Tính cấp thiết của đề tài
Viettel Tuyên Quang được thành lập vào ngày 12 tháng 8 năm 2004, khởi đầu với một trạm phát sóng duy nhất TQG001 tại Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Tuyên Quang Từ đó, Viettel Tuyên Quang đã không ngừng phát triển, đạt doanh thu trên 500 tỷ đồng vào năm 2018 và trở thành một trong ba doanh nghiệp nộp thuế cao nhất tại tỉnh Tuyên Quang.
Viettel Tuyên Quang là một đơn vị thuộc Tập đoàn Công nghiệp viễn thông Quân đội, hoạt động theo hình thức hạch toán phụ thuộc Đơn vị này chịu sự quản lý trực tiếp từ các tổng công ty, bao gồm Tổng công ty Viễn thông VTT, Tổng công ty mạng lưới VTNet, Tổng công ty giải pháp tích hợp VTS, và Tổng công ty dịch vụ số VDS.
Viettel Tuyên Quang bị ràng buộc và chịu ảnh hưởng trực tiếp theo kết quả sản xuất kinh doanh và đánh giá từ các Tông công ty trên
Trong các năm tiếp theo Viettel Tuyên Quang đặt mục tiêu chiến lược:
- Duy trì vị thế dẫn đầu về thị phần di động và cố định băng rộng trên địa bàn Tỉnh
- Chuyển đổi các Kênh thành các Chi nhánh độc lập, hoạt động theo hướng chuyên nghiệp trong phục vụ khách hàng (mục tiêu hướng khách hàng)
Đưa viễn thông và công nghệ thông tin vào mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, phối hợp với UBND Tỉnh Tuyên Quang để triển khai các dự án công nghệ thông tin, xây dựng chính phủ điện tử và phát triển thành phố thông minh Đồng thời, thúc đẩy giáo dục và triển khai các dự án 4.0, đưa công nghệ thông tin vào doanh nghiệp và các tổ chức.
Từ năm 2012 đến tháng 5/2019, 48.1% các dự án hạ tầng viễn thông triển khai bị chậm tiến độ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kế hoạch sản xuất kinh doanh của Viettel Tuyên Quang Sự chậm trễ này không chỉ làm giảm doanh thu và lợi nhuận mà còn gây khó khăn cho các kế hoạch kinh doanh của công ty Nhiều dự án chậm hơn 100 ngày, trong đó có những dự án chậm hơn 1 năm và một số dự án đã bị đối tác ngừng thi công Do đó, Viettel Tuyên Quang cần cải thiện quản lý tiến độ các dự án hạ tầng viễn thông để đáp ứng tốt hơn nhu cầu phát triển mạng lưới.
Làm việc tại Viettel Tuyên Quang, tôi nhận thấy nhu cầu cấp bách trong việc tăng tốc tiến độ các dự án của đơn vị Do đó, tôi đã quyết định chọn đề tài luận văn “Hoàn thiện quy trình quản lý dự án tại Viettel Tuyên Quang” để đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả và thúc đẩy sự phát triển của tổ chức.
2 thiện công tác quản lý tiến độ các dự án hạ tầng viễn thông của Viettel trên địa bàn Tỉnh Tuyên Quang"
Mục đích và nội dung của đề tài
- Nghiên cứu cơ sở lý thuyết về quản lý dự án, quản lý tiến độ
- Phân tích các đặc điểm hoạt động của Viettel Tuyên Quang
- Phân tích thực trạng quản lý tiến độ thực hiện dự án triển khai hạ tầng viễn thông tại Viettel Tuyên Quang
Bài viết này tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu để đánh giá khách quan quản lý tiến độ thực hiện các dự án tại Viettel Tuyên Quang Mục tiêu là có cái nhìn chính xác về kết quả đạt được cũng như những vấn đề còn tồn tại, từ đó tìm ra giải pháp khắc phục điểm yếu và phát huy điểm mạnh Điều này nhằm đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu về tiến độ, chất lượng và kỹ thuật theo tiêu chuẩn của Tập đoàn.
