TỔNG QUAN
TỔNG QUAN VỀ BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH (COPD)
Theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính của Bộ
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một bệnh hô hấp phổ biến, có thể được dự phòng và điều trị Bệnh này đặc trưng bởi triệu chứng dai dẳng và tắc nghẽn luồng khí thở ra không hồi phục hoàn toàn, thường tiến triển từ từ Sự cản trở thông khí này liên quan đến phản ứng viêm bất thường của phổi với các hạt bụi và khí độc hại, trong đó khói thuốc lá và thuốc lào là nguyên nhân chính Các bệnh đồng mắc và đợt kịch phát có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.
COPD (Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) là một bệnh lý phổ biến, có thể được phòng ngừa và điều trị hiệu quả Bệnh này đặc trưng bởi các triệu chứng kéo dài và sự hạn chế trong đường thở, thường do tiếp xúc với hạt và khí độc hại, cùng với sự phát triển bất thường của phổi Các bệnh đồng mắc có thể làm gia tăng mức độ tàn phế và nguy cơ tử vong ở bệnh nhân.
Có thể có bệnh lý ở phổi trong sinh lý bệnh (VD: khí phế thũng) không có giới hạn luồng khí thì cần đánh giá thêm
Theo WHO năm 2016, trên thế giới có khoảng 600 triệu người mắc COPD, dự đoán trong thập kỷ này, số người mắc bệnh sẽ tăng lên 3 đến 4 lần Đến năm
Năm 2020, COPD dự kiến sẽ xếp thứ 5 trong gánh nặng bệnh tật toàn cầu, với khoảng 6% người trưởng thành mắc bệnh theo báo cáo của GOLD năm 2018 Một nghiên cứu tổng quan từ 28 quốc gia trong giai đoạn 1990-2004 cho thấy nguyên nhân chính gây ra COPD là do hút thuốc lá, với tỷ lệ mắc bệnh cao hơn đáng kể ở những người hút thuốc, thường gặp ở nam giới trên 40 tuổi Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc COPD là cao nhất thế giới, trung bình khoảng 5% người dân trên 40 tuổi, tương đương với khoảng 1,5 triệu người mắc bệnh Nghiên cứu cắt ngang trên 25,000 người từ 15 tuổi trở lên tại 48 tỉnh thành cũng cho thấy tầm quan trọng của vấn đề này.
4 phố từ 9/2006-6/2007 cho thấy tỷ lệ mắc COPD 40 tuổi trở lên là 4,2%, trong đó nam là 7,1% và nữ là 1,9% [10]
1.1.3 Một số gánh nặng của COPD
Gánh nặng kinh tế do bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) ngày càng gia tăng, với chi phí điều trị toàn cầu dự kiến sẽ tăng từ 2,1 nghìn USD năm 2010 lên 4,8 nghìn USD vào năm 2030, chủ yếu tập trung ở các nước đang phát triển Tại Việt Nam, chi phí y tế cho mỗi đợt điều trị cấp tính của COPD có thể dao động từ 30 - 50 triệu đồng, và nếu không được quản lý chăm sóc tốt tại cộng đồng, bệnh nhân có thể phải nhập viện từ 2-3 lần mỗi năm, gây áp lực lớn cho gia đình và xã hội.
Gánh nặng cho ngành y tế : Theo dự báo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
Đến năm 2030, COPD dự kiến sẽ trở thành nguyên nhân gây tử vong đứng thứ 3 trên toàn cầu, với khoảng 4,5 triệu ca tử vong hàng năm Đến năm 2020, COPD đã xếp thứ 5 trong danh sách gánh nặng bệnh tật toàn cầu.
COPD đang trở thành một gánh nặng lớn cho ngành y tế tại Việt Nam, với tỷ lệ mắc bệnh từ 2 đến 6 người trên 100 dân Cụ thể, tỷ lệ mắc COPD ở khu vực nông thôn là 4,7%, thành phố là 3,3%, miền núi là 3,6%, trong khi miền Bắc ghi nhận 5,7%, miền Trung 4,6% và miền Nam 1,9% Ước tính có khoảng 1,3 triệu người mắc COPD tại Việt Nam cần được chẩn đoán và điều trị Tại Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Hà Nam, hiện đang quản lý khoảng 300 bệnh nhân COPD.
1.1.4 Các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến bệnh COPD [2], [18], [26]
Hút thuốc lá là nguyên nhân chính gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) Những người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh này cao gấp 10 lần so với những người không hút Đặc biệt, khoảng 80-90% bệnh nhân mắc COPD đều có thói quen hút thuốc lá.
Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng, bao gồm ô nhiễm không khí trong nhà do khói bếp, rơm, củi và than, cũng như ô nhiễm không khí bên ngoài từ khói thải của các nhà máy, xe cộ và bụi bẩn từ các hoạt động nghề nghiệp.
Hình 1.1 Mô hình chẩn đoán COPD [8]
- Nhiễm trùng: cũng là nguyên nhân làm tăng triệu chứng, làm cho bệnh nặng thêm đồng thời làm giảm chức năng hô hấp
- Giới tính: nghiên cứu ở các nước phát triển tỷ lệ mắc ở nam, nữ như nhau nhưng nữ giới dễ bị ảnh hưởng hơn bởi khói thuốc lá
- Gen: bệnh có tính chất di truyền, do thiếu yếu tố Alpha-1 antitrypsin gây tăng sản xuất protease gây tiêu hủy protein ở nhu mô phổi
Theo GOLD 2020 [8]: COPD được chẩn đoán khi có bất kỳ triệu chứng khó thở, ho mạn tính và tăng tiết đàm và/hoặc có yếu tố nguy cơ
GOLD 2020 vẫn giữ mức độ phân loại nặng của người bệnh COPD, mức độ nặng được phân thành 4 nhóm (A, B, C, D) dựa vào các yếu tố sau [2], [18]:
- Mức độ khó thở được xác định bởi thang điểm mMRC được trình bày trong bảng 1.1
Bảng 1 1 Phân loại mức độ khó thở theo thang điểm mMRC
Mức độ khó thở của bệnh nhân COPD Điểm
Khó thở khi gắng sức 0
Khó thở khi đi bộ nhanh hoặc leo dốc thấp 1
So với người cùng tuổi thì khó thở làm đi bộ chậm hơn hoặc phải dừng lại khi đi cùng tốc độ
Khi đi bộ khoảng 100m hoặc vài phút phải dừng lại để thở 3 Khó thở không thể đi ra khỏi nhà, thay quần áo cũng khó thở 4
- Ảnh hưởng của COPD lên cuộc sống bởi thang điểm CAT được trình bày tại hình 1.2 [2], [18]
Thang điểm CAT bao gồm 8 câu hỏi với tổng điểm từ 0-40, chia thành 4 mức độ Mức điểm ≥ 30 (rất cao) cho thấy người bệnh gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc thở, không thể ra khỏi nhà hoặc giường, ghế, và khó thở khi thay quần áo Mức 20-30 (cao) cho thấy người bệnh khó thở khi di chuyển trong nhà Mức 10-20 (trung bình) chỉ ra rằng người bệnh khó thở khi đi bộ chậm hơn so với người cùng tuổi Cuối cùng, mức dưới 10 (rất thấp) cho thấy người bệnh chỉ khó thở khi gắng sức hoặc đi bộ nhanh.
Người bệnh tự đánh giá mức độ từ nhẹ đến nặng của bệnh thông qua 8 câu hỏi với 6 mức độ tương ứng với mức điểm từ 0-5
- Chức năng thông khí phổi [2], [18]:
GOLD I (giai đoạn nhẹ): Có sự tắc nghẽn đường thở nhẹ, chức năng phổi bắt đầu suy giảm FEV1 ≥ 80%, FEV1/FVC < 70%
GOLD II (giai đoạn trung bình): Tình trạng tắc nghẽn đường dẫn khí nặng hơn, khó thở khi gắng sức kèm ho và đờm 50% ≤ FEV1 < 80%, FEV1/FVC < 70%
GOLD III (giai đoạn nặng): Khó thở rõ rệt và đợt cấp diễn ra thường xuyên hơn 30% ≤ FEV1 < 50%, FEV1/FVC < 70%
GOLD IV (giai đoạn rất nặng): Đường dẫn khí bị tắc nghẽn nghiêm trọng, FEV1 < 30%, FEV1/FVC < 70% Suy hô hấp mạn tính thường xuất hiện ở giai đoạn này, có thể dẫn tới tử vong
Từ các yếu tố trên người bệnh COPD được phân làm 4 nhóm (A, B, C, D) theo bảng 1.2
Bảng 1.2 Bảng phân nhóm người bệnh COPD
Nhóm Đặc điểm Hô hấp ký
Số đợt kịch phát/năm Điểm mMRC Điểm CAT
A Nguy cơ thấp, triệu chứng ít FEV1 ≥ 50% 0-1 0-1 < 10
B Nguy cơ thấp, triệu chứng nhiều FEV1 ≥ 50% 0-1 ≥ 2 ≥ 10
C Nguy cơ cao, triệu chứng ít FEV1 < 50% ≥ 2 0-1 < 10
D Nguy cơ cao, triệu chứng nhiều FEV1 < 50% ≥ 2 ≥ 2 ≥ 10
1.1.7 Mục tiêu điều trị COPD
- Giảm triệu chứng của bệnh
- Giảm nguy cơ: mắc bệnh, biến chứng, sự phát triển của bệnh và tỷ lệ tử vong
- Tuân thủ chế độ tập luyện nhằm cải thiện tình trạng sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh
1.1.8 Nguyên tắc điều trị COPD
1.1.8.1 Biện pháp không dùng thuốc
Theo hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính của Bộ
- Ngừng tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ: khói thuốc, khói bếp, bụi, khí độc
Cai nghiện thuốc lá và thuốc lào là biện pháp quan trọng nhằm ngăn ngừa bệnh tình trở nặng Do đó, việc tư vấn cai nghiện thuốc đóng vai trò then chốt trong quá trình điều trị.
