CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ THUẾ NHẬP KHẨU VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
2.1.1.1 Khái niệm về thuế nhập khẩu a) Khái niệm
Thuế nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc thuế của một quốc gia, không chỉ tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước mà còn là công cụ hiệu quả để kiểm soát hoạt động nhập khẩu, bảo hộ sản xuất trong nước và thực hiện các mục tiêu đối ngoại Mặc dù xuất hiện muộn hơn một số sắc thuế nội địa, thuế nhập khẩu đã nhanh chóng khẳng định vai trò to lớn đối với nền kinh tế, đặc biệt trong việc kiểm soát hàng hóa nhập khẩu và bảo vệ sản xuất nội địa Dù xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế có thể làm giảm vai trò của thuế nhập khẩu, nhưng nó vẫn là giải pháp quản lý vĩ mô hiệu quả cho nền kinh tế trong nước.
Thuế nhập khẩu là mối quan hệ pháp lý giữa nhà nước và tổ chức, cá nhân, phát sinh từ đạo luật thuế nhập khẩu do Quốc hội ban hành Quan hệ này tạo ra quyền thu thuế cho nhà nước và nghĩa vụ đóng thuế cho người nộp Tiếp cận thuế nhập khẩu từ góc độ pháp lý giúp hiểu rõ bản chất của thuế, đồng thời hỗ trợ nhà nước trong việc hoạch định chính sách thuế phù hợp với lợi ích quốc gia và người đóng thuế, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Thuế nhập khẩu là khoản đóng góp tài chính của cá nhân và tổ chức vào ngân sách nhà nước, được quy định theo các luật lệ hiện hành.
Thuế nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối nguồn lực tài chính giữa các tổ chức và cá nhân nộp thuế với nhà nước Nó không chỉ là một công cụ tài chính mà còn là đòn bẩy kinh tế giúp nhà nước điều tiết sản xuất và tiêu dùng trong nước, đồng thời ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế toàn cầu.
Thuế nhập khẩu là loại thuế áp dụng cho hàng hóa được phép giao thương qua biên giới các quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại quốc tế Loại thuế này không chỉ áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu qua cửa khẩu mà còn cho hàng hóa mua bán, trao đổi của cư dân biên giới, cũng như hàng hóa từ thị trường trong nước vào các khu phi thuế quan và ngược lại.
Chính sách thuế nhập khẩu là một công cụ quan trọng mà mọi quốc gia sử dụng để thực hiện chức năng quản lý kinh tế Mặc dù vai trò của nó không thay đổi qua các thời kỳ, nhưng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay, thuế nhập khẩu còn đóng vai trò là công cụ thực hiện các chính sách đối ngoại mà Việt Nam đã ký kết Do đó, thuế nhập khẩu có những vai trò thiết yếu trong việc điều chỉnh thương mại và bảo vệ nền kinh tế quốc gia.
Huy động nguồn lực cho ngân sách nhà nước (NSNN) là một trong những chức năng quan trọng của thuế nhập khẩu Thuế nhập khẩu không chỉ bảo hộ sản xuất trong nước mà còn tạo nguồn thu đáng kể cho NSNN Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc duy trì mức thuế nhập khẩu cao giúp bảo vệ nền sản xuất nội địa và đồng thời góp phần vào ngân sách nhà nước Mặc dù thuế nhập khẩu thấp có thể dẫn đến số thu ngân sách ban đầu không cao, nhưng về lâu dài, nó sẽ thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm và gia tăng thu ngân sách thông qua các loại thuế nội địa.
Thuế nhập khẩu không chỉ ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa mà còn điều tiết hoạt động nhập khẩu và hướng dẫn tiêu dùng Giá hàng hóa tăng lên do thuế nhập khẩu sẽ làm giảm sức cạnh tranh của chúng trên thị trường, từ đó ảnh hưởng đến lượng hàng hóa nhập khẩu Nhà nước kiểm soát hàng hóa nhập khẩu thông qua thuế, điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong bối cảnh tự do hóa thương mại toàn cầu Việc kiểm tra thu thuế nhập khẩu giúp nhà nước nắm rõ thông tin về hàng hóa qua cửa khẩu, từ số lượng đến chất lượng Kết hợp với chính sách ngoại thương, nhà nước có thể quyết định cho phép hoặc cấm nhập khẩu hàng hóa, đảm bảo không để hàng hóa không phù hợp lọt vào thị trường nội địa.
