KHÁI NIỆM VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA DOANH NGHIỆP
Khái niệm về năng lực cạnh tranh
Cạnh tranh và năng lực cạnh tranh là những thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, sách báo chuyên môn và các phương tiện truyền thông Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng có thể hiểu rằng cạnh tranh liên quan đến sự đối đầu giữa các cá nhân hoặc tổ chức trong cùng một lĩnh vực, trong khi năng lực cạnh tranh đề cập đến khả năng của một tổ chức hoặc cá nhân để duy trì và phát triển vị thế của mình trên thị trường.
Cạnh tranh của doanh nghiệp, ngành, hay quốc gia phản ánh khả năng sản xuất hàng hóa và dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường trong điều kiện tự do và công bằng Điều này không chỉ giúp tạo ra việc làm mà còn nâng cao thu nhập thực tế cho người lao động.
Một doanh nghiệp có sức cạnh tranh khi có khả năng thường xuyên cung cấp sản phẩm thay thế với mức giá thấp hơn hoặc tương đương so với sản phẩm cùng loại Điều này cũng có thể đạt được bằng cách cung cấp sản phẩm tương tự với chất lượng hoặc dịch vụ tốt hơn Để đánh giá tính cạnh tranh, cần xem xét tiềm năng sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ với mức giá bằng hoặc thấp hơn mức giá phổ biến mà không cần sự hỗ trợ từ bên ngoài.
Năng lực cạnh tranh đề cập đến khả năng duy trì hoạt động kinh doanh và đạt được các kết quả mong muốn như lợi nhuận, giá cả, lợi tức và chất lượng sản phẩm Đồng thời, nó cũng phản ánh khả năng khai thác các cơ hội thị trường hiện tại và phát triển các thị trường mới.
Năng lực cạnh tranh của một công ty được thể hiện qua khả năng vượt trội hơn so với các đối thủ trong các lĩnh vực như doanh thu, thị phần và khả năng sinh lợi Điều này đạt được thông qua các hành vi chiến lược, bao gồm những hành động nhằm tác động tích cực đến môi trường thị trường, từ đó gia tăng lợi nhuận Ngoài ra, việc nâng cao chất lượng sản phẩm và sự sáng tạo cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình cạnh tranh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Theo Micheal Porter thì năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp gồm bốn yếu tố :
Các yếu tố của bản thân doanh nghiệp bao gồm con người (chất lượng, kỹ năng), trình độ (khoa học kỹ thuật, kinh nghiệm thị trường) và vốn Những yếu tố này được chia thành hai loại: yếu tố cơ bản như môi trường tự nhiên, địa lý và lao động, cùng với các yếu tố nâng cao như thông tin và lao động có trình độ cao.
Yếu tố thứ hai đóng vai trò quan trọng trong việc xác định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, quyết định đến các lợi thế cạnh tranh và công nghệ độc quyền Để duy trì sự phát triển bền vững, doanh nghiệp cần đầu tư đầy đủ và hợp lý vào yếu tố này trong dài hạn.
Nhu cầu của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tận dụng lợi thế quy mô và cải thiện hoạt động kinh doanh Bên cạnh đó, nhu cầu này còn thúc đẩy doanh nghiệp phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, mở rộng ra thị trường bên ngoài, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Sự phát triển của doanh nghiệp gắn liền với các lĩnh vực liên quan và phụ trợ như thị trường tài chính và công nghệ thông tin Hiện nay, nhờ vào sự tiến bộ của công nghệ thông tin, ngân hàng có khả năng theo dõi và tham gia vào thị trường tài chính 24/7, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Chiến lược doanh nghiệp, cấu trúc ngành và đối thủ cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của các hoạt động kinh doanh Để đạt được thành công, doanh nghiệp cần được quản lý và tổ chức trong một môi trường thuận lợi, kích thích các lợi thế cạnh tranh Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp không chỉ thúc đẩy cải tiến mà còn góp phần giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Trong 4 yếu tố trên, yếu tố (l) và (4) được coi là yếu tố nội tại của doanh nghiệp, yếu tố (2) và (3) là những yếu tố có tính chất tác động và thúc đẩy sự phát triển của chúng Ngoài ra, còn hai yếu tố mà doanh nghiệp cần tính đến là những cơ hội và vai trò của Chính phủ Vai trò của Chính phủ có tác động tương đối lớn đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp nhất là trong việc định ra các chính sách về công nghệ, đào tạo, trợ cấp.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI(NHTM)
Các yếu tố nội tại
Nguồn nhân lực là yếu tố thiết yếu của mọi doanh nghiệp và ngân hàng, với lợi thế cạnh tranh thể hiện qua trình độ đào tạo, kỹ năng chuyên môn, động lực làm việc và mức độ cam kết Nhân sự ngân hàng không chỉ kết nối các nguồn lực mà còn là nền tảng cho mọi cải tiến và đổi mới Đặc biệt, những phẩm chất quan trọng của nhân viên ngân hàng bao gồm sự trung thực, độ tin cậy, tính cẩn thận và khả năng tiếp thu tư tưởng mới để đáp ứng nhu cầu dịch vụ của khách hàng.
Ngành ngân hàng yêu cầu người lao động có kinh nghiệm và trình độ cao, được tích lũy qua thời gian Quy trình tuyển dụng và đào tạo chuyên viên ngân hàng tốn kém về thời gian và công sức Hiệu quả của chính sách nhân sự, đặc biệt là tuyển dụng và cơ chế thù lao, là tiêu chí quan trọng để đánh giá khả năng duy trì đội ngũ nhân sự chất lượng cao trong ngân hàng.
1.2.1.2 Năng lực quản lý và cơ cấu tổ chức:
Năng lực quản lý của Hội đồng quản trị và Ban giám đốc ngân hàng phản ánh khả năng điều hành và giám sát lẫn nhau Điều này bao gồm mục tiêu, động cơ và cam kết của họ trong việc duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh Chính sách tiền lương và thu nhập đối với Ban giám đốc, cùng với số lượng và chất lượng của các chiến lược, chính sách và quy trình kinh doanh, cũng như quy trình quản lý rủi ro và kiểm toán nội bộ, đều ảnh hưởng đến năng lực quản lý Cuối cùng, năng lực quản lý quyết định hiệu quả sử dụng các nguồn lực của ngân hàng.
Năng lực quản lý của Hội đồng quản trị và Ban giám đốc ngân hàng bị ảnh hưởng bởi cơ cấu tổ chức, phản ánh sự phân bổ nguồn lực phù hợp với quy mô và trình độ quản lý Cơ cấu tổ chức thể hiện qua sự phân chia phòng ban chức năng và các đơn vị trực thuộc, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý Sự thành công trong triển khai chiến lược kinh doanh và hoạt động hàng ngày phụ thuộc vào số lượng phòng ban, phân công nhiệm vụ, và mức độ phối hợp giữa các bộ phận Ngoài ra, khả năng thích nghi của cơ cấu tổ chức trước những biến động ngành và môi trường vĩ mô cũng là yếu tố quan trọng.
Tiềm lực tài chính đóng vai trò quan trọng trong ngành ngân hàng, quyết định khả năng cạnh tranh của ngân hàng Ngân hàng có tiềm lực tài chính mạnh sẽ giảm thiểu rủi ro cho cả khách hàng và chính ngân hàng Các chỉ tiêu thể hiện tiềm lực tài chính bao gồm:
Quy mô vốn và mức độ an toàn vốn của ngân hàng được thể hiện qua các chỉ tiêu như quy mô vốn chủ sở hữu và hệ số an toàn vốn (CAR) Tiềm lực về vốn chủ sở hữu không chỉ phản ánh sức mạnh tài chính mà còn cho thấy khả năng chống đỡ rủi ro của ngân hàng Hơn nữa, khả năng cơ cấu lại vốn và huy động thêm vốn cũng là những yếu tố quan trọng thể hiện tiềm lực tài chính của ngân hàng.
Chất lượng tài sản có là yếu tố quan trọng phản ánh "sức khỏe" của ngân hàng, thể hiện qua tỷ lệ nợ xấu trên tổng tài sản, mức độ lập dự phòng và khả năng thu hồi nợ xấu Ngoài ra, sự tập trung và đa dạng hóa trong danh mục tín dụng cũng góp phần vào việc đánh giá rủi ro tín dụng tiềm ẩn.
