MỤC TIÊU VÀ CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
2.1.1 Mục tiêu tổng quát: Đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về du lịch của tỉnh Kiên Giang để tìm ra các phương hướng, giải pháp nhằm hoàn thiện quản lý đối với du lịch trên địa bàn tỉnh góp phần Phát triển ngành du lịch của tỉnh Kiên Giang
- Nghiên cứu lý luận chung về du lịch và quản lý nhà nước về du lịch
- Nghiên cứu những kinh nghiệm quản lý nhà nước về du lịch của các tỉnh thành khác trong cả nước Từ đó, rút ra bài học cho Kiên Giang
Phân tích và đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về du lịch tại tỉnh, nhằm xác định kết quả đạt được, đồng thời chỉ ra những tồn tại và vấn đề còn gặp phải Qua đó, cần làm rõ nguyên nhân dẫn đến những hạn chế trong công tác quản lý, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả quản lý du lịch trong tương lai.
- Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về du lịch trên địa bàn tỉnh Kiên Giang
Câu hỏi nghiên cứu
Cơ sở khoa học của quản lý nhà nước về du lịch bao gồm việc áp dụng các nguyên lý khoa học xã hội và kinh tế để phát triển ngành du lịch bền vững Sự cần thiết của quản lý nhà nước về du lịch thể hiện qua việc đảm bảo an toàn, chất lượng dịch vụ và bảo vệ môi trường Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước về du lịch bao gồm chính sách, quy hoạch phát triển, nguồn lực con người và sự hợp tác giữa các bên liên quan trong ngành du lịch.
(2) Câu hỏi 2: Thực trạng quản lý nhà nước về du lịch trên địa bàn tỉnh Kiên
Giang trong thời gian qua? Những kết quả đã đạt được? Những hạn chế và nguyên nhân?
(3) Câu hỏi 3: Phương hướng và giải pháp nào để hoàn thiện quản lý nhà nước về du lịch trong địa bàn tỉnh Kiên Giang trong thời gian tới?
Tổng quan công trình nghiên cứu có liên quan
Trong quá trình nghiên cứu đề tài, tác giả đã tham khảo nhiều tài liệu như giáo trình, sách và các nghiên cứu lý luận về du lịch Bên cạnh đó, tác giả cũng xem xét một số luận văn thạc sĩ chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực du lịch từ các địa phương trong những năm gần đây để nâng cao lý luận và kiến thức thực tiễn.
Ngô Nguyễn Hiệp Phước (2018) trong luận án tiến sĩ "Quản lý nhà nước về du lịch trên địa bàn thành phố Cần Thơ trong hội nhập quốc tế" đã đóng góp những lý luận và thực tiễn mới mẻ về quản lý du lịch Luận án đề xuất mô hình quản lý kết hợp giữa quản lý theo ngành và theo lãnh thổ, phù hợp với điều kiện của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế Việc quản lý nhà nước về du lịch tại thành phố Cần Thơ cần gắn kết chức năng và nhiệm vụ của chính quyền thành phố, đảm bảo tính liên ngành trong hoạt động du lịch nhằm phát triển kinh tế - xã hội địa phương Luận án cũng phân tích và đánh giá mô hình quản lý này thông qua số liệu điều tra thực tế, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả vận hành, bao gồm thiết kế lại tổ chức bộ máy, nâng cao năng lực quản lý, và tăng cường công tác hoạch định chính sách hỗ trợ, kiểm tra và kiểm soát.
Trầm Công Khanh (2012) trong luận văn thạc sĩ của mình tại Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh đã phân tích tiềm năng du lịch biển, đảo tại tỉnh Kiên Giang Tác giả đề xuất các giải pháp nhằm phát triển bền vững du lịch biển, đảo, góp phần nâng cao giá trị kinh tế và thu hút du khách đến với Kiên Giang.
+ Phạm Ngọc Hiếu (2014), “Quản lý nhà nước về địa bàn du lịch trên địa tỉnh
Trong luận văn thạc sĩ tại Đại học Quốc gia Hà Nội, tác giả đã phân tích và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao công tác quản lý nhà nước về du lịch tại tỉnh Hà Giang Mục tiêu là biến du lịch thành ngành kinh tế chủ lực, góp phần thúc đẩy nhanh chóng sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Trần Như Đào (2017) trong luận văn thạc sĩ tại Đại học Đà Nẵng đã chỉ ra những bất cập trong quản lý du lịch tại tỉnh Quảng Nam Tác giả đã phân tích và đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về du lịch trong thời gian gần đây, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý nhà nước tại tỉnh Quảng Nam trong tương lai.
Ngô Ngọc Cơ (2011) trong luận văn thạc sĩ tại Trường Đại học Cần Thơ đã nghiên cứu hiện trạng phát triển du lịch biển đảo tại tỉnh Kiên Giang Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển loại hình du lịch này để khai thác tiềm năng sẵn có, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm mang lại lợi ích kinh tế cho địa phương và quốc gia.
Theo Thái Đắc Tửng (2013) trong bài viết “Định hướng, giải pháp phát triển du lịch Kiên Giang đến năm 2020” tại Trường Đại học Quốc gia Hà Nội, tác giả đã đề xuất những định hướng và giải pháp thiết thực nhằm thúc đẩy sự phát triển du lịch tại Kiên Giang Những ý kiến này không chỉ phù hợp với thực tiễn địa phương mà còn góp phần nâng cao giá trị du lịch của khu vực.
Nghiên cứu về quản lý du lịch không chỉ mang lại giá trị khoa học mà còn có ý nghĩa thực tiễn quan trọng Đặc biệt, tác giả đã phát hiện ra khoảng trống nghiên cứu khi chưa có bất kỳ công trình nào tập trung vào quản lý du lịch tại tỉnh Kiên Giang.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp định tính là chủ yếu, gồm các phương pháp cụ thể như sau:
Phương pháp nghiên cứu tài liệu đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, tổng hợp và phân tích các tài liệu liên quan đến quản lý nhà nước về du lịch Qua đó, phương pháp này cung cấp cơ sở lý luận vững chắc cho việc phát triển và cải tiến quản lý nhà nước trong lĩnh vực du lịch.
Phương pháp thống kê mô tả được sử dụng để xử lý và trình bày cụ thể các số liệu thu thập được Qua đó, bài viết đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về du lịch tại tỉnh Kiên Giang, phân tích các kết quả đạt được, đồng thời chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân của chúng.
