TÓM TẮT LUẬN ÁN Sau cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới năm 2008 2009 và đợt bùng phát đại dịch Covid19 đã và đang cảnh báo những thách thức rất lớn hiện hữu đối với ngành ngân hàng, trong đó có các ngân hàng thương mại. Các ngân hàng thương mại không ngừng thực hiện an toàn vốn đáp ứng tiêu chuẩn Basel, chủ yếu thông qua phát hành trái phiếu để tăng nguồn vốn cấp 2 nhằm đảm bảo an toàn vốn và huy động vốn. Dài hạn để đáp ứng nhu cầu vay của thị trường. Chính vì lẽ đó, luận án này nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam để xem xét tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô và nội tại ngân hàng bao gồm đặc điểm hoạt động và hội đồng quản trị. Tác giả đã tiến hành nghiên cứu dữ liệu từ 28 ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam từ năm 2009 đến năm 2020, sử dụng các phương pháp phân tích dữ liệu bảng truyền thống, bao gồm Pooled OLS, FEM, REM và SGMM. Tác giả đã thu được một số kết quả chính như sau: Một yếu tố tỷ lệ thành viên người nước ngoài trong HĐQT (ForeignB) không có ý nghĩa thống kê ở mức ý nghĩa 5%, các yếu tố còn lại có ý nghĩa thống kê, và biến giả Covid 19 cho thấy đại dịch thế kỷ có tác động đến việc đảm bảo an toàn vốn của các ngân hàng thương mại Việt Nam. Trong nghiên cứu, tác giả đã sử dụng phương pháp ước lượng SGMM qua 2 bước đã khắc phục được các “khuyết tật” của mô hình, kết quả ước lượng đáng tin cậy. Kết quả ước lượng cho thấy 15 yếu tố của các ngân hàng thương mại như: ROA, DEP, LIQ, LOA, LLR, NPL, LEV, SIZE, BoardS, Femaleb, Edub, IndepB, CPI, GDP và biến giả (Dummy). 15 yếu tố này có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa là 5%. Trong khi đó, một yếu tố tỷ lệ thành viên người nước ngoài trong HĐQT (ForeignB) không có ý nghĩa thống kê ở mức ý nghĩa 5%. Ngoài ra, phương pháp thống kê mô tả, đề tài cho thấy hệ số CAR cũng như các yếu tố trong mô hình có nhiều biến động trong giai đoạn nghiên cứu, đồng thời có những yếu tố có biến động tương đồng với hệ số CAR. Mô hình nghiên cứu định lượng sau khi thực hiện các kiểm định cho thấy hệ số CAR của các NHTM Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố nội tại, yếu tố vĩ mô và đại dịch Covid 19. Đây là cơ sở quan trọng để đề tài đề xuất các hàm ý chính sách liên quan đến hệ số CAR của các NHTM Việt Nam trong thời gian sau đại dịch sắp tới.
TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Từ năm 2009, Việt Nam đã trải qua nhiều thách thức, bao gồm khủng hoảng kinh tế toàn cầu và đại dịch Covid-19 Hậu quả của những sự kiện này đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại, vốn là mạch máu của nền kinh tế Ngân hàng không chỉ là trung gian tài chính quan trọng mà còn đóng vai trò thúc đẩy lưu thông vốn, nâng cao hiệu quả sử dụng tài chính Tuy nhiên, hệ thống ngân hàng cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động, ảnh hưởng đến toàn bộ các lĩnh vực ngành nghề trong nền kinh tế.
Hệ thống ngân hàng dễ gặp rủi ro và nếu không được quản trị tốt, có thể dẫn đến nợ xấu gia tăng, căng thẳng thanh khoản, thua lỗ, thậm chí phá sản, gây ra khủng hoảng tài chính Vào những năm 1970, khủng hoảng tài chính đã xảy ra với sự sụp đổ của nhiều ngân hàng thương mại ở các quốc gia phát triển Để đối phó với tình hình này, Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) đã thành lập Ủy ban Basel về giám sát hoạt động ngân hàng (BCBS) và ban hành Hiệp ước Basel nhằm đảm bảo an toàn hoạt động ngân hàng Trong hơn 30 năm qua, BCBS đã phát triển các Hiệp ước Basel I, II, III và IV với các tiêu chuẩn ngày càng nghiêm ngặt để bảo vệ an toàn cho các ngân hàng thương mại.
Hệ số an toàn vốn tối thiểu là một tiêu chuẩn quan trọng mà các ngân hàng phải tuân thủ, được coi là công cụ chủ lực cho sự an toàn và lành mạnh của ngân hàng (Jeff, 1990) Hệ số an toàn vốn (CAR) phản ánh mối quan hệ giữa vốn tự có và tài sản có điều chỉnh rủi ro của ngân hàng thương mại, là thước đo quan trọng cho mức độ an toàn hoạt động của ngân hàng Được phát triển bởi các chuyên gia thuộc Ủy ban Basel, hệ số CAR giúp ngân hàng có khả năng chống đỡ khi rủi ro xảy ra, từ đó phát triển bền vững Do đó, CAR và các nhân tố ảnh hưởng đến nó luôn là chủ đề nghiên cứu hấp dẫn trên toàn cầu, với nhiều nghiên cứu được thực hiện ở các quốc gia như Thổ Nhĩ Kỳ, Malaysia, Kenya và Albania.
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, có thị trường chứng khoán chưa phát triển mạnh, khiến ngân hàng thương mại trở thành một yếu tố quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia Theo Trương Văn Phước (2017), ngân hàng thương mại đã trải qua giai đoạn phát triển hưng thịnh và chịu ảnh hưởng từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Năm 2008, hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đã gặp phải nhiều vấn đề nghiêm trọng, bao gồm tỷ lệ nợ xấu cao và tình trạng căng thẳng về thanh khoản Ngoài ra, nhiều ngân hàng nhỏ cũng đã phải đối mặt với thua lỗ, theo nhận định của Vương Phương Hoa.
Việc gia nhập WTO và các hiệp định thương mại đã thúc đẩy Việt Nam mở cửa lĩnh vực tài chính-ngân hàng, dẫn đến cạnh tranh gia tăng và rủi ro trong hoạt động ngân hàng Để đảm bảo an toàn và phát triển bền vững, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã áp dụng chuẩn mực quốc tế Basel II trong giám sát ngân hàng Quy định về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, ban đầu là 8% theo Quyết định 297/1999/QĐ-NHNN, đã được nâng lên 9% vào năm 2010 và tiếp tục duy trì trong Thông tư 36/2014/TT-NHNN Đến ngày 30/12/2016, Thông tư 41/2016/TT-NHNN được ban hành, quy định tỷ lệ an toàn vốn cho ngân hàng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, có hiệu lực từ 01/01/2020, nhằm tiệm cận với tiêu chuẩn quốc tế trong bảo đảm an toàn ngân hàng.
Từ năm 2017 đến cuối năm 2019, các ngân hàng Việt Nam cần chú trọng đến việc đảm bảo hệ số an toàn vốn theo quy định của Thông tư 41 Nhiều nghiên cứu trong nước, như của Phan Huy Hoàng (2012), Nguyễn Đức Trung (2015), Phan Hữu Việt (2017) và Phan Thị Hoàng Yến (2019), đã chỉ ra những khó khăn mà các ngân hàng thương mại (NHTM) phải đối mặt trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn ngân hàng theo Basel II, đặc biệt là việc đảm bảo tỷ lệ vốn tối thiểu.
Những thay đổi về quy định pháp lý đã khiến các ngân hàng phải chú trọng đến tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu Theo Ủy ban Giám sát tài chính quốc gia, tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng thương mại Việt Nam giảm từ 13,70% năm 2012 xuống 9,61% vào năm 2019 Hệ số CAR được báo cáo đã loại bỏ các ngân hàng âm vốn chủ sở hữu, do đó tỷ lệ CAR thực tế có thể thấp hơn số liệu công bố Việc giảm tỷ lệ CAR bình quân chủ yếu do thay đổi trong cách tính toán tài sản có điều chỉnh rủi ro, trong khi nguồn vốn không tăng tương ứng Để đáp ứng yêu cầu về an toàn hoạt động ngân hàng theo Thông tư 41 và tiêu chuẩn quốc tế, các ngân hàng thương mại cần nâng cao hệ số an toàn vốn tối thiểu Các nhà quản trị cần xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn, với nhiều nghiên cứu đã được thực hiện bởi các học giả Việt Nam như Phạm Phát Tiến và Nguyễn Thị Kiều Ny (2019), Võ Hồng Đức và cộng sự (2014), Phạm Thị Xuân Thoa và Nguyễn Ngọc Anh (2017).
Các nghiên cứu trước đây đã xác định các yếu tố nội tại của ngân hàng ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng, huy động vốn và khả năng sinh lời tác động đến hệ số CAR Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào xem xét ảnh hưởng của quản trị công ty đến hệ số CAR tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam Đặc biệt, yếu tố đại dịch cũng được đưa vào mô hình nghiên cứu, vì hoạt động của NHTM chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài Do đó, đề tài “Các yếu tố ảnh hưởng đến việc đảm bảo an toàn vốn tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam” được thực hiện nhằm xác định một cách toàn diện các yếu tố chính tác động đến tỷ lệ an toàn vốn của NHTM Việt Nam và đưa ra những hàm ý chính sách liên quan.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc đảm bảo an toàn vốn thông qua hệ số đảm bảo an toàn vốn (CAR) Dựa trên những phân tích này, bài viết đề xuất một số hàm ý chính sách nhằm nâng cao an toàn vốn cho hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam.
1 Tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đảm bảo an toàn vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần trong và ngoài nước
2 Đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến việc đảm bảo an toàn vốn tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
3 Đề xuất hàm ý chính sách để cải thiện việc đảm bảo an toàn vốn tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được những mục tiêu, trong nghiên cứu này cần phải trả lời được các câu hỏi sau:
- Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc đảm bảo an toàn vốn tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam?
- Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến việc đảm bảo an toàn vốn tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam như thế nào?
- Đại dịch Covid- 19 có tác động đến việc đảm bảo an toàn vốn không?
- Hàm ý chính sách nào để nâng cao việc đảm bảo an toàn vốn tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: Các yếu tố ảnh hưởng đến việc đảm bảo an toàn vốn tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Nội dung nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của ngân hàng thương mại Việt Nam, dựa trên quy định về an toàn vốn tối thiểu của Ngân hàng Nhà nước và Hiệp ước Basel Các ngân hàng thương mại Việt Nam phải tuân thủ các quy định chung, đặc biệt là quy định về an toàn vốn tối thiểu của NHNN, để đảm bảo tính toán và công bố hệ số an toàn vốn tối thiểu trong báo cáo tài chính và báo cáo thường niên.
Nghiên cứu này tập trung vào 28 ngân hàng thương mại cổ phần lớn tại Việt Nam, những ngân hàng này không chỉ có vị thế vững mạnh trên thị trường mà còn tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Ngân hàng Nhà nước Các ngân hàng này được đánh giá có quy trình quản trị rủi ro gần gũi với thông lệ quốc tế, đồng thời thông tin liên quan đến chúng được công bố đầy đủ và đảm bảo tính tin cậy.
Nghiên cứu này tập trung vào giai đoạn 2009 - 2020, thời kỳ sau khủng hoảng tài chính toàn cầu, khi tài chính thế giới diễn ra biến động liên tục và đa chiều Trong giai đoạn này, nhiều chính sách và giải pháp tài chính đã được ban hành nhằm tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp và hỗ trợ thị trường Đồng thời, nỗ lực hoàn thiện thể chế và chính sách tài chính, cùng với cải cách hành chính và hiện đại hóa ngành Tài chính, được chú trọng Đây là thời kỳ quan trọng trong việc cải cách và phát triển bền vững, đặc biệt với sự bùng phát của dịch Covid-19 vào năm 2020.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu của luận án là sự kết hợp giữa phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lượng
Các số liệu thứ cấp, bao gồm hệ số an toàn vốn và các chỉ tiêu ảnh hưởng đến nó, cùng với thông tin về hội đồng quản trị, được thu thập từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Các số liệu ngành ngân hàng và các chỉ số vĩ mô như GDP, CPI được thu thập từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Tổng Cục Thống kê Việt Nam.
Dữ liệu sau khi thu thập được nhập vào phần mềm Excel và Stata 13 để phân tích so sánh số tuyệt đối và số tương đối, giúp nhận diện xu hướng biến động của các chỉ tiêu trong nghiên cứu Qua đó, có thể đưa ra những đánh giá sơ bộ về mối quan hệ giữa các yếu tố và hệ số an toàn vốn của ngân hàng thương mại.
Bằng cách sử dụng phần mềm Stata 13, nghiên cứu này tiến hành phân tích ma trận tương quan để đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố và hệ số an toàn vốn CAR của ngân hàng thương mại Các mô hình được phân tích định lượng bao gồm hồi quy OLS, FEM, REM và SGMM nhằm xác định mô hình phù hợp nhất Sau đó, các kiểm định được thực hiện để đảm bảo tính ổn định và không chệch trong ước lượng Nếu mô hình hồi quy gặp vấn đề, nghiên cứu sẽ áp dụng SGMM để khắc phục những nhược điểm của mô hình.
Bài viết sử dụng phần mềm Stata 13 để thực hiện phân tích ma trận tương quan, nhằm đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn CAR của ngân hàng thương mại Các mô hình được phân tích định lượng bao gồm hồi quy OLS, FEM, REM và SGMM để lựa chọn mô hình phù hợp Sau đó, tiến hành các kiểm định để đảm bảo tính vững và không chệch trong ước lượng Trong trường hợp phát hiện khuyết tật ở mô hình hồi quy, phương pháp SGMM được áp dụng để khắc phục những nhược điểm này.
Pooled OLS là mô hình hồi quy mà trong đó các hệ số không thay đổi theo thời gian và đặc tính riêng của từng cá thể, dẫn đến việc dữ liệu chỉ được ước lượng như một mô hình OLS thông thường Phương pháp này giả định rằng ảnh hưởng của các đặc tính riêng biệt là giống nhau ở tất cả cá thể Dù hồi quy OLS được coi là ước lượng tuyến tính hiệu quả và không thiên lệch (BLUE), nhưng nó dễ vi phạm các giả thuyết của mô hình hồi quy tuyến tính, khiến Pooled OLS trở nên không hiệu quả và không đáng tin cậy.
Mô hình hồi quy FEM khác với mô hình Pooled OLS ở chỗ nó công nhận rằng ảnh hưởng của các đặc tính riêng biệt của từng cá thể là khác nhau FEM phân tích mối tương quan giữa phần dư của mỗi đơn vị và biến giải thích, từ đó kiểm soát và tách biệt ảnh hưởng của các đặc điểm không thay đổi theo thời gian Điều này cho phép ước lượng chính xác ảnh hưởng thực sự của các biến giải thích lên biến phụ thuộc, đồng thời đảm bảo rằng hệ số của các đặc điểm riêng biệt không tương quan với các biến độc lập khác trong mô hình.
Mô hình hồi quy REM (Random Effects Model) xem xét sự khác biệt và đặc điểm riêng của từng thực thể như công ty, doanh nghiệp hay ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến các biến độc lập và tạo ra hệ số riêng cho mỗi biến Sự khác biệt giữa mô hình REM và FEM (Fixed Effects Model) nằm ở cách thức xử lý biến động giữa các đơn vị Trong khi FEM giả định rằng sự biến động này có tương quan với các biến giải thích, REM coi sự biến động giữa các đơn vị là ngẫu nhiên và không có mối liên hệ với các biến giải thích Do đó, khi sự khác biệt giữa các đơn vị ảnh hưởng đến biến phụ thuộc, mô hình REM sẽ phù hợp hơn, với phần dư của mỗi thực thể được xem như một biến giải thích mới.
Ưu điểm của phương pháp ước lượng FEM và REM so với Pooled OLS là rõ ràng, nhưng cả hai phương pháp này cũng gặp phải những hạn chế khó khăn trong quá trình xử lý.
Sử dụng quá nhiều biến giả làm bậc tự do có thể dẫn đến hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến, gây ra kết quả ước lượng không đáng tin cậy.
Mô hình không đề cập đến thành phần sai số, mà ngầm hiểu rằng sai số tuân theo giả định cổ điển, dẫn đến việc không kiểm soát hiện tượng phương sai sai số thay đổi và mối tương quan giữa biến độc lập và sai số.
(3) Loại bỏ luôn các biến độc lập không thay đổi theo thời gian nếu có trong mô hình
Chỉ áp dụng cho dữ liệu bảng tĩnh, phương pháp này không xử lý được dữ liệu có tính chất động, tức là không xem xét tác động của các biến độc lập có độ trễ.
Tuy nhiên ở góc độ của bài nghiên cứu này, mô hình FEM, REM và SGMM sẽ được nghiên cứu chính để áp dụng cho việc ước lượng mô hình
Để lựa chọn giữa mô hình hồi quy Pooled OLS và FEM, nghiên cứu sử dụng kiểm định F-test, trong đó nếu p-value của F-test nhỏ hơn 0.05, mô hình FEM sẽ được ưu tiên Đồng thời, kiểm định Breusch-Pagan Lagrange cũng được áp dụng để so sánh Pooled OLS với REM; nếu p-value của kiểm định này nhỏ hơn 0.05, mô hình FEM sẽ phù hợp hơn so với Pooled OLS.
Kiểm định Hausman, theo William H Greene (2002), là công cụ quan trọng để lựa chọn giữa mô hình FEM và REM Kiểm định này phân tích mối tương quan giữa phần dư và các biến giải thích Xi trong mô hình nghiên cứu Nếu phần dư có tương quan với các biến độc lập, điều này cho thấy các đặc điểm riêng của đối tượng ảnh hưởng đến biến độc lập; ngược lại, nếu không có tương quan, kết luận này sẽ bị phủ nhận.
Đa cộng tuyến là hiện tượng mà các biến độc lập tương quan lẫn nhau, dẫn đến sự tồn tại của mối quan hệ tuyến tính giữa chúng Khi xảy ra đa cộng tuyến, một biến có thể giải thích cho biến khác, và cả hai cùng ảnh hưởng đến biến phụ thuộc Để nhận biết đa cộng tuyến, chúng ta có thể sử dụng bảng ma trận hệ số tương quan hoặc hệ số VIF theo William H Greene (2002) Có hai dạng đa cộng tuyến: đa cộng tuyến hoàn toàn, khi một biến có thể được biểu diễn bằng tổ hợp tuyến tính của các biến khác, dẫn đến hệ số tương quan bằng 1 và không thể ước lượng các hệ số hồi quy; và đa cộng tuyến không hoàn hảo, khi một biến có quan hệ tuyến tính với một vài biến trong mô hình, cho phép ước lượng các hệ số hồi quy nhưng với độ chính xác kém Nguyên nhân phổ biến trong kinh tế là do bản chất của các biến, như trong ngân hàng, nơi số dư huy động và cho vay có mối liên hệ chặt chẽ Vì vậy, việc đánh giá mức độ tương quan giữa các biến là cần thiết để có phương án xử lý phù hợp.
Kiểm định phương sai sai số thay đổi
Những đóng góp mới của luận án
1.6.1 Đóng góp mới về khoa học
Hệ số an toàn vốn (CAR) là chỉ số kinh tế quan trọng phản ánh mối quan hệ giữa vốn tự có và tài sản có điều chỉnh rủi ro của ngân hàng thương mại, nhằm bảo vệ người gửi tiền khỏi rủi ro CAR đóng vai trò là thước đo mức độ an toàn hoạt động của ngân hàng, giúp tạo ra lá chắn chống lại các cú sốc tài chính khi được duy trì ở mức độ nhất định Thông qua nghiên cứu, luận án đã đóng góp những hiểu biết giá trị về hệ số CAR và tầm quan trọng của nó trong việc đảm bảo an toàn tài chính cho ngân hàng.
Đề tài này hệ thống hóa và giải thích các vấn đề an toàn vốn ngân hàng dựa trên lý thuyết cấu trúc vốn Bằng cách nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số CAR của ngân hàng thương mại Việt Nam, bài viết đã bổ sung thêm các yếu tố quan trọng mà các nhà quản trị có thể điều chỉnh để nâng cao hệ số CAR trong tương lai.
Nghiên cứu về yếu tố ảnh hưởng đến hệ số CAR tại Việt Nam chưa xem xét đồng thời tác động của các yếu tố vĩ mô, hội đồng quản trị và dịch Covid-19 Trong khi đó, nhiều nghiên cứu thực nghiệm ở các quốc gia khác đã chỉ ra rằng những yếu tố này có ảnh hưởng đáng kể đến hệ số CAR Do đó, nghiên cứu này sẽ bổ sung các yếu tố vĩ mô, hội đồng quản trị và dịch Covid-19 vào mô hình, nhằm xác định rõ hơn các yếu tố tác động đến CAR tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu định lượng sử dụng hồi quy tuyến tính đa biến kết hợp với phân tích nhân tố khám phá là một cách tiếp cận mới, giúp xác định các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến hệ số CAR.
1.6.2 Đóng góp mới về thực tiễn
Đây là nghiên cứu đầu tiên phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Đề tài này phân tích và phản ánh thực trạng đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2009 - 2020 Bài viết cũng xác định các yếu tố và mức độ ảnh hưởng của chúng đến việc đảm bảo an toàn vốn tại các ngân hàng thương mại cổ phần.
Luận án đã đưa biến Covid-19 vào mô hình dưới dạng biến giả để phân tích tác động của đại dịch đến an toàn của hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Đại dịch COVID-19 là một biến cố mới, chưa có cơ sở lý luận cụ thể Tác động của đại dịch đã ảnh hưởng đến nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là lĩnh vực tài chính và ngân hàng.
Bổ sung minh chứng thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn vốn của ngân hàng là cần thiết, với nghiên cứu tại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2020 Các yếu tố vi mô và các đặc điểm riêng của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo an toàn vốn Ngoài ra, môi trường vĩ mô và đặc điểm hội đồng quản trị cũng có tác động nhất định đến an toàn vốn của các NHTM.
Luận án đề xuất các khuyến nghị cho ngân hàng thương mại và Nhà nước nhằm xây dựng chính sách phù hợp, đảm bảo an toàn vốn cho hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam theo tiêu chuẩn quốc tế Basel Những hàm ý chính sách này không chỉ hỗ trợ sự phát triển của các NHTM mà còn góp phần nâng cao vị thế của thị trường tài chính Việt Nam trên trường quốc tế Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị trong việc đưa ra quyết định phù hợp, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà chính sách trong việc xây dựng quy định giám sát an toàn hoạt động ngân hàng.
Bố cục của đề tài
Bài nghiên cứu này được chia thành 5 chương, trong đó Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về đề tài, bao gồm lý do, mục tiêu, phạm vi, đối tượng nghiên cứu, ý nghĩa và cấu trúc của toàn bộ nghiên cứu.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu Chương này trình bày cơ sở lý thuyết về hệ số an toàn vốn ngân hàng thương mại; từ đó xây dưng mô hình nghiên cứu và phát triển các giả thuyết nghiên cứu Trọng tâm chương 2 là chương trình bày các cơ sở lý thuyết về cấu trúc vốn, về hệ số an toàn vốn tối thiểu để làm nền tảng cho việc thiết lập mô hình nghiên cứu Đồng thời, đề tài thực hiện tổng quan các nghiên cứu trước có liên quan trong nước và nước ngoài để chỉ ra được khoảng trống nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu Chương này trình bày các phương pháp nghiên cứu gồm thiết kế nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và thang đo để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu đề ra
Chương 4: Kết quả nghiên cứu Chương này trình bày cụ thể các phương pháp phân tích và kết quả đo lường ảnh hưởng của các yếu tố đến CAR của các NHTM Việt Nam
Chương 5: Kết luận và hàm ý chính sách Chương này tóm tắt các kết quả chính của nghiên cứu, những đóng góp cũng như những hạn chế của nghiên cứu và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo
Chương 1 đã giới thiệu được tính cấp thiết của nghiên cứu, mục tiêu nghiên cứu và các câu hỏi nghiên cứu mà đề tài cần phải trả lời Đối tượng nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu được trình bày chi tiết trong chương 1 Ngoài ra, chương 1 còn giới thiệu sơ bộ về phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong đề tài Đề tài đưa ra những đóng góp về mặt khoa học, thực tiễn được phân tích nhằm làm rõ giá trị của đề tài Bên cạnh đó, chương 1 cũng đã giới thiệu bố cục của luận án gồm 5 chương.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
2.1.1 Cơ sở lý thuyết về vốn của ngân hàng thương mại
2.1.1.1 Khái niệm vốn ngân hàng
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một định chế tài chính trung gian quan trọng trong lĩnh vực tiền tệ và ngân hàng Để hoạt động hiệu quả, NHTM cần có vốn, được hiểu là sự chênh lệch giữa tài sản và nợ phải trả, đồng thời phản ánh tài sản thực của chủ sở hữu Vốn không chỉ giúp ngân hàng bù đắp các khoản lỗ hoạt động mà còn đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ Nếu khoản lỗ vượt quá vốn khả dụng, ngân hàng có thể rơi vào tình trạng khó khăn và dẫn đến phá sản.
Một lý thuyết về vốn ngân hàng khác được trình bày bởi Diamond và Rajan
Vào năm 2000, một khuôn khổ đã được áp dụng, trong đó tài sản của ngân hàng liên quan chặt chẽ đến nợ phải trả của nó Khác với người gửi tiền, chủ sở hữu vốn không có quyền ưu tiên đối với dòng tiền Trên bảng cân đối kế toán, vốn ngân hàng được xác định là sự chênh lệch giữa tài sản và nợ phải trả, phản ánh giá trị ròng hoặc giá trị vốn chủ sở hữu của ngân hàng đối với nhà đầu tư Tài sản vốn của ngân hàng bao gồm tiền mặt, chứng khoán chính phủ và các khoản cho vay sinh lãi như thế chấp và thư tín dụng Ngược lại, nợ phải trả bao gồm các khoản dự phòng rủi ro cho vay và các khoản nợ khác Vốn của ngân hàng có thể được xem như mức ký quỹ mà các chủ nợ được bảo hiểm trong trường hợp ngân hàng thanh lý tài sản.
2.1.1.2 Phân loại vốn ngân hàng
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế với chức năng cung cấp tín dụng và thanh khoản tài chính, do đó, vốn ngân hàng là yếu tố thiết yếu Các ngân hàng không chỉ phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt từ cơ quan quản lý tiền tệ trung ương mà còn phải tuân theo các quy tắc quản lý vốn của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) tại Basel, Thụy Sĩ Trong quản trị ngân hàng, mặc dù vốn trong ngân hàng thương mại có nhiều loại khác nhau, nhưng các ngân hàng vẫn cần phân loại vốn theo các cấp độ cụ thể.
Vốn cấp 1, hay còn gọi là vốn lõi của ngân hàng, bao gồm vốn cổ phần thường, cổ phiếu ưu đãi không tích luỹ vĩnh viễn, các khoản thặng dư vốn, lợi ích của cổ đông thiểu số trong tài khoản vốn chủ sở hữu của các công ty con hợp nhất, cùng các tài sản vô hình khác Đây là loại vốn quan trọng vì nó đóng vai trò bảo vệ sự sống còn của các ngân hàng và đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính (Kjeldsen, 2004).
Vốn cấp 2, hay còn gọi là vốn bổ sung, bao gồm các khoản dự trữ không công bố, dự phòng tổn thất chung, trái phiếu chuyển đổi, nợ thứ cấp có kỳ hạn, công cụ vốn chủ sở hữu, cổ phiếu ưu đãi vĩnh viễn và cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi Lưu ý rằng vốn cấp 2 không được vượt quá 100% vốn cấp 1.
Các khoản giảm trừ vốn cấp 1 và cấp 2 bao gồm các khoản đầu tư vào ngân hàng và công ty tài chính không hợp nhất, chứng khoán vốn, cùng với các khoản khấu trừ khác.
Vốn cấp 3 bao gồm các khoản nợ ngắn hạn và được sử dụng như một "đệm" để bảo vệ trước thiệt hại do rủi ro thị trường khi vốn cấp 1 và cấp 2 không đủ bù đắp Rủi ro thị trường phát sinh từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và các hợp đồng lãi suất, dẫn đến thiệt hại do biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất Tuy nhiên, cơ quan quản lý không đặt ra yêu cầu cụ thể về mức vốn để đảm bảo chống lại tổn thất từ rủi ro thị trường, do đó không có yêu cầu bắt buộc cho vốn cấp 3.
2.1.1.3 Vai trò vốn ngân hàng
Vốn ngân hàng đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động ngân hàng và nền kinh tế, bao gồm việc hấp thụ tổn thất, thúc đẩy niềm tin của công chúng, và bảo vệ người gửi tiền cũng như quỹ bảo hiểm tiền gửi Vai trò quan trọng nhất của vốn ngân hàng là tạo ra một vùng đệm để hấp thụ các tổn thất không lường trước, từ đó ngăn chặn thất bại của ngân hàng Khi vốn lớn hơn so với mức rủi ro, xác suất bị tổn hại nghiêm trọng trước cú sốc sẽ giảm đi.
Vốn đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố niềm tin của công chúng, đảm bảo rằng các tổ chức tài chính sẽ tiếp tục cung cấp dịch vụ ngay cả khi gặp phải thua lỗ Điều này không chỉ giúp duy trì sự tin tưởng vào hệ thống ngân hàng mà còn giảm bớt lo ngại về vấn đề thanh khoản.
Vốn tối thiểu đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tăng trưởng tài sản, ngăn chặn sự mở rộng không hợp lý bằng cách yêu cầu tài sản mới phải được hỗ trợ bởi một lượng vốn bổ sung tương ứng.
Vốn cung cấp sự bảo vệ cho người gửi tiền và quỹ bảo hiểm tiền gửi bằng cách đặt chính chủ sở hữu vào rủi ro tổn thất lớn nếu tổ chức thất bại Điều này giúp giảm thiểu khả năng rủi ro đạo đức và thúc đẩy các hoạt động ngân hàng an toàn và lành mạnh Một tổ chức có vốn lớn sẽ tạo động lực cho các cổ đông ít chấp nhận rủi ro.
Nghiên cứu của Diamond và Rajan (2000) nhấn mạnh vai trò quan trọng của vốn ngân hàng trong việc đảm bảo an toàn cho ngân hàng thông qua nguồn vốn thặng dư có khả năng hấp thụ tổn thất, từ đó nâng cao khả năng thanh toán cho các chủ nợ Bằng cách duy trì vốn và giảm tiền gửi xuống mức an toàn, các ngân hàng có thể tái cấp vốn với chi phí thấp hơn và giảm thiểu chi phí khó khăn.
2.1.2 Cơ sở lý thuyết liên quan đến cấu trúc vốn
2.1.2.1 Lý thuyết của Modigliani và Miller (lý thuyết M & M)
Lý thuyết cấu trúc vốn hiện đại do Franco Modigliani và Merton Miller công bố vào năm 1958, sau đó được phát triển vào năm 1963, đã trở thành nền tảng tư duy quan trọng trong lĩnh vực cấu trúc vốn doanh nghiệp Kể từ khi ra đời, lý thuyết M&M đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các lý thuyết về cấu trúc vốn của doanh nghiệp, khẳng định vai trò thiết yếu của nó trong quản lý tài chính hiện đại.
Lý thuyết M&M lý giải mối quan hệ giữa giá trị DN, chi phí sử dụng vốn và mức độ sử dụng nợ của DN
Nghiên cứu đầu tiên về lý thuyết M&M được công bố vào năm 1958, dựa trên các giả thiết quan trọng như thị trường vốn hoàn hảo, khả năng vay vốn với lãi suất đồng nhất giữa các doanh nghiệp và nhà đầu tư, lợi nhuận sau thuế được chia hết cho các chủ sở hữu, và không có chi phí giao dịch hay chi phí tài chính Lý thuyết này chỉ ra rằng trong môi trường không thuế, giá trị doanh nghiệp sử dụng nợ vay tương đương với giá trị doanh nghiệp không sử dụng nợ vay, cho thấy cấu trúc vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp Hơn nữa, trong môi trường không thuế, chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu tỷ lệ thuận với hệ số nợ.
Lý thuyết Modigliani & Miller (M&M) được mở rộng vào năm 1963 bằng cách loại bỏ giả thiết về việc không có thuế thu nhập doanh nghiệp Trong môi trường thuế, doanh nghiệp vay nợ có thể hưởng lợi từ lá chắn thuế, ảnh hưởng đến giá trị và WACC của doanh nghiệp dựa trên cấu trúc vốn Mặc dù các giả định của M&M làm cho lý thuyết này khó áp dụng thực tế, nhưng nó vẫn là nền tảng cho sự phát triển các lý thuyết liên quan đến cấu trúc vốn trong doanh nghiệp hiện đại, như lý thuyết đánh đổi và lý thuyết trật tự phân hạng.
2.1.2.2 Lý thuyết đánh đổi (Trade – off theory)
Lược khảo các công trình nghiên cứu liên quan
2.2.1 Các công trình nghiên cứu nước ngoài
1 Rubi Ahmad và cộng sự (2008) đã thực hiện chủ đề nghiên cứu nêu trên với 42 định chế tài chính (được chia làm ba loại chính: ngân hàng thương mại cổ phần, các công ty tài chính và các ngân hang bán buôn) ở Malaysia – một nước đang phát triển trong giai đoạn 1995 - 2002 Nhóm tác giả sử dụng phương pháp hồi quy đa biến dành cho dữ liệu bảng Các tác giả cũng sử dụng phân tích hồi quy với dữ liệu bảng giữa tỷ lệ an toàn vốn với 6 biến độc lập (các khoản cho vay không thu hồi được, chỉ số rủi ro của từng ngân hàng, lãi suất biên, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng nợ, tỷ lệ giữa tài sản có khả năng thanh khoản trên tổng vốn huy động được, quy mô ngân hàng) và 3 biến giả (loại ngân hàng, khoảng thời gian, năm) Qua phân tích, các tác giả thấy rằng các khoản cho vay không thu hồi được, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng nợ, tỷ lệ giữa tài sản có khả năng thanh khoản trên tổng vốn huy động được có quan hệ cùng chiều với tỷ lệ an toàn vốn Trong khi chỉ số rủi ro ngân hàng, lãi suất biên, quy mô ngân hàng biến thiên ngược chiều tỷ lệ an toàn vốn Quy mô ngân hàng ngược chiều với tỷ lệ an toàn vốn, kết quả này không phù hợp với các kết quả nghiên cứu ở các nước phát triển theo Shries và Dhal (1992) và Rime
Nghiên cứu năm 2001 chỉ ra rằng lãi suất biên và tỷ lệ an toàn vốn có mối quan hệ nghịch chiều, điều này trái ngược với lý thuyết ở các nước phát triển, nơi khả năng sinh lời được cho là có ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ an toàn vốn Mặc dù nhóm tác giả đã xem xét sự biến động thị trường qua biến giả trong giai đoạn nghiên cứu, nhưng nghiên cứu vẫn chưa làm rõ các yếu tố vĩ mô cụ thể Đặc biệt, các yếu tố quản trị doanh nghiệp không được đề cập trong mô hình nghiên cứu.
2 Ahmet và Hasan (2011) nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn ngành ngân hàng của Thổ Nhĩ Kỳ Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp và dữ liệu này được lấy từ các báo cáo tài chính của 24 ngân hàng được chọn làm mẫu (được chọn từ 32 Ngân hàng Thương mại) trong khoảng thời gian từ 2006 đến
Năm 2010, các tác giả đã tiến hành phân tích hồi quy bảng giữa tỷ lệ an toàn vốn và 9 biến độc lập, bao gồm quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ tiền gửi của khách hàng (DEP), tỷ lệ cho vay (LOA), tỷ lệ dự phòng cho vay khó đòi (LLR), tỷ lệ tài sản có khả năng thanh khoản (LIQ), khả năng sinh lời (ROA và ROE), lãi ròng biên (NIM) và hệ số đòn bẩy (LEV) Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ cho vay, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và hệ số đòn bẩy có mối quan hệ ngược chiều với tỷ lệ an toàn vốn, trong khi tỷ lệ dự phòng cho vay khó đòi và tỷ suất lợi nhuận trên tài sản lại biến thiên cùng chiều với tỷ lệ an toàn vốn Đặc biệt, quy mô ngân hàng, tỷ lệ tiền gửi của khách hàng, tỷ lệ tài sản có khả năng thanh khoản và lãi ròng biên không có ý nghĩa thống kê đối với hệ số an toàn vốn.
3 Ijaz Hussain Bokhari và cộng sự (2012) dựa trên lý thuyết về cấu trúc vốn của Miller và Moigilani (1958) cũng như những lý thuyết về thông tin bất cân xứng, lý thuyết về chi phí đại diện áp dụng trong lĩnh vực ngân hàng để xây dựng mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số CAR Nghiên cứu đã chia các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số CAR thành 3 nhóm gồm: các chính sách nội bộ ngân hàng, nỗ lực thị trường và các quy định trong hoạt động ngân hàng Các biến độc lập trong mô hình bao gồm tốc độ tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ tiền gửi/các khoản nợ phải trả, suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ an toàn vốn trung bình ngành, tài sản có rủi ro và quy định về an toàn vốn Dữ liệu trong nghiên cứu là số liệu thứ cấp từ 12 NHTM Pakistan trong giai đoạn 2005 - 2009 Thông qua hồi quy, nghiên cứu cho thấy hệ số tiền gửi trên tổng tài sản, danh mục tài sản rủi ro có tác động nghịch chiều đến CAR Các biến còn lại không có ý nghĩa thống kê Nghiên cứu dã đưa một số biến mang đặc điểm của ngành vào trong mô hình nhưng chưa đánh giá đến yếu tố quản trị cũng như các yếu tố vĩ mô thuộc về nền kinh tế để đánh giá đầy đủ hơn các yếu tố ảnh hưởng đến CAR
4 Mohammed T Abusharba và cộng sự (2013) đã nghiên cứu yếu tố ảnh hưởng đến CAR tại 11 NHTM Hồi giáo ở Indonesia trong giai đoạn 2009 - 2011 Thông qua phương pháp hồi quy đa biến và ma trận tương quan, nghiên cứu đã xây dựng mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến CAR Các biến độc lập trong mô hình nghiên cứu bao gồm khả năng sinh lời đo lường qua tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản, chất lượng tín dụng phản ánh qua tỷ lệ nợ xấu, khả năng huy động tính dựa vào tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản, khả năng thanh khoản phản ánh qua chỉ tiêu tỷ lệ số tiền cho vay trên tổng tiền gửi Kết quả nghiên cứu cho thấy khả năng sinh lời, khả năng thanh khoản có ảnh hưởng thuận chiều đến hệ số CAR, trong khi đó, nợ xấu có ảnh hưởng ngược chiều đến hệ số CAR Các yếu tố còn lại không có ý nghĩa về mặt thống kê trong nghiên cứu của nhóm tác giả Nghiên cứu mới chỉ dừng lại ở việc đánh giá các yếu tố đặc trưng của ngân hàng ảnh hưởng đến hệ số CAR, chưa đề cập đến các yếu tố vĩ mô trong mô hình
5 Nadja Dreca (2013) nghiên cứu về các nhân tố tác động đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng tại Bosnia và Herzegovina thông qua mẫu dữ liệu của 10 ngân hàng trong vòng 6 năm từ 2005 đến 2010 Các biến giải thích được đưa vào mô hình đại diện cho cấu trúc vốn, quy mô, các chỉ báo lợi nhuận, các thành phần của tiền gửi và cho vay trong tổng tài sản và đòn bẩy tài chính Tác giả lần lượt thực hiện hồi quy theo ba mô hình bình phương nhỏ nhất OLS, mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (Random effect model – REM), mô hình ảnh hưởng cố định (Fixed effect model – FEM) Các kiểm định mức độ bền vững và chỉ tiêu lựa chọn mô hình cho thấy kết quả từ mô hình OLS giải thích hiệu quả nhất cho tỷ lệ an toàn vốn Cụ thể, các biến quy mô ngân hàng, tỷ lệ huy động, tỷ lệ cho vay trên tài sản, tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA), tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) và đòn bẩy tài chính có tác động lớn đến tỷ lệ an toàn vốn; các biến tỷ lệ dự phòng nợ xấu và tỷ lệ thu nhập ròng từ lãi trên tổng tài sản không có tác động Các biến quy mô, tỷ lệ huy động, tỷ lệ cho vay trên tài sản và ROA nghịch biến trong khi các biến ROE và đòn bẩy tài chính đồng biến với tỷ lệ an toàn vốn
6 Leila Bateni và cộng sự (2014) đã thực hiện nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến CAR với bộ dữ liệu gồm 6 NHTM Iran trong giai đoạn 2006 - 2012 Phương pháp nghiên cứu trong nghiên cứu là thực hiện hồi quy dữ liệu bảng với FEM và REM Sau khi thực hiện kiểm định, kết quả cho thấy mô hình FEM là phù hợp hơn Nghiên cứu cho thấy CAR bị tác động tích cực bởi tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (EQR), ROA, ROE, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LAR) Tuy nhiên, quy mô ngân hàng lại là yếu tố có ảnh hưởng tiêu cực đến CAR Nói cách khác, các ngân hàng tại Iran càng có quy mô lớn thì hệ số an toàn vốn có sự giảm thấp do hoạt động kinh doanh tồn tài nhiều rủi ro Các yếu tố tài sản có điều chỉnh rủi ro trên tổng tài sản, tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản không có ý nghĩa thống kê với CAR trong kết quả của nghiên cứu Như vậy, nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến CAR tại Iran của nhóm tác giả mới chỉ dừng lại ở việc phân tích các yếu tố thuộc về ngân hàng nhưng chưa xem xét đến yếu tố quản trị ngân hàng Ngoài ra, nghiên cứu cũng chưa đề cập đến các biến số vĩ mô như GDP, CPI… có ảnh hưởng đến CAR hay không
7 Nuviyanti và Achmad Herlanto Anggono (2014) Sử dụng bộ dữ liệu từ
Nghiên cứu về 19 NHTM ở Indonesia giai đoạn 2008 - 2013 chỉ ra rằng các yếu tố như tỷ lệ chi phí hoạt động/thu nhập, tỷ suất lợi nhuận ròng, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ dư nợ cho vay/tổng tiền gửi, ROA và ROE ảnh hưởng đến hệ số CAR Kết quả cho thấy tỷ lệ chi phí hoạt động có tác động tiêu cực đến CAR, trong khi nợ xấu có tương quan dương và tỷ lệ cho vay/tổng tiền gửi có tương quan âm với CAR Ngoài ra, ROA có ảnh hưởng tích cực, còn ROE lại có ảnh hưởng tiêu cực đến hệ số an toàn vốn Điều này nhấn mạnh rằng NHTM cần cân nhắc giữa thu nhập và chi phí để duy trì hệ số an toàn vốn hợp lý.
8 Rafet Aktas và cộng sự (2015) nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến CAR của 71 ngân hàng ở 10 nước khác nhau thuộc khu vực Đông Nam Châu Âu trong giai đoạn 2007 - 2012 Nghiên cứu thực hiện hồi quy phương trình bằng phương pháp OLS, FEM, REM, FGLS và thực hiện các kiểm định để lựa chọn phương trình phù hợp nhất Bên cạnh các yếu tố độc lập thuộc về ngân hàng gồm quy mô ngân hàng, tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản, hệ số đòn bẩy, chỉ tiêu thanh khoản, tỷ lệ thu nhập lãi thuần, rủi ro ngân hàng, nghiên cứu còn đưa thêm các yếu tố thuộc về vĩ mô bao gồm tốc độ tăng trưởng kinh tế, lạm phát, lãi suất thực, biến động thị trường chứng khoán và quản trị thế giới Sau khi thực hiện hồi quy và các kiểm định mô hình, nghiên cứu cho thấy các yếu tố thuộc về đặc điểm ngân hàng như quy mô, khả năng sinh lời, đòn bẩy, thanh khoản, rủi ro có ảnh hưởng đến CAR Các yếu tố thuộc về vĩ mô gồm tốc độ tăng trưởng và chỉ số quản trị thế giới có ảnh hưởng ngược chiều đến CAR, yếu tố bảo hiểm tiền gửi, biến động thì trường chứng khoản có tương quan thuận chiều đến CAR Mô hình nghiên cứu đã đưa vào khá nhiều yếu tố từ đặc trưng của ngân hàng đến những biến số phản ánh các yếu tố vĩ mô có thể ảnh hưởng đến CAR Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đề cập đến yếu tố về quản trị công ty trong mô hình khi nghiên cứu về cấu trúc vốn
9 Ali Shingjergji và Marsida Hyeni (2015) đã thực hiện nghiên cứu “Các yếu tố tác động tới chỉ số an toàn vốn tối thiểu trong hệ thống ngân hàng tại Albania giai đoạn 2007 - 2014” Nhóm tác giả đã nghiên cứu bằng mô hình hồi quy qua phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường để kiểm tra mối quan hệ các biến phụ thuộc CAR và biến độc lập gồm ROE, ROA, nợ xấu (NPL), dư nợ trên tổng tài sản (LTD), logarit tự nhiên của tổng tài sản (Ln_TA) Bộ dữ liệu sử dụng trong nghiên cứu được thu thập từ báo cáo tài chính của 31 NHTM tại Albania Kết quả nghiên cứu các chỉ tiêu phản ánh chất lượng tín dụng, khả năng thanh khoản và hệ số vốn chủ sở hữu có tác động nghịch chiều đến CAR Các ngân hàng có quy mô càng lớn thì hệ số an toàn vốn càng cao Khả năng sinh lời ROA, ROE không có ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu
10 Osama A Elanasary và Hassan M Hafez (2015) đã thực hiện nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến CAR tại Ai Cập Số liệu để phục vụ nghiên cứu được thu thập từ báo cáo tài chính của 33 NHTM Ai Cập trong giai đoạn 2004 - 2013
Mô hình nghiên cứu tập trung vào biến phụ thuộc là CAR và các biến độc lập như tỷ lệ tài sản sinh lời/tổng tài sản, tỷ lệ chứng khoán/tổng tài sản, tỷ lệ dư nợ cho vay/tổng tài sản, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng/tổng tài sản, tỷ lệ dư nợ cho vay/tổng tiền gửi, ROA, ROE, tỷ lệ thu nhập lãi thuần và logarit tổng tài sản Qua phân tích hồi quy đa biến, các biến có ý nghĩa thống kê bao gồm quy mô ngân hàng, ROA, tỷ lệ nợ vay/tổng tiền gửi, tỷ lệ dự phòng rủi ro/tổng dư nợ cho vay và tỷ lệ chứng khoán/tổng tài sản Đặc biệt, quy mô tài sản, tỷ lệ dự phòng rủi ro và dư nợ/tổng tài sản có mối quan hệ nghịch chiều với CAR Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ tập trung vào các đặc điểm nội tại của ngân hàng mà chưa xem xét các yếu tố vĩ mô.
11 Yonas Mekonnen (2015) đã nghiên cứu về những yếu tố tác động tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu của các ngân hàng thương mại tại Ethiopia Tác giả đã nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát các yếu tố quyết định tỷ lệ vốn cấp 1 (CAR) trong 8 ngân hàng thương mại Ethiopia trong giai đoạn 2004 - 2013, với mẫu quan sát 80 Các biến được phân tích bao gồm quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ tiền gửi (DEP), cho vay tổng tài sản (LNTA), lợi nhuận trên vốn (LIQ), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA), lãi suất ròng (NIM) và đòn bẩy (LEV), trong đó CAR là biến phụ thuộc.
Khoảng trống nghiên cứu
Nhiều nhà nghiên cứu trong và ngoài nước đã quan tâm đến các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng lý thuyết về cấu trúc vốn doanh nghiệp có thể áp dụng để nghiên cứu cấu trúc vốn ngân hàng, đặc biệt là hệ số CAR, như trong nghiên cứu của Berger (1995) và Rafet cùng cộng sự.
(2015), Phạm Thị Xuân Thoa và Nguyễn Ngọc Anh (2017)
Các nghiên cứu đã sử dụng các chỉ tiêu tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) làm biến độc lập để đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ CAR Do vai trò trung gian tài chính, NHTM chủ yếu huy động vốn từ các chủ thể thừa sang các chủ thể thiếu, dẫn đến nguồn vốn huy động chiếm tỷ trọng lớn Điều này khiến hệ số đòn bẩy của NHTM cao hơn so với doanh nghiệp thông thường Sau khi huy động vốn, NHTM tập trung cấp tín dụng nhằm tạo ra thu nhập và đạt mục tiêu lợi nhuận Các biến chính trong nghiên cứu bao gồm quy mô ngân hàng, tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tài sản, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ tiền gửi khách hàng, hệ số thanh khoản và khả năng sinh lời trên tổng tài sản.
Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số CAR của ngân hàng không chỉ xem xét các yếu tố nội tại mà còn bao gồm các yếu tố vĩ mô bên ngoài như GDP, CPI và quy định của chính phủ Mối quan hệ giữa các yếu tố này và hệ số CAR có thể khác nhau tùy thuộc vào mẫu nghiên cứu và giai đoạn thời gian tại các quốc gia khác nhau, với khả năng là tương quan thuận chiều hoặc nghịch chiều, có ý nghĩa thống kê hoặc không.
Dựa trên các kết quả nghiên cứu trong và ngoài nước về giá trị thương hiệu từ nhân viên, đề tài nhận thấy vẫn còn tồn tại những khoảng trống nghiên cứu cần được khai thác thêm.
Các nghiên cứu trong nước và quốc tế chủ yếu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến CAR, phản ánh đặc điểm hoạt động của ngân hàng, nhưng chưa chú trọng đến yếu tố quản trị công ty Vai trò của nhà quản trị rất quan trọng trong việc xác định cấu trúc vốn, quản trị rủi ro và hiệu quả hoạt động ngân hàng Nghiên cứu đã chứng minh vai trò của quản trị công ty trong hoạt động ngân hàng qua các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước Đặc biệt, nghiên cứu của Phạm Hoàng Ân đã chỉ ra mối liên hệ giữa quản trị ngân hàng và khả năng tiếp nhận rủi ro của ngân hàng.
(2019), Berger và cộng sự (2014), Iqbal và cộng sự (2015), Dong và cộng sự
(2017), Setiyono và Tarazi (2018), Srivastav và Hagendorff (2016)
Nghiên cứu của Iqbal và cộng sự (2015) chỉ ra rằng quản trị công ty hiệu quả đã giúp các tổ chức tài chính tại Mỹ giảm thiểu rủi ro trong ngành tài chính trong giai đoạn 2005.
Năm 2010, Berger và cộng sự (2014) đã tiến hành nghiên cứu về mối quan hệ giữa thành phần hội đồng quản trị và rủi ro của các ngân hàng tại Đức trong giai đoạn 1994 Nghiên cứu này nhằm làm rõ ảnh hưởng của cấu trúc quản trị đến mức độ rủi ro mà các ngân hàng phải đối mặt trong bối cảnh kinh tế cụ thể.
Nghiên cứu năm 2010 cho thấy rằng sự hiện diện của nhiều thành viên trẻ và nữ trong hội đồng quản trị có thể làm tăng rủi ro của ngân hàng, trong khi tỷ lệ thành viên có trình độ tiến sĩ cao lại giảm thiểu rủi ro Felicio và cộng sự (2018) đã chứng minh mối liên hệ giữa cơ chế quản trị công ty và rủi ro qua nghiên cứu 97 ngân hàng niêm yết lớn nhất Châu Âu trong giai đoạn 2006 - 2010 Ngoài việc ảnh hưởng đến rủi ro, hội đồng quản trị cũng tác động đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, như được chứng minh bởi Hoàng Trung Tiến (2019), Andres và Vallelado (2008), và Liang cùng cộng sự (2013) Cụ thể, nghiên cứu của Andres và Vallelado (2008) chỉ ra rằng quy mô hội đồng quản trị có mối quan hệ U ngược với hiệu quả hoạt động của ngân hàng, dựa trên 69 hội đồng quản trị từ các ngân hàng lớn trong khối Tổ chức hợp tác kinh tế Châu Âu giai đoạn 1996 - 2005.
Nghiên cứu năm 2014 chỉ ra rằng có mối quan hệ ngược chiều giữa quy mô hội đồng quản trị và khả năng sinh lời của các ngân hàng, dựa trên mẫu từ 74 ngân hàng thương mại ở 4 quốc gia khu vực Đông Nam Châu Âu Điều này cho thấy việc bổ sung các yếu tố về đặc điểm quản trị công ty vào mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số CAR là rất cần thiết.
Hoạt động ngân hàng tại Việt Nam chịu ảnh hưởng đáng kể từ các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng, lạm phát và pháp luật Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện tại về hệ số an toàn vốn tối thiểu chưa xem xét đồng thời cả các yếu tố vĩ mô này và yếu tố quản trị công ty.
Đề tài nghiên cứu sẽ phát triển mô hình bao gồm các yếu tố ngân hàng, quản trị công ty và các yếu tố vĩ mô Các ngân hàng thương mại (NHTM) chịu ảnh hưởng từ nền kinh tế và chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương Khi nền kinh tế ổn định, NHTM có điều kiện mở rộng hoạt động với ít rủi ro hơn so với thời kỳ suy thoái Lạm phát là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất đầu ra và đầu vào của ngân hàng, đồng thời cũng tác động đến hệ số CAR do ảnh hưởng đến rủi ro thị trường.
Đề tài này nhằm đánh giá toàn diện các yếu tố nội tại và ngoại vi ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn tối thiểu (CAR) của các ngân hàng thương mại Việt Nam Việc bổ sung các yếu tố liên quan đến quản trị công ty và các yếu tố kinh tế vĩ mô sẽ giúp cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về các yếu tố tác động đến hệ số CAR Điều này không chỉ mang lại ý nghĩa khoa học mà còn có giá trị thực tiễn quan trọng.
Năm 2020, đại dịch Covid-19 diễn biến phức tạp đã buộc nhiều tỉnh, thành phố trên cả nước phải tiếp tục thực hiện giãn cách xã hội, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM).
Nợ xấu tại các khu vực tâm dịch và thành phố lớn gia tăng do doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động giữa giãn cách xã hội và các biện pháp chống dịch của Chính phủ Khả năng thanh toán của doanh nghiệp bị hạn chế do hàng hóa ứ đọng và thị trường bất động sản đóng băng, điều này đã tác động trực tiếp đến các ngân hàng thương mại.
Biến cố 19 chưa có cơ sở lý luận rõ ràng và chỉ dựa vào một số mô hình phân tích hiệu quả kinh doanh của ngân hàng trong bối cảnh dịch Covid-19.
Mô hình nghiên cứu đề xuất
2.4.1 Cơ sở để xây dựng mô hình nghiên cứu
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết cấu trúc vốn và tổng quan các nghiên cứu trước, đặc biệt là của Rafet và cộng sự (2015), đã xây dựng mô hình đo lường tác động của các yếu tố ngân hàng và vĩ mô Mô hình này phù hợp với nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam, nơi đã có một số nghiên cứu tích hợp các yếu tố vĩ mô vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến CAR Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng dựa trên lý thuyết chi phí đại diện, như trong nghiên cứu thực nghiệm của Phạm Hoàng Ân.
Nghiên cứu của Hoàng Trung Tiến (2019) và Trần Thị Thanh Tú (2017) chỉ ra rằng các đặc điểm của hội đồng quản trị (HĐQT) có tác động đến rủi ro và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, từ đó ảnh hưởng đến hệ số CAR Do đó, nghiên cứu này bổ sung các yếu tố phản ánh đặc điểm của HĐQT vào mô hình ảnh hưởng đến CAR, bao gồm quy mô HĐQT, tỷ lệ thành viên độc lập, tỷ lệ thành viên nữ, tỷ lệ thành viên người nước ngoài và tỷ lệ thành viên có trình độ sau đại học Đặc biệt, yếu tố đại dịch Covid-19 cũng được xem xét trong mô hình nghiên cứu này.
CARit = α + β1ROAit + β2DEPit + β3LIQit + β4LOAit + β5LLRit +β6NPLit + β7LEVit + β8SIZEit + β9BoardSit + β10IndepBit + β11 FemaleBit + β12 ForeignBit + β13 EduBit + β14CPIt+ β15GDPt + + β16Dummy + εit
Hệ số an toàn vốn (CAR) của ngân hàng i vào năm t là một biến phụ thuộc quan trọng, được tính toán bằng cách chia vốn chủ sở hữu cho tài sản có điều chỉnh rủi ro Chỉ số CAR tối thiểu này được thu thập từ các báo cáo tài chính và báo cáo thường niên đã được kiểm toán độc lập của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Biến độc lập trong mô hình nghiên cứu được xác định là các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn, bao gồm các đặc trưng của ngân hàng và các điều kiện vĩ mô của nền kinh tế.
Biến ROA phản ánh khả năng sinh lời trên tổng tài sản của ngân hàng, được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng sau thuế cho tổng tài sản bình quân của ngân hàng i trong năm t.
Biến DEP là chỉ số thể hiện khả năng huy động vốn của ngân hàng, được tính bằng tỷ lệ giữa số tiền gửi huy động và tổng tài sản của ngân hàng i trong năm t.
Biến LIQ thể hiện khả năng thanh khoản của ngân hàng, được tính bằng tỷ lệ giữa khoản mục tiền và các khoản tương đương tiền so với tổng tài sản của ngân hàng i trong năm t.
Biến LOA là tỷ lệ giữa dư nợ cho vay và tổng tài sản, cho thấy tỷ lệ tài sản có rủi ro cao trong cơ cấu tài sản của ngân hàng thương mại i tại thời điểm t.
Biến LLR là tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng dư nợ cho vay của ngân hàng, giúp đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng i trong năm t.
Biến NPL, hay tỷ lệ nợ xấu, được tính bằng cách chia dư nợ thuộc nhóm 3, 4, 5 cho tổng dư nợ của ngân hàng i trong năm t Những khoản nợ này có mức rủi ro tín dụng cao, phản ánh một phần rủi ro tín dụng trong tài sản có rủi ro mà ngân hàng đang quản lý.
Biến LEV là hệ số đòn bẩy thể hiện cấu trúc vốn của ngân hàng, được tính bằng tỷ lệ nợ phải trả so với tổng vốn chủ sở hữu của ngân hàng i trong năm t.
- Biến SIZE: quy mô tổng tài sản của ngân hàng, được tính bằng logarit tự nhiên tổng tài sản của ngân hàng i vào năm t
- Biến BoardS: là biến đại diện quy mô hội đồng quản trị của ngân hàng i vào năm t
- Biến IndepB: là biến phản ánh tỷ lệ thành viên độc lập trong hội đồng quản trị của NHTM thứ i vào năm t
- Biến FemaleB: là biến phản ánh tỷ lệ thành viên hội đồng là nữ của ngân hàng i vào năm t
- Biến ForeignB: là biến phản ánh tỷ lệ thành viên hội đồng quản trị là người nước ngoài của ngân hàng i vào năm t
- Biến EduB: là biến phản ánh tỷ lệ thành viên hội đồng quản trị có trình độ sau đại học của ngân hàng i vào năm t
- Biến CPI: là tỷ lệ lạm phát Việt Nam năm t
- Biến GDP: là biến được xác định bởi tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam năm t
Biến Dummy là một biến dùng để phản ánh tác động của đại dịch Covid-19 tại Việt Nam, với giá trị Dummy = 1 biểu thị cho năm 2020, thời điểm diễn ra đại dịch, và Dummy = 0 đại diện cho các năm trước đó, khi chưa có sự xuất hiện của Covid-19.
2.4.2 Các giả thuyết nghiên cứu
2.4.2.1 Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) Để đo lường khả năng sinh lời ngân hàng, các nghiên cứu trước đây thường chọn tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu Bateni và cộng sự (2014); Dreca (2014); Mekonnen (2015); Yahaya và cộng sự (2015) Do cả hai biến trên đều phản ánh lợi nhuận của ngân hàng nên tác giả chọn sử dụng biến tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản để đo lường lợi nhuận ngân hàng, việc sử dụng biến tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản đại diện cho lợi nhuận của ngân hàng tương đồng với nghiên cứu của Rafet Aktas và cộng sự (2015); Odunayo và Joseph (2016); Hewaidy và Alyousef (2018) Các nghiên cứu thực nghiệm ở Việt Nam chỉ ra rằng ROA có tác động ngược chiều với tỷ lệ an toàn vốn Phạm Hữu Hồng Thái (2013); Võ Hồng Đức và cộng sự (2014); Thân Thị Thu Thủy và Nguyễn Kim Chi (2015); Hoàng Thị Thu Hường (2017); Phạm Phát Tiến và Nguyễn Thị Kiều Ny
Giả thuyết H1: Khả năng sinh lời trên tổng tài sản và hệ số an toàn vốn tối thiểu có quan hệ nghịch chiều
2.4.2.2 Biến tỷ lệ tiền gửi (DEP)
Biến tỷ lệ tiền gửi là chỉ số quan trọng đo lường khả năng huy động vốn của ngân hàng, thể hiện qua tỷ lệ tiền gửi so với tổng tài sản Tiền gửi từ khách hàng thường được xem là nguồn quỹ rẻ hơn so với vay mượn hoặc phát hành giấy tờ có giá Nếu người gửi không đánh giá đúng mức độ ổn định tài chính của ngân hàng, ngân hàng sẽ phải trả lãi suất huy động cao hơn, dẫn đến việc tăng lãi suất cho vay Điều này có thể khiến ngân hàng hình thành các tài sản rủi ro cao hơn Hơn nữa, khi tiền gửi từ khách hàng tăng, ngân hàng có thể chấp nhận rủi ro nhiều hơn do có đủ vốn để tài trợ cho hoạt động cho vay, dẫn đến rủi ro tín dụng gia tăng và cần thiết phải nâng cao hệ số an toàn vốn.
Nghiên cứu của Yonas Mekonnen (2015) và Masood.U (2016) chỉ ra rằng có mối quan hệ thuận chiều giữa tỷ lệ nợ và hệ số an toàn vốn (CAR) Vì vậy, bài viết này kỳ vọng rằng sẽ có mối quan hệ tích cực giữa hệ số an toàn vốn và tỷ lệ tiền gửi.
Giả thuyết H2: Tỷ lệ tiền gửi có quan hệ thuận chiều đến hệ số an toàn vốn của NHTM
2.4.2.3 Biến khả năng thanh khoản (LIQ)