CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÁI THIẾT KẾ CÔNG VIỆC TRONG
Các khái ni ệm về thiết kế công việc và tái thiết kế công việc
1.1.1 Thiết kế công việc: a Công việc:
Công việc là những nhiệm vụ mà tổ chức giao cho người lao động, giúp họ thực hiện chức năng của mình và góp phần đạt được mục tiêu chung Qua đó, công việc cũng là cơ sở để tổ chức đánh giá năng lực làm việc của từng cá nhân dựa trên kết quả đạt được Bên cạnh đó, công việc còn ảnh hưởng đến chế độ lương bổng và cơ hội thăng tiến trong tổ chức Thiết kế công việc đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các nhiệm vụ và trách nhiệm của nhân viên.
Thiết kế công việc là quá trình xác định các nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể của người lao động trong tổ chức, đồng thời thiết lập các điều kiện cần thiết để thực hiện những nhiệm vụ và trách nhiệm đó một cách hiệu quả.
Thiết kế công việc hiệu quả là một quá trình toàn diện cần xem xét từ nhiều khía cạnh, bao gồm việc kết hợp công việc với mục tiêu tổ chức, tối đa hóa động lực cho người lao động, và đảm bảo sự phù hợp giữa khả năng, kỹ năng của nhân viên với yêu cầu công việc Việc bỏ qua bất kỳ yếu tố nào trong số này có thể dẫn đến giảm hiệu suất hoạt động của tổ chức và sự không hài lòng của người lao động.
Khi thiết kế công việc, cần xác định ba yếu tố quan trọng: nội dung công việc, bao gồm các hoạt động, nghĩa vụ, nhiệm vụ và trách nhiệm cần thực hiện; các máy móc, trang thiết bị và dụng cụ cần sử dụng; cùng với các quan hệ cần thiết trong quá trình làm việc.
Mỗi nhân viên trong tổ chức đều có trách nhiệm thực hiện các hoạt động tổng thể và tuân thủ các quy định cũng như chế độ làm việc của tổ chức Những trách nhiệm này không chỉ đảm bảo sự hoạt động hiệu quả mà còn góp phần duy trì kỷ luật và sự phát triển bền vững của tổ chức.
Các điều kiện lao động bao gồm nhiều yếu tố trong môi trường làm việc, như nhiệt độ, ánh sáng và các tiêu chuẩn an toàn Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và hiệu suất làm việc của nhân viên.
Nội dung công việc là yếu tố chủ yếu và trung tâm trong thiết kế công việc, đóng vai trò quan trọng trong ba yếu tố thành phần Để nghiên cứu về nội dung công việc, nhiều phương pháp đã được áp dụng, trong đó có việc thiết kế bản câu hỏi với 190 yếu tố thành phần của công việc bởi Ernst J McCormick và các cộng sự, nhằm phục vụ cho quá trình phân tích công việc.
R Oldham cho rằng có năm đặc trưng cơ bản để tạo nên nội dung của công việc:
Tập hợp các kỹ năng là yêu cầu công việc liên quan đến nhiều hoạt động khác nhau cần thực hiện để hoàn thành nhiệm vụ, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều kỹ năng và tài khéo léo của con người.
Tính xác định của nhiệm vụ đề cập đến mức độ yêu cầu hoàn thành toàn bộ hoặc một phần cụ thể các hoạt động lao động cần thiết để thực hiện công việc, từ khởi đầu đến kết thúc, với kết quả rõ ràng và có thể quan sát được.
Tầm quan trọng của nhiệm vụ: là mức độ ảnh hưởng của công việc tới những người khác, tới tổ chức nói chung hay tới toàn xã hội
Mức độ tự quản đề cập đến khả năng tự do và độc lập của người lao động trong quá trình thực hiện công việc, bao gồm việc sắp xếp lịch làm việc và lựa chọn phương pháp thực hiện nhiệm vụ.
Sự phản hồi trong công việc là mức độ mà người lao động nhận được thông tin về hiệu quả hoạt động của họ Mỗi công việc có những đặc trưng cơ bản khác nhau, ảnh hưởng đến kết quả của cá nhân và tổ chức Việc sử dụng năm đặc trưng cơ bản để phân tích công việc giúp tổ chức thiết kế và cải tiến công việc một cách hợp lý Các công việc được thiết kế hợp lý không chỉ đáp ứng yêu cầu về thể lực mà còn về trí lực, tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động nâng cao năng suất làm việc.
