Tính cấp thiết và lý do chọn đề tài
Theo chủ trương của Đảng và nhà nước, điện năng đóng vai trò then chốt trong sản xuất và sinh hoạt hàng ngày, đặc biệt là trong sự phát triển công nghiệp của tỉnh Bình Dương Tuy nhiên, điện năng không phải là nguồn tài nguyên vô tận; việc sử dụng quá mức có thể gây áp lực lên hệ thống cung cấp, dẫn đến tình trạng mất điện và ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống Hơn nữa, việc sử dụng điện từ nguồn nhiệt điện cũng phát thải khí CO2, góp phần gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm môi trường Do đó, việc tiết kiệm điện thông qua đầu tư vào năng lượng mặt trời không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn quan trọng cho việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Tại Việt Nam, nguồn điện chủ yếu cho sản xuất và sinh hoạt đến từ thủy điện và nhiệt điện, nhưng việc này đã gây ra nhiều tác động xấu đến môi trường Điều này đã thúc đẩy nhu cầu tìm kiếm nguồn năng lượng tái tạo, không gây ô nhiễm Các loại năng lượng tái tạo bao gồm năng lượng sinh khối, năng lượng gió, năng lượng nhiệt mặt trời, năng lượng quang điện mặt trời và năng lượng địa nhiệt Trong số đó, năng lượng quang điện mặt trời nổi bật với tiềm năng lớn, là nguồn năng lượng vô tận và sạch, đáp ứng nhu cầu năng lượng hiện tại và là giải pháp bền vững cho tương lai Việc sử dụng năng lượng mặt trời không chỉ đảm bảo an ninh năng lượng mà còn hướng đến một môi trường sống trong lành hơn.
Theo báo cáo tháng 6/2019 của Bộ Công Thương, sản lượng điện thương phẩm dự kiến đạt 235 tỷ kWh theo phương án cơ sở và 245 tỷ kWh theo phương án cao vào năm 2020 Tốc độ tăng trưởng điện thương phẩm bình quân giai đoạn 2016-2020 ước đạt 10,34%/năm và 11,26%/năm Trong hai năm 2019-2020, dự kiến sẽ đưa vào vận hành các nhà máy điện với tổng công suất khoảng 6.900 MW, bao gồm 2.488 MW từ nhiệt điện than, 592 MW từ thủy điện và khoảng 3.800 MW từ năng lượng tái tạo.
Hệ thống điện quốc gia có khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng, nhưng Bộ Công Thương cảnh báo rằng cần huy động nguồn nhiệt điện chạy dầu với sản lượng 1,7 tỷ kWh vào năm 2019 và 5,2 tỷ kWh vào năm 2020 Nếu các tổ máy phát điện không đảm bảo độ tin cậy hoặc thiếu nhiên liệu như than và khí, nguy cơ thiếu điện vào năm 2020 sẽ tăng cao.
Từ năm 2021 đến 2025, mặc dù đã huy động tối đa nguồn điện từ dầu, hệ thống điện vẫn không đáp ứng đủ nhu cầu tiêu thụ, dẫn đến tình trạng thiếu điện nghiêm trọng tại miền Nam.
Dự báo từ năm 2011 đến 2030, tổng sản lượng điện sẽ tăng từ 4 đến 7 lần so với mức cơ sở, dẫn đến việc đến năm 2023, hệ thống điện sẽ thiếu khoảng 12 tỷ kWh, tương đương 5% nhu cầu toàn quốc Mức thiếu hụt này gần bằng sản lượng điện mà tỉnh Bình Dương tiêu thụ trong một năm.
Để đảm bảo nguồn cung cấp điện, Chính phủ đã đề ra giải pháp phát triển Điện mặt trời với mục tiêu đạt 1GWp vào năm 2020 và mở rộng ứng dụng năng lượng tái tạo, hướng tới việc đạt 6% tổng lượng điện sản xuất vào năm 2030.
Ngành công nghiệp năng lượng mặt trời tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng 55% mỗi năm trong công nghệ điện mặt trời và pin mặt trời Sự phát triển này vượt qua các ngành năng lượng tái tạo khác như thủy điện, gió và sinh khối Năng lượng mặt trời ngày càng trở thành nguồn năng lượng tại chỗ quan trọng, thay thế cho các nguồn năng lượng truyền thống và đáp ứng nhu cầu của cộng đồng dân cư.
Ba xu hướng quan trọng liên quan đến kinh tế, phát triển và an ninh quốc phòng đang nổi lên Mặc dù vậy, việc áp dụng năng lượng mặt trời tại Việt Nam vẫn chưa đạt được sự phát triển mạnh mẽ.
Tại Bình Dương, tốc độ tăng trưởng điện thương phẩm hàng năm vượt 10% và dự kiến sẽ tiếp tục tăng cao Lắp đặt điện năng lượng mặt trời áp mái (NLMTAM) được coi là giải pháp tối ưu, giúp người dân tiết kiệm chi phí điện, đồng thời có thể bán điện dư cho ngành điện theo cơ chế khuyến khích của Chính phủ Hơn nữa, NLMTAM còn góp phần bảo vệ môi trường và nguồn tài nguyên quốc gia.
Mặc dù đã có nhiều lợi ích từ việc phát triển điện năng lượng mặt trời áp mái (NLMTAM) và Chính phủ cùng ngành điện đã đưa ra các chính sách khuyến khích, câu hỏi đặt ra là liệu người dân có đủ tự tin để đầu tư vào NLMTAM hay vẫn tiếp tục phụ thuộc vào nguồn điện lưới quốc gia như trước đây Để giải quyết vấn đề này, tác giả đã tiến hành nghiên cứu với chủ đề “Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư điện NLMTAM”, tập trung vào các cá nhân đã và đang sử dụng điện NLMTAM tại tỉnh Bình Dương.
Tác giả đã chọn nghiên cứu về “Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái của người dân tại Bình Dương.” Nghiên cứu này được thực hiện chủ yếu bằng phương pháp định lượng, kết hợp và phát triển từ các mô hình nghiên cứu liên quan trước đây.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết nhằm phân tích các yếu tố tác động đến quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái của cư dân tỉnh Bình Dương Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp quản trị hiệu quả để khuyến khích người dân trong tỉnh tham gia đầu tư vào hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái.