Thuế nhập khẩu không chỉ có vai trò quản lý và điều tiết vĩ mô nền kinh tế mà còn bảo hộ sản xuất trong nước bằng cách tác động vào giá cả hàng hóa nhập khẩu Tuy nhiên, tác động này chỉ làm thay đổi giá cả mà không ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa Mục tiêu bảo hộ này mang tính tạm thời và không bền vững trong dài hạn.
Việt Nam đã thiết lập mối quan hệ thương mại với nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ, tham gia vào nhiều hiệp định thương mại và hợp tác đầu tư, thu hút vốn đầu tư trực tiếp từ hơn 70 nước Là thành viên chính thức thứ 150 của WTO vào năm 2007, Việt Nam đã xây dựng biểu thuế quan để xác định mức thuế cho các hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu Biểu thuế quan này là bảng tổng hợp quy định hệ thống các mức thuế đánh vào hàng hóa, có thể được xây dựng dựa trên phương pháp tự định hoặc thương lượng giữa các quốc gia.
Thuế quan không chỉ là công cụ quản lý kinh tế mà còn thực hiện chính sách đối ngoại với từng quốc gia theo từng giai đoạn Đối tượng nộp thuế, căn cứ và phương pháp tính thuế nhập khẩu là những yếu tố quan trọng cần được xem xét trong quá trình áp dụng thuế quan.
Thuế nhập khẩu là loại thuế gián thu, trong đó đối tượng nộp thuế khác với đối tượng chịu thuế Đối tượng chịu thuế nhập khẩu là người tiêu dùng sử dụng hàng hóa, trong khi đối tượng nộp thuế là các cá nhân hoặc tổ chức thực hiện hoặc được ủy thác thực hiện việc nhập khẩu hàng hóa Các đối tượng nộp thuế nhập khẩu bao gồm nhiều thành phần khác nhau.
Chủ hàng hóa nhập khẩu là cá nhân hoặc tổ chức có quyền sở hữu hàng hóa và thực hiện thủ tục nhập khẩu vào một quốc gia hoặc lãnh thổ Khi tiến hành nhập khẩu, họ cần nộp thuế nhập khẩu theo quy định.
- Người xuất cảnh, nhập cảnh có hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, gửi hoặc nhận hàng hóa qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam
Người được ủy quyền, bảo lãnh và nộp thuế thay cho người nộp thuế bao gồm nhiều đối tượng như đại lý làm thủ tục hải quan, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ bưu chính và chuyển phát nhanh quốc tế, tổ chức tín dụng, và những người được chủ hàng hóa ủy quyền Cụ thể, đại lý hải quan có thể nộp thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu khi được ủy quyền; doanh nghiệp bưu chính có thể nộp thuế thay cho người nộp thuế; và tổ chức tín dụng hoặc tổ chức khác có thể bảo lãnh và nộp thuế theo quy định Ngoài ra, người được ủy quyền cũng có thể là người đại diện cho hàng hóa là quà biếu, quà tặng, hoặc hành lý của người xuất cảnh, nhập cảnh, và các chi nhánh doanh nghiệp cũng có thể nộp thuế thay cho doanh nghiệp chính.
Người thu mua và vận chuyển hàng hóa trong định mức miễn thuế tại khu vực biên giới không được sử dụng cho sản xuất hoặc tiêu dùng cá nhân, mà phải bán tại thị trường trong nước Thương nhân nước ngoài cũng được phép kinh doanh hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu tại các chợ biên giới theo quy định của pháp luật.
Các nghiên cứu có liên quan đến đề tài
2.2.1 Một số nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Pramod K Rai (2004) về thách thức thu thuế ở các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là Ấn Độ, chỉ ra rằng những khó khăn trong quản lý thuế chủ yếu đến từ các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế và tình trạng dân số Bên cạnh đó, hệ thống chính trị và pháp luật, bao gồm các quy định về thuế suất, mức thuế và xử phạt thuế, cũng đóng vai trò quan trọng Cuối cùng, sự chấp hành thuế của người dân và doanh nghiệp là một yếu tố quyết định trong việc cải thiện hiệu quả thu thuế.
