QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài và tính cấp thiết
Thuế là nguồn thu chủ yếu của ngân sách Nhà nước và đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của Nhà nước, đồng thời là công cụ điều tiết vĩ mô nền kinh tế Luật quản lý thuế số 78/2006/QH11, được sửa đổi bởi Luật số 21/2012/QH13, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cải cách hành chính Luật này xác định rõ trách nhiệm của người nộp thuế trong việc tự khai, tự nộp vào ngân sách nhà nước, dẫn đến tình trạng vi phạm luật thuế ngày càng tinh vi hơn.
Quản lý và giảm gian lận thuế là một nhiệm vụ phức tạp Để đáp ứng yêu cầu đơn giản hóa thủ tục hành chính, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành quyết định số 896/QĐ-TTg vào ngày 08/06/2013, phê duyệt đề án tổng thể nhằm cải cách ngành thuế Ngành thuế đã chuyển từ chế độ “quản lý chặt” sang “tự khai tự nộp và tự chịu trách nhiệm”, đồng thời chuyển đổi từ kê khai và nộp thuế bằng giấy sang hình thức điện tử Những cải cách này nhằm giảm chi phí, nâng cao hiệu quả quản lý hành chính và phù hợp với thông lệ quốc tế.
Công tác kiểm tra nội bộ ngành Thuế là hoạt động quan trọng nhằm đảm bảo các đơn vị, tổ chức và cá nhân thuộc cơ quan Thuế thực hiện đúng nhiệm vụ và công vụ được giao Hoạt động này giúp phát hiện những sơ hở trong cơ chế quản lý và chính sách pháp luật, từ đó kiến nghị biện pháp khắc phục với cơ quan nhà nước có thẩm quyền Đồng thời, kiểm tra nội bộ còn giúp phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật, nâng cao hiệu lực và hiệu quả quản lý thuế, bảo vệ lợi ích của nhà nước.
Kiểm soát và kiểm tra là những biện pháp thiết yếu trong quản lý tài chính công, tuy nhiên, hiệu quả của chúng hiện nay còn hạn chế Để khắc phục tình trạng này, cần tăng cường hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) nhằm đảm bảo việc kiểm tra và kiểm soát được thực hiện chặt chẽ ở từng bộ phận.
Trong quản lý thuế, Tổng cục Thuế và Cục Thuế địa phương đang triển khai hệ thống kiểm soát nội bộ theo đặc thù ngành, dựa trên Quyết định số 881/QĐ-TCT ngày 15/05/2015 của Tổng cục Trưởng Tổng cục Thuế Quyết định này đã thay thế Quyết định số 1722/QĐ-TCT ngày 08/10/2014, nhằm nâng cao hiệu quả kiểm tra nội bộ trong lĩnh vực thuế.
Nền tảng quản lý thuế hiện đại tập trung vào việc nâng cao tính tự giác tuân thủ pháp luật của người nộp thuế (NNT) Tại Bình Dương, cơ chế tự khai tự nộp đã được áp dụng nhưng chưa có nghiên cứu nào về "Các yếu tố tác động đến chất lượng hệ thống kiểm soát nội bộ trong công tác kiểm tra thuế tại Cục Thuế Bình Dương" Chính vì vậy, tác giả đã chọn đề tài này làm chủ đề nghiên cứu cho luận văn thạc sĩ chuyên ngành quản trị kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu
- Xác định đo lường các yếu tố tác động đến chất lượng hệ thống kiểm soát nội bộ trong công tác kiểm tra thuế tại Cục Thuế Bình Dương
Hiện nay, chất lượng kiểm soát nội bộ (KSNB) tại Cục Thuế Bình Dương đang gặp nhiều thách thức Để nâng cao hiệu quả của hệ thống KSNB, cần thực hiện các biện pháp quản trị chính sách dựa trên những yếu tố đã được phân tích kỹ lưỡng Việc cải thiện chất lượng KSNB không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý thuế mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của Cục Thuế Bình Dương.
