T NG QUAN VỀ NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Kinh tế thị trường đã tồn tại từ lâu trong sự phát triển của xã hội loài người, nhưng "nền kinh tế thị trường điển hình" chủ yếu gắn liền với sản xuất tư bản chủ nghĩa, nơi lợi nhuận tối đa là mục tiêu hàng đầu Nó có những nguyên tắc vận hành và phát triển riêng, ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh của đời sống xã hội, hệ thống giá trị, chuẩn mực đạo đức và thói quen suy nghĩ của từng cá nhân, bao gồm cả những mặt tích cực và tiêu cực.
Để khẳng định thương hiệu trên thị trường, các doanh nghiệp cần chú trọng đến trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), một xu thế đang ngày càng mạnh mẽ toàn cầu Tuy nhiên, tại Việt Nam, khái niệm này vẫn còn mới mẻ và chưa được các doanh nghiệp quan tâm đúng mức Nhiều vụ vi phạm môi trường, quyền lợi người lao động và lợi ích người tiêu dùng đã làm giảm lòng tin của cộng đồng vào doanh nghiệp Sự chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường đã dẫn đến nhiều vấn đề như hàng giả, gian lận, trốn thuế và khai thác tài nguyên bừa bãi, gây thiệt hại cho nền kinh tế và cản trở quá trình phát triển Mặc dù Việt Nam đã có Bộ luật Lao động và Luật Bảo vệ môi trường, nhưng các doanh nghiệp vẫn chưa thể hiện rõ ràng việc thực hiện các quy định này, thiếu tiêu chuẩn kiểm định và công bố hiệu quả.
Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh Vì vậy, tôi đã chọn đề tài “Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh của doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn Bình Dương” cho luận văn thạc sĩ của mình Tôi hy vọng rằng kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ các nhà lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra những chính sách hợp lý, góp phần vào sự phát triển bền vững trong tương lai.
Tổng quan về vấn đề nghiên cứu
Để hoàn thành luận văn, tác giả đã nghiên cứu hàng chục tài liệu, bao gồm bài báo và luận văn, từ đó kế thừa có chọn lọc và làm rõ các đóng góp của mình Dưới đây là những công trình tiêu biểu nhất mà tác giả đã tham khảo.
1.2.1 Các nghiên cứu ở nước ngoài
Trên thế giới có thể điểm qua một số công trình tiêu biểu nhƣ:
Oyvind Ihlen và các cộng sự (2018) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa quan hệ công chúng và lý thuyết xã hội, mở rộng phạm vi lý thuyết của lĩnh vực này Tác giả tập trung vào các khái niệm quan trọng như niềm tin, tính hợp pháp, sự hiểu biết và phản xạ, đồng thời xem xét các vấn đề liên quan đến hành vi, năng lượng và ngôn ngữ trong quan hệ công chúng.
Muhammad Yunus (2010) trong tác phẩm “Xây dựng doanh nghiệp vì xã hội: Hình thức tƣ bản mới phục vụ nhu cầu của con người” nhấn mạnh vai trò quan trọng của hoạt động kinh doanh trong việc phục vụ lợi ích xã hội Ông kêu gọi các doanh nghiệp chú trọng hơn đến trách nhiệm xã hội, thông qua những tấm gương điển hình, nhằm tạo ra giá trị bền vững cho cộng đồng.
1.2.2 Các nghiên cứu trong nước
Trong quá trình thực hiện đề tài, tác giả đã tham khảo và nghiên cứu một số mô hình nghiên cứu tương tự để xây dựng một mô hình nghiên cứu phù hợp.
Lê Thị Tuyết Ba (2008) nghiên cứu về "Ý thức đạo đức trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay", tập trung phân tích sự thay đổi và phát triển của ý thức xã hội Việt Nam trong bối cảnh kinh tế hiện đại Nghiên cứu này làm nổi bật những biến động trong nhận thức đạo đức của người dân, phản ánh sự tương tác giữa giá trị truyền thống và các yếu tố kinh tế mới.
Trong bối cảnh Việt Nam chuyển mình sang nền kinh tế thị trường, tác giả đã phân tích sự vận động và biến đổi của ý thức đạo đức, chỉ ra nguyên nhân và vai trò của nó trong sự phát triển xã hội Đặc biệt, trong điều kiện nền kinh tế thị trường, những mặt trái như chạy theo lợi nhuận và lối sống tôn sùng đồng tiền đã xuất hiện Tác giả cũng đề xuất các giải pháp định hướng nhằm xây dựng ý thức đạo đức vững chắc, góp phần phát triển kinh tế và xã hội bền vững Nghiên cứu của Nguyễn Thanh Hùng (2017) về ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội (CSR) đến kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp chế biến thực phẩm cho thấy mối quan hệ tích cực giữa CSR và hiệu quả kinh doanh thông qua sự gắn kết tình cảm và lợi ích.
