1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TIÊU THỤ SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH CMS

55 5 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 55
Dung lượng 412 KB

Cấu trúc

  • Lời mở đầu

  • Chương I: Cơ sở lý luận về vấn đề phát triển thị trường

  • 1. Một số vấn đề cơ bản về thị trường và phát triển thị trường

    • 1.1. Phương hướng phát triển thị trường

    • 1.2. Vai trò của việc phát triển thị trường của doanh nghiệp

  • 2. Nội dung phát triển thị trường

    • 2.1. Phát triển sản phẩm

      • 2.1.1. Taị sao phải phát triển sản phẩm

      • 2.1.2. Các chiến lược phát triển sản phẩm

      • 2.1.3. Các chính sách phát triển sản phẩm

    • 2.2. Phát triển khách hàng

      • 2.2.1. Tại sao phải phát triển khách hàng

      • 2.2.2. Các phương án lựa chọn khách hàng mục tiêu

      • 2.2.3. Các chính sách đáp ứng khách hàng mục tiêu

    • 2.3. Một số chỉ tiêu đánh giá sự phát triển thị trường

      • 2.3.1. mức độ tiêu thụ:

      • 2.3.2. doanh thu tiêu thụ:

      • 2.3.3. tốc độ tiêu thụ:

  • 2. Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động phát triển thị trường

    • 2.1. Các yếu tố khách quan

      • 2.1.1. Các yếu tố vĩ mô

      • 2.1.2. Các yếu tố vi mô

    • 2.2. Các yếu tố chủ quan thuộc doanh nghiệp

      • 2.2.1. Khả năng sản xuất của công ty

      • 2.2.2. Tình hình tài chính của công ty

      • 2.2.3. Nguồn nhân lực

      • 2.2.4. Các hoạt động nghiên cứu, dự báo

      • 2.2.5. Các hoạt động xúc tiến bán hàng

  • Chương II: Thực trạng hoạt động phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm của công ty TNHH máy tính CMS

  • I. Giới thiệu chung về công ty TNHH CMS

    • 1. Lịch sử hình thành và phát triển

    • 2. Cơ cấu tổ chức

    • 3. Sản phẩm của công ty

  • II. Thực trạng hoạt động phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm của công ty TNHH máy tính CMS

    • 1. Thực trạng hoạt động của công ty TNHH máy tính CMS thời gian qua

      • 1.1. Thị trường tiêu thụ của công ty máy tính CMS

    • 2. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động phát triển thị trường của công ty

  • III. Đánh giá chung về hoạt động phát triển thị trường của công ty TNHH máy tính CMS

    • 1. Những những kết quả đạt được và nguyên nhân

    • 2. Những vấn đề tồn tại và nguyên nhân

  • Chương III: một số giải pháp nhằm phát triển thị trường

  • 1. Định hướng và mục tiêu phát triển của công ty trong thời gian tới

  • 2. Một số giải pháp phát triển thị trường

  • 3. một số giải pháp hỗ trợ hoạt động phát triển thị trường.

    • 3.1. Giải pháp về đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu và phát triển thị trường

    • 3.2. Giải pháp về nhân sự

    • 3.3. Giải pháp về vốn

  • Kết luận

  • Danh mục đề tài tham khảo

Nội dung

Cơ sở lý luận về vấn đề phát triển thị trường

Nội dung phát triển thị trường

2.1.1 Taị sao phải phát triển sản phẩm theo các chuyên gia mareting thì: “sản phẩm là tất cả những cái, những yếu tố có thể thỏa mãn nhu cầu hay ước muốn được đưa ra chào bán trên thị trường với mục đích thu hút sự chú ý mua sắm, sử dụng hay tiêu dùng”.

Trong bối cảnh xã hội phát triển và đời sống con người nâng cao, nhu cầu và yêu cầu của khách hàng đối với sản phẩm ngày càng thay đổi và khắt khe hơn Sự cạnh tranh gay gắt và tiến bộ công nghệ làm tăng khả năng thay thế sản phẩm, do đó, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm hợp lý để khẳng định vị thế trên thị trường và đạt hiệu quả kinh doanh cao nhất.

2.1.2 Các chiến lược phát triển sản phẩm

Chiến lược phát triển sản phẩm trong doanh nghiệp thường bao gồm: hoàn thiện sản phẩm hiện có và phát triển sản phẩm mới

Hoàn thiện sản phẩm hiện có

Nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, tăng khả năng cạnh tranh của những sản phẩm hiện có của doanh nghiệp trên thị trường

Cải thiện hình thức sản phẩm bằng cách thay đổi thiết kế bao bì và nhãn mác mà không làm ảnh hưởng đến giá trị sử dụng, nhằm tăng sức hấp dẫn cho khách hàng.

Để hoàn thiện sản phẩm, cần nâng cao chất lượng nội dung, tăng cường tính năng sử dụng và giảm giá thành bằng cách áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến hơn.

Hoàn thiện sản phẩm không chỉ cần chú trọng đến hình thức mà còn phải cải thiện nội dung, với sự thay đổi về tính năng và chất liệu, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm.

Phát triển sản phẩm mới

Sự phát triển sản phẩm là cần thiết để đáp ứng thay đổi về thị hiếu và yêu cầu của khách hàng Quá trình này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư lớn về chi phí và công sức cho nghiên cứu và đổi mới công nghệ Đồng thời, doanh nghiệp cũng phải chấp nhận rủi ro lớn khi giới thiệu sản phẩm mới mà có thể không được khách hàng chấp nhận.

