TỔNG QUAN
Tổng quan về artemisinin
1.1.1 Giới thiệu chung về artemisinin a) Nguồn gốc của artesiminin
Artemisinin là một sesquiterpene có cấu trúc endoperoxide, được chiết xuất từ cây Thanh hao hoa vàng (Artemisia annua L.), nổi tiếng ở Trung Quốc với tên gọi Qinghaosu Nghiên cứu khảo cổ học cho thấy, Qinghaosu đã được sử dụng như một phương thuốc truyền thống tại Trung Quốc trong hơn 2000 năm.
Ghi chép đầu tiên về artemisinin, được tìm thấy trên một mảnh lụa từ lăng mộ Mawangdui Han (168 TCN), cho thấy nó được sử dụng để điều trị bệnh trĩ Đến năm 283, Ge Hong đã mô tả cụ thể qinghaosu như một phương pháp điều trị hiệu quả cho sốt rét.
The chemical structure of artemisinin, derived from the plant Artemisia annua L., was isolated in the late 1970s A clinical trial conducted at the Beijing Traditional Medicine Institute in March 1972 involved 30 patients diagnosed with malaria, with 20 cases being treated with artemisinin.
Plasmodium vivax và 9 trường hợp P falciparum đã được nghiên cứu, cho kết quả 90% bệnh nhân khỏi hoàn toàn Vào năm 1979, artemisinin lần đầu tiên được sử dụng như thuốc chống sốt rét trong chiến tranh Việt-Trung, nhờ vào hoạt tính nhanh chóng, độc tính thấp và hiệu quả mạnh mẽ Artemisinin đã trở thành chủ đề nghiên cứu của nhiều bài báo khoa học và được WHO đưa vào danh sách thuốc thiết yếu vào năm 2001 Sự phát hiện artemisinin trong điều trị sốt rét của các nhà khoa học Trung Quốc vào những năm 1970 được coi là một trong những khám phá vĩ đại nhất trong y học thế kỷ XX.
⮚ Giới thiệu chung về cây Thanh hao hoa vàng:
- Tên khoa học: Artemisia annua L
- Tên khác: Thanh hoa, thanh cao, thảo cao
Cây thảo mọc đứng, sống lâu năm, thường mọc hoang ở vùng đồi núi ven sông suối, có thân hình trụ cao 1.5-2cm Lá kép mọc so le, với lá giữa thân thường xẻ 3 lần lông chim, dài 4-7cm và rộng 2-4cm, trong khi lá ở ngọn hẹp hơn và xẻ 1-2 lần lông chim Cụm hoa hình cầu có cuống ngắn, mỗi cụm chứa 6 hoa màu vàng nhạt dạng ống, với hoa cái ở ngoài và hoa lưỡng tính bên trong Tràng hoa cái có tuyến trong ống, chia thành 4 thùy nhọn, trong khi tràng hoa lưỡng tính xẻ thành 5 nhụy và 5 nhị Quả dài 1cm, hình trái xoan hoặc hình trứng, có vân dọc và mùi thơm đặc biệt Mùa hoa quả diễn ra từ tháng 9 đến tháng 11.
Hình 1.1 Mô tả cây Artemisia annua L
Cây phân bố rải rác tại các vùng ôn đới ẩm, cận nhiệt đới và nhiệt đới trên thế giới, đặc biệt là ở Bắc bán cầu với các quốc gia như Đông Âu, Bắc Mỹ, Tây-Nam Á và Đông Á Tại châu Á, cây thường được trồng phổ biến ở các nước như Ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam.
- Ở Việt Nam: cây phân bố nhiều ở các tỉnh giáp biên giới phía Bắc: Lạng Sơn, Cao Bằng, Tuyên Quang, Hòa Bình, … [6][7]
4 b) Tính chất vật lý của artemisinin
- Tên khoa học: (3R,5aS,6R,8aS,9R,12S,12aR)-octahydro-3,6,9-trimethyl- 3,12-epoxy-12H-pyrano[4,3-j]-1,2-benzodioxepin-10(3H)-one
- Khối lượng phân tử: M(2.236g/mol
- Nhiệt độ nóng chảy: Tnc2-157 o C
Artemisinin is a colorless crystal that is insoluble in water but easily dissolves in organic solvents such as chloroform, acetone, ethyl acetate, benzene, and acetic acid It is also soluble in ethanol, methanol, and diethyl ether, showcasing its diverse solubility properties.
Artemisinin là một hợp chất có cấu trúc oxy hóa cao, bao gồm các nhóm peroxid, ketal, acetal và lacton, tất cả đều có khả năng khử trong các điều kiện khác nhau Trong quá trình khử, nhóm peroxid và lacton thường bị khử trước tiên Khi có mặt của Pd/C, nhóm peroxid được khử bằng hydro hóa, tạo ra một hợp chất trung gian dihydroxy, sau đó chuyển hóa thành sản phẩm ổn định deoxyartemisinin 2.
Hợp chất này cũng có thể thu được thông qua việc khử bằng Zn-axit axetic (Sơ đồ 1.1)
Nhóm lacton của artemisinin có thể được khử bằng natri, kali và kẽm borohydride trong điều kiện 0-5°C với dung môi methanol, tạo thành lacton dihydroartemisinin mà không ảnh hưởng đến nhóm peroxid Deoxyartemisinin 2 không bị khử bởi natri borohydride mà chỉ có thể chuyển hóa thành lacton deoxydihydroartemisinin 3 bằng isobutyl aluminium hydride Khi có mặt của boron trifluoride trong quá trình khử bằng natri borohydride, hoặc sử dụng tác nhân BH3NEt3 và Me3SiCl trong DME, sản phẩm thu được là deoxoartemisinin 5.
5 hơn như nhôm lithium hydride không chỉ khử nhóm lactone và peroxid mà còn khử cả nhóm acetal và ketal (Sơ đồ 1.3)
Sơ đồ 1.1 Phản ứng khử nhóm peroxide
Sơ đồ 1.2 Phản ứng khử nhóm lactone
Sơ đồ 1.3 Phản ứng khử nhóm peroxide và lactone
Khi artemisinin phản ứng với hỗn hợp axit axetic và axit sunfuric đặc ở nhiệt độ phòng (tỉ lệ 10:1), nó tạo ra một số hợp chất có ít nguyên tử carbon hơn Sản phẩm chính được hình thành có cấu hình C8a bị đảo ngược so với artemisinin.
Sơ đồ 1.4 Phản ứng của artemisinin trong axit sunfuric, axit axetic đặc
When artemisinin is refluxed in methanol with an acid catalyst, the acetal and ketal groups are cleaved, resulting in a mixture of methyl ester 7 This compound then reacts with a mixture of acetic acid and concentrated sulfuric acid (10:1) at 0-5 °C to yield diketone ester 8, which maintains the C8a configuration of artemisinin Additionally, compound 7 can be reduced to deoxyartemisinin 2 or converted into peroxy-lactone 9.
Sơ đồ 1.5 Phản ứng với axit của artemisinin
Artemisinin rất dễ bị phân hủy trong môi trường kiềm và ở nhiệt độ phòng, nó nhanh chóng tạo ra nhiều sản phẩm phức tạp khi hòa tan trong dung dịch kali cacbonat, methanol và nước, với octa-hydro-indene chiếm khoảng 10%.
Sơ đồ 1.6 Phản ứng với kiềm của artemisinin
Artemisinin là một hợp chất ổn định hơn so với các peroxit thông thường khác, với điểm nóng chảy Tnc6-157°C không cho thấy dấu hiệu phân hủy rõ ràng Tuy nhiên, quá trình phân hủy bắt đầu diễn ra sau 10 phút ở nhiệt độ 190°C, dẫn đến sự phân lập các hợp chất 11 (4%), 12 (12%) và 13 (10%).
Sơ đồ 1.7 Phản ứng nhiệt phân của artemisnin
1.1.2 Phương pháp sản xuất artemisinin a) Chiết xuất bằng phương pháp chiết Soxhlet
Phương pháp chiết xuất đóng vai trò quan trọng trong sản xuất artemisinin và kiểm soát chất lượng sản phẩm Artemisinin có độ hòa tan kém trong nước và tốt trong dung môi hữu cơ, thường được chiết xuất bằng dung môi không phân cực Kỹ thuật chiết xuất cổ điển như thiết bị chiết Soxhlet là một phương pháp đơn giản và tiết kiệm, nhưng có nhược điểm như thời gian trích ly dài, nguy cơ phân hủy nhiệt các hợp chất, cần nhiều dung môi và không thể cung cấp tác nhân để tăng tốc quá trình Một phương pháp tiềm năng là sử dụng CO2 siêu tới hạn.
Phương pháp sử dụng CO2 siêu tới hạn là một giải pháp hiệu quả để khắc phục những hạn chế của các phương pháp chiết xuất truyền thống Nghiên cứu của Phạm Thị Hiền và cộng sự (2015) chỉ ra rằng, trong khi phương pháp chiết Soxhlet cần hơn 20 giờ, thì phương pháp CO2 siêu tới hạn chỉ mất 2 giờ với áp suất 200 bar và nhiệt độ 50°C, đạt hiệu suất chiết artemisinin trên 80% CO2 không chỉ là dung môi rẻ tiền mà còn thân thiện với môi trường Hơn nữa, lượng đồng dung môi sử dụng trong phương pháp này rất tiết kiệm, với độ khuếch tán cao hơn từ một đến hai bậc so với các phương pháp khác.
Tổng quan về quinazolinone
Trong những năm gần đây, nghiên cứu phát triển thuốc ung thư từ các hợp chất hữu cơ dị vòng đang thu hút sự chú ý ngày càng nhiều Các hợp chất này có tiềm năng lớn trong việc điều trị bệnh, mở ra hy vọng mới cho bệnh nhân ung thư.
Cấu trúc dị vòng quinazolinone đóng vai trò quan trọng trong việc tương tác và liên kết hydro với các axit amin của thụ thể α1 và AII, đồng thời được xem là khung cơ bản quyết định hoạt tính sinh học của nhiều loại thuốc Các dẫn xuất quinazolinone thể hiện nhiều đặc tính y học đa dạng, bao gồm hoạt tính giảm đau, chống viêm, chống ung thư, hạ huyết áp, lợi tiểu và an thần.
Dựa trên các kiểu thay thế của hệ thống vòng, quinazolinone được phân thành 5 nhóm:
Quinazolinone được phân loại thành ba nhóm dựa trên vị trí của nhóm keto hoặc oxo Trong số đó, 4 (3H)-quinazolinone là phổ biến nhất, đóng vai trò là hợp chất trung gian và sản phẩm tự nhiên trong nhiều con đường sinh tổng hợp.
Quinazolinone là một hợp chất rắn kết tinh có độ nóng chảy cao, không tan trong nước nhưng dễ hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ và nước kiềm Mặc dù thường không hòa tan trong acid loãng, một số loại quinazolinone, như 4(3H)-quinazolinone, có khả năng tan trong acid đậm đặc như HCl 6N.
Các phản ứng liên quan đến tính chất đồng phân của quinazolinone thường phức tạp và khó dự đoán Các liên kết amit trong khung quinazolinone chủ yếu không tồn tại ở một dạng cố định.
25 keto hoặc dạng enol mà chuyển đổi lẫn nhau thành dạng tautomer keto-enol, nên thể hiện tính chất phản ứng ở các hai dạng đồng phân
Hệ thống vòng trong khung quinazolinone thể hiện tính ổn định cao trong các phản ứng oxy hóa, khử, thủy phân và các phản ứng khác có khả năng phá vỡ vòng Đến nay, chưa có báo cáo nào ghi nhận về sự phân hủy của quinazolinone thông qua quá trình oxy hóa đơn giản.
Nitrat hóa là phản ứng thay thế electrophile của quinazolinone Quinazolinone phản ứng với axit nitric trong H2SO4 đặc tạo 6-nitro-4(3H)- quinazolinone
Tương tác đồng phân lactam-lactim có thể thấy khi chloro hóa 4(3H)- quinazolinone với POCl3 thu được 4-chloro-quinazolinone [43]
1.2.3 Phương pháp tổng hợp a) Tổng hợp 4 (3H) -quinazolinone
Sơ đồ 1.17 Tổng hợp 4(3H)-quinazolinone
Ngưng tụ giữa acid anthranilic 46 và formamide ở nhiệt độ trên 120 °C tạo ra O-amidobenzamide, một hợp chất trung gian Sau khi loại bỏ nước, 4(3H)-quinazolinone 47 được hình thành Phương pháp này được biết đến với tên gọi tổng hợp Niementowski, nhưng đã được Besson và cộng sự cải tiến.
Niementowski để cải thiện năng suất và thời gian phản ứng bằng cách sử dụng kỹ thuật chiếu xạ bằng tia cực tím [41] b) Tổng hợp 2,3 -dihydro-quinazolinone-4 (1H)
Anhydrid isatoic 48 được sử dụng phổ biến trong tổng hợp 2-substituted quinazolinone thông qua phản ứng ngưng tụ với amin và aldehyd, dưới sự xúc tác của iot, axit silic sunfuric, Nafion-H, chất lỏng ion hoặc các axit Lewis Một nghiên cứu năm 2014 đã chỉ ra rằng việc thay thế các chất xúc tác này bằng sắt (III) clorua có thể tạo ra 2,3-dihydro-quinazolin-4 (1H) 49 với hiệu suất và hiệu quả cao hơn.
Sơ đồ 1.18 Tổng hợp 2,3-dihydro-quinazolinoe-4(1H) c) Tổng hợp 2,3 -disubstituted quinazolinone
Carbodiimide 51 điều chế bằng phản ứng Wittig giữa iminophosphorane 50 với các isocyanate khác nhau trong dung môi CH2Cl2 đun hồi lưu trong 5-19 giờ Sau đó carbodiimide 51 trong dung dịch tetrahydrofuran THF ở -78 o C được sử dụng cho các phản ứng tiếp theo với hợp chất cơ kim thu được các dẫn xuất 2,3- disubstituted quinazolinone 52 (81%) [45]
Sơ đồ 1.19 Tổng hợp 2,3-disubstitued quinazolinone
1.2.4 Hoạt tính sinh học của một số dẫn xuất quinazolinone a) Hoạt tính kháng ung thư
Hợp chất 55 được tổng hợp qua phản ứng ngưng tụ giữa anthranilamide 53 và 2,4-dichloro benzaldehyde 54, được thực hiện bằng cách đun hồi lưu trong methanol trong 2 giờ, sử dụng xúc tác tetrabutyl amoni hydrogensulfat Sau đó, hợp chất thu được tiếp tục phản ứng với acid chloro sulfonic ở nhiệt độ -10 °C trong 25 phút, dẫn đến việc tạo ra hợp chất 56, có khả năng phản ứng với các dẫn xuất N-.
27 phenyl piperzine và 3-(40phenylpiperazin-1-yl), xúc tác DIEA trong DMF ở nhiệt độ phòng thu được các hợp chất 57a-g, 58a-e
Sơ đồ 1.20 Tổng hợp các hợp chất 57a-g, 58a-e
Nghiên cứu về hoạt tính chống tăng sinh tế bào ung thư đã được thực hiện trên các dòng tế bào He La (ung thư cổ tử cung), MDA-MB-231 (ung thư vú), PANC1 (ung thư tuyến tụy) và A549 (ung thư phổi) Tất cả các hợp chất tổng hợp đều cho thấy khả năng ức chế sự phát triển tế bào ung thư đáng kể, với giá trị GI50 từ 0.0045-6.94 mM Các hợp chất 57a-d, 57g, 58c-e thể hiện hoạt tính hứa hẹn, trong đó hợp chất 57b cho thấy hoạt tính kháng ung thư mạnh với giá trị GI50 từ 0.09 đến 0.21 mM Nghiên cứu của Ramineni Venkatesh và cộng sự (2019) đã chỉ ra rằng cấu trúc dẫn xuất có nhóm thế sulfamide và liên kết propyl với sulfamide là rất quan trọng Hợp chất 57d và 58e cho thấy hoạt tính chống tăng sinh tốt trên ba dòng tế bào ung thư.
231 và A549 (GI50=0.045-0.25mM) Tính chọn lọc của các hợp chất thể hiện như sau: 57a với He La (GI50=0.67mM), 57c với MDA-MB-231 (GI50=0.35mM), 57g
28 với MDA-MB-231 (GI50=0.29mM), 58c với He La (GI50=0.31mM), 58a với MDA-MB-231 (GI50=0.61mM) b) Hoạt tính kháng virus
Sơ đồ 1.21 Tổng hợp các dẫn xuất của quinazolinone có hoạt tính chống virus
Phản ứng 5-amino-2-methylphenol với NaHCO3 trong H2O và ethyl acetate, sau đó thêm pivaloyl clorua ở 0 °C, tạo ra hợp chất 60 Tiến hành methyl hóa 60 với dimethyl sulfate trong dung dịch THF trong 2 giờ để thu được hợp chất 61 Tiếp theo, thêm dung dịch n-BuLi và khuấy ở 0 °C trong 10 giờ, sau đó thổi khí CO2 vào Dung dịch methylamine được cho vào và khuấy ở 60 °C trong 1 giờ, sau đó làm khan để thu được hợp chất 63 Oxi hóa bằng kali permanganate tạo ra axit 64 Thêm 4-fluorobenzylamine vào hỗn hợp để thu được benzamide 65 Axit hóa bằng HCl dẫn đến hợp chất trung gian 66, sau đó phản ứng với các andehit để tạo ra các hợp chất benzo-heterocycle 67a-h Cuối cùng, oxi hóa 67a-h với I2 để tạo ra các dẫn xuất methoxy quinazolinone 68a-h, và demethyl hóa các hợp chất này bằng AlCl3 để thu được 69a-h.
Bảng 1.8 Hoạt tính kháng virus của các dẫn xuất quinazolinone
Hợp chất Ức chế (%) Hợp chất Ức chế (%)
Nghiên cứu về hoạt tính chống HIV của các hợp chất tổng hợp trên tế bào TZM-bl cho thấy tất cả các hợp chất đều có hiệu quả, đặc biệt hợp chất 69b đạt tỷ lệ ức chế cao nhất là 77.5% Trong khi đó, các hợp chất 67a-h thể hiện hoạt tính trung bình chống HIV, ngoại trừ hợp chất 67h không có hoạt tính.
So sánh các hợp chất 67-h và 5-methoxy quinazolinone 68a-h cho thấy hoạt tính chống HIV thấp hơn, ngoại trừ các hợp chất 68d-f Sự khác biệt về cấu trúc giữa 68a-h và 69a-h nằm ở nhóm thế, với các quinazolinone 5-hydroxy 69a-h thể hiện hoạt tính chống HIV cao hơn đáng kể so với 5-methoxy quinazolinone 68a-h, trừ các hợp chất 69e, 69f, và cao hơn so với 1,2-dihydrogen quinazolinone 67a-h, ngoại trừ 69c, 69e Kết quả cho thấy nhóm thế ảnh hưởng đến khả năng ức chế của các hợp chất Trong số các hợp chất tổng hợp, 2-aryl-substituted quinazolinone 67a, 67b; 68a và 69a, 69b thể hiện hoạt tính kháng virus tương đối cao hơn, nhưng việc bổ sung nhóm methylene ở vị trí 2 làm giảm đáng kể hoạt tính kháng virus Các 2-heterocyclo substituted quinazolinone 67c-e, 68c-e và 69d có hoạt tính kháng virus vừa phải nhưng thấp hơn so với 2-heterocyclo substituted quinazolinone 67a, b, 68a và 69a tương ứng.
Các hợp chất n-butyl 67f và 69f hầu như không có hoạt tính, trong khi hợp chất 68f cho thấy hoạt tính kháng virus vừa phải Ngoài ra, cần xem xét thêm về hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm của các hợp chất này.
THIẾT BỊ, DỤNG CỤ, PHƯƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM 34
Thiết bị, dụng cụ dùng trong tổng hợp
- Máy khuấy từ gia nhiệt Heidolph MR Hei-Standard của Đức
- Máy cất quay chân không IKA RV 06.2 của Đức
- Bơm chân không Buchi Vac V-500 của Thuỵ Sỹ
- Bếp đun bình cầu Trung Quốc
- Dụng cụ thuỷ tinh: bình cầu 3 cổ các loại, sinh hàn, cột vigreux, phễu nhỏ giọt, phễu các loại, ống đong, cốc các loại, pipette
- Cân điện tử 10 -3 Ohaus Explorer Pro EP613C (610g/1mg)
- Cân kỹ thuật 10 -2 Ohaus Explorer Pro EP4102C (4100g/0.01g)
- Tủ hút khí độc Việt Nam
- Các hoá chất dùng trong tổng hợp đều được mua từ hãng Merck-Đức, dung môi từ Trung Quốc được cất qua cột vigreux trước khi sử dụng.
Hóa chất dùng trong nghiên cứu
STT Tên Hóa chất Nguồn gốc
9 Boron trifluoride diethyl etherate Sigma
Các phương pháp sử dụng trong tổng hợp và tinh chế sản phẩm
- Sắc ký bản mỏng (SKBM) được thực hiện trên các tấm bản mỏng đế nhôm tráng Silicagel 60 F254 của hãng Merck–Đức Hiện màu bằng đèn soi UV
Camag Viewing Box 3 ở bước sóng 254nm hoặc bằng bình phun thuốc thử
- Sắc ký cột sử dụng silicagel cú cỡ hạt 0.040-0.063àm của hóng Merck- Đức
- Các điểm nóng chảy được xác định bằng phương pháp mao quản hở trên thiết bị Electrothermal IA 9200 Shimazu.
Các phương pháp nghiên cứu cấu trúc sản phẩm
Phổ cộng hưởng từ hạt nhân 1 H-NMR, 13 C-NMR và DEPT đã được thực hiện trên máy BRUKER ADVANCE-500Mz tại Trung tâm Phổ ứng dụng, Viện Hoá học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Các điều kiện đo bao gồm tần số 500MHz cho phổ 1 H NMR và 125MHz cho phổ 13 C NMR, sử dụng dung môi CD3OD, CDCl3 và DMSO-d6, với chất chuẩn nội là TMS.
Các phương pháp tổng hợp
Sử dụng các phản ứng hữu cơ cơ bản như phản ứng thế và phản ứng cộng để tổng hợp các chất trung gian và hợp chất đích, đồng thời áp dụng nhiều loại xúc tác cơ bản và hiện đại.
Phương pháp đánh giá hoạt tính sinh học
2.6.1 Vật liệu và hoá chất
- FBS của GIBCO, Invitrogen, TCA (Sigma), SRB (Sigma)
- Đĩa 96 giếng nhựa (Corning, USA), pippette (eppendorf), máyđọc ELISA
- Các hóa chất thông thường khác
- Các dòng tế bào ung thư do GS TS J M Pezzuto, Trường Đại học Hawaii và GS Jeanette Maier, trường Đại học Milan, Italia cung cấp
2.6.2 Phương pháp xác định tính độc tế bào ung thư (cytotoxic assay)
Phương pháp thử độ độc tế bào ung thư in vitro, được xác nhận bởi Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), là một tiêu chuẩn quan trọng để sàng lọc và phát hiện các chất có khả năng kìm hãm sự phát triển hoặc tiêu diệt tế bào ung thư Phép thử này được thực hiện theo phương pháp của Monks (1991) và xác định hàm lượng protein tổng số của tế bào thông qua mật độ quang học (OD) khi protein được nhuộm bằng Sulforhodamine B (SRB).
Tỉ lệ thuận giữa 36 và lượng SRB gắn với phân tử protein cho thấy rằng khi số lượng tế bào và lượng protein tăng lên, giá trị OD cũng sẽ tăng theo Phép thử này được thực hiện dưới các điều kiện cụ thể.
- Chất thử được pha thành các dải nồng độ thích hợp
- Trypsin hóa tế bào thí nghiệm để làm rời tế bào và đếm trong buồng đếm để điều chỉnh mật độ cho phù hợp với thí nghiệm
Chất thử được pha loãng với các nồng độ 200 µg/ml, 40 µg/ml, 8 µg/ml và 1.6 µg/ml, sau đó được thêm vào các giếng của đĩa 96 giếng Tế bào được điều chỉnh nồng độ phù hợp cũng được cho vào các giếng này Quá trình ủ được thực hiện trong tủ ấm để đảm bảo điều kiện tối ưu cho thí nghiệm.
Sau 48 giờ, giếng không có chất thử nhưng có TBUT (180μl) sẽ được sử dụng làm đối chứng vào ngày 0 Sau 1 giờ, tế bào trong giếng đối chứng ngày 0 sẽ được cố định bằng axit trichloroacetic (TCA).
- Sau 48 giờ, tế bào được cố định bằng TCA trong 1 giờ, được nhuộm bằng SRB trong 30 phút ở 37 o C, rửa 3 lần bằng acetic acid rồi để khô ở nhiệt độ phòng
- 10 mM unbuffered Tris base để hòa tan lượng SRB, lắcnhẹtrong 10 phút
- Đọc kết quả OD ở bước sóng 515-540 nm trên máy ELISA Plate Reader (Bio-Rad)
- Phần trăm ức chế sự phát triển của tế bào khi có mặt chất thử sẽ được xác định thông qua công thức sau:
[OD(chất thử) - OD(ngày 0)] x 100 % ức chế = 100% -
OD(đối chứng âm) - OD(ngày 0)
- Phép thử được lặp lại 3 lần để đảm bảo tính chính xác Ellipticine ở cácnồngđộ 10 g/ml; 2 g/ml; 0,4 g/ml; 0,08 g/ml được sử dụng như là chất đối chứng dương;
DMSO 10% được sử dụng làm đối chứng âm trong nghiên cứu Giá trị IC50, tức nồng độ ức chế 50% sự phát triển, sẽ được xác định bằng phần mềm TableCurve 2Dv4.
Theo tiêu chuẩn của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), cặn chiết có hoạt tính tốt khi IC50 ≤ 20 μg/ml, trong khi chất tinh khiết được coi là có hoạt tính tốt khi IC50 ≤ 5 μM.
Thử nghiệm hoạt tính gây độc tế bào được thực hiện tại Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
THỰC NGHIỆM
Tổng hợp hợp chất trung gian
3.1.1 Tổng hợp hợp chất trung gian 1-bromo-2-(10β-dihydro- artemisinoxy)ethane (78)
Dihydroartemisinin 4 (2 g, 7.04 mmol, 1eq) được hòa tan trong 10ml
CH2Cl2 và 2- bromoethanol (0.8ml, 1.31g, 1.5eq) ở nhiệt độ 0-5 o C Xúc tác
BF3.Et2O (1.6ml) được thêm từ từ vào dung dịch phản ứng Sau khoảng 3-4 giờ, tiến hành trung hòa hỗn hợp phản ứng bằng Na2CO3 (50ml, 5%) cho đến khi đạt pH=7.
CH2Cl2 (20ml) được chiết với nước (3×20ml) Pha hữu cơ được tách ra và làm khan bằng Na2SO4, sau đó cất để loại dung môi và thu được cặn phản ứng Tiếp theo, tiến hành kết tinh trong dung môi ethyl acetate, sau đó lọc rửa tinh thể bằng hỗn hợp n-hexan:ethyl acetate theo tỉ lệ 5:1 ở nhiệt độ lạnh trên phễu Buchner và làm khô trong tủ sấy để thu được sản phẩm cuối cùng.
1-bromo-2-(10β-dihydroartemisinoxy) ethane (78) [50]: Chất rắn màu trắng; 2.25g, H%; Mp 150.7 o C; C17H27BrO5 1 H NMR (500MHz, CDCl3, δ(ppm)): 5.46 (s, 1H, H-12), 4.82 (d, J = 3.4 Hz, 1H, H-10), 4.13 (dt, J = 10.8,
5.4 Hz, 1H, H-aα), 3.76 (dt, J = 10.9, 5.3 Hz, 1H, H-aβ), 3.53 (t, 2H, H-b), 2.66 (dt, J = 7.7, 5.7 Hz, 1H, H-9), 2.33 (tt, J = 20.2, 10.0 Hz, 1H, H-4α), 2.04–1.97 (m, 1H, H-4β), 1.91–1.80 (m, 2H, H-8(α), H-5α), 1.73 (ddd, J = 14.2, 7.5, 3.6
3.1.2 Tổng hợp hợp chất trung gian chứa hệ liên hợp quinazolinone (81a-g) a) Tổng hợp 6 -hydroxy-2methyl-4H-benzo[d] [1,3] oxazin-4-one (79)
5-Hydroxy anthranilic acid (5,0g, 32,67mmol) được hòa tan trong 15ml acetic anhydride và hỗn hợp được đun hồi lưu ở nhiệt độ 160-180°C Sau 2 giờ, hỗn hợp thu được kết tinh trên đá và xuất hiện kết tủa Kết tủa được lọc rửa nhiều lần bằng nước lạnh trên phễu Buchner và được hút khô bằng bơm hút chân không, thu được 6-hydroxy-2-methyl-4H-benzo[d][1,3]oxain-4-one (chất rắn màu nâu nhạt, 5,03g, hiệu suất 87%) Sản phẩm này sẽ được sử dụng cho bước phản ứng tiếp theo để tổng hợp chất trung gian 3-butyl-6-hydroxy-2-methylquinazolin-4(3H)-one (80).
Hỗn hợp 6-hydroxy-2-methyl-4H-benzo[d][1,3]oxazin-4-one (1g, 5.64mmol, 1eq), axit acetic và n-butyl amine (3eq) được khuấy và đun hồi lưu ở 120°C trong 14 giờ Phản ứng được theo dõi bằng sắc ký lớp mỏng với dung môi n-hexane : ethyl acetate (2:1) Sau đó, hỗn hợp phản ứng được trung hòa bằng NaHCO3 đến pH=7, bổ sung CH2Cl2 (20ml) và chiết với nước (3x20ml) Pha hữu cơ được tách ra, làm khan bằng Na2SO4 và cất để thu được cặn phản ứng Cuối cùng, sắc ký cột silicagel với dung môi n-hexane : ethyl acetate (5:1) đã cho sản phẩm 3-butyl-6-hydroxy-2-methylquinazolin-4(3H)-one.
3-Butyl-6-hydroxy-2-methylquinazolin-4(3H)-one (80): Chất rắn màu trắng H= 92%; Mp: 140-141 o C: 1 H NMR (500MHz, CDCl3, δ (ppm)): 7.85 (d, J
= 3.0 Hz, 1H, H-5); 7.54 (d, J = 9.0 Hz, 1H, H-8); 7.31 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz,
1H, H-7); 7.63 (brs, 1H, OH); 4.09 (t, J = 3.0 Hz, 2H, H-1´); 2.64 (s, 3H, CH3); 1.72 (m, 2H, H-2´); 1.48 (m, 2H, H-3´); 1.0 (t, J = 2.5 Hz, 3H, CH3, H-4´) 13 C NMR (125MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 162.15 (C=O); 155.23 (C-6); 152.40 (C=N); 141.43 (C-9); 128.34 (C-8); 124.22 (C-7); 121.23 (C-10); 110.11 (C-5); 44.65 (C-1´); 30.73 (C-2´); 22.76 (CH3); 20.31 (C-3´); 13.71 (C-4´) c) Tổng hợp các dẫn xuất quinazolinone chứa hệ liên hợp (81a-g)
Hòa tan 3-butyl-6-hydroxy-2-methylquinazolin-4(3H)-one 80 (1g, 4.34 mmol, 2.5eq) trong acid acetic khan, sau đó thực hiện phản ứng ở 140 oC với khuấy từ và hồi lưu trong 16 giờ Sau phản ứng, chiết hỗn hợp sản phẩm bằng CH2Cl2 : H2O 3 lần, thu pha hữu cơ, làm khan và cô quay dưới áp suất giảm để thu được sản phẩm thô Tiếp theo, tinh thể hóa trong hệ ethyl acetate : n-hexan, lọc rửa tinh thể bằng n-hexan lạnh trên phễu Buchner và làm khô trong tủ sấy, thu được sản phẩm 81a-g.
(E)-3-Butyl-6-hydroxy-2-(2-methoxystyryl) quinazolin-4(3H)-one (81a):
Chất rắn màu vàng H = 65% Mp 206-207 o C R f = 0.57(n-hexane : ethyl acetate
= 7 : 3) 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 10.09 (s, 1H, OH), 7.81 (m, 3H), 7.57 (d, J = 8.5 Hz, 1H, H-8), 7.49 (d, J = 8.5 Hz, 2H), 7.42 (d, J = 3.0 Hz, 1H, H-5), 7.39 (d, J = 15.0 Hz, 1H, H-α), 7.28 (dd, J = 3.0 Hz, 8.5 Hz, 1H, H-7), 4.27 (t, J = 7.5 Hz, 2H, H-1´´), 3.38 (s, 3H, OCH3-Ar), 1.62-1.59 (m, 2H, H-2´´), 1.38-1.36 (m, 2H, H-3´´), 0.91 (t, J = 7.5 Hz, 3H, H-4´´) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d6, δ (ppm)): 160.8 (C-4), 159.4 (C-2´), 156.1 (C-6), 148.8 (C-2), 140.4 (C-9), 137.4 (C-β), 134.4 (C-6´), 133.8 (C-4´), 129.5 (C-1´), 128.8 (C-5´), 128.7 (C-8), 124.0 (C-7), 121.0 (C-10), 120.6 (C-3´), 113,6 (C-α), 109.1 (C-5), 55.2 (OCH3), 42.1 (C-1´´), 30.9 (C-2´´), 19.4 (C-3´), 13.6 (C-4´)
(E )-3-Butyl-6-hydroxy-2-(2-nitrostyryl) quinazolin-4(3H)-one (81b): Chất rắn màu vàng H = 77% Mp 182-183 o C R f = 0.52(n-hexane : ethyl acetate
= 7 : 3) 1 H NMR (500 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 8.15 (d, J = 15.0 Hz, 1H, H-β),
8.06 (dd, J = 1.0 Hz, 8.5 Hz, 1H), 7.96 (d, J = 7.5 Hz, 1H), 7.77 (t, J = 7.5 Hz,
J = 7.0 Hz, 3H, H-4´´) 13 C NMR (125 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 163.4 (C-4), 159.5 (C-6), 158.4 (C-2), 150.4 (C-2´), 142.1 (C-9), 138.1 (C-β), 135.9 (C-5´), 131.1 (C-4´), 130.0 (C-8), 125,9 (C-1´), 125.7 (C-6´), 125.6 (C-7), 125.4 (C-3´), 122.7 (C-10), 122.0 (C-α), 110.4 (C-5), 44.5 (C-1´´), 32.3 (C-2´´), 21.0 (C-3´´), 14.1 (C-4´´)
(E )-3-Butyl-6-hydroxy-2-(3-nitrostyryl) quinazolin-4(3H)-one (81c): Chất rắn màu vàng H= 71% Mp: 263-264 o C R f = 0.52(n-hexane : ethyl acetate
= 7 : 3) 1 H NMR (500 MHz, DMSO-d 6 , δ (ppm)): 10.12 (s, 1H, OH), 8.60 (t, J 1.5 Hz, 1H), 8.24 (d, J = 7.5 Hz, 1H), 8.20 (dd, J = 1.5 Hz, 8.0 Hz, 1H), 7.93 (d,
Hz, 1H, H-5), 7.28 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, 1H), 4.31 (t, J = 7.5 Hz, 2H, H-1´´), 1.64-1.61 (m, 2H, H-2´´), 1.39-1.34 (m, 2H, H-3´´), 0.92 (t, J = 7.5 Hz, 3H, H-4´´) 13 C NMR (125 MHz, DMSO-d 6 , δ (ppm)): 160.7 (C-4), 156.3 (C-6), 148.5 (C-2), 148.4 (C-3´), 140.3 (C-9), 137.3 (C-β), 136.4 (C-1´), 133.9 (C-6´), 130.2
(E)-3-Butyl-2-(4-fluorostyryl)-6-hydroxyquinazolin-4(3H)-one (81d) is a yellow solid with a purity of 82% and a melting point of 274-275 °C Its Rf value is 0.55 when using a solvent system of n-hexane and ethyl acetate in a 7:3 ratio The compound's 1H NMR spectrum (500 MHz, CD3OD) displays several distinct signals: a doublet at 7.83 ppm (H-β), a doublet at 7.75 ppm (H-2', H-6'), a doublet at 7.64 ppm (H-8), and additional signals corresponding to other protons in the structure The 13C NMR data further elucidate the compound's carbon framework, contributing to its characterization.
(125 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 165.9 (C-4), 163.97 và 163.50 (C-4´), 163.5 (C-4), 157.9 (C-6), 151.5 (C-2), 142.3 (C-9), 140.1 (C-β), 133.5 (C-1´), 130.86 và 130.80 (C-2´, C-6´), 129.6 (C-8), 125.5 (C-7), 122.5 (C-10), 120.3 (C-α), 116.99 và 116.81 (C-3´, C-5´), 117.0 (C-α), 110.3 (C-5), 44.4 (C-1´´), 32.2 (C-2´´), 21.0 (C-3´´), 14.1 (C-4´´)
(E )-3-Butyl-6-hydroxy-2-(4-bromostyryl) quinazolin-4(3H)-one (81e): Chất rắn màu vàng; 68% Mp: 285-286 o C R f = 0.56(n-hexane : ethyl acetate = 7 :
3) 1 H NMR (500 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 7.85 (d, J = 15.0 Hz, 1H, H-β), 7.63- 7.54 (m, 6H), 7.34-7.31 (m, 2H), 4.33 (t, J = 7.0 Hz, 2H, H-1´´), 1.80-1.75 (m, 2H, H-2´´), 1.52-1.47 (m, 2H, H-3´´), 1.03 (t, J = 7.0 Hz, 3H, H-4´´) 13 C NMR
(E )-3-Butyl-6-hydroxy-2-(4-chlorostyryl) quinazolin-4(3H)-one (81f): Chất rắn màu vàng H = 72%) Mp 290-291 o C R f = 0.57(n-hexane : ethyl acetate
= 7 : 3) 1 H NMR (500 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 7.85 (d, J = 15.0 Hz, 1H, H-β), 7.64-7.55 (m, 6H), 7.34-7.31 (m, 2H), 4.33 (t, J = 7.5 Hz, 2H, H-1´´), 1.82-1.76 (m, 2H, H-2´´), 1.52-1.48 (m, 2H, H-3´´), 1.03 (t, J = 7.0 Hz, 3H, H-4´´) 13 C NMR (125 MHz, CD3OD, δ (ppm)): 163.3 (C-4), 157.9 (C-6), 151.1 (C-2), 142.4 (C-9), 139.7 (C-β), 136.2 (C-1´), 133.2 (C-3´, C-5´), 130.2 (C-2´, C-6´), 129.9 (C-8), 125.4 (C-7), 124.4 (C-4´), 122.6 (C-10), 121.5 (C-α), 110.6 (C-5), 44.3 (C- 1´´), 32.3 (C-2´´), 21.0 (C-3´´), 14.1 (C-4´´)
(E)-3-butyl-6-hydroxy-2-(4-methylstyryl) quinazolin-4(3H)-one (81g): chất rắn màu vàng tươi H = 82%) Mp: 25-256 o C R f = 0.58(n-hexane : ethyl acetate = 7 : 3) 1 H NMR (500 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 7.91 (d, J = 7.0 Hz, 2H, H-2´, H-6´), 7.66 (d, J = 8.0 Hz, 1H, H-8), 7.49 (d, J = 7.0 Hz, 2H, H-3´, H-5´),
7.34 (d, J = 2.5 Hz, 1H, H-5), 7.25-7.21 (m, 2H, H-β, H-7), 7.06 (d, J = 15.5 Hz, 1H, H-α), 4.26 (m, 2H, CH2, H-1´´), 2.39 (s, 3H, CH3-Ar), 1.82-1.80 (m, 2H, H-2´´), 1.52-150 (m, 2H, H-3´´), 1.03 (t, J = 7.5 Hz, 3H, H-4´´) 13 C NMR (125 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 162.4 (C-4), 154.4 (C-6), 149.9 (C-2), 142.2 (C-9), 140.4 (C-β), 139.9 (C-4´), 133.2 (C-1´), 129.7 (C-3´, C-5´), 129.2 (C-8), 127.7 (C-2´, C-6´), 124.3 (C-7), 121.4 (C-10), 118.1 (C-α), 110.6 (C-5), 43.7 (C-1´´), 31.3 (C-2´´), 21.4 (CH3-Ar), 20.3 (C-3´´), 13.7 (C-4´´)
Tổng hợp các dẫn xuất của artemisinin chứa nhân hệ liên hợp
Thêm 129mg K2CO3 vào 245mg 1-bromo-2-(10β-dihydro- artemisinoxy) ethane trong 10ml DMF, khuấy ở 60°C trong 30 phút Tiếp theo, thêm các hợp chất 81a-g và 21mg KI, phản ứng ở 70-80°C trong 10-11 giờ Sau khi phản ứng kết thúc, bổ sung 20ml CH2Cl2, chiết với nước và tách pha hữu cơ Làm khan bằng Na2SO4, cất dung môi để thu được cặn phản ứng Cuối cùng, thực hiện sắc ký cột silicagel với dung môi n-hexane : ethyl acetate (5:1) để thu được dẫn xuất artemisinin chứa hệ liên hợp quinazolinone 82a-g.
3-Butyl-2-((E)-2-methoxystyryl)-6-(2(((3R,5aS,6R,8aS,9R,10S,12R,12aR)- 3,6,9-trimethyldecahydro-12H-3,12-epoxy[1,2]dioxepino[4,3-i]isochromen- 10-yl)oxy) ethoxy)quinazolin-4(3H)-one (82a): Chất rắn màu vàng; H = 51%;
R f = 0.59 (n-hexane : ethyl acetate = 8 : 2); 1 H NMR (500 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 8.16 (d, J 5 Hz, 1H, H-β), 7.70 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.65 (d, J = 3.0 Hz, 1H), 7.56 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, 1H), 7.36-7.32 (m, 3H), 7.02-7.0 (m, 1H), 6.97 (d, J
3.94 (s, 3H, OCH3), 3.85-3.81 (m, 1H), 2.66-2.63 (m, 1H), 2.38 (dt, J = 4.0 Hz, 14.5 Hz, 1H), 2.06-2.02 (m, 1H), 1.89-1.86 (m, 2H), 1.74-1.69 (m, 2H), 1.57-1.42 (m, 7H), 1.3-1.21 (m, 4H), 1.02 (t, J = 7.5 Hz, 3H), 0.93 (d, J = 6.0 Hz, 3H, H-15), 0.90 (m, 4H) 13 C NMR (125 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 161.9, 158.4, 157.4, 150.8, 138.2, 137.2, 130.6, 129.7, 128.9, 124.8, 124.6, 121.1, 120.9, 113.9, 111.2, 107.0, 104.1, 102.2, 88.0, 81.2, 67.8, 66.4, 55.5 (OCH3), 52.6, 44.5, 43.6,
3-Butyl-2-((E)-2-nitrostyryl)-6-(2-(((3R,5aS,6R,8aS,9R,10S,12R,12aR)- 3,6,9-trimethyldecahydro-12H-3,12-epoxy[1,2]dioxepino[4,3-i]isochromen- 10-yl)oxy) ethoxy)quinazolin-4(3H)-one (82b): Chất rắn màu vàng; H = 49%; Mp: 168-169 o C R f = 0.54 (n-hexane : ethyl acetate = 8 : 2); 1 H NMR (500 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 8.32 (d, J 0 Hz, 1H, H-β), 8.07 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.72-
7.65 (m, 4H), 7.55 (dt, J = 2.0 Hz, 8.5 Hz, 1H), 7.35 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, 1H), 7.02 (d, J 0 Hz, 1H, H-α), 5.49 (s, 1H, H-12), 4.91 (d, J = 3.0 Hz, 1H, H-10), 4.29-4.20 (m, 5H), 3.85-3.81 (m, 1H), 2.66-2.63 (m, 1H), 2.38 (dt, J = 4.0 Hz,
14.5 Hz, 1H), 2.07-2.02 (m, 1H), 1.90-1.86 (m, 2H), 1.81-1.75 (m, 1H), 1.58-1.54 (m, 1H), 1.52-1.44 (m, 7H), 1.3-1.21 (m, 4H), 0.99 (t, J = 7.5 Hz, 3H), 0.94-0.83 (m, 7H) 13 C NMR (125 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 161.7, 158.0, 149.1, 148.5, 138.9, 137.3, 133.4, 131.7, 129.7, 129.2, 129.0, 125.0, 124.9, 123.9, 121.6, 107.1, 104.1, 102.2, 88.0, 81.1, 68.0, 66.4, 52.6, 44.5, 43.6, 37.5, 36.5, 34.6, 31.4, 30.9, 26.2, 24.7, 24.5, 20.3, 20.2, 13.8, 13.0
3-Butyl-2-((E)-3-nitrostyryl)-6-(2-(((3R,5aS,6R,8aS,9R,10S,12R,12aR)- 3,6,9-trimethyl -decahydro-12H-3,12-epoxy[1,2]dioxepino[4,3-i]isochromen- 10-yl)oxy)ethoxy) quinazolin-4(3H)-one (82c): Chất rắn màu vàng; H = 47%;
Mp: 170-172 o C, R f = 0.54 (n-hexane : ethyl acetate = 8 : 2) C37H45N3O9; 1 H NMR (500 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 8.45 (d, J =1.5 Hz, 1H), 8.24-8.22 (m, 1H), 8.03-7.98 (m, 1H), 7.89 (d, J = 8.5 Hz, 1H), 7.69-7.59 (m, 3H), 7.37 (d, J = 3.0
Hz, 8.5 Hz, 1H), 7.23 (d, J = 15.5 Hz, 1H, H-α), 5.49 (s, 1H, H-12), 4.91 (d, J 3.0 Hz, 1H, H-10), 4.31-4.20 (m, 5H), 3.86-3.82 (m, 1H), 2.66-2.64 (m, 1H), 2.38 (dt, J = 4.0 Hz, 14.5 Hz, 1H), 2.06-2.02 (m, 1H), 1.90-1.86 (m, 2H), 1.72
(m, 1H), 1.67 (m, 1H), 1.58-1.44 (m, 7H), 1.28-1.24 (m, 4H), 1.03 (t, J = 7.5 Hz, 3H), 0.94-0.90 (m, 7H) 13 C NMR (125 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 160.7, 159.7, 158.0, 148.8, 138.3, 137.2, 137.1, 133.5, 130.0, 128.7, 125.1, 124.0, 121.9, 121.4, 114.8, 107.3, 104.1, 102.2, 87.9, 81.1, 67.9, 66.4, 52.6, 44.5, 43.5, 37.5, 36.5, 34.6, 31.4, 31.0, 26.2, 24.7, 24.5, 20.3, 20.1, 13.7, 13.0
3-Butyl-2-((E)-4-fluorostyryl)-6-(2-(((3R,5aS,6R,8aS,9R,10S,12R,12aR)- 3,6,9-trimethyldecahydro-12H-3,12-epoxy[1,2]dioxepino[4,3-i]isochromen- 10-yl)oxy) ethoxy)quinazolin-4(3H)-one (82d): Chất rắn màu vàng; H = 43%; Mp: 179-180 o C; R f = 0.53(n-hexane : ethyl acetate = 8 : 2); 1 H NMR (500 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 7.92 (d, J = 15.0 Hz, 1H, H-β), 7.65-7.64 (d, J = 9.0 Hz, 2H),
3H), 0.93-0.85 (m, 7H) 13 C NMR (125 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 164.6, 162.6 (J 90 Hz), 157.6, 138.5, 137.2, 131.8, 129.5 (2C, J = 7.5 Hz), 128.8, 125.0, 121.3, 116.2 (2C, J = 22.5 Hz), 107.2, 104.1, 102.2, 88.0, 81.2, 67.9, 66.4, 52.6, 44.5, 43.5, 37.5, 36.5, 34.7, 31.3, 30.9, 26.2, 24.8, 24.5, 20.3, 20.2, 14.0, 13.0
3-Butyl-2-((E)-4-bromostyryl)-6-(2-(((3R,5aS,6R,8aS,9R,10S,12R,12aR)- 3,6,9-trimethyldecahydro-12H-3,12-epoxy[1,2]dioxepino[4,3-i]isochromen- 10-yl)oxy) ethoxy)quinazolin-4(3H)-one (82e): Chất rắn màu vàng; H = 61%; Mp: 165-166 o C; R f = 0.53 (n-hexane : ethyl acetate = 8 : 2); 1 H NMR (500 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 7.89 (d, J = 15.5 Hz, 1H, H-β), 7.65 (d, J = 9.0 Hz, 1H), 7.65
(m, 2H), 7.56 (d, J = 8.5 Hz, 2H), 7.46 (d, J = 8.5 Hz, 2H), 7.34 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, 1H), 7.09 (d, J = 15.5 Hz, 1H, H-α), 5.49 (s, 1H, H-12), 4.91 (d, J = 3.5
J = 6.0 Hz, 3H), 0.89-0.85 (m, 4H) 13 C NMR (125 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 161.8, 157.7, 149.8, 138.5, 137.3, 134.5, 132.2 (2C), 129.1 (2C), 128.9, 125.0, 123.8, 121.3, 119.5, 107.2, 104.1, 102.2, 87.9, 81.1, 67.9, 66.4, 52.6, 44.5, 43.5, 37.5, 36.5, 34.7, 31.3, 30.2, 26.2, 24.8, 24.7, 20.3, 20.1, 13.8, 13.0
3-Butyl-2-((E)-4-chlorostyryl)-6-(2-(((3R,5aS,6R,8aS,9R,10S,12R,12aR)-3,6,9-trimethyldecahydro-12H-3,12-epoxy[1,2]dioxepino[4,3-i]isochromen-10-yl)oxy)ethoxy)quinazolin-4(3H)-one (82f) is a yellow solid with a hydrogen content of 64% It has a melting point ranging from 175 to 177 °C and an Rf value of 0.51 when using a solvent system of n-hexane and ethyl acetate in an 8:2 ratio The compound's 1H NMR spectrum, recorded at 500 MHz in CDCl3, shows significant peaks at δ (ppm) values including 7.91 (d, J = 15.0 Hz, 1H, H-β), 7.65-7.63 (m, 2H), and 7.53 (d, J 8.5 Hz, 2H), among others.
3-Butyl-2-((E)-4-methylstyryl)-6-(2(((3R,5aS,6R,8aS,9R,10S,12R,12aR)- 3,6,9-trimethyldecahydro-12H-3,12-epoxy[1,2]dioxepino[4,3-i]isochromen- 10-yl)oxy) ethoxy)quinazolin-4(3H)-one (82g): Chất rắn màu vàng; H = 54%;
R f = 0.57(n-hexane : ethyl acetate = 8 : 2) 1 H NMR (500 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 7.94 (d, J = 15.5 Hz, 1H, H-β), 7.66-7.64 (m, 2H), 7.50 (d, J = 9.0 Hz, 2H), 7.33 (dd, J = 3.0 Hz, 9.0 Hz, 1H), 7.23 (d, J = 9.0 Hz, 2H), 7.08 (d, J = 15.5 Hz, 1H, H-α), 5.49 (s, 1H, H-12), 4.91 (d, J = 3.5 Hz, 1H, H-10), 4.28-4.19 (m, 5H), 3.85- 3.81 (m, 1H), 2.66-2.63 (m, 1H), 2.40 (s, 3H,CH3-Ar), 2.35 (dt, J = 4.0 Hz, 14.5
Hz, 1H), 2.06-2.02 (m, 1H), 1.90-1.86 (m, 2H), 1.73-1.64 (m, 1H), 1.56-1.42 (m, 8H), 1.28-1.21 (m, 4H), 1.02 (t, J = 7.5 Hz, 3H), 0.93 (d, J = 6.0 Hz, 3H, H-15), 0.89 (m, 4H) 13 C NMR (125 MHz, CDCl3, δ (ppm)): 161.9, 157.9, 150.3, 140.0, 138.2, 137.2, 132.9, 129.7 (2C), 128.9, 127.7 (2C), 124.9, 121.2, 117.8, 107.1, 104.1, 102.2, 87.9, 81.2, 67.9, 66.4, 52.6, 44.5, 43.5, 37.5, 36.5, 34.6, 31.2, 30.9, 26.2, 24.7, 24.5, 21.5, 20.3, 20.2, 13.8, 12.9