CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Các khái niệm
Hiện nay, ODA (vốn hỗ trợ phát triển chính thức) được hiểu theo nhiều cách khác nhau trên thế giới Theo định nghĩa của Cơ chế quản lý và sử dụng nguồn vốn ODA, được quy định trong Nghị định 17/2001/NĐ-CP, ODA là hình thức hợp tác phát triển giữa nước CHXHCN Việt Nam và các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế khác, bao gồm nhiều hình thức hỗ trợ khác nhau.
- Hỗ trợ cán cân thanh toán
- Hỗ trợ theo chương trình
- Hỗ trợ theo dự án
ODA, hay viện trợ phát triển chính thức, có thể bao gồm viện trợ không hoàn lại hoặc cho vay ưu đãi với lãi suất thấp và thời gian vay dài Trong đó, khoản vay ưu đãi phải có ít nhất 25% giá trị không hoàn lại Để hiểu rõ bản chất và ứng dụng hiệu quả của ODA, cần nghiên cứu nguồn gốc và quá trình phát triển của nó ODA ra đời sau Thế chiến II, gắn liền với kế hoạch Marshall nhằm hỗ trợ các nước Châu Âu phục hồi ngành công nghiệp bị tàn phá bởi chiến tranh Để nhận viện trợ từ kế hoạch này, các nước Châu Âu đã phối hợp xây dựng chương trình phục hồi kinh tế và thành lập tổ chức hợp tác kinh tế Châu Âu, hiện nay là OECD.
Trong khuôn khổ hợp tác phát triển, các nước OECD đã thành lập Uỷ ban viện trợ phát triển (DAC) để hỗ trợ các quốc gia đang phát triển nâng cao hiệu quả đầu tư và phát triển kinh tế ODA, bao gồm 25% viện trợ không hoàn lại và 75% cho vay, mang lại lợi thế với nguồn vốn lớn, điều kiện vay thuận lợi và lãi suất thấp Vì vậy, ODA đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho các nước đang phát triển.
Cho đến nay, chưa có định nghĩa hoàn chỉnh về ODA, nhưng các định nghĩa hiện có không có nhiều sự khác biệt Một số ý kiến cho thấy rằng ODA thường được hiểu là hỗ trợ phát triển chính thức từ các nước phát triển cho các nước đang phát triển, nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế và cải thiện đời sống.
Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) được định nghĩa là các khoản viện trợ không hoàn lại hoặc cho vay với điều kiện ưu đãi từ các cơ quan chính phủ, tổ chức quốc tế và tổ chức phi chính phủ (NGO) Theo chương trình phát triển của Liên Hợp Quốc, ODA bao gồm viện trợ không hoàn lại và cho vay ưu đãi, trong đó phần viện trợ không hoàn lại chiếm ít nhất 25% giá trị của khoản vốn vay.
Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) là nguồn vốn từ các cơ quan chính thức bên ngoài, nhằm hỗ trợ các nước đang và kém phát triển, cũng như các quốc gia gặp khó khăn tài chính Mục tiêu của ODA là tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế - xã hội của những quốc gia này Dù có nhiều ý kiến khác nhau, ODA vẫn có những đặc điểm chính đáng chú ý.
Chính phủ của một quốc gia hoặc các tổ chức quốc tế thường cấp viện trợ cho các cơ quan chính thức của nước nhận, chủ yếu nhằm mục đích nhân đạo và phát triển kinh tế Viện trợ này không được cấp cho các chương trình thương mại, mà tập trung vào việc khắc phục khó khăn tài chính và nâng cao lợi ích kinh tế - xã hội Đặc biệt, tính ưu đãi của khoản vốn vay thường chiếm trên 25% giá trị.
