Chiến lược tài chính
Đối tượng và mục đích của chiến lược tài chính
Trong môi trường kinh doanh đầy biến động và hỗn loạn, các doanh nghiệp phải đối mặt với cả cơ hội lẫn rủi ro Để thành công, các nhà quản trị cần đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu của doanh nghiệp và tổ chức thực hiện các quyết định đó một cách hiệu quả.
Bao gồm hàng loạt các chức năng rộng lớn của đơn vị kinh doanh Chiến lược tài chính phải giúp doanh nghiệp trả lời các câu hỏi sau:
* Trong rất nhiều cơ hội đầu tư thì doanh nghiệp sẽ phải đưa ra quyết định chọn cơ hội đầu tư nào?
* Doanh nghiệp nên dùng những nguồn tài trợ nào để tài trợ cho nhu cầu vốn đầu tư đã được hoạch định đó?
* Doanh nghiệp nên thực hiện chính sách cổ tức như thế nào?
Giám đốc tài chính (CFO) phải phân tích một khối lượng lớn thông tin để trả lời các câu hỏi quan trọng về hiệu quả tài chính của doanh nghiệp Công việc hàng ngày của họ bao gồm dự báo tài chính, đánh giá hiệu quả nguồn vốn huy động trên thị trường, và phân tích tiềm năng đầu tư cho cổ đông Họ cũng xem xét các cơ hội thuê tài sản, đánh giá chính sách phân chia lợi tức cổ phần, và cấu trúc vốn đầu tư Ngoài ra, CFO cần phân tích chiến lược định giá và tác động của chúng đến doanh số và lợi nhuận, cũng như đánh giá hiệu quả của các thương vụ sáp nhập, mua lại hoặc chuyển đổi hình thức sở hữu doanh nghiệp.
Tất cả những công việc trên là nhiệm vụ của giám đốc tài chính và những quyết định này nhằm thực hiện mục tiêu chung của doanh nghiệp
M ụ c tiêu c ủ a chi ế n l ượ c tài chính:
Mục tiêu chung của doanh nghiệp là tăng cường năng lực sản xuất thông qua việc tăng vốn đầu tư và giảm thiểu thua lỗ Mỗi dự án cải tạo và mở rộng đều cần nguồn vốn, không chỉ từ tích lũy nội bộ mà còn từ huy động bên ngoài Do đó, chiến lược tài chính của doanh nghiệp cần tập trung vào việc tối đa hóa giá trị doanh nghiệp và hạn chế rủi ro trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Nội dung cơ bản của chiến lược tài chính
Mọi hoạt động của doanh nghiệp đều được định hướng bởi giám đốc tài chính hoặc hội đồng quản trị, bao gồm phương hướng kinh doanh, quy mô và tốc độ phát triển, trang bị kỹ thuật, cũng như vấn đề thị trường và tiếp thị Những định hướng này được xây dựng dựa trên nghiên cứu tình hình và nhu cầu thị trường, nhằm xác định mục tiêu và hiệu quả có thể đạt được cho từng chiến lược cụ thể.
Việc xác định một định hướng cụ thể yêu cầu xây dựng các quyết định tài chính phù hợp để đáp ứng nhu cầu và mục tiêu của định hướng đó Do đó, quyết định tài chính có thể được coi là một hệ thống các biện pháp tài chính nhằm thực hiện các phương hướng và mục tiêu đã đề ra.
Nội dung cơ bản của chiến lược tài chính là những quyết định:
* Các quyết định đầu tư và cơ cấu đầu tư
* Các quyết định về cơ cấu tài trợ
* Các quyết định về kết cấu tài chính của doanh nghiệp
* Các quyết định về điều chỉnh quy mô vốn của doanh nghiệp
* Các quyết định về phân phối lợi nhuận, thu nhập, tạo lập và sử dụng các quỹ doanh nghiệp
Các quyết định tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp, đồng thời là cơ sở để xây dựng các kế hoạch tài chính hiệu quả.
Chiến lược tài chính bao gồm ba quyết định quan trọng: đầu tư, tài trợ và phân phối, được áp dụng phù hợp với từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp Trong giai đoạn khởi sự, doanh nghiệp cần xác định nguồn vốn và cách sử dụng hiệu quả Ở giai đoạn tăng trưởng, việc tối ưu hóa tài trợ và đầu tư là rất quan trọng để mở rộng quy mô Khi doanh nghiệp đạt đến giai đoạn sung mãn, cần chú trọng đến việc duy trì lợi nhuận và quản lý dòng tiền Cuối cùng, trong giai đoạn suy thoái, doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược tài chính để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí.
Các doanh nghi ệ p kh ở i s ự kinh doanh
Giai đoạn khởi đầu của chu kỳ sản xuất kinh doanh là thời điểm có mức độ rủi ro cao nhất, đặc biệt là rủi ro tài chính Trong giai đoạn này, việc tài trợ vốn cho doanh nghiệp bằng vốn cổ phần là lựa chọn tối ưu, nhưng chỉ các nhà đầu tư vốn mạo hiểm mới dám đầu tư do rủi ro lớn Họ yêu cầu tỷ suất sinh lợi cao để bù đắp cho rủi ro này, trong khi dòng tiền trong những năm đầu thường rất thấp hoặc âm, không cho phép họ nhận cổ tức Do đó, các nhà đầu tư vốn mạo hiểm chỉ có thể thu lợi qua phần lãi vốn, tức là giá trị cổ phần tăng lên so với giá trị ban đầu.
Trong giai đoạn này, chiến lược tài chính đối mặt với rủi ro kinh doanh rất cao nhưng rủi ro tài chính lại ở mức rất thấp Doanh nghiệp chủ yếu dựa vào nguồn vốn mạo hiểm để tài trợ, trong khi chính sách cổ tức chưa được thực hiện, dẫn đến mức chi trả bằng 0 Triển vọng tăng trưởng trong tương lai rất khả quan, với tỷ số giá thu nhập (P/E) và thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) đều ở mức cao, mặc dù EPS có thể ở mức danh nghĩa hoặc âm Giá cổ phần đang tăng nhanh và có sự biến động lớn.
Trong giai đoạn đầu khởi sự kinh doanh, doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để nắm bắt sản phẩm mới, dẫn đến chi phí cao cho nghiên cứu thị trường Giai đoạn đầu đưa sản phẩm ra thị trường thường gặp dòng tiền chi ra âm, với doanh thu thấp và chậm, trong khi chi phí cho việc ra mắt sản phẩm và hoạt động thường xuyên vẫn ở mức cao.
Mối tương quan nghịch giữa rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính cho thấy rằng các doanh nghiệp mới khởi sự nên được tài trợ bằng vốn cổ phần và hạn chế tài trợ nợ Đối với nhiều doanh nghiệp mới, giá trị hiện tại của dòng tiền thường lớn hơn 0, phản ánh tiềm năng thành công trong tương lai Tuy nhiên, tài sản đảm bảo cho doanh nghiệp thường là vô hình và khó xác định Nguy cơ gặp phải dòng tiền âm trước khi sản phẩm thành công rất cao, và ngay cả một tỷ lệ nợ vay nhỏ cũng có thể dẫn đến rủi ro phá sản, vì doanh nghiệp có thể không đủ dòng tiền để thanh toán nợ Tóm lại, bất kỳ sự gia tăng nào về nợ vay đều có thể gây khó khăn tài chính cho doanh nghiệp.
Các doanh nghi ệ p trong giai đ o ạ n t ă ng tr ưở ng
Khi sản phẩm mới thành công ra mắt, doanh số của doanh nghiệp sẽ tăng nhanh chóng, giúp giảm thiểu rủi ro kinh doanh và điều chỉnh chiến lược Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng vào các hoạt động tiếp thị để đảm bảo doanh số tăng trưởng bền vững và mở rộng thị phần trong giai đoạn này.
Rủi ro kinh doanh đã giảm so với giai đoạn khởi đầu, nhưng vẫn còn cao trong thời gian tăng trưởng nhanh Quản lý giai đoạn chuyển tiếp từ khởi đầu đến tăng trưởng là rất quan trọng, vì các nhà đầu tư vốn mạo hiểm ban đầu chủ yếu tìm kiếm lợi nhuận để tái đầu tư vào các doanh nghiệp mới Do đó, cần tìm kiếm thêm các nhà đầu tư vốn cổ phần mới để thay thế và cung cấp vốn cho nhu cầu trong giai đoạn tăng trưởng cao Nguồn vốn phổ biến nhất thường đến từ việc phát hành chứng khoán của doanh nghiệp.
Chiến lược tài chính hiện tại đặc trưng bởi rủi ro kinh doanh cao và rủi ro tài chính thấp Doanh nghiệp huy động vốn từ các nhà đầu tư cổ phần tăng trưởng, với chính sách cổ tức được chi trả ở tỷ lệ danh nghĩa Triển vọng tăng trưởng trong tương lai được đánh giá cao, tuy nhiên tỷ số giá thu nhập (P/E) lại ở mức cao, trong khi thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) thấp Giá cổ phần có xu hướng tăng nhưng cũng dễ biến động.
Trong giai đoạn phát triển, doanh số của doanh nghiệp tăng cao, dẫn đến dòng tiền mạnh mẽ hơn so với giai đoạn khởi sự Doanh nghiệp sẽ đầu tư vào các hoạt động phát triển thị trường và mở rộng thị phần, cũng như thực hiện các đầu tư cần thiết để đáp ứng nhu cầu kinh doanh ngày càng tăng Do đó, tiền mặt từ hoạt động kinh doanh sẽ chủ yếu được tái đầu tư, khiến tỷ lệ chi trả cổ tức trở nên rất thấp.
Tỷ số giá thu nhập (P/E) hiện đang cao do thu nhập trên mỗi cổ phần thấp, nguyên nhân chủ yếu là chính sách chi trả cổ tức thấp Nhà đầu tư chủ yếu kỳ vọng vào chênh lệch tăng giá cổ phần từ chuyển nhượng vốn, dẫn đến P/E của doanh nghiệp trong giai đoạn này tăng cao.
Chi ế n l ượ c tài chính để thu hút v ố n đầ u t ư : s ử d ụ ng các th ị tr ườ ng v ố n
Một yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của các thị trường tài chính toàn cầu là khả năng cho phép cổ đông bán cổ phần một cách nhanh chóng và dễ dàng Điều này không chỉ củng cố niềm tin của nhà đầu tư mà còn thu hút thêm nhiều nhà đầu tư mới, từ đó nâng cao hiệu quả của thị trường chứng khoán Để đảm bảo việc bán cổ phần không gây biến động giá, cần có đủ số lượng cổ phần sẵn có cho công chúng, tránh tình trạng cổ phần bị giữ lại bởi những nhà đầu tư không có ý định bán Do đó, tất cả các thị trường chứng khoán đều quy định tỷ lệ cổ phần phải được bán hoặc có sẵn trong đợt phát hành cổ phần ban đầu khi doanh nghiệp gia nhập thị trường.
Bản cáo bạch là tài liệu quan trọng mà doanh nghiệp phát hành trước khi chào bán cổ phần lần đầu, chủ yếu nhằm thu hút nhà đầu tư mới Để bảo vệ niềm tin của nhà đầu tư, có quy định nghiêm ngặt về việc cung cấp thông tin chính xác, yêu cầu giám đốc doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm cá nhân cho các báo cáo sai lệch, và thông tin tài chính phải được kiểm toán bởi công ty bên ngoài Việc tuân thủ các quy định này dẫn đến chi phí kiểm toán và pháp lý cao trong quá trình phát hành chứng khoán Mặc dù chi phí phát hành có thể rất cao, đặc biệt đối với doanh nghiệp nhỏ, nhưng đây được xem như là phí gia nhập một lần vào thị trường tài chính, giúp doanh nghiệp có cơ hội huy động vốn trong tương lai và tạo điều kiện cho cổ đông dễ dàng giao dịch cổ phần.
Quyết định phân phối
Hàng năm, trong điều kiện bình thường, hoạt động sản xuất của doanh nghiệp mang lại lợi nhuận sau khi trừ chi phí và thuế Đối với doanh nghiệp nhà nước, tỷ lệ trích lập quỹ theo quy định bao gồm: 5% cho quỹ dự phòng tài chính, tối thiểu 50% cho quỹ đầu tư phát triển, 10% cho quỹ dự phòng trợ cấp mất việc, và phần còn lại cho quỹ khen thưởng và phúc lợi.
Trong các công ty cổ phần, lợi nhuận được chia theo quyết định của đại hội cổ đông cho các quỹ như quỹ dự trữ, quỹ phúc lợi, quỹ khen thưởng và quỹ trả lợi tức cổ phần Tỷ lệ phân chia cho từng quỹ cũng do đại hội cổ đông quyết định Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao, lợi tức cổ phần có thể được trả cao hơn, nhưng phần còn lại cần bổ sung vào quỹ dự trữ để đảm bảo hoạt động trong những thời điểm khó khăn Do đó, trong những năm có lợi nhuận tốt, tỷ lệ trích quỹ dự trữ có thể tăng, trong khi những năm kinh doanh kém hiệu quả sẽ dẫn đến việc giảm tỷ lệ trích quỹ này.
Vai trò của hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu đối với sự phát triển của nền kinh tế
Hoạt động nhập khẩu
1.2.1.1 Vai trò của hoạt động nhập khẩu:
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất và đời sống của người dân.
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung hàng hóa mà trong nước không sản xuất được hoặc không đáp ứng đủ nhu cầu Đồng thời, nhập khẩu cũng giúp thay thế những sản phẩm mà việc sản xuất trong nước không mang lại hiệu quả kinh tế Khi thực hiện tốt hai hình thức nhập khẩu này, chúng sẽ có tác động tích cực đến sự phát triển cân đối của nền kinh tế quốc dân, đặc biệt là trong việc cân đối ba yếu tố sản xuất: công cụ lao động, đối tượng lao động và lao động Do đó, hoạt động nhập khẩu được xem như một phương pháp sản xuất gián tiếp hiệu quả.
Trong điều kiện nền kinh tế nước ta hiện nay, vai trò quan trọng của nhập khẩu được thể hiện ở các khía cạnh sau đây:
Tạo điều kiện thúc đẩy nhanh quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa đất nước
Bổ sung kịp thời những mặt cân đối của nền kinh tế, đảm bảo phát triển kinh tế cân đối và ổn định
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện và nâng cao mức sống của người dân Nó không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hàng ngày mà còn cung cấp nguyên liệu cần thiết cho sản xuất, từ đó tạo ra việc làm ổn định cho người lao động.
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu bằng cách cung cấp đầu vào cần thiết cho sản xuất hàng hóa xuất khẩu Điều này không chỉ tạo ra môi trường thuận lợi cho việc xuất khẩu hàng Việt Nam mà còn giúp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đặc biệt là tại các nước nhập khẩu.
1.2.1.2 Những nguyên tắc và chính sách nhập khẩu:
Sử dụng vốn nhập khẩu tiết kiệm đem lại hiệu quả kinh tế cao
Trong bối cảnh chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, việc mua bán với các quốc gia khác hiện nay phải tuân theo giá cả quốc tế và thanh toán bằng ngoại tệ tự do chuyển đổi, dẫn đến việc giảm cơ hội vay vốn để nhập siêu và không còn ràng buộc theo các nghị định thư trước đây Do đó, tất cả các hợp đồng nhập khẩu cần phải dựa trên lợi ích và hiệu quả để ra quyết định Mặc dù nhu cầu nhập khẩu để công nghiệp hóa và phát triển kinh tế rất lớn, nhưng nguồn vốn cho nhập khẩu lại hạn chế Việc tiết kiệm và nâng cao hiệu quả trở thành vấn đề cốt lõi không chỉ của mỗi quốc gia mà còn của từng doanh nghiệp.
Nhập khẩu thiết bị kỹ thuật tiên tiến hiện đại
Việc nhập khẩu thiết bị máy móc và chuyển giao công nghệ cần phải tuân thủ nguyên tắc đón đầu và tiếp thu công nghệ hiện đại Cần lựa chọn kỹ lưỡng trong việc nhập khẩu, tránh xa công nghệ lạc hậu mà các quốc gia khác đang loại bỏ Không nên vì mục tiêu tiết kiệm mà nhập khẩu thiết bị cũ, vì chúng có thể nhanh chóng trở nên không hiệu quả và không mang lại lợi nhuận Đây là bài học quan trọng từ kinh nghiệm của nhiều quốc gia đang phát triển trong những năm gần đây.
Nhập khẩu bảo vệ và thúc đẩy sản xuất trong nước phát triển, tăng nhanh xuất khẩu
Thế giới hiện nay vẫn tồn tại nhiều kho hàng và nguyên liệu, khiến việc nhập khẩu trở nên dễ dàng hơn so với sản xuất trong nước Trong bối cảnh sản xuất của Việt Nam, hàng nhập khẩu thường có giá rẻ và chất lượng tốt hơn Tuy nhiên, việc phụ thuộc vào nhập khẩu có thể kìm hãm sự phát triển của sản xuất nội địa Do đó, cần phải tận dụng lợi thế của Việt Nam trong từng giai đoạn để mở rộng sản xuất, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa và tạo nguồn hàng xuất khẩu, đồng thời không nên bảo hộ sản xuất trong nước một cách mù quáng.
Các công c ụ qu ả n lý, đ i ề u hành nh ậ p kh ẩ u
Các quốc gia sử dụng nhiều công cụ quản lý nhập khẩu khác nhau, bao gồm việc áp dụng thuế cao đối với hàng hóa nhập khẩu và quản lý ngoại tệ cùng các biện pháp phi thuế quan Mục tiêu chính của những công cụ này là hạn chế xuất khẩu từ các nước khác vào lãnh thổ của mình.
Các nhà nhập khẩu và xuất khẩu cần nắm rõ quy định và đặc điểm của chính sách quản lý nhập khẩu tại quốc gia của họ cũng như tại thị trường mà họ kinh doanh Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thành công cho hoạt động xuất nhập khẩu.
Công cụ quản lý nhập khẩu rất đa dạng và phức tạp, nhưng có thể phân chia thành hai nhóm chính: thuế quan và phi thuế quan.
Hoạt động xuất khẩu
Xuất khẩu là một hoạt động thiết yếu trong kinh tế đối ngoại, giúp thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Mở rộng xuất khẩu không chỉ tăng thu nhập ngoại tệ mà còn đáp ứng nhu cầu nhập khẩu phục vụ cho sự phát triển kinh tế, là mục tiêu quan trọng trong chính sách quốc gia Chính phủ đang triển khai các biện pháp khuyến khích các ngành kinh tế tập trung vào xuất khẩu và hỗ trợ khu vực tư nhân mở rộng hoạt động xuất khẩu, nhằm tạo ra việc làm và gia tăng thu ngoại tệ cho đất nước.
Vai trò c ủ a ho ạ t độ ng xu ấ t kh ẩ u đố i v ớ i quá trình phát tri ể n kinh t ế :
Xuất khẩu tạo nguồn vốn chủ yếu cho nhập khẩu phục vụ công nghiệp hóa đất nước
Công nghiệp hóa đất nước là giải pháp cần thiết để vượt qua tình trạng nghèo đói và phát triển chậm Để đạt được công nghiệp hóa trong thời gian ngắn, cần có nguồn vốn lớn để nhập khẩu máy móc, thiết bị và công nghệ tiên tiến.
Các nguồn vốn như đầu tư nước ngoài, vay nợ và viện trợ có vai trò quan trọng, nhưng cuối cùng cũng phải được thanh toán sau này Nguồn vốn chủ yếu cho việc nhập khẩu và công nghiệp hóa đất nước chính là xuất khẩu, vì xuất khẩu quyết định quy mô và tốc độ tăng trưởng của nhập khẩu.
Xuất khẩu đóng góp vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, thúc đẩy sản xuất phát triển
Cơ cấu sản xuất và tiêu dùng toàn cầu đang trải qua những biến đổi mạnh mẽ, nhờ vào cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại Sự chuyển dịch này trong cơ cấu kinh tế, đặc biệt trong quá trình công nghiệp hóa, là điều tất yếu và phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế thế giới, đặc biệt đối với nước ta.
Có hai cách nhìn nhận về tác động của xuất khẩu đối với sản xuất và dịch chuyển cơ cấu kinh tế
Xuất khẩu không chỉ đơn thuần là tiêu thụ sản phẩm thừa từ sản xuất vượt nhu cầu nội địa, mà còn phản ánh tình trạng kinh tế của một quốc gia Đối với những nước có nền kinh tế lạc hậu và chậm phát triển như Việt Nam, sản xuất thường chưa đáp ứng đủ nhu cầu tiêu dùng trong nước Nếu chỉ chờ đợi sự "thừa" trong sản xuất để xuất khẩu, thì hoạt động này sẽ tiếp tục nhỏ bé và tăng trưởng chậm chạp.
Thị trường, đặc biệt là thị trường thế giới, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất Việc tổ chức sản xuất dựa trên nhu cầu của thị trường toàn cầu không chỉ thúc đẩy phát triển sản xuất mà còn có tác động tích cực đến việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Xuất khẩu có tác động tích cực đến việc giải quyết công ăn việc làm và cải thiện đời sống của nhân dân
Xuất khẩu có tác động sâu rộng đến đời sống, trước hết là tạo ra hàng triệu việc làm với thu nhập cao cho người lao động Ngoài ra, xuất khẩu cũng cung cấp nguồn vốn quan trọng để nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng thiết yếu, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người dân.
Xuất khẩu là cơ sở để mở rộng và thúc đẩy các quan hệ kinh tế đối ngoại của nước ta
Xuất khẩu và các quan hệ kinh tế đối ngoại có mối quan hệ tương tác chặt chẽ, trong đó hoạt động xuất khẩu thường diễn ra trước và thúc đẩy sự phát triển của các quan hệ kinh tế khác Cụ thể, xuất khẩu cùng với công nghệ sản xuất hàng hóa không chỉ tăng cường quan hệ tín dụng và đầu tư mà còn mở rộng vận tải quốc tế Ngược lại, các quan hệ kinh tế này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho sự mở rộng của hoạt động xuất khẩu.
Tóm lại, đẩy mạnh xuất khẩu được coi là vấn đề có ý nghĩa chiến lược để phát triển kinh tế và thực hiện công nghiệp hóa đất nước.
Kinh nghiệm của một số nước về chiến lược tài chính hỗ trợ xuất khẩu, nhập khẩu
Kinh nghiệm của Nhật Bản
Sau khi chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, mặc dù nền kinh tế Nhật Bản bị tàn phá nặng nề, quốc gia này vẫn đạt được nhiều thành tựu kinh tế đáng kinh ngạc.
Từ năm 1948, GDP đầu người của Nhật Bản chỉ đạt 380 USD, nhưng đến năm 1987 con số này đã tăng lên 12.750 USD và năm 1995 là 35.000 USD Thành công này có sự đóng góp quan trọng từ các chiến lược tài chính, đặc biệt là phát triển công cụ tài chính để nâng cao tỷ lệ tiết kiệm và phân bổ nguồn lực hiệu quả Tỷ lệ tiết kiệm của Nhật Bản cao hơn so với nhiều nước phát triển khác, với tỷ lệ tiết kiệm trung bình của khu vực tư nhân đạt 18,6% tổng thu nhập cá nhân trong giai đoạn 1961-1967, so với 6,2% ở Mỹ và 7,7% ở Anh Đến giai đoạn 1986-1989, tỷ lệ này tăng lên 20% Chính phủ Nhật Bản đã sử dụng hiệu quả các công cụ tín dụng Nhà nước để thu hút tiền nhàn rỗi và thành lập các quỹ hỗ trợ tài chính ưu đãi cho các lĩnh vực cần phát triển, từ đó thúc đẩy nền kinh tế Nhật Bản tăng trưởng mạnh mẽ.
Nền kinh tế Nhật Bản phát triển mạnh mẽ nhờ vào chiến lược xuất khẩu hiệu quả, được chia thành hai phần chính Thứ nhất, các Tổng công ty thương mại như Mitsui và Mitsubishi đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức, cung cấp vốn, tín dụng và công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ, đồng thời hỗ trợ xuất nhập khẩu và đầu tư quốc tế Thứ hai, Chính phủ Nhật Bản cũng đóng góp lớn với các chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp xuất khẩu, thành lập ngân hàng xuất khẩu và tổ chức JETRO nhằm hỗ trợ thông tin và tiếp thị Sự kết hợp giữa nỗ lực của các công ty tư nhân và hỗ trợ tài chính từ Chính phủ đã giúp Nhật Bản tăng cường xuất khẩu và chiếm lĩnh thị trường quốc tế.
Kinh nghiệm của các nền kinh tế công nghiệp mới (NIEs) Châu Á
Để hỗ trợ cho công nghiệp, chiến lược tài chính mà các nước NIEs Châu Á thực hiện có những đặc điểm sau:
Đài Loan đã thực hiện chính sách lãi suất thực dương nhằm nâng cao tỷ lệ tiết kiệm và gia tăng nguồn vốn cho đầu tư, đặc biệt trong các ngành công nghiệp xuất khẩu Trước năm 1962, lãi suất tiết kiệm thực tế luôn vượt 10%, dẫn đến sự gia tăng liên tục của tiền gửi tiết kiệm Sự gia tăng này đã khiến tỷ lệ vốn từ nước ngoài giảm dần, khi mà trước khi nền kinh tế cất cánh, vốn nước ngoài chiếm khoảng 40%.
Từ năm 1961 đến 1965, tỷ lệ lãi suất thực ở Đài Loan giảm từ 18,6% xuống 5% vào năm 1970, sau đó tăng trở lại trong những năm 70 và 80 khi Đài Loan bắt đầu xuất vốn ra nước ngoài Chính sách lãi suất thực dương đã giúp huy động tiền gửi tiết kiệm, tăng cường tích lũy vốn nội bộ, đóng vai trò quan trọng trong việc khắc phục khó khăn về vốn cho sự phát triển Đến nay, chính phủ Đài Loan vẫn duy trì chính sách này để tối đa hóa nguồn vốn trong nước cho đầu tư phát triển Lãi suất thực dương cũng góp phần điều chỉnh hoạt động kinh tế, ngăn chặn sự bành trướng của các doanh nghiệp không hiệu quả, lý giải cho sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc trưng cho quá trình công nghiệp hóa ở Đài Loan.
Hàn Quốc đã xây dựng chính sách lãi suất dựa vào mối quan hệ giữa lạm phát và tài trợ phát triển, điều này đã khuyến khích công chúng gửi tiền tiết kiệm Tương tự, Singapore duy trì lãi suất dương trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế cao từ 1980 đến 1990, kết hợp với chính sách tiết kiệm bắt buộc Kết quả là, nền kinh tế Singapore đã gia tăng đáng kể nguồn vốn tiết kiệm, phục vụ cho đầu tư vào cơ sở hạ tầng thiết yếu cho thương mại, dịch vụ quốc tế và đầu tư ra nước ngoài.
Để nâng cao tỷ lệ tiết kiệm, các nước mới nổi (NIEs) luôn chú trọng cắt giảm chi tiêu công, nhằm cải thiện tỷ lệ tiết kiệm công Từ năm 1970 đến 1988, chi tiêu công của các nước này duy trì ở mức dưới 15% GDP, thấp hơn đáng kể so với các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình khác.
Để thu hút đầu tư và khuyến khích xuất khẩu, Đài Loan đã xây dựng chính sách thuế hấp dẫn từ năm 1958 đến 1972, với việc giảm dần thuế nhập khẩu, đặc biệt là cho các yếu tố đầu vào phục vụ xuất khẩu Trước năm 1981, thu nhập từ lãi cổ phần và lãi tiết kiệm được miễn thuế, trong khi lãi vốn được miễn cho đến năm 1989 Các ngành công nghiệp cũng được hưởng miễn thuế trong 5 năm, sau đó áp dụng mức thuế tối đa 20% Chính phủ thực hiện chế độ tín dụng thuế đặc biệt cho các ngành chiến lược và miễn thuế nhập khẩu cho doanh nghiệp nhập khẩu thiết bị nghiên cứu và phát triển Tương tự, Singapore cũng sử dụng đòn bẩy thuế để khuyến khích hoạt động xuất nhập khẩu, với 1.849 trường hợp giảm thuế, tương đương 36,6 triệu USD trong giai đoạn 1976-1988.
Hàn Quốc đã linh hoạt điều chỉnh hệ thống thuế qua các giai đoạn để khuyến khích đầu tư, bắt đầu từ việc miễn giảm thuế cho xuất khẩu trong giai đoạn 1961 – 1972, sau đó chuyển sang miễn giảm thuế cho các ngành công nghiệp nặng từ 1973 – 1979 Từ năm 1980, Hàn Quốc áp dụng sắc thuế giá trị gia tăng 10% và thiết lập chế độ thuế trung lập hơn để hỗ trợ quá trình điều chỉnh và tự do hóa Để sản phẩm tiếp cận thị trường toàn cầu, chiến lược xúc tiến thương mại và tài chính đã đóng vai trò quan trọng trong thành công của các nước công nghiệp hóa muộn, như Đài Loan và Hàn Quốc, thông qua việc miễn thuế và cung cấp vốn với lãi suất thấp nhằm nâng cao sức cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu.
Việc chuyển sang nền kinh tế công nghiệp cao yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các chiến lược tài chính, công nghệ – khoa học và giáo dục Các nước NIEs Châu Á đã thành lập quỹ khuyến khích xuất nhập khẩu nhằm cung cấp tín dụng ưu đãi cho các ngành công nghiệp xuất khẩu Họ cũng kết hợp nhập khẩu công nghệ với việc nâng cao trình độ đội ngũ cán bộ khoa học công nghệ Ví dụ, Hàn Quốc đã đầu tư 25,2 tỷ USD cho nghiên cứu và phát triển vào năm 1992, tương đương 2% GDP, với 52.000 cán bộ khoa học kỹ thuật trên mỗi triệu dân vào năm 1994 Đài Loan đã thực hiện chính sách tỷ giá đa dạng trong những năm 50 để thúc đẩy xuất khẩu, sau đó chuyển sang chế độ tỷ giá thống nhất và giữ đồng tiền ổn định từ những năm 60 Trước tháng 4/1989, tỷ giá đồng Đài Loan bị hạn chế dao động 2,25% so với USD, nhưng hiện tại, nhờ sự ổn định kinh tế, tỷ giá này đã hoàn toàn thả nổi theo quan hệ cung cầu.
Kinh nghiệm của các nước ASEAN–4 : Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Philipines
Để huy động vốn cho công nghiệp hóa, các nước ASEAN - 4 tập trung vào ổn định môi trường kinh tế vĩ mô, khuyến khích tiết kiệm và đầu tư, đẩy mạnh xuất khẩu, và phát triển thị trường tài chính nhằm thúc đẩy giao lưu vốn Chiến lược tài chính của các nước này nổi bật với việc đơn giản hóa hệ thống thuế, giảm bớt sắc thuế và áp dụng thuế suất thấp, thay vì chính sách thuế phức tạp với nhiều ưu đãi như trước đây.
Chính sách thuế của Thái Lan đã được sửa đổi để trở nên đơn giản hơn sau năm 1989, khi trước đó, nước này có hệ thống thuế phức tạp nhất với nhiều loại thuế và thuế suất cao Hiện tại, Thái Lan áp dụng chỉ 5 mức thuế suất thu nhập, thuế Giá trị gia tăng 10% và thuế Thu nhập doanh nghiệp giảm còn 30% Tương tự, Malaysia cũng đã nhận ra rằng hệ thống thuế doanh nghiệp cao và phức tạp không mang lại lợi ích, vì vậy từ năm 1989, chính phủ đã bắt đầu cải cách và đơn giản hóa hệ thống thuế để thu hút đầu tư vào các ngành chiến lược.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghiệp, giúp các quốc gia thu hút vốn đầu tư hiệu quả Các doanh nghiệp FDI không chỉ khởi đầu quy trình sản xuất mà còn đào tạo chuyên gia kỹ thuật và quản lý, chuyển giao kỹ năng và bí quyết cho người lao động địa phương Hơn nữa, những doanh nghiệp này còn góp phần mở rộng thị trường xuất khẩu, thúc đẩy nền kinh tế của các quốc gia tiếp nhận đầu tư.
Các nước ASEAN - 4 không đầu tư nhiều vào nghiên cứu khoa học mà chủ yếu tập trung vào việc thu nhận và ứng dụng công nghệ từ các nước phương Tây, đồng thời phát triển các ngành công nghiệp chế biến sử dụng nhiều lao động với vốn đầu tư thấp và công nghệ trung bình Để khuyến khích xuất khẩu, Malaysia đã thực hiện tái cấp vốn thông qua ngân hàng trung ương, dẫn đến việc tăng vốn tài chính cho xuất khẩu từ 140 triệu USD lên 9.900 triệu USD trong giai đoạn 1979 – 1989.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA VÀ HỖ TRỢ TÀI CHÍNH ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG XUẤT NHẬPKHẨU HÀNG HÓA TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG NAI
Định hướng phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Đồng Nai đến năm 2010
2.1.1 S ơ l ượ c tình hình kinh t ế Đồ ng Nai:
2.1.1.1 Công nghi ệ p: Đồng Nai là một trong các tỉnh dẫn đầu phát triển công nghiệp tại Việt Nam, là tỉnh phát triển khu công nghiệp đầu tiên tại vùng Nam bộ Việt Nam, đang thu hút mạnh mẽ nguồn vốn đầu tư của các nhà đầu tư trong và ngoài nước
Đến năm 2010, Đồng Nai đã quy hoạch và phát triển hơn 11.000 ha đất khu công nghiệp tập trung, trong đó có 16 khu công nghiệp được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt với tổng diện tích 4.805 ha Với nhiều thuận lợi trong phát triển công nghiệp, Đồng Nai trở thành địa phương dẫn đầu cả nước về xây dựng khu công nghiệp Hệ thống cơ sở hạ tầng đồng bộ đã được xây dựng, đáp ứng trên 57% diện tích đất, sẵn sàng thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Quỹ đất phát triển nông nghiệp tại Đồng Nai khoảng 381.000 ha, chủ yếu là đất đỏ bazal, lý tưởng cho cây công nghiệp và cây ăn quả Các loại cây trồng chủ yếu bao gồm cao su (41.000 ha), cà phê (15.000 ha), điều (43.000 ha), đậu nành (7.000 ha), bắp (65.500 ha), khoai mì (18.000 ha) và cây ăn quả (46.000 ha) Đặc biệt, bưởi Tân Triều là đặc sản nổi tiếng của vùng Đồng Nai cũng dẫn đầu cả nước về sản xuất thức ăn gia súc với tổng đàn trâu bò 72.000 con, heo 970.000 con, gia cầm 10 triệu con và đàn ong 58.000 đàn, cung cấp nguồn nguyên liệu quan trọng cho ngành chế biến.
2.1.1.3 Th ươ ng m ạ i: Đồng Nai xuất khẩu chủ yếu các loại sản phẩm nông nghiệp như mủ cao su sơ chế, cà phê, lạc nhân, hạt điều nhân, bắp, nông sản thực phẩm chế biến…, một số sản phẩm công nghiệp như ván ép, giày da, may mặc, sản phẩm cơ khí, điện tử,… nhập khẩu chủ yếu là các loại vật tư nguyên liệu như phân bón, xi măng, sắt thép xây dựng, phụ tùng thiết bị, nguyên vật liệu sản xuất
2.1.1.4 D ị ch v ụ : Đồng Nai đang phát triển nhanh các dự án nhà ở, khách sạn, bệnh viện, trường học,… Đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi, học tập của cộng đồng dân cư và các nhà đầu tư Đồng Nai hiện nay đã có 2 sân golf 36 lỗ, có siêu thị Big C, nhà máy gà rán Kentucky, nhà hàng món ăn Hàn Quốc,…
Dịch vụ tài chính ngân hàng tại Đồng Nai và Việt Nam đã đáp ứng hiệu quả nhu cầu đa dạng của nhà đầu tư, cung cấp các loại thẻ tín dụng dễ dàng sử dụng.
2.1.1.5 Du l ị ch: Đồng Nai là vùng đất có nền văn minh cổ xưa với nhiều di tích văn hóa lịch sử giá trị gồm các loại hình vui chơi giải trí, nghỉ dưỡng dã ngoại cuối tuần, du lịch sinh thái, du lịch vườn, du lịch lễ hội văn hóa, một số điểm du lịch đang đầu tư khai thác tại Đồng Nai như :
Sông Đồng Nai, dài hơn 500 km, không chỉ cung cấp nước ngọt cho các địa phương trong khu vực mà còn là tuyến giao thông thủy quan trọng Bên cạnh đó, sông Đồng Nai còn tạo ra nhiều điểm du lịch hấp dẫn như Cù lao phố, làng cổ Bến Gỗ và các làng nghề truyền thống.
Văn miếu Trấn Biên, tọa lạc trong quần thể trung tâm văn hóa du lịch Bửu Long, là địa điểm thờ phụng các danh nhân văn hóa Việt Nam và khu vực Nam Bộ.
- Vườn quốc gia Cát Tiên: với diện tích 74.239 ha, là vườn quốc gia lớn nhất Việt Nam, được UNESCO công nhận là khu sinh quyển của thế giới
Đồng Nai hiện đang thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài với hơn 600 giấy phép từ các doanh nghiệp đến từ 26 quốc gia và vùng lãnh thổ, tổng vốn đăng ký đạt trên 7,16 tỷ USD Tỉnh này đứng thứ 3 cả nước về thu hút đầu tư nước ngoài, chỉ sau TP.Hồ Chí Minh và Hà Nội.
Tại tỉnh Đồng Nai, Hàn Quốc đứng đầu với hơn 110 doanh nghiệp đầu tư, tổng vốn đăng ký đạt trên 1,13 tỷ USD Đây là một trong ba quốc gia và vùng lãnh thổ có mức đầu tư cao tại địa phương, bao gồm nhiều dự án lớn, nổi bật trong số đó là các công ty đáng chú ý.
Hwaseung (64 triệu USD), Công ty Choongnam (58 triệu USD), Công ty Hyosung (52,5 triệu USD), Công ty Daeshin (50 triệu USD),…
Các nhà đầu tư Hàn Quốc đã triển khai dự án một cách nghiêm túc và đạt được kết quả tích cực, được Chính phủ Việt Nam và tỉnh Đồng Nai đánh giá cao Đồng Nai, tỉnh kết nghĩa với Gyeong Nam và thành phố KimHae của Hàn Quốc, đang thực hiện chính sách mở cửa thu hút vốn đầu tư nước ngoài Tỉnh tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư và tăng cường cải cách thủ tục hành chính, theo phương châm “Chính quyền đồng hành cùng Doanh nghiệp” Đồng Nai tận dụng tiềm năng và lợi thế so sánh, kết hợp với các chính sách khuyến khích đầu tư, nhằm thu hút thêm nhiều nhà đầu tư đến với tỉnh.
2.1.2 D ự báo b ố i c ả nh trong n ướ c và qu ố c t ế đế n n ă m 2010:
Trong kế hoạch 5 năm 2006-2010, tỉnh Đồng Nai đã đối mặt với nhiều biến động trong nước và quốc tế, tạo ra cả thuận lợi lẫn khó khăn Để ứng phó với tình hình nhạy cảm này, UBND tỉnh yêu cầu các cấp, bao gồm sở ban ngành, huyện, thị xã và TP Biên Hòa, cũng như các tổ chức kinh tế và doanh nghiệp, chủ động nắm bắt cơ hội và dự báo những khó khăn để có giải pháp khắc phục kịp thời.
2.1.2.1 B ố i c ả nh th ế gi ớ i và khu v ự c Đ ông Nam Á :
Toàn cầu hóa mang lại cơ hội mở rộng thị trường, tiếp cận công nghệ hiện đại và thu hút đầu tư nước ngoài, đồng thời tạo động lực cạnh tranh trong nền kinh tế Tuy nhiên, quá trình này cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ, yêu cầu các quốc gia và địa phương phải thích ứng linh hoạt với từng thời điểm và hoàn cảnh cụ thể.
Các mốc quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển kinh tế, công nghiệp hóa và hiện đại hóa không chỉ của cả nước mà còn của tỉnh Đồng Nai.
- Năm 2006, Việt Nam gia nhập WTO
- Từ năm 2007, Việt Nam thực hiện đầy đủ AFTA
- Từ năm 2007, Việt Nam bắt đầu thực hiện các cam kết về đối xử tối huệ quốc và ứng xử quốc gia với nhiều nước, trong đó có Mỹ
Thực trạng hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa của các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
2.2.1 Kim ng ạ ch xu ấ t kh ẩ u:
Bảng 2.1: Tổng kim ngạch xuất khẩu ĐVT: Triệu USD Năm Việt Nam Đồng Nai Tỷ trọng (Đồng Nai/Việt
( Nguồn: Tổng cục thống kê và báo cáo xuất khẩu hàng năm của Cục Hải quan Đồng Nai)
Bảng 2.2: Tốc độ tăng của kim ngạch xuất khẩu(so với năm trước)
Năm Việt Nam Đồng Nai
(Nguồn: tính toán theo số liệu tại bảng 01)
Kim ngạch xuất khẩu của tỉnh Đồng Nai đóng góp đáng kể vào tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước, với mức tăng trưởng bình quân 30,29% trong giai đoạn 1997-2005, cao hơn mức trung bình toàn quốc là 18,44% Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng hàng năm không ổn định, đặc biệt trong năm 2001 và 2002, khi kim ngạch xuất khẩu giảm do các nhà đầu tư nước ngoài gặp khó khăn về tài chính, thị trường tiêu thụ và phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ sản phẩm xuất khẩu của Trung Quốc.
Sự không ổn định trong hoạt động xuất khẩu của tỉnh Đồng Nai chủ yếu xuất phát từ tình trạng thị trường đầu vào và đầu ra không ổn định Hoạt động xuất khẩu của tỉnh phụ thuộc nhiều vào tốc độ đầu tư và tình hình hoạt động của các nhà đầu tư nước ngoài Khi các doanh nghiệp nước ngoài gia tăng sản xuất và mở rộng thị trường xuất khẩu, kim ngạch xuất khẩu của tỉnh tăng cao Ngược lại, khi gặp khó khăn trong sản xuất, kim ngạch xuất khẩu sẽ giảm sút.
Bảng 2.3: Kim ngạch xuất khẩu bình quân đầu người ĐVT: USD/người
Tốc độ tăng hàng năm Năm Việt Nam Đồng Nai
( Nguồn: Tổng cục thống kê và báo cáo xuất khẩu hàng năm của Cục Hải quan Đồng Nai)
Kim ngạch xuất khẩu bình quân đầu người của tỉnh Đồng Nai cao hơn nhiều so với mức trung bình của cả nước Mặc dù vậy, tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu tại tỉnh không ổn định; trong khi năm 2004 và 2005 ghi nhận mức tăng trưởng mạnh, thì năm 2000 và 2001 lại chứng kiến sự giảm sút trong kim ngạch xuất khẩu.
2.2.2 Kim ng ạ ch nh ậ p kh ẩ u:
Bảng 2.4: Tổng kim ngạch nhập khẩu ĐVT: Triệu USD
Năm Việt Nam Đồng Nai Tỷ trọng (Đồng
( Nguồn: Tổng cục thống kê và báo cáo nhập khẩu hàng năm của Cục Hải quan Đồng Nai)
Bảng 2.5: Kim ngạch nhập khẩu bình quân đầu người ĐVT: USD/người
Tốc độ tăng hàng năm Năm Việt Nam Đồng Nai
( Nguồn:Tổng cục thống kê và báo cáo nhập khẩu hàng năm của Cục Hải quan Đồng Nai)
Kim ngạch nhập khẩu của tỉnh Đồng Nai đóng góp một tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch nhập khẩu của cả nước Bình quân đầu người, kim ngạch nhập khẩu của tỉnh này vượt xa mức trung bình toàn quốc, với tốc độ tăng trưởng hàng năm ngày càng rõ rệt Dữ liệu cho thấy, từ năm 2001 đến nay, đầu tư từ các nhà đầu tư nước ngoài vào tỉnh Đồng Nai liên tục gia tăng.
2.2.3 C ơ c ấ u hàng xu ấ t kh ẩ u c ủ a t ỉ nh Đồ ng Nai:
Bảng 2.6: Cơ cấu hàng xuất khẩu chia theo loại hình ĐVT: Triệu USD
Loại hình Xuất kinh doanh Xuất gia công
Xuất sản xuất xuất khẩu
(Nguồn: Báo cáo xuất khẩu hàng năm của Cục Hải quan Đồng Nai)
Hầu hết các doanh nghiệp nước ngoài tại tỉnh Đồng Nai đầu tư chủ yếu vào sản xuất hàng xuất khẩu, dẫn đến kim ngạch xuất khẩu tập trung vào sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu Đồng thời, xuất khẩu từ nguồn nguyên liệu trong nước và hình thức gia công cũng đã tăng trưởng đáng kể qua các năm.
Bảng 2.7: Cơ cấu hàng xuất khẩu chia theo mặt hàng ĐVT: Triệu USD
Mặt hàng Hàng nông sản
Hàng điện tử, linh kiện điện tử
Hàng dệt may, giày dép
Hàng gỗ, thủ công mỹ nghệ
Hàng hóa khác Tổng kim ngạch
(Nguồn: Báo cáo xuất khẩu theo mặt hàng của Cục Hải quan Đồng Nai) Bảng 2.8: Tốc độ tăng của hàng xuất khẩu chia theo mặt hàng
Mặt hàng Hàng nông sản
Hàng điện tử, linh kiện điện tử
Hàng dệt may, giày dép
Hàng gỗ, thủ công mỹ nghệ
(Nguồn: Tính toán theo số liệu tại bảng 07)
Theo cơ cấu hàng xuất khẩu, Đồng Nai chủ yếu xuất khẩu hàng dệt may, giày dép, và linh kiện điện tử Tốc độ tăng trưởng hàng dệt may và giày dép của tỉnh vượt trội so với mức tăng chung của cả nước Sự gia tăng kim ngạch hàng điện tử và linh kiện điện tử chứng tỏ sức mạnh ngày càng lớn của ngành công nghiệp Đồng Nai Điều này được thể hiện qua việc ngày càng nhiều tập đoàn lớn nước ngoài như Nike và Formosa đầu tư vào tỉnh.
Trong những năm gần đây, kim ngạch xuất khẩu các mặt hàng như gỗ, sản phẩm gỗ, sản phẩm chất dẻo, đá quý, kim loại quý, xe đạp và dây cáp điện đã có sự gia tăng đáng kể Đặc biệt, trong 02 năm qua, các nhà đầu tư tại tỉnh Đồng Nai đã đa dạng hóa các lĩnh vực đầu tư, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương.
2.2.4 C ơ c ấ u hàng nh ậ p kh ẩ u c ủ a t ỉ nh Đồ ng Nai:
Bảng 2.9: Cơ cấu hàng nhập khẩu chia theo loại hình ĐVT: Triệu USD
Loại hình Nhập kinh doanh
Nhập sản xuất xuất khẩu
Năm 1998 215,28 135,24 52,06 604,07 6,51 1.013,06 Năm 1999 268,47 129,13 56,82 740,53 4,67 1.199,62 Năm 2000 397,81 139,26 54,28 910,91 5,08 1.507,35 Năm 2001 466,38 130,13 55,77 716,59 7,84 1.376,71 Năm 2002 628,46 168,77 89,45 712,47 16,13 1.615,28 Năm 2003 745,22 403,32 107,64 870.48 28,12 2.154,78 Năm 2004 1.057,22 329,57 158,70 1.203,57 19,36 2.768,42 Năm 2005 1.287,31 517,97 206,87 1.507,80 29,82 3.549,77
(Nguồn: Báo cáo nhập khẩu hàng năm của Cục Hải quan Đồng Nai)
Trong những năm gần đây, tỉnh Đồng Nai chủ yếu nhập khẩu hàng hóa phục vụ cho hoạt động kinh doanh và nguyên liệu sản xuất hàng xuất khẩu Điều này không chỉ đảm bảo nguồn nguyên liệu cần thiết cho sản xuất mà còn phản ánh đặc trưng nổi bật của ngành công nghiệp tại Đồng Nai, đó là sự tập trung vào sản xuất hàng xuất khẩu.
Hầu hết các doanh nghiệp ở Đồng Nai có thời gian đầu tư kéo dài từ 30 đến 50 năm, điều này không chỉ đảm bảo sự ổn định trong phát triển kinh tế mà còn giúp họ xây dựng các chiến lược và sách lược dài hạn để thực hiện.
2.2.5 Th ị tr ườ ng xu ấ t kh ẩ u c ủ a t ỉ nh Đồ ng Nai:
Bảng 2.10: Thị trường xuất khẩu hàng hóa của Tỉnh Đồng Nai ĐVT: triệu USD
(Nguồn: Báo cáo xuất khẩu của Cục Hải quan Đồng Nai)
Trong 05 năm qua, các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Nai chủ yếu xuất khẩu vào thị trường Châu Á Tuy nhiên trong thời gian gần đây xu hướng xuất khẩu vào thị trường này bị giảm do tình hình bất ổn về chính trị, chính sách tài chính của các nước thay đổi,…
Tỷ trọng xuất khẩu hàng hóa của doanh nghiệp tại tỉnh Đồng Nai vào thị trường Châu Âu đã chiếm một tỷ lệ đáng kể, với 22,2% trong tổng lượng hàng hóa xuất khẩu của tỉnh vào năm 2001 Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tỷ trọng này đã giảm do các yêu cầu về chất lượng và kỹ thuật ngày càng nghiêm ngặt hơn.
Hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam vào thị trường Châu Mỹ đang gia tăng nhờ Hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ Sự gia nhập của Việt Nam vào WTO hứa hẹn sẽ mở ra nhiều cơ hội hấp dẫn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong tương lai.
2.2.6 Th ị tr ườ ng nh ậ p kh ẩ u c ủ a t ỉ nh Đồ ng Nai :
Bảng 2.11: Thị trường nhập khẩu hàng hóa của các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Nai ĐVT: triệu USD
(Nguồn: Báo cáo nhập khẩu của Cục Hải quan Đồng Nai)
Hàng hóa nhập khẩu của doanh nghiệp tại tỉnh Đồng Nai chủ yếu đến từ các thị trường Châu Á, Châu Âu và Châu Mỹ, tương tự như xu hướng trong thị trường xuất khẩu.
Thị trường nhập khẩu của Mỹ chủ yếu đến từ Châu Á, chiếm khoảng 60% tổng lượng hàng hóa nhập khẩu Đây là một thị trường rộng lớn, đa dạng và đầy tiềm năng Các doanh nghiệp nhập khẩu chủ yếu tìm kiếm nguyên liệu để sản xuất hàng xuất khẩu, với giá cả cạnh tranh hơn so với các thị trường khác trên thế giới, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng và nguồn cung ứng ổn định.
Chiến lược tài chính hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa của các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Nai trong thời gian qua
Trong thời gian qua, tỉnh Đồng Nai đã thực hiện chủ trương của Đảng và Nhà nước nhằm phát huy mọi nguồn lực để phát triển kinh tế Tỉnh đã tận dụng lợi thế của mình để nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường trong nước, khu vực và toàn cầu Bên cạnh việc đàm phán và xúc tiến thương mại, chiến lược tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của các doanh nghiệp tại địa phương.
Chính sách tài chính - tiền tệ quốc gia trong những năm qua đã tập trung mạnh mẽ vào việc khuyến khích hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu, nhằm nhanh chóng hòa nhập với sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu Các chiến lược tài chính hỗ trợ doanh nghiệp trong tỉnh bao gồm nhiều biện pháp nhằm thúc đẩy xuất khẩu và nhập khẩu hiệu quả.
2.3.1 Chi ế n l ượ c huy độ ng và s ử d ụ ng v ố n đầ u t ư :
Việc huy động và sử dụng nguồn vốn hiệu quả là yếu tố quyết định cho khả năng cạnh tranh và hiệu quả xuất nhập khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh hội nhập Chính sách đầu tư của tỉnh Đồng Nai đã khai thác nội lực, tranh thủ ngoại lực, khuyến khích đa dạng hóa hình thức đầu tư Tỉnh tập trung chuyển dịch cơ cấu đầu tư và kinh tế dựa trên các lợi thế như nông sản, may mặc, giày da, và điện tử, nhằm nâng cao năng lực sản xuất và sức cạnh tranh hàng xuất khẩu Đồng thời, tỉnh cũng tăng cường chỉ đạo và huy động nguồn lực để thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa, phát triển cả ngành sử dụng nhiều lao động và các lĩnh vực công nghệ cao Đặc biệt, tỉnh chú trọng phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ, xây dựng các tập đoàn lớn để dẫn đầu trong cạnh tranh Cuối cùng, việc nâng cao chất lượng dịch vụ thương mại, tài chính, ngân hàng và hiện đại hóa hệ thống hạ tầng giao thông, điện nước cũng được xem là ưu tiên hàng đầu.
2.3.1.1 Chi ế n l ượ c huy độ ng v ố n:
Tỉnh Đồng Nai có nguồn vốn đầu tư đa dạng, bao gồm vốn ngân sách Nhà nước, vốn tín dụng Nhà nước, vốn từ các doanh nghiệp Nhà nước, vốn đầu tư khu vực tư nhân, cùng với nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và vốn ODA Trong số này, nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài chiếm tỷ trọng lớn nhất Nhà nước trực tiếp quản lý vốn ngân sách và tín dụng, đồng thời can thiệp vào vốn đầu tư của doanh nghiệp Nhà nước, trong khi điều hành gián tiếp khu vực tư nhân và FDI thông qua các chính sách.
Thu hút v ố n đầ u t ư trong n ướ c
Từ năm 2001 đến năm 2005, tỉnh đã huy động được 22.129 tỷ đồng vốn đầu tư trong nước, gấp 3,35 lần so với giai đoạn 1996-2000, chiếm 47,6% tổng vốn đầu tư xã hội.
Từ năm 2001 đến 2005, tỉnh Đồng Nai đã thành công trong việc huy động vốn đầu tư trong nước, với tổng vốn ngân sách Nhà nước cho đầu tư phát triển đạt 3.840 tỷ đồng, chiếm 17% tổng vốn đầu tư và tăng trưởng bình quân 34% Vốn tín dụng đầu tư đạt 9.194 tỷ đồng, chiếm 41,4% tổng vốn đầu tư trong nước Các nguồn vốn khác, bao gồm vốn từ doanh nghiệp Nhà nước, dân cư và kinh tế ngoài quốc doanh, cũng đóng góp 41,6% vào tổng vốn Nhờ vào việc huy động hiệu quả nguồn vốn này, tỉnh đã tập trung phát triển cơ sở hạ tầng, đổi mới công nghệ và nâng cao sức cạnh tranh cho các doanh nghiệp Nhà nước, từ đó tăng cường năng lực sản xuất cho các ngành kinh tế.
Cơ cấu đầu tư tại Tỉnh đáp ứng nhu cầu vốn cho quá trình công nghiệp hoá, với 60,8% vốn đầu tư tập trung vào ngành công nghiệp, 35,6% vào ngành vận tải và bưu chính viễn thông, cũng như các lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hoá và quản lý Nhà nước Chỉ có 3,6% vốn đầu tư được dành cho nông nghiệp.
Giữa năm 2001 và 2005, công tác thu hút vốn đầu tư nước ngoài tại Đồng Nai đạt kết quả cao nhờ sự chỉ đạo tích cực của Tỉnh ủy và UBND tỉnh, cùng với nỗ lực của các cơ quan chức năng trong việc triển khai các biện pháp xúc tiến đầu tư Những biện pháp này bao gồm cải thiện môi trường đầu tư, đơn giản hóa thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian cấp phép và thực hiện các chính sách ưu đãi cho nhà đầu tư Đến cuối năm 2005, Đồng Nai đã thu hút 698 dự án đầu tư nước ngoài với tổng vốn đăng ký đạt 8,0 tỷ USD, trong đó vốn thực hiện đạt trên 4,45 tỷ USD, chiếm 55,6% vốn đăng ký Phần lớn các dự án tập trung vào lĩnh vực công nghiệp, với 90% tổng số dự án và 70% trong số đó là đầu tư 100% vốn nước ngoài Hiện tại, có 31 quốc gia và vùng lãnh thổ đầu tư vào Đồng Nai, dẫn đầu là Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản và Thái Lan.
Tổng vốn đầu tư trong lĩnh vực công nghiệp tại tỉnh Đồng Nai đã tăng từ 48,42% (1996-2000) lên 60,76% (2001-2005), với sự gia tăng đầu tư mới và đầu tư chiều sâu ở cả doanh nghiệp Nhà nước, tư nhân và khu vực FDI Vốn đầu tư được định hướng vào các ngành công nghệ cao có khả năng cạnh tranh và xuất khẩu như giày dép, hàng dệt may và hàng điện tử Thực hiện Nghị định 36/1997/CP, các doanh nghiệp được giao hoặc cho thuê đất để phát triển hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu với nhiều ưu đãi về thuế và thủ tục Đầu tư vào kết cấu hạ tầng chủ yếu được tài trợ bằng vốn ngân sách, chiếm 14% tổng vốn đầu tư giai đoạn 1996-2000 và tăng lên 15,11% giai đoạn 2001-2005, góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh và xuất khẩu của các thành phần kinh tế.
Trong giai đoạn từ năm 2001 đến năm 2005, lĩnh vực đào tạo, giáo dục, khoa học công nghệ và một số lĩnh vực khác đã nhận được hơn 1.000 tỷ đồng đầu tư, chiếm 4,52% tổng vốn đầu tư trong nước Tuy nhiên, con số này vẫn còn rất khiêm tốn và chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế của xã hội.
Tỉnh Đồng Nai đang giảm dần tỷ lệ đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp từ 9% tổng nguồn vốn huy động năm 2000 xuống còn 5% vào cuối năm 2006 Các cơ quan chức năng ngày càng xác định rõ thế mạnh và tiềm năng của tỉnh để xây dựng chiến lược đầu tư hợp lý cho từng lĩnh vực, tránh đầu tư tràn lan vào các ngành kém hiệu quả Đồng Nai cũng đang triển khai các chiến lược tài chính cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và thúc đẩy xuất khẩu, nhập khẩu.
2.3.2 Chính sách tài chính trong th ờ i gian qua:
Cùng thực hiện thống nhất chính sách tài chính trong cả nước, thời gian qua tỉnh Đồng Nai đã gặp những thuận lợi và khó khăn sau:
Bên cạnh một số thành quả đáng khích lệ, chính sách thuế giai đoạn 2001-
Năm 2005, hệ thống chính sách thuế gặp nhiều vấn đề, gây hạn chế cho hiệu quả của công cụ thuế Các quy định còn phức tạp, thiếu rõ ràng và không phù hợp với trình độ của cả người thu thuế lẫn người nộp thuế, từ đó không tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và phát triển sản xuất kinh doanh Hơn nữa, chính sách thuế chưa thực sự khuyến khích dòng vốn đầu tư vào các ngành công nghiệp quan trọng.
Các chính sách thuế hiện hành còn tách rời và thiếu sự hỗ trợ lẫn nhau, dẫn đến hiệu quả không đồng bộ trong hệ thống thuế Sự trùng lặp và chồng chéo trong thuế doanh thu gây áp lực tăng giá, ảnh hưởng tiêu cực đến người tiêu dùng và gánh nặng cho sản xuất Ngoài ra, thuế xuất khẩu và nhập khẩu vẫn còn nhiều tồn tại, với thuế suất quá rộng, từ 0% đến 45% cho thuế xuất khẩu và từ 0% đến 150% cho thuế nhập khẩu, làm cho cơ cấu thuế trở nên phức tạp Hơn 50% mặt hàng chịu thuế thấp hơn 5%, ảnh hưởng đến kết quả thu ngân sách Mặt khác, thuế suất cao đánh vào các mặt hàng trong nước chưa sản xuất hiệu quả, dẫn đến gia tăng buôn lậu và gian lận thương mại.
Một số quy định về miễn giảm thuế hiện nay còn thiếu rõ ràng và cụ thể, dẫn đến việc áp dụng tùy tiện và phát sinh tiêu cực Ngoài ra, việc thực thi chính sách thuế vẫn tồn tại tình trạng phân biệt đối xử, chưa đảm bảo tính bình đẳng giữa các thành phần kinh tế.
Luật thuế giá trị gia tăng đã thúc đẩy xuất khẩu bằng cách miễn thuế cho hàng hóa xuất khẩu và cho phép khấu trừ thuế đầu vào Đồng thời, luật này cũng nâng cao hiệu quả quản lý thuế, tạo ra cơ chế kiểm soát từ xã hội đối với số thuế nộp cho Nhà nước.