CÔNG BỐ THẾ GIỚI VỀ DHA VÀ EPA
Giới thiệu
Trong ba thập kỷ qua, nhiều nghiên cứu từ các mô hình khác nhau, bao gồm nghiên cứu quan sát động vật, nghiên cứu thuần tập và thử nghiệm lâm sàng, đã cung cấp bằng chứng về lợi ích tim mạch của chuỗi dài omega-3 (n-3) không bão hòa đa acid béo (LC omega-3 PUFA), đặc biệt là đối với bệnh tim mạch vành gây tử vong (CHD) (Mozaffarian và Wu, 2011) Hai loại LC omega-3 PUFA chính là eicosapentaenoic acid (EPA) và docosahexaenoic acid (DHA), chủ yếu được lấy từ thủy sản.
Nghiên cứu tổng hợp từ 25 nghiên cứu với 280.000 đối tượng cho thấy có mối quan hệ nghịch đảo giữa việc tiêu thụ cá và tỷ lệ mắc bệnh tử vong do bệnh mạch vành Bang và Dyerberg (1985) cùng các cộng sự đã đề xuất nghiên cứu đầu tiên về mối liên hệ giữa tiêu thụ chất béo từ thủy sản và tỷ lệ tử vong do bệnh mạch vành, dựa trên quan sát từ các quần đảo Inuit ở Greenland, nơi chế độ ăn uống giàu EPA và DHA lên đến 15 g/ngày (De Caterina, 2011) Nhóm nghiên cứu cũng phát hiện người Inuit có thời gian dài chảy máu do giảm tiểu cầu (Dyerberg và Bang, 1979), điều này được xác nhận bởi nghiên cứu của Hirai (1980) khi so sánh ngư dân Nhật Bản với nông dân.
Cộng sự cuả Bucher (2002) đã xác định 11 thử nghiệm, xuất bản giữa năm 1996 và
Nghiên cứu năm 1999 cho thấy chế độ ăn giàu omega-3 PUFA giúp giảm tỷ lệ tử vong do nhồi máu cơ tim và đột tử ở bệnh nhân bệnh động mạch vành Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tăng cường tiêu thụ omega-3 qua dầu cá hoặc cá có thể làm giảm nguy cơ tử vong do các nguyên nhân tim mạch và đột quỵ Kết luận quan trọng này được rút ra từ nghiên cứu của Burr et al (2003) trên bệnh nhân bị đau thắt ngực, cho thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ omega-3 và giảm nguy cơ tử vong.
Saynor và VEREL (1980) là những người đầu tiên phát hiện ra rằng việc bổ sung dầu cá có thể giảm đáng kể nồng độ triglyceride ở những người khỏe mạnh Một nghiên cứu ngẫu nhiên trên 86 bệnh nhân có mức triglyceride cao (≥ 2 mmol/l) cho thấy việc sử dụng mười viên nang dầu cá 1 g mỗi ngày trong 3 tháng đã dẫn đến sự giảm đáng kể nồng độ triglyceride trong huyết thanh so với nhóm sử dụng dầu ô liu, với sự khác biệt rõ rệt giữa hai nhóm (Miller et al., 1988).
Hiệp hội Tim mạch Mỹ khuyến nghị bệnh nhân cần giảm nồng độ triglycerid trong máu nên tiêu thụ từ 2-4 g EPA và DHA mỗi ngày Khuyến nghị này dựa trên nhiều bằng chứng cho thấy triglycerid ảnh hưởng đến hiệu lực của PUFA có nguồn gốc từ biển.
(1989) báo cáo rằng khoảng 4g các PUFA / ngày có thể làm giảm nồng độ triglycerid huyết thanh từ 25-30%.
Tăng huyết áp là nguyên nhân chính gây ra đột quỵ và các bệnh tim mạch, do đó, việc tăng cường omega-3 PUFA đã được nghiên cứu kỹ lưỡng Các acid béo này có khả năng giúp giảm huyết áp tăng vừa phải, với liều lượng khoảng 2-4 g/ngày để đạt hiệu quả Điều này được xác nhận qua một phân tích gần đây từ 70 thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát.
