MỤC LỤCLỜI MỞ ĐẦU .................................................................................................................... 7CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ MASAN CONSUMER................................................ 8Tổng quan Công ty Cổ phần hàng tiêu dùng Masan (Masan Consumer) .............8Một số thành tích nổi bật............................................................................................8CHƯƠNG 2: NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG NHẬT BẢN VÀ PHƯƠNG THỨCTHÂM NHẬP THỊ TRƯỜNG ....................................................................................... 10Nghiên cứu thị trường Nhật Bản .............................................................................10Môi trường vĩ mô.................................................................................................102.1.1.1. Môi trường kinh tế ........................................................................................102.1.1.2. Môi trường nhân khẩu học ...........................................................................102.1.1.3. Môi trường tự nhiên......................................................................................112.1.1.4. Môi trường chính trị pháp luật...................................................................112.1.1.5. Môi trường văn hóa xã hội ...........................................................................12Môi trường vi mô.................................................................................................132.1.2.1. Khách hàng...................................................................................................132.1.2.2. Sản phẩm.......................................................................................................142.1.2.3. Quy mô và đặc điểm thị trường ....................................................................142.1.2.4. Hệ thống phân phối ......................................................................................152.1.2.5. Cơ sở hạ tầng................................................................................................152.1.2.6. Các đối thủ chính..........................................................................................162.1.2.7. Xu hướng biến động cung cầu....................................................................16Phương thức thâm nhập thị trường Nhật Bản .......................................................17Lựa chọn thị trường............................................................................................17Thời điểm thâm nhập..........................................................................................175Phương thức thâm nhập.....................................................................................17CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC MARKETING MIX CỦA TƯƠNG ỚTCHINSU TẠI NHẬT BẢN ............................................................................................ 18Chiến lược sản phẩm quốc tế (Product)..................................................................18Danh mục sản phẩm ...........................................................................................18Thông tin sản phẩm ............................................................................................183.1.2.1. Tương ớt Chinsu (tiếng Nhật: チンス チリソース)..................................183.1.2.2. Tương ớt Chinsu siêu cay (extra hot)..........................................................20Vòng đời sản phẩm..............................................................................................20Bao bì, nhãn hiệu và slogan ...............................................................................213.1.4.1. Bao bì............................................................................................................213.1.4.2. Nhãn hiệu......................................................................................................233.1.4.3. Slogan ...........................................................................................................23Chiến lược giá quốc tế (Price) ..................................................................................23Mục tiêu chung....................................................................................................23Chiến lược giá cụ thể ..........................................................................................243.2.2.1. Giai đoạn 1: Định giá thâm nhập thị trường................................................243.2.2.2. Giai đoạn 2: Nâng giá sản phẩm..................................................................25Chiến lược phân phối quốc tế (Place)......................................................................26Chiến lược phân phối..........................................................................................26Lựa chọn phân phối trung gian .........................................................................28Phát triển cấu trúc kênh phân phối ...................................................................28Chiến lược xúc tiến sản phẩm quốc tế (Promotion)...............................................29Tiếp thị trực tiếp qua hội chợ triển lãm quốc tế ................................................29Quảng cáo............................................................................................................306Khuyến mại..........................................................................................................30Quan hệ công chúng...........................................................................................30KẾT LUẬN ...................................................................................................................... 32PHỤ LỤC 1: MỘT SỐ BIỂU ĐỒ PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG NHẬT BẢN ......... 33PHỤ LỤC 2: BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ SẢN PHẨM TƯƠNG ỚT BÁN CHẠYNHẤT TẠI NHẬT BẢN THÁNG 102021.................................................................... 35TÀI LIỆU THAM KHẢO............................................................................................... 38
GIỚI THIỆU VỀ MASAN CONSUMER
Tổng quan Công ty Cổ phần hàng tiêu dùng Masan (Masan Consumer)
Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (Masan Consumer) có tiền thân là Công ty
Công ty Cổ phần Công nghệ - Kỹ thuật - Thương mại Việt Tiến chuyên sản xuất thực phẩm chế biến và các sản phẩm gia vị Sau nhiều lần chuyển đổi, vào ngày 10/06/2015, công ty đã chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan.
Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan (Masan Consumer) là một trong những công ty hàng tiêu dùng lớn nhất Việt Nam, hoạt động từ năm 2000 Công ty đã phát triển mạnh mẽ danh mục sản phẩm và hệ thống phân phối, khẳng định vị thế hàng đầu trong thị trường thực phẩm và đồ uống có thương hiệu Masan Consumer nổi bật với các thương hiệu được yêu thích như Chin-su, Omachi, Kokomi, và Nam Ngư Ngoài ra, sản phẩm của công ty còn được xuất khẩu sang nhiều thị trường quốc tế như Hoa Kỳ, Canada, Pháp, Liên Bang Nga, Ba Lan, Nhật Bản, và Trung Quốc.
Một số thành tích nổi bật
Năm 2020, Masan Consumer ghi nhận nhiều thành công đáng kể, đứng đầu “Top 10 Công ty thực phẩm uy tín” theo Vietnam Report lần thứ 3 liên tiếp Công ty cũng tiếp tục giữ vị trí trong Top 3 Nhà sản xuất có thương hiệu được ưa chuộng nhất tại cả bốn vùng Thành thị và Nông thôn Việt Nam trong suốt 8 năm qua, theo Bảng xếp hạng Brand Footprint của Kantar Worldpanel 2020 Đến cuối năm 2020, Masan Consumer sở hữu 5 thương hiệu với doanh thu trên 2.000 tỷ đồng, bao gồm Chin-su, Kokomi, Omachi, Nam Ngư và Wake-up 247, thể hiện khả năng xây dựng các thương hiệu mạnh trong các lĩnh vực ngành hàng lớn.
Masan Consumer là một trong những công ty hiếm hoi tại Việt Nam sở hữu hệ thống phân phối cho cả ngành thực phẩm và đồ uống Công ty đã phát triển gần 180.000 điểm bán lẻ cho sản phẩm thực phẩm và 160.000 cho sản phẩm đồ uống, với gần 3.000 nhân viên bán hàng Mạng lưới phân phối rộng lớn này thể hiện sức mạnh của Masan Consumer, đặc biệt tại các vùng nông thôn, nơi công ty thực hiện chiến lược bao phủ và tiếp cận thị trường hiệu quả Điều này giúp Masan Consumer có tốc độ tiếp cận thị trường nhanh chóng khi ra mắt sản phẩm mới và các chương trình khuyến mãi.