Phương pháp nghiên cứu
Để phân tích và đánh giá cũng như đề xuất giải pháp cải thiện công tác quản lý tiến độ thực hiện dự án tại Viettel Tuyên Quang, đề tài áp dụng các phương pháp nghiên cứu phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu thu thập thông tin cho đề tài được thực hiện bằng cách thu thập số liệu từ các phòng chức năng của Viettel Tuyên Quang, bao gồm Phòng Kỹ thuật - Hạ tầng và Phòng Tổng hợp Ngoài ra, thông tin cũng được lấy từ các website chính thức của Bộ Kế hoạch Đầu tư, Bộ Công thương và Bộ Xây dựng.
Phương pháp phân tích tổng hợp và so sánh dựa trên điều tra, quan sát thực tế cùng với số liệu thống kê từ sách và tài liệu nghiên cứu chuyên ngành giúp đánh giá tình hình một cách chính xác Điều này tạo nền tảng vững chắc cho việc đưa ra nhận xét và đề xuất các giải pháp thực hiện hiệu quả.
Phương pháp hợp tác với các chuyên gia và tư vấn đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai các giải pháp mới cho quy trình kiểm soát tiến độ trong dự án xây dựng.
Đề tài nghiên cứu của tác giả có tính thực tiễn cao, liên quan đến quản lý tiến độ dự án của Viettel Tuyên Quang Mặc dù không thể bao quát toàn bộ vấn đề trong quản lý dự án đầu tư xây dựng hạ tầng viễn thông, nhưng đề tài đã đưa ra các giải pháp tổng quát cho công tác quản lý tiến độ dự án Đồng thời, tác giả cũng cụ thể hóa các đề xuất nhằm hoàn thiện quản lý tiến độ dự án triển khai hạ tầng viễn thông tại Tuyên Quang, từ đó rút ra kinh nghiệm thiết thực cho các dự án tương lai của Viettel trong khu vực.
Kết cấu của luận văn
Chương 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác quản lý tiến độ các dự án
Chương 2: Thực trạng công tác quản lý tiến độ dự án hạ tầng viễn thông của Viettel trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
Chương 3 : Đề xuất một số giải pháp đảm bảo tiến độ các dự án Hạ tầng viễn thông của Viettel trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ CÔNG TÁC QUẢN LÝ TIẾN ĐỘ CÁC DỰ ÁN
Các khái niệm cơ bản
Dự án bao gồm nhiều hoạt động liên kết chặt chẽ, nhằm đạt được mục tiêu cụ thể trong một khoảng thời gian và ngân sách nhất định.
Hầu hết các dự án đều cần đầu tư nguồn lực, không chỉ về tài chính mà còn về chất xám và công sức Theo Đại bách khoa toàn thư, "dự án" được hiểu là "điều có ý định làm" hoặc "đặt kế hoạch cho một ý đồ, quá trình hành động" Dự án không chỉ là ý tưởng hay nhu cầu mà còn thể hiện sự năng động và hành động Nói cách khác, dự án là việc thực hiện một mục đích hoặc nhiệm vụ dưới sự ràng buộc về yêu cầu và nguồn lực Thực hiện dự án nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra, với kết quả có thể là sản phẩm hoặc dịch vụ mong muốn Dự án còn được định nghĩa là tập hợp các đề xuất để thực hiện công việc nhằm đạt được mục tiêu trong một thời gian nhất định dựa trên nguồn vốn xác định.
Dự án là một quá trình đặc thù, bao gồm nhiều hoạt động được phối hợp và kiểm soát, với thời gian bắt đầu và kết thúc xác định Mục tiêu của dự án là đạt được các yêu cầu cụ thể trong khuôn khổ hạn chế về thời gian, chi phí và nguồn lực Dự án mang tính chất một lần, có mục tiêu rõ ràng về chức năng, số lượng và tiêu chuẩn chất lượng, và cần hoàn thành trong khoảng thời gian quy định mà không vượt quá dự toán tài chính đã được lập trước.
