GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đã phát triển thành trung gian thanh toán và nguồn vốn chủ yếu cho nền kinh tế, đóng góp vào tăng trưởng GDP và phát triển kinh tế xã hội Mặc dù có sự gia tăng về quy mô tài sản, mạng lưới giao dịch và công nghệ, hệ thống ngân hàng vẫn đối mặt với nhiều thách thức như nợ xấu cao, thanh khoản không ổn định, và tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu yếu Sức cạnh tranh của các ngân hàng còn thấp, năng lực quản trị và công nghệ chưa mạnh, cùng với tiến trình cải cách chậm và thiếu minh bạch Các ngân hàng kém hiệu quả sẽ bị thay thế bởi những ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn, cho thấy hiệu quả kinh doanh (HQKD) là tiêu chí quan trọng để đánh giá khả năng tồn tại trong môi trường cạnh tranh quốc tế ngày càng khốc liệt.
Sau hơn 12 năm gia nhập WTO (từ ngày 11/01/2007), hệ thống ngân hàng Việt Nam đã trải qua nhiều biến động, đặc biệt là trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 với cuộc chạy đua lãi suất, khi lãi suất huy động có lúc lên tới 21% Đầu năm 2011, sự cạnh tranh lãi suất giữa các ngân hàng trở nên gay gắt, khiến lãi suất huy động thỏa thuận giữa người gửi và ngân hàng cao nhất lên tới 22%/năm Các ngân hàng cũng cho vay với lãi suất cao ngất ngưởng, lên đến 25%/năm Đến cuối năm 2012 và đầu năm 2013, nợ xấu gia tăng đột biến, dẫn đến tính thanh khoản của các ngân hàng giảm mạnh.
Chính phủ đã ban hành quyết định 254/QĐ-TTg vào ngày 01/03/2012 nhằm phê duyệt đề án cơ cấu lại hệ thống các tổ chức tín dụng giai đoạn 2011-2015, do tình hình rủi ro đỗ vỡ cao của các ngân hàng Việc đánh giá và nâng cao hiệu quả kinh doanh (HQKD) của ngân hàng hiện nay là rất quan trọng, giúp các nhà quản lý thực hiện cơ cấu lại hệ thống ngân hàng một cách có cơ sở và định hướng cho các hoạt động sáp nhập, hợp nhất dựa trên căn cứ khoa học Ngân hàng, với vai trò là tổ chức tài chính trung gian quan trọng trong nền kinh tế, cần được chú trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Tiền tệ có độ rủi ro cao và ảnh hưởng lớn, khiến thị trường và công chúng nhạy cảm với bất kỳ khó khăn nào từ hệ thống ngân hàng Do đó, việc nâng cao hiệu quả kinh doanh (HQKD) là cần thiết, vì nó phản ánh sức khỏe tài chính của ngân hàng Sức khỏe tài chính của ngân hàng rất quan trọng, vì một ngân hàng yếu kém không chỉ gây thiệt hại cho chính nó mà còn tạo ra rủi ro dây chuyền cho các bên liên quan như người lao động, trái chủ, ngân hàng khác, nhà cung cấp, khách hàng và nhà đầu tư tiềm năng.
Hiệu quả kinh doanh (HQKD) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự bền vững của hệ thống ngân hàng, nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm thiểu rủi ro và gia tăng niềm tin từ các bên liên quan Việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến HQKD là cần thiết để hỗ trợ các nhà quản lý, nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư trong quá trình ra quyết định Điều này cũng tạo cơ sở cho việc hoàn thiện khung chính sách hợp lý trong quản lý hoạt động ngân hàng trong thời kỳ hội nhập Do đó, khóa luận nghiên cứu đề tài “Các yếu tố tác động đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam” nhằm đo lường mức độ tác động của các nhân tố và đưa ra kiến nghị để nâng cao HQKD cho các ngân hàng thương mại Việt Nam trong thời gian tới.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này nhằm xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh (HQKD) của các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) tại Việt Nam Kết quả sẽ cung cấp những hàm ý chính sách quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các ngân hàng TMCP trong nước.
Thứ nhất: Xác định các yếu tố tác động đến hiệu quả kinh doanh của các Ngân hàng TMCP Việt Nam
Thứ hai: Đo lường mức độ tác động của các yếu tố đến hiệu quả kinh doanh của các Ngân hàng TMCP Việt Nam
Thứ ba: Đề xuất một số hàm ý chính sách góp phần nâng cao HQKD của các
Ngân hàng TMCP Việt Nam.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Thứ nhất: Các yếu tố nào đã tác động đến hiệu quả kinh doanh của các Ngân hàng
Thứ hai: Mức độ tác động của các yếu tố đến hiệu quả kinh doanh của các Ngân hàng TMCP Việt Nam như thế nào ?
Thứ ba: Các gợi ý chính sách và khuyến nghị nào được đề xuất nhằm nâng cao
HQKD của các Ngân hàng TMCP Việt Nam ?
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu: Các yếu tố tác động đến HQKD của các Ngân hàng
Khóa luận nghiên cứu dữ liệu từ 22 ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, trong tổng số 31 ngân hàng thương mại hiện có tại quốc gia này Việc lựa chọn này nhằm đảm bảo tính đại diện và khả năng áp dụng của kết quả nghiên cứu trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam.
