Lý do thực hiện đề tài
Tình hình nghiên cứu trên thế giới
Nghiên cứu của Allegrini và D’Onza (1403) đã cung cấp cái nhìn tổng quan về tình trạng kiểm soát nội bộ tại các Trường cao đẳng lớn ở Ý, tập trung vào hoạt động đánh giá rủi ro và cách tiếp cận dựa trên rủi ro Kết quả khảo sát cho thấy chỉ 25% Trường cao đẳng thực hiện các hoạt động kiểm soát nội bộ theo quy trình truyền thống, chủ yếu hàng năm Đáng chú ý, 67% Trường cao đẳng áp dụng mô hình kiểm soát nội bộ theo chuẩn COSO và thực hiện theo cách tiếp cận quản trị rủi ro Tuy nhiên, chỉ có 8% Trường cao đẳng lớn áp dụng phương pháp tiếp cận dựa trên rủi ro ở cả cấp độ vĩ mô và vi mô.
Nghiên cứu của Spira & Page (2003) về khả năng áp dụng kiểm soát nội bộ theo hướng quản trị rủi ro tại các trường cao đẳng ở Anh chỉ ra rằng sự thay đổi trong yêu cầu quản trị đơn vị đã tạo điều kiện cho việc phát triển quản lý rủi ro một cách bền vững và liên tục Bài báo sử dụng các quan điểm xã hội học về rủi ro để tranh luận về kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro, minh họa qua những thay đổi trong kiểm soát nội bộ tại các trường cao đẳng, nhằm hướng tới một quản trị đơn vị hiệu quả và năng động.
Shin & Park (2017) thảo luận về việc áp dụng phương pháp luận quản lý rủi ro đơn vị (ERM) tại Trường cao đẳng A, cho thấy ERM đã được tích hợp với kiểm soát quản lý để giám sát hiệu quả các hoạt động Hệ thống ERM được thực hiện thông qua việc đánh giá toàn diện các chính sách rủi ro, quy trình quản lý, vai trò và văn hóa rủi ro ERM cũng được tích hợp với hệ thống quản lý hiện có để đánh giá rủi ro trong các hoạt động quản lý Việc triển khai ERM đã được mở rộng cho tất cả các Trường cao đẳng, cho phép mỗi đơn vị tự quản lý rủi ro của mình Bài báo cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách kiểm soát nội bộ có thể sử dụng ERM như một công cụ hiệu quả để quản lý rủi ro, từ đó cắt giảm chi phí và cải thiện quy trình hoạt động.
Nghiên cứu toàn cầu gần đây cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với kiểm soát nội bộ, không chỉ từ các kiểm toán viên nội bộ mà còn từ các nhà quản trị Hệ thống kiểm soát nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và bảo đảm hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Ba yếu tố chính ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ bao gồm rủi ro, nhận thức của nhà quản trị cấp cao và tác động của môi trường tin học Nghiên cứu đã làm rõ khái niệm về hệ thống kiểm soát nội bộ và nhấn mạnh rằng các yếu tố trong hệ thống này đã được mở rộng hơn so với những nghiên cứu trước năm 1992.
Các nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ tại Việt Nam
Nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ tại Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả trong các lĩnh vực khác nhau Đậu Ngọc Châu và Nguyễn Viết Lợi (2009) xác định hệ thống này bao gồm ba thành phần chính: môi trường kiểm soát, hệ thống kế toán, và các chính sách cùng thủ tục kiểm soát Nghiên cứu của họ cung cấp cái nhìn tổng quát về hệ thống kiểm soát nội bộ, giúp người đọc hiểu rõ hơn về các thủ tục kiểm soát trực tiếp và tổng quát Ngoài ra, tác giả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác lập kế hoạch trong môi trường kiểm soát Mặc dù phạm vi hệ thống kiểm soát nội bộ được đánh giá là rộng, bao gồm cả hoạt động tài chính và phi tài chính, nhưng cách tiếp cận của tác giả chủ yếu từ góc độ kiểm toán.