Nghiên cứu của Suparerk Pupongsak (2009) mang tên “Tác động của tự do hóa thương mại đến thuế và nguồn thu của chính phủ” nhằm phân tích ảnh hưởng của tự do hóa thương mại đối với khối lượng xuất nhập khẩu, thuế và hiệu quả của hệ thống thuế tại Thái Lan Tác giả áp dụng mô hình hồi quy để đánh giá tác động của tự do hóa thương mại lên các yếu tố vĩ mô của nền kinh tế, từ đó tác động đến thu nhập của người dân, doanh nghiệp, cũng như chính sách và quản lý thuế xuất nhập khẩu.
Nghiên cứu của Esay Solomon Shina (2014) về "Các yếu tố ảnh hưởng đến công bằng thuế" đã khảo sát 270 doanh nghiệp tại Ethiopia, sử dụng phân tích nhân tố khám phá và hồi quy đa biến để kiểm định mối quan hệ giữa các yếu tố này và mức độ đánh giá công bằng thuế của doanh nghiệp Kết quả cho thấy, các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thuế nhằm tạo ra sự công bằng giữa người nộp thuế bao gồm: yếu tố kinh tế vĩ mô như GDP và mức độ mở của nền kinh tế; hệ thống thuế với thuế suất và đối tượng áp thuế; cơ quan thuế với cơ sở vật chất, trang thiết bị và trình độ công chức thuế; chính sách quản lý và kiểm soát của cơ quan thuế; cùng với các yếu tố nội bộ doanh nghiệp như kiến thức thuế, thái độ và tình hình tài chính.
Nghiên cứu của Mahmoud Moeinadin và cộng sự (2014), “Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế” Tác giả xây dựng mô hình các nhân tố ảnh
Bài nghiên cứu chỉ ra rằng có 4 nhân tố ảnh hưởng đến quản lý thuế đối với doanh nghiệp tại Iran, bao gồm luật pháp, xã hội, cấu trúc hệ thống thuế và các nhân tố riêng của doanh nghiệp Nhóm nghiên cứu đã áp dụng kỹ thuật phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến để phân tích dữ liệu từ 239 doanh nghiệp Kết quả cho thấy cả 4 nhóm nhân tố này đều tác động tích cực đến việc tuân thủ thuế của doanh nghiệp.
Nghiên cứu về tuân thủ thuế của người nộp thuế cho thấy có mối liên hệ chặt chẽ giữa tuân thủ thuế và các yếu tố như: (1) yếu tố kinh tế vĩ mô (Christina M Ritsema, 2003; James Alm và các cộng sự, 1992); (2) hệ thống thuế (Raymond Fisman và Shang-Jin Wei, 2004; James Alm và các cộng sự, 1992; Christina M Ritsema, 2003); (3) ngành nghề và mặt hàng kinh doanh (James Alm, Betty R Jackson, và Michael McKee, 1992); (4) cơ quan thuế (Christina M Ritsema, 2003); (5) sự hài lòng của người nộp thuế đối với cơ quan quản lý thuế (Webley Paul, 2004); (6) đặc điểm của doanh nghiệp (Christina M Ritsema, 2003; Mohamad Ali Roshidi bin Ahmad và cộng sự, 2007); và (7) các biện pháp ngăn cản không tuân thủ thuế như thanh tra, giám sát, và trừng phạt (James Alm và các cộng sự, 1992; Wartick và Mark, 1992; Lavoie, 2008).
2.2.2 Một số nghiên cứu trong nước
Phan Thị Kiều Lê (2009) trong luận văn thạc sỹ của mình đã phân tích và đánh giá những hạn chế trong công tác quản lý thuế nhập khẩu tại Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh Tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế, bao gồm nâng cao năng lực và phẩm chất đội ngũ cán bộ công chức hải quan, tăng cường kiểm tra chống buôn lậu và gian lận thương mại, cùng với việc hiện đại hóa cơ sở vật chất ngành Hải quan Đặc biệt, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp hỗ trợ chống nợ đọng thuế, trong đó có đề xuất rút ngắn thời gian ân hạn thuế theo quy định của luật, nhằm giảm thiểu nợ đọng thuế cho ngành Hải quan.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Thuỳ Dương (2011) về quản lý thuế ở Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế tập trung vào các quy định hiện hành và cách nâng cao hiệu quả quản lý thuế Tác giả đề xuất các phương pháp cải thiện như: xây dựng mối quan hệ tốt với người nộp thuế, giảm chi phí tuân thủ, tăng cường giao tiếp thông tin, và phát triển mô hình phân tích dự báo để ứng dụng trong quản trị thuế.