Quá trình cung cấp ODA mang lại lợi ích cho cả hai bên: các nước đang phát triển và kém phát triển nhận được nguồn vốn đầu tư lớn từ bên ngoài, giúp thúc đẩy tốc độ phát triển kinh tế trong nền kinh tế còn nhỏ bé của họ Đồng thời, các nước cho vay cũng thu được lợi ích từ các điều kiện kèm theo khoản viện trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đầu tư của các công ty của họ tại các quốc gia nhận viện trợ.
Viện trợ ODA không chỉ mang tính nhân đạo mà còn thể hiện nghĩa vụ và sự quan tâm của các nước phát triển đối với các nước đang phát triển Hình thức hỗ trợ này góp phần tăng cường mối quan hệ ngoại giao tốt đẹp giữa các quốc gia và giữa các tổ chức quốc tế với các quốc gia.
2.1.2 Nguồn gốc lịch sử của ODA:
ODA là một phần quan trọng trong nguồn vốn vay và tài trợ quốc tế, hình thành sau chiến tranh thế giới thứ hai nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển qua viện trợ không hoàn lại và cho vay ưu đãi Vào ngày 14-2-1960, tổ chức Hợp tác Kinh tế và Phát triển (OECD) được thành lập tại Paris với 20 nước thành viên, đóng góp lớn vào việc cung cấp ODA song phương và đa phương Trong khuôn khổ hợp tác phát triển, OECD đã thành lập các ủy ban chuyên môn, bao gồm Ủy ban Hỗ trợ phát triển (DAC), nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển nâng cao hiệu quả đầu tư và phát triển kinh tế Hiện nay, DAC có 20 thành viên, bao gồm Ailen, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Nhật Bản, Canada, Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Tây Đức, Italia, Hà Lan, Tây Ban Nha, Luxembourg, New Zealand và Anh.
Mỹ và Ủy ban Cộng đồng Châu Âu (EU) cùng tham gia vào nhóm DAC, nơi các thành viên thông báo về khoản đóng góp cho các chương trình phát triển và trao đổi về chính sách viện trợ phát triển Năm 1996, DAC đã phát hành báo cáo "Kiến tạo thế kỷ XXI - Vai trò của hợp tác và phát triển", nhấn mạnh rằng viện trợ phát triển không chỉ đơn thuần là cung cấp vốn, mà còn cần tập trung vào việc hỗ trợ các nước tiếp nhận xây dựng thể chế và chính sách phù hợp.
Các hình thức của ODA được chia làm 3 loại chính, trong mỗi loại lại được chia thành nhiều loại nhỏ
Phân loại viện trợ theo phương thức hoàn trả bao gồm viện trợ không hoàn lại và viện trợ có hoàn lại Viện trợ không hoàn lại là nguồn hỗ trợ từ nước ngoài mà bên nhận không cần phải hoàn trả, nhằm thực hiện các chương trình và dự án theo thỏa thuận Trong khi đó, viện trợ có hoàn lại, hay còn gọi là tín dụng ưu đãi, là khoản vay từ nhà tài trợ cho nước cần vốn với lãi suất ưu đãi và thời gian trả nợ phù hợp, tùy thuộc vào quy mô và mục đích đầu tư.
ODA cho vay hỗn hợp là hình thức hỗ trợ phát triển bao gồm cả ODA không hoàn lại và tín dụng thương mại, tuân theo các điều kiện của Tổ chức Hợp tác Kinh tế và Phát triển Một số loại ODA còn kết hợp đến ba hình thức, bao gồm ODA không hoàn lại, ưu đãi và tín dụng thương mại.
ODA được phân loại theo nguồn cung cấp thành hai loại chính: ODA song phương và ODA đa phương ODA song phương là các khoản viện trợ trực tiếp từ một quốc gia phát triển đến một quốc gia đang phát triển hoặc kém phát triển, thông qua các hiệp định ký kết giữa hai chính phủ Trong khi đó, ODA đa phương là viện trợ phát triển chính thức từ các tổ chức quốc tế hoặc khu vực, hoặc từ một quốc gia dành cho chính phủ của một quốc gia khác, thường được thực hiện thông qua các tổ chức đa phương như UNDP Ngoài ra, các khoản viện trợ từ các tổ chức tài chính quốc tế cũng có thể được chuyển trực tiếp cho bên nhận viện trợ.