1.1.4 Não và phát triển thị giác
DHA và acid arachidonic omega-6 PUFA rất quan trọng cho sự phát triển hệ thống thần kinh trung ương ở động vật có vú DHA là một loại PUFA chuỗi dài.
Omega-3, đặc biệt là DHA, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển não bộ và hệ thống thị giác, với nồng độ cao nhất được tìm thấy trong chất xám của vỏ não và võng mạc Trong ba tháng cuối của thai kỳ, não thai nhi có sự tăng trưởng mạnh mẽ, và DHA được tích tụ nhanh chóng trong giai đoạn này Sau khi sinh, DHA tiếp tục tích tụ trong não cho đến khi trẻ được 4 tuổi Do sự tổng hợp LC PUFA trong bào thai và nhau thai khá thấp, chức năng của nhau thai trở nên thiết yếu để cung cấp DHA cho thai nhi.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung DHA có tác dụng tích cực đến hoạt động của não và thị lực trong thai kỳ Do đó, các chuyên gia khuyến cáo phụ nữ mang thai và cho con bú nên tiêu thụ ít nhất 200 mg DHA mỗi ngày (Koletzko et al., 2007) Đặc biệt, các bà mẹ có thể bổ sung DHA lên đến 1 g mỗi ngày hoặc tổng lượng omega-3 PUFA lên đến 2,7 g mỗi ngày mà không gây tác dụng phụ (Plourde và Cunnane, 2007).
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung DHA cho trẻ em mang lại lợi ích cho thị giác và sự phát triển của hệ thống thần kinh, nhưng không ảnh hưởng đến tăng trưởng Tuy nhiên, các bằng chứng gần đây từ các thử nghiệm vẫn chưa cho thấy tác động lâu dài rõ ràng và nhất quán (Burdge, 2006; Hội đồng khoa học tư vấn về dinh dưỡng và Ủy ban về độc tính, 2004).
Các đặc tính và nguồn cung cấp
Cấu trúc acid béo được hình thành từ chất béo, dầu và các chất tự nhiên khác Tùy thuộc vào cấu trúc, acid béo có thể có mạch ngắn, trung hoặc dài, và được phân loại thành acid béo bão hòa, không bão hòa hoặc quá bão hòa Các mạch của PUFA được chia thành acid béo omega-6 (n-6) và omega-3.
Acid béo Omega-3, hay còn gọi là PUFA n-3, đặc trưng bởi sự hiện diện của liên kết đôi giữa hai nguyên tử cacbon, và liên kết này gắn vào nguyên tử cacbon thứ ba tính từ gốc methyl cuối của phân tử.
EPA và DHA là hai loại axit béo omega-3 LC PUFA chủ yếu có trong thực phẩm biển và dầu cá Chúng có thể được tổng hợp từ vi sinh vật biển và xâm nhập vào thực phẩm Mặc dù lý thuyết cho rằng cơ thể có thể tự tổng hợp EPA và DHA từ alpha-linolenic acid (ALA), nhưng thực tế cho thấy cơ thể không thể sản xuất đủ lượng cần thiết Do đó, EPA và DHA cần phải được cung cấp qua chế độ ăn uống Các loại cá như cá thu, cá trích, cá hồi, cá ngừ tươi và cá mòi là nguồn cung cấp phong phú, nhưng mức tiêu thụ trong dân số phương Tây lại thấp Hấp thu trung bình LC omega-3 PUFA ở người lớn tại Bắc và Đông Âu, Bắc Mỹ và Úc chỉ đạt khoảng 0,15-0,25 g/ngày.
EPA và DHA là hai chất dinh dưỡng quan trọng có thể được đo lường trong thực phẩm, đặc biệt là trong các loại dầu và chất béo Chúng tồn tại trong cá dưới dạng một phần của màng tế bào phospholipid Việc bổ sung EPA và DHA có thể cải thiện sức khỏe một cách hiệu quả.
