Mục tiêu bài báo cáo
- Hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về marketing,quá trình marketing
- Phân tích chiến lược Marketing cho dòng xe ô tô Vinfast của công ty sản xuất và kinh doanh Vinfast Việt Nam
- Nhận xét,đánh giá, đề ra biện pháp cải thiện hiệu quả cho hoạt động marketing của công ty sản xuất và kinh doanh Vinfast Việt Nam
Đối tượng và phạm vi báo cáo
Đối tượng báo cáo
- Phân tích chiến lược Marketing-Mix cho dòng xe ô tô Vinfast của công ty sản xuất và kinh doanh Vinfast Việt Nam
Phạm vi báo cáo
- Về mặt không gian: thị trường Việt Nam
- Về mặt thời gian: từ năm 2017 đến năm 2020
Nội dung bài báo cáo
- Hệ thống hóa cơ sở lý thuyết marketing,bản chất Marketing,quá trình
- Tổng quan thị trường xe ô tô Việt Nam hiện nay
- Tổng quan thị trường xe ô tô Vinfast và những hoạt động Marketing-mix của công ty sản xuất và kinh doanh Vinfast Việt Nam.
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược Marketing-mix và đánh giá
- Phân tích mô hình ma trận SWOT Từ đó đề xuất giải pháp để cải thiện hoạt động marketing tốt hơn.
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu tại bàn, sử dụng tài liệu từ sách và internet để xây dựng cơ sở lý luận đầy đủ Dựa trên các tài liệu liên quan, tác giả tiến hành phân tích, tổng hợp và hệ thống hóa thông tin về dòng xe ô tô VinFast.
Kết cấu bài báo cáo
Đề tài được chia làm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về chiến lược Marketing-Mix
Chương 2: Phân tích quá trình Marketing cho dòng xe ô tô Vinfast của công ty sản xuất và kinh doanh Vinfast Việt Nam.
Chương 3: Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện chiến lược marketing-mix cho dòng xe ô tô vinfast của công ty vinfast việt nam
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHIẾN LƯỢC MARKETING-MIX
Khái quát chung về Marketing
Trong bối cảnh nhịp sống hiện đại, nghiên cứu marketing ngày càng trở nên phong phú và chuyên sâu, dẫn đến sự hình thành nhiều khái niệm khác nhau về marketing Mỗi khái niệm này mang đến cho chúng ta cái nhìn sâu sắc hơn về lĩnh vực này Có hai quan điểm chính về marketing: marketing hiện đại và marketing truyền thống.
- Marketing hiện đại: tư tưởng chủ đạo là “bán cái thị trường cần”.
Theo E.J McCarthy, marketing là quá trình thực hiện các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức bằng cách dự đoán nhu cầu của khách hàng Quá trình này điều khiển dòng hàng hóa và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu từ các nhà sản xuất tới người tiêu dùng.
Theo Philip Kotler: “Markeitng là những hoạt động hướng tới khách hàng nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của họ thông qua quá trình tương tác”(1980).
Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ - American Marketing Asociation:
Marketing là một chức năng quan trọng trong tổ chức, bao gồm các quy trình nhằm tạo ra, trao đổi và truyền tải giá trị đến khách hàng Mục tiêu của marketing là quản lý mối quan hệ với khách hàng để mang lại lợi ích cho tổ chức và các cổ đông.
- Marketing truyền thống: tư tưởng chủ đạo là bán cái mà nhà sản xuất đã có.
Theo Wolfgang J Koschnick trong cuốn Từ điển Marketing, marketing được định nghĩa là các hoạt động kinh doanh liên quan trực tiếp đến việc chuyển giao hàng hóa và dịch vụ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.
Marketing là quá trình cung cấp sản phẩm đúng lúc, đúng chỗ và đúng nhu cầu của người tiêu dùng, nhằm mang lại lợi ích cho doanh nghiệp Theo GS Vũ Thế Phú, marketing bao gồm các hoạt động xác định nhu cầu chưa được thỏa mãn, tìm kiếm sản phẩm phù hợp và phân phối chúng đến tay người tiêu dùng với giá cả hợp lý Từ góc độ học thuật tại Trường đại học Tài chính - Marketing, marketing được hiểu là quá trình thỏa mãn nhu cầu và ước muốn thông qua việc tạo ra và trao đổi sản phẩm Tóm lại, marketing không chỉ là hoạt động tạo dựng giá trị từ khách hàng mà còn xây dựng mối quan hệ, mô hình sản phẩm, giá cả, hệ thống phân phối và chiến lược tiếp thị, với mục tiêu đáp ứng nhu cầu của các nhóm khách hàng và thu về giá trị lợi ích từ những giá trị đã tạo ra.
1.1.2 Vai trò và chức năng của marketing
- Marketing hướng dẫn doanh nghiệp nghệ thuật phát hiện nhu cầu khách hàng, định hướng cho hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp chủ động trên thị trường.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối doanh nghiệp với khách hàng, giúp cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp, người tiêu dùng và xã hội.
- Marketing là một công cụ cạnh tranh giúp doanh nghiệp xác định vị trí, uy tín của mình trên thị trường.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các quyết định chiến lược của doanh nghiệp, giúp trả lời các câu hỏi cốt lõi như sản xuất cái gì, phục vụ cho ai, quy trình sản xuất ra sao và số lượng sản phẩm cần thiết.
