TỔNG QUAN
Tổng quan về một số bệnh cơ - xương - khớp
Bệnh cơ - xương - khớp là những rối loạn ảnh hưởng đến chức năng sinh lý của hệ cơ xương khớp, với các triệu chứng chính bao gồm đau nhức và hạn chế khả năng vận động.
Tại bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lạng Sơn, một số bệnh cơ - xương - khớp thường gặp bao gồm viêm khớp dạng thấp, đau thần kinh tọa, hội chứng cánh cổ - vai - cánh tay và thoái hóa khớp gối.
1.1.2.Viêm khớp dạng thấp Định nghĩa: Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là bệnh tự miễn dịch thường gặp đặc trưng bởi quá trình viêm mạn tính các khớp VKDT nếu không được điều trị kịp thời sẽ dẫn tới tổn thương sụn khớp, hủy xương gây dính và biến dạng khớp VKDT diễn biến phức tạp, ngoài các biểu hiện tại khớp còn có các biểu hiện ngoài khớp và toàn thân ở nhiều mức độ khác nhau [1],[3],[4]
Nguyên nhân gây bệnh VKDT vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng được coi là một bệnh tự miễn với sự ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm nhiễm khuẩn và di truyền Mặc dù có nhiều nghiên cứu đề cập đến các tác nhân nhiễm khuẩn như virus và vi khuẩn, nhưng hiện tại chưa có tác nhân nào được xác minh chắc chắn Yếu tố di truyền cũng được nhấn mạnh, đặc biệt là mối liên quan với kháng nguyên HLA - DR4 Hơn nữa, VKDT có sự liên quan rõ rệt đến giới tính và độ tuổi, thường xuất hiện hoặc trở nặng trong giai đoạn sau sinh và sau mãn kinh, cho thấy vai trò của hormon giới tính.
Phương pháp điều trị bằng thuốc
Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) bao gồm các thuốc ức chế chọn lọc COX-2 như celecoxib, meloxicam và etoricoxib, thường được ưu tiên sử dụng lâu dài do ít tương tác bất lợi với methotrexat Ngoài ra, diclofenac là một thuốc kháng viêm ức chế COX không chọn lọc cũng được sử dụng phổ biến.
Corticosteroids (prednisolon, prednison, methylprednisolon): thường sử dụng ngắn hạn trong lúc chờ đợi các thuốc điều trị cơ bản có hiệu lực [1]
Các vitamin như B1, B6, B12 và mecobalamin đóng vai trò quan trọng trong điều trị bệnh Việc sử dụng thuốc chống thấp khớp làm thay đổi tiến triển của bệnh (DMARDs) như methotrexat, sulfasalazin và hydrocloroquin là cần thiết để làm chậm hoặc ngừng tiến triển của bệnh Điều trị này yêu cầu thực hiện lâu dài và theo dõi các triệu chứng lâm sàng cũng như cận lâm sàng trong suốt quá trình điều trị.
Thuốc y học cổ truyền bao gồm các bài thuốc như “Quế chi thược dược tri mẫu thang” và “Độc hoạt tang ký sinh”, được gia giảm tùy theo thể bệnh Ngoài ra, các phương pháp điều trị phong tê thấp và cồn xoa bóp cũng được áp dụng để tăng cường hiệu quả điều trị.
1.1.3 Đau thần kinh tọa Định nghĩa: đau thần kinh tọa còn gọi là đau thần kinh hông to, biểu hiện bởi cảm giác đau dọc theo đường đi của thần kinh tọa: đau tại cột sống thắt lưng lan tới mặt ngoài đùi, mặt trước ngoài cẳng chân, mắt cá ngoài và tận ở các ngón chân Tùy theo vị trí tổn thương mà hướng lan của đau có khác nhau
Đau thần kinh tọa thường gặp ở lứa tuổi lao động từ 30 đến 50, với tỷ lệ gặp ở nữ cao hơn nam theo nghiên cứu năm 2011 Nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng này là thoát vị đĩa đệm Tại miền Bắc Việt Nam, tỷ lệ đau thần tọa do thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng được ghi nhận là 0,64% vào năm 2010.
Nguyên nhân chính gây chèn ép rễ thần kinh tọa bao gồm thoát vị đĩa đệm, trượt đốt sống và thoái hóa cột sống thắt lưng, dẫn đến hẹp ống sống thắt lưng Các nguyên nhân do thoái hóa này có thể kết hợp với nhau, bên cạnh đó còn có những nguyên nhân hiếm gặp như viêm đĩa đệm đốt sống, tổn thương thân đốt sống do lao, vi khuẩn, u, chấn thương và tình trạng mang thai.
Phương pháp điều trị dùng thuốc:
Nhóm giảm đau: paracetamol hoặc kết hợp thuốc giảm đau trung ương nhẹ như codein hoặc tramadol [1], [4]
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen, naproxen, piroxicam, meloxicam và celecoxib được sử dụng để giảm đau và viêm Để giảm nguy cơ tác động tiêu cực đến hệ tiêu hóa, đặc biệt khi sử dụng NSAID không chọn lọc, nên kết hợp với thuốc bảo vệ dạ dày như nhóm ức chế bơm proton (PPI).
Thuốc y học cổ truyền bao gồm các bài thuốc như "Quế chi thược dược tri mẫu thang" và "Độc hoạt tang ký sinh", được gia giảm theo thể bệnh cụ thể Ngoài ra, các phương pháp điều trị phong tê thấp và cồn xoa bóp cũng được áp dụng để hỗ trợ sức khỏe.
1.1.4 Hội chứng cổ - vai - cánh tay Định nghĩa: hội chứng cổ vai cánh tay còn gọi là hội chứng vai cánh tay (scapulohumeral syndrome) hay bệnh lý rễ tủy cổ (cervicalradiculopathy), là một nhóm các triệu chứng lâm sàng liên quan đến các bệnh lý cột sống cổ có kèm theo các rối loạn chức năng rễ, dây thần kinh cột sống cổ và/hoặc tủy cổ, không liên quan tới bệnh lý viêm
Biểu hiện lâm sàng phổ biến bao gồm đau ở vùng cổ, vai và một bên tay, cùng với một số rối loạn về cảm giác và/hoặc vận động tại khu vực chi phối của rễ dây thần kinh cột sống cổ bị ảnh hưởng.
Nguyên nhân gây chèn ép rễ/dây thần kinh cột sống cổ chủ yếu là do thoái hóa cột sống cổ và các khớp liên đốt, chiếm khoảng 70-80% Thoái hóa này dẫn đến hẹp lỗ tiếp hợp, gây ra tình trạng chèn ép Ngoài ra, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ cũng là nguyên nhân quan trọng, chiếm từ 20-25%, có thể xảy ra đơn thuần hoặc kết hợp với thoái hóa cột sống cổ.
Phương pháp điều trị bằng thuốc:
Thuốc giảm đau: paracetamol hoặc kết hợp opiad nhẹ như codein hoặc tramadol [1], [4]
Thuốc kháng viêm không steroid: diclofenac, piroxicam, meloxicam, celecoxib, etoricoxib
Thuốc giãn cơ: epirison, tolperison, hoặc mephenesin, hoặc diazepam Các vitamin nhóm B (B1, B6, B12), mecobalamin
Corticosteroid đường uống: prednisolone, methylprednisolone trong 1-2 tuần [1], [4]
Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid
Thuốc chống viêm không steroid là loại thuốc có tác dụng hạ sốt, giảm đau, chống viêm không có cấu trúc steroid, không có tác dụng gây nghiện [11]
1.2.2 Tác dụng chính và cơ chế
Hình 1.1 Vai trò của enzym cyclooxygenase (COX), lipooxygenase và tác dụng của các NSAID [11]
1.2.2.1 Tác dụng và cơ chế chống viêm
Các thuốc NSAID hoạt động bằng cách ức chế enzym cyclooxygenase (COX), từ đó ngăn chặn quá trình tổng hợp prostaglandin (PG), một chất trung gian hóa học gây viêm Nhờ vào cơ chế này, NSAID giúp giảm thiểu quá trình viêm hiệu quả.
