GIỚI THIỆU CHUNG
Sự hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Tiên Phong chi nhánh Lào Cai
1.1.1.1 Lịch sử ra đời và quá trình hình thành phát triển của chi nhánh Lào Cai
Ngân hàng TPBank, được thành lập vào ngày 05/05/2008 với tên gọi Ngân hàng Tiên Phong, đã chính thức hoạt động từ tháng 9 cùng năm và trở thành công ty đại chúng Chỉ sau một tháng, ngân hàng đã ra mắt dịch vụ Internet Banking cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, đồng thời nhận chứng chỉ ISO 9001:2000 vào tháng 12/2008 TPBank đã tham gia vào thị trường vàng vào tháng 1/2013 và một năm sau đó cho ra mắt phiên bản EBank trên nền tảng HTML5, kết hợp Mobile Banking và Internet Banking, đánh dấu sự dẫn đầu trong lĩnh vực ngân hàng số Năm 2017, ngân hàng giới thiệu hệ thống giao dịch tự động 24/7 LiveBank Sau gần 12 năm hoạt động, TPBank đã khẳng định thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường ngân hàng Việt Nam Để đáp ứng sự phát triển, TPBank đã thành lập Chi nhánh Lào Cai vào ngày 20/05/2018, chính thức khai trương vào ngày 24/05/2018.
Tên giao dịch: Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Tiên Phong chi nhánh - Lào Cai
Địa chỉ chi nhánh: 144 Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai
Ngành nghề kinh doanh: Dịch vụ tài chính ngân hàng
Chi nhánh ban đầu có 24 cán bộ nhân viên và nhanh chóng đi vào hoạt động với mục tiêu ổn định tổ chức và cơ sở vật chất để khởi động kinh doanh Hiện tại, chi nhánh đã mở rộng đội ngũ lên 50 cán bộ nhân viên, tất cả đều có trình độ Đại học và trên Đại học, chuyên môn vững vàng và hầu hết sử dụng thành thạo công nghệ thông tin cũng như ngoại ngữ.
Sau vài năm hoạt động, chi nhánh Lào Cai đã khẳng định vị thế của mình trong hệ thống Ngân hàng thương mại cổ phần Lào Cai, trở thành một trong những chi nhánh có kết quả kinh doanh ấn tượng.
1.1.1.2 Sứ mệnh và tầm nhìn
TPBank mang đến dịch vụ tài chính tối ưu cho khách hàng và đối tác, dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại, tiên tiến và hiệu quả.
TPBank là tổ hức kinh tế hoạt động minh bạch, an toàn, hiệu quả và bền vững, mang lại lợi ích tốt nhất cho các cổ đông
TPBank cam kết hỗ trợ và tối ưu hóa điều kiện làm việc cho từng Cán bộ Nhân viên, giúp họ có cuộc sống kinh tế ổn định, phát huy khả năng sáng tạo và phát triển sự nghiệp một cách bền vững.
TPBank là một tổ chức ngân hàng sáng tạo và có trách nhiệm xã hội, luôn tích cực tham gia vào các hoạt động cộng đồng nhằm mục tiêu phục vụ con người và thúc đẩy sự phát triển thịnh vượng của đất nước.
Trở thành chi nhánh hàng đầu của Ngân hàng, cung cấp sản phẩm và dịch vụ tài chính hiện đại, tiên tiến, góp phần xây dựng một đất nước thịnh vượng.
1.1.1.3 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong - Chi nhánh Lào Cai
Hình 1-2 Cơ cấu tổ chức của NHTMCP Tiên Phong chi nhánh Lào Cai
Chi nhánh đã hoạt động được 4 năm và đạt được nhiều chỉ tiêu quan trọng như nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng và phát triển nguồn nhân lực Hiện tại, chi nhánh có 2 phòng giao dịch với tổng cộng 50 nhân viên, bao gồm 1 giám đốc và 1 phó giám đốc Phòng quan hệ khách hàng có 10 nhân viên, trong đó có 1 trưởng phòng, 1 phó phòng, 2 hỗ trợ tín dụng và 6 nhân viên quan hệ khách hàng Phòng thẩm định có 1 trưởng phòng và 3 chuyên viên thẩm định Phòng kế toán bao gồm 1 trưởng phòng và 4 nhân viên Phòng ngân quỹ có 5 người, trong khi phòng dịch vụ khách hàng có 1 trưởng phòng, 2 kiểm soát và 5 giao dịch viên.
Chức năng nhiệm vụ của các phòng ban
Chi nhánh có một giám đốc giữ nhiệm vụ từ năm 2018 cho tới nay nhiệm vụ chính của giám đốc đó là:
- Điều hành mọi hoạt động của chi nhánh theo chức năng, nhiệm vụ phạm vi hoạt động của chi nhánh.
- Phân công giám sát công việc cụ thể cho từng phòng ban và các phòng giao dịch.
- Thực hiện các công tác khác theo yêu cầu của Chủ tịch HĐQT, Tổng giám đốc.
1.1.2.2 Phó giám đốc Đưa ra các chiến lược cho công ty với điều kiện là giám đốc ký ban hành Công việc cụ thể là giúp cho Giám đốc thực hiện quyền điều hành công ty do chính Giám đốc ủy nhiệm.
1.1.2.3 Phòng quan hệ khách hàng
- Công tác marketing, tiếp thị, và phát triển khách hàng cụ thể là trực tiếp tìm kiếm ,duy trì và phát triển khách hàng (doanh nghiệp và cá nhân).
- Tham mưu, đề xuất chính sách, kế hoạch phát triển quan hệ khách hàng
Chịu trách nhiệm xác minh tính chính xác và khả thi của hồ sơ do chuyên viên quan hệ khách hàng cung cấp, bao gồm việc đánh giá nguồn tài chính của khách hàng Đồng thời, đảm bảo rằng phương án vay vốn phù hợp với quy định của Ngân hàng và các quy định pháp luật hiện hành theo từng sản phẩm trong thời kỳ cụ thể.
- Quản lí, thực hiện hoạch toán kế toán chi tiết và tổng hợp theo quy định của chi nhánh.
- Xây dựng các chỉ tiêu kế hoạch tài chính, quyết toán kế hoạch thu chi tài chính.
- Nhiệm vụ quản lí, giám sát tài chính của chi nhánh, thực hiện các khoản nộp ngân sách Nhà nước theo quy định của phátp luật.
- Theo dõi,quản lí hồ sơ của nhân viên,quản lí tài sản của Chi nhánh.
- Thực hiện chế độ BHXH, BHYT của cán bộ nhân viên,chế độ thôi việc, nghỉ việc,công tác tuyển nhân viên.
- Lập danh sách chế độ tiền thưởng.
- Theo dõi hình thức chi tiền hành chính.
- Quản lý, cấp phát văn phòng phẩm, ấn phẩm.
- Lập kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa các trang thiết bị.
- Thiết lâp, theo dõi và quản lý toàn bộ hệ thống mạng của ngân hàng đảm an ninh hệ thống
- Triển khai, duy trì và bảo dưỡng các kết nối giữa data center của Ngân hàng với toàn bộ các đơn vị trực thuộc
- Quản trị và duy trì hoạt động hệ thống email của Ngân hàng
- Chịu trách nhiệm phát triển các phần mềm phục vụ cho hoạt động ngân hàng
1.1.2.8 Phòng dịch vụ khách hàng
Để giải quyết các vấn đề liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ, cần làm rõ khiếu nại của khách hàng, xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, lựa chọn và giải thích giải pháp tối ưu nhất Sau đó, tiến hành sửa chữa hoặc điều chỉnh cần thiết và theo dõi quá trình để đảm bảo vấn đề được giải quyết triệt để.