Nghiên cứu thị trường và phát hiện nhu cầu là quá trình quan trọng bao gồm việc thu thập thông tin, phân tích sở thích và nhu cầu của khách hàng, cũng như đánh giá tiềm năng và dự đoán triển vọng của thị trường Chức năng này giúp doanh nghiệp nhận diện nhu cầu tiềm ẩn, từ đó tối ưu hóa chiến lược kinh doanh và đáp ứng tốt hơn mong đợi của người tiêu dùng.
- Thích ứng đáp ứng nhu cầu thường xuyên thay đổi: bao gồm thích ứng nhu cầu về sản phẩm, giá cả, tiêu thụ và thông tin.
Khi nền kinh tế phát triển và thu nhập của người tiêu dùng tăng cao, nhu cầu của họ trở nên đa dạng và phong phú hơn Do đó, hoạt động marketing cần liên tục nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới với những tính năng hữu ích, nhằm nâng cao và tối đa hóa chất lượng cuộc sống của khách hàng.
- Hiệu quả kinh tế: Thỏa mãn nhu cầu chính là cách thức giúp doanh nghiệp có doanh số và lợi nhuận, kinh doanh hiệu quả và lâu dài.
- Phối hợp: Phối hợp các bộ phận khác trong doanh nghiệp nhằm đạt được mục tiêu chung của doanh nghiệp và hướng tới sự thỏa mãn của khách hàng.
Khái quát về marketing-mix
Marketing-mix là tập hợp các yếu tố có thể kiểm soát được trong Marketing mà doanh nghiệp áp dụng để tạo ra phản ứng tích cực từ thị trường mục tiêu và củng cố vị thế cạnh tranh Các yếu tố trong Marketing-mix bao gồm bốn thành phần chính.
Sản phẩm là yếu tố chủ chốt mà doanh nghiệp cung cấp cho thị trường, bao gồm các yếu tố như chủng loại, kích cỡ, chất lượng, thiết kế, bao bì nhãn hiệu, chức năng và dịch vụ Những quyết định này nhằm mục đích đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Giá là số tiền mà khách hàng chi trả để sở hữu và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ Quyết định về giá bao gồm phương pháp định giá, mức giá cụ thể, và chiến thuật điều chỉnh giá phù hợp với sự biến động của thị trường và nhu cầu của người tiêu dùng.
Phân phối là hoạt động quan trọng nhằm đưa sản phẩm đến tay khách hàng Quyết định phân phối bao gồm việc lựa chọn và thiết kế kênh phân phối, thiết lập và duy trì quan hệ với các trung gian, cũng như quản lý vận chuyển và bảo quản hàng hóa.
Chiêu thị hay truyền thông marketing là các hoạt động nhằm thông tin về sản phẩm, thuyết phục khách hàng về các đặc điểm của sản phẩm, xây dựng hình ảnh doanh nghiệp và triển khai các chương trình khuyến mãi Mỗi chính sách về sản phẩm, giá cả, phân phối và chiêu thị đều có vai trò và tác động riêng Để tối đa hóa hiệu quả marketing, cần có sự phối hợp nhịp nhàng giữa các chính sách này, đồng thời chúng phải hỗ trợ lẫn nhau để đạt được mục tiêu chung trong hoạt động marketing.
1.2.2 Vai trò chiến lược marketing – mix
Marketing-mix là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì sự bền vững và lâu dài trên thị trường, nhờ vào khả năng thích ứng linh hoạt với những biến đổi của thị trường và môi trường xung quanh.
Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng nhu cầu của thị trường để cung cấp sản phẩm phù hợp với mong muốn và khả năng chi trả của người tiêu dùng.
Marketing-mix đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp với thị trường, bao gồm mọi giai đoạn của quá trình tái sản xuất Nó giúp truyền đạt thông tin từ doanh nghiệp đến thị trường, đồng thời hỗ trợ nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, tiêu thụ sản phẩm và cung cấp dịch vụ hiệu quả.
Nội dung chiến lược marketing - mix
Chiến lược sản phẩm là sự định hướng và quyết định liên quan đến việc sản xuất và kinh doanh sản phẩm, nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng trong từng giai đoạn hoạt động và đạt được các mục tiêu Marketing của doanh nghiệp.
Chiến lược sản phẩm đóng vai trò cựu kỳ quan trọng trong chiến lược
- Chiến lược sản phẩm là công cụ cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp
- Thực hiện tốt chiến lược sản phẩm thì các chiến lược định giá, phân phối và chiêu thị mới triển khai và phối hợp môt cách hiệu quả.
- Triển khai chiến lược sản phẩm là trong những yếu tố giúp doanh nghiệp thực hiện tốt các mục tiêu marketing được đặt ra trong từng thời kỳ.
Trong quá trình thực hiện chiến lược sản phẩm, doanh nghiệp thường xuyên phân tích và ra quyết định liên quan đến:
- Kích thước của tập hợp sản phẩm
- Quyết định về chất lượng
- Vấn đề thiết kế bao bì
- Dịch vụ hỗ trợ cho sản phẩm
- Phát triển sản phẩm mới
- Các quyết định trong từng gian đoạn của chu kỳ sống sản phẩm
1.3.1.3.Nội dung chiến lược sản phẩm
Kích thước tập hợp sản phẩm (Product mix)
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần xác định kích thước tập hợp sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường Kích thước này bao gồm số lượng loại sản phẩm, chủng loại và mẫu mã khác nhau Các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược sản phẩm hiệu quả.
