Đặ t v ấn đề
Sự tồn tại của người đồng tính trong xã hội là điều không thể phủ nhận, nhưng nhiều người vẫn phải sống ẩn danh để tránh sự kỳ thị Dù là một phần của xã hội, họ thường trở thành nạn nhân của bạo lực và phân biệt đối xử Trước đây, đồng tính luyến ái từng bị xem là bệnh tâm thần và bị coi là lệch lạc về đạo đức trong văn hóa Việt Nam Tuy nhiên, trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người tự tin công khai bản thân và tham gia vào các phong trào đòi quyền bình đẳng, bao gồm quyền kết hôn cho người đồng tính Việc hai người đồng tính sống chung như vợ chồng đã trở nên phổ biến hơn, mặc dù vẫn còn nhiều tranh cãi về việc công nhận hôn nhân của họ.
Trên thế giới đã có nhiều quốc gia thừa nhận hôn nhân đồng tính như:
Hà Lan (năm 2001) là nước đầu tiên thừa nhận hôn nhân đồng tính, Bỉ (năm
2003), Na Uy (năm 2008), Đan Mạch (năm 2012), New Zealand (năm 2013),
Mỹ (năm 2015) … và gần đây nhất là Úc (tháng 12/2017) Việt Nam chưa công nhận hôn nhân đồng tính Tại điều 10 Luật Hôn nhân và Gia đình năm
Theo quy định năm 2000, "Cấm kết hôn giữa những người cùng giới tính" Tuy nhiên, sau khi Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 được ban hành, quy định đã được điều chỉnh thành: "Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính" (khoản 2, Điều 8).
Quy định này đánh dấu sự tiến bộ trong tư duy về việc kết hôn đồng tính, tuy nhiên, vẫn còn thiếu sót về mặt pháp lý liên quan đến quyền và nghĩa vụ của các cặp đôi này.
“gia đình” người đồng tính không được bảo vệ như quan hệ vợ chồng theo pháp luật hôn nhân và gia đình
Quyền con người bao gồm quyền được tôn trọng, bảo vệ và đối xử bình đẳng, trong đó quyền kết hôn và quyền mưu cầu hạnh phúc là những quyền chính đáng không ai có thể ngăn cản Những quyền này mang giá trị cao quý, được hình thành từ các nền văn hóa và văn minh nhân loại, nhằm bảo vệ và thúc đẩy nhân phẩm cũng như hạnh phúc của con người.
Để hiểu rõ hơn về hôn nhân đồng tính và góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật bảo vệ quyền kết hôn của người đồng tính, tôi đã chọn đề tài "Hôn nhân đồng tính dưới góc độ quyền con người".
Tình hình nghiên c ứu đề tài
Vấn đề hôn nhân đồng tính đã trở thành một chủ đề quen thuộc, được nghiên cứu từ nhiều góc độ như xã hội học, y tế, tâm lý học và luật học Những nghiên cứu như "Xu hướng và tác động xã hội của hôn nhân đồng giới: Xu hướng thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam" của TS Nguyễn Thu Nam từ Khoa dân số và phát triển, Viện chiến lược và chính sách y tế, Bộ Y tế, cùng với tài liệu tổng hợp từ Viện nghiên cứu xã hội kinh tế và môi trường, đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng toàn cầu và tác động của hôn nhân cùng giới, đồng thời rút ra bài học kinh nghiệm quý giá cho Việt Nam.
(iSEE) thực hiện với sự đóng góp của nhiều tác giả và một số tạp chí…
Tại Việt Nam, quyền của người đồng tính, song tính và chuyển giới đã được nghiên cứu sâu sắc qua nhiều công trình khoa học và sách chuyên khảo Một trong những tác phẩm tiêu biểu là của Trương Hồng Quang (2013) với tiêu đề “Tìm hiểu một số vấn đề dưới góc độ pháp lí về đồng tính, song tính, chuyển giới” Những nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào việc hiểu và bảo vệ quyền lợi của cộng đồng LGBTQ+ trong bối cảnh pháp lý hiện nay.
Quang (2014), “Người đồng tính, song tính, chuyển giới tại Việt Nam và vấn đề đổi mới hệ thống pháp luật”; nhóm nghiên cứu Lương Thế Huy và Phạm
Quỳnh Phương (2016), “Có phải bởi vì tôi là LGBT? Phân biệt đối xử dựa
3 trên xu hướng tính dục và bản dạng giới tại Việt Nam; Trương Hồng Quang
Năm 2017, bài viết "Tìm hiểu quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính ở Việt Nam" đã nêu bật những vấn đề quan trọng liên quan đến quyền lợi của cộng đồng LGBTQ+ Các nghiên cứu chuyên sâu, như của Ths Ngô Thị Thanh Thủy (2014) về "Kết hôn đồng giới theo pháp luật một số quốc gia," cung cấp cái nhìn sâu sắc về hôn nhân đồng tính và những thách thức pháp lý mà họ phải đối mặt.
Khoá luận này tập trung vào quyền kết hôn của người đồng tính, nhấn mạnh các quyền nhân thân chính đáng mà họ được hưởng Bài viết sẽ giải thích liệu hôn nhân đồng tính có phải là một quyền con người hay không, đồng thời phân tích những khó khăn trong việc ghi nhận quyền kết hôn của người đồng tính Ngoài ra, sẽ đề cập đến những hậu quả của việc không công nhận hôn nhân đồng tính Cuối cùng, khoá luận sẽ đưa ra một số kiến nghị nhằm bảo vệ quyền kết hôn của người đồng tính.
M ục đích nghiên cứ u c ủa đề tài
Mục đích của Khoá luận là làm rõ liệu kết hôn đồng tính có phải là quyền con người hay không, đồng thời phân tích thực trạng quy định pháp luật và những khó khăn trong việc công nhận hôn nhân đồng tính hợp pháp Qua đó, Khoá luận đề xuất các biện pháp khắc phục nhằm góp phần xây dựng hệ thống pháp luật đảm bảo quyền kết hôn cho người đồng tính.
Phương pháp nghiên cứu đề tài
Các phương pháp nghiên cứu được thực hiện trong đề tài là:
- Phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của Mác - Lênin
- Phương pháp nghiên cứu lý luận trên tài liệu, sách vở
- Phương pháp phân tích luật viết
- Phương pháp phân tích, so sánh, tổng hợp
- Phương pháp thống kê, tổng hợp số liệu thực tế
B ố c ụ c c ủ a khoá lu ậ n
Ngoài phần mở đầu, phần kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung của khoá luận gồm 3 chương:
Chương 1: Khái quát về quyền con người, sự phát triển của quyền con người và quyền kết hôn đồng tính
Chương 2: Thực trạng của quyền kết hôn đồng tính
Chương 3: Một số kiến nghị nhằm bảo vệ quyền kết hôn đồng tính ở Việt Nam
MỘ T S Ố V ẤN ĐỀ LÝ LU Ậ N V Ề QUY ỀN CON NGƯỜ I VÀ
Khái ni ệ m quy ền con ngườ i
Theo Văn phòng Cao uỷ Liên Hợp Quốc, quyền con người được định nghĩa là những bảo đảm pháp lý phổ quát nhằm bảo vệ cá nhân và nhóm trước các hành động hoặc sự bỏ mặc có thể làm tổn hại đến nhân phẩm, các quyền lợi và tự do cơ bản của con người.
Trong khoa học pháp lý, quyền con người được coi là những quyền tự nhiên mà tất cả cá nhân đều có, được pháp luật công nhận và bảo vệ, không ai có quyền xâm hại Hiến pháp Việt Nam năm 2013 đã thể hiện sự tiến bộ trong việc ghi nhận quyền con người, dành riêng chương II để quy định các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân Các quyền này bao gồm quyền sống, quyền bảo vệ tính mạng, sức khỏe, quyền riêng tư, quyền bảo vệ danh dự, quyền có nơi ở hợp pháp, quyền tự do ngôn luận, quyền tín ngưỡng và quyền sở hữu tài sản Quyền con người là quyền mà mọi cá nhân có được chỉ vì họ là con người, không phụ thuộc vào quốc tịch, giới tính, dân tộc hay bất kỳ đặc điểm nào khác Nghiên cứu về quyền con người là nền tảng cho sự phát triển và tiến bộ xã hội.
6 con người luôn là nội dung thu hút sự chú ý rộng rãi của dư luận thế giới cũng như các tổ chức quốc tế và khu vực.
S ự phát tri ể n c ủ a quy ền con ngườ i
Ý thức và thực hiện quyền con người là một quá trình lịch sử lâu dài, gắn liền với sự phát triển của nhân loại và các cuộc đấu tranh giai cấp Quyền con người đã trở thành giá trị chung của toàn thể nhân loại, mặc dù trong nhiều xã hội tiền hiện đại đã tồn tại những quan niệm về công lý, bình đẳng và phẩm giá con người Tuy nhiên, người cai trị thường được cho là có nghĩa vụ cai quản vì lợi ích chung, dựa trên quyền lực từ đấng tối cao hoặc truyền thống, chứ không phải từ khái niệm quyền cá nhân Khái niệm nhân quyền có nguồn gốc từ thời Hy Lạp cổ, với các quyền tự nhiên như quyền được sống, và triết gia người Anh John Locke được xem là người đầu tiên phát triển lý thuyết toàn diện về nhân quyền.
John Locke (1632 - 1704) cho rằng người dân tạo ra xã hội và xã hội hình thành chính phủ nhằm bảo vệ quyền tự nhiên của họ Ông nhấn mạnh rằng người dân chỉ có nghĩa vụ trung thành với chính phủ bảo vệ những quyền này, mà quyền lợi cá nhân phải được ưu tiên hơn lợi ích của chính phủ Tuy nhiên, quan điểm của Locke chủ yếu tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của nam giới có tài sản, trong khi quyền của phụ nữ, người hầu và lao động không được xem xét đầy đủ Mặc dù vậy, tư tưởng của Locke vẫn được coi là một bước đột phá trong tư duy chính trị.
Dưới chế độ chiếm hữu nô lệ, người nô lệ bị xem như công cụ không có quyền con người Tuy nhiên, chế độ phong kiến đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc giành lại quyền tự do và giải phóng con người Giai cấp tư sản là những người tiên phong trong việc bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền.
Bài viết nhấn mạnh rằng các tư tưởng tự do, bình đẳng, bác ái và công lý là những yêu cầu thiết yếu của nhân dân lao động, tuy nhiên, giai cấp tư sản lại chỉ chú trọng vào quyền dân sự và chính trị, trong khi bỏ qua quyền kinh tế, văn hóa và xã hội - những yếu tố quan trọng giúp người lao động thoát khỏi đói nghèo và bị bóc lột Điều này cho thấy sự thiếu sót trong việc đảm bảo quyền con người một cách toàn diện.
Với sự phát triển kinh tế - xã hội của nhân loại, nội dung các quyền con người cũng ngày càng được mở rộng Trong hai thế kỷ qua, nhiều cuộc đấu tranh chính trị quan trọng đã diễn ra nhằm bảo vệ và mở rộng một loạt các quyền này.
Xu hướng hiện nay hướng tới việc mở rộng quyền bầu cử cho mọi công dân, cho phép người lao động đấu tranh cho tăng lương và cải thiện điều kiện làm việc, đồng thời xoá bỏ phân biệt đối xử dựa trên giới tính và chủng tộc Những lập luận về quyền cơ bản của tất cả mọi người, được Nhà nước tôn trọng và quan tâm, đã thúc đẩy những thay đổi chính trị xã hội toàn cầu.
Sau khi Chiến tranh thế giới II kết thúc, Liên hợp quốc ra đời vào ngày 24-10-1945, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nhân loại Tuyên ngôn thế giới về quyền con người được thông qua bởi Đại hội đồng Liên hợp quốc vào ngày 10-12-1948, với 30 điều quy định về các quyền dân sự, chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa Tuyên ngôn này đã tạo nền tảng cho việc bảo đảm và thúc đẩy quyền con người trên toàn cầu trong suốt 70 năm qua.
Từ những tư tưởng sơ khai đến các quyền đầu tiên được ghi nhận trong các điều ước quốc tế, quyền con người đã trải qua một quá trình phát triển đáng kể Những quyền dân sự và chính trị, như quyền sống, quyền tự do tư tưởng, và quyền được xét xử công bằng, gắn liền với cuộc đấu tranh của giai cấp tư sản chống lại chế độ phong kiến Bên cạnh đó, các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa, như quyền có việc làm và quyền được chăm sóc y tế, đã được thúc đẩy mạnh mẽ từ giữa thế kỷ XX Ngày nay, với sự phát triển không ngừng của khoa học và quá trình toàn cầu hóa, quyền con người tiếp tục được mở rộng và củng cố.
Quyền con người đối với môi trường là một khía cạnh quan trọng trong nhóm quyền thứ ba, bao gồm quyền được hưởng hòa bình, quyền phát triển và quyền sống trong môi trường trong lành Tuyên bố Stockholm năm 1972 đánh dấu bước đầu tiên trong việc liên kết quyền con người với môi trường, nhấn mạnh rằng mọi người có quyền cơ bản về tự do, bình đẳng và điều kiện sống tối thiểu trong một môi trường sạch sẽ, từ đó tạo điều kiện cho cuộc sống hạnh phúc.
