Nguyên tắc và quan điểm xây dựng Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo giai đoạn 2021-2030
và đổi mới sáng tạo giai đoạn 2021-2030
Chiến lược phát triển KH,CN&ĐMST giai đoạn 2021-2030 được xây dựng dựa trên những nguyên tắc và quan điểm chủ yếu sau đây:
Quán triệt các quan điểm và chủ trương phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) của Đảng và Nhà nước, cần bám sát Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội (KT-XH) giai đoạn 2021-2030 đã được thông qua tại Đại hội XIII Chiến lược phát triển KH,CN&ĐMST giai đoạn này phải đồng bộ và gắn kết chặt chẽ với Chiến lược phát triển KT-XH, nhằm cụ thể hóa các nội dung về KH,CN&ĐMST đã được thể hiện rõ trong chiến lược phát triển KT-XH.
Kế thừa có chọn lọc các quan điểm, mục tiêu, định hướng nhiệm vụ và giải pháp của Chiến lược phát triển KH&CN giai đoạn 2011 – 2020, đồng thời bổ sung những nội dung mới phù hợp với tình hình hiện tại và yêu cầu phát triển đất nước trong bối cảnh mới.
Để đạt được sự phát triển vượt bậc trong 10 năm tới, cần xác định rõ các định hướng trọng tâm về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo Điều này sẽ giúp hiện thực hóa vai trò chiến lược của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo trong sự phát triển của đất nước.
Để xây dựng Chiến lược phát triển khoa học và công nghệ, cần đảm bảo tính khoa học thông qua các phương pháp phù hợp và nguồn dữ liệu khách quan, tin cậy và cập nhật, đồng thời tham khảo kinh nghiệm quốc tế Việc thu hút sự tham gia rộng rãi và hiệu quả của các bộ, ngành, địa phương, nhà khoa học, tổ chức KH&CN, doanh nghiệp và các thành phần xã hội là rất quan trọng để đạt được sự đồng thuận Chiến lược cũng phải đảm bảo tính khả thi bằng cách xác định các mục tiêu và giải pháp cụ thể, có tính hành động Đổi mới tư duy trong thiết kế chính sách phát triển KH&CN cần hướng đến tính thực chứng, tiến bộ, thông minh và cạnh tranh với các quốc gia trong khu vực và thế giới.
Để đảm bảo hiệu quả thực thi của Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, cần duy trì sự đồng bộ và thống nhất giữa các quan điểm, mục tiêu, định hướng nhiệm vụ và giải pháp Đồng thời, chú trọng vào việc tổ chức thực hiện nhằm nâng cao hiệu lực của các hoạt động này.
6 Thể hiện được các vấn đề chính trong Chiến lược phát triển KH,CN&ĐMST giai đoạn 2021-2030, gồm:
Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) đóng vai trò chiến lược quan trọng, là lực lượng sản xuất trực tiếp và động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việc phát triển mạnh mẽ KH,CN&ĐMST sẽ tạo ra bước đột phá về năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng và bền vững.
Tập trung vào việc xây dựng các thể chế và chính sách đặc thù nhằm thúc đẩy ứng dụng và chuyển giao công nghệ, đồng thời tháo gỡ rào cản trong hệ thống pháp luật và chính sách kinh tế, tài chính liên quan đến hoạt động khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo Điều này bao gồm việc cho phép thử nghiệm các chính sách mới và chấp nhận rủi ro trong việc triển khai công nghệ mới cũng như các mô hình kinh doanh sáng tạo.
- Thúc đẩy xã hội hoá các nguồn đầu tư cho KH,CN&ĐMST, đặc biệt là từ doanh nghiệp
Đổi mới sáng tạo được định nghĩa là quá trình chuyển đổi ý tưởng và tri thức mới thành sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình cụ thể, góp phần gia tăng lợi ích cho kinh tế - xã hội Doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối khoa học và công nghệ với phát triển kinh tế - xã hội Cùng với việc phát triển các viện nghiên cứu và trường đại học, cần chú trọng vào việc nâng cao năng lực hấp thụ và làm chủ công nghệ, đặc biệt là công nghệ lõi, trong khu vực doanh nghiệp Định hướng trong tương lai không chỉ tập trung vào phát triển công nghệ mới mà còn cần chú trọng vào việc hấp thụ, lan tỏa và làm chủ công nghệ phù hợp để phục vụ cho sự phát triển bền vững của kinh tế - xã hội.
Gắn kết chặt chẽ giữa khoa học xã hội, nhân văn với khoa học tự nhiên, kỹ thuật và công nghệ là yếu tố then chốt trong việc triển khai các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội Sự phối hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả thực hiện các chương trình phát triển mà còn đảm bảo tính bền vững và toàn diện trong các chính sách phát triển.
Xác định các chỉ tiêu cụ thể và xây dựng chương trình hành động nhằm ứng dụng và phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo trong tất cả các lĩnh vực hoạt động ở các cấp, ngành và địa phương.
Chiến lược phát triển KH, CN&ĐMST giai đoạn 2021-2030 thể hiện rõ các vấn đề nêu trên, bao gồm quan điểm, mục tiêu, định hướng nhiệm vụ, giải pháp và tổ chức thực hiện.
Phương pháp xây dựng Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo giai đoạn 2021-2030
Phương pháp phân tích về chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, luật pháp và môi trường (PESTLE)
Mục đích của việc áp dụng phương pháp phân tích chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, luật pháp và môi trường là nhằm xác định những cơ hội và thách thức cho sự phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo tại Việt Nam trong giai đoạn 2021-2030.
Phân tích PESTLE (Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Luật pháp, Môi trường) là công cụ quan trọng giúp nhận diện các bối cảnh quốc tế ảnh hưởng đến lĩnh vực cụ thể của Việt Nam Sáu yếu tố này đều mang tính khách quan, cung cấp cơ hội và thách thức cần đối mặt Qua việc phân tích tổng thể, các quyết định chiến lược phát triển KH,CN&ĐMST có thể được đưa ra một cách chính xác Để thực hiện phân tích PESTLE, Tổ Biên tập đã hệ thống hóa và đánh giá các tài liệu trong nước như Chiến lược phát triển KT-XH 2021-2030, Nghị quyết 23-NQ/TW và các tài liệu quốc tế từ OECD, ADB, World Bank Kết quả phân tích cho thấy các xu hướng của Việt Nam trên nhiều mặt, từ chính trị đến công nghệ.
