1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

CÁC BIỆN PHÁP XỬ LÝ NỢ đối VỚI NƯỚC CON NỢ KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG TRẢ NỢ HOẶC KHÓ KHĂN TRONG VIỆC TRẢ NỢ

40 16 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 40
Dung lượng 391,8 KB

Cấu trúc

  • 2. Tổng quan nghiên cứu (5)
  • 3. Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu (7)
  • 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (7)
  • 5. Phương pháp nghiên cứu (7)
  • 6. Câu hỏi nghiên cứu (8)
  • 7. Kết cấu bài nghiên cứu (8)
  • CHƯƠNG I: TỔNG QUAN VỀ NỢ NƯỚC NGOÀI 1. Một số khái niệm (8)
    • 2. Phân loại nợ nước ngoài (9)
    • 3. Tác động của nợ nước ngoài (12)
      • 3.1. Tác động đến nước vay nợ (0)
      • 3.2. Tác động đến nước cho vay (0)
  • CHƯƠNG II: NGUYÊN NHÂN CÁC NƯỚC KHÓ KHĂN TRONG VIỆC TRẢ NỢ HOẶC KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG TRẢ NỢ 1. Nguyên nhân gây ra các khoản nợ khó đòi (các nước đang phát triển) (16)
    • 1.1. Nguyên nhân khách quan (0)
    • 1.2. Nguyên nhân chủ quan (0)
    • 2. Thực trạng việc các nước con nợ khó khăn hoặc không có khả năng trả nợ (18)
      • 2.1. Khủng hoảng nợ ở các nước Mỹ Latinh năm 1982 (18)
      • 2.2. Khủng hoảng nợ Đông Á 1997 (19)
      • 2.3. Khủng hoảng nợ Argentina 2001 (19)
      • 2.4. Khủng hoảng nợ ở Hy Lạp (20)
  • CHƯƠNG III: CÁC BIỆN PHÁP XỬ LÝ NỢ ĐỐI VỚI NƯỚC CON NỢ KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG TRẢ NỢ HOẶC KHÓ KHĂN TRONG TRẢ NỢ 1. Tái cơ cấu lại nợ (22)
    • 1.1. Khái niệm (22)
    • 1.2. Đặc điểm (22)
    • 1.3. Các hình thức tái cơ cấu lại nợ (25)
      • 1.3.1. Chuyển đổi nợ (25)
      • 1.3.2. Gia hạn nợ (25)
      • 1.3.3. Hoãn nợ (26)
      • 1.3.4. Mua lại nợ (27)
      • 1.3.5. Tái tài trợ (28)
      • 1.3.6. Xử lý nợ theo cơ chế Brady (29)
    • 2. Thực hiện tự do hóa thương mại đầu tư (31)
      • 2.1. Khái niệm (31)
      • 2.2. Đặc điểm (32)
    • 3. Xử lý nợ theo cơ chế chung (34)
      • 3.1. Xử lý nợ theo câu lạc bộ Luân Đôn (34)
        • 3.1.1. Khái niệm (34)
        • 3.1.2. Nguyên tắc hoạt động (34)
      • 3.2. Xử lý nợ theo câu lạc bộ Paris (35)
    • 4. Thành lập công ty xử lý nợ nước ngoài (37)
  • KẾT LUẬN (38)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (39)

Nội dung

Tổng quan nghiên cứu

2.1 Tổng quan nghiên cứu tình hình ngoài nước:

Quản lý nợ nước ngoài là yếu tố quan trọng cho sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia, đặc biệt khi các khoản nợ trở nên khó khăn trong việc trả Tình hình này ảnh hưởng đến cả bên chủ nợ và bên con nợ Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các phương pháp xử lý nợ cho các quốc gia không đủ khả năng thanh toán, như nghiên cứu của Paul R Krugman về các chương trình giảm nợ cho các nước đang phát triển thông qua khai thác chiết khấu nợ trên thị trường thứ cấp Các chủ nợ thường đối mặt với hai lựa chọn: cung cấp tài chính cho quốc gia với hy vọng thu hồi nợ hoặc giảm nợ xuống mức có thể trả được Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Jonathan Eaton và các cộng sự, chủ nợ không có biện pháp thu hồi tài sản trong trường hợp vỡ nợ, làm cho giá trị ròng của người đi vay không ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ.

2.2 Tổng quan nghiên cứu tình hình trong nước:

Gần đây, bên cạnh các nghiên cứu quốc tế về giải pháp xử lý nợ nước ngoài, nhiều bài báo trong nước đã tập trung vào vấn đề quản lý nợ nước ngoài, đặc biệt là các trường hợp con nợ gặp khó khăn trong việc thanh toán hoặc không có khả năng trả nợ.

Bài viết đề cập đến kinh nghiệm của một số nước đang phát triển trong việc áp dụng các biện pháp để vượt qua khủng hoảng nợ, đồng thời nhấn mạnh vai trò của họ như những con nợ Nội dung này được phân tích sâu sắc trong bài luận án.

Bài viết "Quản lý nợ nước ngoài của Việt Nam" của thạc sĩ Nguyễn Thanh Tùng, dưới sự hướng dẫn của TS.PGS Nguyễn Thị Kim Chi, phân tích sâu sắc các cơ hội và thách thức trong việc vay, xử lý và sử dụng vốn nước ngoài của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập Bài viết cũng nêu bật kinh nghiệm quản lý nợ nước ngoài của một số quốc gia và các phương pháp để thoát khỏi những khoản nợ khó trả, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình nợ nước ngoài của Việt Nam.

1 Lê Quốc Lý, Lê Huy Trọng (2003): “ Nợ nước ngoài, những vấn đề lý luận và thực tiễn quản lý ở Việt Nam” , Nxb Tài chính

2 Nguyễn Văn Thanh (1990): “ Năm 2000 xóa nợ cho các nước nghèo”, Nxb Chính trị Quốc gia

Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, đang đối mặt với khó khăn trong việc vay và trả nợ, dẫn đến nguy cơ khủng hoảng nợ nước ngoài Để giải quyết vấn đề này, cần thiết phải áp dụng những biện pháp cụ thể và thực tiễn giữa bên chủ nợ và con nợ nhằm tạo ra sự hợp tác hiệu quả và bền vững.

Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các biện pháp xử lý đối với các quốc gia gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ hoặc đã mất khả năng thanh toán Nghiên cứu sẽ đánh giá hiệu quả của những biện pháp này nhằm tìm ra giải pháp tối ưu cho các nước con nợ.

- Phân tích cơ sở lý luận & thực tiễn Nợ nước ngoài

- Phân tích nguyên nhân gây ra các khoản nợ khó trả hoặc không có khả năng trả nợ của một số nước(đặc biệt các nước đang phát triển)

- Phân tích các biện pháp xử lý các nước con nợ khó khăn trong khả năng trả nợ hay mất khả năng trả nợ

Phương pháp nghiên cứu

Bài nghiên cứu sử dụng những phương pháp nghiên cứu sau:

-Thu thập thông tin từ các nguồn cung cấp khác nhau

-Thống kê, tổng hợp những thông tin thu được

- Phân tích những thông tin thu thập được Từ đó đưa ra những kết luận cho từng vấn đề

=> Bài nghiên cứu sử dụng phương pháp chính là phân tích, tổng hợp, thống kê, quy nạp nhằm làm sáng tỏ vấn đề nghiên cứu

Câu hỏi nghiên cứu

Nguyên nhân dẫn đến việc các nước con nợ không thể trả nợ ?

