SKKN Lịch sử hay: Sử dụng một số kĩ thuật dạy học tích cực thông qua dạy học dự án làm tăng sự say mê học hỏi, tìm tòi của học sinh từ đó nâng cao hiệu quả học tập của các em. Đặc biệt, học sinh được hình thành và phát triển nhiều kĩ năng, chủ yếu là năng lực hợp tác. Sáng kiến khi được áp dụng không những giúp giáo viên có những cơ sở định hướng trong việc hình thành và phát triển năng lực cho học sinh, nhất là năng lực hợp tác và định hướng trong việc đổi mới phương pháp dạy học mà còn góp phần định hình và phát triển năng lực cho học sinh, góp phần tăng cường hứng thú của học sinh trong giờ học lịch sử và học sinh cảm thấy yêu thích môn lịch sử hơn. Sáng kiến khi được áp dụng đã mang lại tính hiệu quả cao, vì thế, có thể áp dụng sáng kiến trong việc dạy và học Lịch sử ở những bài học khác nhau, với đối tượng học sinh khác nhau, nhất là có thể áp dụng trong ôn thi THPT Quốc gia.
Lời giới thiệu
Trong những năm gần đây, đổi mới phương pháp dạy học đã trở thành chìa khóa nâng cao hiệu quả và chất lượng giáo dục Phương pháp này không chỉ tập trung vào việc đổi mới cách dạy mà còn chú trọng đến cách học của học sinh Xu hướng hiện nay là chuyển từ phương pháp dạy học truyền thống sang những phương pháp khuyến khích sự tích cực, tự giác, chủ động và sáng tạo của học sinh, phù hợp với đặc điểm từng lớp học và môn học Điều này bao gồm việc bồi dưỡng kỹ năng tự học, khả năng làm việc nhóm và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn, đồng thời tạo ra niềm vui và hứng thú trong học tập Ngoài ra, việc đánh giá kết quả giáo dục cũng cần được thay đổi từ việc kiểm tra trí nhớ sang đánh giá năng lực vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề, chú trọng đến đánh giá trong quá trình học tập nhằm nâng cao chất lượng dạy học.
Lịch sử là một bộ môn khoa học quan trọng trong giáo dục, đặc biệt đối với học sinh trung học phổ thông Tuy nhiên, nhiều học sinh hiện nay cảm thấy môn lịch sử nhàm chán và không thực tế, dẫn đến việc họ thường đặt ra những câu hỏi về tính ứng dụng của môn học này.
“Học lịch sử để làm gì ?", “Tại sao phải học môn lịch sử ?".
Trong những năm gần đây, môn lịch sử đang ngày càng bị lãng quên, dẫn đến kết quả học tập và thi cử không phản ánh đúng vị trí và tầm quan trọng của nó.
Nhiều học sinh ít lựa chọn môn lịch sử trong kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông, với khảo sát năm 2014 tại Hà Nội cho thấy chỉ có khoảng 10% học sinh đăng ký thi môn này, tỷ lệ thấp nhất so với các môn khác, phản ánh sự thiếu hứng thú của học sinh đối với môn lịch sử.
Sự "lép vế" của các môn khoa học xã hội, đặc biệt là môn lịch sử, được thể hiện rõ qua tỷ lệ đăng ký thi đại học hàng năm, khi chỉ có khoảng 5 - 10% học sinh chọn khối C.
Gần đây, các kỳ thi Đại học, Cao đẳng và trung học phổ thông quốc gia cho thấy điểm thi môn Lịch sử thấp nhất, với nhiều bài thi dưới điểm trung bình và hàng trăm bài đạt điểm 0 Tình trạng này không chỉ gây lo ngại cho ngành giáo dục mà còn cho toàn xã hội Vậy tại sao môn Lịch sử lại có kết quả kém như vậy? Để cải thiện chất lượng dạy và học môn Lịch sử, việc đổi mới phương pháp giảng dạy nhằm tăng cường hứng thú cho học sinh là điều cần thiết.