Có hai loại enzym COX là COX-1 và COX-2 COX-1 chủ yếu hiện diện ở các tế bào khỏe mạnh, đóng vai trò tạo ra prostaglandin (PG) cần thiết cho các chức năng sinh lý bình thường trong cơ thể, giúp duy trì cân bằng nội môi và bảo vệ niêm mạc dạ dày cũng như thận Ngược lại, COX-2 chỉ xuất hiện tại các mô bị tổn thương và có nhiệm vụ tạo ra PG gây viêm.
Thuốc giảm đau có hiệu quả từ đau nhẹ đến đau vừa, tác động chủ yếu lên các receptor cảm giác ngoại vi Nó đặc biệt hiệu quả trong việc giảm đau do viêm.
Cơ chế giảm đau của thuốc là thông qua việc giảm tổng hợp PGF2, từ đó làm giảm độ nhạy cảm của các dây thần kinh cảm giác đối với các chất gây đau trong phản ứng viêm như bradykinin và serotonin.
Ngoài ra, NSAIDS còn có tác dụng hạ sốt và chống kết tập tiểu cầu [11]
1.2.3 Tác dụng không mong muốn
Tác dụng không mong muốn của các NSAID chủ yếu liên quan đến tác dụng ức chế tổng hợp PG [11]
1.2.3.1 Tác dụng trên tiêu hóa:
Kích ứng và đau thượng vị có thể dẫn đến loét dạ dày tá tràng và xuất huyết tiêu hóa Nguyên nhân chính là do thuốc ức chế tổng hợp PGE1 và PGE2, làm giảm tiết chất nhầy và các chất bảo vệ niêm mạc, từ đó tạo điều kiện cho các yếu tố gây loét xâm nhập.
Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu có thể kéo dài thời gian chảy máu, dẫn đến giảm tiểu cầu và giảm prothrombin Điều này làm tăng thời gian đông máu, gây mất máu không nhìn thấy qua phân, và tăng nguy cơ chảy máu.
Việc ức chế PGE2 và PGI2, hai chất quan trọng trong việc duy trì lưu lượng máu đến thận, dẫn đến giảm lưu lượng máu qua thận, giảm sức lọc cầu thận, và giảm khả năng thải độc, từ đó gây ra tình trạng ứ nước, tăng kali máu và viêm thận kẽ.
1.2.3.4 Tác dụng trên hô hấp
Sử dụng thuốc ức chế cyclooxygenase có thể gây ra cơn hen giả ở những người không mắc hen phế quản hoặc làm tăng cường các cơn hen ở bệnh nhân hen phế quản Nguyên nhân là do thuốc này làm tăng chuyển hóa acid arachidonic theo con đường tạo ra leucotrien, dẫn đến co thắt phế quản.
1.2.3.5 Các tác dụng không mong muốn khác
Mẫn cảm có thể dẫn đến các triệu chứng như ban da, mề đay và sốc quá mẫn Ngoài ra, thuốc có thể gây độc cho gan và gây dị tật ở thai nhi nếu sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ Việc kéo dài thời gian mang thai và sử dụng thuốc cũng có thể làm chậm chuyển dạ và gây xuất huyết khi sinh do PGE làm tăng co bóp tử cung.
1.2.4 Chỉ định chung của NSAID
Giảm đau ở mức độ nhẹ và trung bình, đặc biệt hiệu quả đối với các loại đau có kèm viêm
Hạ sốt do mọi nguyên nhân gây sốt
Chống viêm: các dạng viêm cấp và mạn (viêm khớp dạng thấp, thấp khớp cấp, viêm cột sống dính khớp, bệnh gút…) [11]
1.2.5 Cách khắc phục tác dụng phụ của thuốc NSAID
Tất cả các NSAID đều có tác dụng phụ liên quan đến cơ chế ức chế COX-1, dẫn đến giảm sản xuất prostaglandin, từ đó làm giảm sự tạo chất nhầy và NaHCO3 tại dạ dày Hệ quả là tăng nguy cơ loét ống tiêu hóa, chủ yếu là loét dạ dày Tác dụng này có thể xảy ra cả khi NSAID được sử dụng qua đường tiêm hoặc bôi ngoài, do khả năng thấm thuốc vào máu.
Ngoài việc gây xuất huyết tiêu hóa và loét dạ dày, các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) còn có thể gây tổn thương ở ống tiêu hóa dưới, đặc biệt là đoạn cuối ruột non và ruột già Tình trạng tắc ống tiêu hóa do hình thành các chít hẹp là một đặc trưng của tổn thương ruột do NSAID, thường gặp ở các dạng thuốc phóng thích chậm và viên bao tan trong ruột.
Độ tan thấp và độ kích ứng cao của chế phẩm do tính acid của phân tử gây ra có thể làm tăng cường các tác dụng phụ Để giảm thiểu các tác dụng phụ trên ống tiêu hóa, có thể áp dụng một số biện pháp xử trí thích hợp.
- Với viên nén trần (không có màng bao đặc biệt): uống thuốc vào bữa ăn và nhai viên thuốc, uống kèm theo một cốc nước to (>200ml)
- Dùng viên bao tan trong ruột, viên này phải uống xa bữa ăn, nuốt cả viên
- Dùng viên sủi bọt hoặc dung dịch uống
- Lượng nước uống phải lớn (200ml – 250ml)
- Dùng kèm các thuốc chống loét dạ dày như các chất chẹn bơm proton (omeprazol )
- Cân nhắc dùng thuốc ức chế chọn lọc COX-2 (nhóm coxib) [5],[12]
1.2.6 Các NSAID và paracetamol đang sử dụng tại Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lạng Sơn
Thống kê về các NSAID và paracetamol đang sử dụng tại Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lạng Sơn được trình bày trong bảng 1.1
Bảng 1.1 Các NSAID và paracetamol đang sử dụng tại
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lạng Sơn
TT Tên thuốc Hoạt chất, hàm lượng ĐVT Liều dùng Chỉ định
7,5 mg/ngày, tối đa 15mg/ngày
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý gây ra triệu chứng viêm xương khớp cấp tính và cứng khớp Việc điều trị có thể tập trung vào giảm triệu chứng ngắn hạn và cải thiện tình trạng viêm cứng đốt sống Ngoài ra, thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị chứng viêm khớp tự phát ở trẻ vị thành niên.
325-650mg Paracetamol /200-400mg Ibuprofen mỗi 6 giờ, ngày không quá 1950 mg Paracetamol,
Hạ sốt, giảm đau nhẹ đến vừa trong các trường hợp đau lưng, đau xương khớp
Tiêm 75 mg/ngày Liều tối đa
Viêm cột sống dính khớp; thoái hóa (hư) khớp; viêm khớp dạng thấp; viêm đa khớp dạng thấp thiếu niên; đau
4 Mypara Acetaminop hen 500mg Viên
325 - 650 mg mỗi 4 - 6, không quá 4 g/ngày
Paracetamol được dùng rộng rãi trong điều trị các chứng đau và sốt nhẹ đến vừa.
Thuốc chống viêm glucocorticoid (GC)
GC là nhóm thuốc có nguồn gốc từ vỏ thượng thận, với cấu trúc steroid và hydrocortison là chất do tuyến thượng thận tiết ra Nhờ vào tác dụng chống viêm mạnh mẽ và toàn diện, GC được sử dụng rộng rãi trong điều trị và được gọi là thuốc chống viêm steroid Nhiều chế phẩm tổng hợp đã được phát triển, có tác dụng chống viêm vượt trội hơn hydrocortisone và giảm thiểu tác dụng không mong muốn như giữ muối- nước, làm cho nhóm thuốc này trở nên ngày càng quan trọng trong y học.
Việc sử dụng nhóm thuốc này trong điều trị thường gặp phải khó khăn do tác dụng phụ, bao gồm những tác dụng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến chất lượng sống của bệnh nhân.