Câu hỏi nghiên cứu
- Thực trạng công tác kiểm tra nội bộ về thuế trên địa bàn tỉnh Bình Dương hiện nay như thế nào?
- Những các hàm ý, chính sách nhằm nâng cao chất lượng hệ thống kiểm soát nội bộ trong công tác kiểm tra thuế tại Cục Thuế Bình Dương
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hệ thống kiểm soát nội bộ trong công tác kiểm tra thuế tại Cục Thuế Bình Dương Nghiên cứu này nhằm xác định và phân tích những yếu tố quan trọng góp phần nâng cao hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó cải thiện quy trình kiểm tra thuế tại địa phương.
- Phạm vi nghiên cứu của đề tài:
+ Phạm vi không gian: Cục Thuế Bình Dương
+ Phạm vi thời gian: từ năm 01/01/2013 đến năm 31/12/2017
+ Phạm vi nội dung: các hoạt động kiểm soát nội bộ trong công tác kiểm tra thuế tại Cục Thuế Bình Dương.
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu dùng cho nghiên cứu:
+ Dữ liệu sơ cấp: thảo luận nhóm để xây dựng bảng câu hỏi
+ Dữ liệu thứ cấp: Nghiên cứu tình hình thực hiện kiểm soát nội bộ trong công tác kiểm tra tại Cục Thuế Bình Dương
Nghiên cứu này xuất phát từ cơ sở lý thuyết và thực trạng kiểm soát nội bộ tại Cục Thuế Bình Dương, nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hệ thống kiểm soát nội bộ Để thực hiện, nhóm nghiên cứu đã xây dựng thang đo nháp, tiến hành thảo luận nhóm, tham khảo ý kiến từ các chuyên gia, và thiết kế bảng câu hỏi khảo sát để thu thập thông tin xác định các yếu tố liên quan.
Bài viết dựa trên việc thu thập số liệu sơ cấp từ khảo sát, tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng cùng với thống kê mô tả để phân tích mẫu nghiên cứu Các công cụ được sử dụng bao gồm hệ số Crobach's Alpha để đo lường độ tin cậy của các thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích mô hình hồi quy đa biến, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và kiểm định Levene để xác định sự khác biệt giữa các nhóm.
Tất cả các bước phân tích được thực hiện bằng phần mềm SPSS 16.0 để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả của công tác kiểm soát nội bộ.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Hệ thống hóa các vấn đề lý luận liên quan đến kiểm tra thuế, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hệ thống kiểm soát nội bộ trong công tác kiểm tra thuế là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
Đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hệ thống kiểm soát nội bộ trong công tác kiểm tra thuế tại Cục Thuế Bình Dương là cần thiết để nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của quy trình kiểm tra thuế Việc xác định các yếu tố này sẽ giúp cải thiện chất lượng hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó tăng cường hiệu quả công tác kiểm tra thuế tại Cục Thuế Bình Dương.
Kết quả nghiên cứu cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho nhà quản lý, giảng viên, học viên và sinh viên trong lĩnh vực quản lý, quản trị và thuế.
Kết cấu đề tài
Bố cục luận văn gồm 5 chương, cụ thể như sau:
Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và các đề xuất quản trị
SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết về đề tài nghiên cứu
Hệ thống kiểm soát nội bộ, theo Văn bản hướng dẫn kiểm toán quốc tế số 6 do MACPA và MIA đưa ra, là cơ cấu tổ chức cùng với các biện pháp và thủ tục do Ban quản trị chấp nhận Mục tiêu của hệ thống này là hỗ trợ thực thi các mục tiêu của Ban quản trị, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra hiệu quả và có trật tự Hệ thống kiểm soát nội bộ bao gồm việc tuân thủ đường lối của Ban quản trị, bảo vệ tài sản, ngăn chặn và phát hiện gian lận, cũng như đảm bảo tính chính xác và toàn vẹn của số liệu hạch toán Ngoài ra, phạm vi của hệ thống còn mở rộng ra các vấn đề không chỉ liên quan đến chức năng của hệ thống kế toán, mà còn được xem như hoạt động tổng thể của hệ thống kiểm soát nội bộ.