Chương trình lịch sử trung học phổ thông hiện nay đang trải qua nhiều đổi mới về cấu trúc và nội dung Do đó, việc dạy và học bộ môn lịch sử cần được cải cách để phát huy năng lực tư duy hệ thống, tư duy sáng tạo của học sinh, giúp các em giải quyết hiệu quả các vấn đề từ sách giáo khoa và thực tiễn cuộc sống.
Việc áp dụng hình thức kiểm tra 100% trắc nghiệm hiện nay khiến học sinh thiếu hụt các kỹ năng tư duy, tiếp nhận và trình bày kiến thức một cách hoàn chỉnh, đặc biệt là khả năng sáng tạo và phát triển vấn đề Do đó, cần thiết phải đổi mới phương pháp dạy học để phù hợp với chương trình lịch sử trung học phổ thông và hình thức kiểm tra, đánh giá môn lịch sử hiện tại.
Bình Xuyên, huyện thuộc tỉnh Vĩnh Phúc, đang nỗ lực nâng cao chất lượng đào tạo học sinh trung học phổ thông bằng cách đổi mới phương pháp dạy và học Huyện chú trọng đến việc đối xử bình đẳng giữa môn lịch sử và các môn học khác, đồng thời kết hợp lịch sử với các hoạt động ngoại khóa để giáo dục học sinh Tuy nhiên, tình trạng chán học lịch sử và sự thiếu quan tâm đến môn học này vẫn còn tồn tại.
Trong những năm gần đây, nhiều công trình nghiên cứu, hội thảo và bài báo khoa học đã được công bố về thực trạng, nguyên nhân và giải pháp cho giáo dục lịch sử trong các trường phổ thông Các tài liệu này xuất hiện trên nhiều tạp chí và báo chí như Nghiên cứu lịch sử, Xưa & Nay, Tuổi trẻ, Dân trí và Giáo dục Việt Nam Một số ví dụ tiêu biểu về vấn đề này sẽ được trình bày trong bài viết.
Hội thảo khoa học về "Thực trạng việc dạy và học Lịch sử trong trường Phổ thông - nguyên nhân và giải pháp" được tổ chức bởi Hội Khoa học lịch sử, Bộ GD&ĐT và Bảo tàng, nhằm thảo luận về những vấn đề hiện tại trong giảng dạy môn Lịch sử tại các trường phổ thông, cùng với việc tìm kiếm nguyên nhân và đưa ra các giải pháp hiệu quả.
Cách mạng Việt Nam, Trường Đại học KHXH&NV (ĐHQG TP Hồ Chí Minh), Đại học Hồng Bàng phối hợp tổ chức ngày 27/3/2008
- Phương pháp dạy học Lịch sử.Tập I +Tập II do GS.TS Phan Ngọc Liên, ĐHSP HN chủ biên, xuất bản năm 2008.
- “Đổi mới nội dung và phương pháp dạy học Lịch sử ở trường phổ thông” do
GS.TS Phan Ngọc Liên Chủ biên, 2008.
- “Hiệu quả dạy học Lịch sử ở trường phổ thông thực trạng và giải pháp” của
PGS.TS Nguyễn Thị Côi, trường ĐHSP HN, TC NCLS, số 7.2007.
Phần lớn các nghiên cứu hiện nay vẫn chỉ tập trung vào mô hình “giáo dục nhà trường” trong việc giảng dạy Lịch sử, sử dụng các phương pháp dạy học truyền thống mà chưa thực sự khai thác đổi mới phương pháp giảng dạy cho từng bài học cụ thể.
Tôi quyết định chọn đề tài “Sử dụng một số kĩ thuật dạy học tích cực thông qua dạy học dự án bài 'Quan hệ quốc tế trong và sau thời kỳ chiến tranh lạnh' - Lịch sử 12 - Chương trình cơ bản” cho sáng kiến kinh nghiệm của mình, vì những lý do quan trọng đã nêu.
Tên sáng kiến
Sử dụng các kỹ thuật dạy học tích cực trong bài "Quan hệ quốc tế trong và sau thời kỳ chiến tranh lạnh" thuộc chương trình Lịch sử 12 giúp học sinh tham gia tích cực vào quá trình học tập Phương pháp dạy học dự án không chỉ khuyến khích sự sáng tạo mà còn phát triển kỹ năng làm việc nhóm và tư duy phản biện Qua đó, học sinh có cơ hội nghiên cứu sâu về các sự kiện lịch sử quan trọng, từ đó nâng cao hiểu biết về bối cảnh quốc tế Việc áp dụng những kỹ thuật này không chỉ làm cho bài học trở nên hấp dẫn mà còn giúp học sinh ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả hơn.