Trần Thị Giang Tân (2015) trong nghiên cứu “Gian lận trên BCTC và các công trình nghiên cứu về gian lận” khẳng định rằng kiểm soát nội bộ là quá trình do con người thiết lập và vận hành nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu hoạt động, tài chính và tuân thủ Theo tác giả, hệ thống kiểm soát nội bộ gồm 5 yếu tố: Môi trường kiểm soát, Quy trình đánh giá rủi ro, Hệ thống thông tin và truyền thông, Các hoạt động kiểm soát, và Giám sát các kiểm soát Trước khi có Hệ thống Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam năm 2015, nhiều tài liệu nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ chỉ đề cập 3 yếu tố cơ bản, mặc dù một số nghiên cứu mở rộng hơn nhưng vẫn chưa đầy đủ Hiện nay, theo Hệ thống chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam 2015, quan điểm về hệ thống kiểm soát nội bộ đã thống nhất với COSO, yêu cầu nghiên cứu sâu hơn về 5 thành phần của hệ thống này.
Luận văn thạc sĩ kinh tế của Phạm Thị Hoàng tại Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh năm 2013 tập trung vào việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin Thành phố Hồ Chí Minh Nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động của nhà trường.
+ Luận văn thạc sỹ kinh tế trường Đại học Kinh tế TP.HCM của tác giả
Hồ Thị Thanh Ngọc, 2010 “Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát nội bộ tại trường Cao đẳng Xây dựng số 2”
Luận văn thạc sỹ kinh tế của Nguyễn Thị Hoàng Anh, năm 2012, tại trường Đại học Kinh tế TPHCM, tập trung vào việc "Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM" Nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động của trường.
Luận văn thạc sỹ kinh tế của Nguyễn Thị Ngọc Hương, năm 2012, tại Đại học Kinh tế TPHCM, tập trung vào việc thiết lập các quy trình kiểm soát nội bộ trong hệ thống kiểm soát nội bộ cho các công ty dệt may tại TP Hồ Chí Minh Nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động của các doanh nghiệp dệt may trong khu vực.
Khoảng trống nghiên cứu
Đến thời điểm hiện tại, nhiều nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ từ nhiều góc độ và lĩnh vực khác nhau Luận án này tổng hợp các công trình nghiên cứu và đưa ra những kết luận quan trọng.
Hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) trên thế giới đã phát triển mạnh mẽ, tập trung vào việc làm rõ các khái niệm liên quan đến KSNB, vai trò quan trọng của nó trong các đơn vị, cũng như các tiêu chí và công cụ cần thiết để đánh giá hiệu quả của hệ thống này Ngoài ra, các bộ phận cấu thành của hệ thống KSNB cũng được phân tích để nâng cao sự hiểu biết và ứng dụng trong thực tiễn.
Hệ thống lý luận về kiểm soát nội bộ (KSNB) tại Việt Nam được thể hiện qua các giáo trình, sách, tạp chí và báo chí, trong đó tập trung vào khái niệm KSNB, các yếu tố cấu thành hệ thống, vai trò và trách nhiệm của các bên liên quan, cũng như những hạn chế tiềm ẩn của hệ thống này Ngoài ra, các nghiên cứu cũng đề cập đến trình tự và phương pháp nghiên cứu KSNB từ góc độ của kiểm toán viên.
Sự hình thành và phát triển lý luận về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại Việt Nam liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của hoạt động kiểm toán và nhu cầu quản trị trong các trường cao đẳng.
Nghiên cứu ứng dụng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả trong các luận văn cao học, nhưng chưa có ai bổ sung lý luận mới hay đưa ra tiêu chí đo lường hiệu quả hoạt động của hệ thống này Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu hệ thống hóa nguyên lý chung về KSNB và phân tích thực trạng của từng đơn vị cụ thể, nhằm đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống Tổng thể, kiểm soát nội bộ là một chủ đề quan trọng đã được nghiên cứu sâu rộng trên thế giới.
Nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động đào tạo tại Trường cao đẳng Công nghệ và thương mại Hà Nội là cần thiết, do chưa có nghiên cứu nào được thực hiện trước đó Việc này sẽ giúp bổ sung lý luận về hệ thống kiểm soát nội bộ và nâng cao hiệu quả hoạt động đào tạo Nghiên cứu sẽ tập trung vào 5 thành phần chính, nhằm nhận diện đầy đủ rủi ro và hoàn thiện hệ thống kiểm soát, đồng thời nâng cao nhận thức của nhà quản trị cấp cao tại trường.