Mục tiêu cụ thể: Từ mục tiêu chung, nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm:
- Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái của người dân trên địa bàn tỉnh Bình Dương
Để đánh giá mức độ tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái của người dân trên địa bàn tỉnh Bình Dương, việc kiểm định và đo lường là cần thiết Các yếu tố này có thể bao gồm chi phí đầu tư ban đầu, lợi ích kinh tế, nhận thức về môi trường, chính sách hỗ trợ của chính phủ và các yếu tố xã hội khác Kiểm định và đo lường mức độ tác động của các yếu tố này sẽ giúp xác định những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của người dân, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp để thúc đẩy sự phát triển của điện năng lượng mặt trời áp mái tại tỉnh Bình Dương.
- Đề xuất một số hàm ý quản trị phù hợp để thu hút người dân tại tỉnh Bình Dương đầu tư điện NLMTAM.
Câu hỏi nghiên cứu
Bằng cách xem xét mục tiêu của nghiên cứu này, những câu hỏi nghiên cứu sau đây được đặt ra để đạt được mục tiêu nghiên cứu:
- Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái của người dân trên địa bàn tỉnh Bình Dương?
Mức độ tác động của các yếu tố đến quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái của người dân tỉnh Bình Dương rất quan trọng Các yếu tố như nhận thức về lợi ích kinh tế, chính sách hỗ trợ từ chính phủ, và sự phát triển công nghệ ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự lựa chọn này Người dân cần hiểu rõ về tiết kiệm chi phí điện và bảo vệ môi trường khi quyết định đầu tư vào hệ thống năng lượng mặt trời Sự tư vấn từ các chuyên gia và doanh nghiệp cung cấp giải pháp năng lượng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quyết định đầu tư của họ.
- Các hàm ý quản trị nào cần đề xuất nhằm để thu hút đầu tư điện NLMTAM của người dân trong tỉnh Bình Dương trong thời gian tới?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: các nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái của người dân
- Đối tượng khảo sát: người dân đã và đang sử dụng điện NLMTAM tại tỉnh Bình Dương
Nghiên cứu này tập trung vào quyết định đầu tư vào hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái của cư dân tại tỉnh Bình Dương.
- Về không gian: Nghiên cứu được thực hiện trên địa bàn tỉnh Bình Dương
Số liệu thứ cấp từ năm 2017 đến 2019 sẽ được sử dụng làm cơ sở lý luận và thực tiễn, bao gồm báo cáo tổng kết về mức tiêu thụ điện năng hàng năm, khả năng cung cấp của hệ thống và tiềm năng phát triển điện năng mặt trời tại tỉnh Bình Dương Ngoài ra, các nghiên cứu đăng trên các tạp chí trong và ngoài nước cùng với các luận án liên quan đến hành vi người tiêu dùng cũng sẽ được xem xét.
Nghiên cứu sẽ sử dụng số liệu sơ cấp thông qua khảo sát thực tế những người dân tại tỉnh Bình Dương, những người đã và đang sử dụng điện năng lượng mặt trời (NLMTAM) tính đến tháng 01/2020.
Phương pháp ngiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện thông qua hai giai đoạn chính là: nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng
Phương pháp nghiên cứu tổng quát được áp dụng để tìm hiểu và tổng hợp các vấn đề lý thuyết liên quan đến quyết định đầu tư vào hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái của người dân tại tỉnh Bình Dương Nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn đầu tư của hộ gia đình trong việc sử dụng năng lượng tái tạo, từ đó đưa ra những khuyến nghị phù hợp để phát triển năng lượng mặt trời tại địa phương.
Phương pháp phỏng vấn chuyên gia: được tiến hành bằng cách phỏng vấn với
Bài viết đề cập đến việc phỏng vấn 15 chuyên gia, bao gồm lãnh đạo Công ty điện lực Bình Dương, các lãnh đạo phòng ban, chuyên viên về điện năng lượng mặt trời áp mái (NLMTAM) và các nhà cung cấp hệ thống NLMTAM Ngoài ra, 07 hộ gia đình có kinh nghiệm sử dụng điện NLMTAM với công suất lớn (trên 10 kWp) cũng được phỏng vấn Tác giả đã lựa chọn ba nhóm chuyên gia để đảm bảo tính khách quan trong việc điều chỉnh thang đo phù hợp với thực tế tại Bình Dương Mục đích của việc phỏng vấn là nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư NLMTAM của người dân, từ đó hiệu chỉnh thang đo cho phù hợp.
Trong nghiên cứu này, tác giả thực hiện một giai đoạn nghiên cứu định lượng chính thức nhằm kiểm định các giả thuyết và mô hình nghiên cứu Cụ thể, nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy bội để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư vào hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái của người dân tại tỉnh Bình Dương.
Dữ liệu trong nghiên cứu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát, sử dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất với hình thức chọn mẫu thuận tiện Nghiên cứu tập trung vào những người dân đã và đang sử dụng điện năng lượng mặt trời tại các huyện, thị xã trong tỉnh Bình Dương, do Công ty Điện lực Bình Dương quản lý Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ những đối tượng có thể tiếp cận và được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0.
Kết cấu của đề tài
Nội dung luận văn nghiên cứu gồm 5 chương:
- Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương này trình bày lý do lựa chọn đề tài nghiên cứu, mục tiêu cụ thể, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cũng như phương pháp nghiên cứu được áp dụng Ngoài ra, chương còn nêu rõ ý nghĩa thực tiễn và tính mới của đề tài, đồng thời giới thiệu kết cấu tổng quan của nghiên cứu.
- Chương 2: Cơ sở lý thuyết
Chương này giới thiệu về cơ sở lý thuyết của đề tài, các công trình nghiên cứu có liên quan trước đó
- Chương 3: Mô hình nghiên cứu và Phương pháp nghiên cứu
Chương này trình bày chi tiết quy trình thực hiện nghiên cứu, đề xuất mô hình nghiên cứu cùng với các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng Những phương pháp này được áp dụng để đo lường, phân tích và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả.
- Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương này trình bày chi tiết kết quả nghiên cứu thông qua việc kiểm định thang đo, các giả thuyết và mô hình nghiên cứu
- Chương 5: Kết luận và hàm ý quản trị
7 Chương này trình bày tóm tắt kết quả công trình nghiên cứu, đề xuất các hàm ý quản trị và nêu lên được điểm hạn chế của đề tài
Cơ sở lý thuyết về Hành vi người tiêu dùng
2.1.1 Khái niệm hành vi người tiêu dùng
2.1.1.1 Khái niệm người tiêu dùng
Người tiêu dùng là một khái niệm phổ biến nhưng vẫn chưa có định nghĩa thống nhất Các nhà nghiên cứu, nhà kinh tế và nhà hoạch định chính sách đưa ra những quan điểm khác nhau về người tiêu dùng, tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu của họ.
Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ, người tiêu dùng được định nghĩa là cá nhân cuối cùng sử dụng và tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ hoặc ý tưởng Họ cũng có thể được coi là người mua hoặc là những người ra quyết định trong quá trình tiêu dùng (Nguồn: Phạm Tấn Bảo, 2015).
Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2010, người tiêu dùng được định nghĩa là cá nhân hoặc tổ chức mua và sử dụng hàng hóa, dịch vụ nhằm phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng và sinh hoạt của bản thân và gia đình.
Người tiêu dùng thể hiện hai hành vi chính: hành vi mua và hành vi sử dụng Đầu tiên, khi là người sử dụng sản phẩm, họ chú trọng đến các đặc tính, chất lượng và cách sử dụng hàng hóa một cách hiệu quả Thứ hai, trong vai trò người mua, họ quan tâm đến phương thức mua sắm, giá cả của sản phẩm và ngân sách dành cho các loại hàng hóa khác nhau.
Người tiêu dùng cá nhân được phân thành hai nhóm chính: người tiêu dùng cá nhân và người tiêu dùng tổ chức Người tiêu dùng cá nhân, hay còn gọi là "người tiêu dùng cuối cùng" (Kotler & Armstrong, 2008), là những cá nhân mua sắm hàng hóa và dịch vụ cho nhu cầu của bản thân, gia đình và bạn bè Trong khi đó, người tiêu dùng tổ chức bao gồm các doanh nghiệp và các đơn vị hành chính sự nghiệp, họ mua sản phẩm và dịch vụ để phục vụ cho hoạt động của tổ chức mình.
Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, sự chú trọng thường được đặt vào người tiêu dùng cá nhân, vì tiêu dùng cuối cùng là yếu tố chính ảnh hưởng đến mọi hình thức hành vi tiêu dùng và liên quan đến mọi người với vai trò là người mua hoặc người tiêu dùng.
2.1.1.2 Khái niệm hành vi người tiêu dùng
Hành vi người tiêu dùng bao gồm các quyết định liên quan đến việc mua sắm, như lựa chọn sản phẩm, dịch vụ, thời điểm, phương thức, địa điểm, số lượng và tần suất mua Mỗi cá nhân hoặc nhóm người tiêu dùng đều phải đưa ra những quyết định này theo thời gian để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của mình (Wayne D.Hoyer, Deborah J Macinnis, 2008 trích trong Nguyễn Thị Thùy Miên, 2011).
Hành vi mua sắm của người tiêu dùng bao gồm các hoạt động tìm kiếm, mua, sử dụng và đánh giá sản phẩm và dịch vụ, nhằm đáp ứng nhu cầu cá nhân của họ.
Hành vi người tiêu dùng là sự tương tác giữa các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của con người, dẫn đến sự thay đổi trong cuộc sống của họ (Leon Schiffman, David Bednall và Aron O’cass, 2005 trích trong Nguyễn Thị Thùy Miên, 2011).
Theo Philip Kotler (2006), trong lĩnh vực marketing, nhà tiếp thị cần nghiên cứu hành vi của người tiêu dùng để hiểu rõ nhu cầu, sở thích và thói quen mua sắm của họ Điều này bao gồm việc xác định sản phẩm mà người tiêu dùng muốn mua, lý do họ chọn sản phẩm và thương hiệu cụ thể, cũng như các yếu tố như địa điểm, thời điểm và mức độ mua hàng Những thông tin này là cơ sở để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, nhằm thúc đẩy người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng hiện nay không chỉ dừng lại ở việc phân tích nhu cầu mà còn mở rộng ra việc đánh giá nhận thức của người tiêu dùng về lợi ích của sản phẩm và dịch vụ đã mua Sự cảm nhận và đánh giá của họ sau khi sử dụng sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng trong tương lai và khả năng truyền tải thông tin về sản phẩm đến những người tiêu dùng khác.
2.1.2 Mô hình nghiên cứu hành vi người tiêu dùng
Hầu hết các doanh nghiệp chú trọng nghiên cứu các quyết định mua sắm của khách hàng, đặt ra những câu hỏi chi tiết về sản phẩm mà khách hàng lựa chọn.
- Khách hàng mua với số lượng bao nhiêu?
Các nhà làm Marketing có thể phân tích thói quen mua sắm của khách hàng để xác định họ mua gì, ở đâu và với mức giá nào Tuy nhiên, việc hiểu rõ hành vi mua sắm của người tiêu dùng lại là một thách thức lớn Hành vi mua hàng của khách hàng thường được mô tả thông qua các mô hình phức tạp.
Các kích Các kích thích thích khác:
Sản phẩm Kỹ thuật người mua:
Giá cả Các đáp ứng
Phân phối Chính trị đặc trình
Chiêu thị Văn hóa tính quyết của định Chọn hiệu người của Chọn nơi mua mua người Chọn lúc mua mua Số lượng mua
Hình 2.1: Mô hình hành vi người tiêu dùng
Câu hỏi quan trọng mà các nhà làm Marketing thường đặt ra là cách mà khách hàng phản ứng với những nỗ lực của công ty Mô hình kích thích - đáp ứng trong hành vi mua hàng của Philip Kotler (2006) cho thấy rằng Marketing cùng với các yếu tố kích thích khác ảnh hưởng đến "hộp đen" của khách hàng, từ đó tạo ra những phản ứng cụ thể.