22 ngân hàng vì những ngân hàng này có đầy đủ số liệu qua các năm thuận lợi để tác giả tiến hành xử lý số liệu
Phạm vi về thời gian: Thời gian nghiên cứu 6 năm và số liệu được lấy từ năm 2015 đến năm 2020
Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong khóa luận là phương pháp định lượng:
Thống kê mô tả sẽ được sử dụng để phân tích các kết quả nghiên cứu liên quan đến tài chính, bằng cách thu thập số liệu từ các báo cáo tài chính công khai Sau khi hoàn tất việc thu thập dữ liệu, khóa luận sẽ xem xét các yếu tố đặc trưng của biến phụ thuộc và các biến độc lập trong mô hình hồi quy.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện bằng cách phân tích các đặc trưng của biến giải thích và biến phụ thuộc để xác định mô hình nghiên cứu phù hợp Tác giả đã áp dụng các mô hình FEM, REM và Pooled OLS nhằm tìm ra mối quan hệ tương quan giữa các biến giải thích với biến phụ thuộc, đồng thời đánh giá mức độ tác động của các biến này Tất cả dữ liệu thu thập được đã được xử lý bằng phần mềm STATA 14 để đưa ra kết quả của mô hình.
1.6 ĐÓNG GÓP CỦA ĐỀ TÀI
Khóa luận dựa trên phân tích định lượng để xác định ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020 Nghiên cứu này cung cấp thông tin hữu ích cho các ngân hàng thương mại tại Việt Nam nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh của mình.
ĐÓNG GÓP CỦA ĐỀ TÀI
Khóa luận dựa trên phân tích định lượng để xác định tác động của các yếu tố đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020 Nghiên cứu này có thể làm tài liệu tham khảo hữu ích cho các ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong việc tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh của họ.
BỐ CỤC CỦA KHÓA LUẬN
Khóa luận bao gồm 5 chương có bố cục như sau:
Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu
Chương này sẽ nêu bật tính cấp thiết và lý do lựa chọn đề tài nghiên cứu, đồng thời xác định mục tiêu tổng quát và các mục tiêu cụ thể của nghiên cứu Ngoài ra, chương cũng sẽ đưa ra các câu hỏi nghiên cứu tương ứng cùng với phạm vi và đối tượng nghiên cứu Cuối cùng, chương 1 sẽ trình bày ý nghĩa của đề tài và cấu trúc tổng thể của nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ YẾU TỐ TÁC ĐỘNG HIỆU QUẢ KINH
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
2.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là tổ chức trung gian tài chính, kết nối khu vực tiết kiệm với khu vực đầu tư trong nền kinh tế Chúng nhận tiền gửi từ các cá nhân và tổ chức, sau đó thực hiện cho vay và đầu tư vào các tài sản sinh lời Ngoài ra, ngân hàng thương mại cung cấp nhiều dịch vụ tài chính, tín dụng và thanh toán cho các tác nhân kinh tế Do đó, ngân hàng thương mại là một trong những tổ chức tài chính quan trọng, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian tài chính, chuyển đổi các khoản tiết kiệm từ hộ gia đình thành tín dụng cho các tổ chức kinh doanh và các hoạt động đầu tư Đây là nguồn cung cấp tín dụng lớn nhất cho người tiêu dùng và là thành viên quan trọng trong thị trường tín phiếu và trái phiếu của chính quyền trung ương và địa phương, hỗ trợ tài chính cho các chương trình công cộng Ngoài ra, ngân hàng thương mại còn cung cấp vốn lưu động, vốn trung hạn và dài hạn thiết yếu cho các doanh nghiệp.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian trong các giao dịch thanh toán, thực hiện thanh toán cho khách hàng khi mua hàng hóa và dịch vụ Họ sử dụng các phương thức như phát hành và bù trừ séc, đồng thời cung cấp mạng lưới thanh toán điện tử để đảm bảo sự thuận tiện và an toàn cho người tiêu dùng.
Với vai trò người bảo lãnh , ngân hàng thương mại cam kết trả nợ cho khách hàng khi khách hàng mất khả năng thanh toán
Với vai trò đại lý , các ngân hàng thương mại thay mặt khách hàng quản lý và bảo lãnh phát hành hoặc chuộc lại chứng khoán
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách vĩ mô của chính phủ, giúp điều tiết tăng trưởng kinh tế và theo đuổi các mục tiêu xã hội.
2.1.2 Các hoạt động kinh doanh cơ bản của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại, theo Theo Dờn (2010), là tổ chức chuyên nghiệp cung cấp dịch vụ tài chính và tiền tệ cho công chúng, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Thành công của ngân hàng phụ thuộc vào khả năng cung cấp dịch vụ cạnh tranh trên thị trường Hoạt động chính của ngân hàng thương mại bao gồm huy động vốn và chuyển giao nguồn vốn cho các chủ thể kinh tế thiếu vốn, đồng thời đầu tư vào các hạng mục khác để sinh lời.
