Lý do nghiên cứu
Kiên Giang, một trong bốn tỉnh trọng điểm của vùng đồng bằng sông Cửu Long, sở hữu vùng biển rộng lớn khoảng 63.000 km² và bờ biển dài hơn 200 km, cùng với 143 đảo thuộc năm quần đảo, trong đó nổi bật là Phú Quốc - hòn đảo lớn nhất Việt Nam với những bãi tắm nguyên sơ tuyệt đẹp Khu vực này có 99 ngọn núi và rừng nguyên sinh được bảo tồn, với khí hậu mát mẻ quanh năm, ít bị ảnh hưởng bởi bão Chính phủ đã phê duyệt quy hoạch Phú Quốc trở thành trung tâm du lịch sinh thái nghỉ dưỡng quốc tế Từ khi triển khai các nghị quyết về phát triển kinh tế biển, Kiên Giang đã thực hiện nhiều giải pháp để tái cơ cấu ngành kinh tế biển, đầu tư vào các lĩnh vực như thủy sản, du lịch và vận tải biển, giúp tỉnh phát triển mạnh mẽ và vươn lên vị trí thứ ba trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long về kinh tế.
Ngày nay, du lịch đã trở thành một hoạt động phổ biến và là ngành kinh tế hàng đầu tại nhiều quốc gia, đóng góp vào nguồn thu ngoại tệ quan trọng Việt Nam xác định du lịch là ngành kinh tế tổng hợp với giá trị văn hóa sâu sắc, đặc biệt ở tỉnh Phú Quốc, nơi được thiên nhiên ưu ái Tỉnh đã coi du lịch là một ngành kinh tế mũi nhọn trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, dẫn đến việc đầu tư cho phát triển du lịch ngày càng được chú trọng Tuy nhiên, ngành du lịch vẫn đối mặt với nhiều khó khăn như quy hoạch điểm, tuyến, sản phẩm du lịch chưa đồng bộ, cơ sở hạ tầng hạn chế, một số dự án chậm triển khai, và công tác xúc tiến quảng bá còn thiếu chuyên nghiệp.
Ngành du lịch Phú Quốc cần phát triển bền vững, trở thành ngành kinh tế mũi nhọn với cơ sở vật chất hiện đại và sản phẩm du lịch đa dạng, chất lượng cao, mang đậm bản sắc văn hóa địa phương Để đạt được điều này, cần có chiến lược cụ thể và nghiên cứu khoa học nhằm tìm ra giải pháp quản lý nhà nước hiệu quả Đề tài "Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác Nhà nước đối với HĐDL ở đảo Phú Quốc Kiên Giang" được chọn để làm luận văn tốt nghiệp cao học chuyên ngành Quản lý kinh tế, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà lãnh đạo tỉnh trong việc ban hành cơ chế, chính sách đồng bộ, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về hoạt động du lịch, góp phần làm cho du lịch Phú Quốc ngày càng hấp dẫn và cạnh tranh hơn.
Tổng quan nghiên cứu
Ở Việt Nam có nhiều công trình nghiên cứu về phát triển du lịch, kinh tế du lịch và QLNN về HĐDL, tiêu biểu có các công trình sau:
Giáo trình “Kinh tế du lịch” do Nguyễn Văn Đính và Trần Thị Minh Hòa biên soạn, xuất bản bởi NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguồn nhân lực du lịch, bao gồm vai trò và đặc trưng của các nhóm lao động trong quản lý nhà nước, sự nghiệp và kinh doanh du lịch Nội dung chính của quản lý nhà nước về phát triển nguồn nhân lực ngành du lịch được nhấn mạnh, bao gồm việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực để thực hiện các chính sách phát triển con người, tạo việc làm, và đảm bảo an ninh, trật tự xã hội, góp phần vào sự ổn định và phát triển bền vững của xã hội.
Ngành du lịch Việt Nam đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển đáng kể, với các tổ chức quản lý du lịch được xây dựng để đảm bảo sự phát triển bền vững Quản lý nhà nước về du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc quy hoạch du lịch, giúp xác định tầm quan trọng của quy hoạch và những hậu quả nghiêm trọng của việc phát triển du lịch thiếu kế hoạch Phạm vi quy hoạch du lịch bao gồm các thành phần thiết yếu và các giai đoạn cơ bản trong tiến trình quy hoạch, từ đó tạo ra một hệ thống quản lý hiệu quả cho ngành du lịch Việt Nam.
Giáo trình “Quy hoạch du lịch” của Bùi Thị Hải Yến, xuất bản năm 2009, cung cấp cái nhìn tổng quan về quy hoạch du lịch, bao gồm lịch sử phát triển, khái niệm, nguyên tắc và tiềm năng của lĩnh vực này Cuốn sách phân tích thực trạng kinh doanh du lịch, cơ sở khoa học cho việc xây dựng bản đồ quy hoạch, cũng như dự báo nhu cầu và định hướng chiến lược phát triển du lịch Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổ chức thực hiện và đánh giá tác động từ các dự án quy hoạch đến tài nguyên và môi trường Ngoài ra, cuốn sách còn chia sẻ kinh nghiệm quốc tế trong quy hoạch các vùng biển, núi và nông thôn, khẳng định rằng quy hoạch du lịch không chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội mà còn bảo tồn giá trị tự nhiên và văn hóa.
Luận án Tiến sĩ kinh tế của Nguyễn Duy Mậu (2011) tại Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh tập trung vào phát triển du lịch Tây Nguyên đến năm 2020 trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Tác giả đã phân tích thực trạng thị trường du lịch Tây Nguyên, chỉ ra những thành tựu và vấn đề cần khắc phục để mở rộng thị trường Bên cạnh đó, luận án nêu rõ xu hướng phát triển của thị trường du lịch quốc tế và quốc gia, từ đó đề xuất các phương hướng trọng tâm, bao gồm xây dựng chiến lược thị trường với mục tiêu cụ thể, bảo vệ tài nguyên và môi trường du lịch, cũng như xúc tiến quảng bá hiệu quả.