Những người làm Marketing phải chỉ ra được những gì có trong hộp đen của khách hàng
Các kích thích Marketing bao gồm 4 biến số của phối thức Marketing là sản phẩm, giá cả, phân phối và chiêu thị
Các yếu tố môi trường xung quanh khách hàng, bao gồm kinh tế, công nghệ, chính trị và văn hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành phản ứng của họ Những yếu tố này được xử lý trong "hộp đen" của khách hàng, dẫn đến các quyết định như lựa chọn sản phẩm, nhãn hiệu, nhà cung ứng, thời gian mua sắm và số lượng sản phẩm được mua.
Các mô hình nghiên cứu hành vi của người tiêu dùng
2.2.1 Mô hình Thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) của
Thuyết hành động hợp lý (TRA) của Ajzen & Fishbein được xây dựng từ năm
1967 và sau đó được hiệu chỉnh mở rộng trong những năm 70 của thế kỷ 20
Nghiên cứu của Ajzen & Fishbein (1975) chỉ ra rằng xu hướng tiêu dùng là yếu tố quan trọng để dự đoán hành vi của người tiêu dùng Hai yếu tố chính hình thành xu hướng tiêu dùng là chuẩn mực chủ quan và thái độ của khách hàng.
Thái độ là phản ứng bên ngoài của cá nhân, thể hiện theo hướng tích cực hoặc tiêu cực Nó được đánh giá thông qua nhận thức về các thuộc tính của sản phẩm.
18 phẩm Và dựa vào tỷ trọng mức độ quan trọng của từng thuộc tính mà ta có thể dự đoán về xu hướng tiêu dùng
Chuẩn mực chủ quan được đo lường qua sự tác động của những người liên quan như gia đình, bạn bè và đồng nghiệp đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng Mức độ ủng hộ hoặc phản đối từ những người này có vai trò quan trọng trong động cơ tiêu dùng, đặc biệt khi mối quan hệ giữa người tiêu dùng và những người liên quan càng thân thiết, thì ảnh hưởng đến xu hướng tiêu dùng càng lớn.
Hình 2.4 Mô hình hành động hợp lý (TRA) của Ajzen & Fishbein (1975)
Mô hình hành động hợp lý (TRA) có nhược điểm là không thể dự đoán hay giải thích các hành vi của người tiêu dùng mà họ không kiểm soát được Điều này xảy ra vì mô hình TRA đã bỏ qua tầm quan trọng của các yếu tố xã hội, những yếu tố từ môi trường xung quanh, trong khi thực tế, các yếu tố này có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định hành vi của người tiêu dùng (Grandon & Peter P Mykytyn 2004; Werner 2004).
2.2.2 Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM)
Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM) được phát triển bởi Davis và cộng sự vào năm 1989, dựa trên Thuyết hành động hợp lý (TRA) và Thuyết hành vi dự định (TPB) TAM nhằm mục đích giải thích các yếu tố quyết định sự chấp nhận công nghệ máy tính, giúp hiểu rõ hành vi của người dùng trong bối cảnh sử dụng các loại công nghệ khác nhau.
Mô hình TAM chỉ ra 2 yếu tố có liên quan chính đến hành vi chấp nhận máy tinh là
Nhận thức tính hữu ích và Nhận thức tính dễ sử dụng
Hình 2.5 Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM)
(Nguồn: Davis và cộng sự, 1989)
Nhận thức sự hữu ích (Perceived Usefulness) là mức độ mà cá nhân tin rằng việc sử dụng một hệ thống cụ thể sẽ cải thiện hiệu quả công việc của họ (Davis, 1989, tr.4) Trong khi đó, Nhận thức tính dễ sử dụng (Perceived Ease of Use) đề cập đến mức độ mà cá nhân cảm thấy việc sử dụng hệ thống đó không đòi hỏi nhiều nỗ lực.
Thái độ đối với việc sử dụng sản phẩm được định nghĩa là cảm giác tích cực hoặc tiêu cực về việc thực hiện hành vi mục tiêu (Fishbein và Ajzen, 1975) Trong mô hình TAM, Davis và cộng sự chỉ ra rằng hai yếu tố chính là Nhận thức sự hữu ích và Nhận thức tính dễ sử dụng sẽ ảnh hưởng đến thái độ của khách hàng Cụ thể, nếu khách hàng nhận thấy sản phẩm có ích, họ sẽ có thái độ tích cực và khả năng mua sản phẩm sẽ cao hơn.
Một số vấn đề cơ bản về điện năng lượng mặt trời
Mặt Trời, một ngôi sao hình cầu trong hệ mặt trời với đường kính khoảng 1,39 triệu km, cách Trái Đất khoảng 149,6 triệu km, hoạt động như một lò phản ứng hạt nhân khổng lồ Mặt Trời phát ra một công suất lớn vào không gian dưới dạng bức xạ điện từ Khi đi qua bầu khí quyển Trái Đất, bức xạ mặt trời bị phản xạ và hấp thụ một phần Nhiệt độ ở tâm Mặt Trời dao động từ 15 đến 40 triệu độ C, trong khi nhiệt độ bề mặt chỉ khoảng 6.000 độ C, cung cấp nguồn năng lượng vô tận cho đến khi các phản ứng hạt nhân ngừng lại (Iqbal, M 2012).
Bức xạ mặt trời tại mỗi vị trí có sự chênh lệch đáng kể, với giá trị cao thường tập trung ở các quốc gia gần xích đạo Việt Nam, nằm trong số những quốc gia này, sở hữu nguồn bức xạ mặt trời dồi dào, khẳng định tiềm năng to lớn cho phát triển năng lượng mặt trời.
Theo khảo sát, Việt Nam có nguồn bức xạ năng lượng mặt trời trung bình khoảng 4 kWh/m²/ngày ở miền Bắc và 5 kWh/m²/ngày ở miền Nam và miền Trung Số giờ nắng hàng năm tại miền Bắc dao động từ 1500-1700 giờ, trong khi miền Trung và miền Nam có từ 2000-2600 giờ nắng mỗi năm Thông tin chi tiết được thể hiện trong bản đồ bức xạ mặt trời Việt Nam.