Hội kế toán Anh quốc (England Association of Accountant - EAA) định nghĩa hệ thống kiểm soát nội bộ là một hệ thống toàn diện, bao gồm kinh nghiệm tài chính và các lĩnh vực khác, được thiết lập bởi Ban quản lý với mục tiêu: đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra trật tự và hiệu quả, tuân thủ nghiêm ngặt chính sách của Ban quản trị, bảo vệ tài sản, và đảm bảo tính toàn diện cũng như chính xác của số liệu hạch toán Các thành phần riêng lẻ của hệ thống kiểm soát nội bộ được xem như hoạt động kiểm tra hoặc kiểm toán nội bộ.
• Khái niệm thứ ba: Viện kiểm toán độc lập Hoa Kỳ American Institute of Certificated Public Accountant – AICPA định nghĩa kiểm soát nội bộ như sau :
Kiểm soát nội bộ là kế hoạch và các phương pháp được tổ chức phối hợp và đo lường nhằm bảo đảm an toàn cho tài sản của doanh nghiệp.
Kiểm tra sự phù hợp và độ tin cậy của dữ liệu kế toán là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động và khuyến khích thực hiện các chính sách quản lý bền vững.
Theo Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC), hệ thống kiểm soát nội bộ được định nghĩa là kế hoạch và các phương pháp, bước công việc mà nhà quản lý doanh nghiệp thực hiện Hệ thống này giúp các nhà quản lý đạt được mục tiêu một cách hiệu quả, đồng thời tuân thủ quy chế quản lý, bảo vệ tài sản, ngăn chặn và phát hiện sai phạm, gian lận Ngoài ra, nó còn đảm bảo việc ghi chép kế toán đầy đủ, chính xác và lập báo cáo tài chính kịp thời, đáng tin cậy.
Hệ thống kiểm soát nội bộ, theo Giáo trình Đại học Kế toán chuyên nghiệp Canada, được định nghĩa là tập hợp các quy định tài chính và không tài chính do các nhà quản lý doanh nghiệp thiết lập Mục tiêu của hệ thống này là quản lý hoạt động kinh doanh một cách có trật tự và hiệu quả, đảm bảo tuân thủ các quy chế quản lý, bảo vệ tài sản, duy trì ghi chép kế toán đầy đủ và chính xác, cũng như lập báo cáo tài chính đúng hạn.
Vào thập niên 80, đặc biệt từ 1980 đến 1988, sự sụp đổ hàng loạt của các công ty cổ phần tại Hoa Kỳ đã khiến các nhà lập pháp phải chú trọng đến kiểm soát nội bộ (KSNB) Họ đã ban hành nhiều quy định quan trọng, bao gồm quy định về phòng chống gian lận báo cáo tài chính và các nguyên tắc về báo cáo trách nhiệm cũng như đánh giá hiệu quả của KSNB.
Năm 1992, lý luận về kiểm soát nội bộ (KSNB) đã không ngừng mở rộng, nhưng vẫn chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ các kiểm toán viên trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính Sự không đồng nhất trong các quan điểm về KSNB đã dẫn đến nhu cầu hình thành một hệ thống lý luận chuẩn mực Để giải quyết vấn đề này, Uỷ ban COSO được thành lập nhằm ngăn chặn gian lận và hỗ trợ phát triển kinh tế COSO bao gồm nhiều tổ chức nghề nghiệp như Viện kiểm toán độc lập Hoa Kỳ (AICPA), Hội kế toán Hoa Kỳ (AAA), Hiệp hội các nhà quản trị tài chính (FEI), Hiệp hội kiểm toán viên nội bộ (IIA) và Hiệp hội kế toán viên quản trị (IMA), đã đưa ra khuôn mẫu lý thuyết chuẩn cho KSNB.
