NHỮ NG V ẤN ĐỀ LÝ LU Ậ N CHUNG V Ề QUY Ề N TI Ế P
Khái ni ệ m, l ị ch s ử hình thành, phát tri ể n c ủ a quy ề n ti ế p c ậ n thông tin
1.1.1 Khái niệm về quyền tiếp cận thông tin
Thông tin là nền tảng thiết yếu cho sự phát triển xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận, lưu giữ và truyền đạt kiến thức qua các thế hệ, từ đó tạo ra những cuộc cách mạng khoa học, kỹ thuật và xã hội Thông qua các hình thức như văn bản giấy và tập tin điện tử, thông tin đáp ứng nhu cầu tìm hiểu và học hỏi của con người, đồng thời thúc đẩy sự phát triển xã hội Đối với nhà nước, thông tin là thước đo hiệu quả và minh bạch của các cơ quan công quyền, phản ánh mức độ dân chủ của quốc gia Việc hạn chế, che giấu hoặc ngăn cấm tiếp cận thông tin có thể dẫn đến lạm quyền và tham nhũng Ngược lại, một chính phủ cởi mở với thông tin công khai và dễ tiếp cận sẽ tạo điều kiện cho người dân thực hiện quyền làm chủ, phát huy tối đa quyền tự do dân chủ và giám sát hoạt động của nhà nước, từ đó chống lại tham nhũng và quan liêu.
Quyền tự do thông tin, quyền tiếp cận thông tin và quyền được thông tin ngày nay được công nhận là quyền con người cơ bản, đóng vai trò quan trọng đối với cá nhân và xã hội Đây là điều kiện tiên quyết để thực hiện các quyền công dân và quyền con người, như đã được khẳng định trong Điều 19 của Tuyên ngôn quốc tế về quyền con người.
Vào năm 1948, Tuyên ngôn Nhân quyền khẳng định rằng mọi người có quyền tự do ngôn luận và bày tỏ ý kiến, bao gồm quyền tự do giữ quan điểm mà không bị can thiệp, cùng với quyền tìm kiếm, tiếp nhận và chia sẻ thông tin mà không có biên giới Điều này được phát triển thêm trong Điều 19 của Công ước Quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966, nhấn mạnh tầm quan trọng của tự do ngôn luận trong xã hội hiện đại.
Mọi người đều có quyền giữ quan điểm riêng và không ai được can thiệp vào Quyền tự do ngôn luận bao gồm quyền tự do tìm kiếm, nhận và truyền đạt thông tin, ý kiến mà không bị giới hạn bởi biên giới hay hình thức truyền đạt, bao gồm cả truyền miệng, văn bản, nghệ thuật và các phương tiện truyền thông khác.
Mặc dù Điều 19 ICCPR không trực tiếp nhắc đến "quyền tiếp cận thông tin", nhưng Bình luận chung số 34 của Ủy ban nhân quyền (HRC) đã nhấn mạnh quyền này liên quan đến việc tiếp cận thông tin do cơ quan nhà nước nắm giữ HRC giải thích rằng quyền tiếp cận thông tin này nằm trong khoản 2 của Điều 19 ICCPR, cho phép mọi người có quyền truy cập vào thông tin mà các cơ quan công quyền lưu giữ Thông tin này bao gồm mọi loại hồ sơ do cơ quan công quyền quản lý, không phụ thuộc vào hình thức lưu trữ, nguồn gốc hay ngày lập Các cơ quan công quyền được đề cập trong đoạn 7 của Bình luận chung này.
Quyền tiếp cận thông tin (TCTT) áp dụng cho tất cả các nhánh quyền lực nhà nước, bao gồm hành pháp, lập pháp và tư pháp, cùng với các cơ quan công quyền và tổ chức của Chính phủ ở mọi cấp độ Quyền này giúp tăng tính chủ động cho cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu thông tin, cho phép họ yêu cầu các cơ quan, tổ chức nắm giữ thông tin cung cấp dữ liệu cần thiết, miễn là thông tin đó nằm trong giới hạn cho phép Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quyền TCTT chỉ bao gồm quyền tìm kiếm và tiếp nhận thông tin, không bao gồm quyền chia sẻ hay phổ biến thông tin từ các cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân khác trong xã hội.
Quyền tự do thông tin là một khái niệm quan trọng, nhấn mạnh việc công nhận và bảo vệ quyền của con người trong việc tìm kiếm, tiếp nhận, lưu giữ, phổ biến và sử dụng thông tin dưới mọi hình thức Mục tiêu chính của quyền này là tạo ra sự lưu thông thông tin tự do trong xã hội, không bị rào cản bất hợp lý nào Điều này có nghĩa là quyền tự do thông tin tập trung vào khả năng chia sẻ thông tin mà không bị hạn chế bởi quyền lực hay các công cụ khác.
