1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Tài liệu luận văn Một Số Giải Pháp Nhằm Đảm Bảo Sự Tăng Trưởng Bền Vững.PDF

89 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Một Số Giải Pháp Nhằm Đảm Bảo Sự Tăng Trưởng Bền Vững
Tác giả Nguyễn Mỹ Thiên Di
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Tp.Hcm
Chuyên ngành Kinh Tế
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2007
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 89
Dung lượng 1,54 MB

Cấu trúc

  • BIA.pdf

  • Luanvan.pdf

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RỦI RO VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO

Rủi ro đối với lợi thế kinh doanh của doanh nghiệp

Để tối đa hóa thu nhập vốn cho chủ sở hữu, các quyết định tài chính quan trọng cần được xem xét dựa trên rủi ro và lợi nhuận tối đa.

Rủi ro là tình huống có thể gây ra thua lỗ hoặc thậm chí phá sản cho công ty Do đó, các doanh nghiệp luôn nỗ lực để tránh hoặc giảm thiểu rủi ro trong tất cả các hoạt động kinh doanh của mình.

Rủi ro kinh doanh đề cập đến những bất lợi từ thị trường có thể dẫn đến sự giảm sút doanh thu, từ đó làm giảm lợi nhuận trước thuế hoặc thậm chí gây ra thua lỗ cho doanh nghiệp.

1.1.2.1.1 Rủi ro do bản chất kinh doanh:

Hầu hết các doanh nghiệp đều phải đối mặt với rủi ro kinh doanh đặc trưng theo từng ngành nghề, bao gồm sự bất ổn trong doanh số theo chu kỳ kinh doanh, biến động giá bán, chi phí không ổn định, và cạnh tranh khốc liệt trên thị trường.

Rủi ro trong kinh doanh xuất phát từ nhiều nguồn, bao gồm các đối tác và những yếu tố nội bộ của doanh nghiệp Những rủi ro này có thể liên quan đến sự thay đổi trong nhân sự, cơ cấu tổ chức hoặc quy trình sản xuất kinh doanh.

Rủi ro hoạt động là rủi ro phát sinh từ sự thất bại trong hoạt động nghiệp vụ, kinh doanh hoặc hệ thống quản trị rủi ro, bao gồm năng lực quản lý yếu kém, sự cố vi tính, lỗi phần mềm, và khả năng hạn chế của ban giám đốc trong việc phát hiện các giao dịch phức tạp Những gian lận từ người giao dịch và ban giám đốc cũng góp phần vào rủi ro này Tầm quan trọng của rủi ro hoạt động được thể hiện qua hệ thống kiểm soát nội bộ, nơi mà quá trình kiểm soát cần được thực hiện hiệu quả để đảm bảo các thành viên tuân thủ chính sách đã ban hành.

Rủi ro thanh toán xuất phát từ khả năng không thực hiện nghĩa vụ tài chính của các bên liên quan Bên cạnh đó, rủi ro pháp lý và quy định là những rủi ro phát sinh khi hệ thống pháp lý không đảm bảo việc thực hiện hợp đồng hoặc khi các điều lệ và quy định thay đổi một cách không thể dự đoán.

Rủi ro thuế là sự thay đổi bất ngờ trong luật thuế hoặc các văn bản hướng dẫn liên quan, có thể ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận ròng của công ty Việc nắm rõ rủi ro này là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định tài chính và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.

Rủi ro hệ thống có thể xuất phát từ các biến động chính trị như đảo chính, việc đóng băng giao dịch hoặc quốc hữu hóa tài sản Ngoài ra, rủi ro này còn bao gồm sự lan tỏa và cộng hưởng trong hệ thống tài chính, có thể dẫn đến hoảng loạn và sự sụp đổ toàn bộ hệ thống.

Rủi ro thị trường hiện nay là một thách thức lớn do sự gắn kết toàn cầu ngày càng chặt chẽ Biến động không thể dự đoán về tỷ giá, lãi suất và giá hàng hóa có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh nghiệp, thậm chí dẫn đến tình trạng phá sản dù doanh nghiệp đó được điều hành tốt.

Sau cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ Châu Á năm 1997, độ nhạy cảm tỷ giá trở thành một chủ đề quan trọng, với ba loại nhạy cảm chính: nhạy cảm giao dịch, nhạy cảm kinh tế và nhạy cảm chuyển đổi Nhạy cảm giao dịch liên quan đến các thay đổi trong giao dịch ngoại tệ, như việc doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam chịu rủi ro tỷ giá trong thời gian thanh toán Nhạy cảm kinh tế ảnh hưởng đến dòng tiền tương lai, khi đồng nội tệ lên giá có thể dẫn đến việc người tiêu dùng chuyển sang hàng hóa nước ngoài rẻ hơn, ảnh hưởng đến doanh thu xuất khẩu Nhạy cảm chuyển đổi liên quan đến tác động của tỷ giá đến báo cáo tài chính hợp nhất của doanh nghiệp; khi tỷ giá thay đổi, bảng cân đối kế toán có thể bị ảnh hưởng, dù việc chuyển đổi không tác động đến dòng tiền thực tế Đối với các công ty đa quốc gia, sự yếu đi của đồng tiền địa phương có thể dẫn đến việc thu nhập bị sai lệch trong báo cáo tài chính, ảnh hưởng đến giá cổ phiếu do nhà đầu tư quan tâm đến thu nhập để đánh giá giá trị công ty.

Biến động lãi suất gây áp lực tăng chi phí cho doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có doanh thu thấp Sự gia tăng lãi suất có thể dẫn đến những tác động tiêu cực, khiến các doanh nghiệp này dễ rơi vào tình trạng kiệt quệ tài chính.

Biến động giá cả có thể dẫn đến phá sản cho những công ty quản lý kém, trong khi khi giá cả tăng cao, người tiêu dùng thường chuyển sang sản phẩm thay thế Dầu mỏ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá cả của nhiều loại hàng hóa trên thị trường toàn cầu.

Sử dụng đòn bẩy tài chính có thể làm tăng EPS nhờ vào việc tận dụng lá chắn thuế và cải thiện tỷ suất lợi nhuận, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ Tuy nhiên, việc này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cần được xem xét kỹ lưỡng.

-Nếu EBIT nợ < EBIT hòa vốn thì EPS sẽ giảm

Việc vay nợ có thể mang lại rủi ro lớn cho công ty nếu không có sự phát triển rõ rệt sau khi vay, đặc biệt khi doanh thu không ổn định Trong ngành có nhiều cạnh tranh, doanh thu và lợi nhuận thường biến động, do đó, việc vay nợ nhiều trong hoàn cảnh này có thể gây nguy hiểm cho khả năng đảm bảo lợi nhuận và thanh toán lãi vay cũng như nợ gốc.