- Tiêm vaccin phòng nhiễm trùng đường hô hấp nhằm giảm các đợt cấp nặng và giảm tỷ lệ tử vong
- Phục hồi chức năng hô hấp theo GOLD 2020 [8]
- Ngoài ra cần vệ sinh mũi họng thường xuyên, giữ ấm cổ ngực về mùa lạnh
Ưu tiên sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài, đặc biệt là dạng phun, hít, khí dung, nhờ vào hiệu quả điều trị cao và ít tác dụng phụ toàn thân Liều dùng và đường dùng thuốc cần được điều chỉnh dựa trên mức độ và giai đoạn của bệnh.
- Corticosteroid được chỉ định khi người bệnh COPD giai đoạn nặng (FEV1
< 50%), có đợt cấp lặp đi lặp lại (3 đợt trong năm gần đây)
- Thêm nhóm macrolid: cần xem xét tới yếu tố vi khuẩn kháng thuốc trước khi quyết định điều trị
- Lựa chọn thuốc điều trị cho người bệnh COPD theo khuyến cáo của GOLD
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y tế năm 2018 dựa trên các tiêu chí quan trọng như hiệu quả điều trị cao, ít tác dụng phụ, sẵn có trên thị trường và phù hợp với khả năng chi trả của người bệnh.
TỔNG QUAN VỀ CÁC THUỐC DẠNG HÍT, KỸ THUẬT SỬ DỤNG CÁC THUỐC DẠNG HÍT TRONG ĐIỀU TRỊ COPD
1.2.1 Một số dạng thuốc hít thường gặp trong điều trị COPD
Trong phác đồ điều trị COPD, thuốc dạng hít được chia thành ba nhóm chính: thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn, thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài và corticoid Hiện nay, các dụng cụ phun, hít phổ biến bao gồm bình xịt định liều (MDI), bình hít bột khô (DPI) và máy phun khí dung Đặc biệt, bình xịt định liều và bình hít bột khô là những dụng cụ thường được sử dụng cho bệnh nhân điều trị ngoại trú Thông tin chi tiết được trình bày trong bảng 1.4.
Các hoạt chất, biệt dược, dụng cụ phun, hít được sử dụng trong điều trị COPD [2], [18]
Bảng 1.3 Các hoạt chất, biệt dược được sử dụng trong COPD
Nhóm dược lý Tên hoạt chất Biệt dược Dụng cụ
Buto-asthma MDI, khí dung
SAMA Ipratropium bromid Atrovent Khí dung
Fenoterol + Ipratropium Berodual MDI, khí dung Salbutamol + Ipratropium Combivent Khí dung
The Hà Nam Lung and Respiratory Hospital currently utilizes MDI devices, including Ventolin 100mcg inhalers with 200 doses and Seretide Evohaler DC 25/250mcg Additionally, the hospital employs Combiwave MDI and DPI (Turbuhaler) containing Budesonide and Formoterol, specifically Symbicort DPI (Turbuhaler), to enhance patient care in respiratory treatments.
Bình xịt định liều (MDI) kết hợp khí đẩy (CFC) với các phân tử thuốc, tạo ra hiện tượng lạnh khi bấm vào hộp thuốc Hiện tượng này có thể khiến người bệnh ngưng thở, làm giảm hiệu quả hít thuốc Mỗi liều thuốc được giải phóng qua thao tác bấm của người bệnh, và trước khi sử dụng, cần lắc hộp thuốc để các phân tử thuốc và chất đẩy hòa trộn Để tối ưu hóa việc đưa thuốc vào phổi, người bệnh cần phối hợp bấm và hít cùng lúc.
Người bệnh gặp khó khăn trong việc thực hiện đồng thời hai động tác bấm và hít khi sử dụng MDI, dẫn đến hiệu quả điều trị giảm Nghiên cứu của Đặng Thị Thanh Huyền cho thấy 75,1% người bệnh và của Lê Thị Duyên là 53,5% người bệnh gặp vấn đề này Thông thường, chỉ có 10-20% lượng thuốc vào tới phổi, phần còn lại lắng đọng ở hầu họng Để khắc phục tình trạng này, buồng đệm đã được phát triển, giúp người bệnh cải thiện sự phối hợp giữa thao tác bấm và hít, từ đó tăng lượng thuốc đến phổi.
1.2.2 Vai trò của các dạng thuốc hít trong điều trị COPD
Thuốc dạng hít được đưa trực tiếp đến niêm mạc đường hô hấp, giúp nồng độ thuốc cao nhất tại đây và nồng độ trong máu rất thấp Trong khi đó, thuốc uống hoặc tiêm tĩnh mạch cần liều cao hơn, vì thuốc phải vào máu trước khi đến niêm mạc đường hô hấp, dẫn đến hiệu quả điều trị thấp hơn và nhiều tác dụng phụ hơn.
Trong phác đồ điều trị COPD, thuốc dạng hít được ưu tiên sử dụng hơn thuốc uống nhằm tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ Các thuốc giãn phế quản nhanh dạng hít thường được sử dụng bao gồm thuốc kháng cholinergic tác dụng nhanh (SAMA) và thuốc kích thích beta-adrenergic tác dụng nhanh (SABA) Bên cạnh đó, glucocorticoid dạng hít (ICS) cũng được áp dụng để giảm tác dụng toàn thân và hạn chế tác dụng không mong muốn.
Thuốc dạng hít mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các dạng thuốc khác, nhờ vào dụng cụ hít đi kèm giúp giải phóng nhanh chóng thuốc đến vị trí tác dụng, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng không mong muốn Liều dùng của thuốc dạng hít thấp hơn nhiều so với thuốc uống, giúp giảm thiểu tác dụng toàn thân; ví dụ, salbutamol dạng uống cần 4 mg/lần mới có tác dụng, trong khi dạng xịt chỉ cần 200 mcg/lần Điều này cho thấy liều thuốc dạng uống cao gấp 20 lần so với dạng xịt Ngoài ra, thuốc dạng hít cũng rất tiện lợi cho người bệnh khi có thể mang theo bên mình mà không lo bị đổ, vỡ hay ẩm ướt, và có thể sử dụng bất cứ lúc nào.
Từ những ưu điểm đó mà các thuốc dạng hít luôn được ưu tiên lựa chọn hàng đầu trong điều trị COPD
1.2.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của các thuốc dạng hít trong điều trị COPD
Kỹ thuật sử dụng thuốc dạng hít của bệnh nhân ảnh hưởng lớn đến hiệu quả điều trị Các tiểu phân thuốc phân bố vào đường dẫn khí thông qua ba cơ chế: lực quán tính, lực hút trọng lực và chuyển động Brown Sự phân bố của các tiểu phân này trong đường hô hấp phụ thuộc vào kích thước, tốc độ và lực đẩy từ dụng cụ hít cũng như lực hít từ bệnh nhân Do đó, hiệu quả điều trị của thuốc dạng hít chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
- Kích thước tiểu phân ảnh hưởng đến quá trình lưu thuốc
- Yếu tố thuộc về người bệnh: Lực hít của người bệnh; kỹ thuật sử dụng dụng cụ hít của người bệnh
1.2.4 Các yếu tố ảnh hưởng tới sai sót trong kỹ thuật sử dụng các thuốc dạng hít của người bệnh COPD
Tỷ lệ sai sót trong kỹ thuật sử dụng thuốc hít của bệnh nhân COPD rất cao, với 70% đối với MDI và 80% đối với DPI Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến sai sót này, từ kỹ năng sử dụng đến sự hiểu biết của bệnh nhân về cách dùng thuốc.
- Yếu tố thuộc về người bệnh (tuổi, giới tính, trình độ học vấn, bệnh mắc kèm
Bình xịt định liều (MDI) thường khó sử dụng hơn so với dụng cụ hít bột khô (DPI), dẫn đến khả năng xảy ra sai sót cao hơn trong quá trình sử dụng.
Nhân viên y tế cần phải thành thạo trong việc sử dụng các dụng cụ phun, hít để hướng dẫn bệnh nhân một cách chính xác Khi được hướng dẫn trực tiếp bởi nhân viên y tế, bệnh nhân sẽ cải thiện kỹ thuật sử dụng và giảm thiểu sai sót so với việc tự học.
1.2.5 Các biện pháp đánh giá kỹ thuật sử dụng thuốc dạng hít của người bệnh COPD
Để đánh giá kỹ thuật sử dụng thuốc hít của bệnh nhân COPD, cần thực hiện quan sát quá trình thao tác trên mô hình dụng cụ giả giống như thuốc mà họ đang sử dụng trong điều trị Việc này được thực hiện thông qua bộ bảng kiểm được thiết kế dựa trên các loại thuốc hít mà bệnh nhân đang dùng, kết hợp với các kết quả nghiên cứu trước đó và khuyến nghị từ nhà sản xuất Bộ bảng kiểm này đã được chuẩn hóa cho bệnh nhân COPD và được thể hiện chi tiết trong phụ lục 2.
Bài viết sử dụng hồ sơ bệnh án và phỏng vấn người bệnh thông qua bộ câu hỏi để thu thập thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ thuật sử dụng thuốc dạng hít ở bệnh nhân COPD Các yếu tố được khảo sát bao gồm tuổi, giới tính, trình độ học vấn, tình trạng kinh tế, nghề nghiệp, tình trạng hút thuốc, loại dụng cụ đang sử dụng, tần suất sử dụng và tần suất được hướng dẫn sử dụng Nghiên cứu dựa vào các tài liệu tham khảo từ những nghiên cứu trước đó [13], [14], [33] để xác định các yếu tố này.
TỔNG QUAN VỀ TUÂN THỦ ĐIỀU TRỊ TRÊN NGƯỜI BỆNH COPD 13 1 Định nghĩa tuân thủ điều trị
1.3.1 Định nghĩa tuân thủ điều trị
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tuân thủ điều trị đề cập đến mức độ mà bệnh nhân thực hiện đúng các khuyến cáo đã thỏa thuận với bác sĩ, bao gồm việc sử dụng thuốc, điều chỉnh chế độ ăn uống và thay đổi lối sống.
1.3.2 Vai trò của tuân thủ điều trị trên người bệnh COPD
Tuân thủ điều trị là sự hợp tác tự nguyện của bệnh nhân trong việc sử dụng thuốc theo đơn để phòng ngừa và điều trị bệnh, và điều này quyết định hiệu quả chữa bệnh Tại Mỹ, các bệnh mạn tính gây ra khoảng 70% số ca tử vong, trong đó có đến 50% trường hợp là do bệnh nhân không tuân thủ điều trị.
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một bệnh lý mạn tính cần điều trị lâu dài, gây gánh nặng về kinh tế và y tế toàn cầu Việc tuân thủ điều trị COPD là rất quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu, giúp người bệnh kiểm soát tình trạng bệnh, giảm chi phí điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc không tuân thủ điều trị dẫn đến 125.000 ca tử vong và 69% trường hợp nhập viện, trong khi tuân thủ tốt có thể giảm tỷ lệ tử vong và chi phí điều trị Thiếu tuân thủ làm cho bệnh không được kiểm soát, gây thiệt hại kinh tế lớn, với chi phí điều trị cho bệnh nhân COPD không tuân thủ lên tới 225 triệu mỗi năm, gấp 10 lần chi phí điều trị ngoại trú Nghiên cứu cho thấy chi phí gia tăng hàng năm cho bệnh nhân không tuân thủ dao động từ 193$ đến 235$ Tại Mỹ, thiệt hại do không tuân thủ điều trị ước tính khoảng 100 tỷ đô la mỗi năm.
1.3.3 Các yếu tố ảnh hưởng tới chưa tuân thủ điều trị của người bệnh COPD
Nhiều bệnh nhân COPD cảm thấy bệnh đã được kiểm soát, nhưng nếu không sử dụng thuốc đều đặn, tình trạng sẽ xấu đi theo thời gian Hậu quả là nhiều người bỏ bê điều trị do không lường trước được tác động của bệnh và không nhận thấy lợi ích từ việc dùng thuốc Tỷ lệ tuân thủ điều trị của bệnh nhân COPD thấp hơn so với các bệnh mạn tính khác, với một nghiên cứu cho thấy chỉ có 10-40% bệnh nhân tuân thủ điều trị Trong số 750.000 bệnh nhân mắc các bệnh khác nhau, tỷ lệ tuân thủ của bệnh nhân hen suyễn/COPD là thấp nhất.
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự không tuân thủ điều trị ở bệnh nhân COPD, bao gồm đặc điểm cá nhân của bệnh nhân, loại thuốc và phác đồ điều trị, cùng với sự tư vấn và hướng dẫn từ các cán bộ y tế.
Yếu tố thuộc về người bệnh, bao gồm tuổi, giới tính, bệnh mắc kèm, kỹ thuật sử dụng thuốc hít trong điều trị COPD, và nhận thức của người bệnh, đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả điều trị Nhiều bệnh nhân không nhận thức đầy đủ về hậu quả của bệnh, không hiểu rõ cách sử dụng thuốc, hoặc không thấy được lợi ích từ việc điều trị Họ thường lo ngại về tác dụng phụ, cảm thấy sử dụng quá nhiều thuốc, hoặc bi quan về hiệu quả điều trị, dẫn đến việc tự ý ngừng thuốc khi cảm thấy đỡ hoặc mệt hơn.
Nhiều bệnh nhân thường sử dụng thuốc dựa trên thói quen và kinh nghiệm cá nhân, điều này có thể ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị Đặc biệt, bệnh nhân cao tuổi thường mắc nhiều bệnh kèm theo, và những người bị suy giảm trí nhớ gặp khó khăn trong việc nhớ dùng thuốc đúng cách Hơn nữa, việc sử dụng sai kỹ thuật các dụng cụ phun, xịt cũng có thể làm giảm hiệu quả điều trị và ảnh hưởng đến việc tuân thủ phác đồ điều trị.
Năm 2011, một nghiên cứu tại Anh, Pháp, Đức, Ý và Tây Ban Nha đã đánh giá tuân thủ điều trị ở bệnh nhân COPD qua bộ câu hỏi Morisky 4 tiêu chí trên 1263 người Kết quả cho thấy 42,7% bệnh nhân không tuân thủ, chủ yếu do dừng thuốc khi cảm thấy khỏe hơn (25%) hoặc mệt hơn (18%) Phân tích đơn biến chỉ ra rằng tình trạng hút thuốc, chi phí, tuổi tác và mức độ nặng của bệnh ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị, nhưng phân tích hồi quy cho thấy chỉ tuổi và mức độ nặng của bệnh có mối liên hệ rõ ràng Nghiên cứu của Nguyễn Hoài Thu năm 2016 cũng chỉ ra rằng tuổi tác và sự ngại ngùng khi dùng thuốc trước mặt người khác ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị.
Thuốc và phác đồ điều trị COPD thường có chi phí cao, đặc biệt là các loại thuốc dạng hít, do quy trình sử dụng phức tạp và yêu cầu nhiều bước kỹ thuật, dẫn đến tỷ lệ tuân thủ điều trị thấp ở bệnh nhân Chế độ liều phức tạp và việc phải sử dụng thuốc nhiều lần trong ngày cũng góp phần làm giảm sự tuân thủ Trong khi đó, thuốc dạng uống thường có tỷ lệ tuân thủ cao hơn so với thuốc dạng hít.
Một nghiên cứu trên 170 bệnh nhân COPD trên 40 tuổi cho thấy 58,2% người bệnh tuân thủ điều trị tối ưu Hai nguyên nhân chính dẫn đến việc không tuân thủ là quên thuốc và cảm thấy mệt mỏi khi sử dụng thuốc Các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị bao gồm số loại thuốc hô hấp, tuổi tác, số liều thuốc hít hàng ngày, tình trạng hút thuốc lá và chất lượng cuộc sống Tuy nhiên, tuân thủ điều trị không bị ảnh hưởng bởi giới tính, giai đoạn GOLD hay chi phí điều trị COPD.
Việc theo dõi và giám sát việc sử dụng thuốc cho bệnh nhân COPD gặp nhiều khó khăn, dẫn đến tỷ lệ tuân thủ điều trị thấp Tư vấn thường xuyên và giải thích rõ ràng về bệnh lý, phương pháp điều trị, cùng với việc theo dõi liên tục sẽ giúp cải thiện đáng kể sự tuân thủ điều trị của người bệnh.
Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy tỷ lệ tuân thủ điều trị ở bệnh nhân COPD đạt 83%, với các yếu tố ảnh hưởng bao gồm sự trao đổi thường xuyên với bác sĩ, mức độ nặng của bệnh và chi phí điều trị Nghiên cứu không tìm thấy mối liên quan giữa tuổi tác, trình độ học vấn, bệnh mắc kèm và thói quen hút thuốc đối với tuân thủ điều trị Một nghiên cứu can thiệp khác trên 259 bệnh nhân hen suyễn cho thấy vai trò tích cực của cán bộ y tế trong việc cải thiện tuân thủ điều trị.
1.3.4 Các biện pháp đánh giá tuân thủ điều trị của người bệnh COPD
Hiện nay thường sử dụng hai biện pháp đánh giá tuân thủ điều trị đó là: biện pháp đánh giá chủ quan và biện pháp đánh giá khách quan:
Biện pháp đánh giá chủ quan, như phỏng vấn người bệnh bằng bộ câu hỏi Morisky 8 tiêu chí, là phương pháp đơn giản và dễ thực hiện Mặc dù kết quả từ biện pháp này không chính xác bằng biện pháp khách quan, nhưng nó tiết kiệm thời gian và chi phí, nên thường được sử dụng để đánh giá tuân thủ điều trị Hiện nay, bộ câu hỏi Morisky 8 tiêu chí được áp dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về tuân thủ điều trị cho nhiều bệnh lý khác nhau trên các quần thể và quốc gia khác nhau.
Mặc dù 8 tiêu chí đưa ra những yếu tố quan trọng liên quan đến tuân thủ điều trị, nhưng chúng cũng có nhược điểm là chỉ tập trung vào một số nguyên nhân cụ thể mà không đánh giá một cách toàn diện các yếu tố ảnh hưởng khác.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Người bệnh COPD được quản lý và điều trị ngoại trú theo “Dự án phòng chống bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính” tại Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Hà Nam từ ngày 01/5/2020 đến 31/10/2020, với hồ sơ bệnh án được lưu trữ đầy đủ.
+ Được chẩn đoán là COPD
+ Đã điều trị theo dự án từ 1 tháng trở lên
+ Đang sử dụng các thuốc, dụng cụ dạng hít trong phác đồ điều trị COPD
+ Người bệnh không đồng ý tham gia nghiên cứu
+ Người bệnh không có khả năng giao tiếp và thực hành theo chỉ dẫn.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu thuần tập có can thiệp
2.2.2 Thời gian và địa điểm nghiên cứu
Từ 01/5/2020 đến 31/10/2020 tại phòng tư vấn COPD trong khoa khám bệnh của Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Hà Nam
Căn cứ vào tiêu chuẩn lựa chọn và tiêu chuẩn loại trừ thu thập người bệnh tại thời điểm đến khám và lĩnh thuốc điều trị ngoại trú
Theo khảo sát ban đầu, Bệnh viện đang quản lý khoảng 300 bệnh nhân COPD Trong nghiên cứu này, chúng tôi sẽ tiến hành lấy mẫu trong một tháng với các bệnh nhân COPD đến khám tại Bệnh viện Mỗi bệnh nhân sẽ được theo dõi liên tục trong 3 tháng, bao gồm phỏng vấn và thu thập thông tin hàng tháng.
2.2.4 Phương pháp lấy mẫu nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu là khảo sát đặc điểm sử dụng thuốc ở bệnh nhân COPD thông qua bộ công cụ bao gồm phiếu thu thập thông tin từ hồ sơ bệnh án, phiếu lĩnh thuốc và bộ câu hỏi về sự hiểu biết của bệnh nhân trong việc sử dụng thuốc điều trị COPD Các công cụ này được trình bày chi tiết tại phụ lục 1 và phụ lục 4.
Đánh giá kỹ thuật sử dụng thuốc dạng hít MDI cho bệnh nhân COPD tại Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Hà Nam được thực hiện thông qua bộ công cụ kiểm tra kỹ thuật Bộ bảng kiểm này, được trình bày tại phụ lục 2, giúp xác định các bước quan trọng trong việc sử dụng thuốc hít đúng cách Việc xây dựng bảng kiểm này nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và quản lý bệnh nhân ngoại trú.
Các dạng thuốc hít mà người bệnh đang sử dụng trong điều trị COPD tại Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi Hà Nam là bình xịt định liều (MDI)
Để xây dựng bảng kiểm các bước sử dụng cho dụng cụ MDI, cần tham khảo thông tin từ tài liệu và bộ bảng kiểm chuẩn hóa liên quan đến người bệnh COPD Các nghiên cứu về sai sót trong kỹ thuật sử dụng dụng cụ hít, cùng với hướng dẫn sử dụng sản phẩm, sẽ giúp xác định các bước chung và các bước quan trọng trong quy trình sử dụng.
Tham khảo ý kiến từ các bác sĩ tại phòng khám COPD của bệnh viện để hiểu rõ hơn về bộ bảng kiểm và các bước sử dụng, cũng như các bước chung và bước quan trọng cho từng dụng cụ đã được xây dựng.
Kết quả của dự án là xây dựng một bộ bảng kiểm kỹ thuật sử dụng MDI, bao gồm 8 bước chung, trong đó có 5 bước quan trọng Chi tiết bộ bảng kiểm này được trình bày trong phụ lục 2.
Bài viết đánh giá tuân thủ điều trị của bệnh nhân COPD đang được quản lý ngoại trú tại Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Hà Nam Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ gồm phiếu tái khám và lĩnh thuốc, cùng với bộ câu hỏi Morisky 8 tiêu chí để đánh giá sự tuân thủ điều trị Các phương pháp xây dựng bảng câu hỏi nhằm đánh giá tuân thủ của người bệnh được trình bày chi tiết trong phụ lục 3.
Bộ câu hỏi Morisky 8 tiêu chí được sử dụng trong đề tài này căn cứ vào:
Bộ câu hỏi Morisky 8 tiêu chí của tác giả Donald E Morisky [29], [30]
Bộ câu hỏi Morisky 8 đã được chuẩn hóa cho bệnh nhân COPD trong các nghiên cứu trước đây Sau khi hoàn tất, bản dịch này đã được gửi đến các bác sĩ khám trực tiếp tại phòng khám COPD để thu thập ý kiến.
Phương pháp lấy mẫu nghiên cứu:
Tư vấn 1 Tư vấn 2 Tư vấn 3
- Quy trình đánh giá và tư vấn kỹ thuật sử dụng các thuốc dạng hít MDI:
Các thành viên trong nhóm nghiên cứu đã cùng nhau xem video hướng dẫn kỹ thuật sử dụng dụng cụ hít tại phòng quản lý COPD, nhằm thống nhất phương pháp đánh giá kỹ thuật sử dụng dụng cụ này.
Người bệnh tham gia nghiên cứu sẽ thực hiện các thao tác kỹ thuật với thuốc dạng hít trên mô hình tương tự như thuốc họ đang sử dụng Trong suốt quá trình này, dược sĩ không cung cấp thêm bất kỳ giải thích nào Sau khi hoàn thành, dược sĩ sẽ tiến hành đánh giá kết quả qua bảng kiểm.
Người bệnh được chẩn đoán COPD Đánh giá tuân thủ điều trị trên người bệnh COPD
Khảo sát sử dụng thuốc trên người bệnh COPD Đánh giá kỹ thuật sử dụng MDI,
Hình 2 1 Sơ đồ lấy mẫu nghiên cứu
Để đảm bảo hiệu quả điều trị, người bệnh cần được thông báo rằng họ đã sử dụng thuốc đúng cách và cần tiếp tục duy trì thói quen này.
Đối với bệnh nhân mắc lỗi trong kỹ thuật sử dụng thuốc dạng hít, dược sĩ cần chỉ ra các bước sai, giải thích nguyên nhân và tác động của những lỗi đó đến hiệu quả điều trị Sau đó, dược sĩ sẽ hướng dẫn lại từng bước một cách cụ thể, vừa nói vừa thực hiện để bệnh nhân hiểu rõ Bệnh nhân sẽ thực hành lại cho đến khi thực hiện đúng tất cả các bước Đồng thời, dược sĩ sẽ dán nhãn phụ tóm tắt các bước quan trọng lên vỏ hộp thuốc và yêu cầu bệnh nhân đọc kỹ trước khi sử dụng tại nhà.
+ Thời điểm tư vấn: sau khi đánh giá lần đầu
+ Đánh giá tại các tháng (T1, T2, T3) So sánh kỹ thuật sử dụng tại các lần đánh giá như sau:
Lần 1 sau 1 tháng (T1) so với thời điểm ban đầu (T0)
Lần 2 sau 2 tháng (T2) so với thời điểm ban đầu (T0)
Lần đánh giá thứ ba diễn ra sau khoảng 3 đến 4 tháng kể từ thời điểm ban đầu, cụ thể là từ tháng 8 đến hết tháng 10, do ảnh hưởng của dịch COVID-19 Trong thời gian này, bệnh nhân được tạo điều kiện nhận thuốc trong vòng 2 tháng, vì bệnh viện Lao và bệnh Phổi Hà Nam đã trở thành điểm cách ly cho các đối tượng F1 và F2.
- Quy trình đánh giá và tư vấn tuân thủ điều trị dùng thuốc của người bệnh COPD:
Người bệnh tham gia nghiên cứu sẽ được mời đến bàn tư vấn để hoàn thiện bộ câu hỏi Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về câu hỏi, dược sĩ sẽ giải thích để người bệnh hiểu rõ hơn Trong trường hợp người bệnh không tự đọc được, dược sĩ sẽ phỏng vấn bằng bộ câu hỏi đã chuẩn bị Tổng điểm Morisky sẽ được tính dựa trên phiếu trả lời của người bệnh.
Sau khi thực hiện đánh giá bằng bộ câu hỏi Morisky 8, người bệnh đạt 8 điểm cho thấy họ đã tuân thủ tốt liệu trình điều trị Chúng tôi sẽ thông báo cho người bệnh về kết quả này và khuyến khích họ tiếp tục duy trì thói quen tuân thủ.
CÁC CHỈ TIÊU NGHIÊN CỨU
2.3.1 Khảo sát đặc điểm sử dụng thuốc trên người bệnh COPD tại Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Hà Nam
2.3.1.1 Đặc điểm chung của người bệnh COPD
Đặc điểm nhân khẩu học của người bệnh COPD
- Thời gian tham gia dự án
- Tham gia câu lạc bộ COPD
Các yếu tố ảnh hưởng chung của người bệnh trong sử dụng thuốc điều trị COPD
Một số đặc điểm về bệnh COPD
2.3.1.2 Đặc điểm sử dụng thuốc trong điều trị COPD
- Đặc điểm của thuốc sử dụng trong điều trị COPD: Tỷ lệ từng loại thuốc, thuốc ở dạng phối hợp, dạng dùng
- Tỷ lệ từng loại thuốc điều trị COPD theo phân loại mức độ nặng của người bệnh COPD
2.3.2 Đánh giá kỹ thuật sử dụng các thuốc dạng hít của người bệnh COPD
- Tỷ lệ người bệnh sai từng bước kỹ thuật sử dụng các thuốc dạng hít tại các thời điểm T0, T1, T2, T3
- Số lỗi sai tính theo tổng các bước chung và số lỗi sai tính theo tổng các bước quan trọng tại các thời điểm T0, T1, T2, T3
- Tỷ lệ mức độ kỹ thuật sử dụng các thuốc dạng hít tại các thời điểm T0, T1,
2.3.3 Đánh giá sự tuân thủ điều trị của người bệnh COPD
2.3.3.1 Tỷ lệ tuân thủ tái khám và lĩnh thuốc
2.3.3.2 Tỷ lệ tuân thủ điều trị theo thang điểm Morisky 8 tiêu chí tại hai thời điểm (T 0, T 3 )
- Tỷ lệ số điểm Morisky người bệnh đạt được tại hai thời điểm (T0, T3)
- Tỷ lệ mức độ tuân thủ điều trị theo thang Morisky tại hai thời điểm (T0, T3).
ĐÁNH GIÁ CÁC CHỈ TIÊU NGHIÊN CỨU
2.4.1 Đánh giá hiệu quả tư vấn trên kỹ thuật sử dụng các thuốc dạng hít của người bệnh COPD
Xây dựng mức độ kỹ thuật sử dụng các dụng cụ hít:
Dựa vào các bước quan trọng trong bảng kiểm kỹ thuật và phân loại kỹ thuật sử dụng dụng cụ hít từ các nghiên cứu trước, chúng tôi đã đưa ra định nghĩa về các mức độ kỹ thuật sử dụng dụng cụ hít, được trình bày trong bảng 2.1.
Bảng 2.1 Phân loại mức kỹ thuật sử dụng các dụng cụ hít của người bệnh COPD
Kỹ thuật sử dụng Nhóm Đánh giá dựa vào phụ lục 2
Không biết cách sử dụng
Thực hiện sai tất cả các bước trong bảng kiểm hoặc trả lời không biết cách sử dụng
Thực hiện sai ít nhất 1 bước quan trọng trong bảng kiểm Đạt Kỹ thuật vừa đủ
Thực hiện đúng tất cả các bước quan trọng nhưng không thực hiện được đầy đủ các bước trong bảng kiểm
Kỹ thuật tối ưu Đúng tất cả các bước trong bảng kiểm
- So sánh tỷ lệ người bệnh sai từng bước kỹ thuật sử dụng các thuốc dạng hít tại các thời điểm T1, T2, T3 so với thời điểm ban đầu (T0)
So sánh số lỗi sai giữa tổng các bước chung và tổng các bước quan trọng tại các thời điểm T1, T2, T3 với thời điểm ban đầu T0 giúp đánh giá hiệu quả cải tiến quy trình Sự khác biệt trong số lỗi sai ở từng thời điểm cho thấy sự tiến bộ hoặc cần thiết phải điều chỉnh trong các bước quan trọng.
- So sánh phân loại kỹ thuật sử dụng tại các thời điểm T1, T2, T3 so với thời điểm ban đầu (T0)
2.4.2 Đánh giá hiệu quả tư vấn trên sự tuân thủ điều trị của người bệnh COPD
Xây dựng mức độ tuân thủ điều trị của người bệnh COPD:
Tỷ lệ tuân thủ tái khám và lĩnh thuốc được xác định bằng cách so sánh số tháng người bệnh tham gia tái khám và lĩnh thuốc với tổng số tháng tham gia dự án Theo các nghiên cứu trước đây, chúng tôi xác định rằng người bệnh được coi là tuân thủ khi tỷ lệ này đạt 80% trở lên.
Tỷ lệ tái khám và lĩnh thuốc = Số tháng có tái khám và lĩnh thuốc
Tổng số tháng tham gia dự án x 100(%)
Tỷ lệ tuân thủ điều trị theo thang điểm Morisky 8 được xác định dựa trên bộ câu hỏi Morisky, như đã trình bày trong phụ lục 3, nhằm phân loại mức độ tuân thủ của bệnh nhân.
Morisky đã được áp dụng trong nhiều nghiên cứu trước đây [6], [11], và chúng tôi cung cấp định nghĩa về các mức độ tuân thủ điều trị như được trình bày trong bảng 2.2.
Bảng 2.2 Phân loại mức độ tuân thủ điều trị
Nhóm Mức độ tuân thủ Điểm
Chưa tuân thủ điều trị Kém < 6
Trung bình Từ 6 đến dưới 8
Tuân thủ điều trị Tốt 8
- So sánh tỷ lệ phân loại mức độ tuân thủ điều trị theo thang Morisky tại hai thời điểm trước tư vấn (T0) và sau tư vấn (T3)
XỬ LÝ SỐ LIỆU
- Quản lý số liệu qua phần mềm excel.csv và xử lý số liệu bằng phần mềm thống kê R
- Phân tích các dữ liệu bằng thống kê mô tả: các tỷ lệ %, giá trị trung bình ±
SD (với biến liên tục có phân phối chuẩn)
Phân tích dữ liệu bằng kiểm định thống kê là một phương pháp quan trọng để so sánh kết quả trước và sau khi tư vấn Việc sử dụng test kiểm tra phân phối chuẩn giúp xác định tính hợp lệ của dữ liệu, trong khi test McNemar được áp dụng để phân tích sự thay đổi trong các biến nhị phân Qua đó, chúng ta có thể đánh giá hiệu quả của quá trình tư vấn một cách chính xác và đáng tin cậy.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
ĐẶC ĐIỂM SỬ DỤNG THUỐC TRÊN NGƯỜI BỆNH COPD TẠI BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI HÀ NAM
3.1.1 Đặc điểm chung của người bệnh COPD
3.1.1.1 Đặc điểm nhân khẩu học của người bệnh COPD Đặc điểm nhân khẩu học của người bệnh COPD được trình bày dưới bảng 3.1:
Bảng 3.1 Đặc điểm nhân khẩu học của người bệnh COPD Đặc điểm Số NB (N6) Tỷ lệ %
Trình độ học vấn Dưới THPT 89 70,6
Có nhưng đã bỏ 82 65.08 Đang hút thuốc 0 0
Thời gian tham gia dự án
Tham gia câu lạc bộ
Nhận xét: Người bệnh tham gia vào nghiên cứu ở độ tuổi trung bình là
Đối tượng nghiên cứu có độ tuổi trung bình là 66,3±8,693, chủ yếu là nam giới (75,4%), gấp ba lần nữ giới Trong số đó, 65,08% đã từng hút thuốc lá và 11,1% có bệnh lý kèm theo Thời gian tham gia dự án từ ba năm trở lên chiếm tỷ lệ cao nhất với 66,67% Về trình độ học vấn, 70,6% người bệnh có trình độ dưới trung học phổ thông, trong khi 74,6% làm nghề nông Đặc biệt, 100% người bệnh chưa từng tham gia câu lạc bộ COPD do bệnh viện chưa tổ chức câu lạc bộ này.
3.1.1.2 Các yếu tố chung của người bệnh trong sử dụng thuốc điều trị COPD
Dựa vào bộ câu hỏi phỏng vấn trong phụ lục, chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn người bệnh về việc sử dụng thuốc điều trị COPD và thu được kết quả được trình bày trong bảng 3.2.
Bảng 3.2 Các yếu tố chung của người bệnh trong sử dụng thuốc điều trị COPD
Biến số Đặc điểm Số NB
Quan tâm đến tác dụng phụ của thuốc Có
Từng gặp tác dụng phụ của thuốc Đã từng
Tự ý thay đổi cách dùng thuốc Đã từng
Quan tâm đến chi phí mua thuốc Có
66,67 33,33 Nghi ngờ về hiệu quả điều trị của thuốc Đã từng 28 22,22
Tự ý ngừng, bỏ thuốc do nghĩ thuốc không có tác dụng Đã từng Chưa bao giờ
23,8 76,2 Bất tiện/e ngại sử dụng thuốc trước người khác
Tự đọc và hiểu thông tin trên nhãn thuốc
43,65 56,35 Hài lòng với thông tin do cán bộ y tế cung cấp
Cảm nhận về thực hiện đúng thao tác kỹ thuật
Theo một khảo sát, có đến 75,4% người bệnh không quan tâm đến tác dụng phụ của thuốc, trong khi 29,37% từng gặp phải tác dụng phụ Đáng chú ý, 40,48% người bệnh đã tự ý thay đổi cách dùng thuốc Chi phí mua thuốc là mối quan tâm của 66,67% người bệnh, và 22,22% nghi ngờ hiệu quả điều trị, dẫn đến 23,8% tự ý ngừng sử dụng thuốc Hơn một phần năm (21,43%) cảm thấy bất tiện khi dùng thuốc trước mặt người khác, và 56,35% không hiểu rõ thông tin trên nhãn thuốc Mặc dù vậy, 96% người bệnh hài lòng với thông tin từ cán bộ y tế, nhưng 35,7% gặp khó khăn trong việc thực hiện đúng kỹ thuật các thuốc dạng hít theo hướng dẫn.
3.1.1.3 Một số đặc điểm về bệnh COPD của người bệnh COPD
Một số đặc điểm về bệnh COPD như phân loại COPD, giai đoạn COPD và mức độ khó thở của người bệnh COPD được trình bày qua bảng sau
Bảng 3.3 Một số phân loại về mức độ của COPD
Tỉ lệ % theo GOLD I-IV (N6)
Hầu hết bệnh nhân ngoại trú mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) giai đoạn III, chiếm tỷ lệ 95,24% Trong số đó, theo phân loại GOLD, có đến 104 bệnh nhân thuộc nhóm GOLD A, chiếm tỷ lệ 82,54%.
3.1.2 Đặc điểm sử dụng thuốc trong điều trị COPD
Tổng hợp các đơn thuốc kê cho người bệnh COPD thuộc dự án tới khám và lĩnh thuốc hàng tháng được trình bày trong bảng sau
Bảng 3.4 Đặc điểm của thuốc sử dụng trong điều trị COPD
Dạng dùng Thuốc/thuốc phối hợp Số NB
Viên uống phối hợp với dùng
Nhận xét: 100% người bệnh sử dụng MDI, không có người bệnh sử dụng DPI Có 6,34% người bệnh dùng thêm thuốc viên uống Theophylin phối hợp với dùng MDI
ĐÁNH GIÁ KỸ THUẬT SỬ DỤNG CÁC THUỐC DẠNG HÍT MDI CỦA NGƯỜI BỆNH COPD
3.2.1 Đánh giá lỗi sai sót mà người bệnh mắc phải trong từng bước kỹ thuật sử dụng mỗi thuốc dạng hít theo từng tháng
3.2.1.1 Tỷ lệ người bệnh mắc sai sót trong từng bước khi sử dụng MDI theo từng tháng
Kỹ thuật sử dụng MDI của người bệnh COPD được đánh giá theo bộ bảng kiểm tại phụ lục 2, kết quả thu được trình bày trong bảng 3.5:
Bảng 3.5 Tỷ lệ người bệnh mắc sai sót trong từng bước khi sử dụng MDI theo từng tháng
Bước 1 : Mở nắp hộp thuốc* 1(0,79) 0 0 0
Bước 3 : Giữ hộp thuốc thẳng đứng 25(19,84) 9(8,47) 0 2(1,79)
Bước 4 : Thở ra hết sức* 72(57,14) 39(33,05) 31(25,83) 42(37,5)
Bước 5 : Ngậm kín ống thuốc 37(29,37) 7(5,93) 1(0,833) 0
Bước 6 : Xịt đồng thời hít chậm, sâu bằng miệng* 77(61,11) 45(38,14) 37(30,83) 43(8,39)
Bước 8 : Lấy ống thuốc ra khỏi miệng, thở ra từ từ 8(6,34) 4(3,39) 0 0
Ghi chú: bước in nghiêng và đánh dấu (*) là bước quan trọng
Qua các lần tư vấn, tỷ lệ sai sót của người bệnh đã giảm dần từ T0 đến T2 Tuy nhiên, sai sót ở bước 4 và bước 6 vẫn cao nhất trong các thời điểm Sau lần tư vấn đầu tiên, không còn bệnh nhân nào mắc lỗi ở bước 1, và đến tháng thứ 2, không còn sai sót nào ở bước 8.
Vào tháng cuối cùng, các chỉ số tăng trở lại vượt mức tháng thứ 3 do tình hình thực tế tại bệnh viện, nơi được sử dụng làm địa điểm cách ly cho người nhiễm COVID-19, dẫn đến sự gián đoạn trong quá trình tư vấn Sau gần một tháng xem xét lại các bước sử dụng, tỷ lệ sai sót đã gia tăng.