Các biện pháp nào xử lý nợ đối với nước con nợ không có khả năng trả nợ hoặc khó khăn trong khả năng trả nợ ?

Kết cấu bài nghiên cứu

Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục và danh mục các tài liệu tham khảo, nội dung của bài nghiên cứu gồm có 3 chương:

TỔNG QUAN VỀ NỢ NƯỚC NGOÀI 1 Một số khái niệm

Phân loại nợ nước ngoài

Nhìn chung, các nước thường phân loại nợ nước ngoài theo các tiêu thức sau:

● Phân loại theo con nợ

Nợ nước ngoài trên thế giới được chia thành hai loại: Nợ khu vực công (Public debt) và nợ tư nhân (Private debt)

Nợ khu vực công là các khoản nợ của một nước được ký vay bởi Chính phủ và các Doanh nghiệp thuộc sở hữu nhà nước

Nợ tư nhân là các khoản nợ ngắn hạn mà doanh nghiệp tư nhân tự vay và tự trả, chủ yếu từ ngân hàng thương mại Tại Việt Nam, theo Nghị định số 134/2005/NĐ-CP, nợ nước ngoài được phân loại thành nợ Chính phủ và nợ Doanh nghiệp.

Nợ nước ngoài của chính phủ Việt Nam bao gồm các khoản vay từ nước ngoài, như vay ưu đãi hỗ trợ phát triển chính thức (ODA), vay thương mại, tín dụng xuất khẩu và vay từ thị trường vốn quốc tế thông qua phát hành trái phiếu Những khoản vay này được ký kết bởi cơ quan được uỷ quyền của Nhà nước hoặc Chính phủ Việt Nam dưới danh nghĩa của Nhà nước hoặc Chính phủ Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam với các tổ chức cho vay nước ngoài.

Nợ nước ngoài của doanh nghiệp là các khoản vay mà doanh nghiệp Việt Nam ký kết với các tổ chức cho vay nước ngoài, bao gồm việc vay trực tiếp, phát hành trái phiếu ra nước ngoài hoặc thuê mua tài chính Các khoản nợ này được hình thành từ các hợp đồng vay mà doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm trả nợ theo quy định của pháp luật hiện hành.

- Vay có bảo lãnh của Chính phủ

- Vay có bảo lãnh của ngân hàng hoặc hình thức bảo đảm khác

- Vay không có bảo lãnh hoặc bảo đảm

● Phân loại theo chủ nợ

Chủ nợ thường được chia thành ba loại: Các tổ chức tài chính quốc tế, Chính phủ các nước và tư nhân

- Cho vay của các tổ chức tài chính quốc tế.

Các tổ chức tài chính quốc tế chủ yếu cung cấp khoản vay cho Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) Những tổ chức này chỉ cho vay cho các quốc gia thành viên và mỗi tổ chức đều có các điều kiện tín dụng riêng biệt.

- Cho vay của Chính phủ các nước

Một trong những nguồn tài trợ quan trọng từ bên ngoài là sự hỗ trợ từ các nước công nghiệp phát triển, đặc biệt là các quốc gia thành viên của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).

Tín dụng ODA là hình thức phổ biến giữa các nước đang phát triển con nợ và các nước phát triển chủ nợ, với lãi suất cho vay nhẹ, thường chỉ vài phần trăm mỗi năm Tỷ lệ lãi suất cụ thể phụ thuộc vào mối quan hệ giữa nước cho vay và nước đi vay, cũng như bối cảnh quốc tế Các khoản vay ODA và Chính phủ thường được dùng để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế, với thời hạn thanh toán dài, thường lên đến vài chục năm Ngoài ra, các khoản vay ODA thường có thời gian ân hạn, tức là khoảng thời gian từ khi rút vốn đến khi bắt đầu trả nợ gốc.

- Cho vay của tư nhân:

Các khoản cho vay từ ngân hàng thương mại, công ty tài chính và tổ chức xuất nhập khẩu đóng vai trò chủ yếu trong việc cung cấp vốn So với các khoản vay từ chính phủ, vay tư nhân thường có điều kiện khó khăn hơn, lãi suất cao hơn và thời hạn tín dụng ngắn hơn Tuy nhiên, vay tư nhân ít bị ảnh hưởng bởi ràng buộc chính trị và xu hướng "tư nhân hóa" trong thị trường tín dụng quốc tế, do đó nguồn vốn này chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng vốn vay nước ngoài.

● Phân loại theo thời hạn vay

Theo cách phân loại này, nợ nước ngoài của một nước thường được chia thành:

- Vay ngắn hạn: Là các khoản vay có thời hạn không quá 1 năm

- Vay dài hạn: là các khoản vay có thời hạn trên 1 năm.

Tại Việt Nam, các khoản vay được phân loại dựa trên thời gian vay: vay ngắn hạn là những khoản vay có thời gian dưới 1 năm, vay trung hạn là từ 1 đến 5 năm, và vay dài hạn là những khoản vay có thời gian từ 5 năm trở lên.

● Phân loại theo lãi suất

Lãi suất tham chiếu thường được sử dụng là lãi suất LIBOR cho các khoản vay bằng đồng tiền liên quan trong thời hạn từ 1-6 tháng trên thị trường liên ngân hàng London Ngoài lãi suất này, người vay còn phải trả thêm một khoảng chênh lệch từ 0,5 đến 3% tùy thuộc vào mức độ rủi ro của họ.

Theo cách này, nợ nước ngoài được phân ra 2 loại:

Khoản vay với lãi suất cố định cho phép người vay biết chính xác số tiền lãi phải trả ngay khi ký hợp đồng tín dụng Điều này mang lại lợi ích khi lãi suất thị trường tăng cao hơn lãi suất trong hợp đồng, nhưng người vay sẽ không được hưởng lợi khi lãi suất thị trường giảm xuống thấp hơn mức lãi suất đã thỏa thuận.

Khoản vay theo lãi suất thả nổi mang lại sự không chắc chắn cho người đi vay, vì họ không thể dự đoán chính xác số tiền lãi phải trả Người vay có thể hưởng lợi khi lãi suất thị trường giảm, nhưng cũng phải đối mặt với rủi ro lớn nếu lãi suất tăng.

Tác động của nợ nước ngoài

Trong bất cứ một nền kinh tế nào, nợ nước ngoài đóng một vai trò quan trọng và tác động trực tiếp đối với sự phát triển kinh tế.

- Góp phần tăng trưởng kinh tế:

Mức vay nợ nước ngoài hợp lý ở các nước đang phát triển có thể kích thích tăng trưởng kinh tế, theo các lý thuyết kinh tế Nhiều nhà kinh tế cho rằng vốn vay nước ngoài mang lại tác động tích cực trong ngắn hạn, cho phép các quốc gia đi vay đầu tư vào máy móc, thiết bị và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Điều này không chỉ cải thiện trình độ sản xuất mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh, tạo ra việc làm, tăng thu nhập và nâng cao đời sống của người dân.

Vốn vay nước ngoài là giải pháp quan trọng để bù đắp thiếu hụt nguồn vốn do mất cân đối giữa tiết kiệm và đầu tư Việc có nguồn vốn dồi dào sẽ tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự phát triển đất nước, đồng thời cải thiện cơ cấu kinh tế, nâng cao trình độ công nghệ, phát triển thị trường, và nâng cao chất lượng đội ngũ lao động cũng như quản lý.