Khả năng sinh lời là chỉ tiêu quan trọng phản ánh kết quả hoạt động và mức độ cạnh tranh của ngân hàng Để phân tích mức sinh lợi, có thể xem xét các chỉ tiêu cụ thể như lợi nhuận sau thuế, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận, cơ cấu lợi nhuận, tỷ số ROE, tỷ số ROA, và mối quan hệ giữa mức sinh lợi với chi phí.
Khả năng thanh khoản của ngân hàng được đánh giá qua các chỉ tiêu như khả năng thanh toán tức thời và khả năng thanh toán nhanh Đồng thời, cần xem xét các yếu tố định tính liên quan đến năng lực quản lý thanh khoản, đặc biệt là khả năng quản lý rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại.
1.2.1.4 Hệ thống kênh phân phối và mức độ đa dạng hóa các dịch vụ ngân hàng:
Hệ thống kênh phân phối ngân hàng bao gồm số lượng chi nhánh và sự phân bố của chúng trên lãnh thổ, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ Mặc dù công nghệ ngân hàng hiện đại giúp rút ngắn khoảng cách và giảm thiểu sự cần thiết của mạng lưới chi nhánh rộng, nhưng vai trò của các chi nhánh truyền thống vẫn còn quan trọng trong bối cảnh dịch vụ ngân hàng đang phát triển Để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, cần có sự hợp lý trong phân bố chi nhánh ở các khu vực khác nhau và quản lý, giám sát chặt chẽ hoạt động của chúng.
Đa dạng hoá dịch vụ là yếu tố quan trọng tạo nên lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng Ngân hàng cung cấp nhiều loại hình dịch vụ phù hợp với nhu cầu thị trường sẽ có lợi thế hơn Sự đa dạng này không chỉ giúp ngân hàng phát triển ổn định mà còn tận dụng lợi thế quy mô Tuy nhiên, việc đa dạng hoá cần phải cân nhắc đến nguồn lực hiện có; nếu không, ngân hàng có thể gặp khó khăn trong kinh doanh do phân tán nguồn lực quá mức.
Trong lĩnh vực ngân hàng, công nghệ ngày càng trở thành nguồn lực quan trọng tạo ra lợi thế cạnh tranh Công nghệ ngân hàng không chỉ bao gồm các hệ thống thanh toán điện tử, ngân hàng bán lẻ và máy rút tiền tự động (ATM), mà còn bao gồm hệ thống thông tin quản lý và báo cáo rủi ro nội bộ Khả năng nâng cấp và đổi mới công nghệ của ngân hàng là chỉ tiêu phản ánh năng lực công nghệ của họ Do đó, năng lực công nghệ không chỉ thể hiện qua số lượng và chất lượng công nghệ hiện tại mà còn ở khả năng đổi mới về mặt kỹ thuật và kinh tế.
Các yếu tố thuộc về môi trường bên ngoài
Việc phân tích môi trường vĩ mô giúp các nhà quản trị ngân hàng trả lời cho câu hỏi: Ngân hàng đang trực diện với những gì?
Yếu tố luật pháp, chính phủ và chính trị:
Luật pháp, chính phủ và chính trị là những yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của mọi ngành nghề tại mỗi quốc gia Đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng, vai trò của những yếu tố này càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Chính trị, chính phủ và luật pháp ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của ngân hàng thông qua các điều lệ và quy định của chính phủ, sự ổn định chính trị, các khuyến khích đặc biệt, mức trợ cấp từ chính phủ, luật chống độc quyền, biến động trong chính sách tiền tệ, thuế khóa, và các cam kết của chính quyền.
Các yếu tố kinh tế:
Các yếu tố kinh tế có ảnh hướng có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng
Các yếu tố kinh tế chính ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng bao gồm giai đoạn chu kỳ kinh tế, tỷ lệ tăng trưởng GDP, thu nhập thực tế bình quân đầu người, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, lãi suất, tỷ lệ lạm phát, chính sách tiền tệ, mức độ thất nghiệp và cán cân thanh toán.
Yếu tố công nghệ và kỹ thuật:
Yếu tố công nghệ và kỹ thuật ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng, thể hiện qua nhiều chỉ tiêu như số lượng và trình độ nhân lực trong nghiên cứu và phát triển, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, sự ra đời của sản phẩm mới, chuyển giao công nghệ, dung lượng và tính ổn định của đường truyền quốc gia, cùng với các quy định pháp lý về bảo mật và giao dịch điện tử, cũng như chi phí sử dụng công nghệ.
Những yếu tố văn hóa, xã hội, địa lý và nhân khẩu:
Năng lực cạnh tranh của ngành ngân hàng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố văn hóa, xã hội, địa lý và nhân khẩu Những đặc điểm này không chỉ tác động đến nhu cầu mà còn ảnh hưởng đến nguồn nhân lực, từ đó định hình nhiều khía cạnh trong hoạt động của ngành.
Các yếu tố văn hóa, xã hội, địa lý và nhân khẩu có ảnh hưởng lớn đến hoạt động ngân hàng, bao gồm lòng tin của người dân đối với ngân hàng, thói quen tiêu dùng và tiết kiệm, trình độ dân trí và khả năng hiểu biết về dịch vụ ngân hàng, cũng như thái độ đối với nghề nghiệp Ngoài ra, sự biến động dân số theo giới tính, độ tuổi, thành phố và vùng miền cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các chiến lược ngân hàng hiệu quả.
So với môi trường vĩ mô, các yếu tố trong môi trường vi mô thường đơn lẻ và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động cũng như kết quả của tổ chức Mỗi tổ chức thường chỉ có một môi trường vi mô đặc thù riêng.
Môi trường vi mô gồm các yếu tố trong ngành và yếu tố ngoại cảnh ảnh hưởng đến doanh nghiệp, quyết định tính chất và mức độ cạnh tranh trong ngành Michael cho rằng việc hiểu rõ các yếu tố này là rất quan trọng để doanh nghiệp có thể phát triển và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Porter đã xác định năm yếu tố quan trọng trong ngành ngân hàng bao gồm: đối thủ cạnh tranh, người tiêu dùng dịch vụ ngân hàng, nhà cung cấp (cũng là khách hàng với vai trò người gửi tiền), các đối thủ mới tiềm ẩn và sản phẩm thay thế Những yếu tố này đóng vai trò quyết định trong việc phân tích môi trường cạnh tranh và phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Nguy cơ có các đối thủ cạnh tranh mới
Khả năng thương lượng của nhà cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc cạnh tranh giữa các doanh nghiệp Sự cạnh tranh này không chỉ diễn ra giữa các nhà cung cấp mà còn giữa những người mua trong cùng ngành, tạo ra một môi trường đối đầu gay gắt.
Các đối thủ cạnh tranh trong ngành Sự tranh đua giữa các doanh nghiệp hiện có mặt trong ngành
Người mua Nhà cung ứng
Các đối thủ mới tiềm ẩn
Nguy cơ do các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế
Sản phẩm hoặc dịch vụ thay theá
Hình 1.1 : 5 Áp lực cạnh tranh trong ngành (Michael Porter) Đối thủ cạnh tranh:
Đối thủ cạnh tranh là khái niệm quan trọng trong quản trị và marketing doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng - tài chính Đối thủ cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng, có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích của NHTM trong một không gian và thời gian nhất định Vì vậy, phân tích đối thủ cạnh tranh là một yếu tố thiết yếu trong việc xây dựng và thực hiện kế hoạch chiến lược của mỗi NHTM.
Khách hàng trung thành mang lại lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng, được hình thành từ việc thỏa mãn nhu cầu của họ và nỗ lực cải thiện dịch vụ.
Nghiên cứu nhà cung ứng là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong hoạt động của doanh nghiệp, vì họ có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh Ngoài ra, sự xuất hiện của đối thủ tiềm ẩn trong ngành cũng có thể làm giảm lợi nhuận, khi họ khai thác các năng lực sản xuất mới nhằm chiếm lĩnh thị phần và tài nguyên cần thiết.
Sản phẩm, dịch vụ thay thế:
Sức ép từ các sản phẩm thay thế đang hạn chế tiềm năng lợi nhuận của ngành ngân hàng Nếu không chú ý đến các sản phẩm này, doanh nghiệp có thể bị tụt hậu Sự phát triển của các sản phẩm thay thế chủ yếu xuất phát từ cuộc bùng nổ công nghệ Do đó, để nâng cao năng lực cạnh tranh, các ngân hàng cần chú trọng và đầu tư nguồn lực vào việc phát triển các sản phẩm mới có chức năng tương tự nhằm thay thế sản phẩm hiện tại.