Vấn đề này được khẳng định trong nhiều văn kiện khu vực, nổi bật là Hiến chương châu Phi về quyền của con người và các dân tộc (Điều 21) cùng với Nghị định thư San Salvador, bổ sung cho Hiến chương châu Phi.
Mỹ về quyền con người (Điều 11) nhấn mạnh tầm quan trọng của luật môi trường và quyền con người đối với môi trường, đặc biệt trong bối cảnh ô nhiễm và khủng hoảng môi trường toàn cầu do hoạt động con người gây ra Sự biến đổi này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống kinh tế và sức khỏe mà còn làm suy giảm quyền cơ bản của con người Hiện nay, ngoài quyền được sống trong môi trường trong lành, còn cần nhấn mạnh quyền công bằng cho các thế hệ tương lai trong việc tiếp cận nguồn tài nguyên có hạn của trái đất, đặc biệt trước các thách thức như biến đổi khí hậu và khai thác hợp lý tài nguyên thiên nhiên.
Luật nhân quyền quốc tế có tính phổ quát, đảm bảo rằng mọi người đều có quyền lợi như nhau mà không phân biệt giới tính, sắc tộc hay tuổi tác Tuy nhiên, thực tế cho thấy một số nhóm người gặp khó khăn trong việc tiếp cận và thực hiện các quyền của mình Những nhóm này thường có vị thế chính trị, xã hội hoặc kinh tế thấp hơn, dẫn đến nguy cơ cao hơn bị bỏ quên hoặc vi phạm quyền con người, và được gọi là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương.
Có 9 nhóm người dễ bị tổn thương, bao gồm phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật, người không quốc tịch, người thiểu số và người cao tuổi Để bảo vệ quyền lợi của họ, ngoài các công ước chung như ICCPR và ICESCR, còn có những công ước riêng cho từng nhóm Người khuyết tật, một trong những nhóm thiểu số lớn nhất và dễ bị tổn thương nhất, thường phải đối mặt với nhiều thiệt thòi trong xã hội Trước đây, sự quan tâm đối với họ chủ yếu dựa vào lòng nhân đạo, nhưng hiện nay, việc bảo vệ quyền của người khuyết tật đã được nhìn nhận như một điều cần thiết để họ có thể thực hiện bình đẳng các quyền chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội Cần tăng cường đào tạo nghề, tạo việc làm và xóa bỏ phân biệt đối xử trong lao động Hơn nữa, quyền tham gia giao thông và tiếp cận công trình công cộng cũng rất quan trọng Công ước quốc tế về Quyền của người khuyết tật ra đời vào tháng 3/2007 đã tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc cho các quốc gia trong việc thúc đẩy quyền lợi của người khuyết tật.
Các công ước quốc tế như Công ước về xoá bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử chống lại phụ nữ (CEDAW) và Công ước về trấn áp buôn người và bóc lột mại dâm người đã ghi nhận quyền của những nhóm người dễ bị tổn thương, đặc biệt là quyền của phụ nữ.
Từ năm 1949, quyền của trẻ em đã được ghi nhận tại Công ước về quyền trẻ em (CRC), trong khi quyền của người khuyết tật được công nhận qua Công ước về quyền của những người khuyết tật năm 2007 Tuy nhiên, quyền của một số nhóm khác chỉ được ghi trong các văn kiện mềm như Tuyên bố và Hướng dẫn, không có tính ràng buộc pháp lý, chẳng hạn như quyền của người thiểu số trong Tuyên bố năm 1992 và quyền của người sống chung với HIV/AIDS trong hướng dẫn năm 1996 Phong trào vận động cho quyền LGBT đã đề xuất một dự thảo về định hướng tình dục và sự đồng giới lên Liên hợp quốc năm 2008 Trong từng thời kỳ xã hội khác nhau, các nhóm dễ bị tổn thương có thể thay đổi và bổ sung, phản ánh những nguy cơ cao về quyền con người trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Người đồ ng tính và quy ề n c ủa người đồ ng tính
1.4.1 Khái niệm người đồng tính
Nhiều người vẫn nhầm lẫn rằng đồng tính và song tính thuộc giới tính thứ ba bên cạnh nam và nữ, nhưng thực tế chỉ có hai giới tính chính là nam và nữ Đồng tính và song tính liên quan đến xu hướng tính dục, một khái niệm còn mới mẻ và chưa được hiểu rõ trong xã hội Để có cái nhìn đúng đắn và đầy đủ về đồng tính, cần làm rõ thuật ngữ này.
Tính dục người được tạo nên bởi 4 yếu tố:
(1)Giới sinh học: cấu trúc gen, ngoại hình, tuyến nội tiết… do các yếu tố sinh học quy định
(2)Bản sắc giới: sự cảm nhận của bản thân thuộc giới tính nam hay nữ
(3)Thể hiện giới: sự thể hiện bằng những hành vi cư xử theo kiểu nam giới hay nữ giới
Xu hướng tính dục đề cập đến sự hấp dẫn tình cảm, lãng mạn và tình dục giữa những người cùng giới tính Điều này thể hiện sự kết nối sâu sắc và sự thấu hiểu giữa các cá nhân, góp phần tạo nên một cộng đồng đa dạng và phong phú.
14 hướng tính dục cùng giới) hoặc khác giới tính (xu hướng tính dục khác giới) hoặc đối với cả hai giới tính(xu hướng song tính) [3]
Xu hướng tính dục cùng giới (Homosexual) là sự hấp dẫn giữa những người có cùng giới tính, mà không có mong muốn thay đổi giới tính khi sinh ra Những người này được gọi là đồng tính luyến ái, bao gồm đồng tính nữ (Lesbian) và đồng tính nam (Gay) Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng xu hướng tính dục chịu ảnh hưởng của cả yếu tố sinh học và xã hội Theo quan điểm của Sigmund Freud, trong khi phần lớn con người có khuynh hướng tính dục dị giới, sự phát triển tâm sinh lý riêng biệt do các yếu tố bên trong và bên ngoài có thể dẫn đến hiện tượng đồng tính luyến ái Các nghiên cứu tâm lý và nhi khoa đã kết luận rằng đồng tính luyến ái không phải là rối loạn tâm thần, mà là một hiện tượng tự nhiên bình thường.
Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APA) khẳng định rằng đồng tính không phải là rối loạn tâm sinh lý mà là hiện tượng sinh học tự nhiên do yếu tố di truyền và môi trường tử cung tác động trong giai đoạn đầu của thai nhi Quan điểm này cho thấy rằng xu hướng tính dục cùng giới không phải là sự lựa chọn chủ quan của cá nhân Trước năm 1973, đồng tính từng được liệt kê là bệnh tâm thần trong DSM, nhưng APA đã cung cấp nghiên cứu và dẫn chứng để chứng minh sự tồn tại hiển nhiên của xu hướng tính dục này, đồng thời loại bỏ đồng tính luyến ái khỏi danh sách các triệu chứng và bệnh rối loạn tâm.
Hầu hết các chuyên gia tâm lý học và sức khỏe tâm thần hiện nay đều đồng ý rằng đồng tính không phải là một bệnh Ngày 17/5/1990, Tổ chức Y tế thế giới (WHO) đã chính thức loại bỏ đồng tính khỏi danh sách các bệnh tâm thần.
Đồng tính không phải là bệnh, mà là một xu hướng tính dục tự nhiên xuất hiện trong mọi nền văn hóa và tầng lớp xã hội Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 3% dân số có thiên hướng đồng tính Với số lượng không nhiều, nhóm người này dễ bị tổn thương và cần được xã hội quan tâm, bảo vệ quyền lợi chính đáng của họ.
1.4.2 Quyền của người đồng tính
1.4.2.1 Cơ sở lý luận về quyền của người đồng tính
1.4.2.1.1 Quyền của người đồng tính bản chất là quyền tự nhiên của con người
Quyền tự nhiên đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều văn kiện quốc tế và pháp luật của các quốc gia Tuyên ngôn toàn thế giới về quyền con người năm 1948 nhấn mạnh việc thừa nhận phẩm giá bẩm sinh và quyền bình đẳng không thể chuyển nhượng của mọi người Điều 1 của Tuyên ngôn khẳng định sự tự do và bình đẳng về phẩm cách, đồng thời kêu gọi đối xử với nhau bằng tình bác ái Nhiều văn kiện pháp lý quốc gia cũng công nhận quyền con người là quyền tự nhiên, như Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ (1776) với tuyên bố rằng "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng" và Tuyên ngôn Dân quyền và Quyền con người của Pháp (1789) khẳng định "Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi." Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam cũng thể hiện tinh thần này.
(1945): “Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tựdo”
Trong các văn kiện quốc tế và pháp luật quốc gia, quyền bình đẳng và quyền không bị đối xử là những yếu tố được nhấn mạnh Luật nhân quyền quốc tế không chỉ công nhận "bình đẳng" và "không bị phân biệt đối xử" như những quyền cơ bản, mà còn xác định chúng là những nguyên tắc nền tảng của quyền con người.
Nguyên tắc không bị phân biệt đối xử được đề cập trong các văn kiện quốc tế như UDHR, ICCPR, ICESCR và lần đầu được khẳng định trong
Theo Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR), Điều 1 khẳng định rằng mọi người đều sinh ra với sự tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền Điều 2 quy định rằng mọi cá nhân có quyền được hưởng tất cả các quyền và tự do mà không bị phân biệt đối xử về chủng tộc, màu da, giới tính, ngôn ngữ, tôn giáo, quan điểm chính trị, nguồn gốc dân tộc, tài sản, hay bất kỳ tình trạng nào khác.
Nguyên tắc không phân biệt đối xử được quy định chi tiết trong Điều 2 của ICCPR và ICESCR, trong đó các quốc gia thành viên cam kết tôn trọng và bảo đảm quyền con người cho tất cả mọi người trong lãnh thổ và thẩm quyền của mình Cam kết này nhấn mạnh rằng không có bất kỳ sự phân biệt nào dựa trên chủng tộc, màu da, giới tính, ngôn ngữ, tôn giáo, quan điểm chính trị, nguồn gốc dân tộc hoặc xã hội, tài sản, thành phần xuất thân, hoặc bất kỳ tình trạng nào khác.
Bình luận chung số 20, đoạn 32 của Ủy ban giám sát thực hiện Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, văn hóa và xã hội khẳng định rằng sự đảm bảo không phân biệt đối xử trong ICESCR bao gồm cả xu hướng tính dục Cụ thể, "bất cứ thân trạng nào khác" (“other status”) được đề cập trong Điều này.
Các quốc gia cần đảm bảo rằng xu hướng tính dục của mỗi cá nhân không trở thành rào cản trong việc thực hiện quyền ghi nhận theo Công ước.
Nguyên tắc bình đẳng: Tại Điều 7 UDHR quy định: “mọi người đều
ICCPR khẳng định nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật tại Điều 26, nhấn mạnh rằng pháp luật phải nghiêm cấm mọi hình thức phân biệt đối xử Điều này đảm bảo rằng mọi người đều được bảo vệ bình đẳng và hiệu quả, chống lại các phân biệt dựa trên chủng tộc, màu da, giới tính, ngôn ngữ, tôn giáo, quan điểm chính trị, nguồn gốc dân tộc, tài sản, hoặc các địa vị xã hội khác.
Người LGBT hoàn toàn bình thường và có khả năng thực hiện nghĩa vụ xã hội như mọi người khác, do đó họ có quyền được công nhận và tôn trọng Quyền sống theo xu hướng tính dục và bản dạng giới của mình là một phần của tự do cá nhân Nhu cầu được công khai và được xã hội công nhận của người LGBT không ảnh hưởng đến lợi ích hợp pháp chung Tuy nhiên, khi công khai xu hướng tính dục và bản dạng giới, họ thường phải đối mặt với thành kiến xã hội và những quan điểm sai lầm.
Xét về quyền mưu cầu hạnh phúc: Năm 2013, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã nhất trí thông qua nghị quyết công bố ngày 20 tháng 3 hằng năm là
Ngày Quốc tế Hạnh phúc nhấn mạnh rằng việc theo đuổi hạnh phúc là một mục tiêu cơ bản của con người Mỗi người có quyền tìm kiếm những giá trị hạnh phúc và sống tốt đẹp cho bản thân Một trong những giá trị này đến từ việc kết hôn và xây dựng một gia đình hạnh phúc, được Nhà nước công nhận và bảo vệ Tuy nhiên, hiện tại, chỉ những người đồng tính ở các quốc gia công nhận hôn nhân đồng tính mới có quyền này Các hình thức thừa nhận quan hệ hợp pháp của người đồng tính bao gồm việc cho phép kết hôn, công nhận dưới dạng kết hợp dân sự, và đối tác chung nhà.
Họ được xem như một cặp vợ chồng dị tính nhưng thực tế lại bị hạn chế hơn