2.1.2 Giới thiệu về COSO COBIT COSO Committee of Sponsoring Organization
Năm 1985 Ủy ban COSO được thành lập
Báo cáo COSO về kiểm soát nội bộ (KSNB) được phát hành vào năm 1992, bao gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, các hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cùng với giám sát Đặc điểm nổi bật của báo cáo này là tầm nhìn rộng và tính quản trị, mở rộng khái niệm kiểm soát nội bộ không chỉ giới hạn trong báo cáo tài chính mà còn bao gồm các lĩnh vực hoạt động và tuân thủ khác.
Năm 1996, ISACA đã ban hành CoBIT, tài liệu quan trọng tập trung vào kiểm soát trong môi trường hệ thống thông tin máy tính (CIS) CoBIT bao gồm các lĩnh vực chính như hoạch định và tổ chức, mua sắm và triển khai, phân phối và hỗ trợ, cùng với giám sát.
2.1.3 Định nghĩa KSNB theo COSO: Theo Coso( 1992)
2.1.3.1 Định nghĩa do COSO đưa ra năm 1992
Kiểm soát nội bộ là một quy trình do con người, bao gồm hội đồng quản trị và nhân viên, thực hiện nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu một cách hợp lý.
– Báo cáo tài chính đáng tin cậy
– Các luật lệ và quy định được tuân thủ
– Hoạt động hữu hiệu và hiệu quả
Kiểm soát nội bộ là một quá trình liên tục, không chỉ đơn thuần là thủ tục hay chính sách thực hiện tại một thời điểm nhất định, mà phải được duy trì ở tất cả các cấp độ trong doanh nghiệp.
Kiểm soát nội bộ không chỉ là những chính sách, thủ tục hay biểu mẫu tĩnh mà còn phải được thiết kế và vận hành bởi con người, nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố con người trong quá trình này.
Hội đồng quản trị, ban giám đốc và nhân viên của tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mục tiêu kiểm soát Chính con người là yếu tố quyết định trong việc thiết lập cơ chế kiểm soát và vận hành chúng một cách hiệu quả.
Hội đồng quản trị và các nhà quản trị cấp cao có trách nhiệm thiết lập văn hóa phù hợp để hỗ trợ quy trình kiểm soát nội bộ (KSNB) hiệu quả, đồng thời giám sát liên tục tính hiệu quả của hệ thống này Mọi thành viên trong tổ chức đều tham gia vào quy trình này.
Các nghiên cứu trước liên quan
- Công trình nghiên cứu ở trong nước
Tác giả Nguyễn Hồng Hà (2014) trong bài viết “Đổi mới công tác quản lý tài chính đối với các đơn vị dự toán thuộc Bộ tài chính trong tiến trình hội nhập quốc tế” đã nghiên cứu tổng hợp các cơ sở lý luận và thực tiễn liên quan đến quản lý tài chính Bài viết phân tích hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, hoạt động kiểm soát tập trung và đưa ra các kiến nghị về thanh tra, kiểm toán nhà nước Đồng thời, tác giả cũng nhấn mạnh giải pháp tăng cường thực hiện kiểm tra nội bộ tại các cơ quan hành chính nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Nghiên cứu của tác giả Vi Hồng Quân năm 2013 về "Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) trong các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay" đã phân tích các nội dung cơ bản của kiểm soát nội bộ và đề xuất phương hướng áp dụng mô hình KSNB vào các ngành cụ thể.
Tác giả Bùi Thanh Huyền (2012) đã tiến hành nghiên cứu về việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại Kho bạc Nhà nước Quận 10, Tp HCM, và từ đó đã xây dựng một mô hình cho hệ thống KSNB tại Kho bạc này.
Tác giả Phạm Vũ Thúy Hằng (2015) đã tiến hành nghiên cứu về việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong công tác kiểm tra thuế tại Chi cục Thuế Quận 9, Tp Hồ Chí Minh Nghiên cứu này đã đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện và thực thi hiệu quả hệ thống KSNB trong lĩnh vực kiểm tra thuế, góp phần nâng cao chất lượng công tác thu thuế tại địa phương.
