Mục tiờu của ủề tài
Đánh giá thực trạng quản trị công ty của các tổ chức niêm yết trên sàn HOSE là một vấn đề quan trọng hiện nay Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị và đưa ra những đề xuất nhằm nâng cao thể chế quản lý cho các tổ chức niêm yết trên HOSE Các giải pháp này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất hoạt động mà còn tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm trong quản lý công ty.
ðối tượng, phạm vi nghiên cứu
ðối tượng nghiên cứu
Hoàn thiện thể chế quản lý ủối với cỏc CTNY trờn HOSE.
Phạm vi nghiên cứu
Về mặt không gian: các tổ chức niêm yết trên HOSE
Về mặt thời gian: từ khi thị trường chứng khoỏn Việt Nam ra ủời vào thỏng 07 năm 2000 ủến nay.
Quy trỡnh và phương phỏp thực hiện ủề tài
Quy trỡnh thực hiện ủề tài
tai lieu, luan van10 of 98.
Quy trình thực hiện đề tài được mô tả trong Hình 1 Tác giả nghiên cứu kinh nghiệm quản trị công ty trên thế giới và phân tích thực trạng quản trị công ty của các CTNY trên HOSE Từ đó, tác giả đề xuất một số giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện thể chế quản lý cho các CTNY trên HOSE.
Hỡnh 1: Quy trỡnh thực hiện ủề tài
Phương phỏp thực hiện ủề tài
Dữ liệu thứ cấp được sử dụng trong nghiên cứu này là các số liệu thống kê liên quan đến công tác quản trị công ty của các công ty niêm yết trên sàn HOSE, được thu thập từ hoạt động quản lý tổ chức niêm yết của Phòng Quản lý và Thẩm định Niêm yết tại HOSE.
Phương pháp xử lý được áp dụng là nghiên cứu định tính thông qua thống kê dữ liệu thu thập được Qua việc thực hiện phân tích và diễn giải nguyên nhân của những mặt tồn tại, chúng tôi rút ra kết luận bằng phương pháp quy nạp.
Mục tiêu của bài viết là đánh giá thực trạng công tác quản trị công ty của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) Bài viết cũng đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện thể chế quản lý đối với các công ty niêm yết trên HOSE.
Lý thuyết về QTCT và một số nghiờn cứu ủiển hỡnh về QTCT trờn
Vấn ủề quản trị cụng ty của các CTNY
Giải pháp và kiến nghị hoàn thiện thể chế quản lý của các CTNY trên HOSE tai lieu, luan van11 of 98.
Nội dung thực hiện
Lời núi ủầu bao gồm năm mục chính: lý do nghiên cứu, mục tiêu của đề tài, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, quy trình và phương pháp thực hiện đề tài, cùng nội dung thực hiện Những mục này giúp xác định rõ ràng động lực, mục đích và phương pháp nghiên cứu, từ đó đảm bảo tính hệ thống và hiệu quả trong quá trình thực hiện nghiên cứu.
Chương 1: Cơ sở lý thuyết về quản trị công ty
Chương 2: Thực trạng công tác quản trị công ty của các CTNY trên HOSE
Chương 3: ðề xuất một số giải phỏp ủể hũan thiện thể chế quản lý ủối với các CTNY trên HOSE
Kết luận: Rỳt ra kết luận, hạn chế của ủề tài và ủề nghị cỏc bước nghiờn cứu tiếp theo tai lieu, luan van12 of 98.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ QUẢN TRỊ CÔNG TY
Tổng quan về quản trị công ty (Corporate Governance)
1.1.1 ðịnh nghĩa Quản trị công ty
Quản trị công ty, theo định nghĩa tại Khoản 1 Điều 2 Quyết định 12/2007/QĐ-BTC ngày 13 tháng 03 năm 2007 của Bộ Tài chính, là hệ thống các quy tắc nhằm đảm bảo công ty được định hướng điều hành và kiểm soát hiệu quả, bảo vệ quyền lợi của cổ đông và các bên liên quan.
Quản trị công ty là hệ thống các quy tắc nhằm điều khiển và kiểm soát doanh nghiệp, xác định cách phân phối quyền và trách nhiệm giữa các thành phần như Hội đồng quản trị, Giám đốc, cổ đông và các bên liên quan khác Nó giải thích các quy tắc và thủ tục để đưa ra quyết định liên quan đến hoạt động doanh nghiệp, đồng thời thiết lập cấu trúc giúp xác định mục tiêu công ty và phương tiện để đạt được các mục tiêu đó, cũng như giám sát hiệu quả công việc.
Quản trị công ty (QTCT) nhằm thúc đẩy sự công bằng, tính minh bạch và trách nhiệm của doanh nghiệp QTCT phân chia quyền hạn và nghĩa vụ giữa các nhóm lợi ích trong công ty, bao gồm cổ đông, Hội đồng Quản trị, ban giám đốc và các bên liên quan như người lao động và nhà cung cấp Mục tiêu chính của quản trị công ty là bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và cổ đông, đồng thời đảm bảo sự hài hòa giữa các nhóm lợi ích trong doanh nghiệp.
1.1.2 Các nguyên tắc quản trị công ty
Các nguyên tắc quản trị công ty của OECD cung cấp một khuôn khổ quan trọng cho lĩnh vực này, tập trung vào những vấn đề chính trong thực tiễn như quyền và việc đối xử bình đẳng của các cổ đông và các bên có lợi ích tài chính liên quan Ngoài ra, nguyên tắc cũng nhấn mạnh vai trò của những bên có lợi ích phi tài chính, yêu cầu công bố thông tin và tính minh bạch, cũng như trách nhiệm của Hội đồng Quản trị Tổng cộng có 6 nguyên tắc chính được đề ra để hướng dẫn quản trị công ty hiệu quả.
Nguyên tắc số 1 trong việc xây dựng khuôn khổ quản trị công tác là đảm bảo có cơ sở vững chắc cho một hệ thống minh bạch và hiệu quả Khuôn khổ này cần phù hợp với các quy định pháp luật và xác định rõ trách nhiệm của các cơ quan chức năng trong việc giám sát, quản lý và thực thi các quy định.
• Nguyờn tắc số 2: Quyền của cổ ủụng và cỏc chức năng sở hữu chớnh:
Khuụn khổ QTCT phải bảo vệ và tạo ủiều kiện thực hiện cỏc quyền của cổ ủụng
Nguyên tắc số 3 nhấn mạnh việc đối xử công bằng với cổ đông, yêu cầu khuôn khổ quản trị công ty phải đảm bảo sự bình đẳng cho tất cả cổ đông, bao gồm cả cổ đông thiểu số và cổ đông nước ngoài Tất cả cổ đông cần có cơ hội khiếu nại một cách hiệu quả khi quyền lợi của họ bị xâm phạm.