Để tối đa hóa động lực làm việc, cần sử dụng hợp lý quỹ thời gian và tạo ra môi trường làm việc hấp dẫn, thách thức cho nhân viên Bản mô tả công việc cần rõ ràng và chi tiết, giúp người lao động hiểu rõ nhiệm vụ và kỳ vọng trong công việc.
Bản mô tả công việc là tài liệu mô tả chi tiết về nhiệm vụ, trách nhiệm, điều kiện làm việc và các yếu tố liên quan đến một vị trí công việc cụ thể.
Bản mô tả công việc thường bao gồm ba nội dung:
Phần xác định công việc bao gồm các thông tin quan trọng như tên công việc, mã số công việc, bộ phận hoặc địa điểm làm việc, chức danh lãnh đạo trực tiếp, số lượng nhân viên dưới quyền và mức lương Ngoài ra, phần này thường có một hoặc vài câu tóm tắt về mục đích và chức năng của công việc để người đọc nắm rõ hơn về vai trò và trách nhiệm.
Phần tóm tắt nhiệm vụ và trách nhiệm công việc là một đoạn văn tường thuật ngắn gọn và chính xác, mô tả rõ ràng các nhiệm vụ mà người lao động cần thực hiện Nó nêu bật cách thức thực hiện các nhiệm vụ này và lý do tại sao chúng lại quan trọng trong công việc.
Quy trình tái thi ết kế công việc
Đánh giá công việc hiện tại
- Tái thiết kế công việc có cần thiết không, có khả thi không?
- Thảo luận quá trình với người lao động và người giám sát liên quan và làm rõ quá trình đó hoặc phải thay đổi hoặc phải đào tạo
- Quyết định chính xác các nhiệm vụ phải làm
- Xác định các vấn đề liên quan
Tái thiết kế công việc
- Xác định phương pháp làm việc, thời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi, yêu cầu đào tạo
- Sửa đổi bản mô tả công việc, bản chi tiết công việc
- Bước 1: Đánh giá công việc hiện tại:
Khi tổ chức trải qua sự thay đổi về quy mô, cơ cấu, mô hình sản xuất, công nghệ hay cải tổ bộ máy, người quản trị cần đánh giá lại hoạt động hiện tại và tính cần thiết của các vị trí công việc Họ sẽ cân nhắc xem những thay đổi có mang lại hiệu quả và lợi ích cao hơn cho tổ chức hay không Tiếp theo, câu hỏi đặt ra là liệu việc thiết kế lại các công việc cũ có thể thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả hơn, nâng cao chất lượng đời sống làm việc và tăng năng suất công việc hay không.
Để khích lệ nhân viên thực hiện tốt hơn, việc thay đổi chức năng và nhiệm vụ công việc hiện tại có thể giúp họ cảm thấy thoải mái hơn và tăng cường sự hài lòng Trách nhiệm và nhiệm vụ rõ ràng không chỉ thúc đẩy nhân viên làm việc chăm chỉ hơn mà còn tạo ra kết quả tốt nhất Hơn nữa, tái thiết kế công việc có thể góp phần nâng cao năng suất của tổ chức.
- Bước 2: Phân tích công việc:
Sau khi đánh giá tính cần thiết và khả thi của việc tái thiết kế công việc, các nhà quản trị sẽ tiến hành phân tích các công việc hiện tại Họ thu thập và đánh giá hệ thống các thông tin quan trọng liên quan đến từng công việc trong tổ chức để làm rõ bản chất của chúng Cụ thể, họ sẽ xác định nhiệm vụ và trách nhiệm của người lao động, các hoạt động cần thực hiện, lý do và phương thức thực hiện, cũng như các máy móc, thiết bị và công cụ sử dụng Đồng thời, họ cũng xem xét các mối quan hệ trong công việc, điều kiện làm việc và yêu cầu về kiến thức, kỹ năng cần thiết cho người lao động.