Quyền tiếp cận thông tin của công dân được hiểu là quyền của mọi cá nhân trong việc truy cập thông tin do các cơ quan, tổ chức công quyền, đặc biệt là các cơ quan hành chính nhà nước, ban hành và lưu giữ Quyền này thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, đảm bảo rằng công dân có khả năng tiếp cận thông tin cần thiết để thực hiện quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
1 Công dân có quyền được tiếp nhận thông tin từ các cơ quan nhà nước hoặc có quyền tìm kiếm thông tin để thực hiện quyền chủ thể của mình một cách nhanh chóng mà không bị ngăn cản
2 Công dân có khả năng yêu cầu các chủ thê có trách nhiệm cung cấp thông tin thực hiện nghĩa vụ phải cung cấp thông tin khi có yêu cầu hoặc yêu cầu họ chấm dứt các hành vi cản trở như từ chối cung cấp thông tin nhằm đáp ứng quyền được có các thông tin nhà nước của mình;
3 Công dân có khả năng yêu cầu các cơ quan nhà nước có thẩm quyền can thiệp hoặc áp dụng các biện pháp cưỡng chế cần thiết để bảo vệ quyền của mình khi bị vi phạm như trường hợp quyền khiếu nại, khởi kiện khi việc cản trở cung cấp thông tin gây thiệt hại cho quyền và lơi ích hợp pháp của mình [5, tr.22]
1.1.2 Lịch sử hình thành, phát triển của quyền tiếp cận thông tin
Quyền tiếp cận thông tin là một trong những quyền con người cơ bản, được công nhận và bảo vệ từ rất sớm trong lịch sử nhân quyền Quyền này không chỉ đảm bảo sự minh bạch mà còn thúc đẩy sự tham gia của công dân trong các vấn đề xã hội và chính trị Việc bảo vệ quyền tiếp cận thông tin góp phần quan trọng vào việc xây dựng một xã hội dân chủ và công bằng.
Luật tự do báo chí được ban hành ở Thụy Điển vào năm 1766, cho phép công dân quyền tự do tiếp cận tài liệu công Được truyền cảm hứng từ triết gia Anders Chydenius, luật này đã xóa bỏ sự kiểm duyệt các ấn phẩm, phản ánh tinh thần của Thời đại Khai sáng và thiết lập các nguyên tắc pháp lý cho việc truy cập công khai vào dữ liệu chính thức Sau gần hai thế kỷ, khái niệm quyền được thông tin trong pháp luật Thụy Điển vẫn được xem là tiến bộ và sâu sắc.
Xu hướng toàn cầu về quyền tự do tiếp cận thông tin do nhà nước nắm giữ bắt đầu hình thành muộn, đặc biệt sau thế kỷ 20 với sự công nhận quyền tự do dân chủ và quyền con người Tuyên bố toàn thế giới về nhân quyền năm 1948 và Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966 đã tạo điều kiện cho việc pháp luật hóa quyền tiếp cận thông tin Đạo luật Tự do Thông tin Hoa Kỳ (FOIA), được ký bởi Tổng thống Lyndon B Johnson vào năm 1966, là một trong những bước tiến đầu tiên trong lĩnh vực này, xuất phát từ phong trào dân quyền và dân chủ của thập niên 1960 FOIA yêu cầu tất cả các khu vực hành pháp của chính phủ phải cung cấp thông tin cho công dân, đồng thời quy định những ngoại lệ cần thiết để đảm bảo tính minh bạch.
Minh bạch trong quản lý là yếu tố quan trọng cho quản trị tốt, phản ánh một xã hội dân chủ và đa nguyên Quyền truy cập vào tài liệu chính thức không chỉ giúp người dân đánh giá đúng đắn mà còn bảo vệ các quyền con người cơ bản, đồng thời nâng cao độ tin cậy của các cơ quan hành chính trong mắt công chúng.
Nh ữ ng nguyên t ắ c c ủ a quy ề n ti ế p c ậ n thông tin
Để thúc đẩy quyền tiếp cận thông tin, nhiều tổ chức quốc tế đã xây dựng các nguyên tắc chuẩn quan trọng ARTICLE 19, một tổ chức phi chính phủ quốc tế, đã đề xuất các nguyên tắc cơ bản về quyền tự do thông tin, bao gồm quyền tiếp cận thông tin Những nguyên tắc này nêu rõ cách mà các Chính phủ có thể công khai hóa hoạt động của họ theo tiêu chuẩn và kinh nghiệm quốc tế Ủy ban Liên Hiệp Quốc về quyền con người cũng đã kêu gọi các quốc gia xem xét nghiên cứu bộ nguyên tắc này.
Nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất của quyền tiếp cận thông tin là xác định rõ ràng những thông tin mà công chúng có quyền truy cập và những thông tin nào bị hạn chế Pháp luật về quyền tiếp cận thông tin của các quốc gia cần quy định cụ thể, rõ ràng, theo hướng mở rộng và tối đa hóa quyền lợi của công dân Nội dung công khai thông tin được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Danh mục thông tin được phép công bố và tiếp cận cần được quy định chi tiết, cụ thể và rõ ràng theo pháp luật Điều này giúp công khai cho công chúng biết những thông tin mà họ có quyền tiếp cận từ các cơ quan, tổ chức chính phủ, cũng như những thông tin bị hạn chế Ngoài ra, việc này còn nhằm hạn chế các hành vi cản trở quyền lợi của người dân Các cơ quan công quyền thường có nghĩa vụ đăng tải các loại thông tin tối thiểu cần thiết.
Thông tin về tổ chức và hoạt động của cơ quan bao gồm cách thức thực hiện chức năng, chi phí, mục tiêu, tài khoản đã được kiểm toán, các chuẩn mực và yêu cầu, cũng như kết quả đạt được Điều này đặc biệt quan trọng đối với những cơ quan trực tiếp cung cấp dịch vụ cho công chúng.
Người dân có thể tìm hiểu về các yêu cầu khiếu nại, khiếu kiện và các vụ kiện trực tiếp liên quan đến cơ quan công quyền Những thông tin này giúp họ nắm rõ quy trình và quyền lợi của mình khi cần thực hiện khiếu nại hoặc khởi kiện.
- Hướng dẫn về quy trình, thủ tục theo đó nhân dân có thể đóng góp ý kiến vào những đề xuất chính sách lớn hoặc các dự thảo luật.
