S Ự CẦN THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Việt Nam đang trong quá trình đổi mới với chính sách mở cửa linh hoạt, trở thành điểm đến đầu tư hấp dẫn cho vốn đầu tư nước ngoài Là thành viên của nhiều hiệp hội thương mại như WTO và đã hoàn tất đàm phán hiệp định Thương mại Tự do, Việt Nam tiếp tục thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư quốc tế.
Hiệp định Thương mại tự do EU-Việt Nam (EVFTA) và Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược xuyên Thái Bình Dương (TPP) đã tạo ra nhiều cơ hội cho sự phát triển kinh tế Việt Nam và hoạt động của các ngân hàng thương mại Việc hội nhập vào nền kinh tế khu vực và toàn cầu yêu cầu Việt Nam tuân thủ lộ trình và nguyên tắc chung, nhằm tạo ra sân chơi bình đẳng cho tất cả các thành viên Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra những thách thức lớn cho nền kinh tế Việt Nam và hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại.
Hoạt động cho vay là nguồn lợi nhuận chính của các ngân hàng thương mại, quyết định hiệu quả kinh doanh của họ Mặc dù hệ thống ngân hàng thương mại còn nhiều hạn chế về quản lý, công nghệ và kiểm soát, nhưng các ngân hàng vẫn đặt ra mục tiêu tăng trưởng mạnh mẽ để cạnh tranh và mở rộng quy mô, thị phần Gần đây, môi trường vĩ mô đã bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng kinh tế toàn cầu và dịch bệnh COVID-19, dẫn đến biến động lớn về lạm phát và tăng trưởng kinh tế, đồng thời buộc Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh hạn mức cho vay, lãi suất cho vay và lãi suất huy động của các ngân hàng thương mại.
Trong bối cảnh hiện nay, lĩnh vực ngân hàng đang mở cửa với sự gia tăng của các ngân hàng liên doanh và ngân hàng 100% vốn nước ngoài, chủ yếu là những ngân hàng lớn và có uy tín từ các quốc gia phát triển ở Tây Âu và châu Á như HSBC, CityBank và WooriBank Việc dỡ bỏ các hạn chế trong kinh doanh ngân hàng sẽ phụ thuộc vào khả năng tự huy động vốn của chính các ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại cần xây dựng chính sách cho vay linh hoạt, phù hợp với xu hướng thị trường để nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng và là một phần thiết yếu trong kế hoạch tái cơ cấu của Chính phủ Việt Nam Việc thắt chặt cho vay, quản lý tài sản đảm bảo và bán nợ xấu đã ảnh hưởng đến lợi nhuận từ hoạt động tín dụng, khiến tỷ lệ nợ xấu gia tăng và áp lực chi phí dự phòng lớn Do đó, các ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng thương mại, cần có những chiến lược cụ thể để nâng cao hiệu quả cho vay.
Tính hiệu quả của hoạt động tín dụng (HĐTD) là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn vốn, tối đa hóa lợi nhuận, giảm nợ xấu và nâng cao sự hài lòng của khách hàng Những yếu tố này không chỉ giúp ngân hàng cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường mà còn hỗ trợ Ngân hàng Nhà nước trong việc điều chỉnh các chính sách kinh tế phù hợp với từng giai đoạn khác nhau.
Nhóm sinh viên đã chọn đề tài “Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động cho vay của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Việt Nam” nhằm làm rõ đặc thù môi trường kinh doanh và hoạt động tín dụng của ngân hàng này Nghiên cứu sẽ phân tích hệ thống quản lý tín dụng, đánh giá hiệu quả tín dụng và so sánh với thực trạng của các đối thủ cạnh tranh Từ đó, nhóm sẽ đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tín dụng cho Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Việt Nam.
M ỘT SỐ CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN
Các công trình nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu về hiệu quả hoạt động cho vay đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhóm nghiên cứu khoa học và trở thành chủ đề của nhiều luận án, luận văn tiến sĩ.
- Các nghiên cứu về hiệu quả tín dụng:
Nguyễn Thị Như Thủy (2015) đã nghiên cứu “Hiệu quả tín dụng của Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam”, trong đó đề cập đến hiệu quả tín dụng từ góc độ ngân hàng thông qua hai nhóm chỉ tiêu Nhóm chỉ tiêu đầu tiên đo lường hiệu quả tín dụng bằng cách xác định lợi nhuận từ hoạt động cho vay và quy mô cho vay.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, các ngân hàng cần tập trung vào việc cải thiện các chỉ tiêu như tỷ lệ nợ xấu, hiệu quả sử dụng vốn và hệ số thu hồi nợ Đặng Thị Lan Phương (2011) trong nghiên cứu về Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Eximbank) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải tiến hoạt động kinh doanh, nâng cao uy tín của tổ chức và chú trọng công tác quản lý, quản trị trong ngân hàng Những yếu tố này không chỉ giúp tăng trưởng lợi nhuận từ hoạt động cho vay mà còn đảm bảo sự bền vững trong hoạt động tín dụng.
- Các nghiên cứu về rủi ro tín dụng, quản trị rủi ro tín dụng:
Lâm Chí Dũng và Phan Đình Anh (2009) đã áp dụng mô hình KMV-Merton để dự báo rủi ro tín dụng của khách hàng doanh nghiệp và khả năng thiệt hại cho ngân hàng Mô hình KMV-Merton cho phép nhóm tác giả lượng hóa một phần rủi ro tín dụng dựa trên các khoản vay có đảm bảo.
