Khái niệm Logistics
Thuật ngữ “Logistics” không liên quan đến “Logic” hay “Logistic” trong toán học Theo từ điển, “Logistics” có nghĩa là tổ chức và quản lý việc cung ứng dịch vụ cho các cuộc hành quân hỗn hợp, đặc biệt trong lĩnh vực quân sự Mặc dù Logistics là một khái niệm khá mới ở Việt Nam, nhưng thực tế nó đã tồn tại từ lâu trên thế giới.
Theo tạp chí Logisticworld năm 1997, logistics được định nghĩa là một lĩnh vực khoa học liên quan đến việc hoạch định, tổ chức, quản lý và thực hiện các hoạt động cung ứng hàng hóa và dịch vụ.
Theo Hội đồng Quản lý Logistics, logistics là quá trình quản lý và kiểm soát các nguồn lực trong trạng thái động và tĩnh, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng Điều này bao gồm việc lập kế hoạch, quản lý, thực hiện và kiểm soát hiệu quả các dòng chảy hàng hóa từ điểm sản xuất đến điểm tiêu thụ cuối cùng, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Quy trình này không chỉ bao gồm các hoạt động đầu vào và đầu ra mà còn cả các hoạt động bên trong và bên ngoài của tổ chức, với mục tiêu tối ưu hóa chi phí và thời gian.
Theo PGS TS Đoàn Thị Hồng Vân, logistics là quá trình tối ưu hóa vị trí và thời điểm vận chuyển, cũng như dự trữ nguồn tài nguyên từ điểm đầu của dây chuyền cung ứng đến tay người tiêu dùng cuối cùng, thông qua nhiều hoạt động kinh tế khác nhau.
Trong quản trị chuỗi cung ứng, logistics được hiểu là quá trình tối ưu hóa vị trí, lưu trữ và vận chuyển các tài nguyên từ nhà cung cấp đến tay người tiêu dùng Quá trình này bao gồm nhiều hoạt động kinh tế, bắt đầu từ nhà sản xuất, qua các nhà bán buôn và bán lẻ.
Theo khái niệm này, Logistics bao trùm cả hai cấp độ hoạch định và tổ chức:
- Cấp độ thứ 1: tối ưu hoá vị trí: là lấy nguyên vật liệu, bán thành phẩm, thành phẩm, dịch vụ, ở đâu? khi nào? và vận chuyển đi đâu?
Cấp độ thứ 2 trong logistics tập trung vào việc tối ưu hóa vận chuyển và lưu trữ, đảm bảo các nguồn tài nguyên được chuyển từ điểm đầu đến điểm cuối của dây chuyền cung ứng Mặc dù có nhiều khái niệm về logistics, vẫn chưa có định nghĩa thống nhất hay thuật ngữ tiếng Việt tương đương Theo tác giả, logistics là quá trình tối ưu hóa toàn bộ dây chuyền cung ứng từ sản xuất đến người tiêu dùng, nhằm thỏa mãn nhu cầu khách hàng với chi phí tổng thể thấp nhất Nói cách khác, logistics liên quan đến việc tối ưu hóa vị trí, thời gian, lưu trữ và vận chuyển tài nguyên để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Hình 1.1: Ảnh minh họa: LOGISTICS
Nguồn: Tác giả: Robert Mottley
Phuù tuứng Beỏn, bãi chứa
Kho lưu trữ thàng phaồm
Dòng thông tin lưu thông
Dòng chu chuyển vận tải
Hình 1.2: Các bộ phận cơ bản của Logistics
Nguồn: Logistics những vấn đề cơ bản - XB 2003 -
PGS TS Đoàn Thị Hồng Vân
Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể rút ra một số điểm chung của các khái niệm như sau:
- Logistics là quá trình quản lí luồng vận động của vật chất và thông tin nhằm đạt đến sự tối ưu
- Nói đến logistics là đề cập đến toàn bộ quá trình cung ứng từ điểm đầu tiên nhất đến điểm cuối cùng
- Logistics là xét trên toàn bộ hệ thống chứ không chỉ tối ưu hoá ở từng khâu, tức có mối liên hệ chặt chẽ, liên tục ở tất cả các khâu
* Sơ lược sự phát triển logistics:
Theo ESCAP (Economic and Social Commission for Asia and Pacific) Logistics được quan tâm vào những năm 1960 và phát triển đến nay trải qua ba giai đoạn:
Giai đoạn 1: Phân phối vật chất
Vào những năm 1960, sự cạnh tranh ngày càng gia tăng do mở rộng sản xuất dẫn đến lượng hàng hóa sản xuất ra nhiều hơn trong khi thị trường tiêu thụ vẫn hạn chế Điều này khiến các doanh nghiệp chú trọng đến việc tối ưu hóa chi phí, đặc biệt là các chi phí liên quan đến phân phối hàng hóa như vận tải, bảo quản, tồn kho, đóng gói và phân loại Dần dần, họ đã thiết lập một hệ thống các hoạt động phân phối nhằm giảm thiểu tổng chi phí xuống mức thấp nhất.
Giai đoạn 2 của hệ thống logistics diễn ra vào những năm 1980, khi nghiên cứu tập trung vào việc tối ưu hóa cả đầu vào và đầu ra trong quy trình sản xuất Mục tiêu chính là tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh tế thông qua việc cải thiện cung ứng vật tư và phân phối sản phẩm.
Giai đoạn 3: Quản trị dây chuyền cung ứng
Ngày nay, doanh nghiệp đang quản lý và kiểm soát toàn bộ chuỗi hoạt động từ nhà cung cấp đến khách hàng tiêu dùng, bao gồm cả thông tin phản hồi từ khách hàng Qui trình này liên quan đến nhiều đối tượng, như nhà cung cấp, công ty vận tải, kho bãi, giao nhận và nhà cung cấp công nghệ thông tin, nhằm hoàn thiện và tối ưu hóa quy trình hoạt động.
* Đặc điểm: Để hiểu rõ hơn về logistics, chúng ta nghiên cứu thêm một số đặc điểm của nó:
Logistics là một quá trình liên tục, không chỉ là một hoạt động đơn lẻ mà bao gồm chuỗi các hoạt động liên quan chặt chẽ với nhau Các hoạt động này được thực hiện một cách có hệ thống, có kế hoạch, kiểm soát và hoàn thiện, từ đầu vào đến người tiêu dùng cuối cùng Logistics không chỉ bao gồm các yếu tố trong sản xuất mà còn cả các yếu tố ngoài sản xuất, tạo nên giá trị cho sản phẩm.
