TỔNG QUAN
Tổng quan về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Theo chiến lược toàn cầu về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (GOLD) 2020, COPD là một bệnh phổ biến, có thể phòng ngừa và điều trị Bệnh này được đặc trưng bởi các triệu chứng kéo dài và sự hạn chế đường thở hoặc phế nang, thường do tiếp xúc với các hạt và khí độc hại, cùng với sự phát triển bất thường của phổi Bệnh đồng mắc làm tăng nguy cơ tàn phế và tử vong.
Bệnh COPD là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh tật và tử vong toàn cầu, góp phần vào gánh nặng kinh tế xã hội ngày càng tăng Theo các nghiên cứu dịch tễ học, vào năm 2016, ước tính có khoảng 251 triệu người mắc COPD, với tỷ lệ mắc bệnh chiếm 12% dân số trên 40 tuổi.
Mỗi năm, có khoảng 3 triệu ca tử vong do bệnh COPD trên toàn thế giới Tại Việt Nam, một nghiên cứu dịch tễ học năm 2009 cho thấy tỷ lệ mắc bệnh ở người trên 40 tuổi là 4,2% Với sự gia tăng tỷ lệ hút thuốc lá ở các nước đang phát triển và tình trạng già hóa dân số ở các quốc gia phát triển, tỷ lệ mắc COPD dự kiến sẽ gia tăng trong những năm tới Dự báo đến năm 2030, sẽ có hơn 4,5 triệu ca tử vong hàng năm do COPD và các rối loạn liên quan.
Theo hướng dẫn của Bộ Y Tế về chẩn đoán và điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) cập nhật năm 2018, những bệnh nhân có tiền sử tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ và có dấu hiệu lâm sàng nghi ngờ mắc COPD cần được chuyển đến cơ sở y tế đủ điều kiện để thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán chính xác.
Các yếu tố nguy cơ cho bệnh lý hô hấp bao gồm nam giới trên 40 tuổi, hút thuốc lá và thuốc lào (cả hút chủ động lẫn thụ động), ô nhiễm môi trường, và tiếp xúc với khói, khí, bụi nghề nghiệp Ngoài ra, nhiễm khuẩn hô hấp tái diễn và lao phổi cũng là những yếu tố quan trọng Tăng tính phản ứng của đường thở, như hen phế quản hoặc viêm phế quản co thắt, cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
Các dấu hiệu lâm sàng nghi ngờ bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) bao gồm ho kéo dài và khạc đờm, không do các bệnh phổi khác như lao hay giãn phế quản Triệu chứng này thường gặp, khởi đầu có thể chỉ là ho ngắt quãng, nhưng sau đó sẽ trở nên dai dẳng hơn.
Ho khan hoặc ho có đờm kéo dài ít nhất 3 tháng trong 1 năm và trong 2 năm liên tiếp là dấu hiệu quan trọng, đặc biệt khi ho đờm mủ xuất hiện, cho thấy có thể có đợt cấp do bội nhiễm Khó thở cũng là triệu chứng điển hình, bắt đầu từ khó thở khi gắng sức và sau đó tiến triển thành khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi Bệnh nhân thường cảm thấy "phải gắng sức để thở", "khó thở, nặng ngực" và có cảm giác "thiếu không khí" Triệu chứng khó thở tăng lên khi gắng sức hoặc khi có nhiễm trùng đường hô hấp, cùng với ho khạc đờm dai dẳng, cho thấy tình trạng bệnh đang tiến triển nặng dần theo thời gian.
Các xét nghiệm chẩn đoán xác định COPD bao gồm đo chức năng thông khí phổi, Xquang, chụp cắt lớp vi tính ngực độ phân giải cao (HRCT), điện tâm đồ, đo khuếch tán khí (DLCO) và đo thể tích ký thân Đo chức năng thông khí là tiêu chuẩn quan trọng để chẩn đoán và đánh giá mức độ nặng của COPD, với biểu hiện rối loạn thông khí tắc nghẽn không hồi phục hoàn toàn sau nghiệm pháp giãn phế quản Cụ thể, chỉ số Gaensler (FEV/FVC) dưới 70%, và FEV1 không tăng hoặc tăng dưới 12% và = 80% trị số lý thuyết
GOLD II (Trung bình) 50%