Hình 2.6: Bản đồ bức xạ năng lượng mặt trời ở Việt Nam
(Nguồn: Tạp chí năng lượng, 2020)
Năng lượng mặt trời được coi là một trong những nguồn năng lượng tái tạo quan trọng nhất toàn cầu Đối với các dự án năng lượng mặt trời, việc thu thập và phân tích dữ liệu bức xạ mặt trời là vô cùng cần thiết để đảm bảo hiệu quả và tính khả thi của dự án.
2.3.2 Hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái
Hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái sử dụng năng lượng từ bức xạ điện từ của mặt trời, được hấp thu trực tiếp qua các tấm pin năng lượng mặt trời lắp đặt trên mái nhà.
Hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái sử dụng 22 tấm pin mặt trời để chuyển hóa ánh sáng thành điện năng qua hiệu ứng quang điện Dòng điện sinh ra là dòng điện một chiều (DC), sau đó được chuyển đổi thành dòng điện xoay chiều (AC) thông qua bộ chuyển đổi DC/AC Dòng điện xoay chiều này được kết nối trực tiếp vào hệ thống điện hạ áp hiện có, cho phép sử dụng hiệu quả năng lượng tái tạo từ ánh sáng mặt trời Nguyên lý hoạt động của hệ thống này được mô tả trong hình 2.7.
TƠ 2 PHỤ TẢI ĐIỆN LỰC CHIỀU PHÂN PHỐI 1 CHIỀU
Hình 2.7: Sơ đồ nguyên lý hoạt động của của hệ thống điện mặt trời hòa lưới
2.3.3 Vai trò của hệ thống điện mặt trời
Theo thống kê toàn cầu, điện năng lượng mặt trời đang gia tăng nhanh chóng trong những năm gần đây, nhờ vào tầm quan trọng ngày càng cao của nguồn tài nguyên sạch này.
INVERTER CHUYỂN DC THÀNH AC
Trong bối cảnh nguồn tài nguyên hóa thạch đang dần cạn kiệt, việc chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo như điện năng lượng mặt trời trở nên cấp thiết Năng lượng mặt trời, được chuyển đổi từ ánh sáng mặt trời thành điện năng, là nguồn tài nguyên gần như vô tận và có thể khai thác hiệu quả Ngoài việc hạn chế tác động tiêu cực đến hệ sinh thái, điện năng lượng mặt trời còn được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày và sản xuất, với khả năng triển khai linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khác nhau.
Chi phí sản xuất pin năng lượng mặt trời đang giảm dần nhờ vào nguồn cung cấp dồi dào, trong khi sản lượng điện cung cấp ngày càng tăng, giúp hạ giá thành tiêu thụ điện cho người tiêu dùng Hơn nữa, người tiêu dùng có thể bán lại lượng điện dư thừa cho ngành điện theo cơ chế khuyến khích của Chính phủ, tạo thêm thu nhập cho họ.
Các nghiên cứu trước liên quan
2.4.1 Các nghiên cứu trên thế giới
2.4.1.1 Nghiên cứu của BumChoong Kim, Juhan Kim và Jinsoo Kim (2019)
Nghiên cứu của BumChoong Kim, Juhan Kim và Jinsoo Kim (2019) mang tên “Đánh giá đầu tư vào năng lượng mặt trời sử dụng quy trình phân cấp phân tích mờ” đã chỉ ra rằng các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào các yếu tố công nghệ và chính sách mà ít chú trọng đến mô hình ra quyết định đầu tư ở cấp dự án Nghiên cứu này xây dựng một mô hình ra quyết định đầu tư cho năng lượng mặt trời, lần đầu tiên định lượng sự khác biệt trong quan điểm của các nhà đầu tư và chỉ ra ý nghĩa của chúng Các tác giả đã phát triển các chỉ số phù hợp cho đầu tư vào điện mặt trời, xem xét các yếu tố tài chính và rủi ro, đồng thời định lượng tầm quan trọng của từng chỉ số Phân tích các bên liên quan cho phép so sánh định lượng rủi ro của từng nhà đầu tư và các yếu tố kinh tế liên quan.
24 tế là các yếu tố đánh giá được chọn quan trọng nhất (71,57%), tiếp theo là các yếu tố chính sách (16,26%) và các yếu tố kỹ thuật (12,17%)
Trọng lượng cao hơn được chỉ định cho các chỉ số ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, với sự khác biệt rõ rệt trong các yếu tố chính sách giữa các bên liên quan Các công ty sản xuất điện có giá trị trọng lượng cao hơn trong yếu tố chính sách so với các nhóm khác Việc định lượng sự khác biệt trong nhận thức cung cấp dữ liệu cơ bản cho việc xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả và chính sách Mô hình đề xuất sẽ hỗ trợ các nhà phát triển dự án điện mặt trời đạt hiệu quả cao hơn.
2.4.1.2 Nghiên cứu của S Cheraghi, Sh Choobchian, và E Abbas (2019)
Các tác giả S Cheraghi, Sh Choobchian, và E Abbas (2019) với nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư năng lượng tái tạo trong nông nghiệp ở Iran Đây là một nghiên cứu khảo sát phi thực nghiệm, sử dụng phương pháp mô hình hóa phương trình cấu trúc (LISREL 8.72) để phân tích dữ liệu Dân số nghiên cứu bao gồm 130 nhà đầu tư từ các công ty năng lượng tái tạo trong lĩnh vực nông nghiệp trên toàn Iran Qua việc áp dụng bảng Krejcie và Morgan cùng với phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản, 97 cá nhân đã được chọn làm cỡ mẫu cho nghiên cứu.
Công cụ thu thập dữ liệu chính là bảng câu hỏi đã được xác nhận hiệu lực bởi nhóm chuyên gia Để đánh giá độ tin cậy, 30 bản câu hỏi được hoàn thành bởi các nhà đầu tư và chuyên gia trong lĩnh vực năng lượng tái tạo Hệ số Cronbach Alpha được tính toán bằng SPSS 22.0 cho thấy độ tin cậy tốt của bảng câu hỏi Kết quả cho thấy chỉ số Độ tin cậy tổng hợp (CR) lớn hơn 0,6 và Chỉ số phương sai trung bình được trích xuất (AVE) lớn hơn 0,5 cho mỗi trọng số của năm biến nghiên cứu, chứng tỏ các biến tiềm ẩn có hiệu lực hội tụ và phân kỳ.