Chiều rộng của tập hợp sản phẩm đề cập đến số lượng loại sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp dự kiến cung cấp ra thị trường Khái niệm này thể hiện danh mục sản phẩm kinh doanh và mức độ đa dạng hóa sản phẩm của doanh nghiệp.
Chiều dài của tập hợp sản phẩm được xác định bởi số lượng chủng loại khác nhau của từng loại sản phẩm kinh doanh Số lượng này quyết định chiều dài của dòng sản phẩm (product line) mà doanh nghiệp cung cấp.
- Chiều sâu của tập hợp sản phẩm: mẫu mã sản phẩm gắn với từng chủng loại sản phẩm.
Ba chỉ số kích thước tập hợp sản phẩm là cơ sở quan trọng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định về danh mục sản phẩm Doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều phương án khác nhau dựa trên tình hình thị trường, sự cạnh tranh và năng lực của mình.
Nhãn hiệu sản phẩm (Brand)
Nhãn hiệu sản phẩm là tên gọi, thuật ngữ, dấu hiệu hoặc biểu tượng dùng để xác nhận sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp, giúp phân biệt với sản phẩm của đối thủ Các thành phần cơ bản của nhãn hiệu sản phẩm bao gồm những yếu tố quan trọng này.
- Tên gọi nhãn hiệu (brand name): phần đọc được của nhãn hiệu.
Biểu tượng nhãn là phần nhận diện của thương hiệu mà không thể đọc được, thường thể hiện qua hình vẽ cách điệu, màu sắc đặc trưng hoặc kiểu chữ độc đáo Ví dụ, biểu tượng chữ M cách điệu đại diện cho McDonald's, màu vàng của Nikon, hay chữ Amazon được thiết kế đặc biệt.
Về phương diện pháp lý liên quan đến nhãn hiệu sản phẩm, có một số thuật ngữ sau cần được quan tâm:
- Nhãn hiệu đã đăng ký (trade mark): toàn bộ các thành phần của nhãn hiệu hoặc từng bộ phận của nó được đăng ký bảo hộ về pháp lý.
- Bản quyền (copy right): quyền tác giả đối với các tác phẩm văn học, nghệ thuật… đã được đăng kí tại cơ quan có thẩm quyền.
Nhãn hiệu không chỉ đơn thuần là công cụ nhận diện, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh Nó có thể truyền tải thông điệp về chất lượng, giá trị và đặc điểm nổi bật của sản phẩm, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- Đặc tính của sản phẩm.
- Những lợi ích mà sản phẩm có thể mang lại cho khách hàng.
- Sự cam kết và những quan điểm của doanh nghiệp.
- Nhân cách và cá tính người sử dụng.
Quyết định liên quan đến đặc tính sản phẩm
- Quyết định chất lượng sản phẩm:
Chất lượng sản phẩm là tổng hợp các chỉ tiêu và đặc trưng của sản phẩm, phản ánh mức độ thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng trong những điều kiện cụ thể và phù hợp với công dụng của sản phẩm Đối với bộ phận sản xuất, chất lượng sản phẩm có nghĩa là đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã đề ra Trong khi đó, đối với nhân viên marketing, chất lượng sản phẩm được đánh giá dựa trên cảm nhận và trải nghiệm của khách hàng.
Khi triển khai hiệu hàng, doanh nghiệp cần xác định mức chất lượng và các thuộc tính phù hợp với định vị thương hiệu để phục vụ thị trường mục tiêu Để duy trì chất lượng sản phẩm và tạo dựng niềm tin từ khách hàng, doanh nghiệp thực hiện quản lý chặt chẽ trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
Chiến lược quản lý chất lượng theo thời gian được triển khai theo các hướng:
Doanh nghiệp sẽ tập trung đầu tư vào nghiên cứu để thường xuyên cải tiến, nâng cao chất lượng.
Duy trì chất lượng sản phẩm, bảo đảm chất lượng sản phẩm không bị thay đổi.
Giảm chất lượng sản phẩm nhằm bù đắp cho chi phí sản xuất gia tăng hoặc để nâng mức lợi nhuận.
Các đặc điểm nổi bật của sản phẩm không chỉ thể hiện chức năng mà còn tạo sự khác biệt cho doanh nghiệp Để phát triển sản phẩm, các doanh nghiệp thường tiến hành nghiên cứu thị trường và hành vi khách hàng nhằm tích hợp những tính năng mới, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng.
Thiết kế sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chất, kiểu dáng, công dụng và độ tin cậy Một sản phẩm có thiết kế tốt không chỉ thu hút người mua qua hình thức mà còn mang lại cảm giác an toàn, dễ sử dụng và thuận tiện Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn giúp doanh nghiệp đạt hiệu quả cao trong sản xuất và kinh doanh.
Thiết kế bao bì sản phẩm
Thiết kế bao bì là những hoạt động liên quan đến việc thiết kế và sản xuất những bao gói hay đồ đựng sản phẩm.
Bao bì thường có 3 lớp:
- Bao bì tiếp xúc: lớp bao bì trực tiếp đựng hoặc gói sản phẩm
- Bao bì ngoài: nhằm bảo vệ lớp bao bì tiếp xúc, bảo đảm an toàn cho sản phẩm và gia tăng tính thẩm mỹ cho bao bì.