Để phát triển du lịch hiệu quả, cần tập trung vào bốn yếu tố chính: (1) nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực cho ngành du lịch; (2) phát triển đồng bộ cơ sở hạ tầng và thu hút vốn đầu tư; (3) cải thiện hiệu lực quản lý nhà nước về du lịch từ cấp tỉnh đến huyện; và (4) thúc đẩy các hình thức liên kết giữa các doanh nghiệp du lịch trong khu vực Tây Nguyên.
Luận án Tiến sĩ kinh tế của Nguyễn Tấn Vinh (2008) với chủ đề “Hoàn thiện quản lý nhà nước về du lịch trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng” đã được bảo vệ thành công tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Nghiên cứu này tập trung vào việc cải thiện các chính sách và quy trình quản lý du lịch nhằm nâng cao hiệu quả phát triển ngành du lịch tại Lâm Đồng.
Luận án đã hệ thống hóa lý luận và thực tiễn về du lịch, thị trường du lịch và phát triển du lịch, đồng thời phân tích kinh nghiệm quản lý nhà nước (QLNN) về du lịch ở một số tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Từ đó, luận án rút ra bài học cho công tác QLNN về du lịch tại tỉnh Lâm Đồng Bên cạnh đó, luận án cũng đánh giá thực trạng QLNN về du lịch tại Lâm Đồng trong giai đoạn 2001-2023.
2007 và đưa ra những dự báo phát triển, phương hướng hoàn thiện QLNN về du lịch trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
UBND tỉnh Kiên Giang (2012) trong “Quyết định số 441/QĐ-UBND” đã phê duyệt quy hoạch phát triển du lịch Kiên Giang đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 Khu vực này nổi bật với sự phong phú và đa dạng về tài nguyên du lịch biển, đặc biệt là du lịch nghỉ dưỡng biển, với các điểm đến như Hà Tiên, Phú Quốc và nhiều hòn đảo khác Kiên Giang có nhiều lợi thế về tài nguyên và khí hậu thuận lợi cho loại hình du lịch này Việc quản lý chất lượng sản phẩm du lịch nghỉ dưỡng biển sẽ tạo điều kiện cho Kiên Giang trở thành một điểm đến quốc tế quan trọng, giúp Việt Nam thu hút khách du lịch quốc tế và cạnh tranh với những điểm du lịch nổi tiếng như Phuket, Samui (Thái Lan), Bali (Indonesia) và Penang (Malaysia).
Các nghiên cứu về du lịch thường tập trung vào các lĩnh vực cụ thể trong ngành, chủ yếu nhấn mạnh vào kinh doanh du lịch và phát triển để biến ngành này thành kinh tế mũi nhọn của quốc gia hoặc địa phương Tuy nhiên, các đề tài nghiên cứu quản lý nhà nước về du lịch vẫn chỉ dừng lại ở phạm vi từng lĩnh vực, chưa có cái nhìn tổng thể và toàn diện về ngành, đặc biệt là quản lý nhà nước về du lịch tại các tỉnh, thành phố.
Việc phát triển du lịch lữ hành tại các phố trực thuộc trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp du lịch Để đạt được điều này, cần tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ du lịch, đồng thời tăng cường quản lý nhà nước về lao động trong ngành kinh doanh du lịch.
Mục tiêu, câu hỏi nghiên cứu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu
Bài viết phân tích và đánh giá thực trạng quản lý nhà nước đối với hoạt động du lịch tại đảo Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang trong thời gian qua, nhấn mạnh những thành công đạt được cũng như những tồn tại còn gặp phải Đồng thời, bài viết cũng chỉ ra nguyên nhân của những vấn đề này, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững du lịch tại khu vực.
- Đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác QLNN đối với HĐDL ở đảo Phú Quốc tỉnh Kiên Giang trong thời gian tới.
Câu hỏi nghiên cứu
Để hoàn thiện công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động du lịch ở đảo Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang, cần thực hiện các biện pháp nhằm phát triển và khai thác hợp lý, hiệu quả hơn những lợi thế của Phú Quốc Việc này bao gồm tăng cường công tác quy hoạch, nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch, bảo vệ môi trường, và phát triển hạ tầng giao thông Đồng thời, cần thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng địa phương trong quản lý và phát triển du lịch để đảm bảo lợi ích bền vững cho cả người dân và du khách.
Phương pháp nghiên cứu và số liệu
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định tính nhằm làm rõ những vấn đề quan trọng và những điểm yếu trong công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động du lịch trên đảo Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang Các phương pháp nghiên cứu chính bao gồm thu thập dữ liệu và so sánh.
Tác giả thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn như nghiên cứu, tài liệu, sách báo, tạp chí, Internet và các phương tiện thông tin đại chúng Qua phương pháp thống kê, tác giả tiến hành tổng hợp và phân tích dữ liệu, từ đó so sánh để xử lý thông tin Kết quả nghiên cứu này là cơ sở để đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực quản lý và phát triển du lịch tại đảo Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang.
Số liệu
Được thu thập từ Báo cáo Tổng kết công tác Ngành Du lịch Kiên Giang hàng năm (từ năm 2013 đến năm 2017) của Sở Du lịch Kiên Giang.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn
Trong giai đoạn 2013-2015, việc quản lý nhà nước tại đảo Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang đã có những điểm tích cực như phát triển du lịch và cải thiện cơ sở hạ tầng, tuy nhiên cũng tồn tại nhiều hạn chế như thiếu sự đồng bộ trong quy hoạch và quản lý tài nguyên Nguyên nhân chính của những hạn chế này bao gồm sự thiếu hụt nguồn lực, cơ chế quản lý chưa phù hợp và sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng chưa chặt chẽ.
Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực quản lý nhà nước đối với hoạt động du lịch tại đảo Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang trong thời gian tới Những giải pháp này không chỉ khả thi mà còn có thể áp dụng hiệu quả trong thực tiễn, góp phần phát triển bền vững ngành du lịch tại khu vực này.
Luận văn này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các cơ quan và cá nhân trong việc nghiên cứu và hoạch định chính sách phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch tại tỉnh Kiên Giang.
Kết cấu của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, bố cục đề tài gồm 3 Chương:
- Chương 1: Cơ sở lý luận của QLNN về HĐDL
- Chương 2: Thực trạng QLNN đối với HĐDL tại đảo Phú Quốc tỉnh Kiên Giang
- Chương 3: Giải pháp hoàn thiện công tác QLNN đối với HĐDL tại đảo Phú Quốc tỉnh Kiên Giang
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG DU LỊCH
Các khái niệm
1.2.1 Sản phẩm (SP) du lịch
Sản phẩm du lịch là sự kết hợp của các dịch vụ, hàng hóa và tiện nghi được cung cấp cho du khách, bao gồm cả yếu tố tự nhiên và cơ sở vật chất - kỹ thuật tại một địa phương nhất định Nó bao gồm cả những yếu tố hữu hình như hàng hóa và những yếu tố vô hình như dịch vụ, nhằm phục vụ tốt nhất cho nhu cầu của khách du lịch.
SP du lịch = Tài nguyên du lịch + Các dịch vụ và hàng hóa du lịch
Sản phẩm du lịch được cấu thành từ nhiều bộ phận phong phú và đa dạng, liên quan đến nhiều ngành nghề khác nhau Các thành phần chính của sản phẩm du lịch bao gồm: dịch vụ lưu trú, dịch vụ ăn uống, dịch vụ vận chuyển, hoạt động giải trí và các trải nghiệm văn hóa Những yếu tố này kết hợp với nhau tạo nên một trải nghiệm du lịch hoàn chỉnh cho du khách.
Các yếu tố thu hút khách du lịch bao gồm các điểm đến và tuyến du lịch, đáp ứng nhu cầu tham quan và khám phá của du khách Những điểm nổi bật này thường là cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, các kỳ quan, di sản văn hóa thế giới, và các di tích lịch sử đặc sắc, phản ánh văn hóa đa dạng của từng quốc gia và vùng miền.
Cơ sở du lịch bao gồm một mạng lưới đa dạng như khách sạn và làng du lịch để đáp ứng nhu cầu lưu trú của du khách Ngoài ra, còn có các cửa hàng ăn uống và cơ sở kỹ thuật phục vụ nhu cầu giải trí, cùng với hệ thống phương tiện vận chuyển hỗ trợ việc di chuyển của du khách.
Dịch vụ du lịch là yếu tố cốt lõi trong sản phẩm du lịch, đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu chi tiêu của du khách Các nhà kinh doanh du lịch cung cấp nhiều loại dịch vụ, không chỉ bao gồm các sản phẩm vật chất như ăn uống, mà chủ yếu thể hiện qua các dịch vụ đa dạng.
Dịch vụ du lịch là một quy trình toàn diện, kết hợp hợp lý các dịch vụ riêng lẻ để tạo thành một sản phẩm du lịch hoàn chỉnh Sự phối hợp hài hòa và đồng bộ giữa các yếu tố trong tổng thể dịch vụ là yếu tố quan trọng để nâng cao đánh giá của du khách về trải nghiệm du lịch.
- Những đặc trưng cơ bản của SP du lịch:
Du lịch chủ yếu đáp ứng nhu cầu cao cấp của du khách, thường chỉ được thực hiện khi họ có thời gian rảnh và thu nhập cao Trong suốt chuyến đi, du khách cũng cần thỏa mãn các nhu cầu đặc biệt Sự gia tăng thu nhập sẽ dẫn đến việc du lịch nhiều hơn, trong khi thu nhập giảm sẽ khiến họ cắt giảm hoặc ngừng các chuyến đi.
Sản phẩm du lịch có bốn đặc trưng cơ bản, trong đó tính vô hình là một yếu tố quan trọng Sản phẩm du lịch chủ yếu mang lại trải nghiệm hơn là một hàng hóa cụ thể, khiến cho khách hàng không thể nhìn thấy hay chạm vào trước khi sử dụng Điều này tạo ra sự khác biệt lớn so với các sản phẩm thông thường.
Sản phẩm du lịch có tính chất không cụ thể, dễ bị sao chép và bắt chước, như các chương trình du lịch hay cách trang trí phòng đón tiếp, dẫn đến khó khăn trong việc tạo sự khác biệt và cạnh tranh trong kinh doanh Hơn nữa, do sản phẩm du lịch chủ yếu là dịch vụ, khách hàng không thể kiểm tra chất lượng trước khi mua, gây khó khăn trong việc lựa chọn.
SP Do đó vấn đề quảng cáo trong du lịch là rất quan trọng
Sản xuất và tiêu dùng trong ngành du lịch diễn ra đồng thời tại cùng một thời điểm và địa điểm Điều này có nghĩa là khách hàng không thể nhận sản phẩm du lịch mà phải trực tiếp đến nơi sản xuất để trải nghiệm.
Sản phẩm du lịch, bao gồm dịch vụ vận chuyển, lưu trú và ăn uống, có tính chất mau hỏng và không thể dự trữ Điều này khiến cho việc bảo quản và tồn kho sản phẩm du lịch trở nên khó khăn, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
Sản phẩm du lịch có những đặc điểm nổi bật như: được cung ứng bởi nhiều nhà cung cấp khác nhau, tính chất tiêu dùng mang tính thời vụ và thường nằm cách xa nơi cư trú của khách du lịch.
1.2.2 Nhu cầu du lịch (Động cơ du lịch)
Động cơ du lịch là yếu tố tâm lý thúc đẩy con người thực hiện các hoạt động du lịch Nó bao gồm những nguyên nhân như nguyện vọng, hứng thú và sự yêu thích khám phá điều mới lạ, từ đó khuyến khích hành động đi du lịch đến những địa điểm khác nhau.