- Là một chuỗi cung ứng: logistics là một hệ thống vô cùng phức tạp kết hợp nhiều công đoạn với thời gian và chi phí hợp lí nhất
- Logistics bao gồm cả dòng chảy đầu vào, đầu ra, xuôi chiều và ngược chiều.
Phân loại hoạt động logistics
Trên thế giới, logistics đến nay đã phát triển qua 5 hình thức:
Logistics bên thứ nhất (1PL - First Party Logistics) là hình thức logistics đầu tiên, trong đó chủ sở hữu tự tổ chức và thực hiện các hoạt động logistics để đáp ứng nhu cầu cá nhân Hình thức này thường thiếu tính chuyên nghiệp do không có đủ phương tiện hỗ trợ, đặc biệt là công nghệ thông tin.
Logistics bên thứ hai (2PL - Second Party logistics) là nhà cung cấp dịch vụ logistics chuyên cung cấp một công đoạn cụ thể, chẳng hạn như vận tải, kho chứa hàng hoặc thu gom hàng Tuy nhiên, các hoạt động logistics này chưa được tích hợp hoàn toàn, điều này khiến cho quy trình logistics không được tối ưu hóa.
Logistics bên thứ ba (3PL - Third Party Logistics) là nhà cung cấp dịch vụ logistics toàn diện, đảm nhận việc quản lý và thực hiện các hoạt động logistics cho khách hàng Họ tích hợp các chức năng khác nhau để đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng trong toàn bộ quy trình logistics.
Logistics bên thứ tư (4PL - Fourth Party Logistics) là mô hình quản lý logistics toàn diện, nơi nhà cung cấp tích hợp chịu trách nhiệm vận hành và quản lý mọi hoạt động logistics nhằm đạt được mục tiêu cụ thể của khách hàng.
- Logistics bên thứ năm( 5PL - Fifth Party logistics): có hai quan niệm về hình thức 5PL nhử sau:
5PL đại diện cho cấp độ cao nhất trong hoạt động logistics hiện nay, nơi mà các nhà cung cấp dịch vụ logistics là những chuyên gia hàng đầu trong việc ứng dụng công nghệ tiên tiến Họ không chỉ xử lý hệ thống thông tin một cách linh hoạt mà còn cung cấp thông tin chính xác cho khách hàng về quản lý nguồn cung ứng và nhu cầu sản phẩm Điều này nâng cao tiêu chuẩn quản lý logistics, cho phép họ thiết kế và vận hành toàn bộ chuỗi cung ứng sản phẩm Thậm chí, một công ty có thể hoạt động mà không cần thiết bị, chỉ cần có ý tưởng và hành động, khi mọi công việc được thực hiện bởi nhà cung cấp dịch vụ 5PL.
Hình 1.3: Các hình thức phát triển của logistics từ 1PL đến 5PL
Nguoàn: An Approach towards overall supply chain efficiency – Hai Lu & Yirong Su
Phân loại logistics: chúng ta có thể tham khảo Hình 1.4:
Phân loại theo đối tượng hàng hoá
Logistics trong quản lí xã hội Logistics trong quân sự
Phân loại logistics theo quá trình
Logistics trong sản xuất, kinh doanh, thương mại
Logistics ngành hàng tiêu dùng nhanh
Hình 1.4: Một số cách phân loại logistics
Nguồn: tổng hợp từ nhiều nguồn
Logistics là một khái niệm rất rộng, được chia 3 nhóm lớn:
- Logistics trong sản xuất, kinh doanh, thương mại
- Logistics trong quản lí, xã hội
Chúng ta quan tâm đến nhóm 2 và có thể phân loại theo một vài cách như sau:
- Cách 1: theo quá trình, chia 3 loại:
Logistics đầu vào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài nguyên cần thiết cho quá trình sản xuất, bao gồm vốn, nguyên liệu, thông tin và nhân lực Các hoạt động này được tối ưu hóa về vị trí, thời gian và chi phí, nhằm đảm bảo hiệu quả và nâng cao năng suất sản xuất.
Logistics đầu ra đóng vai trò quan trọng trong việc thỏa mãn nhu cầu của khách hàng với chi phí tối ưu nhất, giúp doanh nghiệp tối đa hóa thu nhập Điều này đảm bảo rằng hàng hóa được cung ứng đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả nhất về vị trí, thời gian và chi phí.
* Logistics ngược (reverse logistics): là thu hồi các sản phẩm kém chất lượng, phụ phẩm, các chất thải, … nhằm tái chế hoặc xử lí một cách tối ưu
- Cách 2: chia theo ngành, có nhiều loại:
* Logistics ngành hàng tiêu dùng nhanh: là quá trình logistics cho hàng tiêu dùng có thời gian sử dụng ngắn như: quần áo, giầy dép, thực phẩm, …
Logistics trong ngành ô tô là quá trình quản lý và tối ưu hóa các hoạt động liên quan đến sản xuất và phân phối, bao gồm việc xác định vị trí xây dựng nhà máy sản xuất bộ phận, lựa chọn nguồn cung cấp phụ tùng, tổ chức vận chuyển và lưu trữ, cũng như quyết định địa điểm và thời gian lắp ráp các chi tiết ô tô.
* Logistics ngành hóa chất: các hoạt động logistics phục vụ ngành hoá chất
* Logistics ngành điện tử: các hoạt động logistics phục vụ ngành điện tử
* Logistics dịch vụ bán lẻ
Quản trị logistics
Quản trị logistics là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả việc vận chuyển, dự trữ hàng hóa và dịch vụ, cùng với thông tin liên quan, từ điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng, nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Logistics không phải là một hoạt động đơn lẻ mà là một chuỗi các hoạt động liên tục, có sự liên kết chặt chẽ và tác động qua lại với nhau Quá trình logistics bao gồm các bước như nghiên cứu, hoạch định, tổ chức, quản lý, thực hiện, kiểm tra, kiểm soát và hoàn thiện Nó không chỉ liên quan đến nguyên vật liệu mà còn bao gồm tất cả các nguồn tài nguyên cần thiết để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Do đó, quản trị logistics rất rộng và bao quát nhiều nội dung quan trọng.
Dịch vụ khách hàng; Hệ thống thông tin; Dự trữ; Quản trị vật tư; Vận tải; Kho bãi; Quản trị chi phí;
Khái niệm chuỗi cung ứng và quản trị chuỗi cung ứng
Khái niệm chuỗi cung ứng và quản trị chuỗi cung ứng
Quản trị dây chuyền cung ứng (SCM) là sự kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học để tối ưu hóa quy trình tìm kiếm nguyên liệu thô, sản xuất và phân phối sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng Điều quan trọng trong bất kỳ giải pháp SCM nào là hiểu rõ sức mạnh và mối liên hệ giữa các nguồn tài nguyên trong toàn bộ chuỗi cung ứng SCM cung cấp giải pháp cho tất cả các hoạt động đầu vào của doanh nghiệp, từ việc đặt hàng với nhà cung cấp đến việc quản lý tồn kho an toàn.