- Bao bì vận chuyển: được thiết kế để bảo quản, vận chuyển sản phẩm thuận tiện
Nhãn và thông tin trên bao bì là thành phần quan trọng không thể thiếu, đóng vai trò thiết yếu trong việc quảng bá sản phẩm Bao bì không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn là công cụ marketing hiệu quả, giúp thu hút sự chú ý của khách hàng và truyền tải thông điệp thương hiệu.
Bao bì sản phẩm không chỉ chứa đựng thông tin quan trọng từ nhà sản xuất mà còn cung cấp hướng dẫn sử dụng, thành phần, và thời hạn sử dụng, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm.
Bao bì giúp bảo vệ sản phẩm tránh bị hư hỏng, biến chất trong quá trình vận chuyển, tiêu thụ sản phẩm.
Bao bì thể hiện hình ảnh về nhãn hiệu, công ty, thể hiện ý tưởng định vị của sản phẩm.
Tác động vào hành vi của khách hàng qua hình thức, màu sắc, thông tin trên bao bì.
Trong quá trình thiết kế bao bì sản phẩm, doanh nghiệp cần đưa ra những quyết định quan trọng như chọn nguyên liệu sản xuất, thiết kế hình dáng và kích thước bao bì, cũng như thiết kế nhãn dán Nhãn dán có thể là một miếng giấy nhỏ hoặc một tập hợp hình ảnh và thông tin phức tạp Việc thiết kế nhãn dán phải tuân thủ các quy định của chính phủ và đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm
PHÂN TÍCH QUÁ TRÌNH MARKETING CHO DÒNG XE Ô TÔ VINFAST CỦA CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH
Giới thiệu công ty Vinfast Việt Nam
Tên giao dịch: VinFast (hay VinFast LLC; viết tắt trong bài VF)
Tên bản ngữ: Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và Kinh doanh VinFast
Thành lập: là một nhà sản xuất ô tô của Việt Nam được thành lập vào tháng 6 năm
Trụ Sở chính: Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Đảo Cát Hải, Thị trấn Cát Hải,
Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Công ty VinFast, thuộc tập đoàn Vingroup do Phạm Nhật Vượng sáng lập, mang ý nghĩa tên gọi thể hiện tinh thần Việt Nam với cụm từ "Việt Nam – Phong cách – An toàn – Sáng tạo – Tiên phong", trong đó chữ "Ph" được thay bằng "F".
Slogan của VinFast, “Mãnh liệt tinh thần Việt Nam”, thể hiện khát vọng xây dựng một thương hiệu Việt Nam đẳng cấp quốc tế Với mục tiêu trở thành một trong những nhà sản xuất ô tô và xe máy hàng đầu tại Đông Nam Á, câu khẩu hiệu này mang trong mình tinh thần mạnh mẽ và ý chí vươn ra toàn cầu, tạo nên một thông điệp tích cực và truyền cảm hứng cho người tiêu dùng.
Vốn pháp định: tổng vốn đầu tư 3,5 tỉ USD.
Diện tích nhà máy: 335 hecta.
Công ty chuyên sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc, cùng với việc sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ Ngoài ra, công ty còn tham gia vào lĩnh vực đóng tàu, chế tạo cấu kiện nổi, và sản xuất thuyền, xuồng thể thao và giải trí Đặc biệt, công ty cũng sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe, góp phần vào sự phát triển của ngành giao thông vận tải.
VinFast hiện nay cung cấp nhiều dòng sản phẩm đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng.
- Động cơ xăng (Vinfast Fadil, Vinfast LUX, Vinfast LUX8, Vinfast Pre)
- Xe chạy điện: xe máy điện (VinFast Klara, VinFast Ludo, VinFast Impes, và VinFast Klara S), xe ô tô điện
Khẩu hiệu "Mãnh liệt tinh thần Việt Nam" thể hiện niềm tự hào về thương hiệu ô tô VinFast, nơi người Việt có thể tự hào với những mẫu xe đẳng cấp thế giới VinFast không chỉ mang đến sản phẩm chất lượng mà còn khẳng định vị thế của ô tô Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
2.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngày 2 tháng 9 năm 2017, dự án Tổ hợp sản xuất ô tô VF tại khu kinh tế Đình
Vũ – Cát Hải đã được Vingroup khởi công.
Ngày 2 tháng 10 năm 2018, giới thiệu hai mẫu xe LUX A2.0 thuộc dòng Sedan và LUX SA2.0 thuộc dòng xe thể thao đa dụng tại Triển lãm xe hơi Paris 2018.
Ngày 3 tháng 11 năm 2018, VF khánh thành nhà máy sản xuất xe máy điện thông minh eScooter, ra mắt dòng sản phẩm xe máy điện đầu tiên VinFast
Klara với 2 phiên bản sử dụng pin Lithium-ion và sử dụng ắc quy Acid-chì.