1.3.2 Tác dụng phụ và cách khắc phục
Gây xốp xương xảy ra do glucocorticoid (GC) tăng cường quá trình hủy xương trong khi ức chế sự tạo xương, dẫn đến việc ngăn cản sự đổi mới của mô xương và gia tăng tiêu xương Thêm vào đó, GC còn làm giảm khả năng hấp thu canxi từ ruột và tăng thải canxi qua nước tiểu, khiến xương trở nên xốp nhanh hơn, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh và người cao tuổi.
Sử dụng glucocorticoid có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng do tác dụng ức chế hệ miễn dịch, dẫn đến khả năng chống đỡ của cơ thể với các tác nhân gây bệnh giảm sút Bệnh nhân dùng glucocorticoid thường dễ bị nhiễm khuẩn, virus và nấm.
Chậm liền sẹo là hệ quả của việc sử dụng glucocorticoid (GC), do GC ức chế hình thành tế bào sợi, giảm sản xuất collagen và làm giảm sự hình thành mô liên kết Điều này dẫn đến việc tổng hợp protein bị ức chế, gây ra tình trạng mỏng da và mất collagen trong tổ chức xương Do đó, việc sử dụng GC sau phẫu thuật cần được tránh để không làm chậm quá trình lành vết thương.
Loét dạ dày-tá tràng là tai biến thường gặp ở bệnh nhân cao tuổi, với tỷ lệ xảy ra ở dạ dày cao hơn so với ruột Tác dụng phụ này không phụ thuộc vào loại corticoid và liều lượng sử dụng, nhưng hiện tượng thủng dạ dày thường xảy ra nhiều hơn ở những bệnh nhân dùng liều cao Cả loét và thủng có thể xảy ra ngay cả khi sử dụng thuốc qua đường không tiêu hóa như tiêm hoặc viên đặt Mặc dù có thể sử dụng thuốc trung hòa dịch vị (antacid), nhưng cần lưu ý không uống đồng thời với corticoid.
Suy thượng thận cấp: suy thượng thận cấp là một tai biến đáng ngại khi dùng corticoid, thường xảy ra khi dùng liều cao, kéo dài
Hội chứng Cushing do thuốc biểu hiện rõ rệt qua hiện tượng béo phì không đồng đều, với các đặc điểm như khuôn mặt tròn, gáy to và béo nửa thân trên trong khi hai chân lại teo cơ Ngoài ra, bệnh còn kèm theo các triệu chứng như rối loạn sinh dục, rối loạn tâm thần, tăng huyết áp và loãng xương Nguyên nhân chính gây ra hội chứng này là do việc sử dụng corticoid liều cao trong thời gian dài, có thể do lạm dụng thuốc hoặc cần thiết trong điều trị một số bệnh lý.
Việc ngừng thuốc cần tuân thủ quy tắc giảm liều từ từ, không nên dừng đột ngột Nếu bệnh tái phát sau khi ngừng thuốc, nên sử dụng các thuốc điều trị đặc hiệu để cải thiện triệu chứng thay vì quay lại sử dụng corticoid.
Loét dạ dày tá tràng tiến triển; các trường hợp nhiễm nấm; các trường hợp nhiễm virus; tiêm chủng bằng vaccin sống [11], [31], [32]
1.3.4 Thuốc chống viêm glucocorticoid sử dụng tại bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lạng Sơn
Glucocorticoid sử dụng tại bệnh viện gồm: Methypred 16 (methylprednisolon 16 mg) và Creao 40 INJ (methylprednisolon 40 mg) bột pha tiêm
Methylprednisolon được chỉ định chủ yếu để chống viêm và ức chế miễn dịch, điều trị nhiều bệnh lý như huyết học, dị ứng, viêm, ung thư và bệnh tự miễn Nó cũng được sử dụng trong dự phòng và điều trị thải ghép.
Chống chỉ định sử dụng methylprednisolon bao gồm nhiễm khuẩn nặng, ngoại trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não; quá mẫn với thành phần của thuốc; các thương tổn da do virus, nấm hoặc lao; và việc đang sử dụng vắc xin virus sống.
Liều lượng và cách dùng:
- Liều thường biểu thị theo methylprednisolon: methylprednisolon acetat
44 mg; methylprednisolon hydrogen sucinat 51 mg; methylprednisolon natri sucinat 53 mg; mỗi chất tương đương với 40 mg methylprednisolon
Liều dùng cho trẻ em cần được điều chỉnh dựa trên mức độ nặng của bệnh và phản ứng của bệnh nhân, thay vì chỉ dựa vào liều lượng theo tuổi, cân nặng hoặc diện tích bề mặt cơ thể.
Sau khi đạt liều thỏa đáng của methylprednisolon, cần giảm dần liều xuống mức tối thiểu để duy trì hiệu quả lâm sàng Trong trường hợp sử dụng liệu pháp lâu dài, nên xem xét phác đồ uống cách nhật Việc ngừng methylprednisolon cũng cần thực hiện từ từ sau quá trình điều trị kéo dài.
Methylprednisolon: người lớn, liều ban đầu 2 - 60 mg/ngày, phụ thuộc vào bệnh, thường chia làm 4 lần
Methylprednisolonacetat có thể được tiêm bắp, tiêm trong khớp, trong tổn thương, bao hoạt dịch hoặc mô mềm để đạt hiệu quả nhanh và ngắn hạn, nhưng không được tiêm trong ống tủy Liều thông thường cho người lớn là từ 10 - 80 mg Khi thay thế tạm thời liệu pháp uống, liều methylprednisolon acetat cần bằng tổng liều hàng ngày của methylprednisolon và tiêm bắp một lần mỗi ngày Đối với điều trị duy trì viêm khớp dạng thấp, liều tiêm bắp là 40 - 120 mg mỗi tuần Liều tiêm cho viêm trong khớp và tổn thương mô mềm sẽ thay đổi tùy theo mức độ viêm và kích thước tổn thương Trước khi tiêm, cần tiêm procain hydroclorid 1% vào mô xung quanh khớp Đối với khớp lớn như đầu gối, liều tiêm là 20 - 80 mg methylprednisolon acetat, còn với khớp nhỏ là 4 - 10 mg Liều cho bao hoạt dịch, hạch và mô mềm là 4 - 30 mg Thuốc được hấp thu trong khớp rất chậm và duy trì tác dụng khoảng 7 ngày, tiêm có thể lặp lại sau 1 - 5 tuần tùy thuộc vào đáp ứng của người bệnh.
Methylprednisolon natri sucinat được sử dụng qua đường tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch, trong đó nếu tiêm tĩnh mạch, cần thực hiện trong ít nhất 1 phút Đối với truyền tĩnh mạch, thuốc phải được pha loãng với dextrose 5%, natri clorid 0,9% hoặc dung dịch phù hợp.
1.3.5 Một số thuốc khác có tác dụng hỗ trợ giảm đau tại bệnh viện
Thuốc chống co cứng cơ: Chống đau do co thắt các cơ vân (methocarbamol,
Vitamin B1 (thiamin), B6 (pyridoxin), và B12 (cyanocobalamin, hydroxocobalamin) cùng với các coenzym của vitamin B12 như cobamamid, deoxyadenosincobalamin, và methylcobalamin đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng Các vitamin nhóm B này có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với nhau để tối ưu hóa lợi ích cho sức khỏe.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả tiến cứu
Chúng tôi đã chọn tất cả các bệnh nhân mắc bệnh cơ xương khớp điều trị tại bệnh viện trong khoảng thời gian từ 20/6/2020 đến 30/10/2020, đảm bảo đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn lựa chọn và tiêu chuẩn loại trừ.
2.2.3 Phương pháp thu thập số liệu
Thiết kế phiếu thu thập thông tin (Phụ lục 1)
Hàng ngày trong giai đoạn từ ngày 20/6/2019 - đến ngày 30/10/2019, rà soát toàn bộ bệnh nhân vào nhập viện trên phần mềm quản lý bệnh nhân:
Lọc những bệnh nhân mắc bệnh cơ - xương - khớp
Xem xét phiếu công khai thuốc của các bệnh nhân, lọc ra những người được kê đơn thuốc giảm đau chống viêm Sau đó, điền đầy đủ thông tin hành chính cần thiết của bệnh nhân vào phiếu thu thập thông tin.