Kết quả chỉ ra rằng trong số các biến số được nghiên cứu, kiến thức về công
Năng lượng tái tạo đang ngày càng trở thành ưu tiên trong quyết định đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp Niềm tin vào công nghệ tiên tiến, chính sách thị trường hỗ trợ và áp lực từ các thể chế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ Những yếu tố này ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách thức ra quyết định đầu tư, không chỉ trong nông nghiệp mà còn trong nhiều lĩnh vực tương tự khác.
Nghiên cứu của Guta (2018) đã phân tích các yếu tố quyết định việc áp dụng công nghệ năng lượng mặt trời ở nông thôn Ethiopia thông qua mô hình Logit, sử dụng dữ liệu từ khu vực Woliso, bang Oromia Kết quả cho thấy, hộ gia đình có thu nhập cao và trình độ học vấn tốt có xu hướng áp dụng công nghệ này nhiều hơn, trong khi các hộ do nam giới làm chủ ít có khả năng áp dụng hơn so với hộ do nữ làm chủ Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của các chính sách giảm nghèo và giáo dục người lớn nhằm khuyến khích việc áp dụng công nghệ năng lượng mặt trời, qua đó các nhà hoạch định chính sách cần tập trung vào việc nâng cao mức sống, trình độ học vấn và nhận thức của các hộ gia đình.
2.4.1.4 Nghiên cứu của Zerua & Guta (2019)
Nghiên cứu của Zerua & Guta (2019) đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định áp dụng hệ thống điện năng lượng mặt trời tại nhà ở quận Baso Liben, bang Amhara, Ethiopia Dữ liệu được thu thập từ 228 hộ gia đình ngẫu nhiên và 143 hộ không áp dụng hệ thống năng lượng mặt trời Mô hình hồi quy logistic được sử dụng để phân tích các yếu tố như kích cỡ gia đình, thu nhập, khả năng tiếp cận, giá cả và tính thân thiện với môi trường.
Việc áp dụng hệ thống năng lượng mặt trời (SHS) bị ảnh hưởng tích cực bởi các yếu tố như sự thân thiện với môi trường, cách tiếp cận đào tạo và phương tiện truyền thông Ngược lại, giới tính và khả năng tiếp cận điện năng lại có tác động tiêu cực đến việc áp dụng SHS.
2.4.2 Các nghiên cứu trong nước
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tiềm năng và hiệu quả phát triển năng lượng điện mặt trời tại Việt Nam, bao gồm công nghệ ứng dụng, thiết bị sử dụng, và chính sách phát triển Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư điện mặt trời của người dân Việc phân tích tính khả thi về mặt kinh tế cho hệ thống điện mặt trời áp mái và các yếu tố tác động đến việc sử dụng năng lượng tái tạo là cần thiết để thúc đẩy sự phát triển bền vững của năng lượng mặt trời trong nước.
2.4.2.1 Nghiên cứu của Nguyễn Thị Thuý Hà (2017)
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Thuý Hà (2017) về "Thực hiện chính sách phát triển điện năng lượng mặt trời tại Việt Nam" đã phân tích và đánh giá tiềm năng cũng như cơ hội phát triển điện năng lượng mặt trời ở Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn 2005-2015 Tác giả đã chỉ ra những kết quả đạt được và các hạn chế trong quá trình phát triển điện mặt trời, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách phát triển điện mặt trời trong tương lai Nghiên cứu tập trung vào ba nhóm đối tượng chính: các cơ sở nghiên cứu và sản xuất thiết bị điện mặt trời, doanh nghiệp sản xuất điện mặt trời, và các hộ gia đình cũng như tổ chức sử dụng điện mặt trời.
2.4.2.2 Nghiên cứu của Trần Minh Bằng (2017)
Tác giả Trần Minh Bằng (2017) đã thực hiện nghiên cứu “Phân tích kinh tế cho hệ thống điện mặt trời trên mái nối lưới ở các tỉnh phía Nam”, nhằm đánh giá tính khả thi kinh tế của hệ thống điện mặt trời áp mái Nghiên cứu này dựa trên số liệu bức xạ mặt trời tại các tỉnh phía Nam, cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả đầu tư và lợi ích kinh tế của hệ thống điện mặt trời nối lưới.
Bài viết đề cập đến 32 tỉnh thành phía Nam Việt Nam, tập trung vào biểu đồ phụ tải tiêu biểu của hộ gia đình tại thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Mục tiêu là xây dựng mô hình tính toán và phân tích tính khả thi của hệ thống điện mặt trời trên mái nối lưới Sản lượng điện được tính toán bằng phần mềm PVsyst, với kết quả cho thấy
Lắp đặt hệ thống điện mặt trời từ 3kWp đến 5kWp cho các hộ gia đình thông thường, sản lượng điện hàng năm dao động từ 4.334 đến 8.292MWh, với mức đầu tư từ 54.438.500 đến 88.874.250 đồng (tương đương 2.377 đến 3.881 USD) và thời gian hoàn vốn từ 6 đến 9 năm Đầu tư có thể chia thành nhiều giai đoạn phù hợp với khả năng tài chính của từng gia đình Việc sử dụng điện mặt trời áp mái không chỉ giúp tiết kiệm chi phí tiền điện trong bối cảnh giá điện dự kiến tăng, mà còn góp phần bảo vệ môi trường và giảm áp lực lên hệ thống điện quốc gia.
2.4.2.3 Nghiên cứu của Nguyễn Văn Duy và Đào Trung Kiên (2014)
Nghiên cứu của Nguyễn Văn Duy và Đào Trung Kiên (2014) về "Các nhân tố tác động đến xu hướng sử dụng năng lượng tái tạo" đã xây dựng một mô hình dựa trên lý thuyết khuếch tán đổi mới của Roger và mô hình chấp nhận công nghệ của Davis Mô hình này bổ sung hai nhân tố mới là chi phí và chính sách để phù hợp với điều kiện tại Việt Nam Các biến độc lập và biến phụ thuộc được xem xét bao gồm lợi ích, tính dễ tiếp cận, khả năng quan sát, chính sách, chi phí và xu hướng chấp nhận.
