Những vấn đề lý luận chung về di tích lịch sử, di tích văn hóa, văn hóa và bảo tồn di tích lịch sử, di tích văn hóa
Các khái niệm: Khái niệm văn hóa, di tích lịch sử, di tích văn hóa
Luật Di sản văn hóa Việt Nam khẳng định rằng di sản văn hóa là tài sản quý giá của cộng đồng các dân tộc và là một phần của di sản văn hóa nhân loại, đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp dựng nước và giữ nước Nghị quyết Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa VII xác định bảo tồn và phát huy di sản văn hóa là một trong mười nhiệm vụ quan trọng để xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc Di sản văn hóa không chỉ là tài sản vô giá mà còn gắn kết cộng đồng dân tộc, là cốt lõi của bản sắc dân tộc và là cơ sở để sáng tạo những giá trị mới trong giao lưu văn hóa Việc bảo tồn, kế thừa và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, bao gồm cả văn hóa vật thể và phi vật thể, cần được coi trọng.
Di sản văn hóa bao gồm cả di sản vật thể và phi vật thể, trong đó có di tích, di vật và môi trường cảnh quan xung quanh các di tích.
Di tích là những chứng cứ vật chất quan trọng, phản ánh lịch sử đấu tranh và bảo vệ đất nước của dân tộc Chúng giúp con người nhận thức về nguồn gốc dân tộc, cũng như hiểu rõ truyền thống lịch sử và văn hóa đặc trưng của đất nước Từ đó, di tích có ảnh hưởng tích cực đến việc hình thành nhân cách của người Việt Nam hiện đại.
Di tích không chỉ chứa đựng giá trị kinh tế to lớn lên đến hàng nghìn tỷ đồng, mà còn là biểu tượng của những giá trị tinh thần vô giá Việc mất đi di tích không chỉ là mất mát tài sản vật chất, mà còn là sự thiếu hụt những giá trị văn hóa không thể bù đắp Hơn nữa, di tích còn đóng vai trò quan trọng như một nguồn lực phát triển kinh tế sẵn có, nếu được khai thác và sử dụng hiệu quả, sẽ góp phần đáng kể vào sự phát triển kinh tế của đất nước, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi đất nước cần phát huy tối đa nguồn nội lực để tiến lên.
Hệ thống di tích Việt Nam bao gồm 4 loại hình chính: di tích lịch sử, di tích kiến trúc-nghệ thuật, di tích khảo cổ và danh lam thắng cảnh.
Di tích là những dấu vết văn hóa và lịch sử còn lại từ quá khứ, nằm dưới lòng đất hoặc trên bề mặt đất Tại Việt Nam, các di tích được công nhận theo ba cấp độ: di tích cấp tỉnh, di tích cấp quốc gia và di tích quốc gia đặc biệt Đến tháng 8/2010, Việt Nam đã ghi nhận hơn 40.000 di tích và thắng cảnh, trong đó có trên 3.000 di tích được xếp hạng di tích quốc gia và hơn 5.000 di tích cấp tỉnh Mật độ và số lượng di tích cao nhất tập trung ở một số khu vực nhất định.
11 tỉnh vùng đồng bằng sông Hồng với tỷ lệ chiếm khoảng 70% di tích của Việt Nam
Di tích là những chứng cứ vật chất quan trọng, phản ánh lịch sử đấu tranh của dân tộc Chúng giúp con người nhận thức rõ nguồn gốc dân tộc, hiểu biết về truyền thống lịch sử và văn hóa đặc trưng của đất nước Qua đó, di tích cũng góp phần hình thành nhân cách của người Việt Nam hiện đại.
Di tích không chỉ chứa đựng giá trị kinh tế khổng lồ, với giá trị lên đến hàng ngàn tỷ đồng, mà còn là biểu tượng của những giá trị tinh thần không thể thay thế Việc mất đi di tích không chỉ là mất tài sản vật chất, mà còn là mất mát lớn lao về văn hóa và lịch sử Hơn nữa, di tích còn là nguồn lực quan trọng cho phát triển kinh tế, nếu được khai thác và sử dụng một cách hiệu quả, sẽ đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi mà việc phát huy nội lực là vô cùng cần thiết.
Di tích lịch sử không chỉ ghi dấu những sự kiện và nhân vật quan trọng mà còn phản ánh những đóng góp to lớn cho sự tiến bộ của lịch sử dân tộc Khi tham quan các di tích này, du khách như lật mở một cuốn sách lịch sử sống động, cảm nhận sâu sắc về con người và những sự kiện tiêu biểu, điều mà tài liệu ghi chép từ đời sau khó có thể truyền tải một cách chân thực.