+ Phương pháp khảo sát thực địa: Trực tiếp khảo sát tại một số nơi như bến cảng, bãi biển, khách sạn
Số liệu
Số liệu thứ cấp được khảo sát trong thời gian 5 năm từ năm 2014-2018 qua các báo cáo thống kê liên quan đến ngành du lịch
Số liệu sơ cấp được thu thập trong năm 2018 qua 30 phiếu khảo sát, để có cơ sở đánh giá và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020 – 2030
Ý NGHĨA CỦA ĐỀ TÀI
Lý luận về quản lý nhà nước trong lĩnh vực du lịch tại Việt Nam, đặc biệt là ở tỉnh Kiên Giang, nhằm làm rõ những vấn đề cơ bản và quan trọng Việc nghiên cứu này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn góp phần phát triển bền vững ngành du lịch, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế xã hội của địa phương.
+ Luận văn có thể làm tài liệu tham khảo để các cá nhân, cơ quan ban ngành trong việc nghiên cứu tình hình du lịch ở Kiên Giang
Đánh giá thực trạng quản lý nhà nước đối với hoạt động du lịch tại tỉnh Kiên Giang là cần thiết để nhận diện những thành tựu đã đạt được và những hạn chế còn tồn tại Qua đó, cần phân tích nguyên nhân của các vấn đề để đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả quản lý du lịch trong khu vực.
+ Đề xuất những giải pháp mới nhằm hoàn thiện quản lý nhà nước về du lịch trên địa bàn tỉnh, phù hợp với tình hình phát triển của tỉnh
BỐ CỤC CỦA ĐỀ TÀI
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, phụ lục, luận văn được kết cấu gồm 3 chương:
Chương 1 : Cơ sở khoa học quản lý nhà nước về ngành du lịch
Chương 2 : Thực trạng quản lý nhà nước về ngành du lịch trên địa bàn tỉnh
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước về ngành du lịch trên địa bàn tỉnh Kiên Giang
CƠ SỞ KHOA HỌC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ NGÀNH DU LỊCH
LÝ LUẬN CHUNG VỀ NGÀNH DU LỊCH
1.1.1 Khái niệm du lịch và hoạt động du lịch
Vào năm 1941, W Hunziker và Kraff (Thụy Sỹ) đã định nghĩa du lịch là tổng hợp các hiện tượng và mối quan hệ phát sinh từ việc di chuyển và dừng lại của con người tại những địa điểm không phải là nơi cư trú thường xuyên Họ lưu ý rằng, du khách không ở lại những nơi này vĩnh viễn và không tham gia vào các hoạt động tạo thu nhập tại điểm đến.
Tại hội nghị LHQ về du lịch diễn ra ở Rome, Italia từ ngày 21/8 đến 5/9/1963, các chuyên gia đã định nghĩa du lịch là tổng hợp các mối quan hệ, hiện tượng và hoạt động kinh tế phát sinh từ những chuyến đi và lưu trú của cá nhân hoặc tập thể bên ngoài nơi ở thường xuyên hoặc quốc gia của họ, với mục đích hòa bình Nơi lưu trú không phải là nơi làm việc của họ.
Du lịch được các học giả Trung Quốc định nghĩa là một hiện tượng kinh tế - xã hội phát sinh trong những điều kiện kinh tế - xã hội nhất định Nó là sự tổng hòa của các mối quan hệ và hiện tượng liên quan đến việc lữ hành, nhằm thỏa mãn các mục đích chính như nghỉ ngơi, giải trí và giới thiệu văn hóa Du lịch mang tính chất tạm thời, với người tham gia không định cư mà chỉ lưu trú trong thời gian ngắn.
Theo Liên hiệp quốc tế các tổ chức lữ hành chính thức (IUOTO), du lịch được định nghĩa là hành động di chuyển đến một địa điểm khác với nơi cư trú thường xuyên, không nhằm mục đích kiếm sống Trong khi đó, Tổ chức Du lịch thế giới (UNWTO) cho rằng du lịch bao gồm tất cả các hoạt động của những người tạm trú để tham quan, khám phá, trải nghiệm, nghỉ ngơi, giải trí và thư giãn, cũng như các mục đích khác, với thời gian không quá một năm ở ngoài môi trường sống định cư.
9 mà có mục đích chính là kiếm tiền”
Tại Việt Nam, du lịch là một lĩnh vực đang phát triển, và các nhà nghiên cứu đã đưa ra nhiều khái niệm khác nhau về du lịch từ nhiều góc độ nghiên cứu khác nhau.
Các học giả biên soạn Từ điển Bách khoa toàn thư Việt Nam (1966) đã tách 2 nội dung cơ bản của du lịch thành 2 phần riêng biệt:
Du lịch là hình thức nghỉ ngơi và tham quan của con người bên ngoài nơi cư trú, nhằm mục đích thư giãn, giải trí và khám phá các danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử cũng như các công trình văn hóa nghệ thuật Từ góc độ cầu, du lịch được xem xét qua nhu cầu và mong muốn của người đi du lịch.
Du lịch là một ngành kinh doanh tổng hợp mang lại hiệu quả cao, không chỉ nâng cao hiểu biết về thiên nhiên, lịch sử và văn hóa dân tộc, mà còn góp phần tăng cường tình yêu quê hương cho người dân và tình hữu nghị với bạn bè quốc tế Về mặt kinh tế, du lịch được coi là lĩnh vực kinh doanh có giá trị lớn, tương đương với hình thức xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ tại chỗ, khẳng định vị thế của nó trong nền kinh tế.
Luật Du lịch được Quốc hội Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa 11, kỳ họp thứ 7 thông qua vào ngày 14/6/2005, đã đưa ra một định nghĩa rõ ràng về ngành du lịch.
Du lịch là những hoạt động liên quan đến việc di chuyển của con người ra khỏi nơi cư trú thường xuyên để tham quan, khám phá, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ những khái niệm trên, có thể rút ra những luận điểm cơ bản về du lịch như sau:
- Du lịch là hoạt động của con người ngoài nơi cư trú thường xuyên;
- Chuyến du lịch ở nơi đến mang tính tạm thời, trong một thời gian ngắn;
Chuyến du lịch nhằm thỏa mãn nhu cầu tham quan và nghỉ dưỡng, đồng thời có thể kết hợp với việc giải quyết công việc hoặc nghiên cứu thị trường Tuy nhiên, mục đích không phải là định cư hay tìm kiếm việc làm để kiếm thu nhập tại địa điểm du lịch.
- Du lịch là thiết lập các quan hệ giữa khách du lịch với nhà cung ứng các
10 dịch vụ du lịch, chính quyền địa phương và cư dân ở địa phương
1.1.1.2 Khái niệm ngành du lịch
Ngành du lịch được coi là một lĩnh vực kinh tế tổng hợp, bao gồm nhiều nhóm nghề quan trọng với nội dung văn hóa sâu sắc Ngành này có tính liên ngành, liên vùng và có mức độ xã hội hóa cao, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế và văn hóa của xã hội.
