GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Với sự phát triển không ngừng của hệ thống tài chính Việt Nam, các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế quốc gia HDBank, bên cạnh mảng bán buôn, đang chuyển hướng sang thị trường bán lẻ, với hoạt động cho vay là một trong những nghiệp vụ chính mang lại nguồn thu lớn nhất Tuy nhiên, cho vay cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay là điều cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Qua thời gian thực tập tại chi nhánh Vũng Tàu, tôi nhận thấy hoạt động cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) đang phát triển mạnh mẽ và là mối quan tâm hàng đầu Vì vậy, tôi quyết định chọn đề tài “Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động cho vay KHCN tại Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM - Chi nhánh Vũng Tàu” cho khóa luận tốt nghiệp của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Để nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) của ngân hàng, cần xác định các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến hiệu quả cho vay Dựa trên phân tích này, các giải pháp cụ thể sẽ được đề xuất nhằm cải thiện quy trình cho vay và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay NHTMCP Phát triển TPHCM chi nhánh Vũng Tàu.
Mức độ tác động của các yếu tố đến hoạt động cho vay KHCN của Ngân hàng.
Nghiên cứu này đưa ra những hàm ý chính sách quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động khoa học công nghệ tại Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM, chi nhánh Vũng Tàu, trong những năm tới.
Câu hỏi nghiên cứu
Từ những mục tiêu đề ra như trên, bài khóa luận cố gắng giải quyết, làm rõ các câu hỏi.
Hiệu quả hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng Các yếu tố này bao gồm chính sách tín dụng, quy trình thẩm định hồ sơ vay, trình độ chuyên môn của nhân viên ngân hàng, và công nghệ thông tin hỗ trợ giao dịch Mức độ tác động của từng yếu tố có thể khác nhau, nhưng tất cả đều góp phần quyết định đến sự thành công trong việc cung cấp dịch vụ cho vay, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận và sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay KHCN tại HDBank chi nhánh Vũng Tàu?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động cho vay KHCN tại Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM – chi nhánh Vũng Tàu.
Nghiên cứu này tập trung vào Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM - chi nhánh Vũng Tàu, với thời gian thu thập dữ liệu và đánh giá hiệu quả cho vay diễn ra từ năm 2018 đến 2020.
Phương pháp nghiên cứu
1.5.1 Phương pháp thu thập thông tin
Để tiến hành nghiên cứu, chúng tôi thu thập dữ liệu từ các báo cáo tài chính và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, cùng với các văn bản hiện hành liên quan đến công tác tín dụng trong hệ thống tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh, chi nhánh Vũng Tàu.
1.5.2 Phương pháp xử lý thông tin
Bài nghiên cứu này dựa trên phương pháp định tính.
Nội dung nghiên cứu
Để thực hiện được các mục tiêu nghiên cứu đã đề ra, bài khóa luận tập trung bám sát các nội dung chính sau:
Cơ sở lý luận về cho vay, các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động cho vay tại
Nghiên cứu này lược khảo các đề tài liên quan nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động cho vay tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển TP.HCM - chi nhánh Vũng Tàu.
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến hoạt động cho vay của ngân hàng Kết quả nghiên cứu chỉ ra hướng tác động và mức độ ảnh hưởng của từng chỉ tiêu đến hoạt động cho vay tại HDBank, chi nhánh Vũng Tàu.
Sau cùng, tác giả kết luận yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động cho vay
KHCN tại CN và đưa ra các hàm ý chính sách nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tại HDBank.
Cấu trúc đề tài
Đề tài bao gồm 5 chương, cụ thể như sau
Chương 2: Cơ sở lý thuyết.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận.Chương 5: Kết luận và kiến nghị.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tổng quan về nghiệp vụ cho vay của ngân hàng thương mại
2.1.1 Khái niệm về cho vay
Theo khoản 2, điều 3 Quyết định 1627/2011/QĐ/NHNN về quy chế cho vay của
Tổ chức tín dụng với khách hàng, ta có định nghĩa:
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định Theo thỏa thuận, khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi.
Cho vay là hoạt động chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng tài sản của ngân hàng, mang lại thu nhập cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Theo Hồ Thị Mỹ Linh (2019), sự thành công hay thất bại của ngân hàng phụ thuộc chủ yếu vào việc thực hiện kế hoạch tín dụng, và thành công của tín dụng lại xuất phát từ chính sách cho vay của ngân hàng.
2.1.2 Đặc điểm của cho vay khách hàng cá nhân
- Đối tượng cho vay: cá nhân và các hộ gia đình.
- Thời hạn khoản vay: gồm ngắn hạn, trung hạn hoặc đai hạn tùy thuộc vào mục đích vay vốn và phương thức cho vay.
Chi phí cho vay tại ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm nhiều khoản chi phí cần thiết để phát triển sản phẩm dịch vụ, thực hiện thẩm định và xét duyệt hồ sơ vay vốn, cũng như quản lý các khoản vay hiệu quả.
Rủi ro khoản vay đối với khách hàng cá nhân (KHCN) là một vấn đề đáng lưu tâm, mặc dù số lượng các khoản vay lớn giúp ngân hàng phân tán rủi ro Tuy nhiên, khoản vay vẫn tiềm ẩn mức độ rủi ro cao, do sự biến động trong tình hình tài chính, tình trạng công việc và sức khỏe của KHCN có thể dẫn đến khả năng mất khả năng chi trả hoặc thậm chí là việc khách hàng không trả nợ Để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng thường yêu cầu KHCN cung cấp tài sản đảm bảo và mua các gói bảo hiểm liên quan.
