Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích thực trạng hoạt động thương mại điện tử B2C đối với hàng hóa hữu hình tại TP.HCM Qua đó, chúng tôi sẽ chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế của mô hình TMĐT B2C, đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển kinh doanh TMĐT B2C trong lĩnh vực hàng hóa hữu hình tại TP.HCM.
Mục tiêu cụ thể
- Phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động TMĐT B2C trong lĩnh vực hàng hóa hữu hình từ năm 2012 đến năm 2017 tại TP.HCM
- Nghiên cứu đề xuất giải pháp và kiến nghị nhằm đẩy mạnh việc phát triển TMĐT B2C trong lĩnh vực hàng hóa hữu hình tại TP.HCM
Câu hỏi nghiên cứu
Thương mại điện tử B2C trong lĩnh vực hàng hóa hữu hình tại TP.HCM giai đoạn 2012-2017 đã có sự phát triển mạnh mẽ, với sự gia tăng số lượng người tiêu dùng sử dụng internet để mua sắm Tuy nhiên, bên cạnh những điểm mạnh như tiện lợi và khả năng tiếp cận đa dạng sản phẩm, vẫn tồn tại nhiều thách thức như vấn đề thanh toán trực tuyến, logistics và dịch vụ khách hàng chưa hoàn thiện Những yếu tố này ảnh hưởng đến sự tin tưởng của người tiêu dùng và sự phát triển bền vững của thị trường thương mại điện tử.
- Các giải pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động thương mại điện tử B2C trong lĩnh vực hàng hóa hữu hình tại TP.HCM là gì?
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài sử dụng phương pháp nghiên cứu thống kê mô tả kết hợp với phương pháp nghiên cứu định tính
Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để thu thập và tóm tắt số liệu về hoạt động thương mại điện tử B2C trong lĩnh vực hàng hóa hữu hình tại TP.HCM từ năm 2012 đến 2017 Bài viết sẽ trình bày và phân tích các đặc trưng của đối tượng nghiên cứu, từ đó đưa ra các đánh giá và nhận xét tổng quát về thực trạng hoạt động này.
10 Đề tài sử dụng nghiên cứu định tính bao gồm:
- Phương pháp nghiên cứu tài liệu
- Phương pháp phỏng vấn chuyên gia
- Phương pháp phân tích, tổng hợp
Chúng tôi đã thiết lập bảng câu hỏi và tiến hành khảo sát 200 người đang sử dụng thương mại điện tử Bên cạnh đó, đề tài cũng tham khảo nhiều luận văn, giáo trình và công trình khoa học khác để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu này cung cấp cho các nhà quản lý và doanh nghiệp tại TP.HCM cái nhìn rõ ràng về tình hình hoạt động thương mại điện tử B2C trong lĩnh vực hàng hóa hữu hình, giúp họ nhận diện các điểm mạnh, hạn chế và nguyên nhân liên quan.
Kết quả nghiên cứu sẽ là nền tảng quan trọng giúp các nhà quản lý và doanh nghiệp xây dựng giải pháp hiệu quả, định hướng phát triển phù hợp để thúc đẩy hoạt động thương mại điện tử B2C trong lĩnh vực hàng hóa hữu hình, đặc biệt là cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại TP.HCM.
Thứ ba, Các giải pháp được đề xuất trên nền tảng kết quả từ đề tài có thể giúp các địa phương tham khảo và nghiên cứu vận dụng.
Kết cấu của đề tài
Nội dung chính của luận văn được trình bày trong 4 chương
Phần mở đầu: Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 1: Cơ sở lý luận
Chương 2: Thực trạng hoạt động thương mại điện tử B2C trong lĩnh vực hàng hóa hữu hình tại thành phố Hồ Chí Minh
Chương 3: Giải pháp đẩy mạnh hoạt động thương mại điện tử B2C trong lĩnh vực hàng hóa hữu hình tại thành phố Hồ Chí Minh
TÓM TẮT PHẦN MỞ ĐẦU
Trong phần mở đầu, bài viết giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu, nêu rõ lý do lựa chọn, mục tiêu, phạm vi, và đối tượng nghiên cứu Đồng thời, tác giả cũng trình bày phương pháp nghiên cứu cùng với ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài Chương tiếp theo sẽ trình bày cơ sở lý luận liên quan.
Tổng quan về thương mại điện tử
1.1.1 Khái niệm về thương mại điện tử
Internet cung cấp hạ tầng cần thiết để hiện diện trực tuyến, cho phép mọi người trên toàn cầu dễ dàng truy cập vào World Wide Web (www).
Internet cung cấp cho khách hàng và đối tác kinh doanh hiện tại cũng như tương lai khả năng truy cập dễ dàng vào thông tin về công ty và sản phẩm của người dùng, từ bất kỳ đâu, bao gồm cả nhà và văn phòng.
Một khi đã hiện diện trên web và nhận thức được giá trị của nó thì người dùng có thể cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác
Internet là một mạng lưới toàn cầu, kết nối hàng triệu máy tính trên khắp thế giới thông qua các mạng nhỏ hơn và cơ sở hạ tầng viễn thông (Rosen, 2004).
1.1.1.2 Khái niệm về thương mại điện tử
Thương mại điện tử (TMĐT) là một khái niệm mới mẻ trong kinh doanh hiện nay, với nhiều định nghĩa khác nhau Theo Rayport J.F và Jaworski B.J (2001), TMĐT được hiểu là hoạt động trao đổi dựa trên sự phát triển công nghệ giữa các chủ thể như cá nhân và tổ chức, cũng như các hoạt động nội bộ trong doanh nghiệp hoặc giữa các doanh nghiệp nhằm hỗ trợ cho các trao đổi này (Nguyễn Thị Tuyết Mai, 2004).
TMĐT, theo nghĩa hẹp, chỉ đơn giản là việc mua bán hàng hóa và dịch vụ qua các phương tiện điện tử, đặc biệt là Internet và mạng viễn thông Trong khi đó, theo định nghĩa rộng hơn của Ủy ban châu Âu, TMĐT được hiểu là việc thực hiện các hoạt động thương mại thông qua các nền tảng điện tử.