Tạo khách hàng tiềm năng và đánh giá nhu cầu của họ là yếu tố quan trọng để đạt được sự hài lòng tối đa Bằng cách xây dựng mối quan hệ bền vững thông qua giao tiếp mở và tương tác thường xuyên, doanh nghiệp có thể nâng cao trải nghiệm khách hàng và duy trì sự trung thành.
- Mở và duy trì tài khoản khách hàng bằng cách ghi lại thông tin tài khoản, xử lý các điều chỉnh của khách hàng.
- Giải quyết khiếu nại của khách hàng, đề xuất giải pháp thay thế phù hợp trong và theo dõi để đảm bảo giải quyết.
Chúng tôi thông báo đến khách hàng về các giao dịch và chương trình khuyến mãi, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, hợp lệ và đầy đủ Để đạt được điều này, chúng tôi sử dụng các phương pháp và công cụ phù hợp trong việc bán sản phẩm và dịch vụ.
Chuẩn bị báo cáo sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách thu thập và phân tích thông tin khách hàng Đóng góp cho nỗ lực của nhóm bằng cách hoàn thành các kết quả liên quan khi cần thiết Đảm bảo đạt được mục tiêu bán hàng cá nhân và nhóm, đồng thời thực hiện các chỉ tiêu xử lý cuộc gọi.
Các dịch vụ và sản phẩm của Ngân hàng Tiên Phong
Huy động tiền gửi tiết kiệm bằng VND, USD, EUR
Nhận vốn ủy thác đầu tư của các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn bằng VND và ngoại tệ cho các tổ chức và cá nhân Ngoài ra, chúng tôi cũng thực hiện chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và các giấy tờ có giá khác.
Tài trợ hoặc cho vay vốn đối với các dự án đầu tư trong tất cả các lĩnh vực kinh tế.
Cung cấp dịch vụ bảo lãnh bao gồm bảo lãnh vay vốn, bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh thanh toán
Cung cấp dịch vụ thanh toán trong nước.
Cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế và thực hiện chi chuyển kiều hối.
Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính.
Cung cấp dịch vụ ngân quỹ và chi chuyển lương hộ doanh nghiệp, tổ chức kinh tế.
Ngân hàng TMCP Tiên Phong không chỉ thực hiện các hoạt động chính như phát hành và thanh toán thẻ, huy động vốn, cho vay và cung cấp dịch vụ thanh toán, mà còn mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh du lịch và khách sạn Ngoài ra, ngân hàng còn tham gia vào các hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản, bất động sản, thủy điện, cùng với các dịch vụ siêu thị.
QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG
Khái niệm về quản lý rủi ro tín dụng
Quản lý rủi ro tín dụng là quy trình quan trọng của ngân hàng thương mại trong việc cấp tín dụng cho khách hàng Quá trình này bao gồm việc kiểm tra, giám sát và phòng ngừa liên tục, bắt đầu từ việc đánh giá khách hàng và khoản vay trước khi ra quyết định cho vay, cho đến giai đoạn giải ngân, theo dõi và xử lý các khoản nợ có vấn đề Mục tiêu của quản lý rủi ro tín dụng là giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.
Ngân hàng Thương mại (NHTM) quản lý rủi ro tín dụng thông qua việc áp dụng các mô hình quản lý rủi ro tín dụng Những mô hình này bao gồm hệ thống tổ chức quản lý rủi ro, đo lường rủi ro và kiểm soát rủi ro Tất cả các mô hình này được xây dựng và vận hành một cách đầy đủ, toàn diện và liên tục trong hoạt động quản lý tín dụng của ngân hàng.
Mô hình quản lý rủi ro tín dụng cung cấp một hệ thống rõ ràng về cơ chế, chính sách và quy trình nghiệp vụ nhằm đảm bảo hoạt động an toàn và kiểm soát rủi ro hiệu quả Nó bao gồm các công cụ đo lường và phát hiện rủi ro, cũng như các hoạt động giám sát tuân thủ để nhận diện kịp thời các rủi ro mới Đồng thời, mô hình này cũng đề xuất các phương án và biện pháp chủ động để phòng ngừa và ứng phó khi rủi ro xảy ra.
Hiện nay, Việt Nam đang áp dụng hai mô hình quản lý rủi ro tín dụng phổ biến: mô hình tập trung và mô hình phân tán Mô hình quản lý rủi ro tín dụng tập trung tập trung vào việc kiểm soát và quản lý rủi ro từ một trung tâm, trong khi mô hình phân tán cho phép các đơn vị độc lập tự quản lý rủi ro của mình.
Quản lý rủi ro tín dụng trong quy trình tín dụng
Quy trình nghiệp vụ cho vay bao gồm bốn giai đoạn chính: xét duyệt cho vay, phát tiền vay, kiểm tra sử dụng vốn vay và thu hồi nợ vay Mỗi giai đoạn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của quá trình cho vay.
Quy trình xét duyệt cho vay và theo dõi sau vay đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ rủi ro của khoản vay.
Trên cơ sở các hồ sơ đề nghị vay vốn mà khách hàng cung cấp, cán bộ tín dụng tiến hành thẩm định các nội dung sau:
- Kiểm tra hồ sơ nhằm đảm bảo hồ sơ của khách hàng đúng với quy định hiện hành của quy chế cho vay
- Tiến hành thẩm định theo các nội dung sau:
+ Thẩm định năng lực pháp lý của khách hàng
+ Thẩm định năng lực sản xuất kinh doanh, tài chính, năng lực hoạt động của khách hàng
+ Thẩm định mặt kinh tế kỹ thuật của dự án
+ Thẩm biện pháp bảo đảm tiền vay
Việc thẩm định nhằm hạn chế rủi ro xảy ra trong hoạt động tín dụng
Ngân hàng thường áp dụng cơ chế giám sát sau khi giải ngân để kiểm tra và theo dõi việc sử dụng vốn vay, nhằm hạn chế rủi ro tín dụng Cơ chế này bao gồm nhiều nội dung quan trọng để đảm bảo việc sử dụng vốn vay đúng mục đích và hiệu quả.
- Cán bộ tín dụng chủ động kiểm tra sử dụng vốn vay theo đúng kế hoạch đã đặt ra
- Trường hợp cần thiết phải bổ sung lực lượng để chất lượng khoản vay được đảm bảo chất lượng kiểm tra sử dụng vốn vay tốt nhất
- Trường hợp phát hiện khoản vay có dấu hiệu rủi ro, cán bộ tín dụng cần báo cáo cấp trên để chủ động kiểm tra đột xuất
- Trường hợp điều kiện thực tế của khoản vay không cho phép kiểm tra sử dụng khoản vay theo kế hoạch cần có những điều chỉnh phù hợp
Trong trường hợp khách hàng không hợp tác trong việc kiểm tra sử dụng vốn vay, cán bộ tín dụng cần thuyết phục khách hàng để đảm bảo việc kiểm tra được thực hiện đúng theo kế hoạch.
Tùy theo lĩnh vực sản xuất kinh doanh của từng khách hàng, việc kiểm tra nội dung sẽ khác nhau Cán bộ tín dụng cần thể hiện tinh thần trách nhiệm cao, đồng thời khôn khéo và chủ động trong công việc để áp dụng biện pháp kiểm tra phù hợp nhất.