Tạ Đình Long (2015) “ Nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam”
Phạm Thị Mỹ Dung (2011) đã đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt Nam, chi nhánh Buôn Ma Thuật Những giải pháp này tập trung vào việc cải thiện quy trình đánh giá rủi ro, tăng cường đào tạo nhân viên và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý rủi ro Việc thực hiện các giải pháp này sẽ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Các công trình nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của KOLAPO, T.Fuso&AYENI,R.Kolade&OKE.Ojo (2012) về 5 ngân hàng lớn tại Nigeria trong giai đoạn 2000-2010 đã áp dụng mô hình đánh giá hiệu quả tín dụng dựa trên các yếu tố như ROA, tỷ lệ nợ xấu, nợ mất vốn, dư nợ cho vay, tổng tiền gửi và phân loại cho vay Kết quả phân tích cho thấy, để nâng cao hiệu quả tín dụng, cần cải thiện khả năng phân tích tín dụng và quản lý cho vay, đồng thời các cơ quan pháp luật nên chú trọng đến việc đảm bảo tuân thủ của các ngân hàng trong hoạt động kinh doanh.
Bogdan Florin Filip (2015) đã thực hiện một đánh giá về chất lượng khoản vay của ngân hàng trong bối cảnh toàn cầu hóa tại Romania và EU giai đoạn 2000-2012 Nghiên cứu này phân tích khái niệm về chất lượng khoản vay và nợ xấu (NPLs), đồng thời chỉ ra mối quan hệ ngược chiều giữa chất lượng khoản vay và tỷ lệ nợ xấu Qua đó, Filip cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của toàn cầu hóa đối với hệ thống ngân hàng trong khu vực.
Bài viết chỉ ra mối quan hệ giữa nợ xấu và các yếu tố kinh tế như tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp Đồng thời, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý cho vay tại ngân hàng để duy trì sự ổn định của nền kinh tế.
Hoạt động tín dụng là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng của ngân hàng, với nhiều luận văn và công trình nghiên cứu đã được thực hiện cả trong nước và quốc tế Các nghiên cứu về hiệu quả hoạt động cho vay đã được tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, cho thấy sự đa dạng trong cách nhìn nhận và phân tích vấn đề này Tổng quan lại, phần lớn các công trình nghiên cứu đều tập trung vào việc đánh giá và cải thiện hiệu quả của hoạt động cho vay trong ngân hàng.
Trong hoạt động của các Ngân hàng, đặc biệt là Ngân hàng Thương mại, tín dụng là hoạt động truyền thống và đóng vai trò quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn nhất, quyết định sự phát triển của mỗi ngân hàng.
Hiệu quả tín dụng được đánh giá qua các chỉ tiêu định lượng như lợi nhuận, tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ an toàn vốn và quy mô cho vay, cùng với các chỉ tiêu định tính như sự hài lòng của khách hàng và thương hiệu ngân hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tín dụng của ngân hàng rất đa dạng, bao gồm quản trị rủi ro, điểm xếp hạng tín dụng, quản lý tài sản đảm bảo, năng lực cán bộ ngân hàng, môi trường kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương Để đảm bảo hoạt động cho vay hiệu quả, các ngân hàng cần tuân thủ các chuẩn mực quốc tế và xây dựng những chiến lược, chính sách phát triển phù hợp.
Những nội dung thống nhất về đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay của Ngân hàng
Hoạt động cho vay là một trong những chức năng cơ bản và quan trọng của ngân hàng, đóng vai trò chủ chốt trong lĩnh vực tài chính Nghiên cứu về hiệu quả của hoạt động cho vay đã thu hút nhiều công trình khoa học, luận văn và luận án từ các cấp bộ ngành, với nhiều khía cạnh khác nhau liên quan đến hoạt động cho vay tại các ngân hàng thương mại.
Hoạt động cho vay trong ngân hàng là một trong những hoạt động truyền thống và chiếm tỷ trọng lớn nhất Do đó, hiệu quả cho vay cần được xem xét khi đánh giá hiệu quả kinh doanh chung của ngân hàng, vì nó đóng vai trò quan trọng và quyết định đến sự phát triển của mỗi ngân hàng.
Các nghiên cứu trước đây chủ yếu chưa xem xét bối cảnh mở cửa và các cơ hội phát triển, đồng thời không đánh giá đầy đủ tác động của biến đổi kinh tế và dịch bệnh Hơn nữa, các chính sách tài chính vĩ mô, điều chỉnh của Ngân hàng Nhà nước về tín dụng, lãi suất, quản lý vàng và ngoại hối vẫn chưa được thể hiện rõ ràng trong các công trình nghiên cứu.
M ỤC ĐÍCH NGHIÊN CỨU
Tìm hiểu các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả cho vay của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội giúp xác định các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay Bài viết sẽ phân tích các chỉ tiêu đánh giá và các yếu tố tác động đến hiệu quả cho vay của các ngân hàng thương mại, đặc biệt là Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Việt Nam.
Đ ỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
• Đối tượng nghiên cứu: Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động cho vay của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Việt Nam
Nhóm nghiên cứu tập trung vào hiệu quả hoạt động cho vay, đặc biệt là các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số NIM (Net Interest Margin) và tác động của các biến số vĩ mô như GDP và lạm phát Thời gian nghiên cứu được thực hiện từ quý 1 năm 2015 đến quý 4 năm 2020.
C ÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, đề tài nghiên cứu đề ra các câu hỏi nghiên cứu sau:
1 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay của Ngân hàng TMCP là gì?
2 Các nhân tố ảnh hưởng đến những chỉ tiêu trên và mức độ ảnh hưởng?
3 Những giải pháp và kiến nghị để nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay của NHTM
Cổ phần Quân đội nói riêng và của các NHTM nói chung?
Kết cầu đề tài nghiên cứu khoa học
Bài viết nghiên cứu khoa học bao gồm ba chương, bên cạnh phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, danh mục các công trình nghiên cứu liên quan đã được công bố, và danh mục các bảng biểu số liệu kèm theo.
