TỔNG QUAN
Giới thiệu
Nghề nghiệp được định nghĩa là công việc mà cá nhân thực hiện theo sự phân công của xã hội, hoặc là khả năng thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể nào đó.
"Lựa chọn" được định nghĩa là việc chọn hoặc tách rời giữa hai hoặc nhiều điều được xem là ưu việt hơn (Tự điển Webster, 1998) "Lựa chọn nghề nghiệp" liên quan đến việc chọn một nghề nghiệp này thay vì một nghề nghiệp khác Để đạt được thành công trong sự nghiệp, có nhiều con đường khác nhau Do đó, nghiên cứu về "nghề nghiệp" đã thu hút sự quan tâm của các nhà khoa học từ rất sớm Lý thuyết hành vi nghề nghiệp bắt đầu xuất hiện vào đầu những năm 1900, theo Frank Parson.
Ông Parson (1909) được coi là cha đẻ của lý thuyết hành vi nghề nghiệp, nhấn mạnh rằng để chọn nghề phù hợp, cá nhân cần tự hiểu bản thân, hiểu yêu cầu công việc và lựa chọn dựa trên kiến thức hợp lý Mô hình của ông đã đặt nền tảng cho các lý thuyết phát triển nghề nghiệp hiện đại như lý thuyết giai đoạn phát triển cuộc đời (Super, 1957), lựa chọn nghề nghiệp dựa trên sở thích cá nhân (Holland, 1997), và các yếu tố bên ngoài như tính sẵn sàng của công việc và mức lương (Beyon và ctg, 1998) Ngoài ra, sự lựa chọn nghề nghiệp còn chịu ảnh hưởng từ nhận thức xã hội và khả năng tự điều chỉnh của bản thân (Lent và ctg, 1994) Vì vậy, xu hướng làm việc trong tổ chức hay tự làm chủ của cá nhân cũng được hình thành từ nhiều lý thuyết khác nhau tác động đến quyết định nghề nghiệp Chọn lựa nghề nghiệp là một trong những thách thức lớn mà sinh viên phải đối mặt.
Thuật ngữ “job”, “occupation” và “career” thường bị nhầm lẫn và sử dụng thay thế cho nhau, nhưng thực tế chúng có những ý nghĩa khác nhau Trong bài viết này, tác giả sẽ làm rõ các khái niệm này theo cách riêng của mình.
Công việc (job) được định nghĩa là vai trò làm việc tại một tổ chức, có thể được trả lương hoặc không Nghề nghiệp (occupation) là tập hợp các công việc có đặc điểm tương tự, như giáo viên hay nhà khoa học Sự nghiệp (career) là hành trình xây dựng và phát triển kỹ năng, tri thức, và kinh nghiệm trong cuộc sống, bao gồm gia đình, bạn bè, giáo dục và công việc Trong lĩnh vực quản trị kinh doanh, việc xác định nghề nghiệp lý tưởng là rất quan trọng Theo Richard (2001), có hai cách tìm việc: “theo truyền thống” và “để thay đổi cuộc đời” Cách thứ hai tập trung vào việc tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống và phát triển bản thân phù hợp với năng khiếu và đam mê Curt Rosengren cho rằng đam mê là nguồn năng lượng nuôi dưỡng sự kiên trì và tự tin Việc săn tìm công việc để thay đổi cuộc đời cần sự sáng tạo và thông tin để lựa chọn nghề nghiệp phù hợp Đặc biệt, nếu sinh viên có đam mê khởi nghiệp, việc tìm hiểu xu hướng khởi nghiệp kinh doanh là rất thú vị và cần thiết trong bối cảnh thực tiễn hiện nay.
Hằng năm, các trường đại học và cao đẳng liên kết với doanh nghiệp tổ chức chương trình hướng nghiệp và ngày hội việc làm nhằm hỗ trợ sinh viên định hướng nghề nghiệp sau khi ra trường Mặc dù chưa hoàn toàn giải quyết vấn đề việc làm, nhưng những hoạt động này giúp sinh viên tiếp cận và có cái nhìn cụ thể hơn về nghề nghiệp tương lai của mình Điều này cho thấy, dưới áp lực xã hội, sinh viên cần phải chủ động tìm hiểu và khám phá cơ hội nghề nghiệp.
Nghiên cứu về kỹ năng của sinh viên tại Việt Nam hiện đang tập trung vào nhóm sinh viên chọn việc làm thuê cho các tổ chức Các nghiên cứu như của Vũ Thế Dũng (2005) đã chỉ ra những kỹ năng mà doanh nghiệp tìm kiếm ở ứng viên mới tốt nghiệp, phân loại thành ba nhóm kỹ năng cụ thể Trong khi đó, hướng nghiệp cho nghề tự làm chủ chưa được chú trọng, chủ yếu chỉ tạo ra môi trường thực hành khởi sự kinh doanh như các cuộc thi và chương trình truyền hình Do đó, cần thiết phải có thêm nghiên cứu về xu hướng khởi nghiệp để hỗ trợ sinh viên hiểu rõ nghề và bản thân hơn.
Ngành học là yếu tố quan trọng giúp người học có thể theo đuổi nghề nghiệp mà mình yêu thích Một ngành được coi là phù hợp khi người học có thể làm việc trong lĩnh vực mong muốn và đam mê Trong ngành quản trị kinh doanh, mối quan hệ giữa ngành học và nghề nghiệp rất chặt chẽ Tại Hoa Kỳ, cụm nghề nghiệp quản trị kinh doanh được hiểu là “lập kế hoạch và quản lý các hoạt động kinh doanh hiệu quả”.
Hướng nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sự nghiệp thông qua việc xem xét lựa chọn nghề nghiệp, phát triển kế hoạch nghề nghiệp và áp dụng các công cụ phù hợp để thực hiện kế hoạch đó Nghiên cứu chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa hướng nghiệp và sự phát triển nghề nghiệp của cá nhân được hướng nghiệp.
Sáng kiến các cụm nghề nghiệp (Career Cluster) là một nỗ lực hợp tác giữa Bộ giáo dục Hoa Kỳ và các tổ chức liên quan nhằm xây dựng sự liên kết trong giáo dục và định hướng nghề nghiệp Cụm nghề nghiệp trong lĩnh vực quản trị kinh doanh bao gồm nhiều con đường nghề nghiệp như quản trị tổng hợp, quản trị thông tin, quản trị nguồn nhân lực, quản trị điều hành và hỗ trợ quản trị Sinh viên có thể sử dụng các cụm nghề nghiệp này để khám phá các lựa chọn nghề nghiệp và hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa các khóa học yêu cầu và các kỹ năng cần thiết cho sự thành công trong nghề nghiệp Việc xác định các kiến thức và kỹ năng cần thiết giúp sinh viên chuẩn bị tốt cho con đường khởi nghiệp của riêng mình Kỹ năng quản trị và lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành doanh nghiệp, trong khi kỹ năng chính trị giúp nhận thức các mối quan hệ quyền lực và ảnh hưởng đến quyết định của các bên liên quan, từ đó hỗ trợ sinh viên trong việc đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
Tại Hoa Kỳ, nghề nghiệp hỗ trợ các cố vấn học tập trong việc lập kế hoạch giáo dục cá nhân cho sinh viên, giúp họ đạt được mục tiêu nghề nghiệp Hệ thống kết nối vô hình trong tổ chức có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định của các nhà quản trị Những nhà quản trị có khả năng nhận diện xu hướng thực tế sẽ có ảnh hưởng lớn hơn đến các quyết định, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức Kỹ năng chính trị trở nên quan trọng đối với những ai muốn trở thành nhà quản trị hoặc doanh nhân tương lai Tại Việt Nam, doanh nhân đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, vì vậy việc đào tạo họ tại các trường đại học là rất cần thiết Các tổ chức giáo dục và cộng đồng cần thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên, vì điều này không chỉ tạo ra nhiều cơ hội việc làm mà còn giảm tình trạng thất nghiệp Tuy nhiên, cách thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp phụ thuộc vào việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng khởi nghiệp của sinh viên.