Để thu thập thông tin bệnh nhân một cách hiệu quả, cần gặp trực tiếp và hỏi về tiền sử bệnh, bao gồm tình trạng mãn kinh ở nữ giới, tiền sử gãy xương, đặc biệt là gãy xương hông của cha mẹ, thói quen hút thuốc, uống rượu, cũng như các bệnh lý như loét dạ dày – tá tràng, loãng xương và bệnh tim.
Trong quá trình điều trị, cần xem xét 16 mạch, tiền sử sử dụng thuốc, và các phản ứng bất lợi (ADR) đã gặp phải Đồng thời, việc đánh giá mức độ đau và ảnh hưởng của đau được thực hiện thông qua thang đo Brief Pain Inventory (Phụ lục 2).
- Tập hợp phiếu thu thập thông tin, phân loại theo từng nhóm:
+ Nhóm bệnh nhân được chỉ định NSAID và paracetamol
+ Nhóm bệnh nhân được chỉ định GC
+ Nhóm bệnh nhân được chỉ định phối hợp thuốc.
Các chỉ tiêu nghiên cứu
2.3.1 Đặc điểm của người bệnh trong mẫu nghiên cứu
- Bệnh cơ - xương - khớp mắc phải
- Tần suất vào viện của bệnh nhân gần đây (từ tháng 01/2018-8/2020)
2.3.2 Đặc điểm sử dụng thuốc điều trị bệnh cơ, xương khớp tại bệnh viện
- Phương pháp điều trị bệnh cơ - xương - khớp tại bệnh viện
- Các thuốc y học cổ truyền sử dụng trong điều trị bệnh cơ - xương - khớp
- Các phương pháp vật lý trị liệu dùng trong bệnh án nghiên cứu
- Đặc điểm sử dụng các NSAID và paracetamol
+ Các loại NSAID và paracetamol được sử dụng
Trong nghiên cứu bệnh án, việc phối hợp các thuốc giảm đau và chống viêm là rất quan trọng Đánh giá liều dùng của các NSAID và paracetamol được thực hiện dựa trên liều khuyến cáo từ Dược thư Quốc gia Việt Nam năm 2018 cùng với hướng dẫn sử dụng của từng thuốc có tại bệnh viện.
+ Thời gian dùng của các NSAID
+ Thời điểm dùng thuốc: NSAID đường uống
+ Đánh giá nguy cơ loét đường tiêu hóa của bệnh nhân và việc sử dụng thuốc dự phòng loét tiêu hóa cho bệnh nhân
- Đặc điểm sử dụng các GC trong điều trị các bệnh cơ - xương - khớp
+ Các loại thuốc GC được sử dụng
+ Đánh giá về liều dùng các GC trong mẫu nghiên cứu
+ Thời gian dùng của các GC
+ Thời điểm dùng GC đường uống
+ Đánh giá nguy cơ loãng xương và việc sử dụng thuốc dự phòng nguy cơ loãng xương trên bệnh nhân có chỉ định GC
2.3.3 Khảo sát hiệu quả giảm đau và ảnh hưởng của đau
Đánh giá mức độ đau của bệnh nhân được thực hiện tại ba thời điểm quan trọng: trong vòng 24 giờ sau khi nhập viện, vào ngày cuối khi bệnh nhân sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm, và cuối cùng là vào ngày trước khi kết thúc liệu trình điều trị.
- Đánh giá hiệu quả giảm đau và ảnh hưởng của đau qua mức điểm trung bình
- Mức độ đau của bệnh nhân trong quá trình điều trị
- Mức giảm điểm trong thang Brief Pain Inventory
2.3.4 Một số quy ước đánh giá trong nghiên cứu
2.3.4.1 Đánh giá nguy cơ loét đường tiêu hóa của bệnh nhân:
Phân loại nguy cơ loét tiêu hóa khi sử dụng các NSAID theo Hướng dẫn của hội tiêu hóa Hoa Kỳ [32]:
Bảng 2.1: Mức độ nguy cơ loét tiêu hóa khi sử dụng NSAID
Bệnh nhân có tiền sử loét đường tiêu hóa có biến chứng (chảy máu hoặc thủng đường tiêu hóa) đặc biệt trong giai đoạn gần đây
Bệnh nhân có nhiều hơn 2 yếu tố nguy cơ trung bình
Tiền sử loét tiêu hóa không biến chứng
Sử dụng đồng thời aspirin (bao gồm cả liều thấp aspirin), corticosteroid hoặc với thuốc chống đông máu
(0 YTNC) Không có yếu tố nguy cơ nào được mô tả ở trên
Khuyến cáo dùng các NSAID và thuốc dự phòng cho bệnh nhân có nguy cơ tiêu hóa và nguy cơ tim mạch theo bảng 2.2 dưới đây:
Bảng 2.2 Khuyến cáo dùng NSAID cho bệnh nhân có nguy cơ tiêu hóa và nguy cơ tim mạch Nguy cơ tiêu hóa thấp
Nguy cơ tiêu hóa trung bình
Nguy cơ tiêu hóa cao
Nguy cơ tim mạch thấp
NSAID có nguy cơ tiêu hóa thấp với liều thấp nhất có hiệu quả
Tránh sử dụng Nsaid nếu có thể hoặc chất ức chế COX-2 + PPI/misoprostol
Nguy cơ tim mạch cao
Tránh sử dụng Nsaid kể cả chất ức chế COX-2 Dùng liệu pháp thay thế
2.3.4.2 Đánh giá nguy cơ loãng xương của bệnh nhân Đối tượng cần tầm soát loãng xương:
- Tất cả phụ nữ mãn kinh dưới 65 tuổi và có các yếu tố nguy cơ gãy xương
- Phụ nữ chưa mãn kinh có nguy cơ gãy xương[1], [35]
Nam giới có thể gặp phải tình trạng giảm khối lượng xương, biểu hiện qua các dấu hiệu như thiếu xương, tiền sử gãy xương, giảm chiều cao hơn 1,5 inch (4 cm), hoặc có các yếu tố nguy cơ dẫn đến gãy xương.
Các yếu tố nguy cơ gãy xương bao gồm:
- Dùng glucocorticoid liều từ 30mg/ngày trên 1 tháng
- Bố mẹ có tiền sử gãy xương hông
- Trọng lượng cơ thể thấp
- Uống rượu nhiều (trên 3 đơn vị rượu/ngày)
- Nguyên nhân thứ phát gây loãng xương (thiểu năng sinh dục, kém hấp thu, bệnh gan mạn tính…)[1], [35], [36]
2.3.4.3 Công thức tính & chỉ số BMI của người Việt Nam theo WHO
Công thức tính: BMI = (trọng lượng cơ thể)/ (chiều cao x chiều cao)
(Trọng lượng cơ thể: tính bằng kg; chiều cao x chiều cao: tính bằng m)
Bảng 2.3 Đánh giá chỉ số BMI của người Việt Nam theo WHO
TT Chỉ số BMI Phân loại
5 BMI = 25 – 29,9 Người béo phì độ I
6 BMI = 30 Người béo phì độ II
7 BMI = 40 Người béo phì độ III
2.3.3.4 Khảo sát hiệu quả giảm đau và ảnh hưởng của đau
Dùng câu hỏi Brief Pain Inventory (Short form) (Phụ lục 2)
- Gặp bệnh nhân và phát phiếu thu thập thông tin cho bệnh nhân để bệnh nhân đọc trước
- Giải thích cho bệnh nhân về các đánh giá mức độ đau, ảnh hưởng của đau và các vấn đề bệnh nhân còn thắc mắc
- Hỏi bệnh nhân và ghi chép các thông tin cần thiết vào phiếu thu thập thông tin.
Xử lý và phân tích số liệu
Nhập số liệu và xử lý số liệu bằng phần mềm Excel 2010, SPSS 20.0
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Đặc điểm của bệnh nhân trong mẫu nghiên cứu
Sau khi thu thập số liệu, có 108 bệnh nhân đạt tiêu chuẩn lựa chọn Kết quả nghiên cứu về tuổi và giới tính của các bệnh nhân được thể hiện trong bảng 3.1.