Kiểm tra tín dụng là một quy trình thiết yếu trong việc xây dựng chính sách cho vay của ngân hàng, giúp nhà quản lý phát hiện nhanh chóng các vấn đề và đảm bảo cán bộ tín dụng tuân thủ đúng quy định Quy trình này cũng hỗ trợ Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị trong việc đánh giá rủi ro tiềm ẩn, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa và định hướng cho chính sách dự phòng cũng như chiến lược tăng cường vốn chủ sở hữu trong tương lai.
Các chỉ tiêu đánh giá quản lý rủi ro tín dụng
Để đánh giá hoạt động quản lý rủi ro tín dụng, các nhà quản trị thường sử dụng các chỉ tiêu sau:
- Đánh giá thông qua chất lượng tín dụng của ngân hàng
Chất lượng tín dụng là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh sự tuân thủ quy trình nghiệp vụ, khả năng quản lý điều hành và trình độ cán bộ Nó cũng cho thấy mức độ thích nghi của ngân hàng thương mại với những thay đổi từ môi trường bên ngoài.
Trong quá trình đánh giá chất lượng tín dụng, bên cạnh các chỉ tiêu định lượng, còn tồn tại nhiều yếu tố định tính không thể đo lường trực tiếp Những yếu tố này bao gồm quy chế, chế độ và thể lệ tín dụng, cùng với mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm và độ tin cậy của khách hàng đối với ngân hàng.
* Các chỉ tiêu định lượng
Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ là chỉ tiêu quan trọng để so sánh sự phát triển của dư nợ qua các năm, từ đó đánh giá khả năng cho vay và tìm kiếm khách hàng của ngân hàng Chỉ tiêu này cũng giúp ngân hàng theo dõi tình hình thực hiện kế hoạch tín dụng một cách hiệu quả.
Tỷ lệ này càng cao thì mức độ hoạt động của Ngân hàng càng ổn định và có hiệu quả và ngược lại
Tỷ lệ tăng trưởng doanh số cho vay là chỉ tiêu quan trọng để so sánh sự gia tăng dư nợ qua các năm, giúp đánh giá khả năng cho vay và tìm kiếm khách hàng của ngân hàng Chỉ tiêu này phản ánh quy mô cấp tín dụng của ngân hàng đối với nền kinh tế, cung cấp cái nhìn chính xác về hoạt động cho vay trong thời gian dài và thể hiện khả năng hoạt động tín dụng qua các năm.
Tổng dư nợ là chỉ tiêu quan trọng phản ánh lượng tiền mà ngân hàng cấp cho nền kinh tế tại một thời điểm, bao gồm dư nợ cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Một tổng dư nợ thấp có thể cho thấy hoạt động yếu kém của ngân hàng, khả năng mở rộng và tiếp thị hạn chế, cũng như trình độ cán bộ chưa cao Tuy nhiên, tổng dư nợ cao không đồng nghĩa với chất lượng tín dụng tốt, bởi vì nó cũng đi kèm với những rủi ro tín dụng mà ngân hàng phải đối mặt Chỉ tiêu này không chỉ phản ánh quy mô tín dụng mà còn thể hiện uy tín của ngân hàng đối với doanh nghiệp So sánh tổng dư nợ của ngân hàng với thị phần tín dụng tại địa bàn sẽ giúp xác định mức độ cao hay thấp của dư nợ ngân hàng.
Kết cấu dư nợ là tỷ trọng của các loại dư nợ trong tổng dư nợ, giúp ngân hàng xác định loại hình cho vay cần được thúc đẩy để phù hợp với năng lực tài chính Phân tích kết cấu dư nợ so với nguồn huy động sẽ chỉ ra loại hình cho vay nào tiềm ẩn rủi ro cao nhất.
Chỉ tiêu vòng quay vốn tín dụng là một yếu tố quan trọng mà các ngân hàng thương mại thường xuyên tính toán hàng năm Chỉ tiêu này giúp đánh giá khả năng quản lý vốn tín dụng của tổ chức cũng như chất lượng tín dụng trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Hệ số vòng quay vốn tín dụng cao cho thấy nguồn vốn vay ngân hàng được luân chuyển nhanh chóng, tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất và lưu thông hàng hóa Nhờ vào vòng quay nhanh, ngân hàng có khả năng đáp ứng nhu cầu vốn cho doanh nghiệp, đồng thời vẫn có nguồn lực để đầu tư vào các lĩnh vực khác.
Như vậy, hệ số này càng tăng phản ánh tình hình quản lý vốn tín dụng càng tốt, chất lượng tín dụng càng cao.
+ Chỉ tiêu thu nhập từ hoạt động tín dụng.
Một khoản tín dụng được coi là chất lượng cao khi nó mang lại thu nhập cho ngân hàng, vì doanh thu từ hoạt động tín dụng là yếu tố then chốt để ngân hàng phát triển Lợi nhuận từ tín dụng không chỉ đảm bảo khả năng thu hồi gốc mà còn tạo ra lãi suất, giúp bảo vệ nguồn vốn cho vay Nếu ngân hàng thương mại chỉ tập trung vào việc duy trì tỷ lệ nợ quá hạn thấp mà không gia tăng thu nhập từ tín dụng, thì tỷ lệ nợ quá hạn thấp sẽ trở nên vô nghĩa Do đó, việc nâng cao chất lượng tín dụng chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó cải thiện khả năng sinh lời của ngân hàng.
Ngoài các chỉ tiêu chính, còn có những thông số quan trọng như hệ số an toàn vốn tối thiểu không vượt quá 8%, giới hạn cho vay đối với một khách hàng không quá 15%, và dư nợ của một khách hàng không vượt quá 10% vốn điều lệ cùng các quỹ.
Đánh giá chi phí quản lý tín dụng bao gồm các khoản chi phí liên quan đến việc xử lý tài sản bảo đảm cho khoản vay, chi phí nâng cấp, cải tạo, sửa chữa tài sản đó, cũng như chi phí môi giới trong việc bán hoặc cho thuê tài sản bảo đảm.
Định kỳ và thường xuyên phân tích cơ cấu đồng tiền, lãi suất, kỳ hạn và quy mô nợ công là cần thiết để đánh giá diễn biến hiện tại và xu hướng tương lai Việc này giúp nhận diện mức độ rủi ro và tìm ra biện pháp xử lý rủi ro phù hợp.
Xây dựng mô hình và phương pháp kỹ thuật để lượng hoá rủi ro đối với danh mục nợ là cần thiết nhằm dự đoán chi phí có thể phát sinh khi xảy ra rủi ro do biến động bất lợi của thị trường.
Đánh giá thiệt hại từ rủi ro tín dụng là cần thiết để xác định khả năng mất khả năng trả nợ của người vay vốn nước ngoài từ Chính phủ Quy trình này bao gồm việc phân loại nợ để xác định mức độ rủi ro và người được bảo lãnh.
Các chỉ tiêu tín dụng có mối liên hệ chặt chẽ và phản ánh các mức độ rủi ro khác nhau Đối với ngân hàng, việc khách hàng không trả nợ đúng hạn dẫn đến rủi ro thanh khoản và gia tăng chi phí cho tiền gửi và cho vay Nợ khó đòi là dấu hiệu cảnh báo cho ngân hàng, cho thấy khả năng thu hồi vốn vay trở nên khó khăn, do đó ngân hàng cần áp dụng các biện pháp hiệu quả để xử lý tình huống này.
TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI LỰA CHỌN
Tên đề tài
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong chi nhánh - Lào Cai.
Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) trong và ngoài nước, hoạt động tín dụng đang trở nên phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro Đây là lĩnh vực kinh doanh chủ yếu của các NHTM Việt Nam, ảnh hưởng lớn đến tài sản và thu nhập Nếu xảy ra tổn thất trong hoạt động tín dụng, ngân hàng sẽ phải đối mặt với chi phí tăng, thu nhập giảm và có thể mất vốn, từ đó ảnh hưởng đến uy tín và vị thế của mình trong hệ thống ngân hàng Do đó, việc quản lý và kiểm soát rủi ro tín dụng là rất cần thiết để giảm thiểu tổn thất, nâng cao uy tín và tạo lợi thế cạnh tranh, giúp ngân hàng phát triển bền vững.
Thực tiễn hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TPbank - Chi nhánh Lào Cai đã có những bước tiến vượt bậc, với chất lượng tín dụng ngày càng được nâng cao và tiệm cận các chuẩn mực quốc tế Tuy nhiên, công tác quản lý rủi ro tín dụng (QL RRTD) vẫn gặp phải nhiều thách thức, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế không ổn định hiện nay, dẫn đến nguy cơ phát sinh nợ quá hạn Do đó, việc quản lý và kiểm soát rủi ro tín dụng một cách hiệu quả là cấp bách, nhằm đảm bảo hoạt động tín dụng trong phạm vi rủi ro chấp nhận được, tối ưu hóa việc phân bổ vốn, giảm thiểu thiệt hại từ rủi ro tín dụng và gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng Điều này không chỉ nâng cao uy tín mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng Vì vậy, tôi đã chọn đề tài “Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý tín dụng tại Ngân Hàng TMCP Tiên Phong chi nhánh Lào Cai”.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu về nghiệp vụ: Quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong chi nhánh Lào Cai
Nội dung: Quy trình quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong chi nhánh Lào Cai.
Thời gian: Đề tài được thực hiện và hoàn thiện trong vòng 60 ngày.
Ghi chép và quan sát quy trình quản lý tín dụng tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong chi nhánh Lào Cai là bước đầu tiên để đánh giá hiệu quả hoạt động Qua việc tìm hiểu tài liệu từ sách báo và internet, chúng ta có thể có cái nhìn tổng quát về ngân hàng, từ đó nhận diện những điểm mạnh và hạn chế trong quy trình hiện tại Dựa trên những phân tích này, cần đưa ra định hướng và giải pháp cụ thể để cải thiện quy trình quản lý tín dụng.
Quy trình quản lý tín dụng của Ngân hàng
Khi khách hàng có nhu cầu vay vốn, họ cần cung cấp thông tin cần thiết để xây dựng thuyết minh cho khoản vay Nhân viên tín dụng sẽ trực tiếp hỗ trợ và hướng dẫn khách hàng trong việc lập hồ sơ vay vốn.
Bước 2: Thẩm định tín dụng
Sau khi nhận hồ sơ từ khách hàng, nhân viên tín dụng sẽ tiến hành phân tích và thẩm định thông tin Đồng thời, họ cũng cập nhật thông tin thực tế và thị trường bên ngoài liên quan đến ngành nghề của khách hàng để nâng cao độ chính xác trong quá trình thẩm định.
Bước 3: Xét duyệt cho vay
Nhân viên tín dụng gửi báo cáo thẩm định và hồ sơ vay đến trưởng phòng tín dụng để được xem xét, kiểm tra và đánh giá Sau khi hoàn tất, hồ sơ sẽ được trình lên Hội Đồng Tín Dụng để xem xét và quyết định về việc cho vay.
Bước 4: Tiến hành thủ tục công chứng và ký hợp đồng tín dụng Sau khi HĐTD cú quyết định cho vay, NVTD thực hiện các công việc:
Lập hợp đồng thế chấp, cầm cố và bảo lãnh là bước quan trọng để đảm bảo nợ vay Cần tiến hành thủ tục công chứng cho các giao dịch này theo đúng quy định của ngân hàng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng.
- Lập hợp đồng tín dụng, hướng dẫn khách hàng ký tên vào các giấy tờ có liên quan trong hợp đồng.
Bước 5: Giải ngân và kiểm tra hồ sơ vay vốn
Sau khi hợp đồng tín dụng đã được ký, phòng ngân quỹ căn cứ vào đó để tiến hành thủ tục giải ngân cho khách hàng
Bước 6: Thu nợ - Tính lãi - Thu lãi
Nhân viên giao dịch chịu trách nhiệm tính lãi phát sinh, lập phiếu tính và thu lãi từ khách hàng Trước thời hạn thu nợ, nhân viên tín dụng cần chủ động liên hệ với khách hàng để nhắc nhở về việc trả nợ đúng hạn, đồng thời đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng nhằm tìm ra giải pháp hiệu quả để thu hồi nợ hoặc xem xét gia hạn nợ vay.
Bước 7: Thanh lý Hợp đồng tín dụng, lưu trữ hồ sơ tín dụng
Sau khi khách hàng thanh lý hợp đồng tín dụng bằng cách trả hết vốn vay và lãi phát sinh, nhân viên tín dụng cần kiểm tra lại số nợ còn thiếu để đảm bảo không có sai sót Nhân viên sẽ trình lãnh đạo ký xác nhận thanh lý hợp đồng tín dụng và thực hiện các thủ tục giải chấp tài sản cho khách hàng theo quy định của ngân hàng, nếu có.
Đề xuất giải pháp HTTT quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Quản lý công việc và rủi ro tín dụng là yếu tố quan trọng đối với hiệu quả kinh doanh của Ngân Hàng TMCP Tiên Phong chi nhánh Lào Cai Ứng dụng công nghệ thông tin vào bộ phận tín dụng giúp hạn chế nợ xấu, đồng thời nâng cao tính nhanh chóng, chính xác và thuận tiện trong quản lý tín dụng Chức năng “Quản lý rủi ro tín dụng” còn tạo cầu nối giữa khách hàng và Ngân hàng thông qua việc lưu trữ thông tin chi tiết, giúp công ty dễ dàng liên hệ lại với khách hàng cho các hợp đồng tín dụng trong tương lai.
HTTT quản lý rủi ro tín dụng cung cấp cái nhìn tổng quan cho ban giám đốc về bộ phận tín dụng, cho phép xem báo cáo chi-thu và lưu chuyển dòng tiền nhanh chóng mà không cần phải lập báo cáo như trong Excel Việc tin học hóa quy trình quản lý dịch vụ giúp nhân viên nắm bắt công việc, theo dõi sát sao khách hàng và nâng cao hiệu quả công việc.
PHƯƠNG PHÁP LUẬN VỀ PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ
HỆ THỐNG THÔNG TIN VÀ VAI TRÒ TRONG QUẢN TRỊ
2.1.1 Tổng quan về hệ thống thông tin
2.1.1.1 Dữ liệu và thông tin
Dữ liệu là tập hợp các sự kiện hoặc quan sát liên quan đến hiện tượng vật lý và giao dịch kinh doanh Nó phản ánh một cách khách quan các thuộc tính và đặc điểm của các thực thể như con người, địa điểm và sự kiện.
Thông tin là tập hợp dữ liệu được tổ chức một cách có hệ thống, nhằm tạo ra giá trị gia tăng so với giá trị ban đầu của các dữ liệu đó.
