KHÁI QUÁT LÝ LUẬN VỀ AN NINH TÀI CHÍNH VÀ MỘT SỐ NGHIÊN CỨU
MỘT SỐ KHÁI NIỆM CÓ LIÊN QUAN
1.1.1 Khái niệm an ninh tài chính
Theo Koval (2013), an ninh tài chính là một phần quan trọng của an ninh kinh tế, liên quan đến các mối quan hệ tài chính giữa các thực thể như hộ gia đình, công ty, Nhà nước và các khu vực Nó phản ánh khả năng chống lại các mối đe dọa tiềm ẩn và sự vắng mặt của các mối đe dọa thực sự trong quá trình phân phối và phân phối lại tổng sản phẩm trong nước ở các cấp độ vi mô, trung gian và vĩ mô.
Theo Pochenchuk (2014), an ninh tài chính không chỉ đơn thuần là ổn định tài chính mà còn phải xem xét tình trạng tài chính công của chính phủ Tác giả nhấn mạnh rằng để đánh giá an ninh tài chính của một quốc gia, cần phải xem xét ba yếu tố quan trọng: ổn định tài chính, ổn định tiền tệ và tính bền vững của nền tài chính công.
Theo Trần Thọ Đạt (2015), an ninh tài chính được định nghĩa là trạng thái ổn định tài chính và khả năng nhận diện, kiểm soát hiệu quả các cú sốc Hệ thống tài chính cần duy trì khả năng thực hiện các chức năng của mình một cách an toàn, hiệu quả và bền vững Trong trường hợp xảy ra cú sốc, hệ thống tài chính phải có khả năng hấp thụ, phản ứng và phục hồi, đảm bảo không bị gián đoạn trong việc thực hiện chức năng của mình.
Vũ Đình Anh (2017) cho an ninh tài chính là một khái niệm cơ bản để chỉ một tình trạng tài chính ổn định, an toàn và vững mạnh
Như vậy an ninh tài chính được hiểu là tình trạng nền kinh tế nói chung ổn định, an toàn, vững mạnh và không bị khủng hoảng
1.1.2 Khái niệm đảm bảo an ninh tài chính
Theo Lê Thị Thùy Vân (2017), an ninh tài chính của thị trường tài chính được định nghĩa là duy trì sự ổn định và lành mạnh trong hoạt động của thị trường và các định chế tài chính Điều này giúp giảm thiểu và hạn chế rủi ro trong hệ thống tài chính.
Vũ Đình Anh (2017) nhấn mạnh rằng việc đảm bảo an ninh tài chính cho các tổ chức tín dụng, đặc biệt là ngân hàng, là rất quan trọng Điều này bao gồm việc áp dụng các biện pháp nhằm duy trì sự ổn định, an toàn và bền vững cho tài sản của họ, tránh tình trạng khủng hoảng.
Đảm bảo an ninh tài chính là việc áp dụng các biện pháp nhằm duy trì sự ổn định, an toàn và vững mạnh của hệ thống tài chính, tránh tình trạng khủng hoảng.
VAI TRÒ CỦA AN NINH TÀI CHÍNH ĐỐI VỚI SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ XÃ HỘI
Hệ thống tài chính ổn định, an toàn và vững mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế, góp phần tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi, tăng cường niềm tin của nhà đầu tư, cải thiện khả năng tiếp cận vốn cho doanh nghiệp và người dân, đồng thời hỗ trợ sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
An ninh tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định giá cả, mục tiêu chính của ngân hàng trung ương Việc duy trì ổn định giá cả giúp Nhà nước hoạch định phương hướng phát triển kinh tế hiệu quả hơn bằng cách loại trừ biến động giá Ngoài ra, ổn định giá cả tạo ra môi trường đầu tư vững chắc, thu hút vốn đầu tư, khai thác nguồn lực xã hội, và thúc đẩy sản xuất của doanh nghiệp cũng như cá nhân, mang lại lợi ích cho cả xã hội.
An ninh tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định tài chính, tạo ra môi trường thuận lợi cho nhà đầu tư và người gửi tiền Sự ổn định này không chỉ tăng cường hiệu quả hoạt động trung gian tài chính mà còn cải thiện phân phối nguồn lực, góp phần phát triển một hệ thống tài chính lành mạnh và minh bạch Hệ thống tài chính ổn định có khả năng hấp thụ cú sốc và giảm thiểu rủi ro hệ thống, hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững Hơn nữa, sự ổn định tài chính phản ánh một hệ thống tài chính vững mạnh, tạo niềm tin và ngăn ngừa các hiện tượng hỗn loạn trên thị trường, từ đó bảo vệ an toàn vĩ mô của nền kinh tế.
An ninh tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc lành mạnh hóa các định chế tài chính, thể hiện qua sự phát triển tích cực của ba thị trường ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm Việc lành mạnh hóa các thị trường tài chính giúp giảm thiểu chi phí giao dịch cho người tiết kiệm và nhà đầu tư, đồng thời giảm rủi ro thông qua sự đa dạng của các loại hình định chế tài chính và sản phẩm dịch vụ mà chúng cung cấp Điều này không chỉ giúp nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư mà còn giảm thiểu rủi ro do thiếu hiểu biết nhờ vào tính chuyên nghiệp của các định chế tài chính Hơn nữa, các định chế tài chính còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lập cơ chế thanh toán, như ngân hàng thương mại, cung cấp các phương thức và phương tiện thanh toán hiệu quả.
Sự phát triển của các phương thức thanh toán, đặc biệt là thanh toán không dùng tiền mặt, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và tốc độ hoạt động của thị trường.
An ninh tài chính là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động ổn định của thị trường tài chính Một thị trường tài chính lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và ổn định kinh tế vĩ mô Nó giúp luân chuyển vốn hiệu quả từ khu vực tài chính sang nền kinh tế thực, phân bổ nguồn lực vào các lĩnh vực ưu tiên, từ đó hỗ trợ quá trình tái cơ cấu nền kinh tế và khuyến khích khu vực tư nhân, động lực chính cho sự phát triển.
Hệ thống tài chính ổn định và hợp lý giữa các thị trường tiền tệ, vốn và bảo hiểm đóng vai trò quan trọng trong việc huy động tiết kiệm và phân bổ nguồn vốn Sự phát triển lành mạnh của hệ thống tài chính là yếu tố thiết yếu để đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô, nâng cao khả năng cạnh tranh và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững Điều này không chỉ hỗ trợ thực hiện các chiến lược tái cấu trúc nền kinh tế mà còn tăng năng suất, hiệu quả và sức mạnh tổng thể của nền kinh tế, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững.
THÁCH THỨC CỦA AN NINH TÀI CHÍNH ĐỐI VỚI KHU VỰC VÀ THẾ GIỚI TRƯỚC CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHỆ 4.0
Cuộc cách mạng công nghệ 4.0 hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích, làm thay đổi đời sống kinh tế - xã hội toàn cầu thông qua việc thay thế con người bằng công nghệ tiên tiến Sự chuyển đổi này sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống sản xuất, quản lý và quản trị của các quốc gia Ngành ngân hàng cũng sẽ không nằm ngoài xu hướng này, với sự phát triển của công nghệ tài chính (Fintech) giúp cung cấp các sản phẩm dịch vụ tài chính đa dạng, hiện đại và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của doanh nghiệp và xã hội.
Cuộc cách mạng công nghệ 4.0 đang tạo ra cơ hội và thách thức lớn cho hệ thống tài chính toàn cầu, góp phần tăng cường hội nhập tài chính giữa các quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế vĩ mô Tuy nhiên, an ninh tài chính đang phải đối mặt với nhiều rủi ro, bao gồm bất ổn thị trường tài chính, khủng hoảng tài chính và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ tài chính Các vấn đề như an ninh dữ liệu và bảo mật thông tin khách hàng đang trở nên cấp bách khi các công ty Fintech chia sẻ dữ liệu Hơn nữa, hạ tầng kỹ thuật của nhiều quốc gia chưa đáp ứng kịp thời với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ tài chính, dẫn đến sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các công ty Cuối cùng, hệ thống pháp luật hiện tại chưa đủ hoàn chỉnh để quản lý sự phát triển nhanh chóng của các sản phẩm và dịch vụ tài chính, gây khó khăn trong việc giám sát và quản lý an ninh tài chính.