Châu Thị Lệ Duyên và Nguyễn Minh Cảnh (2013) đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố thúc đẩy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Thành phố Cần Thơ Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích các nhân tố này, với dữ liệu thu thập từ 88 doanh nghiệp thông qua bảng câu hỏi Phương pháp nghiên cứu bao gồm thống kê mô tả, tần số, trung bình, hệ số Alpha của Cronbach, kiểm tra KMO và Barlett, cùng với phân tích nhân tố khám phá (EFA) Kết quả cho thấy những nhân tố chính ảnh hưởng đến việc thực hiện trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp này.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
các doanh nghiệp vừa và nhỏ bao gồm “lợi ích kinh tế”, “chính sách kinh tế vĩ mô”,
Trách nhiệm đạo đức và định hướng cộng đồng là hai yếu tố quan trọng trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại thành phố Cần Thơ, trong đó trách nhiệm đạo đức được xem là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Nguyễn Thị Lành và Phạm Thị Ngọc Trâm (2016) đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam, với mục tiêu phân tích các yếu tố thúc đẩy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ở thành phố Cần Thơ Nghiên cứu thu thập dữ liệu từ 88 doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua bảng hỏi thiết kế sẵn Các phương pháp nghiên cứu được sử dụng bao gồm thống kê mô tả, tần số, trung bình, hệ số Alpha của Cronbach, kiểm tra KMO và Barlett, cùng với phân tích nhân tố khám phá (EFA) Kết quả cho thấy các yếu tố thúc đẩy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp vừa và nhỏ bao gồm “lợi ích kinh tế” và “chính sách kinh tế vĩ mô”.
"Trách nhiệm đạo đức" và "định hướng cộng đồng" là hai yếu tố quan trọng trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Cần Thơ, trong đó "trách nhiệm đạo đức" được xem là nhân tố then chốt Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra các nhân tố tác động đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam, tạo cơ sở cho đề tài nghiên cứu này Tuy nhiên, tác giả nhận thấy rằng chưa có nghiên cứu nào áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Bình Dương.
1.3.1 Mục tiêu chung Đề tài nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực sản xuất trên địa bàn Bình Dương, qua đó đưa ra những hàm ý quản trị giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ đảm bảo kinh doanh theo trách nhiệm xã hội, hoạt động bền vững trong tương lai.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Các yếu tố ảnh hưởng đến trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực sản xuất tại Bình Dương bao gồm nhận thức của lãnh đạo về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội, sự tuân thủ các quy định pháp luật, mối quan hệ với cộng đồng địa phương, và cam kết của nhân viên đối với các giá trị đạo đức Ngoài ra, việc áp dụng các thực hành bền vững và quản lý môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Đo lường mức độ ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực sản xuất tại Bình Dương là một vấn đề quan trọng Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của các hoạt động xã hội và chính sách đạo đức đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần nhận thức rõ ràng về vai trò của trách nhiệm xã hội trong việc nâng cao uy tín và tạo dựng lòng tin với khách hàng Hơn nữa, việc áp dụng các nguyên tắc đạo đức kinh doanh không chỉ giúp cải thiện hình ảnh doanh nghiệp mà còn góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng và nền kinh tế địa phương.
Để doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực sản xuất tại Bình Dương phát triển bền vững trong tương lai, cần chú trọng đến các hàm ý quản trị về đạo đức và trách nhiệm xã hội Việc thực hiện các nguyên tắc đạo đức trong quản lý không chỉ giúp nâng cao uy tín mà còn tạo ra giá trị lâu dài cho doanh nghiệp Đồng thời, các doanh nghiệp cần tích cực tham gia vào các hoạt động cộng đồng, bảo vệ môi trường và đảm bảo quyền lợi cho người lao động Những yếu tố này không chỉ góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội của khu vực.
1.4 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tƣợng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của luận văn là những yếu tố ảnh hưởng đến đến trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực sản xuất trên địa bàn Bình Dương
Nghiên cứu đƣợc triển khai tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực sản xuất trên địa bàn Bình Dương.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với nghiên cứu định lượng Theo đó, đề tài được thực hiện thông qua 02 bước:
Bước nghiên cứu định tính được thực hiện sau khi xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên các nguồn tài liệu như sách, báo và nghiên cứu trước đây Tác giả tiến hành thảo luận với một số chuyên gia dựa trên thang đo nháp đã xây dựng, nhằm loại bỏ các biến không nhất trí và bổ sung thêm những biến cần thiết Qua đó, các thành phần được thống nhất để hình thành thang đo chính thức cho bước nghiên cứu tiếp theo.
6 định lƣợng) Các chuyên gia gồm 7 đại diện doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn tỉnh Bình Dương và đại diện 3 khách hàng
Bước nghiên cứu định lượng: Được thực hiện thông qua việc điều tra, khảo sát thực tế các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Bình Dương
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua phỏng vấn trực tiếp các nhà quản lý và nhân viên tại doanh nghiệp vừa và nhỏ, sử dụng bảng câu hỏi chi tiết và phương pháp chọn mẫu thuận tiện Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 16, với thang đo được kiểm định qua hệ số Cronbach's Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA Mô hình lý thuyết được đánh giá sơ bộ và kiểm định bằng phân tích hồi quy tuyến tính, nhằm xác định cường độ tác động của các yếu tố đến trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh tại Bình Dương Cuối cùng, kiểm định T-test và ANOVA được thực hiện để so sánh sự khác biệt về các yếu tố ảnh hưởng giữa các nhóm nhà quản lý và nhân viên có đặc điểm cá nhân khác nhau.