Lãi suất cho vay cá nhân thường cao hơn so với các loại cho vay khác tại ngân hàng thương mại, do quy mô khoản vay thường nhỏ, ngoại trừ các khoản vay mua bất động sản Điều này dẫn đến chi phí cho vay gia tăng và rủi ro tín dụng cao hơn.
2.1.3 Vai trò cho vay khách hàng cá nhân
2.1.3.1 Đối với khách hàng cá nhân
Ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính quan trọng, cung cấp vốn kịp thời cho cá nhân nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng Khách hàng có thể sử dụng hàng hóa, dịch vụ trước khi tích lũy đủ tiền, nhờ vào nguồn vay đa dạng về kỳ hạn, lãi suất và phương thức cho vay Điều này giúp cá nhân linh hoạt hơn trong việc vay vốn, đồng thời hợp đồng tín dụng cũng yêu cầu rõ ràng và chặt chẽ, tạo điều kiện cho họ sử dụng vốn một cách hiệu quả tối đa.
2.1.3.2 Đối với ngân hàng thương mại
Cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) mang lại sự đa dạng và số lượng lớn, giúp ngân hàng mở rộng mối quan hệ với khách hàng Hoạt động này không chỉ tăng khả năng huy động tiền gửi mà còn thúc đẩy việc cung cấp các sản phẩm ngân hàng khác Nhờ đó, cho vay KHCN đóng góp đáng kể vào lợi nhuận của ngân hàng thương mại.
Do đó KHCN là một thị trường đầy tiềm năng đối với NHTM và các NTHM cũng tích cực phát triển hoạt động cho vay đối với KHCN.
2.1.3.3 Đối với kinh tế - xã hội
Vay vốn là yếu tố quan trọng giúp khách hàng cá nhân (KHCN) đáp ứng nhu cầu thiết yếu như mua sắm hàng hóa và dịch vụ, đồng thời tăng cường sản xuất và kinh doanh Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ hỗ trợ tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình mà còn gián tiếp kích cầu nền kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, phát triển xã hội và nâng cao đời sống kinh tế - xã hội của khách hàng.
2.1.4 Các loại hình cho vay khách hàng cá nhân
Cho vay sản xuất kinh doanh là sản phẩm tín dụng thiết yếu, phục vụ nhu cầu vay vốn của cá nhân và hộ gia đình Mục đích chính của loại hình cho vay này là hỗ trợ thực hiện các dự án đầu tư và phương án sản xuất kinh doanh, dịch vụ trong nước.
- Cho vay tiêu dùng: là hình thức vay vốn phục vụ nhu cầu chi tiêu cá nhân.
Cả hai hình thức cho vay đều có thời hạn linh hoạt, bao gồm ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Phương thức cho vay cũng đa dạng, bao gồm cho vay thấu chi, cho vay trực tiếp từng lần, cho vay theo hạn mức, cho vay trả góp và cho vay gián tiếp.
Cho vay thấu chi là hình thức cho vay mà ngân hàng cho phép người vay vượt qua số dư tiền gửi thanh toán của mình trong một thời gian và hạn mức nhất định, được gọi là hạn mức thấu chi.
Cho vay trực tiếp từng lần là hình thức cho vay dành cho khách hàng không có nhu cầu vay thường xuyên và không đủ điều kiện để được cấp hạn mức thấu chi Ngân hàng sẽ thu gốc và lãi theo từng kỳ hạn nợ trong hợp đồng, đồng thời kiểm soát mục đích và hiệu quả sử dụng vốn của khách hàng.
Cho vay theo hạn mức là một hình thức cho vay linh hoạt, phù hợp cho khách hàng có nhu cầu vay vốn thường xuyên trong hoạt động sản xuất kinh doanh Ngân hàng sẽ xác định hạn mức tín dụng cho khách hàng dựa trên kế hoạch sản xuất, nhu cầu vốn và yêu cầu vay vốn của họ.
Cho vay trả góp là hình thức cho vay ngân hàng cho phép khách hàng thanh toán gốc nhiều lần trong hạn mức tín dụng đã thỏa thuận, thường áp dụng cho các khoản vay trung và dài hạn nhằm tài trợ cho tài sản cố định Tuy nhiên, do khách hàng thường thế chấp bằng hàng hóa mua trả góp, hình thức này có rủi ro cao, dẫn đến lãi suất cho vay trả góp thường cao nhất trong khung lãi suất của ngân hàng.
Cho vay gián tiếp là hình thức cho vay diễn ra thông qua các tổ chức trung gian Hình thức này được chia thành hai loại: cho vay thông qua người bán lẻ các sản phẩm đầu vào cho quá trình sản xuất hoặc sản phẩm tiêu dùng, và cho vay thông qua các tổ chức như Hội Phụ nữ, Hội Nông dân, hay Đoàn Thanh niên.
2.1.5 Các quy định về hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng19 1 Yếu tố chủ quan ngân hàng
Theo Nguyễn Thu Hằng (2014) và Nguyễn Thị Ngọc Thảo (2015), sau đây là những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động cho vay KHCN của ngân hàng:
2.2.1 Yếu tố chủ quan ngân hàng
- Quy mô và uy tín của ngân hàng thương mại
Yếu tố này được đánh giá qua các chỉ tiêu như: tổng tài sản, vốn tự có, mạng lưới ngân hàng,….
Để phát triển hoạt động cho vay khách hàng cá nhân, các ngân hàng thương mại cần mở rộng mạng lưới điểm giao dịch, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận các sản phẩm và nhân viên ngân hàng.