2.1.3 Các chính sách phát triển sản phẩm

Chính sách chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng mà khách hàng luôn quan tâm Một sản phẩm tốt không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn phải có chất lượng tương đương hoặc vượt trội hơn so với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

Chính sách chủng loại sản phẩm đề cập đến nhóm sản phẩm có sự liên kết chặt chẽ, thường dựa trên chức năng tương tự, phục vụ cùng một nhóm khách hàng, hoặc được phân phối qua các kênh thương mại giống nhau trong cùng một mức giá Khi phát triển chủng loại sản phẩm, cần chú ý đến các yếu tố như nhu cầu thị trường, xu hướng tiêu dùng và sự cạnh tranh để đảm bảo hiệu quả kinh doanh.

+ bề rộng của chủng loại sản phẩm: là số lượng các mặt hàng theo một tiêu thức nhất định như kích cỡ, công suất,…

Danh mục sản phẩm là tập hợp các loại sản phẩm và đơn vị sản phẩm mà người bán cung cấp cho người mua.

Khi xây dựng chiến lược sản phẩm, doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố liên quan đến nhãn hiệu sản phẩm Họ có thể chọn sử dụng nhãn hiệu đã thành công cho sản phẩm cải tiến hoặc sản phẩm mới, hoặc tạo ra nhãn hiệu hoàn toàn mới Việc xác định ai sẽ là chủ sở hữu nhãn hiệu cũng rất quan trọng, có thể là nhà sản xuất, nhà trung gian, hoặc cả hai Chất lượng sản phẩm cần phải tương ứng với nhãn hiệu đã chọn, vì sự hiện diện và bền vững của nhãn hiệu trên thị trường phụ thuộc vào mức độ chất lượng Lựa chọn nhãn hiệu cần phù hợp với chiến lược và ngân sách quảng cáo của doanh nghiệp, đồng thời phải đảm bảo rõ ràng về lợi ích, chất lượng, dễ đọc, dễ nhận biết và dễ nhớ.

Chính sách bao bì sản phẩm ngày nay đóng vai trò quan trọng trong hoạt động marketing Ngoài chức năng bảo quản, bao bì còn cung cấp thông tin về chất lượng và nhãn hiệu sản phẩm Sự trang trí đẹp mắt của bao bì không chỉ tạo sự hấp dẫn mà còn hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động bán hàng.

2.2.1 Tại sao phải phát triển khách hàng

Một số lý do phải lựa chọn và phát triển khách hàng mục tiêu:

Thị trường tổng thể bao gồm nhiều khách hàng với nhu cầu và đặc điểm mua sắm đa dạng Ngay cả trong cùng một nhóm khách hàng, nhu cầu của họ cũng có thể thay đổi theo thời gian do ảnh hưởng của các yếu tố môi trường bên ngoài.

- môi trường cạnh tranh ngày một gay gắt, đối thủ cạnh tranh ngày một gia tăng và khách hàng của doanh nghiệp cũng bị chia sẻ

Mỗi doanh nghiệp đều sở hữu lợi thế riêng biệt trên thị trường, và không có doanh nghiệp nào có thể đáp ứng tất cả nhu cầu của mọi khách hàng.

Phát triển khách hàng và các đoạn thị trường là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và duy trì thị phần Doanh nghiệp cần xác định những đoạn thị trường mà họ có khả năng đáp ứng tốt hơn nhu cầu và mong muốn của khách hàng so với đối thủ cạnh tranh Những đoạn thị trường này sẽ được chọn làm thị trường và khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp.

2.2.2 Các phương án lựa chọn khách hàng mục tiêu a) Chọn đoạn thị trường duy nhất

Doanh nghiệp chọn đoạn thị trường, nhóm khách hàng đơn lẻ thỏa mãn các điều kiện:

- có sự phù hợp tự nhiên giữa nhu cầu và sản phẩm của doanh nghiệp

- là đoạn thị trường chưa có đối thủ cạnh tranh hoặc đối thủ cạnh tranh bỏ qua

- đợn thị trường được chọn là điểm xuất phát làm đà cho sự mở rộng kinh doanh tiếp theo. Ưu điểm:

Doanh nghiệp có khả năng chiếm lĩnh một vị trí vững chắc trên thị trường, và trong tương lai, họ sẽ hưởng những lợi thế của việc trở thành doanh nghiệp tiên phong.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động phát triển thị trường

2.1 Các yếu tố khách quan

2.1.1 Các yếu tố vĩ mô a) Môi trường kinh tế các nhân tố thuộc môi trường kinh tế đóng một vai trò quan trọng, nó quyết định đến việc hình thành và hoàn thiện môi trường kinh doanh, ảnh hưởng đến môi trường cạnh tranh của doanh nghiệp, nó gồm các yếu tố:

Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định giúp người dân có thu nhập tăng, từ đó nâng cao sức mua và yêu cầu về chất lượng hàng hóa, dịch vụ Điều này tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp phát triển, nhưng cũng đặt ra thách thức trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt Bên cạnh đó, thu nhập của người Việt Nam đang gia tăng, và việc sử dụng máy tính trong học tập cũng như công việc trở nên phổ biến hơn so với vài năm trước.