SỰ CẦN THIẾT NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÁC NHTM VIỆT NAM TRONG QUÁ TRÌNH HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ
Lộ trình mở cửa của hệ thống ngân hàng Việt Nam để gia nhập WTO
Các cam kết mở cửa thị trường dịch vụ được thể hiện qua hai hình thức chính: (i) Biểu cam kết dịch vụ, và (ii) Báo cáo gia nhập của Ban Công tác, trong đó nêu rõ các cam kết đa phương.
Các cam kết về mở cửa thị trường dịch vụ ngân hàng trong Biểu cam kết dịch vuù
Việt Nam cam kết cung cấp các loại hình dịch vụ theo Phụ lục về dịch vụ tài chính ngân hàng của GATS, bao gồm cả những dịch vụ mới như kinh doanh sản phẩm phái sinh và quản lý tài sản tài chính.
Các cam kết về tiếp cận thị trường:
- Các tổ chức tín dụng nước ngoài chỉ được phép thiết lập hiện diện thương mại tại Việt Nam dưới các hình thức sau:
Các ngân hàng thương mại nước ngoài tại Việt Nam bao gồm văn phòng đại diện, chi nhánh ngân hàng thương mại nước ngoài, ngân hàng thương mại liên doanh với tỷ lệ góp vốn của bên nước ngoài không vượt quá 50%, công ty cho thuê tài chính liên doanh, công ty cho thuê tài chính 100% vốn nước ngoài, công ty tài chính liên doanh và công ty tài chính 100% vốn nước ngoài Đặc biệt, từ ngày 1 tháng 4 năm 2007, ngân hàng 100% vốn nước ngoài đã được phép thành lập tại Việt Nam.
Các công ty tài chính nước ngoài tại Việt Nam bao gồm văn phòng đại diện, công ty tài chính liên doanh, công ty tài chính 100% vốn nước ngoài, công ty cho thuê tài chính liên doanh và công ty cho thuê tài chính 100% vốn nước ngoài.
Các công ty cho thuê tài chính nước ngoài tại Việt Nam bao gồm văn phòng đại diện, công ty liên doanh và công ty 100% vốn nước ngoài.
Trong vòng 5 năm tới, Việt Nam sẽ áp dụng các biện pháp hạn chế đối với chi nhánh ngân hàng nước ngoài trong việc nhận tiền gửi bằng Đồng Việt Nam từ các cá nhân không có quan hệ tín dụng, dựa trên tỷ lệ vốn cấp của chi nhánh ngân hàng.
Ngày 1 tháng 1 năm 2007: 650% vốn pháp định được cấp Ngày 1 tháng 1 năm 2008: 800% vốn pháp định được cấp Ngày 1 tháng 1 năm 2009: 900% vốn pháp định được cấp Ngày 1 tháng 1 năm 2010: 1000% vốn pháp định được cấp Ngày 1 tháng 1 năm 2011: Đối xử quốc gia đủ
Việt Nam có khả năng giới hạn tỷ lệ tham gia cổ phần của các tổ chức tín dụng nước ngoài tại các ngân hàng thương mại quốc doanh đã được cổ phần hóa, tương đương với mức tham gia của các ngân hàng nội địa.
Theo quy định, tổng số cổ phần mà cá nhân và tổ chức nước ngoài được phép nắm giữ tại mỗi ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam không được vượt quá 30% vốn điều lệ Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi nếu có quy định khác từ pháp luật Việt Nam hoặc được sự chấp thuận của cơ quan có thẩm quyền.
- Một chi nhánh ngân hàng thương mại nước ngoài không được phép mở các điểm giao dịch khác ngoài trụ sở chi nhánh của mình
- Kể từ khi gia nhập, các tổ chức tín dụng nước ngoài được phép phát hành thẻ tín dụng trên cơ sở đối xử quốc gia
Các cam kết về đối xử quốc gia:
Để thành lập một chi nhánh của ngân hàng thương mại nước ngoài tại Việt Nam, ngân hàng mẹ cần có tổng tài sản trên 20 tỷ đô la Mỹ tính đến cuối năm trước khi nộp đơn.
Để thành lập ngân hàng liên doanh hoặc ngân hàng 100% vốn nước ngoài, ngân hàng mẹ cần đạt tổng tài sản tối thiểu 10 tỷ đô la Mỹ vào cuối năm trước khi nộp đơn.
Để thành lập công ty tài chính 100% vốn nước ngoài, công ty tài chính liên doanh, công ty cho thuê tài chính 100% vốn nước ngoài hoặc công ty cho thuê tài chính liên doanh, tổ chức tín dụng nước ngoài cần có tổng tài sản trên 10 tỷ đô la Mỹ vào cuối năm trước khi nộp đơn.
1.3.1.2 Các cam kết đa phương trong Báo cáo của Ban công tác:
Việt Nam cam kết thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ ngoại hối theo quy định của Hiệp định WTO và các quyết định liên quan của WTO và IMF Quốc gia này sẽ không áp dụng bất kỳ luật, quy định hay biện pháp nào có thể hạn chế nguồn cung ngoại tệ cho cá nhân và doanh nghiệp trong việc thực hiện các giao dịch quốc tế, đảm bảo quyền tiếp cận ngoại tệ chuyển vào của họ.
Chính phủ Việt Nam dự kiến sẽ áp dụng các quy định cấp phép thận trọng đối với ngân hàng 100% vốn nước ngoài, tập trung vào tỷ lệ an toàn vốn, khả năng thanh toán và quản trị doanh nghiệp Các điều kiện đối với chi nhánh ngân hàng nước ngoài và ngân hàng 100% vốn nước ngoài sẽ được thực hiện một cách không phân biệt đối xử Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ tuân thủ các quy định trong các Điều XVI và XVII của GATS khi xem xét đơn xin cấp giấy phép mới, phù hợp với hạn chế trong Biểu cam kết về Dịch vụ của Việt Nam Một ngân hàng thương mại nước ngoài có thể sở hữu cả ngân hàng 100% vốn nước ngoài và các chi nhánh Ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam sẽ được hưởng đối xử quốc gia đầy đủ như một ngân hàng thương mại Việt Nam trong việc thiết lập hiện diện thương mại.
Việt Nam sẽ chủ động điều chỉnh cơ chế quản lý đối với các chi nhánh ngân hàng nước ngoài, bao gồm việc thiết lập các yêu cầu về vốn tối thiểu, nhằm phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi.
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài không được phép mở các điểm giao dịch độc lập, mà các điểm giao dịch phải phụ thuộc vào vốn của chi nhánh Tại Việt Nam, không có giới hạn về số lượng chi nhánh ngân hàng nước ngoài, nhưng các điểm giao dịch không bao gồm máy ATM ngoài trụ sở Các ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Việt Nam được hưởng quyền lợi tối huệ quốc và đối xử quốc gia trong việc lắp đặt và vận hành máy ATM.
1.3.1.3 So sánh cam kết gia nhập WTO của Việt Nam trong lĩnh vực ngân hàng với các cam kết trong BTA:
Cơ hội
Nhu cầu về dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng quốc tế, đang gia tăng do các doanh nghiệp Việt Nam có nhiều cơ hội tiếp cận thị trường hàng hóa quốc tế và đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu Đồng thời, các nhà đầu tư và doanh nghiệp nước ngoài cũng tìm kiếm cơ hội thâm nhập và xuất khẩu hàng hóa vào thị trường Việt Nam, dẫn đến việc gia tăng luồng vốn qua hệ thống tài chính và ngân hàng.
Hội nhập quốc tế thông qua việc gia nhập WTO đã trở thành động lực quan trọng cho sự phát triển của hệ thống doanh nghiệp Việt Nam Quá trình này thúc đẩy các doanh nghiệp đổi mới và nâng cao năng lực, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Kết quả là, môi trường kinh doanh ngân hàng trở nên an toàn và ít rủi ro hơn, góp phần vào hoạt động lành mạnh và hiệu quả của các ngân hàng.