3.2.2 Đánh giá người bệnh mắc sai sót tính theo tổng số các bước chung và tính theo tổng số các bước quan trọng với mỗi thuốc dạng hít theo từng tháng
3.2.2.1 Tỷ lệ người bệnh mắc sai sót tính theo tổng số các bước chung và tính theo tổng số các bước quan trọng khi dùng MDI theo từng tháng
Tỷ lệ người bệnh mắc sai sót tính theo các bước chung và các bước quan trọng của MDI được trình bày trong bảng 3.6
Bảng 3.6 trình bày tỷ lệ người bệnh mắc sai sót khi sử dụng MDI, được tính theo tổng số các bước chung và tổng số các bước quan trọng theo từng tháng.
Số lỗi sai Lỗi sai bước quan trọng
Nhận xét cho thấy rằng tỷ lệ người bệnh mắc lỗi sai đã giảm dần qua từng thời điểm đánh giá Mặc dù trong tháng cuối cùng, tỷ lệ mắc một lỗi sai quan trọng có tăng, nhưng tổng thể quá trình theo dõi cho thấy tỷ lệ mắc lỗi chung đã giảm đáng kể.
3.2.2.2 Lượng người bệnh sai liên tiếp tại cùng một bước kĩ thuật trong các tháng sau tháng đầu tiên tư vấn
Bảng 3.7 Số lượng người bệnh sai lỗi kĩ thuật tại cùng một bước trong suốt quá trình nghiên cứu
Nhận xét: Nhóm người bệnh sai liên tiếp ở cùng một bước kỹ thuật tại các tháng có giảm đáng kể sau mỗi lần tư vấn
3.2.3 Đánh giá người bệnh theo phân mức kỹ thuật sử dụng đối với dạng dụng cụ hít MDI theo từng tháng
3.2.2.1 Tỷ lệ người bệnh theo phân mức kỹ thuật sử dụng MDI theo từng tháng
Chúng tôi đã tổng hợp các bảng kiểm kỹ thuật sử dụng MDI cho người bệnh đã được đánh giá, và kết quả về tỷ lệ người bệnh theo phân mức kỹ thuật sử dụng MDI được trình bày rõ ràng trong bảng 3.8.
Bảng 3.8 Tỷ lệ người bệnh theo phân mức kỹ thuật sử dụng MDI theo từng tháng
Kỹ thuật sử dụng Nhóm
Không biết cách sử dụng 1 (0,0,79) 0 (0,0) 0 (0,0) 0 (0,0)
Kỹ thuật kém (70,63) 65(55,08) 49(40,83) 64 (57,14) Đạt Kỹ thuật vừa đủ 0 (0,0) 0 (0,0) 0 (0,0) 1 (0,89)
Nhận xét: Sử dụng test kiểm định Mc.Nemar cho thấy tỷ lệ người bệnh có
Kỹ thuật sử dụng đạt ở các thời điểm T1 và T2 có sự gia tăng có ý nghĩa thống kê so với T0; tuy nhiên, tại thời điểm T3, không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê do khoảng thời gian kiểm tra và tư vấn bị kéo dài.
ĐÁNH GIÁ SỰ TUÂN THỦ ĐIỀU TRỊ CỦA NGƯỜI BỆNH COPD
3.3.1 Tỷ lệ tuân thủ tái khám và lĩnh thuốc
Tổng hợp kết quả khảo sát trên phiếu lĩnh thuốc hàng tháng của người bệnh COPD được trình bày trong bảng 3.8
Bảng 3.9 Tỷ lệ tuân thủ tái khám và lĩnh thuốc
Tái khám và lĩnh thuốc Số lượng Tỷ lệ (%)
Nhận xét: Có 99 người bệnh (78,57%) có tỷ lệ tuân thủ tái khám và lĩnh thuốc không đạt yêu cầu (đạt yêu cầu cần ≥ 80%)
3.3.2 Đánh giá tuân thủ điều trị của người bệnh COPD theo thang điểm
3.3.1.1 Tỷ lệ số điểm Morisky người bệnh đạt được tại hai thời điểm (T 0, T 3 )
Từng người bệnh được nhóm nghiên cứu chấm tại hai thời điểm trước tư vấn (T0) và sau tư vấn (T3) Kết quả thu được thể hiện dưới biểu đồ 3.1:
Hình 3.1 Tỷ lệ số điểm Morisky người bệnh đạt được tại hai thời điểm (T 0 , T 3 )
Nhận xét: Sau tư vấn người bệnh đạt 8,0 điểm Morisky tăng từ 2,38% lên 26,79%
3.3.1.2 Tỷ lệ mức độ tuân thủ điều trị của người bệnh COPD theo Morisky 8
Dựa vào số điểm của bệnh nhân COPD trước và sau khi tư vấn, chúng tôi đã xác định tỷ lệ tuân thủ điều trị của họ, như được trình bày trong bảng 3.9.
Bảng 3.10 Tỷ lệ mức độ tuân thủ điều trị của người bệnh COPD theo Morisky 8 trước và sau tư vấn
Nhóm Mức độ tuân thủ
Số NB ( %) Trước tư vấn (T 0 ) Sau tư vấn (T 3 ) Chưa tuân thủ Tuân thủ kém 94(74,60) 24(21,42)
1 điểm 2 điểm 3 điểm 4 điểm 5 điểm 6 điểm 7 điểm 8 điểm
Nhận xét: Sau tư vấn, mức độ tuân thủ điều trị “tốt” tăng từ 2,38% lên 26,79%
BÀN LUẬN
VỀ ĐẶC ĐIỂM SỬ DỤNG THUỐC TRÊN NGƯỜI BỆNH COPD TẠI BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI HÀ NAM
4.1.1 Về đặc điểm chung của người bệnh COPD
Về đặc điểm nhân khẩu học của người bệnh COPD
Tuổi trung bình của bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính là 66,3±8,693, với độ tuổi cao nhất là 89 và thấp nhất là 38 Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu dịch tễ học trước đây về độ tuổi mắc bệnh, như đã được đề cập bởi Nguyễn Thị Xuyên và cộng sự.
Về giới tính chủ yếu là giới tính nam (75,4%) cao gấp 3 lần giới tính nữ Kết quả này tương đồng với kết quả các nghiên cứu trước đó [19], [46]
Trong nghiên cứu, 70,6% người bệnh có trình độ học vấn dưới trung học phổ thông, điều này hoàn toàn khác biệt so với kết quả nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai năm 2016, nơi có đến 91,9% người bệnh có trình độ học vấn cao và đang ở độ tuổi hưu trí Kết quả này cũng tương đồng với nghiên cứu của Lê Thị Duyên tại Bệnh viện Phổi Hải Dương.
Hà Nam, với vị trí địa lý là khu vực đồng bằng, có đặc điểm nổi bật là 75,3% đối tượng nghiên cứu chủ yếu là nông dân làm ruộng Ngược lại, đối tượng nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai chủ yếu là cán bộ hưu trí có trình độ học vấn cao và cư trú tại khu vực này.
Hà Nội, nơi có nền kinh tế-văn hóa-chính trị phát triển cao [11]
Trong nghiên cứu về tình trạng hút thuốc, có 65.08% bệnh nhân đã từng hút thuốc, trong khi 34.92% chưa bao giờ hút Điều này phản ánh rõ rệt đặc điểm giới tính của đối tượng nghiên cứu, khi mà phần lớn nữ giới không hút thuốc (24.6%) Kết quả này hoàn toàn tương thích với các dữ liệu dịch tễ bệnh hiện có.
Theo nghiên cứu, có đến 11,1% bệnh nhân mắc bệnh kèm theo, đặc biệt là ở người cao tuổi, những người thường phải sử dụng nhiều loại thuốc Điều này dẫn đến việc giảm sự tuân thủ trong điều trị, như đã được chỉ ra trong các nghiên cứu trước đây Tuy nhiên, tỷ lệ bệnh mắc kèm trong mẫu nghiên cứu này lại thấp hơn so với các nghiên cứu đã tham khảo.
Tại phòng quản lý COPD của Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Hà Nam, phần lớn bệnh nhân đã tham gia dự án trên 3 năm, chiếm tỷ lệ 66.67% Tuy nhiên, bệnh viện vẫn chưa tổ chức Câu lạc bộ cho người bệnh.
Sự giao tiếp giữa bệnh nhân COPD và nhân viên y tế thường bị hạn chế, dẫn đến việc người bệnh dễ mắc sai sót trong kỹ thuật sử dụng thuốc dạng hít.
Về đặc điểm hiểu biết của người bệnh trong sử dụng thuốc điều trị COPD
Một nghiên cứu cho thấy 75,4% người bệnh không quan tâm đến tác dụng phụ của thuốc, trong khi 70,63% chưa từng gặp tác dụng phụ Tác dụng phụ thuốc là yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị, với 76,2% người bệnh tự ý thay đổi cách dùng thuốc Mặc dù đối tượng nghiên cứu chủ yếu là nông dân, chỉ có 66,67% người bệnh quan tâm đến chi phí thuốc Các thuốc điều trị COPD thường có giá cao và cần sử dụng lâu dài, khiến chi phí trở thành rào cản lớn đối với sự tuân thủ điều trị.
Theo thống kê, có tới 22,22% bệnh nhân từng nghi ngờ về hiệu quả điều trị của thuốc, dẫn đến việc họ tự ý ngừng sử dụng Trong số đó, 23,8% cho rằng thuốc không có tác dụng, điều này cho thấy sự cần thiết phải nâng cao nhận thức và thông tin về hiệu quả của các loại thuốc điều trị.