Nghiên cứu của Trần Thu Trang (2012) về quản lý nhà nước trong lĩnh vực thuế xuất khẩu và nhập khẩu theo pháp luật Việt Nam tập trung vào các quy định hiện hành và cam kết quốc tế mà Việt Nam đã ký kết Luận văn sử dụng phương pháp so sánh để đối chiếu lịch sử phát triển và pháp luật nước ngoài, cùng với phương pháp thống kê để tổng hợp dữ liệu từ cơ quan nhà nước Tác giả chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thuế xuất nhập khẩu bao gồm yếu tố kinh tế, pháp luật, xã hội, ngoại giao và thương mại quốc tế, cũng như yếu tố con người.
Luận án tiến sỹ của Mai Thị Vân Anh (2015) tại Học viện Tài chính, Bộ Tài chính, tập trung vào việc đánh giá thực trạng chống thất thu thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu tại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2013 Nghiên cứu áp dụng các phương pháp phân tích, so sánh, thống kê, hệ thống hóa và diễn giải để làm rõ vấn đề Tác giả chỉ ra rằng thất thu thuế xuất, nhập khẩu gây ra những tác động tiêu cực đến công tác quản lý thuế trong lĩnh vực này.
Trong bài nghiên cứu “Các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế” của TS Phan Thị Mỹ Dung và TS Lê Quốc Hiếu (2015), đăng trên tạp chí tài chính số 7-2015, tác giả đã đánh giá mức độ tuân thủ thuế của người nộp thuế Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ thuế, từ đó đề xuất các biện pháp ứng xử phù hợp và hiệu quả trong công tác quản lý thuế.
Cơ quan quản lý thuế thực hiện 29 nhiệm vụ cốt lõi nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế của người nộp thuế Nghiên cứu này cung cấp cơ sở thực tiễn để hoàn thiện chính sách và pháp luật về thuế, tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế Tác giả đề xuất mô hình với 7 nhân tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế, bao gồm đặc điểm của doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, chất lượng dịch vụ thuế cảm nhận, yếu tố kinh tế, chất lượng quản trị công, chuẩn mực xã hội, và cấu trúc hệ thống thuế.
Quản lý thuế, đặc biệt là quản lý thuế nhập khẩu, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau Các yếu tố chính bao gồm: yếu tố vĩ mô, thuế suất và hàng hóa xuất nhập khẩu, đặc điểm của doanh nghiệp nộp thuế, vai trò của cơ quan công quyền thực thi thuế, quy trình thủ tục thuế, và các biện pháp kiểm soát, phòng ngừa gian lận thuế Những yếu tố này có mức độ ảnh hưởng khác nhau và cần được xem xét đồng bộ để nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
Mô hình nghiên cứu
Dựa trên việc khảo sát các nghiên cứu liên quan và ý kiến chuyên gia, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý thuế nhập khẩu tại Cục Hải quan tỉnh Bình Dương, kế thừa từ mô hình của Esay Solomon Shina (2014) và Phan Thị Kiều Lê Mô hình này bao gồm 6 yếu tố độc lập: (1) Yếu tố vĩ mô; (2) Yếu tố pháp luật Việt Nam; (3) Yếu tố quy trình, thủ tục hải quan; (4) Năng lực chuyên môn, thái độ phục vụ và mức độ am hiểu nghiệp vụ; (5) Ý kiến liên quan đến doanh nghiệp; và (6) Kiểm soát, chống thất thu thuế Các yếu tố này được xác định phù hợp với đặc thù của ngành Hải quan trong việc thực hiện kiểm tra, giám sát hàng hóa và đấu tranh chống buôn lậu, gian lận thương mại.