2.1.2.1 Hoạt động huy động vốn
Hoạt động huy động vốn là yếu tố then chốt giúp ngân hàng thương mại tạo lập nguồn vốn cần thiết cho hoạt động kinh doanh Để đảm bảo nguồn vốn ổn định, các ngân hàng thương mại có thể thực hiện nhiều hình thức huy động khác nhau.
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn khởi đầu quan trọng, chiếm khoảng 10% tổng vốn của ngân hàng, nhưng đóng vai trò quyết định trong việc mở rộng mạng lưới kinh doanh, quy mô huy động và đầu tư tài sản cố định Nó không chỉ là điều kiện để ngân hàng thực hiện các hoạt động như góp vốn liên doanh và cấp vốn cho các công ty con, mà còn là thước đo năng lực tài chính và khả năng phòng vệ rủi ro trong hoạt động kinh doanh Nguồn vốn chủ sở hữu bao gồm vốn điều lệ, các quỹ hình thành trong quá trình kinh doanh và các tài sản khác theo quy định của Nhà nước.
Tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi giao dịch là hai loại hình quan trọng trong hệ thống ngân hàng thương mại Tiền gửi tiết kiệm của dân cư chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn huy động, bên cạnh đó còn có các khoản tiền gửi có kỳ hạn từ doanh nghiệp và tổ chức xã hội, bao gồm các khoản phải trả có thời hạn và các khoản tích lũy Ngân hàng cũng huy động các khoản tiền gửi không kỳ hạn, cho phép người gửi rút bất kỳ lúc nào, bao gồm tiền gửi thanh toán và tiền gửi bảo đảm an toàn tài sản Tuy nhiên, loại tiền gửi không kỳ hạn này có chi phí huy động thấp nhưng lại biến động mạnh, mang tính chất vận động phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Ngân hàng thương mại hiện nay có thể huy động vốn qua thị trường tài chính bằng cách phát hành các giấy tờ có giá như chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu và kỳ phiếu với nhiều loại kỳ hạn và lãi suất khác nhau Việc phát hành này không chỉ giúp đa dạng hóa hình thức huy động vốn mà còn đáp ứng nhu cầu của khách hàng về các tài sản khác nhau Đồng thời, thông qua các hoạt động này, ngân hàng có thể nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Trong hoạt động kinh doanh, khi nhu cầu vay vốn của khách hàng tăng cao hoặc ngân quỹ bị thiếu hụt, các ngân hàng thương mại có thể vay vốn từ các ngân hàng khác hoặc từ ngân hàng trung ương thông qua hình thức chiết khấu và tái chiết khấu các giấy tờ có giá Ngoài ra, họ cũng có thể vay từ các tổ chức tài chính khác trên thị trường tiền tệ để bổ sung cho sự thiếu hụt tạm thời về vốn.
2.1.2.2 Hoạt động sử dụng vốn
Chức năng quan trọng thứ hai trong hoạt động luân chuyển tài sản của ngân hàng thương mại là thực hiện các hoạt động tín dụng và đầu tư Những hoạt động này không chỉ giúp ngân hàng tạo ra nguồn thu mà còn bù đắp các chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động.
Hoạt động tín dụng hiện nay là một trong những hoạt động cơ bản và truyền thống, chiếm từ 60%-80% tài sản của ngân hàng thương mại, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập Mặc dù mang lại lợi nhuận chủ yếu và quyết định sự tồn tại, phát triển của ngân hàng, hoạt động tín dụng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro như rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất, rủi ro chính trị và rủi ro đạo đức Những rủi ro này có thể ảnh hưởng lớn đến ngân hàng, do phần lớn vốn của ngân hàng được huy động từ nền kinh tế.
Hoạt động đầu tư của các ngân hàng thương mại không chỉ giúp đa dạng hóa nguồn vốn mà còn giảm thiểu rủi ro và tăng thu nhập Bên cạnh hoạt động tín dụng, các ngân hàng thực hiện đầu tư gián tiếp thông qua việc mua bán chứng khoán do chính phủ và các công ty phát hành, cũng như đầu tư trực tiếp bằng cách góp vốn vào các doanh nghiệp và công ty tài chính Những hoạt động này còn hỗ trợ thanh khoản khi cần thiết.
Hoạt động dịch vụ trong ngân hàng ngày càng trở nên quan trọng, góp phần đa dạng hóa các hoạt động và tạo ra nguồn thu nhập đáng kể Các dịch vụ này bao gồm thanh toán, ngân quỹ, bảo lãnh, kinh doanh ngoại tệ, ủy thác, đại lý và chứng khoán Bên cạnh đó, sự bùng nổ công nghệ thông tin đã thúc đẩy ngân hàng phát triển các dịch vụ mới như thẻ, Internet Banking và Phonebanking, đồng thời mở rộng các dịch vụ ngân hàng quốc tế.
HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Theo Hoàng (2011), hiệu quả hoạt động của một tổ chức được chia thành hai phương diện chính: hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội Hiệu quả kinh tế thể hiện khả năng sử dụng tối ưu các nguồn lực và vật chất để đạt được kết quả cao với chi phí thấp nhất, trong khi hiệu quả xã hội phản ánh những lợi ích xã hội thu được trong quá trình kinh doanh Trong hai phương diện này, hiệu quả kinh tế đóng vai trò quyết định.