Dầu cá tinh chế tự nhiên cung cấp EPA và DHA dưới dạng triglycerid, với khoảng 30% tổng số acid béo là EPA và DHA Triglycerides được tái tổ hợp thành EPA và DHA bằng cách loại bỏ một số acid béo khác, nhằm tăng cường hàm lượng EPA và DHA Phương pháp thủy phân EPA và DHA thông qua este hóa triglyceride với ethanol tạo ra các sản phẩm ethyl ester, đạt hiệu suất lên đến 85% EPA và DHA Ngoài ra, dầu nhuyễn thể cũng cung cấp EPA và DHA dưới dạng phospholipid.
Căn cứ công bố sức khỏe
Hiện nay, có sáu điều 13.1 và ba điều 14.1 (b) liên quan đến công bố sức khỏe, cho phép đăng ký các yêu cầu y tế EU cho EPA + DHA và/hoặc DHA Mỗi công bố sức khỏe đều đi kèm với các điều kiện sử dụng cụ thể, bao gồm số lượng tối thiểu các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm.
1.3.1 Điều 13.1 công bố sức khỏe về EPA + DHA
DHA và EPA có vai trò quan trọng trong việc duy trì huyết áp bình thường, theo yêu cầu bồi thường của EU được công bố bởi EFSA vào năm 2009 và 2010.
EPA và DHA có vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ triglyceride trong máu ở mức bình thường, đặc biệt trong trạng thái nhịn ăn Theo các công bố của EFSA, việc bổ sung EPA và DHA có thể giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch bằng cách kiểm soát nồng độ triglycerides trong máu.
Các điều khoản và hạn chế sử dụng yêu cầu rằng bồi thường chỉ áp dụng cho thực phẩm cung cấp 2 g EPA và DHA mỗi ngày Để thực hiện khiếu nại, thông tin sẽ được cung cấp cho người tiêu dùng về lợi ích đạt được từ lượng EPA và DHA này Đối với thực phẩm bổ sung, thông tin sẽ không vượt quá 5 g EPA và DHA kết hợp mỗi ngày.
EPA và DHA được công nhận là có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng tim bình thường, theo các yêu cầu công bố sức khỏe đã được phê duyệt (EFSA, 2010a, 2011) Tuyên bố này hướng tới nhóm mục tiêu là dân số nói chung.
1.3.2 Điều 13.1 công bố sức khỏe về DHA
DHA có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng não, theo các yêu cầu bồi thường được phê duyệt bởi EFSA (2010b, 2011) Tuyên bố này hướng đến nhóm đối tượng là dân số nói chung.
DHA được công nhận là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì thị lực bình thường, theo yêu cầu công bố từ các tổ chức có thẩm quyền (EFSA, 2010b, 2011) Tuyên bố này hướng đến mục tiêu nhóm là toàn bộ dân số.
DHA có vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ triglycerides trong máu ở mức bình thường Theo EFSA (2010b), việc bổ sung DHA góp phần đáng kể vào việc kiểm soát nồng độ triglyceride trong máu, hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
Các điều khoản và hạn chế sử dụng áp dụng cho cả EPA và DHA, tương tự như đối với triglycerid Những yêu cầu này có thể được áp dụng cho thực phẩm cung cấp 2 g DHA hàng ngày, đồng thời chứa DHA kết hợp với EPA.
1.3.3 Điều 14.1 (b) công bố sức khỏe về DHA
DHA đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và phát triển của trẻ em, như được nhấn mạnh bởi Harland (2014) Hai mối quan tâm chính liên quan đến tuyên bố này là tầm ảnh hưởng của DHA đối với sự phát triển não bộ và khả năng học tập của trẻ.
Sữa mẹ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh, cung cấp 15 lợi ích thiết yếu cho sức khỏe Đặc biệt, DHA trong sữa mẹ giúp cải thiện sự phát triển thị giác ở trẻ trong 12 tháng đầu đời Việc bú sữa mẹ không chỉ hỗ trợ sự phát triển toàn diện mà còn tăng cường khả năng miễn dịch và trí tuệ cho trẻ.