Hình 2.1: Xe ô tô Vinfast LUX SA2.0 7 chỗ ngồi
(Nguồn: https://oto.vinfast.vn/)
Ngày 20 tháng 11, VF tổ chức giới thiệu các mẫu xe VinFast Klara, VinFast Fadil, VinFast Lux tại Công viên Thống Nhất, Hà Nộivà công bố toàn bộ giá bán Ngày 5 tháng 3 năm 2019, VF đã giới thiệu mẫu xe SUV Lux phiên bản đặc biệt hạn chế tại Geneva Motor Show: VinFast Lux V8 Ngày 6 tháng 3, mẫu xe Suv
VF Lux SA2.0 đã hoàn thiện và sẵn sàng để thử nghiệm Vào ngày 9 tháng 8 năm 2019, VF giới thiệu phiên bản nâng cao Fadil Plus ra thị trường.
Ngày 17 tháng 1 năm 2020, ông Nguyễn Việt Quang công bố doanh số xe đã bán trong năm 2019
Ngày 26 tháng 2 năm 2020, VF hé lộ thông tin về dự định mở rộng thị trường sang Úc.
VinFast, xe ô tô đầu tiên mang thương hiệu Việt, đã gây ấn tượng mạnh mẽ với người tiêu dùng trong nước và quốc tế nhờ vào những mẫu xe liên tục ra mắt và nhận được đánh giá cao tại các triển lãm Năm 2019, VinFast ghi nhận doanh số bán hàng 17.214 xe, trong đó đã sản xuất 15.300 xe, đánh dấu một khởi đầu thuận lợi cho ngành công nghiệp ô tô Việt Nam.
Hình 2.2: Ô tô Vinfast Fadil phiên bản nâng cao
VinFast, một thương hiệu ô tô mới ra mắt vào ngày 2/9/2017, đã nhanh chóng thực hiện những bước đi chiến lược và bài bản trong lĩnh vực sản xuất ô tô Chỉ sau một tháng khởi công, vào ngày 02/10/2017, VinFast đã công bố 20 mẫu thiết kế cho dòng xe Sedan và SUV, đồng thời khởi động cuộc thi bình chọn mẫu ô tô yêu thích nhất Dự kiến, vào năm 2020, VinFast sẽ giới thiệu dòng xe sang hiệu suất cao Lux V8, đánh dấu bước tiến quan trọng khi người tiêu dùng Việt Nam được tham gia ý kiến trong việc chọn lựa mẫu xe hiện đại, phù hợp với xu hướng toàn cầu và nhu cầu thị trường trong nước.
2.1.3 Bộ máy lãnh đạo Đại hội cổ đông
Giám đốc nhân sự Giám đốc thiết kế
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu bộ máy quản lí của Vinfast
Hiện nay cơ cấu bộ máy tổ chức của Công ty Cổ phần hóa mỹ phẩm Mỹ Hảo gồm:
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất tại Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh VinFast, có trách nhiệm thông qua định hướng phát triển, quyết định các phương án và nhiệm vụ sản xuất kinh doanh, cũng như sửa đổi, bổ sung vốn điều lệ của công ty.
- Hội đồng quản trị: là tổ chức quản lý cao nhất của Công ty tnhh sản xuất và kinh doanh Vinfast bầu ra Chủ tịch Hội đồng quản trị
Ban kiểm soát được bầu ra bởi Đại hội đồng cổ đông, có nhiệm vụ kiểm tra tính hợp lý, hợp pháp, trung thực và cẩn trọng trong quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh, cũng như trong công tác kế toán, thống kê và lập báo cáo tài chính (BCTC) Mục tiêu chính của Ban kiểm soát là đảm bảo lợi ích hợp pháp cho các cổ đông Ban kiểm soát hoạt động độc lập với Hội đồng quản trị (HĐQT) và Ban Giám đốc.
Ban Giám đốc của Công ty bao gồm:
Lê Thị Thu Thủy hiện là Phó Chủ tịch Tập đoàn Vingroup và Chủ tịch Công ty VinFast, với hơn 22 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính và bất động sản Trước khi gia nhập Vingroup, bà đã giữ nhiều vị trí lãnh đạo chủ chốt tại các tập đoàn lớn như Lehman Brothers và Novagroup Bà đã gắn bó với Vingroup trong suốt 7 năm qua, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của tập đoàn.
- James DeLuca, Giám đốc điều hành - Công Ty TNHH Sản Xuất & Kinh Doanh Vinfast (Cựu Phó chủ tịch điều hành hoạt động sản xuất toàn cầu General
Motors Hơn 37 năm kinh nghiệm trong ngành)
Lê Thanh Hải hiện đang giữ chức Giám đốc điều hành tại Công ty Cổ phần Dịch vụ và Kinh doanh VinFast, trước đây ông từng là Giám Đốc Tiếp thị và Bán hàng của General Motors Việt Nam.
Gần 20 năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp ô tô)
- David Lyon, Giám đốc thiết kế (Cựu Giám đốc thiết kế của General Motors Châu Á-Thái Bình Dương 28 năm kinh nghiệm thiết kế ô tô)
2.1.4 Kết quả hoạt động kinh doanh
Ngày 17 tháng 1 năm 2020, ông Nguyễn Việt Quang công bố doanh số xe đã bán trong năm 2019:
- 50.000 xe máy điện (Klara A1, Klara A2, Ludo, Impes, Klara S) đã được khách hàng đặt, trong đó đã sản xuất 45.118 xe.
- 17.214 xe ô tô (Fadil, Lux A2.0, Lux SA2.0) đã được khách hàng đặt, trong đó đã sản xuất 15.300 xe.