Vốn vay nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ngành công nghiệp cơ bản và ngành thâm dụng vốn, từ đó cung cấp đầu vào cần thiết cho sự phát triển của các lĩnh vực kinh tế khác.

Vốn vay từ nước ngoài có khả năng kích thích đầu tư trong bối cảnh kinh tế khó khăn, khi các thành phần kinh tế khác giảm tốc độ tăng trưởng Nguồn vay nợ nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong cân đối ngân sách nhà nước, giúp phát triển đầu tư và tăng nhu cầu tiêu thụ sản phẩm tồn đọng Đầu tư nhà nước, tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho các thành phần kinh tế khác Việt Nam, với lượng vốn nhỏ, có cơ hội đầu tư với tỷ suất hoàn vốn cao hơn, khiến nước này trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài Các quốc gia đang phát triển thường có chính sách khuyến khích để thu hút nguồn vốn nước ngoài, từ đó gia tăng đầu tư, thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng, kích thích tăng trưởng kinh tế.

- Cung cấp vốn cho hoạt động đầu tư của nhà nước:

Vốn vay nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư nhà nước, đặc biệt là nguồn vốn đầu tư công cộng, giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Để triển khai các chương trình công nghiệp hóa dài hạn, cần thiết phải đầu tư vào hạ tầng xã hội như đường bộ, cảng biển, năng lượng, bưu điện và thông tin liên lạc, cùng với các công trình thủy lợi và khai hoang Những dự án này thường yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu lớn nhưng lại có khả năng sinh lời thấp và thời gian thu hồi vốn kéo dài Trong giai đoạn đầu phát triển, các thành phần kinh tế khác, đặc biệt là khu vực tư nhân, thường không đủ tiềm lực tài chính và không mặn mà tham gia đầu tư Do đó, chỉ có Nhà nước mới có khả năng thực hiện những khoản đầu tư này thông qua nguồn vốn lớn huy động từ nước ngoài.

Nhà nước đầu tư nguồn vốn nước ngoài vào phát triển dịch vụ công cộng như công viên, đường xá và cầu cống, cùng với y tế, văn hóa, giáo dục và khoa học kỹ thuật Mục tiêu là nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để phục vụ cho sự phát triển bền vững trong tương lai.

- Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa:

Nguồn vốn vay nước ngoài, đặc biệt là ODA, đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Việc nhận thức rõ tầm quan trọng của nguồn vốn này giúp kích thích thu hút các nguồn lực đầu tư nước ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.

- Vai trò quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế:

Nguồn vốn vay nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam Thông qua các dự án vay nợ song phương và đa phương, chính phủ đã tổ chức thành công các hội nghị thường niên với các nhà tài trợ nước ngoài Tại những hội nghị này, những phản biện thẳng thắn và khuyến nghị thực tế từ các nhà tài trợ không chỉ cung cấp thông tin hữu ích mà còn khuyến khích quyết tâm cải cách và mở cửa, giúp Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hơn.

- Lấn áp một số phương tiện kinh tế:

Nợ nước ngoài có ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế, khi chi phí dịch vụ nợ cao làm giảm đầu tư tư nhân và đầu tư trong nước Điều này dẫn đến việc giảm hoạt động xuất khẩu, vốn đóng góp tích cực vào sự phát triển của các nước đang phát triển.

- Gây ra áp lực trả nợ, kéo theo nhiều hệ quả:

Nợ nước ngoài, bao gồm cả ODA và các khoản vay thương mại, đặt ra nhiều thách thức cho các nước đang phát triển, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu Các khoản vay thương mại lãi suất cao và bằng ngoại tệ không ổn định có thể dẫn đến lạm phát mạnh, nếu không được quản lý và sử dụng hiệu quả Điều này buộc con nợ phải tìm kiếm thêm khoản vay mới, tạo ra vòng xoáy nợ, dễ dẫn đến vỡ nợ hoặc gia tăng lạm phát Khi dịch vụ nợ chiếm ưu thế, ngân sách cho phát triển và ổn định xã hội bị ảnh hưởng, gây ra tình trạng khát vốn và hỗn loạn xã hội Việc "thắt lưng buộc bụng" để trả nợ còn khiến hạn chế nhập khẩu và tăng cường xuất khẩu, dẫn đến mất cân đối hàng hóa và gia tăng giá cả, làm trầm trọng thêm tình hình lạm phát.

- Ảnh hưởng tới chính trị- xã hội, mất lòng tin trong dân chúng:

Nợ nước ngoài có thể dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ, đặc biệt trong bối cảnh tham nhũng và thiếu trách nhiệm của giới cầm quyền Để tránh tình trạng này, cần có các giải pháp xử lý nợ linh hoạt như đàm phán gia hạn, đổi nợ thành đầu tư, và xin xóa nợ từng phần Việc chủ động kiểm soát nợ ở mức an toàn thông qua các dự án đầu tư được chứng minh bằng luận chứng kinh tế - kỹ thuật, cùng với sự giám sát chặt chẽ từ chủ nợ, là những nguyên tắc quan trọng để ngăn chặn lãng phí do tham nhũng và sử dụng nợ sai mục đích.

Các nhà cho vay thường sẵn sàng cung cấp vốn cho các dự án đầu tư ở những quốc gia thiếu hụt tài chính, vì những dự án này thường mang lại tỷ suất lợi nhuận cao hơn so với các dự án ở những quốc gia thừa vốn Việc vay mượn quốc tế giúp tối ưu hóa việc sử dụng vốn tại những nơi có lợi nhuận cao nhất.

Rủi ro thanh khoản là mối lo ngại lớn đối với các nước cho vay, đặc biệt khi khoản vay không được sử dụng hiệu quả Nếu nền kinh tế của nước đi vay ngày càng kém phát triển, khả năng trả nợ sẽ giảm đáng kể Do đó, các nước cho vay cần thực hiện việc thẩm định và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi quyết định viện trợ hoặc cho vay.

NGUYÊN NHÂN CÁC NƯỚC KHÓ KHĂN TRONG VIỆC TRẢ NỢ HOẶC KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG TRẢ NỢ 1 Nguyên nhân gây ra các khoản nợ khó đòi (các nước đang phát triển)

Thực trạng việc các nước con nợ khó khăn hoặc không có khả năng trả nợ

2.1 Khủng hoảng nợ ở các nước Mỹ Latinh năm 1982

Vào thập niên 1960 và 1970, nhiều nước Mỹ Latinh, đặc biệt là Brazil, Argentina và Mexico, đã vay mượn số tiền lớn từ các chủ nợ quốc tế để thực hiện chiến lược công nghiệp hóa và phát triển cơ sở hạ tầng Sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng của các quốc gia này đã củng cố niềm tin của các chủ nợ, với các khoản vay ban đầu chủ yếu thông qua Ngân hàng Thế giới (WB) Sau năm 1973, các ngân hàng tư nhân bắt đầu tiếp cận nguồn vốn dồi dào từ các nước xuất khẩu dầu, dẫn đến việc nợ quốc gia được xem là khoản đầu tư an toàn Từ 1975 đến 1982, nợ của các ngân hàng thương mại ở Mỹ Latinh tăng hơn 20% mỗi năm, khiến tổng nợ từ 75 tỷ USD năm 1975 vọt lên 315 tỷ USD năm 1983, chiếm 50% GDP của khu vực Dịch vụ nợ, bao gồm cả gốc và lãi, cũng gia tăng nhanh chóng từ 12 tỷ USD năm 1975 lên 66 tỷ USD năm 1982.