Bố cục của luận văn
Đề tài bao gồm 5 chương:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu của đề tài Giới thiệu lý do hình thành đề tài, mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu; tổng quan các nghiên cứu có liên quan đến đề tài; đóng góp của đề tài
Chương 2: Cơ sở lý luận và mô hình nghiên cứu Trình bày các cơ sở lý luận về trách nhiệm và đạo đức kinh doanh, các công trình nghiên cứu trước có liên quan và xây dựng mô hình phục vụ cho việc nghiên cứu cũng nhƣ đặt các giả thiết nghiên cứu
Chương 3: Giới thiệu về công ty và thiết kế nghiên cứu Trình bày quy trình nghiên cứu, thiết kế nghiên cứu gồm xây dựng và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát, thiết kế mẫu nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu Trình bày thông tin về mẫu khảo sát, kiểm định mô hình đo lường khái niệm nghiên cứu, phân tích đánh giá thảo luận các kết quả
Chương 5: Kết luận và hàm ý quản trị Trình bày một số hàm ý quản trị, đề xuất các giải pháp giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động hiệu quả và bền vững
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Khái niệm đạo đức kinh doanh
2.1.1 Khái niệm đạo đức kinh doanh
Nghiên cứu về đạo đức là một truyền thống lâu đời trong xã hội loài người, bắt nguồn từ niềm tin tôn giáo, văn hóa và triết học Đạo đức, hay ethics trong tiếng Anh, phản ánh cam kết về luân lý, trách nhiệm và công bằng xã hội, đồng thời thể hiện tính cách cá nhân và doanh nghiệp Đạo đức kinh doanh, một khía cạnh luân lý trong thương mại, đã tồn tại từ rất lâu, với những quy định trong bộ luật Hammurabi khoảng 1700 TCN về giá cả, thuế quan và hình phạt cho hành vi vi phạm Điều này chứng tỏ nỗ lực đầu tiên của nhân loại trong việc xác định ranh giới đạo đức cho hoạt động kinh doanh Aristoteles trong tác phẩm “Politics” cũng đã chỉ ra mối liên hệ giữa thương mại và quản lý gia đình, minh chứng cho vai trò quan trọng của đạo đức trong kinh doanh.
200 sau Công nguyên) và Mười điều răn (Exodus 20:2 – 17; Deuteronomy 5:6 –
21), đều đã đưa ra những quy tắc đạo đức được áp dụng trong hoạt động thương mại
Đạo đức kinh doanh, một khái niệm hàn lâm ra đời khoảng 40 năm qua, được giới thiệu lần đầu bởi nhà nghiên cứu Norman Bowie tại một Hội nghị Khoa học năm 1974 Kể từ đó, nó đã trở thành chủ đề nóng trong các cuộc thảo luận giữa lãnh đạo doanh nghiệp, người lao động, tổ chức và người tiêu dùng, không chỉ ở Mỹ mà còn lan rộng ra toàn cầu Tuy nhiên, có sự mâu thuẫn giữa kinh doanh và đạo đức; xã hội mong muốn doanh nghiệp tạo ra việc làm lương cao, trong khi doanh nghiệp lại tìm cách giảm chi phí và nâng cao năng suất Người tiêu dùng muốn giá cả thấp, trong khi các cơ sở thương mại hướng tới lợi nhuận cao Hơn nữa, mong muốn giảm ô nhiễm môi trường của xã hội cũng xung đột với nhu cầu giảm chi phí tuân thủ quy định của các công ty, dẫn đến những xung đột không thể tránh khỏi trong quan niệm về đạo đức kinh doanh do sự khác biệt lợi ích giữa công ty, người lao động, người tiêu dùng và xã hội.
Các nhà quản lý cần cân bằng lợi ích của công ty với lợi ích của cổ đông và các bên liên quan như nhân viên, khách hàng và cộng đồng Đạo đức, một phạm trù quan trọng trong xã hội loài người, đề cập đến mối quan hệ và quy tắc ứng xử giữa con người Theo Từ điển Điện tử American Heritage Dictionary, đạo đức là khoa học nghiên cứu bản chất của cái đúng và cái sai, cùng với các quy tắc chi phối hành vi trong nghề nghiệp Đạo đức kinh doanh chỉ được nghiên cứu nghiêm túc và phát triển thành môn khoa học vào nửa sau thế kỷ XX.
Mười quốc gia công nghiệp phát triển phương Tây đang đối mặt với thách thức từ việc quản lý các tập đoàn lớn hoạt động toàn cầu, đồng thời chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các công ty thuộc nền kinh tế Á Đông truyền thống.
Đạo đức kinh doanh được hiểu là những nguyên tắc chấp nhận để phân định đúng sai và điều chỉnh hành vi của các nhà kinh doanh Tuy nhiên, định nghĩa này còn thiếu sót khi không đề cập đến các loại hành vi cụ thể mà những nguyên tắc này có thể điều chỉnh, cũng như ai được coi là "nhà kinh doanh" và cách thức điều chỉnh hành vi của họ Nhận thức được sự phức tạp của vấn đề, giáo sư Phillip V Lewis từ trường Đại học Abilene Christian, Hoa Kỳ, đã tiến hành điều tra và thu thập thông tin liên quan.
185 định nghĩa đƣợc đƣa ra trong các sách giáo khoa và các bài nghiên cứu từ năm
Từ năm 1961 đến 1981, nghiên cứu về "đạo đức kinh doanh" đã được tiến hành để xác định khái niệm này trong tài liệu nghiên cứu và nhận thức của các nhà kinh doanh Sau khi phân tích các điểm chung, khái niệm về đạo đức kinh doanh được tổng hợp như sau: “Đạo đức kinh doanh là tất cả những nguyên tắc, tiêu chuẩn, chuẩn mực đạo đức hoặc luật lệ nhằm cung cấp chỉ dẫn cho hành vi ứng xử chuẩn mực và sự trung thực của một tổ chức trong những tình huống cụ thể.”