Tác giả đề xuất nghiên cứu mối quan hệ giữa kỹ năng chính trị và xu hướng khởi nghiệp của sinh viên ngành quản trị kinh doanh Nghiên cứu này nhằm giúp sinh viên tự đánh giá mối liên hệ giữa hai yếu tố này, đồng thời khám phá xem liệu mối quan hệ này có thể thúc đẩy đam mê khởi nghiệp trong lĩnh vực quản trị kinh doanh hay không.
Mục tiêu nghiên cứu
Việc đào tạo sinh viên về các kỹ năng cần thiết để thành công trong khởi nghiệp kinh doanh là rất quan trọng Mục tiêu nghiên cứu này sẽ khám phá mối quan hệ giữa kỹ năng chính trị và xu hướng khởi nghiệp của sinh viên ngành quản trị kinh doanh Thông qua nghiên cứu này, các tổ chức đào tạo sẽ có thông tin cần thiết để quyết định cách thức phát triển kỹ năng chính trị cho sinh viên, từ đó thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong họ Câu hỏi nghiên cứu sẽ được trình bày cụ thể hơn trong bài viết.
Sinh viên có kỹ năng chính trị cao có thể tác động tích cực đến xu hướng khởi nghiệp của họ Việc nắm vững các vấn đề chính trị giúp sinh viên hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh, từ đó nâng cao khả năng phát triển ý tưởng khởi nghiệp Kỹ năng này không chỉ mở rộng mạng lưới quan hệ mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm nguồn vốn và hỗ trợ từ các tổ chức Do đó, sự kết hợp giữa kỹ năng chính trị và khởi nghiệp là yếu tố quan trọng để gia tăng tỷ lệ thành công trong kinh doanh của sinh viên.
Khái niệm khởi nghiệp kinh doanh và làm thuê sử dụng trong nghiên cứu này được định nghĩa như sau:
1 Khởi nghiệp kinh doanh là việc mà cá nhân lựa chọn việc tự làm chủ, tự mở công ty
2 Làm thuê được hiểu là cá nhân sẽ làm việc cho một tổ chức (Kolvereid,
Giới hạn nghiên cứu
Những hạn chế sau đây được xác nhận khi giải thích các kết quả của nghiên cứu:
Nghiên cứu này tập trung vào sinh viên đại học chính quy đang theo học tại Khoa Quản Trị Kinh Doanh của các trường đại học ở thành phố Hồ Chí Minh, bao gồm Đại học Kinh Tế TP.HCM, Đại học Tài chính - Marketing và Đại học Mở.
Kỹ thuật thu thập dữ liệu định lượng thường bị giới hạn bởi biện pháp tự báo cáo Dù vậy, nghiên cứu hành vi vẫn cho phép áp dụng kỹ thuật tự báo cáo, theo quan điểm của Spector (1994).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được tiến hành qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ định tính và nghiên cứu định lượng chính thức Giai đoạn đầu tiên nhằm điều chỉnh thang đo lường cho khái niệm kỹ năng chính trị và xu hướng khởi nghiệp của sinh viên thông qua phương pháp thảo luận tay đôi Tiếp theo, nghiên cứu định lượng được thực hiện bằng cách chọn mẫu ba giai đoạn, trong đó đối tượng nghiên cứu tự trả lời bảng câu hỏi.
Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Đối với sinh viên ngành quản trị kinh doanh, việc điều chỉnh thang đo kỹ năng chính trị giúp họ có cơ sở vững chắc để khám phá xu hướng khởi nghiệp của bản thân Nghiên cứu này không chỉ nâng cao khả năng tự hiểu biết mà còn tăng cường ý thức về sự phát triển nghề nghiệp tự làm chủ trong quá trình học tập tại trường.
Nghiên cứu đã đưa ra kết luận và khuyến nghị cụ thể cho các tổ chức đào tạo về tầm quan trọng của kỹ năng cần thiết trong tổ chức, nhằm xây dựng kế hoạch hỗ trợ sinh viên cải thiện kỹ năng này Hoạt động này không chỉ giúp nâng cao chất lượng đầu vào mà còn gia tăng giá trị cảm nhận của sinh viên đối với các đơn vị đào tạo kinh doanh uy tín.
Kết cấu của báo cáo nghiên cứu Báo cáo nghiên cứu được chia thành 5 chương, cụ thể như sau:
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về đề tài nghiên cứu, nêu rõ mục tiêu, phạm vi và phương pháp nghiên cứu được áp dụng Đồng thời, chương cũng chỉ ra các ý nghĩa thực tiễn của đề tài và giới thiệu cấu trúc của báo cáo.
- Chương 2 Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương này trình bày lý thuyết về kỹ năng chính trị và mối liên hệ của nó với xu hướng khởi nghiệp của sinh viên, đồng thời đề xuất một mô hình nghiên cứu cho báo cáo.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu trình bày thiết kế nghiên cứu, thang đo lường các khái niệm nghiên cứu và phương thức điều chỉnh các thang đo Mục tiêu của chương này là cụ thể hóa phương pháp nghiên cứu nhằm kiểm định mô hình nghiên cứu và các giả thuyết đã được xác lập trong chương 2.
- Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương này trình bày phương pháp phân tích dữ liệu và cho biết kết quả nghiên cứu
- Chương 5 Ý nghĩa và kết luận
Chương này tóm tắt các kết quả chính từ nghiên cứu, nêu rõ những đóng góp lý thuyết và thực tiễn trong quản lý, đồng thời chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu nhằm định hướng cho các nghiên cứu tiếp theo.
Giới thiệu
Chương 1 giới thiệu tổng quan về dự án nghiên cứu Chương 2 này mục đích giới thiệu cơ sở lý luận cho nghiên cứu Trên cơ sở này, mô hình nghiên cứu được xây dựng cùng với các giả thuyết về mối quan hệ giữa các khái niệm trong mô hình Chương này bao gồm 2 phần chính, (1) cơ sở lý luận về xu hướng khởi nghiệp kinh doanh của sinh viên, kỹ năng chính trị, và (2) mô hình nghiên cứu.
Cơ sở lý luận
Kỹ năng chính trị là một trong những kỹ năng cần thiết trong xu hướng khởi nghiệp kinh doanh, như đã đề cập ở chương 1 Việc nắm vững các khái niệm liên quan sẽ tạo nền tảng vững chắc để chúng ta tiếp tục khám phá mối quan hệ này.
2.2.1 Xu hướng khởi nghiệp kinh doanh của sinh viên quản trị kinh doanh
Khởi nghiệp kinh doanh được định nghĩa là bắt đầu sự nghiệp thông qua việc đầu tư vốn hoặc mở cửa hàng (Nguyễn Như Ý và ctg, 2007) Theo Krueger & Carsrud (1993), hành vi kinh doanh thể hiện qua việc khởi động một dự án và được coi là xu hướng tốt nhất để dự báo hành vi, vì xu hướng là yếu tố thúc đẩy hành vi Điều này phù hợp với lý thuyết hành vi, trong đó xu hướng là tiền đề cho hành vi thực tế (Ajzen, 1991) Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc tạo ra một dự án liên quan đến hành vi được lập kế hoạch, mà chính xu hướng đóng vai trò quan trọng (Kolvereid, 1996; Krueger).
Xu hướng được coi là chỉ số dự báo hành vi tốt hơn thái độ, với nghiên cứu cho thấy xu hướng là yếu tố tiên đoán hành vi được lập kế hoạch hiệu quả nhất (Carsrud, 1993) Theo Ajzen & Fishbein (1980), ba yếu tố chính ảnh hưởng đến xu hướng hành vi bao gồm: (1) thái độ cá nhân đối với hành vi, (2) chuẩn chủ quan từ nhóm xã hội, và (3) nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi Mô hình của Ajzen & Fishbein (1986) chỉ ra rằng thái độ và niềm tin ảnh hưởng đến xu hướng, từ đó dự đoán hành vi Ajzen & Driver (1992) nhấn mạnh rằng nếu thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát mạnh mẽ, xu hướng thực hiện hành vi sẽ được xem xét cao hơn Xu hướng là sự hội tụ của nhiều lý thuyết nghiên cứu ảnh hưởng đến quyết định tham gia vào hành vi, cung cấp khung lý thuyết cho nghiên cứu xu hướng khởi nghiệp kinh doanh.