ĐẶC TRƯNG CỦA NỀN TÀI CHÍNH VIỆT NAM VÀ YÊU CẦU AN NINH TÀI CHÍNH ĐỐI VỚI NỀN KINH TẾ ĐỊNH HƯỚNG THỊ TRƯỜNG XÃ HỘI CHỦ NGHĨA Ở VIỆT NAM
AN NINH TÀI CHÍNH ĐỐI VỚI NỀN KINH TẾ ĐỊNH HƯỚNG THỊ TRƯỜNG XÃ HỘI CHỦ NGHĨA Ở VIỆT NAM
1.4.1 Đặc trưng của nền tài chính Việt Nam
Trước năm 1986, hệ thống tài chính Việt Nam chủ yếu là hệ thống ngân hàng một cấp, thực hiện cả chức năng của Ngân hàng Trung ương (NHTW) và Ngân hàng Thương mại (NHTM), với nhiệm vụ thống nhất tiền tệ nhưng chưa theo nguyên tắc thị trường Sau khi đổi mới kinh tế vào năm 1986, hệ thống tài chính Việt Nam đã được cải cách, đặc biệt là tái cấu trúc hệ thống ngân hàng thành ngân hàng hai cấp, phân tách rõ ràng chức năng của NHTW và NHTM Đến tháng 6 năm 2019, cả nước có 49 ngân hàng, 26 tổ chức tín dụng phi ngân hàng, 4 tổ chức tài chính vi mô, 1183 quỹ tín dụng nhân dân và nhiều chi nhánh ngân hàng nước ngoài, với các điểm giao dịch ngân hàng được mở rộng để phục vụ nhu cầu khách hàng Các tổ chức tín dụng chiếm 90,7% thị phần tín dụng và 88,92% tài sản toàn hệ thống, đáp ứng nhu cầu đa dạng của nền kinh tế Tuy nhiên, hệ thống ngân hàng vẫn gặp nhiều hạn chế, như mở rộng hoạt động vượt khả năng tài chính, tốc độ tăng trưởng nhanh nhưng thiếu an toàn và bền vững, cùng với cơ cấu nguồn vốn không ổn định.
Sự phát triển của hệ thống tài chính Việt Nam được đặc trưng bởi sự phát triển của thị trường chứng khoán và thị trường bảo hiểm Thị trường chứng khoán Việt Nam chính thức khai trương vào năm 2000, góp phần huy động vốn trung và dài hạn cho phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời là kênh đầu tư cho các nhà đầu tư Chính phủ quản lý thị trường này thông qua Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và phát hành trái phiếu chính phủ để cân đối ngân sách Đối với thị trường bảo hiểm, trước năm 1986 chỉ có doanh nghiệp Bảo Việt, nhưng từ năm 1993, nghị định 100/NĐ-CP đã tạo khuôn khổ pháp lý cho sự phát triển đa dạng của thị trường, với gần 1.300 sản phẩm bảo hiểm vào cuối năm 2018 Tuy nhiên, thị trường bảo hiểm vẫn gặp nhiều thách thức như quy mô nhỏ, cạnh tranh không lành mạnh, hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện và cơ chế quản lý chưa theo kịp sự phát triển.
Hệ thống tài chính Việt Nam đã có sự phát triển nhanh chóng và đạt được nhiều kết quả tích cực trong ba lĩnh vực chính: thị trường tiền tệ, thị trường chứng khoán và thị trường bảo hiểm, với vai trò quản lý chủ đạo từ nhà nước Tuy nhiên, hệ thống vẫn tồn tại nhiều hạn chế như cấu trúc và quy mô không hợp lý, với sự hình thành quá nhiều tổ chức tín dụng, công ty chứng khoán và công ty bảo hiểm nhỏ lẻ, doanh thu thấp Việc phân bổ các định chế tài chính không đồng đều, chủ yếu tập trung ở đô thị, dẫn đến mất cân đối trong thu hút và phân bổ vốn giữa các khu vực và địa phương Hơn nữa, cơ sở hạ tầng tài chính còn hạn chế và chưa hỗ trợ hiệu quả cho sự an toàn và phát triển của hệ thống, trong khi môi trường pháp lý còn nhiều bất cập và thiếu đồng bộ, không tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hệ thống tài chính.
1.4.2 Yêu cầu an ninh tài chính đối với nền kinh tế định hướng thị trường xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam
An ninh tài chính của nền kinh tế Việt Nam được phản ánh qua ba lĩnh vực chính: thị trường chứng khoán, thị trường bảo hiểm và thị trường tiền tệ Trong đó, thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư và tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Tính đến cuối năm 2018, thị trường chứng khoán Việt Nam có 697 doanh nghiệp niêm yết và 374 công ty giao dịch trên UPCoM, với giá trị vốn hóa đạt 3,87 triệu tỷ đồng, tương đương 42,3% GDP Thị trường trái phiếu cũng ghi nhận dư nợ đạt 24% GDP, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường tài chính Việt Nam, đặc biệt trong khu vực Đông Nam Á Tuy nhiên, khung pháp lý chưa hoàn thiện và một số cơ chế chính sách chưa theo kịp diễn biến thị trường, dẫn đến sự mất cân đối trong cung cầu và ảnh hưởng đến tính thanh khoản Hơn nữa, nhiều hoạt động liên quan đến giao dịch và phát hành chứng khoán chưa tuân thủ nguyên tắc thị trường, gây ra rủi ro tiềm ẩn Phát triển trái phiếu doanh nghiệp còn hạn chế, với 86% nguồn vốn trung và dài hạn vẫn phụ thuộc vào ngân hàng thương mại Việc sử dụng 60% vốn ngắn hạn để cho vay trung và dài hạn cũng tạo ra rủi ro lớn cho hệ thống tài chính Sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý còn yếu kém, dẫn đến thị trường tài chính thiếu minh bạch và thông tin chưa được truyền đạt đầy đủ cho nhà đầu tư, trong khi tâm lý thị trường bị ảnh hưởng bởi tin đồn.
Mức độ thâm nhập của bảo hiểm ở Việt Nam hiện chỉ đạt 2,44% GDP, thấp hơn so với trung bình ASEAN (3,55%), châu Á (5,37%) và thế giới (6,3%) Nhiều lĩnh vực bảo hiểm như thiên tai, tài sản công, xuất nhập khẩu, nhân thọ và sức khỏe vẫn chưa được khai thác đầy đủ Mặc dù thị trường bảo hiểm có tốc độ tăng trưởng cao, nhưng quy mô vẫn nhỏ do hệ thống pháp luật chưa đồng bộ, như Luật Đầu tư và các luật liên quan khác chưa tạo điều kiện cho doanh nghiệp bảo hiểm tiếp cận thông tin Chính sách tài chính và thuế cũng chưa khuyến khích doanh nghiệp mua bảo hiểm cho nhân viên, trong khi thị trường vẫn tồn tại cạnh tranh không lành mạnh và thiếu hợp tác trong việc chia sẻ thông tin, làm giảm năng lực cạnh tranh và gây rủi ro cho thị trường.
Thị trường tiền tệ - ngân hàng Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ về quy mô, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa vốn cho hệ thống ngân hàng Tín dụng ngân hàng đã tăng trưởng vượt bậc, với tỷ lệ dư nợ tín dụng ngân hàng/GDP đạt trên 110% vào năm 2016, khẳng định vị thế chủ đạo trong hệ thống tài chính dựa vào ngân hàng Dư nợ tín dụng khu vực tư nhân tăng hơn 7 lần từ 2007 đến 2016, trở thành kênh cung ứng vốn chính cho nền kinh tế Bốn ngân hàng thương mại lớn (VCB, BIDV, Vietinbank, Agribank) chiếm hơn 50% tổng dư nợ tín dụng và khoảng 45% tổng tài sản của toàn hệ thống Tuy nhiên, quy mô thị trường tiền tệ - ngân hàng Việt Nam vẫn còn nhỏ so với các nước trong khu vực, với tỷ lệ tín dụng tư nhân/GDP thấp hơn Malaysia và Singapore từ 20 - 30 điểm phần trăm, và chỉ đạt 36,5% tại Indonesia Chỉ tiêu số lượng máy ATM trên 100.000 người lớn cũng cho thấy khả năng tiếp cận thị trường tiền tệ - ngân hàng ở Việt Nam còn hạn chế.