Tỷ giá hối đoái là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình sản xuất kinh doanh, đặc biệt đối với các công ty lắp ráp máy tính tại Việt Nam, nơi gần như 100% linh kiện nhập khẩu Gần đây, sự gia tăng mạnh của đồng đô la so với đồng Việt Nam đã làm tăng chi phí nhập khẩu linh kiện máy tính, gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong nước trong việc cạnh tranh với các hãng máy tính nước ngoài.

Tỷ lệ lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người dân và lợi nhuận của doanh nghiệp Khi tỷ lệ lạm phát cao, giá trị đồng thu nhập giảm, dẫn đến thu nhập của người dân cũng giảm theo Trong những năm gần đây, tỷ lệ lạm phát ở nước ta duy trì ở mức tương đối cao, với mức 7% vào năm 2009 Đến cuối năm 2010, tiêu thụ máy tính giảm chủ yếu do tác động của lạm phát và sự gia tăng giá cả.

Lãi suất cho vay ngân hàng cao làm tăng chi phí kinh doanh, giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt so với những doanh nghiệp có vốn chủ sở hữu mạnh Bên cạnh đó, môi trường chính trị và pháp luật cũng ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh thông qua các chính sách kinh tế và quy định pháp lý của nhà nước.

Việt Nam nổi bật với nền chính trị ổn định và an ninh được đảm bảo, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tập trung vào hoạt động sản xuất kinh doanh Kể từ khi gia nhập WTO, Việt Nam đã xây dựng nhiều mối quan hệ thân thiết với các quốc gia trên thế giới, góp phần vào quá trình hội nhập và phát triển toàn cầu Điều này mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp trong nước, tuy nhiên, ngành máy tính đang phải đối mặt với không ít thách thức, đặc biệt là khi có sự tham gia mạnh mẽ của các doanh nghiệp nước ngoài với nguồn vốn và công nghệ dồi dào, trong khi các doanh nghiệp Việt Nam còn non trẻ trong lĩnh vực này.

Hệ thống pháp luật Việt Nam ngày càng hoàn thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả Các chính sách của nhà nước, như thuế, bảo hộ mậu dịch và tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh Môi trường văn hóa-xã hội, bao gồm phong tục, tập quán và thói quen tiêu dùng, cũng tác động đến mức tiêu thụ sản phẩm, do đó doanh nghiệp cần nghiên cứu đặc điểm từng vùng miền để xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp Với dân số khoảng 87 triệu người và xu hướng hội nhập, nhu cầu tiêu dùng sản phẩm máy tính tại Việt Nam rất lớn, mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Cuối cùng, yếu tố khoa học công nghệ quyết định đến khả năng cạnh tranh thông qua việc nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ máy tính, nơi một cải tiến nhỏ có thể tạo ra bước ngoặt lớn cho doanh nghiệp.

2.1.2 Các yếu tố vi mô a) Khách hàng khách hàng là đối tượng phục vụ của doanh nghiệp, khách hàng tạo nên thị trường tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp, nó quyết định đến sự thành công cũng như thất bại của doanh nghiệp khi tìm hiểu, phân tích về khách hàng doanh nghiệp phải có mô tả sơ lược về khách hàng: tuổi, học vấn, trình độ văn hóa, nơi ở…, nhu cầu của họ cần được thỏa mãn thông qua sản phẩm, dịch vụ như thế nào, thói quen mua hàng, các yêu cầu về chất lượng, số lượng và tần suất mua hàng, dịch vụ sau bán hàng…việc định hướng kinh doanh của doanh nghiệp phải hướng vào nhu cầu, tâm lý của khách hàng thì mới đạt hiệu quả cao Quyền lực thị trường của khách hàng đối với doanh nghiệp được thể hiện qua các yếu tố:

- mức độ tập trung của khách hàng

- tỷ trọng mua sắm của khách hàng

- thông tin của khách hàng về doanh nghiệp

Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp tăng lên khi khách hàng có quyền lực thị trường cao, điều này dẫn đến áp lực lớn về chất lượng và giá cả sản phẩm của doanh nghiệp Một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến sản lượng tiêu thụ là thu nhập của khách hàng Do đó, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng khách hàng mục tiêu và phát triển các chiến lược sản phẩm phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu Đối với hoạt động sản xuất, doanh nghiệp cần nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định, chất lượng và giá thành hợp lý Trong ngành công nghiệp máy tính tại Việt Nam, nơi chủ yếu là lắp ráp với linh kiện nhập khẩu, nhà cung ứng đóng vai trò quan trọng, có khả năng tác động đến giá cả và chất lượng sản phẩm Việc phân tích nhà cung ứng là cần thiết để đảm bảo hiệu quả trong sản xuất.

- sự đa dạng, đáng tin cậy và sự linh hoạt

- sự phụ thuộc có thể của công ty vào người cung ứng

- mối quan hệ với các đối thủ khác

Để giảm bớt sự phụ thuộc vào nhà cung cấp và hạn chế những ảnh hưởng tiêu cực, doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp, lựa chọn nguồn cung cấp đáng tin cậy và chủ động tìm kiếm nguyên liệu thay thế Trong quá trình sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực cạnh tranh từ các đối thủ hiện tại, điều này phụ thuộc vào số lượng và quy mô của các doanh nghiệp trong ngành Số lượng doanh nghiệp càng nhiều thì cơ hội cho từng doanh nghiệp càng giảm, trong khi doanh nghiệp lớn có khả năng cạnh tranh cao hơn Do đó, để duy trì và phát triển thị trường, doanh nghiệp cần tiến hành phân tích kỹ lưỡng về các đối thủ cạnh tranh.