Chương 1: Lý luận về hiệu quả cho vay của Ngân hàng Thương mại
Chương 2: Thực trạng hiệu quả cho vay của Ngân hàng thương mại Cổ phần Quân đội
Chương 3: Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay của Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội Việt Nam
LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ CHO VAY CỦA NHTM
K HÁI QUÁT VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY CỦA NHTM
Ngân hàng thương mại (NHTM) đã có lịch sử hình thành và phát triển hàng trăm năm, trở thành những định chế tài chính quan trọng trong nền kinh tế hàng hóa Theo Đạo luật Ngân hàng của Pháp (1941), NHTM là các tổ chức nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác và sử dụng nguồn vốn này cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính Tại Việt Nam, Điều 20 của Luật Tổ chức Tín dụng định nghĩa NHTM là loại hình tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động liên quan khác.
1.1.2 Hoạt động cho vay của NHTM
Hoạt động ngân hàng, theo định nghĩa của Luật Ngân hàng nhà nước, là các hoạt động kinh doanh liên quan đến tiền tệ và dịch vụ ngân hàng Nội dung chính của hoạt động này bao gồm việc nhận tiền gửi và sử dụng số tiền đó để cấp tín dụng cũng như cung ứng dịch vụ thanh toán.
Tùy thuộc vào chiến lược kinh doanh, mỗi ngân hàng cung cấp các dịch vụ khác nhau, nhưng nhìn chung, các ngân hàng thương mại thường chia thành hai nhóm dịch vụ chính: dịch vụ ngân hàng truyền thống và dịch vụ ngân hàng mới phát triển.
Các dịch vụ ngân hàng truyền thống:
Trao đổi ngoại tệ là một trong những hoạt động truyền thống đầu tiên của các ngân hàng, trong đó ngân hàng thực hiện việc mua hoặc bán một loại tiền tệ Ví dụ, ngân hàng có thể bán USD để đổi lấy EUR, đồng thời thu phí dịch vụ từ giao dịch này.
Trong thị trường tài chính hiện đại, việc giao dịch ngoại tệ chủ yếu được thực hiện bởi các ngân hàng lớn do tính rủi ro cao và yêu cầu chuyên môn sâu trong lĩnh vực ngoại hối.
Chiết khấu thương phiếu và cho vay thương mại là hai hoạt động quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), thể hiện qua các dịch vụ như cho vay, đầu tư và quản lý quỹ Trong đó, cho vay là nghiệp vụ cơ bản nhất Ngay từ những ngày đầu, các ngân hàng đã thực hiện chiết khấu thương phiếu, thực chất là cho vay cho các doanh nghiệp địa phương, khi họ bán các khoản nợ của khách hàng cho ngân hàng để nhận tiền Điều này đánh dấu sự chuyển mình từ chiết khấu thương phiếu sang hình thức cho vay trực tiếp.
Ngân hàng thương mại (NHTM) thu hút tiền gửi từ khách hàng với lãi suất thấp hơn lãi suất cho vay, tạo ra lợi nhuận cao từ hoạt động cho vay Một trong những nguồn vốn quan trọng cho hoạt động này là tiền gửi tiết kiệm của khách hàng.
Dịch vụ thanh toán đã trải qua một cuộc cách mạng nhờ vào sự phát triển của công nghiệp ở châu Âu và châu Mỹ, dẫn đến sự ra đời của tài khoản giao dịch cho phép người gửi tiền viết séc để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ Hiện nay, với sự bùng nổ của thanh toán điện tử, các ngân hàng thương mại đang nỗ lực cải thiện dịch vụ thanh toán, đáp ứng nhu cầu về tốc độ, sự đơn giản, độ chính xác và tính an toàn.
Từ thời Trung cổ, ngân hàng đã bắt đầu lưu trữ vàng và các tài sản quý giá cho khách hàng trong kho bảo quản Đặc biệt, giấy chứng nhận do ngân hàng phát hành có thể được sử dụng như tiền, đánh dấu sự ra đời của séc và thẻ tín dụng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) thường được cấp giấy phép hoạt động với yêu cầu mua trái phiếu Chính phủ theo tỷ lệ nhất định từ tổng số tiền huy động Tuy nhiên, với sự phát triển của hệ thống NHTM hiện nay, các ngân hàng không còn trực tiếp tài trợ cho hoạt động của Chính phủ Quyết định đầu tư vào trái phiếu Chính phủ và quy mô mua sắm hiện nay phụ thuộc vào sự lựa chọn của từng ngân hàng.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ ủy thác nhằm quản lý tài sản và hoạt động tài chính cho cá nhân và doanh nghiệp thương mại Phí dịch vụ sẽ được tính dựa trên giá trị tài sản hoặc quy mô vốn mà ngân hàng quản lý.
Các dịch vụ ngân hàng mới phát triển gần đây
Trong lịch sử, các ngân hàng thường không chú trọng đến cho vay tiêu dùng do quy mô nhỏ, rủi ro vỡ nợ cao và lợi nhuận thấp Tuy nhiên, trong những năm gần đây, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng đã thúc đẩy họ tìm kiếm người tiêu dùng như một thị trường tiềm năng.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính đa dạng, bao gồm hỗ trợ chuẩn bị thuế và lập kế hoạch tài chính cho cá nhân, cũng như tư vấn về cơ hội thị trường trong và ngoài nước cho khách hàng doanh nghiệp.
