Phương pháp nghiên cứu
Để giải quyết vấn đề nghiên cứu, tác giả đã thiết kế một nghiên cứu mô tả và khám phá, áp dụng ma trận trong khoa học quản trị chiến lược và chính sách kinh doanh Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích, tổng hợp và so sánh số liệu, dựa trên triết học duy vật biện chứng và duy vật lịch sử Dữ liệu được thu thập từ cả nguồn thứ cấp, bao gồm các tổ chức quốc tế như IMF, OPEC, Tổng cục Thống kê Việt Nam, và các tổ chức nghiên cứu chuyên ngành, cũng như từ báo, tạp chí và internet Đồng thời, dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua các cuộc thảo luận chuyên sâu với các chuyên gia trong lĩnh vực.
Hoạch định chiến lược phát triển doanh nghiệp là một chủ đề không mới, nhưng tác giả bài viết này nỗ lực áp dụng đa dạng các công cụ ma trận, không chỉ giới hạn ở ma trận SWOT như nhiều luận văn khác Dựa trên các luận văn thạc sĩ trước đó, tác giả muốn cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề này Đặc biệt, hiện tại chưa có luận văn thạc sĩ nào nghiên cứu về chiến lược phát triển của PVTrans, điều này mở ra cơ hội cho nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này.
6 B cc c(a lu*n văn Nội dung của đề tài, ngoài phần mở đầu và kết luận, gồm có 3 chương:
Chương 1 của bài viết tập trung vào những vấn đề cơ bản trong quản trị chiến lược, trình bày các lý thuyết liên quan đến chiến lược, bao gồm khái niệm, thuật ngữ, quy trình và hoạch định Bên cạnh đó, chương cũng đề cập đến các công cụ cần thiết để thực hiện quản trị chiến lược hiệu quả.
Chương 2: Phân tích thực trạng và đánh giá chiến lược hiện tại của PVTrans, bao gồm việc giới thiệu khái quát về đơn vị và đánh giá chiến lược hiện tại Đồng thời, chương sẽ nêu rõ các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà PVTrans đang đối mặt trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Chương 3 trình bày hoạch định chiến lược phát triển của PVTrans đến năm 2015 với tầm nhìn đến năm 2025, bao gồm việc đánh giá và lựa chọn các chiến lược tối ưu cho đơn vị Bài viết cũng đề xuất các giải pháp và kiến nghị thông qua việc áp dụng các công cụ ma trận, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả cho PVTrans trong tương lai.
CHƯƠNG 1: NHỮNG VẦN ĐỀ CƠ BẢN VỀ CHIẾN LƯỢC VÀ HOẠCH ĐỊNH CHIẾN LƯỢC
1.1 Lý thuy1t qu3n tr5 chi1n lưc 1.1.1 Khái niệm và thuật ngữ quản trị chiến lược 1.1.1.1 Chiến lược
Chiến lược, một khái niệm có nguồn gốc từ lĩnh vực quân sự, đã xuất hiện từ rất lâu trong lịch sử nhân loại Từ "strategy" (chiến lược) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, phản ánh sự phát triển của tư duy chiến lược qua các thời kỳ.
Khái niệm "strategos" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là tướng quân, với "stratos" chỉ quân đội và "ago" là lãnh đạo Nghệ thuật lãnh đạo quân đội được thể hiện rõ qua thời kỳ của Alexander Đại đế, nơi chiến lược được hiểu là khả năng khai thác lực lượng và xây dựng hệ thống thống trị Luận điểm cốt lõi là có thể đánh bại đối thủ, kể cả những đối thủ mạnh hơn, bằng cách dẫn dắt thế trận vào vị trí thuận lợi Chiến lược được định nghĩa là khả năng sử dụng binh lực một cách hợp lý trong không gian và thời gian cụ thể để tận dụng cơ hội và tạo ra sức mạnh tương đối nhằm giành chiến thắng Từ sau Thế chiến thứ hai, thuật ngữ chiến lược đã được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh tế và quản trị, dẫn đến những định nghĩa đa dạng và phong phú về chiến lược trong doanh nghiệp.
- James B Quinn: “Chiến lược là nối kết các mục tiêu, chính sách, các chuỗi hoạt động của doanh nghiệp thành một tổng thể.”
- John I Thompson: “Chiến lược là sự kết hợp các nguồn lực - môi trường và các giá trị cần đạt được.”
Chiến lược được định nghĩa bởi G Johnson và K Scholes là sự định hướng và phạm vi hoạt động của một tổ chức trong dài hạn, nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh Điều này được thực hiện thông qua việc tổ chức và phân bổ các nguồn lực trong một môi trường luôn thay đổi, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và thỏa mãn mong đợi của các bên liên quan.
Chiến lược, theo William Glueck, là một kế hoạch thống nhất, toàn diện và có sự phối hợp, nhằm đảm bảo rằng các mục tiêu cơ bản của doanh nghiệp được thực hiện một cách hiệu quả.
Henry Mintzberg đã tóm tắt chiến lược qua 5 chữ P: Kế hoạch (Plan) là chuỗi hành động nhất quán mà tổ chức dự định thực hiện; Mô thức (Pattern) thể hiện sự kiên định trong hành vi của tổ chức; Vị thế (Position) liên quan đến sự phù hợp giữa tổ chức và môi trường xung quanh; Quan niệm (Perspective) là cách thức mà tổ chức nhận thức về thế giới; và Thủ thuật (Ploy) là cách thức hành xử của tổ chức đối với các đối thủ cạnh tranh.
Michael E Porter cho rằng chiến lược là quá trình tạo ra một vị thế độc đáo và có giá trị cho doanh nghiệp Điều này bao gồm việc khác biệt hóa sản phẩm, lựa chọn những yếu tố cần thiết một cách có tính toán và tập trung nguồn lực vào những lĩnh vực quan trọng nhất Mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
Theo Fred R David, chiến lược là công cụ giúp đạt được các mục tiêu dài hạn Chiến lược kinh doanh bao gồm nhiều phương diện như phát triển theo lãnh thổ, đa dạng hóa hoạt động, sở hữu hàng hóa, phát triển sản phẩm, thâm nhập thị trường, giảm chi phí, thanh lý và liên doanh.
Chiến lược là tập hợp các quyết định và hành động nhằm đạt được mục tiêu dài hạn, phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu của tổ chức Nó giúp tổ chức nắm bắt cơ hội và vượt qua nguy cơ từ bên ngoài một cách hiệu quả.
Chiến lược tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, giúp phát triển ổn định và bền vững Trong khi kế hoạch mô tả các bước cụ thể để đạt được mục tiêu, chiến lược thường có tầm nhìn dài hạn và tính định tính cao hơn Kế hoạch là cách thức diễn đạt chiến lược, còn chiến thuật là các giải pháp cụ thể để thực hiện chiến lược trong từng thời điểm và môi trường kinh doanh cụ thể.
Chiến lược tồn tại ở nhiều cấp độ khác nhau - trải dài từ toàn bộ doanh nghiệp (hoặc một nhóm doanh nghiệp) cho tới từng bộ phận trực thuộc:
Chiến lược toàn cầu là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp cạnh tranh thành công trong môi trường kinh doanh quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ Đây là cấp độ chiến lược cao nhất mà mọi doanh nghiệp có tham vọng mở rộng ra thị trường quốc tế cần phải nắm vững Chiến lược này không chỉ dành riêng cho các tập đoàn đa quốc gia mà còn áp dụng cho bất kỳ doanh nghiệp nào có tầm nhìn vượt ra ngoài thị trường nội địa.