Các yếu tố chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) của quốc gia Chúng có thể vừa là động lực, vừa là rào cản cho sự phát triển này Khi xây dựng chiến lược KH,CN&ĐMST, cần ưu tiên xem xét các yếu tố như cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, sự dịch chuyển của các tập đoàn đa quốc gia, mức độ quan tâm đầu tư của chính phủ vào phát triển kinh tế - xã hội dựa trên KH,CN&ĐMST và kinh tế số, cũng như vị trí địa lý của Việt Nam trong khu vực và thế giới, tình hình khu vực và các xung đột chính trị hiện có.
Các yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo Những yếu tố này bao gồm xu thế toàn cầu hóa, gia tăng hội nhập quốc tế và hình thành các khu vực thương mại tự do Mặc dù tăng trưởng kinh tế thế giới và thương mại, đầu tư quốc tế có xu hướng giảm, nhưng sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế số và các mô hình kinh tế mới vẫn tiếp tục thúc đẩy đổi mới Thêm vào đó, xu thế tư nhân hóa một số lĩnh vực nhà nước độc quyền và dịch chuyển chuỗi giá trị toàn cầu cũng góp phần vào tiến trình này, cùng với chương trình nghị sự 2030 về phát triển bền vững (SDGs).
Phân tích các xu thế kinh tế hiện tại giúp đánh giá tình hình tổng thể và xác định những yếu tố ảnh hưởng đến triển vọng phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Các yếu tố xã hội, bao gồm dân số, địa lý, văn hóa và xã hội, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo của một quốc gia Những xu hướng quan trọng như đại dịch Covid, di chuyển lao động toàn cầu, cạnh tranh thu hút nhân lực trình độ cao, sự phát triển của công nghệ truyền thông xã hội, già hóa dân số, các vấn đề an ninh phi truyền thống và tác động của công nghệ mới đến giá trị văn hóa đang định hình tương lai.
Các yếu tố công nghệ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) tại Việt Nam giai đoạn 2021-2030 Các xu thế công nghệ toàn cầu như vai trò quyết định của KH,CN&ĐMST đối với năng lực cạnh tranh quốc gia, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, tốc độ đổi mới công nghệ nhanh chóng, và sự xuất hiện của các công nghệ liên ngành, thân thiện với môi trường sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến định hướng phát triển của Việt Nam trong tương lai.
Các yếu tố pháp lý có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) Những thay đổi luật pháp trong khu vực và toàn cầu có thể tác động đến tiến trình này Các quốc gia đang chú trọng ban hành các chính sách đột phá, thường được thử nghiệm trước khi áp dụng rộng rãi, nhằm thúc đẩy KH,CN&ĐMST Đồng thời, các quy định liên quan đến sự phát triển của kinh tế số cũng đang dần được luật pháp hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Các yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, đặc biệt là trong việc thúc đẩy các công nghệ phục vụ cho phát triển bền vững Những xu hướng môi trường cần chú ý bao gồm biến đổi khí hậu, tình trạng khan hiếm tài nguyên và các vấn đề liên quan đến an ninh năng lượng.
Trong giai đoạn 2021-2030, Việt Nam sẽ đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) Sau khi nhận diện 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển này, Tổ Biên tập đã tổ chức nhiều cuộc thảo luận với các chuyên gia từ các bộ, ngành, viện nghiên cứu và trường đại học để phân tích các xu thế chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, luật pháp và môi trường Qua đó, các cơ hội và thách thức cho KH,CN&ĐMST Việt Nam đã được xác định rõ ràng, giúp định hướng cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Kết quả phân tích các xu thế chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, luật pháp và môi trường đã chỉ ra 7 xu thế lớn (megatrend) ảnh hưởng đến phát triển KH,CN&ĐMST Việt Nam giai đoạn 2021-2030, bao gồm: (i) Chuyển dịch sức mạnh kinh tế toàn cầu; (ii) Vị thế địa chính trị của Việt Nam; (iii) Toàn cầu hoá; (iv) KH,CN&ĐMST là nhân tố quyết định cho tăng trưởng và cạnh tranh; (v) Cách mạng công nghiệp lần thứ tư; (vi) Thay đổi cơ cấu xã hội; và (vii) Biến đổi khí hậu và khan hiếm tài nguyên Phân tích sâu từng xu thế này giúp nhận diện thời cơ và thách thức, từ đó áp dụng vào phân tích SWOT để xây dựng các giải pháp chiến lược phát triển KH,CN&ĐMST cho Việt Nam trong giai đoạn tới.
Phương pháp phân tích thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC)
Mục đích sử dụng phương pháp phân tích thẻ điểm cân bằng để nhận dạng các điểm mạnh, điểm yếu của KH,CN&ĐMST Việt Nam
Phương pháp thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) là một hệ thống quản trị chiến lược giúp định hướng phát triển các lĩnh vực cụ thể ở quy mô quốc gia và doanh nghiệp BSC phân tích hiện trạng qua bốn khía cạnh: Đối tượng phục vụ, Nội bộ, Học hỏi và Phát triển, và Tài chính Trong lĩnh vực KH,CN&ĐMST, bốn yếu tố chính cần phân tích bao gồm: Đối tượng phục vụ/thụ hưởng, Chính sách và Pháp lý, Năng lực phát triển, và Tài chính, nhằm nhận diện điểm mạnh và hạn chế của KH,CN&ĐMST tại Việt Nam Phân tích hiện trạng KH,CN&ĐMST được thực hiện dựa trên các yếu tố như đóng góp cho người dân và doanh nghiệp, chính sách ban hành, tiềm lực quốc gia, và tài chính trong lĩnh vực này, từ đó xác định rõ nét điểm mạnh và điểm yếu của KH,CN&ĐMST Việt Nam.
Tổ Biên tập đã tổ chức Hội thảo để thu thập ý kiến chuyên gia về hiện trạng khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) tại Việt Nam, nhằm xác định các điểm mạnh và điểm yếu Thông tin thu thập được sẽ được sử dụng để phân tích SWOT, hỗ trợ cho việc lựa chọn các giải pháp chiến lược Đồng thời, phân tích các điểm mạnh và điểm yếu cũng sẽ làm căn cứ để xác định các mục tiêu chiến lược phù hợp.
Bộ KH&CN đã hợp tác với Ngân hàng Thế giới để phân tích so sánh tình hình phát triển kinh tế và hoạt động khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) của Việt Nam với một số quốc gia khác Các phân tích này tập trung vào nhiều yếu tố quan trọng như tăng trưởng GDP, năng suất, chỉ số cạnh tranh toàn cầu, và mức độ phức tạp của nền kinh tế Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp, kết quả đổi mới sáng tạo, chi phí cho hoạt động R&D, ứng dụng bằng sáng chế, và chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu Các yếu tố khác bao gồm môi trường kinh doanh, phát triển thị trường vốn, đầu tư thiên thần, cơ sở hạ tầng, quy định kỹ thuật số, ứng dụng công nghệ trong doanh nghiệp, tỷ lệ tuyển sinh đại học, tỷ lệ sử dụng robot trong sản xuất, cũng như đánh giá về tính cạnh tranh, năng lực và sự kết nối, cùng với việc thực thi quyền bảo hộ sở hữu trí tuệ.
Ngân hàng Thế giới đã chỉ ra hiện trạng với những điểm mạnh và hạn chế trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo Dựa trên những phân tích này, ngân hàng đã đề xuất một số giải pháp nhằm hỗ trợ Chiến lược phát triển KH,CN&ĐMST cho giai đoạn 2021-2030.
Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, thời cơ, thách thức (SWOT) và lập ma trận TOWS
Phân tích SWOT và lập ma trận TOWS nhằm đề xuất giải pháp phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo cho Việt Nam trong giai đoạn 2021-2030 Mục đích là xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực này.
SWOT là công cụ phân tích hữu ích giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu bên trong và các cơ hội, thách thức bên ngoài của quốc gia, ngành, doanh nghiệp Kỹ thuật này hỗ trợ tự phân tích nhằm phát huy điểm mạnh, hạn chế điểm yếu, tận dụng cơ hội và đối mặt với thách thức Bảng phân tích SWOT được trình bày dưới dạng ma trận, giúp tập hợp thông tin và xác định khả năng phát triển, từ đó làm cơ sở cho việc hoạch định chiến lược và kế hoạch hành động Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong phân tích chiến lược, đóng vai trò chỉ dẫn trong việc xây dựng chiến lược và kế hoạch dài hạn.
Sau khi xác định các cơ hội và thách thức thông qua phân tích PESTLE, cũng như đánh giá điểm mạnh và hạn chế từ phân tích thẻ điểm cân bằng BSC, chúng ta có thể áp dụng các phương pháp phân tích để phát triển chiến lược hiệu quả.
Ngân hàng Thế giới (WB) đã chọn hai nhóm quốc gia để so sánh với Việt Nam, bao gồm: (i) các quốc gia có chỉ số năng lực cạnh tranh tương đương và (ii) các quốc gia ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương mà Việt Nam hướng tới Để xác định nhóm đầu tiên, WB áp dụng các tiêu chí như thu nhập trung bình thấp hoặc cao, ổn định chính trị, không phải là quốc gia xuất khẩu hàng hóa, và dân số tối thiểu 35 triệu người Các quốc gia được chọn bao gồm: Trung Quốc, Philippines, Thái Lan, Indonesia, Nam Phi và Thổ Nhĩ Kỳ cho nhóm đầu tiên, cùng với Úc, Malaysia, Singapore và Hàn Quốc cho nhóm thứ hai Tất cả các quốc gia này đều có thu nhập cao hơn Việt Nam, mặc dù không phải quốc gia nào cũng khai thác hiệu quả tiềm năng của mình.
3 Chi tiết xin tham khảo Báo cáo Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo Việt Nam do Ngân hàng thế giới và
Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp xây dựng sẽ công bố trong thời gian tới
SWOT sẽ được áp dụng cho từng mục tiêu cụ thể nhằm tìm ra giải pháp đạt được mục tiêu đã đề ra Các giải pháp này được xây dựng dựa trên tham khảo từ các văn bản hiện có và kinh nghiệm quốc tế, đồng thời được phân tích theo ma trận TOWS Ma trận này giúp phát huy điểm mạnh (S), khắc phục điểm yếu (W), tận dụng cơ hội (O) và giảm thiểu thách thức (T) Từ đó, các giải pháp được đề xuất bao gồm: Tấn công (SO) để tối ưu hóa cơ hội, Điều chỉnh (WO) để hạn chế điểm yếu, Phòng thủ (ST) để giảm thiểu thách thức, và Cầm cự (WT) để hạn chế điểm yếu và tránh nguy cơ.
Các điểm mạnh (S) Các điểm yếu (W)
Các cơ hội (O) Tấn công
(Khai thác tối đa) Điều chỉnh
Các nguy cơ (T) Phòng thủ
(Quan sát cạnh tranh chặt chẽ)
(Xoay sở để đảo ngược tình thế)
Phương pháp “nhìn trước công nghệ”
Phương pháp "nhìn trước công nghệ" (Technology Foresight) giúp xác định sự sẵn sàng ứng phó với các vấn đề dài hạn, đặc biệt trong hệ thống KH&CN OECD định nghĩa foresight là một phương pháp hệ thống nhằm xác định các công nghệ có ảnh hưởng lớn và các lĩnh vực nghiên cứu chiến lược, mang lại lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường Phương pháp này giúp xác định các mục tiêu mong muốn trong tương lai và là công cụ hiệu quả để lựa chọn các hướng KH&CN ưu tiên Qua đó, các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực có thể thảo luận, thống nhất về các công nghệ ưu tiên và hợp tác để hiện thực hóa chúng Foresight đã được nhiều quốc gia phát triển áp dụng trong việc xác định hướng công nghệ ưu tiên.
Một số kỹ thuật/công cụ chủ yếu được sử dụng trong phân tích foresight như: (i)
Kỹ thuật điều tra Delphi là phương pháp sử dụng các chuyên gia để xác định các khả năng phát triển công nghệ trong 10-20 năm tới, đồng thời đánh giá khả năng và thời điểm hiện thực hóa các công nghệ này Bên cạnh đó, kỹ thuật tham vấn áp dụng cách tiếp cận tham vấn cộng đồng để xây dựng triển vọng dài hạn cho tương lai, thường từ 10 đến 20 năm sau, dựa trên phân tích của các chuyên gia về các xu thế đang hình thành.
Kỹ thuật phân tích các công nghệ then chốt dựa vào một nhóm chuyên gia chọn lọc để xác định danh mục công nghệ phù hợp với phát triển kinh tế quốc gia Kỹ thuật kịch bản sử dụng các nhóm chuyên gia và lợi ích đại diện để dự đoán các kịch bản phát triển công nghệ trong 10 - 20 năm tới Lộ trình công nghệ là kế hoạch thể hiện diễn biến và định hướng phát triển công nghệ nhằm đạt các mục tiêu trung và dài hạn Bộ KH&CN đã triển khai các phương pháp trên để xác định hướng công nghệ ưu tiên, tổ chức tham vấn ý kiến các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực, và sử dụng phương pháp Delphi để đánh giá tầm quan trọng của các lĩnh vực công nghệ Đồng thời, nghiên cứu xu hướng công nghệ toàn cầu và chiến lược của một số quốc gia để đề xuất lĩnh vực công nghệ ưu tiên cho giai đoạn 2021-2030 Bộ cũng hợp tác với các đối tác quốc tế như Úc và Ngân hàng Thế giới để xác định lĩnh vực công nghệ phù hợp với Việt Nam trong giai đoạn này.
VẤN ĐỀ CƠ SỞ XÁC ĐỊNH NỘI DUNG CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ VÀ ĐỔI MỚI SÁNG TẠO GIAI ĐOẠN 2021-
Kết quả thực hiện Chiến lược phát triển khoa học và công nghệ giai đoạn 2011-2020 11 1 Kết quả đạt được
1.1 Về thực hiện mục tiêu phát triển khoa học và công nghệ
Chiến lược phát triển khoa học và công nghệ giai đoạn 2011-2020 đã đạt được các mục tiêu tổng quát, với sự phát triển đồng bộ ở các lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, khoa học tự nhiên, cũng như khoa học kỹ thuật và công nghệ Khoa học và công nghệ ngày càng khẳng định vai trò động lực quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội.
Khoa học xã hội và nhân văn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính sách và đường lối, đặc biệt là trong dự thảo văn kiện Đại hội XIII của Đảng Chúng phát triển hệ thống lý luận mới về vai trò của văn hóa, lịch sử và con người, góp phần vào sự phát triển bền vững Ngoài ra, chúng còn tác động đến nhận thức và hành vi, bồi đắp trí tuệ cho người Việt Nam trong xã hội hiện đại, bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa dân tộc, từ đó xây dựng nền tảng cho một xã hội văn minh và hội nhập toàn cầu.
Trong những năm gần đây, khoa học tự nhiên ở Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc, với số lượng bài báo công bố quốc tế ISI tăng trên 20% mỗi năm Các nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực hóa học, cơ học, khoa học thông tin và máy tính, sinh học nông nghiệp, y sinh dược học đã đạt nhiều kết quả nổi bật, đồng thời nhiều nhà khoa học trẻ Việt Nam cũng đã nhận được các giải thưởng danh giá Nghiên cứu về khoa học trái đất và môi trường đã nâng cao năng lực dự báo và giảm thiểu thiệt hại do thiên tai và biến đổi khí hậu Hơn nữa, nghiên cứu cơ bản trong khoa học tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nhân lực trình độ cao, đặc biệt là sau đại học, đồng thời củng cố năng lực nghiên cứu và phát triển đội ngũ cán bộ khoa học tài năng tại các trường đại học và viện nghiên cứu, trong đó một số trường đã lọt vào top 1000 trường đại học hàng đầu thế giới.
Một số lĩnh vực khoa học tự nhiên như Toán học, Vật lý, Hóa học tiếp tục giữ thứ hạng cao trong khu vực ASEAN
Khoa học kỹ thuật và công nghệ đã đạt được những bước tiến vượt bậc, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống Các công nghệ chủ chốt của Cách mạng công nghiệp 4.0 được áp dụng nhanh chóng trong chuỗi giá trị sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ, giúp cải thiện trình độ công nghệ trong sản xuất Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu hàng hóa cho thị trường trong nước mà còn phục vụ xuất khẩu hiệu quả.
Tỷ trọng giá trị xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao trong tổng giá trị xuất khẩu hàng hóa đã tăng từ 19% năm 2010 lên khoảng 50% năm 2020 Đóng góp của năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP) cũng tăng từ 33,6% trong giai đoạn 2011-2015 lên khoảng 45,2% trong giai đoạn 2016-2020, với mức trung bình 39,0% trong 10 năm từ 2011 đến 2020 Tốc độ tăng năng suất lao động bình quân đạt 4,3%/năm trong giai đoạn 2011-2015 và 5,8%/năm trong giai đoạn 2016-2020 Khoa học và công nghệ ngày càng đóng góp nhiều vào giá trị gia tăng của sản phẩm hàng hóa, tham gia vào tất cả các khâu trong quá trình sản xuất của các lĩnh vực như y tế, nông nghiệp, công nghiệp, giao thông và xây dựng.
Kết quả thực hiện các mục tiêu cụ thể được phân chia thành hai nhóm: Nhóm chỉ tiêu đạt được mục tiêu đề ra, bao gồm 8 chỉ tiêu, và Nhóm chỉ tiêu chưa đạt được mục tiêu, với 3 chỉ tiêu.
(1) Tỷ trọng giá trị sản phẩm CNC và sản phẩm ứng dụng CNC/GDP
Mục tiêu của Chiến lược: Đến năm 2020, giá trị sản phẩm công nghệ cao và sản phẩm ứng dụng công nghệ cao đạt khoảng 45% GDP
Tỷ trọng đóng góp của giá trị sản phẩm CNC và sản phẩm ứng dụng CNC vào GDP đã tăng từ 21,24% vào năm 2011 lên khoảng 45% vào năm 2020, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và đạt được mục tiêu đề ra.
(2) Tốc độ đổi mới công nghệ, thiết bị
Mục tiêu của Chiến lược: Tốc độ đổi mới công nghệ, thiết bị đạt 10-15%/năm giai đoạn 2011-2015 và trên 20%/năm giai đoạn 2016-2020
Trong giai đoạn 2011-2015, tốc độ đổi mới công nghệ, thiết bị đạt 25,8%/năm, vượt mục tiêu Chiến lược đề ra
Trong giai đoạn 2016-2020, tốc độ đổi mới công nghệ, thiết bị đạt 51,7%/năm 5 , vượt mục tiêu đề ra
(3) Giá trị giao dịch của thị trường KH&CN
Mục tiêu của Chiến lược: Giá trị giao dịch của thị trường KH&CN tăng trung bình 15 - 17%/năm
Trong giai đoạn 2011-2020, tốc độ tăng giá trị giao dịch của thị trường KH&CN tăng trung bình 22%/năm 6 , vượt 7% so với mục tiêu đề ra
(4) Số lượng công bố quốc tế của Việt Nam
Mục tiêu của Chiến lược: Số lượng công bố quốc tế từ các đề tài nghiên cứu sử dụng NSNN tăng trung bình 15 - 20%/năm
4 Vụ Công nghệ cao: Báo cáo tham gia ý kiến dự thảo báo cáo tổng kết thực hiện Chiến lược phát triển KH&CN 2011-2020, ngày 23/4/2021
5 Cục Ứng dụng và Phát triển công nghệ: Báo cáo đổi mới công nghệ ở Việt Nam: Đóng góp của công nghệ vào tăng trưởng kinh tế, ngày 22/7/2021
Vào ngày 28/04/2021, 6 Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp KH&CN đã tiến hành báo cáo và góp ý cho Dự thảo Báo cáo tổng kết về việc thực hiện chiến lược phát triển khoa học và công nghệ trong giai đoạn 2011 – 2020.
Trong giai đoạn 2011-2015, Việt Nam chưa có số liệu thống kê về số lượng công bố quốc tế sử dụng ngân sách nhà nước Tuy nhiên, giai đoạn 2016-2020, số lượng công bố quốc tế từ các đề tài nghiên cứu này đã tăng trung bình 37,48% mỗi năm Mặc dù chưa thể tính toán tổng thể cho giai đoạn 10 năm 2011-2020, nhưng kết quả từ giai đoạn 2016-2020 và số liệu giai đoạn 2011-2015 cho thấy mục tiêu của Chiến lược về số lượng công bố quốc tế từ các đề tài nghiên cứu sử dụng ngân sách nhà nước đã cơ bản đạt được.
(5) Số cán bộ NC&PT tính trên vạn dân
Mục tiêu của Chiến lược: Số cán bộ NC&PT đạt 9-10 người/ vạn dân vào năm
2015 và 11-12 người/ vạn dân vào năm 2020
Số cán bộ nghiên cứu toàn thời gian (FTE) của Việt Nam đạt 7,57 người trên mỗi vạn dân, trong khi số cán bộ nghiên cứu tính theo đầu người (headcount) đạt khoảng 15,6 người trên mỗi vạn dân, hoàn thành mục tiêu đề ra.
(6) Số doanh nghiệp KH&CN
Mục tiêu của Chiến lược: Đến năm 2015, hình thành 3.000 doanh nghiệp KH&CN; năm 2020, hình thành 5.000 doanh nghiệp KH&CN
Hiện nay, cả nước có hơn 3000 doanh nghiệp đủ điều kiện chứng nhận doanh nghiệp KH&CN, trong đó 538 doanh nghiệp đã được cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp KH&CN và 36 doanh nghiệp có Giấy chứng nhận hoạt động CNC Hơn 800 doanh nghiệp đã được cấp bằng độc quyền sáng chế và kiểu dáng công nghiệp, cùng với trên 1400 doanh nghiệp phần mềm trong lĩnh vực công nghệ thông tin Ngoài ra, có hơn 400 doanh nghiệp đang hoạt động tại các Khu CNC và Khu công nghiệp ứng dụng CNC Nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp và dược phẩm cũng đủ điều kiện chứng nhận nhưng chưa được khảo sát cụ thể Tổng số doanh nghiệp này đã vượt mục tiêu đề ra.
(7) Số cơ sở ươm tạo CNC, ươm tạo doanh nghiệp CNC
Chiến lược đặt mục tiêu đến năm 2015 sẽ hình thành 30 cơ sở ươm tạo công nghệ cao (CNC) và doanh nghiệp CNC, đồng thời đến năm 2020, con số này sẽ tăng lên 60 cơ sở ươm tạo và doanh nghiệp CNC.
Đến năm 2015, cả nước đã có 32 cơ sở ươm tạo công nghệ cao (CNC) và doanh nghiệp CNC được thành lập Đến năm 2020, số lượng này đã tăng lên 47 cơ sở ươm tạo CNC, doanh nghiệp CNC cùng với các cơ sở ươm tạo khác.
7 Trong giai đoạn 2011-2015, số lượng công bố quốc tế của Việt Nam là 11.738 bài, tăng trung bình 19,5%/năm và tăng gấp 2,2 lần so với giai đoạn 2006-2010
8 Cục Thông tin KH&CN quốc gia: Báo cáo góp ý Dự thảo báo cáo tổng kết thực hiện Chiến lược phát triển KH&CN giai đoạn 2011-2020, ngày 22/04/2021
9 Cục Thông tin KH&CN Quốc gia: Báo cáo góp ý dự thảo báo cáo tổng kết thực hiện Chiến lược phát triển KH,CN&ĐMST 2011-2020, ngày 22/4/2021
Báo cáo năm 2020 từ 10 Cục Phát triển thị trường và doanh nghiệp KH&CN đã đánh giá kết quả thực hiện Chiến lược phát triển KH&CN giai đoạn 2011 – 2020 vào ngày 15/12/2020 Theo đó, có 11 vườn ươm, trung tâm và câu lạc bộ hỗ trợ khởi nghiệp tại các trường đại học, học viện và cao đẳng, cùng với các vườn ươm doanh nghiệp tại các địa phương như Bình Dương, Cần Thơ, Sóc Trăng, Trà Vinh, Lâm Đồng và Thái Nguyên Mục tiêu về số lượng cơ sở ươm tạo công nghệ cao và doanh nghiệp công nghệ cao đã được đạt theo Chiến lược phát triển KH&CN giai đoạn 2011-2020.
(8) Số lượng kỹ sư được đào tạo và sát hạch theo chuẩn quốc tế
Mục tiêu chiến lược năm 2020 là đào tạo và sát hạch 10.000 kỹ sư đạt chuẩn quốc tế, có khả năng quản lý và điều hành dây chuyền sản xuất CNC trong các ngành và lĩnh vực ưu tiên phát triển của đất nước.