Ngành du lịch có 3 nhóm ngành chính:
-Nghề quản lý điều hành du lịch Bao gồm các ngành:
+Nghề quản lý du lịch
Nghề quản lý du lịch yêu cầu người làm phải có năng lực xuất sắc, kỹ năng quản lý tốt và kiến thức sâu rộng về lĩnh vực này Các nhà quản lý không chỉ cần hiểu biết tổng quát về du lịch mà còn phải nắm vững nghiệp vụ chuyên môn trong từng lĩnh vực cụ thể để hướng dẫn nhân viên hiệu quả Họ cũng cần có mối quan hệ rộng rãi, kỹ năng giao tiếp tốt và hiểu biết về nhiều khía cạnh của đời sống Công việc chủ yếu diễn ra tại văn phòng, nơi họ xử lý và phê duyệt hồ sơ, báo cáo, đề án Ngoài ra, các nhà quản lý du lịch thường xuyên gặp gỡ đối tác, tham dự hội thảo, tham gia chương trình quảng bá du lịch và khảo sát thực tế tại các quốc gia hoặc địa phương khác.
+Nghề điều hành du lịch
Người điều hành du lịch có nhiệm vụ phân công công việc cho hướng dẫn viên và phối hợp với các bộ phận liên quan để giải quyết các vấn đề phát sinh từ chương trình du lịch Họ cũng chịu trách nhiệm điều phối các phương tiện vận chuyển, đảm bảo tuân thủ đúng lịch trình và tuyến đường Công việc chủ yếu diễn ra tại văn phòng, yêu cầu người điều hành phải có khả năng làm việc dưới áp lực cao, quản lý khối lượng công việc phức tạp và giữ bình tĩnh trong mọi tình huống.
11 minh, khôn khéo giải quyết vấn đề, có thể bất ngờ, xảy ra mọi lúc
+Nhân viên Marketing du lịch
Nhân viên Marketing du lịch là người nghiên cứu thị trường để hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực du lịch Họ cần phân tích thị hiếu của khách, từ đó thiết lập các chương trình du lịch phù hợp về giá cả, địa điểm và dịch vụ Mục tiêu chính của họ là lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả, mang lại doanh thu cho công ty và giảm thiểu rủi ro Bên cạnh việc quảng bá sản phẩm du lịch, nhân viên Marketing du lịch còn phải thường xuyên đi khảo sát, thu thập thông tin và làm việc với khách hàng cũng như các đối tác trong ngành Công việc này đòi hỏi kiến thức sâu rộng về du lịch, kinh doanh và khả năng phân tích, xử lý thông tin một cách nhanh nhạy.
Nhân viên lễ tân là bộ mặt của khách sạn, nhà hàng và các cơ sở du lịch, đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp xúc đầu tiên với khách hàng Họ có nhiệm vụ chào đón, giới thiệu dịch vụ, nhận thông tin yêu cầu của khách về ăn, ở và vui chơi, đồng thời kiểm tra khả năng đáp ứng các nhu cầu đó Ngoài ra, nhân viên lễ tân còn thực hiện các công việc như trả lời điện thoại, hướng dẫn thông tin, nhận và trả đồ ký gửi, thanh toán và tạm biệt khách Vị trí làm việc của họ thường được đặt ở những nơi dễ thấy, thuận tiện cho khách ra vào và trao đổi thông tin.
QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ DU LỊCH
1.2.1 Khái niệm và đặc điểm của quản lý nhà nước về du lịch
1.2.1.1 Khái niệm quản lý nhà nước về du lịch
Quản lý nhà nước về du lịch là quá trình các cơ quan nhà nước tác động để định hướng hoạt động du lịch theo các mục tiêu cụ thể trong từng giai đoạn phát triển.
Quản lý nhà nước về du lịch thông qua quản lý kinh tế trực tiếp yêu cầu tất cả các hoạt động liên quan đến lợi nhuận và chính sách sản phẩm phải tuân thủ sự điều chỉnh của ngành du lịch Điều này có nghĩa là không có sản phẩm hay chính sách nào được phép vi phạm quy định của nhà nước và phải đảm bảo điều kiện lưu hành Các cơ quan kiểm tra và điều chỉnh từ cấp vi mô đến vĩ mô có trách nhiệm thực hiện các quy định pháp lý Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch cấp vĩ mô đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và hoạch định chính sách, đồng thời chịu trách nhiệm về hoạt động quản lý kinh tế trực tiếp.
Sự biến động về lợi nhuận, sản phẩm và doanh thu trong ngành du lịch là chỉ số rõ ràng và cụ thể để đánh giá năng lực quản lý của cơ quan quản lý nhà nước về du lịch.
Quản lý nhà nước về du lịch là quá trình mà nhà nước can thiệp vào lĩnh vực du lịch thông qua việc xây dựng quy hoạch và kế hoạch phát triển, cùng với việc điều tiết hoạt động du lịch bằng các chính sách và công cụ kinh tế Mục tiêu của quản lý này là khai thác tối đa tiềm năng và thế mạnh du lịch, đảm bảo sự phát triển bền vững và góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Quản lý nhà nước về du lịch bao gồm cơ chế quản lý tuân thủ quy luật kinh tế khách quan và hệ thống công cụ như pháp luật, chính sách, quy hoạch, kế hoạch phù hợp Điều này nhấn mạnh vai trò của các cơ quan nhà nước từ trung ương đến địa phương trong việc quản lý du lịch, cũng như các quan hệ xã hội phát triển trong lĩnh vực này là đối tượng quản lý chính.
17 hệ thống pháp luật, chính sách, quy hoạch, kế hoạch, là công cụ để Nhà nước thực hiện sự quản lý
Du lịch cần được tổ chức và điều hành theo các quy định pháp luật, đồng thời phải chịu sự kiểm tra và giám sát từ các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Pháp luật, chính sách, quy hoạch và kế hoạch là công cụ quan trọng giúp Nhà nước thực hiện quản lý hiệu quả Những văn bản này cần được xây dựng chính xác, đầy đủ và thống nhất, tạo ra các chuẩn mực cho đối tượng quản lý Điều này không chỉ giúp đối tượng phát triển mà còn hỗ trợ chủ thể quản lý trong việc kiểm tra và giám sát hoạt động của họ.
QLNN về du lịch nhằm tạo ra một môi trường ổn định và thông thoáng để thúc đẩy sự phát triển du lịch có trật tự, đồng thời giải quyết hài hòa các lợi ích Công tác kiểm tra và giám sát các hoạt động du lịch là cần thiết để đảm bảo kỷ cương và trật tự, đồng thời ngăn chặn và xử lý những hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực này.
Quản lý nhà nước về du lịch là một hiện tượng toàn cầu, không chỉ riêng ở Việt Nam Mức độ và yêu cầu quản lý du lịch khác nhau giữa các quốc gia, phụ thuộc vào sự phát triển kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội của từng nước Ngoài ra, trình độ quản lý nhà nước và dân trí cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các chính sách quản lý du lịch hiệu quả.