Bảng 3.1 Sự phân bố về tuổi và giới tính của bệnh nhân trong mẫu nghiên cứu:
Số lượng bệnh nhân nam n (%)
Số lượng bệnh nhân nữ n (%)
Về tuổi: bệnh nhân độ tuổi 50-60 chiến tỉ lệ cao nhất (37%), tiếp theo là độ tuổi dưới 50 (26,9%), tiếp đến là độ tuổi trên 70 (19,4%), cuối cùng là độ tuổi 61-
70 (16,7%) Trong tổng số mẫu nghiên cứu, phần lớn là bệnh nhân ở lứa tuổi trên
Tỷ lệ bệnh nhân nữ chiếm 63,9%, cao hơn so với tỷ lệ bệnh nhân nam chỉ đạt 36,1% Điều này cho thấy bệnh nhân nữ luôn chiếm ưu thế hơn ở tất cả các nhóm tuổi.
3.1.2 Tỷ lệ bệnh nhân mắc các bệnh cơ xương khớp trong mẫu nghiên cứu
Chỉ tiêu này được lấy theo chẩn đoán bệnh chính của bác sỹ ghi trong hồ sơ bệnh án, kết quả được trình bày ở bảng 3.2
Bảng 3.2 Tỷ lệ bệnh nhân mắc các bệnh cơ - xương - khớp trong mẫu nghiên cứu
TT Bệnh xương khớp mắc phải
2 Hội chứng cổ - vai - cánh tay 4 (3,7) 19 (17,6) 23 (21,3)
3 Đau dây thần kinh tọa 23 (21,3) 26 (24,1) 49 (45,4)
Tại bệnh viện, các bệnh về cơ - xương - khớp được phân chia thành 4 nhóm chính Nhóm bệnh nhân đau thần kinh tọa chiếm tỷ lệ cao nhất với 45,4%, tiếp theo là bệnh nhân viêm khớp dạng thấp với 26,9% Hội chứng cánh tay cổ đứng ở vị trí thứ ba với 21,3%, trong khi bệnh thoái hóa khớp gối có tỷ lệ thấp nhất, chỉ chiếm 6,5%.
Bảng 3.3 Tần suất nhập viện trở lại đây của bệnh nhân do bệnh cơ xương khớp (Từ tháng 01/2018 đến tháng 8/2020)
Số lượng bệnh nhân nam
Số lượng bệnh nhân nữ Tổng n (%) n (%) n (%)
Nghiên cứu cho thấy trong giai đoạn từ 01/01/2018 đến 31/8/2020, 83,4% bệnh nhân mắc bệnh cơ - xương - khớp chỉ nhập viện một lần, trong khi 16,6% bệnh nhân phải nhập viện từ hai lần trở lên.
3.1.3 Thời gian mắc các bệnh cơ - xương - khớp của bệnh nhân trong mẫu nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu về thời gian mắc các bệnh cơ - xương - khớp của bệnh nhân trong mẫu nghiên cứu được trình bày ở bảng 3.4
Bảng 3.4 Thời gian mắc bệnh
Số TT Thời gian mắc bệnh Số lượng bệnh nhân (%)
Hơn 64,8% bệnh nhân đã mắc bệnh trên 1 năm, trong đó có 54,6% bệnh nhân mắc bệnh trên 3 năm Tỷ lệ bệnh nhân mắc bệnh dưới 1 năm là 31,5%, trong khi 10,2% bệnh nhân mắc bệnh từ 1-3 năm Ngoài ra, 3,7% bệnh nhân không xác định được thời gian mắc bệnh.
3.1.4 Bệnh mắc kèm của bệnh nhân trong mẫu nghiên cứu
Kết quả thống kê các bệnh mắc kèm của bệnh nhân (ngoài các bệnh về cơ - xương - khớp) trong mẫu nghiên cứu được trình bày ở Bảng 3.5
Bảng 3.5 Bệnh mắc kèm của bệnh nhân trong mẫu nghiên cứu
TT Bệnh mắc kèm Số bệnh nhân Tỷ lệ %
1 Không có bệnh mắc kèm 62 52,5
5 Thiểu năng tuần hoàn não 1 0,85
6 Viêm loét dạ dày - tá tràng 1 0,85
7 Cơn đau thắt ngực không ổn định 2 1,7
9 Di chứng tai biến mạch máu não 1 0,85
11 Rối loạn chức năng tiền đình 1 0,85
12 Dị ứng chưa xác định 1 0,85
Trong nghiên cứu, 52,5% bệnh nhân không mắc bệnh kèm theo hoặc bệnh cơ - xương - khớp khác ngoài bệnh chính Trong khi đó, 47,5% bệnh nhân có bệnh mắc kèm, với bệnh tăng huyết áp chiếm tỷ lệ cao nhất là 30,5%, tiếp theo là bệnh đái tháo đường với 6,8%, và các bệnh mắc kèm khác có tỷ lệ thấp hơn.
Đặc điểm sử dụng thuốc trong điều trị bệnh cơ - xương - khớp
3.2.1 Phương pháp điều trị bệnh cơ - xương - khớp tại bệnh viện
Phương pháp điều trị bệnh cơ - xương - khớp tại bệnh viện sử dụng gồm:
- Phương pháp vật lý trị liệu kết hợp thuốc y học cổ truyền
- Phương pháp vật lý trị liệu kết hợp thuốc giảm đau chống viêm và thuốc y học cổ truyền
Thống kê số lượng bệnh nhân mắc bệnh cơ - xương - khớp điều trị nội trú tại bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lạng Sơn từ ngày 20/6/2020 đến 30/10/2020 có
Trong một nghiên cứu với 515 bệnh nhân, có 362 người được điều trị bằng phương pháp kết hợp vật lý trị liệu (VLTL) và thuốc y học cổ truyền (YHCT) Trong khi đó, 153 bệnh nhân còn lại được điều trị bằng VLTL, thuốc giảm đau chống viêm và thuốc YHCT.
108 bệnh nhân đồng ý tham gia nghiên cứu Số lượng bệnh nhân được chỉ định thuốc giảm đau chống viêm thống kê trong bảng 3.6
Bảng 3.6 Các phương pháp điều trị bệnh lý cơ xương khớp
TT Phương pháp điều trị Số bệnh nhân (%)
1 VLTL + NSAID và/hoặc paracetamol + thuốc YHCT 98 (90,7)
2 VLTL + GC + thuốc Y học cổ truyền 7 (6,5)
3 VLTL + NSAID và/hoặc paracetamol + GC + thuốc Y học cổ truyền 3 (2,8)
Tất cả 100% bệnh nhân (108 bệnh nhân) đã được điều trị bằng phương pháp kết hợp, bao gồm vật lý trị liệu, thuốc giảm đau chống viêm và thuốc y học cổ truyền Trong số đó, 93,5% bệnh nhân được chỉ định sử dụng NSAID và/hoặc paracetamol, trong khi 9,3% còn lại được chỉ định các thuốc corticosteroid (GC).
3.2.1.1 Các thuốc y học cổ truyền sử dụng trong điều trị bệnh cơ - xương - khớp
Các loại thuốc y học cổ truyền được sử dụng trong điều trị bệnh cơ - xương - khớp đã được tổng hợp và trình bày chi tiết trong bảng 3.7.
Bảng 3.7 Các thuốc y học cổ truyền sử dụng trong điều trị bệnh cơ - xương - khớp
TT Tên thuốc Tác dụng, chỉ định Số lượt bệnh nhân
1 Vphonte Thuốc V-phonte giảm đau xương, cơ do: gãy xương, teo cơ và loãng xương
Giảm đau khớp hiệu quả cho những người mắc viêm khớp mãn tính hoặc thoái hóa khớp là rất quan trọng Các loại viêm khớp phổ biến bao gồm viêm khớp háng, viêm đa khớp, viêm khớp gối, viêm khớp vai, viêm khớp bàn chân, viêm khớp bàn tay và viêm cột sống Việc tìm hiểu và áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Giảm đau dây thần kinh: đau dây thần kinh hông (tọa) và đau dây thần kinh liên sườn
Tác dụng: Khu phong, trừ phong thấp, giảm đau, bổ can thận
Chỉ định điều trị cho các tình trạng viêm khớp, đau nhức xương khớp, thoái hóa đốt sống cổ và cột sống thắt lưng, cũng như các triệu chứng đau thần kinh tọa, đau thần kinh liên sườn, mỏi và tê buồn chân tay.