+ Tác giả Hồ Trường Duy 2015 đã nghiên cứu về:” Nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ tại Cục thuế tỉnh Bình Dương”
+ Mai Đức Nghĩa 2013 , Kiểm soát nội bộ- Các thay đổi nền tảng của báo cáo Trường ĐH KT, Tp HCM
+ Tác giả Nguyễn Thị Thu Hoài 2015 đã nghiên cứu về:” Hoàn thiện hệ thống KSNB tại Công ty Cổ phần cấp nước Đồng Nai”.
Mô hình nghiên cứu đề xuất và các giả thuyết
2.3.1 Một số lý luận liên quan kiểm soát nội bộ:
Lý thuyết người đại diện: Nguyễn Kim Quốc Trung 2017.8
Lý thuyết đại diện, xuất hiện từ những năm 1970, ban đầu tập trung vào thông tin bất cân xứng giữa chủ sở hữu và quản lý trong ngành bảo hiểm (Spence và Zeckhauser, 1971; Ross, 1973) Nó nhanh chóng được áp dụng vào các lĩnh vực khác liên quan đến hợp đồng đại diện giữa chủ sở hữu và người đại diện để điều hành hoạt động (Jensen và Meckling, 1976; Harris và Raviv, 1978; Fama và Jensen, 1983) Cốt lõi của lý thuyết này là giải quyết xung đột lợi ích thông qua việc tách biệt quyền sở hữu và quyền quản lý trong tổ chức.
Người chủ sở hữu mong muốn người đại diện hoàn thành mục tiêu đề ra một cách hiệu quả và trung thực Tuy nhiên, với quyền hạn lớn trong việc điều hành, người đại diện có thể không thực hiện đầy đủ yêu cầu của người sở hữu vốn, dẫn đến xung đột lợi ích Trong các đơn vị hành chính, Nhà nước là chủ sở hữu vốn, còn thủ trưởng các cơ quan hành chính là người đại diện cho Nhà nước Nhà nước luôn yêu cầu các đơn vị hành chính hoàn thành nhiệm vụ được giao, hoạt động hiệu quả và bảo vệ tài sản công.
Rủi ro và kiểm soát rủi ro:
Theo quan điểm của COSO, Hệ thống KSNB gồm 5 bộ phận:
Môi trường kiểm soát là những yếu tố trong tổ chức ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ, giúp toàn bộ thành viên nhận thức được tầm quan trọng của hệ thống này Một môi trường kiểm soát tốt là nền tảng quan trọng cho sự hoạt động hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ Đánh giá rủi ro là cần thiết vì mọi tổ chức, bất kể quy mô, cấu trúc hay vị trí địa lý, đều phải đối mặt với các rủi ro từ cả yếu tố bên trong và bên ngoài.
Các yếu tố bên trong ảnh hưởng đến hiệu quả tổ chức bao gồm sự quản lý thiếu minh bạch và không coi trọng đạo đức nghề nghiệp, cùng với chất lượng cán bộ thấp Hệ thống máy tính, trang thiết bị và hạ tầng cơ sở thường xuyên gặp sự cố hỏng hóc, trong khi tổ chức không kịp thời thay đổi để phù hợp với sự mở rộng sản xuất Ngoài ra, chi phí cho quản lý và trả lương cao, thiếu kiểm tra và kiểm soát thích hợp, cũng như sự xa cách với Công ty mẹ và thiếu quan tâm từ lãnh đạo đơn vị, đều là những vấn đề cần được khắc phục.
Các yếu tố bên ngoài như thay đổi công nghệ, thói quen tiêu dùng và sự cạnh tranh có thể làm thay đổi quy trình vận hành và khiến sản phẩm, dịch vụ trở nên lỗi thời Để tránh thiệt hại từ những tác động này, tổ chức cần thường xuyên xác định và phân tích các rủi ro hiện hữu và tiềm ẩn, cũng như đánh giá ảnh hưởng và tần suất xuất hiện của chúng Việc này giúp xác định các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm giảm thiểu tác hại.