- Các loại hình thông tin mà cơ quan nắm giữ và hình thức lưu giữ thông tin đó
Thứ hai: các hình thức công khai thông tin đa dạng
Thông tin công khai từ các cơ quan chính phủ hiện nay không chỉ giới hạn ở văn bản giấy mà còn được cung cấp qua nhiều hình thức khác như băng, đĩa hình và file dữ liệu điện tử Sự phát triển của khoa học kỹ thuật đã tạo điều kiện thuận lợi cho người dân dễ dàng tiếp cận thông tin theo cách phù hợp nhất với nhu cầu của họ.
Thứ ba: việc công khai thông tin được thực hiện qua nhiều phương tiện
1.2.2 Xác định nghĩa vụ công khai
Người dân có quyền yêu cầu tiếp cận thông tin do các cơ quan nhà nước nắm giữ, và các cơ quan này có nghĩa vụ phải đáp ứng yêu cầu đó mà không được hỏi lý do sử dụng thông tin Khi người dân đưa ra yêu cầu, nghĩa vụ cung cấp thông tin sẽ phát sinh đối với cơ quan nhà nước tương ứng Ngoài việc đáp ứng yêu cầu, các cơ quan nhà nước còn phải chủ động công bố những thông tin cần thiết đến công chúng mà không cần yêu cầu cụ thể Pháp luật cần quy định nghĩa vụ công khai thông tin và danh mục những thông tin chủ chốt cần được công khai.
1.2.3 Thúc đẩy xây dựng chính phủ mở
Các cơ quan nhà nước cần chủ động thông báo cho công dân về quyền của họ và khuyến khích một nền văn hóa minh bạch Họ không được viện dẫn lý do vô lý hay quy định không có trong luật để từ chối yêu cầu cung cấp thông tin từ người dân Cần có quy định pháp luật rõ ràng về việc tuyên truyền và phổ biến thông tin liên quan đến quyền tiếp cận của công dân.
14 thông tin, phạm vi thông tin có sẵn và cách thức mà các quyền đó có thể được thực hiện.
1.2.4 Phạm vi giới hạn các ngoại lệ
Tất cả yêu cầu cá nhân về thông tin từ cơ quan nhà nước phải được đáp ứng, trừ khi có lý do rõ ràng cho việc từ chối, như thông tin thuộc phạm vi hạn chế hoặc nằm trong các trường hợp ngoại lệ không được công khai Việc từ chối tiết lộ thông tin chỉ được phép nếu cơ quan chứng minh được ba yếu tố cần thiết.
- Các thông tin không được cung cấp phải liên quan đến một mục đích hợp pháp của luật
Công khai thông tin có thể dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng, và mức độ thiệt hại này cần phải vượt quá lợi ích công cộng mà việc công khai mang lại.
Không có cơ quan nào được miễn trừ khỏi phạm vi tác động của pháp luật, ngay cả khi nhiều chức năng của cơ quan đó cho phép ngoại lệ trong việc công khai thông tin.
1.2.5 Các quy trình đảm bảo thuận lợi cho việc tiếp cận thông tin
Luật pháp cần quy định quyền kháng cáo cho cá nhân khi bị cơ quan công quyền từ chối cung cấp thông tin Quy trình quyết định liên quan đến yêu cầu cung cấp thông tin phải được thiết lập ở ba cấp độ khác nhau để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc xử lý thông tin.
+ Kháng cáo tới một cơ quan hành chính độc lập;
+ Kháng cáo lên tòa án
Để đảm bảo quyền truy cập thông tin cho tất cả mọi người, hồ sơ dữ liệu cần được hoàn chỉnh và đầy đủ, đặc biệt là cho những nhóm dân cư như người không biết đọc, viết, người không hiểu văn bản, và những người khuyết tật như mù hoặc khiếm thị Các cơ quan nhà nước cần thiết lập hệ thống truy cập nội bộ hiệu quả, chỉ định một cá nhân có trách nhiệm xử lý yêu cầu tiếp cận thông tin và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Các cơ quan nhà nước cần hỗ trợ người nộp đơn khi có yêu cầu về thông tin không rõ ràng, quá rộng hoặc cần cải cách Tuy nhiên, họ có quyền từ chối những yêu cầu nhỏ nhặt hoặc gây phiền phức.
Luật pháp cần thiết lập các giới hạn thời gian nghiêm ngặt cho việc xử lý các yêu cầu, đồng thời yêu cầu mọi quyết định từ chối phải được cung cấp kèm theo lý do hợp lý bằng văn bản.
1.2.6 Chi phí tiếp cận thông tin
T ầ m quan tr ọ ng c ủ a quy ề n ti ế p c ậ n thông tin
Tổ chức Phi chính phủ quốc tế Article 19 đã nhấn mạnh rằng thông tin là “khí oxi của nền dân chủ”, vì nó là nguồn sống thiết yếu cho sự tham gia hiệu quả của cá nhân trong quá trình ra quyết định J Madison, Tổng thống thứ tư của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, đã chỉ ra rằng một chính phủ không có thông tin đầy đủ sẽ chỉ dẫn đến sự hỗn loạn Những quan điểm này khẳng định vai trò quan trọng của thông tin và quyền tiếp cận thông tin trong hoạt động dân chủ.
Nhà nước phi dân chủ hạn chế quyền tiếp cận thông tin của người dân, đặc biệt là những thông tin không liên quan đến an ninh quốc gia và đời tư cá nhân Quyền tiếp cận thông tin là rất quan trọng, phản ánh sự công khai, minh bạch và tính dân chủ của một quốc gia Theo cộng đồng quốc tế, luật tiếp cận thông tin mang lại nhiều lợi ích, thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau.