Hệ thống thông tin (IS) là một cấu trúc bao gồm các thành phần liên kết với nhau, thực hiện chức năng thu thập, xử lý, lưu trữ và phân phối dữ liệu Hệ thống này cung cấp cơ chế phản hồi nhằm đạt được các mục tiêu đã định sẵn.
Các yếu tố cấu thành nên hệ thống thông tin:
Thông tin phản hồi (feedback)
Hình 2.2 : Các yếu tố cấu thành hệ thống thông tin
Một hệ thống thông tin bao gồm ba yếu tố chính: đầu vào, xử lý, đầu ra và thông tin phản hồi Đầu vào (input) là quá trình thu thập dữ liệu từ các nguồn và nhập dữ liệu thô vào hệ thống Tính chính xác của dữ liệu đầu vào là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo đầu ra đạt yêu cầu Các đầu vào của hệ thống có thể là chứng từ như phiếu xuất, phiếu nhập, hóa đơn cung cấp dịch vụ, và hóa đơn mua bán hàng Việc nhập dữ liệu đầu vào có thể thực hiện tự động, bán tự động hoặc thủ công.
Xử lý dữ liệu là quá trình chuyển đổi thông tin đầu vào thành đầu ra hữu ích thông qua các thao tác như tính toán, so sánh và tổng hợp, có thể thực hiện bằng tay hoặc với sự hỗ trợ của máy tính Đầu ra bao gồm các báo cáo như báo cáo bán hàng, nhập hàng, và hàng tồn kho, cũng như các tài liệu khác, trong đó đầu ra của hệ thống này có thể trở thành đầu vào cho hệ thống khác Các thiết bị đầu ra phổ biến bao gồm máy in và màn hình.
Thông tin phản hồi (feedback) là kết quả đầu ra quan trọng, được sử dụng để thực hiện các thay đổi cần thiết trong hoạt động nhập dữ liệu và xử lý của hệ thống.
2.1.1.3 Phân loại hệ thống thông tin
Trong một tổ chức, hệ thống thông tin (HTTT) có thể được phân loại theo hai cách: Thứ nhất, dựa trên thông tin đầu ra của hệ thống Thứ hai, dựa vào nghiệp vụ mà HTTT phục vụ để thực hiện phân loại.
Phân loại HTTT theo mục đích phục vụ của thông tin đầu ra
Hệ thống thông tin (HTTT) được phân loại thành năm loại chính: Hệ thống xử lý giao dịch (TPS), Hệ thống quản lý (MIS), Hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS), Hệ chuyên gia (ES) và Hệ thống tăng cường khả năng cạnh tranh (ISCA).
Hệ thống thông tin xử lý giao dịch (Transaction Processing System – TPS) là một hệ thống tích hợp, bao gồm con người, thủ tục, cơ sở dữ liệu và thiết bị, nhằm ghi nhận các giao dịch đã hoàn thành TPS có vai trò quan trọng trong việc xử lý dữ liệu từ các giao dịch giữa tổ chức và khách hàng, cũng như nhà cung cấp.
Hình 2.3: “Mô hình hệ thống xử lý giao dịch”
Hệ thống thông tin quản lý (MIS) là một hệ thống tích hợp bao gồm con người, quy trình, cơ sở dữ liệu và thiết bị, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý trong quá trình ra quyết định MIS đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động quản lý hiệu quả.
Dữ liệu giao dịch phát sinh nội bộ: đơn đặt hàng, đơn xuất/nhập,
Tài liệu nghiệp vụ: xác nhận hàng hóa,chứng từ thanh toán
Báo cáo:m thành phẩm, tồn kho, NVL,
Dữ liệu giao dịch từ bên ngoài: hóa đơn NCC, đơn hàng của khách
CSDL giao dịch là công cụ quan trọng trong việc quản lý và tổ chức hoạt động ở mức điều khiển tác nghiệp, điều khiển quản lý, và lập kế hoạch chiến lược Hệ thống này cung cấp báo cáo định kỳ hoặc theo yêu cầu cho các nhà quản lý, dựa vào cơ sở dữ liệu từ hệ thống thông tin xử lý giao dịch và nguồn dữ liệu bên ngoài Một số ví dụ về hệ thống thông tin quản lý bao gồm hệ thống thông tin phân tích năng lực bán hàng và hệ thống thông tin nghiên cứu thị trường.
Các chức năng chính của HTTT quản lý:
Cung cấp các báo cáo định kỳ, báo cáo theo yêu cầu, báo cáo ngoại lệ và đặc biệt là báo cáo siêu liên kết.
Cung cấp báo cáo với khuôn mẫu cố định và thống nhất giúp các nhà quản lý trong cùng một tổ chức dễ dàng truy cập và xem xét thông tin với các mục đích khác nhau.
Chúng tôi cung cấp báo cáo dưới dạng bản cứng (in) hoặc bản mềm (hiển thị trên màn hình) và có thể gửi dưới dạng tệp để phục vụ cho các bước tiếp theo trong các phần mềm và hệ thống khác.
Cung cấp các báo cáo dựa trên dữ liệu nội bộ lưu trữ trong hệ thống máy tính.
Hệ thống thông tin quản lý dịch vụ tại Công ty TNHH VAC là một công cụ quan trọng trong việc xử lý giao dịch và lưu trữ dữ liệu liên quan đến tình trạng bảo dưỡng, sửa chữa, và bảo hành Hệ thống này theo dõi các trạng thái như đã đặt lịch hẹn, tạo hóa đơn dịch vụ, và hoàn thành công việc cho từng khách hàng theo thời gian cụ thể Thông tin này thường xuyên thay đổi trong suốt quá trình khách hàng sử dụng dịch vụ Đặc biệt, hệ thống cần có khả năng lập báo cáo định kỳ về các dịch vụ trong cửa hàng để cung cấp thông tin cho ban giám đốc, do đó, việc tổng hợp và xử lý dữ liệu là rất cần thiết.
Hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS) là một công cụ quan trọng giúp các nhà quản lý trong việc đưa ra quyết định phi cấu trúc hoặc nửa cấu trúc DSS liên kết dữ liệu với các công cụ và mô hình phân tích, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình ra quyết định Các thành phần chính của DSS bao gồm cơ sở dữ liệu hỗ trợ ra quyết định và hệ thống phần mềm hỗ trợ ra quyết định.
CÁC CÁCH TIẾP CẬN TRONG PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ
Phương pháp phát triển hệ thống thông tin (HTTT) dựa trên thử và sai giúp xác định cách hoạt động của hệ thống hiện tại và những ưu điểm cần khắc phục Nhân viên phát triển cần trao đổi với người sử dụng để điều chỉnh hệ thống mới cho đến khi được chấp nhận Việc hợp tác giữa thiết kế viên và người sử dụng là rất quan trọng để đảm bảo HTTT mới phù hợp với yêu cầu Phương pháp này không tốn nhiều thời gian, mang lại hiệu quả cao và phù hợp với các HTTT có cấu trúc không quá phức tạp.
Phương pháp này có một số nhược điểm, bao gồm việc không tuân theo quy trình phát triển hệ thống thông tin như phân tích, thiết kế, lập trình, thử nghiệm, triển khai, hướng dẫn sử dụng và bảo trì Do đó, phương pháp này không phù hợp để phát triển những hệ thống thông tin phức tạp, đặc biệt là những hệ thống có nhiều người sử dụng.