Abraham Maslow, nhà tâm lý học nổi tiếng người Mỹ, đã phân chia nhu cầu của con người thành 5 bậc theo thứ tự phát triển tinh thần, bao gồm: nhu cầu sinh lý, nhu cầu an toàn, nhu cầu xã hội, nhu cầu được kính trọng và nhu cầu thể hiện bản thân Các động cơ này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hành vi và sự phát triển cá nhân.
1.2.3 Các loại hình du lịch
Sở thích và nhu cầu của du khách rất đa dạng, do đó, việc phân loại các loại hình du lịch và chuyên môn hóa sản phẩm du lịch là cần thiết để đáp ứng tốt nhất sự lựa chọn của họ.
Các loại hình du lịch:
- Phân loại tổng quát: du lịch sinh thái và văn hóa
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG DU LỊCH VÀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG DU LỊCH TẠI ĐẢO PHÚ QUỐC TỈNH KIÊN GIANG
Tổng quan về HĐDL tại đảo Phú Quốc tỉnh Kiên Giang
2.1.1 Tổng quan về khách du lịch đến Đảo Phú Quốc:
• Về khách quốc tế đến đảo Phú Quốc
Trong những năm 80 của thế kỷ XX, Phú Quốc chỉ đón một lượng khách du lịch quốc tế rất ít Tuy nhiên, từ năm 2001, lượng khách quốc tế đến đảo đã gia tăng đáng kể, đặc biệt trong giai đoạn 2005 – 2009, khi tốc độ phát triển du lịch đạt mức trung bình trên 20% mỗi năm.
Từ năm 2014 đến 2017, lượng khách quốc tế đến đảo Phú Quốc tiếp tục tăng, mặc dù tốc độ tăng trưởng có phần chậm lại So với toàn quốc, lượng khách quốc tế đến Phú Quốc trong giai đoạn này vẫn duy trì sự gia tăng liên tục và chiếm tỷ trọng cao trong tổng lượng khách quốc tế của cả nước.
Bảng 2.1: Thống kê số lượng khách du lịch quốc tế đến đảo Phú Quốc giai đoạn 2014 – 2017 ĐVT: Người
Nguồn: Sở Du lịch tỉnh Kiên Giang, năm 2018
So với cả nước thì lượng khách quốc tế đến đảo Phú Quốc liên tục tăng và chiến tỷ lệ ngày càng lớn (gần 80% trong năm 2017)
Bảng 2.2: Thống kê số lượng khách quốc tế đến đảo Phú Quốc so với cả nước giai đoạn 2014 – 2017 ĐVT: Người
Nguồn: Sở Du lịch tỉnh Kiên Giang, năm 2018
• Về cơ cấu khách du lịch quốc tế đến đảo Phú Quốc
Lượng khách du lịch quốc tế đến đảo Phú Quốc hiện nay chủ yếu đến từ Trung Quốc, Mỹ, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan Thị trường khách du lịch quốc tế đã có sự thay đổi rõ rệt, với Mỹ từ vị trí thứ 5 lên thứ 2 và Nhật Bản giảm từ vị trí đầu bảng xuống thứ 4 Những chính sách kích thích du lịch nội địa như miễn visa, mở thêm đường bay và giá vé linh hoạt đã góp phần vào sự tăng trưởng này Bên cạnh các thị trường truyền thống như Đông Bắc Á và Tây Âu, một số thị trường mới nổi như ASEAN, Trung Quốc và Nga đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ Trong bối cảnh hợp tác trong khối ASEAN, lượng khách từ các nước trong khu vực dự kiến sẽ tăng cao Sự gia tăng lượng khách quốc tế không chỉ thể hiện tính cạnh tranh mà còn phản ánh hiệu quả kinh doanh du lịch của Phú Quốc, đặc biệt là trong những năm gần đây, cho thấy sức hấp dẫn lớn của đảo đối với du khách.
Thị trường Mỹ mang lại nhiều cơ hội cho đảo Phú Quốc nhờ khả năng thanh toán cao của khách hàng Khách du lịch Mỹ thường đến Phú Quốc để tham quan, tìm hiểu thị trường và tìm kiếm đối tác, đặc biệt là những địa điểm liên quan đến di tích lịch sử chiến tranh Việt Nam - Mỹ Dự báo lượng khách từ Mỹ đến Phú Quốc sẽ tăng mạnh trong thời gian tới, nhờ vào việc Việt Nam gia nhập sâu vào WTO và sự gắn kết chặt chẽ giữa hai Chính phủ.
Thị trường Nhật Bản đang trở thành một trong những thị trường hấp dẫn và tiềm năng nhất ở châu Á, đặc biệt với sự gia tăng nhanh chóng lượng khách du lịch từ Nhật Bản đến đảo Phú Quốc trong những năm gần đây Sự phát triển này cho thấy Nhật Bản là một thị trường quan trọng cần được chú trọng.
Ngành du lịch Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Kiên Giang, đang chú trọng đến thị trường khách Nhật Bản Mặc dù thị phần khách Nhật không lớn, nhưng họ có khả năng chi tiêu cao, điều này mang lại tiềm năng phát triển đáng kể cho du lịch địa phương.
Thị trường Đông Nam Á (ASEAN) mang lại nhiều cơ hội cho Việt Nam, với tư cách là thành viên của khối và sự hợp tác mạnh mẽ trong phát triển kinh tế và du lịch Để thu hút thêm khách du lịch từ ASEAN, Việt Nam cần tăng cường mối quan hệ hợp tác, khai thác tối đa các cơ hội và thiết lập các tuyến du lịch xuyên quốc gia Với tiềm năng và triển vọng lớn, ASEAN hứa hẹn sẽ là nguồn khách du lịch quan trọng trong tương lai.