Mục tiêu của đề tài là xây dựng giải pháp hoàn thiện kiểm soát nội bộ cho hoạt động đào tạo tại Trường cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội Để đạt được mục tiêu này, nghiên cứu sẽ thực hiện các nhiệm vụ cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo chất lượng đào tạo.
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về KSNB theo hướng dẫn của COSO trong Trường cao đẳng, đại học ngoài công lập
- Mô tả, đánh giá thực trạng KSNB đối với hoạt động đào tạo tại Trường cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội
Phân tích và phát hiện các vấn đề tồn tại trong công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) tại Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội là cần thiết để nâng cao chất lượng đào tạo Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường KSNB sẽ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động giáo dục, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý Việc này không chỉ hỗ trợ sinh viên đạt được kiến thức tốt hơn mà còn nâng cao uy tín của nhà trường trong lĩnh vực đào tạo nghề.
Phương pháp nghiên cứu
Các phương pháp nghiên cứu chủ yếu:
Dựa trên phương pháp luận qui nạp, bài nghiên cứu này áp dụng các phương pháp nghiên cứu định tính để thực hiện đề tài.
+ Phương pháp thu thập thông tin, tài liệu:
Để thu thập thông tin thứ cấp, nghiên cứu sẽ sử dụng các giáo trình, tài liệu và sách báo Đồng thời, phương pháp nghiên cứu tại Trường cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội sẽ được áp dụng để truy cập cơ sở dữ liệu Số liệu thứ cấp sẽ được lấy từ phòng kế toán – tài chính và phòng đào tạo của Trường.
Thông tin sơ cấp được thu thập thông qua các phương pháp như quan sát và phỏng vấn Mẫu nghiên cứu được thực hiện bằng cách sử dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất, áp dụng kỹ thuật phân bổ đều trong các phòng ban của Trường.
Phương pháp xử lý thông tin trong môi trường Kiểm soát nội bộ bao gồm việc kết hợp giữa các phương pháp thống kê mô tả và việc lượng hóa các kết quả phân tích yếu tố.
- Phương pháp thống kê: Là phương pháp thống kê những thông tin, dữ liệu thu thập được phục vụ cho việc lập các bảng phân tích
Cách tiếp cận nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để phân tích các chỉ tiêu đánh giá kiểm soát nội bộ trong hoạt động đào tạo tại Trường cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội Nghiên cứu này kết hợp việc tham khảo tài liệu thứ cấp với phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm, nhằm thu thập thông tin chi tiết và sâu sắc về quy trình đào tạo.
Phương pháp phân tích và tổng hợp được áp dụng để so sánh hệ thống kiểm soát nội bộ của Trường cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội với một số trường khác Qua đó, chúng tôi đưa ra những kết luận tổng hợp và nhận xét, đánh giá về hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ tại trường.
Chương 1: Cơ sở lý thuyết và thực tiễn về kiểm soát nội bộ đối với hoạt động đào tạo tại Trường cao đẳng, đại học ngoài công lập
Chương 2: Thực trạng kiểm soát nội bộ hoạt động đào tạo tại Trường cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội
Chương 3 trình bày các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động đào tạo tại Trường cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội Các đề xuất này tập trung vào việc cải tiến quy trình giám sát, tăng cường đào tạo cho đội ngũ nhân viên, và áp dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa quản lý Mục tiêu là đảm bảo chất lượng đào tạo, nâng cao uy tín của nhà trường và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.
CƠ CỞ LÝ THUYẾT VÀ THỰC TIỄN VỀ KIỂM SOÁT NỘI BỘ ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG
Cơ sở lý thuyết về trường cao đẳng, đại học ngoài công lập
Theo Phạm Hồng Thái (2017), trường cao đẳng và đại học ngoài công lập là những cơ sở giáo dục do tư nhân đầu tư về tài chính và cơ sở vật chất, hoạt động chủ yếu dựa vào nguồn tài chính từ tư nhân hoặc các khoản đóng góp phi lợi nhuận.
Theo Điều 48 của Luật Giáo dục đại học (số 08/2012/QH13), các trường đại học và cao đẳng tại Việt Nam được phân loại thành bốn loại hình: trường đại học công lập, trường đại học dân lập, trường đại học tư thục và trường đại học 100% vốn nước ngoài.