Chính sách cho vay của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quy mô hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay khách hàng cá nhân Ba yếu tố chính ảnh hưởng đến chính sách này bao gồm lãi suất cạnh tranh, phương thức cho vay linh hoạt và các tài sản đảm bảo cho khoản vay.
Lãi suất thấp hơn của ngân hàng sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn Vì vậy, các ngân hàng cần xác định mức lãi suất cho vay phù hợp với quy định chung của hệ thống ngân hàng, vừa đảm bảo lợi nhuận vừa hấp dẫn khách hàng.
Phương thức cho vay phải đa dạng, phong phú và đáp ứng được từng nhu cầu của từng khách hàng ở từng thời điểm khác nhau.
Trong quá trình vay vốn, tài sản đảm bảo tiền vay là yếu tố quan trọng quyết định khả năng cho vay của ngân hàng Hiện nay, nhiều ngân hàng cung cấp các gói vay tín chấp với điều kiện đơn giản và không yêu cầu tài sản đảm bảo, giúp mở rộng hoạt động cho vay cho khách hàng cá nhân Tuy nhiên, việc cho vay tín chấp cũng tiềm ẩn rủi ro tín dụng cao Do đó, ngân hàng cần thiết lập các chính sách hợp lý để vừa mở rộng cho vay vừa giảm thiểu rủi ro đến mức tối thiểu.
- Trình độ nghiệp vụ của đội ngũ cán bộ tín dụng
Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân đòi hỏi cán bộ ngân hàng phải có trình độ chuyên môn cao, tác phong chuyên nghiệp và đạo đức nghề nghiệp Họ cần có khả năng quản lý đơn xin vay, định giá tài sản thế chấp, giám sát khoản vay và thực hiện các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả Thái độ niềm nở và tôn trọng khách hàng cũng là yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và hình ảnh ngân hàng Để xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao, các ngân hàng thương mại cần chú trọng tuyển dụng, đào tạo bài bản và có chính sách đãi ngộ hợp lý để giữ chân nhân viên tâm huyết và duy trì khả năng làm việc lâu dài.
- Hoạt động Marketing của ngân hàng
Hoạt động marketing đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu và quảng bá hình ảnh ngân hàng cùng với danh mục sản phẩm, nhằm thu hút khách hàng Ngân hàng nào đầu tư mạnh mẽ vào marketing sẽ gia tăng nhận thức của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ, từ đó thu hút nhiều giao dịch hơn Điều này không chỉ giúp mở rộng quy mô hoạt động mà còn tạo cơ hội phát triển trên các thị trường mới.
Nếu ngân hàng không cân nhắc hợp lý mức chi cho hoạt động marketing và chi tiêu quá nhiều, lợi nhuận có thể bị giảm sút Mặc dù thu nhập từ việc mở rộng cho vay khách hàng cá nhân tăng lên, nhưng nó không đủ để bù đắp chi phí cho hoạt động marketing.
2.2.2 Yếu tố khách quan ngân hàng
- Các nhân tố thuộc về khách hàng:
Ngân hàng thương mại chỉ có thể xem xét cho vay đối với khách hàng có nhu cầu vốn rõ ràng và mục đích sử dụng phù hợp với chính sách tín dụng của ngân hàng.
Uy tín của khách hàng:là ý thức và trách nhiệm hoàn trả lại khoản nợ của khách hàng.
Năng lực của khách hàng:là khả năng khách hàng có tiền để thanh toán khoản nợ cho ngân hàng.
- Các nhân tố thuộc về môi trường kinh doanh:
Môi trường kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động kinh tế, trong đó có hoạt động cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) của ngân hàng thương mại (NHTM) Mối quan hệ giữa môi trường kinh tế và hoạt động cho vay KHCN là tỉ lệ thuận; khi nền kinh tế phát triển, hoạt động cho vay KHCN sẽ được mở rộng và ngược lại.
Môi trường văn hóa - xã hội có ảnh hưởng lớn đến hoạt động cho vay cá nhân Các thói quen, phong tục và tập quán của từng vùng miền tác động đến quyết định vay vốn của người dân Khi trình độ dân trí cao, người dân thường tìm kiếm dịch vụ ngân hàng để đáp ứng nhu cầu tài chính của mình Ngược lại, ở những khu vực có trình độ dân trí thấp, người dân có xu hướng tiết kiệm và tránh nợ nần, điều này gây khó khăn cho sự phát triển của hoạt động cho vay.
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc công nhận các đối tượng khách hàng, giúp người vay vốn an tâm hơn trong việc đầu tư sản xuất và tiêu dùng Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong việc đưa ra quyết định cho khách hàng vay Bên cạnh đó, cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) là một lĩnh vực lớn trong dịch vụ bán lẻ của các ngân hàng, và sự cạnh tranh giữa các ngân hàng ngày càng trở nên khốc liệt khi họ đẩy mạnh hoạt động cho vay này.
Tổng quan các nghiên cứu trước
A.Burak Guner, 2007, "Bank Lending opportunit ies and credit standards", đánh giá về cơ hội cho vay và chất lượng tín dụng phân tích danh mục tín dụng Tác giả chỉ ra rằng các ngân hàng càng đa dạng hóa về sản phẩm trong danh mục tín dụng thì càng phân tán được rủi ro.
Felicia Omowunmi Olokoyo (2011) trong nghiên cứu "Determinants of Commercial Banks" đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại Nigeria Nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô tiền gửi và danh mục cho vay đầu tư đóng vai trò quan trọng trong khả năng cho vay của ngân hàng.