Theo Norman Bowie (2017), đạo đức kinh doanh được xem như một hình thức nghệ thuật của đạo đức, với các nguyên tắc phát sinh trong môi trường kinh doanh Tuy nhiên, quan điểm này chủ yếu tập trung vào khía cạnh kinh doanh mà chưa đề cập đầy đủ đến quyền lợi của khách hàng và trách nhiệm xã hội Đạo đức kinh doanh bao gồm các nguyên tắc được chấp nhận để phân định đúng sai, nhằm điều chỉnh hành vi của các nhà kinh doanh Định nghĩa này còn khá chung chung và bỏ qua nhiều yếu tố quan trọng, chẳng hạn như các loại hành vi cụ thể và các nguyên tắc đạo đức có thể áp dụng.
11 điều chỉnh; Hay những ai có thể đƣợc coi là “nhà kinh doanh” và hành vi của họ cần đƣợc điều chỉnh nhƣ thế nào?
Theo Ferrels và John Fraedrich (2015), đạo đức kinh doanh được định nghĩa là những nguyên tắc và tiêu chuẩn điều chỉnh hành vi trong môi trường kinh doanh Việc xác định một hành vi cụ thể là đúng hay sai, hay có phù hợp với đạo đức hay không, phụ thuộc vào quan điểm của nhà đầu tư, nhân viên, khách hàng, các bên liên quan, hệ thống pháp luật và cộng đồng.
Đạo đức kinh doanh, theo Bùi Xuân Phong (2009), là tập hợp các nguyên tắc và chuẩn mực giúp điều chỉnh, đánh giá, hướng dẫn và kiểm soát hành vi của các chủ thể trong lĩnh vực kinh doanh Nó thể hiện sự áp dụng của các giá trị đạo đức vào hoạt động kinh doanh.
2.1.2 Đặc điểm của đạo đức kinh doanh
Hoạt động kinh doanh gắn liền với lợi ích kinh tế, do đó đạo đức kinh doanh có những đặc trưng riêng Tính thực dụng và hiệu quả kinh tế là yêu cầu hàng đầu trong giới kinh doanh, nhưng có thể bị coi là tiêu cực trong mắt người khác Khi đánh giá đạo đức kinh doanh, người ta thường dựa vào các nguyên tắc và chuẩn mực cụ thể.
Trong kinh doanh, tính trung thực là yếu tố then chốt, bao gồm việc giữ lời hứa, tuân thủ pháp luật và không sử dụng thủ đoạn gian dối để kiếm lợi Đồng thời, tôn trọng con người cũng rất quan trọng; điều này thể hiện qua việc tôn trọng phẩm giá và quyền lợi của nhân viên, cũng như nhu cầu và sở thích của khách hàng Hơn nữa, việc tôn trọng lợi ích của đối thủ cạnh tranh cũng góp phần tạo nên môi trường kinh doanh lành mạnh và bền vững.
Doanh nghiệp cần có trách nhiệm với cộng đồng và xã hội bằng cách gắn kết lợi ích của mình với lợi ích chung Họ nên tích cực tham gia vào việc giải quyết các vấn đề xã hội và đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Đạo đức kinh doanh là yếu tố quan trọng phản ánh đạo đức nghề nghiệp của những người làm trong lĩnh vực này Việc xây dựng và phát triển đạo đức kinh doanh không chỉ thuộc về trách nhiệm cá nhân mà còn là một quá trình liên tục, gắn liền với sự phát triển bền vững của toàn bộ doanh nghiệp.
Lý thuyết về trách nhiệm xã hội (CSR)
2.2.1 Sự ra đời và phát triển triết lý CSR trong quản trị kinh doanh
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) đã xuất hiện từ đầu thế kỷ 20, với tác giả Bowen là người tiên phong qua tác phẩm “Trách nhiệm xã hội của doanh nhân” vào những năm 1950, trong đó ông định nghĩa CSR là nghĩa vụ của doanh nhân trong việc theo đuổi các chính sách và quyết định phù hợp với mong đợi xã hội Sau đó, khái niệm về CSR đã phát triển mạnh mẽ, với Carroll (1979) cho rằng CSR bao gồm các trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và trách nhiệm đáp ứng kỳ vọng xã hội Cộng đồng Châu Âu cũng nhấn mạnh rằng CSR là việc doanh nghiệp xem xét các yếu tố môi trường và xã hội trong hoạt động kinh doanh và mối quan hệ với các bên liên quan trên cơ sở tự nguyện.
Xu hướng nghiên cứu về Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) đang chuyển dịch mạnh mẽ từ những khía cạnh đạo đức sang các vấn đề liên quan đến doanh nghiệp và cơ chế quản trị Hiện nay, CSR không chỉ là một triết lý hành vi mà còn là một phần quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, được nhiều công ty trên thế giới áp dụng và con số này ngày càng gia tăng (Carroll & Shabana, 2010) Doanh nghiệp có thể thực hiện CSR không chỉ vì lý do tự nguyện mà còn để tuân thủ các quy định pháp luật, chẳng hạn như trong lĩnh vực môi trường Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể tự nguyện đóng góp nguồn lực như con người, thời gian, kiến thức, kỹ năng hoặc tài chính để phục vụ lợi ích cộng đồng và cải thiện các điều kiện ngoài phạm vi hoạt động của mình Theo Carroll & Shabana (2010), CSR còn bao hàm các chuẩn mực mà các bên liên quan cần tuân thủ.
Các hoạt động bên trong và bên ngoài của doanh nghiệp cần phải được coi là công bằng và đúng đắn, nhằm đáp ứng mong đợi của xã hội về quyền công dân Điều này bao gồm các chương trình thúc đẩy phúc lợi và thiện chí của con người Một định nghĩa phổ biến về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp là "cam kết cải thiện phúc lợi xã hội thông qua thực tiễn kinh doanh tự chủ và đóng góp từ tài nguyên của công ty" (Du, et al., 2010, p 8).