Qui trình hoạt động của quản trị chuỗi cung ứng
Trước đây, nhiều người cho rằng có thể giảm chi phí bằng cách tận dụng lợi ích từ đối tác, như yêu cầu nhà cung cấp chuyển giao vật tư theo tiến độ sản xuất hoặc yêu cầu người bán hàng tồn trữ sản phẩm mà không tính phí Tuy nhiên, thực tế cho thấy chi phí tồn kho sẽ được cộng vào giá bán, làm tăng giá sản phẩm Với khái niệm Quản trị dây chuyền cung ứng, các bên liên quan trong chuỗi cung ứng cần chia sẻ thông tin về nhu cầu thị trường và hợp tác để tối ưu hóa chi phí toàn bộ chuỗi.
Mối liên hệ giữa quản trị logistics và quản trị chuỗi cung ứng
Quản trị dây chuyền cung ứng được xem là một khái niệm rộng hơn logistics, bao gồm cả khách hàng và nhà cung cấp, phản ánh quá trình sản xuất, phân phối và tiêu thụ sản phẩm như một chuỗi liên kết liên tục Một số ý kiến cho rằng logistics (5PL) và quản trị dây chuyền cung ứng rất gần nhau, với quản trị dây chuyền cung ứng là phần thực thể và logistics là linh hồn, cho thấy sự tương tác và bao trùm lẫn nhau giữa hai khái niệm này.
Khái niệm logistics đã xuất hiện trước khi Quản trị dây chuyền cung ứng ra đời vào đầu những năm 1980 Quản trị dây chuyền cung ứng được coi là một khái niệm mới, thể hiện quá trình sản xuất, phân phối và tiêu thụ sản phẩm như một hệ thống liên kết và tích hợp, với sự phụ thuộc và ảnh hưởng lẫn nhau giữa nhà cung cấp, công ty và khách hàng Nhiều ý kiến cho rằng Quản trị dây chuyền cung ứng sẽ phát triển theo hướng Quản trị dây chuyền nhu cầu (Demand Chain Management), nhấn mạnh rằng yếu tố cầu thị trường sẽ quyết định chuỗi cung ứng.
Hình 1.5: Mô hình một dây chuyền cung ứng sản phẩm
Nguoàn: An Approach towards overall supply chain efficiency – Hai Lu & Yirong Su
Chức năng của hoạt động logistics và quản trị chuỗi cung ứng đối với doanh nghiệp
Đối với chiến lược kinh doanh
Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả kinh tế - xã hội và nâng cao lợi thế cạnh tranh của quốc gia trên thị trường quốc tế Việc hợp lý hóa chi phí và gia tăng giá trị cho khách hàng không chỉ giúp nâng cao khả năng tiếp cận các nguồn lực trong nước với thị trường toàn cầu, mà còn thu hút nguồn lực quốc tế vào trong nước, từ đó góp phần tăng thu nhập cho nền kinh tế.
Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài, vì trình độ và chi phí logistics của một quốc gia là yếu tố quyết định trong lựa chọn đầu tư của các nhà đầu tư quốc tế Các công ty thường ưu tiên các địa điểm có dịch vụ logistics phát triển, hệ thống vận tải và phân phối nhanh chóng, chi phí hợp lý, cùng với khả năng thiết lập hệ thống thu gom, vận chuyển, dự trữ và phân phối sản phẩm một cách hiệu quả.
Quản lý thông tin hiệu quả trong logistics giúp tăng cường khả năng thâm nhập vào thị trường mới bằng cách phản ứng nhanh chóng với nhu cầu thị trường Điều này cho phép điều chỉnh hợp lý từng giai đoạn của quá trình sản xuất, từ đó chiếm lĩnh thị trường kịp thời.
Đối với hoạt động nghiệp vụ
Dịch vụ logistics là một ngành có lợi nhuận cao, đóng góp quan trọng vào ngân sách Nhà nước và thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác Ngành logistics không chỉ tạo ra giá trị gia tăng mà còn góp phần vào thu nhập quốc dân và chuyển dịch cơ cấu kinh tế Sự phát triển của dịch vụ logistics khuyến khích sự đa dạng và kết hợp giữa các phương thức vận tải, giúp giảm chi phí nhờ vào kinh tế theo quy mô Đồng thời, hệ thống giao thông vận tải và ứng dụng công nghệ thông tin cũng được cải thiện, tạo động lực cho sự phát triển kinh tế của tất cả các ngành liên quan, góp phần đảm bảo sự tăng trưởng ổn định của quốc gia.
Đối với hiệu quả kinh doanh
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần tự tổ chức tìm kiếm nguồn cung cấp nguyên liệu, vật tư, công nghệ và kênh phân phối, bao gồm logistics đầu vào, logistics đầu ra và logistics ngược Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả toàn bộ quá trình sản xuất, từ việc thu mua, vận chuyển, dự trữ thiết bị đến phân phối và tiêu thụ sản phẩm, cũng như xử lý phế phẩm và chất thải.
Quản trị logistics hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất, chi phí lưu thông và chi phí cơ hội thông qua tối ưu hóa thời gian và vị trí các nguồn tài nguyên Các hoạt động như tìm kiếm và duy trì nguồn cung cấp vật tư chất lượng với giá thành thấp, tổ chức vận chuyển hợp lý và tối ưu hóa tồn kho đều góp phần tiết kiệm chi phí Điều này không chỉ nâng cao dịch vụ khách hàng mà còn tăng vòng quay vốn, tạo cơ hội cho doanh nghiệp nâng cao lợi thế cạnh tranh về chi phí trên thị trường.
Logistics không chỉ nâng cao giá trị gia tăng mà còn cải thiện dịch vụ khách hàng thông qua việc ứng dụng công nghệ thông tin Sự chuyên nghiệp trong cung cấp hàng hóa và dịch vụ giúp tăng cường sự hài lòng của khách hàng, đồng thời mở rộng các dịch vụ cộng thêm và cam kết của doanh nghiệp Vì vậy, logistics được xem là một công cụ quan trọng để đạt được sự tăng trưởng ổn định và bền vững cho doanh nghiệp.