Phân loại ODA theo mục tiêu sử dụng bao gồm: Hỗ trợ cán cân thanh toán, thường là các khoản ODA cung cấp cho ngân sách Chính phủ thông qua chuyển giao tiền tệ trực tiếp hoặc hỗ trợ nhập khẩu Tín dụng thương nghiệp tương tự như viện trợ hàng hóa nhưng có điều kiện ràng buộc, yêu cầu nước nhận sử dụng phần lớn vốn viện trợ để mua hàng từ nước cung cấp Viện trợ dự án chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng vốn ODA, yêu cầu có dự án cụ thể và chi tiết về các hạng mục sử dụng ODA Cuối cùng, viện trợ chương trình là thỏa thuận giữa nước viện trợ và nước nhận cho mục đích tổng quát mà không cần xác định cách sử dụng cụ thể.
2.1.3 Các điều kiện cơ bản để đƣợc nhận tài trợ nguồn vốn ODA:
Các quốc gia thoả mãn hai điều kiện cơ bản sau thì sẽ được nhận tài trợ nguồn vốn ODA:
- Điều kiện thứ nhất: GDP bình quân trên đầu người thấp, đặc biệt là các nước có mức GDP bình quân trên đầu người dưới 220 USD/ người/ năm
- Điều kiện thứ hai: Mục tiêu sử dụng vốn của nước tiếp nhận phù hợp với chính sách bên cấp ODA về phương hướng ưu tiên sử dụng
Kể từ khi ra đời cho đến nay, viện trợ ODA luôn chứa đựng hai mục tiêu cùng tồn tại song song
Lý luận chung về đấu thầu
2.2.1 Bản chất của đấu thầu
Đấu thầu là quá trình cạnh tranh giữa các nhà thầu nhằm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, tiến độ và chi phí xây dựng do bên mời thầu đưa ra Theo Nghị định 85/2009/NĐ-CP, mục tiêu của đấu thầu là lựa chọn nhà thầu tốt nhất, đảm bảo sự công bằng, minh bạch và hiệu quả kinh tế cho dự án đầu tư.
Theo đó, trong quá trình đấu thầu có sự tham dự của 3 nhóm chủ thể có liên quan đến dự án (gói thầu):
Người có thẩm quyền: là người quyết định phê duyệt dự án, hình thức đấu thầu, cấp vốn
Chủ đầu tư, bên mời thầu để thực hiện có hiệu quả dự án đầu tư của mình
Các nhà thầu là các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế có khả năng thực hiện nhiệm vụ của dự án đầu tư
Việc đấu thầu phải đạt được các mục tiêu sau đây: (1) cạnh tranh, (2) công bằng, (3) minh bạch, và (4) hiệu quả kinh tế
2.2.2 Vai trò của đấu thầu Đấu thầu được áp dụng rộng rãi ở các nước có nền kinh tế thị trường Việc đấu thầu mang lại những lợi ích thiết thực với chủ đầu tư, nhà thầu và cả nền kinh tế quốc dân Đối với chủ đầu tư, thông qua việc thực hiện đấu thầu, chủ đầu tư sẽ tìm được nhà thầu có khả năng đáp ứng cao nhất các yêu cầu thực hiện dự án đầu tư trên cả phương diện chất lượng, tiến độ và chi phí Hiệu quả vốn đầu tư được tăng cường nhờ vốn được quản lý chặt chẽ, khắc phục được tình trạng thất thoát vốn Đấu thầu cũng giúp chủ đầu tư giải quyết được tình trạng phụ thuộc vào một nhà thầu như trong hình thức giao thầu hoặc chỉ định thầu Tuy nhiên, để bảo đảm hiệu quả thiết thực của đấu thầu, chủ đầu tư phải am hiểu sâu sắc các quy định về đấu thầu Có được đội ngũ cán bộ có năng lực chuyên môn tốt, có đạo đức nghề nghiệp để lập hồ sơ mời thầu có chất lượng, đánh giá đúng các hồ sơ dự thầu và lựa chọn đúng nhà thầu có