1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Nghiên cứu tổng hợp các acid hydroxamic mới chứa nhân quinazolinone, đánh giá hoạt tính ức chế enzym hdac và kháng một số dòng tế bào ung thư

171 5 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nghiên Cứu Tổng Hợp Các Acid Hydroxamic Mới Chứa Nhân Quinazolinone, Đánh Giá Hoạt Tính Ức Chế Enzym HDAC Và Kháng Một Số Dòng Tế Bào Ung Thư
Tác giả Hoàng Thị Liên
Người hướng dẫn PGS. TS. Trần Khắc Vũ
Trường học Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Chuyên ngành Hóa Kỹ Thuật
Thể loại luận văn thạc sĩ khoa học
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 171
Dung lượng 3,92 MB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

  • ĐẶT VẤN ĐỀ

  • CHƯƠNG 1:

  • CHƯƠNG 2:

  • CHƯƠNG 3:

  • CHƯƠNG 4:

  • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • PHỤ LỤC

Nội dung

TỔNG QUAN

ENZYM HISTON DEACETYLASE

1.1.1 Định nghĩa về HDAC

Nhiễm sắc thể (NST) là phân tử dạng sợi chứa thông tin di truyền, được cấu tạo từ chất nhiễm sắc bao gồm AND và protein histon Phân tử này chứa cấu trúc di truyền của sinh vật và được truyền từ cha mẹ Mỗi đoạn AND gồm 146 cặp nucleotit quấn quanh khối cầu protein gồm 8 phân tử histon, tạo nên nucleoxom Histon có thể tồn tại dưới hai dạng đối lập: acetyl hóa và deacetyl hóa, với sự tham gia của các enzym histon acetyl transferase và histon deacetylase trong quá trình chuyển đổi này.

Histon acetyltransferase (HAT) xúc tác quá trình chuyển nhóm acetyl từ coenzym A đến nhóm amino của lysin ở đầu N của histon Quá trình acetyl hóa histon giúp tháo xoắn nhiễm sắc thể bằng cách trung hòa điện tích dương của đầu N, từ đó làm giảm ái lực của histon với ADN có điện tích âm Kết quả là acetyl hóa histon không chỉ nới lỏng cấu trúc nhiễm sắc thể mà còn kích hoạt hoạt động của gen.

Histone deacetylases (HDACs) are a group of enzymes that catalyze the removal of acetyl groups from ε-N-acetyl lysine amino acids on histones HDACs function oppositely to histone acetyltransferases (HATs), which are enzymes responsible for transferring acetyl groups from acetyl coenzyme A to the ε-amino group of lysine at the N-terminus of histones.

Hình 1: M ố i quan h ệ ti ế n hóa gi ữ a các enzyme deacetylase c ổ điể n (HDACs)

Hiện nay, có 18 HDAC được tìm ra phân thành 4 nhóm chính phân loại dựa trên tương đồng với protein nấm men [2,3]

 Loại I: HDAC1, HDAC2, HDAC3 và HDAC8

Protein Rpd3 của nấm men có sự tương đồng về trình tự với các HDAC, những enzyme này hiện diện ở nhiều vị trí khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự tăng trưởng của tế bào.

 Loại II: HDAC4, HDAC5, HDAC6, HDAC7, HDAC9 và HDAC10

Protein Hda1 của nấm men có sự tương đồng về trình tự với các enzyme deacetylase histone (HDAC) loại II, được chia thành hai lớp: IIa (HDAC4, 5, 7 và 9) và IIb (HDAC6 và 10) HDAC6, chủ yếu hoạt động trong tế bào chất, là một deacetylase quan trọng có vai trò thiết yếu trong sự sinh trưởng và sống sót của tế bào, do đó trở thành mục tiêu đáng chú ý trong điều trị ung thư Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng tubacin, một chất ức chế HDAC6, có tác dụng độc tế bào và thúc đẩy quá trình apoptosis khi kết hợp với các hóa trị liệu thông thường Hơn nữa, HDAC6 cũng được xác định là một mục tiêu quan trọng trong việc bảo vệ và tái sinh hệ thần kinh trung ương sau chấn thương.

 Các protein lớp III: SIRT1, SIRT2, SIRT3, SIRT4, SIRT5, SIRT6 và SIRT7 có sự tương tự về trình tự với protein Sir2

 Protein Lớp IV: HDAC11 có sự tương tự về trình tự với cả protein lớp I và

II Bằng chứng gần đây cho thấy rằng HDAC11 có vai trò điều hòa miễn dịch [7]

Bảng 1: B ả ng phân lo ạ i HDAC

Họ HDAC Tên Lớp Protein Lớp nhỏ Protein (người)

1.1.3 Cấu tạo của HDAC và cơ chế phản ứng deacetyl hóa

Để xác định cấu trúc của HDAC, các nhà nghiên cứu đã áp dụng phương pháp tinh thể hóa và kỹ thuật chụp X-quang, qua đó xác định được cấu trúc 3D và các trung tâm hoạt động của HDAC.

HDAC có cấu tạo chính bao gồm ion Zn 2+, là coenzym nằm ở trung tâm xúc tác và tham gia liên kết mạnh mẽ với phần đuôi histon thông qua liên kết phối trí Ion Zn 2+ tạo ra 5 liên kết phối trí, trong đó có 4 liên kết với nguyên tử oxy và nitơ của các axit amin, cùng 1 liên kết với nguyên tử oxy của nhóm acetyl trong acetyl-lysin ở phần đuôi N của histon, giúp tách loại nhóm acetyl Các chất ức chế HDAC có khả năng liên kết mạnh với Zn 2+ sẽ có tác dụng ức chế HDAC và độc tính cao hơn Ngoài ra, kênh enzym có dạng túi hình ống là nơi chứa cơ chất và tạo ra liên kết với cơ chất thông qua lực Van der Waals.

Phần túi được được cấu tạo từ các axit amin thân dầu: Phenylamin, Tyrosin, Prolin,

Histidin, bên cạnh đó, trong đáy túi còn chứa một số phân tử nước Cấu trúc của túi rất linh hoạt, cho phép thay đổi kích thước để phù hợp với các cơ chất khác nhau.

Hình ảnh cấu trúc của HDAC7 và HDAC8 ở người cho thấy sự tương đồng trong cấu trúc của các HDAC, từ đó có thể đề xuất một cơ chế chung cho quá trình thủy phân kim loại của các chất acetyl hóa Việc phân tích cấu trúc của HDAC và deacetylase liên quan giúp hướng đến việc thiết kế các chất ức chế có khả năng liên kết chặt chẽ, mở ra triển vọng cho việc phát triển các chất ức chế đặc hiệu isozyme trong tương lai.

Hình 2: c ấ u trúc c ủ a HDAC8, HDAC7 và APAH minh h ọ a v ị trí liên k ế t c ủ a ion kim lo ạ i xúc tác Zn2+ A và các ion kim lo ạ i c ấ u trúc K+ A và K+ B

Ung thư là một nhóm bệnh đặc trưng bởi sự phát triển bất thường của tế bào, có khả năng xâm lấn và lan rộng đến các bộ phận khác trong cơ thể Bệnh này thường liên quan đến những thay đổi di truyền và biến đổi trong bộ gen, bao gồm các quá trình phiên mã và dịch mã.

6 quá trình đột biến) Quá trình đột biến này sinh ra sau sự methyl hóa AND và chỉnh sửa protein histon [10]

Quá trình acetyl hóa và deacetyl hóa histone đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gen Acetyl hóa histone do HAT gây ra liên quan đến phiên mã, trong khi deacetyl hóa histone do HDAC thực hiện liên quan đến sự im lặng gen, một cơ chế ngăn chặn biểu hiện của gen nhất định Sự im lặng gen có thể xảy ra trong phiên mã hoặc dịch mã và được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu Do đó, HDAC trở thành một trong những mục tiêu điều trị tiềm năng cho ung thư, thúc đẩy nghiên cứu và phát triển các chất ức chế HDAC.

Nhiều nghiên cứu cho thấy sự biểu hiện của các mô ung thư có liên quan đến các lớp HDACs, như ung thư dạ dày, tuyến tiền liệt, đại trực tràng, và ung thư biểu mô (HDAC1, 2), cũng như ung thư tụy và tế bào gan (HDAC1) Các loại ung thư khác như ung thư dạ dày, tiền liệt tuyến (HDAC3), ung thư vú (HDAC4), ung thư đại trực tràng (HDAC5, 7, 9), ung thư vòm họng, và ung thư vú (HDAC6) cũng thể hiện sự liên quan Đặc biệt, biểu hiện quá mức của HDAC1, 2, 6 còn thấy trong các bệnh bạch cầu, u lympho tế bào T ngoại vi, u lympho tế bào B và u lympho tế bào da Do đó, các HDAC trở thành mục tiêu phân tử hấp dẫn cho nghiên cứu và phát triển thuốc điều trị ung thư hiện nay.

CHẤT ỨC CHẾ ENZIM HISTON DEACETYLASE (HDACi)

1.2.1 Phân loại các chất ức chế HDAC

Chất ức chế histone deacetylase bao gồm các hợp chất đa dạng về cấu trúc là một nhóm mục tiêu chống ung thư

Các chất ức chế HDAC được chia thành 5 nhóm chính dựa trên cấu trúc hóa học [13]:

- Các acid hydroxamic và dẫn xuất

 Các acid hydroxamic và dẫn xuất

Tritisan A–là một kháng sinh được phân lập từ chất chuyển hóa của nấm

Streptomyces là acid hydroxamic đầu tiên được phát hiện có khả năng ức chế HDAC trong điều trị nấm Tuy nhiên, nhóm này có tốc độ chuyển hóa nhanh chóng và ức chế không chọn lọc các enzym HDAC, với tác động rộng rãi lên các HDAC I, II và IV.

SAHA, một ví dụ tiêu biểu về hydroxamic, là chất ức chế HDAC broadspectrum mạnh mẽ tương tự như Trichostatin A Với khả năng chống ung thư hiệu quả và tính dễ điều trị, SAHA đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt cho điều trị u lympho tế bào T vào năm 2006 Ngoài ra, các axit hydroxamic khác như belinuler (PXD101), panobinuler (LBH589), và givin cũng đang được thử nghiệm lâm sàng, với hoạt tính ức chế HDAC từ mức nano đến mức micromole thấp.

Nhóm này có cấu trúc phức tạp nhất và khó tạo thành về mặt hóa học, đồng thời thể hiện tác dụng ức chế HDAC mạnh mẽ tương tự như các acid hydroxamic, bao gồm depsipeptid, apicidin và các peptid chứa nhóm hydroxamic.

Các acid béo mạch ngắn như Valproic acid, phenyl butyrate có tác dụng ức chế HDAC ở nồng độ micromol

Nhóm này ức chế các HDAC bằng cách xâm nhập vào vị trí xúc tác và liên kết với Zn 2+ hoạt động

Nhóm này dễ bị khử hóa trong huyết tương

1.2.2 Cơ chế tác dụng của chất ức chế HDAC

Các HDACi có tác dụng chống ung thư bằng cách tác động lên nhiều giai đoạn quan trọng của chu trình tế bào, từ đó làm mất sự điều hòa của tế bào ác tính.

 Các chất ức chế HDAC gián tiếp gây nên sự chết tế bào chương trình: Các

HDAC ảnh hưởng đến cả tế bào bình thường và tế bào ung thư, gây ra sự ngừng lại tại điểm kiểm tra G2 trong chu trình tế bào Tại vị trí này, chu trình tế bào tạm thời dừng lại cho đến khi các điều kiện trở nên thuận lợi để tiếp tục phát triển.

Các tế bào bình thường vượt qua điểm kiểm tra G2 và tiếp tục phát triển, trong khi các tế bào ung thư tái tạo ADN, tạo thành 4n ADN và chuyển sang giai đoạn gây chết tế bào theo chương trình.

Các chất ức chế HDAC tác động lên tế bào ung thư, dẫn đến sự ngừng tế bào ở pha G1, từ đó kích thích quá trình biệt hóa tế bào ung thư.

Các chất ức chế HDAC có khả năng ức chế chu trình tế bào, từ đó làm tăng tính sinh miễn dịch của tế bào ung thư và ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới.

Trong đó lớp được nghiên cứu nhiều nhất là chất ức chế hydroxamate Đặc biệt nghiên cứu về cấu trúc của TSA hoặc SAHA (chất ức chế lớp hydroxamate)

Hình 3: Cấu trúc tinh thể của protein HDAC và kiểu liến kết với các chất ức chế [14]

1.2.3 Liên quan giữa cấu trúc và tác dụng của các chất ức chế HDAC mang cấu trúc hydroxamic acid

 Cấu trúc của các HDACIs bao gồm 3 phần chính:

 Phần A: nhóm gắn với Zn 2+ (zinc binding Group, ZBG) bao gồm các acid hydroxamic, thiol, nhóm o-aminoanilin của benzamid,… quyết định tính đặc hiệu và hiệu lực của HDACIs

 Phần B: phấn cầu nối kỵ nước, thường là các hydrocacbon thân dầu, có thể tạo nhiều liên kết Van der Wall với enzym

Phần C, bao gồm các nhóm hoạt động hoặc vùng nhận diện bề mặt như vòng thơm và peptid vòng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính đặc hiệu của HDACIs, với các nhóm này nằm trên bề mặt của enzym.

Các chất ức chế HDAC thường tương tác với ion Zn 2+ thông qua các liên kết chelate Chẳng hạn, các chất ức chế axit hydroxamic tạo thành liên kết 5 với Zn 2+ SAHA, chất ức chế đầu tiên được phê duyệt cho hóa trị ung thư, đã tiết lộ cấu trúc tinh thể phức tạp với hydroxamate-Zn 2+ trong deacetylase liên quan đến HDAC Amime oxime, một đồng cấu của axit hydroxamic, cũng là một phối tử Zn 2+ hiệu quả.

Thêm 1 ví dụ về cấu trúc tinh thể chất ức chế benzamide được tạo phức với HDAC là cấu trúc của HDAC2-N- (2-aminophenyl) - (4-phenyl) phức hợp benzen

Hợp chất benzamides như Entinuler (MS-275) và Mocetinuler (MGCD0103) đang trở nên ngày càng quan trọng trong thử nghiệm lâm sàng hóa trị ung thư Cấu trúc tinh thể của benzamide HDAC2 phức tạp, cho thấy các chất ức chế kết hợp với ion Zn2+ cùng với nhóm carbonyl và amino để hình thành chelate.

Hình 4: HDAC tương tác chelate với ion Zn2+

 Tác dụng ức chế HDAC của các chất hydroxamat và dẫn xuất [3]

Kể từ khi chất hydroxamic acid (trichostatin – TSA) được xác nhận có khả năng ức chế HDAC, nhóm chất hydroxamic và các dẫn xuất của nó đã trở thành đối tượng nghiên cứu phổ biến TSA đã cho thấy hiệu quả tích cực trong việc giảm sự biết hóa ở bệnh bạch cầu Friend và ức chế chu trình tế bào ở các pha G1 và G2 Mặc dù TSA có tác dụng ức chế mạnh mẽ và đặc hiệu với HDAC, nhưng chi phí sản xuất cao và hiệu suất thấp đã khiến nó trở thành chất đối chiếu trong việc tìm kiếm các chất ức chế HDAC mới.

Vorinostat (SAHA) là thuốc đầu tiên thuộc nhóm ức chế HDAC được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt cho điều trị lâm sàng bệnh nhân ung thư, đặc biệt là trong trường hợp tế bào T ở da của bệnh nhân mắc ung thư hạch Sản phẩm này đã được thử nghiệm lâm sàng giai đoạn nhằm đánh giá hiệu quả và an toàn của nó trong điều trị.

Trong một nghiên cứu với 33 bệnh nhân mắc u lympho tế bào T, phản ứng từng phần đã được ghi nhận ở 8 bệnh nhân (24,2%), trong khi 14 trong số 31 bệnh nhân (45,2%) cho thấy sự giảm viêm ngứa Tuy nhiên, việc sử dụng Vorinostat cũng đi kèm với một số tác dụng phụ như thiếu máu, giảm tiểu cầu, mệt mỏi và tiêu chảy Vorinostat hiện đang được đánh giá trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I.

Hình 5: M ộ t s ố axit hydroxamic và d ẫ n xu ấ t

LBH-589 là một chất ức chế HDAC dựa trên axit hydroxamic, có cấu trúc tương tự như vorinostat Chất này hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng I cho bệnh U lympho tế bào T ở da LBH-589 có thời gian bán hủy dài hơn vorinostat và đã ghi nhận phản ứng tích cực ở 6 bệnh nhân.

12 hoặc 10 bệnh nhân, bao gồm hai phản ứng hoàn chỉnh và một phản ứng một phần Độc tính là tương tự như những gì được quan sát với vorinuler [2]

CÁC DẪN CHẤT HYDROXAMIC AXIT MỚI VÀ HOẠT TÍNH ỨC CHẾ HDAC VÀ GÂY ĐỘC TẾ BÀO

1.3.1 Dẫn chất hydroxamic axit chứa khung artermisinin [34]

Artemisinin không chỉ có tác dụng chống sốt rét mà còn cho thấy nhiều hoạt tính mới, đặc biệt là khả năng kháng ung thư Để phát huy tiềm năng này, các axit hydroxamic mới mang cấu trúc artemisinin đã được thiết kế và tổng hợp, cho thấy khả năng ức chế hiệu quả toàn bộ enzyme HDAC trong tế bào.

Sơ đồ 1 trình bày quy trình tổng hợp dẫn xuất hydroxamic axit chứa khung artemisinin với các bước như sau: (i) sử dụng (CH3)3SiCl, NaN3, KI trong môi trường CH2Cl2 trong 2.5 giờ, đạt hiệu suất 45%; (ii) phản ứng với Ph3P trong hỗn hợp THF/H2O (1:1) ở 65 độ C trong 8 giờ, đạt 81%; (iii) kết hợp succinic anhydride, glutaric anhydride, 3,3-dimethylglutaric anhydride, maleic anhydride, naphthalic anhydride cùng EDCHCl, DMAP trong CH2Cl2 ở nhiệt độ phòng trong 12 – 15 giờ, với hiệu suất từ 70 – 86%; (iv) sử dụng O-(tetrahydro-2H-pyran-2-yl)hydroxylamine (H2N-O-THP) với EDCHCl, DMAP trong CH2Cl2 trong 6 giờ; (v) cuối cùng là phản ứng với EtOH và benzoylchloride trong 2 giờ, đạt hiệu suất 35 – 50% qua hai bước.

Sơ đồ 2 trình bày quy trình tổng hợp dẫn chất hydroxamic axit 6f, g với các tác nhân và điều kiện cụ thể: (i) sử dụng adipic acid monomethyl ester, suberic acid monomethyl ester, EDCHCl, DMAP trong dung môi CH2Cl2 ở nhiệt độ phòng trong 12 – 15 giờ; (ii) thực hiện phản ứng với NaOH 0.2 N trong MeOH và hỗn hợp CH2Cl2:MeOH (9:1) trong 20 giờ, đạt hiệu suất 74 – 80% sau 2 bước; (iii) kết hợp O-(tetrahydro-2H-pyran-2-yl)hydroxylamine (H2N-O-THP) với EDC, DMAP trong CH2Cl2 trong 8 – 10 giờ; (iv) cuối cùng, sử dụng EtOH và benzoylchloride trong 6 giờ, đạt hiệu suất 45 – 60% sau 2 bước.

Các hợp chất mục tiêu 5a-g đã được đánh giá về độc tính tế bào trên ba dòng tế bào ung thư ở người, bao gồm HepG2 (ung thư gan), MCF-7 (ung thư vú) và HL-60 (ung thư bạch cầu).

Bảng 2: Ho ạ t tính ứ c ch ế HDAC và gây độ c t ế bào c ủ a các h ợ p ch ấ t 5a-g và 4a- g

Hợp chất logP HDACi ( IC 50 àg/mL) Độ độc tế bào (IC 50 àg/mL)

Kết quả nghiên cứu cho thấy hợp chất 5g có khả năng kháng tế bào ung thư mạnh nhất trong số các hợp chất được thử nghiệm, với hiệu quả rõ rệt trên ba dòng tế bào ung thư: HepG2 (ung thư gan), MCF-7 (ung thư vú) và HL-60 (ung thư bạch cầu), có giá trị IC50 lần lượt là 2,50, 2,62 và 1,28 µg/mL Hơn nữa, hợp chất này cũng thể hiện tác dụng ức chế vừa phải đối với HDAC, cho thấy tiềm năng của nó trong việc phát triển các thuốc ức chế histone deacetylase và điều trị ung thư.

1.3.2 Dẫn chất hydroxamic axit chứa khung N-hydroxypropenamides [35]

Một số dẫn chất hydroxamic axit dựa trên N-hydroxypropenamides đã được thiết kế và tổng hợp nhằm đánh giá hoạt tính ức chế HDAC và khả năng gây độc tế bào Các hợp chất này được tổng hợp theo sơ đồ 3.

Sơ đồ 3 trình bày tổng hợp chẩn chất hydroxamic axit qua ba bước: (i) sử dụng ethane-1,2 diol, toluene và p-TsOH trong điều kiện hồi lưu; (ii) phản ứng với (E)-methyl 3-(4-bromomethyl)phenyl)acrylate, K2CO3, KI trong DMF ở nhiệt độ phòng; (iii) cuối cùng là xử lý NH2OH.HCl với NaOH và MeOH ở 5oC.

 Hoạt tính ức chế HDAC và gây độc tế bào

Các hợp chất 9a-9f đã được tổng hợp và thử nghiệm khả năng ức chế HDAC2, một yếu tố quan trọng liên quan đến nhiều loại ung thư Kết quả cho thấy chúng ức chế mạnh HDAC2 với giá trị IC50 thấp nhất là 0,284 µM, tương đương với SAHA, và có tác động độc hại trên ba dòng tế bào ung thư: SW620 (ung thư đại tràng), AsOC-1 (ung thư tuyến tụy) và PC-3 (ung thư tuyến tiền liệt) Giá trị IC50 của các hợp chất được trình bày trong bảng 2.