Bogdan Florin (2015) trong bài viết "Chất lượng khoản vay ngân hàng trong khuôn khổ toàn cầu hóa" đã đánh giá chất lượng khoản vay tại Romania và EU giai đoạn 2000 - 2012 Tác giả phân tích khái niệm chất lượng khoản vay và nợ xấu, đồng thời chỉ ra mối quan hệ ngược chiều giữa chúng Bài viết cũng nêu rõ mối tương quan giữa nợ xấu với tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý cho vay khách hàng cá nhân.
Võ Minh Quan (2007) trong luận văn tốt nghiệp tại trường Đại học Tây Đô đã phân tích tình hình cho vay khoa học công nghệ (KHCN) tại Ngân Hàng TMCP Phát Triển Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long chi nhánh Cần Thơ Nghiên cứu này tập trung vào hoạt động cho vay KHCN theo thời hạn và theo ngành kinh tế, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng cho vay KHCN tại ngân hàng Mặc dù luận văn đã phân tích sâu về từng ngành nghề và từng kỳ hạn, nhưng các giải pháp đưa ra vẫn chưa cụ thể.
Nguyễn Thị Thùy Nhi (2008) đã thực hiện một nghiên cứu sâu sắc về hoạt động tín dụng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Thương tín Việt Nam, chi nhánh An Giang Luận văn tốt nghiệp của cô tại trường Đại học tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng cá nhân, từ đó đưa ra những đề xuất nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động này Nghiên cứu không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tín dụng cá nhân tại ngân hàng mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ tài chính tại khu vực An Giang.
Luận văn tại An Giang tập trung phân tích hoạt động cho vay cá nhân dựa trên thời hạn và sản phẩm, nhằm đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng cho vay Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đi sâu vào phân tích theo từng ngành kinh tế cũng như tình hình nợ xấu tại ngân hàng.
Các nghiên cứu về phát triển cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của loại hình cho vay này trong sự phát triển tổng thể của ngân hàng.
PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN TPHCM CHI NHÁNH VŨNG TÀU
Thông tin chung về Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM - Chi nhánh Vũng Tàu
3.1.1 Lịch sử hình thành - phát triển
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank) được thành lập vào năm 1990 và hiện có mạng lưới 285 điểm giao dịch ngân hàng cùng gần 14.000 điểm giao dịch tài chính HDBank phục vụ 7 triệu khách hàng trong hệ sinh thái đa dạng, bao gồm hàng không, siêu thị, viễn thông và tài chính-ngân hàng, với đặc biệt chú trọng đến khu vực nông thôn.
HDBank đã có những bước tiến vượt bậc trong quá trình hình thành và phát triển, không ngừng mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ Ngân hàng hiện hoạt động đa dạng trên tất cả các lĩnh vực tài chính, bán lẻ, tiêu dùng và cả ngành hàng không Hệ sinh thái mà HDBank xây dựng đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng, với các sản phẩm được thiết kế linh hoạt nhằm phục vụ các đối tượng đa dạng, phù hợp với đặc thù vùng miền, mức thu nhập và ngành nghề lao động.
Ngân hàng TMCP Phát triển Chi nhánh Vũng Tàu (HD Bank Vũng Tàu) được thành lập vào ngày 15 tháng 8 năm 2009, tọa lạc tại số 7 Khu dịch vụ chung cư 15 tầng, TTTM Nguyễn Thái Học, phường 7, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Đến nay, ngân hàng đã mở rộng với 5 phòng giao dịch khác nhau trên toàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Kể từ khi thành lập, HDBank Vũng Tàu đã trải qua nhiều thử thách, nhưng nhờ vào nỗ lực cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cùng với phong cách phục vụ tận tâm, ngân hàng đã nhanh chóng trở thành lựa chọn tin cậy cho nhiều khách hàng và cộng đồng địa phương.
HDBank Vũng Tàu đã đạt được thành tích ấn tượng ngay từ những ngày đầu thành lập, với chỉ số hoạt động cao Trong 2 năm đầu, chi nhánh đã huy động được hơn 900 tỷ đồng từ các tổ chức dân cư và tổng dư nợ đạt khoảng 500 tỷ đồng Đặc biệt, lợi nhuận trong 6 tháng đầu năm của chi nhánh ước đạt khoảng 10 tỷ đồng.
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM chi nhánh Vũng Tàu gồm:
+ HDBank Vũng Tàu: Số 7 Khu dịch vụ chung cư 15 tầng, TTTM Nguyễn Thái Học, P7, TP Vũng Tàu, tỉnh BRVT ĐT: (0254) 3 567 757
+ HDBank Lý Thường Kiệt: 35 Trần Hưng Đạo, P1, TP Vũng Tàu, tỉnh BRVT ĐT: (0254) 3 513 363
+ HDBank Rạch Dừa: 213-215 đường 30/4, P Thắng Nhất, TP Vũng Tàu, tỉnh BRVT ĐT: (0254) 3 577 079
+ HDBank Bà Rịa: 267 Cách Mạng Tháng 8, P Phước Hưng, TX Bà Rịa, tỉnh BRVT ĐT: (0254) 3 712 969
+ HDBank Phước Tỉnh: Số 10 tổ 2, ấp Phước Lâm, X Phước Hưng, H Long Điền, tỉnh BRVT ĐT: (0254) 3 673 826
+ HDBank Châu Đức: 307 Hùng Vuowmg, KP2, TT Ngãi Giao, H Châu Đức, tỉnh BRVT ĐT: (0254) 3 961 120
3.1.2 Ngành nghề - lĩnh vực kinh doanh
- Nhận tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn, không kỳ hạn bằng VND, ngoại tệ của mọi cá nhân, doanh nghiệp.
