Mục tiêu nghiên cứu
Dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại Khách sạn Hải Âu - Quy Nhơn, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh doanh của khách sạn đến năm 2020.
- Phân tích và đánh giá thực trạng công tác quản trị NNL tại khách sạn Hải Âu Quy Nhơn
- Đề xuất một số giải pháp hoàn thiện công tác quản trị NNL.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tƣợng nghiên cứu của luận văn là hoạt động quản trị nguồn nhân lực tại khách sạn Hải Âu tại thành phố Quy Nhơn
Phạm vi nghiên cứu của luận văn trong khuôn khổ hoạt động kinh doanh của khách sạn Hải Âu từ 2006 đến nay và định hướng đến năm 2020.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu các tài liệu có sẵn, bao gồm các công trình nghiên cứu, số liệu thống kê và các nghiên cứu chuyên ngành, là cần thiết để thu thập thông tin về khách sạn Hải Âu từ năm 2006 đến gần đây.
- Phương pháp thống kê: qua những tài liệu về NNL thu thập tại khách sạn Hải Âu
Phương pháp chuyên gia là một cách tiếp cận hiệu quả để tìm kiếm định hướng và giải pháp mới trong quản trị nguồn nhân lực Bằng cách tham khảo ý kiến của các chuyên gia, doanh nghiệp có thể học hỏi và áp dụng những kinh nghiệm phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.
Phương pháp phân tích so sánh là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh doanh, cơ cấu dịch vụ và xu hướng phát triển của ngành khách sạn Phương pháp này giúp tính toán nhu cầu nhân lực và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện chức năng quản trị nguồn nhân lực, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu đề tài “Một số giải pháp hoàn thiện công tác quản trị NNL của khách sạn Hải Âu Quy Nhơn đến năm 2020” là cần thiết và có ý nghĩa quan trọng, cung cấp cơ sở cho Ban giám đốc xây dựng chiến lược phát triển kinh doanh khách sạn Đề tài mang lại ý nghĩa khoa học và thực tiễn, giúp tối ưu hóa quản lý nguồn nhân lực và nâng cao hiệu quả hoạt động của khách sạn trong giai đoạn tới.
- Hệ thống hóa những lý luận cơ bản về quản trị NNL nói chung và đối với ngành kinh doanh khách sạn nói riêng
Phân tích dữ liệu một cách hệ thống là phương pháp hiệu quả để làm rõ thực trạng quản lý nguồn nhân lực (NNL) tại khách sạn Qua đó, Ban giám đốc có thể nhận diện rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong công tác quản trị NNL, từ đó đưa ra các quyết định dựa trên cơ sở khoa học.
6 Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu và kết luận gồm có ba chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về quản trị NNL trong doanh nghiệp Chương 2: Phân tích thực trạng công tác quản trị NNL khách sạn Hải Âu thời gian qua
Chương 3: Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị NNL khách sạn Hải Âu đến 2020.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC
1.5 KHÁI NIỆM VỀ QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC TRONG DOANH NGHIỆP
1.1.3 Khái niệm về nguồn nhân lực
Khái niệm "NNL" (Nguồn Nhân Lực) đã xuất hiện từ những năm 60 của thế kỷ XX tại nhiều quốc gia phương Tây và một số nước Châu Á, hiện nay đã trở nên phổ biến toàn cầu nhờ vào quan điểm mới về vai trò và vị trí của con người trong sự phát triển Tại Việt Nam, khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi từ đầu thập niên 90 của thế kỷ XX cho đến nay.
Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về NNL tùy thuộc vào góc độ nghiên cứu, luận văn này ủng hộ quan điểm rằng NNL là yếu tố quan trọng trong việc phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả tổ chức.
Nguồn nhân lực, theo nghĩa hẹp, được hiểu là nguồn lao động và có thể được định lượng như một phần của dân số Điều này bao gồm những người trong độ tuổi lao động, từ 15 tuổi trở lên, có khả năng tham gia vào lực lượng lao động.
Nguồn nhân lực (NNL) được hiểu là nguồn lực con người của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động và tổ chức tham gia vào quá trình phát triển kinh tế - xã hội NNL không chỉ bao gồm số lượng mà còn cả chất lượng, bên cạnh các nguồn lực vật chất và tài chính.
Số lượng nguồn nhân lực có thể được đánh giá qua các chỉ tiêu như quy mô, tốc độ tăng trưởng và sự phân bố theo khu vực, vùng lãnh thổ.