Xu hướng phát triển của logistics và quản trị chuỗi cung ứng
Thế giới
Ứng dụng logistics đang phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý xã hội và các ngành kinh tế Nó ảnh hưởng đến sản xuất và tiêu thụ đa dạng sản phẩm, bao gồm ô tô, dầu khí, điện tử, thủ công mỹ nghệ và nông nghiệp.
Các công ty ngày càng chú trọng vào việc gia tăng giá trị cốt lõi để nâng cao năng lực cạnh tranh Họ nhận ra rằng cần tập trung vào những mảng mà mình làm tốt nhất và chỉ thực hiện các hoạt động giúp gia tăng giá trị này Nhiều công ty đã chuyển giao hoạt động logistics cho các nhà cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, nhằm đạt được hiệu quả tối đa mà họ khó có thể tự thực hiện.
Xu thế toàn cầu hóa đang thúc đẩy các công ty tìm kiếm thị trường và nguồn nguyên liệu mới với chi phí thấp hơn, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về dịch vụ logistics Để đáp ứng tối ưu nhu cầu khách hàng, các công ty logistics không ngừng mở rộng hoạt động toàn cầu thông qua sáp nhập và hợp tác, nhằm cung cấp dịch vụ khách hàng một cách toàn diện và hiệu quả.
Chuyển từ phương pháp Đẩy sang phương pháp Kéo trong sản xuất giúp giảm tồn kho và rút ngắn chu trình sản xuất bằng cách đáp ứng nhu cầu thực tế qua các đơn đặt hàng Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý logistics đã nâng cao hiệu quả hoạt động, với các công ty lớn sử dụng phần mềm quản lý kho và vận tải Sự tích hợp Internet và EDI cho phép các công ty 3PL cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng, như công cụ tìm kiếm (track and trace), giúp khách hàng lên kế hoạch hoạt động hiệu quả hơn và giảm vốn lưu động liên quan đến tồn kho và vận chuyển.
Khách hàng hiện nay yêu cầu hàng hóa và dịch vụ chất lượng cao hơn, đồng thời đòi hỏi tính chính xác, đúng hạn, tiện lợi, khả năng thích ứng nhanh và giá thành hợp lý Thị trường tài chính cũng đang tìm kiếm lợi nhuận lớn hơn và an toàn hơn trong các khoản đầu tư Những yếu tố này đã thúc đẩy sự chuyển biến trong ngành logistics.
Sự phụ thuộc vào giá trị cốt lõi và tập trung vào khách hàng yêu cầu các công ty hợp tác với nhiều đối tác hơn để hoàn tất đơn hàng, từ đó hình thành hệ thống đối tác kinh doanh (trading partner ecosystem).
Thị trường tài chính đang chứng kiến sự gia tăng mong đợi về vòng quay vốn ngắn hơn và lợi nhuận cao hơn, dẫn đến nhu cầu tích hợp chuỗi cung ứng và chuỗi tài chính Điều này đã thúc đẩy sự phát triển của các nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ 4 phi tài sản (4PLs) và khuyến khích việc áp dụng một cơ cấu giá trị trong quyết định chiến lược của công ty.
Thương mại điện tử đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hiện đại nhờ vào sự tiện lợi và tiết kiệm mà nó mang lại Sự phát triển này đã dẫn đến sự xuất hiện của logistics bên thứ 5 (5PL), nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong lĩnh vực giao nhận và vận chuyển hàng hóa.
Chi phí gia tăng do không đáp ứng mong đợi về hiệu quả hoạt động, như dự báo thị trường sai hoặc giao hàng chậm trễ, đã thúc đẩy việc áp dụng kỹ thuật quản lý rủi ro trong lập kế hoạch chuỗi cung ứng Việc giám sát thời gian trở nên quan trọng để kiểm soát và can thiệp kịp thời vào các phát sinh bất thường.
Áp lực tăng cường lợi nhuận thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng các chiến lược quản lý doanh thu và chương trình định giá động, đồng thời phát triển nhiều dịch vụ mới như logistics ngược, quản lý chuỗi dịch vụ và thiết kế cho logistics.
Vieọt nam
Mặc dù logistics đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, tại Việt Nam, lĩnh vực này vẫn còn khá mới mẻ, với phần lớn dịch vụ logistics chủ yếu được thực hiện bởi các công ty giao nhận.
Xét về mức độ phát triển có thể chia các công ty giao nhận Việt Nam thành 4 cấp độ sau:
Cấp độ 1 của các đại lý giao nhận truyền thống chỉ cung cấp các dịch vụ theo yêu cầu của khách hàng, bao gồm vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ, làm thủ tục hải quan, và xử lý các chứng từ liên quan đến kho bãi và giao nhận.
Cấp độ 2 trong ngành logistics là vai trò của các đại lý giao nhận, những người chịu trách nhiệm gom hàng và cấp vận đơn nhà (House Bill of Lading) Để hoạt động hiệu quả, các đại lý này cần có sự hiện diện của đại lý độc quyền tại các cảng lớn, nhằm đảm bảo quy trình đóng/rút hàng xuất nhập khẩu diễn ra thuận lợi.
Cấp độ 3 của đại lý giao nhận là nhà vận tải đa phương thức, thực hiện vai trò này thông qua việc phối hợp với các công ty nước ngoài tại các cảng dỡ hàng Họ ký kết hợp đồng phụ nhằm tự động hóa quy trình vận chuyển hàng hóa đến điểm cuối cùng theo vận đơn.
Cấp độ 4 trong ngành logistics là khi đại lý giao nhận phát triển thành nhà cung cấp dịch vụ logistics Đây là kết quả tự nhiên của quá trình hội nhập toàn cầu Hiện nay, nhiều tập đoàn logistics lớn trên thế giới đã thiết lập văn phòng đại diện tại Việt Nam.
Tại Việt Nam, bên cạnh các công ty giao nhận và vận tải, còn có nhiều doanh nghiệp từ các ngành khác tham gia vào lĩnh vực cung cấp dịch vụ logistics Dựa trên tiêu chí phân loại các loại dịch vụ, thị trường logistics Việt Nam hiện có sự góp mặt của nhiều nhóm công ty khác nhau.
Các công ty vận tải cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa hiệu quả, trong khi các công ty phân phối đảm nhận vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng Bên cạnh đó, các công ty cung cấp dịch vụ hàng hóa đóng góp vào việc quản lý và bảo quản hàng hóa trong quá trình vận chuyển Cuối cùng, các công ty logistics chuyên ngành cung cấp giải pháp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, đảm bảo quy trình vận tải và phân phối diễn ra suôn sẻ.