Năm 1979, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) thực hiện chính sách tiền tệ chống lạm phát, dẫn đến suy thoái kinh tế toàn cầu vào năm 1981 Lãi suất đô-la tăng cao và đồng đô-la trở nên mạnh, làm gia tăng gánh nặng nợ cho các nước đang phát triển, vì phần lớn khoản nợ của họ được định giá bằng đồng đô-la Đồng thời, xuất khẩu giảm sút do suy thoái kinh tế toàn cầu Đầu thập niên 1980, giá hàng hóa thế giới giảm, khiến tỷ giá thương mại của các nước kém phát triển bị ảnh hưởng nghiêm trọng Cuộc khủng hoảng nợ bùng phát vào tháng 8/1982 khi ngân hàng trung ương Mexico không thể thanh toán khoản nợ 80 tỷ USD bằng ngoại tệ.

Giữa năm 1982, Mexico đã trở thành quốc gia đầu tiên ngừng thanh toán các khoản vay từ ngân hàng tư nhân và tổ chức cho vay quốc tế, dẫn đến một cuộc khủng hoảng nợ nghiêm trọng Tình hình này đã khiến nhiều quốc gia khác gặp khó khăn trong việc xử lý các khoản nợ tích lũy từ thu nhập ngoại hối, và đến cuối năm 1986, hơn 40 quốc gia đã phải đối mặt với vấn đề tài chính bên ngoài Đến năm 1987, Brazil đã theo bước Mexico khi đình chỉ việc trả lãi cho các chủ nợ nước ngoài.

Nhiều ngân hàng thương mại đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng do nắm giữ một lượng lớn các khoản nợ mất khả năng thanh toán Để giải quyết vấn đề này, vào năm 1983, thị trường hoán đổi các khoản nợ được hình thành, cho phép các ngân hàng châu Âu và Mỹ thực hiện giao dịch hoán đổi nợ Kể từ năm 1987, nhiều ngân hàng đã bắt đầu tích lũy các khoản dự trữ nhằm giảm thiểu rủi ro từ các nước LDCs và đã có thể bán các khoản nợ với mức giá chiết khấu.

Khủng hoảng tài chính châu Á bắt đầu vào ngày 2/7/1997 khi đồng baht Thái bị phá giá, dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng của đồng tiền này và lan rộng sang các quốc gia khác như Malaysia, Indonesia và Hàn Quốc Tất cả các nước bị ảnh hưởng đều có khoản nợ nước ngoài lớn, ngoại trừ Malaysia, và đã phải tìm kiếm sự hỗ trợ từ IMF Nền kinh tế Đông Á trải qua sự suy giảm theo mô hình chữ V ngược, khi sản lượng giảm mạnh vào năm 1998 nhưng sau đó phục hồi vào năm 1999 nhờ vào việc đồng tiền mất giá, thúc đẩy xuất khẩu tăng trưởng.

Từ năm 1999, Argentina đã gặp phải bất ổn kinh tế nghiêm trọng, với mức tiêu dùng giảm 2,1% và đầu tư giảm 12,8% Đến năm 2001, tình hình trở nên tồi tệ hơn khi tiêu dùng giảm 5,8% và đầu tư giảm 17,5%, dẫn đến tăng trưởng GDP âm và tỷ lệ thất nghiệp cao kỷ lục 18,3% Số tiền gửi ngân hàng giảm mạnh, từ 18,63 tỷ USD vào tháng 7/2001 xuống còn 67,98 tỷ USD vào tháng 12/2001 Dự trữ ngoại hối cũng sụt giảm từ 25,15 tỷ USD vào tháng 12/2000 xuống còn 20,56 tỷ USD vào tháng 9/2001 Cuộc khủng hoảng tồi tệ nhất trong lịch sử Argentina bắt đầu vào ngày 5/12/2001 khi IMF từ chối giải ngân khoản vay 1,24 tỷ USD.

Cuối năm 2001, Argentina đối mặt với nguy cơ vỡ nợ với tổng số nợ nước ngoài lên đến 146 tỷ USD, trong đó nợ chính phủ chiếm 132 tỷ USD, tương đương 46% GDP của nước này Chính phủ Argentina đã phải tuyên bố đình chỉ các khoản nợ nước ngoài lớn nhất trong lịch sử, khiến mỗi công dân phải gánh trung bình hơn 3.000 USD nợ Để đối phó với khủng hoảng, Argentina đã tiến hành phá giá đồng Peso 29% và tạm ngưng tất cả các giao dịch ngoại hối cho đến khi có chương trình kinh tế ngăn chặn dòng vốn tháo chạy khỏi các ngân hàng thương mại.

2.4 Khủng hoảng nợ ở Hy Lạp

Khủng hoảng nợ công tại Hy Lạp đã âm thầm tiềm ẩn từ trước năm 2009, khi nền kinh tế nước này phải đối mặt với nhiều bất lợi như tăng trưởng suy giảm, thâm hụt ngân sách kéo dài và nợ công gia tăng do Chính phủ chi tiêu mạnh mà không tạo ra giá trị thực Cuộc khủng hoảng nợ công tồi tệ nhất châu Âu bùng nổ vào năm 2009, với niềm tin của nhà đầu tư lung lay khi Thủ tướng George Papandreou công bố thâm hụt ngân sách năm 2009 lên tới 12,7% GDP, cao hơn nhiều so với ước tính 6,7% của thị trường Đến cuối tháng 11/2009, lo ngại về khả năng vỡ nợ hàng loạt trong khu vực châu Âu gia tăng, đặc biệt khi nợ nước ngoài của Hy Lạp đã ở mức quá cao Tình trạng khủng hoảng càng tồi tệ hơn khi tính minh bạch trong thông tin nợ của Chính phủ không được đảm bảo, dẫn đến sự nghi ngờ về việc sửa đổi số liệu và che giấu thực trạng nợ, khiến lòng tin của nhà đầu tư vào Hy Lạp giảm sút nghiêm trọng.

Mặc dù gặp nhiều bất lợi, Chính phủ Hy Lạp vẫn thành công trong việc phát hành trái phiếu chính phủ để huy động vốn cho chi tiêu, vay tổng cộng 10,6 tỷ USD vào tháng 01/2010, 6,7 tỷ USD vào tháng 3/2010 và 2,07 tỷ USD vào tháng 4/2010 với lãi suất cao Ngoài ra, Hy Lạp còn vay thêm 71,8 tỷ USD qua các thỏa thuận trực tiếp với các nước và tổ chức tài chính quốc tế để thanh toán các khoản lãi và nợ gốc sắp đáo hạn, làm gia tăng nợ công trong khi khả năng trả nợ rất hạn chế Đến cuối tháng 04/2010, Eurostat ước tính thâm hụt ngân sách của Hy Lạp sẽ đạt 13,6% GDP, vượt xa dự báo của các cơ quan thống kê trong nước, khiến nhà đầu tư lo ngại về khả năng trả nợ của Chính phủ.

Vào tháng 05/2010, Hy Lạp phải đối mặt với khoản nợ 11,1 tỷ USD và đến ngày 23/04/2010, nước này đã tuyên bố mất khả năng trả nợ Hệ quả là Hy Lạp chính thức kêu gọi hỗ trợ tài chính từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và các quốc gia thuộc Eurozone.

Từ năm 1980 đến nay, thế giới đã trải qua nhiều cuộc khủng hoảng nợ, tạo ra áp lực lớn cho các nước vay nợ và chủ nợ Trước đại dịch Covid-19, báo cáo của S&P Global Ratings cho thấy khoản nợ toàn cầu đã tăng mạnh, với dự báo nợ quá hạn sẽ đạt 200.000 tỷ USD vào năm 2020, tương đương 265% GDP toàn cầu vào cuối năm Do đó, cần thiết phải có các biện pháp xử lý cho những quốc gia không có khả năng trả nợ hoặc gặp khó khăn trong việc thanh toán.

CÁC BIỆN PHÁP XỬ LÝ NỢ ĐỐI VỚI NƯỚC CON NỢ KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG TRẢ NỢ HOẶC KHÓ KHĂN TRONG TRẢ NỢ 1 Tái cơ cấu lại nợ

Khái niệm

Tái cơ cấu nợ là hoạt động giữa quốc gia cho vay và quốc gia đi vay, theo quy định của Luật Quản lý nợ Công 2017 Cơ cấu lại nợ bao gồm việc thay đổi điều kiện của khoản nợ, có thể là một phần hoặc toàn bộ các khoản nợ công, bao gồm cả nợ nước ngoài Các hình thức tái cơ cấu nợ có thể là chuyển nhượng, chuyển đổi sở hữu, khoanh nợ, xóa nợ, mua lại nợ, gia hạn nợ, hoán đổi nợ, hoặc các nghiệp vụ khác theo pháp luật Đặc biệt, hoạt động xóa nợ chỉ được thực hiện bởi người cho vay.

Đặc điểm

● Tiêu cực: Đối với các nước con nợ:

Việc giải quyết các vấn đề nợ tồn đọng trong quá khứ là rất quan trọng, đặc biệt đối với các nước con nợ đang gặp khó khăn trong việc trả nợ Nếu không được tái cấu trúc, nợ sẽ chỉ mang lại lợi ích cho nước cho vay Hơn nữa, mức dư nợ vay quá cao sẽ hạn chế khả năng tiếp cận các nguồn tài trợ mới, bao gồm cả việc vay nợ mới và thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài.

Việc tiếp nhận vốn tài trợ mới, đặc biệt từ nguồn nước ngoài hoặc đối tác chiến lược, đòi hỏi khả năng xác định và giải quyết vấn đề về vốn vay của nước con nợ Xử lý các vấn đề này một cách chủ động sẽ tạo ra sự tin cậy từ các nhà đầu tư, và sự tin cậy này sẽ tác động tích cực đến mối quan hệ giữa nước con nợ và nước chủ nợ.

Tái cấu trúc nợ đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái cấu trúc đất nước, vì nếu không thực hiện, các quốc gia đang gặp khó khăn về nợ sẽ khó khăn trong việc cải thiện phát triển kinh tế, mặc dù vẫn có tiềm năng phát triển Đối với các nước chủ nợ, việc này cũng ảnh hưởng đến quan hệ tài chính và kinh tế toàn cầu.

- Các nước chủ nợ có thể thu được nhiều lợi ích hơn từ việc đưa ra những điều kiện mới khi thực hiện tái cấu trúc nợ

● Tiêu cực Đối với các nước con nợ

Vòng xoáy nợ có thể dễ dàng dẫn đến tình trạng vỡ nợ, khi người vay phải vay thêm để trả nợ cũ, tạo ra áp lực tài chính ngày càng tăng Hơn nữa, khi nợ gia tăng, nghĩa vụ tài chính cũng theo đó tăng lên, dẫn đến thâm hụt ngân sách và cuối cùng là lạm phát.

- Dễ rơi vào bẫy mục đích khác về chính trị ( muốn thôn tính) của các nước chủ nợ

Năm 2010, Sri Lanka đã vay 1,5 tỷ USD từ Trung Quốc để xây dựng cảng Hambantota, nhưng sau khi hoàn thành, cảng này hầu như không có tàu thuyền cập bến và hoạt động Với giá trị kinh tế thấp và không sinh lời, Sri Lanka không đủ khả năng trả nợ, dẫn đến việc họ ký hợp đồng cho thuê toàn bộ cảng cho Trung Quốc trong 99 năm Hiện tại, công ty China Merchants Port Holdings nắm giữ 70% cổ phần tại cảng Hambantota.

Thủ tướng Sri Lanka thông báo với Quốc hội rằng, nhờ thỏa thuận này, chính phủ đã bắt đầu trả nợ, từ đó có thêm nguồn lực để phát triển kinh tế và du lịch.

Những nhà phê bình cho rằng giải pháp này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn cả vấn đề ban đầu Họ lo ngại rằng thỏa thuận này tạo tiền lệ cho Trung Quốc mở rộng quyền lực tại các quốc gia đang mắc nợ, với mục tiêu cuối cùng là sử dụng các lãnh thổ này cho mục đích quân sự.

Pakistan, quốc gia láng giềng của Ấn Độ, đang đối mặt với vấn đề nợ nần từ Trung Quốc Hiệp ước Hành lang kinh tế Trung Quốc – Pakistan (CPEC) với kinh phí công bố lên đến hơn 40 tỷ USD là một phần quan trọng trong sáng kiến Vành đai – Con đường Sau khi thực hiện nhiều dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, Pakistan đã rơi vào tình trạng nợ nần với Trung Quốc.

Trung Quốc đã hoàn tất thương vụ thuê cảng nước sâu chiến lược Gwadar với số nợ lên tới 6 tỷ USD, cho phép nước này thực hiện một số tham vọng quan trọng trong khu vực.

Trung Quốc đang xây dựng một căn cứ quân sự tại Pakistan gần cảng Gwadar, nơi có các cơ sở thương mại của Trung Quốc Theo báo cáo của Trung Tâm Phát triển Toàn cầu, Pakistan đang gánh khoản nợ lớn với lãi suất cao cho các dự án đầu tư của Trung Quốc, trong đó có các khoản lên tới 5% Chính phủ Pakistan đã cam kết tỷ suất hoàn vốn 34% mỗi năm cho các dự án nhà máy điện của Trung Quốc, nhưng gần đây, họ đã tuyên bố sẽ không tìm kiếm tài chính từ Trung Quốc cho một dự án hạ tầng lớn do những điều kiện không khả thi Pakistan cũng đang đối mặt với nguy cơ khủng hoảng nợ và có thể phải xin hỗ trợ từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế.

Có thể nhận được ít lợi ích hơn so với ban đầu.

Sẽ không thu được lợi ích gì nếu con nợ vẫn xoay vào vòng nợ nần khó trả.

Các hình thức tái cơ cấu lại nợ

Chuyển đổi nợ thành nghĩa vụ khác không phải nợ, như cổ phần hoặc viện trợ, thường áp dụng khi khoản nợ đó được dùng để tài trợ cho dự án hoặc chính sách cụ thể Phương pháp này thường thấy ở các quốc gia thực hiện đồng thời chương trình tái cơ cấu ngân hàng và doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhà nước.