Năm 2020, COVID-19 đã tạo ra nhiều thách thức cho Masan Consumer, đặc biệt trong nửa đầu năm với các biện pháp phong tỏa và giãn cách xã hội Tuy nhiên, nhờ vào việc sản xuất các mặt hàng thiết yếu và sự gia tăng tiêu thụ tại gia đình, công ty đã ghi nhận doanh thu thuần tăng trưởng 26,3%, đạt 23.343 tỷ đồng, lần đầu tiên vượt mốc 1 tỷ đô la Mỹ Ngành thực phẩm tiện lợi đã tăng trưởng 38,5% so với năm 2019 nhờ mở rộng danh mục sản phẩm cao cấp Mặc dù tỷ suất lợi nhuận gộp giảm xuống còn 42,5% so với 43% năm trước, lợi nhuận thuần sau thuế đạt 4.598 tỷ đồng, tăng 14,2% nhờ tối ưu hóa chi phí và doanh thu tăng.
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG NHẬT BẢN VÀ PHƯƠNG THỨC THÂM NHẬP THỊ TRƯỜNG
Môi trường kinh tế
Nhật Bản, được công nhận là một cường quốc kinh tế, đứng thứ ba thế giới về tổng sản phẩm nội địa (GDP) với 4.975,42 tỷ USD vào năm 2020.
Ngân hàng Thế giới (2021) xếp Việt Nam thứ 3 về sức mua tương đương, sau Hoa Kỳ và Trung Quốc, và đứng thứ 4 thế giới về xuất khẩu cũng như thứ 6 về nhập khẩu Là thành viên của các tổ chức lớn như APEC, Việt Nam hưởng lợi lớn từ việc tiếp cận thị trường rộng lớn của các quốc gia thành viên, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước.
Nhật Bản, do hạn chế về tài nguyên thiên nhiên, phải nhập khẩu nhiều loại hàng hóa đa dạng từ các quốc gia khác để duy trì sự phát triển kinh tế Các mặt hàng nhập khẩu chính bao gồm chất đốt, thực phẩm, nguyên liệu dệt may và nhiều nguyên liệu khác Theo số liệu năm 2021, Việt Nam đứng thứ 6 trong số các quốc gia xuất khẩu vào Nhật Bản, chiếm 3,6% tổng kim ngạch xuất khẩu (Tradingeconomics, 2021) Sự gia tăng này được thúc đẩy bởi các hiệp định thương mại tự do (FTA) như Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) và Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện ASEAN - Nhật Bản (AJCEP).
Môi trường nhân khẩu học
Tính đến tháng 11/2021, Nhật Bản có dân số gần 126 triệu người, xếp thứ 11 thế giới về số lượng dân cư Dân số nước này đã tăng trưởng ổn định qua các năm mà không có nhiều biến động Với độ tuổi trung bình là 48,6, Nhật Bản được xem là quốc gia có dân số già, đồng thời ghi nhận tốc độ tăng trưởng dân số âm 0,37% (CIA).
Năm 2021, thói quen tiêu dùng của người dân Nhật Bản cho thấy sự ổn định và ít có sự thay đổi Do đó, các doanh nghiệp muốn xuất khẩu hàng hóa vào thị trường Nhật Bản cần chuẩn bị kỹ lưỡng để thu hút người tiêu dùng đối với các sản phẩm mới mà họ giới thiệu.
Theo CIA (2021), 91,9% dân số tại khu vực này sống ở thành thị Sự tập trung đông đảo dân số ở các đô thị tạo điều kiện thuận lợi cho sản phẩm xuất khẩu tiếp cận với người tiêu dùng, vì các sản phẩm thường được bày bán tại các siêu thị và cửa hàng tiện lợi, chủ yếu nằm ở những khu vực đông dân cư.
Môi trường tự nhiên
Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong vành đai châu Á – Thái Bình Dương, là mắt xích chiến lược giúp thúc đẩy giao lưu kinh tế và văn hóa với khu vực rộng lớn và đầy tiềm năng.
Nhật Bản, nằm trong vùng ôn đới, được xếp hạng là một trong mười quốc gia tuyệt vời nhất thế giới vào năm 2010 và là đại diện duy nhất của Châu Á trong danh sách này Với bốn mùa rõ rệt, thị hiếu tiêu dùng của người Nhật rất phong phú, đặc biệt là trong lĩnh vực thời trang và màu sắc sản phẩm theo từng mùa Do đó, tính đa dạng của sản phẩm là yếu tố quan trọng hàng đầu để thâm nhập vào thị trường Nhật Bản.
Nhật Bản, nằm trên vành đai núi lửa Thái Bình Dương, thường xuyên phải đối mặt với các dư chấn động đất và hoạt động núi lửa, ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và sức khỏe người dân Khi thâm nhập vào thị trường này, doanh nghiệp cần xem xét các rủi ro thiên tai để có phương án đối phó phù hợp nhằm giảm thiểu thiệt hại Địa hình và khí hậu khắc nghiệt cũng khiến nông dân Nhật Bản gặp khó khăn trong sản xuất, dẫn đến việc khoảng một nửa lương thực phải nhập khẩu Điều này tạo ra cơ hội cho các quốc gia có tiềm lực xuất khẩu, như Việt Nam, tiếp cận thị trường Nhật Bản.
Môi trường chính trị - pháp luật
Trong những năm qua, Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện nhiều cải cách mạnh mẽ nhằm thu hút doanh nghiệp nước ngoài, bao gồm việc ký kết Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) và đạt thỏa thuận về nguyên tắc trong Hiệp định đối tác kinh tế Nhật – EU Để tăng tính cạnh tranh của môi trường đầu tư, Nhật Bản đã giảm thuế thu nhập doanh nghiệp và tiến hành các cải cách để mời gọi đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực như nông nghiệp, dịch vụ y tế và năng lượng Đặc biệt, Chính phủ đã ban hành Luật Bảo vệ tên các sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản, cùng với hệ thống bảo vệ chỉ dẫn địa lý để thu hút thêm nhà đầu tư.
Có bốn luật chính liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm, bao gồm Luật An toàn thực phẩm cơ bản, Luật vệ sinh thực phẩm, Luật tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản và Luật khuyến khích Y tế Những quy định này nghiêm cấm việc bán thực phẩm chứa chất độc hại và thiết lập tiêu chuẩn cho thực phẩm, phụ gia, cũng như bao bì đóng gói thực phẩm.
Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi (MHLW) đã thiết lập các yêu cầu và tiêu chuẩn chung cho tất cả các loại thực phẩm, bao gồm thực phẩm nhập khẩu Những sản phẩm không đáp ứng các tiêu chuẩn này sẽ không được phép nhập khẩu vào Nhật Bản Quy định của MHLW tập trung vào các tiêu chuẩn thành phần và quy trình sản xuất, yêu cầu xuất khẩu thực phẩm vào Nhật Bản phải trải qua quy trình kiểm định khắt khe Mặc dù điều này có thể gây khó khăn cho nhà xuất khẩu, nhưng nó cũng giúp đảm bảo an toàn thực phẩm và tránh các vấn đề phát sinh sau này.
