TỔNG QUAN
Tổng quan về đái tháo đường typ 2
Theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị đái tháo đường typ 2 của Bộ Y
Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một rối loạn chuyển hóa phức tạp, đặc trưng bởi tăng glucose huyết do khiếm khuyết trong việc tiết insulin hoặc tác động của insulin Tình trạng tăng glucose mạn tính kéo dài có thể gây ra nhiều rối loạn chuyển hóa các chất như carbohydrat, protid, lipid, và dẫn đến tổn thương ở nhiều cơ quan, đặc biệt là tim, mạch máu, thận, mắt và hệ thần kinh.
Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA 2020), đái tháo đường là một nhóm bệnh rối loạn chuyển hóa đặc trưng bởi tình trạng tăng glucose máu Nguyên nhân chính của tình trạng này là do thiếu hụt insulin hoặc sự khiếm khuyết trong hoạt động của insulin, hoặc có thể là cả hai Tình trạng tăng glucose mạn tính có thể dẫn đến tổn thương và rối loạn chức năng của nhiều cơ quan, đặc biệt là mắt, thận, tim và mạch máu.
1.1.2 Dịch tễ Đái tháo đường là một bệnh mạn tính không lây nhiễm phổ biến trên toàn cầu bên cạnh các bệnh tim mạch, ung thư… Theo thống kê của Liên đoàn đái tháo đường quốc tế (International Diabetes Federation - IDF) năm
Năm 2019, trên toàn thế giới có 463 triệu người trong độ tuổi 20-79 mắc đái tháo đường, chiếm 9,3% dân số toàn cầu, chủ yếu ở nhóm tuổi trên 60 Dự báo đến năm 2045, số người mắc bệnh này sẽ tăng lên khoảng 700 triệu, tương đương 1 trong 10 người trưởng thành Theo thống kê của IDF, năm 2019 có 4,2 triệu ca tử vong do đái tháo đường.
Năm 2019, chi phí liên quan đến đái tháo đường ở Mỹ lên tới 760 tỷ đô la Tại Việt Nam, nghiên cứu năm 2012 của Bệnh viện Nội tiết Trung ương cho thấy tỷ lệ mắc đái tháo đường ở người trưởng thành là 5,4%, trong đó có 63,6% chưa được chẩn đoán Theo thống kê của IDF năm 2019, Việt Nam có hơn 3,7 triệu người mắc đái tháo đường, với khoảng 53,4% chưa được phát hiện Đái tháo đường là nguyên nhân gây tử vong cho hơn 30.000 người trưởng thành mỗi năm, và chi phí điều trị ước tính là 322,8 đô la/người mỗi năm.
1.1.3 Phân loại đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường được phân loại như sau [4], [13]:
- Đái tháo đường typ 1: Do tế bào β của tuyến tụy bị phá vỡ, thường dẫn đến thiếu hụt insulin tuyệt đối
- Đái tháo đường typ 2: Do quá trình giảm tiết insulin trên nền kháng insulin
Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng được chẩn đoán trong ba tháng giữa hoặc ba tháng cuối của thai kỳ, mà không có dấu hiệu của bệnh đái tháo đường typ 1 hoặc typ 2 trước đó.
Đái tháo đường (ĐTĐ) có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm ĐTĐ sơ sinh, ĐTĐ do sử dụng thuốc và hóa chất như glucocorticoid, điều trị HIV/AIDS, hoặc sau cấy ghép mô Ngoài ra, ĐTĐ cũng có thể xảy ra ở người trẻ trong độ tuổi trưởng thành.
1.1.4 Cơ chế bệnh sinh đái tháo đường typ 2
Hai yếu tố đặc trưng trong cơ chế bệnh sinh của đái tháo đường typ 2 là rối loạn tiết insulin và đề kháng insulin kết hợp với nhau [6], [10], [19]:
Rối loạn tiết insulin xảy ra do sự bất thường trong bài tiết insulin của tế bào β đảo tụy, bao gồm rối loạn nhịp tiết, động học insulin và số lượng tế bào β tiết insulin Tình trạng này dẫn đến sự thiếu hụt insulin, không đủ để duy trì chuyển hóa glucose bình thường trong cơ thể, thường xảy ra sau giai đoạn tăng insulin máu nhằm bù trừ cho kháng insulin Kháng insulin biểu hiện qua việc giảm khả năng ức chế sản xuất glucose ở gan, giảm khả năng thu nạp glucose ở mô ngoại vi và giảm khả năng sử dụng glucose ở các cơ quan.