3 Cồn xoa bóp Trị sưng đau các khớp xương, gân bắp thịt, đau do chấn thương, tụ máu
4 Các bài thuốc cổ phương, tân phương gia giảm
Khu phong, tán hàn, trừ thấp, thông kinh lạc
Bổ khí huyết, hành khí hoạt huyết
Kiện tỳ, bổ thận, hóa đàm
Bổ can thận, hoạt huyết chỉ thống Tùy thuộc vào thể bệnh mắc phải để gia giảm cho phù hợp
Tất cả bệnh nhân điều trị tại bệnh viện đều được áp dụng chế phẩm YHCT và các bài thuốc cổ truyền gia giảm Theo thống kê, có 288 lượt bệnh nhân đã sử dụng các bài thuốc y học cổ truyền trong tổng số 108 bệnh nhân.
3.2.1.2 Các phương pháp vật lý trị liệu dùng trong bệnh án nghiên cứu
Các phương pháp vật lý trị liệu dùng để điều trị bệnh cơ - xương - khớp được thống kê trong bảng 3.8
Bảng 3.8 Các phương pháp vật lý trị liệu dùng trong điều trị bệnh cơ - xương - khớp STT Phương pháp điều trị vật lý
Số lượt bệnh nhân được chỉ định
8 Điều trị bằng tia hồng ngoại 71 65,7
10 Điều trị bàng sóng ngắn 26 24,1
11 Ngâm thuốc y học cổ truyền bộ phận 39 36,1
13 Điều trị bằng các dòng điện xung 57 52,8
Trong tổng số 108 bệnh nhân, có 681 lượt chỉ định các phương pháp vật lý trị liệu, trung bình mỗi bệnh nhân được chỉ định 6,3 phương pháp.
Tất cả bệnh nhân mắc bệnh cơ - xương - khớp trong nghiên cứu đều được điều trị bằng phương pháp vật lý trị liệu, với 14 phương pháp được sử dụng Trong đó, “điện châm” là phương pháp phổ biến nhất, chiếm 100%, tiếp theo là “cấy chỉ” với 71,3% Các phương pháp khác như siêu âm và điều trị bằng tia hồng ngoại lần lượt chiếm 66,7% và 65,7%, trong khi các phương pháp khác ít được chỉ định hơn.
3.2.2 Đặc điểm sử dụng các NSAID và paracetamol trong điều trị các bệnh cơ
- xương - khớp tại bệnh viện
3.2.2.1 Các loại NSAID và paracetamol dùng trong bệnh án nghiên cứu
Kết quả thống kê tỷ lệ các NSAID và paracetamol dùng trong mẫu nghiên cứu được trình bày trong bảng 3.9
Bảng 3.9 Tỷ lệ các NSAID và paracetamol dùng trong mẫu nghiên cứu
TT Tên thuốc, nồng độ, hàm lượng Đường dùng
(Diclofenac 75mg) Tiêm Dung dịch tiêm 7(6,5)
2 Meloxixam 7,5mg (OTDxicam) Uống Viên nén 23(21,3)
200mg (Dibulaxan 325/200) Uống Viên nén 33 (30,6)
Kết quả nghiên cứu cho thấy:
Thuốc được dùng nhiều nhất là Paracetamol 500mg (chiếm 41,7%); tiếp theo là Paracetamol 325mg/ Ibuprofen 200mg (chiếm 30,6%); meloxicam 7,5mg (chiếm 21,3; diclofenac 75mg chiếm tỷ lệ 6,5%
Thuốc dùng đường uống chiếm tỷ lệ cao hơn (93,5%) Thuốc dùng đường tiêm chiếm tỷ lệ thấp hơn (6,5%)
3.2.2.2 Đánh giá về liều dùng các NSAID và paracetamol trong mẫu nghiên cứu
Liều khuyến cáo căn cứ vào Dược thư Quốc gia Việt Nam năm 2018 và tờ Hướng dẫn sử dụng của từng thuốc
Kết quả thống kê về loại thuốc, đánh giá về liều dùng thuốc giảm đau chống viêm NSAID và paracetamol được trình bày trong bảng 3.10
Bảng 3.10 Đánh giá về liều dùng thuốc giảm đau chống viêm NSAID và paracetamol
TT Tên thuốc, nồng độ, hàm lượng Đường dùng
Liều khuyến cáo tối đa trong 24h (mg)
Liều sử dụng trong 24h (mg) Đánh giá
(Diclofenac 75mg) Tiêm 150 75 Phù hợp
Tất cả bệnh nhân trong nghiên cứu đều tuân thủ liều lượng thuốc giảm đau chống viêm theo khuyến cáo, không có ai sử dụng liều cao hơn mức được đề xuất.
3.2.2.3 Thời gian dùng các NSAID
Thời gian dùng các NSAID được thống kê trong bảng 3.11
Bảng 3.11 Tổng hợp thời gian dùng các NSAID
TT Tên thuốc, nồng độ, hàm lượng Đường dùng
Thời gian dùng các NSAID (ngày) Trung bình
Theo thống kê, meloxicam có thời gian sử dụng trung bình dài nhất với 4,21 ngày, trong khi ibuprofen và diclofenac tiêm có thời gian sử dụng ngắn hơn, lần lượt là 3,29 ngày và 3,06 ngày.
Thời gian dùng NSAID dài nhất là 8 ngày, ngắn nhất là 3 ngày
3.2.2.4 Thời điểm dùng thuốc đối với các NSAID đường uống
Thời điểm dùng thuốc các NSAID đường uống của bệnh nhân được thống kê trong bảng 3.12
Bảng 3.12 Thời điểm dùng các NSAID đường uống
TT Thời điểm dùng thuốc Số lượng n (%)
Trong mẫu nghiên cứu có 63 bệnh nhân dùng các NSAID đường uống 96,4% bệnh nhân dùng thuốc gần bữa ăn 02 (3,6%) bệnh nhân dùng thuốc xa bữa ăn
3.2.2.5 Đánh giá nguy cơ loét đường tiêu hóa của bệnh nhân và việc sử dụng thuốc dự phòng loét tiêu hóa cho bệnh nhân
+ Đánh giá nguy cơ loét tiêu hóa:
Kết quả đánh giá nguy cơ loét tiêu hóa của các bệnh nhân dùng NSAID trong mẫu nghiên cứu được trình bày trong bảng 3.13
Bảng 3.13 Đánh giá nguy cơ tiêu hóa trên đối tượng bệnh nhân dùng
Nguy cơ loét tiêu hóa Thấp n (%)
Cao n (%) Nguy cơ tim mạch thấp 44 (69,8) 19 (30,2) 0
Nguy cơ tim mạch cao
Trong nghiên cứu, 63 bệnh nhân được chỉ định sử dụng NSAIDS, trong đó có 19 bệnh nhân (30,2%) có nguy cơ tiêu hóa trung bình, 44 bệnh nhân (69,8%) có nguy cơ tiêu hóa thấp, và không có bệnh nhân nào thuộc nhóm nguy cơ tiêu hóa cao hay nguy cơ tim mạch cao.
