TỔNG QUAN
Danh mục thuốc sử dụng trong bệnh viện và xây dựng danh mục thuốc sử dụng trong bệnh viện
1.1.1 Khái niệm danh mục thuốc
Danh mục thuốc (DMT) là danh sách các loại thuốc được sử dụng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, trong đó bác sĩ sẽ kê đơn các thuốc này DMT của bệnh viện bao gồm các thuốc đã được lựa chọn và phê duyệt để sử dụng trong môi trường bệnh viện.
Vào năm 2019, các cơ sở y tế công lập tại Việt Nam đã căn cứ vào Thông tư số 30/2018/TT-BYT và Thông tư số 05/2015/TT-BYT để xây dựng danh mục thuốc và quy định tỷ lệ thanh toán cho thuốc hóa dược, sinh phẩm, thuốc phóng xạ, chất đánh dấu, cũng như thuốc đông y và thuốc từ dược liệu Các thông tư này nhằm đảm bảo quyền lợi cho người tham gia bảo hiểm y tế và hướng dẫn quy trình mua sắm thuốc theo quy định pháp luật về đấu thầu.
DMT bệnh viện được xây dựng tốt sẽ mang lại những lợi ích sau [4][2]:
Việc loại bỏ các thuốc không an toàn và kém hiệu quả giúp giảm số ngày nằm viện, đồng thời giảm tỷ lệ bệnh tật và tử vong.
- Giảm số lượng và chi phí mua thuốc; sử dụng chi phí tiết kiệm được để mua các thuốc có chất lượng tốt, an toàn và hiệu quả hơn
Mỗi bệnh viện có danh mục thuốc (DMT) riêng, được cập nhật hàng năm dựa trên nhu cầu điều trị của các khoa lâm sàng Việc xây dựng danh mục thuốc hợp lý không chỉ hỗ trợ hiệu quả trong công tác điều trị mà còn nâng cao khả năng quản lý của bệnh viện Một danh mục thuốc quá phong phú với nhiều loại không cần thiết sẽ dẫn đến lãng phí ngân sách của nhà nước và gánh nặng cho bệnh nhân.
1.1.2 Nguyên tắc xây dựng danh mục thuốc
Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT& ĐT) có trách nhiệm hỗ trợ Giám đốc bệnh viện trong việc lựa chọn và xây dựng danh mục thuốc, dựa trên DMT thiết yếu, danh mục thuốc chủ yếu và quy định của Bộ Y tế Quy trình này cần đảm bảo tính phù hợp với mô hình bệnh tật và khả năng tài chính của bệnh viện, đồng thời tuân thủ phân tuyến chuyên môn kỹ thuật HĐT& ĐT cũng cần căn cứ vào các hướng dẫn và phác đồ điều trị đã được áp dụng tại bệnh viện, đáp ứng các phương pháp và kỹ thuật mới trong điều trị, và thống nhất với danh mục thuốc thiết yếu của Bộ Y tế.
Danh mục thuốc bệnh viện phải được rà soát, bổ sung, hiệu chỉnh hàng năm cho phù hợp với tình hình thực tế điều trị;
1.1.3 Các bước xây dựng danh mục thuốc trong bệnh viện
Theo thông tư 21/2013/TT-BYT, các bước xây dựng danh mục thuốc trong bệnh viện được hướng dẫn như sau:
Bước đầu tiên trong quy trình quản lý sử dụng thuốc là thu thập và phân tích dữ liệu từ năm trước về số lượng và giá trị sử dụng thuốc, áp dụng phương pháp phân tích ABC/VEN để xác định ngân sách chủ yếu tập trung vào những loại thuốc nào, đồng thời phát hiện các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc Ngoài ra, cần thu thập thông tin về thuốc kém chất lượng, thuốc hỏng, các phản ứng có hại và sai sót trong điều trị từ các nguồn thông tin đáng tin cậy.
Bước 2: Đánh giá các thuốc đề nghị bổ sung hoặc loại bỏ từ các khoa lâm sàng một cách khách quan;
Bước 3: Xây dựng DMT và phân loại các thuốc trong danh mục theo nhóm điều trị và phân loại VEN;
Bước 4: Tạo nội dung hướng dẫn sử dụng cho các danh mục thuốc, bao gồm thuốc hạn chế sử dụng, thuốc cần hội chẩn, thuốc gây nghiện và thuốc hướng tâm thần.
1.1.4 Các tiêu chí lựa chọn thuốc
Việc lựa chọn thuốc đưa vào DMT bệnh viện cần tuân thủ các tiêu chí cụ thể theo Thông tư 21/2013/TT-BYT của Bộ Y tế Có bảy tiêu chí chính: đầu tiên, thuốc phải có chứng cứ tin cậy về hiệu quả và tính an toàn từ thử nghiệm lâm sàng Thứ hai, thuốc cần có dạng bào chế phù hợp, đảm bảo sinh khả dụng và chất lượng ổn định Nếu có nhiều thuốc tương đương, lựa chọn phải dựa vào đánh giá kỹ thuật về hiệu quả, an toàn, chất lượng, giá cả và khả năng cung ứng Đối với thuốc có tác dụng tương tự nhưng khác dạng bào chế, cần phân tích chi phí- hiệu quả tổng thể thay vì chi phí đơn vị Thuốc đơn chất được ưu tiên, trong khi thuốc phối hợp phải có tài liệu chứng minh liều lượng hiệu quả Cuối cùng, ưu tiên sử dụng thuốc Generic hoặc tên chung quốc tế, hạn chế tên biệt dược và nhà sản xuất cụ thể.
Trong một số tình huống, việc xác định có thể dựa vào các yếu tố như đặc tính dược động học, điều kiện bảo quản, hệ thống kho chứa, cũng như thông tin về nhà sản xuất và nhà cung ứng.
Một số phương pháp phân tích sử dụng thuốc
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, có ba phương pháp chính mà HĐT&ĐT nên thường xuyên áp dụng để làm rõ các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc tại bệnh viện.
Việc thu thập thông tin cá nhân từ người dùng không kê đơn giúp xác định các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm là thường thiếu thông tin cần thiết để điều chỉnh thuốc một cách chính xác theo chẩn đoán.
Các phương pháp định tính như thảo luận nhóm, phỏng vấn sâu và bộ câu hỏi là những công cụ hữu ích để xác định nguyên nhân của vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc.
Các phương pháp tổng hợp dữ liệu bao gồm việc thu thập thông tin không dựa trên từng cá thể mà tập trung vào dữ liệu tổng hợp dễ dàng Những phương pháp như xác định liều DDD, phân tích ABC và phân tích VEN sẽ được áp dụng để nhận diện các vấn đề chính liên quan đến việc sử dụng thuốc.
Phân tích danh mục thuốc, bao gồm phân tích ABC và phân tích VEN, là giải pháp hữu ích để xác định các vấn đề lớn liên quan đến việc sử dụng thuốc Phương pháp này sẽ trở thành công cụ quan trọng cho Hội đồng Thuốc và Điều trị trong việc quản lý danh mục thuốc Tại bệnh viện, các phương pháp này thường được áp dụng để phân tích danh mục thuốc hiệu quả.
1.2.1 Phương pháp phân tích nhóm điều trị a) Khái niệm: là phương pháp phân tích việc sử dụng thuốc dựa vào đánh giá số lượng sử dụng và giá trị tiền thuốc của các nhóm điều trị [4] b) Vai trò và ý nghĩa
Bài viết giúp xác định các nhóm điều trị có chi phí và mức tiêu thụ thuốc cao nhất Dựa trên thông tin về mô hình bệnh tật (MHBT), nó còn chỉ ra những vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc không hợp lý, đồng thời xác định các loại thuốc bị lạm dụng hoặc có mức tiêu thụ không đại diện.
Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT&ĐT) đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn các thuốc có chi phí hiệu quả cao nhất trong các nhóm điều trị và các liệu pháp điều trị thay thế Phương pháp phân tích nhóm điều trị giúp xác định những nhóm có mức tiêu thụ thuốc cao nhất và chi phí lớn nhất, đồng thời phát hiện các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc không hợp lý Thông qua việc phân tích tình hình bệnh tật, HĐT&ĐT có thể nhận diện những thuốc bị lạm dụng hoặc những thuốc có mức tiêu thụ không đại diện cho các ca bệnh cụ thể như sốt rét và sốt xuất huyết.
1.2.2 Phương pháp phân tích ABC a) Khái niệm: Phương pháp phân tích ABC là phương pháp phân tích tương quan giữa lượng thuốc tiêu thụ hàng năm và chi phí nhằm phân định ra những thuốc nào chiếm tỉ lệ lớn trong ngân sách cho thuốc của bệnh viện b) Vai trò và ý nghĩa phân tích ABC:
Phân tích ABC tạo ra cơ sở đưa ra những quyết định quan trọng trong tồn trữ, mua sắm, lựa chọn nhà cung cấp
Các loại thuốc thay thế có chi phí thấp và sẵn có trên thị trường được sử dụng phổ biến, giúp lựa chọn những phương pháp điều trị tiết kiệm hơn Thông tin này không chỉ hỗ trợ tìm kiếm liệu pháp điều trị thay thế mà còn tạo cơ hội thương lượng với nhà cung cấp để giảm chi phí mua thuốc.