Rủi ro của ngành vận tải biển thế giới

1.2.1 Rủi ro kinh doanh của ngành vận tải biển:

Vận tải biển là một ngành có tính rủi ro cao, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như chiến tranh, thời tiết khắc nghiệt, khủng bố, cướp biển, cũng như biến động giá cả hàng hóa, đặc biệt là giá dầu, tỷ giá ngoại tệ và lãi suất.

Rủi ro về các quy định và luật pháp các nước:

Hoạt động vận tải quốc tế được điều chỉnh bởi luật hàng hải quốc tế và luật hàng hải của từng quốc gia Sự ổn định an ninh toàn cầu, đặc biệt trong việc ngăn chặn khủng bố và cướp biển, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành vận tải.

Việc thực thi Bộ luật an ninh cảng biển và tàu biển quốc tế ISPS từ năm 2004 đã yêu cầu các hãng tàu tăng cường đầu tư vào trang thiết bị và đào tạo lại sỹ quan, dẫn đến sự gia tăng đáng kể chi phí Ngành hàng hải đặc biệt phát triển mạnh mẽ ở những quốc gia có chế độ chính trị ổn định, môi trường an toàn và nhiều ưu đãi cho đầu tư nước ngoài, như Việt Nam.

Rủi ro công nghệ xuất hiện khi đầu tư vào phát triển công nghệ không mang lại tiết kiệm chi phí như dự kiến, hoặc khi công nghệ lạc hậu gây tốn kém và tăng nhân lực cho quy trình nghiệp vụ Những rủi ro này có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của công ty, dẫn đến nguy cơ tụt hậu và phá sản trong tương lai Ngược lại, việc đầu tư công nghệ mang lại lợi ích lớn, giúp công ty có sức bật quan trọng trong cuộc cạnh tranh khốc liệt trên thị trường.

Công ty không chỉ đối mặt với rủi ro công nghệ nội bộ mà còn bị ảnh hưởng bởi rủi ro từ các bên liên quan Dù hệ thống công nghệ của công ty có tốt, nhưng nếu môi trường công nghệ của các bên như hải quan, chi nhánh quốc tế và điều độ bãi không phát triển hoặc không tương thích, công ty vẫn sẽ phải tốn nhiều thời gian kiểm tra số liệu kinh doanh một cách thủ công Sự không khớp giữa các số liệu có thể dẫn đến rủi ro trong việc kiểm soát các khoản chi trả cho bên liên quan, hoặc công ty có thể không gửi thông tin chính xác, dẫn đến việc bị phạt từ hải quan.

Rủi ro công nghệ có mối liên hệ chặt chẽ với rủi ro hoạt động, vì sự cố kỹ thuật có thể dẫn đến những sai sót nghiêm trọng Chẳng hạn, theo quy định hải quan, bảng kê chi tiết hàng hóa phải được nộp 24 giờ trước khi tàu đến, nhưng nếu công nghệ gặp trục trặc, số liệu có thể không được cập nhật kịp thời hoặc không chính xác, dẫn đến khai báo sai và phát sinh tiền phạt Những sai sót này cũng có thể gây nhầm lẫn trong giao hàng, dẫn đến giao sai hàng hoặc mất hàng, gây tổn thất tài chính và giảm niềm tin của khách hàng Hơn nữa, chi phí lưu container và lưu bãi cũng tăng lên do khách hàng không thể nhận hàng đúng thời hạn.

1.2.2 Rủi ro tài chính của ngành vận tải container thế giới:

Rủi ro về giá: rủi ro về giá dầu, giá các hàng hóa, cước phí vận tải

Sự gia tăng bất ổn chính trị toàn cầu, đặc biệt tại khu vực dầu mỏ Trung Đông, cùng với sự sụt giảm sản lượng tự nhiên tại các mỏ dầu trên thế giới và quyết định cắt giảm 500,000 thùng/ngày của OPEC đã làm tăng chi phí vận tải, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của các hãng tàu Giá dầu liên tục leo thang kéo theo sự tăng giá của nhiều hàng hóa và dịch vụ khác, như giá đóng mới tàu, container, lãi suất và tỷ giá Điều này dẫn đến chi phí khai thác container ngày càng cao trong khi cước phí vận tải lại giảm.

Cuộc cạnh tranh giành thị phần vận tải toàn cầu đang diễn ra hết sức quyết liệt, với lợi thế nghiêng về các hãng tàu lớn sở hữu đội tàu hiện đại Những công ty này có mạng lưới đại lý rộng khắp và áp dụng hệ thống quản trị tiên tiến, giúp cung cấp dịch vụ vận tải chất lượng cao và ổn định.

Rủi ro về tỷ giá:

Vận chuyển hàng hóa tới nhiều quốc gia giúp các hãng tàu gia tăng lợi ích kinh tế và giảm thiểu rủi ro tỷ giá Biến động tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền thường không đồng nhất, tạo cơ hội cho các hãng tàu đa dạng hóa nguồn tiền Ví dụ, trong ba tháng đầu năm 2007, tỷ giá USD/EUR có xu hướng giảm trong khi tỷ giá USD/TWD lại tăng, cho thấy sự khác biệt trong biến động tỷ giá giữa các đồng tiền.

Công ty Evergreen Việt Nam, thuộc chi nhánh của hãng tàu EMC Đài Loan, hoạt động tại 90 quốc gia trên toàn cầu, điều này đồng nghĩa với việc hãng phải thực hiện giao dịch bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau Sự đa dạng trong giao dịch quốc tế khiến độ nhạy cảm tỷ giá trở thành yếu tố quan trọng mà hãng tàu cần chú ý trong các báo cáo tài chính hợp nhất định kỳ.

Lãi suất ảnh hưởng lớn đến hoạt động đầu tư trong ngành đóng mới tàu và chuyển đổi công nghệ nhằm cải thiện dịch vụ, liên kết các chi nhánh và đại lý hãng tàu với hải quan toàn cầu Sự gia tăng lãi suất sẽ dẫn đến sự giảm sút trong hoạt động đầu tư.

Quản trị rủi ro tài chính

Trong bối cảnh thị trường bất ổn và các rủi ro phát sinh trong hoạt động kinh doanh, quản trị rủi ro đã trở thành một yếu tố thiết yếu trong quản lý doanh nghiệp hiện nay.

1.3.1 Lợi ích của quản trị rủi ro:

Theo lý thuyết tài chính doanh nghiệp hiện đại, lập luận Modigliani-Miller cho rằng công ty không cần quản trị rủi ro vì cổ đông có khả năng tự quản lý thông qua việc đa dạng hóa danh mục đầu tư Tuy nhiên, lập luận này không xem xét thực tế rằng công ty có thể thực hiện quản trị rủi ro hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn nhờ vào lợi thế quy mô và đầu tư vào hệ thống thông tin Công ty sẽ thu được nhiều lợi ích từ quản trị rủi ro, đặc biệt khi thu nhập dao động trong khung chịu thuế Với hệ thống thuế lũy tiến, công ty có thể chủ động điều chỉnh để đạt được mức thuế thấp hơn bằng cách ổn định thu nhập.