đủ năng lực thực hiện yêu cầu công trình Đối với nhà thầu, việc thực hiện đấu thầu sẽ phát huy được tính chủ động, sáng tạo và linh hoạt tìm kiếm việc làm thông qua việc nắm bắt thông tin về dự án, về đối thủ cạnh tranh, thiết lập quan hệ với các chủ thể kinh tế khác Đấu thầu cũng tạo nên sức ép với các nhà thầu trong việc đổi mới công nghệ, nâng cao trình độ cán bộ và công nhân viên, qua đó nâng cao khả năng cạnh tranh để tăng xác suất trúng thầu Thông qua đấu thầu, các nhà thầu cũng sẽ tích luỹ được thêm kinh nghiệm thi công, kinh nghiệm lập hồ sơ dự thầu và xác định chiến lược phát triển dài hạn của mình Đối với Nhà nước, thông qua đấu thầu, các cơ quan quản lý Nhà nước có đủ thông tin thực tế và cơ sở khoa học để đánh giá đúng thực lực của các chủ đầu tư và các nhà thầu Ngoài ra, đối với nhà nước đấu thầu là phương thức quản lý các hoạt động xây dựng thông qua việc ủy quyền cho chủ đầu tư (bên mời thầu) theo chế độ công khai tuyển chọn nhà thầu Những điều đó giúp Nhà nước phát huy đúng được vai trò của mình trong nền kinh tế thị trường: tổ chức thị trường xây dựng, tạo sự cạnh tranh lành mạnh và tăng cường trật tự, kỷ cương trong thực hiện quá trình đầu tư
2.2.3 Phân biệt đấu thầu và đấu giá Đấu thầu là một quá trình chủ đầu tư lựa chọn được một nhà thầu đáp ứng các yêu cầu của mình Trong nền kinh tế thị trường, người mua tổ chức đấu thầu để người bán (các nhà thầu) cạnh tranh nhau Mục tiêu của người mua là có được hàng hóa và dịch vụ thỏa mãn các yêu cầu của mình về kỹ thuật, chất lượng và chi phí thấp nhất Mục đích của nhà thầu là giành được quyền cung cấp hàng hóa dịch vụ đó với giá đủ bù đắp các chi phí đầu vào và đảm bảo mức lợi nhuận cao nhất có thể Đấu giá là một quá trình mua và bán bằng cách đưa ra món hàng cần đấu giá, ra giá và sau đó bán món hàng cho người ra giá cao nhất Về phương diện kinh tế, một cuộc đấu giá là phương pháp xác định giá trị của món hàng chưa biết giá hoặc giá trị thường thay đổi Trong một số trường hợp, có thể tồn tại một mức giá tối thiểu hay còn gọi là giá sàn Nếu sự ra giá không đạt đến được giá sàn, món hàng sẽ không được bán (nhưng người đưa món hàng ra đấu giá vẫn phải trả phí cho nơi người phụ trách việc bán đấu giá) Đấu giá có thể áp dụng cho nhiều loại mặt hàng: đồ cổ, bộ sưu tập (tem, tiền, xe cổ, tác phẩm nghệ thuật, bất động sản cao cấp, các mặt hàng đã qua sử dụng, sản phẩm thương mại (cá, tôm) và các cuộc bán đấu giá cưỡng ép (thanh lý, phát mãi)
2.2.4 Pháp luật về đấu thầu
Hiện nay, pháp luật về đấu thầu tại Việt Nam đã được hoàn thiện với nhiều văn bản như Luật Đấu thầu, Nghị định số 63/2014/NĐ-CP và các Thông tư của Bộ Kế hoạch và Đầu tư Những văn bản này thường xuyên được điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn, với hiệu lực đến ngày 31/12/2012 Các quy định bao gồm hướng dẫn thực hiện Luật Đấu thầu, lựa chọn nhà thầu theo Luật Xây dựng, cùng với các mẫu hồ sơ mời thầu cho các dự án xây lắp và dịch vụ tư vấn, mua sắm hàng hóa.