Lượng giá mức độ tiêu thụ thuốc là phương pháp quan trọng để phản ánh nhu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng, từ đó giúp phát hiện những vấn đề chưa hợp lý trong việc sử dụng thuốc Việc so sánh lượng thuốc tiêu thụ với mô hình bệnh tật sẽ cung cấp cái nhìn rõ ràng hơn về tình hình sức khỏe của cộng đồng.
- Xác định phương thức mua các thuốc không có trong danh mục thuốc thiết yếu của bệnh viện
Tóm lại, phân tích ABC có ưu điểm chính giúp xác định xem phần lớn ngân sách được chi trả cho những thuốc nào
Tuy nhiên nhược điểm của phân tích ABC: không cung cấp được đầy đủ thông tin để so sánh những thuốc có hiệu lực khác nhau
1.2.3 Phương pháp phân tích VEN
Trong quá trình mua sắm và tồn trữ thuốc, ngân sách thường không đáp ứng đủ nhu cầu cho tất cả các loại thuốc Phân tích VEN giúp xác định ưu tiên trong việc lựa chọn thuốc, dựa trên mức độ quan trọng của các nhóm thuốc khác nhau.
Phân tích VEN là một phương pháp hiệu quả để xác định ưu tiên cho hoạt động mua sắm và tồn trữ thuốc trong bệnh viện, đặc biệt khi ngân sách hạn chế không đủ để đáp ứng nhu cầu mua toàn bộ các loại thuốc cần thiết.
Trong phân tích VEN, thuốc được phân loại thành ba hạng mục, trong đó thuốc V (Vital drugs) là những loại thuốc thiết yếu, cần thiết cho các tình huống cấp cứu và công tác khám chữa bệnh tại bệnh viện.
+ Thuốc E (Essential drugs) là thuốc dùng trong các trường hợp bệnh ít nghiêm trọng hơn nhưng vẫn là các bệnh lý quan trọng trong MHBT của bệnh viện
Thuốc N (thuốc không thiết yếu) được sử dụng trong các trường hợp bệnh nhẹ hoặc bệnh có khả năng tự khỏi Các loại thuốc này có thể bao gồm những sản phẩm có hiệu quả điều trị chưa được xác định rõ ràng hoặc có giá thành cao nhưng không tương xứng với lợi ích lâm sàng mà chúng mang lại.
- Các bước phân tích VEN [4]:
+ Từng thành viên Hội đồng sắp xếp các nhóm thuốc theo 3 loại V, E và
+ Kết quả phân loại của các thành viên được tập hợp và thống nhất, sau đó, Hội đồng sẽ:
+ Lựa chọn và loại bỏ những phương án điều trị trùng lặp Phân tích
VEN muốn áp dụng được cần phải có sự đồng thuận cao của các thành viên trong HĐT & ĐT của bệnh viện
- Ý nghĩa của phân tích VEN:
Tổng hợp các nghiên cứu áp dụng các phương pháp phân tích danh mục thuốc đã sử dụng thuốc tại các cơ sở khám chữa bệnh tại Việt Nam 10 1 Cơ cấu nhóm tác dụng dược lý
Để đánh giá sự đa dạng và tính sẵn có của danh mục thuốc tại các cơ sở khám chữa bệnh ở Việt Nam, nhiều nghiên cứu đã phân tích tỷ lệ giữa số khoản mục và số hoạt chất Một hoạt chất có nhiều khoản mục giúp bệnh viện chủ động hơn trong việc cung ứng thuốc, nhưng cũng gây khó khăn trong quản lý danh mục thuốc và tăng nguy cơ nhầm lẫn khi kê đơn.
Nhiều bệnh viện hiện nay áp dụng phân tích ABC/VEN để xác định các loại thuốc cần ưu tiên kiểm soát và đánh giá hiệu quả các giải pháp can thiệp nhằm nâng cao chất lượng quản lý và sử dụng thuốc Phân tích ABC được sử dụng phổ biến, trong khi phân tích VEN ít được áp dụng do tốn thời gian và khó khăn trong việc phân loại thuốc vào nhóm V, E, N Hiện tại, Việt Nam chỉ mới đưa ra định nghĩa cho các loại thuốc này mà chưa có tiêu chí cụ thể để phân loại.
11 xếp loại chính xác, hơn nữa lại cần sự nhất trí của tất cả thành viên trong HĐT&ĐT [4]
1.3.1 Cơ cấu nhóm tác dụng dược lý
Trong những năm gần đây, chi phí thuốc đã trở thành một phần lớn trong tổng kinh phí của các bệnh viện, với báo cáo của Bộ Y tế cho thấy sự gia tăng cả về số lượng và tỷ trọng Cụ thể, năm 2015, tổng chi cho thuốc từ quỹ BHYT là 26.132 tỷ đồng, chiếm 48,3%, và năm 2016 con số này đã tăng lên 31.541,9 tỷ đồng, chiếm 41% Đáng chú ý, chi phí thuốc BHYT chủ yếu tập trung vào 20 nhóm thuốc chính, trong đó các nhóm kháng sinh, ung thư, điều trị tăng huyết áp, vitamin và khoáng chất có chi phí cao nhất.
Tại một số Trung tâm y tế như Trung tâm y tế huyện Lập Thạch, huyện Vĩnh Tường (tỉnh Vĩnh Phúc) và huyện Di Linh (tỉnh Lâm Đồng), tỷ lệ sử dụng thuốc theo nhóm tác dụng dược lý cho thấy nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn vẫn chiếm ưu thế cao nhất Dưới đây là bảng trình bày giá trị của 5 nhóm thuốc có tỷ lệ sử dụng cao nhất.
Bảng 1.2 Nhóm thuốc có giá trị sử dụng cao tại một số trung tâm y tế
STT Trung tâm Y tế Nhóm thuốc chiếm tỷ lệ cao nhất
% 5 nhóm thuốc có GTSD cao nhất
Trung tâm Y tế huyện Lập Thạch,
Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
Trung tâm Y tế huyện Vĩnh
Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
3 Trung Tâm Y tế huyện Di Linh [17]
Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
Nghiên cứu cho thấy rằng tại một số trung tâm y tế huyện, nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn có giá trị sử dụng cao nhất.
Theo nghiên cứu năm 2017 tại Trung tâm y tế huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc, thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn chiếm 14,4% về khoản mục và 39,16% về giá trị sử dụng Tại Trung tâm y tế huyện Vĩnh Tường, tỷ lệ này lần lượt là 17,41% và 27,98%.
[19] Tại Trung tâm Y tế huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng là 23,2% khoản mục và 27,2% giá trị sử dụng [17]
Sử dụng thuốc kháng sinh là một vấn đề quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hợp lý trong điều trị Nghiên cứu cho thấy, chi phí mua thuốc kháng sinh tại các bệnh viện luôn chiếm tỷ lệ cao nhất Theo báo cáo của Bộ Y tế, kháng sinh chiếm tới 36% tổng chi phí cho thuốc và hóa chất tại các cơ sở y tế.
Theo nghiên cứu của Phạm Lương Sơn và cộng sự năm 2012, 30 hoạt chất có giá trị thanh toán thuốc BHYT cao nhất chiếm 43,7% tổng chi phí thuốc BHYT Đáng chú ý, trong số này, 10 hoạt chất thuộc nhóm kháng sinh, chiếm tỷ lệ lớn nhất với 21,92% tổng chi phí thuốc BHYT.
Thuốc kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong tổng giá trị chi tiêu thuốc tại các bệnh viện, phản ánh tỷ lệ cao các bệnh nhiễm khuẩn trong mô hình bệnh tật tại Việt Nam.
1.3.2 Về sử dụng thuốc sản xuất trong nước và thuốc nhập khẩu Để nâng cao tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước năm 2012 Bộ Y tế đã ra Quyết định phê duyệt đề án “Người Việt Nam ưu tiên dùng thuốc Việt
Nam” Đây là một trong những giải pháp quan trọng hỗ trợ cho ngành Dược
Việt Nam phát triển bền vững, bảo đảm nguồn cung ứng thuốc phòng, chữa bệnh cho nhân dân và không lệ thuộc vào nguồn nhập khẩu từ nước ngoài
Tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước vẫn còn thấp do các công ty nội địa chủ yếu chỉ sản xuất những loại thuốc điều trị thông thường và dạng bào chế đơn giản Họ chưa phát triển được các thuốc chuyên khoa có giá trị cao, thường được sử dụng tại các cơ sở y tế tuyến trung ương nơi có nhiều bệnh nhân nặng Bên cạnh đó, thói quen sử dụng thuốc ngoại đắt tiền của bác sĩ và người dân, do thu nhập bình quân tăng lên, đã tạo ra gánh nặng chi phí cho bệnh nhân và ngân sách bảo hiểm y tế.