H1: Yếu tố vĩ mô tác động tới Công tác quản lý thuế nhập khẩu tại Cục Hải quan Bình Dương
H2: Yếu tố pháp luật Việt Nam tác động tới Công tác quản lý thuế nhập khẩu tại Cục Hải quan Bình Dương
H3: Yếu tố Quy trình, thủ tục hải quan tác động tới Công tác quản lý thuế nhập khẩu tại Cục Hải quan Bình Dương
Năng lực chuyên môn, thái độ phục vụ và mức độ am hiểu nghiệp vụ đóng vai trò quan trọng trong công tác quản lý thuế nhập khẩu tại Cục Hải quan Bình Dương Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả thu thuế mà còn quyết định sự hài lòng của người dân và doanh nghiệp Việc nâng cao năng lực chuyên môn và cải thiện thái độ phục vụ sẽ giúp Cục Hải quan Bình Dương thực hiện tốt hơn nhiệm vụ quản lý thuế, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
H5: Ý kiến liên quan đến doanh nghiệp tác động tới Công tác quản lý thuế nhập khẩu tại Cục Hải quan Bình Dương
H6: Yếu tố Kiểm soát, chống thất thu thuế tác động tới Công tác quản lý thuế nhập khẩu tại Cục Hải quan Bình Dương
Và 1 biến phụ thuộc là quản lý thuế nhập khẩu: thể hiện mức độ hiệu quả của quản lý thuế nhập khẩu tại Cục Hải quan tỉnh Bình Dương
Yếu tố vĩ mô bao gồm tình hình kinh tế toàn cầu, tình hình kinh tế trong nước, mức độ mở cửa của nền kinh tế Việt Nam, cùng với việc tham gia các hiệp định thương mại và tổ chức thương mại quốc tế.
Yếu tố pháp luật Việt Nam bao gồm hệ thống chính sách pháp luật và các quy định liên quan đến thuế suất cùng danh mục hàng hóa nhập khẩu chịu thuế.
Yếu tố Quy trình, thủ tục hải quan: thể hiện qua các bước của quy trình thủ tục hải quan hàng nhập khẩu
Năng lực chuyên môn, thái độ phục vụ và hiểu biết nghiệp vụ là những yếu tố quan trọng trong công tác của công chức hải quan Điều này bao gồm khả năng chuyên môn, thái độ phục vụ và trang thiết bị, cơ sở vật chất tại cơ quan hải quan.
Yếu tố Ý kiến liên quan đến doanh nghiệp: sự hiểu biết và tuân thủ quy định của quy trình thủ tục hải quan, hiểu biết về thuế nhập khẩu
Các hoạt động kiểm soát thuế của cơ quan nhà nước bao gồm việc kê khai, kiểm tra, xử phạt các vi phạm về thuế và phòng ngừa gian lận thuế nhằm chống thất thu Những biện pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong hệ thống thuế.
Yếu tố pháp luật Việt
Quy trình, thủ tục hải quan
Năng lực chuyên môn, thái độ phục vụ và mức độ am hiểu nghiệp vụ Ý kiến liên quan đến doanh nghiệp
Kiểm soát, chống thất thu thuế
Quản lý thuế nhập khẩu
Hình 2.5: Mô hình nghiên cứu Các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý thuế nhập khẩu tại Cục Hải quan tỉnh Bình Dương Đánh giá chung
Chương 2 đã trình bày cơ sở lý thuyết về thuế nhập khẩu, quản lý thuế nhập khẩu và lược khảo một số nghiên cứu trong và ngoài nước có liên quan đến quản lý thuế nói chung, quản lý thuế nhập khẩu nói riêng Từ đó, tổng hợp lại một số yếu tố tác động đến quản lý thuế có tính phổ biến gồm: Yếu tố vĩ mô; Yếu tố liên quan đến thuế suất và hàng hóa xuất nhập khẩu; Yếu tố thuộc về doanh nghiệp nộp thuế; Yếu tố thuộc về cơ quan công quyền thực thi thuế; Yếu tố liên quan đến quy trình thủ tục thuế; Yếu tố kiểm soát, phòng ngừa gian lận thuế Từ đó tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu về Các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý thuế nhập khẩu tại Cục Hải quan tỉnh Bình Dương Chương tiếp theo (Chương 3) sẽ trình bày phương pháp nghiên cứu được sử dụng để kiểm định thang đo, mô hình nghiên cứu trên