Trung Quốc là một thị trường du lịch tiềm năng nhưng còn nhiều biến động, với thị phần chưa đa dạng Tuy nhiên, sự hợp tác ngày càng mở rộng giữa Việt Nam và Trung Quốc, cùng với các yếu tố như đường bay thẳng từ Bắc Kinh đến Phú Quốc và giảm giá vé máy bay, dự kiến sẽ thúc đẩy lượng khách Trung Quốc trong tương lai Họ thường chỉ tập trung ở các tỉnh biên giới phía Bắc và có chi phí du lịch hạn chế, với một số ít đến Phú Quốc để tìm hiểu thị trường thương mại Do đó, Kiên Giang cần tận dụng các thế mạnh của mình để khai thác thị trường này Về phía Đài Loan, khách du lịch từ đây cũng đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch Việt Nam, đặc biệt là tại đảo Phú Quốc, với mục đích thương mại và tìm kiếm cơ hội đầu tư Họ có khả năng chi tiêu cao và thường lựa chọn dịch vụ lưu trú chất lượng, nhưng thủ tục cấp giấy phép đầu tư phức tạp và cơ sở hạ tầng yếu kém đã ảnh hưởng đến khả năng thu hút lượng khách này.
• Về khách nội địa đến đảo Phú Quốc
Đảo Phú Quốc luôn đứng đầu cả nước về lượng khách du lịch, nhưng tỷ lệ này đang có xu hướng giảm trong những năm cuối thập kỷ 90.
Thị phần du lịch nội địa tại đảo Phú Quốc đang có xu hướng tăng trưởng, với tỷ lệ khách du lịch trong nước hiện đạt khoảng 30% - 40%, so với chỉ trên 20% trước đây Sự gia tăng này cho thấy rằng hoạt động du lịch tại các địa phương khác cũng đang phát triển mạnh mẽ, thu hút ngày càng nhiều du khách đến tham quan.
Từ năm 2014 đến năm 2017, lượng khách du lịch nội địa đến đảo Phú Quốc liên tục tăng trưởng mạnh mẽ, với 913.000 lượt khách vào năm 2014, 1.400.000 lượt khách vào năm 2015, 1.450.000 lượt khách vào năm 2016 và đạt 1.800.000 lượt khách vào năm 2017.
Bảng 2.3 Thống kê số lượng khách nội địa đến đảo Phú Quốc so với cả nước
Ngành du lịch thành phố cần tập trung phát triển các sản phẩm du lịch đặc sắc và nâng cao năng lực cạnh tranh để thu hút khách du lịch nội địa nhiều hơn Khách đến Phú Quốc với nhiều mục đích như vui chơi, thăm thân, tìm việc làm và hợp tác kinh doanh Đặc biệt vào các dịp lễ, tết, lượng khách tăng cao dẫn đến tình trạng quá tải trong giao thông công cộng và tại các trung tâm mua sắm, khu vui chơi giải trí Đây là vấn đề cần được ngành du lịch tỉnh Kiên Giang chú ý giải quyết trong thời gian tới.
2.1.2 Tổng doanh thu từ HĐDL trên địa bàn đảo Phú Quốc
Tổng thu của các doanh nghiệp du lịch tại đảo Phú Quốc năm 2013 đạt 1,848 tỷ đồng, tăng 17% so với năm trước và vượt 103% kế hoạch năm 2012 Mặc dù con số này cho thấy tình hình khả quan, nhưng khi phân tích sâu hơn, tốc độ gia tăng tổng thu không ổn định, cho thấy sự đóng góp từ du lịch biển đảo vẫn chưa vững chắc Bên cạnh đó, sự cạnh tranh gay gắt giữa các hãng du lịch cũng là một yếu tố cần lưu ý.
Sự cạnh tranh giữa 24 lịch đã gây áp lực lên giá cả, dẫn đến giảm tổng thu từ du lịch Do đó, các nhà quản lý du lịch cần xây dựng các chính sách điều tiết hợp lý để cân bằng mối quan hệ cung cầu, nhằm tăng cường tổng thu từ du lịch Phú Quốc một cách ổn định và hiệu quả.
Bảng 2.4 Thống kê tổng thu du lịch đảo Phú Quốc giai đoạn 2014 – 2017 ĐVT: tỷ đồng
Nguồn: Sở Du Lịch tỉnh Kiên Giang, năm 2018
Trong giai đoạn 2014 - 2017, du lịch Phú Quốc đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, dẫn đầu cả nước về tổng thu và lợi nhuận, khẳng định vai trò quan trọng của ngành du lịch trong sự phát triển kinh tế tỉnh Kiên Giang Sự gia tăng liên tục của thu nhập từ du lịch cho thấy tiềm năng lớn của Phú Quốc trong việc đóng góp vào nền kinh tế địa phương Dự báo, trong những năm tới, tổng thu và lợi nhuận từ du lịch biển đảo sẽ tiếp tục tăng, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế của tỉnh.
Thực trạng QLNN đối với HĐDL tại đảo Phú Quốc tỉnh Kiên Giang
Tỉnh đặt mục tiêu phát triển du lịch toàn diện, chú trọng vào quy mô, chất lượng dịch vụ và tính bền vững Đến năm 2030, du lịch sẽ trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, với tỷ trọng và tốc độ tăng trưởng cao, cùng với hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, đồng bộ Sản phẩm du lịch sẽ đa dạng, chất lượng cao, có thương hiệu và sức cạnh tranh mạnh, đồng thời phản ánh bản sắc văn hóa dân tộc và thân thiện với môi trường.