Xu hướng kinh doanh (entrepreneurial intention) đề cập đến xu hướng thực hiện hành vi khởi nghiệp Được định nghĩa là ý định bắt đầu một doanh nghiệp mới (Krueger & Brazeal, 1994; Zhao và cộng sự, 2005), xu hướng này bao gồm ý định sở hữu doanh nghiệp (Crant, 1996) và ý định tự làm chủ (Kolvereid, 1996) Sinh viên chưa tốt nghiệp, trong giai đoạn đầu của lựa chọn nghề nghiệp, sẽ bị ảnh hưởng bởi thang đo xu hướng khởi nghiệp, phản ánh từ sự thích thú với việc tự làm chủ đến ý định khởi nghiệp lâu dài Nếu xu hướng lựa chọn khởi nghiệp không cao, sinh viên sẽ không chọn con đường này.
Mintzberg (1983, 1985) đã đề xuất rằng tổ chức có thể được xem như những đấu trường chính trị, trong đó mỗi cá nhân cần thể hiện hai phẩm chất quan trọng để đạt hiệu quả Đầu tiên, cá nhân cần có 'ý chí chính trị', tức là động cơ sử dụng nguồn lực cá nhân Thứ hai, họ cần sở hữu 'kỹ năng chính trị' để thực hiện hành vi chính trị một cách khôn khéo và hiệu quả Hollander (1995) nhấn mạnh rằng nghiên cứu lãnh đạo hiện nay ngày càng chú trọng vào vai trò của những người theo lãnh đạo, cho thấy tầm quan trọng của làm việc nhóm và sự tham gia của người lao động Vai trò lãnh đạo không chỉ là người chỉ huy mà còn là người tham gia tích cực, ảnh hưởng đến việc sử dụng quyền lực và chính trị trong hành xử lãnh đạo Chính trị được xem là sức mạnh trong hành động và có thể tác động đến sự phân bổ lợi thế trong tổ chức Peled (2000) cho rằng kỹ năng chính trị là vũ khí bí mật cho lãnh đạo thành công, liên quan đến khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ giữa lãnh đạo và nhân viên, đồng nghiệp, cấp trên, và khách hàng.
Tổ chức là một tập hợp những người được sắp xếp theo cơ cấu nhất định để hoạt động vì lợi ích chung (Nguyễn Như Ý và ctg, 2007) Hiện nay, sinh viên tham gia vào nhiều loại hình tổ chức khác nhau, bao gồm tổ chức lớp học, các đoàn thể như nhóm và câu lạc bộ, cũng như các tổ chức làm việc trong môi trường làm thêm.
Chính trị, theo Nguyễn Như Ý và các tác giả khác (2007), được hiểu là sự nhận thức về mục đích, đường lối và nhiệm vụ của các chính đảng Trong nghiên cứu này, chính trị được định nghĩa là sức mạnh trong hành động, có khả năng ảnh hưởng đến các hoạt động không mong muốn và phân bổ lợi thế trong tổ chức Perrewe và các tác giả (2000) mô tả kỹ năng chính trị như kỹ năng tương tác giữa con người, trong khi Ferris và các tác giả (1994) cho rằng quyền lực quản lý phụ thuộc vào khả năng điều hướng tình huống chính trị hiệu quả Mặc dù kỹ năng chính trị thường bị hạn chế trong tổ chức, khái niệm "kỹ năng xã hội" (Wu, 2008) lại được nhấn mạnh, định nghĩa là khả năng đọc, hiểu và điều khiển tương tác xã hội một cách hiệu quả.
Kỹ năng xã hội, thông minh xã hội, thông minh cảm xúc và kỹ năng chính trị đều là những khái niệm quan trọng trong hiệu quả xã hội, góp phần vào thành công cá nhân Trong số đó, kỹ năng xã hội và kỹ năng chính trị thu hút sự chú ý nhiều hơn do tính dễ quan sát và khả năng đào tạo, đồng thời chúng có thể được áp dụng trong nhiều môi trường khác nhau.
Kỹ năng chính trị là một kỹ năng đặc biệt được áp dụng trong tổ chức, như đã chỉ ra bởi Ferris và các cộng sự vào năm 2001 Qua các nghiên cứu sau này, Ferris đã làm rõ hơn về khái niệm "kỹ năng chính trị", thể hiện qua thang đo 18 biến Khái niệm này thuộc loại bậc 2 và bao gồm 4 thành phần chính.
Thành phần năng lực mạng lưới (Networking Ability) là khả năng quan trọng giúp cá nhân nhận biết và phát triển các mối liên hệ khác nhau Những người sở hữu kỹ năng chính trị này thường có phong cách nhạy bén, dễ dàng xây dựng mối quan hệ và tạo ra các liên minh hoặc lợi ích.
Trong môi trường làm việc hiện nay, 7 kỹ năng xã hội ngày càng trở nên quan trọng do cơ cấu tổ chức phẳng và sự phát triển của các dịch vụ theo định hướng vị trí Kỹ năng xã hội mạnh mẽ không chỉ thúc đẩy tương tác cá nhân mà còn dẫn đến kết quả công việc hiệu quả Mặc dù sự thay đổi trong cấu trúc tổ chức đã nâng cao nhận thức về vai trò của kỹ năng xã hội, nhưng ít người biết rõ về các kỹ năng này và ảnh hưởng của chúng đối với kết quả công việc Kỹ năng xã hội, được coi là hành vi xã hội có thể học hỏi, giúp đạt được mục tiêu xã hội và tạo ra lợi thế cạnh tranh Theo Pfeffer (1992), nhân viên có khả năng kết nối mạng lưới xã hội để tạo ra và tận dụng cơ hội, trong khi vốn xã hội, như được mô tả bởi Coleman (1988), là nguồn lực tích lũy từ các mối quan hệ xã hội Mạng lưới, cả nội bộ và bên ngoài tổ chức, cho phép nhân viên tích lũy vốn xã hội cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp, và những cá nhân sở hữu kỹ năng này thường thành thạo trong giao tiếp và quản trị xung đột.
Nghiên cứu chỉ ra rằng những cá nhân có khả năng xây dựng mạng lưới hiệu quả có xu hướng khởi nghiệp kinh doanh cao hơn Thời gian và nỗ lực đầu tư vào việc phát triển mạng lưới là yếu tố quan trọng đối với những người chuẩn bị khởi nghiệp Người tự làm chủ thường xuyên tìm kiếm và mở rộng các mối quan hệ bên ngoài để tận dụng cơ hội hợp tác trong kinh doanh.
Giả thuyết H1: Có mối quan hệ dương giữa năng lực mạng lưới và xu hướng khởi nghiệp kinh doanh
Sự sắc sảo xã hội (Social Astuteness) là khả năng điều chỉnh kỹ năng giao tiếp và thông tin liên lạc để tương tác hiệu quả với những cá nhân từ nhiều lĩnh vực khác nhau, như được chỉ ra bởi Kotter (1982) Meichenbaum và cộng sự (1981) nhấn mạnh rằng kỹ năng xã hội bao gồm kiến thức và khả năng hiểu các tình huống xã hội, từ đó điều chỉnh hành vi phù hợp Ferris và cộng sự (2005) cho rằng những cá nhân sở hữu kỹ năng chính trị có khả năng quan sát và hiểu rõ tác động xã hội, giúp họ giải thích hành vi của mình và người khác một cách chính xác Những người này thường tạo ra sự kết nối khéo léo, thay đổi môi trường xung quanh và thể hiện sự tự nhận thức cao Sự sắc sảo xã hội được nhận biết qua khả năng ảnh hưởng đến người khác, và những cá nhân này thường được xem là khéo léo, thông minh và giỏi trong việc thương thảo.