Quản lý tiền là dịch vụ ngân hàng giúp doanh nghiệp quản lý thu chi và đầu tư vốn thặng dư tạm thời vào các chứng khoán sinh lợi và tín dụng ngắn hạn, cho đến khi khách hàng cần rút tiền để thanh toán.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho thuê thiết bị cho khách hàng kinh doanh, cho phép họ mua quyền chọn các thiết bị và máy móc cần thiết thông qua hợp đồng thuê mua Trong đó, ngân hàng sẽ mua thiết bị và cho khách hàng thuê lại Khách hàng cần lưu ý rằng họ phải trả tiền thuê, đồng thời chịu trách nhiệm về chi phí sửa chữa và thuế liên quan đến thiết bị.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả cho vay của NHTM
1.2.1.Tỷ lệ thu nhập lãi ròng cận biên (Net interest Margin – NIM)
Biên lãi ròng (NIM) là chỉ số phản ánh sự chênh lệch giữa thu nhập lãi mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính tạo ra và lãi suất phải trả cho người gửi tiền, so với tổng tài sản sinh lãi của họ Chỉ số này tương tự như tỷ suất lợi nhuận gộp trong các công ty phi tài chính, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của ngân hàng.
NIM, hay Biên lợi nhuận lãi ròng, được tính bằng tỷ lệ phần trăm số tiền mà tổ chức tài chính thu được từ các khoản vay và tài sản khác, trừ đi lãi suất trả cho các khoản vay, chia cho tổng tài sản trung bình sinh lãi trong khoảng thời gian đó.
Biên lãi ròng tương tự như chênh lệch lãi suất ròng, nhưng chênh lệch lãi suất ròng là mức chênh lệch trung bình danh nghĩa giữa lãi suất vay và lãi suất cho vay Tuy nhiên, nó không tính đến thực tế rằng tài sản kiếm được và tiền đi vay có thể là các công cụ khác nhau và có khối lượng khác nhau.
Hệ số NIM (Net Interest Margin) được xác định bằng cách tính tỷ lệ phần trăm giữa thu nhập lãi ròng và tài sản sinh lãi bình quân trong một khoảng thời gian nhất định.
Tài sản sinh lãi trung bình của ngân hàng đạt 100.000 đô la trong một năm, trong khi thu nhập từ lãi là 6.
NIM (Biên lãi ròng) được tính bằng cách lấy thu nhập lãi thuần trừ đi chi phí lãi vay, ví dụ như NIM là 3% khi thu nhập lãi là 6 đô la và chi phí lãi vay là 3 đô la Thu nhập lãi thuần là chênh lệch giữa lãi thu được từ tài sản sinh lãi, như cho vay và chứng khoán đầu tư, với lãi phải trả cho các khoản nợ có lãi, như tiền gửi của khách hàng Đối với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, NIM có thể giảm nếu có nhiều tài sản kém hiệu quả, như các khoản vay không chắc chắn sẽ được hoàn trả đầy đủ, do đó ảnh hưởng đến lãi thu được.
1.2.2 Chỉ số ROA và ROE Đây là hai chỉ tiêu mang tính chất tham khảo đánh giá thêm về hiệu quả HĐTD của ngân hàng Hai chỉ tiêu tuy không phản ánh trực tiếp hiệu quả từ HĐTD nhưng đã phản ánh hiệu quả hoạt động chung của cả ngân hàng, tuy nhiên do HĐTD hiện nay là hoạt động chủ yếu của cả ngân hàng (lợi nhuận chiếm trên 70%), do vậy các chỉ tiêu trên cũng phản ánh tới hiệu quả HĐTD, nếu hiệu quả HĐTD cao thì các các chỉ tiêu trên cũng được đảm bảo
Chỉ tiêu ROA (Return on Assets) đo lường khả năng sinh lời của tài sản ngân hàng, cho biết mỗi đồng tài sản có thể tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng Thông qua đó, chỉ tiêu này giúp đánh giá chất lượng tài sản của ngân hàng, trong đó các khoản cho vay và đầu tư là nguồn thu nhập chủ yếu.
Tài sản sinh lời cao giúp gia tăng thu nhập và lợi nhuận cho ngân hàng Ngân hàng có ROA cao cho thấy hiệu quả trong chính sách kinh doanh và đầu tư ROA là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lời, cho phép so sánh hiệu quả giữa các ngân hàng.
Theo thống kê kinh nghiệm về tỷ suất ROA của các ngân hàng trên thế giới, ROA được phân chia theo bốn cấp độ sau đây:
- Nếu ROA nhỏ hơn 0,5%: Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng là yếu kém
- Nếu ROA đạt từ 0,5% đến 1%: Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng là ở mức trung bình
- Nếu ROA đạt từ 1% đến 2%: Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng là tốt
- Nếu ROA đạt trên 2,0%: Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng rất tốt
Chỉ tiêu ROE (Return on Equity) phản ánh khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu trong ngân hàng thương mại, cho biết mỗi đồng vốn chủ sở hữu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận Điều này giúp đánh giá chất lượng và hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng.
- Nếu ROE từ khoảng dưới 10% thì hiệu quả sử dụng vốn thấp
- Nếu ROE từ trên 10% đến 20% thì hiệu quả sử dụng vốn trung bình
- Nếu ROE từ trên 20% đến 30% thì hiệu quả sử dụng vốn cao
Nếu tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) vượt quá 30%, điều này cho thấy hiệu quả sử dụng vốn rất cao Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các yếu tố này và kết quả hoạt động cho vay.
Quan hệ giữa ROE và ROA
Tài sản hay tổng số vốn của doanh nghiệp có được từ hai nguồn: vốn tự có và vốn đi vay
ROA (Return on Assets) là chỉ số đo lường lợi nhuận ròng sau thuế của cổ đông so với tổng số vốn của doanh nghiệp, trong khi ROE (Return on Equity) phản ánh lợi nhuận ròng sau thuế so với vốn tự có, không bao gồm vốn vay.