Theo Carroll & Shabana (2010) và các nhà nghiên cứu trước đây, định nghĩa về trách nhiệm xã hội chủ yếu được nhìn nhận từ góc độ phi chiến lược và dựa trên lý thuyết các bên hữu quan Mặc dù những quan điểm này đã được áp dụng rộng rãi, nhưng chúng không hoàn toàn phù hợp với các nghiên cứu mang tính chiến lược.
Hiện nay, CSR đang chuyển mình mạnh mẽ từ một khái niệm đạo đức kinh doanh sang một chiến lược quan trọng trong tổ chức Điều này có nghĩa là CSR không chỉ đơn thuần là trách nhiệm xã hội mà còn là một công cụ chiến lược giúp nâng cao vị thế cạnh tranh và uy tín của doanh nghiệp Theo Du và cộng sự (2010), CSR được định nghĩa là "những hành động nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh và uy tín của một công ty" Do đó, doanh nghiệp ngày càng sử dụng CSR như một phương tiện để đáp ứng các áp lực từ thị trường và khách hàng, thực hiện các hành động vượt qua yêu cầu pháp luật về môi trường và xã hội.
2.2.2 Khái niệm và bản chất CSR
CSR bao gồm ba khái niệm chính: doanh nghiệp, xã hội và trách nhiệm Nó thể hiện mối quan hệ giữa doanh nghiệp và cộng đồng xã hội, trong đó "xã hội" được hiểu rộng rãi, bao gồm nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm cả các bên hữu quan có lợi ích liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp (Werther & Chandler, 2006).
CSR, hay Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, phản ánh các chuẩn mực mà các bên liên quan trong và ngoài doanh nghiệp coi là hợp lý và công bằng Nó đáp ứng mong đợi của xã hội về quyền công dân và bao gồm các chương trình hiện tại nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Mô hình Kim tự tháp của Carroll, được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy phúc lợi và thiện chí của con người.
Hình 2.1: Mô hình Kim tự tháp
Trách nhiệm kinh tế là ưu tiên hàng đầu của doanh nghiệp, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, cạnh tranh, hiệu quả và tăng trưởng Đây là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp tồn tại và thực hiện các trách nhiệm khác Nếu không đạt được mục tiêu kinh tế, doanh nghiệp sẽ không thể duy trì hoạt động và đáp ứng các nghĩa vụ khác Tất cả các trách nhiệm còn lại đều phụ thuộc vào ý thức về trách nhiệm kinh tế của doanh nghiệp.
Trách nhiệm tuân thủ pháp luật là cam kết của doanh nghiệp đối với xã hội, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra trong khuôn khổ pháp lý Trong quá trình theo đuổi các mục tiêu kinh tế, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định của pháp luật Vì vậy, trách nhiệm kinh tế và pháp lý là hai yếu tố thiết yếu trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Trách nhiệm đạo đức là những quy tắc và giá trị được xã hội chấp nhận nhưng chưa được quy định trong văn bản luật Doanh nghiệp không chỉ cần tuân thủ pháp luật mà còn phải đáp ứng các chuẩn mực tối thiểu mà xã hội đặt ra Xã hội mong đợi doanh nghiệp thực hiện các hoạt động mang lại lợi ích cho cộng đồng, vượt xa những yêu cầu của luật pháp Mặc dù trách nhiệm đạo đức là tự nguyện, nhưng nó lại là trọng tâm của trách nhiệm xã hội.
Trách nhiệm từ thiện của doanh nghiệp là những hành động vượt xa mong đợi của xã hội, như quyên góp xây nhà tình nghĩa, hỗ trợ đồng bào lũ lụt và tài trợ cho trẻ em ở vùng sâu vùng xa Sự khác biệt giữa trách nhiệm từ thiện và đạo đức là tính tự nguyện của doanh nghiệp; nếu không thực hiện các hoạt động này, doanh nghiệp vẫn được coi là đáp ứng đủ các chuẩn mực xã hội.
2.2.3 Vai trò của CSR và đạo đức kinh doanh
Mức độ phát triển bền vững của doanh nghiệp phụ thuộc vào đạo đức kinh doanh, với lợi nhuận tăng trưởng gắn liền với việc thực hành các chuẩn mực đạo đức Đạo đức kinh doanh là yếu tố quan trọng trong văn hóa doanh nghiệp, tạo dựng niềm tin từ đối tác, khách hàng và người tiêu dùng Nó cũng là nền tảng để xây dựng lòng tin và sự trung thành của nhân viên, đảm bảo mọi cán bộ đều tuân thủ các chuẩn mực đạo đức, từ đó nâng cao hình ảnh và uy tín doanh nghiệp Sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp phụ thuộc vào sự lựa chọn của người tiêu dùng; vì vậy, để đạt được lợi nhuận cao và thành công bền vững, doanh nghiệp cần xây dựng nền tảng đạo đức kinh doanh vững chắc.
Xây dựng và thực thi đạo đức kinh doanh là yếu tố quan trọng mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp Nghiên cứu của hai giáo sư John Kotter và James Heskeu từ Trường Đào tạo quản lý kinh doanh Harvard cho thấy các công ty với chuẩn mực đạo đức khác nhau đạt được thành quả khác nhau Cụ thể, trong 11 năm, những công ty chú trọng đạo đức kinh doanh đã tăng thu nhập lên tới 682%, trong khi các công ty không coi trọng điều này chỉ đạt 36% Điều này chứng tỏ rằng thực hành đạo đức kinh doanh không chỉ là một lựa chọn mà là một yếu tố quyết định đến thành công của doanh nghiệp.