Kinh doanh qua các phương tiện điện tử là hình thức thương mại dựa trên việc xử lý và truyền tải dữ liệu điện tử, bao gồm văn bản, âm thanh và hình ảnh Theo Nguyễn Thị Tuyết Mai (2004), phương thức này đã trở thành xu hướng quan trọng trong nền kinh tế số hiện đại.
Luật mẫu về thương mại điện tử của Ủy ban Liên hợp quốc định nghĩa "thương mại" theo nghĩa rộng, bao gồm mọi quan hệ thương mại, bất kể có hợp đồng hay không Các quan hệ này bao gồm các giao dịch cung cấp hoặc trao đổi hàng hóa và dịch vụ, thỏa thuận phân phối, đại diện thương mại, ủy thác hoa hồng, cho thuê dài hạn, xây dựng, tư vấn kỹ thuật, đầu tư, cấp vốn, ngân hàng, bảo hiểm, thỏa thuận khai thác, liên doanh, và chuyên chở hàng hóa hoặc hành khách bằng các phương tiện khác nhau.
Theo định nghĩa về thương mại điện tử (TMĐT), phạm vi hoạt động của nó rất rộng, bao trùm hầu hết các lĩnh vực kinh tế, trong đó mua bán hàng hóa và dịch vụ chỉ là một phần nhỏ Khi một doanh nghiệp muốn tham gia vào TMĐT, họ cần xem xét khả năng đáp ứng các yêu cầu cần thiết để thực hiện hoạt động này Các nhà quản lý sẽ so sánh "chuỗi cung ứng thông thường" với "chuỗi cung ứng TMĐT" mà họ có thể thiết lập, đồng thời đánh giá khả năng thực hiện và cơ sở thực hiện thông qua các chức năng kinh doanh theo thứ tự: Tiếp thị - Bán hàng - Giao hàng - Thanh toán (Marketing - Sales - Delivery - Payment) Mô hình MSDP có thể được tóm tắt qua đồ hình dưới đây.
Hình 1.1: MSDP: Mô hình TMĐT theo chiều ngang
(Nguồn từ UNCTAD) (United Nations Conference on Trade and Development
Theo UNCTAD (2000), định nghĩa thương mại điện tử (TMĐT) từ góc độ quốc gia không chỉ tập trung vào các bước của giao dịch mà còn nhấn mạnh vai trò của các bên tham gia khác nhau Định nghĩa này phản ánh mối quan tâm của chính phủ trong việc đưa ra các lựa chọn chiến lược nhằm tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của TMĐT.
Mô hình thứ hai (mô hình IMBSA) có thể được diễn tả theo cách thức sau:
Hình 1.2: IMBSA: một sự mô tả mang tính cấu trúc hóa TMĐT toàn cầu
(Nguồn từ UNCTAD) (UNCTAD, 2000) 1.1.1.3 Sự khác biệt giữa TMĐT và thương mại truyền thống
Thương mại điện tử (TMĐT) phụ thuộc vào sự phát triển của hạ tầng công nghệ thông tin và viễn thông, bao gồm cả các công nghệ cao cấp khác TMĐT không chỉ là hoạt động trao đổi hàng hóa, mà còn bao gồm các hoạt động nội bộ và hợp tác giữa doanh nghiệp để hỗ trợ giao dịch điện tử Các quyết định chiến lược trong TMĐT dựa vào sự phát triển công nghệ, giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh với nhu cầu thị trường, tăng tốc độ ra quyết định và xâm nhập hàng hóa vào thị trường TMĐT diễn ra 24/24 giờ, thay đổi mối quan hệ giữa người bán và người mua, với người mua chủ động kiểm soát quá trình giao dịch Sự phát triển công nghệ cũng ảnh hưởng đến mối quan hệ này, yêu cầu doanh nghiệp hiểu biết sâu sắc về hành vi tiêu dùng để cung cấp hàng hóa và dịch vụ phù hợp TMĐT tạo điều kiện cho doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh tế.
1.1.2 Các loại hình thương mại điện tử
1.1.2.1 Dựa vào các phương tiện kỹ thuật sử dụng trong TMĐT
Các thiết bị kỹ thuật hỗ trợ giao tiếp truyền thông như điện thoại, máy điện báo telex, máy fax, truyền hình, thiết bị thanh toán điện tử, máy tính và Internet đóng vai trò quan trọng trong các cuộc giao dịch và quảng cáo thương mại.
1.1.2.2 Dựa vào hình thức hoạt động chủ yếu của TMĐT
Các doanh nghiệp hiện nay sử dụng ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) để thực hiện các giao dịch và quảng bá thương mại Những ứng dụng này bao gồm thư điện tử, thanh toán điện tử, trao đổi điện tử, truyền dữ liệu và mua bán trực tuyến.
1.1.2.3 Dựa vào các bên tham gia vào mô hình kinh doanh TMĐT
Phân loại thương mại điện tử (TMĐT) dựa trên các đối tượng tham gia giao dịch hiện nay có nhiều mô hình đa dạng trên toàn cầu Dưới đây là một số mô hình TMĐT nổi bật đang phát triển mạnh mẽ.
B2B ( Business to Business ) là mô hình TMĐT giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp
Các doanh nghiệp sẽ tiến hành trao đổi hàng hóa, dịch vụ và thông tin qua fax và mạng internet
Mô hình B2C (Business to Consumer) là hình thức thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và khách hàng, thường được biết đến như bán hàng trực tuyến Đây là mô hình thương mại điện tử xuất hiện sớm nhất, với ứng dụng phổ biến trong việc mua sắm hàng hóa, dịch vụ và quản lý tài chính cá nhân Hiện nay, B2C dẫn đầu về số lượng giao dịch trong thương mại điện tử, mặc dù giá trị giao dịch vẫn còn ở mức thấp.