Theo Minh (2004) thì "hiệu quả - efficiency" trong kinh tế được định nghĩa là
Mối tương quan giữa đầu vào các yếu tố khan hiếm và đầu ra hàng hóa, dịch vụ là một khái niệm quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả phân bổ tài nguyên Hiệu quả được hiểu là mức độ thành công của doanh nghiệp hoặc ngân hàng trong việc sử dụng các đầu vào có sẵn để sản xuất ra đầu ra đáp ứng mục tiêu cụ thể Điều này cho thấy rằng hiệu quả không chỉ liên quan đến việc phân phối tài nguyên mà còn phản ánh khả năng tối ưu hóa quy trình sản xuất và cung ứng.
2.2.2 Khái niệm hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại
Theo Breusch (1979), ngân hàng thương mại có thể xem như một tập đoàn kinh doanh với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong mức độ rủi ro cho phép Khả năng sinh lời là yếu tố quan trọng nhất mà các ngân hàng quan tâm, vì thu nhập cao giúp bảo toàn vốn, mở rộng thị phần và thu hút đầu tư Ngoài ra, khả năng sinh lời cũng là tiêu chí mà các ngân hàng thương mại sử dụng để đo lường hiệu quả kinh doanh của họ.
Theo Minh (2004), trong hoạt động của ngân hàng thương mại, hiệu quả có thể được hiểu qua hai khía cạnh chính: (1) khả năng chuyển đổi đầu vào thành đầu ra, tức là khả năng sinh lời và giảm chi phí nhằm tăng cường tính cạnh tranh với các định chế tài chính khác; (2) xác suất hoạt động an toàn của ngân hàng Sự lành mạnh của hệ thống ngân hàng thương mại có mối quan hệ chặt chẽ với sự ổn định và phát triển của nền kinh tế, do ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian quan trọng trong hệ thống tài chính.
Khu vực tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối tiết kiệm với đầu tư trong nền kinh tế Sự biến động của khu vực này có tác động mạnh mẽ đến các ngành kinh tế quốc dân khác.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại được định nghĩa là mức độ mà ngân hàng sử dụng các yếu tố đầu vào để tối ưu hóa chi phí và thu lợi từ sản phẩm đầu ra (Dờn, 2010) Theo Minh (2004), việc đánh giá hiệu quả này có thể được phân thành hai nhóm chính: hiệu quả tuyệt đối và hiệu quả tương đối.
2.2.3 Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
Hiện nay, có nhiều chỉ tiêu tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) Theo Hoàng (2011), nhóm chỉ tiêu khả năng sinh lời thường được sử dụng phổ biến nhất để đo lường hiệu quả kinh doanh (HQKD) của NHTM.
Khả năng sinh lời là chỉ tiêu quan trọng phản ánh tình hình kinh doanh và khả năng tạo ra lợi nhuận của ngân hàng, đồng thời xem xét các yếu tố rủi ro Thông qua chỉ tiêu này, ngân hàng có thể đánh giá hiệu quả kinh doanh (HQKD) một cách tổng quát Hai chỉ tiêu phổ biến để đo lường khả năng sinh lời là ROA và ROE.
• Tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản (ROA)
Tỷ lệ này được tính bằng tỷ số phần trăm của lợi nhuận sau thuế chia cho tổng tài sản bình quân của NHTM
Chỉ tiêu ROA đo lường khả năng sinh lời trên mỗi đồng tài sản của ngân hàng thương mại, phản ánh hiệu quả quản lý và cách ngân hàng sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận ROA cao cho thấy khả năng sinh lời tốt hơn của ngân hàng.
Mặc dù tỷ lệ ROA cao thường được coi là dấu hiệu cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả, nhưng trong một số trường hợp, điều này có thể xuất phát từ việc ngân hàng không đầu tư đủ vào tài sản Hệ quả là giá trị tài sản giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động bền vững của ngân hàng trong tương lai.
• Tỷ lệ thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE)
Chỉ số này đánh giá khả năng sinh lời trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu, được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng cho vốn chủ sở hữu bình quân trong kỳ.
Chỉ tiêu này phản ánh quy mô lợi nhuận sau thuế mà ngân hàng tạo ra từ mỗi đồng vốn đầu tư của các cổ đông, qua đó thể hiện hiệu quả sử dụng vốn của chủ sở hữu và mức lợi nhuận mà các cổ đông nhận được khi đầu tư vào ngân hàng.
Tỷ lệ ROE cao thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư vì nó phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng Tuy nhiên, một ROE cao không nhất thiết chỉ ra rằng ngân hàng đã tối ưu hóa vốn chủ sở hữu; điều này có thể do ngân hàng giảm tỷ lệ vốn chủ sở hữu và tăng tỷ lệ vốn vay, dẫn đến mẫu số của tỷ lệ ROE giảm Mặc dù ROE tăng, nhưng việc này tiềm ẩn nhiều rủi ro như rủi ro thanh toán, vỡ nợ và phá sản nếu không được kiểm soát chặt chẽ.