Nhiều bệnh nhân cảm thấy bất tiện hoặc e ngại khi sử dụng thuốc trước mặt người khác, với 21,43% người tham gia khảo sát cho biết điều này, tương đồng với kết quả của Nguyễn Hoài Thu (17,3%) và Lê Thị Duyên (17,8%) Sự bất tiện và e ngại này đã ảnh hưởng tiêu cực đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
Nghiên cứu cho thấy có tới 56,35% người bệnh không tự đọc và hiểu thông tin trên nhãn thuốc, trong khi các nghiên cứu trước đó của Nguyễn Hoài Thu và Lê Thị Duyên lần lượt ghi nhận tỷ lệ này là 6,3% và 60,1% Hơn nữa, 35,7% người bệnh gặp khó khăn trong việc thực hiện đúng thao tác kỹ thuật với thuốc dạng hít, con số này thấp hơn nhiều so với 2,2% và 12,6% trong các nghiên cứu của Nguyễn Hoài Thu và Lê Thị Duyên Đặc biệt, 100% bệnh nhân chưa từng tham gia câu lạc bộ COPD do bệnh viện chưa thành lập, điều này hạn chế sự tuân thủ điều trị và kỹ thuật sử dụng thuốc hít, từ đó ảnh hưởng lớn đến sai sót trong việc sử dụng thuốc dạng hít của người bệnh.
Về một số đặc điểm của bệnh COPD
Theo phân loại COPD của GOLD, 82,54% bệnh nhân thuộc nhóm GOLD A, trong khi nhóm GOLD B chiếm 17,46%, không có trường hợp nào ở nhóm GOLD C và D do hầu hết bệnh nhân được nhập viện để điều trị Giai đoạn bệnh cho thấy 95,24% bệnh nhân ở giai đoạn 3, trong khi chỉ có 4,76% ở giai đoạn 2; không có bệnh nhân ở giai đoạn 1 và 4 Tất cả bệnh nhân đều gặp khó thở ở mức độ 1-2, với dấu hiệu mMRC từ 3 trở lên, dẫn đến việc nhập viện Vì vậy, việc sử dụng thuốc giãn phế quản dạng hít là rất cần thiết.
4.1.2 Về đặc điểm sử dụng thuốc trên người bệnh COPD
Tất cả bệnh nhân COPD đều sử dụng Ventolin (salbutamol) để phòng ngừa và điều trị cơn cấp tính, cùng với 100% bệnh nhân sử dụng Seretide Evohaler DC 25/250mcg (Salmeterol và fluticason) Một tỷ lệ nhỏ, 6,34%, bệnh nhân kết hợp thuốc uống theophyllin với Seretide Tuy nhiên, việc cung ứng thuốc trong bệnh viện gặp khó khăn do tình trạng thuốc thầu hạn chế, khiến bác sĩ phải cân nhắc giữa việc tuân thủ hướng dẫn điều trị COPD và không vượt quá mức thanh toán của Bảo hiểm y tế.
Phác đồ điều trị tại bệnh viện hiện nay có sự hạn chế so với hướng dẫn chẩn đoán và điều trị COPD của Bộ Y tế và khuyến cáo của GOLD 2018.
ĐÁNH GIÁ KỸ THUẬT SỬ DỤNG CÁC THUỐC DẠNG HÍT MDI
4.2.1 Về phương pháp đánh giá kỹ thuật sử dụng các thuốc dạng hít của người bệnh COPD
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp quan sát và đánh giá dựa trên bảng kiểm đã được xây dựng từ tài liệu và khuyến nghị của nhà sản xuất, đồng thời đã được chuẩn hóa cho bệnh nhân COPD trong các nghiên cứu về kỹ thuật sử dụng thuốc dạng hít Các nghiên cứu chỉ ra rằng có những bước quan trọng mà nếu bệnh nhân thực hiện sai sẽ dẫn đến việc thuốc không vào phổi hoặc chỉ một lượng rất ít Tuy nhiên, sự không thống nhất trong các bước quan trọng giữa các nghiên cứu và số lượng bước quan trọng cũng khác nhau là vấn đề cần lưu ý.
Việc lập bảng kiểm và xác định các bước quan trọng trong nghiên cứu cần tham khảo ý kiến của các bác sĩ chuyên khoa hô hấp Sự thống nhất giữa bác sĩ lâm sàng và dược sĩ tư vấn sẽ nâng cao độ chính xác và tính nhất quán trong việc đánh giá kỹ thuật hít của bệnh nhân.
Trước khi tiến hành đánh giá kỹ thuật sử dụng thuốc hít trên bệnh nhân, nhóm nghiên cứu đã thống nhất phương pháp đánh giá giữa các thành viên Các thành viên đã xem video hướng dẫn kỹ thuật sử dụng thuốc hít và thực hiện đánh giá độc lập theo bảng kiểm Kết quả được tổng hợp và so sánh nhằm xác định những khác biệt trong cách đánh giá giữa các thành viên, sau đó thống nhất lại phương pháp đánh giá cho từng trường hợp cụ thể.
Người bệnh được hướng dẫn thực hiện kỹ thuật hít trên dụng cụ mô phỏng tương tự như thuốc đang sử dụng, trong khi dược sĩ sẽ quan sát và ghi lại từng bước thực hiện để đánh giá đúng/sai kỹ thuật của người bệnh.
4.2.2 Về đánh giá người bệnh mắc sai sót trong kỹ thuật sử dụng các thuốc dạng hít
Tỷ lệ người bệnh sử dụng dụng cụ MDI đúng kỹ thuật đã tăng từ 28,57% ở tháng đầu lên 59,17% ở tháng thứ 3 và giảm còn 41,96% ở tháng cuối Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Lê Thị Duyên trong 3 tháng đầu, nhưng có sự khác biệt ở tháng cuối do ảnh hưởng của các yếu tố khách quan Tỷ lệ người bệnh mắc ít nhất một lỗi quan trọng trong kỹ thuật sử dụng MDI là 71,43% ở tháng thứ nhất, giảm xuống 40,83% ở tháng thứ 3 và tăng lên 57,14% ở tháng cuối So với Bệnh viện Phổi Hải Dương, tỷ lệ này tương đồng ở tháng thứ nhất và tháng thứ 3, nhưng vẫn thấp hơn so với các nghiên cứu trước như Bệnh viện Bạch Mai (86,1%) và Bệnh viện Đức Giang (86,5%).
Sự khác biệt trong tần suất tham gia câu lạc bộ Hen/COPD giữa các nghiên cứu có thể liên quan đến trình độ học vấn của người bệnh Tại Bệnh viện Bạch Mai, đối tượng nghiên cứu chủ yếu là những người hưu trí với trình độ học vấn cao.
Trong nghiên cứu của chúng tôi, 91,9% người tham gia dự án có thời gian tham gia trên 3 năm, trong đó 80,7% bệnh nhân tại bệnh viện Đức Giang tham gia trên 5 năm Đặc biệt, 66,67% bệnh nhân có thời gian tham gia dự án trên 3 năm, chủ yếu là nông dân (74,6%) và có trình độ học vấn dưới THPT (70,6%) Kết quả của chúng tôi cho thấy tỷ lệ mắc lỗi quan trọng ở bệnh nhân cao hơn so với các nghiên cứu trước đó, như nghiên cứu của Joshua chỉ ghi nhận 59% và nghiên cứu của Andrea chỉ có 12% bệnh nhân mắc ít nhất một lỗi quan trọng khi sử dụng MDI Sự khác biệt này có thể do nghiên cứu của chúng tôi xác định bước "thở ra hết sức" là một bước quan trọng, trong khi các nghiên cứu trước không coi đây là yếu tố quyết định.
Người bệnh thường mắc lỗi trong việc sử dụng dụng cụ MDI, bao gồm các bước thở ra hết sức, phối hợp động tác tay ấn miệng hít (MDI) và nín thở Theo nghiên cứu của Chaicharn và Piyush, đây là những bước phổ biến nhất mà người bệnh thường thao tác sai.
Sử dụng dụng cụ MDI, tỷ lệ người bệnh mắc sai sót trong bước xịt và hít chậm sâu qua miệng đạt 61,11%, cao hơn so với nghiên cứu của Lê Thị Duyên là 53,5% Đây là bước quan trọng và khó khăn nhất trong quá trình tư vấn, mặc dù người bệnh đã được hướng dẫn chi tiết Người bệnh cần lưu ý không được hít quá sớm hay quá muộn sau khi xịt thuốc, với thời gian hít yêu cầu từ 5-10 giây Do đó, việc nhấn mạnh bước này trong hướng dẫn và kiểm tra thường xuyên sau khi sử dụng thuốc là rất cần thiết.
Bước nín thở có tỷ lệ sai sót cao 54,76%, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hít thuốc do nhiều bệnh nhân không chú ý đến thời gian nín thở, nhưng sau khi được tư vấn, hầu hết đã khắc phục được vấn đề này Tỷ lệ sai sót ở bước “thở ra hết sức” cũng cao, đạt 57,14%, tương tự như nghiên cứu của Lê Thị Duyên là 58% Bước thở này rất quan trọng vì giúp bệnh nhân đuổi khí ra khỏi phổi, tạo không gian cho thuốc vào sâu bên trong.
Trong nghiên cứu về bệnh nhân mắc COPD, tỷ lệ người tham gia dự án trên 1 năm đạt 84,13% Tuy nhiên, kỹ thuật sử dụng thuốc dạng hít của bệnh nhân còn hạn chế, gây khó khăn trong việc thực hiện đúng Để khắc phục, chúng tôi đã tiến hành tư vấn kỹ thuật sử dụng thuốc theo phương pháp 1 bệnh nhân – 1 người hướng dẫn, có sự tham gia của dược sĩ Người hướng dẫn sẽ minh họa từng bước và yêu cầu bệnh nhân thực hiện lại, kết hợp lời nói, chữ viết và hành động, đồng thời tóm tắt các bước quan trọng và dán lên vỏ hộp thuốc Hiệu quả của phương pháp tư vấn này sẽ được đánh giá qua các lần tái khám, theo ghi nhận từ các nghiên cứu trước đó.
Sau quá trình tư vấn, số lỗi trong các bước sử dụng dụng cụ đã giảm đáng kể Cụ thể, tỷ lệ bệnh nhân gặp sai sót giảm ở tất cả các bước, đặc biệt là ở các bước quan trọng như bước 4 (thở ra hết sức để làm rỗng phổi), bước 6 (phối hợp động tác tay bấm miệng hít ở MDI) và bước 7 (nín thở) Đặc biệt, tỷ lệ bệnh nhân có kỹ thuật sử dụng thuốc dạng hít “đạt” đã tăng từ 28,57% lên 59,17% sau 3 tháng và 41,96% sau 4 tháng.