- Bước 3: Tái thiết kế công việc
Sau khi hoàn tất phân tích công việc, các nhà quản trị sẽ tiến hành thay đổi hệ thống nội dung công việc để cải thiện các tiêu chuẩn về hiểu biết, kỹ năng, năng lực và các yếu tố cần thiết khác Họ có thể áp dụng các phương pháp như mở rộng nội dung công việc, luân chuyển công việc hoặc làm phong phú thêm nội dung công việc nhằm tăng cường động cơ làm việc Kết quả cuối cùng sẽ là các bản mô tả công việc và bản chi tiết công việc cho các vị trí đã được chọn để thiết kế lại.
1.2.2 Phân tích công việc: a Khái niệm phân tích công việc:
Phân tích công việc là quá trình thu thập và đánh giá hệ thống thông tin quan trọng liên quan đến các công việc cụ thể trong tổ chức, nhằm làm rõ bản chất và yêu cầu của từng công việc Quá trình này giúp xác định nhiệm vụ và trách nhiệm của người lao động trong từng vị trí công việc.
Phân tích công việc bao gồm việc xác định các hoạt động cần thực hiện, lý do thực hiện, và cách thức thực hiện Nó cũng đề cập đến các máy móc, thiết bị và công cụ cần thiết, cùng với những mối quan hệ trong công việc Ngoài ra, phân tích công việc còn xem xét các điều kiện làm việc cụ thể và yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, cũng như khả năng mà người lao động cần có để hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn nâng cao hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên.
Phân tích công việc đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người quản lý xác định kỳ vọng đối với nhân viên, đồng thời giúp nhân viên hiểu rõ nhiệm vụ và trách nhiệm của mình Ngoài ra, phân tích công việc là cơ sở để thực hiện quản lý nguồn nhân lực hiệu quả, cho phép người quản lý đưa ra các quyết định nhân sự như tuyển dụng, thăng tiến và thù lao dựa trên tiêu chí cụ thể liên quan đến công việc, thay vì dựa vào tiêu chuẩn mơ hồ và chủ quan.
Trong bối cảnh hiện nay, quản lý nhân sự ngày càng phải đáp ứng các yêu cầu cao về nhân quyền và quyền bình đẳng của người lao động Phân tích công việc đã trở thành một phần thiết yếu trong quản lý nguồn nhân lực của tổ chức Đối với mỗi công việc, có thể thu thập nhiều thông tin quan trọng liên quan Tuy nhiên, loại thông tin cần thu thập và mức độ chi tiết phụ thuộc vào mục đích sử dụng, lượng thông tin hiện có, cũng như thời gian và ngân sách dành cho việc này Để làm rõ bản chất của một công việc cụ thể, cần thu thập các loại thông tin phù hợp.
Thông tin về nhiệm vụ và trách nhiệm trong công việc cần được thu thập đầy đủ, không bỏ sót bất kỳ hoạt động nào mà người lao động phải thực hiện Điều này bao gồm việc làm rõ mức độ thường xuyên và tầm quan trọng của từng nhiệm vụ, cũng như ước tính thời gian cần thiết để hoàn thành chúng.
Thông tin về máy móc, thiết bị, công cụ và nguyên vật liệu cần thiết cho công việc, cùng với các phương tiện hỗ trợ, là rất quan trọng Bên cạnh đó, điều kiện làm việc như vệ sinh, an toàn lao động, thời gian làm việc và môi trường tâm lý xã hội cũng cần được chú trọng Ngoài ra, yêu cầu đối với người thực hiện công việc bao gồm các khả năng, kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm làm việc cần thiết để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình làm việc.
Các tư liệu và thông tin thu thập sẽ được xử lý theo mục đích phân tích công việc, thường được hệ thống hóa và trình bày dưới dạng mô tả công việc, yêu cầu công việc và tiêu chuẩn thực hiện Những công cụ này rất hữu ích cho những người liên quan đến quản lý nhân sự trong tổ chức.
Các công c ụ để tái thiết kế công việc
Nhật kí công việc là tài liệu ghi chép theo thứ tự thời gian tất cả các nhiệm vụ mà nhân viên thực hiện trong suốt một ngày, từ khi bắt đầu làm việc cho đến khi kết thúc.
Nhật ký công việc cần bao gồm các thông tin cơ bản như thứ tự thực hiện, tên công việc, thời gian đã sử dụng để giải quyết, nội dung công việc và kết quả đạt được.