Nam tương đối thấp (24 máy ATM/100.000 người lớn) so với các nước trong khu vực (59 ở Singapore; 52 ở Malaysia và 50 ở Indonesia) Cụ thể được trình bày ở biểu đồ sau:
Biểu đồ 1.1: Quy mô thị trường tiền tệ ngân hàng Việt Nam so với các nước trong khu vực
(Nguồn: Cơ sở dữ liệu WB)
Tỷ lệ nợ xấu tại Việt Nam vẫn ở mức cao so với các quốc gia trong khu vực, do phương pháp tính nợ xấu chưa tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế Cách tính hiện tại thường dẫn đến việc các ngân hàng thương mại báo cáo số nợ xấu thấp hơn nhiều so với tiêu chí quốc tế Điều này tạo ra thách thức trong việc cải thiện quy trình xác định nợ xấu, nhằm nhận diện chính xác mức độ rủi ro và đảm bảo an toàn tín dụng cho thị trường tài chính.
Bảng 1.1: Tỷ lệ nợ xấu/tổng dư nợ của Việt Nam so với các nước (%)
Năm Việt Nam Singapore Malaysia Thái
Năm Việt Nam Singapore Malaysia Thái
(Nguồn: Cơ sở dữ liệu FSIs, tháng 9/2016) trích theo Lê Thị Thùy Vân
Thị trường tiền tệ ngân hàng hiện đang đối mặt với nhiều bất ổn, đặc biệt là trong hoạt động giám sát chủ yếu tập trung vào tuân thủ mà chưa có sự toàn diện Việc thiếu các công cụ hiệu quả cho giám sát dựa trên rủi ro cùng với việc các tổ chức tín dụng chưa áp dụng mô hình phân tích định lượng đã dẫn đến hiệu quả đánh giá và cảnh báo rủi ro thấp Điều này khiến cho việc phát hiện các rủi ro trọng yếu không kịp thời và chưa thực sự góp phần củng cố chất lượng hoạt động của toàn hệ thống.
Tình hình an ninh tài chính tại Việt Nam chưa được đảm bảo, thể hiện rõ qua ba lĩnh vực: thị trường chứng khoán, thị trường bảo hiểm và thị trường tài chính Thị trường chứng khoán gặp nhiều rủi ro do không tuân thủ nguyên tắc thị trường, trong khi thị trường bảo hiểm đối mặt với cạnh tranh không lành mạnh giữa các đơn vị Đặc biệt, thị trường tiền tệ - ngân hàng vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro, với tỷ lệ nợ xấu cao và hoạt động giám sát tài chính chưa hiệu quả, chưa đủ sức bảo đảm an ninh tài chính cho toàn hệ thống.
Nhìn chung, Việt Nam đã hoạch định chiến lược tài chính đến năm
Năm 2020, các chỉ tiêu về an ninh và an toàn tài chính đã được xác định trong Chiến lược, tuy nhiên, giai đoạn 2011-2015 cho thấy Việt Nam chưa đạt được các mục tiêu phát triển đã đề ra Cụ thể, thu ngân sách từ phí và lệ phí chỉ đạt 21%, tỷ lệ thu nội địa đạt 68%, và tỷ lệ bội chi ngân sách lên tới 5% GDP, vượt mức kế hoạch dưới 4,5% GDP.
Bảng 1.2: Một số chỉ tiêu phát triển, đảm bảo an ninh, an toàn tài chính của Việt Nam giai đoạn 2011-2020
1 Thu ngân sách từ phí, lệ phí 22-23%GDP 21-22% GDP
2 Tỷ lệ thu nội địa (không kể dầu thô) trong tổng thu ngân sách >70% (2015) >80% (2020)
3 Tỷ lệ bội chi ngân sách Dưới 4,5%
Bình quân giai đoạn khoảng 3% GDP
6 Dư nợ nước ngoài quốc gia < 55% (2015) < 50%
(Nguồn: Chiến lược tài chính đến năm 2020, kế hoạch phát triển kinh tế xã hội 5 năm 2011-2015 và Chiến lược nợ công, nợ nước ngoài đến năm 2020, tầm nhìn 2030)
Tình hình an ninh tài chính ở nước ta vẫn chưa được đảm bảo, tiềm ẩn nhiều rủi ro cho hệ thống tài chính Nguyên nhân của vấn đề này có thể được liệt kê như sau:
Thời gian qua, sự bất ổn chính trị và kinh tế toàn cầu, cùng với ảnh hưởng của chu kỳ kinh tế và khủng hoảng tài chính, đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước, tạo ra nhiều rủi ro tiềm ẩn Đồng thời, nền kinh tế trong nước vẫn gặp khó khăn, tăng trưởng chất lượng chưa cao, và nợ công gia tăng nhanh chóng.
Thị trường vốn chưa đáp ứng đủ nhu cầu phát triển kinh tế, dẫn đến việc hệ thống ngân hàng vẫn là nguồn tài trợ chính cho đầu tư và phát triển Do đó, rủi ro lớn nhất của hệ thống tài chính hiện nay chính là rủi ro từ hệ thống ngân hàng Hơn nữa, mô hình tăng trưởng của chúng ta trong nhiều năm qua vẫn dựa vào đầu tư theo chiều rộng và sử dụng vốn vay, khiến nợ xấu trong nền kinh tế chủ yếu tập trung ở hệ thống ngân hàng.
Năng lực quản trị rủi ro của nhiều tổ chức tín dụng vẫn còn hạn chế, với công tác kiểm tra và kiểm soát nội bộ chưa đạt yêu cầu Tính tuân thủ các quy chế chưa cao, cùng với việc thiếu quan tâm đến chuẩn mực đạo đức của cán bộ tín dụng ngân hàng, đã dẫn đến những rủi ro trong hoạt động cho vay Hơn nữa, công tác thanh tra giám sát của Ngân hàng Nhà nước vẫn còn hạn chế và chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát triển của hệ thống tài chính trong bối cảnh hiện nay.
CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CÓ LIÊN QUAN
1.5.1 Các nghiên cứu ngoài nước
Theo IMF (1998), an ninh tài chính vĩ mô của một quốc gia được đánh giá qua hai khía cạnh chính: sức mạnh kinh tế và môi trường chính sách, cũng như đánh giá khu vực tài chính Bốn yếu tố chính bao gồm sức mạnh và hoạt động kinh tế, năng lực hành chính và hiệu quả chính sách, cán cân thanh toán quốc tế và ảnh hưởng của bên ngoài, cùng với hoạt động và phát triển tài chính Để thực hiện đánh giá này, IMF sử dụng 19 chỉ số, bao gồm GDP thực/đầu người, quy mô kinh tế, mức độ phát triển, ổn định kinh tế, hiệu quả chính sách tài khóa, mức nợ chính phủ, chi phí tài chính, khả năng chi trả nợ, rủi ro vỡ nợ, sự phụ thuộc vào nước ngoài, và các chỉ số liên quan đến thu chi tài khóa, lạm phát và ổn định giá trị tiền tệ.
Grib (2015) đã xác định các chỉ tiêu đánh giá an ninh tài chính tại Krasnoyarsk Territory (Krai) thông qua hai nhóm chỉ tiêu với tổng cộng 12 tiêu chí cụ thể Nhóm đầu tiên liên quan đến các yếu tố quyết định ngân sách và an ninh thuế khu vực, bao gồm tỷ lệ thâm hụt ngân sách, tỷ lệ nợ công, tỷ lệ tăng trưởng, tổng số tiền thuế, và tỷ lệ hỗ trợ từ tiền thuế quốc gia Nhóm thứ hai tập trung vào các yếu tố quyết định an ninh tài chính khu vực, với các chỉ tiêu như tỷ lệ vốn đầu tư trong tổng vốn, tỷ số đổi mới của tài sản cố định, tỷ lệ tăng trưởng thu nhập so với tốc độ tăng trưởng chi tiêu tiêu dùng, và tỷ lệ giá trị thị trường của tài sản so với thu nhập trung bình hàng năm của gia đình Những chỉ tiêu này tạo nền tảng cho việc đánh giá thực trạng an ninh tài chính ở Krai.