Quản trị rủi ro là một quá trình quan trọng giúp giảm xác suất phá sản, trong đó chi phí pháp lý đóng vai trò lớn ảnh hưởng đến giá trị công ty Các giám đốc quản trị rủi ro không chỉ vì trách nhiệm mà còn vì lợi ích cá nhân Đối với những công ty đang gặp khó khăn tài chính, họ thường ít có động lực để đầu tư vào các dự án hấp dẫn, do lo ngại về khả năng thanh toán cho chủ nợ Tuy nhiên, quản trị rủi ro hiệu quả giúp ngăn chặn tình trạng đầu tư không hợp lý và mở ra cơ hội cho công ty thực hiện các dự án có giá trị cao hơn cho xã hội và nền kinh tế.

Quản trị rủi ro giúp công ty tạo ra dòng tiền cần thiết cho các dự án đầu tư và tìm kiếm nguồn tài trợ bên ngoài Tuy nhiên, việc phòng ngừa rủi ro phụ thuộc vào thái độ của Hội đồng quản trị đối với rủi ro Để thực hiện phòng ngừa, doanh nghiệp không chỉ phải chi trả cho các công cụ phái sinh mà còn phải chấp nhận rủi ro từ việc thị trường có thể đảo chiều theo hướng có lợi, dẫn đến chi phí phòng ngừa trở nên đắt đỏ.

Công ty khi bắt đầu kinh doanh đã chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định

Theo dự báo, giá dầu mỏ hiện đang ổn định hoặc có khả năng giảm, vì vậy họ không thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro mà chỉ đánh giá mức độ rủi ro hiện tại so với rủi ro mong muốn Do đó, họ tập trung toàn bộ nguồn lực vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Một số công ty sử dụng công cụ phái sinh để đầu cơ dựa trên dự đoán của họ Khi rủi ro không liên quan đến hoạt động chính của công ty và dự báo không chính xác, việc giải thích chi phí đầu cơ cho cổ đông trở nên khó khăn.

Quản trị rủi ro là quá trình xác định và điều chỉnh mức độ rủi ro mà công ty mong muốn, đồng thời nhận diện các rủi ro hiện tại Việc sử dụng các công cụ phái sinh và tài chính giúp doanh nghiệp điều chỉnh mức độ rủi ro thực tế theo mong muốn Điều này đã tạo ra một cuộc cách mạng trong dịch vụ tư vấn và phát triển phần mềm, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc né tránh các rủi ro từ các yếu tố ngoại sinh.

Mặc dù vẫn còn nhiều nghi ngờ về hiệu quả của các công cụ phái sinh, nhưng qua thời gian, chúng đã được công nhận là giải pháp tối ưu để ứng phó với những bất ổn ngày càng gia tăng trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu Hiện nay, quản trị rủi ro không chỉ đơn thuần dựa vào các công cụ phái sinh, mà đã trở thành một quy trình toàn diện được gọi là quản trị rủi ro tài chính.

1.3.3 Các biện pháp đo lường rủi ro tài chính được phản ánh trong các báo cáo tài chính:

Có nhiều phương pháp đánh giá rủi ro thị trường như vòng đời, đo lường độ nhạy cảm quyền chọn, giá trị có rủi ro (VAR) và kiểm định giới hạn/kịch bản Các công ty phi tài chính thường quản trị dựa trên dòng tiền, vì vậy những biến động giá có thể ảnh hưởng lớn đến dòng tiền và lợi nhuận Để lượng hóa rủi ro tài chính, cần áp dụng biện pháp đo lường biến động dòng tiền và lợi nhuận thông qua phân tích báo cáo tài chính của công ty.

1.3.3.1 Các chỉ số trong bảng cân đối kế toán:

Tính thanh khoản: Chỉ tiêu này phản ánh rủi ro tài chính của doanh nghiệp

Năng lực thanh toán là khả năng của công ty trong việc trả nợ đáo hạn, đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh tình hình tài chính và năng lực kinh doanh Khi khả năng thanh toán thấp, công ty không chỉ gặp khó khăn về vốn mà còn không đủ khả năng chi trả cho các hoạt động hàng ngày, cho thấy vốn không quay vòng nhanh và có nguy cơ dẫn đến phá sản Năng lực thanh toán được phân chia thành hai loại: ngắn hạn và dài hạn.

Khả năng thanh toán ngắn hạn đề cập đến khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn trong vòng một năm Những khoản nợ này thường yêu cầu thanh toán bằng tiền mặt hoặc tài sản lưu động khác, và chúng có thể mang lại rủi ro tài chính đáng kể cho doanh nghiệp Để đánh giá rủi ro thanh toán ngắn hạn, một trong những chỉ tiêu quan trọng là vốn kinh doanh, được tính bằng cách lấy tài sản lưu động trừ đi các khoản nợ lưu động.

Vốn kinh doanh phù hợp giúp doanh nghiệp thực hiện tốt các nghĩa vụ tài chính và tăng khả năng vay nợ, vì ngân hàng thường yêu cầu một mức vốn tối thiểu Mức vốn này phụ thuộc vào sự cân đối giữa dòng tiền vào và ra; nếu không ổn định, doanh nghiệp cần duy trì nhiều vốn để đảm bảo khả năng thanh toán nợ Thực tế cho thấy, việc so sánh vốn kinh doanh hiện tại với các năm trước là cần thiết để đánh giá tính hợp lý trong quy mô hoạt động của doanh nghiệp.

*Tỷ suất lưu động = tài sản lưu động / các khoản nợ lưu động (1.1)

Chỉ số này đo lường khả năng công ty thanh toán các hóa đơn trong một năm

*Khả năng thanh toán nhanh= (tiền mặt + đầu tư ngắn hạn + các khoản phải thu )/ nợ ngắn hạn (1.2)

Chỉ số này đo lường khả năng thanh toán các hóa đơn ngay lập tức

Tỷ số lưu động cao cho thấy khả năng thanh toán nợ ngắn hạn mạnh mẽ của doanh nghiệp Tuy nhiên, tỷ số lưu động quá cao có thể phản ánh việc tài sản không được sử dụng hiệu quả, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lợi của doanh nghiệp.

Khả năng thanh toán dài hạn: Chỉ số này cho biết mức độ nhạy cảm của công ty đối với các khoản nợ dài hạn

Hệ số chi trả lãi vay được tính bằng cách lấy thu nhập trước thuế và lãi vay (EBIT) chia cho chi phí lãi vay Hệ số này phản ánh khả năng của công ty trong việc tạo ra thu nhập so với số tiền lãi phải trả, cho thấy công ty đã kiếm được bao nhiêu lần so với chi phí lãi vay.

Hệ số chi trả nợ gốc và lãi vay được tính bằng công thức EBIT chia cho tổng chi phí lãi vay cộng với nợ gốc chia cho (1 trừ thuế suất) Tính thanh khoản có thể đóng vai trò thay thế cho quản trị rủi ro, vì một số công ty có tính thanh khoản cao đến mức có thể làm giảm tác động của các biến động không ổn định trong dòng tiền và rủi ro tài chính.

*Tỷ lệ đòn bẩy = nợ /vốn cổ phần (1.5)

Hay tỷ số nợ so nợ cộng tài sản lưu động

Tăng trưởng bền vững

1.4.1 Rủi ro tài chính và tăng trưởng bền vững:

Tăng trưởng thường được xem là dấu hiệu tích cực cho việc tối đa hóa lợi nhuận, nhưng nếu không được kiểm soát, nó có thể dẫn đến cạn kiệt nguồn lực và thậm chí là phá sản Nhiều công ty đã phải đối mặt với sự sụp đổ do tăng trưởng quá nhanh, trong khi một số khác lại thất bại vì không tăng trưởng hoặc mất dần thị phần do tốc độ phát triển chậm.

Tăng trưởng quá nhanh có thể dẫn đến thất bại do thiếu linh hoạt trong hoạch định tài chính và quản lý tốc độ tăng trưởng kém Ngược lại, tăng trưởng chậm giúp công ty tránh áp lực tài chính, đồng thời nếu đánh giá đúng năng lực tài chính, họ có thể trở thành ứng viên tiềm năng trong cuộc cạnh tranh giành thị phần khi các đối thủ yếu kém rời bỏ thị trường Để đạt tốc độ tăng trưởng tối đa mà không làm cạn kiệt nguồn lực tài chính, công ty cần xác định tốc độ tăng trưởng bền vững và hạn chế tăng trưởng khi cần thiết để duy trì trạng thái tài chính lành mạnh.

Vòng đời sản phẩm bao gồm bốn giai đoạn chính: Giai đoạn 1 là phát triển và giới thiệu sản phẩm; giai đoạn 2 là tăng trưởng và đạt lợi nhuận; giai đoạn 3 là trưởng thành, khi tốc độ tăng trưởng bắt đầu giảm; và giai đoạn 4 là suy thoái, với doanh thu giảm dần, buộc công ty phải thanh toán các khoản tái đầu tư và tìm kiếm cơ hội đầu tư mới Trong giai đoạn tăng trưởng, vấn đề tăng trưởng bền vững trở nên quan trọng, vì công ty cần huy động mọi nguồn lực để phát triển Tuy nhiên, nếu tăng trưởng quá nhanh, các nguồn lực tài chính có thể trở nên căng thẳng, do cần tăng cường đầu tư vào tài sản để duy trì sự tăng trưởng doanh thu.

1.4.2 Phương trình tăng trưởng bền vững:

Tăng trưởng bền vững là mức giới hạn trần mà công ty có thể đạt được nhưng vẫn không làm cạn kiệt các nguồn lực tài chính của mình

Phương trình tăng trưởng bền vững:

Phương trình tăng trưởng bền vững được xác định như sau: g = Thay đổi trong vốn chủ sở hữu = R x ROE = PRAT (1.6)

Vốn chủ sở hữu đầu kỳ

R: tỷ lệ lợi nhuận giữ lại

ROE= hệ số lãi ròng (P) x số vòng quay tài sản (A) x đòn bẩy tài chính (T)

T= tài sản / vốn chủ sở hữu đầu kỳ Ý nghĩa phương trình: g chính là tốc độ tăng trưởng doanh thu phù hợp với các giá trị cho trước gồm:

-Hai hệ số về tình hình hoạt động là hệ số lãi ròng và số vòng quay tài sản

-Hai hệ số phản ánh các chính sách tài chính là tỷ lệ lợi nhuận giữ lại và đòn bẩy tài chính

1.4.3 Rủi ro do tăng trưởng quá nhanh Đối với các công ty nhỏ vừa thì tăng trưởng nhanh là một dấu hiệu tốt cho thấy công ty đang dần khẳng định thương hiệu, sản phẩm công ty đang được thị trường chấp nhận, cầu về sản phẩm gia tăng, thị phần phát triển Khi mở rộng sản xuất, công ty cần rất nhiều vốn để gia tăng dịch vụ, mở rộng văn phòng nhà xưởng, thuê và đào tạo thêm nhân viên, tuyển thêm quản lý… Công ty có thể gia tăng đòn cân nợ, nhưng nếu vượt quá giới hạn vay và sẽ không vay được nữa, công ty sẽ lâm vào tình trạng thiếu tiền mặt Mặt khác, do tăng trưởng quá nhanh kiểm soát bị thả lỏng, dịch vụ công ty sẽ không đạt được chất lượng tốt như ban đầu và dần dần bị tẩy chay Tăng trưởng quá mức giới hạn tăng trưởng bền vững sẽ gây ra rất nhiều khó khăn về tài chính Để tăng trưởng bền vững công ty phải có kế hoạch tăng trưởng hợp lý với các kế hoạch tài chính thích hợp trong từng giai đoạn và có kế hoạch đầu tư dài hạn

1.4.4 Tăng trưởng cân bằng g = R x ROE = PRAT = RT x ROA (1.7)

Thiếu hụt tiền mặt g Phương trình tăng trưởng cân bằng: g= RT x ROA

R,T phản ánh chính sách tài chính của công ty, ROA cho biết tình hình hoạt ủộng của coõng ty Đường g cho biết mức ủộ caõn bằng doanh thu với nguồn tiền của công ty Nếu tăng trưởng nằm ngoài đường tăng trưởng cân bằng này thì sẽ xảy ra hiện tượng dư thừa hay thiếu hụt tiền mặt:

Khi doanh thu tăng trưởng quá nhanh nhưng lợi nhuận hạn chế, công ty đang ở bên trái đường cân bằng và gặp tình trạng thiếu tiền mặt Ngược lại, nếu doanh thu tăng trưởng chậm nhưng lợi nhuận cao, công ty sẽ ở bên phải đường cân bằng và dư thừa tiền mặt Cả hai tình huống này đều không tốt và cần có sự điều chỉnh, bao gồm thay đổi tốc độ tăng trưởng, điều chỉnh suất sinh lời trên tài sản hoặc cải thiện tình hình tài chính.

Chương trình quản trị rủi ro tài chính

1.5.1 Công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro:

Phòng ngừa rủi ro hiệu quả cần có một hệ thống dự báo tốt, nhưng do sự biến động ngẫu nhiên của giá hàng hóa trên thị trường, không có công cụ nào có thể dự đoán chính xác Khi dự báo không thể giải quyết vấn đề rủi ro, phương thức chuyển giao rủi ro trở thành giải pháp khả thi Thị trường sản phẩm phái sinh cho phép những người muốn giảm thiểu rủi ro chuyển giao rủi ro cho các nhà đầu cơ, những người sẵn sàng chấp nhận rủi ro.

Các công cụ phái sinh bao gồm quyền chọn, kỳ hạn, giao sau và hoán đổi, là những giao dịch cơ bản trong thị trường tài chính Qua thời gian, các công cụ này đã phát triển thành những dạng thức phức tạp hơn bằng cách kết hợp các giao dịch cơ bản lại với nhau.

1.5.2 Chiến lược quản trị rủi ro tài chính:

Một chương trình quản trị rủi ro hiệu quả không thể loại trừ tất cả rủi ro, vì điều này không khả thi và chi phí sẽ vượt quá lợi nhuận của công ty Mục tiêu chính là chuyển đổi những rủi ro không thể chấp nhận thành các hình thức chấp nhận được Thách thức lớn nhất đối với nhà quản trị rủi ro là xác định những rủi ro mà công ty có thể chấp nhận và những rủi ro cần phải được chuyển đổi Chương trình quản trị rủi ro cần phải cân bằng lợi ích của công ty với mức chi phí chấp nhận được.

Doanh nghiệp có cần phải quản trị rủi ro tài chính hay không ?

Để quyết định xem có nên áp dụng chương trình hay không, công ty cần cân nhắc kỹ lưỡng mọi lợi ích và chi phí liên quan Việc này đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra sẽ mang lại lợi ích tối ưu cho công ty trong khuôn khổ chi phí chấp nhận được.

Bước 1: Nhận diện rủi ro

Rủi ro kiệt giá tài chính là nguy cơ mà doanh nghiệp phải đối mặt do sự biến động của lãi suất, tỷ giá và giá cả hàng hóa như giá dầu Khác với rủi ro kinh doanh, loại rủi ro này không thể được bù đắp từ kết quả hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể phòng ngừa rủi ro này nhờ vào sự phát triển của thị trường tài chính toàn cầu Chương trình quản trị rủi ro kiệt giá tài chính chỉ nên được áp dụng khi có khả năng xảy ra các khoản lỗ dự báo có tác động tiêu cực đến thu nhập Nếu độ nhạy cảm với các yếu tố này thấp, doanh nghiệp không nên triển khai chương trình để tiết kiệm chi phí.

Bước 2: Phân biệt rủi ro và đầu cơ:

Quản trị rủi ro là hoạt động khác biệt hoàn toàn so với đầu cơ, nhằm cắt giảm rủi ro mà không tạo ra rủi ro mới Để thực hiện hiệu quả, các chương trình quản trị rủi ro cần được chuẩn bị kỹ lưỡng và thuyết phục hội đồng quản trị về những rủi ro doanh nghiệp có thể đối mặt nếu không có biện pháp phòng ngừa, cũng như những lợi ích thiết thực của việc phòng ngừa rủi ro.

Bước 3: Đánh giá chi phí hoạt động quản lý rủi ro trên phương diện chi phí phát sinh do không thực hiện rủi ro

Chi phí quản trị rủi ro có thể rất cao, và để đánh giá chính xác, cần xem xét các khoản lỗ tiềm ẩn từ biến động thị trường Chi phí này được coi là khoản phí bảo hiểm cho những rủi ro có thể xảy ra Hiện nay, với sự giảm giá của chi phí giao dịch trên thị trường giao sau, quyền chọn và kỳ hạn, nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang sử dụng các công cụ phái sinh thay vì giao dịch tài chính truyền thống Chẳng hạn, các nhà sản xuất có thể kết hợp mua bán giao ngay với các nghiệp vụ hoán đổi giá cả thả nổi để giảm thiểu rủi ro.

Bước 4: Để đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro, cần sử dụng phương thức đánh giá phù hợp Việc thiết lập các mục tiêu hợp lý và chuẩn mực ngay từ đầu là cần thiết nhằm đảm bảo đánh giá chính xác hiệu quả của các giao dịch có thể gặp rủi ro.

Chương trình quản trị rủi ro cần tránh phụ thuộc vào quan điểm cá nhân về thị trường, vì những biến động này không thể dự đoán chính xác Thay vào đó, quản trị rủi ro nên tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro, không phải là một canh bạc theo xu hướng biến động của thị trường.

Bước 6: Hiểu rõ các công cụ quản trị rủi ro là rất quan trọng Kiến thức về công cụ phái sinh sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc áp dụng vào quy trình quản trị rủi ro liên quan đến giá trị tài chính.

Bước 7: Thiết lập qui trình quản trị rủi ro hiệu quả

Quy trình quản trị rủi ro bao gồm bốn vấn đề quan trọng cần xem xét kỹ lưỡng: xác định mục tiêu quản trị rủi ro, nhận diện và định lượng các rủi ro, xác định triết lý quản trị rủi ro, và thực hiện đánh giá cùng kiểm soát rủi ro.

Mục tiêu quản trị rủi ro có sự khác biệt giữa các công ty, nhưng thường hướng đến việc giảm thiểu sự biến động của dòng tiền, lợi nhuận và ổn định giá trị thị trường Các công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh đặc biệt chú trọng vào việc quản lý rủi ro để duy trì sự ổn định tài chính và gia tăng giá trị doanh nghiệp.

Nhận dạng và định lượng độ nhạy cảm của công ty có thể thực hiện qua nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phương pháp giá trị có rủi ro (VAR), kiểm định giới hạn, kịch bản, đo lường độ nhạy cảm quyền chọn, và phương pháp vòng đời Tuy nhiên, do tính thuận tiện và dễ áp dụng, hầu hết các công ty phi tài chính thường lựa chọn phương pháp đo lường biến động dòng tiền và lợi nhuận.

Xác định triết lý quản trị rủi ro là bước quan trọng để xây dựng các nguyên tắc và kế hoạch hành động phù hợp với triết lý chung của công ty Việc này giúp đảm bảo rằng mọi quyết định liên quan đến quản trị rủi ro đều thống nhất và hiệu quả.

Triết lý quản trị rủi ro là đơn nhất hay là kết hợp Có các cách kết hợp như sau:

Kết hợp quản trị rủi ro từ các thị trường khác nhau là một chiến lược quan trọng Doanh nghiệp có thể áp dụng quản trị rủi ro theo danh mục hoặc thực hiện cho từng giao dịch cụ thể Việc này giúp tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu rủi ro trong các hoạt động kinh doanh.

THỰC TRẠNG CÔNG TÁC PHÒNG CHỐNG RỦI RO TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY ĐẠI LÝ VẬN TẢI CONTAINER VIỆT NAM

Rủi ro đối với ngành vận tải container

2.1.1 Rủi ro ngành vận tải biển Việt Nam nói chung và dịch vụ vận tải container nói riêng:

Năm 2006, ngành hàng hải Việt Nam đã có những nỗ lực đáng kể trong việc mở rộng thị phần vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu, tham gia tích cực vào thị trường vận tải khu vực và toàn cầu Sự phát triển này đã góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng kinh tế ngoại thương của Việt Nam, cũng như thúc đẩy trao đổi hàng hóa giữa các vùng miền trong nước Đặc biệt, sản lượng hàng hóa vận tải container đạt 2,7 triệu teus, tăng 20,18% so với năm 2005.

Dưới áp lực từ các cam kết của WTO, ngành vận tải biển Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh, cả trong khu vực lẫn trên toàn cầu, với vị trí thấp trong ngành vận tải biển thế giới Tại thị trường nội địa, đội tàu biển Việt Nam chỉ chiếm 15% thị phần, trong khi 85% còn lại thuộc về các thương thuyền nước ngoài Hiện nay, ngành vận tải container chủ yếu phục vụ cho các hãng tàu nước ngoài, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào thị trường quốc tế.

Ngành dịch vụ vận tải container của Việt Nam bị ảnh hưởng bởi các yếu tố rủi ro toàn cầu, nhưng cũng có những đặc thù riêng do chế độ kinh tế chính trị và thói quen tập quán Công ty Evergreen Việt Nam, một chi nhánh của Evergreen Marine Corp, phản ánh những đặc trưng của ngành dịch vụ này Bài viết sẽ phân tích công ty để nhận diện và đo lường các rủi ro đặc thù, đồng thời đề xuất giải pháp quản trị rủi ro nhằm nâng cao sức cạnh tranh của ngành trong bối cảnh hội nhập.

2.1.1.1 Rủi ro về luật pháp của Việt Nam:

Các quy định của WTO yêu cầu Việt Nam tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật chưa đồng bộ Việt Nam đang nỗ lực xây dựng một hệ thống pháp luật phù hợp với các hiệp định của WTO, trong đó Bộ Luật Hàng Hải được Quốc hội thông qua năm 2005 cùng với các văn bản hướng dẫn thi hành là một bước tiến quan trọng Tuy nhiên, việc xây dựng pháp luật là một quá trình lâu dài, gắn liền với quản lý nhà nước Chất lượng và tiến độ trong công tác xây dựng pháp luật sẽ tạo ra môi trường pháp lý minh bạch, thuận lợi cho sự phát triển của ngành hàng hải.

Sự không nhất quán và thiếu đầy đủ trong luật pháp và chính sách của Việt Nam đã tạo ra nhiều rủi ro cho doanh nghiệp trong quá trình hoạt động Những thay đổi liên tục trong quy định có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của các doanh nghiệp.

Nghị định 46/2006/NĐ-CP chỉ quy định về việc xử lý hàng hóa nhập khẩu tại cảng biển Việt Nam, mà chưa đề cập đến hàng xuất khẩu, hàng quay trở về, hoặc hàng bị giữ tại cảng nước ngoài do vi phạm sở hữu trí tuệ, không đủ chất lượng, hoặc nhiễm virut, kháng sinh Do đó, cần xác định văn bản pháp lý nào sẽ điều chỉnh các trường hợp này.

Sự thiếu nhất quán trong việc thực thi pháp luật được thể hiện qua hai văn bản quan trọng: Luật hàng hải quy định việc chuyển nhượng vận đơn bằng cách ký hậu, trong khi quyết định 1582/QĐ-TCHQ của Tổng cục hải quan chỉ điều chỉnh về tài liệu mà không đề cập đến người thụ hưởng được ký hậu Điều này không chỉ thể hiện hạn chế trong việc áp dụng thông lệ hàng hải quốc tế mà còn trái ngược với Bộ Luật hàng hải, gây bất bình và khó khăn cho doanh nghiệp, dẫn đến chi phí lưu hàng và chỉnh sửa chứng từ cao.

Hội nhập không chỉ là một ý chí chính trị mà còn đòi hỏi năng lực thực tiễn, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp luật Sự thiếu hiểu biết về luật và vận tải quốc tế của cán bộ hải quan đã gây khó khăn cho doanh nghiệp trong ngành vận tải container Quyết định 1582 đã giúp cán bộ hải quan nhận thức rằng chỉ người nhận hàng ghi trên vận đơn mới là người nhận thực sự Tuy nhiên, nhiều cán bộ vẫn không chấp nhận các trường hợp chỉnh sửa người thụ hưởng hàng hợp lệ theo thông lệ quốc tế, dẫn đến khó khăn cho doanh nghiệp vận tải trong việc nhận hàng Hệ quả là công ty vận tải không thể giải phóng container, ảnh hưởng đến hiệu suất sử dụng tài sản.

Nguồn nhân lực tại các cơ quan quản lý nhà nước hiện chưa đáp ứng được nhu cầu mới, đặc biệt trong lĩnh vực hàng hải Việc nâng cao chất lượng cán bộ quản lý có kiến thức về hội nhập WTO để hỗ trợ doanh nghiệp phát triển theo tiêu chuẩn quốc tế là một thách thức lớn.

Thiếu hụt luật sư, đặc biệt là luật sư chuyên sâu về ngành hàng hải, đang trở thành rủi ro lớn trong hệ thống tư pháp hiện nay Đội ngũ luật sư trong nước chưa đáp ứng được nhu cầu hội nhập quốc tế, với chỉ khoảng 5% luật sư tại Hà Nội đủ điều kiện tham gia vào lĩnh vực này Các yêu cầu cần thiết bao gồm trình độ ngoại ngữ, hiểu biết về luật quốc tế và kỹ năng hành nghề như soạn thảo văn bản, đàm phán và thỏa thuận Số lượng luật sư chuyên ngành hàng hải rất hạn chế, buộc các doanh nghiệp hàng hải phải tự tuyển dụng và đào tạo sinh viên ngành luật để bổ sung cho đội ngũ của mình.

Thiếu hiểu biết về pháp lý trong doanh nghiệp vận tải có thể dẫn đến rủi ro pháp lý nghiêm trọng Trong khi nhiều công ty như Meark và Gemartrans đã thiết lập bộ phận pháp lý chuyên sâu, Evergreen Việt Nam vẫn chưa có bộ phận này Sự thiếu hụt này có thể gây ra chậm trễ trong việc xử lý khiếu nại liên quan đến hàng hóa của khách hàng và tài sản của công ty, ảnh hưởng đến uy tín và hiệu quả kinh doanh.

Khách hàng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu có sự hiểu biết khác nhau về giao nhận và vận tải quốc tế Khoảng 29% nhân viên vẫn chưa nắm vững kiến thức về giao nhận quốc tế, trong khi 56% có hiểu biết ở mức trung bình nhưng chưa sâu Việc cập nhật kịp thời các quy định và chứng từ trong vận tải quốc tế là điều kiện tiên quyết cho sự thành công của cả khách hàng lẫn doanh nghiệp đại lý vận tải biển.

2.1.1.2 Rủi ro do cam kết WTO về ngành dịch vụ hàng hải – đại lý tàu biển:

Kể từ khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), các công ty vận tải biển nước ngoài có thể thành lập liên doanh với vốn góp tối đa 51% Sau 5 năm, họ được phép thành lập công ty 100% vốn nước ngoài để cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho hoạt động vận tải biển của chính công ty đó.

Việt Nam cam kết mở cửa thị trường vận tải biển với mức độ cao so với nhiều quốc gia khác đã gia nhập WTO Cam kết này cho phép các hãng tàu nước ngoài thành lập công ty liên doanh tại Việt Nam để cung cấp dịch vụ hỗ trợ vận tải cho chính hãng tàu của họ Điều này khác với trước đây, khi các hãng tàu nước ngoài phải thông qua đại lý để thực hiện các công việc của chủ tàu và cung cấp dịch vụ trọn gói cho khách hàng Sự thay đổi này sẽ tạo ra áp lực cạnh tranh lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực đại lý tàu biển và đại lý vận tải.

Trước khi gia nhập WTO, Việt Nam đã thực hiện một số thỏa thuận song phương, trong đó có việc cấp phép cho hai hãng tàu lớn nước ngoài là Mearsk Logistic và APL Logistic thành lập công ty 100% vốn nước ngoài Điều này đặt ra nguy cơ cho các doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực dịch vụ đại lý vận tải, đặc biệt là sau 5 năm gia nhập WTO khi các hãng tàu khác cũng được phép thành lập công ty 100% vốn nước ngoài Áp lực cạnh tranh đối với các doanh nghiệp vận tải biển trong nước sẽ ngày càng gia tăng, do mức độ mở cửa thị trường trong các dịch vụ hỗ trợ vận tải biển đã được nâng cao.

Thực trạng quản trị r i ro tại công ty đại lý vận tải biển

Rủi ro kinh doanh bao gồm cả rủi ro hệ thống như rủi ro pháp lý và rủi ro về cung cầu vận tải, mà không thể phòng ngừa được, và rủi ro phi hệ thống như rủi ro công nghệ, rủi ro hoạt động và rủi ro tài chính, có thể được quản lý hiệu quả Để nâng cao lợi thế cạnh tranh và tăng tính bền vững, các công ty cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro này một cách hiệu quả.

2.2.1 Rủi ro công nghệ và rủi ro hoạt động: Đối với rủi ro công nghệ: mặc dù đã có cố gắng trong việc thiết lập một hệ thống quy trình nghiệp vụ dựa vào công nghệ, nhưng hệ thống công nghệ hiện nay chưa phục vụ mục đích tự động hóa vẫn còn phụ thuộc vào thao tác người thực hiện và chưa có tác dụng ngăn ngừa hoàn toàn rủi ro Vấn đề lưu trữ và dự phòng số liệu tuy đã được thực hiện nhưng chưa hình thành quy chế chặt chẽ và đồng bộ ở các bộ phận Đối với các quy trình nghiệp vụ: quy trình nghiệp vụ mang nhiều tính kinh nghiệm, chưa thể hiện tính khoa học, chắp vá, trùng lắp, thiếu tính hệ thống Các thủ tục kiểm soát rủi ro chưa đầy đủ, chưa chặt chẽ và không thực hiện thường xuyên, còn nhiều hiện tượng xé rào không theo quy định Đối với nhân viên: thiếu bộ phận đào tạo chuyên nghiệp, chủ yếu do các phòng ban tự đào tạo vừa làm vừa tự học Nhân viên thiếu, mới ra trường chưa có kỹ năng làm việc chuyên nghiệp

2.2.2 Tỷ lệ tăng trưởng bền vững:

Trong năm 2006, tỷ lệ tăng trưởng doanh thu thực tế của công ty thấp hơn tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận Công ty đang đối mặt với tình trạng dư thừa tiền mặt, cho thấy rằng các nguồn lực tài chính chưa được sử dụng một cách hiệu quả nhằm tối đa hóa lợi nhuận.

2.2.3 Công ty có cần phải quản trị rủi ro tài chính?

Nhận diện rủi ro kiệt giá tài chính là một yếu tố quan trọng đối với công ty dịch vụ đại lý vận tải, đặc biệt khi các rủi ro thị trường, như tỷ giá USD và giá dầu, có ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu Mặc dù rủi ro kiệt giá tài chính hiện tại không lớn và nằm trong tầm kiểm soát, công ty cần chú trọng hơn đến quản trị rủi ro do tác động của hội nhập WTO và chính sách tự do hóa tài chính của chính phủ Việt Nam Để chuẩn bị cho những thách thức từ thị trường toàn cầu, công ty cần xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tài chính nhằm đảm bảo sự tăng trưởng bền vững trong tương lai.

Nhận diện rủi ro hoạt động là rất quan trọng, đặc biệt khi rủi ro hiện tại của công ty đang ở mức cao do thiếu hệ thống kiểm soát và ngăn ngừa hiệu quả Để bảo vệ doanh nghiệp khỏi những rủi ro tiềm ẩn, công ty cần xây dựng một hệ thống phòng ngừa hiệu quả.

2.2.4 Thị trường cung cấp dịch vụ phái sinh ở Việt Nam:

Thị trường dịch vụ phái sinh tại Việt Nam đã xuất hiện khoảng năm năm trước, nhưng vẫn chưa có cơ sở pháp lý hoàn chỉnh, chủ yếu mang tính thí điểm với chỉ một quy chế về hoán đổi lãi suất (Quyết định số 1133/2003/QĐ-NHNN) và Nghị định 158/ND-CP về giao dịch hàng hóa Số lượng giao dịch còn hạn chế, chỉ khoảng 15 hợp đồng hoán đổi lãi suất và một số hợp đồng lai tạp Hiện tại, một số tổ chức tín dụng đã được Ngân hàng Nhà nước cho phép thực hiện dịch vụ phái sinh.