B2E (Business to Employee) là mô hình TMĐT giữa doanh nghiệp với người lao động đây là mô hình thương mại trong nội bộ của một công ty
Mô hình C2B (Consumer to Business) trong thương mại điện tử là hình thức giao dịch giữa người tiêu dùng và doanh nghiệp, trong đó người tiêu dùng cung cấp hàng hóa và dịch vụ cá nhân cho các doanh nghiệp.
C2C (Consumer to Consumer ) là mô hình TMĐT giữa những người tiêu dùng Mô hình này giúp người tiêu dùng có thể trao đổi mua bán trực tiếp với nhau
Hàng hóa, Hàng hóa hữu hình và hàng hóa vô hình
Trong kinh tế chính trị, hàng hóa được hiểu là sản phẩm của lao động thông qua quá trình trao đổi và mua bán Hàng hóa có thể là hữu hình, như máy tính, ôtô, sắt, thép, sách, hoặc vô hình, như sức lao động Để một đồ vật trở thành hàng hóa, nó phải có khả năng thỏa mãn nhu cầu con người dựa trên các tính chất của nó.
Tính ích dụng đối với người dùng;
Giá trị (kinh tế), nghĩa là được chi phí bởi lao động;
Sự hạn chế để đạt được nó, nghĩa là độ khan hiếm
Ngày nay, sự thay đổi trong nhận thức về đời sống kinh tế đã làm thay đổi cách hiểu về hàng hóa, không còn giới hạn ở những định nghĩa cổ điển Phạm trù hàng hóa giờ đây không chỉ dựa vào sự hiện diện vật lý mà còn tiến gần hơn đến khái niệm giá trị Các yếu tố như tiền, cổ phiếu, quyền sở hữu, quyền sở hữu trí tuệ và sức lao động đều được coi là hàng hóa, mặc dù chúng không nhất thiết phải có những đặc tính truyền thống đã được xác định trước đó.
Theo Luật Thương mại Việt Nam 2005, hàng hóa được định nghĩa bao gồm tất cả các loại động sản, bao gồm cả động sản hình thành trong tương lai và những vật gắn liền với đất đai.
Hàng hoá là sản phẩm của lao động, có khả năng đáp ứng những nhu cầu cụ thể của con người thông qua hoạt động trao đổi và mua bán.
Hàng hóa có thể ở dạng vật thể (hữu hình) hoặc ở dạng phi vật thể (vô hình)
1.2.1.2 Thuộc tính cơ bản của hàng hóa
David Ricardo cho rằng hàng hóa có hai thuộc tính cơ bản là: giá trị sử dụng và giá trị
Giá trị sử dụng của hàng hóa thể hiện ích lợi mà nó mang lại cho con người, đáp ứng các nhu cầu khác nhau Một sản phẩm có thể có một hoặc nhiều công dụng, do đó, giá trị sử dụng của nó cũng có thể đa dạng.
Giá trị hàng hóa được hình thành từ lao động xã hội của người sản xuất, được thể hiện qua các sản phẩm Quy trình sản xuất bao gồm chi phí về thời gian, sức lực và trí tuệ của con người.
Khi hàng hóa được đưa ra thị trường để giao dịch, giá trị của nó được thể hiện qua giá cả hoặc giá trị trao đổi.
Giá trị trao đổi là mối quan hệ định lượng, thể hiện tỷ lệ mà các giá trị sử dụng của loại này được hoán đổi với các giá trị sử dụng của loại khác.
Trong quá trình trao đổi hàng hóa, để các vật thể khác nhau có thể tương tác, cần có một cơ sở chung Mặc dù hàng hóa có giá trị sử dụng khác nhau, nhưng không thể dựa vào giá trị sử dụng để đo lường chúng Tất cả các hàng hóa đều có một thuộc tính chung: chúng là sản phẩm của lao động Lao động xã hội đã hao phí để sản xuất ra hàng hóa, và thực chất, việc trao đổi hàng hóa giữa các chủ thể chính là việc trao đổi lao động được chứa đựng trong hàng hóa.
Hàng hóa vô hình là loại hàng hóa có giá trị có thể quy đổi thành tiền, nhưng không thể chạm hay nắm bắt được Tuy nhiên, chúng ta có thể nhận thấy và cảm nhận giá trị của hàng hóa vô hình thông qua sự nổi tiếng, độ uy tín của thương hiệu, cũng như những ý tưởng và sáng kiến cá nhân đã được đăng ký bản quyền.
Hàng hóa hữu hình là những sản phẩm có thể cảm nhận bằng các giác quan như cầm nắm và nhìn thấy Trên thị trường, phần lớn hàng hóa thuộc loại này, bao gồm quần áo, máy tính, điện thoại di động, rau củ quả, trang sức và đồ gia dụng.
Người mua có thể coi, nhìn, ngắm, lựa chọn hàng hóa trước khi mua và có thể lập kho để lưu trữ hàng hóa
1.2.3.1 Đặc trưng của hàng hóa hữu hình
Tính không đồng thời: sản xuất và tiêu dùng xảy ra không đồng thời; Tính có thể tách rời: sản xuất và tiêu dùng có thể tách rời;
Tính chất đồng nhất: chất lượng đồng nhất;
Hữu hình: có hình hài rõ rệt Có thể thấy trước khi tiêu dùng;
Có lưu trữ được: Có thể lập kho để lưu trữ hàng hóa (“Khái niệm về hàng hóa”,
1.2.3.2 Bán lẻ hàng hóa hữu hình
Đến năm 1994-1995, hình thức bán hàng trực tuyến vẫn còn mới mẻ, với chỉ một vài cửa hàng ở Mỹ như cửa hàng đồ chơi, thiết bị tin học, sách và rượu Hiện nay, danh sách hàng hóa bán lẻ qua mạng đã mở rộng, bao gồm từ hoa, quần áo đến ôtô, hình thành hoạt động “mua hàng điện tử” hay “mua hàng trên mạng” Tại một số quốc gia, Internet đã trở thành công cụ cạnh tranh trong ngành bán lẻ hàng hóa hữu hình Người bán tận dụng tính năng đa phương tiện của Web để tạo ra các “cửa hàng ảo”, cho phép người tiêu dùng tìm kiếm, xem hàng hóa, xác nhận đơn hàng và thanh toán điện tử Giai đoạn đầu, việc mua bán chủ yếu diễn ra qua việc người mua chọn hàng và đặt hàng thông qua mẫu đơn.