VinFast hiện đang nắm giữ 3,66% thị phần xe ô tô tại Việt Nam, một thành tích đáng khích lệ cho hãng xe mới gia nhập thị trường từ nửa cuối năm 2019 với ba sản phẩm Các mẫu xe của VinFast không chỉ nổi bật về thiết kế và hiệu suất mà còn được đánh giá cao về độ an toàn, với hai mẫu Lux A2.0 và Lux SA2.0 đạt chứng chỉ 5 sao từ ASEAN NCAP, trong khi mẫu Fadil đạt 4 sao Đặc biệt, vào cuối năm, VinFast Fadil đã vươn lên dẫn đầu trong phân khúc hạng A về cả chất lượng và doanh số bán.
Môi trường marketing của công ty Vinfast Việt Nam
Năm 2019, tổng sản phẩm trong nước (GDP) của Việt Nam đạt tốc độ tăng trưởng ấn tượng 7,02%, vượt mục tiêu Quốc hội đề ra từ 6,6%-6,8% Cụ thể, GDP quý I tăng 6,82%, quý II tăng 6,73%, quý III tăng 7,48% và quý IV tăng 6,97% Đây là năm thứ hai liên tiếp Việt Nam đạt mức tăng trưởng kinh tế trên 7% kể từ năm 2011.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 01/2020 tăng 1,23% so với tháng 12/2019 và 6,43% so với tháng 01/2019, cho thấy nền kinh tế phát triển và đời sống người dân được nâng cao, dẫn đến sự quan tâm đến sản phẩm xe ô tô Các chính sách về tiền lương, công việc ổn định, giá xăng và lạm phát ảnh hưởng lớn đến hành vi tiêu dùng và doanh nghiệp Vinfast Việt Nam đã tăng cường hoạt động sản xuất nội địa và đa dạng hóa giá sản phẩm để đáp ứng nhu cầu, đồng thời mở rộng thị trường xuất khẩu Đầu năm 2020, đại dịch Covid-19 bùng phát đã tác động mạnh mẽ đến Việt Nam, và dự kiến hoạt động sản xuất – kinh doanh sẽ được khởi động lại sau khi dịch được kiểm soát vào tháng 4 hoặc giữa tháng 5/2020.
Năm 2020, tỷ lệ giảm khoảng 1,4 điểm phần trăm, đạt mức 5,4-5,6% Theo Công ty chứng khoán TP.HCM (HSC), dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến ngành ô tô theo hai cách: đầu tiên, dịch bệnh gây gián đoạn chuỗi cung ứng nhưng vấn đề này đã được khắc phục nhanh chóng; thứ hai, nhu cầu mua ô tô giảm sút Hy vọng rằng tác động này sẽ chỉ là ngắn hạn.
2.2.1.2.Môi trường chính trị pháp luật
Ô tô không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn thể hiện sự sang trọng và đẳng cấp của chủ sở hữu Chính phủ đang tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp ô tô cạnh tranh hiệu quả và công bằng, qua đó đóng góp vào ngân sách nhà nước và tạo việc làm, thúc đẩy nền kinh tế phát triển Môi trường chính trị cởi mở hiện nay đang hỗ trợ các doanh nghiệp như Vinfast mở rộng quy mô sản xuất.
Văn hóa Việt Nam rất phong phú, với mỗi vùng miền có những phong tục và thói quen tiêu dùng riêng, điều này cũng ảnh hưởng đến sở thích lựa chọn xe của từng cá nhân và gia đình Màu sắc và hình dáng của xe, từ ô tô 4 chỗ đến 7 chỗ, đều mang đến cảm giác sang trọng và thú vị khác nhau cho người sử dụng Hiểu rõ tâm lý khách hàng, VinFast đã thiết kế nhiều dòng xe với kiểu dáng và màu sắc đa dạng để đáp ứng nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng.
Trong những năm gần đây, hệ thống đường bộ tại Việt Nam đã được cải thiện đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của các phương tiện Với khí hậu rõ rệt 2 mùa mưa nắng, nhu cầu sử dụng ô tô ngày càng tăng cao, đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân.
Khoa học công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, và Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong lĩnh vực này, với các sản phẩm có vị thế cạnh tranh trong khu vực và toàn cầu Việc nhận diện và ứng dụng các thành tựu khoa học vào sản xuất là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh Nhận thức rõ tầm quan trọng của khoa học công nghệ, công ty VinFast đã chủ động đầu tư và áp dụng những tiến bộ mới nhất để nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển bền vững.
Chúng tôi luôn nỗ lực nghiên cứu, cập nhật và áp dụng những công nghệ kỹ thuật tiên tiến nhất để sản xuất các sản phẩm hiện đại, đáp ứng nhu cầu thị trường.
VinFast hợp tác với các công ty thiết kế, kỹ thuật và linh kiện hàng đầu châu Âu nhằm phát triển sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế Mục tiêu của họ là đáp ứng kỳ vọng của khách hàng về thiết kế, chất lượng, cơ năng, tính năng của xe hơi và trải nghiệm lái xe.
Nhà máy sản xuất ô tô Vinfast đáp ứng xu thế công nghệ 4.0 – Đạt quy mô và độ hiện đại hàng đầu thế giới.