Trong khuôn khổ của luận văn này, chúng tôi sẽ trình bày một số nội dung quan trọng liên quan đến nghiên cứu đấu thầu, bao gồm kế hoạch đấu thầu, hồ sơ mời thầu, các hành vi bị cấm trong đấu thầu, và cách xử lý vi phạm trong lĩnh vực này Những nội dung cụ thể sẽ được đề cập chi tiết trong bài viết.
Lý thuyết về thông tin bất cân xứng
Lý thuyết thông tin bất cân xứng đề cập đến sự chênh lệch thông tin giữa người mua và người bán, trong đó người bán thường nắm giữ nhiều thông tin hơn Akerlof (1970) là người đầu tiên giới thiệu lý thuyết này, thông qua nghiên cứu về thị trường xe ô tô, cho rằng người bán có lợi thế hơn người mua Người bán hiểu rõ đặc điểm của chiếc xe và có xu hướng muốn bán với giá cao hơn (theo Pindych & Rubinfeld, 1999; Nguyễn Minh Triệc, 2011).
Spence đã mở rộng lý thuyết của Akerlof bằng cách nghiên cứu thị trường lao động, coi việc thuê lao động là một quyết định đầu tư đầy rủi ro (Pindych & Rubinfeld, 1999) Tính không chắc chắn trong việc thuê lao động xuất phát từ việc chủ doanh nghiệp không biết được khả năng đóng góp và năng suất của nhân viên Do đó, họ có thể thuê được lao động có chất lượng hoặc không Một giải pháp để giảm thiểu rủi ro này là chủ doanh nghiệp có thể xem xét các tín hiệu như bằng cấp và kinh nghiệm của ứng viên, giúp giảm thiểu thông tin bất cân xứng giữa lao động và nhà tuyển dụng (Nguyễn Minh Triệc, 2011).
Cơ chế sàng lọc của Stiglitz, phát triển từ lý thuyết của Spence, nhấn mạnh rằng hàng hóa có những đặc tính khác nhau, do đó cần phân loại chúng Trong lĩnh vực lao động, cũng có sự phân chia giữa lao động có tay nghề cao và thấp, dẫn đến việc không thể áp dụng mức lương cân bằng cho tất cả Để khuyến khích những người có khả năng cao và nâng cao năng suất lao động, cần trả lương cao hơn cho họ Ngược lại, lao động có khả năng thấp sẽ gặp khó khăn trong việc đạt được năng suất cao với chi phí lớn hơn Do đó, việc phân nhóm lao động và điều chỉnh lương là cần thiết để khuyến khích nâng cao trình độ và mang lại hiệu quả cho xã hội.
Khi thông tin bất cân xứng xuất hiện, nó dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng như lựa chọn ngược, rủi ro đạo đức và vấn đề giữa người ủy quyền và người thừa hành.
Lựa chọn bất lợi phát sinh từ việc thông tin không được công khai, xảy ra trước khi giao dịch hoặc ký hợp đồng Trong hoạt động mua bán, người bán thường nắm rõ thông tin về sản phẩm, dẫn đến việc người mua phải gánh chịu chi phí lựa chọn bất lợi.
Hệ quả thứ hai của thông tin bất cân xứng là hiểm họa đạo đức, hay tâm lý ỷ lại, xuất hiện sau khi ký hợp đồng do hành vi bị che đậy Hiểm họa đạo đức xảy ra khi cá nhân hoặc tổ chức mất động cơ để hành động hợp lý như trước giao dịch Chẳng hạn, khách hàng mua bảo hiểm có xu hướng hành xử liều lĩnh hơn, vì họ biết có đơn vị gánh chịu chi phí thiệt hại, dẫn đến việc không cẩn thận trong việc bảo vệ tài sản, sử dụng thiết bị phòng cháy kém chất lượng hoặc ít kiểm tra định kỳ.