DHA có vai trò quan trọng trong sự phát triển não bộ, với các nghiên cứu chỉ ra rằng việc mẹ hấp thu đủ acid Docosahexaenoic (DHA) hỗ trợ sự phát triển bình thường của não thai nhi và trẻ sơ sinh bú sữa mẹ (Châu Âu Ủy ban, 2011a).
Thông tin sẽ được gửi đến các bà mẹ mang thai và cho con bú về lợi ích của việc sử dụng 200 mg DHA mỗi ngày, bên cạnh lượng acid béo omega-3 khuyến cáo cho người lớn là 250 mg DHA và EPA Các tuyên bố này chỉ áp dụng cho những thực phẩm cung cấp ít nhất 200 mg DHA mỗi ngày.
Các nghiên cứu về sự phát triển của trẻ em cho thấy rằng việc bổ sung Docosahexaenoic acid (DHA) từ mẹ có vai trò quan trọng trong sự phát triển bình thường của mắt ở thai nhi và trẻ sơ sinh bú sữa mẹ (Ủy ban châu Âu, 2011a).
Các điều kiện sử dụng đều nhất quán, nhấn mạnh rằng thông tin sẽ được gửi đến các bà mẹ mang thai và cho con bú Để đạt hiệu quả tối ưu, cần cung cấp hàng ngày ít nhất 200 mg DHA và EPA Những tuyên bố này chỉ được áp dụng cho thực phẩm có chứa ít nhất 200 mg DHA mỗi ngày Các điều kiện này dựa trên kết luận từ hội thảo đồng thuận (Koletzko et al., 2007, 2008).
Tuyên bố sức khỏe không được cho phép
Các nghiên cứu về EPA và DHA cho thấy chúng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe theo nhiều khía cạnh, bao gồm viêm nhiễm, sức khỏe tổng thể, sự tập trung, trí nhớ, phát triển nhận thức, khả năng học tập, kiểm soát trọng lượng cơ thể và cảm xúc hạnh phúc Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, mối quan hệ nguyên nhân - kết quả vẫn chưa được xác định rõ ràng, và các công bố thường quá chung chung và không cụ thể.
Công bố các nguồn cung cấp
Ủy ban 1924/2006 quy định rằng thực phẩm có thể đưa ra các tuyên bố về dinh dưỡng Đối với omega-3 PUFA, các điều kiện để công bố 'nguồn cung cấp' và 'cao' được xác định bởi Ủy ban châu Âu vào năm 2010.
Nguồn cung cấp các acid béo omega-3
Thực phẩm là nguồn cung cấp acid béo omega-3, và chỉ những sản phẩm có chứa ít nhất 0,3 g ALA mỗi 100 g và 100 kcal, hoặc ít nhất 40 mg tổng EPA và DHA mỗi 100 g và 100 kcal mới được phép công bố thông tin này cho người tiêu dùng.
Thực phẩm có thể cung cấp acid béo omega-3, và để có thể công bố thông tin này, sản phẩm cần chứa ít nhất 0,6 g ALA mỗi 100 g và 100 kcal, hoặc tối thiểu 80 mg tổng EPA và DHA mỗi 100 g và 100 kcal.
Hấp thu thức ăn
Việc hấp thu EPA, DHA và tổng LC omega-3 PUFA từ chế độ ăn uống phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giới tính, nhóm tuổi, thói quen ăn uống và việc sử dụng thực phẩm bổ sung.
Hiện nay, lượng hấp thu EPA và DHA từ thực phẩm qua chế độ ăn uống chỉ đạt 127 mg/ngày đối với phụ nữ Đức từ 18-24 tuổi và 295 mg/ngày đối với nam giới Đức từ 54-54 tuổi Mức hấp thu EPA và DHA cao nhất ghi nhận là 285 mg/ngày tại Hà Lan.
Theo một nghiên cứu của FSA (2012a), lượng tiêu thụ EPA + DHA hàng ngày của người lớn ở châu Âu, đặc biệt là thanh niên, ước tính thấp hơn 100 mg/ngày, trong khi nhu cầu khuyến nghị cho nữ từ 19-30 tuổi là 1278 mg/ngày và cho người lớn tuổi từ 51-64 tuổi là 1278 mg/ngày Nguyên nhân chính là do nhiều người không tiêu thụ đủ dầu cá giàu omega-3.
Các nghiên cứu khác
Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) đã công bố hai ý kiến khoa học gần đây về việc ghi nhãn thực phẩm cho các sản phẩm chứa omega-3 và omega-6 Ý kiến đầu tiên được đưa ra vào năm 2009, liên quan đến các axit béo không bão hòa đa (PUFAs), trong khi ý kiến thứ hai vào năm 2012 đề cập đến mức hấp thu chấp nhận cao hơn cho EPA, DPA và DHA.
1.7.1.Hướng dẫn ghi nhãn thực phẩm
Ban hội thẩm NDA khuyến nghị sử dụng 2g ALA, cho rằng lượng hấp thu này phù hợp với dân số chung ở Châu Âu dựa trên các nghiên cứu về sức khỏe tim mạch Đồng thời, họ cũng xác định giá trị LC omega-3 PUFAs là 250 mg EPA + DHA mỗi ngày Bảng hội thẩm NDA đồng ý với bằng chứng mới nhất về mối liên hệ giữa việc hấp thu các acid béo này và sức khỏe tim mạch ở những người khỏe mạnh.
1.7.2 Liều lượng cao nhất có thể sử dụng trong 1 ngày mà không gây tác dụng phụ
Theo kết luận của NDA, dữ liệu hiện có không đủ để xác định mức hấp thu cao hơn cho LC omega-3 PUFAs (EPA, DHA và DPA) NDA cũng cho rằng việc bổ sung lâu dài EPA và DHA với liều lượng trên 5g/ngày, cũng như bổ sung EPA cá nhân lên đến 1.8g/ngày, không làm gia tăng lo ngại về an toàn cho người trưởng thành Ngoài ra, NDA lưu ý rằng mức hấp thu EPA và DHA từ thực phẩm và thực phẩm bổ sung trong dân số Châu Âu thường thấp hơn mức này.
Mặc dù EPA và DHA thường được cho là có thể gây ra các tác động tiêu cực như chảy máu, viêm và rối loạn tiêu hóa, nghiên cứu của NDA cho thấy việc bổ sung lâu dài với liều lượng trên 5g/ngày không làm tăng nguy cơ chảy máu, ngay cả ở những người có nguy cơ cao như người dùng thuốc chống đông Hơn nữa, việc hấp thu EPA và DHA với liều lên đến 5g/ngày trong 12 tuần không ảnh hưởng đến cân bằng glucose ở người khỏe mạnh.
Mối quan tâm của người tiêu dùng
Các công bố về sức khỏe cần phải đảm bảo tính trung thực, rõ ràng, đáng tin cậy và hữu ích cho người tiêu dùng, với ngôn ngữ dễ hiểu để giúp họ đưa ra lựa chọn sáng suốt Tuy nhiên, nhiều tuyên bố sức khỏe hiện nay vẫn mang tính khoa học cao, nên cần một số linh hoạt trong cách diễn đạt Chúng ta tiêu thụ thực phẩm và thực phẩm bổ sung chứ không chỉ là chất dinh dưỡng, do đó các khuyến nghị về DHA và EPA cần được chuyển ngữ phù hợp với thực phẩm Bên cạnh đó, liên quan đến LC omega-3 PUFAs và dầu hải sản, có những lo ngại về sự phát triển bền vững của thực phẩm từ biển và vấn đề ô nhiễm môi trường.
1.8.1 Lợi ích của các khiếu kiện về sức khỏe
Người tiêu dùng thông minh ngày nay nhận thức rõ tầm quan trọng của việc duy trì trái tim khỏe mạnh Họ hiểu rằng, bên cạnh việc thay đổi lối sống, chế độ ăn uống cũng cần điều chỉnh, chẳng hạn như tăng cường tiêu thụ cá, đặc biệt là các loại cá giàu dầu Tuy nhiên, mức tiêu thụ dầu cá ở châu Âu vẫn còn thấp do nhiều lý do như hương vị, sự hiện diện của xương, giá cả, cũng như các vấn đề về dị ứng hoặc không dung nạp Vì vậy, việc tìm kiếm các nguồn thay thế omega-3 PUFA, như thực phẩm bổ sung hoặc thực phẩm tăng cường chứa acid béo, là cần thiết để duy trì chức năng tim mạch khỏe mạnh.
19 vai trò quan trọng Những tuyên bố về trái tim sẽ giúp thông báo cho người tiêu dùng để lựa chọn thay thế như vậy.
1.8.2 Làm thế nào để đạt được lượng hấp thu EPA và DHA đúng.
Cá giàu dầu như cá thu, cá trích, cá mòi, cá hồi và cá ngừ tươi là nguồn tự nhiên phong phú nhất về EPA và DHA Mức độ omega-3 PUFA trong hải sản có thể thay đổi theo mùa và loại cá, và mặc dù thông tin này thường không được hiển thị tại các điểm bán, khuyến nghị chung là nên tiêu thụ 2 bữa cá nhiều dầu mỗi tuần, nhằm cung cấp khoảng 450-500 mg EPA và DHA mỗi ngày.
Bảng 13.1 cho thấy mức độ LC omega-3 PUFA trong các loại cá nhiều dầu.
Loại cá EPA(g) DPA(g) (g) Tổng lượng omega- 3 PUFAs(g)
Cá trích muối hun khói
Cá mòi đóng hộp trong nước sốt cà chua
Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là môi trường biển, là một vấn đề nghiêm trọng đã được công nhận trong nhiều năm Người tiêu dùng và chính quyền đặc biệt quan tâm đến các chất như dioxin, furan và polychlorinated biphenyls (PCBs), cùng với các kim loại nặng như chì, thủy ngân, asen và cadmium, có thể tích tụ trong cá và các sản phẩm từ cá Dioxin, furan và PCBs được xếp vào nhóm các chất ô nhiễm hữu cơ dai dẳng (POPs), có khả năng chống suy thoái và tích tụ trong cơ thể sống, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như rối loạn nội tiết, ung thư và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Quy định của Ủy ban (EU) số 1259/2011, sửa đổi từ Quy định (EC) số 1881/2006, thiết lập mức tối đa cho dioxin, PCBs dioxin-like và PCBs phi dioxin-like trong thực phẩm Đặc biệt, phần 5.7 của Phụ lục đề cập đến "dầu biển", bao gồm dầu cơ thể cá, dầu gan cá và các loại dầu từ sinh vật biển khác dùng cho con người.
Xu hướng tương lai
Sản phẩm chứa LC omega-3 PUFA, bao gồm EPA và DHA, rất quan trọng cho sức khỏe tim mạch, phát triển não bộ và hệ thống thị giác Nhu cầu về các sản phẩm này đang tăng lên nhờ vào nhiều bằng chứng khoa học và khuyến nghị Người tiêu dùng thường tìm kiếm cá và các sinh vật biển khác như nguồn dầu phong phú Tuy nhiên, nhiều yếu tố toàn cầu, như hiệu ứng El Niño, có thể ảnh hưởng đến kích thước và chất lượng khai thác Để đảm bảo cung cấp đủ EPA và DHA, con người cần có chế độ ăn hợp lý, trong khi cá nuôi cần được bổ sung dinh dưỡng qua thức ăn Mặc dù cá nuôi quan trọng như một nguồn thực phẩm, chúng không phải là lựa chọn tối ưu để cung cấp dầu cho con người.
Tảo là nguồn cung cấp dầu đơn bào và DHA, đã được sử dụng trong sữa bột cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non Tuy nhiên, tảo tổng hợp cần chứa một lượng acid béo nhất định, và cần kết hợp để cung cấp hỗn hợp EPA và DHA Mặc dù tảo có thể là nguồn chính cho LC omega-3 PUFA trong bổ sung hoặc thực phẩm, việc này đòi hỏi một lượng lớn các loại tảo khác nhau và chi phí cao.
Kết luận
Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng LC omega-3 PUFA, đặc biệt là EPA và DHA, đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe con người Mặc dù PUPAs đã được tiêu thụ từ lâu, nguồn thực phẩm tự nhiên hiện nay chủ yếu đến từ cá và hải sản, nhưng nguồn cung này đang bị hạn chế do áp lực từ việc khai thác và lo ngại về môi trường biển Do đó, việc tìm kiếm nguồn cung cấp EPA và DHA bền vững và thay thế là rất cần thiết Điều này càng trở nên cấp bách khi nhu cầu về các chất dinh dưỡng quan trọng này có thể gia tăng theo các nghiên cứu sức khỏe mới.
Theo Quy chế 432/2012, sổ đăng ký về sức khỏe xác định lượng EPA + DHA và DHA cần thiết để duy trì huyết áp, nồng độ triglyceride, chức năng tim, tầm nhìn và chức năng não Các khuyến nghị này dựa trên nhiều bằng chứng, bao gồm thử nghiệm lâm sàng và nghiên cứu tổng hợp Đặc biệt, DHA có vai trò quan trọng trong sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh (bú mẹ) trong 12 tháng đầu đời, với nồng độ cao trong não và võng mạc, nhấn mạnh tầm quan trọng của acid béo này cho sự phát triển bình thường của não và mắt Việc áp dụng các yêu cầu này cần tuân thủ điều kiện sử dụng để được bồi thường cho thực phẩm hoặc thực phẩm cấu thành.
CÔNG BỐ EU VỀ VẤN ĐỀ GIẢM ACID BÉO NO TRONG CƠ THỂ
Giới thiệu
Chương này đánh giá tuyên bố của Liên minh châu Âu (EU) về sức khỏe liên quan đến thực phẩm có chứa lượng thấp hoặc hạn chế acid béo bão hòa (SFAs) và tác động của chúng đến nồng độ LDL-cholesterol trong máu, dựa trên nghiên cứu của Cơ quan an toàn thực phẩm châu Âu (EFSA) năm 2011 Nội dung sẽ xác định và đánh giá các đặc tính, thành phần thực phẩm, cũng như các chứng minh khoa học liên quan đến công bố sức khỏe và điều kiện sử dụng Đồng thời, tác động rộng lớn hơn của yêu cầu này sẽ được thảo luận trong bối cảnh người tiêu dùng, phát triển sản phẩm và xu hướng tương lai.
Đặc tính của các chất
Các thành phần phụ thuộc vào đặc tính hỗn hợp của SFAs trong thực phẩm.EFSA
Acid béo bão hòa (SFA) là các acid béo monocarboxylic, thường có từ 4 đến 20 nguyên tử carbon và không chứa liên kết đôi Chúng được giải phóng thông qua quá trình thủy phân triacylglycerol từ chất béo và dầu Các acid béo bão hòa phổ biến trong chế độ ăn uống hiện nay bao gồm acid lauric (12:0), acid myristic (14:0), acid palmitic (16:0) và acid stearic (18:0) (EFSA, 2011).
Cho phép EU khai nhận sức khỏe giảm hoặc thấp SFAs
Ban hội thẩm NDA đánh giá các sản phẩm ăn kiêng và dinh dưỡng liên quan đến sức khỏe, đặc biệt là yêu cầu bồi thường cho các vấn đề sức khỏe liên quan đến thực phẩm có lượng SFAs thấp hoặc hạn chế Việc duy trì nồng độ LDL-cholesterol trong máu ở mức bình thường là một phần quan trọng trong quá trình đánh giá này, trong đó các thuật ngữ trong đơn kiện và điều kiện sử dụng được xác định rõ ràng.
2.3.1 Tóm tắt các bằng chứng đáng tin cậy
Các nghiên cứu gần đây của tổ chức EFSA đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ các loại axit béo bão hòa (SFAs) với số lượng thấp hoặc hạn chế có thể duy trì mức cholesterol LDL bình thường Báo cáo nhấn mạnh mối liên hệ tích cực giữa việc tiêu thụ hỗn hợp SFAs có trong thực phẩm và nồng độ cholesterol tổng cộng cũng như cholesterol LDL, so với carbohydrate, cis-MUFAs và cis-PUFA Mặc dù EFSA ghi nhận các tác động khác nhau của từng loại SFAs như lauric, myristic, palmitic, stearic và các SFAs chuỗi ngắn và trung bình, nhưng hỗn hợp SFAs trong chế độ ăn uống vẫn là điểm nhấn chính của báo cáo Phần tiếp theo sẽ tóm tắt và đánh giá các nguồn chứng cứ khoa học hỗ trợ cho các tuyên bố về tác động của SFAs đối với nồng độ cholesterol Danh sách tài liệu tham khảo đầy đủ có sẵn trên trang web của EFSA (EFSA, 2012).
EFSA đã công bố nhiều ý kiến về tác động của acid béo trans (trans FAs) và acid béo bão hòa (SFAs) đối với sức khỏe con người Một báo cáo năm 2004 đã nghiên cứu sự ảnh hưởng của trans FAs đến nồng độ LDL-cholesterol, với phân tích meta của Mensink et al (2003) được trích dẫn như một bằng chứng quan trọng về tác động tiêu cực của trans FAs Cụ thể, khi 1% năng lượng từ carbohydrate trong chế độ ăn uống được thay thế bằng trans FAs, nồng độ cholesterol LDL tăng lên 0.040 mmol/L Tương tự, các acid béo bão hòa như acid palmitic, lauric và acid myristic cũng làm tăng cholesterol LDL với các mức tương ứng là 0.039 mmol/L, 0.052 mmol/L và 0.048 mmol/L.
Viện Y học Mỹ (IOM) đã cung cấp một đánh giá toàn diện về sự hấp thu chất béo trong chế độ ăn uống, nhấn mạnh mối liên hệ giữa việc tăng lượng axit béo bão hòa (SFA) và mức cholesterol LDL Cụ thể, một nghiên cứu chỉ ra rằng tăng 1% năng lượng từ SFA có thể dẫn đến sự gia tăng cholesterol LDL huyết thanh từ 0,033 đến 0,045 mmol/L Do đó, IOM khuyến nghị giảm thiểu lượng SFA trong chế độ ăn để duy trì sức khỏe tim mạch Để thực hiện điều này, báo cáo đề xuất lựa chọn thịt nạc, cắt bỏ mỡ thừa và ăn các phần nhỏ hơn, đồng thời khuyên nên thay thế bơ bằng các loại dầu thực vật để giảm thiểu sự đóng góp của SFA.
Năm 2006, Hiệp hội Tim mạch Mỹ (AHA) đã công bố hướng dẫn về chế độ ăn uống và lối sống cần thiết để duy trì sức khỏe, trong đó nhấn mạnh mục tiêu "định hướng lượng lipid mong muốn" cho người dân Hoa Kỳ AHA khuyến cáo rằng các axit béo bão hòa (SFAs) và axit béo trans (FAs dạng trans) là những yếu tố quyết định trong chế độ ăn uống có liên quan đến cholesterol.
LDL cao hay không, AHA khuyến nghị rằng lượng hấp thu chất béo bão hòa (SFA) nên dưới 7% năng lượng Để thực hiện điều này, việc giảm SFA thường yêu cầu thay thế mỡ động vật bằng chất béo không bão hòa và lựa chọn thực phẩm có hàm lượng chất béo thấp Nghiên cứu của Lichtenstein et al (1999) đã chỉ ra ảnh hưởng của axit béo trans (FAs trans) lên nồng độ cholesterol Họ đã sử dụng thiết kế hình vuông Latin đôi để kiểm tra tác động của năm nguồn FAs trans, với hàm lượng từ