Kinh nghiệm quốc tế về xây dựng chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo …
và đổi mới sáng tạo
1 Tổng quan kinh nghiệm quốc tế
1.1 Chiến lược khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là văn bản quan trọng để phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo của quốc gia
Nhiều quốc gia trên thế giới coi trọng Chiến lược phát triển KH,CN&ĐMST quốc gia, xác định các phương hướng, con đường phát triển và ưu tiên trong lĩnh vực này Một số nước như Hy Lạp và Cộng hòa Liên Bang Nga đã pháp quy hóa văn bản chiến lược Dù tên gọi và đối tượng khác nhau, hầu hết các quốc gia đều ưu tiên đổi mới sáng tạo doanh nghiệp, củng cố hệ sinh thái đổi mới bằng cách tăng cường năng lực nghiên cứu và phát triển, nguồn nhân lực, kỹ năng, và xây dựng năng lực Đồng thời, các quốc gia cũng thúc đẩy điều kiện khung thuận lợi cho đổi mới sáng tạo, bao gồm cả tính cạnh tranh Các quốc gia ở các giai đoạn phát triển kinh tế - xã hội khác nhau sẽ có những ưu tiên chiến lược riêng.
Một số quốc gia đã phát triển các văn bản chiến lược quan trọng về khoa học và công nghệ, bao gồm: Kế hoạch cơ bản về KH&CN Nhật Bản (2011-2020), Chính sách KH&CN quốc gia của Malaixia cho thế kỷ 21, Kế hoạch chiến lược KH&CN quốc gia Thái Lan (2004-2013), Chiến lược KH,CN&ĐMST của Chính phủ Liên bang Áo (2011-2020), Đề cương quy hoạch phát triển KH&CN của Trung Quốc (2006-2020), Chiến lược đổi mới sáng tạo Thụy Điển (2014-2020), Kế hoạch quốc gia về KH&CN của Philippines (2002-2020), Chiến lược KH,CN&ĐMST của Ai Len (2006-2013), Chiến lược phát triển KH&CN của Đài Loan đầu thế kỷ 21, và Chiến lược KH,CN&ĐMST Tây Ban Nha (2021).
Vào năm 2027, Australia đặt mục tiêu phát triển thịnh vượng thông qua đổi mới sáng tạo, trong khi Liên Bang Nga triển khai chiến lược phát triển khoa học và công nghệ giai đoạn 2017 - 2025 Hàn Quốc cũng có tầm nhìn dài hạn cho sự phát triển khoa học và công nghệ đến năm 2025, thể hiện sự cam kết của các quốc gia trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.
1.2 Gắn kết giữa Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo với Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Đối với các quốc gia đang trên đà phát triển và mới nổi đang tìm cách lồng ghép chiến lược KH,CN&ĐMST vào các chiến lược phát triển kinh tế dài hạn Các quốc gia mới nổi và thu nhập trung bình (ví dụ như Ác-hen-ti-na, Cô-lôm-bi-a, Costa Rica, Ma-laixi-a) xây dựng các chiến lược để đa dạng hóa kinh tế và huy động đổi mới góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh, di chuyển lên bậc thang giá trị trong chuỗi giá trị toàn cầu và thoát khỏi “bẫy thu nhập trung bình” Đối với các quốc gia đầu tư ít vào NC&PTcó xu hướng đặt ưu tiên vào sự đóng góp của đổi mới trong việc điều chỉnh cơ cấu và cách tiếp cận mới trong tăng trưởng, đặt ưu tiên vào nâng cao tác động của khoa học và tăng cường kỹ năng Kế hoạch phát triển KH&CN trung và dài hạn của Trung Quốc (2006 - 2020) nhằm mục đích sử dụng đổi mới như một công cụ để tái cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc và chuyển từ tăng trưởng định hướng đầu tư sang tăng trưởng định hướng đổi mới
1.3 Phương pháp xây dựng Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo
Cách tiếp cận và phương pháp xây dựng Chiến lược Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển chiến lược này Tính khả thi của chiến lược phụ thuộc vào cách tiếp cận và phương pháp được sử dụng Trên thế giới, nhiều quốc gia áp dụng các phương pháp khác nhau để xây dựng Chiến lược phát triển KH,CN&ĐMST, trong đó có một số cách tiếp cận tiêu biểu.
- Gắn với phát triển kinh tế - xã hội;
- Giải quyết thách thức xã hội;
- Tiếp cận từ phía nhu cầu, khuyến khích nhu cầu cho đổi mới;
- Xây dựng chính sách đổi mới mang tính tham dự
Việc xây dựng chiến lược công nghệ phụ thuộc vào nguồn lực và khả năng của từng quốc gia, cũng như quan điểm của các nhà lãnh đạo Nhật Bản, Đức, Anh và Úc ưu tiên phương pháp nhìn trước công nghệ (Technology foresight - TF), trong khi Trung Quốc chú trọng vào dự báo công nghệ Hàn Quốc lại tập trung vào việc áp dụng lộ trình công nghệ (Technology Roadmap - TRM) để phát triển chiến lược.
1.4 Nội dung của Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo
Khung Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) ở các quốc gia có sự khác biệt, và ngay cả trong cùng một quốc gia, nội dung chiến lược này cũng thay đổi theo từng giai đoạn Tuy nhiên, các chiến lược phát triển KH,CN&ĐMST thường tập trung vào bốn phần chính: quan điểm phát triển, mục tiêu phát triển, định hướng phát triển và giải pháp chủ yếu để thúc đẩy KH,CN&ĐMST.
- Về quan điểm phát triển KH,CN&ĐMST:
Kinh nghiệm từ các chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) trên thế giới cho thấy sự đa dạng trong quan điểm phát triển Mặc dù giữa các quốc gia có nhiều quan điểm tương đồng, nhưng cũng tồn tại nhiều khác biệt Mỗi quốc gia có quan điểm chiến lược riêng, phản ánh đặc thù của vấn đề cần giải quyết và bối cảnh thực tế Sự khác biệt trong quan điểm phát triển KH,CN&ĐMST của một quốc gia theo từng thời kỳ là điều hiển nhiên, do sự thay đổi về bối cảnh và nhận thức Tuy nhiên, một số quan điểm cũng được duy trì qua các giai đoạn chiến lược khác nhau.