Chìa khóa thành công của phương pháp bản mẫu là việc phân tích viên cần thực hiện nhanh chóng mỗi chu trình "đánh giá – làm mịn".
Dưới đây là quá trình làm bản mẫu của một HTTT.
Hình 2.6 Quá trình làm bản mẫu
2.2.2 Phương pháp vòng đời phát triển hệ thống (System Development Life Cycle – SDLC) Đây là phương pháp ra đời sớm nhất và phổ biến cho việc phát triển một hệ thống thông tin trong tổ chức, phương pháp này bao gồm các giai đoạn cơ bản mà nhân viên phát triển phải tuân thủ như sau:
Giai đoạn 1: Đánh giá yêu cầu
Giai đoạn 2: Phân tích chi tiết
Giai đoạn 3: Thiết kế logic
Giai đoạn 4: Đề xuất giải pháp
Giai đoạn 5: Thiết kế vật lý ngoài
Giai đoạn 6: Thực hiện kỹ thuật
Giai đoạn 7: Cài Đặt và khai thác
2.2.3 Phương pháp phát triển ứng dụng nhanh RAD
Năm 1991, James Martin giới thiệu phương pháp phát triển ứng dụng nhanh (Rapid Application Development - RAD), bao gồm 4 giai đoạn kết hợp với phương pháp bản mẫu và dựa trên máy tính cùng hệ thống ban đầu Hệ thống mới được hình thành từ sự hợp tác giữa chuyên gia, người sử dụng và phân tích viên hệ thống.
Sự tham gia tích cực của người dùng trong quá trình phát triển hệ thống thông tin (HTTT) là một ưu điểm nổi bật của phương pháp RAD, giúp hệ thống mới đáp ứng tốt hơn nhu cầu thực tế Tuy nhiên, phương pháp này cũng có những hạn chế, như chức năng của hệ thống bị giới hạn và khả năng thích ứng với các thay đổi trong tương lai không cao.
Cần áp dụng phương pháp phát triển theo chu kỳ vòng đời hệ thống (SDLC) trong việc xây dựng hệ thống thông tin quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Tiên Phong chi nhánh Lào Cai Đề tài “Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý rủi ro tín dụng” sẽ tập trung vào việc phát triển một hệ thống quy mô lớn và bền vững.
Hệ thống thông tin tín dụng (HTTT) được xây dựng nhằm quản lý hiệu quả cho bộ phận tín dụng Quản lý rủi ro tín dụng là một nhiệm vụ phức tạp, do đó, các phân tích viên cần thực hiện từng bước trong việc phát triển HTTT, nhằm khảo sát và hiểu rõ hệ thống hiện tại cũng như các quy trình và nghiệp vụ liên quan.
PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HTTT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÁT TRIỂN THEO CHU KỲ VÒNG ĐỜI HỆ THỐNG ( SDLC )
2.3.1 Đề xuất giải pháp HTTT cho quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Tiên Phong chi nhánh Lào Cai
Để nâng cao hiệu quả quản lý kinh doanh tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong chi nhánh Lào Cai, tác giả đề xuất phát triển hệ thống thông tin quản lý dịch vụ Việc này không chỉ giúp bộ phận tín dụng hoạt động hiệu quả hơn mà còn tiết kiệm chi phí, giảm thiểu sai sót Đồng thời, ban giám đốc sẽ có cái nhìn tổng quan hơn để kịp thời đưa ra các chính sách đổi mới trong kinh doanh.
HTTT quản lý dịch vụ bao gồm các tiện ích sau:
Quản lý đa dạng, nhiều đối tượng: thông tin chi tiết của khách hàng, nhân viên, phụ tùng, các gói loại, tài sản đảm bảo,
Hệ thống được thiết kế với tính ổn định và bảo mật cao, ngăn chặn tình trạng rò rỉ dữ liệu ra bên ngoài Trong trường hợp xảy ra sự cố như mất điện, dữ liệu sẽ được phục hồi và sao lưu một cách hiệu quả.
Giao diện thân thiện với người sử dụng , tiện ích, hướng dẫn chi tiết trong từng chức năng.
Chức năng chính của HTTT quản lý dịch vụ:
Thông tin của khách hàng được quản lý: họ tên, địa chỉ, thông tin liên hệ, tìm kiếm khách hàng, thêm khách hàng, sửa, xóa,
Lưu trữ thông tin khách hàng với các gói dịch vụ mà khách hàng đã sử dụng.
Quản lý lương nhân viên bao gồm việc tính lương dựa trên thời gian làm việc, khấu trừ các khoản phí bảo hiểm và tổng hợp bảng lương cho từng nhân viên vào cuối tháng.
Lập các báo cáo: báo cáo về doanh thu theo nhân viên, khách hàng, theo thời gian.
2.3.2 Các giai đoạn của phát triển HTTT
2.3.2.1 Giai đoạn Đánh giá yêu cầu phát triển HTTT
Mục đích của giai đoạn này là xác định các vấn đề mà tổ chức đang gặp phải trong quá trình phát triển hệ thống, cùng với nguyên nhân và giải pháp mong muốn Đây là giai đoạn được thực hiện nhanh chóng, trong thời gian ngắn nhất trong tổng số 7 giai đoạn, với chi phí không quá lớn Tuy nhiên, giai đoạn này rất quan trọng vì nó quyết định việc tiếp tục thực hiện dự án và đặc biệt là củng cố uy tín của đội ngũ phát triển hệ thống thông tin.
Giai đoạn đánh giá yêu cầu này bao gồm các công việc sau:
Lập kế hoạch để đánh giá các yêu cầu đặt ra: làm công việc gì? Mục tiêu và sản phẩm thu được qua từng công việc.
Để đảm bảo hiểu đúng và rõ ràng các yêu cầu, cần thực hiện việc trao đổi trực tiếp với những người quản lý trong tổ chức.
Đánh giá khả thi: khả thi về tài chính, về thời gian, kỹ thuật, đạo đức knh doanh và đặc biệt là khả thi về tổ chức.
Chuẩn bị và trình bày các báo cáo về nhận định yêu cầu:
2.3.2.2 Giai đoạn phân tích chi tiết
Khi nhận được kết quả tích cực từ yêu cầu, quyết định phát triển hệ thống thông tin (HTTT) sẽ được tiến hành Mục tiêu quan trọng trong giai đoạn này là xác định lợi ích mà hệ thống đang phát triển mang lại Cần phân tích nguyên nhân, kết hợp với nguồn lực hiện có, đồng thời xác định rõ mục tiêu mà HTTT mới cần đạt được và phương pháp để thực hiện những mục tiêu đó.
Giai đoạn phân tích chi tiết gồm những công đoạn sau:
Lập kế hoạch phân tích chi tiết
Nghiên cứu môi trường của hệ thống đang tồn tại.
Nghiên cứu hệ thống cần phát triển
Đưa ra chuẩn đoán và xác định các yếu tố giải pháp.
Đánh giá lại tính khả thi
Thay đổi đề xuất của dự án
Chuẩn bị và trình bày các báo cáo chi tiết là bước quan trọng trong quá trình phân tích hệ thống Tại giai đoạn này, phân tích viên cần mô hình hóa hệ thống thông tin (HTTT) để so sánh và làm nổi bật các chức năng cũng như ưu điểm của HTTT mới so với HTTT cũ.
2.3.2.3 Giai đoạn thiết kế logic
Sau khi nhận được kết quả phát triển dự án, nhiệm vụ của đội ngũ phân tích là chuyển sang giai đoạn thiết kế logic Mục tiêu chính là xác định một cách chính xác và chi tiết các thành phần logic cần có trong hệ thống mới.
Giai đoạn thiết kế logic có những công đoạn sau:
Hình 2.7: Các công đoạn của thiết kế logic
Phân tích viên cần có hiểu biết sâu sắc về hệ thống nghiên cứu Mô hình logic phải được người sử dụng xem xét và phê duyệt, với sản phẩm của quá trình này bao gồm DFD, DSD và kết quả cập nhật tra cứu hệ thống.
Công đoạn thiết kế logic bắt đầu từ việc thiết kế cơ sở dữ liệu (CSDL) cho hệ thống thông tin (HTTT) mới, xác định các CSDL cần thiết để cung cấp thông tin theo yêu cầu người sử dụng Chỉ những dữ liệu cần thiết cho hệ thống mới được thiết lập và cập nhật, giúp công việc phát triển HTTT trở nên rõ ràng hơn Tiếp theo, quá trình thiết kế xử lý sẽ xác định cách thức xử lý CSDL nhằm đạt được thông tin đầu ra theo yêu cầu Cuối cùng, dựa trên kết quả của hai công việc trước, thiết kế Inputs sẽ được thực hiện.
2.3.2.4 Giai đoạn Đề xuất các phương án của giải pháp Để đạt được mục đích của bài toán đặt ra, sau khi phân tích, thiết kế ở giai đoạn thiết kế logic, các giải pháp khác nhau cần được đề ra ở công đoạn thiết kế logic nhằm cụ thể hóa mô hình logic Như vậy, mỗi một đề xuất đưa ra cần phác họa được mô hình vật lý ngoài nhưng cũng không được mô tả quá chi tiết Đánh giá chi phí và lợi ích (cả về vô hình hay hữu hình) để người sử dụng cps thể lựa chọn được giải pháp tốt nhất Mỗi giải pháp đưa ra đều phải có những khuyến nghị chi tiết để cung cấp cho người dùng Cuối cùng, việc của người sử dụng là chọn ra giải pháp theo đúng nhu cầu và tốt nhất.
Các bước trong giai đoạn này như sau:
Xác định mục đích của các giải pháp
Xây dựng các phương án.
Đánh giá các phương án.
Trình bày báo cáo kết quả của giai đoạn đề xuất các phương án của giải pháp.
2.3.2.5 Thiết kế vật lý ngoài
Thiết kế vật lý ngoài yêu cầu hai tài liệu chính: đầu tiên là tài liệu chứa đầy đủ các đặc trưng của hệ thống mới phục vụ cho việc thực hiện kỹ thuật, và thứ hai là tài liệu hướng dẫn người sử dụng, mô tả chi tiết cả phần thủ công lẫn các giao diện với phần mềm.
Thiết kế vật lý ngoài là yếu tố quan trọng, giúp lập trình viên hiểu rõ mục đích và yêu cầu của người sử dụng Tài liệu mô tả hệ thống trong giai đoạn này là cần thiết để xác định các công việc cụ thể cho việc xây dựng hệ thống thông tin (HTTT).
Những công đoạn của giai đoạn này:
Lập kế hoạch thiết kế vật lý ngoài
Thiết kế chi tiết các giao diện ( in /out )
Thiết kế các chức năng tương tác với phần tin học hóa
Thiết kế các thủ tục thủ công
Chuẩn bị và trình bày báo cáo về thiết kế vật lý ngoài.
Một số nguyên tắc trong giai đoạn này:
1 Đảm bảo cho người dùng luôn kểm soát được hệ thống, luôn có thể thông báo cho hệ thống những việc phải thực hiện Và tất nhiên hệ thống cũng không tự làm những gì mà người sử dụng không mong muốn.
2 Thiết kế hệ thống theo thói quen và trình độ chuyên môn, kinh nghiệm của người dùng.
3 Luôn gắn các thuật ngữ, dạng thức và các thủ tục đã được dùng
4 Giảm thiểu lượng thông tin mà người dùng phải nhớ trong khi sử dụng.
Phân tích vật lý yêu cầu người phân tích phải hiểu rõ nhu cầu của người sử dụng để phát triển hệ thống hiệu quả Việc này đảm bảo rằng hệ thống đáp ứng đúng mong muốn của người dùng Bên cạnh đó, chi phí và lợi ích cũng cần được xem xét trong mỗi đề xuất thiết kế, vì chúng luôn đi kèm với những yếu tố tài chính khác nhau.
2.4.1 Phương pháp mã hóa dữ liệu
Các phương pháp thu thập thông tin
Phỏng vấn sẽ được thực hiện trực tiếp với những cá nhân tham gia vào hệ thống thông tin quản lý trong tương lai, bao gồm trưởng bộ phận, nhân viên tín dụng, và có thể cả giám đốc, những người có yêu cầu xây dựng hệ thống thông tin quản lý dịch vụ Tác giả đã tiến hành phỏng vấn và thu thập kết quả từ các đối tượng này.
Trưởng phòng ban Tín dụng cần quản lý hoạt động cho vay của Ngân hàng một cách chi tiết và liên tục Tất cả thông tin về khách hàng sử dụng dịch vụ sẽ được cập nhật trên hệ thống, đảm bảo tính chính xác và nhanh chóng Ngoài ra, báo cáo về các yêu cầu cũng sẽ luôn sẵn sàng để cung cấp kịp thời.
Nhân viên bộ phận tín dụng cần theo dõi tổng thể các hợp đồng và quản lý thông tin khách hàng để đảm bảo chăm sóc khách hàng hiệu quả Điều này giúp tránh bỏ sót khách hàng tiềm năng và loại bỏ những khách hàng không có khả năng hoàn trả.
Quan sát thực tế nơi làm việc
Quy trình vay vốn bao gồm các bước quan trọng như tiếp nhận hồ sơ của khách hàng, thẩm định tín dụng, ra quyết định cho vay, ký hợp đồng, giải ngân tiền và cuối cùng là kiểm tra, giám sát quá trình thanh lý hợp đồng.
Thu thập và đọc tài liệu
Tác giả đã xin tài liệu Ngân hàng và tìm hiểu các tài liệu trên Website của công ty liên quan đến: Dịch vụ tín dụng.
Ngoài ra nghiêm cứu HTTT cũ cũng như các quy trình hoạt động cơ bản ở bộ phận dịch vụ khách hàng khi khách đến làm dịch vụ,
2.4.3 “Các công cụ mô hình hóa
Sơ đồ chức năng kinh doanh BFD”
Lần đầu tiên, nhà kinh tế học Mỹ đã phát triển mô hình hóa các hệ thống kinh tế và thương mại, sau đó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp phần mềm và hệ thống thông tin Sơ đồ BFD được định nghĩa là công cụ tổng quát, nêu rõ các chức năng chính của hệ thống mà không đề cập đến các phương tiện thực hiện các chức năng đó.
Các ký pháp chính sử dụng trong sơ đồ BFD:
Chức năng Phân cấp chức năng. Đặc điểm của mô hình chức năng BFD
Cung cấp cách nhìn tổng thể về chức năng của hệ thống một cách ngắn gọn và xúc tích nhất có thể.
Trình bày chức năng của hệ thống ở dạng tĩnh, tức là không thể hiện được giữa thông tin với các chức năng với nhau.
Khi xây dựng BFD, việc đặt tên cho các chức năng là rất quan trọng Mỗi chức năng cần có tên duy nhất, phản ánh đầy đủ nội dung và ý nghĩa của nó.
Khi phân rã biểu đồ chức năng, các chức năng con cần phải thống nhất nội hàm thông tin với chức năng chính và không được tách rời Điều này đảm bảo rằng chức năng nhỏ luôn liên quan chặt chẽ đến chức năng lớn.
Trong một hệ thống, chức năng tổng quát nhất là mức 0, bao trùm toàn bộ hệ thống như: Quản lý nhân sự, quản lý nguyên vật liệu,
Sơ đồ luồng thông tin là công cụ quan trọng để mô tả hệ thống thông tin (HTTT) một cách động, thể hiện sự di chuyển của dữ liệu Nó giúp hình dung quá trình lưu trữ và xử lý thông tin thông qua sơ đồ vật lý, từ đó nâng cao hiểu biết về cách thức hoạt động của HTTT.
Các ký pháp dùng cho sơ đồ luồng thông tin được mô tả trong bảng dưới đây:
Bảng 2.2: Các ký pháp dùng cho sơ đồ luồng thông tin
“Sơ đồ luồng dữ liệu DFD”
PP thiết kế hướng chức năng, còn được biết đến là thiết kế hướng “data” hay thiết kế hướng cấu trúc, tập trung vào việc sử dụng dữ liệu làm trung tâm Phương pháp này xây dựng một biểu đồ gọi là biểu đồ luồng dữ liệu (DFD) để mô tả và phân tích các quy trình và luồng thông tin trong hệ thống.
DFD (Data Flow Diagram) là công cụ hữu ích trong việc mô hình hóa hệ thống thông tin, giúp xác định các yêu cầu của người sử dụng trong giai đoạn phân tích Trong thiết kế hệ thống, DFD đóng vai trò quan trọng trong việc minh họa các quá trình xử lý thông tin, từ đó thực hiện các tính năng cần thiết của hệ thống.
Sơ đồ DFD (Data Flow Diagram) được sử dụng để mô tả hệ thống thông tin (HTTT) bằng cách thể hiện các luồng dữ liệu, các xử lý, các lưu trữ dữ liệu, nguồn và đích mà không chú trọng đến thời gian, địa điểm hay đối tượng chịu trách nhiệm xử lý Mục đích chính của sơ đồ DFD là giúp người dùng hiểu rõ cấu trúc và chức năng của hệ thống thông tin.
Quy tắc khi sử dụng sơ đồ DFD
1 Mỗi luồng dữ liệu phải có tên trừ luồng xử lý vào kho dữ liệu.
2 Dữ liệu chứa trên hai vật mang khác nhau nhưng luôn luôn di cùng nhau thì có thể tạo ra chỉ một luồng duy nhất.
3 Xử lý luôn luôn phải được đánh số.
4 Tên cho các xử lý phải bắt đầu bằng một động từ.
5 Các luồng dữ liệu không được cắt nhau.
6 Xử lý buộc phải thực hiện một biến đổi dữ liệu, luồng vào-ra phải khác nhau từ một xử lý.
Quy tắc phân ra sơ đồ DFD
1 Thông thường một xử lý mà logic xử lý của nó được trình bày bằng ngôn ngữ có cấu trúc thì chỉ chiếm một trang, sẽ không được phân rã tiếp.
2 Chỉ nên để tối đa bảy xử lý trên một trang.
3 Tất cả các xử lý trên một sơ đồ DFD phải cùng một mức phân rã.
4 Luồng dữ liệu của một DFD mức cao phải là luồng vào của một DFD con mức thấp hơn Luồng ra tới đích của một DFD con phải là luồng ra tới đích của một DFD mức lớn hơn nào đó Đây là nguyên tắc cân đối.
5 Xử lý nguyên thủy: xử lý không phân rã tiếp thêm, mỗi xử lý nguyên thủy phải có một xử lý logic trong từ điển hệ thống.
Cả hai sơ đồ: Sơ đồ luồng thông tin và sơ đồ luồng dữ liệu được phân tích viên dùng để phân tích và thiết kế HTTT.
Một số ký pháp dùng cho sơ đồ DFD thể hiện dưới bảng sau
Bảng 2.3: Các ký pháp dùng cho sơ đồ luồng dữ liệu
Ký pháp Ý nghĩa Ví dụ
Thực thể: tên người hay bộ phận truyền- phát tin
Kho data CSDL hệ thống
Tiến trình xử lý 1.2 Tính lương
Các phương pháp thiết kế CSDL
Thiết kế CSDL từ thông tin đầu ra
Theo như cách thiết kế CSDL này thì phân tích viên hệ thống cần lần lượt thực hiện các bước sau:
B1: Xác minh thông tin đầu ra
B2: Quyết định các tệp cần để cung cấp data nhằm hỗ trợ việc tạo output
Chuẩn hóa là quá trình phân tách lược đồ quan hệ dựa trên tập thuộc tính hàm, nhằm đảm bảo lược đồ này có ít nhất trùng lặp dữ liệu và giảm thiểu khả năng gây ra bất thường khi cập nhật.
Lược đồ quan hệ R được coi là ở dạng 1.NF nếu tất cả các thuộc tính của nó đáp ứng ba điều kiện quan trọng: thứ nhất, tất cả các thuộc tính phải là nguyên tố; thứ hai, giá trị của các thuộc tính trong các bộ phải đơn trị và không được chứa nhóm lặp; thứ ba, không có thuộc tính nào có giá trị có thể được tính toán từ các thuộc tính khác.
Một bảng dữ liệu đạt tiêu chuẩn 2NF khi nó đã ở dạng 1NF và mọi thuộc tính không phải khóa đều phụ thuộc hàm vào toàn bộ khóa.
Một bảng dữ liệu đạt chuẩn 3NF khi nó đã ở dạng 2NF và không có thuộc tính không phải khóa nào phụ thuộc hàm bắc cầu vào khóa.
B3 Liên kết các tệp lại với nhau sao cho tạo ra một CSDL duy nhất
Quyết định khối lượng dữ liệu cho từng tệp và toàn bộ sơ đồ là bước quan trọng Đồng thời, cần xác định mối liên kết logic giữa các tệp dữ liệu để xây dựng sơ đồ một cách hiệu quả.
Thiết kế CSDL bằng phương pháp mô hình hóa
Xây dựng sơ đồ quan hệ dữ liệu và chuyển đổi ERD sang sơ đồ CTDL.
Với quan hệ một-một( one to one ): thì đưa khóa ngoài vào table nơi nhiều khả năng nó có giá trị ở đó.
Với quan hệ một-nhiều ( one to many): phải lấy trường khóa chính từ table ở đầu một và thêm trường này như khóa ngoài vào table ở đầu nhiều.
Để xây dựng một cơ sở dữ liệu (CSDL) chính xác và chất lượng, trong trường hợp quan hệ nhiều-nhiều, cần thiết phải chèn lớp trung gian và chuyển đổi thành hai quan hệ một-nhiều Phân tích viên hệ thống cần áp dụng nhiều phương pháp khác nhau và so sánh kết quả để đưa ra CSDL cuối cùng Tuy nhiên, do hạn chế về thời gian và trình độ chuyên môn, khối lượng công việc trở nên phức tạp Trong bối cảnh quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong chi nhánh Lào Cai, tác giả quyết định lựa chọn “Phương pháp thiết kế CSDL từ thông tin đầu ra” để giải quyết vấn đề.