Di tích là những dấu ấn của hoạt động con người trong quá khứ còn tồn tại đến hiện tại Chúng không chỉ thể hiện mạnh mẽ các khía cạnh lịch sử mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các hoạt động sản xuất và nghệ thuật của thời kỳ trước Việc bảo tồn di tích là rất quan trọng để giữ gìn và truyền tải những giá trị văn hóa lịch sử cho các thế hệ sau.
Văn hóa theo nghĩa rộng dưới quan điểm của Hồ Chí Minh: Tháng 8-
Năm 1943, trong thời gian bị giam giữ dưới chế độ Tưởng Giới Thạch, Hồ Chí Minh đã định nghĩa văn hóa như sau: "Vì lẽ sinh tồn và mục đích của cuộc sống, loài người đã sáng tạo ra ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn học, nghệ thuật cùng với những công cụ phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày về ăn mặc, ở và các phương thức sử dụng Tất cả những sáng tạo và phát minh này chính là văn hóa."
Văn hóa là tổng hòa các phương thức sinh hoạt và biểu hiện mà con người phát triển để đáp ứng nhu cầu cuộc sống và yêu cầu sinh tồn.
Văn hóa được hiểu là tổng thể các giá trị vật chất và tinh thần mà con người sáng tạo ra để đáp ứng nhu cầu sinh tồn và mục đích sống Để xây dựng nền văn hóa dân tộc, cần chú trọng phát triển đồng bộ trên các lĩnh vực kinh tế, chính trị, xã hội, đạo đức và tâm lý của con người.
Theo Hồ Chí Minh, văn hóa được hiểu một cách hẹp là đời sống tinh thần của xã hội, thuộc về kiến trúc thượng tầng Quan điểm này đã được ông duy trì nhất quán kể từ sau Cách Mạng Tháng Tám.
Theo Chủ nghĩa Mác-Lênin, văn hóa bao gồm tất cả các giá trị vật chất và tinh thần mà con người tạo ra thông qua lao động và hoạt động thực tiễn trong lịch sử Nó phản ánh trình độ phát triển xã hội ở từng giai đoạn lịch sử cụ thể.
Theo nghĩa rộng, văn hóa bao gồm cả văn hóa vật chất và văn hóa tinh thần.
Văn hóa vật chất là năng lực sáng tạo của con người được thể hiện và kết tinh trong sản phẩm vật chất.
Khái niệm di tích lịch sử- văn hóa
Di tích lịch sử - văn hóa là những công trình xây dựng và địa điểm chứa đựng di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Những địa điểm này có giá trị quan trọng về lịch sử, văn hóa và khoa học.
Theo Hiến chương Vơ ni dơ- I ta li a năm 1964, thì:
Di tích lịch sử-văn hóa là những công trình xây dựng độc lập, khu di tích ở thành phố hoặc nông thôn, phản ánh nền văn minh riêng biệt và những sự kiện lịch sử quan trọng Theo Pháp lệnh bảo vệ và sử dụng di tích lịch sử văn hóa và danh lam thắng cảnh ban hành ngày 4/4/1984, di tích lịch sử-văn hóa và danh lam thắng cảnh được định nghĩa rõ ràng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa.
Di tích lịch sử văn hóa bao gồm các công trình, địa điểm, đồ vật, tài liệu và tác phẩm có giá trị về lịch sử, khoa học và nghệ thuật, cũng như giá trị văn hóa khác Những di tích này liên quan đến các sự kiện lịch sử và quá trình phát triển văn hóa, xã hội.
Dựa trên những quan niệm đã nêu, chúng ta có thể xác định những đặc điểm cơ bản và đặc trưng, từ đó dễ dàng nhận diện một di tích.
Di tích lịch sử văn- văn hóa là những nơi ẩn dấu một bộ phận giá trị văn hóa khảo cổ.
Di tích lịch sử văn hóa là nhưng địa điểm, khung cảnh ghi dấu về dân tộc học.
Chúng cũng có thể là nơi diễn ra sự kiện chính trị quan trọng, có ý nghĩa thúc đẩy lịch sử đất nước, lịch sử địa phương phát triển.
Di tích lịch sử-văn hóa là những địa điểm quan trọng ghi lại chiến công chống ngoại xâm và lưu giữ giá trị về các nhân vật lịch sử, anh hùng dân tộc, cũng như những danh nhân trong lĩnh vực văn hóa và khoa học.