- Cho vay ngắn, trung và dài hạn bằng VND, ngoại tệ của mọi cá nhân, doanh nghiệp.
- Nhận mở tài khoản cá nhân và các doanh nghiệp.
HDBank hỗ trợ doanh nghiệp và người dân địa phương tiếp cận các dịch vụ tiện ích như thu hộ tiền điện tại quầy, thu tự động, Internet Banking và Mobile Banking Khách hàng có thể thanh toán tiền điện cho Điện lực BR-VT qua các kênh giao dịch của HDBank Vũng Tàu mà không cần đến quầy thu của Điện lực.
3.1.3 Cơ cấu tổ chức và tình hình nhân sự
Hình 3.1 Sơ đồ bộ máy quản lý của Chi nhánh HDBank Vũng Tàu
- Chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban
Cơ cấu tổ chức bộ máy điều hành của chi nhánh HDBank Vũng Tàu bao gồm
- Về phíaBan Giám đốcgồm: 1 giám đốc và 3 phó giám đốc
Giám đốc là người đứng đầu và điều hành mọi hoạt động của Chi nhánh HDBank, chịu trách nhiệm thực hiện kế hoạch của HDBank Việt Nam và định hướng của Đảng và Nhà nước Ông/bà có quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm, khen thưởng và kỷ luật nhân viên, đồng thời quyết định về việc tuyển dụng và cử cán bộ tham gia các khóa học Ngoài ra, Giám đốc cũng quyết định về cơ chế lãi suất, tỷ lệ hoa hồng, lệ phí và các hoạt động khác của đơn vị.
Phó giám đốc là người hỗ trợ giám đốc trong việc điều hành ngân hàng, thay mặt giám đốc khi vắng mặt Họ có trách nhiệm chỉ đạo và điều hành một số nghiệp vụ được giám đốc phân công, đồng thời tham gia thảo luận với giám đốc về việc thực hiện các nghiệp vụ của Chi nhánh theo nguyên tắc tập trung dân chủ.
Phòng kế hoạch - tổng hợp có nhiệm vụ nghiên cứu và đề xuất các chiến lược kinh doanh, xây dựng kế hoạch và tổng hợp các chỉ tiêu kế hoạch Đồng thời, phòng cũng thực hiện cân đối nguồn vốn hàng ngày và lập báo cáo kết quả kinh doanh theo quý và theo năm.
-Phòng hành chính - nhân sự:
Bộ phận hành chính đảm nhận các nhiệm vụ hậu cần quan trọng, bao gồm hành chính, văn thư, tiếp tân, quản trị xây dựng cơ bản, quản lý nhà cửa, kho bãi, vận tải và nhà ăn.
Bộ phận nhân sự có nhiệm vụ xây dựng quy định và lề lối làm việc trong đơn vị, đồng thời thiết lập mối quan hệ với tổ chức Đảng và Công đoàn để đề xuất mức lao động hợp lý Họ cũng quản lý quỹ tiền lương, đề cử cán bộ đi học tập và công tác, cũng như thực hiện quản lý hồ sơ nhân viên và chế độ nghỉ hưu.
Phòng khách hàng doanh nghiệp thực hiện các nghiệp vụ tín dụng, thẩm định và xét duyệt cho các doanh nghiệp vay Đồng thời, phòng này cũng hỗ trợ giám đốc chi nhánh trong việc chỉ đạo và kiểm tra hoạt động tín dụng của các chi nhánh trực thuộc trên địa bàn.
Phòng khách hàng cá nhân thực hiện các nghiệp vụ tín dụng, thẩm định và xét duyệt hồ sơ vay cho hộ gia đình, đồng thời hỗ trợ giám đốc chi nhánh trong việc chỉ đạo và kiểm tra hoạt động tín dụng của các chi nhánh trực thuộc trong khu vực.
-Phòng kế toán - ngân quỹ:
Bộ phận kế toán chịu trách nhiệm hạch toán và quyết toán tài chính, bao gồm thu – chi và quỹ tiền lương Họ quản lý và sử dụng các quỹ chuyên dụng, đồng thời thực hiện các giao dịch thanh toán cả trong nước và quốc tế.
Bộ phận ngân quỹ chịu trách nhiệm thực hiện các nghiệp vụ thu chi tiền theo chỉ đạo của giám đốc hoặc người được ủy quyền Họ cũng đảm bảo an toàn cho kho quỹ và quản lý việc vận chuyển tiền mặt một cách hiệu quả.
- Phòng dịch vụ và marketing
+ Trực tiếp triển khai nghiệp vụ thẻ trên địa bàn theo quy định của HDBank.
+ Thực hiện quản lý, giám sát nghiệp vụ phát hành và thanh toán thẻ theo quy định.
+ Tham mưu cho giám đốc Chi nhánh phát triển mạng lưới đại lý và chủ thẻ.
+ Giải đáp thắc mắc của khách hàng, xử lý tranh chấp, khiếu nại phát sinh liên quan đến hoạt động kinh doanh thẻ thuộc địa bàn quản lý.
Phân tích tình hình cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
3.2.1 Tình hình huy động vốn của Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM chi nhánh Vũng Tàu
Vốn huy động là yếu tố quan trọng nhất trong ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô hoạt động và tín dụng Tại HDBank chi nhánh Vũng Tàu, việc huy động vốn được xác định là nhiệm vụ trọng tâm để mở rộng quy mô hoạt động Ngân hàng đã tận dụng uy tín và vị thế của mình để thu hút nguồn vốn từ dân cư thông qua các mức lãi suất hấp dẫn và đa dạng phương thức trả lãi Đồng thời, HDBank cũng nâng cao chất lượng phục vụ và xử lý thủ tục nhanh chóng, giúp giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới Nhờ những biện pháp này, công tác huy động vốn của HDBank Vũng Tàu đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong giai đoạn 2018-2020.