Nâng cao hiệu quả hoạt động, khả năng cạnh tranh:
Hội nhập quốc tế mang lại cho Ngân hàng Nhà nước cơ hội nâng cao năng lực và hiệu quả trong việc điều hành chính sách tiền tệ độc lập Điều này thúc đẩy việc đổi mới cơ chế kiểm soát tiền tệ, lãi suất và tỷ giá dựa trên thị trường, từ đó tạo động lực cho sự phát triển của thị trường tiền tệ Hệ thống ngân hàng thương mại và thị trường tiền tệ hoạt động an toàn và hiệu quả sẽ đóng góp quan trọng vào việc tạo ra môi trường thuận lợi cho chính sách tiền tệ.
Hội nhập quốc tế thông qua việc gia nhập WTO sẽ nâng cao cạnh tranh và kỷ luật thị trường trong lĩnh vực ngân hàng, buộc các ngân hàng hoạt động theo nguyên tắc thị trường Cạnh tranh giữa các ngân hàng không chỉ cải thiện hiệu quả huy động và phân bổ nguồn vốn mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh của từng ngân hàng Mở cửa thị trường tài chính trong nước dẫn đến việc sắp xếp lại hoạt động ngân hàng theo hướng chuyên môn hóa, phù hợp với thế mạnh cạnh tranh của mỗi ngân hàng Quá trình hội nhập sẽ hình thành những ngân hàng quy mô lớn, tài chính vững mạnh và hoạt động hiệu quả Khả năng cạnh tranh của các ngân hàng được củng cố nhờ cơ hội hợp tác với đối tác nước ngoài trong chuyển giao công nghệ và phát triển sản phẩm Cuối cùng, hội nhập quốc tế mở ra nhiều cơ hội kinh doanh mới, giúp ngân hàng tiếp cận các thị trường và nhóm khách hàng có rủi ro thấp.
Việc tăng cường phối hợp chính sách và trao đổi thông tin giữa Ngân hàng Nhà nước, các Ngân hàng Trung ương và tổ chức tài chính đa phương quốc tế sẽ nâng cao an toàn cho hệ thống ngân hàng Việt Nam, đồng thời giúp đối phó hiệu quả với biến động của thị trường tài chính và tiền tệ trong nước.
Học hỏi kinh nghiệm, nâng cao trình độ công nghệ và quản trị ngân hàng:
Mở cửa thị trường dịch vụ ngân hàng theo các cam kết song phương và đa phương cho phép ngân hàng nước ngoài thành lập chi nhánh, ngân hàng liên doanh và ngân hàng con 100% vốn nước ngoài, tạo điều kiện thu hút đầu tư trực tiếp vào lĩnh vực tài chính Sự hiện diện của ngân hàng nước ngoài không chỉ mang đến công nghệ ngân hàng tiên tiến mà còn giúp ngân hàng trong nước cải thiện kỹ năng quản lý thông qua hợp tác và hỗ trợ kỹ thuật Sự tham gia của các nhà đầu tư nước ngoài trong quản trị ngân hàng nội địa đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ quản trị kinh doanh tại đây.
Các ngân hàng trong nước có cơ hội nhận hỗ trợ tư vấn và đào tạo từ các ngân hàng nước ngoài và tổ chức tài chính quốc tế, giúp nâng cao năng lực quản trị ngân hàng Nhờ vào việc áp dụng công nghệ ngân hàng, kỹ năng quản trị và phát triển sản phẩm mới, các ngân hàng trong nước sẽ được tăng cường khả năng phòng ngừa và xử lý rủi ro hiệu quả hơn.
Khôi thoâng, thu huùt nguoàn voán:
Các ngân hàng trong nước có khả năng huy động vốn từ thị trường tài chính quốc tế và sử dụng nguồn vốn hiệu quả hơn để giảm thiểu rủi ro và chi phí cơ hội Sự sẵn có của vốn trên thị trường tài chính nội địa được cải thiện không chỉ nhờ nguồn vốn quốc tế mà còn do tăng cường khả năng huy động tiết kiệm nội địa, nhờ tác động của tự do hóa tài chính và đầu tư Việc dỡ bỏ các hạn chế đầu tư tài chính giúp các ngân hàng linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh hành vi theo diễn biến thị trường, từ đó tối đa hóa cơ hội sinh lời và giảm thiểu rủi ro.
Quan hệ đại lý quốc tế của ngân hàng trong nước đang có điều kiện phát triển mạnh mẽ, tạo thuận lợi cho các hoạt động thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại Sự hợp tác đầu tư và trao đổi công nghệ cũng được mở rộng nhờ vào sự hiện diện của các thể chế tài chính quốc tế, giúp ngân hàng trong nước dễ dàng tiếp cận thị trường vốn quốc tế hơn Tự do hóa tài chính không chỉ giảm chi phí vốn mà còn làm tăng tính thanh khoản của thị trường tài chính nội địa, mang lại lợi ích cho cả trung gian tài chính và doanh nghiệp Những yếu tố này chính là động lực thúc đẩy cải cách ngân hàng.
Hội nhập quốc tế thông qua việc gia nhập WTO đã thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao năng lực hoạt động của các cơ quan quản lý tài chính Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng trong chính sách tiền tệ và giám sát ngân hàng, bao gồm tự do hóa lãi suất, nới lỏng kiểm soát tỷ giá, và cải cách hệ thống thanh tra theo tiêu chuẩn quốc tế Basel Những cải cách này nhằm phù hợp với xu hướng tự do hóa tài chính và mở cửa hệ thống ngân hàng, cũng như cải thiện quản lý ngoại hối và tự do hóa tài khoản vãng lai.
Hội nhập quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các ngân hàng thương mại nhà nước tự cải cách và nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó góp phần tạo ra một nền tảng phát triển bền vững.
Thách thức
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đã nhận thức được những thách thức cần đối mặt khi thực hiện các cam kết gia nhập WTO, bên cạnh những lợi ích mà nó mang lại.
1.3.3.1 Đối với NHNN là cơ quan quản lý tiền tệ và hệ thống ngân hàng:
Hệ thống pháp luật ngân hàng hiện nay còn thiếu sót và chưa đồng bộ, với nhiều điểm không phù hợp với thông lệ quốc tế Các chính sách và quy định trong lĩnh vực ngân hàng có những hạn chế, dẫn đến sự phân biệt giữa các loại hình tổ chức tín dụng, giữa các nhóm ngân hàng và giữa ngân hàng trong nước với ngân hàng nước ngoài Điều này tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh, đặt ra thách thức cần thiết phải sửa đổi để xây dựng môi trường kinh doanh bình đẳng và thông thoáng, tuân thủ nguyên tắc không phân biệt đối xử của WTO.
Mở cửa thị trường tài chính nội địa có thể gia tăng rủi ro từ các tác động bên ngoài, bao gồm những biến động từ thị trường khu vực và thế giới Đồng thời, năng lực điều hành chính sách tiền tệ và giám sát hoạt động ngân hàng của Ngân hàng Nhà nước vẫn còn hạn chế.
1.3.3.2 Đối với các NHTM trong nước:
Gia nhập WTO đã tạo ra nhiều thách thức cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, đặc biệt là trước áp lực cạnh tranh từ các ngân hàng nước ngoài Những ngân hàng này sở hữu năng lực tài chính mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến, trình độ quản lý cao và hệ thống sản phẩm đa dạng, chất lượng tốt hơn, đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng.
Hệ thống ngân hàng cần tuân thủ các chuẩn mực an toàn quốc tế, bao gồm tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, việc trích lập dự phòng rủi ro, và phân loại nợ theo tiêu chuẩn kế toán quốc tế.
Hội nhập quốc tế qua việc gia nhập WTO có thể tạo ra rủi ro cho các ngân hàng thương mại nhà nước, khi mà khách hàng chính của họ là các doanh nghiệp nhà nước, nhiều trong số đó vẫn còn yếu kém Sự mở cửa thị trường gia tăng đặt các doanh nghiệp này trước thách thức cạnh tranh, có thể dẫn đến mất thị phần, thua lỗ và thậm chí phá sản Hệ quả là, rủi ro trong hoạt động ngân hàng cũng gia tăng.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, ngành ngân hàng đang đối mặt với thách thức lớn khi gia nhập Tổ chức thương mại thế giới WTO Để không bị thua thiệt trên "sân nhà", các ngân hàng thương mại nhà nước cần phải "tăng tốc" nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt là trong việc cạnh tranh với các ngân hàng nước ngoài Đây là một vấn đề thực tế và cấp bách, đang thu hút sự quan tâm đáng kể từ các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành.