Nguyên tắc số 4 trong quản trị công ty (QTCT) nhấn mạnh vai trò quan trọng của các bên có quyền lợi liên quan Khuôn khổ QTCT cần phải công nhận và bảo vệ quyền lợi của các bên này, theo quy định của pháp luật hoặc các thỏa thuận song phương Đồng thời, nguyên tắc này khuyến khích các công ty chủ động hợp tác với các bên liên quan nhằm tạo dựng tài sản, tạo việc làm và đảm bảo sự ổn định tài chính cho doanh nghiệp.
Nguyên tắc số 5 về công bố thông tin và tính minh bạch yêu cầu khuôn khổ QTCT phải đảm bảo việc công bố thông tin kịp thời và chính xác liên quan đến công ty Điều này bao gồm các vấn đề như tình hình tài chính, tình hình hoạt động, sở hữu và quản trị công ty.
Nguyên tắc số 6 về trách nhiệm của Hội đồng Quản trị (HĐQT) nhấn mạnh rằng khuôn khổ quản trị công ty cần đảm bảo định hướng chiến lược của công ty, giám sát hiệu quả công tác quản lý và trách nhiệm của HĐQT đối với công ty và cổ đông Nguyên tắc quản trị của OECD đề cập đến các vấn đề chính như quyền và nghĩa vụ của cổ đông, vai trò của các thành viên độc lập, công bố thông tin và sự minh bạch, cùng trách nhiệm của HĐQT Những nguyên tắc này có thể áp dụng rộng rãi cho hệ thống quản trị công ty ở các nước với trình độ phát triển khác nhau Kể từ khi được ban hành lần đầu vào năm 1999, bộ nguyên tắc của OECD đã được chấp nhận toàn cầu như một khung chuẩn cho việc phân tích môi trường quản trị công ty và là công cụ đầu tiên để đánh giá hiệu quả quản trị trong các công ty.
1.1.3 Tầm quan trọng của QTCT
Quản trị công ty (QTCT) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các công ty cổ phần (CTCP), tách bạch giữa nhà đầu tư và nhà quản lý Nhà đầu tư có quyền bổ nhiệm và thay thế Hội đồng Quản trị (HðQT), buộc HðQT phải bảo vệ lợi ích của họ QTCT hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro trong các khủng hoảng tài chính, củng cố quyền sở hữu, và giảm chi phí giao dịch cũng như vốn Một khung QTCT vững mạnh không chỉ tăng cường niềm tin của nhà đầu tư mà còn khuyến khích đầu tư từ bên ngoài, đồng thời bảo vệ các khoản tiết kiệm hưu trí trong bối cảnh thị trường chứng khoán.
Nghiên cứu chỉ ra rằng thực tiễn quản trị công ty tốt không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ và gia tăng giá trị kinh tế cho các công ty, mà còn nâng cao năng suất và giảm thiểu rủi ro tài chính hệ thống cho các quốc gia Hơn nữa, quản trị công ty hiệu quả giúp các doanh nghiệp tránh khỏi khủng hoảng, thu hút được nhiều nguồn vốn đầu tư, tiếp cận các khoản vay với lãi suất thấp và hoạt động hiệu quả hơn so với các doanh nghiệp cùng ngành.
1.1.4.1 Hiệu quả tiếp cận vốn
QTCT giúp các công ty trên thị trường mới nổi tiếp cận nguồn vốn quốc tế một cách hiệu quả hơn Nhà đầu tư, ngân hàng và tổ chức tín dụng thường ưu tiên những công ty có quản trị tốt, dẫn đến việc các công ty này được định giá cao hơn Tại các nước đang phát triển, việc thực hiện QTCT hiệu quả sẽ gia tăng dòng vốn vào công ty, bao gồm cả vốn nội địa và vốn ngoại, vốn và nợ, cũng như nguồn vốn từ thị trường chứng khoán tập trung và các nguồn vốn tư nhân.
Theo nghiên cứu của các chuyên gia Mỹ và Hàn Quốc, cổ phiếu của các doanh nghiệp có quản trị tốt tại Hàn Quốc được giao dịch cao hơn 160% so với cổ phiếu của những doanh nghiệp quản trị kém (Black, B.; Jang, H & Kim, W., 2004).
Một nghiên cứu của ngân hàng ABN AMRO cho thấy rằng các doanh nghiệp có quản trị tốt tại Brazil có chỉ số P/E cao hơn 20% so với những doanh nghiệp có quản trị kém.
Theo một cuộc khảo sát của McKinsey vào năm 2002, các nhà đầu tư tổ chức cho biết họ sẵn sàng trả giá cao hơn cho những công ty có quản trị tốt Mức giá này thường cao hơn 30% ở Đông Âu và Châu Mỹ, 20% ở Châu Á và Châu Mỹ Latin.
Xây dựng quy chế quản trị công ty cho một công ty cổ phần
1.2.1 Sự cần thiết phải xây dựng quy chế quản trị công ty
Qua việc xác định tầm quan trọng của quản trị công ty (QTCT) và những lợi ích mà một cơ chế QTCT hiệu quả mang lại, chúng ta nhận thấy rằng QTCT đóng vai trò như một công cụ và bảo đảm cho nhà đầu tư Nó giúp nhà đầu tư có thể kiểm soát và tin tưởng rằng các quyết định của ban quản lý sẽ không chỉ có lợi cho chính họ mà còn không gây bất lợi cho nhà đầu tư QTCT được hiểu như một quy trình và tiêu chuẩn chung về hành vi, thay thế cho các nghĩa vụ cụ thể trong hợp đồng vay nợ Nếu QTCT không cung cấp đủ bảo đảm cho nhà đầu tư, giá trị cổ phần của công ty sẽ bị giảm.
Quy chế quản trị công ty (QTCT) và việc tuân thủ quy chế này là cơ sở quan trọng để nâng cao hiệu quả công tác QTCT trong doanh nghiệp Điều này không chỉ đảm bảo tuân thủ các quy định của Nhà nước mà còn đặc biệt quan trọng đối với nhà đầu tư Việc xây dựng quy chế quản trị nội bộ cần làm rõ trách nhiệm của hội đồng quản trị đối với công ty và cổ đông trong việc định hướng chiến lược phát triển Doanh nghiệp cần chú ý bổ sung thành viên hội đồng quản trị độc lập và thiết lập cơ chế phản biện, nhằm tránh rủi ro do hội đồng quản trị đưa ra quyết định đầu tư không hợp lý, dẫn đến tổn thất nghiêm trọng.