Các công ty logistics được chia thành hai nhóm chính: nhóm thứ nhất là các công ty sở hữu tài sản, sử dụng tài sản của mình để quản lý toàn bộ hoặc một phần hoạt động logistics cho khách hàng; nhóm thứ hai là các công ty không sở hữu tài sản, hoạt động như người tích hợp dịch vụ và không bị ràng buộc vào bất kỳ công ty vận tải hay kho vận nào.
KHÁI NIỆM , NỘI DUNG , CHỨC NĂNG DỊCH VỤ KHO HÀNG NÓI CHUNG VÀ KHO HÀNG DƯỢC PHẨM NÓI RIÊNG 1 Khái niệm và vai trò của dịch vụ kho hàng
Phân loại kho
Theo nghiệp vụ : Kho mua – kho bảo quản – kho bán – kho trung chuyển – kho đa năng phân loại (Cross – docking)
Mặt hàng kho hàng tiêu dùng, kho thuốc, kho thực phẩm, kho đông lạnh, kho điện máy và kho văn phòng phẩm được phân loại theo các điều kiện sử dụng như kho dùng chung, kho dùng riêng và kho hợp tác.
Xây dựng: kho kín – kho nữa kín – kho lộ thiên Đặc điểm: kho phổ thông – kho đặc biệt
Chức năng nhiệm vụ của kho
Nhà kho ngày càng được sử dụng như một nơi “trung chuyển” hơn là một nơi
Các tổ chức hiện nay ngày càng chú trọng vào việc thu thập và cập nhật thông tin, đồng thời tối ưu hóa hoạt động logistics để giảm thiểu hoặc loại bỏ việc lưu kho Họ mua hàng với số lượng phù hợp và sử dụng kho bãi như một địa điểm để gom, tách, ghép hàng hóa, nhằm hoàn thiện sản phẩm phục vụ nhu cầu khách hàng Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận tải và các dịch vụ liên quan.
2.3.1 Đối với nền kinh tế
Kho là một phần thiết yếu trong chuỗi logistics, phục vụ nhu cầu của xã hội Trên toàn cầu, kho xuất hiện ở nhiều hình thức, từ các kho hiện đại và chuyên môn hóa của công ty logistics, công ty giao nhận - kho vận, đến các kho của cảng biển, sân bay, và các kho riêng của tập đoàn, công ty, xí nghiệp sản xuất, cũng như kho chứa dụng cụ làm vườn.
Kho hàng logistics đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì luồng giao dịch kinh tế Sự phát triển đồng bộ của nền kinh tế phụ thuộc vào hoạt động liên tục và nhịp nhàng của chuỗi logistics, trong đó kho hàng là một yếu tố then chốt.
Là nơi cất giữ, bảo quản trung chuyển hàng hóa, kho có những vai trò quan trọng sau:
Việc tiết kiệm chi phí vận tải là khả thi khi nhà máy sản xuất đặt xa nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ Nhờ vào việc sử dụng kho, các tổ chức có thể gom nhiều lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn, từ đó tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm thiểu chi phí.
Kho đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên vật liệu đúng lúc cho sản xuất, đặc biệt khi hàng sơ chế hoặc bán thành phẩm không thể chuyển ngay đến công đoạn tiếp theo Việc này giúp đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và nhịp nhàng.
• Sản xuất phải theo mẻ, theo đợt với số lượng lớn cùng một chủng loại sản phẩm
• Thành phẩm sản xuất xong phải tập kết để chở đi giao ở một nơi xa và nhiều mặt hàng một lúc
Việc tiết kiệm chi phí trong sản xuất là rất quan trọng, và kho đóng vai trò then chốt trong việc bảo quản nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Sự hiện diện của các kho này giúp giảm thiểu hao hụt, mất mát và hư hỏng, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Giúp tổ chức vượt qua sự khác biệt về không gian và thời gian giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng, khi mà sản xuất thường tập trung tại một địa điểm trong khi hàng hóa cần được phân phối rộng rãi Để đảm bảo sự ổn định và liên tục trong sản xuất, cần duy trì hoạt động đều đặn suốt cả năm.
Yêu cầu về cơ sở vật chất của kho hàng dược phẩm
• Cần thiết phải duy trì "sự sẵn có”hàng hóa theo đòi hỏi của khách hàng Giúp thỏa mãn nhu cầu khách hàng với chi phí logistics thấp nhất
• Hỗ trợ cho các chương trình JIT (Just-In-Time) của các nhà cung cấp và của khách hàng
Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những sản phẩm đồng bộ, không chỉ là các sản phẩm đơn lẻ, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của họ.
Kho là không gian lưu trữ phế liệu, phế phẩm và các bộ phận thừa, từ đó tiến hành phân loại, xử lý và tái chế Vai trò của kho rất quan trọng trong việc đảm bảo thành công cho hoạt động logistics ngược.
2.4 Yêu cầu về cơ sở vật chất của kho hàng dược phẩm
Hình 1.6 Những điểm cần lưu ý khi xây dựng kho
Nhà kho cần được thiết kế và xây dựng một cách hệ thống để bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố bất lợi như thay đổi nhiệt độ, độ ẩm, chất thải, mùi hôi, và sự xâm nhập của động vật, sâu bọ, côn trùng Việc này đảm bảo hàng hóa luôn giữ được chất lượng như đã định.
2.4.1.1 Vị trí xây dựng kho (Location) và các loại nhà kho
Để đảm bảo hiệu quả trong việc phòng chống lũ lụt, cần lựa chọn vị trí cao ráo, an toàn và có hệ thống cống rãnh thoát nước mưa Điều này không chỉ giúp tránh ngập nước và ẩm ướt mà còn đảm bảo khả năng đáp ứng các đơn hàng một cách nhanh chóng và chính xác, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng.
Gần địa bàn nơi cung ứng thuận tiện cho việc xuất nhập, vận chuyển bảo vệọ tránh khu vực hay xảy ra cháy nổ/ trộm cắp
Để đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai, chúng tôi cam kết nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng với chi phí tối ưu, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về phòng cháy chữa cháy (PCCC) và luật pháp hiện hành.
Kho cần phải được thiết kế đủ rộng và có sự phân cách hợp lý giữa các khu vực để đảm bảo việc bảo quản và cách ly từng loại hàng hóa cũng như từng lô hàng theo yêu cầu Điều này bao gồm việc đáp ứng các tiêu chí về đường đi lại, đường thoát hiểm, hệ thống trang bị phòng cháy chữa cháy (PCCC), và đảm bảo vệ sinh kho hàng Ngoài ra, cần duy trì sự toàn vẹn về số lượng và chất lượng hàng hóa trong quá trình bảo quản.