PHÂN TÍCH NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM (BIDV) TRONG THỜI GIAN QUA
GIỚI THIỆU SƠ LƯỢC VỀ NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM 17
Vào ngày 26 tháng 4 năm 1957, Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, tiền thân của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, được thành lập theo quyết định 177/TTg của Thủ tướng Chính phủ Ngân hàng hoạt động dưới sự quản lý của Bộ Tài chính với quy mô ban đầu khiêm tốn, chỉ có 8 chi nhánh và 200 cán bộ.
Ngân hàng Kiến thiết có nhiệm vụ chính là cấp phát và quản lý vốn kiến thiết cơ bản từ ngân sách nhà nước cho các lĩnh vực kinh tế và xã hội.
Ngày 24/6/1981, Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam trực thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng có nhiệm vụ chính là cung cấp vốn, cho vay và quản lý nguồn vốn đầu tư cho các dự án xây dựng cơ bản, phục vụ cho tất cả các lĩnh vực của nền kinh tế theo kế hoạch của nhà nước.
Vào ngày 14/11/1990, Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam đã được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong quá trình thực hiện đường lối đổi mới của Đảng và nhà nước Thời kỳ này chứng kiến sự chuyển đổi từ cơ chế tập trung bao cấp sang cơ chế thị trường, với sự quản lý của nhà nước.
BIDV có nhiệm vụ mới là tiếp tục nhận vốn ngân sách để cho vay các dự án theo kế hoạch nhà nước, đồng thời huy động nguồn vốn trung và dài hạn nhằm phục vụ cho vay đầu tư phát triển Ngân hàng cũng tập trung vào kinh doanh tiền tệ tín dụng và cung cấp dịch vụ ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực xây lắp phục vụ cho đầu tư phát triển.
Từ ngày 1/1/1995, BIDV chính thức chuyển mình với việc được phép hoạt động như một ngân hàng thương mại đa năng, tập trung vào việc phục vụ cho đầu tư phát triển của đất nước.
Thời kỳ từ 1996 đến nay được xem là giai đoạn "chuyển mình, đổi mới, lớn lên cùng đất nước" của BIDV, chuẩn bị nền tảng vững chắc cho sự phát triển mạnh mẽ sau năm 2005 Trong giai đoạn này, BIDV khẳng định vai trò quan trọng trong sự nghiệp đổi mới và công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước, được Nhà nước vinh danh với danh hiệu “Anh hùng lao động thời kỳ đổi mới”.
2.1.2 Giới thiệu về Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam:
Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) là một trong những ngân hàng lớn tại Việt Nam, với tên giao dịch quốc tế là Bank for Investment and Development of Vietnam Trụ sở chính của ngân hàng tọa lạc tại Tháp A, tòa nhà VINCOM, 191 Bà Triệu, quận Hai Bà, Hà Nội.
Trưng, Hà Nội Điện thoại: 042200422, 042200484
Website: WWW.BIDV.COM.VN Email: BIDV@HN.VNN.VN
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong bốn ngân hàng thương mại nhà nước lớn nhất và lâu đời nhất tại Việt Nam Với vai trò là doanh nghiệp nhà nước hạng đặc biệt, BIDV hoạt động theo mô hình Tổng công ty nhà nước, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã luôn hoàn thành nhiệm vụ được Đảng, nhà nước và nhân dân giao phó trong suốt quá trình hình thành và phát triển BIDV cam kết tuân thủ pháp luật, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với ngân sách nhà nước, đồng thời bảo toàn và phát triển vốn Là một phần quan trọng của hệ thống ngân hàng thương mại nhà nước, BIDV đóng vai trò quyết định trong việc cung ứng vốn cho sự phát triển kinh tế và là lực lượng chủ lực trong thực thi chính sách tiền tệ quốc gia.
BIDV, với 50 năm truyền thống hoạt động vì cộng đồng và sự phát triển của đất nước, luôn tích cực tham gia các công tác từ thiện xã hội bên cạnh các hoạt động kinh doanh.
BIDV là doanh nghiệp tiên phong trong các hoạt động xã hội, đóng góp tích cực cho cộng đồng và phát triển bền vững Với truyền thống tương thân tương ái, BIDV luôn dành ngân sách lớn hàng năm để hỗ trợ những đối tượng cần giúp đỡ như trẻ em nghèo, người già cô đơn, nạn nhân chất độc da cam và tham gia nhiều phong trào đền ơn đáp nghĩa.
BIDV thực hiện các hoạt động tài trợ và từ thiện xã hội nhằm chia sẻ khó khăn với cộng đồng, đồng thời hỗ trợ chính sách và chỉ đạo của Đảng và Chính phủ trong việc thực hiện các chương trình xã hội Qua những chương trình này, BIDV cũng quảng bá thương hiệu và hình ảnh của mình đến với công chúng.
BIDV thực hiện các chương trình tài trợ và từ thiện xã hội từ ngân sách quỹ phúc lợi và chi phí hoạt động của mình Các tổ chức đoàn thể như công đoàn, ban nữ công và đoàn thanh niên cũng tích cực khuyến khích cán bộ nhân viên tham gia các hoạt động từ thiện dưới nhiều hình thức, bao gồm trích một phần lương và đóng góp vật dụng.
Kể từ năm 2003, BIDV đã đóng góp hơn 15 tỷ đồng cho các quỹ như Quỹ Vì người nghèo, Quỹ khuyến học, và Quỹ bảo trợ trẻ em Năm 2006, ngân hàng này đã tích cực tăng cường các hoạt động từ thiện xã hội với tổng số tiền lên tới hơn 9 tỷ đồng.
Hỗ trợ xóa đói giảm nghèo: 800 triệu đồng Hỗ trợ các chương trình xã hội phúc lợi: 2.406 triệu đồng Hỗ trợ phát triển giáo dục: 4.790 triệu đồng
Hỗ trợ khắc phục thiên tai: 1.167 triệu đồng Các hoạt động hỗ trợ cộng đồng khác: 160 triệu đồng
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA BIDV VIỆT NAM
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam tin tưởng rằng con người là yếu tố then chốt cho mọi thành công Do đó, BIDV áp dụng phương châm “mỗi cán bộ BIDV phải là một lợi thế trong cạnh tranh”, nhấn mạnh tầm quan trọng của cả năng lực chuyên môn và phẩm chất đạo đức trong đội ngũ nhân viên.
BIDV Việt Nam hiện có tổng cộng 10.516 cán bộ, trong đó 2,77% có trình độ sau đại học, 75,66% có trình độ đại học, và 11,37% có trình độ trung cấp Đặc biệt, 32,5% cán bộ có trình độ đại học ngoại ngữ và 2,65% có trình độ cao cấp chính trị Đội ngũ cán bộ trẻ chiếm khoảng 70%, với kiến thức vững vàng và tâm huyết trong việc xây dựng ngành Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho BIDV phát triển, thực hiện tốt các nhiệm vụ và thích nghi với sự thay đổi của khoa học công nghệ, từ đó dễ dàng triển khai các chiến lược công nghệ hiện đại.
Công tác đào tạo và tự đào tạo được chú trọng thường xuyên tại BIDV, với kế hoạch đào tạo chuyên môn, chính trị và ngoại ngữ nhằm nâng cao trình độ cán bộ Từ năm 2001 đến nay, đã có hơn 15.000 lượt cán bộ tham gia các khóa đào tạo, tăng hơn 6 lần so với giai đoạn 1998-2001 Các khóa học được thiết kế phù hợp với từng đối tượng, giúp nâng cao kỹ năng quản lý và kiến thức về cơ chế thị trường BIDV cũng đã xây dựng các trung tâm đào tạo tại ba miền Bắc, Trung, Nam để đáp ứng nhu cầu tập huấn cho đội ngũ cán bộ.
