M ục đích nghiên cứ u c ủa đề tài
Mục đích nghiên cứu của đề tài là nghiên cứu về dạy học từ xa, Moodle và xây dựng module áp dụng vào dạy học từ xa ở Việt Nam.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài là:
• Nghiên cứu hệ thống dạy học từ xa
Bùi Doãn Minh 11 Lớp DTVT2_2008 - 2010
• Nghiên cứu các chức năng và cấu trúc của Moodle
• Xây dựng mô hình hệ thống đào tạo trực tuyến trong các trường Đại học-Cao đẳng ở Việt Nam
Phương pháp nghiên cứu
Kết hợp nghiên cứu lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm là phương pháp hiệu quả trong việc phát triển kiến thức Nghiên cứu lý thuyết bao gồm việc tìm hiểu, phân tích và tổng hợp tài liệu, trong khi nghiên cứu thực nghiệm tập trung vào quan sát và phân tích để xây dựng chương trình thử nghiệm Sự kết hợp này giúp củng cố hiểu biết và ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Bố cục của luận văn
Luận văn bao gồm phần mở đầu, kết luận, kiến nghị, danh mục tài liệu tham khảo và các phụ lục, cùng với nội dung chính được chia thành 3 chương.
Chương 1: Cơ sở khoa học của đề tài
Chương 2: Giới thiệu về Moodle
Chương 3: Xây dựng hệ thống đào tạo trực tuyến trong các trường Đại học – Cao đẳng
Bùi Doãn Minh 12 Lớp DTVT2_2008 - 2010
CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA ĐỀ TÀI
Giới thiệu về E-learning
E-learning là ứng dụng công nghệ thông tin, internet vào việc dạy và học nhằm làm cho công việc giáo dục trở nên dễ dàng, rộng rãi và hiệu quả hơn E- learning phù hợp với mọi đối tượng, lứa tuổi
E-learning là tập hợp đa dạng các phương tiện, công nghệ kỹ thuật cho giáo dục như văn bản, âm thanh, hình ảnh, mô phỏng, trò chơi, phim, thư điện tử, các diễn đàn thảo luận, các forum
Để phát triển các khóa học E-learning gần gũi với phương pháp dạy học truyền thống, cần tích hợp giáo viên vào lớp học, tạo ra các khóa học tự tương tác và thiết lập diễn đàn trao đổi giữa học viên và giáo viên dưới sự giám sát của giáo viên.
E-learning cung cấp nội dung đào tạo trên nền Web có thể được cập nhật, phát hành tức thời và thống nhất toàn cầu
E-learning cung cấp nhiều công nghệ khác nhau để thiết lập một giải pháp đào tạo tổng thể Phương pháp mô phỏng và những bài tập, bài kiểm tra sau khi kết thúc bài học, chương, phần, khóa học cho phép học viên tự kiểm tra, đánh giá kết quả học tập và kỹ năng của mình
Hệ thống E-learning được phát triển dựa trên các hệ thống quản lý đào tạo (LMS), cho phép học viên và quản lý dễ dàng theo dõi tiến trình học tập.
Hệ thống quản trị E-learning, khi kết hợp với các thành phần cung cấp chức năng dự đoán tình trạng học tập cá nhân, giúp phát hiện lỗ hổng kỹ năng và kiến thức Điều này tạo điều kiện cho việc phát triển các hoạt động học tập một cách chuyên nghiệp, liên kết sự kiện học tập với kinh nghiệm thực tiễn Học viên có khả năng giám sát tiến bộ của bản thân và xác định những lĩnh vực cần cải thiện.
Bùi Doãn Minh, sinh năm 2008, lớp DTVT2, đang tiếp tục phát triển học tập chuyên nghiệp của mình Tài nguyên học tập trở nên quan trọng, phục vụ cho mục đích cá nhân của từng học viên, đồng thời tạo ra sự giao tiếp hiệu quả giữa các học viên, giáo viên và các nhà cố vấn chuyên nghiệp, đặc biệt tại những thời điểm và địa điểm cần thiết.
L ị ch s ử phát tri ể n c ủ a E-learning
Trước năm 1983: Kỷ nguyên giảng viên làm trung tâm
Trước khi máy tính trở nên phổ biến, phương pháp giáo dục "Lấy giảng viên làm trung tâm" là hình thức chủ yếu trong các trường học, nơi học viên chỉ có thể tương tác chủ yếu với giảng viên và bạn học Phương pháp này nổi bật với chi phí đào tạo thấp.
Giai đoạn 1984-1993 : Kỷ nguyên đa phương tiện
Hệ điều hành Windows 3.1, máy tính Macintosh và phần mềm PowerPoint là những công nghệ nền tảng trong kỷ nguyên đa phương tiện, cho phép tạo ra các bài giảng kết hợp hình ảnh và âm thanh Công nghệ CBT (Computer-Based Training) được phân phối qua đĩa CD-ROM hoặc đĩa mềm, giúp người học có thể tiếp cận và học tập mọi lúc, mọi nơi Tuy nhiên, sự hướng dẫn từ giảng viên vẫn còn hạn chế.
Giai đoạn : 1994-1999 : Làn sóng E-learning thứ nhất
Khi công nghệ Web ra đời, các nhà cung cấp dịch vụ đào tạo đã nghiên cứu cải tiến phương pháp giáo dục thông qua nền tảng này Sự xuất hiện của người thầy thông thái ngày càng rõ nét nhờ vào các phương tiện như E-mail và CBT qua Intranet với nội dung đơn giản Đặc biệt, việc đào tạo bằng công nghệ Web với hình ảnh chuyển động tốc độ thấp đã được triển khai rộng rãi, mang lại hiệu quả cao trong việc truyền đạt kiến thức.
Giai đoạn : 2000-2005 : Làn sóng E-learning thứ hai
Các công nghệ tiên tiến như JAVA, ứng dụng mạng IP, công nghệ truy cập mạng và băng thông Internet nâng cao cùng với thiết kế web hiện đại đã tạo ra một cuộc cách mạng trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo ngày nay.
Bùi Doãn Minh, lớp DTVT2_2008 - 2010, cho rằng việc sử dụng công nghệ Web trong giáo dục giúp giáo viên kết hợp hướng dẫn trực tuyến với hình ảnh, âm thanh và các công cụ trình diễn, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo Công nghệ Web đã chứng tỏ hiệu quả cao trong giáo dục, cho phép đa dạng hóa các môi trường học tập, tạo ra một cuộc cách mạng trong đào tạo với chi phí thấp, chất lượng và hiệu quả Đây chính là làn sóng thứ hai của E-learning.
Kiến trúc hệ thống E-learning
1.3.1 Tổng quan hệ thống E-learning
Hệ thống đào tạo trực tuyến chủ yếu dựa vào việc phân phối nội dung khóa học từ giảng viên tới học viên, đồng thời thu thập phản hồi từ học viên về quá trình tham gia của họ trong hệ thống.
Nó có thể được phân chia thành 2 phần, Quản lý đào tạo (LMS: Learning Managerment System) và Quản lý nội dung học (LCMS: Learning Content
Quản lý đào tạo (LMS) là hệ thống hỗ trợ việc đăng ký khóa học của học viên, tham gia các chương trình giảng dạy và hoạt động tương tác trên máy tính Nó cũng cho phép giảng viên và nhà quản lý theo dõi, kiểm tra kết quả học tập và báo cáo của học viên, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Quản lý nội dung học (LCMS) là một công cụ linh hoạt giúp cập nhật, quản lý và phân phối khóa học hiệu quả Người thiết kế chương trình học có thể sử dụng LCMS để sắp xếp và chỉnh sửa các khóa học một cách dễ dàng Hệ thống này cho phép chia sẻ nội dung khóa học trong môi trường học tập chung, giúp nhiều người dùng truy cập và giảm thiểu sự trùng lặp trong phân bổ khóa học, đồng thời tiết kiệm không gian lưu trữ Ngoài ra, với sự phát triển của truyền thông đa phương tiện, LCMS cũng hỗ trợ các dịch vụ âm thanh và hình ảnh, mang đến nội dung phong phú và hấp dẫn cho người học.
Bùi Doãn Minh 15 Lớp DTVT2_2008 - 2010 thanh vào môi trường học tập
Hệ thống quản lý học tập (LMS) là một công cụ quan trọng giúp quản lý việc phân phối và tìm kiếm nội dung học tập cho người học, đồng thời điều phối các quá trình học tập một cách hiệu quả.
Hệ thống quản lý nội dung học tập (LCMS) là một nền tảng đa người dùng cho phép các cơ sở đào tạo tạo, lưu trữ, tái sử dụng, quản lý và phân phối nội dung học tập trong môi trường số từ một kho dữ liệu trung tâm LCMS đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các quy trình tạo ra và phân phối nội dung học tập hiệu quả.
Hình 1.1 Mô hình hệ thống E-learning
Bùi Doãn Minh 16 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Hệ thống quản lý học tập (LMS) cần kết nối và trao đổi thông tin về hồ sơ người dùng cùng với thông tin đăng nhập với các hệ thống khác Đồng thời, LMS cũng cần lấy vị trí của khóa học từ hệ thống quản lý nội dung học tập (LCMS) và thu thập thông tin về các hoạt động của học viên từ LCMS.
Chìa khóa cho sự kết hợp thành công giữa LMS và LCMS là tính mở và sự tương tác Mô hình kiến trúc hệ thống E-learning sử dụng công nghệ Web được mô tả trong Hình 1.1, cho thấy khả năng tương tác giữa LMS, LCMS và các hệ thống khác.
1.3.2.3 Phân loại LMS và LCMS
Có nhiều loại LMS và LCMS với những vấn đề khác nhau, khiến việc so sánh chúng trở nên khó khăn Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa các sản phẩm này.
• Tính tuân theo các chuẩn
• Hệ thống đóng hay mở
• Tính thân thiện người dùng
• Sự hỗ trợ các ngôn ngữ khác nhau
• Khả năng cung cấp các mô hình học tập khác nhau
• Đăng kí : học viên đăng kí học tập thông qua môi trường web Quản trị viên và giáo viên cũng quản lý học viên thông qua môi trường web
• Lập kế hoạch : lập lịch các cua học và tạo chương trình đào tạo nhằm đáp ứng các yêu cầu của tổ chức và cá nhân
• Phân phối : phân phối các cua học trực tuyến, các bài thi và các tài nguyên khác
Bùi Doãn Minh 17 Lớp DTVT2_2008 - 2010
• Theo dõi: theo dõi quá trình học tập của học viên và tạo các báo cáo
• Trao đổi thông tin: trao đổi thông tin bằng chat, diễn đàn, E-mail, chia sẻ màn hình và e-seminar
• Kiểm tra: cung cấp khả năng kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của học viên
• Nội dung: tạo và quản lý các đối tượng học tập (thường chỉ có trong LCMS)
1.3.3 Các đặc tính của LMS và LCMS
1.3.3.3 Tính truy cập được (Accessibility)
Việc áp dụng các hệ thống và nội dung theo chuẩn giúp người dùng dễ dàng truy cập thông tin từ bất kỳ đâu thông qua trình duyệt Ngay cả những chuẩn không trực tiếp liên quan đến E-Learning, như HTTP, cũng góp phần làm cho việc truy cập thông tin trở nên thuận tiện hơn.
Chúng ta có thể truy cập nội dung từ bất kỳ đâu mà không bị giới hạn bởi công cụ sử dụng, cho phép sử dụng nhiều hệ thống quản lý học tập (LMS) khác nhau để tiếp cận cùng một nội dung Ngược lại, một LMS cũng có khả năng tích hợp và sử dụng nhiều loại nội dung được tạo ra từ các công cụ khác nhau.
Các chuẩn giúp xác định nội dung học tập phù hợp cho từng cá nhân, ví dụ như việc sử dụng meta-data Khi sử dụng meta-data đồng nhất để mô tả nội dung, chúng ta có thể xác định chính xác nhu cầu của học viên Một hệ thống LMS/LCMS biết cách xử lý meta-data sẽ có khả năng hiểu và tận dụng thông tin từ meta-data, từ đó cung cấp nội dung phù hợp với yêu cầu của từng học viên.
1.3.3.6 Khảnăng sử dụng lại (Re-usability)
Bùi Doãn Minh 18 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Chỉ với việc sử dụng chuẩn chúng ta mới có thể sử dụng lại nội dung chúng ta phát triển hoặc mua
Nội dung vẫn có giá trị sử dụng dù công nghệ có thay đổi Hơn nữa, với nội dung tuân thủ tiêu chuẩn, bạn sẽ không cần phải thiết kế lại hoặc làm mới.
1.3.3.8 Tính giảm chi phí (Affordability)
Nếu người bán nội dung và hệ thống quản lý tuân thủ các tiêu chuẩn, hiệu quả học tập sẽ được cải thiện đáng kể, đồng thời thời gian và chi phí sẽ giảm Điều này dẫn đến ROI (Lợi tức đầu tư) cao hơn nhiều.
So sánh E-learning và cách học truyền thống
1.4.2 Các phương pháp học tập truyền thống
Phương pháp học tập truyền thống phụ thuộc vào việc giảng dạy trực tiếp từ giáo viên đến học sinh, với nội dung chủ yếu là kiến thức cơ bản từ sách vở hoặc kinh nghiệm cá nhân của giáo viên Trong mô hình này, giáo viên đóng vai trò trung tâm, trực tiếp truyền đạt kiến thức cho học sinh Để đánh giá mức độ hiểu biết của học trò, giáo viên cần phải hỏi bài và trao đổi trực tiếp với học sinh.
Quản lý lớp học là trách nhiệm trực tiếp của giáo viên, người chủ trì mọi hoạt động liên quan đến lớp Điều này dẫn đến phương pháp học tập thụ động của học sinh, khi các em chủ yếu nghe giảng và thực hiện bài tập dưới sự hướng dẫn của thầy cô.
Trong mô hình giảng dạy truyền thống, giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc tìm tòi và nghiên cứu các phương pháp dạy học tích cực Thay vì chỉ truyền đạt kiến thức một cách thụ động, người thầy đã chuyển đổi phương pháp giảng dạy sang hướng gợi mở, khuyến khích học sinh tham gia bằng cách đặt câu hỏi và gợi ý các vấn đề trong bài giảng để học sinh tự trả lời.
Bùi Doãn Minh 19 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Hình 1.2 Vai trò của giáo viên trong phương pháp dạy học truyền thống
Để tạo sự hứng thú và khuyến khích học sinh tham gia học tập chủ động, lớp học cần trở nên sinh động và hoạt náo hơn Điều này giúp học sinh cảm thấy thoải mái, dễ dàng tiếp thu kiến thức ngay tại lớp Một phương pháp hiệu quả là chia lớp thành các nhóm nhỏ, tối đa khoảng 10 học viên, nhằm phân hóa trình độ học sinh thành các nhóm giỏi, khá, trung bình và yếu Từ đó, giáo viên có thể điều chỉnh cách giảng dạy và độ khó của bài học phù hợp với từng nhóm Bên cạnh đó, việc tổ chức các buổi thảo luận, trong đó giáo viên đóng vai trò giám sát, sẽ khuyến khích học sinh tự trao đổi và thảo luận các vấn đề với nhau.
Hiện nay, giáo dục tại Việt Nam vẫn chủ yếu dựa vào phương pháp truyền thống, trong đó giáo viên là người duy nhất truyền đạt kiến thức, khiến học sinh học một cách thụ động và thiếu sáng tạo Phương pháp học tập lặp đi lặp lại với giáo trình cũ kỹ không đáp ứng được sự phát triển của xã hội Mặc dù có một số tiến bộ trong việc mở rộng kiến thức thông qua học hướng ngoại, nhưng phần lớn sinh viên sau khi tốt nghiệp vẫn cần được đào tạo thêm hoặc đào tạo lại do thiếu hụt kiến thức thực tiễn.
Bùi Doãn Minh, lớp DTVT2_2008 - 2010, nhận thấy rằng kiến thức thu được chủ yếu là lý thuyết mà thiếu tính thực tiễn Trong quá trình học, học viên ít có cơ hội bày tỏ ý kiến về phương pháp giảng dạy của giáo viên, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng giảng dạy và học tập, khiến giáo viên không nắm bắt được nhu cầu thực sự của học sinh.
Sự ra đời của E-learning đã khắc phục những hạn chế trong giảng dạy truyền thống, cho phép học viên tự học qua máy tính với phương pháp linh hoạt E-learning đóng vai trò như một giáo viên, giúp học viên tự tổ chức và quản lý quá trình học tập, thực hành và làm bài tập theo nhu cầu cá nhân Với những tính năng ưu việt, E-learning ngày càng trở thành công cụ hỗ trợ giảng dạy hiệu quả và được ưa chuộng trong giáo dục hiện đại.
Hiện nay, hệ thống E-learning tại Việt Nam chưa được phát triển mạnh mẽ Để mở rộng E-learning, cần thay đổi quan niệm về phương pháp học tập truyền thống và tăng cường đầu tư từ doanh nghiệp, tổ chức và chính phủ Nếu thực hiện điều này, E-learning sẽ trở thành một phương pháp giảng dạy và học tập hiệu quả trong tương lai.
Đánh giá E-learning
E-learning có một số ưu điểm vượt trội so với loại hình đào tạo truyền thống E-learning kết hợp cả ưu điểm tương tác giữa học viên, giáo viên của hình thức học trên lớp lẫn sự linh hoạt trong việc tự xác định thời gian, khả năng tiếp thu kiến thức của học viên Đối với nội dung học tập: hỗ trợ các đối tượng học theo yêu cầu, cá nhân
Hệ thống E-learning của Bùi Doãn Minh (21 Lớp DTVT2_2008 - 2010) đã cách mạng hóa việc học bằng cách phân chia nội dung học tập thành các lĩnh vực và ngành nghề riêng biệt, giúp học viên dễ dàng lựa chọn khóa học phù hợp với nhu cầu cá nhân Học viên có thể truy cập các đối tượng học qua các đường dẫn đã được xác định, tự xây dựng kế hoạch học tập và tìm kiếm chủ đề theo yêu cầu Nội dung môn học được cập nhật nhanh chóng, cho phép học viên tiếp cận tài liệu mới nhất từ các giáo viên hàng đầu thông qua giao diện học tập hấp dẫn Hệ thống E-learning hỗ trợ học viên học theo khả năng cá nhân và thời gian biểu tự lập, giúp họ điều chỉnh tốc độ học tập, giảm căng thẳng và nâng cao hiệu quả học tập Đối với giáo viên, hệ thống cho phép theo dõi tiến độ học tập của học viên dễ dàng, với dữ liệu tự động lưu trữ trên máy chủ, từ đó giúp đánh giá công bằng năng lực của từng học viên thông qua kết quả kiểm tra.
E-learning giúp giảm chi phí học tập bằng cách sử dụng các giải pháp học tập trực tuyến, cho phép các tổ chức như trường học tiết kiệm chi phí liên quan đến lương giáo viên, thuê phòng học và chi phí đi lại của học viên Hình thức học tập này giúp người học tiết kiệm thời gian, công sức và tiền bạc, từ đó nâng cao hiệu quả công việc Ngoài ra, với giá cả thiết bị công nghệ thông tin ngày càng hợp lý, việc sở hữu máy tính có khả năng truy cập Internet và sử dụng phần mềm trình duyệt miễn phí để học trực tuyến trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
E-learning còn giúp làm giảm tổng thời gian cần thiết cho việc học Theo thống kê trung bình, lượng thời gian cần thiết cho việc học giảm từ 40 đến 60%
E-Learning hỗ trợ triển khai đào tạo từ xa, giáo viên và học viên có thể truy cập vào khóa học ở bất cứ chỗ nào, trong bất cứ thời điểm nào mà không nhất thiết phải trùng nhau chỉ cần có máy tính có thể kết nối Internet
E-learning đang là một xu hướng phát triển ở rất nhiều nơi trên thế giới Việc triển khai hệ thống E-learning cần có những nỗ lực và chi phí lớn, mặt khác nó cũng có những rủi ro nhất định Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, E-learning còn có một số khuyết điểm cần phải khắc phục
Học viên và giáo viên thường gặp khó khăn khi chuyển từ phương pháp học tập truyền thống sang hình thức học trực tuyến, đặc biệt là trong việc tiếp cận công nghệ mới Môi trường đào tạo từ xa tạo ra sự phân tán, làm giảm mối liên hệ giữa giáo viên và học viên, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập Vì vậy, học viên cần tập trung và nỗ lực hết mình trong quá trình học để đạt được kết quả tốt.
E-learning thu hút đông đảo học viên từ nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, tạo ra cơ hội giao lưu văn hóa và học hỏi lẫn nhau Tuy nhiên, sự đa dạng này cũng có thể dẫn đến những thách thức về ngôn ngữ và phong cách học tập của từng cá nhân.
Bùi Doãn Minh 23 Lớp DTVT2_2008 - 2010 khó khăn về các vấn đề yếu tố tâm lý, văn hóa
Giáo viên dành nhiều thời gian và công sức để chuẩn bị bài giảng và tài liệu giảng dạy phù hợp với phương pháp học E-learning.
Chi phí để xây dựng E-learning
Cần đánh giá xem các công nghệ hiện tại có đáp ứng được mục tiêu đào tạo hay không, đồng thời xem xét tính hợp lý của chi phí đầu tư cho các công nghệ này Bên cạnh đó, khả năng tương thích làm việc giữa các hệ thống phần cứng và phần mềm cũng rất quan trọng.
Bùi Doãn Minh 24 Lớp DTVT2_2008 - 2010
GIỚI THIỆU VỀ MOODLE
Lịch sử phát triển của Moodle
Trong những năm gần đây, E-learning đã trở thành thuật ngữ quen thuộc với nhiều người trong lĩnh vực đào tạo và học viên Sự phát triển này đã dẫn đến sự ra đời của nhiều hệ thống quản lý khóa học trực tuyến (CMS) CMS là các ứng dụng web cho phép người dùng truy cập thông qua trình duyệt, với máy chủ thường đặt tại trường đại học hoặc trung tâm đào tạo, nhưng cũng có thể ở bất kỳ đâu trên thế giới Điều này cho phép giảng viên và học viên dễ dàng truy cập vào hệ thống từ bất kỳ vị trí nào.
Hệ thống quản lý học tập (CMS) cung cấp cho giảng viên các công cụ cần thiết để tạo và quản lý khoá học hiệu quả Ngoài việc phân quyền truy cập, CMS còn mang đến nhiều tính năng hữu ích như dễ dàng upload và chia sẻ tài nguyên, tổ chức thảo luận và trò chuyện trực tuyến, tạo đề kiểm tra và khảo sát, tập hợp nhóm, xem lại phân công công việc, cũng như đánh giá và ghi nhận điểm số.
Moodle là một hệ thống CMS mã nguồn mở, cho phép người dùng tải xuống và tùy chỉnh miễn phí để phù hợp với nhu cầu giáo dục của họ Nhờ vào tính linh hoạt này, Moodle đang phát triển nhanh chóng và trở thành một trong những hệ quản lý khóa học phổ biến trên toàn cầu Mặc dù được nhiều trường đại học và tổ chức sử dụng, mô hình này vẫn chưa được phổ biến rộng rãi tại Việt Nam.
Bùi Doãn Minh 25 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Moodle (Modular Object-Oriented Dynamic Learning Environment) được sáng lập bởi Martin Dougiamas vào năm 1999, với mục tiêu xây dựng một hệ thống LMS mã nguồn mở phục vụ giáo dục, xuất phát từ sự không hài lòng với hệ thống LMS/LCMS thương mại WebCT tại trường Curtin, Úc Kể từ đó, Moodle đã phát triển mạnh mẽ và thu hút sự quan tâm toàn cầu, thậm chí buộc các công ty LMS/LCMS thương mại lớn như BlackBoard và WebCT phải điều chỉnh chiến lược để cạnh tranh Moodle nổi bật với thiết kế tập trung vào giáo dục, cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện thông qua các theme có sẵn hoặc tạo theme mới, mang lại sự linh hoạt cho người dùng.
Moodle phù hợp với nhiều cấp học và hình thức đào tạo: phổ thông, đại học, cao đẳng, không chính quy, trong các tổ chức, công ty
Moodle rất đáng tin cậy, có trên 10 000 site trên thế giới đã dùng Moodle tại
160 quốc gia và đã được dịch ra 75 ngôn ngữ khác nhau, có trên 100 nghìn người đã đăng kí tham gia cộng đồng Moodle (Moodle.org)
Moodle là một nền tảng học trực tuyến phát triển trên ngôn ngữ PHP, có khả năng mở rộng từ các lớp học nhỏ đến các trường đại học lớn với hơn 50.000 sinh viên, như Đại học Open Polytechnique ở New Zealand, Đại học Mở Anh (Open University of UK) - trường đào tạo từ xa lớn nhất châu Âu, và Đại học Mở Canada (Athabasca University) Nền tảng này có thể tích hợp với các cơ sở dữ liệu mã nguồn mở như MySQL và PostgreSQL.
Cộng đồng Moodle Việt Nam được thành lập vào tháng 3 năm 2005 nhằm phát triển phiên bản tiếng Việt và hỗ trợ các trường học triển khai Moodle Kể từ đó, nhiều trường đại học, tổ chức và cá nhân tại Việt Nam đã áp dụng Moodle, biến nó thành một trong những hệ thống quản lý học tập (LMS) phổ biến nhất trong nước.
Các thành phần quan trọng của Moodle
2.2.1 Module forums, chats và messaging
Bùi Doãn Minh 26 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Diễn đàn là nơi thảo luận theo chủ đề, cho phép nhóm chia sẻ thông tin về các vấn đề quan trọng Đây là một công cụ hữu ích trong việc học tập, tạo điều kiện cho giáo viên và học viên giao lưu, từ đó giúp học viên xác định và phát triển sự hiểu biết của mình.
Diễn đàn là nơi tập hợp nhiều chủ đề thảo luận, bắt đầu từ một bài viết mà các thành viên có thể tham gia bình luận và đánh giá Qua đó, diễn đàn thúc đẩy sự giao lưu, trao đổi kiến thức và học hỏi giữa các thành viên.
• Diễn đàn chung của cả web site: không thuộc khóa học nào, xuất hiện tại trang chủ của web site dùng để thảo luận các vấn đề chung
• Diễn đàn trong từng cua học: trao đổi trong phạm vi khóa học, các vấn đề giữa giáo viên và học viên và các vấn đề cùng quan tâm
Thiết lập cho diễn đàn:
Đầu tiên, với vai trò quản trị viên, chúng ta cần thiết lập cấu hình chung cho diễn đàn Tiếp theo, có thể điều chỉnh các thông số cho từng diễn đàn cụ thể Những thiết lập này sẽ quy định cách thức hiển thị và hoạt động của diễn đàn.
Bùi Doãn Minh 27 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Để cấu hình diễn đàn, cần hiểu rõ các thông số cấu hình, trong đó forum_displaymode quy định các chế độ hiển thị phản hồi.
• Hiển thị phúc đáp mới trước
• Hiển thị phúc đáp cũ trước
• Hai chế độ hiển thị này hoạt động theo nguyên tắc sắp xếp theo thứ tự thời gian bài phúc đáp được gửi
• Hiển thị phúc đáp một cách tuần tự: Hiển thị bài viết, danh sách các bài phúc đáp
Bài viết sẽ được hiển thị cùng với các phản hồi theo cấu trúc cây đổ xuống, giúp người dùng dễ dàng theo dõi Ngoài ra, quy định cũng yêu cầu xác định xem bài viết có chứa địa chỉ email của tác giả hay không.
Người dùng có thể trực tiếp phản hồi bài viết tới tác giả mà không cần qua diễn đàn Ngoài ra, forum_shortpost quy định kích thước tối đa cho bài viết ngắn.
Bùi Doãn Minh 28 Lớp DTVT2_2008 - 2010 đề cập đến các thiết lập quan trọng trong diễn đàn Kích thước nhỏ nhất của bài viết dài được quy định để tránh việc tự động cắt ngắn nội dung Số cuộc thảo luận tối đa trên mỗi trang cũng được xác định, cùng với kích thước tối đa cho các file đính kèm, có thể điều chỉnh trong php.ini Tính năng theo dõi bài viết đã đọc cho phép giám sát hoạt động của người dùng, trong khi số ngày tối đa mà một bài viết tồn tại giúp quản lý và lưu trữ hiệu quả Người dùng có thể tự đánh dấu bài viết đã đọc, hoặc hệ thống tự động thực hiện điều này Giờ trong ngày được quy định để xoá các bài viết cũ, và tính năng RSS cho phép lấy tin theo chuẩn.
Bùi Doãn Minh 29 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Tạo một diễn đàn: chức năng này được vận hành bởi người quản trị và giáo viên (nếu diễn đàn trong một cua học do giáo viên phụ trách)
Hình 2.2 Thêm một diễn đàn Để tạo một diễn đàn ta cần cung cấp các thông tin sau:
Moodle không quy định quy tắc cụ thể nào cho việc đặt tên diễn đàn, cho phép người dùng tự do lựa chọn tên theo ý thích Quy tắc này cũng áp dụng cho tất cả các module khác trong Moodle.
Diễn đàn có thể được thiết lập theo kiểu thảo luận đơn giản, cho phép người dùng gửi lên một chủ đề để thảo luận Khi chọn kiểu thảo luận đơn giản, diễn đàn sẽ hiển thị như một cuộc thảo luận duy nhất Ngược lại, nếu không chọn kiểu này, diễn đàn sẽ hiện toàn bộ bài viết cùng các phản hồi, tùy thuộc vào quy định về cách thức thảo luận.
Diễn đàn là một nền tảng trực tuyến nhằm mục đích kết nối và trao đổi thông tin giữa các thành viên về các chủ đề cụ thể Thông qua diễn đàn, người dùng có thể thảo luận, chia sẻ ý kiến và tìm kiếm kiến thức liên quan đến lĩnh vực quan tâm của họ Mỗi diễn đàn thường được thiết kế để phục vụ cho một nhóm đối tượng nhất định, giúp họ dễ dàng tìm thấy thông tin và kết nối với những người có cùng sở thích.
Bùi Doãn Minh 30 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Lựa chọn cho phép học viên gửi bài viết lên diễn đàn giúp quản lý quyền hạn của họ trong việc tham gia thảo luận Học viên có thể đọc, tạo chủ đề và gửi bài phúc đáp, hoặc chỉ được phép xem và gửi phúc đáp Trong một số trường hợp, họ có thể chỉ được phép xem diễn đàn mà không tham gia thảo luận hay gửi phúc đáp.
• Bắt buộc mọi người đăng ký: quy định cách thức đăng ký tham gia diễn đàn
Bật chức năng ghi lại hoạt động của người dùng trên diễn đàn nếu bạn đồng ý, hoặc tắt chức năng này nếu không muốn ghi Ngoài ra, có thể tùy chọn ghi cho từng người dùng riêng biệt.
• Cho phép đánh giá: cùng với các thảo luận và phúc đáp người dùng có thể có các đánh giá tùy thuộc vào các lựa chọn:
• Chỉ có các giáo viên mới có thể đánh giá
• Cho phép tất cả mọi người đều được đánh giá
• Học viên có thể xem đánh giá của mọi người
Học viên chỉ có quyền truy cập vào đánh giá của chính mình Những đánh giá này được thiết kế nhằm mục đích học tập và nâng cao sự giao tiếp giữa học viên và giáo viên.
• Bảo vệ những ý kiến của mình
• Tách rời và được kết nối
• Kết nối tri thức, hỗ trợ mọi người trong việc học tập
• Hạn chế đánh giá trong khoảng thời gian: Đây là khoảng thời gian người dùng gửi các đánh giá bài viết nếu có
Bùi Doãn Minh 31 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Chức năng quản lý học viên theo nhóm cho phép tổ chức các diễn đàn riêng biệt cho từng nhóm, giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp và tương tác giữa các thành viên.
• Nhìn thấy với các học viên: Hiện, nếu cho phép học viên thấy và tham gia diễn đàn Thiết lập ẩn trong trường hợp ngược lại
Các thông tin cung cấp hoàn toàn tương tự khi ta cập nhật cho diễn đàn
Thêm một chủ đề thảo luận mới: chức năng này được vận hành bởi người quản trị, giáo viên và học viên
Hình 2.3 Thêm một chủ đề thảo luận mới trong Diễn đàn Để thêm một chủ đề thảo luận ta cần cung cấp các thông tin:
• Tiêu đề: tiêu đề cho cuộc thảo luận
• Nội dung: nội dung thảo luận, ta có thể soạn thảo thông qua các công cụ soạn thảo của Moodle
• Định dạng: các bài viết trong diễn đàn tuân theo định dạng HTML
Bùi Doãn Minh 32 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Đăng ký nhận thông báo qua email: Diễn đàn sẽ tự động gửi cho bạn các bài viết mới trong vòng 30 phút kể từ khi chúng được đăng, với khả năng điều chỉnh thời gian này bởi người quản trị.
• File đính kèm: có thể gửi kèm theo các file có kích thước tối đa được quy định trong file php.ini và trong cấu hình của Moodle
Di chuyển các cuộc thảo luận trong Diễn đàn:
Chức năng này phục vụ cho việc phân loại, bố trí các diễn đàn, cuộc thảo luận, nó được thực hiện bởi người quản trị và giáo viên
Cài đặt Moodle
2.3.1 Cài đặt môi trường cho Moodle
Bùi Doãn Minh 81 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Trước khi cài đặt và sử dụng Moodle, bạn cần tạo môi trường làm việc cho hệ thống này, vì việc quản trị và phát triển Moodle diễn ra qua giao diện web Moodle được phát triển bằng ngôn ngữ PHP.
Để triển khai một trang web viết bằng ngôn ngữ PHP trên máy tính cục bộ và máy chủ, cần có ba thành phần thiết yếu: web server Apache, bộ thông dịch PHP và cơ sở dữ liệu mySQL Mặc dù ba thành phần này độc lập, nhưng chúng tạo thành một bộ tam không thể thiếu cho việc phát triển web Đáp ứng nhu cầu này, nhiều gói phần mềm tích hợp ba thành phần trên đã được phát triển, trong đó gói phần mềm ổn định nhất hiện nay đã được xác định.
XAMPP 1.7.3 là chương trình tạo máy chủ Web (Web Server) trên máy tính cá nhân (Localhost) được tích hợp sẵn Apache, PHP, MySQL, FTP Server, Mail Server và các công cụ như PHPmyadmin đối với hầu hết những người lập trình, các nhà phát triển ứng dụng web trực tuyến, ứng dụng này đã trở thành một phần không thể thiếu Apache Friends đã phát triển ứng dụng XAMPP phiên bản 1.7.3 dành riêng cho nền tảng Windows, bộ tổ hợp này bao gồm các thành phần sau:
- MySQL 5.1.37 (Community Server) with PBXT engine 1.0.08-rc
- PHP 5.3.0 + PEAR (PEAR, Mail_Mime, MDB2, Zend)
- Perl 5.10.0 (Bundle::Apache2, Bundle::Apache::ASP, Bundle::Email,
Bundle::DBD::mysql, DBD::SQlite)
- XAMPP Control Version 2.5.8 (ApacheFriends Edition)
Bùi Doãn Minh 82 Lớp DTVT2_2008 - 2010
- Zend Framework 1.9 Minimal Package (via PEAR)
- msmtp 1.4.17 (a sendmail compatible SMTP client)
- PDF with pdflib lite v7.0.4p4 for PHP
Các bước cài đặt XAMPP lên PC:
Chạy chương trình cài đặt XAMPP installer, chọn đường dẫn cho thư mục cài đặt và chọn Install
Hình 2.65 Giao diện cài đặt ban đầu
Bùi Doãn Minh 83 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Chọn y (Yes) với các tùy chọn tiếp theo
Để khởi động XAMPP Control Panel, bạn cần nhấn nút Start cho từng tùy chọn cần thiết Đối với việc cài đặt và triển khai Moodle, hãy chọn Apache và MySQL.
Hình 2.66 Giao diện XAMPP Control Panel 2.3.2 Cài đặt Moodle
Chạy ứng dụng Apache và MySql được tích hợp trong XAMPP
Tạo cơ sở dữ liệu để Moodle kết nối và làm việc trên đó: sử dụng trình duyệt web truy cập với đường link : http://localhost/phpmyadmin
Trong tab Database, chọn Create để tạo cơ sở dữ liệu Moodle:
Bùi Doãn Minh 84 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Hình 2.67 Tạo cơ sở dữ liệu cho Moodle
Sau khi hoàn thành việc tạo cơ sở dữ liệu, hệ thống tự động cung cấp một tài khoản người dùng mặc định là root Người dùng có thể tạo thêm các tài khoản khác với mức độ ưu tiên và quyền hạn khác nhau thông qua mục "Thêm người dùng mới".
Hình 2.68 Tạo user cho cơ sở dữ liệu
Tải Moodle từ trang web chính thức [Moodle.org](http://Moodle.org/download/) và thực hiện giải nén Moodle là phần mềm mã nguồn mở, hiện đang trong quá trình phát triển với nhiều phiên bản khác nhau; trong bài luận này, chúng tôi sẽ sử dụng phiên bản Moodle 1.9.
Copy folder Moodle vừa giải nén vào thư mục C:/ /xampp/htdocs
Sử dụng trình duyệt web truy cập link: http://localhost/Moodle để tiến hành cài đặt Moodle
Moodle kiểm tra các thiết lập php như:
Bùi Doãn Minh 85 Lớp DTVT2_2008 - 2010
• Bắt đầu tự động Session
• Giới hạn bộ nhớ: có thể thiết lập giới hạn bộ nhớ thông qua file php.ini
Hình 2.69 Giao diện cài đặt Moodle
Hình 2.70 Cấu hình đường link cho Moodle
Bùi Doãn Minh 86 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Cài đặt để Moodle kết nối tới cơ sở dữ liệu, chọn cơ sở dữ liệu Moodle đã được tạo với user mặc định là root, pass là rỗng:
Hình 2.71 Cấu hình Moodle kết nối cơ sở dữ liệu
Hệ thống sẽ kiểm tra trạng thái server localhost để tiến hành các bước cài đặt tiếp theo:
Hình 2.72 Chương trình kiểm tra các điều kiện cài đặt
Bùi Doãn Minh 87 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Thiết lập tài khoản quản trị với mức độ quyền hạn là admin:
Hình 2.73 Thiết lập tài khoản quản trị
Thiết lập các tùy chọn cho giao diện:
Hình 2.74 Thiết lập tùy chọn giao diện ban đầu
Sau khi thiết lập các tùy chọn, ta được giao diện đầu tiên cho việc tạo một khóa học E-learning:
Bùi Doãn Minh 88 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Hình 2.75 Giao diện ban đầu
Cài đặt font tiếng Việt cho hệ thống: chọn pakage Vietnamese và Install selected language pack
Hình 2.76 Cài đặt font tiếng Việt cho Moodle
Chọn ngôn ngữ Vietnamese để sử dụng font tiếng Việt trong Moodle, nhưng hiện tại vẫn chưa có phiên bản nào của Moodle được Việt hóa hoàn toàn.
Đánh giá về Moodle
Bùi Doãn Minh 89 Lớp DTVT2_2008 - 2010
2.4.1 Những ưu điểm của Moodle
Moodle giúp tiết kiệm chi phí
Moodle mang lại lợi ích lớn về chi phí, với khả năng giảm từ 40% đến 60% so với các phương thức đào tạo truyền thống, theo nhiều nghiên cứu Việc áp dụng công nghệ trong đào tạo, đặc biệt là Moodle, là một động lực quan trọng giúp tiết kiệm chi phí cho các tổ chức.
Những dạng chi phí sau có thể tiết kiệm được nhờ áp dụng Moodle
• Chi phí cho các phương tiện hỗ trợ học tập
• Chi phí quản lý đào tạo
Moodle nâng cao chất lượng học tập
Moodle, mặc dù là một phương pháp học tập mới mẻ, không những không làm giảm chất lượng học tập mà còn có khả năng nâng cao hiệu quả học tập ở một số khía cạnh.
• Moodle nâng cao tính năng động rõ rệt
• Moodle hướng người học tới một thế giới thực
• Moodle cung cấp các kiến thức chuyên sâu
• Moodle nâng cao kỹ năng tư duy
• Moodle nâng cao tính tương tác cộng đồng
• Moodle giúp người học khám phá một nguồn tri thức mới, rộng lớn
E-learning mang lại nhiều ảnh hưởng tích cực, và Moodle còn cung cấp những lợi thế đặc biệt cho cả học viên và giảng viên/tổ chức giảng dạy.
Một sốưu điểm của Moodle thể hiện đối với người học
• Người học có thể học với những giáo viên tốt nhất, tài liệu mới nhất
Bùi Doãn Minh 90 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Người học có thể dễ dàng và chủ động tìm hiểu cũng như thực hiện các trao đổi liên quan đến bài học bất kỳ lúc nào, kể cả ngoài giờ học.
• Người học có thể truy nhập tới các kiến thức bất kỳ lúc nào, từ bất kỳ nơi nào
• Moodle hỗ trợ học theo khảnăng cá nhân, theo thời gian biểu tự lập
Người học có thể lựa chọn phương pháp học phù hợp với bản thân, trong khi hệ thống Moodle hỗ trợ giám sát và điều chỉnh các phương pháp học tập cũng như khắc phục những kiến thức còn thiếu.
• Người học có thể nhận được kết quả phản hồi ngay lập tức
• Học viên được đối xử một cách công bằng
Việc nâng cao kỹ năng sử dụng máy tính không chỉ giúp cải thiện khả năng tự kỷ luật mà còn thay đổi cách nhìn về việc học theo hướng tích cực hơn Ngoài ra, nó còn tăng cường khả năng tự học, khả năng viết và lý luận, mang lại nhiều lợi ích cho người học.
Một sốưu điểm của Moodle thể hiện đối với người dạy
• Người dạy có thể cung cấp tài liệu/bài giảng từ bất kỳ nơi nào
• Giảm thời gian/chi phí đi lại
• Có thể thay đổi/cập nhật nội dung tài liệu một cách dễ dàng
• Giảm thời gian quản lý lớp học
• Truy cập dễ dàng các thông tin về học viên, lớp học
• Theo dõi được tiến độ học của từng người học
Một số ưu điểm của Moodle thể hiện đối với tổ chức triển khai đào tạo
• Đảm bảo và kiểm soát được chất lượng giảng dạy
• Cho phép triển khai nội dung đào tạo rộng khắp
• Linh hoạt trong triển khai nội dung đào tạo
• Có thể triển khai đào tạo tại nơi làm việc
• Cho phép nhận các phản hồi về chất lượng dịch vụ từ học viên để có thể điều chỉnh, sửa đổi nhằm nâng cao chất lượng
Bùi Doãn Minh 91 Lớp DTVT2_2008 - 2010
Moodle là một giải pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả cho đào tạo, đặc biệt khi so sánh với việc thuê phòng học Mặc dù chi phí phát triển ban đầu có thể cao, nhưng chi phí thực hiện đào tạo trực tuyến lại rất thấp, đặc biệt khi có đông đảo người tham gia, giúp giảm thiểu đáng kể tổng chi phí.
• Tiết kiệm thời gian từ 25-50% hoặc nhiều hơn
• Kiến thức thu được tương đương hoặc tốt hơn so với sự giảng dạy
• Tiết kiệm về tiền lương và chi phí thích hợp
Nhưng quan trọng hơn Moodle có thể mang đến một số lợi ích về tài chính cho các tổ chức trong các việc như:
Để tăng cường thu hút nhân lực, các doanh nghiệp cần chú trọng vào việc đào tạo và đầu tư vào nhân viên, vì nhiều người cho rằng thiếu sự hỗ trợ này là lý do chính khiến họ rời bỏ công việc Tỉ lệ thay đổi nhân sự trong ngành công nghiệp hiện nay dao động từ 1-3%, và điều này có thể dẫn đến sự sụt giảm doanh thu cho doanh nghiệp.
• Đáp ứng các nhu cầu của khách hàng - đôi khi lên đến 10-15%
Moodle ngày càng trở nên phổ biến trong các doanh nghiệp, từ quy mô nhỏ đến lớn, cũng như trong giáo dục đại học nhờ vào những lợi ích vượt trội mà nó mang lại Các doanh nghiệp và tổ chức sử dụng Moodle để tối ưu hóa quy trình đào tạo và quản lý học tập hiệu quả.
Tăng doanh thu có thể đạt được bằng cách cung cấp các khóa học miễn phí hoặc chi phí thấp cho khách hàng, giúp thu hút và giữ chân họ Việc đào tạo miễn phí không chỉ thu hút khách hàng mới mà còn duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ Các khóa học này giúp khách hàng sử dụng sản phẩm hiệu quả hơn, từ đó tạo dựng niềm tin và giới thiệu thêm các tính năng nâng cao cùng sản phẩm phụ trợ Hơn nữa, tổ chức các khóa đào tạo như vậy còn gia tăng sự chú ý trong giới doanh nghiệp.
Để tồn tại và phát triển trong môi trường kinh doanh hiện nay, các tổ chức cần tăng tốc độ và tính linh hoạt Việc thích nghi nhanh chóng trở thành yếu tố quyết định, giúp họ cạnh tranh hiệu quả với các công ty khác.
Bùi Doãn Minh 92 Lớp DTVT2_2008 - 2010 cần nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường để cạnh tranh hiệu quả Để làm được điều này, họ phải áp dụng các phương pháp mới, khám phá thị trường tiềm năng và từ bỏ những quan niệm cũ Moodle cho phép triển khai đồng thời cho toàn bộ doanh nghiệp mà không tốn nhiều thời gian, chi phí hay công sức di chuyển.
Moodle nâng cao hiệu quả làm việc bằng cách cải thiện kiến thức, kỹ năng, thái độ và phương pháp của nhân viên, từ đó giúp tổ chức hoạt động hiệu quả và chất lượng hơn.
Giảm thời gian nghỉ việc và đào tạo là một thách thức lớn trong các doanh nghiệp đang đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng Thời gian nghỉ việc ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất sản xuất Moodle giúp giảm thiểu thời gian di chuyển đến địa điểm đào tạo và cho phép chia nhỏ nội dung đào tạo, giúp nhân viên dễ dàng học tập trong thời gian rảnh rỗi của họ.
Trong thời đại kinh tế tri thức, việc tuyển dụng và giữ chân nhân viên chất lượng trở nên ngày càng khó khăn Không chỉ lương bổng, mà các yếu tố như cơ hội thăng tiến, thời gian làm việc linh hoạt và khả năng dành thời gian cho gia đình cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định của nhân viên Moodle cung cấp giải pháp đào tạo hiệu quả, giúp nhân viên nâng cao kỹ năng mà không cần phải di chuyển xa, từ đó họ có thể hoàn thành công việc tốt hơn và có thêm thời gian cho gia đình.