Chất lƣợng nguồn nhân lực đƣợc nghiên cứu trên các khía cạnh về trí lực, thể lực và nhân cách, thẩm mỹ của người lao động
Tóm lại, trí tuệ, thể lực, đạo đức là những yếu tố quan trọng nhất, quyết định chất lƣợng và sức mạnh của nguồn nhân lực
1.1.4 Khái niệm và ý nghĩa, vai trò của quản trị nguồn nhân lực
Khái niệm "quản trị NNL" ngày càng được hoàn thiện và tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế chuyển đổi của Việt Nam Với trình độ công nghệ và kỹ thuật còn thấp, cùng với sự không ổn định của nền kinh tế, Nhà nước nhấn mạnh rằng "quá trình phát triển phải thực hiện bằng con người và vì con người" Do đó, quản trị NNL được hiểu là hệ thống triết lý, chính sách và hoạt động chức năng nhằm thu hút, đào tạo, phát triển và duy trì nguồn nhân lực, nhằm đạt được kết quả tối ưu cho cả tổ chức và nhân viên.
Trong những thập kỷ gần đây, quản trị nguồn nhân lực (NNL) trở nên ngày càng quan trọng do sự nâng cao trình độ và năng lực của nhân viên, cùng với sự phát triển của công nghệ Công việc ngày càng phức tạp và đa dạng, đòi hỏi doanh nghiệp phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt, suy thoái kinh tế và nhu cầu ngày càng cao từ nhân viên Đặc biệt trong nền kinh tế chuyển đổi, nhiều nhà quản lý thiếu kiến thức về quản trị kinh doanh, dẫn đến việc không thể ra quyết định hiệu quả và chấp nhận rủi ro Do đó, việc áp dụng và phát triển quản trị NNL được xem là một yếu tố then chốt trong cải cách quản lý.
Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, bộc lộ những yếu kém trong quản lý kinh tế, điều này cản trở sự phát triển của đất nước Sau chiến tranh, Việt Nam phải giải quyết những vấn đề nghiêm trọng của một nền kinh tế kém phát triển, với tình trạng thiếu thốn trong nhiều lĩnh vực, ngoại trừ lao động không có trình độ Trong khi các vấn đề này chưa được giải quyết triệt để, những thách thức mới lại xuất hiện Cuộc đấu tranh vì sự tồn tại và phát triển trong hòa bình hiện nay có thể còn khó khăn hơn cả cuộc chiến tranh trước đây Do đó, việc đổi mới quản lý kinh tế và quản trị nguồn nhân lực là điều kiện cần thiết để khai thác tiềm năng lớn, thúc đẩy kinh tế phát triển và nâng cao mức sống cho người dân.
Thực tiễn yêu cầu các doanh nghiệp thay đổi cơ bản trong quản trị con người, cần xây dựng hệ thống quản trị nguồn nhân lực với chính sách tuyển dụng, đào tạo, trả lương, khen thưởng và đánh giá mới Quản trị con người không chỉ là vấn đề hành chính mà còn là trách nhiệm chung của tất cả các quản trị gia Việc phối hợp các chính sách và thực tiễn quản trị nhân sự là rất quan trọng, đồng thời cần đặt đúng người vào đúng việc để đạt được mục tiêu phát triển của tổ chức.
1.2 ĐẶC ĐIỂM QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC TRONG KHÁCH SẠN 1.2.1 Đặc điểm chung ngành kinh doanh khách sạn
Kinh doanh khách sạn là hoạt động cung cấp dịch vụ lưu trú, ăn uống và các dịch vụ bổ sung nhằm đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi và giải trí của khách du lịch, với mục tiêu tạo ra lợi nhuận.
Kinh doanh khách sạn là một ngành dịch vụ đặc thù, nơi mà sự tương tác giữa con người với con người đóng vai trò quan trọng Những đặc điểm riêng biệt của lĩnh vực này ảnh hưởng đến cách thức phục vụ và trải nghiệm của khách hàng.
Kinh doanh khách sạn phụ thuộc vào tài nguyên du lịch, vì khách sạn đóng vai trò là nơi lưu trú tạm thời cho du khách Số lượng khách đến khách sạn tăng lên khi họ tham gia vào các hoạt động du lịch, tham quan, nghỉ ngơi và giải trí tại những địa điểm có tài nguyên du lịch phong phú.
Hoạt động kinh doanh khách sạn yêu cầu một lượng lao động trực tiếp đáng kể, vì sản phẩm chủ yếu là dịch vụ Do đó, ngành khách sạn cần có đội ngũ nhân viên đông đảo để đáp ứng nhu cầu phục vụ khách hàng hiệu quả.