Các hoạt động kiểm soát là những biện pháp, quy trình và thủ tục nhằm đảm bảo rằng chỉ thị của ban lãnh đạo được thực thi nghiêm túc, từ đó giảm thiểu rủi ro và giúp tổ chức đạt được mục tiêu đề ra Chúng bao gồm kiểm soát phòng ngừa và phát hiện sự mất mát, thiệt hại tài sản, cũng như việc đảm bảo tổ chức hoạt động theo đúng quy định nội bộ và các yêu cầu pháp luật hiện hành.
Hệ thống thông tin và truyền thông cần được tổ chức một cách hiệu quả để đảm bảo tính chính xác, kịp thời, đầy đủ và tin cậy Thông tin phải dễ hiểu và được cung cấp đúng người có thẩm quyền.
Hệ thống giám sát và thẩm định là quá trình theo dõi và đánh giá chất lượng kiểm soát nội bộ, nhằm đảm bảo rằng hệ thống này được triển khai hiệu quả, điều chỉnh kịp thời khi có sự thay đổi trong môi trường, và cải thiện liên tục khi phát hiện khiếm khuyết.
Theo COSO, quản lý rủi ro doanh nghiệp được định nghĩa là quy trình do hội đồng quản trị, ban quản lý và các cán bộ liên quan thiết lập, nhằm xác định các sự kiện có khả năng ảnh hưởng đến doanh nghiệp Quy trình này giúp quản lý rủi ro trong phạm vi cho phép, từ đó đảm bảo đạt được các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
Theo COSO, quản lý rủi ro là chức năng thiết yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) Một HTKSNB được coi là hiệu quả khi các yếu tố đánh giá và quản lý rủi ro được thiết lập và vận hành một cách hiệu quả.
Lý thuyết thông tin bất cân xứng( Asymmetric Information)
Lý thuyết thông tin bất cân xứng, xuất hiện từ những năm 1970, đã khẳng định vị thế quan trọng trong kinh tế học hiện đại Sự công nhận cho lý thuyết này đạt đỉnh điểm vào năm 2001 khi các nhà khoa học George Akerlof, Michael Spence và Joseph Stiglitz được vinh danh với giải Nobel kinh tế.
Lý thuyết thông tin bất cân xứng được giới thiệu lần đầu bởi George Akerlof vào năm 1970 Ông đã chỉ ra rằng thông tin bất cân xứng có thể dẫn đến hiện tượng lựa chọn đối nghịch trên thị trường.
Tiếp tục phát triển nghiên cứu của George Akerlof (1970), Michael Spence
Năm 1973 đã chỉ ra rằng những người bán hàng chất lượng cao có khả năng giảm thiểu rủi ro lựa chọn đối nghịch thông qua cơ chế phát tín hiệu Trong những điều kiện nhất định, những chủ thể sở hữu thông tin tốt có thể cải thiện kết quả thị trường bằng cách chia sẻ thông tin riêng tư với những chủ thể có thông tin hạn chế.
Nghiên cứu của George Akerlof (1970), Michael Spence (1973) và Joseph Stiglitz (1975) đã phát triển cơ chế sàng lọc, trong đó Stiglitz nhấn mạnh rằng những người thiếu thông tin có thể cải thiện tình trạng của mình thông qua quá trình này Cụ thể, một chủ thể không có thông tin có khả năng thu thập thông tin từ một chủ thể khác có thông tin nhờ vào cơ chế sàng lọc.
Thông tin là những tin tức và dữ liệu giúp người tiếp nhận hiểu biết về vấn đề quan tâm Tin tức phản ánh sự kiện mới mẻ và mang tính thời sự, trong khi dữ liệu bao gồm báo cáo, tài liệu, hồ sơ và kết quả thống kê Thông tin đầy đủ, kịp thời và chính xác giúp dự báo chính xác và loại trừ rủi ro trong quyết định, được gọi là thông tin hoàn hảo Ngược lại, thông tin bất cân xứng xảy ra khi một bên nắm giữ thông tin mà bên còn lại không biết rõ mức độ thông tin, dẫn đến sự thiếu kịp thời, chính xác và đầy đủ về diễn biến thị trường.