Xây dựng quy chế QTCT có vai trò chiến lược trong hoạt động của công ty, đảm bảo cơ chế minh bạch, công khai và lành mạnh Điều này giúp thu hút các cổ đông trung thành và chất lượng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.
1.2.2 Các nội dung cơ bản của Quy chế quản trị công ty
Trên thế giới, các công ty cổ phần đại chúng và công ty cổ phần niêm yết rất xem trọng việc xây dựng một quy chế và chính sách quản trị công ty tốt, vì đây là bằng chứng cho việc minh bạch thông tin, đảm bảo quyền lợi cổ đông và kiểm soát hoạt động của công ty một cách hiệu quả Việc xây dựng các quy chế, chính sách quản trị công ty tùy theo quy định và tập quán của mỗi quốc gia, nhưng thường dựa vào 06 nguyên tắc quản trị công ty của OECD và các quy định trong đạo luật Sabanes-Oxley.
Tại Việt Nam, các công ty niêm yết cần xây dựng Quy chế quản trị công ty phù hợp với Quyết định số 12/2007/QĐ-BTC, ban hành ngày 13/03/2007 Quy chế này được xây dựng dựa trên các nguyên tắc quản trị của OECD và quy định trong luật Sarbanes-Oxley, nhưng đã được điều chỉnh cho phù hợp với thực tế và tiêu chuẩn kế toán tại Việt Nam Một số nét chính trong Quy chế Quản trị Mẫu bao gồm việc tăng cường minh bạch thông tin, cải thiện quản trị và kiểm soát báo cáo tài chính.
Cổ đông có quyền hợp pháp theo quy định của Luật Doanh nghiệp, pháp luật và điều lệ công ty, đồng thời có quyền bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình Việc xử lý quyền lợi của cổ đông phải công bằng, và cổ đông lớn không được lợi dụng vị thế của mình để gây tổn hại đến quyền lợi của công ty và các cổ đông khác.
Hội đồng quản trị (HðQT) có nghĩa vụ và trách nhiệm trước các cổ đông về hoạt động của công ty HðQT phải đảm bảo rằng mọi hoạt động của công ty tuân thủ các quy định của pháp luật và điều lệ công ty, đồng thời xử lý bình đẳng đối với tất cả cổ đông và quan tâm đến lợi ích của những người có quyền lợi liên quan đến công ty.
Thành viên Hội đồng Quản trị (HðQT) là những cá nhân không bị cấm theo pháp luật và điều lệ công ty, có thể không phải là cổ đông của công ty Để đảm bảo sự tách biệt giữa vai trò giám sát và điều hành, công ty cổ phần cần hạn chế việc thành viên HðQT kiêm nhiệm chức vụ trong bộ máy điều hành Thành viên HðQT có trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ của mình một cách trung thực và cẩn trọng, vì quyền lợi tối cao của cổ đông và của công ty.
Ban Kiểm Soát có quyền tiếp cận mọi thông tin và tài liệu liên quan đến hoạt động của công ty, đồng thời chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động của mình trước cổ đông Nhiệm vụ của Ban Kiểm Soát bao gồm giám sát tình hình tài chính của công ty, đảm bảo tính hợp pháp trong các hành động của Hội đồng Quản trị và các thành viên Ban Giám đốc, cũng như việc phối hợp giữa Ban Kiểm Soát, Hội đồng Quản trị, Ban Giám đốc và cổ đông Tất cả các hoạt động này nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công ty và cổ đông theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty.
Ngăn ngừa xung đột lợi ích và giao dịch với các bên có quyền lợi liên quan đến công ty là rất quan trọng Thành viên HĐQT, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc điều hành, cùng với bộ phận quản lý và những người liên quan, không được phép sử dụng cơ hội kinh doanh để thu lợi cá nhân Họ cũng không được sử dụng thông tin có được từ chức vụ của mình cho mục đích tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức hay cá nhân khác Khi tiến hành giao dịch với những người có liên quan, công ty cần ký kết hợp đồng bằng văn bản theo nguyên tắc bình đẳng và tự nguyện.
Công ty niêm yết có nghĩa vụ công bố đầy đủ, chính xác và kịp thời thông tin định kỳ và bất thường về tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, tài chính và tình hình quản trị công ty cho cổ đông và công chúng Việc công bố thông tin và cách thức thực hiện phải tuân thủ quy định của pháp luật và điều lệ công ty Công ty niêm yết cần công bố thông tin về tình hình quản trị công ty trong các kỳ đại hội đồng cổ đông hàng năm và trong báo cáo thường niên của công ty.
Một số bài học kinh nghiệm quốc tế về quản trị công ty
1.3.1 Các ví dụ về khủng hoảng công tác QTCT trên thế giới
Trường hợp Enron là ví dụ điển hình và nổi bật nhất về khủng hoảng quản trị công ty, dẫn đến việc các nhà lập pháp Hoa Kỳ xây dựng đạo luật Sarbanes-Oxley Đạo luật này đã trở thành nền tảng cho các nguyên tắc và chính sách quản trị công ty trên toàn cầu.
Sự thất bại của Tập đồn Enron - cơng ty đại chúng cĩ quy mơ lớn thứ 7 tại
Mỹ đã chỉ ra rằng tính độc lập của hội đồng quản trị (HĐQT) bị suy yếu do các mối quan hệ tài chính giữa Enron và một số thành viên HĐQT Vào năm 2001, các ủy ban của HĐQT Enron bao gồm Kiểm toán và Tuân thủ, Thù lao, Đề cử, Tài chính và Điều hành Ban giám đốc không thực hiện đúng nhiệm vụ giám sát, dẫn đến việc HĐQT không thể kiểm soát tình trạng lũng đoạn trong quản lý Kết quả là HĐQT Enron đã góp phần vào sự sụp đổ của tập đoàn.
Sự thất bại của các thành viên Hội đồng Quản trị Enron thể hiện rõ ràng trong việc không thực hiện đúng nghĩa vụ ủy thác, cho phép các hoạt động kế toán rủi ro quá cao và phê duyệt những xung đột lợi ích không hợp lý Họ cũng đồng ý cho các hoạt động ngoài sổ sách diễn ra quá mức và phê duyệt mức lương cao không hợp lý, thiếu tính độc lập trong quản lý Nhiều cán bộ điều hành tại Enron đã làm việc hơn 20 năm và chấp thuận các quyết định của Ban giám đốc do mối quan hệ bạn bè, làm suy yếu sự giám sát Các thành viên Hội đồng Quản trị Enron nhận mức lương hậu hĩnh, trên 350.000 USD/năm, kèm theo quyền chọn mua cổ phiếu, dẫn đến việc họ chỉ tập trung vào việc duy trì vị trí hơn là đặt ra những câu hỏi nghiêm khắc cho Ban giám đốc.