- Về mục tiêu phát triển KH,CN&ĐMST:
Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) của các quốc gia thể hiện sự đa dạng và phức tạp trong các mục tiêu phát triển Không tồn tại một khuôn mẫu chung cho các mục tiêu này, và việc xây dựng hệ thống mục tiêu hoàn hảo là điều không dễ dàng Hầu hết các quốc gia đều thiết lập các mục tiêu định lượng nhằm so sánh hiệu suất hoạt động và tiến trình thực hiện chiến lược của mình.
Chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) là một mục tiêu quan trọng được nhiều quốc gia chú trọng Mức chi tiêu cho R&D, thường được gọi là GERD, thường được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm của tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Ngoài ra, một số quốc gia còn phân tích tỷ lệ chi tiêu cho R&D giữa khu vực doanh nghiệp tư nhân và khu vực công.
Một số quốc gia như Liên bang Nga và Trung Quốc đã đặt ra mục tiêu về kết quả đầu ra trong lĩnh vực khoa học và công nghệ (KH&CN) thông qua các hình thức như pa-tăng, trích dẫn và ấn phẩm.
Một số quốc gia xác định mục tiêu phát triển thông qua hoạt động kinh tế và tạo việc làm Ví dụ, New Zealand đánh giá sự phát triển kinh tế thông qua sự gia tăng xuất khẩu, trong khi Hàn Quốc đặt ra chỉ tiêu tạo việc làm gắn liền với khoa học và công nghệ.
Đan Mạch và Thụy Sĩ đặt mục tiêu theo dõi kết quả giáo dục cũng như tỷ lệ thanh niên hoàn thành các chương trình giáo dục phổ thông và đại học.
- Về định hướng phát triển KH,CN&ĐMST :
+ Hầu như tất cả các quốc gia đều đặt trọng tâm cao đối với đổi mới doanh nghiệp và tinh thần kinh thương
Hầu hết các quốc gia đang nỗ lực củng cố hệ sinh thái đổi mới thông qua việc tăng cường năng lực và cơ sở hạ tầng nghiên cứu và phát triển (NC&PT), cải thiện nguồn nhân lực, nâng cao kỹ năng, xây dựng năng lực và tạo điều kiện thuận lợi cho đổi mới, bao gồm cả việc nâng cao năng lực cạnh tranh.
Bối cảnh quốc tế và tình hình trong nước tác động đến phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo giai đoạn 2021-2030 ở Việt Nam
Từ năm 2021 đến 2030, tình hình thế giới dự báo sẽ diễn biến nhanh chóng và phức tạp, với toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế tiếp tục phát triển nhưng gặp nhiều thách thức Sự điều chỉnh chính sách và quan hệ đối ngoại của các cường quốc diễn ra phức tạp, trong khi đại dịch Covid-19 vẫn khó kiểm soát Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư phát triển mạnh mẽ, mang đến cả cơ hội và thách thức cho các quốc gia Cạnh tranh chiến lược, chiến tranh thương mại và cuộc đua giành nguồn tài nguyên, thị trường, công nghệ và nhân lực chất lượng cao sẽ ngày càng gay gắt, đặc biệt là đối với các nước đang phát triển, khi họ phải đối mặt với nhiều thách thức mới.
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 diễn ra mạnh mẽ, khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) ngày càng trở thành yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia Công nghệ số không chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế số mà còn ảnh hưởng đến xã hội số, làm thay đổi cách thức quản lý nhà nước, mô hình sản xuất, tiêu dùng và đời sống văn hóa, xã hội.
Một số xu hướng lớn về KH,CN&ĐMST hiện nay trên thế giới:
Xu thế phát triển mạnh mẽ của các công nghệ đột phá như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và 5G đang tạo ra một cuộc cách mạng trong tư duy nhân loại và vận hành kinh tế - xã hội Các quốc gia có cơ hội tận dụng công nghệ mới để chuyển đổi mô hình sản xuất và quản trị quốc gia, đồng thời nâng cao đời sống người dân Tuy nhiên, nếu chỉ chú trọng vào các ngành công nghiệp truyền thống, họ sẽ phải đối mặt với thách thức lớn về việc tụt hậu xa hơn.
Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) ngày càng trở nên quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường Những lĩnh vực này không chỉ tác động đến sự phát triển kinh tế mà còn làm mạnh mẽ các ngành công nghiệp thâm dụng tri thức và công nghệ, bao gồm dịch vụ chuyên sâu và sản xuất hàng hóa công nghệ cao Trong bối cảnh toàn cầu hóa, KH,CN&ĐMST giúp các quốc gia dễ dàng tiếp cận các phân đoạn có giá trị gia tăng cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu, từ đó nâng cao vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững.
KH, CN&ĐMST đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng suất bền vững, thông qua việc phát triển sản phẩm và quy trình sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến, nhằm mang lại giá trị gia tăng cho khách hàng và cải thiện chất lượng dịch vụ Những thành tựu mới trong KH&CN được ứng dụng để tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý, bao gồm hạ tầng thông minh, xây dựng thông minh, dây chuyền thông minh, sản phẩm thông minh và quản trị thông minh.
KH, CN&ĐMST đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, tập trung vào sản xuất thông minh nhờ vào các tiến bộ vượt bậc trong công nghệ thông tin, công nghệ sinh học và công nghệ nano Những lĩnh vực này không chỉ tạo ra sự thay đổi sâu rộng trong nền kinh tế toàn cầu mà còn diễn ra với tốc độ và quy mô ngày càng tăng Đồng thời, xu hướng khoa học mở đang hình thành dựa trên nền tảng của các công nghệ mới trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
KH,CN&ĐMST đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường trong tương lai Về dân số, các quốc gia kém phát triển đối mặt với tăng trưởng dân số, xã hội già hóa và di cư quốc tế Về tài nguyên thiên nhiên và năng lượng, các vấn đề liên quan đến nước và năng lượng ngày càng trở nên cấp bách Biến đổi khí hậu gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, ảnh hưởng đến khí hậu, hệ sinh thái, sức khỏe con người và đa dạng sinh học Về mặt xã hội, cần chú trọng đến các vấn đề gia đình, thu hẹp khoảng cách giới, kết nối xã hội, sự phát triển của tầng lớp trung lưu và đô thị hóa Trong lĩnh vực y tế, bất bình đẳng và phúc lợi liên quan đến phân bố của cải, thu nhập, giáo dục, cũng như các bệnh truyền nhiễm và không lây nhiễm, đòi hỏi sự tiến bộ trong nghiên cứu y học và công nghệ.