Tại Trung tâm y tế huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc năm 2017 thuốc sản xuất trong nước chiếm 63,6% khoản mục và 71,83% về giá trị sử dụng
Năm 2017, Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc ghi nhận tỷ lệ khoản mục đạt 62,12% và giá trị sử dụng chỉ đạt 55,66% Trong khi đó, Trung tâm Y tế huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng có kết quả cao hơn với 85,2% về khoản mục và 89,9% về giá trị sử dụng.
[17] Một nghiên cứu khác cho thấy ở một số bệnh viện tuyến huyện tỷ lệ thuốc nội chiếm 48,5-55,5% theo khoản mục và 39,5-53,2% theo giá trị sử dụng [16]
1.3.3 Về sử dụng thuốc nhập khẩu có hoạt chất trong TT03/2019/TT-BYT
Thông tư 03/2019/TT-BYT, ngày 28/3/2019 của Bộ Y tế ban hành DMT sản xuất trong nước đáp ứng yêu cầu điều trị, giá thuốc và khả năng cung cấp [9]
DMT được phát triển dựa trên các loại thuốc sản xuất trong nước, đáp ứng nhu cầu điều trị của các cơ sở khám chữa bệnh Các thuốc này được chế tạo theo tiêu chuẩn kỹ thuật, có giá thành hợp lý và đảm bảo cung cấp đầy đủ cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc.
Các mặt hàng thuốc đưa vào danh mục phải đáp ứng tất cả các tiêu chí sau:
- Thuốc thuộc danh mục thuốc đấu thầu;
- Đã có tối thiểu từ 03 (ba) số đăng ký của ít nhất 03 (ba) nhà sản xuất trong nước theo nhóm tiêu chí kỹ thuật;
Giá thuốc sản xuất trong nước không vượt quá giá thuốc nhập khẩu có tiêu chí kỹ thuật tương đương, phù hợp với các quy định ưu đãi cho thuốc nội địa theo Luật Đấu thầu.
Để đảm bảo khả năng cung ứng thuốc cho các cơ sở y tế, cần ưu tiên mua thuốc sản xuất trong nước với tiêu chí kỹ thuật tương đương thuốc nhập khẩu.
Một vài nét về Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam
1.4.1 Giới thiệu về trung tâm Y tế huyện Kim Bảng
Trung tâm Y tế Kim Bảng, tọa lạc tại Thị Trấn Quế, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam, thực hiện công tác khám chữa bệnh và dự phòng dân số với kế hoạch 100 giường bệnh, nhưng số giường thực kê hàng năm lên tới 152 Bệnh viện hiện có 228 cán bộ viên chức và người lao động, được phân bổ cho 17 khoa phòng và 18 đơn vị trực thuộc, bao gồm 04 phòng chức năng, 03 khoa cận lâm sàng, 05 khoa lâm sàng và 05 khoa phòng hệ dự phòng TTYT Kim Bảng cung cấp các dịch vụ chuyên môn và kỹ thuật về y tế dự phòng, khám bệnh, chữa bệnh và phục hồi chức năng.
1.4.2 Mô hình tổ chức tại Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng
Mô hình tổ chức của Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng
Hình 1.1 Mô hình tổ chức của Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng
Tình hình nhân lực của Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng năm 2019 được khái quát qua bảng sau:
Các Phó Giám đốc Hội đồng thuốc và điều trị
Phòng chức năng Khoa Lâm sàng Khoa Cận lâm sàng
DD -Kiểm soát nhiễm khuẩn
Khoa KS Bệnh tật – HIV/AIDS
Bảng 1.3 Nhân lực của Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng năm 2019
Nghề nghiệp Trình độ Số lượng
Trung học/Sơ cấp/ Khác 5 2,2
Nữ hộ sinh, kỹ thuật viên Đại học 11 4,82
Cử nhân Y tế công cộng 1 0,4
Cán bộ khác Đại học 15 6,67
1.4.5 Hoạt động khám chữa bệnh và mô hình bệnh tật của Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng năm 2019
Năm 2019, Trung tâm đã tiếp nhận 67.890 lượt bệnh nhân khám và điều trị, trong đó có 63.585 lượt điều trị ngoại trú (62.519 lượt có bảo hiểm y tế) và 4.305 lượt điều trị nội trú (4.021 lượt có bảo hiểm y tế), với tổng số ngày điều trị nội trú lên tới 22.927 ngày.
Mô hình của Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng năm 2019 thống kê theo phân loại ICD 10 [10] được trình bày tại Bảng 1.4
Bảng 1.4 Mô hình bệnh tật tại Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng năm
2019 được phân loại theo mã quốc tế ICD10
1 Chương X: Bệnh của hệ hô hấp J00-J99 13393 20,3
2 Chương IV: Bệnh nội tiết, dinh dưỡng chuyển hoá E00-E90 11748 17,6
3 Chương I: Bệnh nhiễm khuẩn và kí sinh vật A00-B99 10330 15,5
4 Chương VIII: Bệnh tai và xương chũm H60-H95 5898 8,8
5 Chương XI: Bệnh của hệ tiêu hoá K00-K93 5117 7,7
6 Chương XIII: Bệnh của hệ thống cơ, xương và mô liên kết
7 Chương XIV: Bệnh của hệ tiết niệu sinh dục N00-N99 3725 5,6
8 Chương VI: Bệnh của hệ thống thần kinh G00-G99 3331 5,3
9 Chương IX: Bệnh của hệ tuần hoàn I00-I99 1573 2,7
10 Chương XV: Chửa, đẻ và sau đẻ O00-O99 1740 2,7
11 Chương XIX: Vết thương, ngộ độc và kết quả của các nguyên nhân bên ngoài S00-T98 1798 2,7
12 Chương XII: Bệnh của da và tổ chức dưới da L00-L99 1656 2,5
13 Chương VII: Bệnh của mắt và phần phụ H00-H59 849 1,3
14 Chương XVIII: Triệu chứng, dấu hiệu và R00-R99 416 0,6
Tỉ lệ (%) phát hiện bất thường lâm sàng, xét nghiệm
15 Chương V: Rối loạn tâm thần và hành vi F00- F99 162 0,2
16 Chương XVII: Dị tật, dị dạng bẩm sinh và bất thường của nhiễm sắc thể Q00-Q99 97 0,1
17 Chương III: Bệnh máu, cơ quan tạo máu và miễn dịch D50-D89 85 0,1
18 Chương XXI: Các yếu tố ảnh hưởng đến sức khoẻ người khám nghiệm và điều tra Z00-Z99 6 0,01
19 Chương XVI: Một số bệnh trong thời kì chu sinh P00-P96 1 0,001
Tổng số: 19 chương bệnh chính 66540 100
1.4.6 Chức năng, nhiệm vụ Khoa Dược - Dinh dưỡng kiểm soát nhiễm khuẩn trung tâm Y tế huyện Kim Bảng
Khoa Dược hoạt động theo thông tư 22/2011/TT-BYT ngày 10/6/2011 của Bộ Y tế, là một khoa chuyên môn thuộc khối cận lâm sàng và được quản lý trực tiếp bởi Giám đốc bệnh viện.
- Chức năng : Khoa Dược có chức năng quản lý và tham mưu cho
Giám đốc bệnh viện chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ công tác dược, đảm bảo cung cấp thuốc đầy đủ, kịp thời và chất lượng Đồng thời, giám đốc cũng tư vấn và giám sát việc sử dụng thuốc một cách an toàn và hợp lý.
Lập kế hoạch và cung ứng thuốc là rất quan trọng để đảm bảo số lượng và chất lượng thuốc đáp ứng nhu cầu điều trị và thử nghiệm lâm sàng Điều này không chỉ phục vụ cho việc chẩn đoán và điều trị mà còn hỗ trợ các yêu cầu chữa bệnh khác, bao gồm phòng chống dịch bệnh, thiên tai và thảm họa.
+ Quản lý, theo dõi việc nhập thuốc, cấp phát thuốc cho nhu cầu điều trị và các nhu cầu đột xuất khác khi có yêu cầu
Hội đồng thuốc và điều trị đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và triển khai các hoạt động liên quan đến quản lý thuốc Việc bảo quản thuốc cần tuân thủ nguyên tắc “Thực hành tốt bảo quản thuốc” để đảm bảo chất lượng và hiệu quả Ngoài ra, tổ chức pha chế thuốc, hóa chất sát khuẩn, bào chế thuốc đông y, và sản xuất thuốc từ dược liệu phục vụ cho nhu cầu sử dụng trong bệnh viện cũng là những nhiệm vụ thiết yếu.
Thực hiện công tác dược lâm sàng, cung cấp thông tin và tư vấn về việc sử dụng thuốc, đồng thời tham gia vào công tác cảnh giác dược Theo dõi và báo cáo thông tin liên quan đến tác dụng không mong muốn của thuốc là những nhiệm vụ quan trọng nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh.