Khủng hoảng tài chính không phải do yếu tố bên ngoài mà xuất phát từ quản trị nội bộ kém đã dẫn đến sự sụp đổ của một tập đoàn kinh tế lớn Đây là bài học quý giá không chỉ cho Hoa Kỳ mà còn cho tất cả các quốc gia trong việc hoàn thiện cơ chế quản trị công ty Cần tạo ra môi trường tài chính minh bạch và lành mạnh để thu hút vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp, từ đó góp phần vào tăng trưởng và phát triển kinh tế.
Các công ty Wall Street
Các công ty hoạt động trên "Phố Wall" là những tổ chức tài chính thực hiện các giao dịch lớn và triển khai hoạt động ngân hàng đầu tư, không nhất thiết phải có trụ sở tại Manhattan Hiện nay, sự ảnh hưởng từ các cuộc khủng hoảng tài chính đã thay đổi cách thức hoạt động của các công ty này.
Năm 2008, quyết định của Hội đồng Quốc tế về việc ban hành các chính sách thực lao đã có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của các công ty Trong lịch sử, các công ty Wall Street đã áp dụng chính sách trả lương thưởng cao cho nhân viên, với kỳ vọng rằng họ sẽ tạo ra "alpha", tức là lợi nhuận vượt trội so với thị trường Ví dụ, năm 2007, nhân viên tại Goldman Sachs, Merrill Lynch, Morgan Stanley, Lehman Brothers và Bear Stearns đã nhận tổng cộng 39 tỷ USD tiền thưởng, tăng từ 36 tỷ USD năm 2006 Nếu các công ty này giữ lại một phần tiền thưởng trong hai năm trước đó, có thể cuộc khủng hoảng tài chính đã không nghiêm trọng như vậy.
Các chính sách tiền bơm lớn có thể được áp dụng trong giai đoạn thích hợp khi các ngân hàng đầu tư và các định chế tài chính là công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty hợp danh Tuy nhiên, khi là các công ty đại chúng, những chính sách này sẽ không được phép xuất hiện trở lại khi sự hỗn loạn trên phố Wall dần chấm dứt hoặc cuộc khủng hoảng của chúng ta cuối cùng sẽ lặp lại Cơ cấu tiền thưởng cho các nhà quản lý và nhân viên giao dịch hàng năm quá lớn chứng minh cho những gì mà Giáo sư Raghuram Rajan của Đại học Chicago Business School đã đề cập.
“Alpha giả” xuất hiện nhằm tạo ra lợi nhuận thặng dư lớn, nhưng thực tế lại tiềm ẩn nhiều rủi ro Tiền thưởng thường được tính trên mức lợi nhuận hiếm thấy, trong khi các khoản lợi nhuận thực tế chỉ tăng ở mức độ vừa phải Những người tạo ra “alpha giả” nhận được khoản tiền mặt lớn từ các giao dịch rủi ro và hy vọng rằng bong bóng tài sản sẽ không xảy ra sau nhiều năm nhận thưởng.
Khủng hoảng tài chính năm 2008 xuất phát từ các sản phẩm tài chính kém chất lượng do các tổ chức tài chính ở Phố Wall tạo ra Sự bùng nổ bong bóng tài sản đã dẫn đến hàng loạt vụ phá sản lớn và sự sụt giảm giá trị tài sản, gây ra khủng hoảng dây chuyền toàn cầu Nếu các công ty ở Wall Street từ đầu đã xây dựng một cơ chế quản trị công ty hiệu quả và hợp lý hơn, với mức lương thưởng hợp lý và an toàn, có thể ảnh hưởng của khủng hoảng đã không nghiêm trọng như vậy Vai trò của quản trị công ty được khẳng định là rất quan trọng, không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của công ty mà còn tác động đến nền kinh tế toàn cầu.
1.3.2 Các ví dụ về khủng hoảng công tác QTCT tại Việt Nam
Nhà mỏy mớa ủường La Ngà
Vào ngày 29/4/2008, các cổ đông của Công ty cổ phần Mía đường La Ngà đã ký đơn tập thể gửi Bộ NN&PTNT và các cơ quan chức năng để phản ánh việc làm trái nguyên tắc của ông Phạm Như Húa, chủ tịch hội đồng quản trị công ty Các cổ đông cho biết ông Húa đã sử dụng 16,84 tỷ đồng vốn của công ty để mua cổ phiếu, nhưng do thua lỗ, ông đã xin được hoãn trả đến cuối năm.
Vào năm 2008, mặc dù thời hạn tổ chức đại hội cổ đông thường niên đã đến, nhưng do chủ tịch Hội đồng Quản trị vẫn chưa giải quyết được các vấn đề liên quan, nên đại hội buộc phải tạm hoãn.
Vào ngày 9/4/2008, vụ việc nghiêm trọng đã xảy ra khi công ty gửi thư mời đến các cổ đông tham dự đại hội cổ đông thường niên 2008, dự kiến diễn ra vào lúc 8h ngày 22/4/2008 Tuy nhiên, chỉ vài ngày sau, ông Phạm Như Húa thông báo tạm hoãn đại hội Nhiều cổ đông đã yêu cầu công ty giải thích, nhưng không nhận được sự thỏa đáng Cuối cùng, họ phát hiện rằng đại hội bị tạm hoãn do ông Húa tự ý rút tiền của công ty để đầu tư vào cổ phiếu và đã thua lỗ mà chưa khắc phục được.
Vào ngày 18/4/2008, Hội đồng Quản trị công ty đã tổ chức cuộc họp bất thường để nghe ông Hóa thừa nhận đã sử dụng số tiền lớn để mua một số cổ phiếu dưới danh nghĩa cá nhân Ông Lê Tài Anh, kế toán trưởng công ty, cũng xác nhận rằng ông Hóa đã dùng tiền của công ty để mua chứng khoán mà không báo cáo cho Hội đồng Quản trị.
UBCKNN đã yêu cầu Công ty Bia Thanh Hóa đảm bảo quyền lợi cho cổ đông nhỏ trong việc tổ chức đại hội cổ đông năm 2009 Cụ thể, việc công ty chỉ gửi giấy mời tham dự đại hội tới các cổ đông nắm giữ từ 5.000 cổ phần trở lên là không phù hợp với quy định của Luật Doanh nghiệp Các cổ đông nắm giữ dưới 5.000 cổ phần có thể ủy quyền cho người đại diện tham dự đại hội, tuy nhiên, quy định này không được thực hiện Tương tự, cuộc họp đại hội cổ đông của CTCP Thương mại Bia Hà Nội cũng quy định rằng mỗi cổ đông muốn biểu quyết phải trực tiếp sở hữu hoặc đại diện sở hữu ít nhất 20.000 cổ phần (Nguồn: UBCKNN).