Chen.X (2015) đã thực hiện một đánh giá toàn diện về an ninh tài chính ở Trung Quốc thông qua việc phân tích sức mạnh và hoạt động kinh tế trong và ngoài nước, cũng như cán cân thanh toán quốc tế và các yếu tố ảnh hưởng bên ngoài Bên cạnh đó, nghiên cứu còn xem xét năng lực hành chính của chính phủ, các chính sách tài khóa và tài chính, hoạt động tài chính, mức độ phát triển, cũng như khả năng kiểm soát tài chính của quốc gia.
Bộ chỉ số lành mạnh tài chính (Financial Soundness Indicators: FSIs) được IMF (2017) thiết lập nhằm đo lường tình hình tài chính của các quốc gia, bao gồm 40 chỉ số tài chính Trong đó, có 25 chỉ số phản ánh tình hình tài chính của khu vực tổ chức nhận tiền gửi (12 chỉ số cốt lõi và 13 chỉ số khuyến khích), 2 chỉ số cho khu vực tổ chức tài chính khác, 5 chỉ số cho khu vực tổ chức phi tài chính, 2 chỉ số cho khu vực hộ gia đình, 2 chỉ số về thanh khoản thị trường và 4 chỉ số liên quan đến thị trường bất động sản.
Bảng 1.3: Các nghiên cứu về an ninh tài chính trên thế giới
Tác giả Biến kết quả
Biến giải thích Phương pháp Địa bàn
An ninh tài chính vĩ mô
- Các yếu tố quyết định ngân sách và an ninh thuế.
- Các yếu tố quyết định an ninh tài chính
Thống kê mô tả Krai
An ninh tài chính vĩ mô
Sức mạnh kinh tế và môi trường chính sách. Đánh giá khu vực tài chính
Thống kê mô tả, đánh giá dựa trên các chỉ tiêu
An ninh tài chính quốc gia
Sức mạnh kinh tế và hoạt động thương mại trong và ngoài nước ảnh hưởng đến cán cân thanh toán quốc tế Năng lực hành chính của chính phủ, cùng với chính sách tài khóa và tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động tài chính và thúc đẩy mức độ phát triển kinh tế Khả năng kiểm soát tài chính cũng là yếu tố then chốt trong việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế.
Thống kê mô tả, đánh giá an ninh tài chính dựa trên các chỉ tiêu
Thị trường tài chính lành mạnh
Bài viết trình bày 25 chỉ số tài chính quan trọng, bao gồm 12 chỉ số cốt lõi và 13 chỉ số khuyến khích cho khu vực tổ chức nhận tiền gửi Ngoài ra, có 2 chỉ số phản ánh tình hình tài chính của khu vực tổ chức tài chính khác, 5 chỉ số cho khu vực tổ chức phi tài chính, và 2 chỉ số liên quan đến tài chính của hộ gia đình Cuối cùng, bài viết cũng đề cập đến 2 chỉ số phản ánh tình hình thanh khoản của thị trường.
4 chỉ số phản ánh tình hình của thị trường bất động sản
Thống kê mô tả dựa trên bộ chỉ số lành mạnh tài chính
Nguồn: Tổng hợp của các tác giả
1.5.2 Các nghiên cứu trong nước
Võ Trí Thành và Lê Xuân Sang (2014) đã phân tích tác động của quốc tế hóa đồng nhân dân tệ cùng với khủng hoảng tài chính toàn cầu đối với an ninh tài chính của Việt Nam Nghiên cứu chỉ ra rằng khủng hoảng tài chính toàn cầu ảnh hưởng đến tăng trưởng GDP, lạm phát và nợ xấu Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp ứng phó với quá trình quốc tế hóa đồng nhân dân tệ và phát triển một thị trường tài chính lành mạnh.
Trần Thọ Đạt (2015) đã tiến hành đánh giá tình hình an ninh tài chính ở Việt Nam trong giai đoạn 2006-2014 từ cả hai góc độ vĩ mô và vi mô Ở góc độ vĩ mô, nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu như tăng trưởng kinh tế, thâm hụt cán cân vãng lai, dự trữ ngoại hối, thâm hụt ngân sách nhà nước, nợ nước ngoài, nợ công và lạm phát Trong khi đó, ở góc độ vi mô, nghiên cứu cũng xem xét các chỉ tiêu liên quan đến an ninh tài chính nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính quốc gia.
An toàn vốn, chất lượng tài sản, chỉ tiêu về sinh lời
Lê Thị Thùy Vân (2017) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn tài chính trên thị trường tài chính thông qua các tiêu chí giám sát an toàn tài chính ở các lĩnh vực như thị trường tiền tệ - ngân hàng, thị trường chứng khoán và thị trường bảo hiểm Nghiên cứu cũng chỉ ra những thách thức trong việc duy trì an ninh tài chính và đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường an ninh cho thị trường tài chính.
Nguyễn Thị Ngọc Loan (2019) đã chỉ ra rằng các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều rủi ro tài chính, bao gồm rủi ro pháp lý, rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, rủi ro nợ xấu, rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá và rủi ro giá cổ phiếu Bà cũng nêu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến an ninh tài chính của doanh nghiệp và chia sẻ kinh nghiệm ứng phó với khủng hoảng tài chính thông qua các giải pháp vĩ mô và vi mô.
Bảng 1.4: Các nghiên cứu về an ninh tài chính ở Việt Nam
Tác giả Biến kết quả Biến giải thích Phương pháp Địa bàn
An ninh tài chính Tăng trưởng GDP, lạm phát, nợ xấu Thống kê mô tả Việt
Trần Thọ Đạt (2015) An ninh tài chính Chỉ tiêu vĩ mô:
Tăng trưởng kinh tế, thâm hụt cán cân vãng lai, dự trữ ngoại hối, thâm hụt ngân sách nhà nước, nợ nước ngoài, nợ công, lạm phát.
Chỉ tiêu vi mô và vi mô cộng gộp:
An toàn vốn, chất lượng tài sản, chỉ tiêu về sinh lời
Thống kê mô tả Việt
Vân (2017) Đảm bảo an ninh tài chính
Các tiêu chí giám sát an toàn tài chính trên thị trường tiền tệ - ngân hàng, thị trường chứng khoán và thị trường bảo hiểm.
Thống kê mô tả Việt
Nhận diện rủi ro tài chính và ổn định an ninh tài chính doanh nghiệp
Các rủi ro tài chính doanh nghiệp, nhân tố ảnh hưởng đến an ninh tài chính doanh nghiệp
Phân tích, đánh giá Doanh nghiệp Việt Nam
Nguồn: Tổng hợp của các tác giả
CÁC CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH AN NINH TÀI CHÍNH VĨ MÔ CỦA MỘT QUỐC GIA
VĨ MÔ CỦA MỘT QUỐC GIA
Theo các nghiên cứu của IMF (1998), Grib (2015), Chen (2015), Trần Thọ Đạt (2016) và Lê Thị Thùy Vân (2017), an ninh tài chính ở cấp độ vĩ mô được đánh giá thông qua 2 khía cạnh chính, 4 yếu tố cơ bản và 19 chỉ số cụ thể.
Hai khía cạnh chính bao gồm: (1) sức mạnh hoạt động của nền kinh tế và môi trường chính sách và (2) đánh giá khu vực tài chính.
Sức mạnh kinh tế của một quốc gia được đánh giá qua hoạt động kinh tế, cán cân thanh toán quốc tế và ảnh hưởng từ bên ngoài Năng lực hành chính của chính phủ cùng với các chính sách tài chính và tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và phát triển kinh tế.
Đánh giá khu vực tài chính bao gồm việc phân tích hoạt động tài chính, mức độ phát triển, quyền kiểm soát và sự ổn định tài chính Bốn yếu tố chính trong đánh giá này là: hiệu suất tài chính, sự phát triển của thị trường tài chính, khả năng quản lý tài chính và mức độ rủi ro tài chính.