Bảng 3: Ho ạ t tính ứ c ch ế HDAC và gây độ c t ế bào c ủ a 9a-g

( IC 50 àM) Độ độc tế bào (IC 50 àL)

1.3.3 Dẫn chất N-hydroxybenzamides/N-hydroxypropenamids chứa khung quinazolin-4(3H)-ones [36]

Các dẫn chất N-hydroxybenzamides / N-hydroxypropenamides chứa khung quinazolin-4(3H) –ones được thiết kế và tổng hợp theo sơ đồ 4

Sơ đồ 4: T ổ ng h ợ p N-hydroxypropenamids ch ứ a khung quinazolin-4(3H)-ones

 Hoạt tính ức chế HDAC và gây độc tế bào

Kết quả thử nghiệm cho thấy các hợp chất có khả năng gây độc cho ba dòng tế bào ung thư ở người, bao gồm SW620 (đại tràng), PC-3 (tuyến tiền liệt) và NCI-H23 (ung thư phổi) Ngoài ra, các hợp chất này cũng cho thấy khả năng ức chế enzyme HDAC2, như được trình bày trong bảng 5.

Bảng 4: Ho ạ t tính ứ c ch ế ho ạt động HDAC và độ c tính t ế bào c ủ a các h ợ p ch ấ t t ổ ng h ợ p ch ố ng l ạ i m ộ t s ố dòng t ế bào ung thư SW620, AsPC -1, PC-3

IC 50 àM) Độ độc tế bào (IC 50 àL) SW620 AsPC-1 PC-3

Các hợp chất 14e, 15b-c và 16a-c cho thấy hoạt tính kháng lại các dòng tế bào cao gấp gần 4 lần so với SAHA Trong số đó, N-hydroxypropenamides (16a-c) có khả năng ức chế HDAC mạnh nhất với giá trị IC50 ấn tượng Những kết quả này chỉ ra rằng một số hợp chất tiềm năng có khả năng ức chế HDAC có thể được định hướng phát triển trong sản xuất thuốc.

TỔNG QUAN VỀ KHUNG QUINAZOLINONE

1.4.1 Giới thiệu về khung Quinazolinone

Quinazoline và quinazolinone là các hợp chất dị vòng chứa nitơ với hoạt tính sinh học đa dạng Quá trình tổng hợp quinazoline bắt đầu khi Bischler và Lang thực hiện phản ứng Decarboxylation từ dẫn xuất 2-carboxy Năm 1903, Gabriel đã phát hiện ra một phương pháp tổng hợp quinazoline hiệu quả hơn Sản phẩm của phản ứng này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm phenmiazin, benzyleamidin, benzo-1,3-diazine, 5,6-benzopyrimidin và 1,3-diazanapthaline.

Quinazolinone là một hợp chất hình thành từ sự ngưng tụ của vòng benzene và vòng pyrimidine, bao gồm hai đồng phân cấu trúc: 2-quinazolinone và 4-quinazolinone, trong đó 4-quinazolinone là phổ biến hơn Khung cấu trúc của quinazolinone thường được đề cập trong các tài liệu hóa học dược phẩm với nhiều ứng dụng, bao gồm kháng khuẩn, giảm đau, chống viêm, chống nấm, điều trị sốt rét, suy nhược thần kinh trung ương, và chống co giật, đóng vai trò quan trọng trong điều trị bệnh lao Gần đây, quinazolinone cũng đã được áp dụng trong liệu pháp điều trị ung thư.

Ví dụ: afloqualone, cloroqualone, diproqualone [23]

 Cấu trúc của khung quinazolinone

Các hợp chất dị vòng, đặc biệt là quinazolinone, đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực hóa dược Nhiều dẫn xuất của quinazolinone đã được tổng hợp và chứng minh có khả năng chống ung thư mạnh mẽ, bao gồm khả năng gây độc và ức chế sự phát triển của nhiều dòng tế bào ung thư.

Bên cạnh đó quinazolinone còn được quan tâm sâu sắc vì có nhiều hoạt tính

Năm 1995, Tereshina và cộng sự đã nghiên cứu thành công 22 loại sinh học khác nhau, bao gồm các tác dụng như chống HIV, lợi tiểu, chống viêm, chống co giật và hạ huyết áp.

Tùy thuộc vào vị trí của nhóm keto hoặc oxo mà quinazolinone có các dạng đồng phân cấu trúc khác nhau như:

Nhiều phương pháp hiện tại chưa tối ưu và gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu quinazolinone, coi đây là một chất quan trọng trong lĩnh vực dược phẩm.

1.4.2 Các phương pháp tổng hợp Quinazolinone

Có nhiều phương pháp tổng hợp quinazolinone, trong đó hầu hết đều sử dụng axit anthranilic hoặc các dẫn xuất của nó làm nguyên liệu chính Quinazolin-4(3H)-one được hình thành khi nhóm keto được đưa vào vòng pyrimidin của quinazoline Mỗi phương pháp tổng hợp đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, vì vậy cần xem xét kỹ lưỡng trước khi lựa chọn phương pháp phù hợp.

 Ngưng tụ đóng vòng giữa anthranilic acid và formamide

Bằng cách cho anthranilic acid phản ứng với formamide ở 125-130 o C cho 3,4- dihydro-4-oxoquinazoline Phương pháp này được gọi là tổng hợp Niementowski

Sơ đồ 5: Phản ứng Niementowski

 Ngưng tụ trực tiếp aldehyde với o-aminobenzamide với xúc tác Iridium

Jianguang Zhou và Jie Fang đã tổng hợp bằng cách ngưng tụ aldehyde (19) với

(20) trong quá trình hồi lưu toluene, hiệu suất đạt 97% Sau khi thêm [Cp * IrCl2]2

(1,25 mol%) làm chất xúc tác, aminal (21) tạo thành (22) với hiệu suất phân lập 95% trong 2h [26]

Sơ đồ 6: T ổ ng h ợ p d ẫ n xu ấ t c ủ a quinazolinone

 Tổng hợp từ Isatoic anhydride

Isotoic anhydride phản ứng nhanh với các amine để tạo ra dihydro-4-oxoquinazoline khi đun hồi lưu với ethyl orthoformate trong khoảng thời gian 1 đến 6 giờ, mà không hình thành các amide trung gian.

Sơ đồ 7: Phản ứng tổng hợp từ isatoic anhydride

 Ngưng tụ đóng vòng các acetanilide với các urethane:

Bằng cách nung urethane và acetanilide trong 3 giờ với phosphor pentoxit trong toluene ta thu được 2-metyl-4- (3H) quinazolinone (Sơ đồ 4) [27]

Sơ đồ 8: T ổ ng h ợ p 2-metyl-4- (3H) quinazolinone

Nhiều phương pháp điều chế hiện tại chưa tối ưu và gây tác động tiêu cực đến môi trường Các nhà khoa học vẫn đang tiến hành nghiên cứu về quinazolinone, coi đây là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực dược phẩm.

1.4.3 Hoạt tính sinh học của một số dẫn xuất Quinazolinone

Quiazolinones và các dẫn xuất của chúng là một nhóm hợp chất dị vòng quan trọng trong lĩnh vực hóa dược, nổi bật với khả năng chống viêm, chống lao, chống dị ứng, và chống tiểu đường Những dẫn xuất này còn có tác dụng ức chế phosphodiesterase và thể hiện hiệu quả trong điều trị ung thư, như đã được nhiều nghiên cứu chứng minh.

1.4.3.1 Hoạt tính chống ung thư

Nhiều quinazolinone được biết đến như là các tác nhân hóa trị liệu hiệu quả trong điều trị ung thư Các dẫn xuất 2-thioxo-3-quinazolinones và S-metyl của thioether, cùng với 6 dẫn xuất quinazolinone khác, đã cho thấy tiềm năng chống ung thư đầy hứa hẹn Dưới đây là sơ đồ tổng hợp của một số hợp chất dẫn xuất quinazolinone và hoạt tính gây độc tế bào của chúng.

Sơ đồ 9: Tổng hợp dẫn xuất quinazolinone

Bảng 5: Ho ạt tính gây độ c t ế bào c ủ a h ợ p ch ấ t

STT Hợp chất IC 50 (àg/ml) b

Một số dẫn xuất C-5 mới đã được phát triển để thay thế anilinoquinazoline, cho thấy khả năng ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì tyrosine Đặc biệt, một số dẫn xuất quinazoline 4,6-biến tính có hoạt tính chống viêm và chống ung thư đáng chú ý, thể hiện độc tính tế bào đối với các dòng tế bào bạch cầu U937.

Dòng tế bào gan người HEPG2 cho thấy độ nhạy với các hợp chất 39, 40 và 41, với nồng độ IC50 từ 4,17 đến 5,99 μg/mL Trong khi đó, dòng tế bào cổ tử cung HELA có độ nhạy cao hơn với các hợp chất này, với nồng độ IC50 dao động từ 3,56 đến 5,39 μg/mL Đối với hoạt tính chống ung thư phổ rộng, các hợp chất 39, 41 và 42 thể hiện IC50 trong khoảng 3,35 đến 5,5 μg/mL khi thử nghiệm trên ba dòng tế bào.

Các nhà nghiên cứu đã tiến hành đánh giá hoạt tính kháng khuẩn của một số dẫn xuất quinazolinone Họ đã tổng hợp thành công các hợp chất có khả năng kháng khuẩn, được thể hiện qua một sơ đồ chi tiết.

Hợp chất II, III và IV thể hiện khả năng chống vi khuẩn vượt trội hơn so với hợp chất ban đầu (Ia) nhờ vào việc tạo ra vùng ức chế lớn hơn Kết quả từ chỉ số MIC cho thấy hợp chất II có hoạt tính đáng kể.

Nghiên cứu cho thấy quinazolinone có tác dụng mạnh mẽ nhất đối với vi khuẩn, với nồng độ tối thiểu là 19 Giảm/ml đối với chủng G dương và 156 Giảm/ml đối với chủng G âm Dữ liệu cho thấy rằng quinazolinone có khả năng thay thế mạnh hơn đối với vi khuẩn G dương so với G âm.

THIẾT BỊ, DỤNG CỤ, PHƯƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM

THIẾT BỊ, DỤNG CỤ, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG TỔNG HỢP

- Máy khuấy từ gia nhiệt Heidolph MR Hei-Standard của Đức

- Máy cất quay chân không IKA RV 06.2 của Đức

- Bơm chân không Buchi Vac V-500 của Thuỵ Sỹ

- Bếp đun bình cầu Trung Quốc

- Dụng cụ thuỷ tinh: bình cầu 3 cổ các loại, sinh hàn, cột vigreux, phễu nhỏ giọt, phễu các loại, ống đong, cốc các loại, pipette

- Cân điện tử 10 -3 Ohaus Explorer Pro EP613C (610g / 1mg)

- Cân kỹ thuật 10 -2 Ohaus Explorer Pro EP4102C (4100g /0,01g)

- Tủ hút khí độc Việt Nam

- Các hoá chất dùng trong tổng hợp đều được mua từ hang Merck-Đức, dung môi từ

Trung Quốc được cất qua cột vigreux trước khi sử dụng.

CÁC PHƯƠNG PHÁP DÙNG TRONG TỔNG HỢP VÀ TINH CHẾ SẢN PHẨM

Sắc ký bản mỏng (SKBM) là một phương pháp phân tích hiệu quả, trong đó chất phân tích di chuyển trên một lớp chất hấp phụ mỏng theo một chiều nhất định Trong quá trình này, các thành phần di chuyển với tốc độ khác nhau tùy thuộc vào bản chất của chúng, dẫn đến việc chúng dừng lại ở các vị trí khác nhau Kết quả cuối cùng là một sắc ký đồ được tạo ra trên lớp chất hấp phụ, cho phép nhận diện và phân tích các thành phần có trong mẫu.

Trong sắc ký bản mỏng, để biểu thị cho mức độ di chuyển của các chất, người ta dung khái niệm Rf

Rf = (quãng đường di chuyển của chất thử) / (quãng đường di chuyển của dung môi)

Giá trị Rf không phải là một hằng số cố định cho mức độ di chuyển của một chất trong mọi điều kiện, mà nó thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố của hệ sắc ký được triển khai.

Sắc ký cột sử dụng silicagel cú cỡ hạt 0,040 - 0,063 àm của hóng Merck – Đức

Sắc ký bản mỏng (SKBM) được thực hiện trên các tấm bản mỏng đế nhôm tráng

Silica gel 60 F254 của hãng Merck – Đức Hiện màu bằng đèn soi UV Camag Viewing Box 3 ở bước sóng 254nm hoặc bằng bình phun thuốc thử H2SO4 10% và đốt nóng ở 100oC

Sắc ký cột sử dụng silicagel cú cỡ hạt 0,040 - 0,063 àm của hóng Merck – Đức.

CÁC PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU CẤU TRÚC SẢN PHẨM

Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)

Phổ cộng hưởng từ hạt nhân 1 H-NMR và 13 C-NMR được thực hiện trên máy BRUKER ADVANCE – 500Mz tại Phòng phân tích cấu trúc, Viện Hoá học – Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Điều kiện đo bao gồm tần số 500MHz cho phổ 1 H NMR và 125MHz cho phổ 13 C NMR, sử dụng dung môi đã deuter hóa và chất chuẩn nội TMS.

PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HOẠT TÍNH SINH HỌC

2.4.1 Vật liệu và hoá chất:

- FBS của GIBCO, Invitrogen, TCA (Sigma), SRB (Sigma)

- Đĩa 96 giếngnhựa (Corning, USA), pippette (eppendorf), máyđọc ELISA

- Các hóa chất thông thường khác

- Các dòng tế bào ung thư do GS TS J M Pezzuto, Trường Đại học Hawaii và GS Jeanette Maier, trường Đại học Milan, Italia cung cấp

2.4.2 Phương pháp xác định tính độc tế bào ung thư (cytotoxic assay)

Phương pháp thử độ độc tế bào ung thư in vitro, được Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI) công nhận, là tiêu chuẩn để sàng lọc và phát hiện các chất có khả năng ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt tế bào ung thư Thử nghiệm này dựa trên phương pháp của Monks (1991), trong đó xác định hàm lượng protein tế bào tổng số thông qua mật độ quang học (OD) khi protein tế bào được nhuộm bằng Sulforhodamine B (SRB) Giá trị OD tỉ lệ thuận với lượng SRB gắn vào protein, do đó, số lượng tế bào và hàm lượng protein càng cao thì giá trị OD càng lớn.

Chất thử được pha thành các dải nồng độ thích hợp

Trypsin hóa tế bào thí nghiệm để làm rời tế bào và đếm trong buồng đếm để điều chỉnh mật độ cho phù hợp với thí nghiệm

Chất thử được pha ở các nồng độ 200 g/ml, 40 g/ml, 8 g/ml và 1.6 g/ml vào các giếng của đĩa 96 giếng, sau đó thêm tế bào đã điều chỉnh nồng độ phù hợp Các giếng sẽ được ủ trong tủ ấm trong 48 giờ Một giếng không có chất thử nhưng có 180 l TBUT sẽ được sử dụng làm đối chứng vào ngày 0 Sau 1 giờ, tế bào trong giếng đối chứng ngày 0 sẽ được cố định bằng Trichloracetic acid (TCA).

- Sau 48 giờ, tế bào được cố định bằng TCA trong 1 giờ, được nhuộm bằng SRB trong 30 phút ở 37 o C, rửa 3 lần bằng acetic acid rồi để khô ở nhiệt độ phòng

- 10 mM unbuffered Tris base để hòa tan lượng SRB, lắcnhẹtrong 10 phút

- Đọc kết quả OD ở bước sóng 515-540 nm trên máy ELISA Plate Reader (Bio- Rad)

- Phần trăm ức chế sự phát triển của tế bào khi có mặt chất thử sẽ được xác định thông qua công thức sau:

[OD(chất thử) - OD(ngày 0)] x 100 % ức chế = 100% -

OD(đối chứng âm) - OD(ngày 0)

- Phép thử được lặp lại 3 lần để đảm bảo tính chính xác Ellipticine ở cácnồngđộ

10 g/ml; 2 g/ml; 0,4 g/ml; 0,08 g/ml được sử dụng như là chất đối chứng dương;

DMSO 10% được sử dụng làm đối chứng âm trong nghiên cứu Giá trị IC50, tức là nồng độ ức chế 50% sự phát triển của tế bào, sẽ được xác định thông qua phần mềm TableCurve 2Dv4.

Theo tiêu chuẩn của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), cặn chiết có hoạt tính tốt khi chỉ số IC50 nhỏ hơn hoặc bằng 20 μg/ml, trong khi chất tinh khiết được đánh giá có hoạt tính tốt khi chỉ số IC50 nhỏ hơn hoặc bằng 5 μM.

VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Dulbecco’s Modified Eagle’s Medium (DMEM) and fetal bovine serum (FBS) were sourced from Life Technologies, Inc in Gaithersburg, MD, USA, along with essential chemicals from reputable suppliers such as Sigma, GIBCO, Invitrogen, and Promega.

Dòng t ế bào: Hela do GS Chi-Ying Huang, Đại học Yangming, Đài Loan cung cấp

2.5.2 Phương pháp nuôi cấy tế bào in vitro

Cells were cultured in DMEM medium supplemented with 2 mM L-glutamine, 10 mM HEPES, and 1.0 mM sodium pyruvate, along with an addition of 10% fetal bovine serum (FBS) from GIBCO.

- Tế bào được cấy chuyển sau 3-5 ngày với tỉ lệ (1:3) và nuôi trong tủ ấm CO2 ở điều kiện 37 o C, 5% CO2

2.5.3 Phương pháp xác định khả năng ức chế enzyme histone deacetylases (HDAC) trên dòng tế bào MCF7 của 8 mẫu thí nghiệm

Tế bào ung thư vú MCF-7 được nuôi cấy trong môi trường DMEM, bao gồm 2 mM L-glutamine, 10 mM HEPES và 1,0 mM sodium pyruvate, cùng với 10% fetal bovine serum (FBS) để đảm bảo sự phát triển và sinh trưởng tối ưu.

Tế bào GIBCO được nuôi trong tủ ấm CO2 ở nhiệt độ 37°C với 5% CO2 Sau khi thu tế bào, chúng được chuyển sang đĩa thí nghiệm và để qua đêm nhằm ổn định, đạt độ bám khoảng 80% trên bề mặt giếng.

Chất thử (10 µl) được pha loãng trong DMSO 10% và đưa vào các giếng thí nghiệm với các nồng độ khác nhau Một giếng đối chứng âm sẽ chứa tế bào và 10 µl DMSO mà không có chất thử Mẫu được ủ trong 24 giờ.

Để loại bỏ dịch nổi trong môi trường nuôi cấy, tiến hành rửa tế bào bằng dung dịch PBS Sau đó, thu tế bào và sử dụng bộ KIT Nuclear/Cytosol Fractionation của Biovision để thu được chiết xuất nhân tế bào, thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất Cuối cùng, bảo quản mẫu ở -80 oC trước khi tiến hành phân tích hoạt tính HDAC.

The determination of histone deacetylase (HDAC) enzyme activity inhibition is conducted using the Colorimetric HDAC Activity Assay Kit from BioVision This kit includes key components such as HDAC Substrate (Boc-Lys(Ac)-pNA, 10 mM), a 10X HDAC Assay Buffer, Lysine Developer, HDAC Inhibitor (Trichostatin A, 1 mM), HeLa Nuclear Extract, and a Deacetylated Standard (Boc-Lys-pNA, 10 mM).

Pha MCF-7 nuclear extract được xử lý mẫu trong nước đạt thể tích cuối cùng 85μl, cùng lúc với mẫu đối chứng âm có enzyme HDAC từ tế bào MCF-7 không xử lý để so sánh khả năng ức chế HDAC Mẫu đối chứng trắng chỉ sử dụng 85μl nước Đối với các giếng đối chứng dương chuẩn của KIT, 10μl Hela nuclear extract được pha với 75μl nước, trong khi các giếng đối chứng âm chuẩn của KIT được pha với 83μl nước và thêm 2μl Trichostatin, chất ức chế HDAC, làm giếng không có hoạt tính HDAC.

+ Thêm 10 l 10X HDAC Assay Buffer vào mỗi giếng

+ Thêm 5 l HDAC Substrate vào các giếng và trộn kĩ Ủ đĩa ở 37 o C trong 1h hoặc lâu hơn nếu cần thiết

+ Dừng phản ứng bằng việc cho thêm 10 l Lysine Developer, trộn kĩ Ủ đĩa ở

+ Đọc kết quả trên máy Tecan GENios Pro microplate reader ở bước sóng 400 -

+ Khả năng ức chế enzyme histon deacetylases (HDAC) được tính theo công thức:

- DMSO 0.5% luôn được sử dụng như đối chứng âm Giá trị IC50 (nồng độ ức chế 50%) sẽ được xác định nhờ vào phần mềm máy tính TableCurve 2Dv4

2.5.4 Phương pháp docking phân tử

Các thí nghiệm mô phỏng docking với enzyme HDAC đã được thực hiện nhằm nghiên cứu sự tương tác của các hợp chất axit hydroxamic với HDAC Nghiên cứu sử dụng cấu trúc tinh thể tia X của HDAC2 liên kết với SAHA để đánh giá ái lực liên kết của các hợp chất lựa chọn với enzyme này.

THỰC NGHIỆM

Tổng hợp 6-hydroxy-2methyl-4H-benzo[d][1,3]oxazin-4-one (45)

5-Hydroxy anthranilic acid (3,06 g, 20 mmol) được hoà tan trong 7 ml acetic anhydride và đun hồi lưu ở nhiệt độ 160-180°C trong 1 giờ Sau phản ứng, hỗn hợp được đổ từ từ vào nước đá, tạo ra kết tủa Kết tủa thu được được lọc, rửa nhiều lần với nước và sau đó hút khô bằng bơm hút chân không, thu được 6-hydroxy-2methyl-4H-benzo[d][1,3]oxazin-4-one (45) với màu nâu nhạt và hiệu suất đạt 80%, sẵn sàng cho bước tiếp theo.

Tổng hợp các bazơ trung gian (46a-m)

Hỗn hợp 6-hydroxy-2methyl-4H-benzo[d][1,3]oxazin-4-one (1g, 5,64mmol, 1eq), acid acetic và amine bậc 1 (2eq) được khuấy và đun hồi lưu ở nhiệt độ 90-120°C trong 12 giờ Phản ứng được theo dõi bằng sắc ký lớp mỏng với hệ dung môi n-hexane : ethyl acetate = 2 : 1 Sau đó, hỗn hợp phản ứng được trung hòa bằng NaHCO3 đến pH trung tính và bổ sung CH2Cl2.

(20 mL), chiết với nước (3 x 20 mL) Pha hữu cơ được tách ra và làm khan bằng

Na2SO4 được sử dụng để cất loại dung môi và thu được cặn phản ứng Sử dụng sắc ký cột Silica gel với hệ dung môi (n-hexane : ethyl acetate = 5 : 1) cho phép thu được dẫn xuất quinazolinone tương ứng 46a-m.

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 85%; đnc: 224-225 o C; R f = 0.51(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 7.50-7.48 (overlap, 2H), 7.29 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz), 2.66 (s, 3H), 4.22 (q, J = 7.5 Hz, 2H), 1.36 (t, J = 7.0

Hz, 3H) 13 C NMR (125 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 163.3, 157.7, 153.6, 141.80, 128.6, 125.3, 122.40, 110.2, 40.8, 13.8

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 91%; đnc: 260-261 o C; R f = 0.53(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 9.96 (s, 1H, OH), 7.44 (d, J = 8.50 Hz, 1H), 7.38 (d, J = 2.50 Hz, 1H), 7.22 (dd, J = 2.50 Hz, 8.5 Hz, 1H), 3.95 (t, J = 6.50 Hz, 2H), 2.54 (s, 3H), 1.66-1.62 (m, 2H), 0.92 (t, J = 7.50 Hz,

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 92%; đnc: 140-141 o C; R f = 0.57(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 7.85 (d, J = 3.0 Hz), 7.54 (d, J = 9.0 Hz), 7.31 (dd, J = 3.0 Hz, 9,0 Hz, 1H), 7.63 (brs, 1H), 4.09 (t, J = 3.0

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 79%; đnc: 64-65 o C; R f = 0.50(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO, δ (ppm)): 8.31 (brs, 1H, OH), 7.50 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.45 (d, J = 3.0 Hz, 1H), 7.36-7.28 (m, 3H), 7.26-7.21 (m, 2H), 7.17 (d, J = 7.5 Hz, 1H), 5.35 (s, 2H), 1.87 (s, 3H) 13 C NMR (125 MHz, DMSO- d6, δ (ppm)): 169.2, 161.3, 155.9, 139.6, 136.7, 128.8, 128.3, 127.2, 126.7, 126.2, 124.0, 109.1, 46.3, 22.5

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 81%; đnc: 96-97 o C; R f = 0.52(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.04 (s, 1H, OH), 7.49 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.43 (d, J = 3.0 Hz, 1H), 7.28-7.25 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz,

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 82%; đnc: 113-114 o C; R f = 0.53(n-hexane : ethyl

38 acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.07 (s, 1H, OH), 7.49 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.43 (d, J = 5.0 Hz, 1H), 7.04-7.38 (d, J = 8.50 Hz, 2H), 7.28 (dd, J = 3.0 Hz, 9,0 Hz, 1H), 7.21 (d, J = 8.50 Hz, 2H), 5.33 (s, 2H), 2.42 (s, 3H)

6-Hydroxy-2-methyl-3-(4-methylbenzyl)quinazolin-4(3H)-one (46g)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 69%; đnc: 246-247 o C; R f = 0.55(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.05 (s, 1H, OH), 7.49 (d, J = 8.8 Hz, 1H), 7.43 (d, J = 2.8Hz, 1H), 7.28 (dd, J = 3.2 Hz, 8.8 Hz, 1H), 7.15 (d, J = 8.8 Hz, 2H), 7.04 (d, J = 8.8 Hz, 2H), 5.30 (s, 2H), 2.42 (s, 3H), 2.08 (s, 3H) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 169.5, 161.8, 156.4, 152.1, 140.9, 134.1, 129.8, 128.8, 128.2, 124.6, 121.3, 109.6, 46.5, 23.1, 21.2

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 79%; R f = 0.49(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.03 (s, 1H, OH), 7.48 (d, J = 8.50 Hz, 1H), 7.44 (d, J = 1.50 Hz, 1H), 7.26 (dd, J = 2.50 Hz, 8.50 Hz, 1H), 7.13 (d, J 8.50 Hz, 2H), 6.90 (d, J = 8.50 Hz, 2H), 5.27(s, 2H), 3.71 (s, 3H), 2.44 (s, 3H) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 161.3, 155.8, 151.6, 148.4, 140.4, 128.6, 128.2, 127.8, 123.9, 120.8, 114.1, 109.1, 55.0, 45.7, 22.6

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 79%; đnc: 263-264 o C; R f = 0.48(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 7.58 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.51 (d, J = 2.50Hz, 1H), 7.35 (dd, J = 2.50 Hz, 9.0 Hz, 1H), 7.28 (d, J = 8.50 Hz, 2H), 7.14 (d, J = 8.50 Hz, 2H), 3.90 (s, 3H), 2.22 (s, 3H) 13 C NMR (125 MHz,

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 92%; R f = 0.49(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1);

1H NMR (500 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 7.59 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.52-7.49 (m,

2H), 7.35 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, 1H), 7.13 (dd, J = 6.0 Hz, 8.5 Hz, 1H), 6.98 (t,

13C NMR (125 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 162.7, 162.5, 157.9, 153.5, 142.0, 140.2, 131.7, 128.9, 125.6, 122.7, 121.4, 116.3, 115.0, 110.6, 56.1, 23.5

6-Hydroxy-3-(2-methoxyphenyl)-2-methylquinazolin-4(3H)-one (46k) is a white solid with a yield of 88% and a melting point of 156-157 °C The compound has an Rf value of 0.50 when using a solvent system of n-hexane and ethyl acetate in a 1:1 ratio Proton NMR (1H NMR) analysis at 500 MHz in DMSO-d6 shows characteristic peaks at δ 10.31 (brs, 1H, OH), 7.52-7.48 (m, 2H), and several other distinct signals Carbon NMR (13C NMR) at 125 MHz reveals resonances at δ 160.6, 155.8, and additional peaks down to 22.7, indicating a complex structure.

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 81%; đnc: 175-176 o C; R f = 0.52(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 7.57 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.43 (s, J = 3.0 Hz, 1H), 7.42-7.41 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, 2H), 7.36-7.32 (m, 3H), 4.83 (s, 2H), 2.21 (s, 3H) 13 C NMR (125 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 165.3, 163.8, 163.3, 156.0, 141.9, 135.2, 131.7, 128.9, 125.6, 122.6, 117.8, 110.6, 23.7

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 83%;R f = 0.54(n-hexane : ethyl acetate = 1 : 1); 1 H NMR (500 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 7.65-7.61 (m, 1H), 7.57 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.50 (d, J = 3.0 Hz, 1H), 7.35-7.32 (m, 2H), 7.28-7.25 (m, 1H), 7.24-7.22 (m, 1H),

3.25 (s, 3H) 13 C NMR (125 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 165.6, 163.7, 158.0, 153.0, 141.9, 140.7, 132.5, 129.0, 125.7, 125.6, 122.6, 117.5, 117.1, 110.6, 23.6

3.3 Tổng hợp các axit trung gian 47a-m

Ethyl-7-bromoheptanoate (556 mg, 2.35 mmol, 1.2 eq) được thêm từ từ vào hỗn hợp 46a (400 mg, 1,96 mmol) và KOH (131 mg, 2,35 mmol, 1,2 eq) trong acetonitril (15 mL) Hỗn hợp phản ứng được khuấy ở nhiệt độ 60 o C trong 24 giờ và được theo dõi bằng TLC với hệ dung môi n-hexane: ethyl acetate (1: 1) Sau đó, hỗn hợp phản ứng được pha loãng bằng CH2Cl2 (15 mL) và chiết bằng nước (3 × 15 mL) Pha hữu cơ được tách ra, làm khan bằng Na2SO4 khan và bay hơi đến cặn, rồi cặn này được thủy phân trong hỗn hợp CH2Cl2: MeOH.

Trong điều kiện kiềm với NaOH 0,2 N trong ethanol, phản ứng diễn ra trong 24 giờ với tỷ lệ 9:1 Sau đó, hỗn hợp cuối cùng được pha loãng bằng 20 mL CH2Cl2 và chiết với 30 mL nước (2 lần 15 mL) Nước chiết được gom lại, axit hóa đến pH 3 bằng HCl 0,2 N và tiếp tục chiết bằng CH2Cl2.

Pha hữu cơ được tách ra và làm khan bằng Na2SO4 khan, sau đó bay hơi đến khi còn lại cặn Cặn này được sắc ký cột sử dụng hệ dung môi CH2Cl2 : MeOH.

7-((3-Ethyl-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6-yl)oxy)heptanoic acid (47a)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 85%; đnc: 70-71 o C; R f = 0.47(CH2Cl2 : MeOH 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 11.95 (s, 1H, OH), 7.51 (d, J 9.0 Hz, 1H), 7.45 (d, J = 3.0 Hz, 1H), 7.36 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, 1H), 4.07 (t, J

= 6.5 Hz, 4H, 2CH2), 3.51 (t, J = 6.5 Hz, 2H, CH2), 2.59 (s, 3H, CH3), 2.21-2.18 (m, 2H, CH2), 1.79-1.76 (m, 2H, CH2), 1.52-1.50 (m, 2H, CH2), 1.42-1.40 (m, 2H,

CH2), 1.34-1.30 (m, 2H, CH2), 1.22 (t, J = 7.0 Hz, 3H, CH3) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 174.4, 159.4, 157.6, 151.2, 141.3, 125.0, 124.0, 120.1, 107.3, 68.2, 35.0, 33.5, 28.4, 28.2, 25.1, 24.4, 24.2, 12.9

7-((3-Propyl-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6-yl)oxy)heptanoic acid

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 88%; đnc: 119-120 o C; R f = 0.49(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 11.94 (s, 1H, OH), 7.51 (d, J

= 8.5 Hz, 1H), 7.44 (d, J = 2.5 Hz, 1H), 7.37 (dd, J = 2.5 Hz, 8.5 Hz, 1H), 4.05 (t,

J = 6.5 Hz, 2H, CH2), 3.99 (t, J = 8.0 Hz, 2H, CH2), 2.57 (s, 3H, CH3), 2.23-2.20 (m, 2H, CH2), 1.79-1.77 (m, 2H, CH2), 1.68-1.66 (m, 2H, CH2), 1.53-1.51 (m, 2H,

CH3) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm): 174.4, 160.6, 156.9, 153.4, 139.4, 127.5, 124.2, 120.5, 106.7, 67.9, 45.4, 32.0, 28.4, 28.2, 25.2, 24.4, 22.2, 21.2, 11.1

7-((3-Butyl-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6-yl)oxy)heptanoic acid (47c)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 91%; đnc: 35-36 o C; R f = 0.49(CH2Cl2 : MeOH 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 11.95 (s, 1H, OH), 7.51 (d, J 8.5 Hz, 1H), 7.44 (d, J = 2.5 Hz, 1H), 7.34 (dd, J = 2.5 Hz, 8.5 Hz, 1H), 4.07-4.01 (m, 4H, 2CH2), 2.57 (s, 3H, CH3), 2.19 (t, J = 7.5 Hz, 2H, CH2), 1.80-1.78 (m, 2H,

7-((3-Benzyl-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6-yl)oxy)heptanoic acid

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 91%; đnc: 40-41 o C; R f = 0.46(CH2Cl2 : MeOH 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 11.95 (s, 1H, OH), 7.56 (d, J 9.0 Hz, 1H), 7.51 (d, J = 7.5 Hz, 1H), 7.42 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, 1H), 7.36-7.33 (m, 2H), 7.31-7.27 (m, 1H), 7.18 (d, J = 7.5 Hz, 2H), 5.37 (s, 2H, CH2), 4.06 (t, J

7-((3-(4-Fluorobenzyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanoic acid (47e)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 86%; đnc: 110-111 o C; R f = 0.45(CH2Cl2 : MeOH 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 11.95 (s, 1H, OH), 7.56 (d, J 9.0 Hz, 1H), 7.51 (d, J = 2.5 Hz, 1H), 7.42 (dd, J = 2.5 Hz, 9.0 Hz, 1H), 7.27-7.24 (d, J = 8.5 Hz, 2H); 7.17 (t, J = 8.5 Hz, 2H), 5.35 (s, 2H, CH2), 4.07 (t, J = 6.5 Hz,

2H, CH2), 2.46 (s, 3H, CH3), 2.22-2.20 (m, 2H, CH2), 1.79-1.75 (m, 2H, CH2), 1.56-1.47 (m, 2H, CH2), 1.39-1.35 (m, 2H, CH2), 1.29-1.27 (m, 2H, CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm): 174.5, 162.3, 161.1, 160.4, 157.1, 132.6, 128.6, 127.8, 124.6, 120.5, 115.6, 115.5, 106.9, 68.0, 45.9, 32.1, 28.3, 25.4, 25.2, 22.5

7-((3-(4-Chlorobenzyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanoic acid ( 47f)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 96% đnc: 165-166 o C; R f = 0.46(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 11.96 (s, 1H, OH), 7.56 (d, J

= 8.5 Hz, 1H), 7.50 (d, J = 3.0 Hz, 1H), 7.42-7.35 (m, 3H), 7.25 (dd, J = 8.5 Hz, 2H), 5.35 (s, 2H, CH2), 4.07 (t, J = 8.5 Hz, 2H, CH2), 2.45 (s, 3H, CH3), 2.20 (t, J

= 7.0 Hz, 2H, CH2), 1.82-1.78 (m, 2H, CH2), 1.51-1.47 (m, 2H, CH2), 1.39-1.37 (m, 2H, CH2), 1.31-1.29 (m, 2H, CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm): 174.6, 161.3, 155.9, 151.4, 140.4, 135.7, 131.8, 128.7, 128.5, 128.3, 124.0, 120.8, 109.1, 67.9, 45.7, 32.1, 28.5, 28.4, 25.4, 25.2, 24.3

7-((2-Methyl-3-(4-methylbenzyl)-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanoic acid ( 47g )

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 89%; R f = 0.48(CH2Cl2 : MeOH = 25: 1); 1 H NMR

(500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 11.91 (s, 1H, OH), 7.55 (d, J = 8.50 Hz, 1H),

7.51 (d, J = 3.0 Hz, 1H), 7.41 (dd, J = 3.0 Hz, 8.50 Hz, 1H), 7.15 (d, J = 8.0 Hz, 2H), 7.07 (d, J = 8.0 Hz, 2H), 5.32 (s, 2H, CH2), 4.07 (t, J = 6.5 Hz, 2H, CH2), 2.46 (s, 3H, CH3), 2.26 (s, 3H, CH3), 2.21 (t, J = 8.50 Hz, 2H, CH2), 1.79-1.75 (m, 2H, CH2), 1.53-1.49 (m, 2H, CH2), 1.41-1.37 (m, 2H, CH2), 1.30-1.26 (m, 2H,

CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 174.4, 161.2, 157.0, 153.0 138.5, 133.4, 129.3, 128.1, 127.2, 124.4, 120.5, 114.8, 106.9, 69.6, 46.2, 32.0, 28.3, 28.2, 24.4, 24.3, 22.5, 20.6

7-((3-(4-Methoxybenzyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanoic acid (47h)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 95%; đnc: 76-77 o C; R f = 0.44(CH2Cl2 : MeOH 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 11.81 (s, 1H, OH), 7.54 (d, J 8.50 Hz, 1H), 7.51 (d, J = 3.0 Hz, 1H), 7.40 (dd, J = 3.0 Hz, 8.50 Hz, 1H), 7.15 (d,

J = 8.50 Hz, 2H), 6.90 (d, J = 8.50 Hz, 2H), 5.29 (s, 2H, CH2), 4.06 (t, J = 6.5 Hz, 2H, CH2), 3.71 (s, 3H, OCH3), 2.46 (s, 3H, CH3), 2.19 (t, J = 7.50 Hz, 2H, CH2), 1.81-1.77 (m, 2H, CH2), 1.53-1.51 (m, 2H, CH2), 1.39-1.35 (m, 2H, CH2), 1.30- 1.25 (m, 2H, CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 174.5, 161.2, 158.5, 157.0, 152.9, 141.0, 128.3, 128.0, 127.9, 124.5, 120.6, 114.2, 106.9, 68.0, 55.1, 45.9, 32.1, 28.9, 28.4, 25.4, 25.2, 22.5

7-((3-(4-Methoxyphenyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanoic acid (47i)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 89%: đnc: 168-169 o C; R f = 0.47(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 11.81 (s, 1H, OH), 7.59 (d, J

= 8.50 Hz, 1H), 7.45 (d, J = 2.5 Hz, 1H), 7.42 (dd, J = 2.5 Hz, 8.5 Hz, 1H), 7.32 (d, J = 8.5 Hz, 2H), 7.09 (d, J = 8.5 Hz, 2H), 4.05 (t, J = 6.0 Hz, 2H, CH2), 3.83 (s, 3H, OCH3), 2.21 (t, J = 7.50 Hz, 2H, CH2), 2.10 (s, 3H, CH3), 1.76-1.72 (m, 2H, CH2), 1.54-1.50 (m, 2H, CH2), 1.44-1.42 (m, 2H, CH2), 1.37-1.32 (m, 2H,

CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 174.4, 161.4, 159.2, 156.8, 152.4, 141.7, 130.5, 129.4, 128.2, 124.2, 121.2, 114.7, 106.9, 68.0, 55.4, 33.5, 28.4, 28.2, 25.1, 24.3, 23.7

7-((3-(3-Methoxyphenyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanoic acid (47j)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 91%; đnc: 159-160 o C; R f = 0.44(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 11.97 (s, 1H, OH), 7.60 (d, J

Hz, 2H, CH2), 3.79 (s, 3H, OCH3), 2.21 (t, J = 7.5 Hz, 2H, CH2), 2.13 (s, 3H, CH3), 1.80-1.76 (m, 2H, CH2), 1.55-1.51 (m, 2H, CH2), 1.46-1.42 (m, 2H, CH2), 1.36- 1.32 (m, 2H, CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 174.4, 160.9, 160.1, 156.9, 151.8, 141.6, 139.1, 130.2, 128.3, 124.2, 121.2, 120.4, 114.6, 114.1, 106.9, 68.0, 55.4, 33.5, 28.3, 28.2, 25.1, 24.4, 23.5

7-((3-(2-Methoxyphenyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanoic acid (47k)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 88%; đnc: 40-41 o C; R f = 0.45(CH2Cl2 : MeOH 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 11.97 (s, 1H, OH), 7.60 (d, J 8.5 Hz, 1H), 7.52-7.49 (m, 1H), 7.45-7.41 (m, 2H), 7.37 (dd, J = 2.0 Hz, 8.0 Hz, 1H), 7.26 (dd, J = 1.0 Hz, 8.5 Hz, 1H), 7.12 (dt, J = 1.0 Hz, 8.0 Hz, 1H), 4.05 (t, J

= 6.5 Hz, 2H, CH2), 3.76 (s, 3H, OCH3), 2.20 (t, J = 6.5 Hz, 2H, CH2), 2.06 (s, 3H,

CH3), 1.75-1.69 (m, 2H, CH2), 1.54-1.50 (m, 2H, CH2), 1.45-1.39 (m, 2H, CH2), 1.38-1.34 (m, 2H, CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 174.4, 160.4, 157.0, 154.2, 152.8, 141.2, 130.8, 129.5, 127.8, 125.8, 124.4, 121.0, 120.9, 112.5, 107.1, 68.0, 55.8, 32.0, 28.3, 28.2, 25.1, 24.4, 22.6

7-((3-(4-Fluorophenyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanoic acid (47l)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 79% đnc: 160-161 o C; R f = 0.48(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 7.80 (d, J = 9.5 Hz, 1H), 7.55 (d, J = 8.5 Hz, 2H), 7.48-7.46 (m, 2H), 7.44-7.39 (d, J = 8.5 Hz, 2H), 4.06 (t, J 6.5 Hz, 2H, CH2), 2.21 (t, J = 7.0 Hz, 2H, CH2), 2.16 (s, 3H, CH3), 1.77-1.73 (m, 2H, CH2), 1.54-151 (m, 2H, CH2), 1.45-1.41 (m, 2H, CH2), 1.38-1.34 (m, 2H,

CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 174.4, 163.0, 161.0, 157.2, 151.5, 140.1, 133.7, 130.6, 127.2, 124.5, 121.0, 116.6, 107.7, 68.0, 33.5, 28.3, 28.2, 25.1, 24.4, 23.2

7-((3-(3-Fluorophenyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanoic acid (47m)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 97% đnc: 146-147 o C; R f = 0.46(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 11.94 (s, 1H, OH), 7.64 (d, J

= 8.5 Hz, 1H), 7.61 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.46-7.42 (m, 3H), 7.38 (dt, J = 2.0 Hz, 8.5 Hz, 1H), 7.32 (d, J = 8.0 Hz, 1H), 4.06 (t, J = 6.5 Hz, 2H, CH2), 2.21 (t, J = 7.0

Hz, 2H, CH2), 2.12 (s, 3H, CH3), 1.77-1.73 (m, 2H, CH2), 1.55-1.50 (m, 2H, CH2), 1.45-1.41 (m, 2H, CH2), 1.37-1.33 (m, 2H, CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO- d6, δ (ppm)): 174.4, 163.3, 161.3, 160.9, 156.9, 151.5, 141.6, 139.5, 131.1, 128.3, 124.9, 124.3, 121.1, 116.2, 106.9, 68.0, 33.5, 28.3, 28.2, 25.1, 24.4, 23.5

3.4 Tổng hợp các hydroxamic axit 48a-m

Một hỗn hợp của NH2OTHP (120 mg, 1,02 mmol, 1 eq) và 47a-m (1,0 eq) và

EDC.HCl (194 mg, 1,02 mmol, 1 eq), DMAP (61 mg, 0,5 mmol, 0,5 eq) trong

CH2Cl2 (15 mL) được khuấy ở nhiệt độ phòng trong 24 giờ và theo dõi bằng TLC với hệ dung môi (CH2Cl2: MeOH = 30: 1) Sau đó, hỗn hợp phản ứng được pha loãng với CH2Cl2 (15 mL) và chiết liên tiếp bằng 5% NaHCO3, 5% HCl và H2O Pha hữu cơ được tách ra, làm khô bằng Na2SO4 khan và bay hơi đến cặn Cặn này được hòa tan trong ethanol (5 mL) và làm mát bằng nước đá, sau đó thêm 2 giọt benzoyl clorua và khuấy thêm 6 giờ Cuối cùng, hỗn hợp phản ứng được pha loãng với H2O (10 mL) và chiết bằng CH2Cl2 (2 × 15 mL), sau đó tách pha hữu cơ và làm khan.

Na2SO4 khan Các hợp chất 48a-m thu được bằng sắc ký cột trên silica gel sử dụng

CH2Cl2: MeOH (20: 1) làm hệ dung môi rửa giải hoặc kết tinh trong hệ dung môi thích hợp

7-((3-Ethyl-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6-yl)oxy)-N- hydroxyheptanamide (48a)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 78%; đnc: 137-138 o C; R f = 0.42(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.31 (s, 1H, OH), 8.63 (s, 1H, NH), 7.51 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.44 (d, J = 3.0 Hz, 1H), 7.36 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0

Hz, 1H), 4.10-4.03 (m, 4H), 2.58 (s, 3H, CH3), 1.96 (t, J = 7.5 Hz, 2H), 1.75-1.72 (m, 2H, CH2), 1.53-1.49 (m, 2H, CH2), 1.43-140 (m, 2H, CH2), 1.34-1.29 (m, 2H,

CH2), 1.24 (t, J = 7.0 Hz, 3H, CH3) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 169.1, 160.6, 156.7, 152.2, 141.5, 128.1, 124.1, 120.7, 106.4, 67.9, 32.2, 28.4, 28.3, 25.3, 25.0, 22.3, 13.4

7-((3-Propyl-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6-yl)oxy)-N- hydroxyheptanamide (48b)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 81%; đnc: 162-163 o C; R f = 0.43(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.31 (s, 1H, OH), 8.62(s, 1H, NH), 7.51 (d, J = 8.5 Hz, 1H), 7.44 (d, J = 3.0 Hz, 1H), 7.37 (dd, J = 3.0 Hz, 8.5

Hz, 1H), 4.05 (t, J = 6.5 Hz, 2H, CH2), 3.99 (t, J = 7.5 Hz, 2H, CH2), 2.57 (s, 3H,

CH2), 1.53-1.50 (m, 2H, CH2), 1.44-1.41 (m, 2H, CH2), 1.32-1.29 (m, 2H, CH2), 0.93 (t, J = 7.5Hz, 3H, CH3) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 169.0, 160.8, 156.7, 152.4, 141.5, 128.1, 124.1, 120.6, 106.5, 67.9, 45.3, 32.2, 28.4, 28.3, 25.2, 25.0, 22.4, 21.2, 11.1

7-((3-Butyl-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6-yl)oxy)-N- hydroxyheptanamide (48c)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 65% đnc: 159-160 o C; R f = 0.43 (CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.32 (s, 1H, OH), 8.66 (s, 1H, NH), 7.51 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.44 (d, J = 2.5 Hz, 1H), 7.36 (dd, J = 2.5 Hz, 9.0 Hz, 1H), 4.05-4.0 (m, 4H, 2CH2), 2.57 (s, 3H, CH3), 1.95 (t, J = 7.5 Hz, 2H,

CH2), 1.75-1.72 (m, 2H, CH2), 1.63-1.58 (m, 2H, CH2), 1.55-1.49 (m, 2H, CH2), 1.44-140 (m, 2H, CH2), 1.38-1.34 (m, 2H, CH2), 1.33-1.29 (m, 2H, CH2), 0.93 (t,

J = 7.5 Hz, 3H, CH3) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 169.0, 160.8, 156.7, 152.3, 141.5, 128.1, 124.0, 120.6, 106.5, 67.9, 43.6, 32.1, 30.0, 28.4, 28.2, 25.1, 25.0, 22.3, 19.6, 13.5

7-((3-Benzyl-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6-yl)oxy)-N- hydroxyheptanamide (48d)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 77% đnc: 141-142 o C; R f = 0.40(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.32 (s, 1H, OH), 8.64 (s, 1H, NH), 7.56 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.50 (d, J = 3.0 Hz, 1H), 7.40 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0

Hz, 1H), 7.35-7.32 (m, 2H), 7.28-7.26 (m, 1H), 7.18 (d, J = 7.5 Hz, 2H), 5.37 (s, 2H), 4.06 (t, J = 6.0 Hz, 2H), 2.45 (s, 3H, CH3), 1.96 (t, J = 7.0 Hz, 2H, CH2), 1.75-1.73 (m, 2H, CH2), 1.54-1.51 (m, 2H, CH2), 1.45-1.41 (m, 2H, CH2), 1.33- 1.31 (m, 2H, CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 169.1, 161.3, 156.9, 152.5, 141.5, 136.5, 128.7, 128.3, 127.2, 126.2, 124.4, 120.6, 106.8, 68.0, 46.4, 32.2, 28.4, 28.3, 25.2, 25.0, 22.6

7-((3-(4-Fluorobenzyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6-yl)oxy)-N- hydroxyheptanamide (48e)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 72%; white solid: đnc: 190-191 o C; R f = 0.40 (CH2Cl2 : MeOH = 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.40 (s, 1H, OH); 7.56 (d, J = 8.5 Hz, 1H), 7.54-7.52 (m, 2H), 7.37-7.34 (m, 2H), 7.20-7.16

(m, 2H), 5.37 (s, 2H), 4.09 (t, J = 6.5 Hz, 2H, CH2), 2.58 (s, 3H, CH3), 1.96 (t, J 7.0 Hz, 2H, CH2), 1.77-1.74 (m, 2H, CH2), 1.54-1.52 (m, 2H, CH2), 1.45-1.42 (m, 2H, CH2), 1.33-1.29 (m, 2H, CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm):

7-((3-(4-Chlorobenzyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6-yl)oxy)-N- hydroxyheptanamide (48f)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 68%; đnc: 171-172 o C; R f = 0.39(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.31 (s, 1H, OH), 8.64 (s, 1H, NH), 7.56 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.50 (d, J = 2.5 Hz, 1H), 7.42-7.40 (m, 3H), 7.30 (d, J = 8.0 Hz, 2H), 5.35 (s, 2H, CH2), 4.07 (t, J = 6.5 Hz, 2H, CH2), 2.45 (s, 3H, CH3), 1.96 (t, J = 7.5 Hz, 2H, CH2), 1.75-1.72 (m, 2H, CH2), 1.54-1.51 (m, 2H, CH2), 1.44-1.41 (m, 2H, CH2), 1.34-1.31 (m, 2H, CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm): 169.0, 161.2, 156.9, 152.4, 141.5, 135.6, 131.9, 128.7, 128.3, 128.3, 124.4, 120.5, 106.8, 68.0, 45.9, 32.2, 28.4, 28.3, 25.2, 25.0, 22.6

N-Hydroxy-7-((2-methyl-3-(4-methylbenzyl)-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanamide(48g)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 64%; đnc: 149-150 o C; R f = 0.40(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.32 (s, 1H, OH), 8.63 (s, 1H, NH), 7.53 (d, J = 8.5 Hz, 1H), 7.50 (s, 1H), 7.14 (d, J = 8.5 Hz, 2H), 6.89 (d,

J = 8.5 Hz, 2H), 5.29 (s, 2H, CH2), 4.07 (t, J = 6.0 Hz, 2H, CH2), 2.50 (s, 3H, CH3), 2.20 (s, 3H, CH3), 1.95 (t, J = 7.5 Hz, 2H, CH2), 1.75-1.73 (m, 2H, CH2), 1.53-1.50 (m, 2H, CH2), 1.44-1.41 (m, 2H, CH2), 1.33-1.30 (m, 2H, CH2) 13 C NMR

N-Hydroxy-7-((3-(4-methoxybenzyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanamide (48h)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 62%; đnc: 141-142 o C; R f = 0.39(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.33 (s, 1H, OH), 8.65 (s, 1H, NH), 7.54 (d, J = 8.5 Hz, 1H), 7.50 (s, 1H), 7.41 (d, J = 8.5 Hz, 1H), 7.14 (d,

2H, CH2), 3.71 (s, 3H, OCH3), 2.46 (s, 3H, CH3), 1.96 (t, J = 7.0 Hz, 2H, CH2), 1.74 (t, J = 6.5 Hz, 2H, CH2), 1.53-1.49 (m, 2H, CH2), 1.43-1.39 (m, 2H, CH2), 1.32-1.29 (m, 2H, CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 169.1, 161.3, 158.5, 156.9, 152.6, 141.5, 128.4, 128.3, 127.9, 124.4, 120.6, 114.2, 106.8, 68.0, 55.1, 45.9, 32.2, 28.4, 28.3, 25.2, 25.1, 22.7

N-Hydroxy-7-((3-(4-methoxyphenyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanamide (48i)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 62% đnc: 171-172 o C; R f = 0.38(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.31 (s, 1H, OH), 8.62 (s, 1H, NH), 7.59 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.45 (d, J = 3.0 Hz, 1H), 7.42 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, 1H), 7.33 (d, J = 8.5 Hz, 2H), 7.09 (d, J = 8.5 Hz, 2H), 4.05 (t, J = 6.0 Hz, 2H, CH2), 3.83 (s, 3H, OCH3), 2.10 (s, 3H, CH3), 1.95 (t, J = 7.5 Hz, 2H, CH2), 1.75-1.72 (m, 2H, CH2), 1.54-1.51 (m, 2H, CH2), 1.48-1.45 (m, 2H, CH2), 1.42- 1.39 (m, 2H, CH2), 1.33-1.29 (m, 2H, CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 169.1, 161.3, 159.2, 156.8, 152.4, 141.7, 130.5, 129.4, 128.3, 124.2, 121.2, 114.7, 106.9, 68.0, 55.4, 32.2, 28.4, 28.3, 25.1, 25.0, 23.7

N-Hydroxy-7-((3-(3-methoxyphenyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanamide (48j)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 63% đnc: 122-123 o C; R f = 0.40(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.32 (s, 1H, OH), 8.64 (s, 1H, NH), 7.60 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.48-7.45 (m, 2H), 7.43 (dd, J = 3.0 Hz, 8.5 Hz, 1H), 7.09-7.05 (m, 2H), 6.99-6.97 (m, 1H), 4.05 (t, J = 6.0 Hz, 2H, CH2), 3.79 (s, 3H, OCH3), 2.13 (s, 3H, CH3), 1.97 (t, J = 7.5 Hz, 2H, CH2), 1.77-1.72 (m, 2H,

N-Hydroxy-7-((3-(2-methoxyphenyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanamide (48k)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 79%; đnc: 139-140 o C; R f = 0.39(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.32 (s, 1H, OH), 8.65 (s, 1H, NH), 7.60 (d, J = 8.5 Hz, 1H), 7.51 (t, J = 9.0 Hz, 1H), 7.45-7.42 (m, 2H),

7.37 (dd, J = 1.5 Hz, 7.5 Hz, 1H), 7.26 (d, J = 8.5 Hz, 1H), 7.12 (t, J = 8.0 Hz, 1H), 4.05 (t, J = 6.5 Hz, 2H, CH2), 3.75 (s, 3H, OCH3), 2.06 (s, 3H, CH3), 1.95 (t, J 7.5 Hz, 2H, CH2), 1.75-1.73 (m, 2H, CH2), 1.53-1.51 (m, 2H, CH2), 1.44-1.42 (m, 2H, CH2), 1.33-1.29 (m, 2H, CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 169.1, 160.7, 156.9, 154.2, 152.3, 141.7, 130.7, 129.6, 128.3, 126.1, 124.3, 121.1, 121.0, 112.5, 107.0, 68.0, 55.8, 32.2, 28.4, 28.3, 25.2, 25.0, 22.8

N-Hydroxy-7-((3-(4-fluorophenyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanamide (48l)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 68%; đnc: 183-184 o C; R f = 0.40(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.30 (s, 1H, OH), 8.62 (s, 1H, NH), 7.61 (d, J = 8.5 Hz, 1H), 7.51 (d, J = 8.5 Hz, 2H), 7.45-7.41 (m, 2H),

= 7.5 Hz, 2H, CH2), 1.75-1.73 (m, 2H, CH2), 1.51-1.49 (m, 2H, CH2), 1.45-1.42 (m, 2H, CH2), 1.33-1.30 (m, 2H, CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 169.0, 162.8, 161.1, 156.9, 151.9, 141.7, 134.2, 130.7, 128.3, 124.3, 121.1, 116.5,

N-Hydroxy-7-((3-(3-fluorophenyl)-2-methyl-4-oxo-3,4-dihydroquinazolin-6- yl)oxy)heptanamide (48m)

Chất rắn màu trắng; hiệu suất: 51%; đnc: 147-148 o C; R f = 0.39(CH2Cl2 : MeOH

= 25: 1); 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.31 (s, 1H, OH), 8.65 (s, 1H, NH), 7.64 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.61 (d, J = 8.5 Hz, 1H), 7.45-7.42 (m, 3H), 7.38 (dt, J = 2.0 Hz, 8.5 Hz, 1H), 7.32 (d, J = 8.0 Hz, 1H), 4.06 (t, J = 6.5 Hz, 2H,

CH2), 2.12 (s, 3H, CH3), 1.95 (t, J = 7.0 Hz, 2H, CH2), 1.75-1.73 (m, 2H, CH2), 1.54-1.51 (m, 2H, CH2), 1.44-1.42 (m, 2H, CH2), 1.33-1.29 (m, 2H, CH2) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 169.1, 163.3, 161.3, 161.0, 157.0, 151.5, 141.6, 139.5, 131.1, 128.4, 124.9, 124.3, 121.1, 116.2, 107.0, 68.0, 32.2, 28.4, 28.3, 25.2, 25.0, 23.6.

Ngày đăng: 08/12/2021, 23:49

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
12. Kim H.J., Bae S.C., “Histonedeacetylase inhibitors: molecular mechanisms of action and clinical trials as anti-cancer drugs”, Am J Transl Res (2011) 3, 166-179 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Histonedeacetylase inhibitors: molecular mechanisms of action and clinical trials as anti-cancer drugs
13. Milos Dokmanovic and Paul A. Marks, “ Prospects: Histone Deacetylase Inhibitors”, Journal of Cellular Biochemistry, (2005) 293-304 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Prospects: Histone Deacetylase Inhibitors”, Journal of Cellular Biochemistry
14. Welch WM., Ewing FE., Huang J., Menniti FS., Pagnozzi MJ., Kelly K., et al. "Atropisomeric quinazolin-4-one derivatives are potent noncompetitive (- amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazolepropionic acid (AMPA) receptor antagonists". Bioorg Med Chem Lett (2001) 11,177-181 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Atropisomeric quinazolin-4-one derivatives are potent noncompetitive (-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazolepropionic acid (AMPA) receptor antagonists
15. Holmes MA, Matthews BW: “Binding of hydroxamic acid inhibitors to crystalline thermolysin suggests a pentacoordinate zinc intermediate in catalysis”. Biochemistry (1981) 24, 6912-6920 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Binding of hydroxamic acid inhibitors to crystalline thermolysin suggests a pentacoordinate zinc intermediate in catalysis”
16. Mei S, Ho AD, Mahlknecht U: “Role of histone deacetylase inhibitors in the treatment of cancer”. Int J Oncol (2004) 1, 1509-1519 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Role of histone deacetylase inhibitors in the treatment of cancer”
17. Bolden JE, Peart MJ, Johnstone RW: “Anticancer activities of histone deacetylase inhibitors”. Nat Rev Drug Discov (2006) 5,769–784 Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Anticancer activities of histone deacetylase inhibitors”
18. Bressi JC, Jennings AJ, Skene R, Wu Y, Melkus R, De Jong R,O’Connell S, Grimshaw CE, Navre M, Gangloff AR: “Exploration of the HDAC2 foot pocket: synthesis and SAR of substituted N- (2-aminophenyl)benzamides”.Bioorg Med Chem Lett (2010) 10, 3142-3145 Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Exploration of the HDAC2 foot pocket: synthesis and SAR of substituted N- (2-aminophenyl)benzamides”
19. Marson CM,Mahadevan T,Dines J, et al. ‘’Structure-activity relationships of aryloxyalkanoic acid hydroxyamides as potent inhibitors of histone deacetylase’’. Bioorg Med Chem Lett (2007)17, 136 – 41 Sách, tạp chí
Tiêu đề: ’Structure-activity relationships of aryloxyalkanoic acid hydroxyamides as potent inhibitors of histone deacetylase’’
20. Kozikowski A.P., et. Al. ‘’Use of the nitril oxide cycloaddition (NOC) recation for molecular probe generation: A new class of enzyme selective of histone deacetylase inhibitors showing picomola activity at HDAC6’’, J. Med.Chem (2008) 51, 4370 - 4373 Sách, tạp chí
Tiêu đề: ’Use of the nitril oxide cycloaddition (NOC) recation for molecular probe generation: A new class of enzyme selective of histone deacetylase inhibitors showing picomola activity at HDAC6’’
21. Marson C.M., et al. “Structure-activity relationships of aryloxyalkanoic and hydroxamides as potent inhibitors of histone deacetylase”, Bioorganic and Medicinal Chemistry Letters (2007) 17, 136-141 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Structure-activity relationships of aryloxyalkanoic and hydroxamides as potent inhibitors of histone deacetylase
22. Griess P. ‘’ĩber die Einwirkung des Cyans auf Anthranilsọure’’. Eur J Inorg Chem (1968)2, 415–418 Sách, tạp chí
Tiêu đề: ĩber die Einwirkung des Cyans auf Anthranilsọure’’
23. Arora Rashmi, Kapoor Ashish et al “Quniazolinon: an overview” international research journal of pharmacy, 2011 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quniazolinon: an overview
24. Connolly DJ, Cusack D, Sullivan TPO, Guiry PJ. “Synthesis of quinazolinones and quinazolines”. Tetrahedron (2005) 61, 10153–10202 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Synthesis of quinazolinones and quinazolines
25. Mhaske SB, Argade NP. “The chemistry of recently isolated naturally occurring quinazolinone alkaloids”. Tetrahedron (2006) 62, 9787–9826 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The chemistry of recently isolated naturally occurring quinazolinone alkaloids
26. Jianguang Zhou and Jie Fang. One-Pot “Synthesis of Quinazolinones via Iridium-Catalyzed Hydrogen Transfers”. J. Org. Chem (2011) 76, 7730–7736 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Synthesis of Quinazolinones via Iridium-Catalyzed Hydrogen Transfers”
27. Bipransh Kumar Tiwary, Kiran Pradhan et al “Implication of Quinazoline- 4(3H)-ones in Medicinal Chemistry: A Brief Review”, J. chem Bio ther, (2015) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Implication of Quinazoline-4(3H)-ones in Medicinal Chemistry: A Brief Review
28. Welch WM, Ewing FE, Huang J, Menniti FS, Pagnozzi MJ, Kelly K, et al. “Atropisomeric quinazolin-4-one derivatives are potent noncompetitive (- amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazolepropionic acid (AMPA) receptor antagonists”. Bioorg Med Chem Lett (2001) 11,177–181 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Atropisomeric quinazolin-4-one derivatives are potent noncompetitive (-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazolepropionic acid (AMPA) receptor antagonists
29. Alagarsamy, V. Ra Solomon, K. Dhanabal, “Synthesis and pharmacological evaluation of some 3-phenyl-2-substituted-3H- quinazolin-4-one as analgesic, anti-inflammatory agents”. Bioorganic & Medicinal Chemistry (2007)1, 235-241 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Synthesis and pharmacological evaluation of some 3-phenyl-2-substituted-3H- quinazolin-4-one as analgesic, anti-inflammatory agents”
30. P. M. Chandrika, T. Yakaiah, A. R. R. Rao et al., “Synthesis of novel 4,6- disubstituted quinazoline derivatives, their anti-inflammatory and anti-cancer activity (cytotoxic) against U937 leukemia cell lines,” European Journal of edicinal Chemistry (2008) 4, 846–852 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Synthesis of novel 4,6-disubstituted quinazoline derivatives, their anti-inflammatory and anti-cancer activity (cytotoxic) against U937 leukemia cell lines
31. A. S. El-Azab, M. A. Al-Omar, A. A. M. Abdel-Aziz et al., “Design, synthesis and biological evaluation of novel quinazoline derivatives as potential antitumor agents: Molecular docking study,” European Journal of Medicinal Chemistry (2010) 9, 4188–4198 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Design, synthesis and biological evaluation of novel quinazoline derivatives as potential antitumor agents: Molecular docking study

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Sơ đồ 5: Phản ứng Niementowski - Nghiên cứu tổng hợp các acid hydroxamic mới chứa nhân quinazolinone, đánh giá hoạt tính ức chế enzym hdac và kháng một số dòng tế bào ung thư
Sơ đồ 5 Phản ứng Niementowski (Trang 39)
Sơ đồ 7: Phản ứng tổng hợp từ isatoic anhydride - Nghiên cứu tổng hợp các acid hydroxamic mới chứa nhân quinazolinone, đánh giá hoạt tính ức chế enzym hdac và kháng một số dòng tế bào ung thư
Sơ đồ 7 Phản ứng tổng hợp từ isatoic anhydride (Trang 39)
Sơ đồ 9: Tổng hợp dẫn xuất quinazolinone - Nghiên cứu tổng hợp các acid hydroxamic mới chứa nhân quinazolinone, đánh giá hoạt tính ức chế enzym hdac và kháng một số dòng tế bào ung thư
Sơ đồ 9 Tổng hợp dẫn xuất quinazolinone (Trang 41)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w