Ngày 03/06/2009, UBCKNN ủó cú ý kiến với quy ủịnh cổ ủụng sở hữu 5000
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải (Minh Hải Jostoco) thông báo về việc tổ chức Đại hội cổ đông thường niên 2009, theo Nghị quyết số 01/NQ-ĐHĐCĐ ngày 14/5/2009 Cổ đông sở hữu từ 5.000 cổ phần mới được mời tham dự đại hội, trong khi cổ đông sở hữu dưới 5.000 cổ phần cần cử đại diện tham gia Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) đã có ý kiến về Nghị quyết này.
TÌNH HÌNH QUẢN TRỊ CÔNG TY TẠI CÁC CÔNG TY NIÊM YẾT TRÊN SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHÓAN TPHCM
Giới thiệu chung về thị trường chứng khoán Việt Nam và SGDCK TPHCM
2.1.1 Một số nét chính về thị trường chứng khoán Việt Nam thời gian qua
Kinh tế Việt Nam đã vượt qua giai đoạn khó khăn nhất trong quý 1 và bắt đầu phục hồi mạnh mẽ trong quý 2 và quý 3 nhờ vào chính sách kích cầu mạnh mẽ của chính phủ cùng với sự linh hoạt, năng động của người dân và doanh nghiệp Sự phục hồi này đánh dấu một bước tiến tích cực sau thời gian suy giảm vào quý 4/2008 Tuy nhiên, nền kinh tế vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức lớn trong quá trình phục hồi Xuất khẩu và FDI là những lực đẩy quan trọng của kinh tế Việt Nam, nhưng chúng vẫn phụ thuộc nhiều vào sự hồi phục của kinh tế thế giới, dự báo sẽ gặp nhiều khó khăn Kim ngạch xuất khẩu và FDI có thể sẽ giảm khoảng 10-20% sau một thập kỷ tăng trưởng.
Thị trường chứng khoán đã tăng 136% so với cuối tháng 2/2009, với giá trị giao dịch lớn trong 3 tháng qua Sự tăng trưởng này được hỗ trợ bởi lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết tăng trưởng rõ rệt so với cùng kỳ năm trước, cùng với kỳ vọng hồi phục kinh tế Việt Nam và thế giới Dòng tiền chảy mạnh vào thị trường chứng khoán nhờ vào sự lạc quan của nhà đầu tư Đặc biệt, lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết tăng cao hơn nhiều so với mức tăng trưởng doanh thu, điều này là cần thiết để đảm bảo tăng trưởng bền vững về lợi nhuận.
Thị trường chứng khoán thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tâm lý niềm tin và kỳ vọng, dẫn đến những biến động lớn khi niềm tin được củng cố hoặc tan vỡ Sự phản ứng thái quá của thị trường còn được thúc đẩy bởi yếu tố dòng tiền nhanh và đòn bẩy tài chính Giao dịch trên các sàn chứng khoán đã đạt mức cao, thường xuyên từ 4.000-5.000 tỷ đồng trong 2-3 tháng gần đây, cho thấy dòng tiền và đòn bẩy đang hoạt động mạnh mẽ Mặc dù lượng tín dụng chính thức cho chứng khoán khoảng 7.400 tỷ đồng, nhưng thực tế có nhiều kênh dẫn đến việc vay mượn cho chứng khoán, ước tính khoảng 19.000 tỷ đồng, gấp 2,5 lần con số chính thức Dù vẫn nằm trong giới hạn an toàn 20% vốn điều lệ của các ngân hàng thương mại, tỷ lệ dư nợ chứng khoán trên vốn hóa thị trường đã đạt khoảng 80% mức đỉnh cao của thị trường vào đầu năm 2007.
2.1.2 Sở giao dịch Chứng khoán TPHCM – HOSE
Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) được thành lập theo Quyết định 599/QĐ-TTg ngày 11/05/2007 của Thủ tướng Chính phủ HOSE là pháp nhân thuộc sở hữu Nhà nước, hoạt động dưới sự quản lý của Bộ Tài chính, tổ chức theo mô hình công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên và tuân thủ Luật Chứng khoán, Luật Doanh nghiệp cùng các quy định pháp luật liên quan Tính đến ngày 23/10/2009, HOSE có 179 công ty và 4 chứng chỉ quỹ niêm yết, với tổng giá trị vốn hóa đạt 529.768 tỷ đồng.
Hình 2: Cấu trúc thị trường chứng khoán Việt Nam tai lieu, luan van27 of 98.
Những sự kiện quan trọng từ khi HOSE thành lập ủến nay:
Ngày 28/07/1998: Thành lập TTGDCK TPHCM
Ngày 20/07/2000: TTGDCK TPHCM chính thức khai trương
Ngày 28/07/2000: Khai trương phiờn giao dịch ủầu tiờn với 2 cổ phiếu: REE (CTCP Cơ ủiện lạnh) và SAM (CTCP Cỏp và Vật liệu viễn thụng)
Ngày 01/05/2006: Bộ phận Lưu ký của TTGDCK TPHCM tách riêng thành Trung tâm Lưu ký Chứng khoán
Ngày 01/01/2007: Luật Chứng khoán có hiệu lực
Ngày 08/08/2007: TTGDCK TPHCM chuyển ủổi thành HOSE
Ngày 10/04/2008: HOSE gia nhập Liên đồn các SGDCK Châu Á và Châu ðại Dương (AOSEF – Asian Oceanian Stock Exchanges Federation)
Ngày 12/01/2009: HOSE chính thức vận hành hệ thống giao dịch trực tuyến
A Memorandum of Understanding (MOU) has been signed with several major stock exchanges, including the New York Stock Exchange (NYSE), London Stock Exchange (LSE), Singapore Stock Exchange (SGX), Taiwan Stock Exchange (TSE), and the Stock Exchange of Thailand (SET) This collaboration aims to enhance international financial cooperation and facilitate cross-border investments among these prominent markets.
Biểu ủồ 1: Số lượng CTNY qua cỏc năm trờn HOSE
Số lượng CTNY trên HOSE qua các năm
Số lượng CTNY tai lieu, luan van28 of 98.
Tổng quan về tỡnh hỡnh hoạt ủộng niờm yết tại Sở Giao dịch chứng khoán TPHCM
Nâng cao số lượng và chất lượng của các công ty niêm yết luôn là mục tiêu hàng đầu của HOSE qua các năm Năm 2008, HOSE thu hút thêm 32 công ty và 01 chứng chỉ quỹ niêm yết mới với tổng số cổ phiếu niêm yết đạt 1,28 tỷ cổ phiếu, tương ứng với 12,8 ngàn tỷ đồng mệnh giá Tính chung, cả thị trường có 170 cổ phiếu, 04 chứng chỉ quỹ và 68 trái phiếu niêm yết và giao dịch Tốc độ tăng của các công ty niêm yết giảm nhẹ so với năm 2007, nhưng vẫn được xem là thành công lớn trong bối cảnh khó khăn của thị trường năm 2008 Đến ngày 23/10/2009, tổng số niêm yết đạt 179 cổ phiếu, 04 chứng chỉ quỹ và 68 trái phiếu Trong 9 tháng đầu năm 2009, HOSE thực hiện thủ tục niêm yết cho 23 công ty, trong khi có 02 công ty bị hủy niêm yết Để nâng cao chất lượng công bố thông tin, Sở đã tập trung kiểm tra và yêu cầu công bố thông tin về báo cáo tài chính, kết quả kinh doanh và các giao dịch liên quan Sở đã gửi 41 công văn nhắc nhở về việc công bố thông tin trong năm, đồng thời theo dõi sát sao tình hình của công ty cổ phần Bụng Bạch Tuyết để đảm bảo tính minh bạch trên thị trường.
ðiều kiện niêm yết cổ phiếu và nghĩa vụ của các công ty niêm yết
2.3.1 ðiều kiện niêm yết cổ phiếu trên HOSE
Theo Khoản 1 Điều 8 Nghị định số 14/2007/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 19/01/2007, điều kiện niêm yết cổ phiếu được quy định chi tiết nhằm thực hiện một số điều của Luật Chứng khoán.
Là cụng ty cổ phần cú vốn ủiều lệ ủó gúp tại thời ủiểm ủăng ký niờm yết từ
Giá trị 80 tỷ đồng Việt Nam sẽ được ghi nhận trên sổ kế toán Bộ Tài chính có thể điều chỉnh mức vốn này tăng hoặc giảm trong phạm vi tối đa 30%, căn cứ vào tình hình phát triển thị trường và sau khi xin ý kiến của Thủ tướng Chính phủ.
Hoạt ủộng kinh doanh hai năm liền trước năm ủăng ký niờm yết phải cú lói và khụng cú lỗ luỹ kế tớnh ủến năm ủăng ký niờm yết;
Khụng cú cỏc khoản nợ quỏ hạn chưa được dự phũng theo quy ủịnh của pháp luật, và cụng khai mọi khoản nợ ủối với cụng ty của thành viờn Hội ủồng quản trị, Ban kiểm soát, Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc, Phó Giám đốc hoặc Phó Tổng Giám đốc, Kế toán trưởng, cổ ủng lớn và những người có liên quan.
Tối thiểu 20% cổ phiếu có quyền biểu quyết của công ty do ít nhất 100 cổ ủụng nắm giữ;
Cổ đông của công ty bao gồm thành viên Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc, Phó Giám đốc và Kế toán trưởng phải cam kết giữ 100% số cổ phiếu mà họ sở hữu trong 6 tháng kể từ ngày niêm yết Sau đó, họ phải duy trì 50% số cổ phiếu này trong 6 tháng tiếp theo, không tính số cổ phiếu thuộc sở hữu Nhà nước mà các cá nhân trên đại diện nắm giữ.
Cú hồ sơ ủăng ký niờm yết cổ phiếu hợp lệ theo quy ủịnh tại khoản 2 ðiều
Theo quy định của Bộ Tài chính, Công ty Niêm yết (CTNY) có trách nhiệm xây dựng và ban hành điều lệ Công ty theo mẫu quy định tại Quyết định 15/2007/QĐ-BTC.
Vào ngày 19/03/2007, Bộ Tài chính đã ban hành thông tư BTC về việc áp dụng điều lệ mẫu cho các tổ chức niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán và Quy chế quản trị nội bộ liên quan đến quản trị công ty, theo quy định tại Quyết định 12/2007/QĐ-BTC ngày 13/03/2007 Quy chế này nhằm mục tiêu tăng cường quản trị công ty cho các tổ chức niêm yết.
Các điều kiện niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán yêu cầu các công ty niêm yết phải đạt hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh và quản trị công ty Điều này rất quan trọng để giúp các công ty xây dựng cơ chế quản trị công ty hiệu quả và chất lượng, đồng thời đạt được các mục tiêu quản trị công ty tại Việt Nam.
2.3.2 Cỏc quy ủịnh về cụng tỏc QTCT của cỏc CTNY
Quy định về nghĩa vụ của công ty niêm yết đối với cổ đông và cộng đồng nhà đầu tư là nền tảng vững chắc cho việc triển khai hiệu quả công tác quản trị công ty Những quy định này không chỉ thể hiện sự phù hợp với pháp luật Việt Nam mà còn tuân thủ 06 nguyên tắc quản trị công ty của OECD, tạo ra hành lang pháp lý và hướng dẫn cho hoạt động quản trị công ty trên thị trường chứng khoán.
Nguyên tắc số 1: ðảm bảo cơ sở cho một khuôn khổ QTCT hiệu quả :
Khuôn khổ pháp lý về quản trị công ty (QTCT) được quy định tại Luật Doanh nghiệp 2005, Luật Chứng khoán 2006 và các quy định khác, trong đó nổi bật là yêu cầu bắt buộc các công ty niêm yết phải ban hành và thực hiện điều lệ mẫu cùng quy chế QTCT Quyết định 15/2007/QĐ-BTC ngày 19/03/2007 của Bộ Tài chính về việc ban hành điều lệ mẫu áp dụng cho các tổ chức niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán và Quyết định 12/2007/QĐ-BTC ngày 13/03/2007 về quy chế QTCT cụ thể là khuôn khổ trực tiếp cho hoạt động QTCT của các công ty niêm yết.
Nguyờn tắc số 2: Quyền của cổ ủụng và cỏc chức năng sở hữu chớnh :
Việc bảo đảm quyền lợi cổ đông được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp 2005 và Quyết định 15/2007/QĐ-BTC của Bộ Tài chính, nhằm xây dựng một khung pháp lý vững chắc cho các tổ chức niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Dựa trên các nguyên tắc của OECD, những quy định này không chỉ xác định cách thức thực hiện và bảo vệ quyền lợi của cổ đông trong công ty mà còn hướng dẫn cụ thể các quy trình thực hiện quyền của cổ đông, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản trị doanh nghiệp.
Nguyên tắc số 3: Đối xử công bằng với cổ đông là một yêu cầu quan trọng theo các quy định hiện hành như Luật Doanh nghiệp 2005 và các văn bản hướng dẫn của Bộ Tài chính Mặc dù có những quy định nhằm đảm bảo quyền lợi cho cổ đông, nguyên tắc này thường bị vi phạm nghiêm trọng, dẫn đến sự bất bình đẳng trong quyền lợi giữa các cổ đông Hệ quả là hiệu quả trong công tác quản trị công ty niêm yết bị ảnh hưởng, gây ra sự kém hiệu quả trong hoạt động của các tổ chức này.
Nguyên tắc số 4: Vai trò của các bên có quyền lợi liên quan trong QTCT :
Khuôn khổ QTCT cần công nhận quyền lợi của các bên liên quan theo quy định pháp luật hoặc thỏa thuận song phương Điều này khuyến khích các công ty hợp tác tích cực với các bên có quyền lợi liên quan để tạo dựng tài sản, tạo việc làm và ổn định tài chính cho doanh nghiệp.
Nguyên tắc số 5 về công bố thông tin và tính minh bạch là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất, được tuân thủ nghiêm ngặt theo Luật Doanh nghiệp 2005 và Luật Chứng khoán 2006 Điều này được thể hiện rõ ràng trong Quyết định 15/2007/QĐ-BTC của Bộ Tài chính, ban hành ngày 19/03/2007, về việc áp dụng điều lệ mẫu cho các tổ chức niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thêm vào đó, Thông tư 38/2007/TT-BTC ngày 18/04/2007 cũng quy định các yêu cầu về công bố thông tin, nhằm đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động của các tổ chức này.
Bộ Tài chính đã ban hành hướng dẫn về việc công bố thông tin trên thị trường chứng khoán, đồng thời quy định các văn bản quy chế hoạt động của Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) Việc đảm bảo minh bạch thông tin là rất quan trọng trong hoạt động quản trị công ty và thị trường tài chính.
Thực trạng vấn ủề QTCT của cỏc cụng ty niờm yết trên SGDCK TPHCM
Nguyên tắc số 6 về trách nhiệm của Hội đồng Quản trị (HĐQT) được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp 2005 và Luật Chứng khoán 2006 Các quy định cụ thể này được bổ sung bởi Quyết định 15/2007/QĐ-BTC ngày 19/03/2007 của Bộ Tài chính, liên quan đến việc ban hành điều lệ mẫu cho các tổ chức niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán, cùng với Quyết định 12/2007/QĐ-BTC ngày 13/03/2007 về Quy chế quản trị công ty niêm yết.
Theo 06 nguyên tắc quản trị công ty của OECD, các nhà lập pháp Việt Nam đang xây dựng một hành lang pháp lý phù hợp với điều kiện hiện tại để hướng dẫn các công ty niêm yết thực hiện công tác quản trị hiệu quả Mặc dù một số nguyên tắc vẫn chưa được tuân thủ nghiêm ngặt, nhưng sự phát triển của thị trường chứng khoán đã thúc đẩy việc cải cách các quy định, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của một thị trường minh bạch và hiệu quả, từ đó giúp các công ty niêm yết nâng cao chất lượng quản trị.
2.4 Thực trạng vấn ủề QTCT của cỏc CTNY trờn HOSE
Quản trị công ty (QTCT) ở Việt Nam vẫn còn là một khái niệm mới mẻ, đòi hỏi các nhà điều hành doanh nghiệp nâng cao nhận thức và cải tiến cách tổ chức hoạt động Các công ty niêm yết (CTNY) đóng vai trò quan trọng trong việc tiên phong áp dụng các nguyên tắc quản trị hiệu quả Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn nhiều hạn chế trong QTCT của các CTNY, dẫn đến việc quyền lợi cổ đông không được bảo vệ, tính minh bạch trong công bố thông tin chưa đảm bảo, và trách nhiệm của các nhà điều hành, quản lý vẫn chưa được giám sát chặt chẽ Những vấn đề này cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả quản trị và bảo vệ quyền lợi của cổ đông.
2.4.1 Tình hình ban hành ðiều lệ mẫu và Quy chế Quản trị công ty
Mục tiêu chính của quản trị công ty là bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và cổ đông, đồng thời đảm bảo sự hài hòa giữa các nhóm lợi ích trong công ty.
Việc xây dựng điều lệ công ty và quy chế quản trị công ty hiệu quả là rất quan trọng trong quản trị công ty, đặc biệt là đối với các công ty niêm yết Đây là nền tảng để đánh giá hiệu quả hoạt động quản trị công ty và là cơ sở trực tiếp cho một khuôn khổ quản trị công ty hiệu quả.
Tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE), có 177 trên 179 công ty niêm yết đã ban hành điều lệ theo mẫu quy định Tuy nhiên, Tổng công ty tài chính cổ phần dầu khí (PVF) và Ngân hàng Thương mại Cổ phần Thương Tín (STB) vẫn gặp một số vướng mắc trong việc áp dụng điều lệ mẫu Về quy chế quản trị công ty, 125 trên 179 công ty đã hoàn thành việc ban hành, trong khi các công ty còn lại cam kết sẽ thực hiện trong thời gian tới (Nguồn: Phòng Quản lý và Thẩm định niêm yết – HOSE).
99% đã ban hành Chưa ban hành
69% 31% đã ban hành Chưa ban hành
Biểu ủồ 2: Tỡnh hỡnh ban hành ðiều lệ và Quy chế Quản trị cụng ty
Tại Việt Nam, nhiều công ty thường chỉ ban hành điều lệ và Quy chế quản trị công ty theo quy trình mà không chú trọng đến trách nhiệm và quyền hạn của các bên liên quan Chỉ khi xảy ra sự cố, Ban Lãnh đạo và các bên liên quan mới xem xét lại điều lệ Cổ đông cũng ít quan tâm đến các quy định trong điều lệ và thường thông qua một cách dễ dãi tại các kỳ đại hội mà không bảo vệ quyền lợi của mình Mặc dù Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 12/2007/QĐ-BTC về Quy chế quản trị công ty áp dụng cho các tổ chức niêm yết, nhưng thực tế vẫn còn nhiều hạn chế trong việc thực hiện.
Sở Giao dịch Chứng khoán và Trung tâm Giao dịch Chứng khoán hiện vẫn chưa có cơ chế kiểm soát chặt chẽ việc thực hiện Quy chế tại các tổ chức niêm yết Nhiều tổ chức niêm yết chỉ xây dựng và ban hành quy chế quản trị nội bộ một cách chiếu lệ, không chú ý thực hiện, dẫn đến hoạt động của doanh nghiệp không được kiểm soát một cách minh bạch.