Thông thường, chỉ số ROE được nhà đầu tư coi trọng hơn chỉ số ROA Nhưng hiện nay hai chỉ số ROA và ROE thường đi cặp với nhau
Qua đó, nhà đầu tư xem xét đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp dựa trên công thức:
Tỷ lệ ROE/ROA được tính bằng cách chia tài sản cho vốn chủ sở hữu Nhà đầu tư thường chú trọng đến sự đồng đều và sự tăng trưởng của hai chỉ số này Chẳng hạn, doanh nghiệp ACD có ROE là 30% và ROA là 10%, trong khi doanh nghiệp BDS có ROE là 20% và ROA là 18% Giữa hai doanh nghiệp, nhà đầu tư sẽ đánh giá cao BDS hơn do hệ số ROE/ROA của BDS thấp hơn, cho thấy doanh nghiệp này sử dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả hơn.
Khi so sánh các chỉ số tài chính của doanh nghiệp, chuyên gia thường tập trung vào những công ty trong cùng một ngành nghề do sự khác biệt về đặc trưng ROA và ROE Chẳng hạn, trong ngành ngân hàng, chỉ số ROE thường cao gấp nhiều lần so với ROA, có khi lên tới 10 lần, vì ngành này chủ yếu dựa vào việc sử dụng tiền gửi của khách hàng để cho vay hoặc đầu tư.
Chỉ tiêu ROE và ROA là hai chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh của ngân hàng, trong đó hoạt động tín dụng đóng góp chủ yếu Đối với các ngân hàng thương mại cổ phần, việc xác định các chỉ số này rất quan trọng để nâng cao vị thế của ngân hàng, đặc biệt là trong mắt cổ đông và nhà đầu tư.
1.2.3 Tỷ suất lợi nhuận thuần từ hoạt động tín dụng
Các nhân tố ảnh hưởng tới chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng
Quy mô cho vay của ngân hàng thể hiện khả năng tăng giảm dư nợ và khả năng duy trì, mở rộng thị phần cho vay Nếu một ngân hàng có dư nợ tăng trưởng ổn định hơn so với các ngân hàng khác trong cùng khu vực, điều này chứng tỏ năng lực cạnh tranh của ngân hàng đó Các chỉ số liên quan đến quy mô cho vay sẽ phản ánh rõ nét hơn về hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
- Tốc độ tăng trưởng tín dụng
Tín dụng là khoản tiền mà bên A cho bên B vay Ở đây bên A là các ngân hàng thương mại, còn bên B là cá nhân và doanh nghiệp
Tăng trưởng tín dụng tăng 20% có nghĩa rằng tổng tín dụng của toàn hệ thống ngân hàng năm nay sẽ cao hơn so với năm trước là 20%
Tổng dư nợ tín dụng năm 2016 là 5,5 triệu tỷ đồng (250 tỷUSD); tăng 20% có nghĩa là mục tiêu cho năm 2017 là 6,6 triệu tỷ đồng ( 300 tỷ USD)
Tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng có thể được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm thời gian, ngành sản xuất, thành phần kinh tế và điều kiện bảo hiểm khoản vay.
Tốc độ tăng trưởng TD =Dư nợ cho vay kỳ n − Dư nợ cho vay kỳ (n−1)
Dư nợ cho vay kỳ (n−1) x 100%
Nguồn: Giáo trình Quản trị Ngân hàng thương mại ĐH Thương Mại
Tốc độ tăng trưởng dư nợ của ngân hàng thương mại (NHTM) cần phải tương thích với tốc độ huy động vốn Yếu tố này giúp xác định tỷ lệ tăng trưởng tín dụng của NHTM.
Cơ cấu cho vay theo thành phần kinh tế hay loại hình doanh nghiệp
Tỷ trọng dư nợ tín dụng = Dư nợ tín dụng của từng thành phần kinh tế
Tổng dư nợ tín dụng x 100%
Nguồn: Giáo trình Quản trị Ngân hàng thương mại ĐH Thương Mại
Cơ cấu cho vay theo thành phần kinh tế giúp đánh giá quy mô tín dụng và mức độ tập trung vốn đầu tư của ngân hàng vào từng đối tượng khách hàng Điều này phản ánh sự đa dạng hóa trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) Để tăng trưởng dư nợ và hạn chế rủi ro, các ngân hàng cần chú trọng vào những ngành có vai trò quan trọng trong nền kinh tế và áp dụng các biện pháp quản trị hợp lý.
Chính sách cho vay của từng ngân hàng thương mại (NHTM) có thể khác nhau, ảnh hưởng đến phạm vi cho vay đối với các nhóm khách hàng Việc tập trung cho vay vào một nhóm khách hàng nhất định sẽ làm tăng mức độ rủi ro và tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng.
- Cơ cấu cho vay theo ngành
Tỷ trọng dư nợ tín dụng = Dư nợ tín dụng của từng ngành
Tổng dư nợ tín dụng x 100%
Cơ cấu tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) thể hiện quy mô đầu tư vào từng ngành sản xuất kinh doanh, giúp đánh giá mức độ phân tán rủi ro trong danh mục đầu tư Nếu NHTM tập trung quá nhiều vào một lĩnh vực, rủi ro sẽ gia tăng và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận từ hoạt động tín dụng.
Lãi suất đại diện cho chi phí sử dụng một đơn vị vốn vay trong một khoảng thời gian nhất định, như một tháng, một quý hay một năm Đây là một loại giá cả đặc biệt, được xác định dựa trên giá trị sử dụng thay vì giá trị thực tế.
Khoản vốn vay có khả năng mang lại lợi nhuận cho người đi vay khi được sử dụng trong hoạt động kinh doanh, đồng thời đáp ứng một hoặc nhiều nhu cầu của người vay.
Lãi suất không được thể hiện bằng số tuyệt đối mà dưới dạng tỷ lệ phần trăm, khác với giá cả hàng hóa Nó được coi là tỷ lệ sinh lời mà người cho vay nhận được từ khoản vốn cho vay.