Mặc dù Việt Nam có tiềm năng lớn trong khai thác năng lượng tái tạo, nhưng tỷ lệ sử dụng nguồn năng lượng này vẫn còn thấp Nguyên nhân chủ yếu là do những rào cản trong việc tiếp nhận năng lượng mới từ phía người tiêu dùng Nghiên cứu đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng chấp nhận năng lượng tái tạo, đồng thời xác định mức độ tác động của từng yếu tố đến quyết định sử dụng nguồn năng lượng này.
Mô hình nghiên cứu đề xuất và các giả thuyết nghiên cứu
3.1.1 Mô hình nghiên cứu đề xuất
Dựa trên kết quả từ các nghiên cứu trước, tác giả đề xuất một mô hình nghiên cứu với bảy biến độc lập: Sản phẩm, Lợi ích, Tính dễ sử dụng, Chi phí, Khả năng quan sát, Chính sách và Sự ảnh hưởng, tác động đến biến phụ thuộc là Quyết định đầu tư.
Mô hình nghiên cứu đề xuất của tác giả như sau:
Hình 3.1 Mô hình nghiên cứu
(Nguồn: Tác giả đề xuất, 2020)
Sản phẩm Đặc điểm cá nhâncủa khách hàng
3.1.2 Các giả thuyết nghiên cứu
Tương ứng với 07 biến độc lập là 07 giả thuyết nghiên cứu
Sản phẩm là mọi thứ có khả năng đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của người tiêu dùng và được chào bán trên thị trường nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng (Philip Kotler, 2006).
Giả thuyết H 1 : Sản phẩm có ảnh hưởng dương (+) đến quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái
Lợi ích sản phẩm là yếu tố quan trọng được đề cập trong nhiều mô hình nghiên cứu cả trong và ngoài nước Theo nghiên cứu của Nguyễn Kim Nam và Trần Thị Tuyết Vân (2015), lợi ích sản phẩm có khả năng dự đoán tốt nhất trong các mô hình nghiên cứu liên quan.
Giả thuyết H 2 : Lợi ích có ảnh hưởng dương (+) đến quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái
Tính dễ sử dụng đề cập đến mức độ mà người dùng tin tưởng rằng dịch vụ sẽ mang lại sự tự do và thoải mái cho họ, như được nêu bởi Davis vào năm 1989.
Giả thuyết H 3 : Tính dễ sử dụng có ảnh hưởng dương (+) đến quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái
Chi phí là số tiền cần chi trả cho các hoạt động kinh tế như sản xuất và giao dịch, nhằm mua sắm hàng hóa và dịch vụ thiết yếu phục vụ cho quá trình sản xuất và kinh doanh.
Giả thuyết H 4 : Chi phí tác động cùng chiều (+) với quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái
Khả năng quan sát là quá trình nhìn nhận và phân tích các sự vật, hiện tượng một cách chi tiết, nhằm hiểu rõ bản chất của vấn đề với mục đích cụ thể (Đình Anh Vũ – 2019).
Giả thuyết H 5 : Khả năng quan sát tác động cùng chiều (+) với quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái
Chính sách phát triển điện mặt trời bao gồm một hệ thống các quy định và hướng dẫn mà Nhà nước đã lựa chọn, thể hiện qua nhiều hình thức văn bản khác nhau.
Để giải quyết các vấn đề phát sinh trong sản xuất và tiêu dùng điện mặt trời, cần thực hiện 31 biện pháp nhằm đạt được các mục tiêu phát triển điện mặt trời về quy mô, cơ cấu và chất lượng (Nguyễn Thị Thúy Hà, 2017).
Giả thuyết H 6 : Chính sách tác động cùng chiều (+) với quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái
Sự ảnh hưởng đóng vai trò quan trọng trong các mô hình nghiên cứu, thể hiện chuẩn mực chủ quan theo mô hình hành động hợp lý TPA của Ajzen (1975) Nó được đo lường qua mức độ tác động của những người có liên quan đến khách hàng đối với hành vi của họ.
Giả thuyết H 7 : Sự ảnh hưởng tác động cùng chiều (+) với quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái.
Quy trình nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu bao gồm các bước cụ thể như sau:
Hình 3.2: Sơ đồ quy trình nghiên cứu
(Nguồn: Tác giả nghiên cứu và tổng hợp, 2020)
Nghiên cứu sơ bộ (định tính)
Cơ sở lý thuyết Điều chỉnh thang đo
- Đánh giá độ tin cậy của thang đo bắng Cronbach’s Alpha
- Phân tích nhân tố khám phá EFA
- Kiểm định mô hình Hồi qui và các giả thiết
Kết luận và kiến nghị
Nghiên cứu chính thức (định lượng)
Thiết kế nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu được thực hiện thông qua hai hình thức: nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng
Mục tiêu của nghiên cứu định tính là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái của người dân tại tỉnh Bình Dương Nghiên cứu sẽ điều chỉnh các biến quan sát trong thang đo ban đầu để xây dựng Phiếu khảo sát thông tin khách hàng cho nghiên cứu định lượng Phương pháp nghiên cứu bao gồm phỏng vấn trực tiếp với 13 chuyên gia, được chọn theo phương pháp thuận tiện, nhằm thảo luận về các biến quan sát trong mô hình đề xuất Qua đó, nghiên cứu sẽ hiệu chỉnh thang đo để xác định các yếu tố tác động đến quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái Đối tượng phỏng vấn bao gồm 04 cấp điều hành, trong đó có 01 Phó giám đốc Kinh doanh Công ty Điện lực Bình Dương và 03 Giám đốc của các công ty cung cấp và lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái.