Citi Bank đã thực hiện hoán đổi lãi suất giữa hai đồng tiền từ 1/3/2005 đến 2/2006 Ngân hàng Standard Chartered, chi nhánh Việt Nam, cung cấp dịch vụ hoán đổi lãi suất chéo cho các khoản vay ngoại tệ, với lãi suất phụ thuộc vào biến động thị trường như tỷ giá và lãi suất Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã thí điểm giao dịch quyền chọn lãi suất cho các khoản vay trung hạn bằng USD hoặc EUR, với tổng số hợp đồng không vượt quá 50% vốn tự có và thời hạn tối đa 5 năm Ngân hàng Ngoại Thương thực hiện hoán đổi lãi suất kèm theo quyền chọn cho các đối tác trong và ngoài nước, phù hợp với quy định pháp luật HSBC cũng cung cấp dịch vụ hoán đổi lãi suất cộng dồn với thời hạn tối đa 5 năm, trong đó khách hàng sẽ trả lãi suất Sibor cộng với phần chênh lệch, không vượt quá mức lãi suất cao nhất đã định trước.

Thực hiện nghiệp vụ quyền chọn ngoại tệ đã được thí điểm tại các ngân hàng thương mại như Quốc tế, Á Châu, Kỹ Thương, Ngân hàng Ngoại thương (8/2005), cùng với Ngân hàng Calyon, Citibank và Abn-Amro Hoán đổi lãi suất bắt đầu được triển khai, cho phép các bên tham gia giao dịch hoán đổi lãi suất vào một ngày cụ thể với mức lãi suất đã được thỏa thuận trước.

Hội nhập WTO đã đặt ngành dịch vụ vận tải biển Việt Nam trước nhiều thách thức, bao gồm rủi ro tỷ giá và biến động giá cả hàng hóa, đặc biệt là giá dầu mỏ Sự tăng trưởng của các ngành xuất nhập khẩu cũng tạo ra áp lực lớn Hiện tại, thị trường các công cụ tài chính phái sinh tại Việt Nam vẫn chỉ đang trong giai đoạn thử nghiệm.

Ngành công nghiệp đang đối mặt với nhiều rủi ro như luật pháp chưa đồng bộ, chất lượng dịch vụ chưa cao và tiến độ hoàn thiện chậm Nguồn nhân lực trong các cơ quan quản lý nhà nước không đáp ứng đủ nhu cầu, trong khi doanh nghiệp thiếu hiểu biết về pháp luật Việt Nam và quốc tế Đội ngũ luật sư chuyên ngành hàng hải còn thiếu, hệ thống công nghệ quản lý kém hiệu quả và chất lượng nhân viên đang ở mức báo động Công ty chưa sử dụng nguồn lực hiệu quả để thúc đẩy tăng trưởng, và công tác quản trị rủi ro còn nhiều bất cập Để nâng cao sức cạnh tranh và đảm bảo phát triển bền vững, doanh nghiệp cần nhanh chóng triển khai các biện pháp quản trị rủi ro hiệu quả và đồng bộ.

MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM TĂNG CƯỜNG QUẢN LÝ RỦI RO NGÀNH DỊCH VỤ VẬN TẢI BIỂN

Ngày đăng: 18/12/2021, 09:47

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1.3. Khuynh hướng tỷ gía USD/EUR và USD/TWD. - Tài liệu luận văn Một Số Giải Pháp Nhằm Đảm Bảo Sự Tăng Trưởng Bền Vững.PDF
Hình 1.3. Khuynh hướng tỷ gía USD/EUR và USD/TWD (Trang 75)
Bảng 2.2. Đánh giá khách hàng thực hiện bởi bộ phận hàng nhập Evergreen 5/2007. - Tài liệu luận văn Một Số Giải Pháp Nhằm Đảm Bảo Sự Tăng Trưởng Bền Vững.PDF
Bảng 2.2. Đánh giá khách hàng thực hiện bởi bộ phận hàng nhập Evergreen 5/2007 (Trang 77)
Bảng 2.3. Thống kê tỷ giá VND/USD . - Tài liệu luận văn Một Số Giải Pháp Nhằm Đảm Bảo Sự Tăng Trưởng Bền Vững.PDF
Bảng 2.3. Thống kê tỷ giá VND/USD (Trang 81)
Bảng 2.4. Thống kê tăng trưởng vận chuyển container các khu vực trên thế giới. - Tài liệu luận văn Một Số Giải Pháp Nhằm Đảm Bảo Sự Tăng Trưởng Bền Vững.PDF
Bảng 2.4. Thống kê tăng trưởng vận chuyển container các khu vực trên thế giới (Trang 82)
Bảng 2.6. Thống kê khối lượng vận chuyển của hãng tàu Evergreen tại Việt  Nam naêm 2007 - Tài liệu luận văn Một Số Giải Pháp Nhằm Đảm Bảo Sự Tăng Trưởng Bền Vững.PDF
Bảng 2.6. Thống kê khối lượng vận chuyển của hãng tàu Evergreen tại Việt Nam naêm 2007 (Trang 84)
Bảng 2.7. Các hệ số của bảng cân đối kế toán. - Tài liệu luận văn Một Số Giải Pháp Nhằm Đảm Bảo Sự Tăng Trưởng Bền Vững.PDF
Bảng 2.7. Các hệ số của bảng cân đối kế toán (Trang 85)
Bảng cân đối kế - Tài liệu luận văn Một Số Giải Pháp Nhằm Đảm Bảo Sự Tăng Trưởng Bền Vững.PDF
Bảng c ân đối kế (Trang 85)
Bảng 2.9. Tỷ trọng giá dầu trong cước vận tải container - Tài liệu luận văn Một Số Giải Pháp Nhằm Đảm Bảo Sự Tăng Trưởng Bền Vững.PDF
Bảng 2.9. Tỷ trọng giá dầu trong cước vận tải container (Trang 86)
Bảng 2.10. Báo cáo tài chính hợp nhất của hãng tàu Evergreen Đài   loan - Tài liệu luận văn Một Số Giải Pháp Nhằm Đảm Bảo Sự Tăng Trưởng Bền Vững.PDF
Bảng 2.10. Báo cáo tài chính hợp nhất của hãng tàu Evergreen Đài loan (Trang 87)
Bảng 2.11.  Phương trình tăng trưởng cân bằng. - Tài liệu luận văn Một Số Giải Pháp Nhằm Đảm Bảo Sự Tăng Trưởng Bền Vững.PDF
Bảng 2.11. Phương trình tăng trưởng cân bằng (Trang 88)
Bảng 2.12. Đồ thị tăng trưởng cân bằng. - Tài liệu luận văn Một Số Giải Pháp Nhằm Đảm Bảo Sự Tăng Trưởng Bền Vững.PDF
Bảng 2.12. Đồ thị tăng trưởng cân bằng (Trang 89)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w