2.3.3 Vấn đề người ủy quyền – người thừa hành (thân chủ - người đại diện)
Hệ quả thứ ba của thông tin bất cân xứng là vấn đề giữa người ủy quyền và người thừa hành, khi chủ sở hữu thuê người đại diện để bảo vệ lợi ích của mình Tuy nhiên, người đại diện có thể hành động vì lợi ích cá nhân thay vì vì lợi ích của chủ sở hữu, dẫn đến tình trạng tư lợi.
Hiện tượng này xuất phát từ sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền điều hành, dẫn đến tình trạng thông tin không cân xứng.
Người điều hành thường có lợi thế về thông tin so với chủ sở hữu, điều này tạo điều kiện cho việc hành động tư lợi Việc giám sát hành động của người đại diện gặp nhiều khó khăn và tốn kém Do đó, để đảm bảo người đại diện thực hiện nhiệm vụ vì lợi ích của người khác, họ cần động lực phù hợp, có thể bao gồm lợi ích vật chất, tinh thần hoặc trách nhiệm bắt buộc từ nhiệm vụ được giao.
Nếu tách riêng ra, vấn đề thân chủ - người đại diện hội đủ cả yếu tố lựa chọn ngược và rủi ro đạo đức
2.3.4 Giải pháp lý thuyết hạn chế thông tin bất cân xứng
Trong nhiều lĩnh vực, thông tin bất cân xứng là một vấn đề phổ biến Để giảm thiểu tình trạng này, các giải pháp hiệu quả thường được áp dụng bao gồm cơ chế phát tín hiệu, cơ chế sàng lọc và cơ chế giám sát Những cơ chế này giúp cải thiện tính minh bạch và tăng cường sự tin tưởng giữa các bên liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
2.4.1 Xác định cỡ mẫu nghiên cứu
Trong nghiên cứu định lượng, việc chọn mẫu là yếu tố quyết định chất lượng kết quả nghiên cứu, trong khi xác định kích thước mẫu lại là một thách thức lớn Kích thước mẫu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương pháp xử lý và độ tin cậy cần thiết Hiện nay, các nhà nghiên cứu thường sử dụng công thức kinh nghiệm để xác định kích thước mẫu cho từng phương pháp Theo Green (1991), công thức xác định kích thước mẫu là n ≥ 50 + 8m, trong đó n là kích thước mẫu tối thiểu và m là số biến độc lập Với 7 biến độc lập, kích thước mẫu tối thiểu cần thiết sẽ là 116 quan sát Hơn nữa, kích thước mẫu cũng cần đủ lớn để đảm bảo tính thuyết phục của kết quả hồi quy, và một công thức khác được đề xuất là n ≥ 104 + m.
Trong đó, n là kích thước mẫu tối thiểu cần thiết, và m là số biến độc lập trong mô hình
Theo báo cáo của Sở Kế hoạch và Đầu tư Cà Mau, thì trong 7 năm từ năm
Từ năm 2010 đến 2016, tỉnh và thành phố Cà Mau đã tổ chức 1.235 gói thầu đấu thầu rộng rãi Nhờ vào việc chọn mẫu thuận tiện, tác giả đã thu thập được số liệu liên quan đến các gói thầu này.
Trong tổng số 350 gói thầu được tổ chức đấu thầu rộng rãi, chỉ có 305 mẫu đủ tiêu chuẩn để đưa vào phân tích sau khi phân loại và sàng lọc Với kích thước mẫu này, số lượng quan sát tương đối lớn, đảm bảo tính đại diện cho mẫu tổng thể.