- phân tích SWOT mang tính so sánh

- các phương diện cạnh tranh

Thị trường máy tính tại Việt Nam đang diễn ra sôi động với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước, đặc biệt là các thương hiệu lớn như DELL, APPLE, IBM Trong khi đó, các thương hiệu máy tính Việt Nam vẫn còn hiếm và yếu thế trên thị trường, tạo ra áp lực lớn cho các doanh nghiệp trong nước Đối thủ tiềm ẩn trong ngành sản xuất máy tính là những công ty hiện có khả năng gia nhập thị trường, nhất là khi ngành này hấp dẫn với tỷ lệ lợi nhuận cao, được nhà nước bảo hộ và áp lực cạnh tranh thấp Nguy cơ từ các đối thủ tiềm ẩn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

- rào cản gia nhập ngành:

+ lợi thế về quy mô

+ khả năng tiếp cận đến nguồn lực

+ bí quyết về công nghệ

+ sự hạn chế của chính phủ…

Để phát triển và mở rộng thị trường, các doanh nghiệp máy tính Việt Nam cần tận dụng các chính sách hỗ trợ của chính phủ và xây dựng lòng trung thành từ khách hàng Đồng thời, sự xuất hiện của sản phẩm thay thế cũng tạo ra sức ép cạnh tranh, ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.

2.2 Các yếu tố chủ quan thuộc doanh nghiệp

2.2.1 Khả năng sản xuất của công ty khi khách hàng lựa chọn một sản phẩm hàng hóa, dịch vụ bất kỳ họ có thể quan tâm đến các đặc điểm sau của sản phẩm như chất lượng, mẫu mã, kiểu dáng, giá thành sản phẩm tùy theo nhu cầu và mong muốn mà khách hàng hướng tới chính vì thế khả năng sản xuất của doanh nghiệp đóng một vai trò rất quan trọng, doanh nghiệp có khả năng đáp ứng đến đâu nhu cầu của khách hàng Khả năng sản xuất của doanh nghiệp thường được đánh giá ở các khía cạnh như: chất lượng sản phẩm, chi phí sản xuất, công suất…

Chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả trong ngành Sản phẩm chất lượng cao không chỉ thu hút khách hàng mà còn tăng khối lượng tiêu thụ, nâng cao uy tín và tạo dựng lòng tin từ phía người tiêu dùng Đặc biệt, trong lĩnh vực công nghệ như máy tính, chất lượng sản phẩm càng trở thành mối quan tâm hàng đầu.

Chi phí sản xuất sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán, và giá cả là công cụ quan trọng để thúc đẩy tiêu thụ Doanh nghiệp cần xác định mức giá phù hợp với chất lượng sản phẩm để thu hút người tiêu dùng, từ đó dễ dàng tiêu thụ sản phẩm và điều tiết thị trường Quản lý tốt chi phí sản xuất giúp giảm giá thành, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển các chiến lược giá linh hoạt hơn.

Thực trạng hoạt động phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm của công ty TNHH máy tính CMS

Giới thiệu chung về công ty TNHH CMS

 Tên công ty: CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH CMS

 Giám đốc hiện tại của doanh nghiệp: Ông – Nguyễn Phước Hải.

 Trụ sở chính: Tầng 13- Toà nhà CMC Tower – Lô C1A Cụm tiểu thủ công nghiệp và công nghiệp nhỏ quận Cầu Giấy – P Dịch Vọng Hậu – Q Cầu Giấy – Hà Nội.

 Cơ sở pháp lý của doanh nghiệp:

- Thành lập doanh nghiệp theo giấy phép số: 4302.

- Ngày 10 tháng 5 năm 1999 của Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.

 Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH một thành viên.

 Nhiệm vụ của doanh nghiệp:

- Đăng ký theo giấy phép kinh doanh số: 0104003066 ngày 16 tháng 04 năm 2008 của Sở kế hoạch và đầu tư TP Hà Nội.

+ Buôn bán các sản phẩm điện tử, tin học.

+ Dịch vụ lắp đặt, bảo hành, bảo dưỡng các sản phẩm công ty kinh doanh.

+ Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá.

+ Sản xuất, lắp ráp các sản phẩm tin học.

+ Cho thuê, cho thuê lại các thiết bị kinh doanh.

- Sản xuất và lắp ráp máy tính thương hiệu Việt Nam CMS.

- Phân phối các sản phẩm công nghệ thông tin.

Công ty là đơn vị hạch toán kinh tế độc lập có tư cách pháp nhân, có con dấu riêng, hoạt động theo Luật DN.

1 Lịch sử hình thành và phát triển

Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ máy tính CMS, thành lập ngày 17/5/1999, là thành viên của tập đoàn CMC - một trong những tập đoàn công nghệ thông tin hàng đầu Việt Nam Hiện tại, CMS được công nhận là nhà sản xuất và lắp ráp máy tính thương hiệu số 1 tại Việt Nam.