Mái nhà kho nên được thiết kế dạng mái đôi để cải thiện khả năng thông gió giữa hai lớp mái, đồng thời ngăn chặn việc xâm nhập từ kẻ gian qua mái hoặc trần kho Ngoài ra, mái hiên cần đủ rộng để che chắn vách kho, bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp và ngăn nước mưa chảy vào nền kho.
2.4.1.2.2.Vách Kho: nên sử dụng gạch lỗ để làm tăng sự thông khí qua mặt ngoài của vách
Cửa sổ thông gió cần được che chắn bằng lưới để ngăn chặn côn trùng và chuột bọ xâm nhập Nên lắp đặt cửa sổ ở vị trí cao để tránh bị vướng vào kệ Bên cạnh đó, cần có thanh sắt chống trộm và lưới bảo vệ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc thông gió.
Nền kho cần được thiết kế chắc chắn và chống thấm, có khả năng chịu lực từ xe nâng Cấu trúc nền nên bao gồm hai lớp: lớp phân cách để ngăn hơi nước từ đất và lớp nền cứng từ bê tông vữa tùy thuộc vào yêu cầu chịu lực (tấn/m2) Độ cao của nền phải phù hợp để tránh ngập lụt và đảm bảo khô ráo cho việc bốc dỡ hàng hóa Ngoài ra, cần xử lý để phòng tránh mối mọt và bề mặt nền cần được xử lý sạch bụi và phủ epoxy để ngăn ngừa nứt gãy, giúp tránh nơi trú ẩn cho côn trùng và sâu bọ.
Cửa kho được thiết kế với kích thước phù hợp để sử dụng các loại xe chuyên dụng trong việc xuất nhập hàng hóa Hệ thống chắn bụi và duy trì nhiệt độ bảo quản giúp bảo vệ hàng hóa, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng và loài gặm nhấm Cửa kho được làm từ vật liệu chắc chắn, đi kèm với khóa an toàn hoặc hệ thống phòng chống trộm hiệu quả.
2.4.1.2 6.Hệ thống thoát nước:-Dọc theo chiều dài chu vi kho
Hệ thống thoát nước cần có kích thước đủ rộng, độ sâu hợp lý và độ dốc thích hợp để nước có thể thoát ra nhanh chóng, tránh tình trạng đọng nước Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự sinh sản của các loại côn trùng sống trong môi trường nước tù, mà còn giảm thiểu sự xuất hiện của ruồi muỗi.
Hệ thống sân bãi là khu vực dành cho việc giao nhận hàng hoá, bao quanh kho với bề rộng phụ thuộc vào tổng diện tích đất và kho Thường được thiết kế thấp hơn nền kho để phù hợp với độ cao của sàn xe chuyên dụng Hệ thống này áp dụng hướng đi một chiều cho các xe di chuyển trong khu vực quanh kho.
Hệ thống thông gió cần được thiết kế để ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng gây hại bằng cách sử dụng lưới thép phù hợp Đồng thời, hệ thống này cũng phải đảm bảo sự thông thoáng và lưu thông không khí hiệu quả, bao gồm việc lắp đặt các quả cầu gió trên mái nhà kho, mái đôi, cùng với các cửa sổ có thanh lam gió.
Hệ thống điều hoà nhiệt độ cần được thiết kế với công suất phù hợp để đáp ứng yêu cầu về thể tích kho và nhiệt độ bảo quản hàng hoá Đồng thời, việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ cũng cần được xem xét, liên quan đến cấu trúc của kho, nhằm tối ưu hóa khả năng giữ hoặc thoát nhiệt.
Hệ thống hút ẩm có công suất thiết kế phụ thuộc vào thể tích kho và nhiệt độ chỉ định Việc lựa chọn cơ chế hút ẩm phù hợp với nhiệt độ bảo quản không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất mà còn tiết kiệm chi phí lắp đặt.
Tổ chức nhân lực
2.5 1 Tiêu chuẩn : Tại mỗi khu vực bảo quản (sản xuất, tồn trữ, phân phối ) phải có đủ số lượng nhân viên với trình độ và chuyên môn phù hợp
Tất cả nhân viên cần được đào tạo về vệ sinh và an toàn thực phẩm Nhân viên làm việc trong khu vực bảo quản phải mặc trang phục bảo hộ phù hợp Đồng thời, thủ kho và nhân viên vận hành máy móc tại khu vực kho cần trải qua kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Mục tiêu quản lý hàng hóa bao gồm việc phân loại theo vị trí tồn trữ kho, tính chất của hàng hóa như dễ bay hơi, dễ cháy nổ, có mùi hoặc tính ăn mòn Đồng thời, cần xem xét điều kiện tồn trữ như nhiệt độ và độ ẩm, cũng như tuân thủ các quy định quản lý của nhà nước đối với các mặt hàng như thuốc độc, chất gây nghiện và tâm thần Ngoài ra, việc phân loại cũng dựa trên mục đích sử dụng như dược phẩm, hàng tiêu dùng, bao bì toa nhãn, trang thiết bị và hóa chất, cùng với việc đánh giá chất lượng hàng hóa, đảm bảo hàng đủ điều kiện xuất bán và không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
2.5.3 Sơ đồ tổ chức kho :
TỔ CHỨC KHO WAREHOUSE ORGANIZATION
Hình 1.7 Sơ đồ tổ chức kho
2.5.4 Kế hoạch huấn luyện - đào tạo
Nghiệp vụ quản lý kho bãi :
Các nguyên tắc bảo quản vận hành các thiết bị chuyên dùng Các quy trình chuẩn liên quan đến công tác kho
Quy trình nhập hàng và xuất hàng là những bước quan trọng trong quản lý kho Tiếp nhận và xử lý hàng trả về giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm Tồn trữ hàng hoá trong kho cần được thực hiện theo tiêu chuẩn để bảo quản tốt nhất Theo dõi nhiệt độ và độ ẩm là cần thiết để duy trì điều kiện lý tưởng cho hàng hoá Vệ sinh kho và phòng chống côn trùng dịch hại là biện pháp bảo vệ hàng hoá hiệu quả Kiểm kho và kiểm kê hàng hoá định kỳ giúp phát hiện và xử lý kịp thời những vấn đề phát sinh Quy trình hủy hàng cần thực hiện theo quy định để đảm bảo an toàn Cuối cùng, việc lưu trữ hồ sơ chứng từ là cần thiết để quản lý thông tin một cách hiệu quả.