Ví dụ về chuyển đổi nợ của Triều Tiên và Nga

Triều Tiên đã nợ Liên Xô cũ 11 tỷ USD từ năm 1950, với Liên Xô từng xây dựng 70 nhà máy và cung cấp năng lượng trợ giá cho Triều Tiên Sau bốn năm đàm phán không đạt được thỏa thuận, Bộ Tài chính Nga cho biết Nga đã quyết định xóa 90% số nợ và tái cơ cấu khoản nợ còn lại Năm 2012, Hạ viện Nga đã thông qua thỏa thuận xóa gần 90% trong số 10.86 tỷ USD mà Triều Tiên nợ Khoản nợ còn lại khoảng 1.09 tỷ USD sẽ được trả góp trong 20 năm, với sự quản lý của Ngân hàng quốc gia Nga Số tiền nợ này sẽ được sử dụng để đầu tư vào các dự án y tế, giáo dục và năng lượng tại Triều Tiên, cũng như xây dựng đường ống dẫn khí đốt và đường sắt đến Hàn Quốc qua Triều Tiên.

1.3.2 Gia hạn nợ Đối mặt với tình trạng vỡ nợ, một số nước đang phát triển đã buộc phải thương lượng lại lịch trình trả nợ và trả lãi của họ với các ngân hàng chủ nợ của họ ở các nước phát triển,.

Trong khuôn khổ thỏa thuận, các quốc gia nợ cần thực hiện chính sách thắt lưng buộc bụng, cắt giảm lạm phát, ngăn chặn tăng lương và giảm các chương trình nội địa nhằm đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững hơn.

Để các quốc gia có thể trả nợ, họ cần phát triển nhanh hơn trước, nhưng điều này đòi hỏi vốn mà các nhà cho vay nước ngoài thường không sẵn lòng cung cấp Giải pháp duy nhất là xóa một số khoản nợ và sau đó xem xét việc hoàn trả phần còn lại.

Ví dụ về phương thức tái cơ cấu nợ của Hy Lạp

Vào tháng 5/2010, lãnh đạo khu vực Châu Âu và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã công bố gói cứu trợ 3 năm trị giá 110 tỷ EURO cho Hy Lạp Đến tháng 10/2010, IMF tiếp tục cho vay thêm 2.5 tỷ EUR, nâng tổng số tiền cứu trợ khẩn cấp lên 10.58 tỷ EURO Từ tháng 5/2010 đến tháng 6/2011, Ngân hàng Trung ương Châu Âu đã mua khoảng 45 tỷ EURO trái phiếu chính phủ Hy Lạp, trong khi hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng Hy Lạp tăng từ 47 tỷ EURO vào tháng 1/2010 lên 98 tỷ EURO vào tháng 5/2011.

Vào ngày 21/07/2011, Eurozone và IMF đã quyết định cho Hy Lạp vay 229 tỷ USD với lãi suất 3.5% mỗi năm, thời hạn 30 năm, có khả năng gia hạn thêm 10 năm để hỗ trợ phục hồi kinh tế Đồng thời, Eurozone cũng cung cấp các hình thức bảo lãnh cho trái phiếu chính phủ của Hy Lạp, giúp các ngân hàng nước này tiếp tục nhận được sự hỗ trợ thanh khoản từ Ngân hàng Trung ương châu Âu.

Kể từ năm 2012, nhờ các biện pháp tài chính thắt chặt theo yêu cầu của IMF, khủng hoảng nợ công ở Hy Lạp đã dần được kiểm soát Tuy nhiên, tác động của khủng hoảng này vẫn ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế Hy Lạp, châu Âu và triển vọng kinh tế toàn cầu.

Hoãn nợ là việc tạm ngừng thanh toán nợ, bao gồm cả vốn gốc và lãi suất, trong một khoảng thời gian nhất định Thường thấy, các chính phủ hoặc ngân hàng tư nhân của các nước phát triển sẽ hoãn nợ cho các nước đang phát triển khi họ đối mặt với khó khăn nghiêm trọng về cán cân thanh toán Hình thức này giúp người mắc nợ giảm bớt gánh nặng tài chính bằng cách trì hoãn việc hoàn trả, và trong trường hợp có ưu đãi, sẽ dẫn đến việc giảm nghĩa vụ nợ.

Tại Hoa Kỳ, các quy định Liên bang quy định rằng các chủ nợ phải khoanh nợ các khoản vay trả góp sau 120 ngày vi phạm, trong khi các tài khoản tín dụng tuần hoàn sẽ được hoãn nợ sau 180 ngày.

Mục đích của việc thực hiện tuyên bố hoãn nợ là tạo ra miễn trừ thuế cho các ngân hàng Trong khi nợ xấu và lừa đảo là chi phí kinh doanh, hoãn nợ không giải phóng con nợ khỏi nghĩa vụ thanh toán.

Một khoản hoãn nợ được coi là "được xóa bỏ như một khoản không có khả năng thu hồi" của các ngân hàng, nhưng vẫn giữ giá trị pháp lý Chủ nợ có quyền thu hồi toàn bộ số tiền trong thời gian cho phép theo các đạo luật hạn chế, tùy thuộc vào vị trí của ngân hàng và nơi cư trú của người tiêu dùng Thời gian này có thể từ 3-7 năm hoặc vô thời hạn tại một số khu vực.

Ví dụ cho phương thức hoãn nợ của Bồ Đào Nha

Chương trình cứu trợ tài chính 78 tỷ Euro (106 tỷ USD) cho Bồ Đào Nha, dưới sự giám sát của Liên minh Châu Âu (EU), Ngân hàng trung ương Châu Âu (ECB) và Quỹ tiền tệ Quốc Tế (IMF), sẽ kết thúc vào giữa tháng 5/2014, sớm hơn một tháng so với dự kiến Để nhận gói cứu trợ này, chính phủ Bồ Đào Nha đã thực hiện nhiều biện pháp cải cách nghiêm ngặt như tăng thuế, cắt giảm chi tiêu, lương và phúc lợi xã hội Gần đây, Bồ Đào Nha cũng đã thực hiện kế hoạch hoán đổi nợ, giảm số tiền cần huy động trong năm nay xuống còn 7.1 tỷ euro (9.6 tỷ USD).

Mua lại nợ là quá trình mà con nợ mua lại khoản nợ của chính mình với giá thấp hơn giá gốc, giúp giảm chi phí lãi vay và số dư nợ Qua đó, nghĩa vụ của con nợ giảm xuống, trong khi chủ nợ nhận được một khoản thanh toán duy nhất Mặc dù mua lại nợ đang trở nên ít phổ biến do sự phục hồi niềm tin của nhà đầu tư và giảm khủng hoảng tín dụng, nhiều quốc gia vẫn thực hiện mua lại các khoản nợ trị giá hàng triệu đô la Mỹ trong thập kỷ qua Một số giao dịch mua lại nợ quốc tế lớn đã diễn ra trong thời gian này.

Ví dụ mua lại nợ của Mexico:

Theo thống kê nợ quốc tế của Ngân hàng Thế giới, giá trị mua lại nợ của Mexico trong năm 2014 là 1,4 tỷ đô la Mỹ, giảm 2 tỷ đô la so với năm 2013 Trong thập kỷ qua, giá trị mua lại nợ đã dao động, với mức cao nhất vào năm 2001 là 8 tỷ đô la và thấp nhất từ năm 2003 đến 2009 là 0 đô la Mexico đã tận dụng chi phí vay giảm để phát hành trái phiếu nhằm trả cho việc mua lại nợ, bao gồm việc mua lại trái phiếu Tequila từ năm 1996 và 950 triệu đô la từ các trái chủ của Cemex Vào năm 2013, Mexico đã mua lại toàn bộ trái phiếu Euro đáo hạn, đồng thời giảm 2% chi phí vay trong thập kỷ qua Mặc dù đã bán trái phiếu trị giá 11 tỷ đô la bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau, chính phủ Mexico vẫn gặp khó khăn trong việc thu hút nhà đầu tư vào thị trường tiền tệ địa phương, tạo ra thách thức cho việc mua lại nợ.