- máy tính CMS, đồng thời là nhà phân phối chuyên nghiệp các thiết bị sản phẩm tin học.

Từ năm 1999, Công ty TNHH Máy tính CMS đã trải qua một giai đoạn phát triển ổn định và vững chắc, trở thành nhà sản xuất lắp ráp và phân phối có uy tín CMS không ngừng phát triển và đã nhận được nhiều giải thưởng quý giá từ Nhà nước và các Hội, tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài Với cơ sở vật chất tiềm năng và sản phẩm được thị trường công nhận, công ty đã mang lại nguồn thu nhập cao và giải quyết việc làm ổn định cho người lao động, đồng thời sử dụng hiệu quả nguồn vốn của mình.

Công ty TNHH Máy tính CMS, thuộc Tập đoàn công nghệ CMC, hoạt động độc lập và chịu trách nhiệm chính trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Bộ máy quản lý của công ty được tổ chức theo hình thức trực tuyến chức năng, với mối liên hệ chức năng giữa các bộ phận và liên hệ trực tuyến giữa các cấp Hiện tại, công ty có 180 nhân viên làm việc tại các phòng ban và bộ phận khác nhau.

* Sơ đồ quản lý bộ máy của công ty được thể hiện như sau:

Bộ máy Công ty TNHH Máy Tính CMS như sau:

 Ban giám đốc : Bao gồm 1 Tổng Giám Đốc và 1 Phó tổng giám đốc, 1 Giám đốc sản xuất và 1 giám đốc chi nhánh.

- Tổng giám đốc: Là người chịu trách nhiệm cao nhất của công ty về mọi mặt hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trước tập đoàn.

Phó tổng giám đốc, giám đốc sản xuất và giám đốc chi nhánh là những nhân sự hỗ trợ Tổng giám đốc trong việc quản lý và điều hành sản xuất, thực hiện các chức năng và nhiệm vụ được phân công cụ thể.

 Các phòng ban nghiệp vụ - cùng các bộ phận chức năng : Mỗi bộ phận có 1

Mô hình tổ chức gọn nhẹ với sự lãnh đạo của Trưởng phòng hoặc Giám đốc trung tâm cùng các nhân viên trong phòng đã giúp nâng cao hiệu quả trong sản xuất kinh doanh, tránh sự chồng chéo trong công việc.

- Phòng R&D(nghiên cứu và phát triển).

- Phòng thương hiệu và tiếp thị số 1 &2.

TTKD TD1 TTKD TD1 TTKD TD1 TTKD TD1 Phó TGĐ Kinh doanh

P Kế Toán 1 Ban QA P.Kho Vận 1

Nhóm LogisticHội Đồng Thành Viên

- Trung tâm kinh doanh phân phối và bán lẻ linh kiện số 1, 2, 3.

- Trung tâm kinh doanh hàng dự án số 1, 2.

- Trung tâm kinh doanh phân phối PC1.

- Trung tâm kinh doanh phân phối và bán lẻ RD1.

- Phòng kỹ thuật và QC.

- Phòng chăm sóc khách hàng số 1,2.

- Phòng hành chính nhân sự số 1, 2.

 Chức năng và nhiệm vụ của từng bộ phận:

- Phòng hành chính nhân sự : Giúp tổng giám đốc doanh nghiệp thực hiện các nhiệm vụ sau:

+ Tham mưu cho Tổng giám đốc về công tác cán bộ cũng như các giải pháp lớn liên quan tới con người trong phạm vi doanh nghiệp.

+ Theo dõi, tổng hợp về tình hình tiền lương, thu nhập của cán bộ công nhân viên trong toàn doanh nghiệp.

Thực hiện đầy đủ các chính sách của Nhà nước về quyền lợi của cán bộ công nhân viên trong doanh nghiệp, bao gồm bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), nâng bậc lương và tổ chức thi tay nghề.

+ Quản lý và theo dõi hồ sơ cá nhân, lập sổ BHXH.

+ Giúp Tổng giám đốc và phối hợp với công đoàn của doanh nghiệp giải quyết chế độ phúc lợi, nghỉ mát, từ thiện….vv trong doanh nghiệp.

- Trung tâm kinh doanh phân phối và bán lẻ linh kiện số 1,2

Các tỉnh thành thuộc miền Bắc và Miền Trung từ Quảng ngãi trở ra.

Giám sát hoạt động kinh doanh phân phối thương mại cho các sản phẩm phần cứng CNTT như MB, UPS Santak, Monitor Samsung, RAM, USB, cũng như các thương hiệu Monitor khác như Viewsonic và Acer là rất quan trọng Việc này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả trong chuỗi cung ứng, đồng thời tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.

Nhiệm vụ của trung tâm bao gồm việc sử dụng hiệu quả nguồn vốn được phân bổ, mở rộng hệ thống khách hàng trong khu vực phụ trách và xây dựng chính sách bán hàng hợp lý cho từng đối tượng khách hàng và loại linh kiện, nhằm đảm bảo lợi nhuận tối ưu cho trung tâm.

- Trung tâm kinh doanh hàng dự án số 1(PS1) và dự án số 2(PS2)

+ Địa bàn hoạt động: Các tỉnh thành thuộc miền Bắc và miền trung từ Quảng Ngãi trở ra.