Nhiều trang web hiện nay sử dụng phần mềm "xe mua hàng" hoặc "giỏ mua hàng" để cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến Điều này giúp người tiêu dùng dễ dàng chọn lựa hàng hóa từ các trang khác nhau của cùng một cửa hàng mà không gặp phải phiền toái khi phải chuyển đổi giữa các trang Khi người mua chọn sản phẩm, họ chỉ cần nhấn nút "thêm vào giỏ", và phần mềm sẽ tự động tính toán tổng chi phí, bao gồm thuế và cước vận chuyển Các hãng bán hàng cũng đã cập nhật hệ thống phần mềm mới với tính năng cao hơn, cho phép người mua tương tác dễ dàng hơn với cửa hàng và sản phẩm.
Vì sản phẩm là hàng hóa hữu hình, các cửa hàng cần sử dụng các phương tiện gửi hàng truyền thống để giao hàng đến tay khách hàng Điều quan trọng nhất là khách hàng có thể mua sắm từ nhà mà không cần phải đến trực tiếp cửa hàng.
1.2.4 So sánh giữa hàng hóa hữu hình và hàng hóa vô hình
Hàng hóa hữu hình và hàng hóa vô hình là hai loại hàng hóa chính trên thị trường, đều được tạo ra từ lao động và đáp ứng nhu cầu của con người thông qua trao đổi Cả hai loại hàng hóa này đều có tính ích dụng, giá trị kinh tế và sự khan hiếm, cho phép chúng được quy đổi ra tiền Tuy nhiên, chúng khác nhau hoàn toàn về bản chất.
Lý thuyết hành vi người tiêu dùng
1.3.1 Khái niệm và mô hình hành vi người tiêu dùng
Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ, hành vi người tiêu dùng là sự tương tác giữa các yếu tố kích thích từ môi trường và nhận thức của con người, qua đó ảnh hưởng đến hành vi và thay đổi cuộc sống của họ.
Hình 1.4: Mô hình tổng quát hành vi người tiêu dùng theo Kotler (2004)
Theo Kotler (2004), các yếu tố kích thích bên ngoài, khi đi qua hộp đen ý thức của người tiêu dùng, sẽ tạo ra những phản ứng từ phía người mua Những phản ứng này phản ánh cách mà người tiêu dùng tiếp nhận và xử lý thông tin trong môi trường xung quanh.
Những yếu tố kích thích của Marketing và những tác nhân kích thích khác
“Hộp đen” ý thức của người mua
Những phản ứng đáp lại của người mua
28 đó có thể là: Lựa chọn hàng hóa-dịch vụ, Lựa chọn nhãn hiệu, Lựa chọn nhà kinh doanh, Lựa chọn khối lượng mua (Kotler, 2004).
1.3.2 Yếu tố chính ảnh hưởng quá trình ra quyết định mua của người tiêu dùng
Quá trình ra quyết định mua của người tiêu dùng chịu tác động bởi nhiều yếu tố, có thể được phân thành nhiều nhóm khác nhau
Gồm các nhóm yếu tố Văn hóa, giai cấp xã hội, gia đình, nhóm tham khảo, vai trò và địa vị, yếu tố hoàn cảnh
1.1.3.2 Ảnh hưởng các yếu tố cá nhân
Gồm các nhóm yếu tố hoàn cảnh kinh tế, thời gian sẵn có, nguồn nhận thức, giai đoạn vòng đời, phong cách sống (Kotler, 2004).
Tổng quan về Marketing điện tử
1.4.1 Các khái niệm về E-marketing
Marketing điện tử là quá trình lập kế hoạch về sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến nhằm đáp ứng nhu cầu của tổ chức và cá nhân thông qua các phương tiện điện tử và internet Theo P.Kotler, marketing điện tử bao gồm tất cả các hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng qua internet và các thiết bị điện tử Về cơ bản, nó được hiểu là các hoạt động marketing diễn ra qua các phương tiện điện tử như máy tính, điện thoại di động và PDA, cùng với các mạng viễn thông như internet và mạng thông tin di động (PGS.TS.NGƯT Nguyễn Văn Hồng & TS Nguyễn).
1.4.2 Các hình thức phát triển cơ bản của marketing điện tử
Các hoạt động marketing điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu và quảng bá hình ảnh của doanh nghiệp cùng với sản phẩm, dịch vụ thông qua các nền tảng như website và catalogue điện tử.
Giao dịch: Các hoạt động giao dịch trực tuyến, tự động hóa các quy trình kinh doanh,
29 phục vụ khách hàng tốt hơn, thuận tiện, an toàn và hiệu quả hơn trong bán lẻ, dịch vụ ngân hàng, thị trường chứng khoán
Tương tác giữa các bên như nhà cung cấp, nhà sản xuất và nhà phân phối là rất quan trọng, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và kinh doanh Việc chia sẻ hệ thống thông tin và phối hợp chặt chẽ giữa các bên không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tạo nên sự liên kết bền vững, điển hình là trong ngành công nghiệp ô tô và máy tính.
1.4.3 Ưu điểm của marketing điện tử so với marketing truyền thống
Tốc độ giao dịch nhanh hơn;
Thời gian hoạt động liên tục 24/7/365, tự động hóa các giao dịch;
Phạm vi hoạt động toàn cầu giúp giảm rào cản thâm nhập thị trường, nâng cao khả năng tiếp cận thông tin cho doanh nghiệp và người tiêu dùng Điều này không chỉ tạo điều kiện cho khách hàng tiếp cận đa dạng sản phẩm và dịch vụ mà còn cho phép doanh nghiệp cá biệt hóa sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng, nhờ vào việc thu thập thông tin qua Internet dễ dàng hơn.