Dân số hiện tại của Việt Nam là 101.416.353 người vào ngày 20/03/2025, theo số liệu mới nhất từ Liên Hợp Quốc Tỷ lệ sở hữu ô tô ở Việt Nam hiện là 23 xe/1000 người, thấp hơn nhiều so với Thái Lan với 204 xe/1000 người và Mỹ với 790 xe/1000 người Dự báo cho thấy tỷ lệ sở hữu xe hơi tại Việt Nam sẽ tiếp tục gia tăng trong tương lai.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu, cùng với sự phát triển kinh tế bền vững và đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng đường bộ quốc gia Kết quả là thị trường ô tô tại Việt Nam đang trên đà tăng trưởng mạnh mẽ, với dự đoán sẽ đạt kỷ lục 400.000 xe vào cuối năm 2019 Điều này tạo ra một môi trường thuận lợi cho VinFast khai thác và phát triển thị trường ô tô đầy tiềm năng.
VinFast chú trọng đến chất lượng linh kiện từ các nhà cung cấp quốc tế, nhằm đáp ứng tiêu chuẩn cao cho ô tô sản xuất Công ty có kế hoạch đặt hàng lớn các chi tiết và phụ tùng, đồng thời thiết lập quan hệ đối tác lâu dài với các nhà cung cấp quốc tế và trong nước để phát triển ngành công nghiệp ô tô tại Việt Nam Vào ngày 12/10/2017, Vingroup đã ký kết hợp tác với Bosch, một trong những nhà cung cấp công nghệ hàng đầu thế giới, để áp dụng công nghệ tiên tiến cho các mẫu xe VinFast trong tương lai Bosch sẽ cung cấp phụ tùng, linh kiện và hệ thống phần mềm cho ô tô và xe máy, cũng như phần mềm quản lý doanh nghiệp cho VinFast.
Khách hàng có thể tìm mua ô tô VinFast không chỉ tại các showroom chính thức mà còn tại các đại lý ủy quyền, nơi có cơ sở vật chất đạt tiêu chuẩn Những đại lý này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối VinFast với người tiêu dùng, giúp công ty tìm kiếm khách hàng hiệu quả Bên cạnh đó, các dịch vụ marketing như công ty tư vấn, tổ chức nghiên cứu thị trường, và các phương tiện truyền thông như quảng cáo, đài phát thanh, truyền hình cũng góp phần quan trọng trong việc quảng bá sản phẩm của VinFast, tạo dựng lòng tin ban đầu từ phía khách hàng.
VinFast không chỉ sản xuất và kinh doanh ô tô tại thị trường nội địa mà còn hướng tới việc mở rộng ra toàn cầu, nhằm đưa thương hiệu Việt ra thế giới Đối tượng khách hàng đa dạng, bao gồm cả trong và ngoài nước, đóng vai trò quan trọng trong nền tảng kinh tế của ngành công nghiệp ô tô VinFast Thương hiệu này định vị sản phẩm của mình là dòng xe cao cấp, nhắm đến phân khúc khách hàng có thu nhập cao cả trong nước và quốc tế.
VinFast đã chính thức ra mắt nhiều dòng xe ô tô thuộc các phân khúc khác nhau, từ hạng A đến hạng D và xe đa dụng SUV, điều này đồng nghĩa với việc thương hiệu này sẽ phải đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường Việt Nam.
Chiến lược Marketing -mix của công ty Vinfast Vệt Nam
2.3.1.1 Giới thiệu về ô tô Vinfast
VinFast là thương hiệu ô tô Việt Nam đầu tiên, được sản xuất bởi công ty TNHH VinFast, thành viên của tập đoàn Vingroup do ông Phạm Nhật Vượng sáng lập Thương hiệu này cung cấp bốn dòng xe, phân bổ đều trong các phân khúc hạng A, B, C và D.
VinFast là mẫu xe đời mới nổi bật với sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế ấn tượng Được tạo ra từ bốn studio thiết kế nổi tiếng, mỗi dòng xe mang một phong cách riêng: Pininfarina thể hiện sự mạnh mẽ và phóng khoáng như những chiến binh; Zagato mang đến vẻ ngang tàng, cá tính; ItalDesign tỏa sáng với vẻ đẹp thanh lịch và năng động; trong khi Torino tràn đầy năng lượng.
VinFast đang hiện thực hóa tham vọng đưa ô tô Việt ra thế giới thông qua sự đầu tư bài bản và chiến lược đúng đắn Những mẫu xe của VinFast, với thiết kế hiện đại và thanh lịch, nổi bật với chiều dài cơ sở lớn, thể hiện sự hài hòa và xứng đáng với đẳng cấp của một thương hiệu xe hạng sang Các dòng xe thuộc phân khúc hạng A và B, như VinFast Sedan, mang đến sự thanh lịch và tinh tế.
Hình 2.3: Hình ảnh Fadil màu xám (Nguồn: https://oto.vinfast.vn/ ……)
Các mẫu xe SUV của VinFast mang đến sự mạnh mẽ và ấn tượng, thể hiện khả năng vượt qua mọi giới hạn Điểm nhấn nổi bật là lô gô chữ V màu bạc thiết kế táo bạo và bất đối xứng Nội thất xe sang trọng với vô-lăng 3 chấu, nút điều khiển nhanh, cụm đồng hồ điện tử và màn hình giải trí trung tâm lớn Sedan và SUV của VinFast được phát triển dựa trên sự bình chọn của hơn 62 nghìn người tiêu dùng từ 20 phác thảo của 4 nhà thiết kế hàng đầu.