Phương pháp định giá lãi suất cho vay:
Giả định lãi suất tính trên bất kỳ khoản vay nào cũng gồm 4 thành phần:
- Chi phí huy động vốn phục vụ hoạt động cho vay
- Chi phí hoạt động: chi phí trang thiết bị, chi phí nhân viên, chi phí quảng cáo, tiếp thị,…
- Phần bù cần thiết cho những rủi ro gắn với mỗi khoản vay
- Mức lợi nhuận mà chủ NHTM mong đợi
Như vậy, lãi suất cho vay được xác định như sau:
Lãi suất = Chi phí huy động vốn + Chi phí hoạt động + Phần bù rủi ro tín dụng + Mức lợi nhuận yêu cầu
Mỗi thành phần có thể được tính theo tỷ lệ phần trăm trên dư nợ khoản vay, và để xác định các thành phần này, ngân hàng thương mại cần một hệ thống thông tin quản lý hiệu quả.
Chênh lệch lãi suất trong nghiên cứu phản ánh sự khác biệt giữa lãi suất cho vay bình quân và lãi suất huy động bình quân Mức độ ảnh hưởng của chênh lệch lãi suất đến hiệu quả tín dụng được thể hiện qua một công thức cụ thể.
Thu nhập thuần từ lãi cho vay = Dư nợ tín dụng ( Lãi suất cho vay bình quân - Lãi suất huy động bình quân )
Nếu mức dư nợ cố định, lãi suất chênh lệch cao sẽ dẫn đến thu nhập từ lãi cho vay tăng, từ đó nâng cao hiệu quả tín dụng Ngược lại, khi lãi suất chênh lệch thấp, thu nhập từ lãi sẽ giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tín dụng.
1.3.3 Nợ xấu và tài sản đảm bảo
Nợ xấu, theo Wikipedia, là các khoản nợ dưới chuẩn, có khả năng quá hạn và nghi ngờ về khả năng trả nợ cũng như thu hồi vốn của chủ nợ Tình trạng này thường xảy ra khi con nợ tuyên bố phá sản hoặc tẩu tán tài sản Nợ xấu bao gồm các khoản nợ quá hạn trả lãi và/hoặc gốc từ ba tháng trở lên, và dựa vào khả năng trả nợ của khách hàng, các khoản vay sẽ được phân loại vào các nhóm thích hợp.
Theo Phòng Thống kê Liên hợp quốc, một khoản nợ được xem là nợ xấu khi quá hạn trả lãi và gốc trên 90 ngày, hoặc khi lãi chưa trả từ 90 ngày trở lên đã được nhập vào gốc, tái cấp vốn hoặc chậm trả theo thỏa thuận Ngoài ra, các khoản phải thanh toán quá hạn dưới 90 ngày nhưng có lý do rõ ràng để nghi ngờ khả năng thanh toán đầy đủ cũng được coi là nợ xấu.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN, nợ xấu (NPL) được định nghĩa là các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4 và 5 Định nghĩa này phù hợp với Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS), theo đó nợ xấu là những khoản nợ quá hạn trả lãi và/hoặc gốc trên 90 ngày, đồng thời có khả năng trả nợ đáng lo ngại.
K INH NGHIỆM NÂNG CAO HIỆU QUẢ CHO VAY TỪ CÁC NGÂN HÀNG TRONG NƯỚC VÀ NGOÀI NƯỚC
1.4.1 Kinh nghiệm Quản trị rủi ro của Citibank
Citibank, một trong những ngân hàng lớn nhất toàn cầu, sở hữu mạng lưới rộng khắp và có truyền thống lâu đời Để quản lý hiệu quả hoạt động kinh doanh quy mô lớn, ngân hàng đã áp dụng nhiều phương pháp quản trị nhằm đảm bảo giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay Hiện tại, Citibank đang triển khai quy trình thẩm định khách hàng dựa trên hệ thống chấm điểm xếp hạng từ cơ sở dữ liệu S&P, giúp đảm bảo tính minh bạch và khách quan trong việc đánh giá khoản vay Hệ thống tính điểm và phân loại khách hàng của Citibank được xây dựng trên các tiêu chí rõ ràng, góp phần vào quyết định cho vay an toàn và hiệu quả.
Citibank áp dụng cả mô hình định tính và định lượng để đo lường rủi ro tín dụng Hệ thống tính điểm tín dụng của ngân hàng cung cấp một ngôn ngữ thống nhất, giúp mô tả và so sánh dư nợ tín dụng một cách hiệu quả, bất kể loại hình hay phương thức cấp tín dụng.
Hệ thống tính điểm tín dụng được phân loại từ 1 đến 10, trong đó hạng 1 tương ứng với mức AAA của S&P, cho thấy khách hàng không có rủi ro Ngược lại, hạng 10 tương đương với mức D của S&P, chỉ ra rằng khách hàng đang "bị nghi ngờ" hoặc có nguy cơ lỗ.
- 4 được coi là đáng để đầu tư, hạng từ 5 - 10 là không nên đầu tư Hệ thống cho điểm
34 tín dụng này có nhiều ưu điểm trong việc đánh giá khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác
Citibank áp dụng mô hình tổ chức quản lý rủi ro tập trung, với hoạt động quản lý rủi ro được thực hiện tại Hội Sở chính Mô hình này bao gồm ba bộ phận chức năng chính: bộ phận tác nghiệp, bộ phận quản lý rủi ro và bộ phận quản lý nợ.