+ Khảo sát dự phòng loét tiêu hóa:
Trong 63 bệnh nhân có chỉ định dùng NSAIDS, có 19 bệnh nhân có nguy cơ loét tiêu hóa trung bình Việc dự phòng loét tiêu hóa cho những bệnh nhân này được trình bày trong bảng 3.14; có 44 bệnh nhân có nguy cơ tiêu hóa thấp không được kê đơn thuốc dự phòng loét
Bảng 3.14 Việc dùng thuốc dự phòng loét tiêu hóa cho bệnh nhân có nguy cơ trung bình
TT Phương pháp dự phòng cho bệnh nhân có nguy cơ loét tiêu hóa trung bình
1 Bệnh nhân được dự phòng loét tiêu hóa bằng PPI 2 (10,5)
2 Bệnh nhân không được dùng thuốc dự phòng 17 (89,5)
Trong số 19 bệnh nhân có nguy cơ loét tiêu hóa ở mức trung bình, chỉ có 2 bệnh nhân (10,5%) được sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) để dự phòng loét Ngược lại, 89,5% còn lại không được sử dụng thuốc dự phòng loét tiêu hóa.
3.2.3 Khảo sát sử dụng các GC trong điều trị một số bệnh cơ - xương - khớp tại bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lạng Sơn
3.2.3.1 Các thuốc glucocorticoid dùng trong mẫu nghiên cứu
Kết quả khảo sát các thuốc glucocorticoid dùng trong bệnh án nghiên cứu được trình bày trong bảng 3.15
Bảng 3.15 Các GC dùng trong bệnh án nghiên cứu
TT Tên thuốc, nồng độ, hàm lượng Đường dùng
(Creao INJ 40) Tiêm Bột pha tiêm 3 (30)
Kết quả nghiên cứu cho thấy thuốc dùng đường uống chiếm tỷ lệ cao hơn (7/10 bệnh nhân); đường tiêm được chỉ định ít hơn (3/10 bệnh nhân)
3.2.3.2 Đánh giá về liều dùng các GC trong mẫu nghiên cứu
Liều khuyến cáo cho thuốc chống viêm glucocorticoid dựa trên Dược thư Quốc gia Việt Nam năm 2018 và hướng dẫn sử dụng của từng loại thuốc Thông tin thống kê về loại thuốc và đánh giá liều dùng được trình bày chi tiết trong bảng 3.16.
Bảng 3.16 Đánh giá về liều dùng của các GC
TT Tên thuốc, nồng độ, hàm lượng Đường dùng
Liều khuyến cáo tối đa trong 24h (mg)
Liều sử dụng trong 24h (mg) Đánh giá
16mg (Methylsolon 16) Uống 60 16 Phù hợp
40mg (Creao INJ 40) Tiêm 80 40 Phù hợp
Tất cả bệnh nhân trong nghiên cứu đều tuân thủ liều lượng thuốc theo khuyến cáo, không có ai sử dụng thuốc giảm đau chống viêm với liều cao hơn mức khuyến nghị.
3.2.3.3 Thời gian dùng các GC
Tổng hợp về số ngày trung bình dùng GC được thể hiện ở bảng 3.17
Bảng 3.17 Thời gian dùng các glucocorticoid
TT Tên thuốc, hàm lượng Đường dùng
Thời gian dùng GC Trung bình (ngày)
BÀN LUẬN
Đặc điểm về bệnh nhân trong mẫu nghiên cứu
Theo nghiên cứu, tại bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lạng Sơn, có bốn nhóm bệnh chính mà bệnh nhân mắc phải trong thời gian khảo sát Đáng chú ý, bệnh “Đau thần kinh tọa” chiếm tỷ lệ cao nhất với 45,4%, cho thấy mức độ phổ biến của căn bệnh này trong cộng đồng.
“Viêm khớp dạng thấp”: chiếm 26,9%; “Hội chứng cánh tay cổ”: chiếm 21,3%;
Số lượng bệnh nhân mắc “Thoái hóa khớp gối” là thấp nhất chiếm 6,5% Tỉ lệ nay có một số khác biệt so với một số nghiên cứu trước đó:
Nghiên cứu của Nông Thị Len về việc sử dụng thuốc giảm đau chống viêm không steroid trong điều trị bệnh cơ xương khớp tại bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng Thái Nguyên cho thấy thoái hóa cột sống chiếm tỷ lệ cao nhất với 35%, tiếp theo là viêm khớp dạng thấp 20% và viêm khớp quanh vai 6%.
Nghiên cứu của Đỗ Thị Hương Giang cho thấy tại Bệnh viện Y học cổ truyền Thái Nguyên, hội chứng thắt lưng hông chiếm 23,6%, viêm khớp dạng thấp 21,7%, đau thần kinh tọa 12,7% và viêm khớp quanh vai 12,1%.
Mô hình bệnh tật liên quan đến các bệnh cơ - xương - khớp và đau thần kinh tại Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lạng Sơn thể hiện sự khác biệt so với nhiều nghiên cứu trước đây Đáng chú ý, tỷ lệ bệnh nhân mắc bệnh khớp dạng thấp tại đây khá cao, lên tới 26,9%.
Kết quả khảo sát cho thấy trong số 108 bệnh nhân, 73,1% là trên 50 tuổi, trong khi 26,9% dưới 50 tuổi Tỷ lệ mắc bệnh ở nữ giới cao hơn, chiếm 63,9%, so với 39,1% ở nam giới Điều này cho thấy phần lớn bệnh nhân điều trị tại bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lạng Sơn là người cao tuổi và nữ giới, tương đồng với nhiều nghiên cứu trước đó.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Huyền Tâm về việc mô tả đặc điểm và thực trạng sử dụng thuốc chống viêm không steroid trong điều trị bệnh xương khớp tại Bệnh viện Y học cổ truyền Vĩnh Phúc đã khảo sát 94 bệnh nhân.
40 đó tỷ lệ giới tính nữ/nam là 53/41, số lượng bệnh nhân trên 50 tuổi chiếm tỷ lệ cao (chiếm 77,7%)[16]
Theo nghiên cứu của Đỗ Thị Hương Giang về tình hình sử dụng thuốc giảm đau, chống viêm trong điều trị các bệnh cơ, xương, khớp tại Bệnh viện Y học cổ truyền Thái Nguyên, tổng số bệnh nhân được khảo sát là 157, trong đó tỷ lệ bệnh nhân nữ cao hơn nam (94/63) Đặc biệt, bệnh nhân trên 50 tuổi chiếm tỷ lệ cao, lên tới 76,4%.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Nga về việc sử dụng thuốc giảm đau, chống viêm trong điều trị các bệnh cơ - xương - khớp tại Bệnh viện Y dược cổ truyền Nghệ An, tỷ lệ bệnh nhân nữ chiếm 51% và nam chiếm 49% Đặc biệt, phần lớn bệnh nhân trong mẫu nghiên cứu trên 50 tuổi, chiếm tới 88,2%.
Tỷ lệ bệnh nhân mắc các bệnh kèm theo ngoài bệnh cơ - xương - khớp đạt 42,6%, trong đó bệnh tăng huyết áp chiếm 33,3% và đái tháo đường 7,4%, các bệnh khác có tỷ lệ thấp hơn Đáng chú ý, 57,4% bệnh nhân không có bệnh kèm theo hoặc không ghi rõ trong hồ sơ bệnh án Hầu hết bệnh nhân điều trị thường mắc từ 2 đến 3 bệnh về cơ - xương - khớp, đặc biệt là ở người cao tuổi Nghiên cứu của Nông Thị Len cho thấy 29% bệnh nhân không có bệnh kèm theo hoặc thông tin không rõ ràng trong hồ sơ.
Theo nghiên cứu, 54,6% bệnh nhân mắc bệnh trên 3 năm, 10,2% trong khoảng 1 - 3 năm và 31,5% dưới 1 năm Đáng chú ý, 73,1% bệnh nhân là người cao tuổi trên 50 tuổi, trong khi 26,9% là dưới 50 tuổi, cho thấy xu hướng trẻ hóa trong nhóm bệnh nhân Hầu hết bệnh nhân khi ra viện được chẩn đoán là đỡ, với triệu chứng đau giảm và chất lượng cuộc sống cải thiện Tuy nhiên, không có bệnh nhân nào hoàn toàn khỏi bệnh do đặc điểm mãn tính của bệnh cơ xương khớp.
41 mạn tính, chỉ điều trị được triệu chứng, mà triệu chứng chủ yếu là đau, đây cũng là nguyên nhân mà mà bệnh nhân phải vào viện điều trị.
