Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát của luận án là hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu tài chính để đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam Để đạt được mục tiêu này, luận án sẽ tập trung vào việc giải quyết các mục tiêu nghiên cứu cụ thể.
- Làm rõ lý luận về hệ thống chỉ tiêu tài chính và năng lực tài chính của các NHTMCP.
- Nghiên cứu thực trạng hệ thống chỉ tiêu tài chính và đánh giá năng lực tài chính của các NHTMCP Việt Nam.
Xây dựng và kiểm định mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu tài chính là cần thiết để đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam Việc này giúp xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động tài chính, từ đó hỗ trợ các ngân hàng cải thiện chiến lược và quản lý rủi ro tài chính hiệu quả hơn.
- Giải pháp hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu tài chính nhằm đánh giá năng lực tài chính của các NHTMCP Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Luận án tập trung trả lời ba câu hỏi nghiên cứu sau:
- Câu hỏi 1: Thực trạng hệ thống chỉ tiêu tài chính và đánh giá năng lực tài chính của các NHTMCP Việt Nam như thế nào?
- Câu hỏi 2: Các nhân tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu tài chính nhằm đánh giá năng lực tài chính của các NHTMCP Việt Nam như thế nào?
- Câu hỏi 3: Các giải pháp hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu tài chính nhằm đánh giá năng lực tài chính của các NHTMCP Việt Nam hiện nay là gì?
Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu
5.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
- Thu thập dữ liệu từ các báo cáo tài chính từ năm 2013 đến năm 2018 của các Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam, với kích thước mẫu là 31/31.
Tính đến ngày 31/12/2018, hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam gồm 31 ngân hàng, trong đó có 9 ngân hàng lớn với vốn chủ sở hữu trên 15.000 tỷ đồng, 7 ngân hàng vừa có vốn từ 8.000 tỷ đến 15.000 tỷ đồng, và 15 ngân hàng nhỏ có vốn dưới 8.000 tỷ đồng Dữ liệu được thu thập từ 31 NHTMCP này sẽ là cơ sở để khảo sát các chỉ tiêu phân tích tài chính và đánh giá năng lực tài chính của hệ thống ngân hàng Việc phân loại ngân hàng theo quy mô vốn chủ sở hữu giúp đảm bảo tính trung thực và toàn diện trong đánh giá.
3 nhóm ngân hàng sẽ giúp cho những phân tích, đánh giá của luận án chi tiết và có tính xác thực cao hơn.
- Cụ thể, trong luận án này, chủ yếu tác giả sử dụng nguồn dữ liệu thứ cấp sẽ được thu thập bởi:
Dựa trên số liệu thực trạng về hệ thống chỉ tiêu tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại hai thành phố lớn là Hồ Chí Minh và Hà Nội, thông tin được thu thập từ các website ngân hàng và tài chính như cafef.vn và thoibaotaichinhvietnam.vn.
(2) Tổng hợp kết quả thực tế từ các nghiên cứu trước;
(3) Tổng hợp các kết quả trên BCTC, kiểm toán BCTC, Báo cáo thường niên, Báo cáo quản trị của các NHTM CP các năm 2013-2018;
(4) Tham khảo các phân tích bình luận của các chuyên gia trên báo chí và phương tiện truyền thông;
Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi đã thu thập thông tin và dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính của các ngân hàng, báo cáo của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), báo cáo của Ngân hàng Thế giới, cùng với các tài liệu từ hệ thống giám sát ngân hàng, chủ yếu trong khoảng thời gian từ năm 2013 đến 2018.
Tác giả đã thu thập nguồn dữ liệu thứ cấp từ các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam, bao gồm dữ liệu đã được kiểm toán từ website của các ngân hàng Một số thông tin về hệ thống chỉ tiêu tài chính cũng được lấy từ Phòng Kế toán của các NHTMCP Những dữ liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh trung thực và chính xác thực trạng hệ thống chỉ tiêu tài chính của các ngân hàng này.
Tác giả nhận thấy rằng việc thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát và bảng câu hỏi cho thấy nhận thức về hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính và đánh giá năng lực tài chính trong các ngân hàng thương mại cổ phần còn nhiều hạn chế Những câu trả lời thu được mang tính chủ quan, phụ thuộc vào nhận thức của người tham gia, dẫn đến việc không thể kiểm định kết quả và ảnh hưởng đến tính khách quan cũng như chất lượng của luận án Do đó, luận án quyết định không sử dụng nguồn dữ liệu sơ cấp.
5.2 Phương pháp xử lý dữ liệu
Phương pháp tiếp cận nguồn dữ liệu của tác giả luận án được chia thành 3 bước cụ thể như sau:
Bước đầu tiên trong nghiên cứu này là thu thập tài liệu và minh chứng đáng tin cậy về hệ thống chỉ tiêu tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) trong giai đoạn từ năm 2013 đến năm 2018, dựa trên lý luận về hệ thống chỉ tiêu tài chính và năng lực tài chính của các ngân hàng này.
Trong bước 2, tác giả sẽ đánh giá hiệu quả của hệ thống chỉ tiêu tài chính mà các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam đã sử dụng từ năm 2013 đến 2018 Đánh giá này dựa trên thực trạng năng lực tài chính của các NHTMCP thông qua năm tiêu chí của mô hình Camel: Mức độ an toàn vốn (Capital Adequacy), Chất lượng tài sản có (Asset Quality), Quản lý (Management), Lợi nhuận (Earnings) và Thanh khoản (Liquidity).
Tác giả luận án tiến hành xây dựng mô hình để xác định và đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến các chỉ tiêu tài chính, từ đó đánh giá năng lực tài chính của các Ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
- Phương pháp phân tích thông tin/dữ liệu đã thu thập được
Việc sử dụng phần mềm thống kê như SPSS và Excel để xử lý thông tin và số liệu là phổ biến trong việc thể hiện kết quả nghiên cứu Bên cạnh đó, đề tài còn áp dụng các phương pháp nghiên cứu khác như phân tích, tổng hợp và so sánh để nâng cao độ chính xác và tính khả thi của kết quả.
Phương pháp nghiên cứu
6.1 Phương pháp nghiên cứu định tính
Nghiên cứu đã tiến hành thu thập và phân tích số liệu thống kê có sẵn, sau đó lập bảng biểu và vẽ đồ thị, biểu đồ nhằm mục đích so sánh và đánh giá các nội dung cần tập trung nghiên cứu một cách hiệu quả.