Yêu cầu về chất lượng kỹ thuật của kho hàng dược phẩm
Ngoài các yêu cầu chung về kho hàng, kho thuốc phải đáp ứng các yêu cầu như:
2.6.1.Các điều kiện thiết kế
Kho cần được thiết kế đủ rộng và có sự phân cách hợp lý giữa các khu vực, nhằm đảm bảo việc bảo quản và cách ly từng loại thuốc cũng như từng lô hàng theo yêu cầu.
Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định, cần thiết lập các khu vực bảo quản riêng biệt cho từng loại hàng hóa, bao gồm kho thuốc độc, kho hàng trả về và kho biệt trữ Việc này không chỉ giúp quản lý hàng hóa hiệu quả mà còn giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sự tuân thủ các quy định hiện hành.
Tùy thuộc vào mục đích và quy mô của kho, cần thiết lập các khu vực xác định và bố trí hợp lý, bao gồm: khu vực tiếp nhận, biệt trữ và bảo quản thuốc cũng như nguyên liệu chờ nhập kho; khu vực lấy mẫu thuốc và nguyên liệu với hệ thống cung cấp không khí sạch; khu vực bảo quản thuốc và nguyên liệu có yêu cầu bảo quản đặc biệt; khu vực bảo quản bao bì đóng gói; và khu vực đóng gói, ra lẻ và dán nhãn.
2.6.2 Các điều kiện bảo quản
Các điều kiện bảo quản thuốc trong kho cần tuân thủ theo thông tin ghi trên nhãn sản phẩm Theo quy định của Tổ chức Y tế Thế giới, điều kiện bảo quản lý tưởng là khô ráo, thoáng mát với nhiệt độ từ 15-25°C, có thể lên đến 30°C tùy thuộc vào khí hậu Cần tránh ánh sáng trực tiếp, mùi hôi từ bên ngoài và các dấu hiệu ô nhiễm khác Cụ thể, kho nhiệt độ phòng nên duy trì từ 15-25°C, kho mát từ 8-15°C, kho lạnh không vượt quá 8°C, và tủ lạnh từ 2-8°C.
• : Điều kiện bảo quản “khô” được hiểu là độ ẩm tương đối không quá 70%
• Đối với thuốc độc, thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần: phải được bảo quản tại khu vực kho đáp ứng qui định tại các qui chế liên quan
Các loại thuốc và hóa chất như tinh dầu, amoniac, và cồn thuốc cần được bảo quản trong bao bì kín và ở khu vực riêng biệt Việc này giúp tránh tình trạng mùi hương hấp thụ vào các loại thuốc khác, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
Đối với thuốc cần bảo quản trong điều kiện kiểm soát về nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng, việc theo dõi và duy trì các điều kiện này là rất quan trọng Các thiết bị như nhiệt kế và ẩm kế được sử dụng để giám sát các yếu tố này cần được kiểm tra định kỳ và hiệu chỉnh khi cần thiết Kết quả của các lần kiểm tra và hiệu chỉnh phải được ghi lại và lưu trữ để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy trong quá trình bảo quản thuốc.
Khu vực lấy mẫu và cấp phát nguyên liệu, sản phẩm chờ đóng gói cần được tách biệt hoàn toàn khỏi các khu vực bảo quản khác Khu vực này phải được trang bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết cho công việc, bao gồm thiết bị cung cấp và thải khí, cũng như các biện pháp phòng chống tạp nhiễm và nhiễm chéo.
• Phải thực hiện các biện pháp thích hợp để phòng ngừa sự tạp nhiễm, nhiễm chéo và cung cấp các điều kiện làm việc an toàn cho công nhân
Khu vực bảo quản cần phải duy trì sự sạch sẽ, không có bụi bẩn và rác thải, đồng thời phải tránh sự xuất hiện của côn trùng và sâu bọ Cần thiết lập một văn bản quy định chương trình vệ sinh, trong đó xác định rõ tần suất và phương pháp vệ sinh cho kho hàng.
Tất cả thủ kho và công nhân trong khu vực kho cần phải thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ Những người mắc bệnh về đường hô hấp hoặc có vết thương hở không được phép làm việc trong khu vực bảo quản và xử lý thuốc, bao gồm nguyên liệu và thành phẩm.
Nơi rửa tay, phòng vệ sinh phải được thông gió tốt và bố trí phù hợp (cách ly với khu vực tiếp nhận, bảo quản, xử lý thuốc)
Công nhân làm việc trong khu vực kho phải mặc quần áo bảo hộ lao động thích hợp
Các thuốc cần được bảo quản trong bao bì phù hợp để đảm bảo chất lượng, đồng thời bảo vệ khỏi các tác động từ môi trường Trong một số trường hợp, bao bì còn phải có khả năng chống nhiễm khuẩn khi có yêu cầu.
Cần thiết lập một khu vực riêng biệt để lưu trữ nhãn thuốc và bao bì đã in Đồng thời, cần quy định rõ ràng về quy trình nhập khẩu và phân phối các loại nhãn và bao bì này.
Phải tuân thủ các yêu cầu của dược điển và các quy định pháp luật liên quan đến nhãn và bao bì
Các lô hàng phải được kiểm tra về độ đồng nhất, và nếu cần thiết, được chia thành các lô nhỏ theo số lô của nhà cung cấp
Các loại thuốc cần điều kiện bảo quản đặc biệt, như thuốc gây nghiện, thuốc độc và thuốc cần bảo quản ở nhiệt độ lạnh, phải được kiểm tra và phân loại nhanh chóng Việc bảo quản các loại thuốc này cần tuân thủ hướng dẫn trên nhãn và các quy định pháp luật hiện hành.
Việc lấy mẫu thuốc để kiểm tra chất lượng cần được thực hiện tại khu vực chuyên biệt và bởi những người có trình độ chuyên môn Quá trình này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và qui chế liên quan đến việc lấy mẫu thuốc nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Các lô thuốc và nguyên liệu đã được lấy mẫu cần được bảo quản riêng biệt Trong suốt thời gian biệt trữ và bảo quản tiếp theo, các lô thuốc phải được lưu giữ tách biệt để đảm bảo chất lượng và an toàn.
Chế độ biệt trữ phải được thực hiện hoặc bằng việc sử dụng khu bảo quản riêng biệt hoặc bằng hệ thống xử lý dữ liệu điện tử
Các biện pháp áp dụng cần đảm bảo an toàn để ngăn chặn việc sử dụng hoặc phân phối thuốc và nguyên liệu chưa được kiểm soát, kiểm nghiệm hoặc không đáp ứng các tiêu chuẩn quy định.