Sức mạnh và hoạt động kinh tế được đánh giá qua các yếu tố như mức độ giàu có của người dân (GDP thực trên đầu người), quy mô và mức độ phát triển kinh tế (GDP thực và tốc độ tăng trưởng kinh tế), triển vọng tăng trưởng (tốc độ tăng trưởng GDP thực bình quân đầu người), cùng với sự ổn định kinh tế (biến động của GDP bình quân đầu người và tỷ lệ thất nghiệp).
Năng lực hành chính và hiệu quả chính sách được đánh giá qua nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm hiệu lực của chính sách tài khóa, thể hiện qua tỷ lệ thay đổi nợ của chính phủ so với GDP Mức nợ chính phủ, hay gánh nặng nợ so với GDP, cùng với chi phí tài chính từ nợ chính phủ, đều ảnh hưởng đến khả năng chi trả nợ, được đo bằng nghĩa vụ nợ so với kim ngạch xuất khẩu Ngoài ra, rủi ro vỡ nợ cũng cần được xem xét qua tỷ lệ nợ công so với GDP, trong khi sự phụ thuộc vào nước ngoài được phản ánh qua tỷ lệ nợ nước ngoài so với GDP Cuối cùng, thu và chi tài khóa, thể hiện qua thâm hụt ngân sách so với GDP, cũng như lạm phát và ổn định giá trị tiền tệ, được đo bằng chỉ số CPI, là những yếu tố không thể thiếu trong việc đánh giá hiệu quả chính sách.
Cán cân thanh toán quốc tế chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố bên ngoài, bao gồm mức độ định hướng xuất khẩu, thể hiện qua sự phụ thuộc vào ngoại thương và tỷ lệ cán cân thương mại so với GDP Bên cạnh đó, mức độ cân bằng của thanh toán quốc tế được đo bằng tỷ lệ cán cân vãng lai trên GDP, trong khi tài khoản vốn phản ánh dòng vốn vào hoặc ra so với GDP Cuối cùng, tính thanh khoản và hợp lý của quy mô dự trữ ngoại hối, được xác định qua tổng dự trữ ngoại hối, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá cán cân thanh toán quốc tế.
Hoạt động phát triển tài chính bao gồm các yếu tố quan trọng như mức độ phát triển tài chính, thể hiện qua tăng trưởng tín dụng và sự phát triển của thị trường chứng khoán Bên cạnh đó, giá tài sản tài chính, đặc biệt là lãi suất thực, cũng đóng vai trò quan trọng Cuối cùng, biến động tỷ giá hối đoái là một yếu tố không thể thiếu trong quá trình phát triển tài chính.
Nghiên cứu này đánh giá tình hình an ninh tài chính vĩ mô ở Việt Nam giai đoạn 2000 - 2018, dựa trên các chỉ tiêu của IMF và các nghiên cứu trong và ngoài nước Bằng cách sử dụng số liệu có sẵn, nghiên cứu phân tích bốn yếu tố chính liên quan đến an ninh tài chính, kết hợp các tiêu chí định tính và định lượng để đưa ra nhận định về mức độ an ninh tài chính tại Việt Nam.
BÀI HỌC KINH NGHIỆM ĐẢM BẢO AN NINH TÀI CHÍNH
KINH NGHIỆM ĐẢM BẢO AN NINH TÀI CHÍNH CỦA MỘT QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI
Các quốc gia phát triển như Mỹ, EU, Nhật Bản, Argentina và Trung Quốc đã xây dựng hệ thống tài chính toàn diện, chú trọng kiểm soát thị trường tài chính quốc tế và quốc gia Với nguồn lực tài chính mạnh mẽ và hệ thống tài chính hoàn chỉnh, họ có khả năng thích ứng với cú sốc tài chính từ bên ngoài và bảo vệ an ninh tài chính quốc gia Điều này giúp đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính và kiểm soát chặt chẽ vấn đề an ninh tài chính Bài viết này khái quát kinh nghiệm đảm bảo an ninh tài chính của các nước phát triển và đang phát triển trong bối cảnh hội nhập quốc tế, mở cửa thị trường tài chính và tự do hóa dòng vốn, thông qua cơ chế giám sát chặt chẽ và các quy định ràng buộc đối với nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài, cùng với việc hỗ trợ doanh nghiệp trong nước, mà Fujing (2007) gọi là chính sách “bảo hộ tài chính”.
Cuộc khủng hoảng ngân hàng ở Hoa Kỳ năm 2007-2008 xuất phát từ thâm hụt thương mại lớn và sự mất cân đối giữa tiết kiệm và đầu tư Sự bùng nổ của các công cụ tài chính mới, đặc biệt là chứng khoán hóa các khoản cho vay thế chấp, đã dẫn đến việc phát triển các khoản vay nợ dưới chuẩn, tạo ra rủi ro cho hệ thống tài chính Để đối phó với khủng hoảng, Hoa Kỳ đã triển khai một số biện pháp cụ thể nhằm ổn định tình hình.
Thực hiện giám sát tập trung dòng vốn:
Mỹ áp dụng cách tiếp cận hai chiều trong việc mở tài khoản vốn, nhằm bảo vệ an ninh kinh tế quốc gia Chính phủ thực hiện nhiều chính sách để duy trì uy tín của đồng đô la, đảm bảo dòng vốn tự do, đồng thời giám sát chặt chẽ đầu tư nước ngoài và hạn chế tỷ lệ sở hữu cổ đông ngoại Các hoạt động sáp nhập và mua lại bị nghiêm cấm hoặc hạn chế nếu chúng đe dọa đến an ninh tài chính của Mỹ Việc giám sát tài khoản vốn tập trung vào bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư Mỹ trước sự kiểm soát của nước ngoài Trong lĩnh vực đầu tư danh mục, Mỹ không hạn chế việc mua trái phiếu hoặc chứng khoán nợ của nhà đầu tư không cư trú, nhưng có những hạn chế đối với cổ phần trong các ngành nhạy cảm như năng lượng hạt nhân, hàng hải, truyền thông và hàng không Hơn nữa, các ngân hàng nước ngoài cũng bị hạn chế trong việc sáp nhập hoặc phát hành cổ phiếu và các công cụ thị trường tiền tệ Đầu tư trực tiếp có khả năng đe dọa kiểm soát cổ phần của nước ngoài và an ninh quốc gia sẽ bị đình chỉ hoặc cấm.
Yêu cầu sự tham gia của công dân địa phương vào quá trình ra quyết định của các tổ chức tài chính nước ngoài
Quyền công dân Mỹ là yêu cầu bắt buộc đối với Hội đồng quản trị ngân hàng và công ty bảo hiểm cả trong và ngoài nước từ thế kỷ XIX Các ngân hàng nước ngoài và công ty bảo hiểm cũng cần có thành viên là công dân Mỹ Điều này áp dụng ở cả cấp tiểu bang và liên bang Sức mạnh vượt trội của các ngân hàng Mỹ là thành phần tổ chức quan trọng nhất của doanh nghiệp Mỹ Theo Đạo luật Ngân hàng quốc gia năm 1863, hội đồng quản trị và giám đốc điều hành của các ngân hàng nước ngoài xin cấp phép ngân hàng quốc gia Mỹ phải là công dân Mỹ.
Các quy định về ngân hàng tại Mỹ sẽ được nới lỏng hơn đối với các chi nhánh hoặc công ty con của nước ngoài, tuy nhiên, yêu cầu chủ yếu là phần lớn các giám đốc trong hội đồng quản trị phải là công dân Mỹ.
Mỗi tiểu bang tại Mỹ có quy định riêng về tổ chức tài chính lưu ký, trong đó 24 tiểu bang yêu cầu một tỷ lệ phần trăm cụ thể công dân Mỹ tham gia vào hội đồng quản trị các ngân hàng, đặc biệt là ở New York Đối với lĩnh vực bảo hiểm, 19 tiểu bang quy định rằng công dân Mỹ phải chiếm đa số trong hội đồng quản trị của các công ty bảo hiểm nước ngoài, và một số tiểu bang yêu cầu tất cả thành viên hội đồng quản trị phải là người Mỹ Ngoài ra, một số tiểu bang cũng có yêu cầu đối với các hội trợ cấp ái hữu và hội trợ cấp huynh đệ, yêu cầu tỷ lệ nhất định cư dân của tiểu bang cùng với số lượng cụ thể người Mỹ tham gia.