+ Quản lý, theo dõi việc thực hiện các quy định chuyên môn về dược tại các khoa trong bệnh viện
+ Nghiên cứu khoa học và đào tạo; là cơ sở thực hành của các trường - đại học, Cao đẳng và Trung học về dược
Phối hợp chặt chẽ giữa khoa cận lâm sàng và lâm sàng là cần thiết để theo dõi, kiểm tra và đánh giá việc sử dụng thuốc một cách an toàn và hợp lý, đặc biệt là trong việc sử dụng kháng sinh Đồng thời, cần giám sát tình hình kháng kháng sinh trong bệnh viện để đảm bảo hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
+ Tham gia chỉ đạo tuyến
+ Tham gia hội chẩn khi được yêu cầu
+ Tham gia theo dõi, quản lý kinh phí sử dụng thuốc
Quản lý hoạt động của Nhà thuốc bệnh viện cần tuân thủ đúng quy định hiện hành Đồng thời, thực hiện nhiệm vụ cung ứng, theo dõi và quản lý vật tư y tế tiêu hao như bông, băng, cồn, gạc, cũng như hóa chất xét nghiệm, bao gồm giám sát, kiểm tra và báo cáo về tình hình sử dụng.
Hình 1.2 Sơ đồ khoa Dược tại trung tâm y tế huyện Kim Bảng
Năm 2019, khoa Dược đã cung cấp đầy đủ và kịp thời thuốc, vật tư và hóa chất, hỗ trợ hiệu quả cho công tác phòng bệnh, khám và chữa bệnh từ tuyến huyện đến tuyến xã.
Khoa Dược đã cung cấp hướng dẫn sử dụng thuốc đúng nguyên tắc, phù hợp với chẩn đoán, đồng thời khắc phục kịp thời các hạn chế trong việc sử dụng thuốc, nhằm nâng cao chất lượng khám và chữa bệnh.
Tính cấp thiết của đề tài
Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng chưa từng tiến hành nghiên cứu phân tích DMT (dược mỹ phẩm và thiết bị y tế) được sử dụng tại bệnh viện Do đó, việc thực hiện đề tài này là cần thiết để đánh giá và cải thiện chất lượng sử dụng DMT trong cơ sở y tế.
Phân tích danh mục thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng năm 2019 là cần thiết để có cái nhìn tổng quát về DMT bệnh viện, từ đó phát hiện những bất cập trong việc sử dụng thuốc và đề xuất giải pháp khắc phục Kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ HĐT&ĐT trong việc lựa chọn thuốc cho DMT năm sau Một DMT hợp lý không chỉ đảm bảo cung ứng thuốc đầy đủ mà còn tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị.
KHO CHÍNH KHO LẺ NỘI
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng, thời gian và địa điểm nghiên cứu
Tất cả các loại thuốc đã sử dụng cho người bệnh điều trị nội trú và ngoại trú tại Trung tâm y tế huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam năm 2019
2.1.2 Thời gian nghiên cứu và địa điểm
- Thời gian nghiên cứu: 01/01/2019 đến 31/12/2019
- Thời gian tiến hành đề tài: Từ ngày 31/7/2020 đến ngày 30/11/2020
- Địa điểm nghiên cứu: Trung tâm y tế huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam.
Phương pháp nghiên cứu
2.2.1 Các biến số nghiên cứu
Các biến số nghiên cứu được trình bày tại bảng 2.1
Bảng 2.1 Các biến số nghiên cứu
TT Tên biến Định nghĩa/Giải thích biến Giá trị biến
Kỹ thuật thu thập Mục tiêu 1: Mô tả cơ cấu danh mục thuốc đã được sử dụng tại trung tâm
Y tế huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam năm 2019
Thuốc tân dược, thuốc nguồn gốc dược liệu
Là SKM và các GTSD của:
- Thuốc tân dược quy định tại Thông tư số 30/2018/TT- BYT [14]
- Thuốc nguồn gốc dược liệu quy định tại Thông tư 05/2015/TT-BYT [5]
Tài liệu sẵn có (Bảng thu thập số liệu)
Thuốc sử dụng theo nhóm tác dụng dược lý
Theo Thông tư số 30/2018/TT-BYT, số lượng và giá trị của từng nhóm thuốc tân dược được quy định cụ thể Đối với thuốc đông y và thuốc từ dược liệu, quy định được nêu rõ trong Thông tư 05/2015/TT-BYT.
Tài liệu sẵn có (Bảng thu thập số liệu)
Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
- Là số khoản mục và giá trị của từng nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn được quy định tại Thông tư số 30/2018/TT- BYT [14]
Tài liệu sẵn có (Bảng thu thập số liệu)
Nguồn gốc xuất xứ của thuốc
Là SKM và GTSD của các nhóm thuốc theo nguồn gốc, xuất xứ:
1= Thuốc sản xuất trong nước do các công ty dược phẩm trong nước và công ty liên doanh tại Việt Nam sản xuất
2= Thuốc nhập khẩu: Thuốc do các công ty dược phẩm nước ngoài sản xuất được nhập khẩu vào Việt Nam
Tài liệu sẵn có (Bảng thu thập số liệu)
Thuốc nhập khẩu hoạt chất trong thông tư
Là SKM và GTSD của các nhóm thuốc 1= Thuốc nhập khẩu có hoạt chất trong thông tư 03/2019/TT-BYT [9]
2= Thuốc nhập khẩu không có trong thông tư 03/2019/TT-BYT [9]
Tài liệu sẵn có (Bảng thu thập số liệu)
Số lượng thành phần của thuốc tân dược
Là SKM và GTSD của các nhóm thuốc tân dược
1= Thuốc đơn thành phần là thuốc chỉ có
1 thành phần hoạt chất chính 2= Thuốc đa thành phần là thuốc có từ hai thành phần hoạt chất trở lên
Tài liệu sẵn có (Bảng thu thập số liệu)
Thuốc sử dụng theo đường dùng
Là SKM và GTSD của các nhóm thuốc 1= Đường uống
2= Đường tiêm/tiêm truyền 3= Đường khác
Tài liệu sẵn có (Bảng thu thập số liệu)
Cơ cấu thuốc theo quy chế thuốc thường, thuốc quản lý đặc biệt
Là số khoản mục và giá trị của từng nhóm thuốc theo quy chế quản lý thuốc đặc biệt; thuốc thường
- Thuốc GN- HT& TC: thuốc có hoạt chất và hàm lượng nằm trong các phụ lục 1,2,3,4,5,6 của TT 20/2017/TT- BYT [15]
- Thuốc thường là các thuốc không có hoạt chất trong phụ lục 1,2,3,4,5,6 của
Tài liệu sẵn có (Bảng thu thập số liệu)
Thuốc sử dụng so với trúng thầu
1 Thuốc sử dụng trên 120% so với kết quả trúng thầu
2 Thuốc sử dụng từ 80-120% so với kết quả trúng thầu
3 Thuốc sử dụng dưới 80% so với kết quả trúng thầu
4 Thuốc trúng thầu không được sử dụng
Biến phân loại: thứ bậc
Từ nguồn thông tin sẵn có
Mục tiêu 2: Phân tích Danh mục thuốc đã sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam năm 2019 bằng phương pháp ABC/VEN
- Là số khoản mục và giá trị của từng nhóm thuốc hạng A, hạng B, hạng C
- Phân hạng A, B, C cho thuốc tân dược và chế phẩm YHCT theo hướng dẫn của TT21/2013/TT-BYT [4]
Bảng thu thập số liệu
A theo tác dụng dược lý
- Là số khoản mục và giá trị của nhóm thuốc A theo tác dụng dược lý:
- Thuốc tân dược quy định tại Thông tư số 30/TT- BYT [14]
Bảng thu thập số liệu
Phân tích DMT đã sử dụng tại TTYT huyện Kim Bảng năm 2019
Mục tiêu 1: Mô tả cơ cấu DMT đã sử dụng
Cơ cấu DMT theo thuốc tân dược - thuốc nguồn gốc từ dược liệu
- Cơ cấu DMT theo thành phần
- Cơ cấu DMT theo nhóm tác dụng dược lý
- Cơ cấu DMT theo nguồn gốc-xuất xứ
- Cơ cấu DMT theo đường dùng
- Cơ cấu DMT theo quy chế quản lý thuốc GN-HT-TC
- Cơ cấu thuốc trúng thầu, sử dụng
Mục tiêu 2: Phân tích DMT sử dụng theo phương pháp ABC, Ma trận ABC-VEN
- Cơ cấu DMT theo phân tích ABC
- Cơ cấu DMT theo phân tích VEN
- Thuốc đông y, thuốc từ dược liệu quy định tại Thông tư 05/TT-BYT [5]
Thuốc sử dụng theo phân tích
SKM và GTSD của thuốc tân dược, chế phẩm thuốc đông y, và thuốc từ dược liệu đã được phân loại theo từng nhóm V, E, N bởi Hội đồng thuốc và điều trị bệnh viện, tuân thủ quy định tại Thông tư 21/2013/TT-BYT.