Thực hiện tự do hóa thương mại đầu tư

Quốc gia đi vay nợ có thể thực hiện tự do hóa thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài để phát triển kinh tế thay vì chỉ tập trung vào việc trả nợ Đầu tư từ nguồn vốn nước ngoài giúp tăng tỷ lệ tiết kiệm khả dụng, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việc tăng cường hiệu quả sản xuất nên hướng đến xuất khẩu, nhằm giảm thiểu khoảng chênh lệch ngoại hối và đảm bảo sự phát triển bền vững cho quốc gia.

Chính phủ cần chủ động kiểm soát nợ công ở mức an toàn, đảm bảo khả năng quản lý các khoản vay Việc vay nên được thực hiện cho các dự án đầu tư cụ thể, với luận chứng kinh tế - kỹ thuật rõ ràng, đồng thời chấp nhận sự giám sát từ chủ nợ để ngăn chặn tham nhũng và sử dụng sai mục đích Ngoài ra, cần khuyến khích tăng cường đầu tư trong nước để giảm dần phụ thuộc vào vốn ngoại.

Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, việc bổ sung nguồn vốn là rất quan trọng Khi một nền kinh tế muốn phát triển nhanh chóng, nhu cầu về vốn sẽ tăng lên Nếu nguồn vốn trong nước không đáp ứng đủ, việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trở nên cần thiết, vì nó an toàn và hiệu quả hơn so với việc vay nợ thương mại, bao gồm cả hình thức mua hàng trả chậm qua thư tín dụng (L/C).

Để giúp nước tiếp nhận đầu tư vượt qua những khó khăn ban đầu về thị trường và kinh nghiệm quản lý quốc tế, việc áp dụng các biện pháp bảo đảm pháp lý quốc tế là rất cần thiết Các quốc gia chủ nhà có thể điều chỉnh các yếu tố như ưu đãi thuế, tài chính, phát triển hạ tầng và thủ tục hành chính để hướng dẫn dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài một cách hiệu quả Qua đó, quốc gia đi vay nợ có thể phát triển thông qua việc thu hút đầu tư, từ đó nâng cao tỷ lệ tiết kiệm khả dụng để thanh toán các khoản nợ trước đó.

Dòng vốn đầu tư chỉ thực sự giúp giảm lạm phát khi tăng cung hàng khan hiếm, nhập khẩu thiết bị sản xuất và công nghệ tiên tiến, từ đó nâng cao khả năng xuất khẩu và cạnh tranh, cải thiện cán cân thanh toán và tăng thu ngân sách cho nước tiếp nhận Ngược lại, nếu dòng vốn này chỉ kích thích tiêu dùng cao cấp vượt khả năng kinh tế, sẽ gây hại cho nguồn lực tăng trưởng và dẫn đến lạm phát trong tương lai, như đã thấy trong cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á năm 1997 bắt nguồn từ Thái Lan.

Việc chuyển giao công nghệ không đầy đủ, đặc biệt là khi chỉ nhận công nghệ lạc hậu, sẽ làm mất đi lợi thế của các nước phát triển muộn, dẫn đến tình trạng không cải thiện được công nghệ và khả năng xuất khẩu Đồng thời, nước tiếp nhận còn phải gánh chịu chi phí nuôi dưỡng và loại bỏ các công nghệ lỗi thời, gây ra sự phụ thuộc vào đối tác nước ngoài về kinh tế - kỹ thuật Điều này dẫn đến hiệu quả tiếp nhận vốn đầu tư không đạt như mong đợi, không tương xứng với chi phí tài chính, nhân lực và môi trường mà nước chủ nhà phải bỏ ra.

Để hấp thụ 1 USD đầu tư nước ngoài, các chuyên gia cho rằng nước tiếp nhận cần có vốn đầu tư đối ứng từ 0,5 - 3 USD hoặc hơn Sự gia tăng lượng ngoại tệ vào trong nước sẽ làm tăng cung tiền tệ và cầu hàng hóa, dịch vụ tương ứng Sự kết hợp của các yếu tố này có thể tạo ra xung lực lạm phát mới do tăng trưởng kinh tế "quá nóng".

Ví dụ cho phương thức tự do hóa thương mại đầu tư từ Hàn Quốc:

Từ năm 1979-1981, nền kinh tế Hàn Quốc trải qua khủng hoảng nghiêm trọng do nhiều cú sốc cả trong và ngoài nước, dẫn đến suy thoái kinh tế và tích tụ nợ nước ngoài, với tổng dư nợ đạt 46,8 tỷ USD vào năm 1985 Để ứng phó, Chính phủ Hàn Quốc đã triển khai các biện pháp từ đầu những năm 1980 nhằm hạn chế vay nợ và khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài Trong giai đoạn 1987-1994, chính phủ không khuyến khích các khoản vay thương mại như trước, mà tập trung vào việc thu hút các nhà đầu tư nước ngoài có công nghệ cao và hỗ trợ doanh nghiệp trong nước phát triển công nghệ tiên tiến Đến năm 2010, Hàn Quốc dự kiến tự do hóa tất cả các khoản vay thương mại để nhập khẩu tư liệu sản xuất, từ đó giúp giảm nợ nước ngoài xuống còn 29,4 tỷ USD vào năm 1989.

Xử lý nợ theo cơ chế chung

3.1 Xử lý nợ theo Câu lạc bộ London:

Câu lạc bộ Luân Đôn là một diễn đàn đa phương quan trọng, giúp giải quyết nợ thương mại giữa các nước vay nợ, thường là những nước đang phát triển, và các ngân hàng chủ nợ.

Câu lạc bộ London không phải là một tổ chức có cấu trúc chặt chẽ hay có trụ sở tại London, mà là một thuật ngữ dùng để chỉ quá trình đàm phán tái cấu trúc nợ giữa các ngân hàng thương mại phương Tây và chính phủ các nước đang phát triển vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, với sự tham gia của khoảng 1000 ngân hàng.

3.1.2 Nguyên tắc hoạt động: Đàm phán London Club có xu hướng tiến hành như sau: Trong giai đoạn đầu của khủng hoảng tài chính, chính phủ mắc nợ sẽ liên lạc với một hoặc hai chủ nợ lớn nhất thường là các ngân hàng lớn để yêu cầu họ tổ chức và chủ trì một ban chỉ đạo Trong những năm

Trong thập niên 1970 và 1980, chính phủ dễ dàng xác định chủ nợ lớn của họ do hầu hết các khoản vay diễn ra thông qua các khoản vay hợp vốn, với rất ít giao dịch trên thị trường thứ cấp Các ngân hàng cũng cung cấp thông tin về những người giữ các khoản nợ, tạo điều kiện giao tiếp thuận lợi hơn so với các thị trường trái phiếu phân tán hiện nay.