Ngân hàng Thế giới (World Bank) định nghĩa dự án là tổng thể các chính sách, hoạt động và chi phí liên quan, được hoạch định để đạt được những mục tiêu cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Theo định nghĩa của Tổ chức Tiêu chuẩn quốc tế (ISO 8402), dự án là một quá trình bao gồm các hoạt động được phối hợp thực hiện và quản lý.
5 giai đoạn xác định nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể trong điều kiện hạn chế về nguồn lực”
Quản lý dự án là quá trình lập kế hoạch, điều phối thời gian và nguồn lực, cùng với việc giám sát sự phát triển của dự án để đảm bảo hoàn thành đúng hạn, trong ngân sách và đạt yêu cầu về kỹ thuật và chất lượng Trong lĩnh vực này, quản lý thời gian và tiến độ rất quan trọng, đặc biệt khi dự án phải đáp ứng thời hạn cụ thể Để đạt được thành công, nhà quản lý dự án cần xác định rõ các bên hữu quan và đáp ứng kỳ vọng của họ, từ đó xác định phạm vi công việc và mục tiêu dự án.
Quản lý tiến độ dự án
Quản lý tiến độ dự án, hay còn gọi là quản lý thời gian dự án, là một trong 10 lĩnh vực quan trọng trong quản lý dự án được Viện Quản lý Dự án PMI công nhận từ tháng 1 năm 2013.
Bao gồm các nội dung:
- Quản lý tổng thể dự án:
- Quản lý phạm vi dự án
- Quản lý thời gian dự án
- Quản lý chi phí dự án
Tiến Trình Quản lý dự án
Chọn lựa dự án hoạch kiển khai thực hiện dự án
Giám sát và đánh giá dự án
Kết thúc dự án Quản lý rủi ro
Hình 1.1.Tiến Trình Quản lý dự án
- Quản lý chất lượng dự án
- Quản lý nguồn lực dự án
- Quản lý thông tin dự án
- Quản lý rủi ro dự án
- Quản lý mua sắm dự án
- Quản lý các bên liên quan trong dự án
Quản lý thời gian và tiến độ dự án là quá trình thiết lập mạng công việc, xác định thời gian thực hiện cho từng công việc và toàn bộ dự án, đồng thời quản lý tiến trình dựa trên nguồn lực và yêu cầu chất lượng Mục tiêu chính của quản lý tiến độ dự án là đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn, trong phạm vi ngân sách và nguồn lực cho phép, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về chất lượng Quản lý thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát chi phí và các nguồn lực cần thiết cho dự án.
Quản lý tiến độ dự án là yếu tố quan trọng trong quản lý dự án, được Ban quản lý dự án đặc biệt chú trọng Việc không hoàn thành tiến độ theo kế hoạch có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, như tăng chi phí quản lý, đội vốn và chậm tiến độ của chủ đầu tư Đối với nhà thầu, nếu không quản lý tiến độ hiệu quả, họ có thể phải đối mặt với hình phạt về tiến độ và chi phí thi công gia tăng Quản lý tiến độ dự án bao gồm ba nội dung chính.
- Lập kế hoạch tiến độ
Ba nội dung lần lượt được giới thiệu dưới đây
1.2.1 Lập kế hoạch tiến độ
1.2.1.1 Vai trò lập kế hoạch tiến độ
Kế hoạch tiến độ thực hiện dự án là tài liệu quan trọng xác định trình tự và thời gian cho từng công việc trong dự án Nó giúp người quản lý có cái nhìn tổng quát về toàn bộ công việc cần thực hiện và tiến trình để đạt được mục tiêu dự án Kế hoạch này cũng là cơ sở cho việc xây dựng các kế hoạch cung ứng và điều phối tài nguyên, góp phần vào sự thành công của dự án.