2.3.1.2.Nội dung cơ bản của chiến lược sản phẩm
Kích thước tập hợp sản phẩm: Ô tô Vinfast có các dòng sản phẩm như:
VinFast Fadil là mẫu xe đầu tiên của công ty VinFast, chính thức ra mắt vào ngày 20 tháng 11 năm 2018 tại công viên Thống Nhất, Hà Nội Xe được sản xuất với ba phiên bản: bản tiêu chuẩn, bản tùy chọn nâng cao và bản nâng cấp đầy đủ.
Hình 2.4: Mẫu SUV 7 chỗ VinFast LUX SA2.0 vừa trình làng tại Paris Motor
Show 2018 (Nguồn: https://cafebiz.vn/ ……)
VinFast LUX bao gồm hai dòng xe thuộc hai phân khúc khác nhau: SUV với mẫu VinFast LUX SA2.0 và Sedan với mẫu VinFast LUX A2.0 Hai mẫu xe LUX A2.0 và SA2.0 đã được bàn giao lần đầu vào ngày 28 tháng 7 năm 2019.
- Vinfast LUX V8: Mẫu xe SUV V8 giới thiệu năm 2019 tại Triển lãm mô tô
Geneva, dự kiến ra mắt 2020
VinFast Pre, viết tắt của Premium, là dòng nhãn hiệu được VinFast định vị ở phân khúc giá phổ thông hơn so với VinFast Lux Dự kiến, dòng sản phẩm này sẽ ra mắt thị trường với 7 mẫu xe vào năm 2020.
VinFast Pre D: 1 Sedan, 1 SUV, 1 xe gia đình MPV
Quyết định về nhãn hiệu:
VinFast, tên gọi mang ý nghĩa sâu sắc, được viết tắt từ các từ biểu trưng cho Việt Nam, Phong cách, An toàn, Sáng tạo và Tiên phong.
Tên thương hiệu VìnFast thể hiện khát vọng công nghiệp hóa và hiện đại hóa, với mục tiêu tiên phong trong phát triển ngành công nghiệp ô tô tại Việt Nam Đồng thời, VìnFast còn khẳng định niềm tự hào dân tộc, mang thương hiệu xe hơi Việt Nam vươn ra thị trường toàn cầu.
Logo được thiết kế dựa trên biểu tượng chữ “V”, mang tone màu bạc tinh tế và sang trọng, thể hiện phong cách thời trang của hãng xe Khi kết hợp với các màu xe đỏ hoặc đen, logo màu bạc sẽ tạo điểm nhấn nổi bật.
Chữ “V” trong logo VinFast không chỉ đại diện cho Việt Nam và Vingroup, mà còn tượng trưng cho sự chiến thắng Hình ảnh hai chữ “V” lồng vào nhau thể hiện sự liên kết chặt chẽ, mở ra một thời kỳ phát triển mới Đây là biểu tượng rõ ràng cho khát vọng vươn tới và sự rộng mở của VinFast.
Logo VinFast được thiết kế đơn giản nhưng ý nghĩa, thể hiện đúng tiêu chí ban đầu Màu sắc của logo, phổ biến trong các thương hiệu xe nổi tiếng toàn cầu, khẳng định đẳng cấp của thương hiệu xe Việt.
Quyết định liên quan đến đặc tính sản phẩm:
VinFast cung cấp hai mẫu xe sedan và SUV với chất lượng linh kiện tốt, nổi bật với thông số kỹ thuật của LUX A2.0 và SA2.0 cao hơn nhiều mẫu xe phổ thông trong cùng phân khúc Xe vận hành êm ái với độ cân bằng khung thân tốt, mặc dù có độ trễ nhất định ở chân ga, nhưng vẫn cho khả năng tăng tốc ấn tượng khi đạt tốc độ nhất định, mang lại cảm giác lái thể thao Hộp số chuyển số mượt mà, góp phần nâng cao trải nghiệm lái xe.
Hình 2 5: Biểu tượng logo của công ty Vinfast
(Nguồn: https://oto.vinfast.vn/ ……) gầm xe chắc chắn, cho cảm giác lái tự tin khi chạy tốc độ cao Khả năng cách âm tốt, cabin yên tĩnh.
VinFast Fadil được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh 1,4L, mang lại công suất tối đa 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại 128 Nm, nổi bật trong phân khúc xe cỡ nhỏ Đặc biệt, mẫu xe này còn có hộp số vô cấp CVT, một tính năng thường thấy ở các mẫu xe hạng B.
VinFast Lux V8 có công suất 228 mã lực trên nền tảng BMW, động cơ 6,2L V8 công suất đạt 445 mã lực và mô-men xoắn 624 Nm cực đại, xe đạt tốc độ
300km/h và lốp với đường kính 22 inches
VinFast Lux SA2.0 được trang bị động cơ xăng tăng áp 2.0L, mang lại công suất 228 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm Xe sử dụng hộp số tự động 8 cấp ZF, với hệ truyền động dẫn động cầu sau cho bản tiêu chuẩn và dẫn động 4 bánh AWD cho bản cao cấp Khoảng sáng gầm xe đạt 192 mm, tạo sự linh hoạt và ổn định trên mọi địa hình.
Thiết kế ngoại thất có nhiều màu sắc cho khách hàng lựa chọn, dòng Fadil có