- Bộ phận tác nghiệp: là đối thoại, trả lời các yêu cầu của khách hàng, đánh giá sơ bộ rủi ro và thực hiện cho vay khách hàng
- Bộ phận quản lý rủi ro: đánh giá khách hàng: xét duyệt và thông qua khoản vay; xây dựng mức độ rủi ro chấp nhận
Bộ phận quản lý nợ có nhiệm vụ kiểm tra hồ sơ và theo dõi việc thanh toán gốc và lãi, đồng thời quản lý thời gian hoàn trả Họ cũng thực hiện việc định giá lại các khoản thế chấp và xem xét lại trạng thái dư nợ đối với các khoản cho vay.
Hệ thống kiểm soát ngân hàng bao gồm sự tham gia của FED, bộ phận kiểm soát và kiểm soát nội bộ, cùng với các cơ quan xếp hạng tín dụng như Moody's và S&P, cũng như sự giám sát chặt chẽ từ thị trường.
1.4.2 Kinh nghiệm xử lý nợ quá hạn của các ngân hàng Hàn Quốc
Hàn Quốc đã thành lập công ty quản lý tài sản Kamco để xử lý nợ quá hạn thông qua bán đấu giá, nhằm phục hồi nền kinh tế sau khủng hoảng năm 1997 Kamco có quyền quyết định thời điểm, khối lượng, phương thức mua và giá mua nợ, trong đó yếu tố giá mua là quan trọng nhất Sau khi mua, Kamco sẽ tự đánh giá thực trạng tài sản hoặc nhờ các đơn vị trung gian, và việc xử lý tài sản sẽ phụ thuộc vào kết quả đánh giá này.
Nguyên tắc xử lý nợ quá hạn của Kamco tập trung vào việc xử lý nhanh chóng để đạt giá trị thu hồi cao nhất Quá trình phát mại tài sản được thực hiện một cách minh bạch và công bằng Đối với tài sản có giá trị nhỏ và dễ bán, Kamco ưu tiên bán nhanh chóng Trong khi đó, đối với tài sản có giá trị lớn, Kamco áp dụng các biện pháp quảng bá để nâng cao giá trị tài sản.
Các phương thức xử lý nợ quá hạn được Kamco thực hiện như sau:
- Phát mại tài sản trực tiếp bao gồm bán buôn danh mục tài sản, chứng khoán hoá tài sản, đấu giá, bán lẻ các khoản nợ quá hạn
- Cơ cấu lại nợ bao gồm chiết khấu, điều chỉnh lãi suất, gia hạn nợ
- Khôi phục lại doanh nghiệp bao gồm trợ cấp, cấp tín dụng
Kamco đã xử lý nợ bằng cách bán buôn cho các nhà đầu tư và thu hồi quyền lợi trực tiếp từ các con nợ Tổng giá trị các khoản nợ quá hạn mà Kamco mua lên tới 74,6 nghìn tỷ WON, trong đó 43,7 nghìn tỷ WON tài sản đã được bán tính đến ngày 30/6/2000 Thành công của Kamco được ghi nhận nhờ vào chiến lược này.
Chính phủ Hàn Quốc đã trao quyền cho Kamco trong việc tịch thu và bán đấu giá các tài sản thế chấp, cũng như quyền bán các tài sản cầm cố nhằm mục đích nộp thuế qua hình thức đấu giá.
Kiểm tra và định giá tài sản là yếu tố quan trọng trong quản lý và xử lý tài sản, giúp đảm bảo tính công khai trong quá trình xử lý tài sản và duy trì sự ổn định của nền kinh tế thị trường.
- Xây dựng nền tảng vững chắc và tận dụng hiệu quả hệ thống quản lý thông tin trong quá trình quản lý và phát mại tài sản
1.4.3 Kinh nghiệm áp dụng các nguyên tắc Basel trong việc nâng cao hiệu quả tín dụng
Uỷ ban Basel về Giám sát Ngân hàng (BCBS) được thành lập vào năm 1974 tại Basel, Thụy Sỹ, bởi các Ngân hàng Trung ương và cơ quan giám sát của 10 nước phát triển (G10) với mục tiêu cải thiện sự giám sát ngân hàng toàn cầu.
Vào thập kỷ 80, sự sụp đổ hàng loạt của các ngân hàng đã dẫn đến sự phát triển của Basel nhằm đảm bảo hoạt động an toàn cho hệ thống ngân hàng toàn cầu Theo Ủy ban Giám sát Ngân hàng Basel (2005), hiện nay nhiều quốc gia đang áp dụng các nguyên tắc của Basel II, điều này đóng vai trò quan trọng trong quản trị ngân hàng thông qua ba trụ cột chính.
Trụ cột thứ nhất quy định yêu cầu về vốn tối thiểu nhằm bù đắp các rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro tác nghiệp Mức vốn tối thiểu được xác định dựa trên các yếu tố cơ bản như vốn pháp định, tài sản được điều chỉnh theo rủi ro và tỷ lệ vốn tối thiểu cần thiết.
Tỷ lệ vốn trên tài sản được điều chỉnh theo rủi ro yêu cầu tối thiểu 8% tổng tài sản, với vốn Nhóm 2 không vượt quá 100% vốn Nhóm 1 Bài viết cũng trình bày cách tính toán dựa trên các mức độ rủi ro khác nhau trong cho vay, đặc biệt là đối với các giao dịch có thế chấp Phương pháp này giúp ngân hàng xác định được mức rủi ro khi cho vay một khoản vay có tài sản thế chấp, từ đó đưa ra quyết định cho vay chính xác hơn.