Luận án đã áp dụng phương pháp suy diễn để lập luận và giải thích các đặc điểm của từng chỉ tiêu trong quá trình phân tích dữ liệu nghiên cứu.
6.2 Phương pháp nghiên cứu định lượng
Trong nghiên cứu này, tác giả đã thu thập dữ liệu từ báo cáo tài chính của 31 ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam trong giai đoạn 2013-2018 Các chỉ tiêu tài chính được tính toán theo 5 tiêu chí lớn và phân tích theo từng nhóm Dựa trên khung an toàn Camel, nghiên cứu đánh giá từng chỉ tiêu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến năng lực tài chính của các NHTMCP.
Trong nghiên cứu theo chuỗi thời gian, việc sử dụng phương pháp hồi quy với dữ liệu bảng là cần thiết Đối với phân tích hồi quy bằng dữ liệu bảng, có thể áp dụng ba mô hình khác nhau để đạt được kết quả chính xác.
(1) Mô hình Pooled OLS: là mô hình không kiểm soát được từng đặc điểm riêng của từng ngân hàng trong nghiên cứu;
Mô hình FEM (Mô hình Hiệu ứng Cố định) được phát triển từ mô hình Pooled OLS, với việc kiểm soát các đặc điểm khác nhau giữa các ngân hàng và sự tương quan giữa phần dư của mô hình với các biến độc lập.
Mô hình REM (Random Effects Model) là một phát triển của mô hình Pooled OLS, cho phép kiểm soát các đặc điểm khác nhau giữa các ngân hàng Tuy nhiên, mô hình này giả định rằng không có sự tương quan giữa phần dư và các biến độc lập.
Tác giả sử dụng kiểm định Hausman để quyết định giữa mô hình FEM và REM cho nghiên cứu Sau khi xác định mô hình phù hợp, tác giả loại bỏ các biến thừa và tiến hành ước lượng lại để đưa ra phương trình hồi quy chính xác.
Các mô hình hồi quy áp dụng Ln cho các biến độc lập và biến phụ thuộc giúp đồng hóa đơn vị tính, tạo điều kiện thuận lợi cho phân tích Theo đó, khi biến độc lập thay đổi 1%, biến phụ thuộc sẽ thay đổi ci % trong điều kiện các yếu tố khác không thay đổi, với i từ 2 đến 9 cho mô hình ROA và ROE.
11 với mô hình của NIM).
Các mô hình trong nghiên cứu như sau:
(1) Mô hình tác động của ROA:
LNROA = C(1) + C(2)*LNVCSH + C(3)*LNTLNX + C(4)*LNHSDBTG + C(5)*LNHSTKNG + C(6)*LNL + C(7)*LNCAR + C(8)*LNTLCV +
(2) Mô hình tác động của ROE:
LNROE = C(1) + C(2)*LNVCSH + C(3)*LNTLNX + C(4)*LNHSDBTG + C(5)*LNHSTKNG + C(6)*LNL + C(7)*LNCAR + C(8)*LNTLCV +
(3) Mô hình tác động của NIM:
LNNIM = C(1) + C(2)*LNVCSH + C(3)*LNTLNX + C(4)*LNCSCPHD+ C(5)*LNTLTKTS + C(6)*LNCAR + C(7)*LNL + C(8)*LNHSDBTG +C(9)*LNHSTKNG + C(10)*LNTLDNCV + C(11)*LNTLCV + [CX=R]
C(i) (i = 2 – 11): các hệ số ảnh hưởng riêng phần của biến độc lập đến biến phụ thuộc Các biến độc lập gồm:
VCSH: Vốn chủ sở hữu
CAR: Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu
L: Hệ số đòn bẩy tài chính
TLCV: Tỷ lệ cho vay/Tổng tài sản
TLNX: Tỷ lệ nợ xấu/Tổng dư nợ
CSCPHD: Chỉ số chi phí hoạt động
HSDBTG: Hệ số đảm bảo tiền gửi
HSTKNG: Hệ số thanh khoản ngắn hạn
TLTKTS: Tỷ lệ thanh khoản tài sản
TLDNCV: Tỷ lệ dư nợ cho vay và tiền gửi
ROA, ROE và NIM là các biến phụ thuộc.
- Thực trạng hệ thống chỉ tiêu tài chính của NHTMCP Việt Nam
Thực trạng năng lực tài chính của các NHTMCP Việt Nam so với khung an toàn Camel
Xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến các chỉ tiêu nhằm đánh giá năng lực tài chính
Xác lập vấn đề nghiên cứu
Hệ thống chỉ tiêu tài chính của các NHTMCP Việt Nam
Vận dụng mô hình Camel trong đánh giá năng lực tài chính của các NHTMCP Việt Nam
Nhân tố ảnh hưởng đến các chỉ tiêu nhằm đánh giá năng lực tài chính của các NHTMCP Việt Nam
Phương pháp nghiên cứu định tính: Thống kê, mô tả
Phương pháp nghiên cứu định lượng sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định mô hình, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố.
- Các giải pháp hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu tài chính nhằm đánh giá năng lực tài chính của các NHTM CP Việt Nam
Nghiên cứu này đánh giá thực trạng hệ thống chỉ tiêu tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam, so sánh năng lực tài chính của họ với mô hình Camel Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng xác định và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến các chỉ tiêu tài chính, từ đó giúp đánh giá chính xác năng lực tài chính của các NHTMCP Việt Nam.
Khung nghiên cứu của luận án như sau:
7 Bố cục của luận án
Ngoài lời mở đầu và kết luận, đề tài được chia làm 4 chương như sau:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu về hệ thống chỉ tiêu tài chính và năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần
Chương 2: Lý luận về hệ thống chỉ tiêu tài chính và năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần
Chương 3 trình bày kết quả nghiên cứu về thực trạng hệ thống chỉ tiêu tài chính, nhằm đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam Nghiên cứu đã chỉ ra các chỉ số tài chính chủ yếu, phân tích sự ảnh hưởng của chúng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Đồng thời, bài viết cũng nêu bật những thách thức mà các ngân hàng đang đối mặt trong việc cải thiện năng lực tài chính, từ đó đưa ra các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Chương 4: Giải pháp hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu tài chính nhằm đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ HỆ THỐNG CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH VÀ NĂNG LỰC TÀI CHÍNH CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN
Tổng quan các công trình nghiên cứu về hệ thống chỉ tiêu tài chính thông thường trong phân tích tài chính doanh nghiệp hoặc các tổ chức tín dụng
Phân tích tài chính trong doanh nghiệp là một chủ đề quan trọng được nhiều nhà nghiên cứu, quản trị viên và nhà đầu tư quan tâm, vì nó giúp đánh giá và xếp hạng doanh nghiệp Nghiên cứu của Phạm Trọng Bình (2000) đã đề xuất mô hình đánh giá tài chính cho các doanh nghiệp niêm yết, dựa trên hai nhóm chỉ tiêu định tính và định lượng, trong đó ba nhóm chỉ tiêu chính là khả năng thanh toán, cơ cấu tài chính và năng lực hoạt động Nhóm chỉ tiêu năng lực hoạt động đặc biệt quan trọng, thể hiện hiệu quả sử dụng nguồn lực và khả năng sinh lợi của doanh nghiệp Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ nêu ra các chỉ tiêu phân tích tài chính mà không đi sâu vào việc phân tích, đánh giá và tìm ra nguyên nhân ảnh hưởng đến các chỉ tiêu đó.
Nhiều tác giả đã nghiên cứu và hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính, đồng thời đánh giá thực trạng và hoàn thiện hệ thống này trong các doanh nghiệp Các nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào việc nâng cao hiệu quả phân tích tài chính trong tổ chức.
Nguyễn Thị Quyên (2011) đã nghiên cứu hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính tại các công ty cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về chỉ tiêu này Bài nghiên cứu không chỉ phân tích mà còn đánh giá thực trạng hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính của các công ty cổ phần niêm yết Các chỉ tiêu phân tích tài chính được phân chia thành hai phân hệ với các nhóm cụ thể.
Phân hệ chỉ tiêu tài chính giúp đánh giá tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp, bao gồm mức độ độc lập vốn, khả năng sinh lợi và khả năng thanh toán Những chỉ tiêu này cung cấp cái nhìn rõ nét về sức mạnh tài chính và khả năng hoạt động của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ các quyết định đầu tư và quản lý hiệu quả hơn.
Phân hệ chỉ tiêu sử dụng phân tích chuyên sâu tài chính bao gồm các nhóm chỉ tiêu quan trọng như cấu trúc tài chính, tình hình thanh toán và khả năng thanh toán theo thời gian Nó cũng đánh giá hiệu quả kinh doanh, rủi ro tài chính, dự báo chỉ tiêu tài chính và phân tích luồng tiền Những chỉ tiêu này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và đưa ra quyết định chính xác.
Nghiên cứu cho thấy hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính của các công ty cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam chưa được xây dựng và công bố đầy đủ Mặc dù các chỉ tiêu này đã được đề cập trong bản cáo bạch và báo cáo thường niên, nhưng chất lượng thông tin vẫn chưa đáp ứng nhu cầu của người sử dụng Do đó, việc hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính là điều cần thiết Bài viết đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hệ thống này, bao gồm các chỉ tiêu như lãi cơ bản trên cổ phiếu (EPS), tỉ lệ cổ tức so với giá trị thị trường của cổ phiếu (DYR), tỉ lệ giá trên thu nhập của cổ phiếu (P/E), và tỉ lệ giá trị thị trường trên giá trị sổ sách (P/B).
Nguyễn Thị Cẩm Thúy (2013) đã tiếp nối hướng nghiên cứu của Nguyễn Thị Quyên (2011) nhằm hoàn thiện phân tích tình hình tài chính của các công ty chứng khoán tại Việt Nam.
Luận án nghiên cứu thực trạng phân tích tài chính tại các công ty chứng khoán Việt Nam từ năm 2010 đến tháng 06/2012, tập trung vào hai địa bàn chính là Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội và Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh.
Với phần lý luận, nội dung phân tích tài chính của công ty chứng khoán mà tác giả đưa ra bao gồm:
1 Đánh giá khái quát tình hình tài chính: Đánh giá mức an toàn tài chính, Đánh giá khái quát tình hình huy động vốn, đánh giá khái quát mức độ độc lập tài chính, đánh giá khái quát khả năng thanh toán;
2 Phân tích cấu trúc tài chính: phân tích cơ cấu nguồn vốn, phân tích cơ cấu tài sản, phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn;
3 Phân tích cân bằng tài chính;
4 Phân tích tình hình và khả năng thanh toán thời gian;
5 Phân tích hiệu quả kinh doanh: phân tích khả năng sinh lợi của tài sản, phân tích khả năng sinh lợi của vốn chủ sở hữu;
7 Phân tích vốn khả dụng;
8 Dự báo nhu cầu tài chính.
Trong mỗi nội dung phân tích, tác giả trình bày tương đối đầy đủ công thức tính của các chỉ tiêu cụ thể.
Tác giả đã khảo sát thực trạng phân tích tình hình tài chính tại 30 công ty chứng khoán niêm yết trên hai Sở Giao dịch chứng khoán, đại diện cho mô hình công ty chứng khoán chuyên doanh và đa năng Luận án đánh giá thực trạng phân tích tài chính của các công ty này, đưa ra nhận xét và đánh giá về ưu điểm cũng như tồn tại trong tổ chức, phương pháp và nội dung phân tích.
Theo quan điểm của NCS, NHTMCP là một doanh nghiệp cổ phần và có thể áp dụng các phương pháp phân tích tài chính tương tự như doanh nghiệp và công ty cổ phần Tuy nhiên, NHTMCP có những đặc thù riêng trong hoạt động kinh doanh, bao gồm đối tượng kinh doanh, mức độ rủi ro và các loại hình hoạt động, đồng thời hoạt động của nó có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, do đó phải tuân thủ sự giám sát và quy định của cơ quan quản lý Nhà Nước.
Vì vậy, khi phân tích tài chính NHTMCP cần bổ sung thêm mục tiêu và nhiều nội dung đặc thù.
Nhiều tác giả trong nước đã nghiên cứu về phân tích tài chính của các ngân hàng thương mại, không chỉ giới hạn ở doanh nghiệp hay công ty cổ phần Nguyễn Năng Phúc (2011a) đã đề xuất hệ thống chỉ tiêu đánh giá tình hình tài chính của ngân hàng thương mại cổ phần, bao gồm các chỉ tiêu về cấu trúc tài chính, tốc độ tăng trưởng huy động và đầu tư, khả năng thanh toán, khả năng sinh lợi, và mức độ an toàn trong sử dụng vốn Mặc dù bài báo trình bày chi tiết hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính, nhưng vẫn chỉ dừng lại ở lý thuyết mà chưa thực hiện phân tích thực trạng hay áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng Do đó, đây là một định hướng lý luận tốt cho tác giả luận án trong việc vận dụng vào đề tài nghiên cứu của mình.
Trong môi trường kinh tế thị trường đầy cạnh tranh, các doanh nghiệp cần thiết lập một hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính riêng biệt, phù hợp với đặc điểm hoạt động và yêu cầu quản lý của mình.
Hoàng Thị Thu Hường (2019) đã hoàn thiện nội dung phân tích tài chính tại các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) niêm yết ở Việt Nam, bao gồm 8 nội dung phân tích: tình hình nguồn vốn, tài sản, an toàn vốn, khả năng thanh toán, tình hình kinh doanh, rủi ro tài chính, dòng tiền và tình hình cổ phiếu Mỗi nội dung được trình bày với mục đích, chỉ tiêu và phương pháp phân tích Tác giả đã nghiên cứu thực trạng phân tích tài chính tại 9 NHTMCP niêm yết giai đoạn 2012 - 2016, chỉ ra những kết quả đạt được và tồn tại như việc phân tích còn đơn giản, chưa sâu vào nguyên nhân ảnh hưởng và chưa áp dụng đầy đủ các phương pháp phân tích, đặc biệt là phương pháp dự báo tài chính và Dupont Từ đó, tác giả nêu ra nguyên nhân của những tồn tại và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện nội dung phân tích tài chính tại các NHTMCP ở Việt Nam.
Các nghiên cứu đã công bố tập trung vào hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính trong doanh nghiệp, công ty cổ phần và ngân hàng Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu này mang tính chất định tính và các chỉ tiêu được sử dụng còn rời rạc, chưa phản ánh đầy đủ và hệ thống tình hình tài chính của các tổ chức này.
Tổng quan các công trình nghiên cứu về sử dụng hệ thống chỉ tiêu tài chính của mô hình Camel trong đánh giá năng lực tài chính của các NHTMCP
Tại Việt Nam, mô hình chuẩn Camel đã được một số tác giả áp dụng để đánh giá năng lực tài chính của ngân hàng, mặc dù còn mới mẻ so với các nghiên cứu truyền thống Hệ thống Camel phân tích năm khía cạnh quan trọng trong hoạt động của các trung gian tài chính và đã được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu từ năm 1992 Tính đến năm 2014, chỉ có ngân hàng Vietinbank là ngân hàng thương mại cổ phần duy nhất tại Việt Nam áp dụng mô hình này vào phân tích tài chính, trong khi các ngân hàng khác chỉ dừng lại ở mức nghiên cứu Từ năm 2005, nhiều công trình nghiên cứu đã được thực hiện về năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực này, bao gồm việc đánh giá năng lực tài chính so với khung an toàn Camel.
Nguyễn Việt Hùng (2005) đã nghiên cứu hiệu quả hoạt động của Ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2000-2005, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực tài chính của ngân hàng thông qua mô hình Camel Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy Tobit và chỉ ra rằng các yếu tố như tài sản ngân hàng, tỷ lệ cho vay trên tiền gửi, tỷ suất sinh lời trên tài sản và tỷ lệ nợ xấu có tác động đáng kể đến năng lực tài chính Tuy nhiên, nghiên cứu chưa mô tả đầy đủ các nhân tố tác động và không cung cấp thông tin về tỷ lệ phần trăm mà các biến này giải thích đối với khả năng tài chính của ngân hàng thương mại.
Nguyễn Văn Đông (2011) đã tiến hành đánh giá hoạt động của các tổ chức tín dụng thông qua phương pháp phân tích nhân tố và thành phần chính dựa trên các chỉ tiêu tài chính của mô hình Camels Nghiên cứu tập trung vào 28 ngân hàng thương mại Việt Nam năm 2008, xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực tài chính Từ việc đo lường năng lực tài chính theo khung an toàn Camels, tác giả đã đưa ra các tiêu chí để đánh giá hiệu quả hoạt động của các NHTM Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ dừng lại ở việc đánh giá năng lực tài chính mà chưa mở rộng ra các khía cạnh khác.
Nghiên cứu của Phạm Thị Vân Anh (2012) tập trung vào các giải pháp nâng cao năng lực tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam Luận án đã hệ thống hóa các lý luận cơ bản về khái niệm, nội dung, chỉ tiêu đánh giá và các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực tài chính doanh nghiệp Qua việc thu thập và phân tích dữ liệu định tính, nghiên cứu đã đưa ra những kết luận xác đáng về năng lực tài chính của các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong giai đoạn 2007-2011 Các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao năng lực tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa được xây dựng trên cơ sở lý luận vững chắc và có tính thực tiễn cao.
Luận án của NCS dựa trên các lý thuyết về năng lực tài chính của Phạm Thị Vân Anh, từ đó tiến hành phân tích và đánh giá thực trạng năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) trong giai đoạn 2013-2018.
Nghiên cứu của Nguyễn Thu Hiền (2012) chỉ ra rằng năng lực tài chính là yếu tố then chốt phản ánh “sức khoẻ” của các ngân hàng thương mại nhà nước (NHTMNN) Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Bài viết đã làm rõ các yếu tố đánh giá năng lực tài chính của bốn ngân hàng thương mại nhà nước, bao gồm Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Ngân hàng Đầu tư và Phát triển, Ngân hàng Ngoại thương và Ngân hàng Công thương, thông qua các chỉ số như vốn chủ sở hữu, quy mô, tăng trưởng và chất lượng tài sản, khả năng sinh lời, cũng như đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ dừng lại ở việc đánh giá diễn biến năng lực tài chính mà chưa phân tích sâu về nguyên nhân của những biến động này.
Tham khảo luận án của Nguyễn Thu Hiền (2012), NCS đã kế thừa được những nội dung lý luận về các tiêu chí đánh giá năng lực tài chính NHTM.
Nghiên cứu của Phan Thị Hằng Nga (2013) đã kế thừa và khắc phục những hạn chế của các nghiên cứu trước, tập trung vào năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2003-2012 Tác giả đã đánh giá năng lực tài chính của các NHTM Việt Nam và xác định mô hình ảnh hưởng bởi 13 yếu tố chính, bao gồm quy mô vốn chủ sở hữu, đòn bẩy tài chính, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, dư nợ/tổng tài sản, nợ xấu/tổng dư nợ, ROA, ROE, NIM, chỉ số chi phí hoạt động, tỷ lệ thanh khoản tài sản, hệ số đảm bảo tiền gửi, hệ số thanh khoản ngắn hạn, và dư nợ cho vay/tiền gửi Những yếu tố này đều có tác động nhất định đến năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Nghiên cứu này áp dụng đa dạng các phương pháp nghiên cứu, bao gồm cả định tính và định lượng, nhằm đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam Các phương pháp như thống kê mô tả, chuyên gia, và kỹ thuật định tính được kết hợp với kiểm định mô hình và giả thuyết Luận án không chỉ cung cấp tài liệu tham khảo cho những ai quan tâm đến phương pháp luận và đánh giá năng lực tài chính, mà còn đề xuất các giải pháp thiết thực như tăng cường vốn chủ sở hữu, xử lý nợ xấu, cải thiện khả năng thanh khoản và nâng cao hiệu quả hoạt động Ngoài ra, nghiên cứu cũng đưa ra các kiến nghị cho Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước nhằm hỗ trợ nâng cao năng lực tài chính cho hệ thống NHTM Việt Nam.
Phùng Thị Lan Hương (2015) cho rằng phân tích tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam chủ yếu dựa trên hệ thống chỉ tiêu phản ánh năng lực tài chính Năng lực tài chính của ngân hàng thương mại được thể hiện qua các nhóm chỉ tiêu khác nhau.
- Quy mô vốn chủ sở hữu bao gồm: Tốc độ tăng trưởng vốn chủ sở hữu, hệ số an toàn vốn CAR.
- Nhóm chỉ tiêu về quy mô và chất lượng tài sản bao gồm: Tăng trưởng tổng tài sản, tỉ lệ cho vay, tỉ lệ nợ xấu.
Nhóm chỉ tiêu phản ánh khả năng sinh lợi bao gồm các chỉ số quan trọng như lợi nhuận sau thuế, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ lệ lãi ròng cân biên (NIM) Những chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Tác giả tiến hành khảo sát sáu ngân hàng thương mại gồm: Agribank, VCB, BIDV, VietinBank, ACB, TCB giai đoạn 2009-2013.
Trong bài viết này, tác giả không sử dụng đầy đủ các nhóm nhân tố của mô hình Camel để đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại, nhưng vẫn so sánh các chỉ tiêu đã đề cập với chuẩn Camel Từ đó, tác giả đưa ra kết quả và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao năng lực tài chính cho các ngân hàng thương mại.
Nguyễn Văn Thủy (2015) đã tiến hành nghiên cứu về ảnh hưởng của năng lực cạnh tranh đến kết quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần tại TP Hồ Chí Minh, sử dụng phương pháp định lượng hệ thống như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan bằng nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) Nghiên cứu chỉ ra rằng năng lực tài chính là một trong những yếu tố quan trọng cấu thành năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, với năng lực tài chính được đánh giá thông qua mô hình Camels Kết quả cho thấy, năng lực tài chính có tác động mạnh mẽ (β=0.304) đến kết quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại Từ đó, tác giả đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực tài chính nhằm cải thiện kết quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần.
Nhiều nghiên cứu đã tập trung vào mô hình Camel và ứng dụng của nó trong việc đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại Các nghiên cứu này cũng chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tài chính của các ngân hàng Dưới đây là một số kết quả nghiên cứu tiêu biểu.
R Alton Gilbert và cộng sự (2002) đã nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực tài chính của các NHTM theo tiêu chuẩn của mô hình Camel Nghiên cứu đã cho thấy năng lực tài chính của các ngân hàng có thể bị tác động bởi các chỉ tiêu phản ánh: mức độ an toàn vốn (Capital Adequacy), chất lượng tài sản có (Asset Quality), quản lý (Management), lợi nhuận (Earnings) và thanh khoản (Liquidity).
Nghiên cứu sử dụng hồi quy Probit để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực tài chính của ngân hàng thương mại, cho thấy rằng quy mô vốn chủ sở hữu, khả năng sinh lợi, chất lượng tài sản, chất lượng quản lý và khả năng thanh khoản là những yếu tố quan trọng Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của John Tatom (2008) về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tài chính theo mô hình Camel tại Ấn Độ trong giai đoạn 2003-2007 Tác giả cũng áp dụng phương pháp hạ cấp để dự báo khả năng thất bại trong tương lai của các ngân hàng thương mại, cho thấy nghiên cứu này đã thành công hơn các nghiên cứu trước đó bằng cách chỉ ra những rủi ro tiềm ẩn trong tương lai của ngành ngân hàng.
Khoảng trống nghiên cứu
Tóm lại, các công trình nghiên cứu về phân tích tài chính của các tác giả tiền nhiệm đã đạt được những thành công nhất định:
- Xây dựng được hệ thống các chỉ tiêu tài chính trong các doanh nghiệp, các ngân hàng thương mại.
- Đánh giá được thực trạng hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính trong các doanh nghiệp.
- Trong ngành ngân hàng, các tác giả đã vận dụng mô hình Camel vào phân tích năng lực tài chính các ngân hàng thương mại.
Những thành công của các tác giả trước đây là nền tảng quan trọng để tác giả luận án áp dụng và kế thừa vào nghiên cứu của mình trong luận án này.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về tài chính ngân hàng, nhưng chưa có nghiên cứu nào đi sâu vào hệ thống chỉ tiêu tài chính cho các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam, đặc biệt là tỷ suất sinh lợi của cổ phiếu Các tác giả thường không xác định rõ chỉ tiêu nào phù hợp hay không phù hợp với NHTMCP, mà chỉ sử dụng các chỉ tiêu chung hoặc đặc thù mà không có sự phân tích cụ thể Hơn nữa, mặc dù mô hình Camel được áp dụng để đánh giá năng lực tài chính, vẫn thiếu nghiên cứu chỉ ra các nhân tố và mức độ tác động của chúng đến các chỉ tiêu đánh giá năng lực tài chính của NHTMCP Việt Nam bằng phương pháp định lượng Nghiên cứu này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống chỉ tiêu phù hợp nhằm cải thiện việc đánh giá năng lực tài chính của các NHTMCP tại Việt Nam.
Ngoài ra, tác giả nhận thấy rằng:
Các nghiên cứu toàn cầu về vấn đề này chưa từng lựa chọn mẫu từ các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam, điều này có thể dẫn đến những kết quả khác biệt so với các quốc gia khác do thể chế chính trị và các chỉ tiêu đặc thù riêng.
Nghiên cứu trong nước đã tập trung vào việc xây dựng hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính, chủ yếu áp dụng cho các doanh nghiệp, trong khi việc phát triển các chỉ tiêu cho ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) vẫn còn hạn chế.
- Các nghiên cứu ở Việt Nam chủ yếu là nghiên cứu định tính nên độ tin cậy chưa cao.
Chưa có nghiên cứu nào xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu tài chính để đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP), bao gồm cả yếu tố nội sinh và ngoại sinh thông qua mô hình định lượng Đây là khoảng trống mà tác giả nhận thấy trong nghiên cứu Việc này giúp NHTMCP có cái nhìn tổng quan về sức mạnh tài chính của ngân hàng, từ đó đưa ra các quyết định sáng suốt nhất.
Mục tiêu của nghiên cứu này là cải tiến hệ thống chỉ tiêu tài chính để đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Điều này nhằm hỗ trợ các đối tượng sử dụng thông tin tài chính, như nhà quản trị và nhà đầu tư, trong việc đánh giá chính xác năng lực tài chính, từ đó đưa ra các quyết định quản trị và đầu tư hợp lý.
Nghiên cứu này nhằm kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến các chỉ tiêu tài chính, từ đó đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam.
Hệ thống chỉ tiêu tài chính là công cụ thiết yếu trong phân tích tài chính, giúp đánh giá năng lực tài chính và hỗ trợ quản lý hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là các NHTMCP Phân tích tài chính dựa trên chỉ tiêu này giúp nhà quản lý phát hiện tồn tại trong cơ cấu tài chính, quản lý tài sản và chi phí, từ đó đưa ra giải pháp quản lý hiệu quả Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp, việc phân tích tài chính trở nên cần thiết để các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn Đối với NHTMCP, hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ nhiều rủi ro, phân tích tài chính càng quan trọng trong việc đánh giá năng lực tài chính của ngân hàng.
Nghiên cứu tổng quan các công trình trước đây cho thấy, bên cạnh các chỉ tiêu tài chính truyền thống của doanh nghiệp, nhiều nghiên cứu đã áp dụng hệ thống chỉ tiêu tài chính của mô hình Camel để đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP).
Nghiên cứu chỉ ra rằng phần lớn các nghiên cứu định lượng chủ yếu diễn ra ở các nước phát triển, trong khi các nghiên cứu trong nước lại chủ yếu mang tính định tính Thực tiễn tổng kết các nghiên cứu về năng lực tài chính và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) cung cấp những gợi ý quan trọng cho luận án trong việc lựa chọn các biến liên quan đến các chỉ tiêu đánh giá năng lực tài chính.
LÝ LUẬN VỀ HỆ THỐNG CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH VÀ NĂNG LỰC TÀI CHÍNH CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN
Tổng quan về tài chính các Ngân hàng thương mại cổ phần
2.1.1 Khái niệm và hoạt động của Ngân hàng thương mại cổ phần
2.1.1.1 Khái niệm về Ngân hàng thuơng mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức kinh doanh tiền tệ tín dụng có vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường Tại Mỹ, NHTM được định nghĩa là công ty chuyên cung cấp dịch vụ tài chính trong ngành công nghiệp dịch vụ tài chính (Peter S.Rose 2004) Trong khi đó, ở Pháp, NHTM là các xí nghiệp nhận tiền từ công chúng qua hình thức ký thác và sử dụng cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng hoặc dịch vụ tài chính (Peter S.Rose 2004).
Theo luật tổ chức tín dụng 1997:
Tổ chức tín dụng là doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật, hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng Chức năng chính của tổ chức tín dụng bao gồm nhận tiền gửi, sử dụng tiền gửi để cấp tín dụng và cung ứng các dịch vụ thanh toán.
Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động ngân hàng và kinh doanh liên quan Dựa trên tính chất và mục tiêu hoạt động, ngân hàng được phân loại thành ngân hàng thương mại, ngân hàng phát triển, ngân hàng đầu tư, ngân hàng chính sách, ngân hàng hợp tác và nhiều loại hình ngân hàng khác.
Theo Nghị định của Chính phủ số 49/2000/NĐ-CP ngày 12/9/2000 định nghĩa:
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các dịch vụ kinh doanh liên quan nhằm mục tiêu lợi nhuận, đồng thời hỗ trợ các mục tiêu kinh tế của nhà nước.
Theo Khoản 3 Điều 5 Nghị định 59/2009/NĐ-CP về tổ chức và hoạt động của Ngân hàng Thuơng mại qui định:
Ngân hàng thương mại cổ phần là ngân hàng thương mại được tổ chức dưới hình thức công ty cổ phần.
Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan Ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu nhận tiền gửi, cho vay và cung cấp dịch vụ thanh toán Ngân hàng thương mại cổ phần là loại hình ngân hàng hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần, thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng nhằm mục tiêu lợi nhuận Tóm lại, ngân hàng thương mại cổ phần vừa thực hiện chức năng của ngân hàng thương mại, vừa mang đặc trưng của công ty cổ phần.
2.1.1.2 Hoạt động của ngân hàng thuơng mại cổ phần
Theo điều IV của Luật tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 quy định:
Hoạt động ngân hàng là việc kinh doanh, cung ứng thường xuyên một hoặc một các nghiệp vụ sau đây:
Nhận tiền gửi là hoạt động mà tổ chức hoặc cá nhân tiếp nhận tiền dưới các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu và các hình thức khác Hoạt động này tuân theo nguyên tắc hoàn trả đầy đủ tiền gốc và lãi cho người gửi tiền theo thỏa thuận đã ký kết.
Cấp tín dụng là quá trình thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với điều kiện hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng, và nhiều nghiệp vụ khác.
Cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản bao gồm việc cung cấp các phương tiện thanh toán như séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thẻ ngân hàng, thư tín dụng và các dịch vụ thanh toán khác cho khách hàng thông qua tài khoản của họ.
Mặc dù ngân hàng có nhiều hoạt động đa dạng, nhưng các ngân hàng chỉ được thực hiện những hoạt động được ghi rõ trong giấy phép của họ Các chức năng này sẽ được Ngân hàng Nhà nước quyết định dựa trên từng trường hợp cụ thể.
2.1.2 Tài chính của Ngân hàng thương mại cổ phần
2.1.2.1 Quan niệm về tài chính Đối với quan niệm về tài chính, đã có rất nhiều tác giả định nghĩa với nhiều ý kiến khác nhau Nghiên cứu sinh đã tổng hợp được quan điểm về tài chính của một số tác giả điển hình sau:
Tài chính, theo Ngô Kim Phượng (2010), là một lĩnh vực kinh tế có ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau trong nền kinh tế Nó thể hiện vốn dưới dạng tiền tệ, bao gồm các khoản vay mượn và đóng góp vốn qua thị trường tài chính và các định chế tài chính David W Pearce (1999) nhấn mạnh rằng tài chính phản ánh hoạt động của cá nhân, công ty và tổ chức trong việc tạo lập và sử dụng nguồn tiền tệ để đáp ứng các nhu cầu phát triển đa dạng.
Theo Nguyễn Năng Phúc (2011b), tài chính là sự chuyển động của vốn tiền tệ diễn ra trong tất cả các chủ thể của xã hội Quan điểm này tương đồng với ý kiến của David W Pearce (1999).
Tài chính có thể được hiểu là sự vận động của vốn tiền tệ diễn ra trong mọi chủ thể của xã hội Khái niệm này phản ánh tổng hợp các mối quan hệ kinh tế phát sinh trong việc phân phối các nguồn tài chính Qua đó, tài chính liên quan đến việc tạo lập và sử dụng các quy tiền tệ nhằm đáp ứng các nhu cầu đa dạng của các chủ thể trong xã hội.
Ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) là một tổ chức tài chính trung gian chuyên hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ NHTMCP chủ yếu nhận tiền gửi từ khách hàng với trách nhiệm hoàn trả, sử dụng số tiền này để cho vay, chiết khấu và cung cấp dịch vụ thanh toán Với vai trò là doanh nghiệp đặc biệt, NHTMCP thực hiện các chức năng như trung gian tín dụng, trung gian thanh toán và cung ứng dịch vụ tài chính cho khách hàng.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) bao gồm việc vay mượn và cho vay nhằm tìm kiếm lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất Sự tương tác này tạo ra các luồng tiền tệ vào và ra khỏi ngân hàng, góp phần hình thành sự vận động của các luồng tài chính trong hệ thống ngân hàng.
Tổng quan về hệ thống chỉ tiêu tài chính của Ngân hàng thương mại cổ phần29 1 Bản chất, mục tiêu của hệ thống chỉ tiêu tài chính
2.2.1 Bản chất, mục tiêu của hệ thống chỉ tiêu tài chính
Hệ thống chỉ tiêu tài chính là yếu tố quan trọng trong phân tích tài chính doanh nghiệp, giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính Qua phân tích này, các bên liên quan có thể đánh giá cấu trúc tài chính, khả năng thanh toán và hiệu quả hoạt động, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn (Trần Quý Liên, 2011).
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về chỉ tiêu tài chính:
Nguyễn Năng Phúc (2011a) định nghĩa hệ thống chỉ tiêu tài chính là tập hợp các chỉ tiêu dùng để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định Hệ thống này hỗ trợ các nhà quản trị doanh nghiệp trong việc đưa ra những quyết định chính xác trong quá trình kinh doanh.
Hệ thống chỉ tiêu tài chính được Mabwe & Robert Webb (2010) định nghĩa là tập hợp các công cụ giúp đánh giá tình hình tài chính trong quá khứ và hiện tại, từ đó hỗ trợ ra quyết định quản trị và đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp Cũng đồng quan điểm, Marie L (2012) cho rằng chỉ tiêu tài chính là công cụ hữu ích cho các nhà quản lý và nhà đầu tư trong việc phân tích và so sánh mối quan hệ tài chính giữa các khoản mục trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp, qua đó giúp đánh giá tình hình tài chính của một công ty, ngành hoặc lĩnh vực kinh doanh.
Trần Quý Liên (2011) cho rằng chỉ tiêu tài chính là một khái niệm kinh tế ổn định, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh và cấu trúc tài chính của doanh nghiệp Hệ thống chỉ tiêu tài chính đóng vai trò là bảng tổng hợp, giúp phân tích tình hình tài chính và phục vụ cho các bên liên quan.
Phân tích tài chính ngân hàng, theo Phùng Thị Lan Hương (2015), là quá trình sử dụng công cụ và kỹ thuật phân tích thông tin kế toán và dữ liệu khác để xác định vị thế tài chính và đánh giá năng lực tài chính của ngân hàng trong quá khứ, hiện tại và tương lai Tại Việt Nam, việc phân tích tài chính các ngân hàng thương mại chủ yếu dựa vào hệ thống chỉ tiêu phản ánh năng lực tài chính của các ngân hàng này.
Tác giả tổng hợp quan điểm của các nhà khoa học trong và ngoài nước, cho rằng hệ thống chỉ tiêu tài chính của ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) là công cụ quan trọng để phân tích và đánh giá tình hình tài chính, cũng như năng lực tài chính của NHTMCP trong quá khứ và hiện tại Qua đó, hệ thống này giúp dự đoán tình hình tài chính trong tương lai, từ đó hỗ trợ các đối tượng quan tâm đưa ra quyết định kinh tế hợp lý và phù hợp với lợi ích của họ.
Nhiều đối tượng khác nhau quan tâm đến tình hình tài chính của Ngân hàng Thương mại Cổ phần (NHTMCP), mỗi đối tượng lại chú trọng đến các khía cạnh tài chính riêng biệt.
Vì vậy, mục tiêu sử dụng các chỉ tiêu tài chính cụ thể với từng đối tượng là khác nhau.
Bảng 2.1 Mục tiêu sử dụng hệ thống chỉ tiêu tài chính của các đối tượng liên quan Đối tượng Mục tiêu phân tích Mục tiêu cuối cùng Nguồn
Nhà quản trị ngân hàng
Để đánh giá hiệu quả quản lý trong một giai đoạn nhất định, cần xem xét toàn diện các khía cạnh tài chính của ngân hàng, bao gồm tình hình huy động vốn, kết quả kinh doanh và quy trình quản trị rủi ro.
- Điều chỉnh các quyết định cho phù hợp với thực tế của ngân hàng.
- Phân tích tài chính còn là công cụ để các nhà quản trị kiểm tra, kiểm soát các hoạt động.
Hoàng Thị Thu Hường (2019); Ngô Kim Phượng (2010); Marie L (2012).
Nhà đầu tư cần đánh giá tình hình kinh doanh, mức độ rủi ro và chính sách phân phối lợi nhuận để định giá cổ phiếu và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Hoàng Thị Thu Hường (2019); Ngô Kim Phượng (2010); Marie L (2012).
Người lao động trong NHTMCP
Nhằm đánh giá tình hình kinh doanh, triển vọng phát triển trong tương lai của
Giúp người lao động định hướng việc làm.
Hoàng Thị ThuHường (2019); NgôKim Phượng (2010); Đối tượng Mục tiêu phân tích Mục tiêu cuối cùng Nguồn
Nhằm đánh giá khả năng thanh toán, tình hình kinh doanh, mức độ rủi ro tài chính của ngân hàng.
Phục vụ việc ra quyết định gửi tiền.
Hoàng Thị Thu Hường (2019); Ngô Kim Phượng (2010);
Nhằm giám sát các hoạt động của NHTMCP Qua phân tích tài chính
NHTMCP, cơ quan quản lý Nhà Nước, nhận thức rõ về tình hình năng lực tài chính và ảnh hưởng của chính sách đến khả năng tài chính của ngân hàng Để hỗ trợ sự phát triển của NHTMCP, cần điều chỉnh các quy định nhằm tạo điều kiện thuận lợi, đồng thời đảm bảo thực hiện mục tiêu chính sách trong từng giai đoạn.
Hoàng Thị Thu Hường (2019) và Nguyễn Thị Cẩm Thúy (2013) đã nghiên cứu đánh giá sức mạnh tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết, cùng với chất lượng hoạt động của chúng, theo thông tin từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
“hàng hóa” giao dịch trên thị trường chứng khoán.
Phục vụ việc ra các quyết định đảm bảo sự phát triển của thị trường như hủy niêm yết hay cho phép niêm yết bổ sung
Phạm Trọng Bình (2000); Hoàng Thị Thu Hường (2019); Nguyễn Thị Cẩm Thuý (2013).
Nguồn: Tự tổng hợp của tác giả
Mục tiêu phân tích tài chính đối với các đối tượng khác nhau là khác nhau Các cá nhân như nhà quản trị ngân hàng, nhà đầu tư, người lao động và khách hàng sử dụng hệ thống chỉ tiêu tài chính để đánh giá khía cạnh tài chính của NHTMCP, phục vụ cho quyết định cá nhân Trong khi đó, các tổ chức như cơ quan quản lý Nhà nước và Ủy ban chứng khoán Nhà Nước sử dụng hệ thống này để đánh giá năng lực tài chính, cung cấp cái nhìn tổng quan về “sức khỏe” của NHTMCP, phục vụ cho quyết định vĩ mô trong ngành ngân hàng Do đó, các đối tượng này đều sử dụng hệ thống chỉ tiêu tài chính để đánh giá năng lực tài chính của NHTMCP nhằm hỗ trợ cho quyết định kinh tế.
2.2.2 Hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính của các Ngân hàng thương mại cổ phần
NHTMCP là doanh nghiệp tiền tệ với những đặc thù riêng trong hoạt động tài chính, phải đối mặt với thách thức từ thị trường cạnh tranh Để tồn tại và phát triển, các NHTMCP cần chiến lược kinh doanh hợp lý và quản lý hiệu quả Hoạt động phân tích tài chính là cần thiết để cung cấp thông tin cho các nhà quản lý và nhà đầu tư, giúp họ đưa ra quyết định đúng đắn Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng hệ thống chỉ tiêu tài chính của NHTMCP đóng vai trò quan trọng trong quản trị và ra quyết định kinh tế.
2.2.2.1 Hẹ thống chỉ tiêu phản ánh cấu trúc tài chính
Phân tích chỉ tiêu phản ánh cấu trúc tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá nguồn vốn và cách sử dụng vốn của ngân hàng Cơ cấu tài sản là yếu tố chính cho thấy trình độ sử dụng vốn của nhà quản lý; việc phân bổ vốn hợp lý vào tài sản sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Do đó, việc phân tích các chỉ tiêu này giúp các nhà quản trị ngân hàng nhận diện được điểm mạnh và điểm yếu, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả Các chỉ tiêu phản ánh cấu trúc tài chính chủ yếu bao gồm nhóm chỉ tiêu về quy mô và cơ cấu tài sản.
Nhóm chỉ tiêu này được thể hiện thông qua các chỉ tiêu như:
- Quy mô tài sản: tập trung vào các khoản mục lớn như tổng tài sản, tổng dư nợ, đầu tư góp vốn liên doanh, TSCĐ,…
- Kết cấu tài sản (gồm tỷ trọng của từng khoản mục trong tổng tài sản)
- Sự tăng trưởng của tài sản (gồm tốc độ tăng, giảm của các khoản mục so với kỳ trước, so với kế hoạch,…).
Cơ cấu tài sản của ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh tỷ trọng của từng loại tài sản trong tổng tài sản Việc phân tích cơ cấu tài sản bao gồm so sánh giữa các kỳ kinh doanh, cả về số tuyệt đối và tương đối Để thực hiện phân tích này, cần tính toán và đánh giá các chỉ tiêu tổng quát liên quan đến tài sản của NHTM.
Tỉ trọng của từng bộ phận tài
= Giá trị của từng bộ phận tài sản
X 100 (2.1) sản chiếm trong tổng TS (%) Tổng TS