Tài liệu sẵn có (Danh mục thuốc phân loại VEN)
- Là số khoản mục và giá trị của từng nhóm thuốc AV, nhóm thuốc AE, nhóm thuốc AN
Bảng thu thập số liệu
Phương pháp Hồi cứu mô tả cắt ngang, hồi cứu dữ liệu thời gian từ 01/01/2019 đến 31/12/2019
Nội dung nghiên cứu được trình bày trong Hình 2.1
Hình 2.1 Nội dung nghiên cứu
2.2.3 Phương pháp thu thập số liệu
2.2.3.1 Nguồn thu thập số liệu Để phân tích danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm y tế huyện Kim Bảng năm 2019, đề tài đã sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu từ tài liệu sẵn có bao gồm:
- Danh mục thuốc trúng thầu tại trung tâm năm 2019
- Số liệu thuốc sử dụng lấy từ báo cáo xuất nhập tồn của bệnh viện năm
- Danh mục phân loại VEN của khoa Dược
Để thu thập thông tin về thuốc sử dụng trong năm 2019, cần ghi lại các yếu tố quan trọng như tên thuốc, tên hoạt chất, nồng độ, hàm lượng, đơn vị tính, số lượng sử dụng, đơn giá, thành tiền, nước sản xuất, nhóm tác dụng và đường dùng của từng loại thuốc.
Năm 2019, Trung tâm đã tiến hành thu thập thông tin chi tiết về các biến số liên quan đến toàn bộ thuốc tân dược, thuốc y học cổ truyền và thuốc từ dược liệu, được liệt kê trong bảng 2.4.
- Lấy thông tin từ nguồn thu thập điền và bảng thu thập số liệu (theo mẫu phụ lục 1)
Thiết kế bộ công cụ thu thập số liệu là biểu mẫu thu thập số liệu (trên phần mềm Microsoft Excel 2013) gồm 02 biểu mẫu:
- Mẫu số 1 (Phụ lục 01): Biểu mẫu thu thập số liệu phân tích danh mục thuốc
- Mẫu số 2 (Phụ lục 02): Biểu mẫu thu thập số liệu so sánh thuốc sử dụng và thuốc trúng thầu
2.2.4 Mẫu nghiên cứu và cỡ mẫu
Toàn bộ 210 khoản mục thuốc đã được sử dụng tại trung tâm y tế huyện Kim Bảng năm 2019 với tổng giá trị 10.972.974.492 đồng
Tiêu chuẩn loại trừ: Vị thuốc y học cổ truyền
2.2.5 Phương pháp xử lý và phân tích số liệu
- Số liệu sau khi thu thập được mã hóa, làm sạch và đưa vào phần mềm Microsof office excel 2010 để xử lý và phân tích
Khi xử lý danh mục thuốc, nếu một loại thuốc có nhiều đơn giá khác nhau, các khoản mục sẽ được gộp lại thành một mục duy nhất Để tính toán, tổng số lượng và giá trị sử dụng của thuốc sẽ được xác định, từ đó tính ra đơn giá bình quân bằng cách lấy tổng giá trị sử dụng chia cho tổng số lượng sử dụng.
- Sắp xếp theo mục đích phân tích
- Tính số liệu, giá trị và tỷ lệ phầm trăm của từng biến
+ Phương pháp phân tích thống kê
- Là phương pháp tính giá trị trung bình, tỷ lệ phầm trăm giá trị số liệu của một hoặc một nhóm đối tượng số lượng nghiên cứu
Bảng 2.2 Công thức tính các chỉ số nghiên cứu
Nội dung Chỉ số Công thức
Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng
Tỷ lệ % số khoản mục
TL % SKM = (SKM thuốc mỗi nhóm / tổng SKM thuốc trong toàn danh mục) *100
Tỷ lệ % giá trị sử dụng mỗi nhóm
TL % GTSD của mỗi nhóm = (tổng GTĐSD thuốc mỗi nhóm / tổng giá trị sử dụng thuốc trong toàn danh mục) *100
Tỷ lệ % số khoản mục
TL % SKM = (Số khoản mục thuốc mỗi nhóm / tổng SKM thuốc trong toàn danh mục) * 100
Tỷ lệ % giá trị sử dụng mỗi nhóm
TL % GTSD của mỗi nhóm = (tổng GTSD thuốc mỗi nhóm / tổng GTSD thuốc trong toàn danh mục) *100
+ Phân tích theo nhóm điều trị
Bước 1 Tiến hành 3 bước đầu tiên của phân tích ABC để thiết lập danh mục thuốc bao gồm cả số lượng và giá trị
Theo Thông tư 30/2018/TT-BYT, bước 2 là sắp xếp nhóm điều trị cho từng loại thuốc dựa trên nhóm tác dụng dược lý Thông tư này quy định danh mục, tỷ lệ và điều kiện thanh toán cho thuốc hóa dược, sinh phẩm, thuốc phóng xạ và chất đánh dấu, nhằm đảm bảo quyền lợi cho người tham gia bảo hiểm y tế.
Bước 3 là sắp xếp danh mục thuốc theo từng nhóm điều trị và tổng hợp tỷ lệ phần trăm chi phí của mỗi loại thuốc trong từng nhóm Qua đó, chúng ta có thể xác định nhóm điều trị nào đang chiếm tỷ lệ chi phí lớn nhất.
+ Phương pháp phân tích ABC
Phân hạng ABC các thuốc trong DMTSD của bệnh viện theo các bước:
Bước 1 Liệt kê các sản phẩm thuốc
Bước 2 Điền các thông tin sau mỗi sản phẩm thuốc:
+ Đơn giá của sản phẩm;
+ Số lượng tiêu thụ của các sản phẩm thuốc tại bệnh viện
Để tính tổng số tiền cho mỗi sản phẩm, bạn cần nhân đơn giá với số lượng sản phẩm Tổng số tiền cuối cùng sẽ là tổng của các khoản tiền cho từng sản phẩm thuốc.
Bước 4 Tính giá trị phần trăm của mỗi sản phẩm bằng cách lấy số tiền của mỗi sản phẩm thuốc chia cho tổng số tiền
Để tối ưu hóa quy trình, bước 5 yêu cầu sắp xếp các sản phẩm theo thứ tự phần trăm giá trị giảm dần Tiếp theo, bước 6 tính toán giá trị phần trăm tích lũy cho tổng giá trị của mỗi sản phẩm, bắt đầu từ sản phẩm đầu tiên và cộng dồn với sản phẩm tiếp theo trong danh sách.
Bước 7 Phân hạng sản phẩm như sau:
+ Hạng A: Gồm những sản phẩm chiếm 75 - 80 % tổng giá trị tiền;
+ Hạng B: Gồm những sản phẩm chiếm 15 - 20 % tổng giá trị tiền;
+ Hạng C: Gồm những sản phẩm chiếm 5 - 10 % tổng giá trị tiền
Bước 8 Thông thường, sản phẩm hạng A chiếm 10 – 20% tổng số sản phẩm, hạng B chiếm 10 – 20% và còn lại là hạng C chiếm 60 - 80%
Kết quả thu được có thể được trình bày dưới dạng đồ thị, trong đó phần trăm của tổng giá trị tích lũy được đánh dấu trên trục tung, còn số sản phẩm tương ứng với giá trị tích lũy được thể hiện trên trục hoành của đồ thị.
+ Phương pháp phân tích VEN
Các bước thực hiện phân tích VEN:
Bước 1: Sắp xếp nhóm thuốc theo 3 loại V, E và N theo kết quả phân loại của Khoa dược
Bước 2: Xem xét những thuốc thuộc nhóm N và hạn chế mua hoặc loại bỏ những thuốc này trong trường hợp không còn nhu cầu điều trị
Bước 3: Xem lại số lượng mua dự kiến, mua các thuốc nhóm V và E trước nhóm N và bảo đảm thuốc nhóm V và E có một lượng dự trữ an toàn
Bước 4: Giám sát đơn đặt hàng và lượng tồn kho của nhóm V và E chặt chẽ hơn nhóm N [4]
+ Phương pháp phân tích ma trận ABC/VEN
Sự kết hợp giữa phân tích VEN và ABC tạo ra ma trận ABC/VEN, trong đó thuốc được phân loại theo nhóm A và chia thành các nhóm nhỏ AV, AE, AN Tiếp theo, cần tính tổng số lượng và tỷ lệ phần trăm của thuốc cũng như giá trị sử dụng thuốc trong từng nhóm nhỏ này.