Các công ty chú trọng đến đạo đức kinh doanh đã tăng giá trị cổ phiếu lên 90, trong khi các công ty không coi trọng đạo đức chỉ đạt 74 Hơn nữa, họ cũng ghi nhận mức lợi nhuận ròng tăng 756, vượt xa những công ty không thực hành đạo đức kinh doanh.
Giới thiệu về doanh nghiệp vừa và nhỏ ( DNVVN)
2.3.1 Giới thiệu về doanh nghiệp vừa và nhỏ
Trên thế giới, các quốc gia có quan niệm khác nhau về doanh nghiệp vừa và nhỏ, chủ yếu do các tiêu chí phân loại quy mô doanh nghiệp không giống nhau Tuy nhiên, hai tiêu chí phổ biến nhất được sử dụng ở hầu hết các nước là quy mô vốn và số lượng lao động.
Mặt khác việc lƣợng hoá các tiêu thức để phân loại quy mô doanh nghiệp còn tuỳ thuộc vào những yếu tố nhƣ:
Trình độ phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia và các quy định cụ thể cần phải phù hợp với giai đoạn phát triển kinh tế - xã hội của đất nước đó.
Trong ngành nghề khác nhau thì chỉ tiêu độ lớn của các tiêu thức cũng khác nhau
Tại Việt Nam, doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) được phân loại dựa trên quy mô vốn, lao động và doanh thu, bao gồm doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp vừa Để xác định chính xác một doanh nghiệp thuộc loại nào, cần căn cứ vào các tiêu chí cụ thể theo quy định pháp luật trong từng trường hợp khác nhau.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa được xác định dựa trên tiêu chí tổng nguồn vốn hoặc số lao động, theo quy định tại Nghị định 56/2009/NĐ-CP Để áp dụng chế độ kế toán cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần tham khảo Quyết định 48/2006/QĐ-BTC (còn hiệu lực đến 31/12/2016) và Thông tư 133/2016/TT-BTC (có hiệu lực từ 01/01/2017) Trong khi đó, doanh nghiệp lớn sẽ tuân theo Thông tư 200/2014/TT-BTC.
Theo Nghị định 56/2009, doanh nghiệp nhỏ và vừa được định nghĩa là các cơ sở kinh doanh đã đăng ký theo quy định pháp luật, và được phân loại dựa trên quy mô hoạt động và số lượng lao động.
Các doanh nghiệp được phân loại thành 17 bậc, bao gồm siêu nhỏ, nhỏ và vừa, dựa trên quy mô tổng nguồn vốn hoặc số lao động bình quân năm Trong đó, tổng nguồn vốn, tương đương với tổng tài sản trong bảng cân đối kế toán, là tiêu chí ưu tiên để xác định quy mô doanh nghiệp.
Tất cả các doanh nghiệp có đăng ký kinh doanh và đáp ứng một trong hai điều kiện nhất định đều được phân loại là doanh nghiệp vừa và nhỏ Tại Việt Nam, khoảng 93% tổng số doanh nghiệp hiện có thuộc nhóm này, trong đó có 80 doanh nghiệp nhà nước Trong khu vực kinh tế tư nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm 97% về vốn và 99% về lao động so với tổng số doanh nghiệp cả nước.
Theo Nghị định 56/2009, doanh nghiệp nhỏ và vừa được định nghĩa là cơ sở kinh doanh đã đăng ký theo quy định pháp luật, được phân thành ba loại: siêu nhỏ, nhỏ và vừa Phân loại này dựa trên quy mô tổng nguồn vốn (tương đương tổng tài sản trong bảng cân đối kế toán) hoặc số lao động bình quân năm, trong đó tổng nguồn vốn là tiêu chí ưu tiên.
Bảng 2.1: Phân chia doanh nghiệp nhỏ và vừa
Doanh nghiệp siêu nhỏ Doanh nghiệp nhỏ Doanh nghiệp vừa
Số lao động Tổng nguồn vốn Số lao động Tổng nguồn vốn Số lao động
I Nông, lâm nghiệp và thủy sản
II Công nghiệp và xây dựng
III Thương mại và dịch vụ
2.3.2 Đặc trƣng hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ
2.3.2.1 Tính chất hoạt động kinh doanh
Doanh nghiệp vừa và nhỏ thường tập trung ở nhiều khu vực chế biến và dịch vụ, tức là gần với người tiêu dùng hơn Trong đó cụ thể là:
Doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng vai trò quan trọng như những vệ tinh, cung cấp các bộ phận chi tiết cho các doanh nghiệp lớn, đồng thời tham gia vào quá trình chế biến sản phẩm đầu tư.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, cung cấp các dịch vụ đa dạng như phân phối và thương mại hóa, dịch vụ sinh hoạt và giải trí, cũng như tư vấn và hỗ trợ.
Trực tiếp tham gia chế biến các sản phẩm cho người tiêu dùng cuối cùng với tƣ cách là nhà sản xuất toàn bộ
Doanh nghiệp vừa và nhỏ có lợi thế nổi bật nhờ tính linh hoạt trong hoạt động kinh doanh Với cấu trúc và quy mô nhỏ, các doanh nghiệp này dễ dàng thay đổi mặt hàng, điều chỉnh hướng đi kinh doanh và thậm chí thay đổi địa điểm hoạt động, từ đó tạo ra sức mạnh cạnh tranh đáng kể.