1.2.1.2 Đặc điểm của quản lý nhà nước về du lịch
Quản lý nhà nước về du lịch bao gồm những đặc điểm sau:
Quản lý nhà nước về du lịch bao gồm nhiều đối tượng đa dạng như các cơ sở kinh doanh du lịch, đội ngũ lao động trong ngành, kết cấu hạ tầng kỹ thuật, tài nguyên du lịch và du khách Do đó, lĩnh vực này rất phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.
Quản lý nhà nước về du lịch phụ thuộc vào tiềm năng, thế mạnh và đặc thù của từng địa phương Mỗi khu vực cần xác định vai trò và quy mô tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về du lịch phù hợp với thực tế của mình để phát huy hiệu quả.
Chính sách quản lý nhà nước về du lịch luôn gắn liền với việc đảm bảo an ninh, trật tự và an toàn xã hội Những địa điểm có nền an ninh, chính trị và trật tự xã hội ổn định ngày càng thu hút nhiều khách du lịch Đồng thời, các khu vực thu hút đông đảo du khách cần được nhà nước tăng cường công tác giữ gìn trật tự để bảo vệ an toàn cho du khách.
Để đảm bảo an toàn cho du khách và ngăn chặn các đối tượng lợi dụng du lịch để phá hoại an ninh quốc gia, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ hiệu quả Việc này không chỉ giúp duy trì hoạt động du lịch mà còn góp phần bảo vệ an ninh xã hội.
Quản lý nhà nước về du lịch là một lĩnh vực liên ngành, bao gồm các yếu tố như kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh, tài nguyên và môi trường Điều này yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ và gắn kết giữa các cấp, ngành và địa phương để đảm bảo hiệu quả trong quản lý và phát triển du lịch.
1.2.2 Vai trò quản lý nhà nước đối với hoạt động du lịch trong nền kinh tế thị trường
Vai trò của quản lý nhà nước (QLNN) trong hoạt động du lịch (HĐDL) là hỗ trợ và tạo điều kiện cho du lịch phát triển nhanh và bền vững Nhà nước áp dụng nhiều biện pháp để can thiệp vào HĐDL, nhằm xây dựng môi trường du lịch lành mạnh, tối ưu hóa phân bổ nguồn lực và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, phát triển xã hội hài hòa với giá trị văn hóa truyền thống của từng quốc gia, vùng miền Để phát triển bền vững, du lịch cần phải nằm trong sự quản lý vĩ mô của Nhà nước, thể hiện rõ ràng qua các khía cạnh khác nhau của hoạt động này.
KINH NGHIỆM QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG DU LỊCH Ở MỘT SỐ TỈNH, THÀNH PHỐ THUỘC ĐBSCL VÀ BÀI HỌC RÚT
1.3.1 Kinh nghiệm tỉnh Quảng Ninh
Quảng Ninh là một tỉnh nổi bật với nhiều điểm du lịch hấp dẫn, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của vùng Trung du miền núi Bắc bộ và cả nước Tỉnh có sự đa dạng về tài nguyên du lịch, bao gồm các danh lam thắng cảnh tự nhiên như Vịnh Hạ Long, Vịnh Bái Tử Long, và các bãi biển đẹp như Bãi Dài, Trà Cổ, đảo Cô Tô Bên cạnh đó, Quảng Ninh còn sở hữu nhiều di tích văn hóa và lịch sử như di tích Yên Tử, sông Bạch Đằng, và núi Bài Thơ, mang đến cho du khách những trải nghiệm thú vị Các thành phố như Hạ Long và Móng Cái cũng tạo cơ hội cho khách du lịch mua sắm và thưởng thức ẩm thực Du lịch Quảng Ninh không chỉ thu hút một lượng lớn khách du lịch mà còn đóng góp vào sự phát triển của ngành du lịch vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
Du lịch tỉnh Quảng Ninh đã đóng góp đáng kể vào ngân sách của tỉnh và Nhà nước, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch Việt Nam và kinh tế - xã hội địa phương Tuy nhiên, tỉnh chưa khai thác hết tiềm năng của mình, với chất lượng dịch vụ du lịch còn hạn chế, nhiều công trình và khu di tích xuống cấp, và sự thiếu chú trọng vào du lịch văn hóa, tín ngưỡng Quản lý nhà nước đối với ngành du lịch vẫn chưa hiệu quả, đặc biệt trong việc quản lý các dịch vụ và cơ sở du lịch Do đó, tỉnh cần hoàn thiện và nâng cao quản lý nhà nước về du lịch để định hướng phát triển toàn diện, mang lại lợi nhuận cho nền kinh tế tỉnh.
1.3.2 Kinh nghiệm tỉnh Đà Nẵng Đà Nẵng là một trong số 28 thành phố ven biển của cả nước và là một trong số
Khu vực miền Trung có 14 tỉnh, thành phố ven biển, trong đó Đà Nẵng sở hữu 92 km bờ biển và 6/8 quận, huyện tiếp giáp với biển, bao gồm huyện đảo Hoàng Sa Với 80% dân số sinh sống tại các quận, huyện ven biển, Đà Nẵng đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào các lĩnh vực như thủy sản, du lịch, công nghiệp cơ khí, chế biến và vận tải biển, đồng thời đảm bảo an ninh quốc phòng vùng biển Thành phố nổi tiếng với các bãi biển đẹp như Tiên Sa, Sơn Trà và Mỹ Khê, thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước đến nghỉ dưỡng và tắm biển Hiện tại, Đà Nẵng đã thu hút 41 dự án đầu tư du lịch với tổng vốn 450 triệu USD, trong đó khu vực bán đảo Sơn Trà có 6 khu du lịch, biển Phạm Văn Đồng - Mỹ Khê có 4 khu du lịch và 1 khách sạn, biển Bắc Mỹ An có 3 khu du lịch, khu vực Nam Furama đến Ngũ Hành Sơn có 6 khu du lịch, và khu vực Ngũ Hành Sơn - Non Nước có 5 khu du lịch đã được đăng ký.
Biển Đà Nẵng, được Tạp chí Forbes (Mỹ) vinh danh là một trong sáu bãi biển quyến rũ nhất thế giới, nổi bật với các khu du lịch sinh thái và tâm linh nổi tiếng, cùng với hệ thống nghỉ dưỡng và khách sạn sang trọng Nhiều năm qua, sự phát triển của du lịch tại đây đã cho thấy tiềm năng to lớn của vùng đất này.
Du lịch biển Đà Nẵng hiện vẫn còn thô sơ và chưa khai thác hết tiềm năng, với lượng khách đến còn khiêm tốn Mặc dù sở hữu hơn 30 km bờ biển và nhiều bãi biển đẹp như Mỹ Khê, Tiên Sa, và Bắc Mỹ An, Đà Nẵng chưa phát huy được lợi thế này để thu hút du khách Đặc biệt, nếu không có chiến lược phát triển du lịch biển bền vững, vẻ đẹp của biển Đà Nẵng sẽ không đủ sức hấp dẫn khách du lịch Nhiều du khách nhận xét rằng các dịch vụ vui chơi giải trí tại các khu du lịch biển còn thiếu và nghèo nàn, đồng thời chất lượng và giá cả các dịch vụ cũng cần được cải thiện.
1.3.3 Bài học rút ra cho tỉnh Kiên Giang
Từ kinh nghiệm hoàn thiện QLNN đối với HĐDL ở các địa phương nêu trên, có thể rút ra một số bài học cho tỉnh Kiên Giang như sau:
Để phát triển du lịch bền vững, cần xây dựng quy hoạch tổng thể hợp lý cho thời gian dài, kèm theo chiến lược, kế hoạch và chính sách khai thác tiềm năng Nhiều tỉnh, thành phố đã xác định du lịch là ngành kinh tế quan trọng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương Những địa phương này đều có quy hoạch tổng thể và chiến lược phát triển du lịch đồng bộ, với mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn Họ cũng chú trọng đầu tư vào cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất - kỹ thuật du lịch để thu hút nguồn lực trong và ngoài nước.
Để thu hút du khách, việc đa dạng hóa các sản phẩm du lịch là rất quan trọng, đồng thời cần phát triển các sản phẩm du lịch đặc trưng của địa phương.
Xã hội ngày càng phát triển dẫn đến nhu cầu du lịch của khách ngày càng phong phú và đa dạng Do đó, việc đa dạng hóa các sản phẩm du lịch và phát triển những sản phẩm du lịch đặc trưng của từng địa phương là rất cần thiết.
22 phương để thu hút du khách là một tất yếu cần được thực hiện tốt
Ba là, làm tốt công tác tuyên truyền, xúc tiến du lịch
Mục đích của tuyên truyền và xúc tiến trong kinh doanh du lịch là giới thiệu và định hướng nhu cầu của du khách đối với sản phẩm du lịch địa phương Để đạt hiệu quả cao, cần bố trí ngân sách hợp lý cho công tác này Theo UNWTO, ngân sách quảng bá du lịch càng lớn thì hiệu quả càng cao Do đó, việc thực hiện tốt công tác tuyên truyền và quảng bá du lịch là một trong những yếu tố quan trọng giúp phát triển ngành du lịch.
Bốn là, cần có sự liên kết, hợp tác giữa các địa phương, các vùng, các doanh nghiệp với nhau để phát triển du lịch
Trong bối cảnh Việt Nam gia nhập WTO, ngành du lịch đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt Do đó, việc liên kết và hợp tác giữa các địa phương, vùng miền và doanh nghiệp du lịch trở nên vô cùng cần thiết Sự hợp tác này không chỉ giúp hình thành các tour, tuyến du lịch mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xúc tiến đầu tư và quảng bá du lịch, nhằm thu hút du khách, đặc biệt là du khách quốc tế.
Năm là, quan tâm đến việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cho ngành du lịch của địa phương
Du lịch là một ngành kinh tế - dịch vụ phục vụ con người, bao gồm cả du khách quốc tế Do đó, việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực này cần có tính toàn diện Từ cán bộ quản lý đến nhân viên phục vụ, tất cả đều phải được trang bị đầy đủ kiến thức về du lịch để đáp ứng nhu cầu phát triển ngày càng cao của ngành.
Thực hiện công tác kiểm tra và giám sát định kỳ đối với hoạt động du lịch là rất quan trọng, nhằm bảo vệ tài nguyên du lịch cũng như môi trường tự nhiên và xã hội.
Sự phát triển du lịch hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, bao gồm việc gây hại cho môi trường và tài nguyên du lịch thiên nhiên Bên cạnh đó, du lịch còn có thể xâm phạm các công trình văn hóa, lịch sử, và dẫn đến sự gia tăng của các tệ nạn xã hội cũng như tình trạng vi phạm pháp luật từ một số tổ chức và cá nhân.
Để nâng cao hiệu quả trong lĩnh vực kinh doanh du lịch, cần tăng cường công tác kiểm tra và giám sát nhằm ngăn chặn kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật Đồng thời, việc bảo vệ tài nguyên du lịch, môi trường tự nhiên và xã hội cũng cần được chú trọng để phát triển bền vững ngành du lịch.
Chương 1 tác giả tập trung giới thiệu về các cơ sở lý luận chung về quản lý của nhà nước đối với hoạt động du lịch trên địa bàn tỉnh Kiên Giang: Thứ nhất là khái niệm du lịch và ngành du lịch; thứ hai là khái niệm, nội dung và nhân tố ảnh hướng đến quản lý của nhà nước về du lịch; thứ ba là đưa ra những bài học kinh nghiệm về quản lý du lịch của các tỉnh lân cận, từ đó đúc kết kinh nghiệm cho tỉnh Kiên Giang Đây là những lý luận chung để làm cơ sở cho việc nghiên cứu, phân tích cụ thể nội dung thực trạng về quản lý nhà nước đối với hoạt động du lịch ở phần tiếp theo
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG
KHÁI QUÁT TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG DU LỊCH Ở TỈNH KIÊN
2.1.1 Điều kiện, tiềm năng và thế mạnh của tỉnh Kiên Giang tác động đến hoạt động du lịch
2.1.1.1 Điều kiện tự nhiên và tài nguyên du lịch
Vị trí địa lý: Kiên Giang là tỉnh thuộc vùng ĐBSCL, nằm ở phía Tây Nam của
Việt Nam, kết nối với các nước Đông Nam Á (ASEAN), đặc biệt là Campuchia và
Tỉnh Kiên Giang, với diện tích 6.348,53 km2 và dân số 1.721.763 người, nằm ở vị trí chiến lược tại miền Tây Nam Bộ Việt Nam Phía Đông Bắc giáp An Giang, Cần Thơ và Hậu Giang; phía Nam giáp Cà Mau và Bạc Liêu; phía Tây Nam có hơn 200 km bờ biển và các đảo thuộc vịnh Thái Lan; và phía Bắc giáp Campuchia với đường biên giới dài 56,8 km Kiên Giang nổi bật với 05 quần đảo: An Thới, Thổ Châu, Nam Du, Bà Lụa và Hải Tặc Đơn vị hành chính của tỉnh bao gồm Thành phố Rạch Giá, thị xã Hà Tiên và 13 huyện như Kiên Lương, Giang Thành, Hòn Đất, Tân Hiệp, Châu Thành, Giồng Riềng, Gò Quao, An Biên, và An Minh.
U Minh Thượng, Vĩnh Thuận, Kiên Hải và Phú Quốc là những địa điểm nổi bật trong tỉnh Kiên Giang, trong khi thành phố Rạch Giá đóng vai trò là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Địa hình khu vực này tương đối bằng phẳng, với độ cao giảm dần từ hướng Đông Bắc xuống Tây.