Kế hoạch tiến độ là yếu tố nền tảng trong hệ thống kế hoạch dự án, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch đấu thầu và hợp tác với các nhà thầu khác Việc xác lập kế hoạch này trước các nội dung khác là cần thiết để đảm bảo sự thành công của dự án.
Để thực hiện một dự án khoa học một cách hiệu quả và đúng tiến độ, đặc biệt trong lĩnh vực luận văn thạc sĩ khoa học tại Khoa Kinh tế và Quản lý, cần xác định rõ ràng các công việc cần thực hiện và đảm bảo chất lượng cao.
- Dự án gồm những công việc gì?
- Dự án cần bao nhiêu thời gian để hoàn thành?
Cần xác định thời điểm bắt đầu và kết thúc công việc để đảm bảo tiến độ Nếu công việc bị kéo dài, cần quy định số ngày tối đa có thể gia hạn mà vẫn đảm bảo hoàn thành đúng kế hoạch.
Để xác định những công việc trọng tâm cần tập trung chỉ đạo, việc sử dụng công cụ quản lý tiến độ là rất quan trọng Trong lĩnh vực quản lý dự án, có ba công cụ đặc trưng giúp trình bày kế hoạch dự án hiệu quả: phương pháp phân tách công việc, biểu đồ Gantt và sơ đồ mạng Những công cụ này hỗ trợ trong việc thực hiện kế hoạch và quản lý tiến độ dự án một cách hiệu quả.
1.2.1.2 Các công cụ lập kế hoạch tiến độ a Phương pháp phân tách công việc
Khái niệm và phương pháp thực hiện phân tách công việc
Cơ cấu phân chia công việc (WBS) là công cụ tiêu chuẩn quan trọng trong việc lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án WBS giúp phân chia chi tiết dự án thành các phần việc cụ thể, bao gồm các công trình xây lắp, trang thiết bị và hạng mục cần thiết Việc lập WBS cần phải thể hiện chính xác nội dung dự án trên giấy, đảm bảo phân chia chi tiết đến từng nhiệm vụ cụ thể, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc lập kế hoạch chi tiết hiệu quả.
Sơ đồ cơ cấu phân tách công việc dự án giống như một cây đa hệ, thể hiện các công việc cần thực hiện theo cấp bậc Sơ đồ này có nhiều cấp, với cấp bậc cao nhất phản ánh mục tiêu chính của dự án.
Các cấp bậc trong mục tiêu giảm dần thể hiện mức độ chi tiết, bắt đầu từ những công việc cụ thể Số lượng công việc trong sơ đồ phân tách phụ thuộc vào quy mô và độ phức tạp của dự án.
Có thể phát triển sơ đồ cơ cấu phân tách công việc theo nhiều phương pháp
Ba phương pháp chính thường được sử dụng là:
- Phương pháp thiết kế dòng (phương pháp phân tích hệ thống)
- Phương pháp phân tách theo các giai đoạn hình thành phát triển (chu kỳ)
- Phương pháp phân tách theo mô hình tổ chức (chức năng)
Các nhà quản lý dự án thường kết hợp nhiều phương pháp để tối ưu hóa quy trình làm việc Thông thường, công việc được phân tách thành sáu cấp độ, trong đó ba cấp độ đầu tiên đáp ứng yêu cầu quản lý, còn ba cấp độ cuối phục vụ cho yêu cầu kỹ thuật Ở cấp độ cuối cùng, có thể là một công việc cụ thể hoặc một nhóm các công việc chi tiết hơn.
Mức độ chi tiết của công việc ở giai đoạn cuối cần được tối ưu hóa để phân bổ chính xác nguồn lực và kinh phí, đồng thời đảm bảo giao nhiệm vụ cho đúng người, giúp họ nhận trách nhiệm cho từng công việc cụ thể.