Tư vấn trong nghiên cứu này đã giảm đáng kể số lỗi bước chung và quan trọng, cũng như tỷ lệ sai sót trong từng bước với dụng cụ, giảm tỷ lệ người bệnh xếp loại “kỹ thuật chưa đạt” Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ diễn ra trong 4 tháng với số lượng bệnh nhân không đều do không đến khám thường xuyên và một số bệnh nhân không muốn tư vấn vì nghĩ rằng họ đã nhớ Do đó, cần tìm cách duy trì hiệu quả tư vấn, đặc biệt khi nhóm bệnh nhân có tỷ lệ khó thở bậc 3 và mắc COPD giai đoạn 3 chiếm đến 95,24%.
Theo khuyến cáo của GOLD 2018, bệnh nhân cần duy trì thuốc hít trong quá trình điều trị Nghiên cứu trước đây đã khẳng định vai trò quan trọng của việc lặp lại tư vấn Trong mỗi lần thăm khám, quy trình tư vấn một bệnh nhân – một người hướng dẫn là rất cần thiết Tuy nhiên, việc xây dựng một quy trình tư vấn hoàn hảo không hề dễ dàng Nhóm nghiên cứu đã gặp một số vấn đề như: thiếu nhân lực, với chỉ 1-2 cán bộ hướng dẫn đảm nhiệm nhiều công việc; thời gian tư vấn hạn chế do bệnh nhân nhận thuốc cùng lúc; và quy trình tư vấn còn thiếu cởi mở, khiến bệnh nhân ngại ngùng không chủ động chia sẻ vấn đề Đặc biệt, ảnh hưởng của dịch COVID-19 đã làm kéo dài thời gian tư vấn, nhưng cũng giúp nhận thấy rằng sự tư vấn liên tục là cần thiết để nâng cao sự tuân thủ của bệnh nhân.
TUÂN THỦ ĐIỀU TRỊ CỦA NGƯỜI BỆNH COPD
4.3.1 Về tỷ lệ tái khám và lĩnh thuốc
Trong một nghiên cứu về tỷ lệ tuân thủ tái khám, có 99 trong số 126 bệnh nhân, tương đương 78,57%, không đạt yêu cầu (≥80% mới được coi là đạt) Kết quả này không phù hợp với các nghiên cứu trước đó của Nguyễn Hoài Thu (84,4%) và Lê Thị Duyên (83,5%).
Khoảng 21,43% bệnh nhân mắc COPD chưa tuân thủ lịch tái khám và sử dụng thuốc, có thể do bệnh mạn tính này không phải lúc nào cũng diễn biến cấp tính, khiến bệnh nhân chủ quan trong việc đi tái khám định kỳ Nhiều người không sử dụng thuốc đều đặn, dẫn đến việc vẫn còn thuốc khi đến lịch tái khám Thêm vào đó, độ tuổi của bệnh nhân cũng có thể ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị.
Tỷ lệ bệnh nhân không nhớ lịch tái khám là 42%, với mức độ trung bình 66,3±8,693, một phần do ảnh hưởng của dịch COVID-19 khiến họ ngần ngại đến bệnh viện, đặc biệt là Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi Hà Nam, nơi cũng là điểm cách ly cho các trường hợp nghi nhiễm Hơn nữa, nhiều bệnh nhân làm ruộng không có điều kiện tái khám hoặc tự ý ngừng thuốc khi thấy tình trạng ổn định Mặc dù tỷ lệ này là một chỉ tiêu khách quan, nó có thể không phản ánh đúng mức độ tuân thủ của bệnh nhân Việc miễn phí khám bệnh và thuốc có thể khuyến khích bệnh nhân tái khám và nhận thuốc đều đặn, nhưng để đánh giá chính xác mức độ tuân thủ trong việc sử dụng thuốc, cần áp dụng các phương pháp đánh giá khác.
4.3.2 Về đánh giá tuân thủ điều trị theo thang điểm Morisky-8 Đánh giá tuân thủ dùng thuốc bằng bộ câu hỏi tự điền Morisky-8 là phương pháp dễ đánh giá dễ thực hiện, tiết kiệm thời gian và chi phí Phương pháp này đã được áp dụng trong nhiều nghiên cứu về tuân thủ điều trị [3], [6], [11], [35] Đây là bộ câu hỏi tự điền, về mặt nguyên tắc, bộ câu hỏi được gửi đến người bệnh để họ tự điền và sau đó thu lại để tổng hợp kết quả Nhưng do người bệnh trong mẫu nghiên cứu có tuổi trung bình cao (66,3±8,693 tuổi), để hạn chế sai số do người bệnh không thực sự hiểu câu hỏi, nhóm nghiên cứu có giải thích và làm rõ câu hỏi cho người bệnh trước khi trả lời
Kết quả đánh giá tuân thủ điều trị theo thang điểm Morisky cho thấy có 26,79% người bệnh đạt 8,0 điểm, 39,28% đạt 7,0 điểm, và 25% đạt 6,0 điểm, trong khi không có người bệnh nào đạt 0 điểm.
Theo nghiên cứu, tỷ lệ tuân thủ điều trị của người bệnh cho thấy 26,79% tuân thủ tốt, 64,27% tuân thủ trung bình và 21,42% tuân thủ kém Kết quả này có sự khác biệt rõ rệt so với nghiên cứu của Lê Thị Duyên, trong đó 64,6% người bệnh tuân thủ tốt, 23,6% tuân thủ trung bình và chỉ 11,8% tuân thủ kém.
Tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ điều trị hiện nay vẫn ở mức thấp, tương tự như kết quả từ các nghiên cứu trước đây Điều này cho thấy một số lượng lớn bệnh nhân chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị, dẫn đến việc họ tự ý ngừng thuốc khi tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Kiểm soát bệnh COPD là rất quan trọng, đặc biệt ở giai đoạn 3 với tỷ lệ kiểm soát đạt 95,24% và mức độ khó thở bậc 2 Tuân thủ điều trị là yêu cầu bắt buộc để giảm thiểu các cơn cấp tính dẫn đến nhập viện Việc sử dụng thuốc đều đặn, đúng liều là yếu tố then chốt giúp phác đồ điều trị phát huy hiệu quả tối đa, nâng cao chất lượng điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh Chúng tôi khuyến cáo người bệnh không tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc mà không có sự tư vấn từ nhân viên y tế, bởi vì dù cảm thấy bệnh đã được kiểm soát, tình trạng sẽ xấu đi nếu không duy trì việc dùng thuốc đều đặn.
Sau khi tư vấn, tỷ lệ người bệnh tuân thủ điều trị theo phân loại Morisky-8 đã tăng từ 2,38% lên 26,79% sau 3 tháng Điều này cho thấy sự cần thiết trong việc xây dựng quy trình tư vấn hiệu quả, giúp người bệnh chủ động và tích cực hơn trong việc tuân thủ điều trị, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.
KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT
Nghiên cứu về sự tuân thủ điều trị và kỹ thuật sử dụng thuốc dạng hít trên 126 bệnh nhân mắc bệnh COPD tại Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Hà Nam đã đưa ra một số kết luận quan trọng.
1.1 Về đặc điểm sử dụng thuốc trên người bệnh COPD
Nghiên cứu cho thấy người bệnh có độ tuổi trung bình cao (66,3±8,693), chủ yếu là nam giới (75,4%), với 70,6% có trình độ học vấn dưới trung học phổ thông Đối tượng chủ yếu làm nghề nông (74,6%) và có thời gian tham gia dự án trên 3 năm (66,67%), trong đó 95,24% ở giai đoạn GOLD III.
100% người bệnh sử dụng MDI, 100% người bệnh được cấp thuốc xịt MDI để dùng cắt cơn và dự phòng cơn cấp tính
1.2 Về kỹ thuật sử dụng các thuốc dạng hít và tuân thủ điều trị của người bệnh COPD
1.2.1 Kỹ thuật sử dụng các thuốc dạng hít: Ở dụng cụ MDI tỷ lệ người bệnh mắc sai sót ở bước “xịt đồng thời hít chậm sâu bằng miệng” là cao nhất tương ứng là 61,11%
Tỷ lệ người bệnh sai ít nhất một lỗi trong kỹ thuật sử dụng MDI giảm từ 71,43% ở tháng đầu tiên xuống còn 58,04% ở tháng cuối cùng
Tỷ lệ người bệnh sai ít nhất một lỗi quan trọng trong kỹ thuật sử dụng MDI là 57,14% ở tháng cuối so với 71,43% ở tháng đầu tiên
Phân loại kỹ thuật sử dụng tỉ lệ “đạt” ở tháng thứ nhất là 28,57% lên đến 42,65% ở tháng cuối cùng
1.2.2 Tuân thủ điều trị của người bệnh COPD
Tỷ lệ người bệnh tái khám và lĩnh thuốc đạt 78,57% chưa đạt yêu cầu (yêu cầu phải lớn hơn hoặc bằng 80%)
Theo tỷ lệ xếp loại mức độ tuân thủ điều trị theo Morisky, có 26,79% người bệnh tuân thủ tốt, 64,27% tuân thủ trung bình và 21,42% tuân thủ kém.
Tỷ lệ tuân thủ điều trị tốt tăng từ 2,38% (ban đầu) lên 26,79% (sau 3 tháng)
Tăng cường tư vấn chuyên sâu cho bệnh nhân COPD là cần thiết nhằm cải thiện sự tuân thủ điều trị và giảm thiểu sai sót trong kỹ thuật sử dụng thuốc dạng hít Việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
- Đề nghị Bệnh viện thành lập câu lạc bộ COPD, khuyến khích sự tham gia đầy đủ của người bệnh vào các buổi sinh hoạt câu lạc bộ
- Cần triển khai quy trình tư vấn có sự tham gia của dược sĩ trên quy mô lớn cho các người bệnh tham gia dự án.