Trong nghiên cứu này, chỉ tiêu ROE được chọn làm đại diện cho hiệu quả kinh doanh (HQKD) vì nó giúp thể hiện rõ ràng lợi nhuận mà các nhà đầu tư nhận được trên số vốn đầu tư của mình Việc sử dụng ROA có thể gặp khó khăn do yêu cầu về sự tương đồng về quy mô kinh doanh của các tổ chức trong quá trình thu thập dữ liệu Do đó, ROE là chỉ số trực quan hơn để đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng.
CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM CÓ LIÊN QUAN
2.3.1 Các nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu của Đình và Hạnh (2017) đã chỉ ra ảnh hưởng của đa dạng hóa thu nhập đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam Nhóm tác giả đã thu thập dữ liệu từ 10 NHTM niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam để phân tích mối quan hệ này.
Nghiên cứu từ năm 2007 đến 2016 áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng và sử dụng phần mềm SPSS 23.0 để phân tích mô hình hồi quy bình phương OLS Kết quả cho thấy ROA và ROE là các biến phụ thuộc đại diện cho hiệu quả kinh doanh (HQKD) của ngân hàng thương mại (NHTM) Các yếu tố như đa dạng hóa thu nhập, quy mô ngân hàng và tỷ lệ giữa tiền gửi và nợ phải trả đều có mối tương quan dương với ROA và ROE.
VCSH/tổng tài sản, sự tập trung tài sản của 3 ngân hàng lớn nhất, điểm Z của lĩnh vực ngân hàng có tương quan âm với ROA, ROE
Theo nghiên cứu của Quốc và Thy (2020), hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQKD) của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của các NHTM có vốn đầu tư nước ngoài Nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ 26 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2009 – 2018, sử dụng phương pháp định lượng và mô hình hồi quy FGLS Kết quả cho thấy, HQKD được đo lường qua chỉ tiêu ROE có mối tương quan âm với số lượng ngân hàng nước ngoài, cổ phần của ngân hàng nước ngoài, nguồn vốn huy động từ khách hàng và dự phòng rủi ro cho vay Ngược lại, mức độ an toàn vốn, tỷ lệ nợ cho vay trên tổng tài sản và thị trường cổ phiếu của ngân hàng lại có mối tương quan dương với HQKD của NHTM Việt Nam.
HQKD của NHTM Việt Nam
Theo nghiên cứu của Hào và cộng sự (2020) về ảnh hưởng của thu nhập ngoài lãi đến hiệu quả kinh doanh (HQKD) của ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, nhóm tác giả đã tiến hành thu thập và phân tích dữ liệu liên quan.
Từ năm 2010 đến 2018, 23 ngân hàng thương mại (NHTM) đã được niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng và sử dụng mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) để đưa ra kết luận Trong đó, hiệu quả kinh doanh (HQKD) của các NHTM Việt Nam được đo lường qua các tiêu chí ROA và ROE, đồng thời phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ROA và ROE.
Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ thu nhập ngoài lãi, quy mô ngân hàng và tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản có mối tương quan dương với ROA và ROE, trong khi hiệu quả chi phí lại có mối tương quan âm Đặc biệt, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản không ảnh hưởng đến ROA và ROE.
Nghiên cứu của Tâm và cộng sự (2020) về tác động của hoạt động tái cấu trúc đến hiệu quả tài chính của ngân hàng thương mại Việt Nam đã thu thập dữ liệu từ 28 ngân hàng trong giai đoạn 2008 – 2018 Sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng và GMM, nhóm tác giả đã đo lường hiệu quả tài chính qua các chỉ tiêu ROA và ROE Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính bao gồm tỷ lệ nợ, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tỷ lệ nợ xấu, quy mô ngân hàng, tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và hoạt động tái cấu trúc được chia thành hai giai đoạn: 2008 – 2011 và 2012 – 2018.
Kết quả nghiên cứu năm 2016 chỉ ra rằng quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tốc độ tăng trưởng GDP có mối tương quan dương với hiệu quả tài chính của ngân hàng thương mại Việt Nam Ngược lại, tỷ lệ nợ, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ lạm phát và hoạt động tái cấu trúc lại có mối tương quan âm đến hiệu quả tài chính này.
2.3.2 Các nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Theo San và cộng sự (2013) về các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng tại Malaysia trong giai đoạn 2003 – 2009 đã áp dụng phương pháp định lượng Kết quả được rút ra từ mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) Nhóm tác giả đã sử dụng ba chỉ tiêu đo lường để phân tích hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng trong nghiên cứu này.
Trong nghiên cứu về lợi nhuận của ngân hàng, các chỉ số như ROA, ROE và NIM được sử dụng cùng với các biến độc lập để xây dựng mô hình Trong đó, ROA được coi là chỉ số phù hợp nhất để đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng Các yếu tố như tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tính thanh khoản và quy mô ngân hàng có mối quan hệ đồng biến với lợi nhuận Ngược lại, tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng và tỷ lệ chi phí trên tổng thu nhập lại có mối quan hệ nghịch biến với lợi nhuận Đặc biệt, các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát và tốc độ tăng trưởng GDP không ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng.