Luật tiếp cận thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự tham gia của người dân vào quản lý nhà nước và xã hội, đồng thời tạo sự đồng thuận giữa công dân và chính phủ Nó cho phép công chúng có đầy đủ thông tin về các chính sách và hoạt động của cơ quan nhà nước, từ đó nâng cao khả năng ủng hộ và giảm thiểu hiểu lầm, phản đối đối với các quyết định chính sách Bên cạnh đó, luật này cũng giúp công chúng tăng cường khả năng giám sát hoạt động của chính phủ Mặc dù tự do thông tin không thể chấm dứt mọi bất đồng trong xã hội, nhưng nếu được áp dụng một cách hệ thống và công bằng, nó có thể thu hẹp những khác biệt, nâng cao hiệu quả của các chính sách và tăng cường lòng tin của nhân dân vào hệ thống chính trị.
Luật tiếp cận thông tin không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp mà còn tăng cường khả năng thực thi các quyền con người khác, đặc biệt là quyền dân sự Nhiều quốc gia đã áp dụng luật này và nhận thấy rằng nó đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự minh bạch và trách nhiệm trong quản lý nhà nước.
Luật Tự do thông tin ở Ấn Độ đảm bảo sự công bằng trong phân phối lương thực và thực phẩm, buộc các cơ quan và cá nhân được ủy quyền phải công khai thông tin để ngăn chặn lạm dụng Tương tự, ở nhiều quốc gia khác, luật này thúc đẩy các cơ quan chính phủ và quan chức phải nhanh chóng và có trách nhiệm giải quyết các vấn đề như xuống cấp hạ tầng, xây dựng vô tổ chức, thiếu việc làm và bất công xã hội.
Lan, một bà mẹ có con học giỏi nhưng không được nhận vào một trường công danh tiếng, đã yêu cầu nhà trường công khai kết quả thi đầu vào Khi nhà trường từ chối, cô đã gửi đơn khiếu nại lên Ủy ban Thông tin và Tòa án, dẫn đến việc nhà trường phải công khai điểm thi, cho thấy nhiều học sinh có cha mẹ quyền lực được nhận mặc dù điểm thấp Sự việc gây bức xúc xã hội, buộc Hội đồng Nhà nước ra quyết định rằng các trường chỉ được nhận học sinh dựa trên kết quả học tập Tại Hoa Kỳ, Luật Tiếp cận thông tin đã phanh phui nhiều trường hợp lạm dụng quyền lực của các cơ quan Chính phủ, như CIA, và buộc họ phải chấm dứt những hành vi này.
Luật tiếp cận thông tin yêu cầu các cơ quan nhà nước cải thiện hoạt động của mình, như đã chứng minh trên toàn cầu Khi biết rằng các quyết định sẽ được công bố công khai, các cơ quan và công chức sẽ thận trọng hơn trong việc soạn thảo quyết định để tránh phản ứng từ công luận Hơn nữa, luật này cũng yêu cầu các cơ quan nhà nước phải củng cố công tác lưu trữ để đáp ứng nhu cầu thông tin hợp pháp của công dân và các tổ chức xã hội khác.
Luật tiếp cận thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh, giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả cho doanh nghiệp Thông tin kinh tế là một trong những loại thông tin được tìm kiếm nhiều nhất, và các cơ quan công quyền nắm giữ lượng thông tin này Việc tiếp cận thông tin không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển xã hội.
Luật tiếp cận thông tin đã làm giảm bớt những chia rẽ trong xã hội, cho phép Chính phủ công khai thông tin và tài liệu lưu trữ theo quy định của Luật Tự do thông tin Điều này tạo cơ hội cho quá trình hòa giải xã hội, như minh chứng rõ ràng từ Nam Phi sau khi Tổng thống Nelson Mandela lên nắm quyền vào năm 1994 Tương tự, các quốc gia Đông Âu và Trung Âu sau khi Liên Xô tan rã, cũng như Mê-hi-cô vào năm 2002, đã trải qua quá trình hòa giải tương tự.
Luật tiếp cận thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống tham nhũng, vì nó đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động của bộ máy nhà nước Tham nhũng thường xảy ra do thiếu minh bạch, trong khi luật này tạo điều kiện cho việc giám sát hoạt động của các cơ quan và công chức nhà nước, từ đó góp phần nâng cao trách nhiệm và sự tin cậy của chính quyền.
Nhiều tổ chức và chuyên gia quốc tế đã khẳng định rằng luật tiếp cận thông tin là công cụ quan trọng nhất trong cuộc chiến chống tham nhũng.
Quyền tự do tiếp cận thông tin (TCTT) là một trong những quyền cơ bản của con người, xuất hiện từ thời kỳ Ánh sáng thế kỷ 18 Đạo Luật về tự do báo chí của Thụy Điển, được ban hành năm 1766, đã thiết lập nguyên tắc cho quyền này, khẳng định tầm quan trọng của việc đảm bảo thông tin minh bạch và tự do cho mọi người.
Chính phủ cần công khai 21 sơ của mình để đảm bảo quyền tiếp cận thông tin cho công chúng, cho phép người dân yêu cầu truy cập các văn bản từ các cơ quan Chính phủ.
Trong chương 1, tác giả phân tích cơ sở lý luận của quyền tiếp cận thông tin (QTCTT), bao gồm khái niệm, lịch sử hình thành và phát triển, cùng các nguyên tắc cơ bản Tác giả cung cấp cái nhìn tổng quan về QTCTT và nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc bảo đảm quyền dân sự, chính trị và cải thiện hoạt động của cơ quan nhà nước Việc thực hiện các bảo đảm pháp lý cho quyền QTCTT sẽ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân, đồng thời nâng cao tính hiệu quả, minh bạch và trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước Nhà nước cần nỗ lực để đảm bảo quyền QTCTT được thực hiện một cách dễ dàng, nhanh chóng và hiệu quả.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNGPHÁP LUẬTTIẾP CẬN THÔNG TIN CỦAVIỆT NAM VÀ PHÁP LUẬT QUỐC TẾ
Pháp lu ậ t qu ố c t ế v ề quy ề n ti ế p c ậ n thông tin
2.1.1 Các văn kiện của Liên Hợp Quốc về quyền tiếp cận thông tin
Trong các văn kiện pháp lý đầu tiên về quyền con người, quyền tiếp cận thông tin không được nêu riêng biệt mà nằm trong quyền tự do biểu đạt, bao gồm quyền tìm kiếm, tiếp nhận và truyền đạt thông tin Năm 1948, Đại hội đồng Liên hiệp quốc thông qua Tuyên ngôn Nhân quyền thế giới (UDHR), trong đó khẳng định quyền tự do tư tưởng và tự do biểu đạt: “Mọi người có quyền tự do tư tưởng và tự do biểu đạt; quyền này bao gồm tự do phát biểu ý kiến mà không bị can thiệp và tự do tìm kiếm, tiếp nhận và truyền đạt thông tin và ý tưởng thông qua bất cứ phương tiện truyền thông nào và bất kể biên giới” (Điều 19).
Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) là một văn bản pháp lý có giá trị ràng buộc, được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua vào năm [năm] Công ước này nhằm bảo vệ và thúc đẩy các quyền con người cơ bản, bao gồm quyền sống, quyền tự do ngôn luận và quyền tham gia vào đời sống chính trị.
Năm 1966, Điều 19 của Công ước đã quy định về việc bảo đảm quyền tự do tư tưởng và tự do biểu đạt của con người, tương tự như quy định tại Điều 19 của Tuyên ngôn.
“1 Mọi người có quyền tự do tư tưởng.
2 Mọi người có quyền tự do biểu đạt; quyền này bao gồm tự do tìm kiếm, tiếp nhận và truyền đạt thông tin dưới mọi hình thức, bất kể biên giới, hoặc truyền miệng, bằng văn bản hoặc in ấn, dưới hình thức nghệ thuật hoặc thông qua bất cứ phương tiện truyền thông nào do người đó lựa chọn.
3 Việc thực hiện các quyền trong khoản 2 của Điều này đi kèm với trách nhiệm và nghĩa vụ đặc biệt Quyền này do đó có thể bị những hạn chế nhất định, nhưng phải là những hạn chế được quy định trong luật và cần thiết: a) Để tôn trọng quyền hoặc uy tín của người khác; b) Để bảo vệ an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng, hoặc y tế hoặc đạo đức công cộng”
Theo hai Công ước quốc tế, quyền tự do thông tin được khẳng định và yêu cầu phải được tôn trọng và thực hiện trong thực tế Nhiều học giả nhận định rằng quyền tự do biểu đạt, được bảo vệ bởi Tuyên ngôn UDHR, là một quyền có tính chất ràng buộc toàn cầu, thể hiện như một tập quán quốc tế.
Báo cáo viên đặc biệt của LHQ về Tự do tư tưởng và Tự do biểu đạt nhấn mạnh quyền cơ bản tiếp cận thông tin từ các cơ quan công quyền Năm 2002, cùng với Đại diện của OSCE và Báo cáo viên đặc biệt của OAS, họ đã thông qua một nghị quyết khẳng định tầm quan trọng của quyền tự do truyền thông và tự do biểu đạt.
Quyền tiếp cận thông tin từ các cơ quan công quyền là một quyền con người cơ bản, cần được thực hiện thông qua hệ thống pháp luật toàn diện, như các đạo luật về tự do thông tin Nguyên tắc cởi mở tối đa được đặt ra, với giả định rằng mọi thông tin đều phải được tiếp cận, trừ những ngoại lệ rất hạn hẹp Uỷ ban LHQ về Quyền con người đã kêu gọi các quốc gia nghiên cứu bộ nguyên tắc về tiếp cận thông tin, được tổ chức bởi ARTICLE 19, nhằm bảo vệ quyền được biết của công chúng.
- Nguyên tắc 1: Mở thông tin tối đa (trên cơ sở luật và nguyên tắc, quy định cụ thể).
- Nguyên tắc 2: Nghĩa vụ công bố (của các cơ quan công).
Nguyên tắc thứ ba là thúc đẩy Chính phủ mở, trong đó các cơ quan công cần tích cực thực hành chính phủ mở và xóa bỏ văn hóa bí mật Điều này nhằm củng cố quản trị nhà nước, tạo ra một môi trường minh bạch và trách nhiệm hơn trong hoạt động của các cơ quan nhà nước.
Nguyên tắc 4 khuyến khích việc hạn chế phạm vi miễn trừ cung cấp thông tin và danh mục mật Danh mục này cần phải được xác định một cách rõ ràng và hạn chế, đồng thời thông tin bị hạn chế chỉ nên được áp dụng với mục đích bảo vệ quyền lợi của công chúng.
- Nguyên tắc 5: Bảo đảm quá trình tiếp cận thông tin (cơ chế cung cấp thông tin nhanh, đủ, hiệu quả và có đánh giá giám sát độc lập).
- Nguyên tắc 6: Chi phí tiếp cận thông tin (về cơ bản, người dân không phải trả chi phí hoặc chi phí quá cao cho việc yêu cầu thông tin)
Nguyên tắc 7 yêu cầu công khai các cuộc họp của các cơ quan công, đảm bảo thông tin đến tay công chúng qua nhiều hình thức khác nhau như văn bản, đối thoại trực tiếp, thông tin đại chúng và truyền thông Việc này không chỉ tăng cường tính minh bạch mà còn khuyến khích sự tham gia của người dân vào các hoạt động của chính quyền.
- Nguyên tắc 8: Chỉnh sửa để bảo đảm công khai thông tin (những luật không nhất quán với quyền tiếp cận thông tin cần được chỉnh sửa).
- Nguyên tắc 9: Bảo vệ cho người cung cấp thông tin
Các tuyên bố về quyền thông tin được hỗ trợ bởi nhiều quy định pháp lý quốc tế Gần đây, việc tiếp cận thông tin môi trường, đặc biệt từ các cơ quan công quyền, đã trở thành yếu tố quan trọng cho phát triển bền vững và sự tham gia hiệu quả của công chúng trong quản trị môi trường Chủ đề này lần đầu tiên được đề cập trong Công ước Rio năm 1992 về Môi trường.
Nguyên tắc 10 nhấn mạnh rằng các vấn đề môi trường cần được giải quyết thông qua sự tham gia của tất cả công dân liên quan Ở cấp quốc gia, mỗi cá nhân cần có quyền truy cập thông tin về các tài liệu và hoạt động nguy hiểm trong cộng đồng, cũng như cơ hội tham gia vào quá trình hoạch định chính sách Các quốc gia cần tạo điều kiện và khuyến khích công chúng nhận thức và tham gia bằng cách phổ biến thông tin rộng rãi Đồng thời, cần đảm bảo rằng thông tin về các thủ tục hành chính và tố tụng, bao gồm biện pháp khắc phục và bồi thường, được tiếp cận một cách hiệu quả.
Kể từ năm 1991, Ủy ban Kinh tế châu Âu của LHQ (UNECE) đã bắt đầu thúc đẩy quyền tham gia và tiếp cận thông tin về môi trường Công ước Aarhus, được thông qua vào tháng 6/1998 và có hiệu lực từ tháng 10/2001, yêu cầu các Chính phủ ban hành luật cho phép công dân tiếp cận thông tin môi trường do cơ quan Chính phủ nắm giữ Thông tin này bao gồm tình trạng môi trường, các yếu tố tác động, an toàn và sức khỏe con người, cũng như các khu vực văn hóa bị ảnh hưởng Công ước cũng quy định rằng công dân có quyền yêu cầu thông tin mà không cần lý do, và Chính phủ phải phản hồi trong vòng một tháng, có thể gia hạn tối đa ba tháng Tuy nhiên, thông tin có thể bị giữ kín nếu việc cung cấp ảnh hưởng đến các lĩnh vực như quốc phòng, an ninh công cộng, và quyền sở hữu trí tuệ.
Các bên thứ ba và thông tin nhạy cảm về môi trường cần được xem xét một cách cẩn thận, với các ngoại lệ chỉ nên áp dụng trong phạm vi hẹp Chính phủ phải cân nhắc lợi ích công cộng khi quyết định công bố thông tin Mọi từ chối cung cấp thông tin phải được thực hiện bằng văn bản, nêu rõ lý do từ chối Lệ phí cung cấp thông tin cần được giới hạn ở mức hợp lý Đồng thời, cần có quy định về quyền khiếu nại lên Toà án hoặc cơ quan độc lập, để đảm bảo có phán quyết chung thẩm mang tính ràng buộc cho các vấn đề này.
Pháp lu ậ t Vi ệ t Nam v ề ti ế p c ậ n thông tin
2.2.1 Các chủ trương, chính sách của đảng đảm bảo quyền tiếp cận thông tin
Quá trình phát triển quyền tự do tín ngưỡng của công dân tại Việt Nam được thể hiện rõ nét qua đường lối, chủ trương của Đảng Cộng sản Việt Nam cùng với việc ban hành các văn bản pháp luật liên quan từ các cơ quan nhà nước.
So với nhiều quốc gia khác, quyền tự chủ tài chính (TCTT) ở Việt Nam có lịch sử phát triển còn hạn chế Trong Hiến pháp năm 1946 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, quyền TCTT chưa được quy định trực tiếp, nhưng một số điều khoản đã thể hiện tinh thần của quyền này.
“Công dân Việt Nam có quyền tự do ngôn luận; tự do xuất bản " (Điều 10),
Nghị viện tổ chức các cuộc họp công khai, cho phép công chúng tham gia và nghe các cuộc thảo luận Báo chí có quyền thuật lại nội dung và quyết định của nghị viện theo quy định tại Điều 30 Các Hiến pháp năm 1959 và 1980 cũng ghi nhận quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí, tuy nhiên, không có quy định cụ thể nào về quyền này.
Trong quá trình xây dựng xã hội chủ nghĩa, Đảng và Nhà nước đã tạo điều kiện cho người dân tiếp cận thông tin phù hợp với hoàn cảnh đất nước Nhận thức về trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo đảm quyền tiếp cận thông tin của công dân là kết quả của tiến trình đổi mới, thể hiện qua các đường lối, chủ trương của Đảng và được cụ thể hóa bằng chính sách, pháp luật Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên xã hội chủ nghĩa đã được thông qua tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII.
Hiến pháp năm 1992 lần đầu tiên ghi nhận quyền được thông tin tại Điều 69, khẳng định quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền được thông tin của công dân Quyền được thông tin được coi là quyền độc lập, bao gồm quyền yêu cầu biết, tìm kiếm và tiếp nhận thông tin Sự bổ sung này phản ánh quá trình đổi mới và nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền được thông tin, xem đây là quyền cơ bản của công dân, đồng thời đặt ra trách nhiệm và nghĩa vụ của các cơ quan chức năng trong việc bảo đảm quyền này.
Theo quy định, 49 cơ quan Nhà nước có trách nhiệm cung cấp thông tin cho công dân và cần có biện pháp cụ thể để đảm bảo quyền tiếp cận thông tin được thực hiện hiệu quả Hiến pháp năm 2013 đã ghi nhận quyền tự do thông tin một cách rõ ràng tại Điều 25, trong đó nêu rõ công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền tiếp cận thông tin, quyền hội họp, lập hội và biểu tình, với việc thực hiện các quyền này được quy định bởi pháp luật.
” Xét ở mặt kỹ thuật lập hiến chỉ là đổi thuật ngữ “được” trong Hiến pháp năm
1992 sang từ “tiếp cận” nhưng dưới góc độ pháp lý nó có ý nghĩa rất lớn bởi
Quyền được thông tin mang tính chất bị động, trong khi quyền tiếp cận thông tin thể hiện sự chủ động, cho phép cá nhân tự tìm kiếm và trao đổi thông tin theo sáng kiến của mình Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên đã ghi nhận các nguyên tắc thực hiện quyền con người và quyền công dân, bao gồm quyền tiếp cận thông tin tại các Điều 14, 16, 21, và 28.
Để cụ thể hóa quy định của Hiến pháp và thực hiện chủ trương của Đảng, Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp luật nhằm nội luật hóa các quy định trong các điều ước quốc tế mà nước này tham gia Những văn bản này quy định rõ quyền được thông tin của công dân và trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong việc cung cấp thông tin mà họ tạo ra và nắm giữ, bao gồm các thông tin liên quan đến môi trường, quy hoạch, xây dựng, đất đai, dự án, vệ sinh an toàn thực phẩm và chỉ tiêu ngân sách.
Nghị quyết 34/2007/PL-UBTVQH quy định về việc thực hiện dân chủ tại các xã, phường, thị trấn, cùng với Quyết định 181/2003/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế “một cửa” trong các cơ quan hành chính địa phương Các văn bản pháp luật như Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật (2008, 2014), Luật Xuất bản (2012), Luật Kiểm toán nhà nước (2005, 2015) và Luật Phòng, chống tham nhũng (2005, sửa đổi 2007, 2012) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý cho hoạt động này.
Các văn bản pháp luật như Thực hành tiết kiệm và chống lãng phí (2005, 2013), Luật Nhà ở (2014), và Luật Báo chí (2016) đã quy định rõ ràng hơn về trách nhiệm công khai, minh bạch và cung cấp thông tin của cơ quan nhà nước Sự cải tiến này cho thấy sự tiến bộ trong việc nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm của các cơ quan nhà nước so với các văn bản trước đây.
Hiện tại, chưa có văn bản nào định nghĩa rõ ràng quyền tiếp cận thông tin (TCTT) của công dân, mà chỉ quy định trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong việc công khai và minh bạch thông tin Các cơ quan, tổ chức, cá nhân và cơ quan báo chí đều có quyền yêu cầu các đơn vị liên quan cung cấp thông tin về các vấn đề thuộc phạm vi hoạt động của họ.
Luật Tiếp cận thông tin, được Quốc hội thông qua vào ngày 06/4/2016 và có hiệu lực từ 01/7/2018, đã thể chế hoá chủ trương mở rộng dân chủ và bảo đảm quyền công dân Luật này cụ thể hóa tinh thần và nội dung của Hiến pháp năm 2013, bảo vệ quyền tiếp cận thông tin của công dân, khắc phục những bất cập trong pháp luật hiện hành Nó tạo ra khuôn khổ pháp lý cho việc ghi nhận và thực hiện quyền tiếp cận thông tin, giúp các cơ quan đại diện nhân dân và tổ chức chính trị - xã hội có đủ thông tin để giám sát hoạt động của nhà nước Luật cũng khuyến khích thói quen cung cấp và tiếp nhận thông tin, góp phần phát triển xã hội và tạo sự đồng thuận trong cộng đồng.
2.2.2 Những nội dung cơ bản của p háp luật Việt nam về tiếp cận thông tin
2.2.2.1 Chủ thể có quyền tiếp cận thông tin Điều 4 luật TCTT quy định các chủ thể có quyền tiếp cận thông tin, bao gồm: Công dân thực hiện quyền tiếp cận thông tin theo quy định của Luật(khoản 1) Người mất năng lực hành vi dân sự thực hiện yêu cầu cung cấp thông tin thông qua người đại diện theo pháp luật,người có khó khăn trong nhận thức,
Theo quy định tại khoản 2, người giám hộ có trách nhiệm thực hiện yêu cầu cung cấp thông tin, trong khi đó, người dưới 18 tuổi cần yêu cầu cung cấp thông tin thông qua người đại diện theo pháp luật Tuy nhiên, trường hợp cụ thể có thể được điều chỉnh bởi luật về trẻ em và các luật khác có liên quan (khoản 3).
2.2.2.2 Các thông tin được công khai, việc hạn chế công khai thông tin
Theo Điều 5 của Luật TCTT, công dân có quyền tiếp cận thông tin từ cơ quan nhà nước, ngoại trừ các thông tin bị cấm theo Điều 6, như bí mật nhà nước, thông tin nội bộ và những dữ liệu có thể gây hại đến an ninh quốc gia và lợi ích cộng đồng Bên cạnh đó, công dân cũng có quyền tiếp cận thông tin có điều kiện theo Điều 7, bao gồm bí mật kinh doanh và thông tin cá nhân, tuy nhiên, việc tiếp cận này cần sự đồng ý từ các chủ thể liên quan.
2.2.2.3 Hình thức công khai thông tin
Chủđộng công khai thông tin ngay cả khi không có yêu cầu:
S ự tương thích giữ a pháp lu ậ t v ề ti ế p c ậ n thông tin vi ệ t nam v ớ i chu ẩ n
Thông tin là một thuật ngữ quan trọng, xác định phạm vi và nội dung của một đạo luật liên quan đến TCTT.
Theo nguyên tắc thứ nhất của bộ nguyên tắc Luật tự do thông tin của tổ chức Article XIX, thông tin được định nghĩa là tất cả các tài liệu mà các tổ chức, cơ quan nắm giữ Thông tin không bị giới hạn bởi hình thức lưu trữ (bao gồm văn bản, băng, bản ghi âm điện tử, ) hay nguồn gốc (dù là từ các cơ quan công hay nơi khác) và thời điểm sản xuất Luật pháp cần được áp dụng đối với tất cả các bản ghi âm đã được phân loại, giống như các loại hồ sơ khác.
So với luật TCTT của Việt Nam, khái niệm thông tin hiện tại vẫn còn hạn chế hơn so với các chuẩn mực quốc tế.
Theo Điều 2 của luật, thông tin được định nghĩa là tin tức và dữ liệu có trong văn bản, hồ sơ, tài liệu tồn tại dưới nhiều hình thức như bản viết, bản in, bản điện tử, hình ảnh, bản vẽ, băng, đĩa, bản ghi hình và ghi âm Tuy nhiên, thông tin này không bao gồm các tài liệu mà nhà nước đang nắm giữ.
Nghĩa này có thể giới hạn tài liệu mà công dân có thể truy cập, từ đó ảnh hưởng đến quyền tiếp cận thông tin của họ trong một số trường hợp.
2.3.2 Phạm vi của quyền tiếp cận thông tin
Theo tổ chức Access Info Europe, trong bảng xếp hạng và đánh giá về độ mở của luật tiếp cận thông tin (RTI) của các quốc gia, mục tiêu của đạo luật TCTT được đánh giá dựa trên một số tiêu chí quan trọng.
- Mọi người (bao gồm cả những người không phải là công dân và pháp nhân) có quyền gửi yêu cầu cung cấp thông tin.
Quyền truy cập áp dụng cho tất cả tài liệu do các cơ quan công quyền nắm giữ, bất kể định dạng hay nguồn gốc của tài liệu đó.
Người yêu cầu có quyền truy cập vào cả thông tin và hồ sơ/tài liệu, điều này có nghĩa là họ có quyền yêu cầu thông tin cũng như áp dụng cho các tài liệu cụ thể.
Quyền truy cập thông tin được áp dụng cho tất cả các cơ quan tư pháp, lập pháp và hành pháp, bao gồm cả thông tin hành chính và các loại thông tin khác, không có cơ quan nào bị loại trừ.
- Quyền truy cập áp dụng cho các doanh nghiệp nhà nước (các thực thể thương mại thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của Nhà nước).
So sánh với các tiêu chí đã nêu, quy định của Việt Nam về tiếp cận thông tin cơ bản khá tương thích Tuy nhiên, theo Điều 4, công dân có quyền thực hiện quyền này theo quy định của Luật, trong khi Điều 36 quy định rằng người nước ngoài cư trú tại Việt Nam chỉ có quyền yêu cầu thông tin liên quan đến quyền và nghĩa vụ của họ Về phạm vi áp dụng, Điều 2 của Luật TCTT chỉ cho phép quyền tiếp cận thông tin, dữ liệu do cơ quan nhà nước tạo ra trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
63 cơ quan hành pháp, lập pháp và tư pháp có trách nhiệm cung cấp thông tin theo quy định của Điều 9 luật, đảm bảo tính đầy đủ và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế Tuy nhiên, luật vẫn chưa đề cập đến quyền tiếp cận thông tin của các doanh nghiệp nhà nước và các cơ quan tư nhân thực hiện chức năng công cộng.
2.3.3 Thủ tục yêu cầu thông tin
Theo bảng xếp hạng chỉ số RTI, khung pháp lý và thủ tục bảo đảm quyền tiếp cận thông tin của công dân được đánh giá qua các tiêu chí cụ thể.
- Người yêu cầu không bắt buộc phải cung cấp lý do cho yêu cầu của họ.
Người yêu cầu chỉ cần cung cấp các chi tiết cần thiết để xác định và nhận thông tin, bao gồm một số dạng địa chỉ để giao hàng.
Thủ tục để thực hiện các yêu cầu rất rõ ràng và đơn giản Người dùng có thể gửi yêu cầu qua bất kỳ phương tiện liên lạc nào mà không cần sử dụng các hình thức chính thức hay tuyên bố quyền truy cập theo luật thông tin.
Các quan chức nhà nước cần cung cấp hỗ trợ cho người yêu cầu trong việc xây dựng các yêu cầu của họ, đồng thời liên hệ và giúp đỡ khi các yêu cầu được đưa ra có tính mơ hồ, quá rộng hoặc cần được làm rõ.