Yếu tố di truyền cũng góp phần vào tình trạng kháng insulin Béo phì, đặc biệt là béo bụng, cùng với tuổi tác cao và lối sống ít vận động, đều là những nguyên nhân chính gây ra kháng insulin.
1.1.5 Biến chứng của đái tháo đường typ 2
1.1.5.1 Các biến chứng cấp tính
Hôn mê nhiễm toan ceton là một biến chứng nguy hiểm với nguy cơ tử vong cao, do sự gia tăng hormone dẫn đến tăng đường huyết và thiếu insulin Tình trạng này kích thích gan sản xuất glucose, tăng cường ly giải lipid và tổng hợp thể ceton, từ đó gây ra nhiễm toan chuyển hóa.
Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu thường xảy ra ở bệnh nhân tiểu đường typ 2, do tăng đường huyết nặng và tăng đường niệu, dẫn đến tình trạng mất nước và tăng áp lực thẩm thấu.
Hạ đường huyết có thể xảy ra do bệnh nhân dùng thuốc điều trị tiểu đường quá liều, uống thuốc khi đói, bỏ bữa hoặc kết hợp với các loại thuốc khác như thuốc chẹn beta và thuốc giãn mạch vành Triệu chứng hạ glucose máu thường xuất hiện khi lượng glucose huyết tương dưới 3,1 mmol/l, và nếu dưới 2,8 mmol/l thì được coi là hạ đường huyết nặng Biểu hiện của hạ đường huyết có thể từ nhẹ như vã mồ hôi và run chân tay, đến trung bình là dễ bị kích thích, và trong trường hợp nặng có thể dẫn đến hôn mê.
- Nhiễm toan lactic do tăng acid lactic trong máu thường ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2, đặc biệt là ở người cao tuổi
- Các bệnh nhiễm trùng cấp tính [10], [16]
- Biến chứng mạch máu lớn: Xơ vữa mạch vành, xơ vữa mạch não …[1]
Biến chứng mạch máu nhỏ ở người cao tuổi mắc bệnh tiểu đường typ 2 thường bao gồm các vấn đề về võng mạc, thận như viêm hoại tử đài bể thận và bệnh cầu thận đái tháo đường Ngoài ra, bệnh thần kinh ngoại vi với các triệu chứng rối loạn cảm giác, vận động và tự động cũng là những biến chứng phổ biến.
- Biến chứng bàn chân: loét bàn chân do ĐTĐ
- Biến chứng nhiễm khuẩn như: Da, niêm mạc, phổi, tiết niệu – sinh dục
1.1.6 Chẩn đoán đái tháo đường typ 2 tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường dựa vào 1 trong 4 tiêu chuẩn sau đây [4]:
Glucose huyết tương lúc đói (FPG) được xác định là ≥ 126 mg/dl (hay 7 mmol/l) Để thực hiện xét nghiệm này, bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 8 giờ, thường là qua đêm từ 8 đến 14 giờ, và chỉ có thể uống nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội, không được uống nước ngọt.
Glucose huyết tương ở thời điểm sau 2 giờ làm nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 75g ≥ 200 mg/dl (hay 11,1 mmol/l)
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống cần tuân thủ hướng dẫn của Tổ chức Y tế thế giới, bao gồm việc bệnh nhân nhịn đói từ nửa đêm trước khi thực hiện Bệnh nhân sẽ uống 75 g glucose hòa tan trong 250 – 300 ml nước trong vòng 5 phút Trước đó, trong 3 ngày, bệnh nhân cần ăn khẩu phần chứa khoảng 150–200 gam carbohydrate mỗi ngày.
HbA1c ≥ 6,5% (48 mmol/mol) Xét nghiệm này phải được thực hiện ở phòng thí nghiệm được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế
Ở bệnh nhân có triệu chứng kinh điển của tăng glucose huyết hoặc mức glucose huyết tương ở thời điểm bất kỳ ≥ 200 mg/dl (hay 11,1mmol/l)
Tổng quan về điều trị đái tháo đường typ 2
Mục tiêu điều trị đái tháo đường typ 2 theo hướng dẫn của Bộ Y tế năm 2017 được trình bày rõ ràng trong bảng 1.1.
Bảng 1.1 Mục tiêu điều trị cho bệnh nhân ĐTĐ typ 2 [4], [13]
Glucose huyết tương mao mạch lúc đói, trước ăn
4,4 - 7,2 mmol/L Đỉnh glucose huyết tương mao mạch sau ăn 1-2 giờ
Tâm thu