Khi các ủy ban của ngân hàng lớn được thành lập, đại diện ngân hàng sẽ thường xuyên gặp gỡ các quan chức chính phủ, thường là hàng tháng hoặc hàng tuần, để thảo luận về các biện pháp giải quyết khủng hoảng Những cuộc đàm phán này bao gồm việc cung cấp nguồn tài chính mới, hỗ trợ thanh khoản ngắn hạn qua hiệu ứng Rollover hoặc đường dây tín dụng, và tái cơ cấu các khoản vay có kỳ hạn dài Các BACS đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề thanh khoản và khả năng thanh toán nợ Một cột mốc quan trọng trong quá trình tái cơ cấu nợ của London Club là "thỏa thuận nguyên tắc", được ký giữa các ngân hàng BAC và quan chức chính phủ khi các điều khoản tái cơ cấu đã được thống nhất Sau đó, các điều khoản này sẽ được gửi tới tất cả các ngân hàng khác để phê duyệt, yêu cầu sự đồng thuận để hoàn tất quá trình tái cấu trúc.

Việt Nam đã chính thức gia nhập Câu lạc bộ Luân Đôn, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc xử lý nợ Tuy nhiên, sau khi ký kết các hiệp định, Việt Nam cần thực hiện nhiều cam kết quốc tế, bao gồm việc ban hành thủ tục phát hành trái phiếu và thế chấp bằng trái phiếu kho bạc Mỹ Đồng thời, Việt Nam cũng phải đảm bảo nghĩa vụ thanh toán nợ trái phiếu và tuân thủ các luật pháp của Mỹ và Anh, cũng như thực hiện các phán quyết của tòa án liên quan.

Việc Việt Nam hoàn thành xử lý nợ thương mại qua Câu lạc bộ Luân Đôn mang ý nghĩa quan trọng, giúp giảm gánh nặng nợ lên tới gần 1 tỷ USD Điều này không chỉ góp phần nâng cao uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vay vốn mới và thu hút thêm nguồn vốn từ bên ngoài.

3.2 Xử lý nợ theo Câu lạc bộ Paris:

Câu lạc bộ Paris, bao gồm các quốc gia chủ nợ hàng đầu thế giới, có ảnh hưởng lớn hơn nhiều so với London trong nền kinh tế toàn cầu Câu lạc bộ này hoạt động chủ yếu trong hai lĩnh vực chính.

1 Phát hành các khoản vay cho các nước đang phát triển, nghĩa là các nước thế giới thứ ba.

2 Tái cơ cấu nợ và xử lý nợ giữa các chủ nợ và các quốc gia con nợ.

Câu lạc bộ Paris không có tư cách chính thức và hoạt động theo các quy tắc đã phát triển, với tư cách thành viên không chính thức Bất kỳ quốc gia nào có khoản vay liên chính phủ nổi bật đều có thể tham gia vào các phiên xử lý nợ Để nhận sự hỗ trợ từ Câu lạc bộ Paris trong việc tái cơ cấu nợ, quốc gia con nợ cần cung cấp bằng chứng thuyết phục cho thấy họ không thể trả nợ nếu không tái cơ cấu, thường là các khoản vay lớn khác Quyết định của Câu lạc bộ Paris cũng bị ảnh hưởng bởi dự báo của IMF cho từng quốc gia cụ thể.

Câu lạc bộ Paris hỗ trợ các quốc gia con nợ trong việc thực hiện các chính sách kinh tế cụ thể, cung cấp các khoản vay và vay bổ sung để hỗ trợ quá trình chuyển đổi kinh tế vĩ mô.

Câu lạc bộ Paris phân phối các khoản vay giữa các quốc gia con nợ một cách công bằng, với thời gian ân hạn trả nợ giống nhau cho tất cả các chủ nợ Nếu một quốc gia chủ nợ đưa ra nhượng bộ, con nợ có quyền yêu cầu các chủ nợ khác áp dụng nhượng bộ tương tự Mục tiêu chính của Câu lạc bộ Paris là hỗ trợ các quốc gia con nợ nghèo nhất, những nước không thể tự giải quyết các khoản vay Các thành viên của Câu lạc bộ Paris thường xuyên xóa một phần nợ cho các quốc gia này, với tỷ lệ xóa nợ đã đạt tới 80% kể từ năm 1994.

Giảm giá không chỉ áp dụng cho các quốc gia nghèo mà còn cho những quốc gia đang thực hiện các chuyển đổi kinh tế tích cực.

Thành lập công ty xử lý nợ nước ngoài

Theo luật Quản lý nợ công, vốn vay nước ngoài tự vay, tự trả của doanh nghiệp được tính vào nợ quốc gia Công ty quản lý tài sản và mua bán nợ kỳ vọng sẽ tạo ra hiệu ứng tích cực trong xử lý nợ xấu, góp phần hồi sinh doanh nghiệp và nền kinh tế Việc xử lý nợ xấu là nhiệm vụ quan trọng, cấp thiết của nhiều quốc gia để ứng phó với khủng hoảng tài chính.

Trong bối cảnh nợ xấu gia tăng, mối quan hệ giữa doanh nghiệp, ngân hàng và nhà nước đang rơi vào tình trạng khó khăn Cơ chế xử lý nợ kết hợp với tái cơ cấu doanh nghiệp của DATC được coi là giải pháp hiệu quả nhất để xử lý triệt để nợ xấu, đồng thời đảm bảo lợi ích cho cả ba bên liên quan.

Các chuyên gia nhận định rằng cơ chế xử lý nợ gắn liền với tái cơ cấu doanh nghiệp của DATC là giải pháp khả thi nhất để giải quyết triệt để nợ xấu, so với nhiều biện pháp xử lý nợ khác.

=> Thành lập và cho các công ty quản lý tài sản tham gia vào quá trình xử lý nợ nước ngoài

Công ty Mua bán nợ Việt Nam (DATC) tham gia xử lý nợ nước ngoài của Vinashin, mở ra hướng đi mới nhằm giảm thiểu tình trạng sử dụng Quỹ Tích lũy trả nợ nước ngoài để thanh toán thay cho các doanh nghiệp nhà nước.

Việc DATC tham gia xử lý khoản nợ nước ngoài 626 triệu USD của Vinashin đã khẳng định vị thế của tổ chức này như một đơn vị xử lý nợ chuyên nghiệp có khả năng hoạt động quốc tế Vinashin đã hoán đổi nợ thành trái phiếu do DATC phát hành, được Chính phủ bảo lãnh và niêm yết tại sàn chứng khoán Singapore Trái phiếu có thời hạn 12 năm với lãi suất 1%/năm Tuy nhiên, DATC gặp khó khăn trong việc mua và xử lý nợ nước ngoài do ngân hàng nước ngoài không bán nợ cho các Công ty Quản lý nợ và Khai thác tài sản (AMC) của các quốc gia khác, cũng như cơ chế chưa hoàn chỉnh khiến DATC khó tiếp cận các khoản nợ này.

Theo các chuyên gia, DATC đã thực hiện kỹ năng xử lý nợ và tái cơ cấu doanh nghiệp một cách thành công Để mở rộng quy mô mua và xử lý nợ nước ngoài, DATC cần nâng cấp đội ngũ chuyên gia về số lượng và chất lượng Chính phủ cũng cần có cơ chế cho phép DATC tham gia như một tổ chức bảo lãnh, giúp doanh nghiệp tái cơ cấu nợ và phát triển hiệu quả sản xuất kinh doanh Mục tiêu là phát triển DATC thành một tổ chức chuyên nghiệp trong việc xử lý nợ nước ngoài để hỗ trợ doanh nghiệp trong nước.

Ngày đăng: 20/12/2021, 06:47

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w