25 trường, bảo đảm an ninh quốc phòng, đóng góp xứng đáng vào thành tựu chung của sự nghiệp xây dựng, phát triển tỉnh Kiên Giang
Đến năm 2020, tỉnh sẽ hoàn thành quy hoạch du lịch và hệ thống giao thông đến các điểm du lịch, khắc phục ô nhiễm môi trường, thu hút 650 - 700 ngàn lượt khách quốc tế và 8,4 triệu lượt khách nội địa với tỷ lệ tăng trưởng 20%/năm cho khách quốc tế và 12%/năm cho khách nội địa Ngành du lịch dự kiến đóng góp 9,75% GRDP, tương đương 808 triệu USD, với doanh thu tăng trưởng 31,53%/năm và đầu tư 21.200 phòng lưu trú, tạo việc làm cho 14.000 lao động Đến năm 2030, tỉnh sẽ hoàn thiện hạ tầng giao thông du lịch, thu hút 1,667 triệu lượt khách quốc tế và 22 triệu lượt khách nội địa, với tỷ lệ tăng trưởng 10%/năm cho cả hai nhóm khách Ngành du lịch sẽ đóng góp trên 17,5% GRDP, đạt 4.900 triệu USD, với doanh thu tăng trưởng 18,4%/năm, đầu tư 54.600 phòng lưu trú và giải quyết việc làm cho 36.000 lao động Để đạt được các mục tiêu này, Nghị quyết đề ra 08 nhóm nhiệm vụ và giải pháp.
2.1 Phụ lục về nhóm nhiệm vụ và giải pháp theo Nghị quyết số 03-NQ/TU ngày 16/11/2017
Nhóm Nội dung nhiệm vụ và giải pháp
Để phát triển du lịch bền vững, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về du lịch Đồng thời, việc cơ cấu lại ngành du lịch theo hướng chuyên nghiệp và hiện đại là rất quan trọng Ngoài ra, cần xây dựng cơ chế và chính sách hỗ trợ đầu tư cho lĩnh vực này Huy động các nguồn lực để phát triển hạ tầng cơ sở và kỹ thuật du lịch cũng là một yếu tố then chốt Cuối cùng, nâng cao hiệu quả trong công tác xúc tiến và quảng bá du lịch sẽ góp phần thu hút du khách và phát triển ngành du lịch một cách hiệu quả.
Thứ sáu Phát triển và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch
Thứ bảy Phát triển đa dạng hóa SP và loại hình du lịch
Thứ tám Tăng cường năng lực và hiệu lực, hiệu quả QLNN về du lịch
UBND tỉnh sẽ xây dựng kế hoạch cụ thể và tiến độ hoàn thành các nhiệm vụ trong nghị quyết, phân công rõ trách nhiệm cho các ngành và cấp Định kỳ 6 tháng, UBND tỉnh sẽ tổng hợp kết quả và báo cáo Ban Thường vụ, Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Các sở, ban ngành và địa phương cần căn cứ vào nghị quyết của Tỉnh ủy và kế hoạch của UBND tỉnh để xây dựng kế hoạch cụ thể cho đơn vị và chủ động phối hợp thực hiện.
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy, Ban Dân vận Tỉnh ủy, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Kiên Giang cùng các đoàn thể, Đài Phát thanh và Truyền hình Kiên Giang, và Báo Kiên Giang đã xây dựng kế hoạch nhằm tăng cường công tác tư tưởng và thông tin Mục tiêu là tuyên truyền, vận động cán bộ, đảng viên, đoàn viên, hội viên và toàn thể nhân dân thực hiện hiệu quả Nghị quyết.
Vào năm 2013, Tỉnh ủy Kiên Giang đã ban hành Nghị quyết số 04-NQ/TU nhằm thúc đẩy phát triển du lịch đến năm 2020 Sau 4 năm triển khai, ngành du lịch tỉnh đã đạt được nhiều kết quả quan trọng nhờ sự quan tâm lãnh đạo và chỉ đạo từ các cấp, các ngành Điều này cho thấy nhận thức về vị trí và vai trò của ngành du lịch đã có sự chuyển biến tích cực.
Mặc dù tỉnh có tiềm năng du lịch lớn, nhưng vẫn chưa khai thác hết lợi thế này, dẫn đến lượng khách quốc tế thấp và sản phẩm du lịch chưa đa dạng, thiếu hấp dẫn Các hoạt động vui chơi giải trí kết hợp với nghỉ dưỡng còn đơn điệu, trong khi việc tổ chức hoạt động du lịch còn manh mún và thiếu liên kết Hệ thống cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch chưa đáp ứng yêu cầu, cùng với công tác tuyên truyền, quảng bá và xúc tiến du lịch còn yếu kém và thiếu chuyên nghiệp Bên cạnh đó, ô nhiễm môi trường tại các điểm du lịch vẫn chậm được khắc phục.
Nghị quyết số 08-NQ/TW ngày 16/01/2017 của Bộ Chính trị về phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn:
Phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn là một chiến lược quan trọng để thúc đẩy sự phát triển kinh tế đất nước và các lĩnh vực khác Tuy nhiên, không phải địa phương nào cũng cần xác định du lịch là ngành kinh tế chủ lực Mục tiêu đến năm 2020, ngành Du lịch Việt Nam sẽ đạt được những bước tiến cơ bản trong việc phát triển và nâng cao chất lượng dịch vụ.
27 ngành kinh tế mũi nhọn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Những ngành này không chỉ có tính chuyên nghiệp cao mà còn được trang bị hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại và đồng bộ, tạo động lực mạnh mẽ cho sự phát triển bền vững.
SP du lịch có chất lượng cao, đa dạng, có thương hiệu, mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc, cạnh tranh được với các nước trong khu vực
Du lịch Việt Nam thu hút từ 17 đến 20 triệu lượt khách quốc tế và 82 triệu lượt khách nội địa, góp phần vào hơn 10% GDP quốc gia Tổng thu từ ngành du lịch đạt 35 tỷ USD, trong đó giá trị xuất khẩu thông qua du lịch đạt 20 tỷ USD Ngành này cũng tạo ra 4 triệu việc làm, bao gồm 1,6 triệu việc làm trực tiếp.
Đến năm 2030, Việt Nam phấn đấu trở thành một trong những nước có ngành du lịch mũi nhọn, góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các ngành khác Với vị thế hàng đầu trong khu vực Đông Nam Á, Việt Nam cần thực hiện các giải pháp cụ thể để phát triển du lịch bền vững, nhằm đạt được mục tiêu này.