Cơ cấu phân tách công việc
Thứ bậc Thể hiện Phân tích hệ thống Chu kỳ Tổ chức
Toàn bộ dự án (nhóm dự án)
Toàn bộ dự án (nhóm dự án)
Toàn bộ dự án (nhóm dự án)
2 Mức độ dự án Hệ thống lớn Những giai đoạn chính (các chu kỳ)
Các bộ phận cấu thành chính
3 Các nhóm nhiệm vụ chính Các phân hệ Các hệ thống lớn
Các phòng ban, các đơn vị thành viên
Nhiệm vụ bộ phận Các phân hệ Tổ đội
5 Nhóm công việc Nhóm công việc Nhóm công việc Nhóm công việc
6 Công việc cụ thể Công việc cụ thể Công việc cụ thể Công việc cụ thể
Bảng 1.1.Cấp độ phân tách công việc
Cơ cấu phân chia công việc cần được thiết lập ngay từ giai đoạn đầu của dự án, giai đoạn này bao gồm việc hình thành ý tưởng và xác định mục tiêu cho dự án.
Cơ cấu phân chia công việc là một công cụ quan trọng giúp tổ chức công việc một cách hiệu quả thông qua việc nhóm các nhiệm vụ hợp lý Việc phân tách công việc không chỉ tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn nâng cao hiệu suất và sự phối hợp giữa các bộ phận trong tổ chức.
Phân tách công việc là cơ sở để thực hiện các nhiệm vụ quản lý khác của dự án, với các chức năng chính sau:
Quản lý tiến độ triển khai dự án hạ tầng viễn thông
1.3.1 Đặc điểm của các dự án triển khai hạ tầng viễn thông Định nghĩa hạ tầng viễn thông
Theo Luật Viễn thông được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua năm 2009, hạ tầng viễn thông bao gồm các thiết bị viễn thông, đường truyền dẫn, mạng viễn thông và các công trình viễn thông liên quan.
Triển khai hạ tầng viễn thông bao gồm việc lắp đặt các thiết bị viễn thông, thiết lập đường truyền dẫn, xây dựng mạng viễn thông và các công trình liên quan Dự án hạ tầng viễn thông có những đặc điểm riêng biệt, góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành viễn thông.
Các dự án hạ tầng viễn thông thường có quy mô lớn, thời gian triển khai ngắn và phạm vi rộng, đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao về công nghệ và chất lượng Vì vậy, nhà thầu cần đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe này.
- Phải có kinh nghiệm thi công
- Phải có tiềm lực tài chính
- Phải có đội ngũ lành nghề cả về xây dựng lẫn viễn thông
- Dự án viễn thông được chia ra làm 2 loại:
- Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng, mạng lưới mới Với loại dự án này thường sử dụng theo nguồn vốn đầu tư
- Dự án củng cố mạng lưới (thường là các dự án nhỏ lẻ) sử dụng nguồn vốn sản xuất kinh doanh để thực hiện
Dự án hạ tầng viễn thông hiện tại được chia làm bốn loại dự án:
- Triển khai hệ thống cáp quang
- Triển khai hạ tầng viễn thông thụ động (Nhà trạm, Cột…)
- Triển khai lắp đặt tích hợp thiết bị
- Triển khai mạng Cố định băng rộng (CĐBR)
Dự án triển khai hệ thống cáp quang
Bao gồm triển khai đường dây cáp quang, triển khai hệ thống cột (cáp quang treo), ngầm hóa và cáp quang mặt nước (Cáp quang biển, thả sông)
Dự án cáp quang treo yêu cầu ít kỹ thuật nhưng cần không gian thi công rộng lớn và đội ngũ nhân công đông đảo Đặc biệt, cần đảm bảo an toàn khi làm việc trên cao và liên quan đến điện.
Dự án ngầm hóa cần tiến hành khảo sát kỹ lưỡng để xác định phương án triển khai hiệu quả Hiện nay, kỹ thuật thi công dự án ngầm hóa đã phát triển với nhiều phương án tiên tiến, sử dụng các loại máy móc hiện đại, chẳng hạn như máy khoan có khả năng xuyên qua đường mà không cần đào.
Dự án cáp quang mặt nước, bao gồm cáp quang biển và cáp thả sông, yêu cầu kỹ thuật cao và trang thiết bị thi công hiện đại Trước khi triển khai, cần tiến hành khảo sát và tính toán cẩn thận để xác định lộ trình cáp Quá trình thi công thường liên quan đến việc khảo sát đáy biển và đáy sông, và được thực hiện bằng các robot hoạt động dưới nước.
Dự án triển khai hạ tầng viễn thông thụ động (Nhà trạm, Cột…)
Các dự án viễn thông đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn trong xây dựng và lắp đặt, đặc biệt là trong việc lắp đặt cột antenna Đảm bảo an toàn trong quá trình thi công là yếu tố quan trọng không thể thiếu.
Dự án triển khai lắp đặt, tích hợp thiết bị:
Lắp đặt thiết bị viễn thông đòi hỏi kỹ thuật cao và kiến thức chuyên sâu về công nghệ, đặc biệt là đối với các mạng mới như 3G, 4G và 5G Kỹ sư cần có khả năng tích hợp hệ thống và theo kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ viễn thông cũng như công nghệ cơ điện Sự thay đổi liên tục trong lĩnh vực này yêu cầu người lắp đặt phải luôn cập nhật kiến thức để đáp ứng yêu cầu của ngành.
Dự án lắp đặt và tích hợp thiết bị yêu cầu sự thay đổi nhanh chóng và trình độ chuyên môn cao, điều này phù hợp với tư duy của người Việt Nam Do đó, các kỹ sư Việt Nam luôn thực hiện tốt các dự án triển khai này.
Dự án triển khai mạng Cố định băng rộng (CĐBR)
Dự án triển khai mạng cố định băng rộng bao gồm: Triển khai mạng Cố định băng rộng trong tòa nhà và ngoài trời:
Cả hai dự án yêu cầu thiết kế và thi công chính xác để đảm bảo hiệu quả Sai sót trong thiết kế có thể khiến nhà thầu phải bắt đầu lại từ đầu Đặc biệt, các dự án mạng cố định băng rộng đòi hỏi nhà thầu phải có kỹ thuật thi công tốt và hàn nối chính xác để đảm bảo chất lượng.
26 sợi quang luôn được duy trì trong ngưỡng cho phép, đảm bảo hiệu suất tối ưu Hồ sơ nghiệm thu được lưu trữ lâu dài, phục vụ cho công tác ứng cứu thông tin khi xảy ra sự cố.
Hạ tầng viễn thông bao gồm nhiều phần tử mạng liên kết chặt chẽ với nhau, do đó bốn loại dự án trong lĩnh vực này có mối quan hệ mật thiết Việc thiếu bất kỳ một trong bốn loại dự án sẽ cản trở khả năng xây dựng một hệ thống viễn thông hoàn chỉnh, từ đó ảnh hưởng đến việc cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
Dự án truyền dẫn cần được thực hiện trước, sau đó mới triển khai các dự án hạ tầng viễn thông thụ động, lắp đặt tích hợp thiết bị và cuối cùng là mạng Cố định băng rộng.
Các dự án triển khai cáp quang treo và mạng cố định băng rộng thường mang tính chất nhỏ lẻ, do đó thường được phân cấp ủy quyền cho các đơn vị địa phương đảm nhận vai trò chủ dự án.
Các dự án hạ tầng viễn thông thụ động, bao gồm cáp quang ngầm và cáp quang biển, thường được triển khai bởi các cơ quan của Các Tập đoàn và Tổng công ty.