Lĩnh vực áp dụng sáng kiến
Sáng kiến được áp dụng trong dạy học bộ môn Lịch sử.
Sáng kiến này nhằm tạo hứng thú cho học sinh trong giờ học lịch sử, đặc biệt là về quan hệ quốc tế trong và sau thời kỳ chiến tranh lạnh, từ năm 1947 đến 2000 Mục tiêu là nâng cao sự quan tâm của học sinh đối với bộ môn lịch sử nói chung.
Ngày sáng kiến được áp dụng lần đầu hoặc áp dụng thử
Tháng 10 năm 2019 (Học kì I, năm học 2019 - 2020).
Mô tả bản chất của sáng kiến
Cơ sở lí luận và thực tiễn của sáng kiến
5.1.1.1 Cơ sở lí luận về phương pháp dạy học tích cực
Phương pháp dạy học tích cực là khái niệm chỉ những phương pháp giáo dục nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của người học Nó tập trung vào việc hoạt động hóa và tích cực hóa quá trình nhận thức, trong đó người dạy định hướng và điều khiển các hoạt động học tập, giúp người học không còn thụ động mà tự lực lĩnh hội kiến thức Phương pháp này khuyến khích sự hợp tác và giao tiếp cao trong học tập, đồng thời không phải là một phương pháp cụ thể mà bao gồm nhiều kỹ thuật và hình thức khác nhau.
Phương pháp dạy học tích cực nhằm phát huy tính tích cực, tự giác và sáng tạo của người học, rèn luyện thói quen tự học và tinh thần hợp tác Nó giúp người học vận dụng kiến thức vào thực tiễn, tạo niềm tin và hứng thú trong học tập Quá trình học trở thành hành trình kiến tạo, nơi người học tìm tòi, khám phá, luyện tập và xử lý thông tin để tự hình thành hiểu biết, năng lực và phẩm chất.
Phương pháp dạy học tích cực có nhiều điểm mới so với phương pháp dạy học truyền thống Cụ thể:
Phương pháp dạy học truyền thống thường tập trung vào việc tiếp thu kiến thức từ giáo viên, trong khi các mô hình dạy học mới nhấn mạnh sự tương tác và tham gia của học sinh Học được hiểu là quá trình tiếp nhận và lĩnh hội thông tin, từ đó hình thành kiến thức, kỹ năng, tư tưởng và tình cảm của người học Việc áp dụng các mô hình dạy học mới giúp phát triển tư duy sáng tạo và khả năng tự học của học sinh.
Học là một quá trình xây dựng tri thức, trong đó người học chủ động tìm tòi, khám phá và phát hiện thông tin Qua việc luyện tập và khai thác, họ có khả năng xử lý thông tin để tự hình thành sự hiểu biết, năng lực và phẩm chất cá nhân.
Bản chất Truyền thụ trí thức, truyền thụ và chứng minh chân lý của giáo viên.
Tổ chức hoạt động nhận thức cho học sinh Dạy học sinh cách tìm ra chân lý.
Mục tiêu giáo dục hiện nay là tập trung vào việc trang bị kiến thức, kỹ năng và kỹ xảo cần thiết cho học sinh Học sinh thường học để chuẩn bị cho các kỳ thi, nhưng sau khi hoàn thành, nhiều kiến thức và kỹ năng đã học thường bị lãng quên hoặc ít được áp dụng trong thực tế.
Chú trọng phát triển năng lực sáng tạo và hợp tác, đồng thời dạy phương pháp và kỹ thuật lao động khoa học, là điều cần thiết trong giáo dục Học sinh cần học cách học để đáp ứng yêu cầu của cuộc sống hiện tại và tương lai Những kiến thức và kỹ năng đã học không chỉ hữu ích cho bản thân mà còn góp phần vào sự phát triển của xã hội.
Nội dung học tập cần được xây dựng từ nhiều nguồn khác nhau như sách giáo khoa, giáo viên và tài liệu khoa học phù hợp Điều này phải gắn liền với vốn hiểu biết, kinh nghiệm, và nhu cầu của học sinh, đồng thời phản ánh các tình huống thực tế, bối cảnh và môi trường địa phương, cũng như những vấn đề mà học sinh quan tâm.
Phương pháp Các phương pháp diễn giải, truyền thụ kiến thức một chiều.
Các phương pháp tìm tòi, điều tra, giải quyết vấn đề, dạy học tương tác.
Cố định: giới hạn trong 4 bức tường của lớp học, giáo viên đối diện với cả lớp học.
Học tập linh hoạt và cơ động diễn ra ở nhiều môi trường khác nhau như lớp học, phòng thí nghiệm, hiện trường và thực tế Hình thức học tập đa dạng bao gồm học cá nhân, học đôi bạn và học theo nhóm, giúp cả lớp tương tác trực tiếp với giáo viên.
Phương pháp dạy học tích cực cần được phát triển tại trường trung học phổ thông, với nhiều hình thức đa dạng như dạy học giải quyết vấn đề và dạy học theo dự án Trong số đó, dạy học theo dự án nổi bật như một phương pháp phổ biến và mang lại hiệu quả cao trong việc nâng cao chất lượng giáo dục.
5.1.1.2 Cơ sở lí luận về dạy học dự án
* Khái niệm dạy học dự án
Dạy học dự án là một hình thức giáo dục đa dạng, trong đó nhiều tác giả nhấn mạnh việc áp dụng nhiều phương pháp dạy học cụ thể khi thực hiện một dự án Các quan niệm và định nghĩa về dạy học dự án rất phong phú, phản ánh tính linh hoạt và sáng tạo trong quá trình giảng dạy.
Dạy học dự án là phương pháp giáo dục mà giáo viên và học sinh cùng nhau giải quyết các nhiệm vụ học tập thực tiễn và lý thuyết, khuyến khích sự tự quyết trong từng giai đoạn học tập Trong phương pháp này, giáo viên đóng vai trò định hướng nhiệm vụ và quá trình thực hiện, trong khi học sinh chủ động tham gia vào các giai đoạn của dự án Học sinh không chỉ tiếp nhận kiến thức một cách thụ động mà còn khám phá và tìm tòi thông qua các nhiệm vụ thực tế liên quan đến bài học, từ đó tạo ra sản phẩm hoạt động cụ thể.
Dạy học dự án là phương pháp giáo dục kết hợp lý thuyết và thực hành, trong đó người học thực hiện nhiệm vụ phức tạp và tạo ra sản phẩm có thể giới thiệu như báo cáo khoa học, mô hình hoặc phần mềm Quá trình này đòi hỏi tính tự lực cao, từ việc xác định mục tiêu, lập kế hoạch đến thực hiện và đánh giá dự án Học viên thường phải giải quyết các vấn đề lớn thông qua làm việc nhóm, hợp tác với giáo viên và bạn bè, đồng thời thu thập thông tin từ thực tế và nhiều nguồn khác nhau.
Dạy học dự án là một chiến lược giáo dục hiệu quả, nơi người học được cung cấp tài nguyên và hướng dẫn để áp dụng vào các tình huống cụ thể Qua đó, học viên không chỉ tích lũy kiến thức mà còn phát triển khả năng giải quyết vấn đề Các dự án học tập giúp đạt được nhiều mục tiêu giáo dục và mang lại hiệu quả lâu dài.
Dạy học dự án là mô hình giáo dục tập trung vào học sinh, nơi các nhóm học sinh thực hiện nhiệm vụ học tập một cách tự lực dưới sự hướng dẫn của giáo viên Quá trình này bao gồm các giai đoạn như đề xuất ý tưởng, lập kế hoạch, thực hiện, tạo sản phẩm và công bố sản phẩm Mô hình này không chỉ giúp phát triển kiến thức mà còn rèn luyện các kỹ năng quan trọng thông qua các nhiệm vụ mở, khuyến khích học sinh khám phá và áp dụng kiến thức đã học Chương trình dạy học dự án được thiết kế dựa trên các câu hỏi định hướng và tích hợp chuẩn nội dung cùng tư duy bậc cao trong bối cảnh thực tế.
Dạy học dự án là một phương pháp và hình thức dạy học tích cực, khác biệt so với các phương pháp truyền thống Trong phương pháp này, nhiệm vụ học tập được tổ chức dưới dạng các dự án, với sự hướng dẫn của giáo viên và sự hợp tác tích cực của các thành viên trong nhóm Học sinh tự lĩnh hội kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau, giúp làm phong phú tri thức của mình và kết nối lý thuyết với thực hành Phương pháp này không chỉ phát triển năng lực làm việc tự lực, sáng tạo và giải quyết vấn đề phức tạp, mà còn nâng cao tinh thần trách nhiệm và khả năng hợp tác của học sinh trong môi trường học tập và xã hội.
* Các loại dự án học tập
Giải pháp và quá trình thực hiện
5.2.1 Chuẩn kiến thức, kĩ năng, thái độ theo chương trình hiện hành khi dạy bài 9 - tiết 11 + tiết 12: “Quan hệ quốc tế trong và sau thời kỳ Chiến tranh lạnh”
Chiến tranh lạnh xuất phát từ sự đối lập về ý thức hệ giữa tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là sau Thế chiến II Sự phân chia châu Âu thành hai khối: khối phương Tây do Mỹ dẫn đầu và khối phương Đông do Liên Xô kiểm soát, đã tạo ra căng thẳng chính trị và quân sự Các sự kiện như cuộc khủng hoảng Berlin, cuộc chiến tranh Triều Tiên và cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba đã làm gia tăng mâu thuẫn giữa hai phe Những yếu tố này không chỉ định hình mối quan hệ quốc tế mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến chiến lược phát triển của các quốc gia trong giai đoạn này.
- Hiểu được khái niệm “Chiến tranh lạnh” và tóm tắt được nội dung các cuộc chiến tranh cục bộ đã xảy ra trong thời kỳ Chiến tranh lạnh.
- Trình bày được những sự kiện dẫn đến xu thế hòa hoãn giữa hai phe - tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
- Hiểu được nguyên nhân Chiến tranh lạnh chấm dứt Từ đó, đánh giá tác động của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế.
- Nêu được những biến đổi của tình hình thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt.
- Nếu được các xu thế phát triển của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt.
- Hiểu được nguyên nhân trật tự hai cực Ianta sụp đổ Từ đó, đánh giá tác động của trật tự Ianta sụp đổ tới quan hệ quốc tế.
- Phân tích được tác động của Chiến tranh lạnh tới Việt Nam.
Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, các dân tộc, đặc biệt là các nước đang phát triển, đã đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức mới Sự chuyển mình của thế giới đã tạo ra những cơ hội để phát triển kinh tế, hội nhập quốc tế và nâng cao chất lượng cuộc sống Tuy nhiên, các nước này cũng phải đối diện với những thách thức như sự cạnh tranh toàn cầu, biến đổi khí hậu và bất bình đẳng xã hội Việc tận dụng thời cơ và vượt qua thách thức này là điều cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa.
- Rút ra bài học kinh nghiệm đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay của Việt Nam.
- Biết sử dụng các loại đồ dùng trực quan, tài liệu tham khảo khi học tập.
- Rèn luyện kĩ năng phân tích, đánh ra các sự kiện lịch sử.
- Rèn luyện kĩ năng khai thác kênh hình có liên quan.
- Rèn luyện kĩ năng vận dụng, liên hệ thực tế.
Sử dụng bản đồ tư duy là cách hiệu quả để phát triển ý tưởng cá nhân về một chủ đề Kỹ thuật K - W - L giúp tổ chức thông tin và xác định những gì đã biết, muốn biết và đã học được Ngoài ra, việc sử dụng phần mềm Word và PowerPoint, cùng với khả năng chèn hình ảnh, sẽ tạo ra sản phẩm báo cáo ấn tượng cho dự án học tập.
- Thu thập, lưu giữ và xử lí thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (Internet, sách báo …) và rút ra kết luận.
- Phát triển kĩ năng trình bày vấn đề và thuyết trình trước đám đông.
Bài viết lên án các chính sách và hoạt động của chính quyền Mỹ cùng các nước tư bản phương Tây, cho rằng họ đã góp phần gây ra cuộc Chiến tranh Lạnh và các cuộc chiến tranh cục bộ ở nhiều khu vực trên thế giới, đi ngược lại nguyện vọng của nhân dân Mỹ và cộng đồng quốc tế.
Cuộc kháng chiến kéo dài 21 năm của nhân dân ta, giành thắng lợi trước đế quốc Mỹ, là niềm tự hào dân tộc sâu sắc Thành công này không chỉ khẳng định sức mạnh của tinh thần đoàn kết và kiên cường, mà còn nhấn mạnh ý thức và trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay.
5.2.2 Bảng mô tả định hướng năng lực và chuẩn kiến thức kĩ năng
Trong dạy học lịch sử, giáo viên cần xác định đúng mục tiêu bài học và thực hiện kiểm tra đánh giá theo các cấp độ tư duy Để làm được điều này, cần chú ý đến các từ khóa tương ứng với từng cấp độ tư duy.
- Nhận biết: Với các động từ: nêu, liệt kê, trình bày, kể tên, nhận biết
- Thông hiểu: Với các động từ: hiểu được, giải thích, phân biệt, tại sao, vì sao, hãy lí giải, khái quát
- Vận dụng thấp: Với các động từ: xác định, khám phá, dự đoán, vẽ sơ đồ, lập niên biểu, phân biệt, chứng minh
- Vận dụng cao: Với các động từ: bình luận, nhận xét, đánh giá, rút ra bài học lịch sử, liên hệ thực tiễn
Xác định chuẩn kiến thức và kỹ năng là yếu tố quan trọng giúp giáo viên định hướng quá trình giảng dạy, đạt được mục tiêu bài học và phát triển năng lực cho học sinh Tuy nhiên, giáo viên cần điều chỉnh chuẩn mực này phù hợp với từng đối tượng học sinh.
Khi dạy bài 9 - tiết 11 + tiết 12: “Quan hệ quốc tế trong và sau thời kỳ chiến tranh lạnh” , tôi đã xây dựng bảng mô tả như sau:
(Mô tả yêu cầu cần đạt)
Thông hiểu (Mô tả yêu cầu cần đạt)
Vận dụng thấp (Mô tả yêu cầu cần đạt)
Vận dụng cao (Mô tả yêu cầu cần đạt)
Mâu thuẫn Đông - Tây và sự khởi đầu của
Nêu được những sự kiện dẫn đến tình trạng đối đầu giữa hai phe - tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nguyên nhân dẫn đến sự chuyển mình nhanh chóng từ liên minh chống phát xít sang thế đối đầu giữa Liên Xô và Mỹ là do những khác biệt sâu sắc về ý thức hệ, lợi ích quốc gia và cuộc chạy đua vũ trang Sự cạnh tranh giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa cộng sản đã tạo ra một bầu không khí căng thẳng, dẫn đến tình trạng Chiến tranh Lạnh Các sự kiện như cuộc khủng hoảng Berlin và cuộc chiến tranh Triều Tiên càng làm sâu sắc thêm sự phân chia này, khiến hai cường quốc không ngừng đối đầu về quân sự và chính trị trên toàn cầu.
- Giải thích được khái niệm “Chiến tranh lạnh”.
- Phân tích được những sự kiện dẫn đến tình trạng đối đầu giữa hai phe - tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
- Lập bảng so sánh những sự kiện dẫn đến Chiến tranh lạnh giữa hai phe - tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
- Nhận xét về chính sách đối ngoại của Mĩ, Liên Xô và các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
- Đánh giá được tác động của Chiến tranh lạnh đến Việt Nam.
Xu thế hòa hoãn Đông -
Tây và Chiến tranh lạnh
Trình bày được những sự kiện dẫn đến xu thế hòa hoãn giữa hai
- Lí giải được nguyên nhân xu thế hòa hoãn xuất hiện trong quan
Phân tích được những sự kiện dẫn đến xu thế hòa hoãn giữa
Chính sách đối ngoại của Mỹ và Liên Xô từ đầu những năm 70 của thế kỷ XX đã phản ánh sự đối đầu giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội Trong bối cảnh chiến tranh lạnh, Mỹ tập trung vào việc ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, trong khi Liên Xô tìm cách mở rộng ảnh hưởng của mình trên toàn cầu Sự cạnh tranh này không chỉ diễn ra trên lĩnh vực quân sự mà còn ở nhiều mặt khác như kinh tế và văn hóa Cuối cùng, sự sụp đổ của Liên Xô vào những năm 90 đã đánh dấu sự kết thúc của hệ thống quốc tế phân chia thành hai phe, mở ra kỷ nguyên mới cho quan hệ quốc tế.
Chiến tranh Lạnh chấm dứt do nhiều nguyên nhân, trong đó nổi bật là sự tan rã của Liên Xô và sự chuyển mình của các nước Đông Âu từ chế độ xã hội chủ nghĩa sang tư bản chủ nghĩa Sự thay đổi này đã tạo ra một môi trường chính trị mới ở Tây Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, dẫn đến việc hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa không còn đối đầu gay gắt như trước.
- Đánh giá được tác động của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đến quan hệ quốc tế, đặc biệt là đến Việt Nam. Thế giới sau
- Nêu được những biến đổi chính của tình hình thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt.
- Nêu được các xu thế phát triển của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt.
Lí giải được nguyên nhân đưa tới trật tự hai cực Ianta sụp đổ.
- Đánh giá được tác động tới quan hệ quốc tế của việc trật tự hai cực Ianta sụp đổ.
Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, các nước, đặc biệt là các nước đang phát triển, phải nhận diện rõ thời cơ và thách thức do những xu thế phát triển toàn cầu mang lại Những cơ hội này bao gồm việc hội nhập kinh tế, tiếp cận công nghệ mới và thu hút đầu tư nước ngoài Tuy nhiên, các quốc gia này cũng đối mặt với nhiều thách thức như cạnh tranh gia tăng, biến đổi khí hậu và bất bình đẳng xã hội Việc nắm bắt thời cơ và vượt qua thách thức sẽ quyết định sự phát triển bền vững của các nước này trong bối cảnh toàn cầu hóa.
- Rút ra bài học kinh nghiệm cho công cuộc xây dựng và bảo vệ
Tổ quốc hiện nay của Việt Nam.
* Định hướng phát triển năng lực cho học sinh:
Năng lực chung bao gồm khả năng tự học, giải quyết vấn đề, sáng tạo, tự quản lý, giao tiếp, hợp tác, sử dụng công nghệ thông tin và ngôn ngữ Đặc biệt, năng lực hợp tác đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các kỹ năng này.
Năng lực tái hiện sự kiện và nhân vật lịch sử bao gồm việc nêu rõ các sự kiện dẫn đến sự đối đầu giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa, cũng như trình bày các sự kiện quan trọng dẫn đến xu thế hòa hoãn giữa hai bên Bên cạnh đó, cần nêu bật những biến đổi chính trong tình hình thế giới sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc và các xu thế phát triển toàn cầu trong giai đoạn này.
Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, hai phe chính là tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa đã trải qua nhiều sự kiện quan trọng dẫn đến tình trạng đối đầu Sự ra đời của các khối quân sự như NATO và Warsaw Pact, cùng với những cuộc khủng hoảng như khủng hoảng tên lửa Cuba, đã làm sâu sắc thêm sự phân chia này Bên cạnh đó, các cuộc chiến tranh ủy nhiệm tại châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh cũng phản ánh sự xung đột giữa hai hệ tư tưởng Những yếu tố này không chỉ định hình mối quan hệ quốc tế mà còn ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của các quốc gia trong suốt thời kỳ này.
Năng lực so sánh và phân tích các sự kiện lịch sử giúp hiểu rõ hơn về mối đối đầu giữa tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa, từ đó nhận diện những sự kiện quan trọng dẫn đến tình trạng căng thẳng giữa hai phe Bên cạnh đó, việc phân tích các yếu tố thúc đẩy xu thế hòa hoãn giữa tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nắm bắt diễn biến lịch sử.