Môi trường văn hóa xã hội
Văn hóa Nhật Bản, từ truyền thống đến hiện đại, là một nguồn tài nguyên phong phú với bản sắc độc đáo, phản ánh sự nhất quán trong đặc điểm dân tộc và tính thời đại.
Đạo đức của người Nhật mang tính độc đáo với sự hướng đến chủ nghĩa tuyệt đối, thể hiện qua các giá trị như trung thành, kỷ luật, đoàn kết và tinh thần chia sẻ Họ cũng biết dung hòa các tôn giáo và thể hiện tính quật cường, cùng với tinh thần võ sĩ đạo Những giá trị này ảnh hưởng sâu sắc đến cách thức kinh doanh, khiến các doanh nghiệp Nhật Bản trở thành những đối tác trung thành và ổn định.
Người Nhật nổi bật với sự tinh tế trong mọi khía cạnh của cuộc sống, đặc biệt là trong việc biến những điều bình thường thành nghệ thuật Do đó, các sản phẩm hàng hóa của họ không chỉ cần có hình thức đẹp mắt mà còn phải đa dạng về mẫu mã và luôn được giữ gìn sạch sẽ.
Ẩm thực Nhật Bản không chỉ đáp ứng nhu cầu thưởng thức mà còn rất bổ dưỡng cho sức khỏe, nhờ vào sự tinh tế trong việc chọn lựa và nêm nếm gia vị Những gia vị độc đáo và truyền thống của Nhật Bản giải thích phần nào sức hấp dẫn của nền ẩm thực này Khi sản phẩm tương ớt của Việt Nam gia nhập thị trường Nhật Bản, nó sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các gia vị nội địa, đòi hỏi doanh nghiệp cần có chiến lược hiệu quả để tồn tại Một yếu tố văn hóa đặc biệt của người Nhật là quan niệm về màu sắc, trong đó màu đỏ được coi là biểu tượng của hạnh phúc và may mắn, thường xuất hiện trong các sự kiện quan trọng Màu đỏ không chỉ thể hiện sức mạnh và niềm đam mê mà còn có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đến tâm lý mua hàng của người tiêu dùng Nhật Bản đối với tương ớt Chin-su.
Khách hàng
Khách hàng Việt Nam tại Nhật Bản là cộng đồng người nước ngoài lớn thứ hai tại
Nhật Bản có khoảng 448.053 người nước ngoài, trong đó người Việt Nam chiếm 15% Khách hàng Việt Nam tại Nhật Bản thường không quá khắt khe về sản phẩm, đặc biệt là với tương ớt Chin-su mà họ đã quen thuộc Tuy nhiên, nhóm khách hàng này lại rất nhạy cảm với giá cả và ưa chuộng sự tiện lợi trong việc mua sắm Do đó, bên cạnh việc đảm bảo chất lượng sản phẩm, Masan cần chú trọng đến giá cả và kênh phân phối để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Khách hàng Nhật Bản của sản phẩm tương ớt Chin-su chủ yếu là phụ nữ nội trợ, những người rất chú trọng đến nguồn gốc, hàm lượng dinh dưỡng, độ an toàn vệ sinh, hình thức sản phẩm và dịch vụ hậu mãi Họ thường nhạy cảm với giá cả và cân nhắc kỹ giữa giá và chất lượng sản phẩm Tuy nhiên, với sự gia tăng số lượng phụ nữ đi làm, họ ngày càng chú trọng đến tính tiện lợi của sản phẩm bên cạnh những yếu tố an toàn và dinh dưỡng Đặc biệt, nhóm khách hàng trẻ đang trở thành một thị trường tiềm năng cho tương ớt Chin-su, với nhu cầu nấu ăn tại nhà gia tăng do dịch Covid-19 và sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến Nhóm này đặc biệt quan tâm đến tính tiện lợi và xu hướng ưa chuộng sản phẩm có hương vị nước ngoài, cũng như khả năng tiếp cận công nghệ cao.
Masan cần chú trọng cải thiện sản phẩm tương ớt Chin-su bằng cách nâng cao hương vị, chất lượng, điều chỉnh mức giá hợp lý và tăng cường tính tiện lợi cho người tiêu dùng.
Sản phẩm
Sản phẩm tương ớt Chin-su rất phù hợp với khách hàng Việt Nam tại Nhật Bản nhờ hương vị quen thuộc và hợp khẩu vị Trong khi đó, đối với khách hàng Nhật Bản, vị cay của ớt vẫn chưa phổ biến trong ẩm thực của họ.
Tương ớt Chin-su có vị cay đặc trưng tương tự như wasabi hay gừng, mặc dù có thể không quen thuộc với nhiều người Tuy nhiên, sản phẩm này có tiềm năng lớn trong ẩm thực Nhật Bản, nơi có nhiều món ăn có thể kết hợp với tương ớt Sự gia tăng độ phổ biến của ẩm thực Việt Nam tại Nhật Bản cũng mở ra cơ hội cho tương ớt Chin-su được yêu thích hơn.
Masan cần điều chỉnh hương vị của tương ớt Chin-su để vừa giữ được đặc trưng của sản phẩm, vừa phù hợp với khẩu vị của người tiêu dùng Nhật Bản.
Quy mô và đặc điểm thị trường
Thị trường Nhật Bản có quy mô lớn với dân số 125,8 triệu người và GNI per capita đạt 43,76 nghìn USD/người Ngành F&B tại Nhật Bản cũng rất phát triển, với doanh thu đạt 14 tỷ USD vào năm 2019 và 20 tỷ USD vào năm 2020 Điều này cho thấy Nhật Bản là một thị trường tiềm năng cho các nhà xuất khẩu trong lĩnh vực F&B.
Về đặc điểm thị trường:
Nhật Bản hiện đang là thị trường thương mại điện tử lớn thứ 3 thế giới, với quy mô thị trường TMĐT B2C đạt 19,3 nghìn tỷ Yên và B2B là 334,9 nghìn tỷ Yên Ngành hàng thực phẩm và đồ uống (F&B) trên sàn TMĐT đã ghi nhận quy mô 22,086 tỷ Yên vào năm 2020, tăng 21,13% so với năm trước Sự tăng trưởng này cho thấy tiềm năng lớn trong việc phân phối sản phẩm tương ớt Chin-su qua Internet.
Sự gia tăng hộ gia đình một người tại Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ, với số nhân khẩu trung bình giảm xuống còn 2,3 người/gia đình vào năm 2019 Hiện tại, gần 35% hộ gia đình là một người Điều này cho thấy Masan cần chú trọng đến việc đóng gói sản phẩm và phát triển dung tích phù hợp cho tương ớt Chin-su để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Hệ thống phân phối
- Cửa hàng bách hóa: Những chuỗi cửa hàng bách hóa lớn nhất Nhật Bản:
Doanh thu của các cửa hàng bách hóa như Takashimaya, Sogo&Seibu, Isetan và Mitsukoshi đang giảm do sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà bán lẻ Để thích ứng, các cửa hàng này đang chuyển dịch sang mô hình bán hàng trực tuyến.