Trong 5 năm qua, bên cạnh việc tiếp tục bồi dưỡng đội ngũ cán bộ nòng cốt cho ngành, đào tạo lại cán bộ, BIDV đã liên tục tuyển dụng nguồn nhân lực trẻ có tri thức và kỹ năng đáp ứng các yêu cầu của hội nhập Đồng thời, BIDV cũng tiến hành đổi mới tòan diện, nâng cao căn bản chất lượng công tác phát triển nguồn nhân lực, quan tâm thỏa đáng tới đời sống vật chất, tinh thần của người lao động Tòan hệ thống đã thực thi một chính sách sử dụng lao động tương đối đồng bộ, trả công xứng đáng với năng lực và kết quả làm việc của mỗi cá nhân đồng thời tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh có văn hóa, khuyến khích sức sáng tạo của các thành viên Nhờ những nỗ lực đó, BIDV đã được phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) Tổng Liên Đòan Lao động Việt Nam và Tổ chức lao động quốc tế (ILO) công nhận là “1 trong 10 đơn vị sử dụng lao động tiêu biểu năm 2005”
Tuy nhiên do chịu ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng kinh doanh bao cấp nên nguồn nhân lực của BIDV cũng còn nhiều hạn chế như:
- Công tác tuyển dụng chưa thực sự công khai minh bạch, thụ động, còn nhiều đãi ngộ cho con em của cán bộ trong ngành
Chính sách trả lương hiện tại không đủ hấp dẫn và chưa phù hợp, dẫn đến khó khăn trong việc giữ chân nhân tài, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt về nguồn nhân lực.
Cán bộ nhân viên hiện nay gặp nhiều hạn chế về trình độ ngoại ngữ, tin học và hiểu biết về luật pháp quốc tế, đồng thời còn thiếu kiến thức về các nghiệp vụ ngân hàng hiện đại.
Tác phong làm việc tại BIDV đang gặp phải nhiều vấn đề như thiếu chuyên nghiệp, không chủ động sáng tạo và thiếu nhiệt tình trong công việc Thái độ của cán bộ giao dịch chưa tốt, nhiều người chỉ làm việc theo giờ, gây phiền hà cho khách hàng và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh Những điểm yếu này cần được chú ý khi BIDV bước vào cuộc cạnh tranh, vì từng chi tiết nhỏ trong dịch vụ sẽ quyết định sự lựa chọn của khách hàng và tạo ra sự khác biệt giữa các đối thủ Mặc dù có lực lượng lao động đông đảo, nhưng thiếu những chuyên gia hàng đầu và nhân viên nổi trội là một nguy cơ lớn nếu ngân hàng không cải tiến mạnh mẽ trong việc tuyển dụng và phát triển nguồn nhân lực.
BIDV đặc biệt chú trọng đến năng lực quản lý, với việc bồi dưỡng và quy hoạch cán bộ lãnh đạo các cấp nhằm đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ được giao Hội đồng quản trị và Ban Tổng giám đốc được phân định rõ chức năng, với vai trò quản trị chiến lược và quản trị rủi ro được làm nổi bật Đội ngũ lãnh đạo của BIDV gồm 2135 cán bộ chủ chốt, trong đó có 256 người là giám đốc các đơn vị thành viên, đều có trình độ thạc sỹ trở lên và có kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực ngân hàng Mặc dù BIDV còn khiêm tốn so với kinh nghiệm quản trị của các ngân hàng nước ngoài, nhưng với nỗ lực học hỏi, điểm yếu này sẽ được khắc phục Ban lãnh đạo cần nhận thức rõ về áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng và chú trọng nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.
BIDV đã hoàn thành việc tái cấu trúc mô hình tổ chức và quản lý theo tiêu chuẩn ngân hàng hiện đại và thông lệ quốc tế, xây dựng mô hình Công ty mẹ - Công ty con với 5 khối chức năng rõ ràng: ngân hàng, công ty trực thuộc, đơn vị trực thuộc, liên doanh và đầu tư Ngân hàng đã chuyển đổi từ mô hình tập trung quyền lực tại Hội sở chính sang mô hình phân quyền cho các chi nhánh, cho phép lãnh đạo phòng có quyền phê duyệt Đồng thời, mô hình quản lý dịch vụ một cửa đã được triển khai tại tất cả các điểm giao dịch của BIDV.
Trong giai đoạn 2001 - 2005, BIDV đã thực hiện Đề án cơ cấu lại và Dự án hiện đại hoá ngân hàng, nhằm phát triển thành Ngân hàng đa năng hàng đầu tại Việt Nam, tương đương với các ngân hàng khu vực vào năm 2010 Chương trình cổ phần hoá BIDV được thúc đẩy mạnh mẽ, nhằm đổi mới quản trị điều hành và cải thiện năng lực tài chính cũng như hoạt động của ngân hàng.
Trong quá trình cơ cấu lại mô hình tổ chức, BIDV đã củng cố và tăng cường công tác quản lý hệ thống, phù hợp với yêu cầu phát triển mới Ngân hàng đã xây dựng và hoàn thiện kế hoạch phát triển thể chế, ban hành đầy đủ hệ thống văn bản nghiệp vụ, tạo dựng khung pháp lý đồng bộ cho hoạt động ngân hàng theo pháp luật, đáp ứng chuẩn mực và thông lệ quốc tế Điều này là tiền đề quan trọng giúp BIDV nhanh chóng hội nhập và bắt kịp thông lệ quốc tế.
Mặc dù đã cố gắng rất nhiều trong việc đổi mới nhưng công tác quản lý điều hành của BIDV vẫn còn một số hạn chế sau:
Công tác quản lý điều hành tại các ngân hàng thương mại hiện nay chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của một NHTM hiện đại, đặc biệt là trong việc đảm bảo quyền giám sát và ra quyết định độc lập của Hội đồng Quản trị Sự phân tách và độc lập giữa các lĩnh vực chuyên môn cũng như cơ chế đo lường hiệu quả hoạt động chưa được chú trọng Kế hoạch kinh doanh thường chỉ tập trung vào các chỉ tiêu định lượng như tăng trưởng tài sản và lợi nhuận, mà ít quan tâm đến các chỉ tiêu chất lượng quốc tế như tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư và tài sản Điều này dẫn đến việc hạn chế khả năng sinh lời, quản lý rủi ro, và phát huy nguồn lực, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
- Bộ máy quản lý còn quá cồng kềnh, kém linh hoạt, chậm thay đổi theo môi trường kinh doanh
Trình độ và năng lực của đội ngũ cán bộ ngân hàng hiện nay còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng kịp thời với tốc độ phát triển của mạng lưới và sản phẩm dịch vụ, cũng như yêu cầu quản trị điều hành theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Hệ thống thông tin quản trị còn yếu, chưa cung cấp, phản ánh kịp thời các báo cáo cần thiết cho Ban lãnh đạo
BIDV chưa phát triển được chiến lược và kế hoạch kinh doanh hiệu quả, bền vững do không đánh giá đúng nguồn lực hiện có, bao gồm môi trường kinh doanh, đối thủ cạnh tranh và nhu cầu khách hàng Thay vào đó, ngân hàng chỉ dựa vào mong muốn chủ quan của Ban lãnh đạo và đặt ra tiêu chí năm sau cao hơn năm trước.
BIDV hiện chưa có kế hoạch và tầm nhìn dài hạn cụ thể để nâng cao vị thế của mình, chỉ đưa ra các chỉ tiêu chung chung như việc xây dựng ngân hàng trở thành một tổ chức đa sở hữu, hoạt động đa lĩnh vực và tuân thủ các thông lệ quốc tế Tuy nhiên, ngân hàng chưa đề xuất các biện pháp thực hiện rõ ràng để đạt được những mục tiêu này, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của BIDV trong khu vực Đông Nam Á.
QUAN ĐIỂM XÂY DỰNG GIẢI PHÁP
Trong bối cảnh hậu WTO, BIDV cần thực hiện các biện pháp đồng bộ và toàn diện để nắm bắt cơ hội thị trường và hợp tác kinh doanh Ngân hàng cần xác định các lĩnh vực tiềm năng và thế mạnh để đầu tư phát triển, tối đa hóa lợi thế cạnh tranh Đồng thời, BIDV phải gắn phát triển kinh doanh với quản lý rủi ro và tài chính lành mạnh, đảm bảo tăng trưởng hiệu quả và bền vững.
3.2.1 Quan điểm 1: Không ngừng nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng
Xây dựng giải pháp tài chính lành mạnh nhằm nâng cao năng lực hoạt động của ngân hàng theo chuẩn mực quốc tế, đồng thời đảm bảo hiệu quả kinh doanh Cần tập trung xử lý nợ xấu và kiểm soát tăng trưởng tín dụng, bên cạnh việc cơ cấu lại tài sản nợ-có, đặc biệt là danh mục đầu tư và đa dạng hóa dịch vụ để cải thiện nguồn thu Mục tiêu đến năm 2010 là đạt các chỉ tiêu tài chính và hiệu quả kinh doanh tương đương với các ngân hàng hàng đầu thế giới, đồng thời triển khai thành công chương trình cổ phần hóa và vận hành ngân hàng cổ phần theo thông lệ quốc tế.