Nam, chia thành 4 vùng tiểu vùng địa hình: vùng tứ giác Long Xuyên, vùng Tây sông Hậu, vùng U Minh Thượng và vùng đảo và hải đảo
Tỉnh Kiên Giang có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm quanh năm với nhiệt độ trung bình từ 27,5 - 27,7°C và độ ẩm trung bình 81 - 82% Nơi đây có 2.563 giờ nắng mỗi năm, chia thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 11 và mùa khô từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau Khí hậu thuận lợi này rất phù hợp cho sự phát triển nông nghiệp.
Hệ thống thủy văn của tỉnh có mạng lưới sông ngòi và kênh rạch dày đặc với tổng chiều dài lên tới 2.054,93 km Ba con sông lớn chảy qua tỉnh là sông Cái Lớn, sông Cái Bé và sông Giang Thành Hệ thống kênh đào bao gồm các kênh tiêu lũ như kênh Vĩnh Tế, kênh T3, kênh Tri Tôn, kênh Ba Thê, cùng với các kênh cung cấp nước ngọt như kênh Cái Sắn, kênh Thốt Nốt và kênh Thị Đội.
Tổng diện tích đất tự nhiên của vùng ĐBSCL là 634.853 ha, chiếm 15,63% diện tích toàn vùng Trong đó, đất nông nghiệp chiếm 576.452 ha, đất phi nông nghiệp 52.990 ha, đất chưa sử dụng 5.411 ha và đất có mặt nước ven biển 14.534 ha Tài nguyên đất ở đây rất phù hợp cho việc phát triển sản xuất nông - lâm - ngư nghiệp cũng như nuôi trồng thủy sản và hải sản.
Tài nguyên rừng: Kiên Giang là một trong hai tỉnh có diện tích rừng lớn nhất
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) bao gồm 25 tỉnh, với tổng diện tích đất lâm nghiệp năm 2011 đạt 91.288,87 ha Trong đó, rừng sản xuất chiếm 22.675,07 ha, rừng phòng hộ 28.886,42 ha và rừng đặc dụng 39.727,38 ha Rừng Kiên Giang nổi bật với hơn 140 loại động vật rừng quý hiếm, có giá trị cao trong việc bảo tồn và thu hút du lịch.
Vùng biển Kiên Giang được coi là ngư trường trọng điểm với nguồn tài nguyên biển đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển Diện tích khai thác khoảng 63.290 km2, với hơn 100 hòn đảo và nhiều cửa sông, kênh rạch cung cấp nguồn thức ăn phong phú cho hải sản Theo Viện Nghiên cứu Biển Việt Nam, trữ lượng cá và tôm ước tính khoảng 500.000 tấn, cho phép khai thác hàng năm trên 200.000 tấn Khu vực này còn nổi bật với nhiều loài hải sản có giá trị kinh tế cao như đồi mồi, hải sâm, bào ngư và trai ngọc Tỉnh Kiên Giang hiện có hơn 12.250 phương tiện khai thác và thu mua hải sản, với sản lượng đánh bắt hàng năm đạt trên 396.900 tấn Ngoài ra, Kiên Giang còn có nhiều vùng nuôi tôm công nghiệp và bán công nghiệp tại Hà Tiên, Kiên Lương và Hòn Đất.
Tỉnh An Minh, Vĩnh Thuận có diện tích nuôi trồng thủy sản lên tới 84.942 ha và sản lượng đạt 39.605 tấn Chính quyền tỉnh khuyến khích nông dân mở rộng diện tích nuôi cá da trơn, góp phần làm cho ngành thủy sản tại đây có lợi thế vượt trội so với các tỉnh thành khác trong khu vực.
Kiên Giang là tỉnh có nguồn khoáng sản phong phú, với 152 điểm quặng và mỏ của 23 loại khoáng sản, bao gồm nhóm nhiên liệu, không kim loại, kim loại và đá bán quý Đặc biệt, khoáng sản không kim loại chiếm ưu thế, chủ yếu phục vụ sản xuất vật liệu xây dựng và xi măng Tỉnh này nổi bật với nguồn đá vôi dồi dào, không chỉ có giá trị kinh tế mà còn tạo ra các hang động và thắng cảnh du lịch Nguồn đá vôi Kiên Giang trải dài 35 km dọc bờ biển từ thị xã Hà Tiên đến huyện Kiên Lương, với trữ lượng khoảng 440 triệu tấn, trong đó 245 triệu tấn có thể khai thác công nghiệp, đủ để sản xuất 2,8-3 triệu tấn Clinker/năm trong hơn 50 năm.
Kiên Giang sở hữu nhiều tiềm năng du lịch phong phú với bờ biển dài 200 km, những hòn đảo hoang sơ như Kiên Hải, Phú Quốc và Thổ Chu cùng nhiều bãi tắm đẹp Khu vực này còn nổi bật với các danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử đa dạng, tạo cơ hội cho các sản phẩm du lịch như du lịch lịch sử, văn hóa và lễ hội truyền thống Đặc biệt, Kiên Giang là nơi có Khu dự trữ sinh quyển Thế giới với diện tích trên 1,1 triệu ha, là khu dự trữ lớn nhất cả nước trong số 8 khu được UNESCO công nhận Tài nguyên du lịch của Kiên Giang tập trung ở 4 khu vực chính, mang đến nhiều trải nghiệm độc đáo cho du khách.
Thứ nhất, khu vực Hà Tiên - Kiên Lương:
Hà Tiên, với nền văn hóa 300 năm, nổi bật với những di sản văn học - nghệ thuật như Tao đàn Chiêu Anh Các và các làng nghề truyền thống như đồi mồi, huyền phách Khu vực này không chỉ ghi dấu nhiều chiến công trong lịch sử mà còn sở hữu địa hình kỳ thú Mặc dù không lớn như Ngũ Hành Sơn, các hang động ở Hà Tiên - Kiên Lương vẫn mang đến cho du khách cảm nhận về vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên, với không khí trong lành và sắc màu thạch nhũ độc đáo Vịnh Hà Tiên, với các đảo lớn nhỏ từ Hòn Chông đến quần đảo Hải Tặc, tạo nên cảnh sắc tuyệt đẹp, được Mạc Thiên Tích tóm tắt trong 10 bài thơ chữ Hán nổi tiếng.