Các doanh nghiệp niêm yết vẫn chưa thực hiện hiệu quả nghĩa vụ quản trị công ty, mặc dù đã ban hành các khuôn khổ Việc áp dụng các khuôn khổ này vào công tác quản trị vẫn còn hạn chế.
2.4.2 ðảm bảo quyền của cổ ủụng và sự bỡnh ủẳng giữa cỏc cổ ủụng
Trong năm 2008, cơ quan giám sát giao dịch đã phát hiện 127 trường hợp nhà đầu tư vi phạm quy định nghiêm cấm giao dịch mua và bán cùng một loại cổ phiếu trong cùng một ngày Trong số đó, 28 trường hợp liên quan đến các thành viên chủ chốt không công bố thông tin theo quy định pháp luật, và 4 trong số 27 trường hợp đã bị Thanh tra UBCKNN xử phạt Bên cạnh đó, HOSE cũng phát hiện 4 trường hợp giao dịch cổ phiếu của cổ đông lớn mà không thực hiện báo cáo kết quả thay đổi sở hữu, các vụ việc này đã được chuyển lên UBCKNN và Thanh tra UBCKNN, dẫn đến việc xử phạt 1 trường hợp SGDCK đã gửi văn bản nhắc nhở 8 công ty chứng khoán không thực hiện báo cáo thông tin nhà đầu tư theo quy định.
Trong năm 2008, có tổng cộng 94 lượt (57 công ty) đăng ký mua lại cổ phiếu quỹ với khối lượng khoảng 76,8 triệu cổ phiếu, trong đó nhiều công ty thực hiện từ 2 đến 3 lần Tuy nhiên, 32 lượt (chiếm 34%) không thực hiện mua hết số lượng đã đăng ký, chủ yếu do tình hình thị trường biến động mạnh và không thuận lợi cho cổ đông Theo báo cáo của Phòng Giám sát giao dịch - HOSE, trong số 94 lượt mua lại, có 15 lượt (chiếm 15,9%) vi phạm quy định giao dịch cổ phiếu quỹ, cho thấy nhiều công ty không tuân thủ quy định về công bố thông tin, ảnh hưởng đến uy tín và giá cổ phiếu, gây gánh nặng cho cổ đông nhỏ trong khi quyết định giao dịch lại do một bộ phận thiểu số cổ đông thực hiện.
Hiệp hội các nhà đầu tư tài chính Việt Nam (VAFI) được thành lập theo Quyết định số 74/2003/QĐ-BNV của Bộ Nội vụ vào ngày 05/11/2003 và chính thức hoạt động từ tháng 1/2004 Đến năm 2005, VAFI đã có 63 thành viên, với mục tiêu làm cầu nối giữa doanh nghiệp, công ty cổ phần, nhà đầu tư và các cơ quan quản lý Một trong những mục tiêu chính của VAFI là bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư, giúp họ hiểu rõ về luật pháp và cảm thấy an toàn khi đầu tư Tuy nhiên, VAFI hoạt động một phần nhờ kinh phí của Bộ Tài chính và có mối quan hệ chặt chẽ với Chính phủ, điều này gây ra sự nghi ngờ về khả năng đại diện hiệu quả cho quyền lợi của cổ đông.
Sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận thông tin của cổ đông tại các công ty niêm yết phản ánh hoạt động công bố thông tin không hiệu quả và thiếu minh bạch Vấn đề này sẽ được phân tích kỹ hơn trong phần sau của bài viết.
2.4.3 Công bố thông tin và tính minh bạch
Mặc dù việc công bố thông tin và minh bạch hoạt động của công ty niêm yết là ưu tiên hàng đầu trong công tác quản trị công ty, nhưng thực tế vẫn tồn tại nhiều vi phạm, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả quản trị và chất lượng thông tin trên thị trường chứng khoán Gần đây, nhiều tin đồn về việc chia tách cổ phiếu và kết quả sản xuất kinh doanh của các công ty đã xuất hiện, gây ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và quyền lợi của cổ đông.
Theo quy định, các công ty niêm yết (CTNY) phải gửi báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) và Sở Giao dịch Chứng khoán (SGDCK) trong vòng 100 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính Báo cáo thường niên cần được nộp đồng thời với báo cáo tài chính năm đã được kiểm toán và bao gồm báo cáo của Hội đồng Quản trị, báo cáo của Ban Giám đốc, báo cáo tài chính, các công ty có liên quan, tổ chức nhân sự và thông tin cổ đông/thành viên góp vốn và quản trị công ty Mẫu biểu báo cáo thường niên được quy định tại Thông tư 38/2007/TT-BTC Tuy nhiên, đến thời điểm 02/10/2009, có 5/174 CTNY chưa công bố báo cáo thường niên năm 2008, và 18/174 CTNY không công bố thông tin về tình hình quản trị công ty trong báo cáo thường niên.
Công bố Báo cáo thường niên và Tình hình QTCT
Công bố báo cáo thường niên Công bố tình hình QTCT
Không công bố Có công bố
Biểu ủồ 3: Tỡnh hỡnh cụng bố bỏo cỏo thường niờn và tỡnh hỡnh QTCT
Danh sách các công ty chưa công bố báo cáo thường niên:
- CTCP Thực phẩm Quốc tế (IFS)
- CTCP Giấy Hải Phòng (HAP) tai lieu, luan van37 of 98.
- CTCP ðầu tư và xõy dựng bưu ủiện (PTC)
- CTCP MT Gas (MTG) Danh sách các công ty không báo cáo về tình hình QTCT
- CTCP Chế biến thực phẩm Kinh đô Miền Bắc (NKD)
- Tổng CTCP Bảo Minh (BMI)
- CTCP Nước giải khát Chương Dương (SCD)
- CTCP Dược phẩm OPC (OPC)
- Tổng công ty Tài chính cổ phần Dầu khí Việt Nam (PVF)
- CTCP Hàng hải đông đô (DDM)
- CTCP ðiện tử Tân Bình (VTB)
- CTCP Xây dựng số 5 (SC5)
- CTCP ðầu tư Năm Bảy Bảy (NBB)
- CTCP ðầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TPHCM (CII)
- CTCP Bêtông 620 Châu Thới (BT6)
- CTCP Gạch men Chang Yih (CYC)
- CTCP Vàng bạc đá quý Phú Nhuận (PNJ)
- CTCP XNK Thủy sản Cửu Long An Giang (ACL)
(Nguồn: Phũng Quản lý & Thẩm ủịnh niờm yết – HOSE)