+ Chức năng: Giám sát việc kinh doanh, hỗ trợ các dự án trong lĩnh vực giáo dục, y tế, viến thông vv

Nhiệm vụ của trung tâm là tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn được phân bổ, đồng thời phát triển và mở rộng hệ thống khách hàng trong khu vực phụ trách Bên cạnh đó, trung tâm cần xây dựng chính sách bán hàng hợp lý cho từng đối tượng khách hàng và dự án, nhằm đảm bảo lợi nhuận bền vững.

- Trung tâm kinh doanh phân phối và bán lẻ RD1

+ Địa bàn hoạt động: Các tỉnh thành thuộc miền Bắc và miền trung từ Quảng Ngãi trở ra.

+ Chức năng: Giám sát việc kinh doanh phân phối bán lẻ đối với các sản phẩm CMS PC.

Nhiệm vụ của trung tâm là sử dụng hiệu quả nguồn vốn được phân bổ, đồng thời xây dựng và mở rộng hệ thống khách hàng trong phạm vi thị trường mà trung tâm quản lý Trung tâm cũng cần phát triển chính sách bán hàng hợp lý cho từng đối tượng khách hàng và dự án, nhằm đảm bảo lợi nhuận bền vững.

- Trung tâm kinh doanh phân phối PC1

+ Địa bàn hoạt động : Các tỉnh thành thành thuộc miền Nam và miền Trung từ Bình Định trở vào.

+ Chức năng : Giám sát việc kinh doanh phân phối hỗ trợ dự án và bán lẻ đối với các sản phẩm CMS PC.

Nhiệm vụ chính là sử dụng hiệu quả nguồn vốn được phân bổ cho nhu cầu kinh doanh, đồng thời xây dựng hệ thống khách hàng phù hợp với mảng kinh doanh và thị trường được giao Cần tuyển chọn khách hàng đúng đối tượng và triển khai các chính sách bán hàng, dịch vụ hiệu quả nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra.

- Phòng R&D(Nghiên cứu và phát triển)

+ Chức năng : Nghiên cứu và phát triển sản phẩm CNTT & Viễn thông mang nhiều giá trị gia tăng, có tiềm năng lớn về doanh số và lợi nhuận.

Nhiệm vụ chính bao gồm việc phân tích sản phẩm và chiến lược của đối thủ cạnh tranh, theo dõi xu hướng công nghệ và nhu cầu thị trường Cần giới thiệu sản phẩm đến các khách hàng tiềm năng, thu thập phản hồi để cải tiến liên tục Đồng thời, xây dựng tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm CMS và phát triển lộ trình sản phẩm cho các giai đoạn tiếp theo Cuối cùng, cần đào tạo và tư vấn về sản phẩm cũng như công nghệ cho các bộ phận liên quan như Thương hiệu – Tiếp thị và TTKD.

- Phòng thương hiệu và tiếp thị số 1 và 2

Chức năng chính của chúng tôi là quản lý và phát triển thương hiệu, đồng thời duy trì hình ảnh công ty Chúng tôi xây dựng các chiến lược tiếp thị và tuyên truyền phù hợp với định vị thương hiệu của CMS, cũng như các sản phẩm và dịch vụ mà CMS cung cấp.

Nhiệm vụ chính là bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho thương hiệu công ty và sản phẩm của CMS, đồng thời xây dựng và hoàn thiện hồ sơ quản lý thương hiệu Chúng tôi sẽ triển khai kế hoạch tuyên truyền hiệu quả nhằm củng cố và nâng cao giá trị thương hiệu công ty và sản phẩm Ngoài ra, chủ động xử lý các khủng hoảng truyền thông cũng là một phần quan trọng trong chiến lược này.

- Phòng kế toán số 1 và 2:

Giúp Tổng giám đốc trong việc xây dựng và thực hiện kế hoạch tài chính, cân đối và huy động nguồn vốn cho sản xuất kinh doanh Đồng thời, tham mưu xây dựng các quy chế kiểm soát nội bộ về tài chính, kế toán và thống kê, đảm bảo phù hợp với chính sách và quy định của nhà nước.

+ Phân tích lập các báo cáo quyết toán, kế toán, thống kê chung theo định kỳ.

Thực trạng hoạt động phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm của công ty TNHH máy tính CMS

1 Thực trạng hoạt động của công ty TNHH máy tính CMS thời gian qua a) Tình hình phát triển thị trường b) Tình hình kinh doanh, tiêu thụ sản phẩm của công ty trong thời gian qua

Từ năm 1999, nền kinh tế Việt Nam đã trải qua nhiều biến động trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế bao cấp sang nền kinh tế thị trường Các công ty hoạt động theo cơ chế tự hạch toán, tự thu và tự chi, tạo ra một thách thức lớn trong việc xây dựng hệ thống sản xuất và dịch vụ, đặc biệt trong ngành hàng máy tính Thời điểm này, cơ sở vật chất còn nghèo nàn và yếu kém về khoa học kỹ thuật, cùng với các phương tiện thiết bị sản xuất và vận tải lạc hậu, dẫn đến hiệu quả thấp Mặc dù cơ sở hạ tầng rộng lớn, nhưng việc sử dụng cho sản xuất kinh doanh vẫn chưa đạt hiệu quả cao.