Những công trình kiến trúc nghệ thuật có giá trị toàn quốc và khu vực cũng được coi là di tích lịch sử- văn hóa.
Như vậy, có thể đưa ra một định nghĩa chung nhất, tổng quát nhất về di tích lịch sử- văn hóa:
Di tích lịch sử - văn hóa là những không gian vật chất cụ thể, phản ánh các giá trị lịch sử tiêu biểu Chúng được tạo ra bởi tập thể hoặc cá nhân trong quá trình lịch sử và mang ý nghĩa quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa.
Tiêu chuẩn xếp hạng cho một di tích lịch sử văn hóa:
Bất động sản có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học và nghệ thuật là những công trình sáng tạo, phản ánh các lĩnh vực của xã hội từ văn hóa vật chất đến văn hóa tinh thần.
Một nền văn minh độc đáo cần có những công trình và vật dụng có giá trị nổi bật, đại diện cho các khía cạnh sinh hoạt xã hội của một thời đại Những di tích này không chỉ liên quan đến các sự kiện lịch sử mà còn phản ánh quá trình phát triển văn hóa xã hội, là chứng tích cho những mốc lịch sử, chiến công vĩ đại, và những thành tựu quan trọng đã thúc đẩy sự chuyển biến trong lịch sử, cách mạng và hình thái xã hội.
Di tích lịch sử- văn hóa phải có một trong các tiêu chí sau:
Di tích lịch sử văn hóa khảo cổ là những địa điểm lưu giữ giá trị văn hóa của các thời kỳ xã hội chưa có văn tự, phản ánh những giai đoạn quan trọng trong lịch sử nhân loại.
Di tích lịch sử cách mạng ghi nhận những sự kiện quan trọng trong lịch sử cách mạng địa phương, có ảnh hưởng lớn đến phong trào cách mạng ở địa phương, khu vực và quốc gia Những công trình và địa điểm này gắn liền với các sự kiện lịch sử tiêu biểu trong quá trình dựng nước và giữ nước, như đền Hùng, Cổ Loa, cố đô Hoa Lư, và Chùa Thiên Mụ Tại An Giang, các di tích tiêu biểu bao gồm Chùa Tây An, Thánh đường Hồi Giáo Ba Ru Rát, bia đá và tượng Phật bốn tay tại chùa Linh Sơn, cùng Đồi Tức Dụp, còn được gọi là “Đồi hai triệu đô la” hoặc “Đồi Tức Chết” Ngoài ra, các di tích liên quan đến các thời kỳ cách mạng và kháng chiến như khu di tích chiến thắng Điện Biên Phủ, Địa đạo Củ Chi, và khu di tích lịch sử cách mạng Pắc Bó cũng rất quan trọng Ở An Giang, di tích Cột Dây Thép và khu chứng tích tội ác diệt chủng Pôn Pốt tại Ba Chúc, đặc biệt là di tích nhà mồ Ba Chúc, chùa Phi Lai và chùa Tam Bửu, cũng góp phần làm phong phú thêm di sản lịch sử cách mạng của địa phương.
Di tích lịch sử - văn hóa là những công trình kiến trúc có giá trị, ghi dấu các sự kiện dân tộc, chiến công chống xâm lược và áp bức, cũng như tôn vinh các nhân vật lịch sử, anh hùng dân tộc, và danh nhân văn hóa Những di tích tiêu biểu như khu di tích lịch sử Kim Lên, Đền Kiếp Bạc, và Đền Mẫu Đợi phản ánh giá trị lịch sử và văn hóa của dân tộc Tại An Giang, Đình Định Mỹ gắn liền với danh thần Trương Công Đinh, cùng với Lăng Thoại Ngọc Hầu và nhà lưu niệm Chủ tịch Tôn Đức Thắng, là những điểm đến quan trọng thể hiện di sản văn hóa phong phú của vùng đất này.
Di tích văn hóa - nghệ thuật là những công trình mang giá trị văn hóa xã hội và văn hóa tinh thần, tiêu biểu như Văn Miếu Quốc Tử Giám, nhà thờ đa Phát Diệm và tòa thánh Tây Ninh.
Các danh lam thắng cảnh được hình thành từ sự sắp đặt của thiên nhiên và sự sáng tạo của con người, mang trong mình giá trị văn hóa và lịch sử đa dạng.
Di tích lịch sử - văn hóa bao gồm các công trình xây dựng, địa điểm và di vật có giá trị về mặt lịch sử, văn hóa và khoa học.
Di tích lịch sử - văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục thế hệ trẻ về văn hóa truyền thống và giới thiệu văn hóa địa phương tới du khách Chúng không chỉ là tài nguyên du lịch hấp dẫn mà còn góp phần vào chiến lược phát triển du lịch, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xã hội tại tỉnh An Giang Các di tích này thu hút du khách nhờ giá trị đặc biệt về kiến trúc, điêu khắc và sự phong phú trong tính truyền thống Đặc biệt, di tích khảo cổ không chỉ thu hút khách tham quan mà còn đáp ứng nhu cầu mua sắm hiện vật tái tạo, tạo động lực cho hoạt động du lịch.
Giới thiệu khái quát về tỉnh An Giang
An Giang là một tỉnh nằm trong vùng đồng bằng sông Cửu Long, có diện tích tự nhiên 3.506 km² Tỉnh giáp với Đồng Tháp ở phía Đông và phía Bắc, phía Tây Bắc tiếp giáp với Campuchia với đường biên giới dài gần 100 km, phía Nam và Tây Nam giáp tỉnh Kiên Giang, và phía Đông Nam giáp thành phố Cần Thơ.
An Giang có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô Nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 27°C, lượng mưa trung bình đạt khoảng 1.130mm và độ ẩm trung bình từ 75-80% Điều kiện khí hậu này rất thuận lợi cho sự phát triển nông nghiệp trong khu vực.
An Giang sở hữu 37 loại đất khác nhau, được phân chia thành 6 nhóm đất chính, trong đó nhóm đất phù sa chiếm ưu thế với diện tích lên tới 151.600 ha, tương đương 44,5% Đất đai tại An Giang chủ yếu màu mỡ, với 72% diện tích là đất phù sa hoặc có phù sa, cùng với địa hình bằng phẳng, rất thích hợp cho nhiều loại cây trồng.
An Giang sở hữu hơn 583 ha rừng tự nhiên thuộc loại rừng ẩm nhiệt đới, chủ yếu là cây lá rộng, với 154 loại cây quý hiếm thuộc 54 họ Ngoài ra, tỉnh còn có 3.800 ha rừng tràm Sau thời gian diện tích rừng suy giảm, những năm gần đây, An Giang đã chú trọng đến việc phục hồi và phát triển vốn rừng Động vật rừng tại An Giang cũng rất phong phú, bao gồm nhiều loài quý hiếm.
An Giang, so với các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long, sở hữu tài nguyên khoáng sản phong phú với trữ lượng đáng kể Cụ thể, tỉnh có hơn 7 tỷ m³ đá granit, 400 triệu m³ đá cát kết, 2,5 triệu tấn cao lanh, 16,4 triệu tấn than bùn và 30-40 triệu m³ vỏ sò Ngoài ra, An Giang còn có các loại khoáng sản khác như puzolan, fenspat, bentonite và cát sỏi.
An Giang là một tỉnh giàu tiềm năng du lịch, nổi bật với các lĩnh vực như văn hóa, du lịch sinh thái, giải trí và nghỉ dưỡng Tỉnh thu hút du khách bởi sự đa dạng trong trải nghiệm du lịch, từ khám phá văn hóa địa phương đến những hoạt động thư giãn trong thiên nhiên.
1.3.3.4.Những lợi thế so sánh
Tỉnh An Giang sở hữu tài nguyên khoáng sản phong phú, bao gồm đá, cát và đất sét, mang lại lợi thế cạnh tranh so với các tỉnh khác trong vùng đồng bằng sông Cửu Long Những nguyên liệu quý này rất quan trọng cho ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, đáp ứng nhu cầu lớn về vật liệu xây dựng trong khu vực.
Chủ trương của Đảng trong việc bảo tồn và phát triển di tích lịch sử văn hóa
1.4.1.Khái quát sơ lược về di tích lịch sử văn hóa tiêu biểu ở An Giang.
Miếu Bà Chúa Xứ, di tích nổi tiếng ở Núi Sam, Châu Đốc, An Giang.
Bà Chúa Xứ là một nhân vật truyền thuyết được thờ tại Núi Sam, Châu Đốc, An Giang Miếu Bà Chúa Xứ, một di tích nổi tiếng, thu hút gần hai triệu lượt khách hàng năm đến cúng bái và tham quan Du khách không chỉ đến từ các tỉnh lân cận mà còn từ những vùng xa như miền Đông và miền Trung, tạo nên không khí lễ hội sôi động và đông đảo tại Núi Sam suốt nhiều tháng.
Bà Chúa Xứ núi Sam là biểu tượng tâm linh quan trọng đối với người dân miền Tây Nam Bộ, được tôn thờ vì đã giúp họ sống an bình Hàng trăm năm qua, người dân An Giang đã xây dựng miếu thờ Bà Chúa Xứ như một vị thần Mỗi năm, từ tháng 4 âm lịch đến đầu tháng 6, lễ vía Bà thu hút đông đảo khách hành hương đến cúng bái, cầu may mắn và xin phúc cho công việc làm ăn.
Theo truyền tụng trong dân gian thì tượng “ Bà” đã có từ lâu đời.
Miếu Bà có nguồn gốc từ khoảng 200 năm trước, khi núi Sam còn hoang sơ với rừng cây rậm rạp và nhiều thú dữ Thời điểm đó, dân cư tại khu vực này thưa thớt và thường xuyên phải đối mặt với sự quấy nhiễu từ giặc biên giới Tuy nhiên, lịch sử chính xác về sự ra đời của Miếu Bà vẫn chưa được ghi chép rõ ràng.
Một toán giặc Xiêm đã phát hiện một pho tượng cổ bằng đá rất đẹp trên núi Sam Tuy nhiên, khi cố gắng khiêng đi, chúng không thể di chuyển được tượng Sau nhiều giờ nỗ lực không thành công, chúng tức giận và đã đập phá, làm gãy cánh tay trái của pho tượng.
Sau khi bỏ đ, một bé gái trong làng bỗng dưng tự xưng là Chúa Xứ Thánh Mẫu, thông báo với các bô lão rằng tượng Bà trên núi đang bị giặc Xiêm phá hoại và kêu gọi dân làng đưa Bà xuống Dân làng quyết định kéo nhau lên núi, nơi họ phát hiện tượng Bà gần đỉnh Mặc dù huy động nhiều tráng đinh và tính kế để khiêng tượng về làng nhằm gìn giữ và phụng thờ, họ không thể nhấc lên được, mặc dù pho tượng không quá lớn hay nặng.
Các cụ thảo luận có thể chưa làm vừa lòng Bà, vì vậy đã cử người đi cầu khấn Thật bất ngờ, bé gái hôm trước lại nhận được lời mách bảo từ Bà: “Hãy chọn chín cô gái đồng trinh để đưa Bà xuống núi.”
Dân làng vui mừng khi chín cô gái được chọn dẫn lên núi, xin phép Bà để đưa cốt tượng xuống Thật lạ lùng, chín cô gái khiêng tượng Bà một cách nhẹ nhàng.
Khi xuống chân núi, bức tượng trở nên nặng nề, khiến các cô không thể nhấc lên được nữa Dân làng nhận ra rằng Bà muốn ở lại nơi đây, nên đã tổ chức xin keo và được Bà chấp thuận để lập miếu thờ Ngày 25 tháng 4 âm lịch được chọn làm lễ vía Bà của dân làng.
Miếu Bà ban đầu được xây dựng đơn giản từ tre lá, tọa lạc trên vùng đất trũng với lưng tựa vào vách núi và chánh điện hướng ra cánh đồng rộng lớn Qua nhiều lần trùng tu, miếu Bà đã trở nên khang trang và đẹp đẽ hơn.
Vào năm 1870, ông Giáo Gia đã khởi xướng việc xây dựng lại ngôi miếu bằng đá và ngói, thu hút nhiều khách thập phương đến chiêm bái Kiến trúc miếu mang hình dáng chữ "quốc" với tháp hoa sen nở, mái tam cấp ba tầng lợp ngói xanh, tạo nên vẻ đẹp như mũi thuyền lướt sóng Đến năm 1972, miếu được xây dựng lại theo phong cách kiến trúc cổ kính phương Đông, hoàn thành vào năm 1976 dưới sự thiết kế của kiến trúc sư Huỳnh Kim Mãng Công trình nổi bật với mái cong nhiều tầng, tường ốp gạch men bóng và khung cửa gỗ quý được chạm trổ tinh xảo Chánh điện rộng rãi, thoáng khí, vừa uy nghi vừa ấm cúng, tạo thành một quần thể hoành tráng với các dãy lang và nhà khách Đến năm 1995, Ban Quản trị lăng miếu núi Sam tiếp tục hoàn thiện phần còn lại, trong đó trường học được cải tạo thành nhà trưng bày hài hòa với miếu.
Tượng Bà đặt giữa chánh điện, đội mão sặc sỡ, mặc áo bào thêu rồng phụng, kim tuyến lấp lánh Khách hành hương đã dâng hương cúng cho
Bà hàng ngàn áo mão không sử dụng hết, có cái được đặt may từ nước ngoài trị giá vài cây vàng.
Tượng Bà là tác phẩm nghệ thuật bằng đá son có từ thế kỷ 6, thể hiện hình dáng ngồi suy tư, thuộc loại thần Vít-nu phổ biến ở Ấn Độ, Lào, Campuchia Trước đây, có nhiều hình thức cúng bái như xin xăm, xin bùa, nhưng ngày nay, khách viếng thăm chủ yếu dâng hương cầu tài, cầu lộc và thể hiện lòng tạ ơn Bà qua các hình thức như cúng heo quay, cúng tiền và lễ vật Các vật lưu niệm được trưng bày tại khu nhà lưu niệm, với tiền hỷ cúng hàng năm lên đến vài tỷ đồng, bao gồm cả vàng và đô-la Nguồn tài chính này không chỉ dùng để trùng tu, xây dựng lăng miếu mà còn góp phần vào các công trình phúc lợi xã hội như làm đường, xây trường học và bệnh xá, cũng như đóng góp cho quỹ từ thiện và khuyến học.
Lễ cúng ở miếu Bà vẫn giữ nguyên nghi thức cổ truyền, diễn ra vào lúc nửa đêm 23 rạng 24 tháng 4 âm lịch với lễ tắm Bà kéo dài khoảng một giờ Chuẩn bị từ 23 giờ 30, lễ bắt đầu lúc 0 giờ với sự tham gia của các bô lão trong trang phục truyền thống, thực hiện các nghi thức như thắp đèn, niệm hương, dâng rượu và trà Sau khi hoàn tất nghi thức, khoảng 4 đến 5 phụ nữ có uy tín trong làng sẽ tiến hành tắm Bà, sử dụng nước sạch ngâm hoa lài để lau cốt tượng, sau đó xịt nước hoa và mặc áo mão mới cho Bà Dù công việc này diễn ra sau bức màn che, vẫn có hàng ngàn người chen chúc đến chứng kiến bên ngoài vòng rào chánh điện.
Lễ túc yết và lễ xây chầu diễn ra vào đêm 25 rạng 26 tháng 4 âm lịch, là nghi lễ chính trong lễ hội vía Bà, thu hút hàng chục ngàn người đến miếu Bà Vào lúc 15 giờ, lễ thỉnh sắc thần được tổ chức trang trọng với sự tham gia của các bô lão và thanh niên trong trang phục truyền thống, hộ tống long đình rước bài vị của Ông Thoại Ngọc Thầu và hai vị phu nhân Đúng 0 giờ, lễ túc yết bắt đầu dưới sự điều khiển của chánh bái và bốn đào thầy, với lễ vật dâng cúng bao gồm một con heo trắng đã được chuẩn bị và một đĩa mao huyết, cùng các mâm xôi, ngũ quả Trong không khí trang nghiêm, âm thanh nhạc lễ và chiêng trống vang lên, chánh bái và các đào thầy thực hiện các nghi thức dâng hương, dâng rượu, đọc văn tế và dâng trà.
Lễ xây chầu bắt đầu khi ông chánh bái cầm nhành dương vãi nước và đọc lời cầu nguyện, mong muốn những điều tốt đẹp cho trời, đất, con người và sự diệt trừ quỷ dữ Sau đó, chánh bái đánh trống ba hồi, đánh dấu sự khởi đầu của màn trình diễn nghệ thuật trong võ ca Vào lúc 4 giờ sáng ngày 27 tháng 4 âm lịch, lễ chánh tế được tổ chức đơn giản hơn so với lễ túc yết Đến 15 giờ cùng ngày, đoàn thỉnh sắc tiến hành lễ hồi sắc, đưa bài vị Thoại Ngọc Hầu và hai phu nhân trở về lăng, đánh dấu sự kết thúc của một mùa vía.
Có ý kiến cho rằng miếu được xây dựng bởi Thoại Ngọc Hầu hoặc vợ ông, bà Châu Thị Tế Mặc dù điều này khó xác minh, nhưng có thể khẳng định rằng miếu được hình thành sau khi Thoại Ngọc Hầu đảm nhiệm chức vụ tại đây và sau khi kênh Vĩnh Tế hoàn thành.
(1824) mang lại lợi ích rõ rệt cho lưu dân và dân bản địa.