Doanh nhân thường phải đối mặt với thách thức trong việc cân bằng các quan điểm và lợi ích có vẻ đối lập Để thành công, họ cần có sự sắc sảo xã hội nhằm dung hòa mong đợi của đối tác, nhân viên, khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
Sự sắc sảo xã hội giúp cá nhân tự tin hơn trong việc tìm kiếm những cộng sự hiệu quả, đồng thời nâng cao khả năng đánh giá và phân tích tích cực trong quá trình phát triển kinh doanh của mình.
Giả thuyết H2: Có mối quan hệ dương giữa sự sắc sảo xã hội và xu hướng khởi nghiệp kinh doanh
Mô hình nghiên cứu
Gần đây, xu hướng khởi nghiệp của sinh viên đại học đã thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu, nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục trong việc phát triển tinh thần kinh doanh (Tkachev & Kolvereid, 1999; Autio và ctg, 2001; Vecian và ctg, 2005) Nghiên cứu chỉ ra rằng đào tạo liên tục là cần thiết cho các doanh nhân, và kỹ năng chính trị có thể được giảng dạy và phát triển trong quá trình học tập (Lee và ctg, 2006; Kaplan, 2008) Kỹ năng này không chỉ được sinh viên ngành kinh doanh áp dụng mà còn được công nhận là yếu tố quan trọng cho quản lý hiệu quả trong cả lĩnh vực tư nhân và công (Harley, 2007) Hơn nữa, kỹ năng chính trị liên quan đến thành công và hiệu quả lãnh đạo, điều này cho thấy những cá nhân có xu hướng khởi nghiệp thường có khả năng lãnh đạo (Moss, 2006) Từ đó, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu và các giả thuyết cho các nghiên cứu tiếp theo.
Hình 2.1 Mô hình đề xu ấ t
Tóm tắt
Chương 2 đã nêu lên hai khái niệm cơ bản sẽ tồn tại xuyên suốt trong báo cáo nghiên cứu này là kỹ năng chính trị và xu hướng khởi nghiệp của sinh viên ngành quản trị kinh doanh Chương này đưa ra mô hình nghiên cứu trong đó mô hình đề xuất gồm 4 thành phần của khái niệm kỹ năng chính trị, sẽ ảnh hưởng đến Định hướng học hỏi Việc làm bán thời gian Giới tính
Xu hướng khởi nghiệp kinh doanh (SEI)
Sự sắc sảo xã hội (SA) Ảnh hưởng cá nhân lẫn nhau (II)
Sự chân thật rõ ràng
H4 (+) biến xu hướng khởi nghiệp kinh doanh Theo mô hình đề xuất, trong chương này, tác giả cũng đề nghị 4 giả thuyết nghiên cứu
Chương tiếp theo sẽ trình bày thiết kế nghiên cứu nhằm rút ra kết luận về các giả thuyết nghiên cứu và đánh giá tính phù hợp của mô hình nghiên cứu được đề xuất trong chương này.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Giới thiệu
Chương 2 đã trình bày rõ ràng mô hình nghiên cứu và các giả thuyết nghiên cứu Mục tiêu chính của chương này là giới thiệu qui trình nghiên cứu và các phương pháp nghiên cứu nhằm kiểm định thang đo cũng như mô hình nghiên cứu Để đạt được mục tiêu đó, chương 3 được cấu trúc thành ba nội dung chính: (1) qui trình nghiên cứu; (2) thang đo đo lường; và (3) thiết kế nghiên cứu.
Qui trình nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện qua hai bước chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức Trong đó, nghiên cứu sơ bộ áp dụng phương pháp định tính, còn nghiên cứu chính thức sử dụng phương pháp định lượng Đơn vị phân tích là sinh viên, với đối tượng nghiên cứu là sinh viên bậc đại học ngành quản trị kinh doanh tại một số trường đại học ở Tp.HCM.
Nghiên cứu sơ bộ này được thực hiện bằng phương pháp định tính thông qua phỏng vấn sâu với năm sinh viên đại học ngành quản trị kinh doanh tại ĐH Kinh tế Tp.HCM Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá và điều chỉnh cách sử dụng thuật ngữ trong bảng câu hỏi, cũng như lựa chọn thang đo phù hợp cho khái niệm xu hướng khởi nghiệp kinh doanh trước khi tiến hành nghiên cứu định lượng Thêm vào đó, tác giả đã thực hiện một mẫu nghiên cứu nhỏ với n=5 qua phỏng vấn trực tiếp nhằm chuẩn hóa các từ ngữ trước khi tiến hành nghiên cứu chính thức.
Nghiên cứu này được thực hiện bằng phương pháp nghiên cứu định lượng thông qua phỏng vấn 394 sinh viên ngành quản trị tại các trường đại học như Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM, Trường Đại học Tài chính-Marketing và Trường Đại học Mở Dữ liệu thu thập được đã được xử lý bằng phần mềm SPSS 13 để kiểm định mô hình đo lường và các giả thuyết liên quan.
Thang đo được kiểm định sơ bộ bằng hệ số tin cậy Cronbach alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA, sử dụng phần mềm SPSS 13 Phương pháp phân tích hồi quy bội được áp dụng để kiểm tra mô hình nghiên cứu.
Quy trình nghiên cứu được chia thành ba bước chính: (1) xây dựng thang đo, (2) đánh giá thang đo, và (3) kiểm định mô hình nghiên cứu cùng các giả thuyết Tiến độ thực hiện nghiên cứu được thể hiện trong Bảng 3.1.
B ả ng 3.1 Ti ế n độ th ự c hi ệ n các nghiên c ứ u
Phương pháp Kỹ thuật thu thập Số lượng
1 Sơ bộ Định tính Định lượng
Thảo luận tay đôi Phỏng vấn trực tiếp
2 Chính thức Định lượng Tự báo cáo 394 4/2010 TpHCM
Dựa trên lý thuyết về kỹ năng chính trị và thông qua các cuộc phỏng vấn sâu, thang đo đã được điều chỉnh cho phù hợp Nghiên cứu chỉ tập trung vào sinh viên đại học chính quy do sự khác biệt giữa các hệ đào tạo Thang đo này được áp dụng trong nghiên cứu chính thức.
Thang đo
Có 2 khái niệm nghiên cứu được sử dụng trong nghiên cứu này, trong đó cả
Hai khái niệm này đều thuộc dạng biến tiềm ẩn, bao gồm kỹ năng chính trị và xu hướng khởi nghiệp kinh doanh Kỹ năng chính trị là một khái niệm đa chiều, bao gồm bốn thành phần chính, trong đó có năng lực mạng.
(n = 394) Đánh giá sơ bộ thang đo:
Loại các biến có hệ số tương quan biến tổng nhỏ
Kiểm tra hệ số alpha Phân tích nhân tố khám phá EFA thang đo chính thức
Kiểm định mô hình Kiểm tra độ thích hợp mô hình
Phân tích hồi quy bội
Xu hướng khởi nghiệp kinh doanh của sinh viên Mối quan hệ giữa kỹ năng chính trị và xu hướng khởi nghiệp kd thang đo lần 2
Trong nghiên cứu này, chúng tôi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến sự khởi nghiệp kinh doanh, bao gồm các yếu tố như lưới quan hệ, ảnh hưởng cá nhân lẫn nhau, sự sắc sảo xã hội và sự chân thành Một khái niệm quan trọng được đề cập là xu hướng khởi nghiệp (self-employment intention), thể hiện ý định đơn hướng của cá nhân trong việc bắt đầu kinh doanh.
Các thang đo được sử dụng để đo lường các khái niệm đã được kiểm định và áp dụng rộng rãi trên thế giới Những thang đo này đã trải qua nhiều lần kiểm tra tại các thị trường khác nhau, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy.