Nghiên cứu của Islam và Nishiyama (2016) về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận ròng (NIM) của ngân hàng tại bốn quốc gia Nam Á (Băng-la-đét, Ấn Độ, Nê-pan và Pa-ki-xtan) đã sử dụng dữ liệu bảng của 230 ngân hàng từ năm 1997 đến 2012 Phương pháp nghiên cứu được áp dụng là mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) Kết quả cho thấy tỷ lệ thanh khoản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, dự trữ bắt buộc và chi phí hoạt động trên tổng tài sản đều có ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất lợi nhuận ròng Ngược lại, quy mô ngân hàng, mức độ tập trung của thị trường và tăng trưởng kinh tế lại có tác động tiêu cực đến tỷ suất lợi nhuận ròng.
Theo nghiên cứu của Arjeta và Miranda (2018), mối quan hệ giữa quản lý rủi ro và hiệu quả kinh doanh (HQKD) của các ngân hàng thương mại (NHTM) thuộc hiệp hội ngân hàng Albania đã được phân tích Nhóm tác giả đã sử dụng dữ liệu của các NHTM trong hiệp hội này trong khoảng thời gian 7 năm để đưa ra những kết luận quan trọng về tác động của quản lý rủi ro đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng.
Từ năm 2008 đến 2015, nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng và sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu Kết quả từ mô hình hồi quy OLS cho thấy rằng biến phụ thuộc đại diện cho hiệu quả kinh doanh (HQKD) của ngân hàng thương mại tại Albania là ROE và ROA Cụ thể, dự phòng rủi ro tín dụng có mối tương quan âm với ROE và ROA, trong khi hệ số an toàn vốn lại có mối tương quan dương với hai chỉ số này.
Nghiên cứu của Eissa và cộng sự (2018) về các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Ấn Độ đã phân tích dữ liệu từ 69 ngân hàng trong giai đoạn 2008-2017, sử dụng phương pháp định lượng và mô hình hồi quy OLS, FEM, REM Khả năng sinh lời được đo qua các chỉ số ROA, ROE, NIM, với các biến độc lập như logarit tổng tài sản ngân hàng, hệ số an toàn vốn, tỷ lệ tài sản thanh khoản, tỷ lệ thanh khoản, tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản, tỷ lệ tài sản quản lý, hiệu quả hoạt động, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, số lượng chi nhánh, tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, tỷ giá hối đoái và lãi suất cho vay Kết quả cho thấy logarit tổng tài sản, tỷ lệ tài sản thanh khoản và tỷ lệ tài sản quản lý có mối tương quan dương với ROA, ROE, NIM, trong khi tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, tốc độ tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát, tỷ giá hối đoái và lãi suất cho vay có mối tương quan âm Các biến còn lại không có ý nghĩa thống kê.
Nghiên cứu của Theo Muhindi và Domnic (2018) về quy mô ngân hàng và hiệu quả tài chính của các ngân hàng thương mại tại Kenya đã phân tích dữ liệu từ 42 ngân hàng trong giai đoạn 2012 – 2016 Các tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng và mô hình hồi quy OLS để đưa ra kết luận Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng, bao gồm tài sản, số lượng chi nhánh, vốn chủ sở hữu và giá trị sổ sách của các khoản cho vay, có mối tương quan dương với hiệu quả tài chính, được đo lường qua chỉ số ROA.
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 41
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
3.1.1 Mô hình nghiên cứu đề xuất
Nghiên cứu này nhằm xây dựng mô hình hồi quy bằng cách áp dụng các biến số từ các nghiên cứu thực nghiệm trước đó, đồng thời điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh kinh tế Việt Nam và hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại đây Mô hình tham khảo được sử dụng là của Yalemselam.
Mô hình nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam sẽ được phát triển dựa trên mô hình gốc từ năm 2019 Mô hình đề xuất này nhằm phục vụ cho việc nghiên cứu và ứng dụng trong bối cảnh Việt Nam.
ROE thể hiện hiệu quả kinh doanh của ngân hàng, trong khi SIZE phản ánh quy mô hoạt động của ngân hàng đó CEA là chỉ số đo lường mức độ an toàn vốn, LIQ cho biết tỷ lệ thanh khoản của ngân hàng, và LLR là tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, giúp đánh giá khả năng ứng phó với các rủi ro tài chính.
Quản lý chi phí hiệu quả là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, được đo bằng GDP, trong khi CPI phản ánh tỷ lệ lạm phát Các hệ số β thể hiện mối quan hệ giữa các biến độc lập và ảnh hưởng của chúng đến các chỉ số kinh tế này.
3.1.2 Giải thích các biến trong mô hình
Nghiên cứu này tập trung vào chỉ tiêu ROE như một đại diện cho hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần, nhằm phản ánh góc nhìn của nhà đầu tư về lợi nhuận mà họ nhận được dựa trên vốn đầu tư của mình.
Bảng 3.1: Bảng mô tả biến phụ thuộc
Ký hiệu Tên biến Nguồn nghiên cứu Cách đo lường biến Đình và Hạnh (2017); Quốc và Thy (2020);
Hào và cộng sự (2020); Tâm và cộng sự
Tỷ lệ lợi (2020); San và cộng sự (2013); Islam và
ROE nhuận trên tổng vốn
Nishiyama (2016); Arjeta và Miranda (2018); Eissa và cộng sự (2018); Muhindi và
Lợi nhuận sau thuế Tổng vốn chủ sở hữu chủ sở hữu Domnic (2018); Yalemselam (2019);
Tadesse và Enyew (2019); Osama và Anwar
Nguồn: Tổng hợp từ các nghiên cứu liên quan
Bảng 3.2: Bảng mô tả các biến độc lập
Ký hiệu Tên biến Nguồn nghiên cứu Cách đo lường biến
Quy mô của ngân hàng thương mại Đình và Hạnh (2017); Hào và cộng sự (2020); Tâm và cộng sự (2020); Eissa và cộng sự (2018); Muhindi và Domnic (2018); Osama và Anwar (2020)
CEA Tỷ lệ an toàn vốn
Quốc và Thy (2020); Hào và cộng sự (2020); Tâm và cộng sự (2020); San và cộng sự (2013); Islam và Nishiyama (2016); Arjeta và Miranda (2018);
Tổng vốn chủ sở hữu Tổng tài sản
Hiệu quả quản lý chi phí
Hào và cộng sự (2020); San và cộng sự (2013); Yalemselam (2019)
Tổng chi phí Tổng thu nhập
San và cộng sự (2013); Islam và Nishiyama (2016); Eissa và cộng sự (2018); Tadesse và Enyew (2019); Osama và Anwar (2020)
Tổng dư nợ cho vay Tổng tiền gửi khách hàng
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng
Quốc và Thy (2020); Arjeta và Miranda (2018); Eissa và cộng sự (2018); Tadesse và Enyew (2019); San và cộng sự (2013)
Dự phòng tổn thất rủi ro Tổng dư nợ cho vay
Tốc độ tăng trưởng kinh tế
Tâm và cộng sự (2020); Eissa và cộng sự (2018); Tadesse và Enyew (2019); Osama và Anwar (2020)
Lấy từ số liệu nền kinh tế theo các năm cụ thể
CPI Tỷ lệ lạm phát
Tâm và cộng sự (2020); Eissa và cộng sự (2018); Tadesse và Enyew (2019); Osama và Anwar (2020)
Lấy từ số liệu nền kinh tế theo các năm cụ thể
Nguồn: Tổng hợp từ các nghiên cứu liên quan
3.1.3.1 Quy mô ngân hàng Đối với ngân hàng quy mô là một lợi thế vô cùng to lớn của ngân hàng Theo Muhindi và Domnic (2018); Osama và Anwar (2020) xét về góc độ tài chính nếu ngân hàng có tài chính quy mô lớn thì có năng lực cạnh tranh hơn so với các ngân hàng trong hệ thống, nhận được nhiều sự tin tưởng hơn của khách hàng hơn, đồng thời với quy mô lớn thì cơ cấu tổ chức sẽ to hơn và chuyên môn hóa có đội ngũ nhân lực làm việc nhiều hơn Tích hợp các yếu tố đó ta có thể thấy nếu quy mô lớn tạo ra được lợi thế cho ngân hàng thì có thể thu hút được nhiều khách hàng hơn và đem lại lợi nhuận nhiều hơn cho ngân hàng từ đó nâng cao HQKD cho ngân hàng Quy mô ngân hàng có mối tương quan dương với HQKD của doanh nghiệp vì tác giả dựa trên các công trình liên quan đã nghiên cứu các mô hình thực nghiệm, cùng với đó theo thực tế nếu ngân hàng có quy mô lớn thì sẽ có nhiều uy tín hơn và khả năng tạo ra được lợi nhuận và HQKD sẽ được gia tăng nhiều hơn Vì vậy tác giả đề xuất giả thuyết:
H1: Quy mô ngân hàng tương quan dương với HQKD của NHTMCP Việt Nam
3.1.3.2 Tỷ lệ an toàn vốn
Theo San và cộng sự (2013); Islam và Nishiyama (2016); Arjeta và Miranda
Việc huy động vốn, đặc biệt là vốn chủ sở hữu, đóng vai trò quan trọng đối với các ngân hàng thương mại cổ phần, giúp giảm thiểu rủi ro thanh toán và nâng cao hiệu quả kinh doanh (HQKD) Theo Tadesse và Enyew (2019), vốn chủ sở hữu không chỉ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro mà còn cải thiện khả năng tổn thất lợi nhuận Do đó, việc phát huy mức độ an toàn vốn sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
H2: Tỷ lệ an toàn vốn tương quan dương với HQKD của NHTMCP Việt Nam
3.1.3.3 Hiệu quả quản lý chi phí
Trong bất kỳ tổ chức kinh doanh nào, việc tiết kiệm chi phí luôn được ưu tiên hàng đầu, và ngân hàng cũng không phải là ngoại lệ Ngân hàng cần quản lý chi phí một cách khoa học và chặt chẽ để đảm bảo nguồn vốn huy động được sử dụng hiệu quả, đồng thời đạt được mục tiêu kinh doanh cao nhất (Hào và cộng sự, 2020; San và cộng sự, 2013; Yalemselam, 2019) Quản lý chi phí không chỉ quyết định sự tồn tại của ngân hàng mà còn giúp tối ưu hóa nguồn lực Đối với ngân hàng, việc cân đối giữa thu nhập và chi phí vận hành luôn được tính toán kỹ lưỡng, bởi nếu tỷ lệ chi phí trên tổng thu nhập tăng cao sẽ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Nếu không có sự kiểm soát hiệu quả, hoạt động và hiệu quả kinh doanh (HQKD) của ngân hàng sẽ không được cải thiện Do đó, tác giả đề xuất một giả thuyết liên quan đến vấn đề này.
H3: Hiệu quả quản lý chi phí tương quan âm với HQKD của NHTM Việt Nam
Theo Islam và Nishiyama (2016); Eissa và cộng sự (2018); Tadesse và Enyew
Thanh khoản là một yếu tố quan trọng mà các ngân hàng phải chú trọng, vì nó phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu tức thời của khách hàng như rút tiền và cho vay Là trung gian tài chính giữa người gửi và người vay, ngân hàng cần duy trì thanh khoản ở mức tối ưu để bảo đảm uy tín và hoạt động hiệu quả Tỷ lệ thanh khoản cao không chỉ giúp ngân hàng thu hút khách hàng gửi tiền và vay mượn, mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh so với các ngân hàng khác, từ đó tạo ra lợi nhuận tốt hơn cho tổ chức Do đó, tác giả đề xuất giả thuyết rằng thanh khoản có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
H4: Tỷ lệ thanh khoản tương quan dương với HQKD của NHTMCP Việt Nam
3.1.3.5 Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng
Trong các hoạt động kinh doanh của ngân hàng, hoạt động tín dụng được coi là nguồn lợi nhuận chính, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng Hầu hết các ngân hàng đều phải đối mặt với nợ xấu và rủi ro tín dụng, do đó, việc trích lập dự phòng là cần thiết để bảo vệ ngân hàng khỏi những rủi ro này Tuy nhiên, việc trích lập dự phòng sẽ làm giảm lợi nhuận của ngân hàng, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) như đã chỉ ra bởi Quốc và Thy (2020); Arjeta và Miranda (2018) Do đó, ngân hàng cần thường xuyên trích lập dự phòng cho các khoản nợ xấu khó đòi.
Khi trích lập dự phòng, doanh nghiệp sẽ giảm lợi nhuận, dẫn đến việc hiệu quả kinh doanh cũng bị ảnh hưởng Do đó, tác giả đề xuất một giả thuyết liên quan đến vấn đề này.
H5: Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng tương quan âm với HQKD của NHTMCP Việt Nam
3.1.3.6 Tốc độ tăng trưởng kinh tế
Hoạt động ngân hàng có mối liên hệ chặt chẽ với kinh tế và xã hội; khi tốc độ tăng trưởng kinh tế khả quan, ngân hàng sẽ hoạt động hiệu quả hơn, thu hút nhiều khách hàng và tạo ra lợi nhuận cho cả hai bên Điều này dẫn đến nâng cao hiệu quả hoạt động và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng, như được chỉ ra bởi Tâm và cộng sự (2020) cũng như Osama và Anwar (2020) Do đó, tác giả đề xuất một giả thuyết liên quan đến mối quan hệ này.
H6: Tốc độ tăng trưởng kinh tế tương quan dương với HQKD của NHTMCP Việt Nam
Lạm phát là yếu tố quan trọng trong nền kinh tế, ảnh hưởng đến giá cả và sức mua của đồng tiền Đối với ngân hàng, lạm phát tác động trực tiếp đến lãi suất, một công cụ quan trọng trong giao dịch với khách hàng Khi lãi suất cho vay tăng, hoạt động của ngân hàng gặp khó khăn, dẫn đến khả năng sinh lời giảm và hiệu quả kinh doanh cũng theo đó suy giảm (Tâm và cộng sự, 2020; Osama và Anwar, 2020) Do đó, tác giả đề xuất giả thuyết liên quan đến mối quan hệ này.
H7: Tỷ lệ lạm phát tương quan âm với HQKD của NHTMCP Việt Nam
Bảng 3.3: Mô tả các giả thuyết về mối tương quan giữa các nhân tố và hiệu quả
HĐKD của NHTM Việt Nam
Giả thuyết nghiên cứu Nhân tố tác động Ký hiệu
H1 Quy mô của ngân hàng SIZE + Muhindi và Domnic (2018);
H2 Tỷ lệ an toàn vốn CEA +
San và cộng sự (2013); Islam và Nishiyama (2016); Arjeta và Miranda (2018); Tadesse và Enyew (2019)
H3 Hiệu quả quản lý chi phí ME -
Hào và cộng sự (2020); San và cộng sự (2013); Yalemselam (2019)
H4 Tỷ lệ thanh khoản LIQ +
Islam và Nishiyama (2016); Eissa và cộng sự (2018); Tadesse và Enyew (2019)
H5 Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng LLR - Quốc và Thy (2020); Arjeta và Miranda (2018)
H6 Tốc độ tăng trưởng kinh tế GDP + Tâm và cộng sự (2020);
H7 Tỷ lệ lạm phát CPI - Tâm và cộng sự (2020);
Nguồn: Tổng hợp của tác giả