+ Làm tương tự với nhóm B và C thu được ma trận ABC/VEN Bảng 2.6
Bảng 2.3 Phân tích ma trận ABC - VEN
*Chú thích: Chữ cái đầu tiên biểu thị vị trí trong phân tích ABC, và chữ cái thứ hai biểu thị cho phân tích VEN
+ Trình bày số liệu: Các số liệu nghiên cứu được trình bày bằng các bảng biểu, biểu đồ trên phần mềm Microsof office excel 2013
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm y tế huyện Kim Bảng năm 2019 theo một số chỉ tiêu
3.1.1 Cơ cấu danh mục thuốc đã sử dụng theo nguồn gốc thuốc tân dược, thuốc y học cổ truyền, thuốc từ dược liệu
Vào năm 2019, Trung tâm y tế huyện Kim Bảng đã sử dụng tổng cộng 210 khoản mục thuốc, được phân loại thành ba nhóm chính: thuốc tân dược, thuốc y học cổ truyền và thuốc từ dược liệu, như thể hiện trong Bảng 3.1.
Bảng 3.1 Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc thuốc tân dược/ thuốc YHCT, thuốc từ dược liệu
Khoản mục Giá trị sử dụng
% Giá trị (VNĐ) Tỷ lệ
2 Thuốc YHCT, thuốc từ dược liệu 26 12,38 2.463.804.329 22,45
Vào năm 2019, Trung tâm Y tế Kim Bảng chủ yếu sử dụng thuốc tân dược, với 184 khoản mục, chiếm 87,62% số lượng và 77,55% giá trị sử dụng Trong khi đó, thuốc y học cổ truyền và thuốc dược liệu chỉ có 26 khoản mục, chiếm 12,38% về số lượng và 22,45% về giá trị sử dụng.
3.1.2 Cơ cấu thuốc đã sử dụng theo nhóm tác dụng dược lý
Kết quả phân tích DMTSD năm 2019 của Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng theo nhóm tác dụng dược lý thuốc tân dược, thuốc YHCT được trình bày tại bảng 3.2
Bảng 3.2 Cơ cấu DMT sử dụng năm 2019 theo nhóm tác dụng dược lý
Khoản mục Giá trị sử dụng
Số lượng Tỷ lệ % Giá trị
I Phân nhóm thuốc tân dược 184 87.62 8.509.170.163 77,60
1 Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn 41 19,52% 3.812.752.622 34,75%
2 Hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết 25 11,90% 1.699.203.568 15,49%
4 Thuốc chống rối loạn tâm thần và thuốc tác động lên hệ thần kinh 9 4,29% 713.317.010 6,50%
Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid; thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp
7 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 10 4,76% 215.361.303 1,96%
Dung dịch điều chỉnh nước, điện giải, cân bằng acid-base và các dung dịch tiêm truyền khác
10 Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn 7 3,33% 83.954.689 0,77%
11 Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc 2 0,95% 44.566.890 0,41%
12 Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non 1 0,48% 23.795.750 0,22%
13 Thuốc gây tê, gây mê, thuốc giãn cơ, giải giãn cơ 10 4,76% 22.042.829 0,20%
14 Thuốc tẩy trùng và sát khuẩn 2 0,95% 12.730.900 0,12%
15 Thuốc điều trị bệnh mắt, tai mũi họng 2 0,95% 11.062.500 0,10%
II Phân nhóm thuốc YHCT, thuốc từ dược liệu 26 12,38 2.463.804.329 22,45
1 Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm 8 3,81 1.470.848.111 13,40
2 Nhóm thuốc chữa các bệnh về phế 7 3,33 520.767.300 4,75
3 Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thủy 10 4,76 389.020.938 3,55
4 Nhóm thuốc khu phong trừ thấp 1 0,48 83.167.980 0,76
Trong năm 2019, Trung tâm đã phân nhóm thuốc tân dược thành 15 nhóm theo tác dụng dược lý theo thông tư 30/2018/TT-BYT, trong khi thuốc YHCT và thuốc dược liệu được chia thành 4 phân nhóm theo thông tư 05/2015/TT-BYT Đặc biệt, nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn được sử dụng nhiều nhất, chiếm 19,52% tổng số khoản mục và 34,74% tổng giá trị sử dụng (GTSD) Do đó, cần có sự xem xét sâu hơn về việc sử dụng nhóm thuốc này.
Trong năm 2019, nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm tại Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng chiếm 13,40% tổng giá trị sử dụng thuốc (GTSD), đứng thứ hai trong danh sách Nhóm thuốc chữa các bệnh về phế đứng thứ ba với tỷ lệ 4,75% tổng GTSD Các nhóm thuốc khác chỉ chiếm tỷ lệ thấp, từ 0,04% đến 3,21% tổng GTSD.
Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn là nhóm có số lượng và tỷ trọng giá trị sử dụng lớn nhất, như được thể hiện trong bảng 3.3.
Bảng 3.3 Cơ cấu nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
Khoản mục Giá trị sử dụng
Số lượng Tỷ lệ % Giá trị
Trong nhóm điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn, chủ yếu sử dụng thuốc kháng sinh với 37 loại, bên cạnh đó có 4 loại thuốc chống virus khác.
Trong nhóm kháng sinh, Beta-lactam là loại được sử dụng phổ biến nhất, với 25 khoản mục chiếm 60,98% tổng số Giá trị sử dụng của nhóm này đạt 3.600.540.812 VNĐ, tương đương 94,43% tổng giá trị sử dụng của toàn bộ nhóm kháng sinh.
Trong nhóm Betalactam, nhóm Penicillin có giá trị sử dụng cao nhất (tổng GTSD xấp xỉ 1,7 tỷ) với 11 khoản mục và chiếm 44,77% GTSD
3.1.4 Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc, xuất xứ
Việc lựa chọn thuốc của cán bộ y tế tại Trung tâm được thể hiện qua việc sử dụng thuốc sản xuất trong nước và thuốc nhập khẩu Dữ liệu tiêu thụ thuốc trong năm 2019 được trình bày rõ ràng trong Bảng 3.4.
Bảng 3.4 Cơ cấu thuốc sản xuất trong nước và thuốc nhập khẩu
TT Nguồn gốc xuất xứ Hệ điều trị
Khoản mục Giá trị sử dụng
Số lượng Tỷ lệ % Giá trị
Thuốc sản xuất trong nước
Tổng thuốc sản xuất trong nước 144 68,57 5.834.629.608 53,17
Kết quả cho thấy DMT sử dụng tại TTYT huyện Kim Bảng thuốc sản xuất trong nước chiếm ưu thế hơn so với thuốc nhập khẩu với 144 số khoản
37 mục chiếm 68,57% và có giá trị sử dụng 5.834.629.608 VNĐ, chiếm 53,17% và thuốc ngoại có 66 khoản mục chiếm 31,43% và có giá trị sử dụng 5.138.344.884 VNĐ, chiếm 46,83%
3.1.5 Cơ cấu sử dụng thuốc nhập khẩu có hoạt chất trong Thông tư 03/2019/TT-BYT
Cơ cấu thuốc nhập khẩu có hoạt chất trong Thông tư 03/2019/TT-BYT được thể hiện ở bảng 3.5
Bảng 3.5 Thuốc nhập khẩu có hoạt chất trong Thông tư 03/2019/TT-
Khoản mục Giá trị sử dụng
Số KM Tỉ lệ (%) Giá trị (VNĐ) Tỉ lệ (%)
2 Thuốc NK không có trong DM TT 03/2019 21 31,82 1.026.969.941 19,99
Theo phân tích, thuốc nhập khẩu có hoạt chất theo Thông tư 03/2019/TT-BYT chiếm 68,18% với 45 KM và tổng kinh phí sử dụng lên tới 4.111.374.943 đồng, tương đương 80,01% giá trị thuốc nhập khẩu Ngược lại, thuốc nhập khẩu không nằm trong Thông tư này có 21 KM (31,82%) và giá trị sử dụng là 1.026.969.941 đồng, chiếm 19,99%.
3.1.6 Cơ cấu theo nhóm tác dụng dược lý những thuốc nhập khẩu có trong Thông tư 03/2019/TT-BYT
Tỷ lệ các nhóm thuốc nhập khẩu có trong Thông tư 03/2019/TT-BYT theo nhóm tác dụng dược lý được thực hiện qua các bảng sau:
Bảng 3.6 Tỉ lệ nhóm thuốc NK có trong danh mục Thông tư 03/2019/TT-
BYT theo nhóm tác dụng dược lý
(%) Giá trị (VNĐ) Tỉ lệ
1 Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn 12 26,67 2.627.640.035 63,91
2 Hormon nào và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết 8 17,78 674.571.432 16,41
Thuốc chống rối loạn tâm thần và tác động lên hệ thống thần kinh
5 Thuốc chống dị ứng và dùng trong trường hợp quá mẫn 2 4,44 51.750.800 1,26
7 Dung dịch điều chỉnh nước và điện giải và cân bằng acid base 4 8,89 13.190.000 0,32
8 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 3 6,67 9.782.298 0,24
9 Thuốc tác dụng đối với máu 2 4,44 2.722.800 0,07
Bảng trên cho thấy thuốc nhập khẩu có hoạt chất trong Thông tư 03/2019/TT-BYT nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn là 12
Hoạt chất KM chiếm 26,67% và kinh phí sử dụng đạt 2.627.640.035 đồng, tương đương 63,91% giá trị thuốc nhập khẩu theo TT03/2019/TT-BYT, trong khi các nhóm thuốc khác có tỷ lệ thấp hơn.
3.1.7 Cơ cấu thuốc đơn thành phần/ đa thành phần trong danh mục thuốc tân dược đã được sử dụng
Bảng 3.7 Cơ cấu thuốc đơn thành phần/đa thành phần trong danh mục thuốc tân dược sử dụng năm 2019
Số lượng mặt hàng Giá trị sử dụng
Số lượng Tỷ lệ % Giá trị (VNĐ) Tỷ lệ %
Trong năm 2019, tại Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng, DMT tân dược chủ yếu là thuốc đơn thành phần với 172 KM, chiếm 81,90% tổng số thuốc, có giá trị sử dụng lên tới 7.692.850.666 đồng, tương đương 70,11% Trong khi đó, thuốc đa thành phần chỉ có 12 KM (5,71%) với giá trị sử dụng 816.319.497 đồng, chiếm 7,44%.
3.1.8 Cơ cấu thuốc theo đường dùng
Số liệu phân tích DMT sử dụng theo đường dùng trình bày ở bảng sau:
Bảng 3.8 Cơ cấu thuốc theo đường dùng
Số lượng mặt hàng Giá trị sử dụng
Số lượng Tỷ lệ % Giá trị (VNĐ) Tỷ lệ %
Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng chủ yếu sử dụng thuốc đường uống, chiếm 68,57% số lượng và 80,98% giá trị sử dụng, tương đương 8.886.081.061 đồng Thuốc tiêm - truyền chiếm 17,97% giá trị sử dụng và 25,24% số lượng Trong khi đó, các loại thuốc sử dụng theo đường khác chỉ có 13 khoản mục, chiếm 6,19% với giá trị 115.590.497 đồng, tương đương 1,05%.
3.1.9 Cơ cấu thuốc theo quy chế thuốc thường/ thuốc quản lý đặc biệt
Số liệu phân tích DMT sử dụng theo quy chế thuốc thường, thuốc quản lý đặc biệt được trình bày ở bảng sau:
Bảng 3.9 Cơ cấu thuốc theo quy chế thuốc thường/ thuốc quản lý đặc biệt (Thuốc gây nghiện - thuốc hướng tâm thần)
Số lượng mặt hàng Giá trị sử dụng
Số lượng Tỷ lệ % Giá trị (VNĐ) Tỷ lệ %
2 Thuốc quản lý đặc biệt 5 2,38 7.566.720 0,07
Theo bảng thống kê, nhóm thuốc quản lý đặc biệt (GN-HT) chỉ được sử dụng rất ít, với 5 loại thuốc chiếm 2,38% tổng số, và giá trị sử dụng đạt 7.566.720 đồng, tương đương 0,07% Nhóm thuốc này bao gồm các hoạt chất như Diazepam, Morphin, Fentanyl, Pethidin và Phenobarbital.
3.1.10 Cơ cấu thuốc trúng thầu, sử dụng
Danh mục thuốc trúng thầu tại Trung tâm y tế huyện Kim Bảng năm
Cơ cấu thuốc sử dụng tại Trung tâm y tế huyện Kim Bảng năm 2019 được so sánh với danh mục thuốc trúng thầu năm 2017-2019 và thể hiện ở bảng sau:
Bảng 3.10 Tỷ lệ % các thuốc sử dụng năm 2019 so với thuốc trúng thầu theo kết quả năm 2017-2019
STT Nội dung Số khoản mục Tỷ lệ %
Trong giai đoạn 2017-2019, trong số 293 loại thuốc trúng thầu thuộc gói thầu đấu thầu tập trung, có 71,68% thuốc được sử dụng Tuy nhiên, chỉ có 25,25% thuốc được sử dụng trong khoảng 80-120%, trong khi 45,73% thuốc sử dụng dưới 80% Đáng chú ý, có 83 loại thuốc không được sử dụng, chiếm 28,32% tổng số, và chỉ 0,7% thuốc sử dụng trên 120% danh mục trúng thầu Danh sách 83 thuốc không được sử dụng trong năm 2019 được trình bày tại phụ lục 03.
Phân tích ABC/VEN của danh mục thuốc bệnh viện đã sử dụng năm
3.2.1 Phân loại DMT sử dụng tại bệnh viện theo phương pháp phân tích ABC
Phân tích giá trị tiêu thụ thuốc theo phương pháp ABC giúp xác định mối quan hệ giữa lượng thuốc tiêu thụ và chi phí, từ đó phân loại các loại thuốc chiếm tỷ lệ lớn trong ngân sách Qua đó, có thể lựa chọn thuốc thay thế với chi phí thấp hơn và xây dựng liệu pháp điều trị tối ưu Phân tích này cũng hỗ trợ trong việc thương lượng với nhà cung cấp để có giá thuốc hợp lý, đánh giá mức độ tiêu thụ thuốc hàng năm và phát hiện các vấn đề trong quản lý và sử dụng thuốc Cuối cùng, nó giúp xác định phương thức mua thuốc hợp lý từ danh mục thuốc bảo vệ sức khỏe.
42 a) Kết quả phân tích ABC
Bảng 3.11 Kết quả phân tích ABC
Số lượng mặt hàng Giá trị sử dụng
Số lượng Tỷ lệ % Giá trị (VNĐ) Tỷ lệ %
Hình 3.1 Cơ cấu thuốc sử dụng theo phân tích ABC
Kết quả phân tích cho thấy cơ cấu mua sắm và sử dụng thuốc tại trung tâm chưa hợp lý ở cả ba nhóm A, B và C Cụ thể, DMT hạng A gồm 50 loại thuốc.
Khoản mục Giá trị sử dụng
KM chiếm 23,81% tổng DMT tỉ lệ 23,81% này không phù hợp với lý thuyết (hạng A chiếm khoảng 10% đến 20% số khoản mục)
Thuốc nhóm B gồm 47 KM chiếm 22,38% KM, tỉ lệ 22,38% này cũng không phù hợp với lý thuyết (hạng B chiếm khoảng 10% đến 20% số khoản mục)
Thuốc nhóm C gồm 113 KM (53,81%), lý thuyết hạng C chiếm 60-80% số khoản mục
Kết quả phân tích cho thấy rằng việc lựa chọn thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Kim Bảng chưa phù hợp với lý thuyết mà nhà nghiên cứu đã đề xuất.
3.2.2 Cơ cấu thuốc hạng A theo tác dụng dược lý
Bảng 3.12 Cơ cấu nhóm thuốc A theo tác dụng dược lý
TT Nhóm tác dụng dược lý
Danh mục thuốc nhóm A Giá trị sử dụng
Tỷ lệ (%) Giá trị (VNĐ) Tỷ lệ
1 Thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn 14 6,67 3.351.751.031 30,55
2 Hormon và các thuốc tác động vào hệ nội tiết 11 5,24 1.395.992.674 12,72
3 Thuốc tác động trên hệ thần kinh 4 1,90 621.123.970 5,66
5 Thuốc giảm đau hạ sốt, chống viêm không steroid 3 1,43 288.527.816 2,63
7 Thuốc khoáng chất và Vitamin 2 0,95 180.128.000 1,64
8 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 1 0,48 113.802.150 1,04
II Thuốc đông y, thuốc từ dược liệu 9 4,29 1.999.828.123 18,23
1 Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm 4 1,90 1.403.634.111 12,79
2 Thuốc chữa các bệnh về phế 2 0,95 288.816.000 2,63
3 Thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thủy 2 0,95 224.210.032 2,04
4 Thuốc khu phong trừ thấp 1 0,48 83.167.980 0,76
Trong nhóm A, thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất với 14 KM (6,67%) và giá trị sử dụng đạt 3.351.751.031 đồng (30,55%) Tiếp theo là nhóm thuốc Hormone và các thuốc tác động vào hệ nội tiết với 11 KM (5,24%) và giá trị sử dụng 1.395.992.674 đồng (12,72%) Các nhóm thuốc còn lại có số lượng và giá trị sử dụng tương đối thấp Nhóm thuốc vitamin và khoáng chất chỉ có 02 KM (0,95%) với giá trị sử dụng 180.128.000 đồng, chiếm 1,64% tổng giá trị sử dụng.
Nhóm thuốc đông y từ dược liệu 09 KM chiếm 4,29% tổng giá trị sử dụng, với tổng số tiền lên tới 1,999,828,123 đồng (18,23%) Mặc dù hiệu quả điều trị của nhóm thuốc này không rõ ràng và chủ yếu mang tính hỗ trợ, nhưng tỷ lệ giá trị sử dụng lại cao, cho thấy trung tâm có thể đã quá chú trọng vào việc phục vụ nhóm bệnh nhân cao tuổi.
Trong DMT nhóm A, không nên bao gồm các nhóm thuốc không cần thiết như Khoáng chất, Vitamin, Đông y và thuốc từ dược liệu Tuy nhiên, trong bảng phân tích lại xuất hiện hai nhóm này, do đó cần xem xét và điều chỉnh khi lựa chọn hai nhóm thuốc Khoáng chất và Vitamin.
09 KM thuốc đông y, thuốc từ dược liệu để tập trung kinh phí cho mua sắm các nhóm thuốc điều trị cần thiết khác
Bài viết này sẽ xem xét chi tiết 10 loại thuốc có giá trị sử dụng cao nhất trong nhóm thuốc hạng A, theo danh mục thuốc sử dụng năm 2019 tại Trung tâm Kết quả phân tích được trình bày trong bảng 3.12.
Bảng 3.13 Danh mục 10 thuốc có giá trị sử dụng nhiều nhất
Tên thương mại - Nồng độ/Hàm lượng Đơn vị tính
Giá trị sử dụng (VNĐ)
Bạch quả, cao đậu tương lên men
Tuần hoàn não Thái Dương
Tên thương mại - Nồng độ/Hàm lượng Đơn vị tính
Giá trị sử dụng (VNĐ)
Cao khô Hồng hoa, Cao khô Đương quy,
Cao khô Sinh địa, Cao khô
Sài hồ, Cao khô Cam thảo,
Cao khô Xích thược, Cao khô
Cao khô Chỉ xác, Cao khô
Ngưu tất, Cao khô Bạch quả
Trong tổng số 10 khoản mục thuốc có giá trị sử dụng cao nhất, chiếm đến 42,07% GTSD của toàn bộ danh mục thuốc, bao gồm 3 khoản mục thuốc y học cổ truyền và 4 khoản mục thuốc kháng sinh Đặc biệt, thuốc viên cefalexin 500mg là một trong những sản phẩm nổi bật trong danh sách này.
Khoản mục Giá trị sử dụng
Vào năm 2019, cefoxitin 1g là loại thuốc có giá trị sử dụng cao nhất với doanh thu đạt 814 triệu đồng, tiếp theo là 683 triệu đồng Trong nhóm thuốc A, hoạt huyết dưỡng não TP và viên piracetam có số lượng tiêu thụ lớn nhất.
Kết quả phân tích cơ cấu thuốc sử dụng theo phương pháp VEN của bệnh viện dựa vào các nhóm V, E, N được trình bày bản tóm tắt sau:
Bảng 3.14 Kết quả phân tích VEN Nhóm Số khoản mục Tỷ lệ % Giá trị sử dụng Tỷ lệ %
Hình 3.2 Cơ cấu thuốc sử dụng theo phân tích VEN
Nhận xét: Kết quả phân tích chỉ ra rằng
+ Nhóm thuốc thiết yếu (nhóm E) có số KM cao nhất với 151 KM chiếm 71,90% về số KM và 68,52% về GTSD với 7.518.884.681 đồng
+ Nhóm N là thuốc không cần thiết trong điều trị có 33 KM chiếm 15,71% KM với giá trị sử dụng tương đối lớn là 2.661.292.995 đồng chiếm 24,25%
+ Nhóm thuốc tối cần (nhóm V) lại chiếm ít nhất với 26KM (12,38%) và 792.796.816 đồng chiếm 7,22% GTSD
Như vậy việc sử dụng một lượng lớn thuốc nhóm N là chưa phù hợp (Sao có hình gì vàng vàng mà cô không xóa được)
3.2.4 Phân tích ma trận ABC/VEN
Bảng 3.15 Kết quả phân tích ma trận ABC/VEN
Khoản mục Giá trị sử dụng
Số lượng Tỷ lệ % Giá trị sử dụng
Nhóm thuốc AV có 04KM, chiếm 1,90% tổng số lượng, với giá trị sử dụng đạt 518.203.102 đồng, tương đương 4,72% Trong nhóm A, thuốc E chiếm tỷ lệ cao nhất với 35KM, tương ứng 16,67% và 55,04% giá trị sử dụng Trong khi đó, thuốc E trong nhóm B có 30KM, chiếm 14,29% và 9,18% giá trị sử dụng.
Các thuốc N nhóm A có 11KM (5,24%) chiếm 19,87% GTSD và thuốc
N nhóm B có 11KM (5,24%) chiếm 3,85% GTSD
3.2.5 Phân tích cơ cấu các thuốc trong nhóm AN
Nhóm thuốc AN gồm các thuốc không thiết yếu mà giá trị sử dụng lớn
Bảng 3.16 Phân tích cụ thể nhóm AN
STT Thuốc nhóm AN Số lượng
KM Tỷ lệ % Thành tiền Tỷ lệ %
2 Thuốc đông y, thuốc từ dược liệu 9 4,29 1.999.828.123 18,23
Kết quả phân tích cho thấy nhóm N trong hạng A bao gồm hai nhóm tác dụng dược lý: nhóm vitamin và khoáng chất, cùng với nhóm thuốc đông y và thuốc từ dược liệu Mặc dù chỉ là hai nhóm hỗ trợ điều trị, nhưng giá trị sử dụng của chúng rất cao, trong đó nhóm thuốc đông y và thuốc từ dược liệu chiếm tới 18,23% giá trị sử dụng Để hiểu rõ hơn, cần nắm được 11 loại thuốc được sử dụng trong nhóm này.
AN ta tiến hành phân tích cụ thể 11 thuốc này
STT Tên thuốc Đơn vị tính
Nước sản xuất Đơn giá (VNĐ)
1 Hoạt huyết dưỡng não TP Gói Việt Nam 2.905 600.280.485
Thái Dương Viên Việt Nam 2.916 484.977.456
3 Cerecaps -VN Viên Việt Nam 2.835 247.886.730
4 Mẫu sinh đường Chai Việt Nam 40.000 193.800.000
7 Bổ phế chỉ khái lộ Ống Việt Nam 3.959 95.016.000
8 Phong dan Viên Việt Nam 2.982 83.167.980
11 Hoạt huyết dưỡng não BDF Viên Việt Nam 588 70.489.440
Kết quả phân tích cho thấy trong 11 thuốc nhóm AN chủ yếu là thuốc đông y và thuốc từ dược liệu, 5 thuốc có giá trị tiêu thụ cao nhất bao gồm Hoạt huyết dưỡng não TP, Tuần hoàn não Thái Dương, Cerecaps -VN, Mẫu sinh đường và Gaphyton S Mặc dù những thuốc này không có tác dụng điều trị chính, nhưng lại chiếm tỷ lệ tiêu thụ lớn, vì vậy trung tâm cần xem xét khả năng loại bỏ chúng khỏi danh mục trong những năm tới.
3.2.6 Phân tích cơ cấu các thuốc trong nhóm BN
Nhóm thuốc BN gồm các thuốc không thiết yếu mà giá trị sử dụng lớn
Bảng 3.18 Phân tích cụ thể nhóm BN
STT Thuốc nhóm BN Số lượng
KM Tỷ lệ % Thành tiền Tỷ lệ %
1 Thuốc đông y, thuốc từ dược liệu 11 5,24 421.954.640 3,85
Kết quả phân tích cho thấy nhóm N trong hạng B bao gồm 11 loại thuốc đông y và thuốc từ dược liệu Mặc dù chỉ đóng vai trò hỗ trợ trong điều trị, nhóm này vẫn có giá trị sử dụng cao, chiếm 3,85% giá trị sử dụng dược phẩm Để hiểu rõ hơn về 11 loại thuốc này, chúng ta sẽ tiến hành phân tích chi tiết từng loại.
STT Tên thuốc Đơn vị tính
Nước sản xuất Đơn giá (VNĐ)
2 Thuốc ho KH Ống Việt Nam 9.819 54.986.400
4 Actiso 2000mg Viên Việt Nam 1.260 49.140.000
5 Bình can ACP Viên Việt Nam 1.396,5 41.895.000
6 Bổ phế chỉ khái lộ Chai Việt Nam 22.500 36.000.000
7 Bổ phế chỉ khái lộ Lọ Việt Nam 17.030 30.654.000
STT Tên thuốc Đơn vị tính
Nước sản xuất Đơn giá (VNĐ)
9 Hoạt huyết dưỡng não Viên Việt Nam 475 23.750.000
10 Hoạt huyết dưỡng não Viên Việt Nam 156 23.400.000
Phúc Hưng Viên Việt Nam 543 23.381.580
Kết quả phân tích cho thấy nhóm thuốc BN chủ yếu là thuốc đông y và thuốc từ dược liệu, với hai sản phẩm có giá trị tiêu thụ cao nhất là Thuốc ho P/H 100ml và Thuốc ho P/H 90ml Mặc dù những thuốc này không có tác dụng điều trị chính, nhưng lại chiếm tỷ lệ tiêu thụ lớn, do đó, trung tâm cần xem xét loại bỏ chúng khỏi danh mục trong những năm tới.