Nghiên cứu này tập trung vào thị trường Việt Nam, sử dụng các thang đo nguyên thủy bằng tiếng Anh Để đảm bảo tính chính xác của các biến quan sát, phương pháp dịch ngược và phỏng vấn thăm dò (nghiên cứu định tính) đã được áp dụng (xem phụ lục 1 về dàn bài thảo luận tay đôi) Tất cả các thang đo được thực hiện theo thang điểm Likert 7 điểm, với 1 là hoàn toàn không đồng ý và 7 là hoàn toàn đồng ý.
3.3.1 Thang đo kỹ năng chính trị
Kỹ năng chính trị bao gồm bốn thành phần chính, được đo lường bằng 18 biến quan sát Thành phần đầu tiên là năng lực mạng lưới, phản ánh khả năng kết nối của cá nhân trong tổ chức, được đo bằng 6 biến quan sát Thành phần thứ hai là sự sắc sảo xã hội, thể hiện khả năng phân tích và nhận định vấn đề, được đo bằng 5 biến quan sát Thành phần thứ ba là ảnh hưởng cá nhân lẫn nhau, phản ánh mức độ tác động giữa các cá nhân, được đo bằng 4 biến quan sát Cuối cùng, thành phần thứ tư là sự chân thật rõ ràng, nói lên tầm quan trọng của sự chân thật trong tổ chức, được đo bằng 3 biến quan sát Thang đo này dựa trên nghiên cứu của Ferris và cộng sự (2005).
3.3.2 Thang đo xu hướng khởi nghiệp kinh doanh 8
Xu hướng khởi nghiệp kinh doanh của sinh viên phản ánh sự đánh giá tổng quát của họ về việc lựa chọn nghề nghiệp, trong đó nhiều sinh viên mong muốn trở thành chủ doanh nghiệp và mở công ty riêng.
Sau khi thực hiện nghiên cứu định tính về thang đo xu hướng khởi nghiệp kinh doanh của sinh viên, tác giả đã chọn thang đo của Kolvereid (1996a) để áp dụng Thang đo này bao gồm ba biến quan sát, được xây dựng dựa trên nghiên cứu của Kolvereid, nhằm đánh giá xu hướng khởi nghiệp của sinh viên sau quá trình học tập tại trường Chi tiết về các biến quan sát này được trình bày trong Bảng 3.2.
Các thang đo trong nghiên cứu này được phỏng theo và có hiệu chỉnh cho phù hợp với thực tế từ thang đo đã thực hiện
Thang đo trong nghiên cứu này gồm các thành phần và mã hóa theo bảng dưới đây:
B ả ng 3.2 Thang đ o và mã hóa thang đ o (Thang đ o l ầ n 2)
Thang đo Xu hướng khởi nghiệp kinh doanh
Nếu được lựa chọn giữa việc tự làm chủ và làm thuê, tôi sẽ ưu tiên khởi nghiệp kinh doanh Sau khi hoàn thành việc học tập, tôi sẽ bắt đầu kinh doanh của riêng mình, vì tôi không thích việc làm thuê hưởng lương.
Thang đo Năng lực mạng lưới
Tôi đã đầu tư nhiều thời gian và công sức vào việc xây dựng mạng lưới làm việc với những người khác trong tổ chức Nhờ vào việc nhận diện và duy trì mối quan hệ tốt với nhiều cá nhân quan trọng, tôi có thể tận dụng những mối quan hệ này để thúc đẩy những điều mình mong muốn xảy ra trong tổ chức.
Tôi đã xây dựng một mạng lưới bạn bè và đồng nghiệp rộng lớn trong tổ chức, những người mà tôi có thể nhờ cậy khi cần hỗ trợ Tôi cũng dành nhiều thời gian để phát triển các mối quan hệ với những người khác trong tổ chức.
NA06 Tôi giỏi trong việc xây dựng các mối quan hệ tốt với người có ảnh hưởng
(có thế lực) ở tổ chức
Thang đo Sự sắc sảo xã hội
SA01 Tôi luôn để bản năng biết những điều cần phải nói hay làm để ảnh hưởng người khác
SA02 Tôi có trực giác tốt, hay nhận biết tốt về cách thể hiện bản thân mình trước người khác
Tôi có khả năng tốt trong việc cảm nhận những động lực và vấn đề tiềm ẩn của người khác, đồng thời luôn chú ý đến sắc mặt của mọi người Nhờ vào sự nhạy bén này, tôi hiểu con người một cách sâu sắc.
Thang đo Ảnh hưởng cá nhân lẫn nhau
II01 Tôi dễ dàng phát triển quan hệ giao tiếp tốt với hầu hết mọi người
II02 Tôi có thể làm cho hầu hết mọi người cảm thấy thoải mái và dễ chịu khi gần tôi
II03 Tôi có khả năng giao tiếp một cách dễ dàng và hiệu quả với những người khác
II04 Tôi giỏi nhận ra người khác tương đồng với tôi
Thang đo Sự chân thật rõ ràng
AS01 Điều quan trọng là mọi người tin rằng tôi chân thành trong những gì tôi nói và làm
AS02 Khi giao tiếp với những người khác, tôi cố gắng chân thành trong những gì tôi nói và làm
AS03 Tôi cố gắng thể hiện sự thích thú tính chân thành đến mọi người.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu sơ bộ được thực hiện thông qua phương pháp thảo luận tay đôi
Do sự khác biệt về văn hóa và mức độ phát triển kinh tế, các thang đo hiện có từ các nước phát triển có thể không phù hợp với thị trường Việt Nam Vì vậy, các thang đo đã được điều chỉnh và bổ sung thông qua nghiên cứu định tính với kỹ thuật thảo luận tay đôi Kết quả từ nghiên cứu này giúp điều chỉnh thang đo nháp Sau đó, thang đo nháp II được sử dụng trong nghiên cứu sơ bộ định lượng với nhóm mẫu thông qua phỏng vấn trực tiếp, trong đó bảng câu hỏi được cập nhật và hiệu chỉnh thêm để đảm bảo các cụm từ và khái niệm được hiểu một cách thống nhất.
Nghiên cứu chính thức sử dụng phương pháp định lượng để đánh giá lại thang đo trong mô hình nghiên cứu thông qua bảng câu hỏi khảo sát.
3.4.3 Phương pháp thu thập thông tin và cỡ mẫu
Trong nghiên cứu này, phương pháp chọn mẫu thuận tiện 3 giai đoạn được áp dụng để lựa chọn mẫu Phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy bội là hai phương pháp chính được sử dụng Để thực hiện phân tích nhân tố khám phá EFA hiệu quả, số lượng mẫu cần tối thiểu là 5 mẫu cho mỗi biến quan sát, theo nghiên cứu của Hair và cộng sự (1998).
Mô hình nghiên cứu bao gồm 21 biến quan sát, yêu cầu kích thước mẫu tối thiểu là n = 21*5 = 105 Mặc dù có thể thu thập dữ liệu từ một lớp học với tối đa 150 sinh viên, nhưng tính đại diện sẽ thấp Do đó, tác giả quyết định thu thập dữ liệu từ 5 lớp học, với tổng kích thước mẫu là 350.
3.4.4 Phương pháp phân tích dữ liệu
Sau khi thu thập, dữ liệu sẽ được làm sạch và xử lý bằng phần mềm SPSS 13.0 Nghiên cứu sẽ áp dụng các phương pháp phân tích phù hợp để đảm bảo tính chính xác của kết quả.
Th ứ nh ấ t, l ậ p b ả ng t ầ n s ố để mô tả mẫu thu thập theo giới tính, tuổi,
Th ứ hai, tính toán Cronbach alpha
Hệ số Cronbach alpha là công cụ thống kê quan trọng để đánh giá mức độ liên kết giữa các mục hỏi trong thang đo Phương pháp này cho phép người phân tích loại bỏ các biến không phù hợp và giảm thiểu biến rác trong nghiên cứu Để đảm bảo độ tin cậy của thang đo, các biến có hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0.3 sẽ bị loại bỏ.
Theo quy định, một thang đo được coi là tốt khi có hệ số Cronbach alpha lớn hơn hoặc bằng 0.8 Thang đo có hệ số từ 0.7 đến 0.8 vẫn có thể sử dụng, trong khi thang đo có hệ số từ 0.6 trở lên có thể áp dụng trong trường hợp nghiên cứu khái niệm mới.