2.3.2.2 Về nguồn lực vật chất
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường gặp khó khăn do hạn chế về nguồn vốn, tài nguyên, đất đai và công nghệ Những giới hạn này xuất phát từ tôn chỉ và nguồn gốc hình thành của doanh nghiệp Bên cạnh đó, sự hẹp hòi trong mối quan hệ với thị trường tài chính – tiền tệ cùng với quá trình tự tích lũy cũng đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của từng doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Các quốc gia đang tích cực hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ nhằm cải thiện khả năng tham gia của họ vào các tổ chức hỗ trợ, từ đó khắc phục những hạn chế hiện có.
2.3.2.3 Về năng lực quản lý điều hành
Các quản trị gia doanh nghiệp vừa và nhỏ thường đảm nhận nhiều vai trò trong hoạt động kinh doanh do nguồn gốc hình thành và quy mô của doanh nghiệp Họ thường được xem là nhà quản trị tổng quát hơn là những chuyên gia quản lý sâu Điều này dẫn đến việc kỹ năng và nghiệp vụ quản lý trong các doanh nghiệp này thường chưa đáp ứng đủ yêu cầu phát triển.
2.3.2.4 Về tính phụ thuộc hay bị động
Do các đặc trưng của doanh nghiệp vừa và nhỏ, họ thường bị thụ động hơn trong việc tham gia thị trường Cơ hội để họ "đánh thức" và "dẫn dắt" thị trường là rất hạn chế, dẫn đến nguy cơ cạnh tranh không hiệu quả.
Vai trò của đạo đức và trách nhiệm xã hội đối với DNNVV
Chiến lược CSR có ảnh hưởng to lớn đến sự phát triển của DNNVV trên nhiều phương diện (Carroll, A B., & Shabana, K M., 2010) Ngày càng nhiều bằng chứng cho thấy CSR giúp DNNVV nâng cao sức cạnh tranh (Leung, M K & cộng sự, 2009) Cụ thể, CSR tác động đến năng lực cạnh tranh của DNNVV thông qua việc cải thiện quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm, gia tăng sự thỏa mãn và trung thành của khách hàng, tăng cường động lực và sự gắn bó của nhân viên, cải thiện hình ảnh doanh nghiệp, cũng như tiết kiệm chi phí và tăng tỷ suất lợi nhuận nhờ sử dụng hiệu quả nguồn lực.
20 khác xem xét chuỗi giá trị toàn cầu, CSR giúp doanh nghiệp có sức cạnh tranh bền vững trong chuỗi
Theo Vyakarnam và cộng sự (1997), các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) nhằm nâng cao uy tín và hình ảnh, đồng thời gia tăng sự tự tin và lòng trung thành của nhân viên Việc này không chỉ giúp duy trì sự ổn định lực lượng lao động mà còn củng cố mối quan hệ với các tổ chức tài chính.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược CSR đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp, trở thành điều kiện tiên quyết trong thương mại Doanh nghiệp cần áp dụng CSR để thích ứng với những quy định mới và duy trì vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong ngành may CSR không chỉ là một yêu cầu mà còn là "giấy thông hành" giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế.
Chiến lược CSR đang trở thành yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đặc biệt khi chúng đóng góp ngày càng nhiều vào sự phát triển kinh tế quốc gia Sự quan tâm của cộng đồng đối với ảnh hưởng của DNNVV đến xã hội ngày càng gia tăng, tạo ra áp lực buộc các doanh nghiệp này phải thực hiện trách nhiệm xã hội một cách hiệu quả.
Mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến trách nhiệm xã hội và đạo đức
Mô hình nghiên cứu được đề xuất chủ yếu dựa trên các lý thuyết về đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhằm làm nổi bật tầm quan trọng của những yếu tố này trong hoạt động của các doanh nghiệp.
2.5.1 Tổng hợp các nghiên cứu liên quan
Nghiên cứu toàn cầu và tại Việt Nam đã chỉ ra các yếu tố tác động đến đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Các quy định kinh doanh toàn cầu mới đang ảnh hưởng đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, điều này thể hiện qua sự hiểu biết của công ty về đạo đức kinh doanh Theo Oyvind Ihlen và cộng sự (2018), các yếu tố tác động đến vấn đề này bao gồm niềm tin, tính hợp pháp, sự hiểu biết, phản xạ và các vấn đề liên quan đến hành vi.
Lê Thị Tuyết Ba (2008) cho rằng ý thức đạo đức của chủ doanh nghiệp ảnh hưởng lớn đến trách nhiệm xã hội Đạo đức kinh doanh mang tính đặc thù, gắn liền với lợi ích kinh tế, do đó, cách ứng xử đạo đức trong kinh doanh không hoàn toàn giống với các lĩnh vực khác như giáo dục hay y tế Tính thực dụng và sự coi trọng hiệu quả kinh tế là những đức tính tốt trong giới kinh doanh, nhưng nếu áp dụng vào các mối quan hệ xã hội như gia đình thì lại có thể bị phê phán Tuy nhiên, đạo đức kinh doanh vẫn phải tuân theo hệ giá trị và chuẩn mực đạo đức xã hội chung Oyvind Ihlen & cộng sự (2018) chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng đến trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh bao gồm cá nhân lãnh đạo doanh nghiệp, quy định pháp luật, và sự cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp và khách hàng.
Sự cạnh tranh trên thị trường ngày càng gia tăng, và người tiêu dùng hiện nay có nhiều quyền lợi quan trọng Nếu biết cách sử dụng những quyền này, họ không chỉ bảo vệ lợi ích cá nhân mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp hoạt động chân chính.
Người tiêu dùng có quyền lựa chọn nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ, điều này có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp, đặc biệt khi sản phẩm của họ bị tẩy chay Trách nhiệm tuân thủ pháp luật thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với xã hội, đồng thời các doanh nghiệp cần theo đuổi mục tiêu kinh tế trong khuôn khổ pháp luật.