Đặc điểm sử dụng thuốc trong điều trị bệnh cơ - xương - khớp
4.2.1 Phương pháp điều trị bệnh cơ - xương - khớp tại bệnh viện
Tại Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lạng Sơn, từ 20/6/2020 đến 30/10/2020, có 515 bệnh nhân mắc bệnh cơ - xương - khớp điều trị nội trú, trong đó 362 bệnh nhân (70,3%) được điều trị bằng vật lý trị liệu kết hợp thuốc YHCT Chỉ 153 bệnh nhân sử dụng phương pháp kết hợp vật lý trị liệu, thuốc giảm đau chống viêm (NSAID, paracetamol, hoặc GC) và thuốc YHCT Đa số bệnh nhân mắc bệnh lâu năm, chỉ nhập viện khi có triệu chứng đau, sưng, khó khăn trong vận động Để giảm nhanh triệu chứng cấp tính, bác sĩ chỉ định thuốc giảm đau chống viêm cho 108 bệnh nhân, với 90,7% sử dụng NSAID và/hoặc paracetamol, trong khi 9,3% dùng GC.
Tất cả bệnh nhân trong nghiên cứu đều áp dụng bài thuốc Đông y trong suốt quá trình điều trị Trong giai đoạn đầu, họ được kết hợp điều trị bằng thuốc Đông y, các biện pháp vật lý trị liệu và thuốc giảm đau chống viêm để nhanh chóng giảm triệu chứng cấp tính Khi triệu chứng sưng và đau đã giảm rõ rệt, bệnh nhân tiếp tục điều trị bằng thuốc Đông y và các biện pháp vật lý trị liệu cho đến khi hoàn thành liệu trình.
Trong nghiên cứu với 108 mẫu, có 681 lượt bệnh nhân được chỉ định các phương pháp vật lý trị liệu, trung bình mỗi bệnh nhân nhận 6,3 loại hình trị liệu Theo thống kê, 14 phương pháp vật lý trị liệu được áp dụng, trong đó "Điện châm" và "cấy chỉ" là hai phương pháp phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ 100%.
“siêu âm” và “điều trị bằng tia hồng ngoại”có 66,7% và 65,7% số lượng bệnh nhân được chỉ định; các phương pháp khác được sử dụng ít hơn
4.2.2 Đặc điểm sử dụng các NSAID và paracetamol trong điều trị một số bệnh cơ - xương - khớp tại bệnh viện
Có 3 loại NSAID và paracetamol được dùng trong bệnh án nghiên cứu, trong đó: Thuốc được dùng nhiều nhất là paracetamol chiếm 41,7 %; tiếp theo là dạng kết hợp giữa paracetamol và ibuprofen chiếm tỷ lệ 30,6%; còn lại meloxicam chiếm 21,3% và diclofenac tiêm chiếm 6,5%
Theo nghiên cứu, paracetamol là thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến nhất, chiếm 41,7% trong số các loại thuốc sử dụng Thuốc này không có tác dụng chống viêm, không gây kích ứng đường tiêu hóa, và không ảnh hưởng đến tiểu cầu cũng như quá trình đông máu Paracetamol được khuyến cáo sử dụng với liều lượng hợp lý và trong thời gian ngắn, do đó, nó trở thành lựa chọn hàng đầu để giảm đau.
Sự kết hợp giữa paracetamol và ibuprofen chiếm 30,6% trong các loại thuốc, mang lại hiệu quả giảm đau, hạ sốt và chống viêm Loại thuốc này được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh cơ xương khớp tại bệnh viện.
Nhóm NSAID chọn lọc COX-2, đặc biệt là meloxicam, chiếm 21,3% trong việc điều trị Meloxicam là một dẫn xuất oxicam thuộc nhóm acid enolic của NSAID, nổi bật với khả năng giảm đau và chống viêm tương đương với các NSAID cổ điển nhưng có nguy cơ gây phản ứng phụ ở dạ dày và ruột thấp hơn Theo hướng dẫn của Bộ Y tế (2014) về chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp, các thuốc NSAID chọn lọc COX-2 nên được ưu tiên sử dụng.
Diclofenac được sử dụng chủ yếu dưới dạng tiêm để chống viêm, với tỷ lệ 6,5% Thuốc có tác dụng mạnh mẽ trong việc giảm đau, hạ sốt và chống viêm, nhờ vào khả năng ức chế hoạt tính của COX, từ đó giảm đáng kể sự hình thành prostaglandin, prostacyclin và thromboxan, các chất trung gian quan trọng trong quá trình viêm.
Hầu hết các thuốc NSAID được chỉ định dưới dạng uống, với chỉ 6,5% được chỉ định tiêm, nhờ vào khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, phù hợp với khuyến cáo sử dụng thuốc NSAID.
Tất cả các thuốc NSAID và paracetamol được kê đơn với liều lượng phù hợp theo khuyến cáo, và không có bệnh nhân nào sử dụng liều cao hơn mức khuyến nghị trong Dược thư Quốc gia Việt Nam năm 2018 cũng như trong tờ Hướng dẫn sử dụng của từng loại thuốc.
Trong nghiên cứu, thời gian sử dụng các NSAID của bệnh nhân cho thấy meloxicam có thời gian dùng trung bình dài nhất là 4,1 ngày, trong khi diclofenac tiêm có thời gian sử dụng trung bình là 3,29 ngày và ibuprofen có thời gian sử dụng ngắn nhất với 3,06 ngày Thời gian chỉ định NSAID dài nhất là 8 ngày và ngắn nhất là 3 ngày.
Trong số 56 bệnh nhân sử dụng NSAID đường uống, 54 bệnh nhân (chiếm 96,4%) dùng thuốc trong hoặc sau bữa ăn, trong khi chỉ có 2 bệnh nhân (3,6%) dùng thuốc xa bữa ăn Việc sử dụng NSAID trong bữa ăn giúp hạn chế tác dụng kích ứng tại chỗ đường tiêu hóa Đánh giá nguy cơ loét tiêu hóa cho 63 bệnh nhân dùng NSAID cho thấy 19 bệnh nhân (30,2%) có nguy cơ loét tiêu hóa ở mức trung bình, 44 bệnh nhân (69,8%) có nguy cơ thấp, và không có bệnh nhân nào có nguy cơ cao.
Theo hướng dẫn của Hội Tiêu hóa Hoa Kỳ, bệnh nhân có nguy cơ loét tiêu hóa trung bình đến cao khi sử dụng NSAID cần được dự phòng bằng PPI Tuy nhiên, trong một nghiên cứu, chỉ có 2 trong số 19 bệnh nhân có nguy cơ loét tiêu hóa trung bình được sử dụng PPI dự phòng, chiếm 10,5%, trong khi 89,5% còn lại không được dùng thuốc dự phòng Các thuốc được sử dụng tại bệnh viện để giảm tác dụng gây loét tiêu hóa của NSAID bao gồm esomeprazol và cimetidin, nhưng việc sử dụng thuốc dự phòng vẫn còn hạn chế.
Sử dụng NSAID có thể dẫn đến loét tiêu hóa, đặc biệt là ở người cao tuổi, do các yếu tố nguy cơ chưa được chú trọng Việc nhận diện và quản lý những yếu tố này là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân.
4.2.3 Đặc điểm sử dụng thuốc giảm đau chống viêm glucocorticoid trong điều trị các bệnh cơ - xương - khớp tại bệnh viện
Glucocorticoid được dùng chủ yếu là methylprednisolon: trong 10 bệnh nhân được chỉ định methylprednisolon thì methylprednisolon đường uống chiếm tỷ lệ cao (chiếm 70%); methylprednisolon dùng đường tiêm ít (chiếm 30%)
Theo liều khuyến cáo trong Dược thư Quốc gia Việt Nam năm 2018 và hướng dẫn sử dụng từng thuốc, nghiên cứu cho thấy tất cả các thuốc giảm đau chống viêm đều được kê đơn với liều lượng phù hợp Không có bệnh nhân nào được kê đơn ở mức liều cao.