Vài nét về tình hình kiểm soát nội bộ tại Cục Thuế Bình Dương
Cục Thuế tỉnh Bình Dương, được thành lập vào ngày 14/12/1996 theo Quyết định số 1131 TC/QĐ/TCCB của Bộ Tài chính, có nhiệm vụ quản lý thuế, phí, lệ phí và các khoản thu khác trong khu vực Từ tháng 3/2013, Cục Thuế tỉnh Bình Dương đã áp dụng mô hình quản lý thuế mới, hiện có 9 Chi cục Thuế và 15 phòng thuộc Văn phòng Cục, với tổng số 672 công chức.
CHẤT LƯỢNG HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ MÔI TRƯỜNG
Hình 2.3: Cơ cấu tổ chức bộ máy Cục Thuế tỉnh Bình Dương
(Nguồn: Phòng Tổ chức cán bộ - Cục Thuế tỉnh Bình Dương)
Trong những năm qua, cán bộ công chức ngành Thuế tỉnh Bình Dương đã nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ chính trị, tăng cường quản lý và khai thác nguồn thu, góp phần vào cân đối thu chi ngân sách nhà nước và phát triển kinh tế địa phương Nhờ những thành tích xuất sắc, năm 2013, Cục Thuế tỉnh Bình Dương được Bộ Tài chính vinh danh là tập thể lao động xuất sắc.
2.4.2 Về công tác Kiểm tra nội bộ: ( Phụ lục 1)
Quy trình kiểm tra nội bộ hàng năm:(Ban hành kèm theo Quyết định số
881/QĐ TCT ngày 15 tháng 5 năm 2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế)
Chuẩn bị lập kế hoạch kiểm tra nội bộ
CỤC THUẾ TỈNH BÌNH DƯƠNG
Phòng Tổng hợp nghiệp vụ dự toán Phòng Tuyên truyền hỗ trơ người nộp thuế Phòng Kê khai và Kế toán thuế Phòng Kiểm tra nội bộ
Phòng Tổ chức cán bộ
Phòng Hành chính quản trị tài vụ - ấn chỉ Phòng Kiểm tra thuế số 1
Phòng Kiểm tra thuế số 2
Phòng Kiểm tra thuế số 3
Phòng Quản lý thuế thu nhập cá nhân
Phòng Quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế Phòng Thanh tra 1
Phòng Thanh tra 2 Phòng Tin học
Phòng Quản lý các khoản thu từ đất
Để lập kế hoạch kiểm tra nội bộ hiệu quả mà không theo bộ tiêu chí đánh giá rủi ro, bộ phận kiểm tra nội bộ tại cơ quan Thuế cần thường xuyên khai thác hệ thống thông tin của ngành và thu thập dữ liệu từ các nguồn như báo chí, phản ánh qua đường dây nóng, và từ các cơ quan bảo vệ pháp luật Việc này sẽ cung cấp căn cứ vững chắc cho việc xây dựng kế hoạch kiểm tra hàng năm.
Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về tình hình quản lý người nộp thuế, bao gồm thu nộp thuế, lập và thực hiện dự toán thu Ngân sách, cùng với việc quản lý nợ thuế Ngoài ra, nội dung cũng đề cập đến kết quả thanh tra, kiểm tra người nộp thuế và kiểm tra nội bộ qua các năm Thông tin về hoàn thuế, miễn giảm thuế, xoá nợ thuế, quản lý ấn chỉ thuế, cũng như tình hình chấp hành pháp luật về phòng, chống tham nhũng và công tác xây dựng cơ bản của ngành cũng được nêu rõ Cuối cùng, bài viết còn đề cập đến công tác cán bộ và chi tiêu kinh phí trong ngành.
Dựa trên nguồn thông tin và dữ liệu thu thập được, cần tiến hành phân tích và đánh giá để xác định các nội dung quản lý thuế và quản lý nội bộ Điều này bao gồm việc xác định các địa bàn và đơn vị có nguy cơ rủi ro cao, từ đó đưa vào kế hoạch kiểm tra nội bộ hàng năm Việc lập kế hoạch kiểm tra cần tuân theo bộ tiêu chí đánh giá rủi ro để đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý.
Cơ sở dữ liệu phục vụ cho bộ tiêu chí đánh giá rủi ro chủ yếu khai thác từ hệ thống dữ liệu ngành như TPH, TTR, QLT, TINC, KTNB và các báo cáo thống kê Những thông tin và dữ liệu này được thu thập theo các nhóm tiêu chí đã được mô tả trong bộ tiêu chí đánh giá rủi ro, phục vụ cho việc lập kế hoạch kiểm tra nội bộ hàng năm của Tổng cục Thuế.
Vụ Kiểm tra nội bộ sử dụng cơ sở dữ liệu toàn ngành để phân tích và xây dựng kế hoạch kiểm tra nội bộ cho Tổng cục Thuế Tương tự, Phòng Kiểm tra nội bộ dựa vào cơ sở dữ liệu địa phương để phát triển kế hoạch kiểm tra cho Cục Thuế Việc này bao gồm xác định đối tượng, nội dung và thời kỳ kiểm tra.
Dựa trên việc thu thập và phân tích thông tin, kế hoạch kiểm tra sẽ không sử dụng bộ tiêu chí đánh giá rủi ro Kết quả từ việc áp dụng bộ tiêu chí này sẽ được xem xét để lập kế hoạch kiểm tra hiệu quả hơn.
Cơ quan cấp trên trực tiếp cần lập kế hoạch kiểm tra nội bộ hàng năm, trong đó bộ phận kiểm tra nội bộ sẽ hỗ trợ thủ trưởng cơ quan quản lý thuế xác định rõ đối tượng, nội dung và thời kỳ cho kế hoạch Việc này phải phù hợp với nguồn nhân lực hiện có và đảm bảo tính khả thi của kế hoạch kiểm tra.
Kế hoạch kiểm tra nội bộ hàng năm cần phải bao gồm đầy đủ các nội dung và yêu cầu cần thiết, đồng thời phải được gửi đến cơ quan cấp trên trực tiếp và cơ quan Thuế cấp dưới trực tiếp để thông báo.
Lập kế hoạch, duyệt kế hoạch và hướng dẫn lập kế hoạch kiểm tra
Dựa trên hướng dẫn của Tổng cục Thuế về lập kế hoạch kiểm tra nội bộ hàng năm và các thông tin dữ liệu liên quan đến hoạt động của các phòng, Chi cục thuộc Cục Thuế quản lý, cùng với kết quả áp dụng Bộ tiêu chí đánh giá rủi ro, Bộ phận kiểm tra nội bộ sẽ tiến hành thực hiện các bước công việc cần thiết.
Lập kế hoạch kiểm tra nội bộ theo mẫu số 01/KTNB cần được hoàn thành và trình lãnh đạo Cục Thuế phê duyệt trước ngày 30 tháng 10 hàng năm, đảm bảo phạm vi kiểm tra được xác định rõ ràng.
Cục Thuế sẽ xây dựng văn bản hướng dẫn lập kế hoạch kiểm tra nội bộ hàng năm, trình lãnh đạo ký ban hành và gửi đến các Phòng và Chi cục Thuế địa phương trước ngày 30 tháng 10 Văn bản này sẽ bao gồm kế hoạch kiểm tra nội bộ mà Cục Thuế dự kiến triển khai trong năm kế hoạch.
Dựa trên kế hoạch kiểm tra nội bộ của Cục Thuế và các báo cáo từ các Chi cục Thuế, bộ phận kiểm tra nội bộ tổng hợp và lập báo cáo kế hoạch kiểm tra mẫu số 02/KTNB Báo cáo này sau đó sẽ được trình lãnh đạo Cục Thuế ký gửi về Tổng cục Thuế trước thời hạn quy định.
Dữ liệu dưới đây được tổng hợp từ Báo cáo kết quả và nhiệm vụ công tác thuế cùng với báo cáo kiểm tra nội bộ trong giai đoạn từ năm 2013 đến năm 2017.