Trụ cột thứ hai: Quy trình kiểm tra kiểm soát của Cơ quan chủ quản
Trụ cột thứ ba: Nguyên tắc thị trường
1.4.4 Bài học kinh nghiệm về nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng đối với hệ thống Ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI
Chương 3: Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay của Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội Việt Nam
CHƯƠNG I LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ CHO VAY CỦA NHTM
1.1 Khái quát về hoạt động cho vay của NHTM
Ngân hàng thương mại đã có lịch sử hình thành và phát triển hàng trăm năm, trở thành những định chế tài chính quan trọng trong nền kinh tế hàng hóa Theo Đạo luật Ngân hàng của Pháp (1941), ngân hàng thương mại được định nghĩa là các xí nghiệp nhận tiền từ công chúng qua hình thức ký thác và sử dụng nguồn tài chính đó cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính Tại Việt Nam, Điều 20 Luật Tổ chức Tín dụng quy định rằng ngân hàng thương mại là một loại hình tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động liên quan khác.
1.1.2 Hoạt động cho vay của NHTM
Luật Ngân hàng nhà nước định nghĩa hoạt động ngân hàng là các hoạt động kinh doanh liên quan đến tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, chủ yếu bao gồm việc nhận tiền gửi và sử dụng số tiền này để cấp tín dụng cũng như cung ứng dịch vụ thanh toán.
Tùy thuộc vào chiến lược kinh doanh, các ngân hàng có thể cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau Thông thường, ngân hàng thương mại cung cấp hai nhóm dịch vụ chính: dịch vụ ngân hàng truyền thống và dịch vụ ngân hàng mới phát triển.
Các dịch vụ ngân hàng truyền thống:
Trao đổi ngoại tệ là hoạt động truyền thống đầu tiên của các ngân hàng, trong đó ngân hàng thực hiện mua vào hoặc bán ra một loại tiền tệ Ví dụ, ngân hàng có thể bán USD để lấy EUR, từ đó thu phí dịch vụ cho giao dịch này.
Trong thị trường tài chính hiện nay, giao dịch ngoại tệ chủ yếu được thực hiện bởi các ngân hàng lớn do mức độ rủi ro cao và yêu cầu chuyên môn trong lĩnh vực này.
Chiết khấu thương phiếu và cho vay thương mại là hai hoạt động quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), thể hiện qua các dịch vụ như cho vay, đầu tư và quản lý ngân quỹ Trong đó, cho vay là nghiệp vụ cơ bản, bắt nguồn từ việc ngân hàng chiết khấu thương phiếu, thực chất là cho vay cho các doanh nghiệp địa phương Những doanh nghiệp này bán các khoản nợ của khách hàng cho ngân hàng để nhận tiền, đánh dấu sự chuyển đổi từ chiết khấu thương phiếu sang cho vay trực tiếp.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có hoạt động cho vay sinh lời cao nhờ huy động nguồn tiền gửi với lãi suất thấp hơn lãi suất cho vay Một trong những nguồn vốn quan trọng cho hoạt động cho vay của NHTM chính là các khoản tiền gửi tiết kiệm từ khách hàng.
Dịch vụ thanh toán đã trải qua một cuộc cách mạng lớn nhờ sự phát triển của công nghiệp ở châu Âu và châu Mỹ, dẫn đến sự ra đời của tài khoản giao dịch cho phép người gửi tiền viết séc để thanh toán hàng hóa và dịch vụ Với sự gia tăng của thanh toán điện tử, các ngân hàng thương mại đang nỗ lực cải thiện dịch vụ thanh toán để đáp ứng nhu cầu về tốc độ, sự đơn giản, độ chính xác và tính an toàn.
Bảo quản tài sản quý giá đã được thực hiện từ thời Trung cổ, khi các ngân hàng lưu trữ vàng và các vật có giá khác cho khách hàng trong kho bảo quản Đặc biệt, giấy chứng nhận do ngân hàng cấp cho khách hàng có thể được sử dụng như tiền, đánh dấu sự ra đời của séc và thẻ tín dụng.
Các ngân hàng thường phải mua trái phiếu Chính phủ theo tỷ lệ nhất định từ tổng số tiền huy động được để được cấp giấy phép hoạt động Tuy nhiên, với sự phát triển của hệ thống ngân hàng thương mại, hiện nay các ngân hàng không còn trực tiếp tài trợ cho hoạt động của Chính phủ Quyết định đầu tư vào trái phiếu Chính phủ và quy mô mua sắm hiện nay do các ngân hàng tự quyết định.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ ủy thác, bao gồm quản lý tài sản và tài chính cho cả cá nhân và doanh nghiệp thương mại Phí dịch vụ được tính dựa trên giá trị tài sản hoặc quy mô vốn mà ngân hàng quản lý.
Các dịch vụ ngân hàng mới phát triển gần đây
Trong quá khứ, các ngân hàng thường không chú trọng đến cho vay tiêu dùng cho cá nhân và hộ gia đình do quy mô nhỏ, rủi ro vỡ nợ cao và lợi nhuận thấp Tuy nhiên, trong những năm gần đây, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng đã thúc đẩy họ tập trung vào người tiêu dùng như một thị trường tiềm năng.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính đa dạng, bao gồm hỗ trợ cá nhân trong việc chuẩn bị thuế và lập kế hoạch tài chính, cũng như tư vấn cho doanh nghiệp về cơ hội thị trường trong và ngoài nước.
Quản lý tiền là dịch vụ ngân hàng giúp doanh nghiệp quản lý thu chi hiệu quả, đồng thời đầu tư vào các chứng khoán sinh lợi và tín dụng ngắn hạn với phần vốn tạm thời nhàn rỗi Dịch vụ này đảm bảo doanh nghiệp có sẵn tiền để thanh toán khi cần thiết.
Dịch vụ cho thuê thiết bị từ ngân hàng cho phép khách hàng kinh doanh quyền chọn mua các thiết bị và máy móc cần thiết thông qua hợp đồng thuê mua Trong hình thức này, ngân hàng sẽ mua thiết bị và cho khách hàng thuê Tuy nhiên, khách hàng cần lưu ý rằng phải trả tiền thuê, đồng thời chịu trách nhiệm về chi phí sửa chữa và thuế liên quan.