Trong giai đoạn tới, đổi mới quản lý khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) sẽ được đẩy mạnh, tập trung vào phát triển các hình thức tổ chức hoạt động KH,CN&ĐMST như đổi mới mở và hệ thống đổi mới sáng tạo quốc gia phù hợp với đặc thù của từng nước Các cơ chế như cụm đổi mới và sandbox có kiểm soát sẽ được áp dụng cho các lĩnh vực sử dụng công nghệ mới Đồng thời, cần cải cách các điều kiện khung cho nghiên cứu và phát triển, bao gồm quy định về đổi mới, điều kiện cạnh tranh thị trường, thúc đẩy thị trường vốn mạo hiểm, và tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ Hợp tác công - tư trong KH&CN cũng sẽ được chú trọng hơn nữa.
Quản lý đầu tư cho khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) đang được cải cách để thích ứng với sự phát triển công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực số hóa Chính phủ đã ban hành các chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực KH,CN&ĐMST tiên tiến, đồng thời tạo điều kiện tiếp cận nguồn nhân lực có kỹ năng, tài chính và thị trường Hơn nữa, cần hỗ trợ việc phổ biến KH,CN&ĐMST trong toàn bộ nền kinh tế, nhằm đảm bảo tất cả các doanh nghiệp đều có cơ hội hưởng lợi từ những kết quả của các hoạt động này.
Nhà nước chú trọng vào năng lực đổi mới sáng tạo để phát triển công nghệ và ngành ưu tiên trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, Nhà nước hỗ trợ công nghệ thông tin và cơ sở hạ tầng số, đồng thời hỗ trợ các bên tham gia hoạt động này Các nền kinh tế lớn như EU, Trung Quốc, và Hoa Kỳ đã xây dựng chiến lược để nắm bắt cơ hội phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Trong thời gian tới, việc mở rộng và tăng cường quốc tế hóa về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo sẽ được thể hiện qua việc đẩy mạnh lưu chuyển nhân tài ở phạm vi quốc tế Các hoạt động nghiên cứu và phát triển sẽ chuyển ra bên ngoài nhiều hơn, với sự tham gia của các công ty quốc tế lớn trong việc cộng tác với các nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, khách hàng, tổ chức nghiên cứu công và các trường đại học Đặc biệt, các công ty đa quốc gia sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc quốc tế hóa nghiên cứu và phát triển.
Đại dịch Covid-19 đã gây ra khủng hoảng kinh tế toàn cầu nghiêm trọng và khó kiểm soát, với khả năng kéo dài và làm thay đổi sâu sắc trật tự, cấu trúc kinh tế cũng như phương thức quản trị toàn cầu Trong bối cảnh này, khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KH,CN&ĐMST) đóng vai trò quan trọng trong việc phòng, chống đại dịch.
2 Tình hình trong nước Ở trong nước, 10 năm qua, đất nước gặp nhiều khó khăn, thách thức, đặc biệt là diễn biến phức tạp, nhanh chóng của tình hình chính trị, kinh tế thế giới và đại dịch Covid-19, nhưng Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu rất quan trọng, toàn diện trên hầu hết các lĩnh vực Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, mở rộng tự do hóa thương mại, làn sóng ký kết các Hiệp định thương mại tự do (FTA) đang trở nên mạnh mẽ trên khắp thế giới và trở thành một xu thế mới trong quan hệ kinh tế quốc tế Việt Nam đã chính thức tham gia, ký kết thực hiện 14 Hiệp định thương mại tự do Việc ký kết và tham gia các FTA thế hệ mới sẽ có tác động lớn đến Việt Nam thông qua việc mở rộng thị trường xuất nhập khẩu, khơi dậy nhiều tiềm năng trên cơ sở thúc đẩy quan hệ với các đối tác chiến lược kinh tế quan trọng,… Việc mở rộng và tăng cường sự tham gia của Việt Nam vào các hiệp ước CPTPP, FTA, tạo thêm các cơ hội mới để tranh thủ được các nguồn lực KH,CN&ĐMST trên thế giới vào phát triển KT-XH của đất nước
Văn kiện Đại hội Đảng lần thứ XIII khẳng định con đường đổi mới, tập trung vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế sâu rộng với thế giới Việt Nam tham gia nhiều hiệp định FTA, đặc biệt là các hiệp định thế hệ mới, nhằm phát triển bền vững và ứng phó với thách thức toàn cầu Đổi mới mô hình tăng trưởng và chú trọng KH,CN&ĐMST sẽ nâng cao năng lực công nghệ quốc gia và hỗ trợ việc tiếp thu công nghệ Chiến lược phát triển KT-XH 2021-2030 đề ra các mục tiêu quan trọng, nhấn mạnh vai trò của KH,CN&ĐMST và chuyển đổi số trong việc nâng cao năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh Cần có cơ chế, chính sách đặc thù để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực nghiên cứu và làm chủ công nghệ mới, với doanh nghiệp là trung tâm trong nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ Hệ thống đổi mới sáng tạo quốc gia và hệ sinh thái khởi nghiệp cũng cần được phát triển mạnh mẽ.
Trong những năm qua, mặc dù Việt Nam đã khẳng định uy tín và vị thế trên trường quốc tế, nền kinh tế vẫn chưa phát triển bền vững và có nguy cơ rơi vào bẫy thu nhập trung bình Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cùng với biến đổi khí hậu và dịch bệnh, đang tạo ra nhiều thách thức mới Mặc dù có những thành tựu, nền kinh tế vẫn tồn tại nhiều hạn chế và rủi ro, với mục tiêu trở thành nước công nghiệp hiện đại vẫn chưa đạt yêu cầu Năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh còn thấp, môi trường kinh doanh ở một số lĩnh vực và địa phương còn hạn chế Các đột phá chiến lược chưa có sự bứt phá, và quản lý phát triển xã hội vẫn còn nhiều hạn chế Mặc dù khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đã có những chuyển biến quan trọng, nhưng chưa thực sự trở thành động lực phát triển, và mô hình tăng trưởng vẫn chưa dựa vững trên nền tảng này.