2.2 Phụ lục về các giải pháp theo Nghị quyết số 08-NQ/TW ngày 16/01/2017
STT Nội dung giải pháp
1 Đổi mới nhận thức, tư duy về phát triển du lịch
Cơ cấu lại ngành Du lịch là cần thiết để đảm bảo tính chuyên nghiệp, hiện đại và phát triển bền vững Điều này phải tuân theo quy luật của kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa.
3 Hoàn thiện thể chế, chính sách
4 Đầu tư phát triển KCHT và cơ sở vật chất kỹ thuật ngành Du lịch
5 Tăng cường xúc tiến quảng bá du lịch
6 Tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp và cộng đồng phát triển du lịch
7 Phát triển nguồn nhân lực du lịch
8 Tăng cường năng lực và hiệu quả QLNN về du lịch
2.2.2 Xây dựng và công khai chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển du lịch tại đảo Phú Quốc tỉnh Kiên Giang
Quy hoạch tổng thể phát triển du lịch đảo Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang (dự kiến đến năm 2020)
- Phạm vi quy hoạch: Toàn bộ đảo Phú Quốc và cụm đảo Nam An Thới (sau đây gọi chung là đảo Phú Quốc), tỉnh Kiên Giang
Đến năm 2020, Phú Quốc sẽ trở thành trung tâm du lịch, nghỉ dưỡng và giao thương quốc tế hiện đại, chất lượng cao, có tầm cỡ quốc gia và quốc tế Mục tiêu này không chỉ thúc đẩy sự phát triển du lịch toàn quốc mà còn giúp du lịch trở thành nền kinh tế chủ đạo của đảo Phú Quốc, đồng thời đảm bảo an ninh quốc phòng.
Về khách du lịch: năm 2020 đạt khoảng 2 – 3 triệu khách du lịch/năm Trong đó, khách du lịch quốc tế chiếm khoảng 35 – 40%
Vào năm 2020, thu nhập từ du lịch đạt khoảng 771 triệu USD, trong đó khách du lịch quốc tế đóng góp 478 triệu USD, còn khách du lịch nội địa mang lại 293 triệu USD.
Về cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch: năm 2020 có khoảng 18.000 buồng lưu trú (trong đó số phòng đạt tiêu chuẩn từ 3 – 5 sao chiếm khoảng 60 – 70%)
Về lao động và việc làm: năm 2020 có khoảng 36.000 lao động trực tiếp và 79.200 lao động gián tiếp trong ngành du lịch
- Các định hướng phát triển chủ yếu:
Thị trường khách du lịch đang được khai thác mạnh mẽ, đặc biệt là từ thị trường nội địa với trọng tâm là các đô thị lớn và vùng đồng bằng sông Cửu Long Đồng thời, việc mở rộng thị trường du lịch quốc tế cũng được chú trọng, tập trung vào các khu vực có khả năng chi trả cao như Đông Bắc Á, Bắc Mỹ, Tây Âu và ASEAN.
Đánh giá chung về QLNN đối với HĐDL tại đảo Phú Quốc tỉnh Kiên Giang.41 1 Những thành tựu đạt được
2.3.1 Những thành tựu đạt được
Ngành du lịch tỉnh Kiên Giang đang phát triển mạnh mẽ với chỉ số tăng trưởng ấn tượng qua từng năm, khẳng định vị thế là ngành kinh tế mũi nhọn của địa phương Năm 2018, tỉnh đã đón hơn 7,6 triệu lượt khách du lịch, vượt 7,3% kế hoạch và tăng 25,5% so với năm trước, trong đó có 580.000 khách quốc tế, vượt 34,8% kế hoạch và tăng hơn 57%.
Theo Sở Du lịch Kiên Giang, ngoài huyện đảo Phú Quốc, các điểm du lịch biển đảo hấp dẫn khác như Quần đảo Nam Du, Lại Sơn (Kiên Hải), Bà Lụa (Kiên Lương) và Hải Tặc (TP Hà Tiên) cũng thu hút đông đảo du khách trong nước và quốc tế.
Du lịch Kiên Giang ngày càng thu hút đông đảo khách du lịch nhờ vào sự nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường hoạt động xúc tiến, quảng bá Các dự án quy hoạch phát triển du lịch được đầu tư mạnh mẽ, đặc biệt là tại đảo Phú Quốc, nhằm đẩy nhanh tiến độ thi công và đưa vào hoạt động khai thác du lịch hiệu quả.
Năm 2018, đảo Ngọc Phú Quốc đã chào đón hành khách thứ 100 triệu qua Cảng hàng không quốc tế Phú Quốc, đồng thời khánh thành dự án mở rộng nhà ga hành khách với tổng vốn đầu tư 1.000 tỷ đồng Dự án này tăng công suất từ 2,6 triệu khách/năm lên 4 triệu khách/năm, góp phần quan trọng vào sự phát triển du lịch của Phú Quốc - Kiên Giang.
Năm 2019, tỉnh Kiên Giang đặt mục tiêu đón 8,3 triệu lượt khách du lịch, tăng 9,2% so với năm trước, trong đó có hơn 640.000 lượt khách quốc tế, tăng 25% Tổng doanh thu từ du lịch dự kiến đạt 6.840 tỷ đồng, tăng 10%.
Tỉnh tập trung vào việc khai thác bền vững tiềm năng du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái biển đảo, bằng cách hoàn thiện và triển khai quy hoạch phát triển du lịch, bao gồm các khu, điểm, và tuyến du lịch trọng điểm Để nâng cao nhận thức về du lịch, tỉnh sẽ tăng cường xúc tiến và quảng bá thông qua các đơn vị lữ hành và cơ quan truyền thông trong và ngoài nước Đồng thời, huy động nguồn lực đầu tư cho cơ sở hạ tầng đồng bộ, chú trọng vào các vùng du lịch trọng điểm Ngoài ra, tỉnh cũng sẽ thực hiện đề án phát triển sản phẩm du lịch và nguồn nhân lực, cùng với việc thí điểm các tuyến tham quan tại Vườn Quốc gia Phú Quốc và U Minh Thượng.
Kiên Giang đang triển khai các cơ chế và chính sách ưu đãi nhằm tạo ra môi trường thuận lợi, thu hút các nhà đầu tư có năng lực và kinh nghiệm trong lĩnh vực du lịch Mục tiêu là từng bước phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của tỉnh, đồng thời tập trung vào công tác đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
43 tạo, nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ, hướng dẫn viên du lịch, đáp ứng yêu cầu phát triển du lịch
2.3.2 Những hạn chế và nguyên nhân
Các điểm du lịch và khu du lịch hiện nay còn nhỏ lẻ, thiếu sự ổn định và năng lực quản lý chưa theo kịp hội nhập kinh tế quốc tế Thị trường du lịch phát triển chậm và không đồng đều, chủ yếu tập trung vào các đô thị như Rạch Giá, Hà Tiên và Phú Quốc Nhiều dự án du lịch đã được cấp phép nhưng gặp khó khăn trong công tác bồi thường và giải phóng mặt bằng, dẫn đến chậm tiến độ Một số dự án hoàn thành nhưng chưa khai thác hiệu quả Chính sách đào tạo và thu hút nguồn nhân lực của tỉnh vẫn còn chậm, khiến đội ngũ nhân lực du lịch chất lượng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học công nghệ, chưa phát huy hết khả năng và thiếu sự sáng tạo trong công việc.
Cơ sở hạ tầng phục vụ ngành dịch vụ và du lịch tại tỉnh còn hạn chế, chưa phát huy được tiềm năng của các khu vực nông thôn và biên giới Du lịch chưa được khai thác hiệu quả, chủ yếu tập trung vào các dịch vụ tự nhiên một cách tự phát và manh mún Hầu hết doanh nghiệp du lịch có quy mô nhỏ và sức cạnh tranh yếu, trong khi cơ sở hạ tầng hiện tại chưa thu hút được các nhà đầu tư có khả năng phát triển các cơ sở kinh doanh du lịch lớn và chất lượng cao.
Tại tỉnh, số lượng người dân tham gia và sử dụng dịch vụ du lịch vẫn còn hạn chế Đáng chú ý, phần lớn lực lượng lao động trong ngành du lịch chủ yếu là người dân từ các vùng nông thôn.
Cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực du lịch chưa đạt hiệu quả mong muốn, dẫn đến tình trạng phân hóa giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư và các vùng trong tỉnh, gây ra nhiều bức xúc trong xã hội.
Nhận thức về kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa trong một số cán bộ, đảng viên còn hạn chế và lúng túng trong tổ chức thực hiện, dẫn đến việc xây dựng kế hoạch và dự án du lịch chậm trễ Lãnh đạo thực hiện Nghị quyết chưa tập trung, trong khi một số cấp ủy triển khai quán triệt Nghị quyết chưa tốt và thiếu kiểm tra, đôn đốc Nhiều đảng viên chưa tiếp thu Nghị quyết, làm giảm nhận thức đồng bộ trong hệ thống chính trị về vai trò quan trọng của ngành du lịch trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Những hạn chế trong ngành du lịch tại tỉnh chủ yếu xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ của một số cán bộ, đảng viên về tầm quan trọng của ngành này trong định hướng xã hội chủ nghĩa Mặc dù du lịch có sự tăng trưởng, nhưng vẫn chưa tương xứng với tiềm năng và thiếu tính bền vững, dẫn đến vai trò của ngành du lịch trong cơ cấu kinh tế tỉnh còn thấp Hơn nữa, quản lý nhà nước về kinh tế, năng lực cụ thể hóa và điều hành của các cơ quan tham mưu, cùng với chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức và vai trò giám sát của các tổ chức xã hội cũng còn nhiều hạn chế.
Tình hình hoạt động du lịch (HĐDL) tại đảo Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang, cho thấy sự gia tăng lượng khách du lịch quốc tế từ các thị trường như Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Đông Nam Á và Đài Loan, cũng như khách nội địa Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng vẫn chưa đạt yêu cầu Nhà nước đã có những nỗ lực trong việc củng cố và hoạch định HĐDL tại Phú Quốc thông qua các nghị quyết quan trọng, như Nghị quyết 03-NQ/TU (16/11/2017) về phát triển du lịch giai đoạn 2020-2030 với 8 mục tiêu cụ thể, và Nghị quyết 08-NQ/TW (16/01/2017) của Bộ Chính trị nhằm phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn với các giải pháp cụ thể.
Tỉnh Kiên Giang đang nỗ lực xây dựng và công khai chiến lược phát triển du lịch tại đảo Phú Quốc, tuân thủ các Nghị quyết của Ban lãnh đạo Để đảm bảo thực hiện kế hoạch một cách hiệu quả, tỉnh đã xác định rõ phạm vi, mục tiêu, định hướng phát triển và các giải pháp tổ chức thực hiện Việc kiện toàn tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về du lịch và các doanh nghiệp nhà nước là rất quan trọng, bao gồm các giải pháp như nghiên cứu và phát triển sản phẩm du lịch, đào tạo nguồn nhân lực, phát triển hạ tầng và du lịch bền vững Đào tạo nguồn nhân lực được xem là mục tiêu hàng đầu, nhằm nâng cao chuyên môn cho đội ngũ lao động Tỉnh Kiên Giang cũng quyết liệt xử lý các vi phạm trong lĩnh vực du lịch, đề ra nguyên nhân và giải pháp nhằm cải thiện hoạt động kinh doanh Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu với sự gia tăng lượng khách du lịch, tỉnh vẫn nhận thấy một số hạn chế trong mức độ tăng trưởng chưa tương xứng với tiềm năng của đảo Phú Quốc.