3.2.2 Quan điểm 2: Đổi mới hoạt động ngân hàng theo chuẩn mực quốc tế
Tiếp tục đổi mới tổ chức và quản trị theo tiêu chuẩn quốc tế, ngân hàng đã hoàn thành việc sắp xếp cơ cấu tổ chức hiện đại Đồng thời, nâng cao năng lực quản trị và hoạch định chính sách, phát triển hệ thống thông tin quản lý tập trung và quản lý rủi ro độc lập, toàn hệ thống dựa trên công nghệ thông tin tiên tiến.
3.2.3 Quan điểm 3: Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế của ngân hàng
Để nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, các doanh nghiệp cần xác định rõ chiến lược khách hàng và thị trường Đồng thời, việc nâng cao năng lực tài chính và phát triển, đa dạng hóa các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng chất lượng cao là rất quan trọng Điều này nên được thực hiện dựa trên nền công nghệ hiện đại và linh hoạt cùng với mạng lưới phân phối rộng khắp, nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu của nền kinh tế Cuối cùng, chú trọng thu hút và giữ chân nhân tài cũng là yếu tố then chốt để đáp ứng yêu cầu hội nhập.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA BIDV ĐẾN NĂM 2015
Nhóm giải pháp nhằm phát huy điểm mạnh:
3.3.1 Giải pháp1: Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong sự thành công của tổ chức Để đào tạo và phát triển nguồn nhân lực hiệu quả, cần xác định rõ các mục tiêu ngắn hạn và trung dài hạn Bên cạnh đó, quá trình này cũng phải đảm bảo các yêu cầu về quyền lợi, nghĩa vụ và đãi ngộ cho nhân viên.
Công tác phát triển nguồn nhân lực tại BIDV cần được chú trọng cả về chất lượng lẫn số lượng, nhằm xây dựng đội ngũ viên chức ngân hàng có phẩm chất đạo đức và trình độ chuyên môn cao Để đáp ứng yêu cầu hoạt động của ngân hàng thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế, BIDV cần có cán bộ đủ năng lực cho các lĩnh vực đặc thù như chứng khoán và mua bán nợ Do đó, cần thay đổi quan điểm và phương pháp tuyển dụng, không chỉ bổ sung cán bộ có trình độ mà còn hạn chế tiêu cực, đồng thời cân đối cung cầu trên thị trường lao động.
- Thuê chuyên gia nước ngoài để xây dựng, quản lý, đào tạo và chuyển giao đối với các lĩnh vực kinh doanh mới và then chốt
Xây dựng tiêu chuẩn tuyển dụng dựa trên yêu cầu công việc thay vì chỉ dựa vào bằng cấp, đồng thời xem xét yếu tố khu vực, sẽ giúp đảm bảo chất lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Xây dựng đội ngũ chuyên gia trong các lĩnh vực chuyên môn mũi nhọn và công nghệ mới là yếu tố then chốt để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Điều này không chỉ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập quốc tế.
BIDV Việt Nam cam kết tài trợ học bổng cho những sinh viên xuất sắc nhằm khuyến khích họ tiếp tục cống hiến cho ngân hàng Những sinh viên này sẽ trở thành nguồn nhân lực trẻ tài năng, góp phần xây dựng tương lai vững mạnh cho BIDV.
Để nâng cao chất lượng nhân viên, ngân hàng thực hiện phân loại và tiêu chuẩn hóa trình độ nhân lực thông qua hệ thống chấm điểm, đồng thời áp dụng cơ chế ưu đãi cho nhân lực có trình độ cao Ngân hàng chú trọng đào tạo liên tục và đào tạo lại cho toàn bộ cán bộ, nâng cao chuyên môn, ngoại ngữ và tin học nhằm tăng năng suất lao động và sức cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập Định kỳ mở các lớp đào tạo về nghiệp vụ, công nghệ mới và kỹ năng quản lý hiện đại, với việc đổi mới nội dung và phương thức đào tạo là yêu cầu bắt buộc Ngân hàng tập trung phát triển nguồn lực, trẻ hóa đội ngũ cán bộ, đặc biệt là đào tạo chuyên sâu cho lực lượng cán bộ trẻ, nhằm tạo ra đội ngũ nắm vững cơ chế thị trường và có khả năng thích ứng với công nghệ Hệ thống khuyến khích đối với người lao động, bao gồm cơ chế tiền lương, khen thưởng và quyền mua cổ phiếu ưu đãi, được xây dựng để giữ chân nhân tài.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động, bên cạnh việc hoàn thiện quy chế tuyển dụng và các cơ chế động lực thu hút nhân tài, cần xây dựng và hoàn thiện cơ chế phân phối thu nhập phù hợp với kết quả kinh doanh Điều này sẽ tạo động lực cho người lao động phấn đấu hoàn thành kế hoạch được giao.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt về nguồn nhân lực hiện nay, các ngân hàng thương mại cổ phần đang tích cực thu hút nhân tài từ BIDV bằng cách đưa ra mức lương hấp dẫn và nhiều chế độ đãi ngộ như cấp xe, hỗ trợ mua nhà và cổ phần với giá ưu đãi Sự ra đi của những cán bộ nòng cốt đã khiến BIDV đối mặt với tình trạng thiếu nhân sự và tốn kém chi phí cho việc đào tạo nhân viên mới, đồng thời rủi ro mất đi các kế hoạch kinh doanh và bí quyết công nghệ Do đó, BIDV cần cải thiện chính sách lương bổng và các chế độ đãi ngộ khác để giữ chân nhân tài và thu hút thêm nhân viên chất lượng.
3.3.2 Giải pháp 2: Hòan thành công tác Quản trị điều hành
BIDV đang thực hiện cơ cấu lại mô hình tổ chức nhằm đảm bảo rằng tất cả các hoạt động đều có bộ phận chức năng chịu trách nhiệm kiểm tra, giám sát và tham mưu cho Ban lãnh đạo trong việc xử lý các vấn đề phát sinh Điều này bao gồm việc tách bạch bộ phận ra quyết định với bộ phận quản lý và kiểm soát, tạo ra sự độc lập cần thiết để đảm bảo an toàn trong hoạt động Đồng thời, BIDV chuyển dần quản trị điều hành từ phương pháp “cầm tay, chỉ việc” sang việc đặt ra yêu cầu và mục tiêu, đồng thời trao quyền chủ động và sáng tạo cho các đơn vị thành viên trong tổ chức thực hiện.
Đổi mới quản trị kinh doanh trong ngân hàng thương mại hiện đại cần hướng tới các chuẩn mực và thông lệ quốc tế, tập trung vào nhóm khách hàng và loại hình sản phẩm, dịch vụ thay vì theo chi nhánh Điều này giúp cải thiện khả năng phục vụ khách hàng, cung cấp các sản phẩm chuyên biệt và chính sách phù hợp cho từng đối tượng Đồng thời, việc nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng, giảm chi phí và tăng hiệu quả kinh doanh sẽ góp phần tăng cường sức mạnh cạnh tranh.
Nâng cao năng lực quản trị điều hành của đội ngũ cán bộ quản lý từ Hội sở chính đến các chi nhánh là rất quan trọng Cần đảm bảo số lượng và chất lượng chuyên môn, phẩm chất, cũng như năng lực quản lý Việc quản trị và điều hành hoạt động phải đáp ứng yêu cầu của ngân hàng thương mại hiện đại, với sự rõ ràng về người, việc và trách nhiệm Đồng thời, cần duy trì tính độc lập của các bộ phận nghiệp vụ và đảm bảo thông tin được thông suốt, phục vụ cho quản trị điều hành và yêu cầu kinh doanh.
Tiếp tục duy trì hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000 cho các đơn vị đã được cấp chứng chỉ Đồng thời, cần tích cực nghiên cứu và ban hành các văn bản chế độ nhằm tạo dựng khung pháp lý vững chắc cho hoạt động ngân hàng.
Để áp dụng hệ thống kế toán quốc tế song song với hệ thống kế toán Việt Nam, cần thực hiện từng bước cho các nghiệp vụ như dự thu, dự chi và hạch toán theo dõi nợ quá hạn Đồng thời, việc lập báo cáo tài chính theo tiêu chuẩn IAS sẽ hỗ trợ cho công tác quản trị và điều hành của Ban Lãnh Đạo.
Tăng cường công tác kiểm tra và kiểm toán nội bộ là cần thiết để củng cố hệ thống tại hội sở chính và các đơn vị thành viên, nhằm đảm bảo mọi hoạt động của ngân hàng được kiểm soát chặt chẽ Đồng thời, cần thực hiện tự kiểm tra và kiểm tra định kỳ để nâng cao hiệu quả quản lý.
BIDV sẽ tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý cho hoạt động tín dụng bằng cách ban hành các văn bản hướng dẫn thực hiện cơ chế và chính sách mới, đảm bảo tính chặt chẽ và an toàn trong quá trình thực hiện Đồng thời, ngân hàng cũng sẽ xây dựng giới hạn dư nợ tín dụng cho các chi nhánh và cơ cấu tín dụng, dựa trên kết quả thí điểm xếp hạng tín dụng của các chi nhánh.
MỘT SỐ KIẾN NGHỊ
3.4.1 Đối với Nhà nước: ắ Nhà nước cần tạo ra mụi trường kinh tế, mụi trường phỏp lý lành mạnh, thông thoáng, phù hợp với thông lệ quốc tế trong các hoạt động thương mại nói chung, cũng như hoạt động của các ngân hàng nói riêng
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc hoàn thiện môi trường pháp lý cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trở nên cấp bách hơn bao giờ hết Sự khác biệt về pháp luật thương mại giữa Việt Nam và thế giới đang cản trở mạnh mẽ quá trình hội nhập của cả doanh nghiệp và nền kinh tế.
Để khuyến khích mở rộng và phát triển dịch vụ ngân hàng, cần tiếp tục hoàn thiện các quy định pháp lý phù hợp với đặc điểm của các dịch vụ hiện đại, bao gồm chứng từ điện tử, chữ ký điện tử và an toàn bảo mật Hiện nay, nhiều vấn đề pháp lý liên quan đến dịch vụ ngân hàng hiện đại ở Việt Nam vẫn chưa được giải quyết, do đó cần bổ sung cơ chế thanh toán điện tử và các văn bản liên quan cho toàn bộ nền kinh tế - xã hội Đồng thời, nâng cao hiệu lực của bộ máy nhà nước là rất quan trọng, trong đó giải pháp về nguồn nhân lực cần được chú trọng thông qua cơ chế tuyển dụng, đào tạo và cải tiến chế độ tiền lương để thu hút nhân tài Nhà nước cũng cần có kế hoạch phát triển kinh tế dài hạn dựa trên quy hoạch đầu tư phát triển các ngành nghề và vùng một cách khoa học, tránh đầu tư dàn trải và mất cân đối.
Trong những năm gần đây, hiện tượng đầu tư dàn trải và lãng phí ngày càng phổ biến ở Việt Nam Việc thiếu tính toán kỹ lưỡng về nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ, cùng với việc sử dụng công nghệ lạc hậu, đã dẫn đến sản phẩm có chất lượng kém và giá thành cao, gây khó khăn trong tiêu thụ Điều này không chỉ tạo ra lãng phí lớn cho xã hội mà còn làm giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
Ngành ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng thương mại quốc doanh, đang phải gánh chịu hậu quả từ hoạt động không hiệu quả của các doanh nghiệp được đầu tư theo chỉ định của chính phủ, với số dư lên đến hàng ngàn tỷ đồng Do đó, nhà nước cần có quy hoạch và kế hoạch phát triển dài hạn cho các ngành và vùng kinh tế, nhằm tạo điều kiện cho ngành ngân hàng và các lĩnh vực khác phát triển hiệu quả hơn, nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) là một chủ trương quan trọng của Đảng và Nhà nước, nhằm tăng cường sức cạnh tranh cho các doanh nghiệp và tạo lập yếu tố thị trường cho nền kinh tế Tuy nhiên, một số doanh nghiệp được nhà nước bảo hộ hoặc độc quyền như viễn thông và điện lực đang cản trở quá trình hội nhập Để thúc đẩy cổ phần hóa, nhà nước cần phối hợp chính sách giữa các ngành và cấp để giải quyết các vướng mắc, đồng thời tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp sau cổ phần hóa, góp phần nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế trong quá trình thực hiện các hiệp định thương mại Bên cạnh đó, nhà nước cũng nên khuyến khích người dân, đặc biệt là cán bộ công chức, sử dụng dịch vụ ngân hàng như trả lương và thanh toán qua tài khoản cá nhân, từ đó nâng cao nhận thức về sự an toàn và tiện ích của các dịch vụ ngân hàng.
3.4.2 Đối với cơ quan chức năng:
Bộ Tài Chính cần xây dựng giải pháp cấp vốn cho BIDV và các NHTMNN, phù hợp với tốc độ tăng trưởng của ngân hàng, nhằm nâng cao hệ số an toàn vốn Đồng thời, cần ban hành các chuẩn mực kế toán mới theo thông lệ quốc tế và thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính bắt buộc cho các doanh nghiệp Điều này sẽ giúp công khai và minh bạch tài chính, tạo lòng tin cho công chúng và thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán.
Đảm nhận vai trò đầu mối trong việc phối hợp giữa các ban ngành, nhằm xây dựng hành lang pháp lý đồng bộ cho hoạt động ngân hàng Điều này sẽ tạo ra môi trường thuận lợi cho các ngân hàng thương mại (NHTM) phát triển, đa dạng hóa sản phẩm và giúp NHTM Việt Nam dần thích nghi với môi trường cạnh tranh quốc tế.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam:
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều phối các hoạt động ngân hàng NHNN cần tư vấn và làm đầu mối tiếp nhận hỗ trợ từ các nhà tài trợ và tổ chức quốc tế về công nghệ ngân hàng, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho toàn hệ thống Điều này giúp tránh tình trạng đầu tư đơn lẻ, dàn trải và kém hiệu quả, như đã xảy ra trong việc đầu tư vào hệ thống thanh toán thẻ của một số ngân hàng thương mại gần đây.
Áp dụng nhanh chóng các công cụ chính sách gián tiếp theo cơ chế thị trường và thông lệ quốc tế là cần thiết, nhằm hạn chế và tiến tới xoá bỏ việc sử dụng các công cụ trực tiếp, đặc biệt là các biện pháp hành chính trong điều hành chính sách tiền tệ và quản lý hoạt động ngân hàng.
Tiếp tục hoàn thiện môi trường pháp lý cho hoạt động bán hàng theo chuẩn mực quốc tế, cần sửa đổi quy chế quản lý ngoại tệ và cơ chế điều hành tỷ giá Điều này hướng tới tự do hoá giao dịch vãng lai, kiểm soát linh hoạt các giao dịch tài khoản vốn, giúp đồng tiền Việt Nam trở nên tự do chuyển đổi Đồng thời, cần loại bỏ dần các hạn chế về mua bán ngoại tệ, mở tài khoản thanh toán ngoại tệ ở nước ngoài, và sử dụng ngoại tệ trong thanh toán và tiết kiệm trong nước.
Xây dựng hệ thống thông tin tài chính hiện đại là cần thiết để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả cho hệ thống ngân hàng Hệ thống này cần dễ dàng giám sát và đồng thời thiết lập chương trình hội nhập trên internet nhằm cập nhật thông tin tài chính và tiền tệ toàn cầu.
Tăng cường quan hệ hợp tác quốc tế là cần thiết để mở rộng các mối quan hệ ngân hàng, tận dụng nguồn vốn và công nghệ từ các quốc gia và tổ chức quốc tế Việc trao đổi thông tin trong lĩnh vực ngân hàng, đặc biệt là về đào tạo và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm hội nhập, sẽ hỗ trợ cán bộ của Ngân hàng Nhà nước và một số ngân hàng thương mại trong quá trình phát triển.
Xây dựng một kế hoạch phát triển hệ thống ngân hàng dài hạn là cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh Việc thiết lập những lộ trình thích hợp sẽ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của các ngân hàng, đồng thời đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần cải cách công tác thanh tra và giám sát đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) theo hướng hiệu quả và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế Đồng thời, việc điều hành chính sách tiền tệ cũng cần được cải tiến, chuyển sang sử dụng các công cụ gián tiếp, giảm dần sự can thiệp trực tiếp vào hoạt động của NHTM Điều này nhằm tăng cường tính tự chủ và trách nhiệm của các NHTM.