1 Kim Dữ lan đào (Kim Dữ chắn sóng - Núi Pháo Đài)
2 Bình Sơn diệp thúy (Cây rậm Bình Sơn - Khu Lăng Mạc Cửu)
3 Tiêu Tự thần chung (Tiếng chuông chùa Tiêu Tự)
4 Giang Thành dạ cổ (Tiếng trống đêm ở Giang Thành)
5 Thạch Động thốn vân (Thạch Động nuốt mây)
6 Châu Nham lạc lộ (Cò đậu Châu Nham - Núi đá Dựng)
7 Đông Hồ ấn nguyệt (Trăng in Đông Hồ)
8 Nam Phố trừng ba (Sóng nước Nam Phố)
9 Lộc Trĩ thôn cư (Xóm làng Lộc Trĩ - Mũi Nai)
10 Lư Khê ngư bạc (Cảnh chài cá ở Lư Khê) [59, tr 304]
Hòn Chông và hòn Trẹm ở huyện Kiên Lương không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên mà còn mang trong mình các di tích văn hóa, lịch sử quan trọng liên quan đến hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ Điển hình là chùa Hang, nơi từng là căn cứ của nghĩa quân kháng Pháp vào cuối thế kỷ XIX dưới sự lãnh đạo của anh hùng dân tộc Nguyễn Trung Trực Bên cạnh đó, Hang núi Moso cũng là một căn cứ địa cách mạng nổi bật qua hai thời kỳ chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, ghi dấu nhiều chiến tích anh hùng.
Khu vực này sở hữu nhiều tài nguyên du lịch phong phú, lý tưởng cho việc phát triển các hình thức du lịch như tham quan danh lam thắng cảnh, khám phá di tích lịch sử - văn hóa, du thuyền, câu cá trên đảo, thám hiểm hang động, cắm trại, thể thao dưới nước, lướt ván, thả dù kéo canô, nghỉ dưỡng và leo núi.
Thứ hai, khu vực TP Rạch Giá và vùng phụ cận:
TP Rạch Giá là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của tỉnh, nổi bật với tiềm năng phát triển đô thị mới ven biển Khu vực này đang được quy hoạch để xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp, cung cấp dịch vụ hoàn chỉnh cho chuyên gia và du khách trong và ngoài nước.
TP Rạch Giá nổi bật với nhiều di tích văn hóa, lịch sử và kiến trúc cổ như Đền thờ anh hùng dân tộc Nguyễn Trung Trực, chùa Quan Đế, chùa Láng Cát, chùa Phật Lớn, chùa Tam Bảo, và Nhà bảo tàng tỉnh với hiện vật văn hóa Óc Eo Ngoài ra, khu vực còn có mộ danh nhân Huỳnh Mẫn Đạt, mộ cổ Hội đồng Suông, công viên văn hóa An Hòa, Trung tâm văn hóa tỉnh, và Trung tâm Thương mại Rạch Giá, cung cấp đa dạng hoạt động văn hóa, thể thao, nghệ thuật và ẩm thực Vùng phụ cận TP Rạch Giá cũng có khu di tích Hòn Đất, quê hương của liệt sỹ Phan Thị Ràng, cùng Hòn Tre và Hòn Gái với bãi tắm và núi đá cao Khu vực này rất phù hợp cho phát triển các loại hình du lịch như tham quan di tích, giải trí, lễ hội, mua sắm và ẩm thực.
Thứ ba, khu vực bán đảo Cà Mau:
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG DU LỊCH CỦA CHÍNH QUYỀN TỈNH KIÊN GIANG GIAI ĐOẠN 2014 - 2018
2.2.1 Thực trạng tổ chức thực hiện các chính sách, pháp luật chung của Nhà nước liên quan đến hoạt động du lịch và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật, chính sách phát triển du lịch mang tính đặc thù của địa phương thuộc thẩm quyền
Luật Du lịch Việt Nam, được Quốc hội thông qua vào ngày 14-6-2005 và được cụ thể hóa qua Nghị định số 92/2007/NĐ-CP, đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch và hội nhập quốc tế Luật này không chỉ tạo nền tảng vững chắc cho việc thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp du lịch nước ngoài mà còn gia tăng lượng du khách quốc tế đến Việt Nam Các quy định trong luật về bảo vệ tài nguyên du lịch, quy hoạch, quản lý khu, tuyến, điểm du lịch, tiêu chuẩn hóa nhân viên và cơ sở dịch vụ, cũng như các quy định về an ninh và bảo hiểm du lịch, đều nhằm nâng cao sức cạnh tranh và tính hấp dẫn của du lịch Việt Nam Tỉnh Kiên Giang, đặc biệt là đảo Phú Quốc, đã nhận được sự quan tâm lớn từ Đảng và Nhà nước, với nhiều chính sách nhằm xây dựng đảo này thành trung tâm du lịch sinh thái biển - đảo chất lượng cao, bao gồm quy hoạch xây dựng đến năm 2030.
Các quyết định như Quyết định số 38/2016/QĐ-TTg, Quyết định số 01/2017/QĐ-TTg và Quyết định số 42/2017/QĐ-TTg đã tạo ra khung pháp lý vững chắc cho sự phát triển bền vững của giao thông và du lịch trên đảo Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang Những chủ trương, cơ chế và chính sách này không chỉ thúc đẩy phát triển du lịch mà còn đáp ứng kỳ vọng của người dân địa phương, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội của tỉnh đến năm 2030.
Ngoài ra, UBND tỉnh đã ban hành một số chính sách ưu đãi đầu tư trong lĩnh vực du lịch trên địa bàn tỉnh Kiên Giang như sau:
Chính sách ưu đãi về thuế tại TP Rạch Giá và thị xã Hà Tiên áp dụng thuế thu nhập doanh nghiệp 15% trong 12 năm, trong khi các địa bàn khác trong tỉnh được áp dụng thuế suất 10% trong 15 năm Sau thời gian ưu đãi, thuế suất sẽ trở về mức 28% Các dự án tại Rạch Giá và Hà Tiên được miễn giảm thuế 3 năm và giảm 50% trong 7 năm tiếp theo, trong khi các địa bàn khác được miễn 4 năm và giảm 50% trong 9 năm tiếp theo Ngoài ra, nhà đầu tư còn được miễn thuế nhập khẩu đối với máy móc, thiết bị và phương tiện vận tải tạo thành tài sản cố định.
Chính sách đất đai quy định rằng đơn giá thuê đất hàng năm là 0,5% giá đất theo mục đích sử dụng do UBND tỉnh ban hành Tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng, các dự án tại TP Rạch Giá và thị xã Hà Tiên có thể được miễn tiền thuê đất từ 3 đến 7 năm, trong khi các dự án ở các địa bàn khác trong tỉnh có thời gian miễn từ 11 đến 15 năm Ngoài ra, nhà đầu tư Việt Nam định cư ở nước ngoài có thể mua nhà để ở kèm theo quyền sử dụng đất tại Việt Nam.
Ba là, ưu đãi tín dụng từ Quỹ hỗ trợ phát triển giúp nhà đầu tư có cơ hội vay vốn để đầu tư, nhận hỗ trợ lãi suất sau đầu tư, hoặc được bảo lãnh tín dụng đầu tư từ nguồn vốn này.
49 dụng đầu tư của Nhà nước
Chính sách đối với nhà đầu tư, bao gồm người Việt Nam định cư ở nước ngoài và người nước ngoài thường trú tại Việt Nam, cho phép họ được áp dụng giá dịch vụ như nhà ở, khách sạn, điện, nước, dịch vụ y tế, và cước phí đi lại tương đương với công dân Việt Nam Họ cũng được hưởng mức giá đầu vào giống như các dự án đầu tư trong nước đối với đất đai và hàng hóa, cùng với mức thuế tương đương Đặc biệt, tại đảo Phú Quốc, nhà đầu tư được hưởng nhiều ưu đãi như giảm 50% tiền thuê đất, miễn tiền thuê đất từ 11-15 năm, và quyền mua nhà gắn liền với quyền sử dụng đất Các nhà đầu tư còn được áp dụng thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp 10%, miễn thuế tối đa 4 năm, và giảm thuế 50% trong 9 năm tiếp theo, cùng với nhiều chính sách ưu đãi khác như thành lập khu phi thuế quan và tạo thuận lợi trong xuất nhập cảnh.
Nhờ vào việc tổ chức hiệu quả các cơ chế và chính sách phát triển du lịch, công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động du lịch tại tỉnh Kiên Giang đã có nhiều chuyển biến tích cực trong thời gian qua.
Đầu tư và hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng (KCHT) và cơ sở vật chất kỹ thuật (CSVC-KT) du lịch tại Kiên Giang đã được xác định từ năm 1998, với các dự án nâng cấp sân bay, giao thông, điện, nước và thông tin liên lạc Các dự án xây dựng KCHT trong các khu du lịch như Mũi Nai, Thạch Động, Hòn Phụ Tử, cảng Bãi Vòng, cảng Rạch Giá, và Công viên Văn hóa An Hòa được triển khai bằng nguồn vốn ngân sách của tỉnh và Trung ương Bên cạnh đó, các khu di tích lịch sử văn hóa như nhà tù Phú Quốc, căn cứ U Minh Thượng, và khu mộ Anh hùng Liệt sĩ Phan Thị Ràng cũng được đầu tư để phục vụ du lịch Với tiềm năng du lịch và môi trường đầu tư ngày càng thuận lợi, Kiên Giang đang hướng tới phát triển mạnh mẽ lĩnh vực du lịch.
Huyện Phú Quốc đã thu hút nhiều nhà đầu tư du lịch với 22 doanh nghiệp lữ hành và 67 cơ sở lưu trú, bao gồm 28 khách sạn và 39 nhà nghỉ, tổng số phòng lên đến 1.328 Hiện có 14 dự án được cấp phép với quy mô 443,5 ha và tổng vốn đầu tư 2.018,8 tỷ đồng, cùng với 54 dự án chấp nhận chủ trương khoảng 2.414 ha và vốn ước tính 18.130 tỷ đồng Sở Du lịch tỉnh Kiên Giang đã tích cực phối hợp với các sở, ngành và địa phương để quảng bá du lịch tại các vùng trọng điểm như Hà Tiên, Kiên Lương, Phú Quốc và U Minh Thượng thông qua nhiều kênh truyền thông, sự kiện lễ hội, cũng như các chuyên mục và tin bài về du lịch nhằm nâng cao hình ảnh và sản phẩm du lịch Kiên Giang, đồng thời hỗ trợ các cơ sở kinh doanh quảng bá thương hiệu đến du khách và nhà đầu tư.
Từ năm 2005, Kiên Giang đã phát hành 20.000 bản đồ du lịch và 16.000 ấn phẩm khác như tờ rơi, brochure, cùng với 2 VCD giới thiệu tiềm năng du lịch song ngữ Địa phương cũng đã xây dựng 2 pa-nô quảng bá du lịch và triển khai dự án ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý ngành du lịch Ngoài ra, chuyên mục du lịch trên Báo Kiên Giang được đăng tải định kỳ, kết hợp với Đài phát thanh truyền hình Kiên Giang và Đài truyền hình Việt Nam để sản xuất phim giới thiệu về tiềm năng du lịch và con người nơi đây Hơn nữa, Kiên Giang đã tổ chức hội thảo với doanh nghiệp trẻ TP Hồ Chí Minh nhằm tìm hiểu nguyện vọng của nhà đầu tư và kêu gọi đầu tư vào lĩnh vực du lịch.
Công tác đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch được UBND tỉnh chú trọng chỉ đạo nhằm thu hút và giữ chân du khách Ngành du lịch của tỉnh hiện đang phát huy tối đa các ưu thế và nguồn lực, đồng thời hợp tác với các bên liên quan để nâng cao trải nghiệm du lịch.
Để phát triển du lịch biển-đảo-rừng-núi, tỉnh đã đề ra mục tiêu tạo ra các sản phẩm và dịch vụ du lịch cao cấp, độc đáo, chất lượng và uy tín trên thị trường trong nước và khu vực Tỉnh sẽ đa dạng hóa các tuyến du lịch và loại hình du lịch ven biển, trên biển, cũng như dưới đáy biển Các loại hình du lịch được tập trung khai thác bao gồm du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, thể thao, khám phá rừng, biển, hang động, mạo hiểm, văn hóa, kết hợp nghiên cứu khoa học, và các hoạt động giải trí ven biển Sở Du lịch (nay là Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) sẽ phối hợp với các đơn vị liên quan để triển khai các kế hoạch này.
Sở Công thương và các ngành chức năng đang nghiên cứu và xây dựng đề án khôi phục các làng nghề truyền thống tại tỉnh nhằm phát triển du lịch và nâng cao đời sống người dân địa phương Đồng thời, các đơn vị cũng tiến hành rà soát tài nguyên du lịch của từng địa phương để làm cơ sở cho việc xây dựng các sản phẩm đặc thù, hình thành các tour và tuyến du lịch hấp dẫn, tránh sự trùng lặp.
Công tác quản lý và bảo vệ môi trường sinh thái, xã hội là nền tảng cho phát triển du lịch bền vững UNESCO đã công nhận đề án khu bảo tồn sinh quyển và triển khai dự án bảo tồn rạn san hô, thảm cỏ biển tại Phú Quốc, cùng với việc thành lập Ban quản lý khu bảo tồn biển để bảo vệ hệ sinh vật quý hiếm Chính quyền địa phương tăng cường phối hợp và kiểm tra việc thực hiện quy chế bảo vệ môi trường trong lĩnh vực du lịch, đồng thời tổ chức các hoạt động nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường Các dự án du lịch đều có báo cáo đánh giá tác động môi trường được thẩm định, và các cơ sở lưu trú du lịch cam kết đảm bảo vệ sinh môi trường khi đi vào hoạt động.