Tại Nhật Bản, siêu thị và đại siêu thị đóng vai trò quan trọng trong ngành bán lẻ thực phẩm, chiếm tới 70% doanh thu Các chuỗi siêu thị nổi bật bao gồm Aeon, dẫn đầu về doanh thu, cùng với các tên tuổi khác như Itoyokado, Daiei, Uny, Izumi, Life Corporation và Izumiya.
Cửa hàng tiện lợi là một kênh bán hàng quan trọng tại Nhật Bản, nổi bật với doanh thu cao và chuỗi cung ứng hiệu quả Những cửa hàng này cung cấp dịch vụ ăn uống tiện lợi, thu hút người tiêu dùng Một số chuỗi cửa hàng tiện lợi tiêu biểu bao gồm Seven Eleven, Lawson, Family Mart, Daily Yamazaki và Mini Stop.
Các cửa hàng chuyên doanh đồ Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận khách hàng Việt Nam tại Nhật Bản, cũng như thu hút những người Nhật có niềm đam mê với ẩm thực Việt Nam.
Bán lẻ qua Internet đang trở nên phổ biến tại Nhật Bản, với hơn 50% hộ gia đình tham gia mua sắm trực tuyến vào tháng 7/2021 Theo "Điều tra kinh tế hộ gia đình" của Bộ Nội vụ và Truyền thông, mức chi tiêu cho mua sắm qua Internet đã tăng 11,5% so với cùng kỳ năm trước.
Các nhà bán lẻ truyền thống tại Nhật Bản đã phát triển nền tảng bán hàng trực tuyến riêng, cho thấy sự chuyển mình trong lĩnh vực thương mại điện tử Đồng thời, các sàn thương mại điện tử cũng trở thành một trong những kênh mua sắm phổ biến nhất tại đất nước này.
Ba sàn TMĐT lớn nhất ở Nhật Bản là Amazon Japan, Rakuten Ichiba và Yahoo Japan.
Cơ sở hạ tầng
Nhật Bản là một trong những quốc gia có cơ sở hạ tầng phát triển nhất trên thế giới
Hạ tầng giao thông của Nhật Bản, bao gồm đường bộ, cao tốc, đường sắt, tàu điện ngầm, sân bay, bến cảng, kho bãi và hạ tầng viễn thông, hỗ trợ việc phân phối hàng hóa một cách nhanh chóng, hiệu quả và với chi phí thấp.
Các đối thủ chính
- Ajinomoto: Tập đoàn Ajinomoto dẫn đầu thị trường gia vị và đồ ăn đóng gói tại
Tại Nhật Bản, tập đoàn chuyên cung cấp đa dạng các sản phẩm như sốt chấm, dầu ăn, gia vị nêm sẵn và thực phẩm chế biến.
S&B Foods là một công ty nổi bật trong lĩnh vực sản xuất gia vị và nguyên liệu nấu ăn Nhật Bản, bao gồm các sản phẩm như nước sốt cà ri và nước sốt mì ống, bên cạnh đó, công ty cũng cung cấp nhiều sản phẩm ẩm thực Trung Quốc.
Kikkoman là một công ty nổi tiếng của Nhật Bản chuyên sản xuất nước tương và các loại gia vị khác như rượu mirin, sake, sốt tsyyu và ponzu.
- Kewpie: Kewpie là nhà sản xuất sauce mayonnaise và các loại sốt salad bán chạy không chỉ tại Nhật Bản mà còn tại nhiều nước trên thế giới.
Xu hướng biến động cung - cầu
Dự đoán cầu hàng hóa:Cầu của sản phẩm tương ớt Chin-su tại Nhật nhìn chung sẽ tăng do trong thời gian tới do:
Số lượng người Việt Nam tại Nhật Bản ngày càng gia tăng do nhu cầu lao động cao tại đây, và Việt Nam hiện là một trong những quốc gia hàng đầu trong việc xuất khẩu lao động sang Nhật.
Chế độ ăn uống truyền thống của Nhật Bản đang dần thay đổi, tích hợp nhiều hương vị phong phú từ các nền ẩm thực toàn cầu Trong xu hướng này, ẩm thực Việt Nam cũng được chú ý, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu cho sản phẩm tương ớt Chin-su.
Với quỹ thời gian hạn hẹp, nhu cầu về thực phẩm tiện lợi ngày càng tăng cao Tương ớt Chin-su đáp ứng nhu cầu này một cách hiệu quả, không chỉ dùng để chấm mà còn có thể chế biến đa dạng các món ăn.
Nhu cầu sản phẩm nhập khẩu tại Nhật Bản đang gia tăng do sự thiếu hụt các thành phần mới trên thị trường nội địa Người tiêu dùng Nhật Bản ngày càng tìm kiếm sự đổi mới, điều này thúc đẩy sự quan tâm đến các sản phẩm độc đáo và khác biệt.
Dự đoán cung hàng hóa:
- Ngắn hạn: có xu hướng giảm do dịch Covid ảnh hưởng đến sản xuất và vận chuyển
Nguồn cung dài hạn tăng lên nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại và chi phí sản xuất giảm Các chính sách thương mại giữa Nhật Bản và nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển này Hơn nữa, thị trường Nhật Bản vẫn giữ vị trí là một thị trường lớn và hấp dẫn cho các doanh nghiệp.
Phương thức thâm nhập thị trường Nhật Bản
Chin-su, một trong những thương hiệu nổi bật của Việt Nam, đã chủ động xây dựng chiến lược phát triển toàn diện nhằm đưa sản phẩm ra thị trường quốc tế Thương hiệu này không chỉ mở rộng hệ thống phân phối ở Việt Nam mà còn nhắm đến các thị trường lớn như Bắc Mỹ, châu Âu, Australia, Trung Quốc và Hàn Quốc Đặc biệt, Nhật Bản được xem là một thị trường tiềm năng, do đó, Masan Consumer đã nghiên cứu kỹ lưỡng về ẩm thực và khẩu vị của người Nhật để phát triển thành công tương ớt Chin-su phù hợp với sở thích của họ.
Masan đã chọn thời điểm thâm nhập muộn vào thị trường tương ớt Nhật Bản, khi sản phẩm đã đa dạng về chủng loại và mẫu mã Là người thâm nhập sau, Masan có cơ hội nghiên cứu và phát triển sản phẩm với chi phí thấp hơn so với các doanh nghiệp tiên phong Tuy nhiên, thách thức lớn mà Masan phải đối mặt là xây dựng lòng trung thành của khách hàng và giành được thị phần, khi mà nhiều thương hiệu khác đã có vị thế vững chắc trên thị trường.