Khi ghi nhật ký, việc ghi chép ngay các thông tin theo quy định như thứ tự, tên việc, thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc, nội dung, kết quả và ghi chú là rất quan trọng Nếu để đến ngày hôm sau mới ghi lại, thông tin sẽ không chính xác và không đáng tin cậy.
Nhật ký công việc có thể được tổ chức dưới dạng sổ tay để ghi chép và lưu trữ thông tin, hoặc được phát triển thành phần mềm để quản lý, khai báo và lưu trữ dữ liệu trên mạng nội bộ.
1.3.2 Ma trận chức năng công việc (RACI):
Ma trận chức năng công việc (RACI) là một công cụ quản lý giúp phân công trách nhiệm rõ ràng cho từng nhiệm vụ, cột mốc và quyết định quan trọng trong quá trình hoàn thành dự án.
Ma trận RACI là công cụ hữu ích để phân định rõ ràng các vai trò trong một dự án, bao gồm những nhân sự chịu trách nhiệm triển khai, phê duyệt và các bên cần được tư vấn hoặc cập nhật thông tin Việc ứng dụng ma trận RACI không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công việc mà còn đặc biệt quan trọng trong việc triển khai S&OP (Hoạch định phối hợp sản xuất và bán hàng).
R - Responsible: Đây là người đảm nhận công việc để hoàn thành nhiệm vụ Mỗi nhiệm vụ đều cần ít nhất một người chịu trách nhiệm, tuy nhiên, người quản trị có thể phân công thêm nhiều người khác để hỗ trợ.
Người Accountable là người cuối cùng chịu trách nhiệm về việc hoàn thành chính xác và toàn diện kết quả chuyển giao hoặc công việc Họ là người giao nhiệm vụ cho những người Responsible và phải ký phê duyệt kết quả mà người Responsible cung cấp Mỗi nhiệm vụ hay kết quả chuyển giao chỉ có một Accountable duy nhất.
C - Consulted: Những người sẽ phối hợp, được hỏi ý kiến điển hình là chuyên gia giải quyết vấn đề
Các thành viên trong nhóm chỉ cần cập nhật tiến độ dự án khi hoàn thành nhiệm vụ hoặc chuyển giao, không cần tập trung vào chi tiết.
Ma trận RACI là công cụ hiệu quả giúp xác định rõ ràng vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong một dự án Việc này không chỉ đặt ra kỳ vọng cụ thể mà còn ngăn chặn tình trạng chồng chéo công việc, giúp mọi người làm việc đồng bộ và tránh xung đột trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Ma trận RACI khuyến khích các thành viên trong nhóm chịu trách nhiệm về công việc của mình, đồng thời cho phép họ trì hoãn hoặc nhờ sự hỗ trợ từ người khác khi cần thiết, nhằm đảm bảo hành động có trách nhiệm trong khuôn khổ đã được thiết lập.
M ối quan hệ giữa thiết kế công việc và hiệu suất làm việc
1.4.1 Những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất công việc: a Các yếu tố gắn với bản thân người lao động:
Trình độ văn hóa của người lao động thể hiện sự hiểu biết cơ bản về tự nhiên và xã hội, tạo nền tảng cho khả năng tư duy và sáng tạo Người có trình độ văn hóa cao có khả năng nhanh chóng tiếp thu và áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất Họ không chỉ vận dụng chính xác mà còn linh hoạt và sáng tạo trong việc sử dụng các công cụ sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc.
Trình độ chuyên môn đề cập đến sự hiểu biết và khả năng thực hành trong một lĩnh vực nhất định, cho phép cá nhân chỉ đạo và quản lý công việc hiệu quả Khi hiểu biết về chuyên môn sâu sắc và kỹ năng nghề nghiệp thành thạo, thời gian lao động sẽ được rút ngắn, từ đó nâng cao năng suất lao động một cách đáng kể.
Trình độ văn hoá và chuyên môn ảnh hưởng lớn đến năng suất lao động Trình độ văn hoá giúp người lao động tiếp thu và áp dụng nhanh chóng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất, trong khi chuyên môn sâu và kỹ năng nghề nghiệp thành thạo giúp rút ngắn thời gian lao động, từ đó nâng cao năng suất Ngoài việc thực hiện công việc nhanh chóng, trình độ này còn góp phần cải thiện chất lượng công việc Trong bối cảnh khoa học phát triển nhanh chóng và công nghệ sản xuất hiện đại, người lao động cần có trình độ chuyên môn phù hợp để điều khiển máy móc và nắm bắt công nghệ mới.
Tình trạng sức khoẻ ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động Khi sức khoẻ không tốt, người lao động dễ mất tập trung, dẫn đến giảm độ chính xác trong các thao tác công việc.
17 sản phẩm sản xuất ra với chất lượng không cao, số lượng sản phẩm cũng giảm , thậm chí dẫn đến tai nạn lao động
Thái độ lao động là tổng hợp các hành vi của người lao động trong quá trình sản xuất và kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng, năng suất và chất lượng công việc Thái độ này chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, cả khách quan lẫn chủ quan, nhưng chủ yếu là những yếu tố tâm lý và môi trường làm việc.
Kỷ luật lao động là các tiêu chuẩn quy định hành vi cá nhân của người lao động, được xây dựng dựa trên cơ sở pháp lý và chuẩn mực đạo đức xã hội Nó bao gồm các điều khoản liên quan đến số lượng và chất lượng công việc, an toàn vệ sinh lao động, giờ làm việc và giờ nghỉ ngơi, cũng như các hành vi vi phạm pháp luật lao động và hình thức xử lý vi phạm kỷ luật.
Tinh thần trách nhiệm của người lao động được hình thành từ ước mơ, khát khao và hy vọng trong công việc Khi họ nhận thấy vai trò và cống hiến của mình được đánh giá công bằng và bình đẳng trong tổ chức, họ sẽ cảm thấy yên tâm và tin tưởng hơn Điều này tạo điều kiện thuận lợi để nâng cao trách nhiệm, khuyến khích sự rèn luyện và phấn đấu vươn lên, từ đó cải thiện chuyên môn, năng suất, chất lượng và hiệu quả lao động.
Sự gắn bó với doanh nghiệp không chỉ nằm ở mục đích kiếm sống mà còn ở việc coi doanh nghiệp như chỗ dựa vững chắc về vật chất và tinh thần Khi môi trường làm việc tạo ra sự gần gũi, tin tưởng và cảm giác làm chủ, người lao động sẽ cảm thấy có quyền quyết định đến hiệu quả sản xuất kinh doanh Điều này khuyến khích tính độc lập, sáng tạo và sự quan tâm đến đời sống của họ Khi được hỗ trợ trong những khó khăn, người lao động sẽ phát triển lòng tin, hy vọng và sự trung thành với doanh nghiệp.
Cường độ lao động ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của người lao động, từ đó tác động đến năng suất lao động Các yếu tố liên quan đến tổ chức cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả làm việc.
Trình độ và khả năng tổ chức lao động của doanh nghiệp ảnh hưởng lớn đến năng suất lao động Điều này thể hiện qua việc xác định phương hướng phát triển, phân công lao động hợp lý, thiết lập chế độ tiền lương và thưởng công bằng, cùng với việc tổ chức môi trường làm việc hiệu quả.
Phân công lao động là quá trình kết nối từng người lao động với nhiệm vụ phù hợp với khả năng của họ, tạo ra sự chuyên môn hóa Quá trình này tách biệt các chức năng lao động riêng biệt, hình thành các quá trình lao động độc lập và gắn liền với từng cá nhân Sự chuyên môn hóa cho phép phát triển các công cụ chuyên dụng hợp lý và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, từ đó tăng năng suất lao động.
Tiền lương và tiền thưởng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho người lao động nâng cao năng suất làm việc Chúng không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến mức sống của người lao động mà còn khuyến khích họ phấn đấu cải thiện thu nhập Mục tiêu nâng cao tiền lương thúc đẩy người lao động phát triển trình độ và khả năng làm việc của mình.
Tiền lương là khoản tiền mà người sử dụng lao động chi trả cho người lao động, phản ánh giá trị sức lao động đã bỏ ra trong những điều kiện xã hội nhất định, dựa trên sự thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng lao động.
Số tiền lương thực tế mà người lao động nhận được phụ thuộc vào năng suất lao động, hiệu quả công việc, trình độ và kinh nghiệm Tiền lương không chỉ phản ánh giá trị của những đóng góp cho xã hội mà còn thể hiện giá trị cuộc sống của người lao động Do đó, mức lương hợp lý sẽ tạo động lực cho người lao động làm việc hiệu quả và nâng cao năng suất lao động.
Tiền thưởng là khoản tiền mà người sử dụng lao động trao cho người lao động trong những trường hợp đặc biệt, dựa trên sự thỏa thuận giữa hai bên hoặc theo sự tự nguyện.
Các y ếu tố ảnh hưởng đến tái thiết kế công việc
1.5.1 Các y ếu tố bên trong: a Tình hình tài chính doanh nghiệp:
Một tổ chức tài chính mạnh thường đầu tư vào máy móc hiện đại và công nghệ mới để nâng cao năng suất lao động và giảm thiểu thời gian lãng phí Quan điểm của lãnh đạo là yếu tố quyết định trong thiết kế công việc; lãnh đạo cần có cái nhìn linh hoạt và hiểu rõ vai trò của thiết kế công việc để đưa ra quyết định chính xác Việc theo dõi năng suất lao động và tỷ lệ cơ cấu ngành nghề sẽ giúp lãnh đạo kịp thời ban hành chính sách hiệu quả trong quản lý nguồn nhân lực Cán bộ quản lý cần xây dựng chính sách đầu tư hỗ trợ các bộ phận chức năng nhằm hoàn thành tốt nhiệm vụ.
Nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế công việc Việc phân công nhiệm vụ và quyền hạn cần dựa vào năng lực, khả năng và trình độ của từng cá nhân, nhằm đảm bảo phù hợp với tâm sinh lý của người lao động.
1.5.2 Các y ếu tố bên ngoài: a Quy định của nhà nước về phân công lao động:
Có ảnh hưởng lớn đến việc thiết kế công việc Nó đòi hỏi người sử dụng lao động phải thiết kế công việc không vi phạm pháp luật
23 b Đối thủ cạnh tranh hoặc đối tác:
Thiết kế công việc là một yếu tố quan trọng mà các tổ chức thường học hỏi lẫn nhau, chịu ảnh hưởng lớn từ các đối thủ cạnh tranh và đối tác Khi hợp tác với các đối tác, họ thường xem xét tình hình làm việc của doanh nghiệp hoặc phân xưởng Do đó, để tạo ấn tượng tốt và duy trì mối quan hệ hợp tác hiệu quả, tổ chức cần nỗ lực trong việc thiết kế công việc một cách khoa học và hợp lý.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC THIẾT KẾ CÔNG VIỆC CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG TẠI TRUNG TÂM THÔNG BÁO TIN TỨC HÀNG KHÔNG
T ổng quan về Trung tâm Thông báo tin tức hàng không
2.1.1 Đặc điểm quá trình hình thành và phát triển của Trung tâm Thông báo tin t ức hàng không:
Trung tâm Thông báo tin tức hàng không, có trụ sở chính tại số 5/200 Phố Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, là địa chỉ quan trọng trong lĩnh vực hàng không.
Hình 2 1: Logo Trung tâm Thông báo tin t ức hàng không
Được thành lập vào năm 2009 và thuộc Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam, Trung tâm đã có hơn 10 năm phát triển và trưởng thành.
Từ ngày 01/07/2017 chức năng, nhiệm vụ chính của Trung tâm là:
Chúng tôi cung cấp dịch vụ thông báo tin tức hàng không và hỗ trợ thủ tục bay, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn ICAO cùng với các quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam.
Tham mưu cho Hội đồng Thành viên, Tổng Giám đốc về công tác Thông báo tin tức hàng không và thiết kế phương thức bay;
Quản lý, khai thác và tổ chức bảo đảm kỹ thuật cho các cơ sở cung cấp dịch vụ Thông báo tin tức hàng không được giao;
Xây dựng và thiết kế vùng trời, đường hàng không, cùng với phương thức bay phải tuân thủ tiêu chuẩn ICAO và các quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam Đồng thời, cần quản lý và khai thác hiệu quả các cơ sở dữ liệu liên quan.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ thông báo tin tức hàng không và hướng dẫn thủ tục bay tại các sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, Nội Bài, Đà Nẵng và Cam Ranh.
Ký kết các thỏa thuận cung cấp và trao đổi thông tin hàng không là bước quan trọng trong việc hợp tác giữa các doanh nghiệp khai thác hàng không và các phòng ban liên quan đến hoạt động bay Những văn bản này giúp tăng cường hiệu quả quản lý và đảm bảo an toàn trong ngành hàng không.
NOTAM Quốc tế là thông tin quan trọng cho các hãng hàng không trong nước và quốc tế, cũng như các cảng hàng không và sân bay Thông tin này cũng liên quan đến các nước có trao đổi ấn phẩm hàng không, cùng với các cơ sở cung cấp dịch vụ không lưu, thông tin, dẫn đường, giám sát, khí tượng và tìm kiếm cứu nạn Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả cho ngành hàng không toàn cầu.
Xây dựng quy trình và tài liệu nghiệp vụ cho việc thông báo tin tức hàng không là rất quan trọng Các cơ sở cung cấp dịch vụ cần có tài liệu hướng dẫn khai thác rõ ràng để đảm bảo việc truyền đạt thông tin hiệu quả và chính xác Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn đảm bảo an toàn trong ngành hàng không.
Tổ chức đào tạo, huấn luyện, nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ cho người lao động trong Trung tâm;
Chúng tôi chuyên sản xuất, thiết kế và xây dựng các sản phẩm liên quan đến tin tức hàng không, bản đồ và sơ đồ hàng không Ngoài ra, chúng tôi cũng hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, mua bán và kinh doanh các cơ sở dữ liệu hàng không.
Quản lý, cập nhật tổ chức khai thác cơ sở dữ liệu địa hình và chướng ngại vật điện tử hàng không (eTOD) theo tiêu chuẩn ICAO
Dịch vụ Không lưu (ATS) kết hợp với Dịch vụ Thông tin, Dẫn đường, Giám sát (CNS), Dịch vụ Khí tượng hàng không (MET) và Dịch vụ Tìm kiếm cứu nạn (SAR) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hoạt động hàng không.
Dịch vụ Thông báo tin tức hàng không (AIS) là một trong năm dịch vụ quan trọng do Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam cung cấp, nhằm đảm bảo cung cấp luồng dữ liệu và thông tin cần thiết cho hoạt động bay an toàn và hiệu quả.
Các sản phẩm truyền thống của dịch vụ Thông báo tin tức hàng không bao gồm:
Tập thông báo tin tức hàng không (AIP) và các tài liệu liên quan như Tập tu chỉnh AIP (AMDT), Tập bổ sung AIP (SUP), Thông tri hàng không (AIC), và Điện văn thông báo hàng không (NOTAM) là những nguồn thông tin quan trọng cho hoạt động bay Ngoài ra, Bản thông báo tin tức trước chuyến bay (PIB), Bản danh mục NOTAM còn hiệu lực, và Bản tóm tắt nội dung NOTAM còn hiệu lực cũng cung cấp thông tin cần thiết cho phi công và nhân viên hàng không Các tài liệu hướng dẫn, sơ đồ và bản đồ hàng không cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các chuyến bay.
Dịch vụ Thủ tục bay cung cấp các sản phẩm như phát hành Kế hoạch bay không lưu và các điện văn liên quan, bao gồm điện văn hạ cánh, cất cánh, trì hoãn, hủy bỏ và bổ sung chuyến bay.
2.1.2 Cơ cấu bộ máy tổ chức quản lí của Trung tâm Thông báo tin tức hàng không:
Hình 2 2 : Cơ cấu tổ chức Trung tâm Thông báo tin tức hàng không
Trung tâm Thông báo tin tức hàng không có một cơ cấu tổ chức rõ ràng, với Ban Giám đốc đứng đầu, nắm giữ quyền quản lý toàn bộ nhân sự, tài chính và sản phẩm dịch vụ Ban Giám đốc cũng chủ trì việc xây dựng chiến lược, quy hoạch và kế hoạch phát triển cho Tổng công ty, bao gồm các dự án về mô hình tổ chức, sản phẩm dịch vụ, cùng hệ thống máy móc và trang thiết bị Dưới sự lãnh đạo của Ban Giám đốc, các phòng và đơn vị trực thuộc hoạt động để thực hiện các mục tiêu đã đề ra.
Hai khối chuyên môn và khối tham mưu có nhiệm vụ hỗ trợ Ban Giám đốc trong việc quản lý và điều hành hoạt động của Trung tâm, đảm bảo thực hiện các chức năng và nhiệm vụ riêng biệt của từng khối.
- Đặc điểm về lao động: