1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Cách mạng công nghiệp anh và ảnh hưởng của nó đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở anh thế kỷ xviii nửa đầu thế kỷ xix

67 7 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Cách Mạng Công Nghiệp Anh Và Ảnh Hưởng Của Nó Đối Với Sự Phát Triển Của Chủ Nghĩa Tư Bản Ở Anh Thế Kỷ XVIII Nửa Đầu Thế Kỷ XIX
Tác giả Nguyễn Trung Bình
Người hướng dẫn Th.S Phan Hoàng Minh
Trường học Trường Đại Học Vinh
Chuyên ngành Lịch Sử Thế Giới
Thể loại Khóa Luận Tốt Nghiệp Đại Học
Năm xuất bản 2008
Thành phố Vinh
Định dạng
Số trang 67
Dung lượng 562,59 KB

Cấu trúc

  • A. MỞ ĐẦU (2)
  • B. NỘI DUNG (8)
  • Chương 1: NHỮNG TIỀN ĐỀ CỦA CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP (8)
  • Chương 2: TIẾN TRÌNH PHÁT TRIỂN CỦA CUỘC CÁCH MẠNH CÔNG NGHIỆP ANH (24)
  • Chương 3: ẢNH HƯỞNG CỦA CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP ĐỐI VỚI SỰ PHÁT TRIỂN CỦA CHỦ NGHĨA TƯ BẢN Ở ANH THẾ KỶ XVIII NỬA ĐẦU THẾ KỶ XIX (41)
    • C. KẾT LUẬN (61)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (64)

Nội dung

NHỮNG TIỀN ĐỀ CỦA CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP

NHỮNG TIỀN ĐỀ CỦA CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP

ANH THẾ KỶ XVIII-XIX

Sau cuộc cách mạng tư sản giữa thế kỷ XVIII, nước Anh đã trải qua những chuyển biến quan trọng về chính trị và kinh tế Từ thế kỷ XVIII đến 30 năm đầu thế kỷ XIX, mặc dù không diễn ra sôi nổi như các cuộc nội chiến, nhưng Anh đã chứng kiến một cuộc cách mạng mang tính bước ngoặt trong lịch sử sản xuất Đây là cuộc cách mạng công nghiệp tư bản chủ nghĩa đầu tiên, đánh dấu sự thay đổi lớn trong phương thức sản xuất và phát triển kinh tế.

1.1 - Tiền đề về kinh tế

Lật đổ chế độ quân chủng chuyên chế Phong kiến, cách mạng tư sản Anh đã xoá bỏ được những trở ngại đối với sản xuất mới Chủ nghĩa

Tư bản phát triển mạnh mẽ nhờ vào những điều kiện thuận lợi Quá trình tích lũy nguyên thủy diễn ra trong thế kỷ XVII và XVIII đã tạo nền tảng cho sự chuyển biến trong ngành công nghiệp Anh.

1.1.1 - Sự chuyển biến căn bản trong chế độ ruộng đất

Một trong những yếu tố quan trọng nhất cho sự phát triển của cuộc cách mạng công nghiệp là sự thay đổi trong chế độ ruộng đất, hay còn được biết đến là cuộc cách mạng công nghiệp.

Trong thế kỷ XVI – XVII, hiện tượng địa chủ chiếm đoạt ruộng đất công xã và đuổi nông dân ra khỏi đất canh tác diễn ra mạnh mẽ ở Anh Đến thế kỷ XVIII, quá trình này được thực hiện với quy mô lớn hơn Trong khi vương triều Tudor và Stuart từng cấm rào đất, nghị viện Anh đã chính thức cho phép địa chủ chiếm giữ đất đai công xã, dẫn đến việc nông dân bị buộc phải di dời.

Trong 60 năm đầu thế kỷ XVIII, chính phủ Anh đã ban hành 208 điều luật cho phép đại chủ chiếm 300.000 mẫu Anh, và trong 20 năm sau, 2.000 điều luật tiếp theo đã khiến công điền bị rào thêm 3.180.000 mẫu Anh, gấp 10 lần so với trước C.Mác chỉ ra rằng “Luật về rào đất công là hình thức nghị viện của sự cướp đoạt đất công”, thực chất là những sắc lệnh tước đoạt tài sản công cộng của dân chúng Kết quả của sự chuyển biến trong nông nghiệp là sự phát triển của chế độ Phác mơ Tư bản chủ nghĩa và chế độ trang trại, nơi các chủ đất không trực tiếp canh tác mà giao ruộng đất cho những người Phác mơ với hợp đồng dài hạn 99 năm Những Phác mơ này phải nộp một phần hoa lợi hoặc tiền cho chủ đất, dẫn đến việc các nhà Tư bản chủ nghĩa kinh doanh ruộng đất, bóc lột công nhân nông nghiệp và sử dụng công cụ mới nhất để cải tạo đất và nâng cao năng suất Nền kinh tế Phác mơ Tư bản chủ nghĩa phù hợp với sự phát triển chung của chủ nghĩa Tư bản, đáp ứng nhu cầu nguyên liệu cho công nghiệp và lương thực cho các thành phố.

Sự chuyển biến trong nông nghiệp đã tạo ra một lực lượng công nhân đông đảo, đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ cho ngành công nghiệp Đội ngũ này không chỉ là nguồn lực lớn cho sự phát triển của nền công nghiệp Tư bản chủ nghĩa mà còn là một trong những yếu tố cơ bản thúc đẩy quá trình tích lũy ban đầu.

Cuộc cách mạng công nghiệp đã tạo ra tác động lớn đến thị trường trong nước, với sự gia tăng sản phẩm nông nghiệp nhờ vào việc ứng dụng máy móc và cải tiến kỹ thuật Người công nhân công nghiệp không còn tự sản xuất để tự cấp, mà nhận lương và sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa cần thiết Sự gia tăng số lượng công nhân công nghiệp và dân cư thành thị đã làm tăng nhu cầu về lương thực và nông sản, dẫn đến sự mở rộng không ngừng của thị trường trong nước, từ đó đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nền công thương nghiệp.

Trong thế kỷ XVI-XVII và đặc biệt là thế kỷ XVIII, cuộc cách mạng nông nghiệp ở Anh đã đóng vai trò quan trọng, trở thành nền tảng cho quá trình tích lũy nguyên thủy Cuộc cách mạng này đã tách nông dân khỏi tư liệu sản xuất, hình thành đội ngũ công nhân làm thuê trong các cơ sở công nghiệp, đồng thời chuyển đổi chế độ ruộng đất từ phong kiến sang tư bản chủ nghĩa và mở rộng thị trường nội địa Tuy nhiên, cuộc cách mạng nông nghiệp không mang lại lợi ích cho nông dân, mà còn dẫn đến sự tiêu diệt giai cấp này, với sự sụp đổ của giai cấp Yeomanri (nông dân tự do) vào khoảng năm 1780.

1.1.2 - Thuộc địa và thương mại-con đường làm giàu cho giai cấp tư sản Anh

Từ thế kỷ XVII, giai cấp tư sản Anh đã nhận định rằng "sự giàu có của Anh là ngoại thương", dẫn đến việc bóc lột thương mại các vùng nông nghiệp và các nước Châu Âu kém phát triển Hệ thống này kéo dài hàng thế kỷ, dựa trên sự trao đổi không công bằng Trong các thế kỷ XVII-XVIII, thương nhân Anh đã xuất khẩu một lượng lớn Dạ với lợi nhuận khổng lồ, thường theo giá độc quyền Dạ Anh, với chất lượng vượt trội, được quý tộc mua với giá cao, hình thành nên sự trao đổi không ngang giá và tạo ra một khối lượng lớn vốn tư bản từ các dân tộc Châu Âu Nước Anh trong giai đoạn này trở thành kho hàng hóa từ thuộc địa, với hàng hóa thường được bán theo giá độc quyền Thương nhân Anh đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc bóc lột thương mại các nước nông nghiệp Châu Âu, mua nguyên liệu quý giá với giá rẻ và bán lại tại Anh với giá cao gấp nhiều lần.

Cuộc cách mạng công nghiệp ở Anh đã được thực hiện nhờ vào việc thu hút nguồn kinh tế từ nhiều quốc gia, trong đó sự bóc lột thương mại đã mang lại cho giai cấp tư sản Anh một lượng tư bản khổng lồ Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị về mặt kinh tế cho cuộc cách mạng công nghiệp Trong các thế kỷ XVII-XVIII, giai cấp tư sản Anh đã thu được số tư bản lớn chủ yếu thông qua việc cướp bóc thuộc địa.

Quá trình tích lũy nguyên thủy của chủ nghĩa Tư bản không chỉ dựa vào việc tước đoạt tài sản của nông dân mà còn thông qua việc xâm chiếm, bóc lột các dân tộc thuộc địa và buôn bán nô lệ da đen.

Nước Anh bắt đầu mở rộng thuộc địa từ thế kỷ XVI và XVII, với việc di dân sang Bắc Mỹ và chinh phục Ấn Độ Tuy nhiên, chỉ đến thế kỷ XVIII, Anh mới vươn lên vị trí hàng đầu trên biển sau khi đánh bại Tây Ban Nha và Pháp Hệ thống thuộc địa của Anh được mở rộng mạnh mẽ, chiếm giữ An-Rơ-lan và mỏm Ghi-bran-ta, từ đó kiểm soát con đường từ Đại Tây Dương đến Địa Trung Hải Tại Châu Mỹ, Anh cũng thiết lập nhiều thuộc địa quan trọng.

Vào thế kỷ XVIII, Anh đã mở rộng thuộc địa dọc bờ biển Đại Tây Dương và chiếm lĩnh nhiều vùng đất màu mỡ ở Ấn Độ, bao gồm Bangan và miền nam Ấn Độ, sau khi đánh bại vương quốc Penjáp vào năm 1849 Đồng thời, Anh cũng thiết lập thương điếm ở các hòn đảo xung quanh và bắt đầu xâm lược Châu Úc, nơi họ đã đuổi thổ dân và khai thác tài nguyên Hệ thống thuộc địa này không chỉ phục vụ cho mục đích quân sự mà còn tạo ra lợi nhuận khổng lồ cho giai cấp tư sản Anh thông qua việc buôn bán hàng hóa quý giá từ các thuộc địa nhiệt đới Đặc biệt, việc buôn bán nô lệ da đen từ Châu Phi đã trở thành một nguồn lợi lớn, với Anh dẫn đầu trong ngành mậu dịch này, vận chuyển số lượng nô lệ gấp ba lần các quốc gia khác Nhờ đó, thương nhân Anh đã thu được lợi nhuận khổng lồ, đồng thời góp phần vào sự tàn phá và bóc lột nhân dân Châu Phi.

Vào thế kỷ XVII và XVIII, các tư sản Anh đã tăng cường buôn bán nô lệ và thiết lập chế độ đồn điền tại Mỹ, mang lại lợi nhuận lớn cho họ Brixitơn trở thành trung tâm buôn bán nô lệ của Anh, được chính phủ Sắc Lơ II ủng hộ từ sớm Năm 1663, hoạt động này được giao cho “Công ty hoàng gia của các nhà kinh doanh buôn bán với Châu Phi”, và đến năm 1672, “Công ty Châu Phi của hoàng gia” được thành lập để chuyên buôn bán nô lệ cho đến năm 1731 Năm 1750, “Công ty thương nhân buôn bán với Châu Phi” mới xuất hiện, đánh dấu sự gia tăng quy mô buôn bán nô lệ trong nửa thế kỷ XVIII.

Nghị viện Anh, biểu tượng của các nhà "Dân chủ" tư sản, đã phê chuẩn và bảo vệ việc buôn bán nô lệ Những nhà tư sản, bao gồm cả những người tự nhận là từ thiện, thực chất lại là chủ nô Vào năm 1783, Nghị viện đã bác bỏ đề xuất của các hội giáo về việc bãi bỏ chế độ nô lệ.

TIẾN TRÌNH PHÁT TRIỂN CỦA CUỘC CÁCH MẠNH CÔNG NGHIỆP ANH

TIẾN TRÌNH PHÁT TRIỂN CỦA CUỘC CÁCH MẠNH CÔNG

Cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu với sự ra đời của máy móc, đánh dấu sự chuyển biến từ lao động thủ công sang lao động bằng máy móc Sự phát triển của các công trường thủ công ở Anh đã tạo ra nền tảng cho việc sáng chế máy móc, với lao động được phân công một cách hoàn thiện và các công cụ lao động được chuyên môn hóa Từ đó, nhiều công nhân và kỹ thuật viên lão luyện đã xuất hiện, có khả năng phát minh và ứng dụng máy móc vào sản xuất Những thành tựu trong các lĩnh vực như số học, vật lý học và hóa học đã giúp họ hiểu rõ hơn về quá trình phát triển của sự vật trong thế kỷ XVIII Mặc dù các phát minh khoa học kỹ thuật cũng xuất hiện ở nhiều quốc gia khác, nhưng chúng đã được áp dụng hiệu quả tại Anh, dẫn đến một cuộc cách mạng vĩ đại trong lịch sử thế giới thời kỳ cận đại Sau cuộc cách mạng dân chủ tư sản, vào đầu thế kỷ XVIII, Anh đã có những chuyển biến căn bản về chính trị và kinh tế, tạo ra những đặc điểm riêng biệt so với các nước Tây Âu khác, trở thành điểm khởi đầu cho cuộc cách mạng công nghiệp.

2.1 - Những cải tiến kỹ thuật trong ngành dệt

Cách mạng công nghiệp ở Anh và các nước tư bản khác bắt đầu từ ngành công nghiệp nhẹ do yêu cầu vốn đầu tư thấp, khả năng thu hồi vốn nhanh và lợi nhuận cao Trong bối cảnh lịch sử của Anh, đây là một quá trình tự nhiên, khi mà vốn tư bản đã được tích lũy nhưng chưa nhiều, và thị trường cho công nghiệp nặng còn hạn chế Anh là nước tiên phong trong công nghiệp hóa, do đó, sự phát triển của công nghiệp nhẹ và nông nghiệp là điều kiện cần thiết để công nghiệp nặng có thể phát triển sau này Hơn nữa, máy móc sản xuất tư liệu sản xuất là những thiết bị phức tạp, không thể chế tạo một cách nhanh chóng.

Việc phát minh và sử dụng máy móc trong ngành dệt ở Anh không có gì bất ngờ, vì đây là lĩnh vực chủ chốt của thời kỳ này Tuy nhiên, điều đáng chú ý là máy móc lại không xuất hiện đầu tiên trong ngành dệt Len Dạ truyền thống, mà lại khởi đầu từ lĩnh vực dệt Vải Bông tương đối mới.

Vào thế kỷ XVIII, nhu cầu về vải bông tại Anh gia tăng do sự nhập khẩu mạnh mẽ từ Ấn Độ qua Công ty Đông Ấn, dẫn đến việc các nhà sản xuất Anh phải cải tiến kỹ thuật để hạ giá thành sản phẩm và cạnh tranh hiệu quả hơn Ngành công nghiệp bông vải sợi, mặc dù còn mới mẻ, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc đổi mới công nghệ nhờ ít bị ràng buộc bởi các quy định xã hội Sự phát triển này đã thúc đẩy sự ra đời của nhiều công trình cải tiến kỹ thuật trong lĩnh vực kéo sợi và dệt vải, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Cải tiến đầu tiên trong ngành công nghiệp bông sợi diễn ra trong lĩnh vực dệt, khi chiều rộng của tấm vải trước đây bị giới hạn bởi khả năng của người thợ Năm 1773, Giôn Cây đã phát minh ra "cái thoi bay", thay thế cho phương pháp xâu chỉ bằng tay Sự đổi mới này không chỉ tăng tốc độ làm việc của người thợ mà còn cho phép dệt vải với kích thước rộng hơn trên máy móc.

Vào những năm 60 của thế kỷ XVIII, sự cải tiến trong máy dệt thủ công đã dẫn đến "nạn đói sợi", tạo ra sự mất cân đối giữa nghề dệt vải và nghề kéo sợi, do chiếc xa quay đạp chân cổ điển vẫn thống trị Năm 1761, "hội khuyến khích thủ công nghiệp và công trường thủ công" đã đưa ra hai giải thưởng cho những ai cải tiến cơ cấu của xa sợi đạp chân để khắc phục sự chậm trễ trong nghề kéo sợi Giêm Hacgrivơ (1720-1778) là một trong những người đầu tiên giải quyết vấn đề này, và vào năm 1764, ông đã chế tạo chiếc máy kéo sợi mang tên "Gienny", lấy theo tên con gái ông Máy này thay thế bàn tay con người bằng một cơ cấu đơn giản và giá thành rẻ Đến năm 1768, Anh đã có tới 20.000 máy "Gienny" được sử dụng rộng rãi, mặc dù máy này có nhược điểm là xe sợi nhỏ và độ bền không cao.

Năm 1769, Accrai (1732-1792) đã chế tạo chiếc máy kéo sợi với cơ cấu đặc biệt và nhận được bằng phát minh đầu tiên, ghi dấu ấn trong lịch sử công nghiệp dệt vải bông tại Anh Ông là một trong những người tiên phong trong việc tổ chức hệ thống tư bản nhà máy, mặc dù không phải là người sáng chế ra máy kéo sợi Chiếc máy này sử dụng bánh xe cạp nước làm nguồn động lực, nên còn được gọi là máy chạy bằng sức nước Nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ và điều kiện kinh tế, Accrai đã thành lập xí nghiệp đầu tiên của mình, với quy mô lên đến 300 công nhân và hàng ngàn guồng sợi vào năm 1779.

Máy "Gienny" và máy chạy bằng sức nước của Accrai đều có những nhược điểm riêng Máy "Gienny" sản xuất sợi mịn nhưng không bền, trong khi máy Accrai tạo ra sợi to và bền hơn Do đó, việc nghiên cứu và cải tiến cấu trúc máy kéo sợi vẫn đang tiếp tục Sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực này gắn liền với tên tuổi của thợ dệt Xamuen Cromton (1751-).

1827) Trong khoảng thời gian từ 1774 đến 1779 Cromton đã thành công khi kết hợp những ưu điểm của máy chạy bằng sức nước và máy

"Gienny" đã phát triển máy kéo sợi Mule, giúp sản xuất sợi mịn và bền hơn Kỹ thuật đổi mới này không chỉ nâng cao sản lượng mà còn cải thiện chất lượng sợi, cho phép sợi của Anh cạnh tranh hiệu quả với sợi của Ấn Độ.

Vào thời điểm đó, thợ kéo sợi đã phát triển nhanh chóng hơn thợ dệt, dẫn đến việc sản xuất sợi tăng mạnh khiến thợ dệt không theo kịp Sự cần thiết phải chế tạo máy dệt trở nên cấp bách Năm 1785, nhà phát minh Etmơn Cacraitơ đã giới thiệu máy dệt vải, và đến năm 1822, máy này đã đạt được thành công và phổ biến Sự xuất hiện của máy dệt không chỉ giúp tiêu thụ sợi kéo mà còn làm giảm giá vải, mở rộng thị trường tiêu thụ Nhờ đó, ngành công nghiệp dệt vải đã có những bước tiến vượt bậc và sản lượng tăng lên đáng kể.

Máy dệt đã trải qua nhiều cải tiến và trở thành công cụ chủ yếu trong ngành dệt ở Anh vào những năm 1840, thay thế hoàn toàn nghề dệt thủ công Sự phát minh của Tomat Ben về máy in hoa màu năm 1783 đã thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của ngành in hoa Đồng thời, phương pháp khử màu vải bằng Clo do Bectolie phát minh vào năm 1785 cũng nhanh chóng được áp dụng tại Anh, góp phần quan trọng vào sự tiến bộ trong sản xuất vải.

Ngành dệt bông là lĩnh vực chủ yếu, với sự phát minh máy móc và cải tiến kỹ thuật đã ảnh hưởng đến các ngành khác như Đăng ten, Len, công nghiệp lanh và nghề tơ tằm Đặc biệt, sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp Anh từ năm 1760 không chỉ dừng lại ở việc chế tạo hàng y phục mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác.

Sự phát minh và ứng dụng rộng rãi các công cụ máy móc trong ngành dệt đã đánh dấu giai đoạn khởi đầu của cuộc cách mạng công nghiệp, tạo điều kiện cần thiết cho phương thức sản xuất trong nhà máy phát triển mạnh mẽ đầu tiên tại Anh, sau đó lan tỏa sang các quốc gia khác.

2.2 – Những tiến bộ về kỹ thuật:

2.2.1 – Phát minh máy hơi nước

Việc chuyển giao từ dụng cụ thủ công sang máy móc đã cho phép tăng cường số lượng máy móc hoạt động đồng thời mà không bị giới hạn Tuy nhiên, việc mở rộng kích thước máy yêu cầu động cơ mạnh hơn Sau những phát minh quan trọng, sức nước trở thành nguồn động lực chính cho các máy móc lớn đầu tiên, dẫn đến việc nhiều công xưởng được xây dựng gần các dòng sông Dù vậy, các con sông thường không đủ mạnh để quay máy, và việc xây dựng bể chứa gặp nhiều khó khăn và tốn kém Hơn nữa, việc sử dụng sức nước gây bất tiện vì công xưởng không thể đặt ở các đô thị tập trung lao động hoặc gần các tuyến giao thông thuận lợi, mà phải nằm bên bờ sông Đặc biệt, vào mùa đông khi nước sông đóng băng, máy móc cũng phải ngừng hoạt động.

Vì vậy cần phải có một nguồn năng lượng nào không bị “cột” vào một địa điểm nhất định phụ thuộc vào năng lượng của dòng nước

Trong quá trình nghiên cứu, con người đã phát hiện ra một dạng năng lượng mới - điện năng từ hơi nước Nhiều nhà sáng chế nổi tiếng thế kỷ XVII và XVIII, như Tomat Xavari, Tomat Niucômen người Anh và Ponzunôp người Nga, đã dành nhiều công sức để nghiên cứu và khai thác dạng năng lượng này.

ẢNH HƯỞNG CỦA CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP ĐỐI VỚI SỰ PHÁT TRIỂN CỦA CHỦ NGHĨA TƯ BẢN Ở ANH THẾ KỶ XVIII NỬA ĐẦU THẾ KỶ XIX

Ngày đăng: 02/12/2021, 23:41

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1/ A. Guxarov và B.Radaov. Tìm hiểu về CMKHKT NXB-KHKT Hà Nội 1978 Khác
2/ A. Êphi mốp. Lịch sử thế giới cận đại. NXB Sự thật Hà Nội 1959 Khác
3/ Brinton Crane: Văng minh phương Tây. NXB VHTT Hà Hà Nội 1994 Khác
4/ C.Mác F. ĂngGhen. Tuyển tập. Tập I, tập II. NXB Sự thật Hà Nội 1967 Khác
5/ C.Mác F. ĂngGhen. Tuyên ngôn đảng cộng sản. NXB sự thật Hà Nội 1967 Khác
6/ C.Mác: Tư bản luận. NXB sự thật 1990 Khác
7/ C.Mác: Tư bản. Quyển I, tập III. NXB sự thật Hà Nội 1960 Khác
8/ C.Mác: Tư bản: Quyền I, tập I. NXB sự thật Hà Nội 1960 Khác
9/ C.Mác: Toàn tập. Quyền I. Phần III. NXB sự thật Hà Nội 1960 Khác
10/ C.Mác bàn về sự phát sinh và phát triển của chủ nghĩa Tư bản. NXB sự thật Hà Nội 1972 Khác
11/ Để dạy tốt môn Lịch sử ở trường Trung học chuyên ban. NXBGD 1996 Khác
12/ Đinh Ngọc Lân: Cuộc CMKHKT thế kỷ XX. NXB Phổ thông 1976 Khác
13/ F.Lapolianxki: Lịch sử kinh tế các nước Tư bản. NXB KHXH Hà Nội 1979 Khác
14/ Khoa học kỹ thuật. NXBKH Hà Nội 1961 Khác
15/ Lịch sử thế giới cận đại. Phần I. Tập I. NXBGD 1970 Khác
16/ Lịch sử thế giới cận đại. Phần I. Tập II. NXBGD 1970 Khác
17/ Lịch sử thế giới cận đại. Phần II. Tập I. NXBGD 1970 Khác
18/ Lịch sử thế giới cận đại. Phần III. Tập II. NXBGD 1970 Khác
19/ Phan Hòang Minh: Lịch sử văn minh thế giới (tóm tắt). NXB Vinh năm 2000 Khác
20/ Trần Tiến Đức-Đỗ Ngọc Hà-Đặng Vĩnh Thiên. Máy móc và sự tiến bộ kỹ thuật. NXB-KHKT Hà Nội 1974 Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN