TỔNG QUAN
Đại cương về tương tác thuốc
1.1.1 Khái niệm tương tác thuốc
Tương tác thuốc xảy ra khi tác dụng của một loại thuốc bị thay đổi do sự đồng thời sử dụng với thuốc khác, dược liệu, thực phẩm, đồ uống hoặc hóa chất khác.
Tương tác thuốc có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng và độc tính của thuốc, gây nguy hiểm cho bệnh nhân hoặc làm giảm hiệu quả điều trị Ngoài ra, chúng còn có thể thay đổi kết quả xét nghiệm và thậm chí tạo ra những tác dụng dược lý mới không có khi sử dụng riêng từng thuốc Mặc dù đa phần tương tác thuốc dẫn đến tác dụng bất lợi, vẫn có những tương tác mang lại lợi ích, như phối hợp thuốc hạ huyết áp với thuốc lợi tiểu để tăng hiệu quả điều trị, hoặc kết hợp hai loại thuốc điều trị đái tháo đường để kiểm soát nồng độ đường máu ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2.
Trong bài viết này, chúng tôi tập trung vào tương tác thuốc bất lợi, cụ thể là tương tác thuốc - thuốc xảy ra khi nhiều loại thuốc được sử dụng đồng thời Một ví dụ điển hình là sự kết hợp giữa clarithromycin và simvastatin, có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến cơ, bao gồm đau cơ và tiêu cơ vân cấp.
1.1.2 Phân loại tương tác thuốc
Tương tác thuốc được chia thành hai loại chính dựa trên cơ chế hoạt động, bao gồm tương tác dược động học và tương tác dược lực học.
1.1.2.1 Tương tác dược động học
Tương tác dược động học đề cập đến sự tác động lên các quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc trong cơ thể Những tương tác này có thể làm thay đổi một hoặc nhiều thông số động học cơ bản, từ đó ảnh hưởng đến tác dụng dược lý hoặc độc tính của thuốc.
Tác dược động học là những tương tác xảy ra trong quá trình tuần hoàn của thuốc trong cơ thể, thường khó dự đoán và không liên quan đến cơ chế tác dụng của thuốc.
1.1.2.2 Tương tác dược lực học
Tương tác dược lực học là các tương tác xảy ra tại các thụ thể của thuốc, có thể diễn ra trên cùng một thụ thể hoặc khác nhau Những tương tác này thường xảy ra khi phối hợp các thuốc có tác dụng dược lý hoặc tác dụng phụ tương tự hoặc đối kháng Đây là loại tương tác đặc hiệu, với các thuốc có cùng cơ chế sẽ có kiểu tương tác dược lực học tương tự Tương tác dược lực học không ảnh hưởng đến các thông số dược động học mà thay đổi khả năng đáp ứng của bệnh nhân với thuốc Ví dụ, bệnh nhân tăng huyết áp cần dùng thuốc hạ áp liên tục có thể gặp tình trạng giảm huyết áp quá mức khi sử dụng cùng lúc với thuốc chống loạn nhịp hoặc chống đau thắt ngực Đồng thời, thuốc trầm cảm 3 vòng có thể đối kháng với tác dụng hạ áp của guanethidin, - methyldopa, và clonidin.
1.1.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến tương tác thuốc
- Yếu tố thuộc về bệnh nhân
Yếu tố di truyền ảnh hưởng lớn đến tốc độ enzym trong chuyển hóa thuốc, đặc biệt là hệ enzym cytocrom P450 Những bệnh nhân có enzym chuyển hóa thuốc chậm thường ít gặp nguy cơ tương tác thuốc hơn so với những người có enzym chuyển hóa nhanh.
Nhiều bệnh lý như suy tim sung huyết, hội chứng AIDS, bệnh lao, động kinh và bệnh tâm thần yêu cầu bệnh nhân phải sử dụng nhiều loại thuốc để đạt hiệu quả điều trị mong muốn Tuy nhiên, một số thuốc điều trị lao, thuốc cho bệnh nhân AIDS và thuốc chống động kinh có khả năng cảm ứng hoặc ức chế enzym chuyển hóa, dẫn đến nguy cơ tương tác với các thuốc khác Đồng thời, một số bệnh lý khác cần điều trị bằng thuốc có khoảng điều trị hẹp, như lithium cho rối loạn lưỡng cực, nơi thay đổi nhỏ nồng độ có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả điều trị.
5 độ lithium trong máu do tương tác thuốc cũng có thể làm xuất hiện độc tính trên bệnh nhân [11], [14]
Sự khác biệt về dược động học ở những đối tượng đặc biệt như trẻ sơ sinh, trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú làm tăng nguy cơ tương tác thuốc Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 1 tuổi có cơ quan chưa hoàn thiện, trong khi người cao tuổi thường gặp thay đổi chức năng do suy giảm khả năng của gan và thận Bệnh nhân béo phì và suy dinh dưỡng cũng nhạy cảm hơn với tương tác thuốc do sự thay đổi mức độ chuyển hóa enzym Ngoài ra, những bệnh nhân mắc bệnh nặng, bệnh tự miễn hoặc đã trải qua phẫu thuật ghép cơ quan cũng có nguy cơ cao hơn.
- Yếu tố thuộc về thuốc
Sự gia tăng số lượng thuốc mà bệnh nhân sử dụng dẫn đến nguy cơ cao gặp phải tương tác thuốc bất lợi Tần suất tương tác thuốc dao động từ 3 - 5% khi sử dụng vài loại thuốc, nhưng có thể tăng lên tới 20% khi bệnh nhân sử dụng từ 10 đến 20 loại thuốc Đặc biệt, số lượng tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng cũng tăng đáng kể, từ 34% khi bệnh nhân dùng 2 loại thuốc lên đến 82% khi sử dụng hơn 7 loại thuốc.
Các loại thuốc có khoảng điều trị hẹp bao gồm: kháng sinh aminoglycosid, cyclosporin, digoxin, thuốc điều trị HIV, thuốc chống đông, thuốc điều trị loạn nhịp tim như quinidin, lidocain, procainamid, thuốc điều trị động kinh như carbamazepin, phenytoin, acid valproic, và thuốc điều trị đái tháo đường như insulin và dẫn chất sulfonylure đường uống.
- Yếu tố thuộc về cán bộ y tế
Khi bệnh nhân được điều trị bởi nhiều bác sĩ, có thể xảy ra tình trạng thiếu thông tin về các loại thuốc đã được kê đơn và đang sử dụng Điều này có thể dẫn đến những tương tác thuốc nghiêm trọng không được kiểm soát Để giảm thiểu rủi ro, bác sĩ cần tham khảo các nguồn thông tin đáng tin cậy về tương tác thuốc.
Có 6 phương pháp tiếp cận để kiểm tra tương tác thuốc (TTT), bao gồm tờ hướng dẫn sử dụng, MIMS, VIDAL, dược thư, thông tin từ dược sỹ lâm sàng và phần mềm tra cứu TTT Việc áp dụng những phương pháp này sẽ giúp giảm thiểu các tương tác bất lợi cho bệnh nhân, đặc biệt là đối với những thuốc có khoảng điều trị hẹp.
1.1.4 Dịch tễ của tương tác thuốc
Tỷ lệ xuất hiện tương tác thuốc trong các nghiên cứu thường có sự khác biệt đáng kể do nhiều yếu tố, bao gồm phương pháp nghiên cứu (tiến cứu hay hồi cứu), đối tượng nghiên cứu (bệnh nhân nội trú hay ngoại trú, bệnh nhân cao tuổi hay trẻ tuổi), và tính đa dạng trong tiêu chí thu thập dữ liệu (tất cả tương tác thuốc, tương tác bất lợi hay chỉ những tương tác nghiêm trọng).
Các biện pháp kiểm soát tương tác thuốc trong thực hành lâm sàng
Tương tác thuốc có ý nghĩa quan trọng trong thực hành y học, dẫn đến việc phát triển nhiều cơ sở dữ liệu (CSDL) trên toàn cầu Những CSDL này hỗ trợ bác sĩ và dược sĩ trong việc phát hiện và xử lý các tương tác thuốc hiệu quả Dưới đây là danh sách một số CSDL tra cứu tương tác thuốc phổ biến tại Việt Nam và trên thế giới, được trình bày trong Bảng 1.1.
Bảng 1.1 Một số cơ sở dữ liệu tra cứu tương tác thuốc thường dùng
STT Tên cơ sở dữ liệu Loại
Nhà xuất bản/ Quốc gia
Phần mềm tra cứu trực tuyến
Sách/ phần mềm tra cứu trực tuyến
(Phụ lục 1 – Dược thư Quốc
Sách/ phần mềm tra cứu trực
Hiệp hội Y khoa Anh và Hiệp hội Dược sĩ Hoàng gia
9 gia Anh) tuyến Anh/ Anh
Stockley’s Drug Interactions và Stockley’s Interactions
Sách/ phần mềm tra cứu trực tuyến
6 Tương tác thuốc và chú ý khi chỉ định Sách Tiếng
Nhà xuất bản Y học/ Việt Nam
Sách/ phần mềm tra cứu trực tuyến
Phần mềm tra cứu trực tuyến/ ngoại tuyến
Tiếng Anh UBM Medica/Úc
Phần mềm tra cứu trực tuyến
Phần mềm tra cứu trực tuyến
Drug interactions - Micromedex® Solutions (MM) [28]
Drug interactions - Micromedex® Solutions là một phần mềm tra cứu tương tác thuốc trực tuyến cung cấp bởi Truven Health Analytics và là một công cụ tra
Phần mềm tương tác thuốc phổ biến tại Hoa Kỳ cung cấp thông tin chi tiết về nhiều loại tương tác, bao gồm thuốc - thuốc, thuốc - thực phẩm chức năng, thuốc - thức ăn, và nhiều hơn nữa Mỗi kết quả tra cứu cung cấp tên thuốc, mức độ nặng của tương tác, mức độ y văn ghi nhận, cảnh báo về hậu quả, biện pháp xử trí, thời gian tiềm tàng, cơ chế và mô tả chi tiết trong tài liệu tham khảo Tuy nhiên, phần mềm này không đánh giá mức độ ý nghĩa chung của các tương tác dựa trên mức độ nặng và mức độ y văn ghi nhận Thông tin về ý nghĩa của các mức độ này được trình bày trong bảng 1.2 và 1.3.
Bảng 1.2 Bảng phân loại mức độ nặng của tương tác trong MM
Mức độ nặng của tương tác Ý nghĩa
Chống chỉ định Chống chỉ định dùng đồng thời các thuốc
Tương tác gây hậu quả đe dọa tính mạng và/ hoặc cần can thiệp y khoa để hạn chế tối thiểu phản ứng có hại nghiêm trọng xảy ra
Trung bình Tương tác dẫn đến hậu quả làm nặng thêm tình trạng của bệnh nhân và/ hoặc cần thay đổi thuốc điều trị
Tương tác thuốc ít có ý nghĩa lâm sàng và thường không yêu cầu thay đổi liệu pháp điều trị Tuy nhiên, chúng có thể làm gia tăng tần suất hoặc mức độ nghiêm trọng của các phản ứng có hại.
Bảng 1.3 Bảng phân loại mức độ y văn ghi nhận trong MM
Mức độ y văn ghi nhận về tương tác Ý nghĩa
Rất tốt Các nghiên cứu có kiểm soát tốt đã chứng minh rõ ràng sự tồn tại của tương tác
Tốt Các tài liệu tin cậy cho thấy có tồn tại tương tác nhưng vẫn còn thiếu các nghiên cứu có kiểm soát tốt
Mặc dù dữ liệu hiện có còn hạn chế, nhưng dựa vào các đặc tính dược lý, các chuyên gia lâm sàng nghi ngờ rằng có thể tồn tại tương tác hoặc có bằng chứng rõ ràng về dược lý đối với một loại thuốc tương tự.
Drug Interaction Facts (DIF) là cơ sở dữ liệu uy tín về tương tác thuốc do David S Tatro biên soạn và phát hành bởi Wolters Kluwer Health® Cuốn sách cung cấp thông tin về hơn 20.000 loại thuốc với trên 2.000 chuyên luận, bao gồm tương tác thuốc – thuốc, thuốc – dược liệu và thuốc – thức ăn Mỗi chuyên luận cung cấp tên thuốc, nhóm thuốc tương tác, thời gian tiềm tàng, mức độ nặng của tương tác, mức độ y văn ghi nhận, hậu quả, cơ chế, biện pháp xử trí và tài liệu tham khảo Mức độ ý nghĩa của tương tác được đánh giá dựa trên mức độ nặng và mức độ y văn ghi nhận, với cách phân loại được trình bày trong Bảng 1.4.
Bảng 1.4 Bảng phân loại mức độ của tương tác trong DIF
Mức độ nặng của tương tác Mức độ y văn ghi nhận về tương tác
1 Nghiêm trọng Đã được chứng minh/ có khả năng/ nghi ngờ
2 Trung bình Đã được chứng minh/ có khả năng/ nghi ngờ
3 Nhẹ Đã được chứng minh/ có khả năng/ nghi ngờ
Bất kỳ Không chắc chắn
Phụ lục 1, Dược thư Quốc gia Anh-British National Formulary [17],
Dược thư Quốc gia Anh (BNF) là tài liệu quan trọng được biên soạn bởi Hiệp hội Y khoa Anh và Hiệp hội Dược sĩ Hoàng gia Anh, cung cấp thông tin cập nhật về các thuốc kê đơn tại Anh dưới dạng tra cứu nhanh, với tần suất cập nhật 6 tháng một lần BNF cũng có ấn bản dành riêng cho trẻ em Mặc dù không phải là tài liệu chuyên khảo về tương tác thuốc, BNF có Phụ lục 1 mô tả các tương tác thuốc một cách ngắn gọn, bao gồm tên hai thuốc tương tác và hậu quả của chúng Các tương tác thuốc nghiêm trọng được đánh dấu bằng dấu chấm tròn (•) và có thể kèm theo cảnh báo "Tránh sử dụng phối hợp".
"Hansten và Horn’s Drug Interactions Analysis and Management" là một ấn phẩm của Wolters Kluwer Health® do hai tác giả Philip D Hansten và John R Horn biên soạn, tập trung vào quản lý tương tác thuốc nhằm nâng cao kết quả điều trị cho bệnh nhân Mỗi chuyên luận cung cấp thông tin về tên thuốc tương tác, hậu quả, cơ chế, tóm tắt dữ liệu y văn liên quan, cũng như các yếu tố nguy cơ và biện pháp xử trí tương tác Mức độ tương tác được đánh giá dựa trên tác động lâm sàng của nó.
Stockley’s Drug Interactions và Stockley’s Interactions Alerts [8], [23]
Stockley’s Interactions là một nguồn tài liệu phong phú về tương tác thuốc, cung cấp thông tin chi tiết và trích dẫn từ các tài liệu có bản quyền toàn cầu Cơ sở dữ liệu này bao gồm các tương tác giữa thuốc điều trị, dược liệu, thực phẩm và đồ uống, giúp người dùng hiểu rõ hơn về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Stockley’s Interaction Alerts là công cụ hỗ trợ các chuyên gia y tế trong việc kiểm tra nhanh các tương tác thuốc trong thực hành lâm sàng, được xây dựng từ bản Stockley’s Drug Interactions Công cụ này phân loại các tương tác thành bốn mức độ khác nhau, cung cấp thông tin chi tiết về tên thuốc, mức độ ý nghĩa, hậu quả, biện pháp kiểm soát và mô tả ngắn gọn theo ba tiêu chí: mức độ can thiệp, mức độ nặng và mức độ y văn ghi nhận Tuy nhiên, khác với DIF, Stockley’s Interaction Alerts không có tiêu chí đánh giá chung cho mức độ tương tác dựa trên các yếu tố này.
Thésaurus des interactions médicamenteuses là tài liệu đáng tin cậy tại Pháp, được phát triển bởi nhóm chuyên gia của Cục quản lý Dược Pháp (ANSM) Cẩm nang này cung cấp thông tin về tương tác thuốc, dựa trên các nghiên cứu lâm sàng với người tình nguyện khỏe mạnh và bệnh nhân, trước và sau khi thuốc được đưa ra thị trường Nó tổng hợp dữ liệu từ y văn, bao gồm ca lâm sàng đơn lẻ, các nghiên cứu khác và thông tin lâm sàng chưa được công bố.
Tương tác thuốc và chú ý khi chỉ định [1]
"Tương tác thuốc và chú ý khi chỉ định" là tài liệu tra cứu chuyên khảo về tương tác thuốc bằng tiếng Việt, hỗ trợ bác sĩ, dược sĩ và điều dưỡng trong việc kê đơn, thực hành dược và sử dụng thuốc đúng cách Cuốn sách này giúp theo dõi và phát hiện các biểu hiện bất thường của bệnh nhân khi sử dụng thuốc, với cách trình bày thuận tiện cho việc tra cứu nhanh Mỗi tương tác thuốc được trình bày hai lần, mỗi lần trong một họ tương tác khác nhau, và chỉ tập trung vào tương tác thuốc - thuốc.
Drug Interactions checker truy cập tại địa chỉ www.drugs.com
Phần mềm Drug Interactions Checker, miễn phí từ Drugsite Trust/New Zealand, cung cấp thông tin về tương tác giữa thuốc và giữa thuốc với thức ăn Dữ liệu được tổng hợp từ các cơ sở dữ liệu uy tín như Micromedex, Cerner Multum và Wolters Kluwer Công cụ này có hai tùy chọn tra cứu: một cho bệnh nhân và một cho cán bộ y tế Đối với cán bộ y tế, kết quả cung cấp thông tin tóm tắt về mức độ nghiêm trọng của tương tác (nghiêm trọng, trung bình, nhẹ), cơ chế tương tác, hướng dẫn xử trí và tài liệu tham khảo.
CSDL điện tử về thuốc (eMC) là một cơ sở dữ liệu đáng tin cậy và phổ biến tại Anh, cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm thuốc Trong eMC, người dùng có thể tìm thấy hướng dẫn sử dụng cho cả người tiêu dùng (PIL) và cán bộ y tế (SmPC) Ngoài ra, eMC còn cho phép tra cứu các cảnh báo về tương tác thuốc có trong tờ thông tin sản phẩm.
1.2.2 Bảng tương tác đáng chú ý
Sự hạn chế của phần mềm kê đơn điện tử và tính không thống nhất giữa các cơ sở dữ liệu trong việc phát hiện tương tác thuốc đã làm nổi bật nhu cầu xây dựng danh mục tương tác thuốc đáng chú ý Việc phát triển danh mục này đã được thực hiện ở nhiều quốc gia trên toàn thế giới.
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra sự cần thiết của việc phát triển các cặp tương tác lâm sàng ngắn gọn và dễ sử dụng cho các cơ sở khám chữa bệnh Nghiên cứu của Ghulam Murtaza và cộng sự (2015) tại một bệnh viện ở Pakistan đã xác định 10 cặp tương tác phổ biến nhất ở bệnh nhân tim mạch điều trị nội trú.
Vài nét về bệnh viện Nội tiết Thanh Hóa
Bệnh viện Nội tiết Thanh Hóa là bệnh viện chuyên khoa hạng II tuyến cuối của tỉnh, chuyên khám và điều trị các bệnh lý về nội tiết và rối loạn chuyển hóa Bệnh viện hiện có 240 giường bệnh và 9 khoa lâm sàng, bao gồm Khám bệnh, Hồi sức cấp cứu, Ngoại tổng hợp, Gây mê Hồi sức, Tim mạch tiết niệu, Dinh dưỡng chăm sóc bàn chân, Nội chung, Tiểu đường rối loạn chuyển hóa, và Lão học, cùng với 2 khoa cận lâm sàng và 7 phòng chức năng.
Bệnh viện khám và điều trị khoảng 10,000 lượt bệnh nhân ngoại trú mỗi tháng, đạt công suất 105% cho số giường nội trú, chuyên về các bệnh nội tiết và rối loạn chuyển hóa Hiện tại, bệnh viện đang triển khai đề án chuyển đổi thành bệnh viện Nội tiết và Lão khoa, đã được Sở Y tế đồng ý và đang chờ phê duyệt từ UBND tỉnh Thanh Hóa.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Giai đoạn 1: Xây dựng danh mục tương tác thuốc cần chú ý dựa trên lý thuyết từ danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hóa năm 2020
- Giai đoạn 2: Xây dựng danh mục tương tác thuốc cần chú ý qua khảo sát bệnh án nội trú
Giai đoạn 3 của nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng danh mục tương tác thuốc quan trọng trong thực hành lâm sàng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hóa, dựa trên tổng hợp danh mục tương tác thuốc từ giai đoạn 1 và giai đoạn 2.
2.1 Giai đoạn 1: Xây dựng danh mục tương tác thuốc cần chú ý dựa trên lý thuyết từ danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hóa năm
Tiêu chuẩn lựa chọn: Thuốc nằm trong danh mục hoạt chất được sử dụng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hóa năm 2020
- Thuốc phối hợp đa vitamin và khoáng chất
- Dịch truyền NaCl, glucose, dung dịch thẩm phân
- Máu, chế phẩm từ máu
- Thuốc có nguồn gốc dược liệu
Dựa trên danh mục thuốc bệnh viện, cần xây dựng danh mục tương tác thuốc quan trọng bằng cách sử dụng phần mềm tra cứu tương tác Drug interactions – Micromedex® Solutions (MM) và các cơ sở dữ liệu eMC, cùng với tờ hướng dẫn sử dụng thuốc được phê duyệt bởi Cục Quản lý Dược Việt Nam và ANSM.
2.1.3 Phương pháp nghiên cứu Để xây dựng danh mục tương tác thuốc cần chú ý dựa trên lý thuyết, nhóm nghiên cứu tiến hành theo quy trình gồm ba bước được minh họa trong hình 2.1
- Bước 1: Lựa chọn thuốc đưa vào tra tương tác bằng phần mềm MM, CSDL eMC
Khi lựa chọn thuốc trong danh mục bệnh viện, cần xác định các loại thuốc đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn và không nằm trong danh sách loại trừ Đối với những thuốc phối hợp không có sẵn trong phần mềm, cần tách riêng và tra cứu từng thành phần hoạt chất Ngoài ra, các thuốc đáp ứng tiêu chuẩn nhưng không có trong phần mềm cũng cần được kiểm tra bằng tên gọi khác để đảm bảo không bị bỏ sót.
- Bước 2: Tiến hành tra cứu trên phần mềm MM, CSDL eMC
Tra cứu tương tác của tất cả các thuốc được lựa chọn ở bước 1 bằng phần mềm MM và CSDL eMC
- Bước 3: Lọc ra các tương tác thuốc cần chú ý
Các cặp tương tác cần được chú ý theo lý thuyết quy ước mà nhóm nghiên cứu đã đề xuất Những tương tác này phải đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp.
+ Tra bằng phần mềm MM: Chọn các tương tác có mức độ nghiêm trọng là
“chống chỉ định” và “nghiêm trọng” mà cần phải can thiệp tại thời điểm kê đơn gồm: tránh dùng và /hoặc thay thế thuốc và /hoặc hiệu chỉnh liều
+ Tra bằng CSDL eMC: Chọn tất cả các tương tác “chống chỉ định” của các thuốc trong phần chống chỉ định của tờ thông tin sản phẩm PIL/SmPC
Các cặp tương tác không thỏa mãn về đường dùng sẽ được loại bỏ
Các thuốc không có trong danh mục MM và cơ sở dữ liệu eMC vẫn có thể được tra cứu qua cơ sở dữ liệu tờ hướng dẫn sử dụng thuốc được phê duyệt bởi Cục Quản lý Dược Việt Nam và ANSM.
Tổng hợp danh mục tương tác thuốc cần chú ý, nhóm nghiên cứu đã phân loại theo các nhóm dược lý và tham khảo ý kiến của Hội đồng khoa học, bao gồm các bác sĩ lâm sàng và dược sĩ Kết quả thu được dựa trên lý thuyết về các điều kiện tương tác thuốc.
Hình 2.1 Sơ đồ tóm tắt quá trình thực hiện giai đoạn 1
Giai đoạn 2: Xây dựng danh mục tương tác thuốc có tần suất gặp cao qua khảo sát bệnh án nội trú
Danh mục thuốc bệnh viện
Thuốc loại trừ theo tiêu chuẩn
Thuốc không có trong MM, eMC
Thuốc sử dụng tên khác để tra cứu trong MM, eMC cc Danh mục thuốc đưa vào MM, eMC
Danh mục tất cả các cặp tương tác
Nhập danh mục thuốc vào phần mềm MM, eMC
Danh mục tương tác thuốc cần chú ý dựa trên lý thuyết
Danh mục các cặp TTT có mức độ CCĐ và nghiêm trọng cần can thiệp từ MM, CCĐ từ eMC
Tra cứu trong CSDL của CQQLDP Pháp (ANSM), Cục QL Dược VN
Tổng hợp danh mục các cặp tương tác
Nhóm lại theo nhóm dược lý, Hỏi ý kiến Hội đồng khoa học
Tiêu chuẩn lựa chọn: Bệnh án nội trú được lựa chọn ngẫu nhiên từ danh sách bệnh án năm 2020 tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hóa
Tiêu chuẩn loại trừ: Bệnh án sử dụng nhỏ hơn 2 thuốc
Khảo sát bệnh án nội trú bằng phần mềm MM nhằm xây dựng danh mục tương tác thuốc thường gặp trong điều trị nội trú.
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp hồi cứu mô tả nhằm xây dựng danh mục tương tác thuốc thường gặp trong bệnh án điều trị nội trú Nhóm nghiên cứu thực hiện quy trình gồm ba bước, được minh họa trong hình 2.2.
- Bước 1: Truy xuất bệnh án
Nhóm nghiên cứu đã thực hiện việc lấy ngẫu nhiên tất cả các bệnh án nội trú trong tháng 7 năm 2020 tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hoá, sử dụng dữ liệu từ phần mềm quản lý bệnh viện Minh Lộ Mục tiêu là đảm bảo tính đồng nhất trong việc nhập dữ liệu và lựa chọn tháng ít bị ảnh hưởng bởi biến động danh mục thuốc và số lượng bệnh nhân Các tháng đầu và cuối năm thường có sự thay đổi giữa thầu mới và thầu cũ, dẫn đến danh mục thuốc không ổn định và lượng bệnh nhân cũng biến động Vì vậy, nhóm quyết định chọn các bệnh án có ngày xuất viện từ 01/07/2020 đến 30/07/2020 để tiến hành rà soát.
- Bước 2: Khảo sát tương tác thuốc trong bệnh án nội trú
Tra cứu tương tác thuốc trong bệnh án bằng phần mềm MM là một phương pháp hiệu quả Đối với mỗi bệnh án, cần nhập tất cả các thuốc xuất hiện vào MM để nhận danh sách các tương tác thuốc có thể xảy ra Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc tầm soát, không xem xét các thuốc được sử dụng tại một thời điểm cụ thể, mà chỉ quan tâm đến tổng số thuốc trong một đợt điều trị.
- Bước 3: Xác định tần suất xuất hiện tương tác thuốc trong bệnh án nội trú
Tính tần suất của từng cặp tương tác theo công thức: Tần suất = (số bệnh án có tương tác) * 100% / tổng số bệnh án khảo sát Những cặp tương tác có tần suất từ 1% trở lên sẽ được kết hợp với các cặp tương tác chống chỉ định từ khảo sát bệnh án nội trú, tạo thành danh mục tương tác thuốc bất lợi cần chú ý với tần suất gặp cao.
Hình 2.2 Sơ đồ tóm tắt quá trình thực hiện giai đoạn 2
2.3 Giai đoạn 3: Xây dựng danh mục tương tác thuốc cần chú ý trong thực hành lâm sàng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hóa năm 2020 qua tổng hợp tương tác thuốc ở giai đoạn 1 và giai đoạn 2
Hai danh mục tương tác thuốc xây dựng ở giai đoạn 1 và giai đoạn 2 gồm:
- Danh mục tương tác thuốc cần chú ý dựa trên lý thuyết
- Danh mục tương tác thuốc có tần suất gặp cao
Toàn bộ bệnh án của tháng 7/2020 được chiết xuất từ phần mềm
Bệnh án thỏa mãn điều kiện đưa vào nghiên cứu
Danh sách các cặp TT có tần suất ≥1 % tổng số bệnh án Danh sách các cặp tương tác chống chỉ định
Danh mục tương tác thuốc có tần suất gặp cao qua khảo sát bệnh án nội trú
Loại trừ bệnh án không thỏa mãn
Tra tương tác bằng MM Xác định tần suất
Danh mục tương tác thuốc quan trọng trong thực hành lâm sàng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hoá năm 2020 được xây dựng dựa trên việc tổng hợp các tương tác thuốc từ giai đoạn 1 và giai đoạn 2.
Danh mục tương tác thuốc quan trọng trong thực hành lâm sàng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hoá năm 2020 đã được tổng hợp và phân loại dựa trên cơ chế, hậu quả và hướng xử trí tương tự từ danh mục tương tác thuốc giai đoạn 1 và giai đoạn 2, sau khi nhận được ý kiến từ nhóm chuyên môn.
Quy trình xin ý kiến của nhóm chuyên môn được thực hiện theo phương pháp Delphi sửa đổi, nhằm thu thập ý kiến đồng thuận từ các chuyên gia có quan điểm khác nhau về một vấn đề cụ thể Đánh giá được tiến hành độc lập và qua nhiều vòng, giúp đảm bảo tính khách quan Cuối cùng, các dược sĩ trong nhóm sẽ thảo luận và đưa ra danh mục tương tác cuối cùng.
Nhóm chuyên môn gồm 5 bác sĩ và 2 dược sĩ thuộc Hội đồng thuốc và điều trị Bệnh viện Nội tiết Thanh Hóa đã tiến hành đánh giá tương tác thuốc dựa trên bản mô tả chi tiết từng cặp tương tác do nhóm nghiên cứu chuẩn bị Các cơ sở dữ liệu (CSDL) được sử dụng để biên soạn tài liệu mô tả chi tiết tương tác được lựa chọn theo các tiêu chuẩn nhất định.
- Chuyên khảo về tra cứu về tương tác thuốc, có uy tín, được sử dụng rộng rãi trên thế giới và tại Việt Nam
Nhóm nghiên cứu đã tiếp cận cơ sở dữ liệu từ nguồn tài liệu có sẵn tại Trung tâm DI&ADR Quốc gia Dựa trên các tiêu chuẩn đã đề ra, 6 cơ sở dữ liệu được sử dụng để xây dựng mô tả chi tiết cho từng cặp tương tác.
(1) Phần mềm Drug interactions – Micromedex® Solutions (MM) [28]
(2) CSDL electronic Medicines Compendium (eMC) [25]
(4) Bảng điện tử của phụ lục 1 – Dược thư Quốc gia Anh [26]
(5) Bản điện tử của Stockley’s Drug Interaction và Stockley’s Drug Interaction Alerts được truy xuất trực tuyến qua CSDL Medicinescomplete [27]
(6) Sách Drug Interactions Analysis and Management 2013 [13]
Mỗi thành viên trong nhóm chuyên môn nhận được bản mô tả chi tiết về các cặp tương tác thuốc từ giai đoạn 1 và 2, được trình bày dưới dạng tài liệu in hoặc điện tử thông qua ứng dụng Google biểu mẫu Bản mô tả bao gồm nhiều phần quan trọng.
(4) Nhận định về mức độ nghiêm trọng trong các CSDL
Mỗi thành viên trong nhóm chuyên môn tiến hành đánh giá độc lập từng cặp tương tác dựa trên 4 tiêu chí cụ thể, sử dụng thang điểm từ 1 đến 5 Thang điểm này được phân loại như sau: 1 điểm đại diện cho sự hoàn toàn phản đối, 2 điểm cho phản đối, 3 điểm cho sự trung lập, 4 điểm cho sự đồng ý, và 5 điểm cho sự hoàn toàn đồng ý.
Dựa trên đánh giá của nhóm chuyên môn, nhóm nghiên cứu đã xác định danh mục tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý trong thực hành lâm sàng nhằm thu gọn danh sách tương tác.
Các biến số trong nghiên cứu
Bảng 2.1 Các biến số trong nghiên cứu
TT Biến nghiên cứu Định nghĩa/ Giải thích Phân loại biến
1 Tỷ lệ lượt tương tác
Tỷ lệ số lượt tương tác gặp phải/số đối tượng khảo sát Biến liên tục Phiếu thu thập thông tin bệnh án
2 Tỷ lệ cặp tương tác
Tỷ lệ số cặp tương tác gặp phải/số đối tượng khảo sát Biến liên tục Phiếu thu thập thông tin bệnh án
3 Tần suất cặp tương tác
Số lần 1 cặp tương tác xuất hiện/số đối tượng khảo sát
Biến liên tục Phiếu thu thập thông tin bệnh án
Mức độ nghiêm trọng của tương tác
Chống chỉ định, nghiêm trọng, trung bình, nhẹ
Phiếu thu thập thông tin bệnh án
Phương pháp xử lý số liệu
Sử dụng phương pháp thống kê y học bằng phần mềm SPSS 22.0 và Excel
Hệ số tương quan trong nhóm (Intraclass Correlation Coefficient – ICC) được tính toán bằng phần mềm SPSS 22.0, dựa trên phương pháp của Shrout và Fleiss ICC thể hiện mức độ đồng thuận giữa các thành viên trong nhóm, với giá trị càng gần 1 cho thấy mức độ đồng thuận càng cao, như được minh họa trong bảng 2.3.
Bảng 2.2 Giá trị ICC và mức độ đồng thuận
Giá trị ICC Mức độ đồng thuận
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Giai đoạn 1: Xây dựng danh mục tương tác thuốc cần chú ý dựa trên lý thuyết từ danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hóa năm 2020
Trong nghiên cứu về danh mục thuốc tại bệnh viện Nội tiết Thanh Hóa năm 2020, nhóm nghiên cứu đã lọc ra 141 hoạt chất từ tổng số 223 thuốc, loại trừ 36 hoạt chất không đáp ứng tiêu chuẩn Kết quả, 105 hoạt chất đủ điều kiện được đưa vào nghiên cứu Trong quá trình nhập dữ liệu vào hệ thống MM và eMC, có 5 hoạt chất sử dụng tên khác và 15 hoạt chất không tra cứu được Nhóm nghiên cứu đã tiến hành tra cứu thêm cho 15 hoạt chất này trong cơ sở dữ liệu của Pháp (ANSM), Cục QLD Việt Nam và tài liệu tham khảo khác, với 90 hoạt chất còn lại được tra cứu thành công trong MM và eMC Quá trình lựa chọn thuốc được mô tả chi tiết trong hình 3.1.
Hình 3.1 Quá trình lựa chọn và tra cứu tương tác giai đoạn 1
Tra bằng Micromedex: nhóm nghiên cứu thu được 172 cặp tương tác, bao gồm 4 cặp (2,3%) mức độ chống chỉ định, 81 cặp (47,1%) mức độ nghiêm trọng,
72 cặp (41,9%) mức độ trung bình và 15 cặp (8,7%) mức độ nhẹ (Hình 3.2) Sau
Danh mục thuốc bệnh viện (141 hoạt chất)
36 hoạt chất thuộc tiêu chuẩn loại trừ (Phụ lục 1)
15 hoạt chất không có trong MM và eMC (Phụ lục 3)
Danh mục thuốc đưa vào MM và eMC (90 hoạt chất)
05 hoạt chất sử dụng tên khác tra trong MM và eMC (Phụ lục 2)
Các cặp tương tác mức độ chống chỉ định và nghiêm trọng cần can thiệp từ MM và CCĐ từ eMC
Tra cứu trong CSDL của Cục
QL Dược VN, tài liệu tham khảo khác
51 cặp tương tác thuốc cần chú ý dựa trên lý thuyết
Nhóm lại theo nhóm dược lý, Hỏi ý kiến Hội đồng khoa hoc Tổng hợp danh mục các cặp tương tác
28 khi nhóm lại theo nhóm dược lý thu được 49 cặp tương tác thuốc cần chú ý tra đươc từ Micromedex (Bảng 3.1)
Hình 3.2 Số cặp tương tác cần chú ý tra được từ Micromedex
Bảng 3.1 Danh mục 49 cặp tương tác cần chú ý tra được từ Micromedex
1 Amiodaron Colchicin Chống chỉ định
3 Furosemid Desmopressin Chống chỉ định
(amikacin, gentamicin) Furosemid Nghiêm trọng Tốt
(amikacin, gentamicin) Rocuronium Nghiêm trọng Tốt
Ciprofloxacin Nghiêm trọng Rất tốt
15 Fenofibrat Colchicin Nghiêm trọng Tốt
18 Lidocain Amiodaron Nghiêm trọng Tốt
20 Metoprolol Lidocain Nghiêm trọng Tốt
25 NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Desmopressin Nghiêm trọng
26 NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Furosemid Nghiêm trọng Tốt
27 NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Indapamid Nghiêm trọng Tốt
28 NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Metformin Nghiêm trọng
29 NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Piracetam Nghiêm trọng
30 NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Spironolactone Nghiêm trọng Tốt
32 Statin (atorvastatin, pravastain) Colchicin Nghiêm trọng Tốt
33 Statin (atorvastatin, pravastain) Fenofibrat Nghiêm trọng Tốt
35 Sulfunylurea (Gliclazid, glimepirid, glyburid) Ciprofloxacin Nghiêm trọng
36 Sulfunylurea (Gliclazid, glimepirid, glyburid) Desmopressin Nghiêm trọng
37 Theophyllin Ciprofloxacin Nghiêm trọng Rất tốt
(sitagliptin, sildagliptin) Ciprofloxacin Nghiêm trọng
(perindopril, enalapril) Allopurinol Nghiêm trọng
(perindopril, enalapril) Spironolactone Nghiêm trọng Tốt
(perindopril, enalapril) Ức chế thụ thể (Tenmisartan, Losartan)
(fentanyl, Morphin, diazepam) Ức chế TKTƯ (fentanyl, Morphin, diazepam)
Ciprofloxacin Nghiêm trọng Rất tốt
Tra bằng CSDL eMC: Tiến hành tra cứu tương tác thuốc bằng CSDL eMC
Trong tờ thông tin sản phẩm PIL/SmPC, phần chống chỉ định được phân tích để xác định các cặp tương tác chống chỉ định và nhóm chúng theo cơ chế tác dụng Nhóm nghiên cứu đã tổng hợp danh mục chống chỉ định của ba loại thuốc, được trình bày chi tiết trong Bảng 3.2.
Bảng 3.2 Danh mục các tương tác thuốc CCĐ tra được từ eMC
STT TÊN HOẠT CHẤT CCĐ THEO eMC
Nhóm nghiên cứu đã tổng hợp các danh mục tương tác thuốc từ phần mềm MM, CSDL eMC và các cơ sở dữ liệu khác, sau đó tham khảo ý kiến hội đồng chuyên môn và nhận được sự đồng thuận cao Kết quả cho thấy có 51 cặp tương tác thuốc cần chú ý, được trình bày trong bảng 3.3 Chi tiết về 51 cặp tương tác thuốc này, cùng lý thuyết và hậu quả, được nêu trong phụ lục 4.
Bảng 3.3 Danh mục 51 cặp tương tác thuốc cần chú ý dựa trên lý thuyết
1 Amiodaron Colchicin Chống chỉ định
3 Furosemid Desmopressin Chống chỉ định
4 Erythromycin Colchicin Chống chỉ định
5 Neostigmin Suxamethonium Chống chỉ định
(amikacin, gentamicin) Furosemid Nghiêm trọng Tốt
(amikacin, gentamicin) Rocuronium Nghiêm trọng Tốt
Ciprofloxacin Nghiêm trọng Rất tốt
17 Fenofibrat Colchicin Nghiêm trọng Tốt
20 Lidocain Amiodaron Nghiêm trọng Tốt
22 Metoprolol Lidocain Nghiêm trọng Tốt
27 NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Desmopressin Nghiêm trọng
28 NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Furosemid Nghiêm trọng Tốt
29 NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Indapamid Nghiêm trọng Tốt
30 NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Metformin Nghiêm trọng
31 NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Piracetam Nghiêm trọng
32 NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Spironolactone Nghiêm trọng Tốt
34 Statin (atorvastatin, pravastain) Colchicin Nghiêm trọng Tốt
35 Statin (atorvastatin, pravastain) Fenofibrat Nghiêm trọng Tốt
37 Sulfunylurea (Gliclazid, glimepirid, glyburid) Ciprofloxacin Nghiêm trọng
38 Sulfunylurea (Gliclazid, glimepirid, glyburid) Desmopressin Nghiêm trọng
39 Theophyllin Ciprofloxacin Nghiêm trọng Rất tốt
(sitagliptin, sildagliptin) Ciprofloxacin Nghiêm trọng
(perindopril, enalapril) Allopurinol Nghiêm trọng
(perindopril, enalapril) Spironolactone Nghiêm trọng Tốt
(perindopril, enalapril) Ức chế thụ thể (Tenmisartan, Losartan)
(fentanyl, Morphin, diazepam) Ức chế TKTƯ (fentanyl, Morphin, diazepam)
Ciprofloxacin Nghiêm trọng Rất tốt
Giai đoạn 2: Xây dựng danh mục tương tác thuốc có tần suất gặp cao qua khảo sát bệnh án nội trú
Hình 3.3 Quá trình khảo sát bệnh án nội trú và kết quả
Kết quả thu được sau khi khảo sát 867 bệnh án được trình bày trong hình 3.3, hình 3.4 và hình 3.5 Qua khảo sát 867 bệnh án, số bệnh án xuất hiện cặp
Mức độ Số cặp tương tác
Chống chỉ định 3 (2,7%) 10 (1,3%) Nghiêm trọng 43 (38,4%) 309 (39,6%) Trung bình 55 (49,1%) 421 (53,9%) Nhẹ 11 (9,8%) 41 (5,2%)
325 bệnh án có tương tác (41%)
468 bệnh án không có tương tác (59%)
781 lượt tương tác từ trung bình trở lên/112 cặp tương tác
867 bệnh án tiếp cận được
74 bệnh án thuộc tiêu chuẩn loại trừ
793 bệnh án đưa vào nghiên cứu
10 cặp tương tác tần suất
13 cặp tương tác thuốc có tần suất gặp cao qua khảo sát bệnh án nội trú
3 cặp tương tác chống chỉ định tần suất < 1% tổng số bệnh án
Trong tổng số 38 tương tác, có 325 trường hợp (chiếm 41%) với 781 lượt tương tác Phần lớn các tương tác nằm ở mức độ trung bình (49,1% các cặp tương tác và 53,9% số lượt tương tác) và mức độ nghiêm trọng (38,4% các cặp tương tác và 39,6% các lượt tương tác) Tỷ lệ tương tác chống chỉ định rất thấp, chỉ đạt 2,7% các cặp tương tác và 1,3% số lượt tương tác Đặc biệt, cặp tương tác Fentanyl - Diazepam chiếm tỷ lệ cao nhất với 102 lượt (12,9% tổng số bệnh án và 13,1% tổng số lượt tương tác).
Hình 3.4 Tỷ lệ các cặp tương tác qua khảo sát bệnh án (n = 112)
Hình 3.5 Tỷ lệ các lượt tương tác qua khảo sát bệnh án (n = 781)
Bảng 3.4 Danh mục 13 cặp tương tác thuốc có tần suất gặp cao qua khảo sát bệnh án nội trú
STT Cặp tương tác Mức độ nặng Số lượt Tần suất
1 Desmopressin Methyl prednisolon Chống chỉ định 5 0,63
2 Amiodaron Colchicin Chống chỉ định 3 0,38
3 Desmopressin Dexamethason Chống chỉ định 2 0,25
13 Methyl prednisolon Diclofenac Nghiêm trọng 8 1,01
Bảng 3.2 trình bày 13 cặp tương tác thuốc thường gặp trong khảo sát bệnh án nội trú Hậu quả của các cặp tương tác này được chi tiết trong phụ lục 5.
Giai đoạn 3: Xây dựng danh mục tương tác thuốc cần chú ý trong thực hành lâm sàng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hóa năm 2020 qua tổng hợp danh mục tương tác ở mục tiêu 1 và 2
Sau giai đoạn 1 và 2, chúng tôi đã xác định 51 cặp tương tác thuốc cần chú ý dựa trên lý thuyết và 13 cặp tương tác từ bệnh án Sau khi xin ý kiến từ nhóm chuyên môn, hai danh mục này được kết hợp, và các cặp tương tác giữa các thuốc cùng nhóm với cơ chế và hậu quả tương tự cũng được gộp lại Cuối cùng, danh mục cần chú ý trong thực hành lâm sàng đã được rút gọn còn 33 cặp tương tác, được trình bày trong Bảng 3.5.
Bảng 3.5 Danh mục 33 cặp tương tác cần chú ý trên lâm sàng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hóa năm 2020
Các thuốc hạ đường huyết: metformin; sulfunylurea (Gliclazid, glimepirid, glyburid), insulin, ức chế DPP-4 (sitagliptin, sildagliptin)
9 Corticoid (dexamethason, methyl prednisolon) Amiodaron
10 Corticoid (dexamethason, methyl prednisolon) Ciprofloxacin
11 Corticoid (dexamethason, methyl prednisolon) Nifedipin
Sulfunylurea (Gliclazid, glimepirid, glyburid) Ức chế TKTƯ (fentanyl, Morphin, diazepam)
Các thuốc hạ đường huyết: metformin; sulfunylurea (Gliclazid, glimepirid, glyburid), insulin, ức chế DPP-4 (sitagliptin, sildagliptin)
18 NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Piracetam
19 NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Spironolactone
24 Ức chế men chuyển (perindopril, enalapril) Allopurinol
25 Ức chế men chuyển (perindopril, enalapril) Spironolactone
26 Ức chế men chuyển (perindopril, enalapril) Ức chế thụ thể (Tenmisartan, Losartan)
27 Ức chế TKTƯ (fentanyl, Morphin, diazepam) Amiodaron
28 Ức chế TKTƯ (fentanyl, Morphin, diazepam)
29 Ức chế TKTƯ (fentanyl, Morphin, diazepam)
30 Ức chế TKTƯ (fentanyl, Morphin, diazepam) Nifedipin
31 Ức chế TKTƯ (fentanyl, Morphin, diazepam) Pregabalin
BÀN LUẬN
Xây dựng danh mục tương tác thuốc cần chú ý dựa trên lý thuyết từ danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hóa năm 2020
Chúng tôi sử dụng các cơ sở dữ liệu tra cứu tương tác uy tín toàn cầu, bao gồm phần mềm MM – một CSDL đáng tin cậy của Mỹ với tính tiện dụng cao, cho phép tra cứu tất cả các thuốc trong danh mục và phân loại tương tác theo mức độ nghiêm trọng cùng biện pháp xử lý Đồng thời, chúng tôi cũng rà soát thông tin thuốc từ CSDL eMC của Anh, nơi cung cấp thông tin chi tiết về chống chỉ định trong tờ PIL và SmPC Để đảm bảo không bỏ sót tương tác, chúng tôi tiếp tục tra cứu 15 thuốc không có trong MM và eMC từ tờ HDSD thuốc được phê duyệt bởi Cục Quản lý Dược Việt Nam và ANSM – cơ sở dữ liệu trực tuyến được phê duyệt bởi Cơ quan quản lý an toàn dược phẩm Pháp.
Sau khi tra cứu dữ liệu từ tờ HDSD thuốc được phê duyệt bởi Cục Quản lý Dược Việt Nam và ANSM, có hai thuốc là Cerebrolysin và Drotaverin không tìm thấy thông tin Mặc dù đây là một hạn chế của nghiên cứu, việc thu thập ý kiến từ Hội đồng chuyên môn, bao gồm các bác sĩ lâm sàng và dược sĩ, có thể giúp khắc phục nhược điểm này.
Trong nghiên cứu này, giai đoạn 1 đã xác định được 51 cặp tương tác quan trọng dựa trên lý thuyết, vượt qua số lượng cặp tương tác trong các nghiên cứu trước đó của Nguyễn Thúy Hằng (26 cặp) và Lê Huy Dương (42 cặp).
Nhóm nghiên cứu đã tổng hợp dữ liệu từ tất cả các nguồn cơ sở dữ liệu toàn cầu như MM, eMC, ANSM và Cục Quản lý Dược Việt Nam nhằm đảm bảo không bỏ sót thông tin quan trọng.
Chúng tôi chỉ tập trung vào 46 tương tác thuốc trong danh sách MM với mức độ chống chỉ định và nghiêm trọng cần can thiệp, bao gồm việc tránh dùng, thay thế thuốc hoặc điều chỉnh liều Nếu tính tất cả các tương tác nghiêm trọng và chống chỉ định, con số sẽ lên tới 135 cặp, và khi kết hợp với các nguồn dữ liệu khác như eMC, ANSM, và CQLD Việt Nam, số lượng này sẽ tăng lên đáng kể Sự quá tải thông tin về cảnh báo tương tác thuốc có thể khiến cán bộ y tế không chú ý và dễ dàng bỏ qua những tương tác nghiêm trọng, điều này rất nguy hiểm Thông qua ý kiến của Hội đồng khoa học, danh mục tương tác thuốc lý thuyết không chỉ đầy đủ và đáng tin cậy mà còn đạt được sự đồng thuận cao.
Theo danh mục lý thuyết, trong ba cặp tương tác chống chỉ định, có một cặp gây ngộ độc colchicin với các triệu chứng như rối loạn tiêu hóa, rối loạn điện giải, rối loạn huyết học, suy gan, suy thận và có thể dẫn đến tử vong Hai cặp còn lại gây hạ natri máu nặng Ngoài ra, các cặp tương tác này còn mang đến nhiều hậu quả khác nhau, bao gồm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT và xoắn đỉnh, hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết, loét dạ dày, chảy máu đường tiêu hóa, tăng kali máu và ngộ độc thận.
Trong 51 cặp tương tác thu được ciprofloxacin, desmopressin, NSAIDs là những thuốc liên quan đến nhiều cặp tương tác nhất Ciprofloxacin xuất hiện trong
Trong nghiên cứu về tương tác thuốc, có 11 cặp tương tác (chiếm 21,2%) liên quan đến ciprofloxacin với các thuốc như acarbose, alfuzosin, amiodaron, corticoid, insulin, metformin, metronidazol, sulfunylurea, theophyllin, ƯC DPP-4 và ƯC TKTW, thường dẫn đến kéo dài khoảng QT và tăng nguy cơ xoắn đỉnh, cũng như khó kiểm soát đường huyết khi kết hợp với các thuốc hạ đường huyết Ngoài ra, NSAIDs cũng xuất hiện trong 08 cặp tương tác (chiếm 13,4%) với corticoid, desmopressin, furosemid, indapamid, metformin, piracetam, spironolacton và sulfunylurea, gây ra nguy cơ loét dạ dày hoặc chảy máu đường tiêu hóa, đồng thời làm giảm hiệu quả của các thuốc lợi tiểu Desmopressin có mặt trong 06 cặp tương tác (chiếm 11,5%).
47 corticoid, furosemid, indapamid, NSAIDs, sulfunylurea, ƯC TKTW gây ra hậu quả làm hạ natri máu.
Xây dựng danh mục tương tác thuốc có tần suất gặp cao qua khảo sát bệnh án nội trú
Tại bệnh viện Nội tiết Thanh Hoá, tất cả bệnh án được lưu trữ cả bản cứng và mềm, cho phép xuất dữ liệu ra file excel, giúp nhóm nghiên cứu tổng hợp nhanh chóng lượng bệnh án lớn Tuy nhiên, với hơn 10.000 bệnh án mỗi năm, việc khảo sát toàn bộ số lượng này là không khả thi Để đảm bảo tính đại diện, nhóm nghiên cứu đã chọn khảo sát các bệnh án ra viện trong khoảng thời gian từ 01/7/2020 đến 30/7/2020 Kết quả cho thấy hầu hết các bệnh án đạt tiêu chuẩn khảo sát, chỉ có 74 (8,5%) bệnh án không đủ điều kiện.
Trong tháng 7/2020, có 867 bệnh án bị loại trừ, chủ yếu từ khoa Cấp cứu với 40 bệnh án, chiếm 54,1% Sự loại trừ này phản ánh đặc thù của khoa Cấp cứu, nơi tiếp nhận và theo dõi bệnh nhân ban đầu Nhiều bệnh nhân nhập viện do hạ đường huyết, và việc bổ sung đường (như glucose 10% hay glucose 30%) thường mang lại hiệu quả nhanh chóng.
Tỷ lệ bệnh án có tương tác trong nghiên cứu của chúng tôi là 41% (325 bệnh án), tương tự như nghiên cứu của Nguyễn Thúy Hằng tại Bệnh viện Nhi Trung ương với tỷ lệ 37% và của Lê Huy Dương tại Bệnh viện Đa khoa Hợp Lực Thanh Hóa với tỷ lệ 47% Ba cặp tương tác chống chỉ định được ghi nhận gồm: Desmopressin – Methyl prednisolon (5 lượt, 0,63%), Amiodaron – Colchicin (3 lượt, 0,38%) và Desmopressin – Dexamethason (2 lượt, 0,25%) Mặc dù tỷ lệ này nhỏ, nhưng hậu quả của các tương tác chống chỉ định có thể rất nghiêm trọng, vì vậy bác sĩ và dược sĩ cần lưu ý khi kê đơn và duyệt đơn cho bệnh nhân.
Cặp tương tác Fentanyl - Diazepam xuất hiện nhiều nhất 102 lượt (chiếm 12,9% tổng số bệnh án và 13,1% tổng số lượt tương tác), tất cả đều là bệnh án của
Trong số 48 bệnh nhân có can thiệp ngoại khoa, các bác sĩ tại khoa Ngoại tổng hợp và khoa Gây mê hồi sức cho biết diazepam thường được chỉ định cho bệnh nhân vào đêm trước phẫu thuật Mục đích của việc này là để an thần, giúp bệnh nhân giảm bớt tình trạng hồi hộp và lo lắng quá mức trước khi tiến hành phẫu thuật.
Cặp tương tác giữa Perindopril và Spironolacton xuất hiện 21 lần, chiếm 2,65% tổng số bệnh án và 2,7% tổng lượt tương tác Cặp tương tác này gây tăng kali máu, có thể đe dọa tính mạng hoặc dẫn đến tử vong, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi mắc bệnh tiểu đường, tăng huyết áp và suy giảm chức năng thận tại bệnh viện nội tiết Thanh Hoá Do đó, bác sĩ và dược sĩ cần lưu ý đến cặp tương tác này để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, nhất là nhóm người cao tuổi có bệnh lý kèm theo.
Bác sĩ và dược sĩ cần lưu ý đến tương tác giữa Perindopril và Telmisartan, vì việc sử dụng đồng thời các thuốc tác động lên hệ renin-angiotensin (RAS) có thể dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng như tăng kali máu, hạ huyết áp và rối loạn chức năng thận Năm 2014, Uỷ ban châu Âu đã quyết định chống chỉ định kết hợp các thuốc trong ba nhóm chính: chẹn thụ thể angiotensin (ARB), ức chế men chuyển angiotensin (ACE-i) và ức chế trực tiếp renin như aliskiren Việc phối hợp thuốc từ hai nhóm bất kỳ trong ba nhóm này không được khuyến cáo, đặc biệt là không nên kết hợp ARB với ACE-i ở bệnh nhân đái tháo đường có biến chứng thận Nếu cần kê đơn đồng thời cả hai thuốc, cần giám sát chặt chẽ chức năng thận, lượng dịch và cân bằng điện giải Khuyến cáo cũng áp dụng cho việc kết hợp đã được cấp phép giữa candesartan hoặc valsartan với nhóm ACE-i trên bệnh nhân suy tim Kết hợp aliskiren với ACE-i hoàn toàn bị chống chỉ định ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm hoặc bị đái tháo đường.
Xây dựng danh mục tương tác thuốc bất lợi cần chú ý trong thực hành lâm sàng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hoá năm 2020 qua tổng hợp danh mục tương tác ở mục tiêu 1 và 2
Danh mục tương tác lâm sàng cần chú ý được xây dựng từ lý thuyết và tần suất gặp cao trong bệnh án nội trú, nhằm tăng cường độ tin cậy và tính đầy đủ của thông tin Việc này không chỉ giúp quản lý tương tác hiệu quả mà còn giám sát chặt chẽ, từ đó giảm thiểu các biến cố bất lợi cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Sau khi kết hợp giai đoạn 1 và giai đoạn 2, chúng tôi đã xác định được 33 cặp tương tác thuốc quan trọng Ngoài những cặp đã được thảo luận, một số cặp phổ biến bao gồm tương tác giữa các thuốc hạ đường huyết như metformin, sulfunylurea (gliclazid, glimepirid, glyburid), insulin, và ức chế DPP-4 (sitagliptin, sildagliptin) với ciprofloxacin hoặc nhóm NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Những tương tác này có thể dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát đường huyết của bệnh nhân, do đó cần điều chỉnh liều thuốc khi bắt đầu hoặc ngừng sử dụng các thuốc này và theo dõi chặt chẽ mức đường huyết của bệnh nhân.
Desmopressin interacts with various drug groups, including corticosteroids like dexamethasone and methylprednisolone, NSAIDs such as meloxicam, diclofenac, and aspirin, sulfonylureas like gliclazide, glimepiride, and glyburide, central nervous system inhibitors including fentanyl, morphine, and diazepam, as well as diuretics like furosemide and indapamide, leading to an increased risk of hyponatremia.
Cần thực hiện xét nghiệm điện giải định kỳ để theo dõi nồng độ natri trong máu ở những bệnh nhân đang sử dụng đồng thời các loại thuốc này.
Việc phối hợp thuốc an thần và ức chế thần kinh trung ương trong phẫu thuật và gây mê có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng Do đó, bác sĩ cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc áp dụng biện pháp dự phòng và xử trí lâm sàng hiệu quả để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Danh mục 33 cặp tương tác thuốc được xây dựng từ lý thuyết và khảo sát bệnh án nội trú, kết hợp với thảo luận của nhóm chuyên môn, nhằm bao quát tất cả các tương tác giữa nhiều nhóm thuốc Danh mục này phù hợp với mô hình bệnh tật, đối tượng bệnh nhân và thực tế sử dụng thuốc tại cơ sở y tế nghiên cứu, do đó mang tính ứng dụng cao trong lâm sàng.
Mặc dù chúng tôi đã xây dựng danh mục 33 cặp tương tác thuốc cần chú ý trong thực hành lâm sàng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hoá, nhưng vẫn chưa xác định được tỷ lệ phản ứng có hại thực tế do các tương tác này gây ra trên bệnh nhân Nhóm nghiên cứu hy vọng rằng danh mục này sẽ góp phần tích cực vào việc giảm thiểu tương tác thuốc bất lợi và nâng cao độ an toàn khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hoá.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Kết luận
1 Xây dựng danh mục tương tác thuốc cần chú ý dựa trên lý thuyết từ danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hoá năm 2020
Từ danh mục thuốc bệnh viện, nhóm nghiên cứu xây dựng được danh mục
51 cặp tương tác cần chú ý dựa trên lý thuyết, bao gồm 05 cặp chống chỉ định và
2 Xây dựng danh mục tương tác thuốc có tần suất gặp cao qua khảo sát bệnh án nội trú
Khảo sát 867 bệnh án ngẫu nhiên tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hoá từ 01/7/2020 đến 30/7/2020 cho thấy 41% bệnh án có tương tác thuốc, tương đương khoảng 1 tương tác mỗi bệnh nhân (781 lượt tương tác) Trong đó, 49,1% các cặp tương tác ở mức độ trung bình và 38,4% ở mức độ nghiêm trọng Tỷ lệ tương tác chống chỉ định là 2,7% các cặp tương tác và 1,3% lượt tương tác Các thuốc liên quan chủ yếu đến tương tác bao gồm nhóm an thần, ức chế thần kinh trung ương, ức chế hệ renin-angiotensin, tiếp theo là thuốc hạ mỡ máu và NSAIDs.
3 Xây dựng danh mục tương tác thuốc bất lợi cần chú ý trong thực hành lâm sàng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hoá năm 2020 qua tổng hợp danh mục tương tác ở mục tiêu 1 và 2
Nhóm nghiên cứu đã tổng hợp 33 cặp tương tác thuốc cần chú ý trong thực hành lâm sàng tại Bệnh viện Nội tiết Thanh Hoá, dựa trên danh mục tương tác thuốc lý thuyết và danh mục tương tác thuốc có tần suất gặp cao Bài viết cũng cung cấp hướng dẫn xử trí cho những tương tác này, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
1 Bệnh viện Nội tiết Thanh Hoá có thể thiết kế và dán bảng cảnh báo về danh mục 33 cặp tương tác chúng tôi đã xây dựng tại các khoa lâm sàng, đồng thời tích hợp vào phần hỗ trợ kê đơn trên hệ thống bệnh án điện tử hiện đang được triển khai tại bệnh viện
2 Cán bộ dược lâm sàng cập nhật và bổ sung vào danh mục này các cặp tương tác cần chú ý dựa trên thực tế lâm sàng của bệnh viện và danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện theo từng năm
TÀI LIỆU THAM KHẢO Tiếng Việt
1 Bộ Y tế (2006), Tương tác thuốc và chú ý khi chỉ định, NXB Y học, Hà Nội
2 Bộ Y tế (2009), Dược thư quốc gia Việt nam, NXB Y học, Hà Nội
3 Bộ Y tế (2011), Dược lâm sàng, NXB Y học, Hà Nội
4 Cục Quản lý Dược (2014), Công văn số 14585/QLD-TT
5 Cục Quản lý Dược (2015), Công văn số 9234/QLD-ĐK
6 Lê Huy Dương (2017), “Nghiên cứu xây dựng danh sách tương tác thuốc bất lợi cần chú ý trong thực hành lâm sàng tại bệnh viện đa khoa Hợp Lực Thanh Hóa”, Luận văn Dược sĩ chuyên khoa cấp I, ĐH Dược Hà Nội
7 Nguyễn Thúy Hằng (2015), “Nghiên cứu xây dựng danh sách tương tác thuốc cần chú ý trong thực hành lâm sàng tại bệnh viện nhi Trung ương”,
Khóa luận tốt nghiệp dược sỹ, ĐH Dược Hà Nội
8 Abarca J., Malone D.C., Armstrong E.P., Grizzle A.J., Hansten P.D., Van Bergen R.C., Lipton R (2004), "Concordance of severity ratings provided in four drug interaction compendia", Journal of the American Pharmacists Association, 44(2), pp 136-141
9 Alan J Forster, Heather D.Clark, Alex Menard, Natalie Dupuis, Robert Chernish, Natasha Chandok, Asmat Khanand, Carlvan Walraven (2004),
"Adverse events among medical patients after discharge from hospital ", CMAJ, 170, pp 345- 349
10 Baxter Karen (2010), Stockley’s drug interactions, Ninth edition, Pharmaceutical Press
11 Cristiano Moura, Nılia Prado and Francisco Acurcio (2011), "Potential Drug-Drug Interactions Associated with Prolonged Stays in the Intensive Care Unit A Retrospective Cohort Study", Clinical Drug Investigation 31(5), pp 309-316
12 Chan A, Tan S, Wong CM, et al (2009), "Clinically Significant Drug Drug Interactions Between Oral Anticancer Agents and Nonanticancer Agents: A Delphi Survey of Oncology Pharmacists", Clin Ther, 31, pp 2379-2386
13 David S.Tatro, Pharm D (2014), Drug Interaction Facts, Wolters Kluwer Health
14 Fleiss JL (1986), “The Design and Analysis of Clinical Experiments”, Wiley Interscience, New York
15 Glassman P.A., Simon B., Belperio P., et al (2002), "Improving Recognition of Drug Interactions Benefits and Barriers to Using Automated Drug Alerts", Med Care, 40(12), pp 1161-1171
16 Harman AJ (1975), “Collecting and analyzing expert group judgement data”, RAND Corporation, Santa Monica, Calif
17 Helms R.A., Quan D.J (2006), Textbook of therapeutics: drug and disease management, Lippincott Williams & Wilkins
18 Horn J.R, Hansten P.D (2013), Drug Interactions Analysis and Management, Wolters Kluwer Health
19 Huang, S M and Lesko, L J (2004), "Drug-drug, drug-dietary supplement, and drug-citrus fruit and other food interactions: what have we learned?", J Clin Pharmacol 44(6), pp 559-569
20 Malone DC, Abarca J, Hansten PD, et al (2004), "Identification of Serious Drug-Drug Interactions: Results of the Partnership to Prevent Drug Drug Interactions", J Am Pharm Assoc, 44, pp 142-151
21 Murtaza G, Khan MYG, Azhar S, Khan SA, Khan MT (2016), “Assessment of potential drug–drug interactions and its associated factors in the hospitalized cardiac patients”, Saudi Pharmaceutical Journal, 24, pp 220-
22 Robert Keith Middleton ( 2006 ) , " Drug Interactions " , Text book of Therapeutic Drug and Disease management, Lippincott Williams & Wilkins, Eighth edition, p p 4 7 - 6 9
23 Shrout PE, Fleiss JL (1979), "Intraclass correlations: Uses in assessing rater reliability", Psychol Bull, 86, pp 420-428
24 Agence franỗaise de sộcuritộ sanitaire des produits de santộ, Thộsaurus des interactions médicamenteuses 2010
25 Electronic medicines compendium https://www.medicines.org.uk/emc
26 Joint Formulary Committee, BNF Legacy [online] http://www.medicinescomplete.com
27 Pharmaceutical Press, Stockley's drug interaction alerts [online] http://www.medicinescomplete.com
28 Truven Health Analytics, Micromedex 2.0 https://www.micromedexsolutions.com/
PHỤ LỤC 1: DANH SÁCH 36 THUỐC TRONG DANH MỤC THUỐC
BỆNH VIỆN THUỘC TIÊU CHUẨN LOẠI TRỪ
TT Hoạt chất Đườn dùng
Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu
6 Các acid Amin Tiêm truyền
8 Cao đặc Actiso + Cao đặc Rau đắng đất + Cao đặc Bìm bìm Uống
9 Cao đặc Actiso, Cao đặc Rau đắng đất, Cao đặc Diệp hạ châu, Bột Bìm bìm biếc Uống
10 Cao đặc Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân hoa, Hạ khô thảo Uống
11 Cao đặc dược liệu (tương đương với Hoàng kỳ 600mg; Đương quy 150mg; Kỷ tử 200mg) Uống
Cao đặc hỗn hợp (tương đương 925mg dược liệu bao gồm:
Sinh địa 500mg, Đương quy 225mg, Ngưu tất 100mg, Ích mẫu 100mg) 450mg; Bột đương quy 38mg; Bột xuyên khung
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương với: Đương quy
300mg, Sinh địa 300mg, Xuyên khung 60mg, Ngưu tất
140mg, Ích mẫu 140mg) 165,33mg
14 Cao khô Actiso 300mg Uống
15 Cao khô là Bạch quả Uống
16 Cao khô lá bạch quả 20mg; Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg đinh lăng) 150mg Uống
17 Đan sâm; Tam thất; Borneol Uống
18 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa Uống
19 Diệp hạ châu (tương đương Cao Diệp hạ châu 250mg) Uống
20 Diệp hạ châu, Nhân trần, Bồ công anh Uống
21 Diệp hạ châu; Nhân Trần; Cỏ nhọ nồi Uống
L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine
Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-
Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine
Valine, L-Arginine, L-Histidine, Glycine, L-Alanine, L-
25 Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi Uống
26 Men bia ép tinh chế Uống
27 Mỗi 250ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành tinh chế 25g,
30 Nhũ dịch lipid Tiêm truyền
31 Nước cất pha tiêm Tiêm truyền
Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Câu kỷ tử,
Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm,
PHỤ LỤC 2: DANH SÁCH 05 THUỐC TRONG DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN SỬ DỤNG TÊN KHÁC KHI TRA CỨU TRONG
MICROMEDEX, eMC STT Tên thuốc bệnh viện Tên tra trong MM
1 L-Ornithin L-Aspartat L-aspartic acid + L-ornithine
PHỤ LỤC 3: DANH SÁCH 15 THUỐC TRONG DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN KHÔNG TRA ĐƯỢC TRONG MICROMEDEX, eMC
PHỤ LỤC 4: DANH MỤC 51 CẶP TƯƠNG TÁC MỨC ĐỘ CHỐNG CHỈ ĐỊNH VÀ NGHIÊM TRỌNG KHI TRA CÁC CSDL (MM, eMC, ANSM…)
1 Amiodaron Colchicin Chống chỉ định
Tăng nguy cơ ngộ độc colchicin
Tăng nguy cơ hạ natri máu nặng
3 Furosemid Desmopressin Chống chỉ định
Tăng nguy cơ hạ natri máu nặng
4 Erythromycin Colchicin Chống chỉ định Tăng độc tính của colchicin
5 Neostigmin Suxamethoniu m Chống chỉ định
Tăng giãn cơ và gây tăng nguy cơ suy giảm hô hấp
Tăng nồng độ aminoglycosid trong huyết tương và mô, đồng thời gây độc cho tai và / hoặc độc thận
Tăng nguy cơ phong tỏa thần kinh cơ tăng cường và / hoặc kéo dài có thể dẫn đến suy hô hấp và tê liệt
Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT và xoắn đỉnh
Tăng nguy cơ hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết
Tăng nguy cơ làm chậm nhịp tim
Tăng nguy cơ hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết
Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT
Tăng nguy cơ kéo dài QT và xoắn đỉnh
Amiodaron Nghiêm trọng Tốt Giảm hiệu quả corticoid
Ciprofloxacin Nghiêm trọng Rất tốt Tăng nguy cơ đứt gân
Nifedipin Nghiêm trọng Tốt Giảm tác dụng của Nifedipin
17 Fenofibrat Colchicin Nghiêm trọng Tốt
Tăng nguy cơ mắc bệnh cơ, bao gồm cả tiêu cơ vân
Tăng nguy cơ hạ natri máu
Tăng nguy cơ hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết
20 Lidocain Amiodaron Nghiêm trọng Tốt
Có thể dẫn đến ngộ độc lidocain (rối loạn nhịp tim, co giật, hôn mê)
Tăng nguy cơ hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết
22 Metoprolol Lidocain Nghiêm trọng Tốt
Nguy cơ ngộ độc lidocain (lo âu, suy cơ tim, ngừng tim)
Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT và rối loạn nhịp tim
Tăng nguy cơ kéo dài QT và xoắn đỉnh
Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT và rối loạn nhịp tim
Tăng nguy cơ loét hoặc chảy máu đường tiêu hóa
Tăng nguy cơ hạ natri máu
Giảm hiệu quả lợi tiểu và có thể gây độc cho thận
Giảm hiệu quả lợi tiểu và có thể gây độc cho thận
Tăng nguy cơ hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết
Tăng tác dụng của NSAIDs
Giảm hiệu quả lợi tiểu, tăng kali máu, hoặc có thể gây độc cho thận
Tăng nguy cơ hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết
Tăng nguy cơ mắc bệnh cơ hoặc tiêu cơ vân
Tăng nguy cơ mắc bệnh cơ hoặc tiêu cơ vân
Tăng phơi nhiễm sulfamethoxazole và tăng nguy cơ nhiễm độc tim (QT kéo dài, xoắn đỉnh, ngừng tim)
Tăng nguy cơ hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết
Tăng nguy cơ hạ natri máu
39 Theophyllin Ciprofloxacin Nghiêm trọng Rất tốt
Tăng nồng độ theophylin trong huyết tương, kéo dài thời gian bán thải của theophylin và độc tính của theophylin (buồn nôn, nôn, đánh trống ngực, co giật)
Tăng nguy cơ hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết
Tăng nguy cơ phản ứng quá mẫn (hội chứng Stevens-Johnson, phát ban trên da, co thắt mạch vành phản vệ)
Spironolactone Nghiêm trọng Tốt Tăng kali máu
(perindopril, enalapril) Ức chế thụ thể (Tenmisartan, Losartan)
Tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ (ví dụ hạ huyết áp, ngất, tăng kali máu, thay đổi chức năng thận, suy thận cấp)
Morphin, diazepam) Ức chế TKTƯ (fentanyl, Morphin, diazepam)
Có thể gây ngộ độc tim (cung lượng tim thấp) và tăng nguy cơ ngộ độc fentanyl (ức chế thần kinh trung ương, ức chế hô hấp)
Tăng tác dụng của thuốc ƯCTKTW
Ciprofloxacin Nghiêm trọng Rất tốt
Tăng tác dụng của thuốc ƯCTKTW
Giảm tác dụng của thuốc ƯCTKTW
Tăng nguy cơ hạ natri máu
Có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng
Có thể gây ức chế hô hấp
PHỤ LỤC 5: 13 CẶP TƯƠNG TÁC THUỐC CÓ TẦN SUẤT GẶP CAO
QUA KHẢO SÁT BỆNH ÁN VÀ HẬU QUẢ
1 Amiodaron Colchicin Chống chỉ định
Tăng nguy cơ ngộ độc Colchicin
2 Desmopressin Dexamethason Chống chỉ định
Tăng nguy cơ hạ natri máu nặng
Tăng nguy cơ hạ natri máu nặng
Tăng nguy cơ hạ đường huyết
Tăng nguy cơ chảy máu
6 Aspirin Spironolacton Nghiêm trọng Tốt
Làm giảm hiệu quả lợi tiểu, tăng kali máu, hoặc có thể gây độc cho thận
7 Atorvastatin Fenofibrat Nghiêm trọng Tốt
Tăng nguy cơ mắc bệnh cơ hoặc tiêu cơ vân
Tăng nguy cơ suy hô hấp và ức chế thần kinh trung ương
Tăng nguy cơ ưcs chế hô hấp
Tăng nguy cơ loét hoặc chảy máu đường tiêu hóa
11 Fenofibrat Pravastatin Nghiêm trọng Tốt
Tăng nguy cơ mắc bệnh cơ hoặc tiêu cơ vân
13 Perindopril Telmisartan Nghiêm trọng Rất tốt
Tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ (ví dụ hạ huyết áp, ngất, tăng kali máu, thay đổi chức năng thận, suy thận cấp)
PHỤ LỤC 6: DANH MỤC 33 TƯƠNG TÁC THUỐC CẦN CHÚ Ý VÀ BIỆN PHÁP XỬ TRÍ TRONG THỰC HÀNH LÂM SÀNG TẠI BỆNH VIỆN NỘI
T CẶP TƯƠNG TÁC Hậu quả Biện pháp xử trí
Tăng nồng độ aminoglycosid trong huyết tương và mô, đồng thời gây độc cho tai và/ hoặc độc thận
Theo dõi độc tính trên tai, thận
Tăng nguy cơ phong tỏa thần kinh cơ tăng cường và / hoặc kéo dài có thể dẫn đến suy hô hấp và tê liệt
Theo dõi tình trạng hô hấp và ôxy
Aspirin Tăng nguy cơ hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết
Theo dõi chặt chẽ đường huyết, chỉnh liều acarbose phù Ciprofloxacin hợp
Tăng nguy cơ kéo dài QT và xoắn đỉnh
Theo dõi việc kéo dài khoảng QT và hiện tượng xoắn đỉnh
5 Amiodaron Colchicin Tăng nguy cơ ngộ độc Colchicin
Giảm liều hoặc giảm tần số liều colchicin Theo dõi chặt chẽ độc tính của colchicin
6 Amiodaron Carvedilol Tăng nguy cơ làm chậm nhịp tim
Quan sát bệnh nhân để tìm dấu hiệu của nhịp tim chậm hoặc block tim
Các thuốc hạ đường huyết: metformin; sulfunylurea (Gliclazid, glimepirid, glyburid), insulin, ức chế DPP-4
Tăng nguy cơ hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết
Theo dõi đường huyết, chỉnh liều metformin khi dùng chung và sau khi ngưng ciprofloxacin
8 Ciprofloxacin Alfuzosin Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT
Theo dõi việc kéo dài khoảng QT
Theo dõi nồng độ amiodaron huyết tương
Ciprofloxacin Tăng nguy cơ đứt gân
Ngừng ciprofloxacin ngay lập tức nếu bệnh nhân bị đau, sưng, viêm hoặc đứt gân
Nifedipin Giảm tác dụng của
Theo dõi huyết áp bệnh nhân, chỉnh liều nifedipin
Tăng nguy cơ hạ natri máu
Theo dõi nồng độ natri máu
NSAIDs (meloxicam, diclofenac, aspirin) Furosemid
Sulfunylurea (Gliclazid, glimepirid, glyburid) Ức chế TKTƯ (fentanyl, Morphin, diazepam)
Tăng độc tính của colchicin
Giảm liều colchicin, theo dõi tác dụng phụ của colchicin
Có thể dẫn đến ngộ độc lidocain (rối loạn nhịp tim, co giật, hôn mê)
Theo dõi nhịp tim và cân nhắc liều bắt đầu Lidocain thấp hơn
Nguy cơ ngộ độc lidocain (lo âu, suy cơ tim, ngừng tim) Điều chỉnh liều và tốc độ truyền lidocain
Alfuzosin Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT và rối loạn nhịp tim
Theo dõi nguy cơ kéo dài khoảng QT và nhịp tim Ciprofloxacin
Tăng giãn cơ và gây tăng nguy cơ suy giảm hô hấp
Theo dõi dấu hiệu giãn cơ hoặc suy hô hấp
Tăng nguy cơ loét hoặc chảy máu đường tiêu hóa
Theo dõi nguy cơ loét hoặc chảy máu đường tiêu hoá
Giảm hiệu quả lợi tiểu và có thể gây độc cho thận
Theo dõi các dấu hiệu suy giảm chức năng thận và đảm bảo hiệu quả lợi tiểu, bao gồm cả các tác dụng phù hợp trên huyết áp Indapamid
Các thuốc hạ đường huyết: metformin; sulfunylurea (Gliclazid, glimepirid, glyburid), insulin, ức chế DPP-4
Tăng nguy cơ hạ đường huyết
Theo dõi đường huyết, chỉnh liều thuốc hạ đường huyết khi dùng chung và sau khi ngưng NSAIDs
Tăng nguy cơ chảy máu đường tiêu hoá
Theo dõi nguy cơ chảy máu đường tiêu hoá
Làm giảm hiệu quả lợi tiểu, tăng kali máu, hoặc có thể gây độc cho thận
Theo dõi các dấu hiệu suy giảm chức năng thận và đảm bảo hiệu quả lợi tiểu, bao gồm cả tác dụng phù hợp trên huyết áp
Colchicin Tăng nguy cơ mắc bệnh cơ hoặc tiêu cơ vân
CK để phòng ngừa bệnh cơ, tiêu cơ vân Fenofibrat
Tăng nguy cơ mắc bệnh cơ, bao gồm cả tiêu cơ vân
CK để phòng ngừa bệnh cơ, tiêu cơ vân
Tăng phơi nhiễm sulfamethoxazole và tăng nguy cơ nhiễm độc tim (QT kéo dài, xoắn đỉnh, ngừng tim)
Theo dõi chặt chẽ nguy cơ kéo dài khoảng QT, xoắn đỉnh, ngừng tim
Tăng nồng độ theophylin trong huyết tương, kéo dài thời gian bán thải của theophylin và độc tính của theophylin (buồn nôn, nôn, đánh trống ngực, co giật)
Tăng nguy cơ phản ứng quá mẫn (hội chứng Stevens- Johnson, phát ban trên da, co thắt mạch vành phản vệ)
Theo dõi các phản ứng quá mẫn
Spironolactone Tăng kali máu Theo dõi chặt chẽ nồng độ kali máu
(perindopril, enalapril) Ức chế thụ thể (Tenmisartan, Losartan)
Tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ (ví dụ hạ huyết áp, ngất, tăng kali máu, thay đổi chức năng thận, suy thận cấp)
Theo dõi chặt chẽ huyết áp, chức năng thận và điện giải
Có thể gây ngộ độc tim (cung lượng tim thấp) và tăng nguy cơ ngộ độc fentanyl (ức chế thần kinh trung ương, ức chế hô hấp)
Theo dõi bệnh nhân về các dấu hiệu của suy hô hấp và ức chế hệ thần kinh trung ương quá mức
Tăng hiệu quả của thuốc ƯC TKTW
Theo dõi các dấu hiệu của suy hô hấp và thần kinh trung ương
Làm giảm nồng độ thuốc ƯC TKTƯ trong huyết tương
Theo dõi các dấu hiệu cai thuốc ƯC TKTW và điều chỉnh liều lượng khi cần thiết Khi ngừng sử dụng corticoid, nồng độ thuốc ƯC TKTW trong huyết tương có thể tăng, dẫn đến việc tăng cường hoặc kéo dài tác dụng điều trị cũng như tác dụng phụ, bao gồm nguy cơ suy hô hấp nghiêm trọng.
Có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng
Theo dõi chặt chẽ huyết áp bệnh nhân
Pregabalin Có thể gây ức chế hô hấp
Bắt đầu dùng pregabalin ở liều thấp nhất và theo dõi các triệu chứng của ức chế hô hấp và an thần