Công ty không ngừng đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật và đổi mới công nghệ sản xuất, giúp tạo ra những sản phẩm độc đáo được thị trường chấp nhận Nhờ vào sự tín nhiệm từ sản phẩm, công ty mở rộng hoạt động tiếp thị và khẳng định vị thế trên thương trường Qua quá trình cạnh tranh, các sản phẩm đã xây dựng được uy tín và được vinh danh bằng huy chương tại hội chợ triển lãm Để duy trì thương hiệu và uy tín, doanh nghiệp cần liên tục nâng cao chất lượng và cải tiến công nghệ.

Trong bối cảnh kinh tế biến động, nhu cầu tiêu dùng hàng hóa, đặc biệt là sản phẩm máy tính, đã giảm sút, ảnh hưởng lớn đến doanh thu của công ty Dù vậy, nhờ vào uy tín và chất lượng sản phẩm, công ty vẫn duy trì mối quan hệ vững chắc với các đối tác truyền thống trong các lĩnh vực giáo dục, y tế, và điện tử viễn thông Đồng thời, công ty cũng chú trọng phát triển thị trường bán lẻ, hướng tới người tiêu dùng Mặc dù doanh thu chưa cao, nhưng công ty đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường.

Bảng 02: Bảng phân tích kết quả kinh doanh qua các năm Đơn vị tính:đồng.

Giá trị Giá trị Chênh lệch(%) Giá trị Chênh lệch(%)

7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.651.534.643 13.171.760.439 52,25 29.543.054.692 124,29

8 Lợi nhuận từ hoặt động kinh doanh

9 Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -993.943.559 -6.829.148.642 587,08 -15.066.997.520 120,63

11 Tổng lợi nhuận trước thuế (=8+9+10) 1.589.488.985 4.948.675.719 211,34 8.034.181.517 62,35

12 Thuế thu nhập doanh nghiệp 397.372.246 1.583.576.230 2.570.938.085

( Nguồn: Trích Báo cáo kết quả kinh doanh Công ty TNHH máy tính CMS các năm 2008, 2009, 2010)

Bảng 03: Bảng cân đối kế toán(Ngày 31/12/N) Đơn vị tính:đồng.

Chênh lệch(%) Giá trị Tỷ trọng

A Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 157.744.364.883 78,44 218.769.686.040 61,50 38,69 215.324.932.783 67,32 -1,57

2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0,00 0 0,00 0 0,00

5 Tài sản lưu động khác 3.513.992.749 1,75 1.348.045.618 0,38 -61,64 2.312.608.932 0,72 71,55

B Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 43.356.168.007 21,56 136.933.574.051 38,50 215,83 104.523.572.743 32,68 -23,67

1 Tài sản cố định 36.763.846.341 18,28 120.103.905.826 33,77 226,69 95.882.957.666 29,98 -20,17 1.1 Tài sản cố định hữu hình 36.763.846.341 18,28 120.103.905.826 33,77 226,69 95.882.957.666 29,98 -20,17

1.2 Tài sản cố định thuê tài chính 0 0,00 0 0,00 0 0,00

1.2 Tài sản cố định vô hình 0 0,00 0 0,00 0 0,00

2 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0,00 0 0,00 2.000.000.000 0,63

3 Chi phi xâ xây dựng cơ bản dở dangy dựng cơ bản dở dang 6.592.321.666 3,28 16.829.668.225 4,73 155,29 6.640.615.077 2,08 -60,54

Chênh lệch(%) Giá trị Tỷ trọng

- Người mua trả tiền trước 31.222.034.719 15,53 45.127.701.553 12,69 44,54 42.641.518.626 13,33 -5,51

(Nguồn: Trích bảng cân đối kế toán ngày 31/12 các năm 2008, 2009, 2010 của Công ty TNHH máy tính CMS)

Công ty TNHH máy tính CMS đã ghi nhận tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong những năm gần đây Cụ thể, năm 2010, doanh thu của công ty đạt trên 429 tỷ đồng, tăng hơn 193 tỷ đồng (tương đương 81.88% so với năm 2009), trong khi lợi nhuận sau thuế đạt trên 5.5 tỷ đồng, tăng hơn 2.1 tỷ đồng (tương đương 62.35% so với năm 2009) Kết quả này phản ánh những nỗ lực đáng ghi nhận của đội ngũ cán bộ nhân viên trong công ty.

Theo bảng cân đối kế toán (Bảng 03), tài sản lưu động của công ty chủ yếu bao gồm hàng tồn kho và khoản phải thu, với hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn do đặc thù kinh doanh sản xuất và lắp ráp máy tính phục vụ cho bán lẻ và dự án Số lượng hàng tồn kho vào cuối năm rất lớn nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường Tuy nhiên, các khoản phải thu cũng chiếm tỷ trọng đáng kể, với số liệu năm 2008 là > 76 tỷ đồng, năm 2009 > 83 tỷ đồng và năm 2010 > 71 tỷ đồng, trung bình chiếm 28.07% trong ba năm Điều này cho thấy công ty đang bị chiếm dụng vốn bởi khách hàng, cần có biện pháp hiệu quả để cải thiện khả năng quay vòng vốn Ngoài ra, vốn lưu động của công ty chủ yếu hình thành từ nợ ngắn hạn (chiếm 59.17%) và nguồn dài hạn (32.93%), với tổng vốn lưu động chiếm khoảng 60% tổng nguồn vốn của công ty.

Thông qua việc phân tích kết quả kinh doanh và cơ cấu tài sản nguồn vốn của công ty qua hai bảng phân tích kết quả kinh doanh và bảng cân đối kế toán trong các năm, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động tài chính và tình hình tài sản của doanh nghiệp.

Từ năm 2008 đến 2010, công ty đã có sự phát triển khả quan với vốn lưu động bình quân tăng dần qua các năm, cho thấy nhu cầu mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh Cụ thể, năm 2008, vốn lưu động đạt trên 157 tỷ đồng, chiếm 78.44%; năm 2009, con số này tăng lên trên 218 tỷ đồng, chiếm 61.5%; và năm 2010, vốn lưu động đạt trên 215 tỷ đồng, chiếm 67.32%.

1.1 Thị trường tiêu thụ của công ty máy tính CMS

Trong những năm gần đây, nhu cầu tiêu dùng máy tính trong dân cư chủ yếu nghiêng về các loại máy tính lắp ráp, trong khi trước năm 2007, máy tính để bàn là lựa chọn chính Thị trường chủ yếu của công ty CMS tập trung vào xu hướng này.

Các cơ quan nhà nước, giáo dục, và doanh nghiệp liên doanh cũng như tư nhân chủ yếu sử dụng dịch vụ để đào tạo, dạy học, quản lý hồ sơ và lưu trữ thông tin Họ thường thực hiện các đơn hàng với số lượng lớn và đồng bộ nhằm phục vụ cho thiết kế, nghiên cứu và phát triển.

Hơn 80% khách hàng, bao gồm cá nhân, hộ gia đình và trung tâm trò chơi, sử dụng máy tính lắp ráp, trong khi phần còn lại sử dụng máy tính nguyên bộ nhập khẩu Đây chính là nhóm khách hàng tiềm năng cho công ty, vì họ chủ yếu sử dụng máy tính cho việc học tập và công việc Nhóm khách hàng này thường rất quan tâm đến các chương trình khuyến mãi của công ty, và số lượng của họ đang gia tăng theo xu hướng phát triển xã hội cũng như sự gia tăng thu nhập của dân cư.

Các tổ chức như ngân hàng, hải quan và bưu chính viễn thông thường ít sử dụng máy tính lắp ráp do yêu cầu kỹ thuật cao và khả năng tài chính mạnh mẽ Tuy nhiên, chất lượng máy tính lắp ráp trong nước, đặc biệt là máy tính CMS, ngày càng được cải thiện và không thua kém nhiều so với máy tính nhập khẩu Điều này đã thu hút dần lượng khách hàng này chuyển sang sử dụng máy tính sản xuất và lắp ráp trong nước.

Trong những năm gần đây, thị trường máy tính đã chuyển từ máy tính để bàn sang máy tính xách tay nhờ vào thu nhập tăng cao và tính tiện lợi của sản phẩm Đối tượng khách hàng chủ yếu là học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng Công ty CMS đã điều chỉnh chiến lược sản xuất và kinh doanh để phù hợp với xu hướng này Đặc biệt, công ty đã triển khai các hoạt động phát triển thị trường và chính sách phát triển sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu thay đổi liên tục của khách hàng trong ngành sản xuất máy tính Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, CMS đã lựa chọn cả chiến lược hoàn thiện sản phẩm và phát triển sản phẩm mới để duy trì vị thế cạnh tranh Việc mở rộng quy mô và sản phẩm là xu hướng tất yếu để tận dụng tiềm năng phát triển lớn của công ty.

- chiến lược hoàn thiện sản phẩm cũ:

Để nâng cao chất lượng sản phẩm, công ty sử dụng linh kiện từ các thương hiệu uy tín quốc tế như Intel, ViewSonic, Eaton, Santak trong quá trình lắp ráp Chúng tôi áp dụng công nghệ dây chuyền lắp ráp khép kín hiện đại nhất tại Việt Nam Mỗi sản phẩm đều trải qua quy trình thử nghiệm và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi được đưa ra thị trường.

Công ty đã tăng cường đa dạng hóa chủng loại sản phẩm từ những năm đầu thành lập, khi chỉ có những máy tính để bàn thông thường với phân khúc không rõ ràng Hiện nay, sản phẩm của công ty rất phong phú, với nhiều dòng máy tính khác nhau, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo sở thích và nhu cầu sử dụng Chẳng hạn, trong dòng máy tính để bàn, công ty cung cấp nhiều sản phẩm như CMS Vipo, CMS Scorpion, CMS Jetslim, CMS X-Media và CMS Powercom, từ cấu hình bình thường đến cấu hình cao.

một số giải pháp nhằm phát triển thị trường

Ngày đăng: 15/12/2021, 09:15

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 01: danh mục các sản phẩm của công ty máy tính CMS - GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TIÊU THỤ SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH CMS
Bảng 01 danh mục các sản phẩm của công ty máy tính CMS (Trang 27)
Bảng 02: Bảng phân tích kết quả kinh doanh qua các năm - GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TIÊU THỤ SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH CMS
Bảng 02 Bảng phân tích kết quả kinh doanh qua các năm (Trang 30)
Bảng 03: Bảng cân đối kế toán(Ngày 31/12/N) - GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TIÊU THỤ SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH CMS
Bảng 03 Bảng cân đối kế toán(Ngày 31/12/N) (Trang 31)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w