Theo Điều 5 của Luật Giáo dục nghề nghiệp (Luật số: 74/2014/QH13), có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2015, từ ngày 01 tháng 01 năm 2017, các trường Cao đẳng (trừ các trường Sư phạm) trực thuộc Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ được công nhận là cơ sở giáo dục nghề nghiệp Các cơ sở này bao gồm ba loại hình: cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập, cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục và cơ sở giáo dục nghề nghiệp có 100% vốn đầu tư nước ngoài.
Ngoài các trường công lập, hệ thống giáo dục Việt Nam còn bao gồm các trường ngoài công lập như trường tư thục và trường 100% vốn nước ngoài Những trường này hoạt động chủ yếu dựa vào nguồn vốn tự chủ và thu hút các nguồn lực xã hội để phát triển giáo dục, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành và phù hợp với Điều lệ trường đại học Việt Nam.
Theo Học viện Tài chính (2017), giáo trình Quản lý hoạt động đào tạo nhận định rằng trường cao đẳng, đại học ngoài công lập không chỉ có những đặc điểm chung như các trường công lập mà còn sở hữu những đặc thù riêng biệt Những đặc điểm này ảnh hưởng quyết định đến cơ chế tài chính của trường trong các hoạt động đào tạo, nghiên cứu khoa học (NCKH), kiểm soát nội bộ (KSNB) và các hoạt động khác Các đặc điểm này vừa có sự tương đồng, vừa có sự khác biệt so với các trường công lập.
Trường đại học và cao đẳng ngoài công lập là những cơ sở giáo dục do các tổ chức và cá nhân đầu tư thành lập, hoạt động theo quy định của Luật giáo dục và Luật giáo dục nghề nghiệp Kinh phí xây dựng cơ sở vật chất và duy trì hoạt động của các trường này chủ yếu đến từ nguồn vốn ngoài ngân sách Nhà nước Hoạt động của các trường đại học và cao đẳng ngoài công lập có nhiều điểm tương đồng với các tổ chức và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ.
8 xã hội về lĩnh vực giáo dục
Các trường đại học và cao đẳng ngoài công lập là những doanh nghiệp đặc thù trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ thống giáo dục quốc dân, ảnh hưởng tích cực không chỉ trong hiện tại mà còn trong tương lai.
Trường Cao đẳng công lập và ngoài công lập đều có những đặc trưng cơ bản giống nhau Sự đồng nhất này thể hiện qua các nội dung quan trọng, bao gồm chương trình đào tạo, chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất Cả hai loại hình trường đều hướng tới mục tiêu cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho sinh viên, đồng thời đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
Cao đẳng NCL và Cao đẳng công lập đều là các tổ chức trong hệ thống giáo dục đại học và nghề nghiệp, với điều kiện thành lập tương tự do cơ quan quản lý Nhà nước quyết định Địa vị pháp lý, sản phẩm đầu ra, cán bộ, giảng viên và người học đều có quyền bình đẳng trước pháp luật, và hoạt động của trường dựa trên nguyên tắc không vụ lợi.
Tổ chức và quản lý Nhà nước trong lĩnh vực giáo dục, bao gồm cả CĐĐH NCL và công lập, có những điểm tương đồng cơ bản Các hoạt động chính như đào tạo, nghiên cứu, ứng dụng khoa học công nghệ và kiểm soát nội bộ đều phải tuân thủ quy chế chung do Bộ GDĐT, Bộ LĐTBXH và các cơ quan liên quan quy định Mục tiêu của quản lý Nhà nước là đảm bảo các hoạt động của trường diễn ra theo quy luật khách quan, tuân thủ pháp luật và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người học, đồng thời bảo vệ lợi ích hợp lý và chính đáng của họ.
Thứ ba: Mọi hoạt động đào tạo đều tuân thủ theo quy chế, quy định của Bộ
Cả trường công lập và trường ngoài công lập đều thành lập các bộ phận hỗ trợ Ban Giám hiệu, bao gồm Phòng Đào tạo, Phòng Kế hoạch Tài chính, Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị, Phòng Tuyển sinh, và Phòng Khảo thí - Kiểm định và Đảm bảo chất lượng đào tạo.
Bên cạnh những điểm tương đồng trên, trường CĐĐH công lập và trường CĐĐH ngoài công lập có sự khác nhau cơ bản đó là:
Trường CĐĐH công lập do Nhà nước thành lập và đầu tư xây dựng cơ sở vật chất, với kinh phí đảm bảo cho các nhiệm vụ chi thường xuyên, do đó, chủ sở hữu là của Nhà nước và toàn dân Ngược lại, trường CĐĐH ngoài công lập được thành lập bởi các nhà đầu tư, bao gồm tổ chức và cá nhân, với chủ sở hữu là các cổ đông và nhà sáng lập.
Các trường CĐĐH công lập chủ yếu được tài trợ từ ngân sách nhà nước, nguồn ngân sách này chủ yếu đến từ thuế của công dân Trong khi đó, các trường CĐĐH ngoài công lập có nguồn tài chính từ các nguồn khác.
Các trường cao đẳng đào tạo nghề ngoài công lập (CĐĐH NCL) nhận nguồn đầu tư từ các nhà đầu tư, khác với các trường công lập Tuy nhiên, sự khác biệt này đang dần thu hẹp, khi nhà nước không trực tiếp sử dụng ngân sách để đầu tư vào cơ sở vật chất cho các trường NCL, mà áp dụng các chính sách kinh tế như miễn giảm thuế, ưu đãi lãi suất tín dụng đầu tư, giảm thuế thu nhập, miễn thuế trước bạ và quyền thuê đất Nhờ những chính sách này, các trường CĐĐH NCL có thêm nguồn kinh phí để xây dựng cơ sở vật chất.
Nhà nước đang thực hiện các chính sách hạn chế bao cấp và tăng cường xã hội hóa đầu tư tài chính cho các trường công lập nhằm đảm bảo sự bình đẳng giữa công dân trong các cơ sở giáo dục đại học công lập và ngoài công lập Vào ngày 24 tháng 10 năm 2014, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành quyết định cho phép một số trường đại học công lập tự chủ và tự chịu trách nhiệm về các hoạt động của mình, trong đó quan trọng nhất là tự hạch toán cân đối tài chính, không còn phụ thuộc vào sự bao cấp của nhà nước như trước đây Điều này góp phần thể hiện sự bình đẳng giữa các trường công lập và ngoài công lập.
Cơ sở lý thuyết về kiểm soát nội bộ trong các trường CĐĐH ngoài công lập
1.2.1 Khái niệm kiểm soát nội bộ
Tại Mỹ, AICPA (Viện Kế toán Công chứng Hoa Kỳ) đã định nghĩa hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) với sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng của nó đối với công việc của các kiểm toán viên (CPA) Hệ thống KSNB được hiểu là tập hợp các kế hoạch tổ chức và phương pháp phối hợp nhằm bảo vệ tài sản, kiểm tra độ chính xác và tin cậy của thông tin kế toán, thúc đẩy hiệu quả hoạt động và đảm bảo tuân thủ các chính sách quản lý đã đề ra.
Theo Chuẩn mực Kiểm toán về Đánh giá rủi ro và Kiểm soát nội bộ (ISA
Hệ thống kiểm soát nội bộ, theo Liên đoàn Kế toán Quốc tế, bao gồm tất cả các chính sách và thủ tục do nhà quản lý áp dụng nhằm đạt được các mục tiêu như hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật, bảo vệ tài sản, ngăn ngừa gian lận và sai sót, cũng như đảm bảo thông tin kế toán đầy đủ và chính xác Định nghĩa này nhấn mạnh rằng phạm vi của hệ thống kiểm soát nội bộ không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kế toán và tài chính mà còn mở rộng ra tất cả các hoạt động của đơn vị.
Theo Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 315, Kiểm soát nội bộ (KSNB) là quy trình do Ban quản trị, Ban giám hiệu và các cá nhân trong đơn vị thiết kế, thực hiện và duy trì Mục tiêu của KSNB là đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính, nâng cao hiệu quả và hiệu suất hoạt động, cũng như tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Luật Kế toán 2018 định nghĩa KSNB là việc thiết lập và tổ chức thực hiện các cơ chế, chính sách, quy trình và quy định nội bộ trong đơn vị kế toán Mục tiêu của KSNB là đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời các rủi ro, đồng thời đạt được các yêu cầu đề ra.
Theo chuẩn mực Kiểm toán VN (VAS), kiểm soát nội bộ (KSNB) là quy trình do Ban quản trị, Ban giám hiệu và các cá nhân trong đơn vị thiết kế, thực hiện và duy trì Mục tiêu của KSNB là tạo ra sự đảm bảo hợp lý về khả năng đạt được mục tiêu của đơn vị, bao gồm đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính, nâng cao hiệu quả và hiệu suất hoạt động, cũng như tuân thủ pháp luật và các quy định liên quan.
Theo COSO năm 1992, KSNB là một quá trình do người quản lý, hội đồng quản trị và cán bộ giảng viên chi phối, nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý cho các mục tiêu: báo cáo tài chính đáng tin cậy, tuân thủ luật lệ và quy định, cũng như đảm bảo hoạt động hiệu quả và hữu hiệu.
Theo COSO (2016), KSNB là quá trình được quản lý bởi lãnh đạo, hội đồng quản trị và cán bộ giảng viên, nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu đã đề ra một cách hợp lý.
- Đảm bảo sự tin cậy của báo cáo tài chính (BCTC);
- Đảm bảo sự tuân thủ các quy định và luật pháp;
- Đảm bảo các hoạt động được thực hiện hiệu quả
KSNB bao gồm 5 thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát
Kiểm soát nội bộ và hệ thống kiểm soát nội bộ đều do con người xây dựng với mục đích chung, nhưng có những điểm khác nhau Kiểm soát nội bộ tập trung vào các chính sách, thủ tục và quy định hệ thống được công nhận rộng rãi, trong khi hệ thống kiểm soát nội bộ chú trọng đến mục tiêu kiểm soát hơn là các hành vi và thủ tục cụ thể Các thủ tục kiểm soát, thường được gọi là kiểm soát hành vi, phản ánh quan điểm quản lý và kiểm soát độc lập trong việc giám sát các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính.
1.2.2 Mục tiêu của kiểm soát nội bộ, vai trò của kiểm soát nội bộ
1.2.2.1 Mục tiêu của kiểm soát nội bộ
PGS, TS Dương Đăng Chinh (2019) cho rằng kiểm soát nội bộ là một phần quan trọng trong quá trình quản trị, với các nhiệm vụ chính bao gồm đánh giá, kiểm tra, giám sát, định giá và báo cáo tình hình kiểm soát trong lĩnh vực giáo dục Việc tổ chức có hệ thống kiểm soát nội bộ sẽ giúp tăng hiệu quả hoạt động, đảm bảo báo cáo tài chính đáng tin cậy, tăng lợi nhuận, giảm rủi ro và tránh tổn thất.
Mục tiêu cả kiểm soát nội bộ chủ yếu tập trung vào kiểm soát các nội dung sau: a Môi trường kiểm soát
Môi trường kiểm soát bao gồm các tiêu chuẩn, quy trình và cấu trúc của tổ chức, là nền tảng cho việc thực hiện kiểm soát nội bộ (KSNB) Con người là yếu tố trung tâm trong môi trường này, do đó, việc xây dựng một văn hóa đạo đức trong doanh nghiệp là rất quan trọng Ban quản lý cần thể hiện tính trung thực và các giá trị đạo đức để lan tỏa xuống toàn bộ tổ chức Phát triển nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao, năng động, sáng tạo và gắn bó lâu dài với sự phát triển của tổ chức sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh.
Mặc dù một môi trường kiểm soát tốt chưa đủ để đảm bảo sự hiệu quả của các quy trình kiểm soát và hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), nhưng một môi trường kiểm soát không thuận lợi sẽ có tác động tiêu cực đến tính hiệu lực và hiệu quả của hệ thống KSNB.
Một số nhân tố chính thuộc về môi trường kiểm soát
Yêu cầu thực thi tính chính trực và các giá trị đạo đức trong việc truyền đạt thông tin là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả thiết kế, vận hành và giám sát các kiểm soát Tính chính trực và hành vi đạo đức được hình thành từ chuẩn mực hành vi và đạo đức của đơn vị, cũng như việc truyền đạt và thực thi những chuẩn mực này trong thực tế.
Việc thực thi tính chính trực và các giá trị đạo đức trong tổ chức cần tập trung vào các biện pháp của Ban giám hiệu nhằm loại bỏ hoặc giảm thiểu động cơ dẫn đến hành động thiếu trung thực, bất hợp pháp và phi đạo đức của cán bộ giảng viên Để đạt được điều này, việc truyền đạt các chính sách về tính chính trực và giá trị đạo đức là rất quan trọng, bao gồm việc thiết lập các chuẩn mực hành vi thông qua các quy tắc đạo đức và cung cấp những tấm gương điển hình cho cán bộ giảng viên.
- Sự độc lập của bộ phận kiểm tra:
Mỗi cá nhân trong nhóm kiểm tra và kiểm soát cần có sự độc lập tương đối, tránh bị ảnh hưởng bởi các lợi ích bên ngoài để hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
- Sự tham gia của Ban quản trị:
Ban quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức về kiểm soát của đơn vị Trách nhiệm của Ban quản trị được quy định rõ ràng trong các văn bản mà họ ban hành Hơn nữa, Ban quản trị còn có nhiệm vụ giám sát thiết kế các thủ tục nhằm đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong đơn vị.
- Triết lý và phong cách điều hành của Ban giám hiệu:
Triết lý và phong cách điều hành của Ban giám hiệu có nhiều đặc điểm:
Kiểm soát nội bộ đối với hoạt động đào tạo trong các trường CĐĐH ngoài công lập
1.3.1 Khái niệm hoạt động đào tạo
Theo Phạm Hồng Thái (2017), các trường cao đẳng và đại học ngoài công lập thực hiện đào tạo các môn học theo chương trình do Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định.
Hoạt động đào tạo là nhiệm vụ chính của các trường, đặc biệt là các trường cao đẳng và đại học ngoài công lập Trong các cơ sở đào tạo, hoạt động này được hình thành từ 6 yếu tố quan trọng: mục tiêu, chương trình, phương pháp, người học, người dạy và cơ sở vật chất.
Trường đã bắt đầu triển khai thí điểm cơ chế tự chủ, mang lại những kết quả ban đầu tích cực Một trong những khía cạnh quan trọng của tự chủ đại học là tự chủ trong đào tạo.
Tự chủ của trường cao đẳng đại học là khả năng hoạt động độc lập để đạt được sứ mệnh và mục tiêu đã đề ra Theo Luật Giáo dục cao đẳng đại học, tự chủ bao gồm tổ chức bộ máy, nhân sự, tài chính và chuyên môn học thuật Các đơn vị đã chủ động hơn, mang lại những chuyển biến tích cực trong nhận thức và tổ chức thực hiện Trường có quyền tự quyết định hình thức và số lượng tuyển sinh, mở ngành đào tạo phù hợp với quy định của Nhà nước Hoạt động đào tạo bao gồm tuyển sinh, xây dựng chương trình, giáo trình và tổ chức giảng dạy Trường tự xác định chỉ tiêu đào tạo, báo cáo Bộ GD&ĐT và công khai thông tin để xã hội giám sát hoạt động đào tạo.
1.3.2 Nội dung, đặc điểm của hoạt động đào tạo
Hoạt động đào tạo bao gồm nhiều vấn đề liên quan chặt chẽ, đan xen và tác động lẫn nhau, tạo thành một hệ thống nội dung phong phú và đa dạng.
Quản lý công tác tuyển sinh;
Quản lý mục tiêu đào tạo;
Quản lý nội dung, chương trình đào tạo;
Quản lý đổi mới phương pháp dạy học;
Quản lý đội ngũ giảng viên, cán bộ viên chức;
Quản lý tổ chức thực hiện kế hoạch đào tạo;
Quản lý CSVC, thiết bị phục vụ đào tạo;
Quản lý việc kiểm tra, đánh giá kết quả đào tạo;
Quản lý hoạt động đào tạo tại các cơ sở cao đẳng và đại học ngoài công lập là quá trình tổ chức, điều hành, kiểm tra và đánh giá các hoạt động đào tạo theo kế hoạch và chương trình đã định, nhằm đạt được các mục tiêu giáo dục mà nhà trường đã đề ra.
1.3.3 Các rủi ro thường gặp trong hoạt động đào tạo
Rủi ro trong đào tạo tại Trường CĐĐH ngoài công lập có thể dẫn đến tổn thất và ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu đào tạo Theo Học viện tài chính (2017), rủi ro tồn tại trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là trong giáo dục Một số rủi ro chính bao gồm chất lượng đào tạo không đảm bảo do đầu vào thấp, chương trình không phù hợp với thực tế, và giảng viên thiếu tiêu chuẩn Bên cạnh đó, môi trường cơ sở vật chất kém và quy trình kiểm tra đánh giá không rõ ràng cũng góp phần làm giảm chất lượng đào tạo.
Sự chuyển đổi sang xét tuyển học bạ của các trường đại học đã thu hút hầu hết thí sinh, buộc các trường cao đẳng phải hạ thấp tiêu chuẩn đầu vào, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo Bên cạnh đó, sự thay đổi liên tục về ngành nghề cũng gây khó khăn cho các trường tư thục trong việc đầu tư cơ sở vật chất phục vụ cho công tác giảng dạy.
Rủi ro không tuân thủ quy chế tuyển sinh của Nhà nước có thể xảy ra khi các cơ sở giáo dục vượt chỉ tiêu tuyển sinh Sự phát triển của xã hội và sự thay đổi trong nhu cầu nguồn nhân lực của từng ngành nghề đang tạo ra áp lực lớn lên các trường học, buộc họ phải điều chỉnh chiến lược tuyển sinh để đáp ứng thị hiếu của thị trường.
Sự thay đổi trong nhu cầu học tập của sinh viên đã dẫn đến tình trạng một số ngành thu hút đông đảo người đăng ký, trong khi đó, một số ngành khác lại không có sinh viên đăng ký Điều này đã khiến chỉ tiêu tuyển sinh của một số ngành vượt quá quy định, trong khi một số ngành khác lại không đủ chỉ tiêu tuyển sinh.
Rủi ro về hiệu quả kinh tế là một thách thức lớn đối với các trường cao đẳng tư thục, đặc biệt trong bối cảnh tuyển sinh ngày càng khó khăn Kể từ năm 2017, khi các trường cao đẳng chuyển sang dưới sự quản lý của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội, yêu cầu đầu tư vào trang thiết bị thực hành tăng lên đáng kể Tuy nhiên, do không nhận được ngân sách từ nhà nước, các trường tư thục gặp nhiều khó khăn trong việc duy trì hiệu quả kinh tế.
Dựa trên lý thuyết về rủi ro và quản trị rủi ro, tác giả đã xác định và phân tích những loại rủi ro cơ bản mà Trường đang phải đối mặt, bao gồm rủi ro về chất lượng đào tạo, rủi ro không tuân thủ quy chế và rủi ro tài chính.
Các kiểu rủi ro thường có mối quan hệ chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau và có thể dẫn đến những rủi ro khác Ví dụ, rủi ro tài chính có thể gây ra rủi ro về chất lượng đào tạo, trong khi rủi ro chất lượng đào tạo lại có thể dẫn đến tình trạng tuyển sinh kém, từ đó tạo ra rủi ro tài chính.
1.3.4 Các hoạt động kiểm soát nội bộ cơ bản trong hoạt động đào tạo
Kiểm soát nội bộ công tác xây dựng và phát triển chương trình đào tạo, xây dựng kế hoạch và tiến độ đào tạo
Kiểm soát nội bộ trong tổ chức đào tạo bao gồm các hoạt động quan trọng như tuyển sinh, tổ chức giảng dạy, thực hiện kiểm tra đánh giá, và cấp phát văn bằng chứng chỉ.
Kiểm soát chất lượng đào tạo là một quá trình quan trọng, bao gồm việc sử dụng bảng hỏi để thu thập ý kiến từ sinh viên, nhằm xử lý thông tin phản hồi từ người học Đồng thời, việc kiểm tra cơ sở vật chất phục vụ đào tạo và đội ngũ giáo viên tham gia giảng dạy cũng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng giáo dục.