Tăng cường mối quan hệ với khách hàng bằng cách nâng cao khả năng tương tác và chia sẻ thông tin giữa doanh nghiệp và khách hàng Cung cấp dịch vụ tốt hơn và hoạt động liên tục 24/7 thông qua các dịch vụ trực tuyến, website, diễn đàn và phần câu hỏi thường gặp (FAQs).
Tự động hóa giao dịch bằng phần mềm thương mại điện tử giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng dịch vụ và phục vụ khách hàng hiệu quả hơn.
1.4.4 Tác động của TMĐT đến hoạt động marketing
Nghiên cứu thị trường trong lĩnh vực thương mại điện tử không chỉ hoàn thiện và nâng cao hiệu quả cho các hoạt động nghiên cứu thị trường truyền thống, mà còn tạo ra những phương thức mới giúp tối ưu hóa quy trình nghiên cứu, mang lại hiệu quả cao hơn.
Hành vi khách hàng trong thương mại điện tử (TMĐT) đã có sự thay đổi đáng kể so với thương mại truyền thống, nhờ vào những đặc thù của môi trường kinh doanh mới Các giai đoạn trong hành vi mua sắm trực tuyến bao gồm nhận thức, đánh giá, quyết định và hành động mua hàng, phản ánh sự phát triển của công nghệ và thói quen tiêu dùng hiện đại.
Internet và Web ảnh hưởng mạnh mẽ đến 30 giai đoạn trong quá trình tiêu dùng, bao gồm xác định nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, hành động mua và phản ứng sau khi mua hàng.
Phân đoạn thị trường và xác định thị trường mục tiêu là quá trình quan trọng trong thương mại điện tử, với các tiêu chí lựa chọn dựa vào tuổi tác, giới tính, giáo dục, thu nhập và vùng địa lý, cùng với các yếu tố đặc thù như mức độ sử dụng Internet và dịch vụ trực tuyến Định vị sản phẩm cũng cần được điều chỉnh, không chỉ dựa trên giá cả, chất lượng và dịch vụ, mà còn phải đáp ứng các tiêu chí của thương mại điện tử, như việc cung cấp nhiều sản phẩm nhất (ví dụ: Amazon.com), phục vụ mọi nhu cầu của cá nhân và doanh nghiệp (như Dell.com), cũng như cam kết giá thấp nhất và dịch vụ tốt nhất (như Charles Schwab tại schwab.com).
Các chiến lược marketing hỗn hợp bao gồm bốn chính sách: sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến, đều bị ảnh hưởng bởi thương mại điện tử (TMĐT) TMĐT giúp thiết kế sản phẩm mới hiệu quả hơn nhờ sự phối hợp và chia sẻ thông tin giữa các bên liên quan Định giá cũng bị tác động khi doanh nghiệp tiếp cận thị trường toàn cầu, yêu cầu điều chỉnh chính sách giá để phù hợp với các thị trường khác nhau Phân phối hàng hóa, cả hữu hình và vô hình, trở nên hiệu quả hơn nhờ TMĐT, với quá trình nhanh chóng hơn cho hàng hóa vô hình Cuối cùng, hoạt động xúc tiến và hỗ trợ kinh doanh đã có những bước tiến vượt bậc với các hình thức quảng cáo trực tuyến, email marketing và dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7/365.
1.4.5 Một số điều kiện cần để áp dụng marketing điện tử thành công
Thị trường thương mại điện tử (TMĐT) phụ thuộc vào nhận thức của khách hàng về TMĐT và tỷ lệ người sử dụng Internet Đối với marketing điện tử B2C, việc khách hàng có khả năng truy cập Internet và thói quen mua sắm trực tuyến là yếu tố quan trọng.
Doanh nghiệp cần nhận thức rõ tầm quan trọng và ý nghĩa sống còn của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động kinh doanh Việc đầu tư vào marketing điện tử mang lại nhiều lợi ích, đồng thời cũng giúp các tổ chức đánh giá được các nguy cơ và hiểm họa nếu không tham gia vào lĩnh vực này.
Sự phát triển của các ứng dụng marketing trên Internet đã mang lại nhiều lợi ích cho hoạt động marketing, bao gồm nghiên cứu thị trường, xúc tiến thương mại, phát triển sản phẩm mới và quảng cáo Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp giữa các bên cung cấp, sản xuất và phân phối, giúp tối ưu hóa quy trình marketing và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Bài học kinh nghiệm phát triển điện tử
Cách mạng công nghiệp 4.0 đã tác động mạnh mẽ đến mọi khía cạnh của đời sống xã hội, từ ứng dụng đặt xe như Grab và Uber đến các nền tảng mạng xã hội như Twitter, Instagram và Facebook, cũng như dịch vụ đặt thức ăn trực tuyến qua Foodpanda Nền kinh tế số đang bùng nổ toàn cầu, trở thành yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng quốc gia Với dân số trên 100 triệu và tỷ lệ người dùng Internet cao, Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế số Tuy nhiên, đất nước này cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm vấn đề về hành lang pháp lý, hạ tầng công nghệ và nguồn nhân lực Các quốc gia trong khu vực như Singapore, Hàn Quốc và Trung Quốc, với kinh nghiệm phát triển kinh tế số, có thể cung cấp nhiều bài học quý giá cho Việt Nam trong quá trình chuyển mình này.
Nền kinh tế số linh hoạt và hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia Bài viết này sẽ tổng hợp những nét chính và phân tích tình hình phát triển kinh tế số của Singapore, Hàn Quốc và Trung Quốc, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu cho các quốc gia khác.
Các sáng kiến hiện nay ngày càng phụ thuộc vào công nghệ số, mang lại nhiều lợi ích kinh tế - xã hội nếu triển khai hợp lý Tiềm năng đóng góp của công nghệ số cho nền kinh tế Việt Nam là rất lớn, nhờ vào số lượng người dùng internet và điện thoại thông minh đông đảo Do đó, việc nâng cao nhận thức của người dân và doanh nghiệp về kinh tế số, cũng như các lợi ích và thách thức đi kèm, là rất cần thiết, đặc biệt thông qua các cơ quan, xí nghiệp và trường học.
Chính phủ cần tạo ra không gian thử nghiệm và hỗ trợ doanh nghiệp để phát triển nền kinh tế số, với các ứng dụng công nghệ số đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo Khuyến khích doanh nghiệp tận dụng sức mạnh của công nghệ số nên được đặt làm ưu tiên hàng đầu Kinh nghiệm từ các quốc gia cho thấy sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ Chính phủ với tư duy quản lý thông thoáng là cần thiết để "cởi trói" cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa Nếu chính sách quản lý không linh hoạt, doanh nghiệp trong nước sẽ gặp khó khăn trong cạnh tranh với các đối thủ quốc tế Việt Nam hiện thiếu một kế hoạch quốc gia về chuyển đổi số, cần xây dựng và công bố quy hoạch ngành về ứng dụng công nghệ thông tin để tạo nền tảng cho việc phát triển hạ tầng số quốc gia.
Cả chính phủ và khu vực tư nhân cần đầu tư nâng cấp hạ tầng kỹ thuật số và áp dụng các giải pháp công nghệ hiện đại để phát triển các ứng dụng số thông minh, thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và hiệu quả hóa chính phủ điện tử Đặc biệt, cần khẩn trương triển khai dịch vụ 5G để theo kịp xu hướng toàn cầu, với các smartphone tích hợp 5G dự kiến ra mắt trong nửa đầu năm 2019, mang lại tốc độ nhanh gấp nhiều lần so với mạng 4G hiện tại Công nghệ 5G sẽ cung cấp hạ tầng mạnh mẽ cho Internet kết nối vạn vật, mở ra nhiều cơ hội kinh doanh lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam.
Bên cạnh việc nâng cấp hạ tầng kỹ thuật số, nguồn nhân lực công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển Chương trình đào tạo nhân lực CNTT cần tập trung vào việc xã hội hóa giáo dục công nghệ thông tin, đặc biệt là cập nhật giáo trình phù hợp với các xu thế công nghệ mới như Internet of Things (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ robot Việc này sẽ giúp học sinh, sinh viên tiếp cận lĩnh vực CNTT sớm hơn và thúc đẩy sự liên kết giữa các trường học và doanh nghiệp trong ứng dụng công nghệ thông tin.
Chương 1 của đề tài đề cập đến những vấn đề cơ sở lý luận về TMĐT, các khái niệm, đặc trưng của hình thức TMĐT B2C, hàng hóa hữu hình, hàng hóa vô hình mặt khác, lý thuyết hành vi người tiêu dùng được đưa vào nhằm tập trung phân tích sự hoạt động TMĐT B2C trong lĩnh vực hàng hóa hữu hình, một số kinh nghiệm phát triển TMĐT tại các nước Trung Quốc, Hàn Quốc và Singapore
Tổng quan về địa bàn nghiên cứu
Vị trí địa lí của TP.HCM
TP.HCM có tọa độ 10°10′ – 10°38′ Bắc và 106°22′ – 106°54′ Đông, giáp với các tỉnh Bình Dương, Tây Ninh, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An và Tiền Giang Nằm ở miền Nam Việt Nam, TP.HCM cách Hà Nội 1.730 km theo đường bộ và chỉ 50 km từ bờ biển Đông Với vị trí trung tâm khu vực Đông Nam Á, TP.HCM là một đầu mối giao thông quan trọng, kết nối các tỉnh trong vùng và là cửa ngõ quốc tế.
Thành phố nằm trong vùng nhiệt đới gió mùa cận xích đạo, với lượng bức xạ trung bình khoảng 140 kcal/cm2/năm và thời gian nắng trung bình 6,8 giờ/ngày Nhiệt độ trung bình năm đạt khoảng 27,5°C, cùng với biên độ nhiệt độ thấp giữa các tháng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của động thực vật quanh năm Đặc biệt, thành phố không chịu tác động trực tiếp từ bão lụt, góp phần vào sự ổn định và phát triển của môi trường sống.
2.1.2 Điều kiện kinh tế-văn hóa-xã hội
TP.HCM là nơi hoạt động kinh tế năng động nhất, đi đầu trong cả nước về tốc độ tăng
Năm 2017, tổng thu ngân sách nhà nước ước đạt 348.892 tỷ đồng, tăng 13,2% so với năm 2016 Trong đó, thu nội địa đạt 221.805 tỷ đồng, chiếm 63,57% tổng thu, tăng 15,6%; thu hải quan đạt 109.042 tỷ đồng, chiếm 31,3%, tăng 7,9%.
Tổng chi ngân sách địa phương năm 2017 ước tính đạt 63.358 tỷ đồng, giảm 28,9% so với năm 2016 Trong đó, chi đầu tư phát triển đạt 22.024 tỷ đồng, tăng 6,7%, và chi thường xuyên đạt 33.898 tỷ đồng, tăng 8,5% (Cục Thống kê TPHCM, 2018).
Tính đến năm 2017, TP.HCM có dân số trung bình đạt 8,64 triệu người, trong đó 4,14 triệu nam (47,9%) và 4,50 triệu nữ (52,1%), tăng 2,38% so với năm 2016 Phân bố dân số cho thấy 80,9% (6,99 triệu người) sinh sống ở 19 quận nội thành, trong khi 19,1% (1,65 triệu người) cư trú tại 5 huyện ngoại thành.
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên là 4,54 triệu người, tăng 2,35% so với năm
Năm 2016, số lao động từ 15 tuổi trở lên làm việc trong các loại hình kinh tế đạt 4,41 triệu người, tăng 2,2% so với năm trước Trong đó, khu vực nhà nước có 533,51 nghìn người, tăng 0,8%; khu vực ngoài nhà nước là 3,53 triệu người, cũng tăng 0,8%; và khu vực có vốn đầu tư nước ngoài ghi nhận 343,92 nghìn người, tăng mạnh 21,1% Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo đạt 36,7%, tăng 1,9% so với năm 2016.
Thu nhập bình quân đầu người đạt 5.109 nghìn đồng, tăng 5,6% so với năm 2016 Cụ thể, thu nhập bình quân đầu người tại khu vực thành thị là 5.435 nghìn đồng, tăng 6,2%, trong khi khu vực nông thôn ghi nhận 3.910 nghìn đồng, tăng 9,3% Tính đến cuối năm 2017, tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn nghèo đa chiều của Thành phố chỉ còn 1,1% (Cục Thống kê TPHCM, 2018).
TP.HCM đang ngày càng khẳng định vị thế là trung tâm giáo dục và đào tạo chất lượng cao, với sự gia tăng nhanh chóng số lượng trường đại học và cao đẳng, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế địa phương.
TP.HCM là trung tâm y tế hàng đầu tại Việt Nam, sở hữu nhiều cơ sở y tế hiện đại và đội ngũ cán bộ y tế có trình độ chuyên môn cao nhất cả nước.
(Cổng thông tin điện tử TP.HCM, 2011).
2.1.2.3 Đặc điểm doanh nghiệp TP.HCM
Quy mô về số lượng doanh nghiệp
Phân theo loại hình doanh nghiệp
Cuối năm 2016, Tp.HCM ghi nhận 171.655 doanh nghiệp, tăng 15% so với năm 2015 Trong số này, doanh nghiệp ngoài nhà nước chiếm 167.144, trong khi doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đạt 4.161, tăng 19,64% Doanh nghiệp Nhà nước giảm xuống còn 350 do quá trình cổ phần hóa Đặc biệt, số lượng doanh nghiệp dưới 5 lao động lên tới 107.039, chủ yếu thuộc về khu vực ngoài nhà nước, chiếm 62,4% tổng số doanh nghiệp.
Năm 2017, số lượng cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp đạt 453.321 cơ sở, tăng 5% so với năm trước Quận Gò Vấp dẫn đầu với 32.970 cơ sở, tiếp theo là quận Tân Bình với 32.936 cơ sở và quận Tân Phú với 30.011 cơ sở.
Chỉ số phát triển doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp tại TP.HCM ( 2012- 2016)) (Cục Thống kê TPHCM, 2018).
Phân loại theo lĩnh vực kinh doanh
Ngành Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác hiện có 69.978 doanh nghiệp, chiếm tỷ lệ cao nhất trong các loại hình kinh doanh.
Năm 2016, lĩnh vực thương mại dịch vụ chiếm 40,77% tổng doanh thu, tiếp theo là ngành công nghiệp chế biến, chế tạo với 12,87% Các hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ cũng như thông tin và tuyên truyền có sự liên quan chặt chẽ đến thương mại điện tử, lần lượt chiếm 10,37% và 3,28% So với năm 2015, các lĩnh vực này đã ghi nhận mức tăng trưởng 21% và 15% (Cục Thống kê TPHCM, 2018).
Quy mô về vốn của các doanh nghiệp tại TP.HCM
Phân theo loại hình doanh nghiệp
Vào năm 2016, vốn sản xuất kinh doanh bình quân của khu vực doanh nghiệp tăng 2,3% so với năm 2015 Cụ thể, doanh nghiệp ngoài Nhà nước ghi nhận mức tăng 1,4%, trong khi doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tăng mạnh 11% Ngược lại, doanh nghiệp ngoài nhà nước lại chứng kiến sự giảm sút, với vốn sản xuất kinh doanh bình quân giảm 7,9% do giảm số lượng doanh nghiệp.
Năm 2016, doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của khu vực doanh nghiệp đạt 4.196,2 nghìn tỷ đồng, tăng 17,9% so với năm 2015 Trong đó, doanh nghiệp ngoài Nhà nước ghi nhận doanh thu 2.834,5 nghìn tỷ đồng, tăng 22,1%; doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đạt 847,9 nghìn tỷ đồng, tăng 19,4%; trong khi doanh nghiệp Nhà nước chỉ đạt 513,8 nghìn tỷ đồng, giảm 2,9%.
Phân theo lĩnh vực kinh doanh
Thực trạng hoạt động thương mại điện tử trong lĩnh vực hàng hóa hữu hình tại thành phố Hồ Chí Minh
2.2.1 Đánh giá sự sẵn sàng của môi trường cho sự phát triển của TMĐT trên địa bàn TP.HCM
2.2.1.1 Môi trường thể chế quốc gia cho sự phát triển của hoạt động TMĐT + Khung pháp lý cơ bản cho hoạt động TMĐT tại Việt Nam
Theo Nghị định số 52/2013/NĐ-CP, hoạt động thương mại điện tử (TMĐT) được định nghĩa là việc thực hiện một phần hoặc toàn bộ quy trình thương mại thông qua các phương tiện điện tử kết nối Internet hoặc mạng viễn thông di động TMĐT không chỉ là hình thức kinh doanh mà còn yêu cầu các bên tham gia tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến kinh doanh, thương mại, cạnh tranh, bảo vệ người tiêu dùng và các quy định khác.
Khung pháp lý cho hoạt động thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam đã cơ bản hoàn thành, tạo điều kiện cho sự phát triển và mở rộng TMĐT Tuy nhiên, một số văn bản mới cần có hướng dẫn cụ thể hơn để giảm thiểu các rủi ro phức tạp còn tiềm ẩn trong lĩnh vực này.
+ Hạ tầng kỹ thuật cho TMĐT
Trong những năm qua, hạ tầng kỹ thuật cho thương mại điện tử (TMĐT) đã có sự cải thiện đáng kể trên toàn quốc Theo báo cáo của Bộ Công Thương, các hạ tầng quan trọng cho sự phát triển của TMĐT đã được nâng cấp rõ rệt, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ hạ tầng kết nối Cổng kết nối quốc tế và băng thông internet đường trục quốc gia đã được cải thiện, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành TMĐT.