Th ứ ba, phân tích nhân t ố khám phá (EFA)
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là phương pháp thống kê giúp rút gọn nhiều biến quan sát có mối quan hệ phụ thuộc thành một tập biến nhỏ hơn, mang lại ý nghĩa hơn trong khi vẫn giữ lại hầu hết thông tin của tập biến gốc Phương pháp này hữu ích trong việc xác định các biến cần thiết cho nghiên cứu và tìm kiếm mối liên hệ giữa chúng Trong nghiên cứu này, phương pháp trích nhân tố được sử dụng là phương pháp trích thành phần chính kết hợp với phép quay vuông góc (varimax).
Trong phân tích nhân tố khám phá, chỉ số KMO (Kaiser – Mever – Olkin) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự phù hợp của phân tích Phân tích được coi là thích hợp khi trị số KMO nằm trong khoảng từ 0.5 đến 1 Ngược lại, nếu trị số KMO dưới 0.5, khả năng phân tích nhân tố không phù hợp với dữ liệu sẽ tăng lên.
Phân tích nhân tố sử dụng eigenvalue để xác định số lượng nhân tố cần giữ lại trong mô hình Chỉ những nhân tố có eigenvalue lớn hơn 1 mới được chấp nhận, vì chúng giải thích lượng biến thiên tốt hơn so với một biến gốc Những nhân tố có eigenvalue nhỏ hơn 1 không có khả năng tóm tắt thông tin hiệu quả.
Khi thực hiện phân tích nhân tố khám phá, hai tiêu chí quan trọng cần đạt được là phương sai trích và trọng số nhân tố Phương sai trích phản ánh tỷ lệ phần trăm phương sai của các biến quan sát được giải thích bởi yếu tố, yêu cầu tối thiểu là 50% Đồng thời, trọng số nhân tố cũng cần đạt từ 0.5 trở lên (Hair & ctg, 1998).
Th ứ t ư , phân tích h ồ i qui b ộ i để xem xét mô hình nghiên c ứ u
Một bước quan trọng trong quy trình thống kê xây dựng mô hình từ dữ liệu là xác minh sự phù hợp của mô hình Trong chương 2, phương pháp phân tích hồi quy bội được xác định là thích hợp để phân tích mối quan hệ giữa biến xu hướng khởi nghiệp và biến kỹ năng chính trị.
Phương pháp bình phương nhỏ nhất với mô hình đồng thời (Enter) được sử dụng thông qua phần mềm xử lý thống kê SPSS.
Tóm tắt
Chương này mô tả phương pháp nghiên cứu bao gồm hai bước chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức Nghiên cứu sơ bộ được thực hiện thông qua nghiên cứu định tính với hình thức thảo luận tay đôi, trong khi nghiên cứu chính thức áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng Ngoài ra, chương cũng trình bày quy trình, kế hoạch thu thập và phân tích dữ liệu Kết quả nghiên cứu sẽ được trình bày cụ thể trong chương tiếp theo.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Giới thiệu
Chương 4 trình bày kết quả nghiên cứu sau khi đã thu thập dữ liệu và thực hiện các bước phân tích theo hướng dẫn ở Chương 3 Nội dung chính của kết quả nghiên cứu sẽ được trình bày chi tiết trong chương này.
(1) Kết quả nghiên cứu định tính, (2) Kết quả nghiên cứu định lượng, (3) kiểm định mô hình nghiên cứu, (4) kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu định tính
Kết quả thảo luận tay đôi cho thấy các yếu tố kỹ năng chính trị không khác biệt nhiều, với các biến quan sát như năng lực mạng lưới, ảnh hưởng cá nhân, sự sắc sảo xã hội và sự chân thật rõ ràng được giữ lại Mặc dù thuật ngữ "kỹ năng chính trị" còn mới mẻ với sinh viên, nhưng khi giải thích ý nghĩa của các thành phần này, họ cảm thấy khái niệm này liên quan đến kỹ năng lãnh đạo và trí thông minh cảm xúc mà họ đã biết.
Trong quá trình thảo luận, tác giả nhận thấy việc điều chỉnh thang đo xu hướng khởi nghiệp kinh doanh từ sinh viên ngành quản trị là dễ dàng Qua việc thử nghiệm hai khái niệm xu hướng khởi nghiệp, tác giả đã so sánh thang đo hiệu chỉnh của Kolvereid (1996) với thang đo của Zaidatol (2009) Kết quả cho thấy thang đo của Zaidatol (2009) có nhiều phát biểu lặp lại, gây cảm giác không thoải mái và thiếu quan tâm từ phía sinh viên khi trả lời Do đó, tác giả quyết định sử dụng thang đo của Kolvereid (1996) cho nghiên cứu này.
Tóm lại, kết quả của nghiên cứu nghiên cứu định tính không thay đổi đề xuất mô hình nghiên cứu như đã trình bày ở trên.
Kết quả nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu chính thức được thực hiện bằng phương pháp chọn mẫu thuận tiện với kích thước mẫu cuối cùng là n = 394 Để đạt được kích thước mẫu đề xuất là 350, 500 bảng câu hỏi đã được phát ra, trong đó có 433 bảng câu hỏi được thu hồi Tuy nhiên, 39 bảng câu hỏi bị loại do có tỷ lệ ô trống trên 10% Đặc điểm của mẫu nghiên cứu được phân tích theo giới tính, tuổi, ngành và trường học, như trình bày trong Bảng 4.1.
B ả ng 4.1 Mô t ả m ẫ u Đặc điểm Tần số Tỷ lệ (%)
Sinh viên đã từng làm việc bán thời gian
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp 341 86.5
Trường tham gia phỏng vấn
Trường Đại học Kinh tế 223 56.6
Trường Đai học Tài chính
Theo Bảng 4.2, các biến quan sát về xu hướng khởi nghiệp kinh doanh của sinh viên có giá trị trung bình trên 4.43, cho thấy rằng mức độ khởi nghiệp của sinh viên hiện nay vẫn chưa cao.
B ả ng 4.2 Mô t ả các bi ế n quan sát c ủ a khái ni ệ m k ỹ n ă ng chính tr ị và xu h ướ ng kh ở i nghi ệ p kinh doanh
Trung bình Mode Độ lệch chuẩn Skewness Kurtosis
4.3.1 Kiểm định độ tin cậy của thang đo
Hệ số Cronbach alpha là một công cụ thống kê quan trọng để đánh giá mức độ liên kết giữa các mục hỏi trong thang đo Phương pháp này giúp người phân tích loại bỏ những biến không phù hợp và giảm thiểu biến rác, từ đó nâng cao độ tin cậy của thang đo thông qua việc tính toán hệ số Cronbach alpha.
Kết quả kiểm định hệ số Cronbach alpha cho thang đo kỹ năng chính trị và thang đo xu hướng khởi nghiệp kinh doanh cho thấy độ tin cậy cao Việc kiểm định này được thực hiện trên các thang đo liên quan nhằm đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của các chỉ số đo lường.
4.3.1.1 Thang đo kỹ năng chính trị
Kiểm định độ tin cậy của các thang đo thành phần kỹ năng chính trị được thể hiện tại Bảng 4.3
B ả ng 4.3 K ế t qu ả Cronbach Alpha c ủ a thang đ o k ỹ n ă ng chính tr ị
Thang đo kỹ năng chính trị Thành phần đo lường Năng lực mạng lưới (NA)
Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến Tương quan biến - tổng
Cronbach's Alpha nếu loại biến
Thành phần đo lường Sự sắc sảo xã hội
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach's Alpha nếu loại biến
Thành phần đo lường Ảnh hưởng cá nhân lẫn nhau (II)
Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến Tương quan biến - tổng
Cronbach's Alpha nếu loại biến
Thành phần đo lường Sự chân thật rõ ràng (AS)
Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến Tương quan biến - tổng
Cronbach's Alpha nếu loại biến
Thang đo năng lực mạng lưới cá nhân bao gồm 06 biến quan sát, với hệ số Cronbach's Alpha đạt 0.916, cho thấy độ tin cậy cao Nếu loại bất kỳ biến nào, hệ số Cronbach's Alpha của các biến còn lại đều giảm xuống dưới 0.896, khẳng định rằng thang đo này có chất lượng tốt Hệ số tương quan giữa các biến tổng cũng nằm trong mức chấp nhận được, với NA02 có tương quan cao nhất là 0.805 và NA01 thấp nhất là 0.679 Do đó, các biến trong thang đo năng lực mạng lưới sẽ được giữ nguyên để thực hiện phân tích nhân tố khám phá EFA.
Thang đo sự sắc sảo xã hội được đánh giá với 5 biến quan sát có hệ số Cronbach Alpha là 0.872, cho thấy đây là một thang đo lường tốt Nếu loại bỏ bất kỳ biến nào, hệ số Cronbach Alpha của các biến còn lại sẽ giảm xuống dưới 0.829 Hệ số tương quan giữa các biến tổng đều đạt mức chấp nhận được, trong đó biến SA03 có tương quan cao nhất là 0.829 và biến SA04 có tương quan thấp nhất là 0.604 Kết quả này cho phép giữ nguyên các biến trong quá trình phân tích nhân tố khám phá (EFA).
Thang đo ảnh hưởng cá nhân lẫn nhau được thiết kế với 04 biến quan sát, với hệ số Cronbach's alpha đạt 0.912, cho thấy độ tin cậy cao Việc loại bỏ bất kỳ biến nào sẽ làm giảm hệ số này xuống dưới 0.885 Tất cả các biến đều có mức tương quan trên 0.5, do đó chúng sẽ được sử dụng trong phân tích nhân tố khám phá EFA.
Thang đo sự chân thật rõ ràng bao gồm 03 biến quan sát với hệ số Cronbach's Alpha đạt 0.812, cho thấy đây là một thang đo lường tốt Nếu loại bất kỳ biến nào, hệ số Cronbach's Alpha của các biến còn lại đều giảm xuống dưới 0.652 Hệ số tương quan biến tổng giữa các biến đều đạt mức chấp nhận được, trong đó AS02 có tương quan cao nhất là 0.756 và SA03 có tương quan thấp nhất là 0.580 Kết quả này cho phép giữ nguyên các biến của thang đo để tiến hành phân tích nhân tố khám phá EFA.
4.3.1.2 Thang đo xu hướng khởi nghiệp kinh doanh
Kiểm định độ tin cậy của thang đo xu hướng khởi nghiệp kinh doanh của sinh viên được thể hiện tại bảng 4.4
B ả ng 4.4 K ế t qu ả Cronbach Alpha c ủ a thang đ o xu h ướ ng kh ở i nghi ệ p kinh doanh
Thành phần đo lường Xu hướng khởi nghiệp kinh doanh (SEI)
Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến Tương quan biến- tổng
Cronbach's Alpha nếu loại biến
Thang đo xu hướng khởi nghiệp kinh doanh được thiết kế với ba biến quan sát, cho thấy độ tin cậy cao với hệ số Cronbach's Alpha đạt 0.939, vượt qua ngưỡng chấp nhận Việc loại bỏ bất kỳ biến nào sẽ làm giảm hệ số này xuống dưới 0.9006 Tất cả các biến trong thang đo đều có hệ số tương quan trên 0.5, do đó sẽ được sử dụng trong phân tích nhân tố khám phá EFA.
4.3.2 Phân tích nhân tố khám phá (EFA)
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là một kỹ thuật quan trọng giúp thu nhỏ và tóm tắt dữ liệu sau khi đã kiểm tra độ tin cậy của thang đo qua hệ số Cronbach alpha Phương pháp này không chỉ xác định các biến cần thiết cho nghiên cứu mà còn tìm ra mối liên hệ giữa các biến với nhau, từ đó nâng cao tính hiệu quả trong việc phân tích dữ liệu.
4.3.2.1 Thang đo kỹ năng chính trị
Thang đo kỹ năng chính trị bao gồm bốn thành phần chính: năng lực mạng lưới (đo bằng 6 biến quan sát), sự sắc sảo xã hội (5 biến quan sát), ảnh hưởng cá nhân lẫn nhau (4 biến quan sát) và sự chân thật rõ ràng (3 biến quan sát) Tổng cộng có 18 biến quan sát được sử dụng trong phân tích nhân tố EFA nhằm kiểm tra và đánh giá mức độ hội tụ của các biến theo từng thành phần Kết quả kiểm định được trình bày trong Bảng 4.5.
B ả ng 4.5 K ế t qu ả EFA c ủ a thang đ o k ỹ n ă ng chính tr ị
Biến quan sát Nhân tố
Phương sai trích (%) 52.874 10.521 5.665 Tổng phương sai trích (%) 52.874 63.395 69.060
Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA cho thấy chỉ số KMO và Bartlett’s đạt mức cao (0.945 > 0.5) với mức ý nghĩa 0 (sig 0.00), cho thấy phân tích nhân tố rất phù hợp với dữ liệu.
Quá trình kiểm định cho thấy thang đo kỹ năng chính trị có hệ số eigenvalue lớn hơn 1, với giá trị nhỏ nhất là 1.020 Sử dụng phương pháp rút trích principal component và phép quay varimax, nghiên cứu đã trích xuất được 3 nhân tố từ 18 biến quan sát, với hệ số tải nhân tố của các biến đều lớn hơn 0.5 Phương sai trích đạt 69.060%, cho thấy ba nhân tố này giải thích 69.060% sự biến thiên của dữ liệu Điều này chứng tỏ rằng các biến quan sát trong thang đo kỹ năng chính trị đều quan trọng và thang đo này có ý nghĩa thiết thực.
Từ kết quả EFA ở Bảng 4.5 ta thấy nhân tố 1 cần được đặt tên lại:
Nhân tố 1: Ảnh hưởng lẫn nhau trong mạng lưới, kí hiệu NAII
Nhân tố được đo bằng các biến quan sát liên quan đến năng lực mạng lưới và ảnh hưởng cá nhân lẫn nhau Các biến này thể hiện mối quan hệ tương tác trong cùng một mạng lưới Mặc dù về lý thuyết, hai khái niệm này khác biệt, nhưng dữ liệu thực tiễn cho thấy chúng hợp nhất thành một khái niệm mới Do đó, tác giả đã tiến hành tính toán lại độ tin cậy cho thang đo ảnh hưởng lẫn nhau trong mạng lưới.
B ả ng 4.6 K ế t qu ả Cronbach Alpha c ủ a thang đ o ả nh h ưở ng l ẫ n nhau trong m ạ ng l ướ i
Thành phần đo lường Ảnh hưởng lẫn nhau trong mạng lưới (NAII)
Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến Tương quan biến- tổng
Cronbach's Alpha nếu loại biến
Thang đo ảnh hưởng lẫn nhau trong mạng lưới được đánh giá với 10 biến quan sát có hệ số Cronbach's Alpha đạt 0.943, cho thấy đây là một thang đo lường tốt Nếu loại bất kỳ biến nào, hệ số Cronbach's Alpha của các biến còn lại vẫn giữ ở mức 0.9344, đảm bảo tính ổn định của thang đo Hệ số tương quan giữa các biến tổng cũng đạt yêu cầu, với NA06 có tương quan cao nhất là 0.8120, trong khi NA01 có tương quan thấp nhất là 0.6947.
4.3.2.2 Thang đo xu hướng khởi nghiệp kinh doanh
Kiểm định mô hình nghiên cứu
Để đánh giá vai trò quan trọng của các yếu tố kỹ năng chính trị đối với xu hướng khởi nghiệp của sinh viên, một mô hình hồi quy đã được áp dụng Mô hình này bao gồm một biến phụ thuộc là xu hướng khởi nghiệp và ba biến độc lập: (1) ảnh hưởng lẫn nhau trong mạng lưới, (2) sự sắc sảo xã hội, và (3) sự chân thật rõ ràng.