22 một cách công bằng và đáp ứng đƣợc các chuẩn mực và giá trị cơ bản mà xã hội mong đợi (Matthew J Hirschland, 2006)
Châu Thị Lệ Duyên và Nguyễn Minh Cảnh (2013) đã nghiên cứu các yếu tố thúc đẩy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Cần Thơ, dựa trên dữ liệu từ 88 doanh nghiệp thông qua bảng hỏi Nghiên cứu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, tần suất, trung bình, hệ số Alpha của Cronbach, kiểm tra KMO và Bartlett, cùng với phân tích nhân tố khám phá (EFA) Kết quả chỉ ra rằng các yếu tố chính bao gồm "lợi ích kinh tế", "chính sách kinh tế vĩ mô", "trách nhiệm đạo đức" và "định hướng cộng đồng".
Trách nhiệm đạo đức được xem là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại thành phố Cần Thơ.
Từ các nghiên cứu, tác giả đã tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, bao gồm sự minh bạch, tính trung thực, và cam kết đối với cộng đồng Những yếu tố này không chỉ định hình hành vi của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến lòng tin của khách hàng và sự phát triển bền vững của tổ chức.
Bảng 2.2: Tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp
STT Yếu tố Nguồn tham khảo
1 Yếu tố cá nhân của lãnh đạo doanh nghiệp Ý thức đạo đức của chủ doanh nghiệp
Lê Thị Tuyết Ba (2008) Nguyễn Thanh Hùng (2017) Châu Thị Lệ Duyên và Nguyễn Minh Cảnh (2013)
2 Quy định của pháp luật Oyvind Ihlen & cộng sự (2018)
3 Yếu tố cân bằng lợi ích của
Oyvind Ihlen & cộng sự (2018) Châu Thị Lệ Duyên và Nguyễn Minh Cảnh (2013)
4 Sự cạnh tranh trên thị trường Oyvind Ihlen & cộng sự (2018)
5 Sự hiểu biết của người tiêu dùng
6 Áp lực của xã hội Nguyễn Thanh Hùng (2017)
Châu Thị Lệ Duyên và Nguyễn Minh Cảnh (2013)
7 Lợi ích của doanh nghiệp Werther & Chandler (2006)
8 Chính sách kinh tế vĩ mô Châu Thị Lệ Duyên và Nguyễn Minh
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
2.5.2 Mô hình đề xuất nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu được đề xuất dựa trên kết quả của Oyvind Ihlen và cộng sự (2018), nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Bình Dương.
Hình 2.2: Mô hình đề xuất nghiên cứu
Nguồn: Tác giả đề xuất
Trong mô hình nghiên cứu, tác giả tập trung vào bốn yếu tố chính: quy định của pháp luật, cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp và khách hàng, cạnh tranh trên thị trường, và sự phát triển bền vững Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình môi trường kinh doanh và ảnh hưởng đến quyết định của các bên liên quan.
Yếu tố cân bằng lợi ích của DN và khách
Sự cạnh tranh trên thị trường
Quy định của pháp luật
Văn hóa nhập cƣ của lao động doanh nghiệp
Các yếu tố ảnh hưởng đến trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh của doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn Bình Dương
Sự hiểu biết của người tiêu dùng
Bài viết "24 hiểu biết của người tiêu dùng" của tác giả Oyvind Ihlen và cộng sự (2018) chỉ ra bốn yếu tố quan trọng được kế thừa từ các nghiên cứu trước đó Những yếu tố này đã được áp dụng nhiều lần trong các nghiên cứu khác, như nghiên cứu của Châu Thị Lệ Duyên và Nguyễn Minh Cảnh (2013) cũng như Nguyễn Thanh Hùng (2014, 2017).
Tác giả nhấn mạnh rằng văn hóa nhập cư của lao động có ảnh hưởng lớn đến trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Bình Dương Điều này đặc biệt quan trọng vì phần lớn lao động tại đây là lao động nhập cư, chiếm đến 53% tổng dân số và hơn 70% lực lượng lao động theo thống kê của Cục thống kê tỉnh Bình Dương trong sáu tháng đầu năm 2019 Để đánh giá vai trò của yếu tố này trong mô hình nghiên cứu, tác giả đã tiến hành nghiên cứu định tính.
2.5.3 Các giả thuyết nghiên cứu
Giả thuyết đầu tiên cho rằng văn hóa nhập cư của lao động doanh nghiệp ảnh hưởng đồng thời đến trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Bình Dương Yếu tố này được đề xuất dựa trên những đặc thù riêng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trong khu vực này.
Những tiêu chí cơ bản để đánh giá doanh nhân trong phạm vi cá nhân là:
ĐĐKD thể hiện thông qua ý thức ĐĐ nghề nghiệp Bao gồm:
- Gương mẫu trong công việc;
- Tham gia các lớp bồi dƣỡng về lãnh đạo, quản lý;
- Công minh trong công việc;
- Quan tâm xây dựng bầu không khí tâm lý tập thể lao động đoàn kết, gắn bó
ĐĐKD thể hiện thông qua động cơ thúc đẩy Bao gồm:
- Muốn khẳng định bản thân;
- Quan tâm tới lợi ích của con người;
Quy định pháp luật càng nghiêm ngặt, trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Bình Dương sẽ càng gia tăng Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định, đồng thời nâng cao ý thức trách nhiệm đối với cộng đồng và môi trường Sự chặt chẽ trong pháp luật không chỉ thúc đẩy tính minh bạch mà còn tạo ra động lực cho các doanh nghiệp phát triển bền vững.