Các hạn chế về đối xử quốc gia
Chính phủ Mỹ đã khai thác những khác biệt pháp lý ở cấp liên bang, tiểu bang và địa phương để kiểm soát việc hội nhập tài chính, áp dụng nhiều biện pháp hạn chế đối với ngân hàng và công ty bảo hiểm nước ngoài Trong ngành ngân hàng, các ngân hàng Mỹ hoạt động xuyên quốc gia nhưng lại đặt ra nhiều hạn chế cho ngân hàng nước ngoài, như luật California cấm ngân hàng cấp tiểu bang hoặc văn phòng ngân hàng nước ngoài được thành lập dưới hình thức chi nhánh hoặc hiệp hội tiết kiệm và tín dụng Bang Connecticut cấm hoàn toàn ngân hàng và công ty cổ phần nước ngoài nhập cảnh, trong khi Georgia cấm đại lý được ủy nhiệm Tại Alabama và 27 tiểu bang khác, các doanh nghiệp nước ngoài cũng bị cấm mở rộng vào California thông qua việc thành lập hoặc mua công ty con Montana và Texas áp dụng quy định ngăn cấm ngân hàng nước ngoài mở rộng bằng cách sáp nhập hoặc thành lập chi nhánh ngoài tiểu bang Thêm vào đó, đạo luật giám sát ngân hàng nước ngoài yêu cầu tất cả ngân hàng được phép nhập cảnh vào Mỹ sau năm 1991 phải tuân thủ bốn hạn chế nghiêm ngặt, trong đó có việc cấm nhận tiết kiệm của công dân Mỹ.
Mỹ áp dụng nhiều quy định nghiêm ngặt đối với ngân hàng và công ty bảo hiểm nước ngoài nhằm bảo vệ thị trường nội địa Các chi nhánh ngân hàng nước ngoài không được chấp nhận số dư dưới 100.000 USD và bị cấm tham gia vào hệ thống bảo hiểm tiền gửi liên bang, chỉ có thể nhận số dư thấp hơn 1.000.000 USD khi đã hoạt động bảo hiểm tiền gửi Họ cũng không được hỗ trợ trong việc mở rộng mạng lưới kinh doanh bán lẻ hay thực hiện các giao dịch mua lại, sáp nhập tại các ngân hàng Mỹ Trong lĩnh vực chứng khoán, Mỹ áp dụng chiến thuật bảo vệ đảo ngược, ngăn cản sự xâm nhập của ngân hàng nước ngoài và duy trì sự thống trị của ngân hàng đầu tư quốc gia Đối với ngành bảo hiểm, nhiều bang yêu cầu công ty bảo hiểm nước ngoài phải có sự đồng ý trước khi hoạt động, với nhiều quy định hạn chế như yêu cầu nhà quản lý phải là người Mỹ và không cho phép cung cấp dịch vụ hợp đồng cho chính phủ Mỹ Các quy định này tạo ra nhiều rào cản cho công ty bảo hiểm nước ngoài khi muốn gia nhập thị trường Mỹ.
Chính phủ Mỹ áp dụng các biện pháp hạn chế đối với tổ chức tài chính nước ngoài thông qua việc áp dụng thuế, quy định về sở hữu và giới hạn phạm vi hoạt động của họ.
Khuyến khích sự hình thành các tập đoàn tài chính độc quyền nhóm sẽ tạo điều kiện cho các tổ chức tài chính lớn trong nước thống trị thị trường Việc này không chỉ giúp củng cố vị thế của các doanh nghiệp tài chính mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế nội địa.
Mỹ khuyến khích việc thành lập các tập đoàn tài chính độc quyền và cho phép các tổ chức tài chính lớn chiếm ưu thế trên thị trường nội địa, với mười ngân hàng đầu tư hàng đầu kiểm soát 90% ngành chứng khoán Dù pháp luật cho phép các công ty chứng khoán nước ngoài mở chi nhánh, thực tế chỉ có một số công ty châu Âu và Nhật Bản chiếm được thị phần nhỏ tại Mỹ, trong khi các ngân hàng đầu tư khác gặp khó khăn trong việc gia nhập Chính phủ Mỹ bảo vệ ngành dịch vụ quỹ và ngân hàng đầu tư, tạo ra rào cản cho các doanh nghiệp nước ngoài muốn tham gia vào thị trường vốn, yêu cầu họ phải tham gia vào phân phối và quản lý quỹ, nhưng đồng thời áp đặt những hạn chế nghiêm ngặt về việc gia nhập Các quy định khắt khe về tổ chức quỹ tương hỗ theo mô hình mở càng làm tăng thêm rào cản, giúp loại trừ hiệu quả các công ty nước ngoài khỏi các kênh quỹ tại Mỹ.
Mỹ thực hiện các biện pháp bảo hộ tài chính nhằm duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính và đảm bảo an ninh tài chính quốc gia Điều này bao gồm việc kiểm soát các tổ chức tài chính nước ngoài và trong nước, nhằm bảo vệ chủ quyền tài chính của Mỹ.
Mỹ đảm bảo giám sát hoạt động của các tổ chức ngân hàng nước ngoài nhằm ngăn chặn các chính sách có hại và hỗ trợ các cơ quan giám sát thu thập thông tin cần thiết Sự kiểm soát của công dân Mỹ đối với hội đồng quản trị của các ngân hàng nước ngoài giúp loại trừ hoàn toàn những ngân hàng này khỏi hệ thống ngân hàng quốc gia, khiến chúng không thể đăng ký như các ngân hàng quốc gia Mặc dù cơ chế bảo hộ của Mỹ rất hiệu quả, vẫn tồn tại nguy cơ tiềm ẩn trong quá trình hội nhập tài chính, đặc biệt là từ việc theo dõi tối thiểu dòng vốn.
(2) Kinh nghiệm của châu Âu
Khủng hoảng nợ công châu Âu khởi phát từ năm 2009 do nhiều thành viên EU không kiểm soát nợ công chặt chẽ, dẫn đến mất khả năng trả nợ Nguyên nhân bao gồm việc sử dụng nợ công kém hiệu quả, giám sát thị trường tài chính yếu kém, và tác động từ khủng hoảng tài chính toàn cầu Để ứng phó, các thành viên EU đã nhận hỗ trợ từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và thực hiện các biện pháp như thắt chặt chi ngân sách và thành lập Quỹ Bình ổn Tài chính châu Âu (EFSF), qua đó giảm thâm hụt ngân sách xuống còn 3% GDP và nợ công dưới 60% GDP Trong quá trình hội nhập chính trị và thiết lập thị trường chung, EU đã tạo ra cơ chế chung để đưa ra quyết định trong chính sách thương mại và cạnh tranh, với cơ chế bảo hộ tài chính khác biệt so với Mỹ, thể hiện qua thị phần thấp đối với các định chế tài chính nước ngoài.
Duy trì hệ thống tài chính công cộng toàn diện
Các cơ quan tài chính công ở châu Âu có thị phần lớn và được bảo vệ bởi luật công, nhằm phục vụ lợi ích công cộng Hầu hết các ngân hàng ở cấp quận, tiểu bang hoặc thấp hơn đều do chính phủ và các tổ chức xã hội, thương mại điều hành, hưởng chính sách ưu đãi từ cả cấp liên bang và địa phương Môi trường kinh doanh và mục tiêu dịch vụ được quy định rõ trong các văn bản pháp luật, hạn chế sự can thiệp từ các cơ quan khác Ngoài ra, có sự đa dạng lớn về số lượng và loại hình tổ chức trong lĩnh vực này.
BÀI HỌC KINH NGHIỆM ĐẢM BẢO AN NINH TÀI CHÍNH CHO VIỆT NAM
Dựa trên kinh nghiệm đảm bảo an ninh tài chính từ một số quốc gia, Việt Nam cần rút ra bài học rằng mỗi quốc gia có trình độ phát triển, quy mô kinh tế và hệ thống tài chính khác nhau Do đó, khi áp dụng các biện pháp bảo vệ an ninh tài chính, cần xem xét sự phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia.
Mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế đáng kể, nhưng hệ thống tài chính ngân hàng vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức Đặc biệt, rủi ro tài chính liên quan đến nợ xấu, nợ công và thâm hụt ngân sách nhà nước vẫn là vấn đề cần được chú trọng.
Dựa trên kinh nghiệm từ các quốc gia khác, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao an ninh tài chính cho Việt Nam trong giai đoạn tới.
Cần tăng cường giám sát của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đối với hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại, đặc biệt là nhóm ngân hàng cổ phần có hiệu quả thấp Sử dụng các công cụ thị trường để kiểm soát và ngăn chặn rủi ro hệ thống trong các định chế tài chính Đồng thời, mở rộng đối tượng giám sát cho các định chế có hoạt động ngân hàng.
Để đảm bảo an ninh tài chính, cần quy định rõ phương thức trao đổi thông tin và xác định quyền hạn, trách nhiệm của các đơn vị trong mạng lưới Điều này giúp can thiệp kịp thời vào việc xử lý những bất ổn của ngân hàng.
Để giảm thiểu rủi ro cho hệ thống tài chính phụ thuộc vào ngân hàng, cần ổn định thị trường tiền tệ và xử lý rủi ro thanh khoản Đồng thời, việc đa dạng hóa các hình thức sử dụng vốn sẽ giúp giảm thiểu rủi ro thua lỗ cho ngân hàng, tránh tình trạng tập trung quá nhiều vào hoạt động tín dụng.
Để nâng cao khả năng cạnh tranh của các tổ chức tín dụng, cần thu hút các nguồn lực hợp pháp từ nhiều phương thức khác nhau, bao gồm lợi nhuận để lại, xử lý tài sản không sinh lời, và phát hành cổ phiếu nhằm thu hút cổ đông trong và ngoài nước Ngoài ra, phát hành trái phiếu chuyển đổi cũng là một giải pháp hữu hiệu để nâng cao năng lực tài chính Mục tiêu chính là đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn thực theo chuẩn Basel 2 và duy trì thanh khoản, từ đó ngăn chặn tình trạng rút tiền đột biến và tránh nguy cơ đổ vỡ hệ thống.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, cần phải đáp ứng yêu cầu phát triển ổn định và hiệu quả theo các chuẩn mực quốc tế Các NHTM cần xây dựng chiến lược tăng vốn hợp lý nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và sử dụng vốn một cách hiệu quả.
An ninh tài chính hiện nay là một trong những vấn đề quan trọng hàng đầu, đóng vai trò quyết định trong việc duy trì sự ổn định và an toàn của hệ thống tài chính Để tránh khủng hoảng tài chính, việc đảm bảo an ninh tài chính trong các hoạt động tài chính cần được chú trọng hơn bao giờ hết.
MÔ HÌNH GIÁM SÁT TÀI CHÍNH PHỔ BIẾN
TRÊN THẾ GIỚI VÀ Ở VIỆT NAM
MÔ HÌNH GIÁM SÁT TÀI CHÍNH PHỔ BIẾN TRÊN THẾ GIỚI
Hiện nay, trên thế giới có bốn mô hình giám sát tài chính chính, được phân loại theo đối tượng và lĩnh vực giám sát Các mô hình này bao gồm: mô hình giám sát thể chế, mô hình giám sát chức năng, mô hình giám sát lưỡng đỉnh và mô hình giám sát hợp nhất.
3.1.1 Mô hình giám sát thể chế
Mô hình ba đỉnh, hay còn gọi là mô hình giám sát, phân chia cấu trúc giám sát theo mảng thị trường, với các cơ quan giám sát chịu trách nhiệm cho ba lĩnh vực kinh tế lớn: ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm Giám sát được thực hiện trên tất cả các khía cạnh, bao gồm ổn định hệ thống, giám sát thận trọng và bảo vệ khách hàng.
Sơ đồ 3.1: Mô hình giám sát tài chính theo đặc điểm thể chế
MÔ HÌNH GIÁM SÁT TÀI CHÍNH THEO THỂ CHẾ
Cơ quan giám sát ngân hàng
Cơ quan giám sát bảo hiểm
Cơ quan giám sát chứng khoán
Ngân hàng Công ty bảo hiểm Công ty chứng khoán
Nhận tiền gửi Hoạt động bảo hiểm Hoạt động chứng khoán
Nhận tiền gửi Hoạt động bảo hiểm Hoạt động chứng khoán
Nguồn: Tô Ngọc Hưng, Hệ thống giám sát tài chính Việt Nam,
Mô hình giám sát thể chế truyền thống phân chia hệ thống tài chính thành ba lĩnh vực: ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm, với mỗi lĩnh vực được giám sát bởi một cơ quan riêng biệt Các cơ quan này có nhiệm vụ đảm bảo nguyên tắc kinh doanh, bảo vệ khách hàng và duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính Mô hình này bao gồm bốn đặc điểm chính: sự tồn tại của ba cơ quan giám sát độc lập, chuyên môn hóa trong hoạt động giám sát, quy trình giám sát khép kín và yêu cầu phối hợp thông tin giữa các cơ quan Mặc dù mô hình này hiệu quả trong việc giám sát sâu sắc từng lĩnh vực, nhưng cũng gặp phải một số hạn chế như thiếu cơ chế độc lập cho hoạt động giám sát, khó khăn trong việc xác định trách nhiệm giám sát đối với sản phẩm liên kết đa lĩnh vực, và thiếu thông tin giám sát toàn hệ thống Để cải thiện, các quốc gia như Thái Lan và Philippines thường ký kết các bản ghi nhớ về chia sẻ thông tin và thành lập Ủy ban ổn định tài chính nhằm tăng cường phối hợp giữa các cơ quan giám sát.
3.1.2 Mô hình giám sát chức năng Đây là mô hình giám sát tài chính được xác định dựa trên hoạt động kinh doanh mà không quan tâm đến hình thức pháp lý của tổ chức tài chính đó Như vậy, nếu một tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ trên nhiều lĩnh vực thì nó sẽ chịu sự giám sát từ nhiều cơ quan khác nhau
Sơ đồ 3.2: Mô hình giám sát tài chính theo chức năng
MÔ HÌNH GIÁM SÁT TÀI CHÍNH THEO CHỨC NĂNG
Các cơ quan tư vấn
Cơ quan chuyên trách giám sát hoạt động ngân hàng
Cơ quan chuyên trách giám sát hoạt động bảo hiểm
Cơ quan chuyên trách giám sát hoạt động chứng khoán
Cơ quan chuyên trách giám sát hoạt động hưu trí
Nguồn: Tô Ngọc Hưng, Hệ thống giám sát tài chính Việt Nam,
Mô hình giám sát chức năng là hình thức giám sát dựa trên hoạt động kinh doanh của các thực thể, không phụ thuộc vào hình thức pháp lý của chúng Điểm khác biệt so với mô hình giám sát thể chế là mỗi loại hoạt động kinh doanh có thể có cơ quan giám sát riêng, dẫn đến một tổ chức có thể chịu sự giám sát từ nhiều cơ quan khác nhau như ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm Sự đa dạng trong cung cấp dịch vụ sẽ làm tăng số lượng cơ quan giám sát mà tổ chức đó phải tuân thủ Do đó, cần có sự phân định rõ ràng trách nhiệm giám sát giữa các cơ quan đối với các hoạt động cụ thể Mô hình này thường được áp dụng ở các quốc gia có hệ thống tài chính phát triển, nơi xuất hiện nhiều sản phẩm tài chính phức tạp kết hợp giữa các lĩnh vực khác nhau.
Hầu hết các quốc gia áp dụng mô hình giám sát chức năng, như Pháp và Italia, đều thiết lập hệ thống luật giám sát chặt chẽ với ba nhóm luật chính nhằm đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính và thúc đẩy sự phát triển khu vực tài chính Ba nhóm luật này bao gồm: (i) Luật ngân hàng giám sát các hoạt động ngân hàng; (ii) Luật tài chính giám sát các hoạt động tài chính và chứng khoán; và (iii) Luật bảo hiểm giám sát lĩnh vực bảo hiểm Bên cạnh đó, các luật khác như Luật doanh nghiệp, Luật cạnh tranh, và Luật thương mại cũng hỗ trợ cho hoạt động giám sát tài chính Trong lĩnh vực ngân hàng, Ngân hàng Trung ương thường được chỉ định là cơ quan chịu trách nhiệm giám sát.
Mô hình giám sát tài chính hoạt động dựa trên ba nguyên tắc chính: phân định rõ trách nhiệm của các cơ quan giám sát, phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan để đảm bảo hiệu quả giám sát, và các cơ quan có toàn quyền thực hiện giám sát trong lĩnh vực của mình Mô hình này phù hợp với các thị trường tài chính phát triển đồng nhất, nơi có sự đa dạng trong hoạt động của các định chế tài chính và yêu cầu về năng lực giám sát cao Ưu điểm của mô hình là loại trừ các khe hở giám sát và cho phép giám sát đầy đủ các tổ chức cung cấp dịch vụ tài chính hạn chế Tuy nhiên, sự đa dạng và đổi mới trong sản phẩm tài chính hiện nay gây khó khăn trong việc xác định cơ quan giám sát phù hợp Các tổ chức tài chính có thể gặp bất lợi khi phải chịu sự giám sát từ nhiều cơ quan khác nhau, và việc giám sát rủi ro hệ thống cũng bị hạn chế do thiếu thông tin đầy đủ Do đó, nhiều quốc gia đã áp dụng việc xây dựng hệ thống thông tin tập trung và chia sẻ kho dữ liệu chung để hỗ trợ giám sát rủi ro toàn hệ thống, giảm thiểu bất lợi của mô hình này.
3.1.3 Mô hình giám sát lưỡng đỉnh Đây là mô hình giám sát dựa trên nguyên tắc giám sát mục tiêu với sự phân chia chức năng của hai cơ quan: cơ quan giám sát an toàn và cơ quan giám sát hoạt động kinh doanh Hai cơ quan này tham gia giám sát trên 4 lĩnh vực: ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, hưu trí và chịu sự chỉ đạo chung của cơ quan tư vấn cấp 1 Mỗi cơ quan này có thể thành lập các cơ quan tư vấn cấp 2 cho riêng mình.
Sơ đồ 3.3: Mô hình giám sát tài chính lưỡng đỉnh
MÔ HÌNH GIÁM SÁT TÀI CHÍNH LƯỠNG ĐỈNH
Các cơ quan tư vấn cấp 1
Cơ quan giám sát thận trọng Cơ quan giám sát hoạt động kinh doanh
Cơ quan tư vấn cấp 2 Cơ quan tư vấn cấp 2
Bảo hiểm; Hưu trí Ngân hàng; Chứng khoán
Nguồn: Tô Ngọc Hưng, Hệ thống giám sát tài chính Việt Nam,
Mô hình giám sát lưỡng đỉnh chia thành hai cơ quan: một cơ quan giám sát an toàn (prudent) đảm bảo sự an toàn của hệ thống tài chính, và một cơ quan giám sát hoạt động kinh doanh (conduct-of-business) bảo vệ lợi ích của khách hàng Cơ quan giám sát thận trọng thiết lập các thủ tục và chuẩn mực riêng, trong khi cơ quan còn lại giám sát các hoạt động cụ thể của tổ chức tài chính, đảm bảo công bằng và quyền lợi cho người tiêu dùng Hai cơ quan này hợp tác chặt chẽ thông qua việc chia sẻ thông tin và ký kết các hiệp ước Mô hình này đã chứng minh hiệu quả tại các quốc gia có nền kinh tế và thị trường tài chính phát triển như Đức, Úc và Áo, cũng như ở những quốc gia từng áp dụng mô hình giám sát hợp nhất Việc xây dựng hệ thống luật giám sát rõ ràng và phân chia theo mục tiêu giám sát là điều kiện quan trọng để áp dụng mô hình này, giúp nâng cao hiệu quả giám sát và thúc đẩy sự phát triển của khu vực tài chính.
Mô hình giám sát an toàn hiện tại gặp phải mâu thuẫn khi cơ quan giám sát phải lựa chọn giữa an toàn hệ thống và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, dẫn đến việc ưu tiên an toàn hệ thống có thể gây thiệt hại cho người tiêu dùng trong trường hợp các định chế tài chính phá sản Để khắc phục vấn đề này, một số quốc gia như Đức, Úc và Áo đã thành lập các cơ quan giám sát bổ sung nhằm cân bằng lợi ích giữa an toàn hệ thống và quyền lợi người tiêu dùng, ví dụ như Ủy ban cạnh tranh và người tiêu dùng, có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và chống độc quyền.
3.1.4 Mô hình giám sát hợp nhất
Mô hình giám sát hợp nhất chỉ có một cơ quan giám sát duy nhất cho ba lĩnh vực ngân hàng, tài chính và bảo hiểm, phù hợp trong giai đoạn đầu phát triển hệ thống tài chính với chi phí hoạt động thấp Có hai loại mô hình giám sát hợp nhất: hoàn toàn và một phần Mô hình hoàn toàn chỉ có một cơ quan giám sát toàn bộ lĩnh vực tài chính, trong khi mô hình một phần giám sát từ 2 đến 3 lĩnh vực Mô hình này đã được áp dụng hiệu quả tại các quốc gia có nền kinh tế và thị trường tài chính phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc và Anh Tuy nhiên, sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008-2010, mô hình hợp nhất bộc lộ những hạn chế do thiếu quyền lực, dẫn đến sự kém hiệu quả trong công tác giám sát.
Mô hình này có ưu điểm là ngăn ngừa những mâu thuẫn và khoảng cách trong việc giám sát các ngành thuộc lĩnh vực tài chính; tạo ra một
Mô hình "sân chơi" thống nhất cho các ngành tài chính gặp phải nhiều hạn chế, bao gồm sự cồng kềnh, thiếu linh hoạt và độc quyền, dẫn đến hiệu quả chi phí kém trong quá trình triển khai Cơ quan giám sát sẽ khó khăn khi áp dụng cùng một phương pháp cho nhiều tổ chức khác nhau mà không xem xét sự khác biệt trong ngành nghề và chuẩn mực kế toán Hơn nữa, mô hình này làm mất cân bằng giữa ba mục tiêu giám sát, ưu tiên nhiều hơn cho việc giám sát hoạt động kinh doanh thay vì bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Mô hình 3.4: Mô hình giám sát tài chính hợp nhất
MÔ HÌNH GIÁM SÁT TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Chủ tịch hội đồng quản trị
Dự án đặc biệt Ủy Ban kiểm toán
Giám sát đảm bảo an toàn
Chính sách tiền tệ Đầu tư và nghiên cứu
Phát triển và quan hệ đối ngoại
Kiểm toán nội bộ Giám đốc điều hành
Bộ phận kỹ thuật và rủi ro
Quản lý thị trường Tiền tệ và hợp tác nguồn lực Đối ngoại
Phát triển trung tâm tài chính
Chiến lược thị trường tài chính
Giám sát các tổ chức phức hợp
Trung gian thị trường vốn
Hoạt động hợp tác Tiền tệ
Nguồn: Temasek Foundation, (2014), MAS’s Approach to Financial
Mỗi mô hình giám sát đều mang lại những lợi ích và hạn chế riêng Sự lựa chọn mô hình giám sát của các quốc gia phụ thuộc vào đặc điểm chính trị, văn hóa và kinh tế của từng quốc gia.
Bảng 3.1: Tổng hợp ưu, nhược điểm của các mô hình giám sát tài chính trên thế giới
Mô hình Ưu điểm Nhược điểm Quốc gia áp dụng
Hệ thống giám sát theo thể chế
Sự chuyên môn hóa của các cơ quan giám sát đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giám sát Việc giám sát diễn ra thường xuyên hơn giúp đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm Hệ thống cơ sở hạ tầng và cơ sở dữ liệu được tổ chức và quản lý một cách nhất quán, cùng với khung pháp lý vững chắc, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động giám sát.
Hoạt động giám sát hiện nay gặp nhiều khó khăn, dẫn đến giảm tính hiệu quả trong việc xử lý các yêu cầu giám sát sản phẩm tài chính phức tạp và tích hợp nhiều tiện ích Sự chia sẻ thông tin và phối hợp giữa các cơ quan chức năng chưa được tận dụng hiệu quả, gây lãng phí ngân sách.
1998), Latvia (trước 2000), Trung Quốc (Sau
Hệ thống giám sát theo chức năng