Masan chọn thâm nhập thị trường thông qua xuất khẩu sản phẩm Công ty TNHH
Công ty Imai, do ông Jorge Imai làm chủ tịch, chuyên nhập khẩu thực phẩm và đồ uống nước ngoài, trong đó có tương ớt Chin-su Ông đánh giá rằng các sản phẩm Việt Nam, đặc biệt là phở, rất phù hợp với người tiêu dùng Nhật Bản, nhất là phụ nữ, nhờ vào lượng calo thấp và lợi ích cho sức khỏe.
Tương ớt Chin-su là sản phẩm chiến lược của Masan Consumer nhằm thâm nhập thị trường quốc tế Ông Phạm Hồng Sơn, Phó Tổng Giám đốc Masan Consumer, cho biết mục tiêu đến năm 2030 là đưa tương ớt Chin-su vào top 10 thương hiệu tương ớt mạnh nhất thế giới, góp phần quảng bá nông sản chế biến kỹ thuật cao của Việt Nam ra toàn cầu.
PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC MARKETING MIX CỦA TƯƠNG ỚT CHIN-SU TẠI NHẬT BẢN
Tương ớt Chin-su (tiếng Nhật: チンス チリソース )
- Thành phần: Nước, đường, ớt 128g/kg, glucose – fructose syrup, muối, chất ổn định
Sản phẩm này bao gồm các thành phần như 1422 - hydroxypropyl diamidon phosphat, 415 - gôm xanthan, tỏi, cà chua cô đặc, và các chất điều chỉnh độ axit như 330 - axit citric và 260 - axit axetic Ngoài ra, còn có chất điều vị như 621 - bột ngọt, 635 - disodium inosine 5' monophosphate, và 950 - acesulfam kali, cùng với gia vị, hương liệu tổng hợp và tự nhiên, cũng như chất tạo màu carmine tự nhiên.
Thành phần tương ớt Chin-su tại Việt Nam bao gồm nước, đường, ớt (91g/kg), muối, các chất ổn định như 1422 và 415, cùng với tỏi, khoai lang, cà chua cô đặc Ngoài ra, sản phẩm còn có chất điều chỉnh độ axit (270, 260, 330), dextrose, maltodextrin, và chất điều vị (621, 635) Các thành phần khác bao gồm tỏi sấy, chất bảo quản (211 - natri benzoat, 202 - kali sorbat), chiết xuất ớt (750mg/kg), chất tạo ngọt tổng hợp (acesulfam kali, aspartam), hương liệu tự nhiên, chất tạo màu tổng hợp (sunset yellow FCF, ponceau 4R), và chất chống oxy hóa (223 - natri metabisulfit, 221 - natri sulfit).
Tương ớt Chin-su tại Nhật Bản có sự khác biệt rõ rệt so với sản phẩm tại Việt Nam, do người Nhật trước đây chủ yếu sử dụng nước tương trong bữa ăn Khi bước vào thị trường Nhật, Masan Consumer tập trung vào cộng đồng người Việt tại đây, nhưng vẫn hướng tới mục tiêu dài hạn là phổ biến tương ớt Chin-su cho người Nhật Để đạt tiêu chuẩn xuất khẩu và tạo ấn tượng tốt với người tiêu dùng Nhật, Masan đã điều chỉnh sản phẩm tương ớt Chin-su, bao gồm những thay đổi phù hợp để thu hút sự quan tâm của thị trường mới này.
Sản phẩm tương ớt mới sẽ sử dụng lượng ớt tươi gia tăng thay cho 750mg/kg chiết xuất ớt và bột wasabi, nhằm nâng cao độ tự nhiên Thay đổi này hướng tới thị trường Nhật Bản, nơi người tiêu dùng yêu cầu cao về độ nguyên chất Việc hạn chế sử dụng thành phần nhân tạo trong sản phẩm là cần thiết, vì người tiêu dùng Nhật Bản chú trọng đến thành phần và hương vị, mong muốn mua tương ớt được làm từ ớt tự nhiên thay vì các phụ gia hóa học.
Tương ớt Chin-su tại Nhật Bản có thành phần hóa học giảm đáng kể so với phiên bản Việt Nam, loại bỏ nhiều chất như dextrose, maltodextrin, chất bảo quản và chất tạo ngọt tổng hợp Sản phẩm tại Nhật sử dụng màu tự nhiên carmine, tăng tính tự nhiên cho thực phẩm Đặc biệt, tương ớt Chin-su Nhật không chứa chất bảo quản, rút ngắn thời hạn sử dụng từ 9 tháng xuống còn 5 tháng, nhưng vẫn tuân thủ quy định về hàm lượng phụ gia thực phẩm của Nhật Bản Masan đã học hỏi từ sự cố lô hàng Chin-su trước đó bị thu hồi do không có nhãn phụ và chứa natri benzoat, một chất không được phép theo quy định của Bộ Y tế Nhật Bản Điều này nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp xuất khẩu cần nắm rõ yêu cầu pháp lý khi thâm nhập vào thị trường phát triển.
Sản phẩm này được sử dụng để chấm, nêm, nấu và tẩm ướp cho nhiều món ăn đa dạng Tại thị trường Nhật Bản, nó đặc biệt phù hợp với các món ăn truyền thống như karaage (gà chiên), tempura (rau củ quả chiên giòn), há cảo gyoza, bánh nướng takoyaki, mì xào yakisoba, cùng nhiều món chiên, rán, xào, nướng và các món nước khác.
- Mã sản phẩm tại thị trường Nhật Bản:
Hai mã sản phẩm có chung mã quốc gia là 893 cho thấy xuất xứ Việt Nam.
Tương ớt Chin-su siêu cay (extra hot)
- Thành phần: các chất phụ gia trong tương ớt Chin-su siêu cay giống với tương ớt
Chin-su được chế biến từ một số thành phần tự nhiên, bao gồm ớt với hàm lượng 400g/kg, giúp tăng gấp 3 lần độ cay, cùng với xốt gạo thơm và giấm gạo, tạo nên hương vị đặc trưng cho sản phẩm.
- Công dụng: giống với tương ớt Chin-su nguyên bản nhưng vị cay hơn gần gấp đôi, chỉ thích hợp với người tiêu dùng có sở thích ăn cay
- Mã sản phẩm tại thị trường Nhật Bản:
Tương ớt, một loại gia vị lâu đời, đã từng được sản xuất thủ công và chỉ sử dụng trong gia đình Hiện nay, trên thị trường toàn cầu có rất nhiều thương hiệu tương ớt, không chỉ phục vụ nhu cầu nội địa mà còn xuất khẩu ra quốc tế.
Tương ớt Chin-su, ra mắt tại Việt Nam từ năm 2002, đã nhanh chóng trở thành thương hiệu được yêu thích Để mở rộng thị trường, Masan Consumer đã xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài, phục vụ nhu cầu người Việt và giới thiệu đến người tiêu dùng quốc tế Sự kiện ra mắt tại Nhật Bản vào ngày 03/08/2019 đánh dấu bước tiến quan trọng của Chin-su tại thị trường này Với sự trung thành của người tiêu dùng Việt và việc lắng nghe ý kiến khách hàng, Masan Consumer đặt mục tiêu đến năm 2030 đưa Chin-su vào top 10 thương hiệu tương ớt hàng đầu thế giới, góp phần quảng bá nông sản chế biến của Việt Nam ra toàn cầu.
Bao bì, nhãn hiệu và slogan
Bao bì
- Màu sắc: màu chủ đạo là màu đỏ, nhãn dán màu đen
Màu đỏ chủ đạo trên bao bì của sản phẩm tương ớt Chin-su giúp sản phẩm nổi bật giữa các quầy hàng Mặc dù nhiều hãng tương ớt khác cũng sử dụng sắc đỏ cho bao bì, nhưng màu đỏ của Chin-su không chỉ đại diện cho sản phẩm bên trong mà còn giúp phân biệt tương ớt với các loại sốt và gia vị khác Màu đỏ rất phù hợp để giới thiệu sản phẩm, tạo sự thu hút và nhận diện mạnh mẽ cho thương hiệu.
- Hình ảnh: trái ớt được cắt tỉa thành bông hoa quyện đầy tương ớt, tạo cảm giác cho
Tương ớt Chin-su, với hai kích thước chai 250g và 520g, không chỉ nổi bật với hương vị đặc trưng mà còn chứa tỏi, một thành phần quan trọng góp phần làm tăng độ ngon của sản phẩm (Nguồn: Masan Food)
- Chất liệu: nhựa PET (polyetylen terephtalat)
- Hình dạng: chai có thiết kế cong hai bên hông dễ cầm nắm
Tương ớt Chin-su bán tại Nhật Bản có thiết kế tương tự như sản phẩm tại Việt Nam, với chất liệu nhựa cao cấp và màu đỏ chủ đạo Sản phẩm được thiết kế cong hai bên hông để dễ cầm nắm Điểm khác biệt rõ ràng là slogan, thành phần và thông tin đều được ghi bằng tiếng Nhật, đảm bảo tuân thủ quy định về bao bì hàng hóa nhập khẩu tại Nhật Bản, trong đó yêu cầu thông tin quan trọng phải bằng tiếng Nhật, nếu không sẽ cần nhãn phụ.
*Tương ớt Chin-su siêu cay
- Màu sắc: vẫn là tông màu nóng chủ đạo – màu cam đối với bao bì nhựa PET, màu của sản phẩm đối với bao bì thủy tinh trong suốt
Hình ảnh trên bao bì sản phẩm nổi bật với nhiều trái ớt và hình ảnh cô nông dân thu hoạch ớt, đội chiếc nón – biểu tượng đặc trưng của văn hóa nông thôn Việt Nam.
Việt Nam Nhìn chung, hình ảnh trên bao bì cho thấy phiên bản tương ớt Chin-su này cay hơn phiên bản trước
- Chất liệu: nhựa PET hoặc thủy tinh
- Kích thước: 43×70×158 (chai PET 250g) hoặc 58×58×205 (chai thủy tinh 350g)
Bao bì nhựa PET của tương ớt Chin-su vị nguyên bản có thiết kế cong hai bên hông, trong khi bao bì thủy tinh lại có hình trụ với phần cổ thon hơn, giúp điều chỉnh lượng tương ớt một cách hợp lý.
Sản phẩm tương ớt Chin-su siêu cay giờ đây được đóng gói trong bao bì thủy tinh, phục vụ nhu cầu của khách hàng cao cấp Nhiều sản phẩm gia vị và nước chấm từ Nhật Bản cũng sử dụng chai thủy tinh, thể hiện sự tinh tế và sang trọng trong phong cách.
Tương ớt Chin-su siêu cay có sẵn trong chai PET 250g và chai thủy tinh 350g, mang đến hương vị đậm đà cho ẩm thực Nhật Bản Việc sử dụng chai thủy tinh không chỉ an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng mà còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
Nhãn hiệu
Chin-su là một nhãn hiệu nổi bật với tên sản phẩm riêng biệt, dễ phát âm và không mang ý nghĩa sai khác tại Nhật Bản, do đó, thương hiệu này được lựa chọn sử dụng mà không cần thay đổi.
Nhãn hiệu được thiết kế nổi bật với tên in hoa màu trắng trên nền đen, tạo điểm nhấn mạnh mẽ Hai vạch màu vàng ở trên và dưới làm tăng thêm sự thu hút, trong khi ký hiệu ® Registered Trademark ở góc phải dưới cùng khẳng định tính hợp pháp của thương hiệu Sự kết hợp màu sắc đỏ – đen của bao bì và hình ảnh nhãn hiệu tạo nên ấn tượng mạnh mẽ cho người tiêu dùng.
Slogan
“Đượm vị cay, bùng vị ngon”
Slogan của tương ớt Chin-su đã trở nên quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam và gần đây xuất hiện tại Nhật Bản, thể hiện niềm tin của Masan vào sức mạnh gợi nhớ của nó Khi đọc slogan, khách hàng có thể hình dung ngay cảm giác thưởng thức tương ớt Chin-su cùng các món ăn khác Tương ớt Chin-su đã trở thành món chấm không thể thiếu, khiến nhiều người cảm thấy món ăn sẽ kém hấp dẫn nếu thiếu đi Slogan không chỉ phản ánh công dụng mà còn kích thích vị giác, tạo sự tò mò cho khách hàng mới và khơi gợi cảm hứng nấu nướng cho khách hàng cũ.
Để xây dựng một chiến lược marketing hiệu quả tại Nhật Bản, Masan cần xác định đúng vị trí sản phẩm và áp dụng các kỹ thuật định giá phù hợp.
Chin-su là thương hiệu tương ớt mới tại Nhật Bản, nơi có sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều thương hiệu lớn của Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc và Việt Nam Với mục tiêu đến năm 2030, Chin-su hướng tới việc trở thành một trong 10 thương hiệu tương ớt hàng đầu thế giới, đánh dấu sự gia nhập mạnh mẽ của Masan vào thị trường quốc tế.
Hình 3.4 Nhãn hiệu Chin-su
Masan Food theo đuổi chiến lược thâm nhập thị trường bằng cách áp dụng định giá thâm nhập trong giai đoạn đầu, sau đó sẽ nâng giá sản phẩm ở giai đoạn tiếp theo để tối ưu hóa lợi nhuận.
Chiến lược giá cụ thể
Giai đoạn 1: Định giá thâm nhập thị trường
Masan đã áp dụng phương pháp định giá theo chi phí cho sản phẩm Tương ớt Chin-su, nhằm thu hút lượng khách hàng mới rộng rãi Mặc dù mức giá thấp, nhưng không thể thấp hơn chi phí biến đổi để sản xuất một đơn vị sản phẩm Với 58% thị phần tương ớt tại Việt Nam (Nielsen, 2019), Masan có khả năng bù đắp chi phí cố định qua doanh thu từ thị trường nội địa Theo tiêu chuẩn, một thùng 24 chai Tương ớt Chin-su 250g có kích thước 180x432x165cm, trong khi một container 40DC có thể chứa 4000 thùng (tương đương 96.000 chai 250g) Chi phí xuất khẩu một container này đến Nhật Bản sẽ được xác định dựa trên các yếu tố cụ thể.
Bảng 3.1 Chi phí xuất khẩu 1 container Tương ớt Chin-su 250g sang Nhật Bản
Chi phí Giá trị (USD)
Sản xuất (giá vốn) (1) 64.320 Thuê container (2) 135 Cước vận tải (3) 1.525 Thuế nhập khẩu (4) 0
(1) Chi phí sản xuất 1 chai Tương ớt Chin-su 250g là 0,67 USD*96.000 chai = 64.320 USD;
(2) Giá thuê 1 container 40DC tiêu chuẩn khoảng 3.000.000đ cho 1 lô hàng 1 ;
Giá cước vận tải cho chặng 1 từ nhà máy sản xuất của Masan tại Hà Nội đến cảng Hải Phòng dao động khoảng 7 triệu đồng cho một container 40DC.
1 https://hungphatcontainer.com/bang-gia-cho-thue-container-duoc-tinh-nhu-the-nao-tt3706.html
2 https://www.container-transportation.com/gia-cuoc-van-tai-container.html
Chặng 2: Giá cước vận tải từ cảng Hải Phòng đến Osaka Nhật Bản là 1210 USD/1 container 40’ (đã bao gồm chi phí xếp dỡ tại 2 đầu cảng, các loại phí hải quan) 3 ;
(4) Sản phẩm Tương ớt Chin-su có mã HS: 2103.90.11 được hưởng thuế suất 0% khi nhập khẩu vào Nhật Bản (Theo VJFTA) 4 ;
Chi phí khác bao gồm các khoản như phí ký kết hợp đồng, chi phí tiếp thị và phân phối, phí phòng trừ rủi ro tỷ giá, phí bảo hiểm và phí kiểm định chất lượng Mức chi phí này thường được ước tính khoảng 15% giá trị hàng hóa, tuy nhiên có thể thay đổi tùy theo thực tế.
Chi phí vận chuyển 1 container 96.000 chai Tương ớt Chin-su 250g tới cảng Osaka, Nhật Bản là 75.628 USD, tương đương 0,79 USD/1 chai (đã bao gồm thuế nhập khẩu), quy đổi ra yên Nhật là 96,4 yên (theo tỷ giá ngày 26/11/2021) Với lợi nhuận duy trì ở mức 40%, mức giá CIF mà Masan có thể cung cấp cho các nhà nhập khẩu tại cảng Osaka là 135 yên/1 chai 250g Khi đến tay nhà bán lẻ, giá có thể từ 193 yên/1 chai (bao gồm thuế VAT 10% và lợi nhuận của nhà phân phối 30%), và khi đến tay người tiêu dùng, giá có thể từ 251 yên/1 chai (với lợi nhuận của nhà bán lẻ 30%).
Giai đoạn 2: Nâng giá sản phẩm
Thị trường Nhật Bản, với thu nhập bình quân đầu người đứng thứ 28 thế giới (OECD, 2020), yêu cầu chất lượng sản phẩm cao và không ưa chuộng hàng hóa có giá quá thấp Sau khi đã thành công với chiến lược giá thấp, Masan cần áp dụng phương pháp định giá theo thị trường để nâng giá một cách hợp lý, từ đó gia tăng lợi nhuận và khẳng định chất lượng sản phẩm của mình.
Masan có kế hoạch nâng giá chào hàng cho các nhà nhập khẩu lên 172 yên/1 chai 250g, tương đương 246 yên/1 chai cho các nhà bán lẻ và 320 yên/1 chai cho giá bán lẻ, vẫn giữ mức giá cạnh tranh so với các đối thủ Trong giai đoạn này, công ty cũng giới thiệu Tương ớt Chin-su chai lớn 520g và dòng sản phẩm Tương ớt Chin-su Siêu cay vào thị trường Nhật Bản Mức giá bán lẻ đề xuất cho 4 sản phẩm này sẽ được cập nhật theo thị trường.
Hình 3.5 Bốn sản phẩm Tương ớt Chin-su tại Nhật Bản
(Nguồn: IMAI Group) Bảng 3.2 Giá bán lẻ đề xuất trong giai đoạn nâng giá sản phẩm
STT Tên sản phẩm Khối lượng
Giá bán lẻ đề xuất
1 Tương ớt Chin-su chai nhỏ 250 320
2 Tương ớt Chin-su chai lớn 520 520
3 Tương ớt Chin-su Siêu cay chai PET 250 400
4 Tương ớt Chin-su Siêu cay chai thủy tinh 350 540
Các mức giá đề xuất chỉ mang tính tham khảo, vì vậy Masan cần thường xuyên đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và theo dõi biến động giá của đối thủ trên thị trường Việc điều chỉnh giá hợp lý và kịp thời là cần thiết để hạn chế rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 đang diễn biến phức tạp, gây đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu và lạm phát tăng cao kéo theo biến động tỷ giá bất thường.
Chiến lược phân phối quốc tế (Place)
Hệ thống kênh phân phối hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong thành công của chiến lược Marketing quốc tế cho các sản phẩm thương hiệu Masan đã áp dụng chiến lược phân phối sản phẩm độc quyền tại thị trường Nhật Bản, góp phần nâng cao giá trị thương hiệu và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Với vai trò là một doanh nghiệp hàng đầu trong việc đưa sản phẩm thương hiệu Việt Nam ra thị trường quốc tế, Masan đã xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, tập trung vào đầu tư thương hiệu và chính sách phân phối độc quyền Chiến lược này giúp Masan hạn chế số lượng trung gian, dễ dàng quản lý và bảo vệ hình ảnh thương hiệu, đồng thời kiểm soát các chính sách khuyến mãi, dịch vụ và giá cả Các nhà phân phối độc quyền cũng phải cam kết chỉ bán sản phẩm của Masan và không bán hàng của đối thủ Nhờ vào mô hình phân phối độc quyền, Masan tận dụng được sức lan tỏa mạnh mẽ từ các cửa hàng, mặc dù công ty còn thiếu kinh nghiệm quản lý tại thị trường Nhật Bản Do đó, hệ thống phân phối tương ớt Chin-su được thiết lập như một kênh duy nhất nhằm đảm bảo chất lượng và đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng nhanh chóng.
Masan lựa chọn phương thức phân phối gián tiếp để gia tăng sự hiện diện tại thị trường Nhật Bản, giúp hàng hóa thâm nhập nhanh chóng và dễ dàng Phân phối độc quyền mang lại lợi ích nổi bật, cho phép các nhà sản xuất thu hút sự chú ý hơn Đồng thời, nó cũng giúp công ty duy trì sự tập trung và đơn giản hóa quy trình kinh doanh Các thương hiệu không cần lo lắng về việc nhà phân phối của mình bị cạnh tranh Hơn nữa, lợi thế tài chính từ nhà phân phối giúp Masan giải phóng hàng tồn kho và nhận thanh toán kịp thời.
Chiến lược phân phối độc quyền có nhược điểm là doanh nghiệp có thể đối mặt với tranh chấp với nhà phân phối, dẫn đến nguy cơ mất thị trường hoặc thua lỗ Việc lựa chọn nhà phân phối rất quan trọng, vì nếu không cẩn thận, doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội hợp tác với những nhà phân phối tốt hơn và chịu rủi ro bị lợi dụng ngân sách tiếp thị Để giảm thiểu những rủi ro này, Masan cần xác định rõ các điều khoản trong hợp đồng và thỏa thuận với nhà phân phối, nhằm tạo sự đồng thuận và tránh xung đột.
Lựa chọn phân phối trung gian
Bốn tháng sau vụ thu hồi 18.000 chai tương ớt Chin-su tại Nhật Bản do chứa acid benzoic, vào ngày 3/8/2019, Masan đã chính thức xuất khẩu sản phẩm này sang thị trường Nhật Masan đã hợp tác với Imai Limited, một nhà phân phối uy tín tại Nhật Bản, để nhập khẩu và bán buôn tương ớt Chin-su Imai Limited có hệ thống phân phối đa dạng và kinh nghiệm làm việc với nhiều công ty lớn của Việt Nam như Vinamilk, Vinacafé, và Habeco Sự hợp tác này giúp Masan tiếp cận thị trường Nhật Bản nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, đồng thời tạo ra lợi thế cạnh tranh cho cả hai bên trong lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng.
Phát triển cấu trúc kênh phân phối
Hình 3.6 Cấu trúc kênh phân phối của Tương ớt Chin-su tại thị trường Nhật Bản
Chiều dài kênh phân phối được xác định bởi số cấp trung gian trong kênh, và Masan xây dựng kênh phân phối của mình bao gồm nhà sản xuất, nhà phân phối trung gian, nhà bán lẻ và người tiêu dùng Để tối ưu hóa kênh phân phối, Masan đã chọn Imai Limited nhằm tránh việc kéo dài kênh, do thị trường Nhật Bản có sự phân hóa lớn theo khu vực, dẫn đến hàng hóa tiêu dùng thường phải qua 3 đến 4 trung gian trước khi đến tay người tiêu dùng.
Bề rộng kênh phân phối của tương ớt Chin-su được thể hiện qua sự hiện diện tại năm chuỗi siêu thị lớn nhất Nhật Bản, bao gồm AEON Mall, Donkihote, Gyoumu Supermarket, LIFE và Tamade Sản phẩm cũng có mặt tại các cửa hàng tiện lợi như Family Mart và Circle K, cũng như các siêu thị Việt Nam như Vietmart Ngoài ra, người tiêu dùng có thể dễ dàng mua hàng qua các sàn thương mại điện tử nổi tiếng như Amazon, Rakuten, Kakaku và Nissen.
Hệ thống kênh phân phối hiệu quả không chỉ tạo dựng niềm tin từ người tiêu dùng đối với sản phẩm tương ớt Chin-su mà còn hỗ trợ công ty đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra trong thị trường này.
Chiến lược xúc tiến sản phẩm quốc tế (Promotion) Đối với Tương ớt Chin-su, cơ sở để Masan lựa chọn chiến lược xúc tiến quốc tế là:
- Truyền đạt thông tin về sản phẩm và doanh nghiệp đến thị trường;
- Kích thích chân chính lòng ham muốn mua hàng của khách hàng;
- Đẩy mạnh việc bán hàng và phát triển khách hàng;
- Duy trì hoặc bảo vệ hình ảnh và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường;
- Nhắc nhở khách hàng về sự sẵn có và lợi ích của sản phẩm
Qua đó, nhóm đề xuất các công cụ xúc tiến như sau:
Tiếp thị trực tiếp qua hội chợ triển lãm quốc tế
Tham gia hội chợ triển lãm quốc tế mang lại cơ hội quý báu để hiểu rõ hơn về nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng, từ đó giúp các doanh nghiệp phát triển sản phẩm mới phù hợp với thị trường.
- Tần suất: Công ty Masan Consumer nên thực hiện hoạt động xúc tiến này thường niên với sự góp mặt của sản phẩm tương ớt Chin-su
- Cụ thể: Hàng năm, Nhật Bản tổ chức triển lãm Thực phẩm và Đồ uống Quốc tế
Foodex Japan, lần đầu được tổ chức vào năm 1976, là triển lãm quốc tế lớn nhất Nhật Bản về thực phẩm và đồ uống, đồng thời cũng là một trong những sự kiện hàng đầu tại Châu Á Sự kiện này mang đến cho Masan Consumer cơ hội quý báu để giới thiệu các sản phẩm uy tín của mình tới các đối tác mua hàng và người tiêu dùng.
Tại gian hàng hội chợ, Công ty cung cấp cho khách hàng Nhật Bản cơ hội trải nghiệm và nếm thử tương ớt Chin-su, kết hợp với các đặc sản nổi tiếng của Nhật Bản như Takoyaki (bánh bao nhân bạch tuộc hấp), Karaage (gà chiên) và Tempura (rau củ quả chiên giòn).
Nhóm đề xuất quảng cáo sản phẩm Chin-su trên nền tảng Youtube trong giai đoạn thâm nhập thị trường, vì chi phí quảng cáo trên Youtube tiết kiệm hơn và hiệu quả hơn so với tivi truyền thống Mục tiêu là tiếp cận người dân Việt Nam sống tại Nhật Bản, những người đã biết đến thương hiệu tương ớt Chin-su Đồng thời, quảng cáo trên Youtube cũng giúp Masan thử nghiệm và đánh giá hiệu quả quảng cáo đối với người dân Nhật Bản, từ đó nắm bắt được lượng sản phẩm Chin-su mà họ mua sau khi xem quảng cáo.