Bảng 3.3: Tình hình huy động vốn của HDBank chi nhánh Vũng Tàu qua 3 năm (2018-2020) ĐVT: Triệu đồng
Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
(Nguồn: Phòng kế hoạch - Tổng hợp)
Tổng nguồn vốn của chi nhánh (không tính tiền gửi ngoại tệ) tăng mạnh vào năm
Năm 2019, tổng nguồn vốn đạt 1.080.546 triệu đồng, tăng 35,86% so với năm trước Tuy nhiên, vào năm 2020, do ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài, tổng nguồn vốn giảm xuống còn 936.485 triệu đồng, nhưng vẫn cao hơn mức của năm 2018.
HDBank Vũng Tàu đã đạt được tỷ trọng huy động vốn lớn trong tổng nguồn vốn của ngân hàng, với các con số lần lượt là 95,08%; 97,65%; 97,72% trong 3 năm qua Mặc dù tổng nguồn vốn năm 2020 có sự sụt giảm, tỷ lệ huy động vẫn tăng, cho thấy hiệu quả trong công tác huy động vốn tại chi nhánh ngày càng được cải thiện và thu hút nhiều nguồn vốn hơn.
Mặc dù vốn huy động của Ngân hàng tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn không đủ để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của chi nhánh, dẫn đến việc chi nhánh phụ thuộc vào vốn điều chuyển từ Ngân hàng cấp trên Tuy nhiên, vốn điều chuyển này đang có xu hướng giảm dần qua các năm, với tỷ trọng chỉ chiếm khoảng 5% trong cơ cấu, và đạt mức thấp 2,28% vào năm 2020.
Ngân hàng đang nhận tín hiệu tích cực khi giảm thiểu chi phí vốn điều chuyển và hoạt động kinh doanh hiệu quả Chiến lược huy động vốn hiện tại đã phát huy tác dụng, cần tiếp tục được tối ưu hóa để đạt được kết quả tốt hơn.
3.2.2 Thực trạng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân
Nghiệp vụ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong tổng tài sản của ngân hàng, chiếm tỷ trọng lớn Ngân hàng phải huy động vốn từ khách hàng và sử dụng hiệu quả nguồn vốn này, đảm bảo việc cho vay phải thu hồi nợ để trả lãi cho người gửi tiền và bù đắp chi phí hoạt động.
HDBank Vũng Tàu, trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với các ngân hàng thương mại khác, đang nỗ lực phát triển mạnh mẽ hoạt động kinh doanh tiền tệ Bên cạnh việc huy động vốn, hoạt động tín dụng ngắn và trung dài hạn đóng vai trò then chốt trong chiến lược của ngân hàng, nhằm tạo ra nguồn thu nhập ổn định và bền vững.
Nhu cầu vốn phát triển đang gia tăng, đặc biệt tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, nơi có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ Để nâng cao uy tín và thu hút khách hàng mới, HDBank Vũng Tàu cần triển khai các chính sách hợp lý nhằm mở rộng quy mô hoạt động Điều này không chỉ giúp ngân hàng cải thiện chất lượng và hiệu quả hoạt động mà còn tăng cường sức cạnh tranh và đảm bảo nguồn thu nhập ổn định.
Đồ thị 3.1 minh họa tình hình cho vay tại HDBank chi nhánh Vũng Tàu trong giai đoạn 2018-2020, với đơn vị tính là triệu đồng Để đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng trong ba năm qua, cần phân tích chi tiết từng hoạt động và các chỉ tiêu cụ thể.
3.2.2.1 Doanh số cho vay đối với khách hàng cá nhân
Bảng 3.4: Doanh số cho vay theo thời hạn của khách hàng cá nhân qua 3 năm
Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
(Nguồn: Phòng kế hoạch - Tổng hợp)
HDBank chi nhánh Vũng Tàu không chỉ chú trọng vào việc huy động vốn mà còn tập trung vào cách sử dụng nguồn vốn một cách hiệu quả, nhằm giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận Phương châm của ngân hàng là vay mượn để cấp tín dụng, đảm bảo sự phát triển bền vững trong hoạt động tài chính.
Doanh số cho vay là tổng số tiền mà ngân hàng đã cấp cho khách hàng, bao gồm các khoản vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
Doanh số cho vay khách hàng cá nhân của Ngân hàng đã tăng trưởng qua các năm, với doanh số năm 2018 đạt 718.852 triệu đồng Trong đó, cho vay ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn, lên tới 678.485 triệu đồng, trong khi doanh số cho vay trung và dài hạn chỉ đạt 40.367 triệu đồng Điều này cho thấy Ngân hàng tập trung chủ yếu vào cho vay ngắn hạn, đáp ứng nhu cầu vốn cho khách hàng trong các lĩnh vực như chăn nuôi, xây dựng nhà ở và sửa chữa nhà.
Sang năm 2019 là 1.050.516 triệu đồng, nghĩa là doanh số cho vay năm 2019 đã tăng khá cao so với năm 2018 là 331.664 triệu đồng, tương ứng tăng 46,14%.
Doanh số cho vay ngắn hạn năm 2019 đạt 985.542 triệu đồng, tăng 307.057 triệu đồng so với năm 2018, chiếm tỷ trọng cao trong tổng doanh số cho vay Doanh số cho vay trung dài hạn cũng tăng lên 64.974 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 60,96% Sự phân phối không đồng đều giữa cho vay ngắn hạn và trung dài hạn cho thấy ngân hàng chủ yếu tập trung vào các khoản vay cho chăn nuôi, xây dựng nhà ở và các dự án nhỏ, dẫn đến nhu cầu cho vay ngắn hạn lớn hơn Đến năm 2020, doanh số cho vay giảm nhẹ còn 924.922 triệu đồng, giảm 11,96% do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, trong đó cho vay ngắn hạn vẫn đạt 902.845 triệu đồng, chỉ giảm 8,39%.
Tình hình cho vay tại HDBank chi nhánh Vũng Tàu cho thấy ngân hàng có dấu hiệu tích cực trong hoạt động tín dụng, với tín dụng ngắn hạn chiếm tỷ trọng cao do thời gian quay vòng vốn nhanh và ít rủi ro Mặc dù tín dụng ngắn hạn vẫn chiếm ưu thế, tín dụng trung và dài hạn cũng ghi nhận sự tăng trưởng, thể hiện nỗ lực mở rộng thị phần và chú trọng vào các dự án lớn để gia tăng nguồn thu nhập cho chi nhánh.
3.2.2.2 Doanh số thu nợ đối với khách hàng cá nhân
Bảng 3.5: Doanh số thu nợ của khách hàng cá nhân qua 3 năm (2018-2020) ĐVT: Triệu đồng
Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
(Nguồn: Phòng kế hoạch - Tổng hợp)
Doanh số thu nợ là số tiền mà ngân hàng thu hồi được sau khi cho vay.
Theo bảng số liệu, doanh số cho vay đã tăng liên tục trong 3 năm qua, kéo theo sự gia tăng trong doanh số thu nợ Điều này cho thấy công tác thu hồi nợ của công ty là rất hiệu quả Đây là tín hiệu tích cực cho hầu hết các ngân hàng, vì việc cho vay và thu hồi nợ thành công là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng.
Thực trạng hiệu quả hoạt động cho vay khách hàng cá nhân
HDBank Vũng Tàu hiện đang áp dụng các quy trình và chính sách cho vay thống nhất, điều này đã mang lại nhiều hiệu quả tích cực cho ngân hàng.
Khả năng quản lý tài sản hiệu quả của lãnh đạo ngân hàng, đặc biệt là giám đốc chi nhánh, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay KHCN Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực ngân hàng, giám đốc đã thể hiện khả năng lãnh đạo xuất sắc, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Chi nhánh Vũng Tàu hiện cung cấp đa dạng sản phẩm cho vay KHCN, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng Sự phong phú này đã thu hút đông đảo khách hàng và nhận được nhiều phản hồi tích cực từ họ.
Rủi ro trong hoạt động cho vay cá nhân là điều không thể tránh khỏi trong kinh doanh ngân hàng Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro, ngân hàng có thể giảm thiểu chúng ở mức chấp nhận được bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả Để đảm bảo rủi ro không vượt quá giới hạn cho phép, các chi nhánh ngân hàng cần tích cực thu thập thông tin chính xác và thường xuyên kiểm tra, phát hiện kịp thời các rủi ro trong quá trình cho vay.
Ngân hàng hiện đang chú trọng vào việc nâng cao chất lượng cán bộ tín dụng, với 97,6% tổng số lao động là cán bộ có trình độ đại học và trên đại học Tuy nhiên, vẫn tồn tại sự chênh lệch về giới tính trong lực lượng lao động, khi số lượng nhân viên nữ chiếm ưu thế hơn so với nhân viên nam.
Bảng 3.8: Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay KHCN qua 3 năm
1 Vốn huy động Triệu đồng 756.210 1.055.122 915.156
2 Doanh số cho vay Triệu đồng 718.852 1.050.516 924.922
3 Doanh số thu nợ Triệu đồng 427.895 505.958 819.152
4 Tổng dư nợ Triệu đồng 563.525 859.632 896.230
6 Dư nợ bình quân Triệu đồng 701.256 984.524 865.256
7 Dư nợ/ Vốn huy động % 92,73 93,31 94,55
9 Vòng quay vốn tín dụng Vòng 0,61 0,51 0,95
(Nguồn: Phòng kế hoạch - Tổng hợp)
Tỷ lệ dư nợ tín dụng trên vốn huy động của các tổ chức tín dụng (KHCN) là chỉ số quan trọng, cho thấy mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn huy động để phục vụ hoạt động cho vay Chỉ số này không chỉ phản ánh khả năng sinh lời mà còn đánh giá mức độ đầu tư của KHCN vào các khoản vay, từ đó giúp các nhà đầu tư và quản lý có cái nhìn rõ ràng hơn về tình hình tài chính và hoạt động cho vay của tổ chức.
Chỉ tiêu khả năng cho vay ngân hàng cần được điều chỉnh phù hợp với nguồn vốn huy động Một chỉ tiêu quá lớn sẽ dẫn đến khả năng huy động vốn kém, trong khi chỉ tiêu quá nhỏ cho thấy ngân hàng không sử dụng hiệu quả nguồn vốn huy động của mình.
Trong ba năm qua, công tác huy động vốn của ngân hàng đã đạt được kết quả tích cực, thể hiện qua tỷ lệ tham gia của vốn huy động vào khoản nợ còn lại Cụ thể, năm 2018, tỷ lệ này là 0,93 đồng nợ trên 1 đồng vốn huy động Sang năm 2019, chỉ số này giữ nguyên ở mức 0,93, cho thấy sự ổn định trong huy động vốn Đến năm 2020, tỷ lệ này tăng nhẹ lên 0,95, cho thấy xu hướng tăng trưởng liên tục trong công tác huy động vốn của ngân hàng.
Chỉ tiêu thu nợ dựa trên doanh số cho vay phản ánh hiệu quả tín dụng của ngân hàng Hệ số thu nợ càng cao càng tốt, tuy nhiên, trong ba năm qua, hệ số này diễn biến phức tạp Cụ thể, năm 2018, hệ số thu nợ đạt 59,53%, nhưng giảm xuống 48,16% vào năm 2019 Đến năm 2020, hệ số thu nợ tăng mạnh lên 86,56%, cho thấy tín hiệu tích cực Nguyên nhân chính là ngân hàng đã thực hiện tốt các chính sách và biện pháp thu hồi nợ, đặc biệt là nợ xấu, giúp tăng nguồn vốn cho vay.
Vòng quay vốn tín dụng của KHCN là chỉ tiêu quan trọng để đo lường tốc độ luân chuyển vốn tín dụng, phản ánh hiệu quả trong việc thu hồi nợ vay Chỉ số này càng cao thì khả năng thu hồi nợ càng tốt, cho thấy thời gian thu hồi nợ nhanh chóng và hiệu quả trong quản lý tài chính.
Phân tích doanh số cho vay cho thấy rằng cho vay ngắn hạn luôn chiếm tỷ trọng lớn hơn so với cho vay trung và dài hạn Dữ liệu từ HDBank chỉ ra rằng vòng quay vốn tín dụng có sự biến động không ổn định, với mức tăng và giảm liên tục Cụ thể, vào năm 2018, số vòng quay đạt 0,61 vòng.
Năm 2019, tỷ lệ vòng quay vốn của ngân hàng là 0,51 vòng, nhưng đến năm 2020, con số này đã tăng lên 0,95 vòng Sự gia tăng này chủ yếu do doanh số cho vay năm 2020 tăng đột biến, kéo theo doanh số thu nợ cũng tăng, từ đó cải thiện khả năng quay vòng vốn của ngân hàng.
- Tỷ lệ nợ xấu KHCN
Tỷ lệ nợ xấu trên dư nợ là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Sự giảm dần của tỷ lệ này qua ba năm cho thấy sự cải thiện trong hoạt động tài chính Cụ thể, tỷ lệ nợ xấu năm 2018 là 0,31% và đã giảm xuống còn 0,14% vào năm sau.
Tỷ lệ nợ xấu đã giảm từ 2,01% năm 2019 xuống còn 0,12% vào năm 2020 Thành công này là nhờ ngân hàng đã áp dụng nhiều giải pháp đồng bộ trong việc xử lý nợ xấu, bao gồm nâng cao chất lượng tín dụng, kiểm soát phát sinh nợ xấu và cơ cấu lại thời hạn trả nợ cho khách hàng.
Đánh giá hoạt động cho vay khách hàng cá nhân
3.4.1 Kết quả đạt được trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại HDBank chi nhánh Vũng Tàu
Trong ba năm qua, tổng vốn huy động tại HDBank Vũng Tàu đã liên tục tăng trưởng, đáp ứng hiệu quả nhu cầu vay vốn ngày càng cao của khách hàng trong khu vực.
Với tổng dư nợ đạt 896.230 triệu đồng vào năm 2020, nguồn vốn vay đã hỗ trợ các cá nhân và hộ gia đình trong việc kinh doanh và tiêu dùng Nhiều khách hàng cá nhân và doanh nghiệp đã sử dụng hiệu quả nguồn vốn này, mở rộng quy mô sản xuất, từ đó tăng thu nhập và cải thiện rõ rệt đời sống kinh tế xã hội.
3.4.2 Những hạn chế trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại HDBank chi nhánh Vũng Tàu
Hoạt động cho vay cá nhân (KHCN) hiện đang chiếm ưu thế hơn so với cho vay doanh nghiệp (KHDN), tuy nhiên vẫn tồn tại nhiều hạn chế Công tác thẩm định của ngân hàng gặp khó khăn, và việc kiểm tra mục đích sử dụng vốn của khách hàng vẫn là một thách thức lớn.
Cơ cấu sản phẩm dịch vụ vẫn chưa đa dạng một cách tối đa.
Nhiều khách hàng có trình độ hạn chế trong lĩnh vực tín dụng, dẫn đến việc họ có thể không hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng tín dụng Điều này có thể dẫn đến việc vi phạm các điều kiện đã được thỏa thuận trong hợp đồng.
3.4.3 Nguyên nhân cho những hạn chế trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại HDBank chi nhánh Vũng Tàu
Thứ nhất, các sản phẩm về cho vay KHCN vẫn chưa có sự đột phá, vẫn còn trong khuôn khổ truyền thống.
Thứ hai, mạng lưới hoạt động của chi nhánh vẫn còn khá thưa thớt.
Thứ ba, hoạt động marketing của ngân hàng vẫn chưa thực sự được đẩy mạnh.
Thứ nhất, trình độ dân trí của địa phương chưa cao, nhiều người dân vẫn chưa hiểu hết về sản phẩm cho vay của ngân hàng.
Thứ hai, kinh tế của người dân không đồng đều, nhiều người dân mức thu nhập vẫn còn khá thấp.
Môi trường pháp lý hiện nay thiếu tính đồng bộ và chưa nhất quán, điều này tạo ra nhiều thách thức cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Bên cạnh đó, sự cạnh tranh gay gắt giữa các NHTM trên cùng một địa bàn cũng làm gia tăng áp lực và yêu cầu đổi mới trong hoạt động kinh doanh.