Qui trình quản lý kho dược phẩm
2.7.1 Những nguyên tắc cơ bản của việc quản trị kho :
2.7.1.1 Thiết lập và duy trì:
• Một khu vực dự trữ an tòan
• Một mức dự trữ an tòan
• Các điều kiện đảm bảo họat động liên tục, không bị gián đoạn
–Sắp xếp hợp lý, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng, Sàng lọc
–Deó troõng-Deó caỏt-Deó laỏy-Deó kieồm
–Không nhầm, không hỏng, không mất, không hại
2.7.2.Các chỉ tiêu quản trị kho:
• Tối đa hóa hiệu quả của việc sử dụng nhân lực, vật lực, chi phí của nhà kho
• Đảm bảo tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng
• Đảm bảo năng suất theo chỉ tiêu kế họach (KPI)
• Giao nhận chính xác, đầy đủ và kịp thời
• Phòng ngừa và giảm thiểu tối đa mất mát, hư hỏng về tài sản, hàng hóa, nhân mạng và môi trường.
Xu hướng hoạt động kho hàng trong tương lai
Hệ thống và nguồn cung ứng sẽ đánh giá hiệu quả hoạt động kho, với các nhà quản lý tương lai nhận thức rằng thành công được đo bằng tốc độ lưu chuyển nguồn cung từ điểm khởi nguồn đến tay người tiêu dùng Mặc dù các kho hàng hiện tại có thể gặp khó khăn, nhưng áp lực từ chu kỳ thời gian ngắn hơn sẽ khiến tình trạng này không còn tồn tại trong thế kỷ 21 Khi hoạt động kho hàng chuyển từ quy mô khu vực sang quốc gia và toàn cầu, những thách thức sẽ gia tăng Để đối phó, các nhà quản lý chuỗi cung ứng tương lai cần chú trọng vào việc lượng hóa nguồn cung, bắt đầu từ chu kỳ tiền – tiền (cash to cash cycle) từ việc mua nguyên vật liệu cho đến khi người tiêu dùng cuối cùng thanh toán.
Máy tính và bộ óc nhân tạo đang dần chiếm lĩnh trong việc quản lý các phán quyết cá nhân Bộ óc nhân tạo, với khả năng giải quyết vấn đề và ứng dụng như chỉ thị trợ giúp vi tính, kỹ thuật nhận dạng khẩu âm, và hệ thống chuyên môn, đang được sử dụng rộng rãi Hiện nay, kỹ thuật nhận dạng khẩu âm hỗ trợ quy trình soạn hàng trong kho, nhưng dự kiến sẽ trở nên hiện đại hơn rất nhiều trong tương lai, đặc biệt là giữa thế kỷ này.
Máy tính đã cải thiện đáng kể các hoạt động trong kho hàng, giúp tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng và theo dõi tồn kho Công nghệ nhận dạng tự động và lập thời biểu cho thiết bị, lao động, và phương tiện nhập xuất đã nâng cao hiệu quả làm việc Hệ thống máy tính thông minh với tốc độ xử lý nhanh đã tạo ra cơ hội giảm chi phí hoạt động, cải thiện lưu chuyển hàng hóa, nâng cao kế hoạch làm việc và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Nhận dạng tự động hàng hóa và vị trí trong kho đang trở nên ngày càng quan trọng với sự phát triển của các thiết bị quét cố định và cầm tay Những thiết bị này sử dụng công nghệ mã vạch, sóng radio và sóng âm để truyền dữ liệu một cách chính xác và kịp thời giữa các vị trí trong kho Công nghệ mới này không chỉ cải thiện việc kiểm kho và kiểm soát tồn kho mà còn nâng cao hiệu quả trong việc soạn hàng, lập bảng kê giao hàng và theo dõi kiểm tra Xu hướng tương lai cho thấy hệ thống nhận dạng tự động sẽ ngày càng phức tạp và mở rộng hơn trong các kho hàng, phân phối và chức năng vận tải.
Tính kịp thời JIT (Just-In-Time) và hoạt động trung chuyển (Across-the-dock) đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình giao hàng, giúp đưa hàng hóa đến kho đúng thời điểm để hỗ trợ sản xuất và phân phối Triết lý này đã giảm mức tồn kho an toàn tại các kho hàng và trung tâm phân phối, tập trung vào hoạt động nhận hàng và lưu giữ tạm thời thay vì dự trữ lâu dài Hoạt động trung chuyển cũng rút ngắn thời gian vận chuyển từ kho trung tâm đến các kho bán lẻ, góp phần thúc đẩy tính toàn cầu của sản xuất.
Trong tương lai, công nghệ trang thiết bị kho bãi sẽ chứng kiến sự gia tăng của các phương tiện tự động bốc dỡ palét và vận chuyển trong kho Sự cơ giới hóa, tự động hóa và robot hóa trong quá trình soạn hàng sẽ giúp các phương tiện vận chuyển palét hoạt động nhanh hơn, đặc biệt trong các lối đi hẹp và không gian cao Những xu hướng này sẽ làm thay đổi cấu trúc kho hàng, cho phép tối ưu hóa diện tích và giảm thiểu số lượng nhân viên cần thiết.
Các công ty toàn cầu và đa quốc gia đang tăng cường hoạt động giá trị gia tăng thông qua việc sản xuất và phân phối hàng hóa ở nhiều địa điểm Nhờ vào công nghệ truyền thông và sự chuyển đổi trong mô hình mua sắm, họ đang mở rộng các dịch vụ giá trị gia tăng liên quan đến kho bãi và phân phối Xu hướng hiện nay là gia tăng tiện nghi và hoạt động giá trị gia tăng trong việc soạn và đóng gói hàng, dán giá, sửa chữa sản phẩm, đóng gói lại, xử lý hàng trả về, phân phối trung chuyển và tiếp thị từ xa Những hoạt động này giúp rút ngắn thời gian lưu chuyển sản phẩm từ kênh phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng trong lĩnh vực kho sẽ được khắc phục, đặc biệt ở các quốc gia phát triển, khi nhu cầu lao động có trình độ tiếp tục vượt cung Nguyên nhân chủ yếu là tỷ lệ dân số giảm và sự gia tăng nhu cầu kho hàng cùng với dịch vụ giá trị gia tăng Trong tương lai, kho hàng sẽ chuyển từ mô hình ít giấy tờ sang mô hình ít lao động, nhờ vào sự phát triển của công nghệ robot Việc vận hành kho sẽ trở nên tự động hóa, với việc chất dỡ pa lét và đóng gói bao bì được cơ giới hóa, thay thế con người trong quy trình soạn đơn hàng.