Việt Nam đang chứng kiến sự nâng cấp và mở rộng nhanh chóng về hạ tầng mạng, nhờ vào việc ngày càng nhiều doanh nghiệp được cấp phép cung cấp dịch vụ kết nối Điều này không chỉ giúp giảm giá thành dịch vụ mà còn tạo ra sự cạnh tranh trên thị trường, nâng cao chất lượng kết nối cho doanh nghiệp và người dân Theo báo cáo của Bộ Công Thương, năm 2018, với dân số 92 triệu người, có 45% dân số, tương đương hơn 45 triệu người, sử dụng Internet, trong đó 62% người dùng tham gia mua sắm trực tuyến.
Theo báo cáo 2017 của Trung tâm Internet Việt Nam (VNIX), TP.HCM chiếm 55% băng thông cả nước
Hình 2.1: Tỷ lệ băng thông theo khu vực
(Nguồn: Báo cáo tài nguyên Internet Việt Nam 2017)
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của Internet, đặc biệt là tại Việt Nam, hệ thống VNIX đã nâng cấp khả năng kết nối bằng các cổng quang có tốc độ cao 1G, 10G, 40G và 100G Điều này không chỉ cải thiện tính sẵn sàng và năng lực mà còn đảm bảo an toàn thông tin và chất lượng dịch vụ, phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật công nghệ mới, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu kết nối của các thành viên.
SFP/SFP+ Trong đó, TP.HCM đứng đầu về kết nối internet tốc độ cao (Trung tâm
Vào năm 2017, hạ tầng tên miền cho kinh doanh trực tuyến ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với tổng số tên miền quốc gia VN đạt 422.601 tính đến ngày 31/10/2017, tăng khoảng 10,5% so với năm 2016 Trong số này, tên miền vn chiếm 54% và com.vn chiếm 36%, cho thấy sự phổ biến của các đuôi tên miền này trong thị trường trực tuyến.
Theo khảo sát của VECOM, tốc độ tăng trưởng lũy kế của tên miền quốc tế (gTLD) trong năm 2017 đã đạt mức tăng từ 30% đến 60% so với năm 2016, vượt xa tốc độ tăng trưởng của tên miền quốc gia VN.
Theo Báo cáo của Verisign, tính đến hết quý ba năm 2017, số lượng tên miền cấp cao toàn cầu (TLD) đạt 330,7 triệu, tăng 1,1% so với năm trước Trong khi đó, tổng số tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) là 144,7 triệu, với mức tăng 3,2% Đặc biệt, tổng số đăng ký tên miền com và net đạt 145,8 triệu, tăng 1,2% so với cùng kỳ năm 2016, trong đó tên miền com chiếm 130,8 triệu và tên miền net là 15 triệu.
Tính đến năm 2017, tổng số website sử dụng tên miền quốc gia vn đạt 170.712, trong đó tên miền vn chiếm 96.320 và com.vn là 56.029 Hai đuôi tên miền này đã chiếm tới 90% tổng số website có tên miền quốc gia vn, theo báo cáo của Trung tâm Internet Việt Nam.
Theo khảo sát năm 2017, 56% website sử dụng tên miền quốc gia vn, cho thấy một sự giảm nhẹ so với các năm trước Trong khi đó, tỷ lệ website sử dụng tên miền com là 36% và net chỉ chiếm 2% Đặc biệt, các tên miền khác như biz, info, org, shop, và xyz đang có xu hướng gia tăng (Trung tâm Internet Việt Nam)
Theo khảo sát của VECOM trong bốn năm liên tiếp, mặc dù thương mại điện tử (TMĐT) đã có sự phát triển nhanh chóng, nhưng lĩnh vực thanh toán điện tử vẫn chưa theo kịp tốc độ tăng trưởng này.
Theo khảo sát doanh nghiệp năm 2015, 97% doanh nghiệp trên toàn quốc đã áp dụng hình thức thanh toán chuyển khoản qua ngân hàng, cho thấy sự phổ biến của phương thức này trong giao dịch giữa các doanh nghiệp và giữa doanh nghiệp với cơ quan nhà nước Tuy nhiên, mức độ thanh toán không dùng tiền mặt, đặc biệt là thanh toán điện tử trong giao dịch trực tuyến với khách hàng cá nhân, vẫn còn rất thấp và chưa có dấu hiệu tăng trưởng.
Năm 2015, chỉ có 16% doanh nghiệp chấp nhận thẻ thanh toán, không có sự thay đổi đáng kể so với các năm trước Việc sử dụng ví điện tử chỉ đạt 4% và không có xu hướng phát triển rõ rệt Tỷ lệ thanh toán trực tuyến qua thẻ cào tiếp tục ở mức thấp 2% và có xu hướng giảm, cho thấy thẻ cào ngày càng không phù hợp cho giao dịch mua bán trực tuyến.
Đến cuối tháng 12/2017, cả nước có 17.558 ATM và 268.813 POS, tăng 10% so với năm 2016 Giá trị giao dịch qua hệ thống ATM/POS trong năm 2017 tăng 34% so với năm trước, trong khi tỷ lệ rút tiền mặt tại ATM giảm từ 15,71% xuống 6,86% Số lượng giao dịch qua POS đạt gần 136 triệu, tăng khoảng 40% so với 2016, với giá trị giao dịch trên 318 nghìn tỷ đồng, tăng khoảng 27% Số lượng thẻ ngân hàng phát hành và giá trị giao dịch qua thẻ cũng tăng nhanh, các ngân hàng thương mại đã tích hợp nhiều tính năng thanh toán tiện ích như điện nước, viễn thông, bảo hiểm và thanh toán trực tuyến.
Mặc dù các phương thức thanh toán hiện đại như thanh toán qua thiết bị di động đang ngày càng phát triển tại Việt Nam, hình thức giao hàng thu tiền vẫn giữ vị trí hàng đầu là kênh thanh toán phổ biến nhất.