4.4.1 Phân tích ma trận tương quan
Trước khi thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính bội, việc xem xét mối tương quan tuyến tính giữa các biến là rất quan trọng Dưới đây là ma trận thể hiện mối tương quan tuyến tính giữa các biến trong mô hình.
B ả ng 4.9 Ma tr ậ n h ệ s ố t ươ ng quan gi ữ a các bi ế n trong mô hình
Ma trận này thể hiện mối quan hệ giữa biến phụ thuộc, cụ thể là xu hướng khởi nghiệp (SEI), và các biến độc lập trong mô hình Đồng thời, nó cũng chỉ ra mối liên hệ giữa các biến độc lập với nhau.
Mối tương quan giữa xu hướng khởi nghiệp (SEI) và các biến độc lập trong ma trận tương quan cho thấy sự liên hệ chặt chẽ, với hệ số tương quan đều lớn hơn 0.50 Trong đó, yếu tố có mối tương quan thấp nhất với xu hướng khởi nghiệp kinh doanh là sự chân thật rõ ràng (AS), trong khi yếu tố có mối tương quan cao nhất là ảnh hưởng lẫn nhau trong mạng lưới (NAII) Kết quả này cho phép chúng ta kết luận rằng tất cả các biến độc lập đều có thể được đưa vào mô hình để giải thích xu hướng khởi nghiệp kinh doanh của sinh viên.
Trong việc đánh giá mô hình hồi quy tuyến tính bội, hệ số xác định R² (R square) đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường độ phù hợp của mô hình Hệ số R² không giảm khi số lượng biến trong mô hình tăng lên, tuy nhiên, việc thêm nhiều biến không đảm bảo rằng mô hình sẽ phù hợp hơn với dữ liệu Do đó, R² thường là một ước lượng lạc quan về mức độ phù hợp của mô hình, đặc biệt khi có nhiều biến giải thích, và mô hình có thể không phản ánh chính xác dữ liệu thực tế.
Hệ số R² của mô hình nghiên cứu là 0.663, cho thấy mô hình này rất phù hợp Bên cạnh đó, R² điều chỉnh nhỏ hơn R², vì vậy việc sử dụng hệ số này để đánh giá độ phù hợp của mô hình sẽ an toàn và chính xác hơn, tránh việc thổi phồng độ phù hợp của mô hình.
B ả ng 4.10 Ch ỉ tiêu đ ánh giá độ phù h ợ p c ủ a mô hình
Mô hình R R Square R Square điều chỉnh Ước lượng sai số độ lệch chuẩn
Kiểm định mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc xu hướng khởi nghiệp kinh doanh và các biến độc lập như sự sắc sảo xã hội, ảnh hưởng lẫn nhau trong mạng lưới, và sự chân thật rõ ràng cho thấy xu hướng khởi nghiệp có liên hệ tuyến tính với các biến này Kết quả kiểm định hệ số R² hiệu chỉnh đạt 0.661, cho thấy mô hình hồi quy tuyến tính bội phù hợp với dữ liệu, giải thích được 66.1% sự khác biệt của xu hướng khởi nghiệp quan sát.
Kiểm định F trong bảng phân tích phương sai là phương pháp đánh giá độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính tổng thể Trị F là 256.13, được tính từ giá trị R square đầy đủ, với mức ý nghĩa quan sát rất nhỏ (sig = 0.000), cho thấy có cơ sở để bác bỏ giả thuyết H0 rằng β1 = β2 = β3 = 0 Điều này chứng tỏ rằng mô hình hồi quy tuyến tính phù hợp với dữ liệu và có thể được sử dụng.
B ả ng 4.11 Ch ỉ tiêu đ ánh giá độ phù h ợ p c ủ a mô hình
Bình phương trung bình F Sig
4.4.3 Ý nghĩa các hệ số hồi qui riêng phần trong mô hình
Các hệ số qui riêng trong mô hình giúp kiểm định vai trò quan trọng của các biến độc lập đối với biến phụ thuộc Cụ thể, các hệ số này thể hiện mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như sự sắc sảo xã hội, ảnh hưởng lẫn nhau trong mạng lưới và sự chân thật rõ ràng.
Hệ số Beta trong phân tích hồi quy dưới đây cho thấy tầm quan trọng của các yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng khởi nghiệp của sinh viên theo mô hình đã đề xuất Đồng thời, các giả định của phương trình hồi quy đều được kiểm tra và không có vi phạm nào (xem thêm phụ lục 3)
B ả ng 4.12 Các thông s ố th ố ng kê c ủ a t ừ ng bi ế n trong mô hình
Hệ số chưa chuẩn hóa Hệ số chuẩn hóa
Mức ý nghĩa p Đo lường đa cộng tuyến
Sai lệch chuẩn Beta Độ chấp nhận của biến VIF
Kết quả từ Bảng 4.12 cho thấy biến sự sắc sảo xã hội không có ý nghĩa thống kê Trong hai yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng khởi nghiệp của sinh viên, yếu tố tác động lẫn nhau trong mạng lưới có tác động mạnh nhất với hệ số b=0.723, tiếp theo là yếu tố sự chân thật rõ ràng với hệ số b=0.164.
Phương trình hồi quy mô tả mối quan hệ giữa ảnh hưởng lẫn nhau trong mạng lưới (X1) và sự chân thật rõ ràng (X3) với xu hướng khởi nghiệp kinh doanh của sinh viên (Y).
4.4.4 Kết quả kiểm định các giả thuyết nghiên cứu trong mô hình
Có 3 giả thuyết nghiên cứu đã được hiệu chỉnh lại tại chương 4 của báo cáo nghiên cứu và được kết luận lại ở Bảng 4.12 Giả thuyết H1 cho rằng ảnh hưởng lẫn nhau trong mạng lưới là có tương quan dương đến xu hướng khởi nghiệp kinh doanh Căn cứ vào kết quả hồi qui cho thấy, với hệ số beta 0.723, mức ý nghĩa sig
Kết quả nghiên cứu cho thấy giả thuyết H1 được chấp nhận với giá trị p = 0.000, chứng minh tính đúng đắn của giả thuyết trong thực tế Điều này cho thấy rằng sinh viên có xu hướng khởi nghiệp kinh doanh cao hơn khi mức độ ảnh hưởng lẫn nhau trong mạng lưới của họ tăng lên.
Giả thuyết H2 cho rằng sự sắc sảo xã hội có ảnh hưởng tích cực đến xu hướng khởi nghiệp của sinh viên, nhưng kết quả hồi quy cho thấy hệ số beta là 0.002 với sig = 0.962, lớn hơn 0.05, cho phép bác bỏ giả thuyết này Điều này chỉ ra rằng sự sắc sảo xã hội của sinh viên không ảnh hưởng đến xu hướng khởi nghiệp của họ, cho thấy rằng sinh viên không thực sự quan tâm nhiều đến khía cạnh này trong thực tế.
Tóm tắt
Chương 4 tập trung vào việc trình bày kết quả nghiên cứu, bao gồm cả nghiên cứu sơ bộ định tính và nghiên cứu chính thức định lượng Kết quả định lượng sẽ giúp tác giả phân tích mối quan hệ giữa kỹ năng chính trị và xu hướng khởi nghiệp của sinh viên ngành quản trị kinh doanh.
Kết quả định lượng cho thấy các thang đo trong mô hình nghiên cứu có độ tin cậy cao Phân tích nhân tố khám phá khẳng định rằng các biến quan sát là cần thiết cho nghiên cứu và phản ánh chính xác thực tế.
Chương 4 của nghiên cứu tập trung vào việc kiểm định giả thuyết và mô hình nghiên cứu Kết quả cho thấy mô hình xác định hai yếu tố chính ảnh hưởng đến xu hướng khởi nghiệp kinh doanh của sinh viên Cụ thể, mức độ tác động của các yếu tố được xếp hạng từ mạnh nhất đến yếu hơn, bao gồm (1) ảnh hưởng lẫn nhau trong mạng quan hệ và (2) sự chân thật rõ ràng.