+ Cấp lãnh đạo phòng: 03 người (Trưởng phòng Kinh doanh, Phó trưởng phòng Kinh doanh phụ trách công tác phát triển điện năng lượng mặt trời, Trưởng phòng Kỹ thuật)
+ Cấp chuyên viên: 01 chuyên viên phòng Kinh doanh phụ trách công tác phát triển điện năng lượng mặt trời áp mái
+ Người tiêu dùng: 07 người dân sử dụng điện NLMTAM có công Suất lớn (trên 10 kWp)
Trong nội dung thảo luận trực tiếp, tác giả bắt đầu bằng cách đặt ra những câu hỏi mở nhằm khám phá ý kiến của nhóm chuyên gia và khách hàng về các nhân tố và khía cạnh ảnh hưởng đến quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời Sau đó, tác giả trình bày các câu hỏi đã chuẩn bị trước để xác định rõ hơn các yếu tố quyết định trong đầu tư vào năng lượng điện.
Trong một buổi thảo luận tại tỉnh Bình Dương, 33 mặt trời áp mái của người dân đã được đưa ra để các thành viên góp ý và trình bày quan điểm Cuối cùng, tác giả đã tổng hợp các ý kiến và kết quả đạt được, trong đó có 13/15 thành viên tán thành.
Thời gian thảo luận sẽ diễn ra từ 1 đến 2 tiếng, tại Công ty Điện lực Bình Dương (số 233 đường 30/4, phường Phú Thọ, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương) và tại gia đình của các khách hàng.
Tiến trình thu thập dữ liệu bắt đầu bằng việc tác giả tổng hợp ý kiến từ các đối tượng phỏng vấn trực tiếp Sau đó, tác giả điều chỉnh Bảng câu hỏi dựa trên phản hồi nhận được Khi hoàn tất điều chỉnh, tác giả sẽ thảo luận với các đáp viên về những thay đổi đã thực hiện Quá trình này tiếp tục cho đến khi không còn sự thay đổi nào nữa, từ đó tác giả và các đáp viên sẽ thống nhất để xây dựng Bảng thang đo hoàn chỉnh.
❖ Kết quả nghiên cứu định tính:
Kết quả thảo luận nhóm với các chuyên gia cho thấy rằng cần điều chỉnh các biến quan sát để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư vào điện năng lượng mặt trời áp mái của người dân tại Bình Dương Phần lớn các thành viên đều đồng thuận với ý kiến này.
Tính đơn giản của hệ thống điện năng lượng mặt trời được công nhận rộng rãi, vì thông tin về công nghệ này dễ dàng tiếp cận và việc sử dụng cũng như bảo trì hệ thống rất thuận tiện Các thành viên tham gia phỏng vấn đều đồng ý với đề xuất này, cho thấy sự nhất trí về tính khả thi và hiệu quả của giải pháp năng lượng bền vững này.
Kết quả thảo luận cho thấy rằng các đặc điểm cá nhân như giới tính, độ tuổi, học vấn và thu nhập có ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư của người dân Những cá nhân với các đặc điểm khác nhau sẽ đưa ra những quyết định đầu tư khác nhau Do đó, nghiên cứu đã được kiểm định dựa trên các biến kiểm soát là những đặc điểm cá nhân của người dân.
Dựa trên kết quả thảo luận nhóm, tác giả đã điều chỉnh thang đo ban đầu thành thang đo chính thức với 7 yếu tố quyết định đầu tư điện năng lượng mặt trời áp mái của người dân tại Bình Dương Các yếu tố này bao gồm: (1) Sản phẩm, (2) Lợi ích, (3) Tính đơn giản, (4) Chi phí, (5) Khả năng quan sát, (6) Chính sách và (7) Sự ảnh hưởng.
Cơ sở dữ liệu cho nghiên cứu định lượng được xây dựng từ kết quả khảo sát trực tiếp các khách hàng sử dụng điện năng lượng mặt trời áp mái tại tỉnh Bình Dương, thực hiện từ tháng 04 đến tháng 05 năm 2020 Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện, và dữ liệu thu thập sẽ được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0.
Mục tiêu của nghiên cứu định lượng là xác định các sai sót và sự trùng lặp trong bảng câu hỏi, đồng thời phân tích kiểm định thang đo, kiểm tra sự phù hợp của mô hình và các giả thuyết liên quan.
3.3.3 Thiết kế Phiếu khảo sát (tham khảo Phụ lục 02)
Phiếu khảo sát bao gồm 02 phần :
- Phần 1 : Thông tin chung của đối tượng khảo sát
- Phần 2 : Thông tin khảo sát
Khảo sát này tập trung vào 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định đầu tư vào hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái của cư dân tại tỉnh Bình Dương Những yếu tố này bao gồm nhận thức về lợi ích kinh tế, sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương, chất lượng sản phẩm, chi phí đầu tư ban đầu, thông tin về công nghệ, xu hướng thị trường, và các yếu tố môi trường Nghiên cứu nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về động lực thúc đẩy người dân trong việc lựa chọn năng lượng tái tạo này.
Tác giả áp dụng thang đo Likert để thực hiện đo lường định lượng trong Phiếu khảo sát, một công cụ do nhà tâm lý học Mỹ Rensis Likert phát triển và bổ sung vào năm 1932 Thang đo này bao gồm 5 mức độ đánh giá câu trả lời của người tham gia khảo sát.
(1) Hoàn toàn không đồng ý, (2) Không đồng ý, (3) Trung lập, (4) Đồng ý, (5) Hoàn toàn đồng ý
Nghiên cứu sơ bộ được thực hiện bằng phương pháp định tính thông qua thảo luận, với việc tham khảo các nghiên cứu trước và ý kiến của chuyên gia để xây dựng thang đo Sau đó, tác giả đã phỏng vấn 07 khách hàng ngẫu nhiên để kiểm tra tính phù hợp của thang đo Tiếp theo, tác giả tiến hành nghiên cứu chính thức bằng phương pháp định lượng.
Giai đoạn này bao gồm việc thực hiện phỏng vấn trực tiếp với 220 khách hàng tại tỉnh Bình Dương, những người đã đầu tư vào hệ thống điện năng lượng mặt trời áp mái Tất cả dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích bằng phần mềm chuyên dụng.
35 mềm SPSS (Statistical Product and Services Solutions) Quy trình nghiên cứu gồm những bước sau:
Bước 1: Dựa vào lý thuyết, mô hình nghiên cứu trước và nghiên cứu định tính để đề xuất mô hình nghiên cứu và mô hình đo lường