2.4.2 Phương pháp thu thập số liệu
Dữ liệu trong luận văn này chủ yếu được thu thập từ Sở Kế hoạch và Đầu tư Cà Mau, cùng với các Sở Xây dựng, Sở Giáo dục và Ban Quản lý Dự án, cũng như các đơn vị được giao làm chủ đầu tư tại thành phố.
2.4.3 Phương pháp nghiên cứu tổng quát
Phương pháp nghiên cứu của đề tài này là phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, bao gồm nghiên cứu định tính và định lượng Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua việc tóm lược các lý thuyết liên quan, phân tích tình huống và xây dựng giả thuyết nghiên cứu, kết hợp với thống kê mô tả Trong nghiên cứu định lượng, mô hình nghiên cứu được xây dựng với biến phụ thuộc là tỷ lệ giảm giá, trong khi các biến độc lập bao gồm chủ đầu tư, tổng mức đầu tư, kế hoạch vốn, số lượng nhà thầu tham dự, thời gian thực hiện hợp đồng, loại công trình và người phê duyệt kết quả đấu thầu Phương pháp phân tích hồi quy bội được sử dụng để kiểm định giả thuyết nghiên cứu dựa trên kết quả phân tích hồi quy.
Trong nghiên cứu định lượng nên trình bày cụ thể mô hình nghiên cứu, định nghĩa biến phụ thuộc và các biến độc lập trong mô hình
2.4.4 Các yếu tố tác động đến tỷ lệ giảm giá và giả thuyết nghiên cứu
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ giảm giá bao gồm những biến phụ thuộc trong mô hình nghiên cứu, có tác động trực tiếp đến biến độc lập là tỷ lệ giảm giá thầu.
Giả thuyết nghiên cứu, hay còn gọi là giả thuyết khoa học, là một dự đoán về kết quả của nghiên cứu, tập trung vào mối quan hệ tiềm năng giữa ít nhất hai biến.
Giả thuyết nghiên cứu được xem là câu trả lời dự kiến cho các câu hỏi nghiên cứu chưa được kiểm định (Nguyễn Đình Thọ, 2011, tr65) Việc đặt ra giả thuyết này giúp cung cấp những nhận định sơ bộ về kết quả và tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ giảm.
2.4.4.1 Số lƣợng nhà thầu tham gia đấu thầu (N) Đa số các nghiên cứu thực nghiệm ước lượng giá thầu sử dụng yếu tố số lượng nhà thầu làm yếu tố chính để định lượng tính cạnh tranh và tác động lên giá thầu Kết quả các nghiên cứu có điểm chung là khi số lượng nhà thầu tham gia cạnh tranh tăng lên sẽ tác động làm giảm giá dự thầu, mặc dù tác động khác nhau tùy theo lĩnh vực Tại tỉnh Cà Mau nói chung, các gói thầu đấu thầu theo hình thức đấu thầu một giai đoạn không sơ tuyển cho nên các nhà thầu sẽ không có thông tin chính thức biết được có bao nhiêu nhà thầu khác tham gia cạnh tranh với mình Khi đó, mỗi nhà thầu sẽ ước lượng số nhà thầu tham gia trên cơ sở thông tin chính thức từ thông báo mời thầu và một số thông tin không chính thức khác Vì vậy, thực chất biến số lượng nhà thầu tham gia dự thầu là biến nội sinh của mô hình hồi quy hai giai đoạn, được ước lượng từ các biến ngoại sinh khác Tuy nhiên, để đơn giản, nghiên cứu này này bổ sung giả định rằng ước lượng của các nhà thầu đối với biến số lượng nhà thầu tham gia đấu thầu không có sai biệt đáng kể so với thực tế Khi đó, biến số lượng nhà thầu tham dự được lấy từ giá trị thực tế và được xem như là biến ngoại sinh Và một vấn đề khác, theo các nghiên cứu trước như Estache và Iimi (2008), Nguyễn Minh Triệc (2011) cho rằng mối quan hệ giữa số lượng nhà thầu với giá thầu là ngược chiều và số lượng nhà thầu càng tăng thì tỷ lệ giảm giá càng tăng Mối quan hệ này nhằm kiểm định mức tối ưu của số lượng nhà thầu tham dự với tỷ lệ giảm giá [5]
Từ những cơ sở trên, giả thuyết nghiên cứu trong luận văn này được đặt ra như sau:
Giả thuyết H1 cho rằng số lượng nhà thầu tham gia sẽ ảnh hưởng ngược lại đến giá dự thầu, tức là khi số lượng nhà thầu tăng lên, giá dự thầu sẽ giảm Điều này đồng nghĩa với việc tỷ lệ giảm giá sẽ có sự tương quan tích cực với số lượng nhà thầu tham gia.
2.4.4.2 Các nhóm biến về đặc điểm cơ quan quản lý nhà nước
Trong lĩnh vực đấu thầu dự án đầu tư công tại Việt Nam, các cơ quan quản lý nhà nước không chỉ đề ra cơ chế và chính sách mà còn thực hiện những chính sách đó Nhiều đặc điểm của các cơ quan này đã được nghiên cứu, chẳng hạn như nghiên cứu của Trần Văn Hùng (2006).
Vũ Quang Lãm (2010), Nguyễn Trần Thanh Trung (2010), Estache và Iimi (2008)
Việc nghiên cứu các đặc điểm của cơ quan quản lý nhà nước là cần thiết từ góc độ quản lý nhà nước Luận văn này đã thu thập số liệu và đưa vào phân tích các biến liên quan đến đặc điểm của cơ quan quản lý nhà nước, bao gồm nguồn vốn cho gói thầu, người phê duyệt kết quả đấu thầu và chủ đầu tư.
Nguồn vốn bố trí cho gói thầu
Trong nghiên cứu về lợi ích cạnh tranh trong đấu thầu các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng lớn sử dụng vốn ODA giai đoạn 1997-2007, Estache và Iimi (2008) đã sử dụng biến nhà tài trợ, một biến định tính Tuy nhiên, các nghiên cứu trong nước mà tác giả tham khảo chưa đề cập đến biến này Đặc thù của các dự án đầu tư tại thành phố Cà Mau chủ yếu dựa vào nguồn vốn ODA Khi tham gia đấu thầu tại Cà Mau, nhà thầu có thể nắm rõ nguồn vốn bố trí cho gói thầu thông qua thông tin trong hồ sơ mời thầu và từ chủ đầu tư.
Trong một số gói thầu, khi nguồn vốn không đủ hoặc chưa được bố trí, hồ sơ mời thầu sẽ quy định điều kiện thanh toán, yêu cầu nhà thầu cam kết thi công đúng tiến độ và chấp nhận điều kiện thanh toán theo kế hoạch vốn Nếu vốn thanh toán không kịp tiến độ, nhà thầu phải chấp nhận rủi ro và chịu thêm chi phí trong thời gian chờ Do đó, giá thầu sẽ tăng lên để bù đắp chi phí phát sinh và dự phòng rủi ro Từ đó, giả thuyết nghiên cứu về nguồn vốn được hình thành.
Giả thuyết H 2 : Có sự tác động cùng chiều của nguồn vốn bố trí cho gói thầu đến tỷ lệ giảm giá
Người phê duyệt kết quả đấu thầu
Luật đấu thầu mới, có hiệu lực từ ngày 1/4/2006, quy định rằng UBND tỉnh là cơ quan phê duyệt hồ sơ mời thầu và kết quả đấu thầu, sau khi được Sở Kế hoạch và Đầu tư thẩm định Tuy nhiên, từ ngày 1/8/2009, chủ đầu tư đã được giao quyền thẩm định và phê duyệt các hồ sơ này, đánh dấu một sự phân cấp và thay đổi lớn trong cơ chế đấu thầu.