Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. N.X.Acmetop (1978): “Hoá vô cơ”. Phần II. NXB ĐH THCN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá vô cơ |
Tác giả: |
N.X.Acmetop |
Nhà XB: |
NXB ĐH THCN |
Năm: |
1978 |
|
2. IV.Amakasev, V.M Zamitkina (1980): “Hợp chất trong dấu móc vuông”. NXB KH KT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hợp chất trong dấu móc vuông |
Tác giả: |
IV.Amakasev, V.M Zamitkina |
Nhà XB: |
NXB KH KT |
Năm: |
1980 |
|
3. Nguyễn Trọng Biểu (1974): “Chuẩn bị dung dịch cho phân tích hoá học”. NXB KH KT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuẩn bị dung dịch cho phân tích hoá học |
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Biểu |
Nhà XB: |
NXB KH KT |
Năm: |
1974 |
|
4. Nguyễn Trọng Biểu, Từ Văn Mạc (2002): “Thuốc thử hữu cơ”. NXB KH KT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuốc thử hữu cơ |
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Biểu, Từ Văn Mạc |
Nhà XB: |
NXB KH KT |
Năm: |
2002 |
|
5. C.Shwarzenbach, H.Flaschka (1979): “Chuẩn độ phức chất’. NXB KH KT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuẩn độ phức chất |
Tác giả: |
C.Shwarzenbach, H.Flaschka |
Nhà XB: |
NXB KH KT |
Năm: |
1979 |
|
6. Doerffel (1983): “Thống kê trong hoá học phân tích”. NXB ĐH THCN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thống kê trong hoá học phân tích” |
Tác giả: |
Doerffel |
Nhà XB: |
NXB ĐH THCN |
Năm: |
1983 |
|
7. Nguyễn Tinh Dung (2000): “Hoá học phân tích. Phần II - Các phản ứng ion trong dung dịch nước”. NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá học phân tích. Phần II - Các phản ứng ion trong dung dịch nước |
Tác giả: |
Nguyễn Tinh Dung |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2000 |
|
8. Lê Thị Duyên (2005): “Nghiên cứu sự tạo phức đơn và đa ligan trong hệ 4(2-pyridilazo) – rezocxin (PAR) – Ti (IV) – HX (HX – axit axetic và axit monocloaxetic) bằng phương pháp trắc quang”. Luận văn thạc sỹ hoá học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu sự tạo phức đơn và đa ligan trong hệ 4(2-pyridilazo) – rezocxin (PAR) – Ti (IV) – HX (HX – axit axetic và axit monocloaxetic) bằng phương pháp trắc quang |
Tác giả: |
Lê Thị Duyên |
Nhà XB: |
Luận văn thạc sỹ hoá học |
Năm: |
2005 |
|
9. F.Cotton – Gwilkinson (1984). “Cơ sở hoá học vô cơ”, tập 3. NXB ĐH và THCN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở hoá học vô cơ |
Tác giả: |
F. Cotton, G. Wilkinson |
Nhà XB: |
NXB ĐH và THCN |
Năm: |
1984 |
|
12. Hoàng Nhâm (2000): “Hoá học vô cơ”, tập 3. NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá học vô cơ |
Tác giả: |
Hoàng Nhâm |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2000 |
|
14. Hồ Viết Quý, Luận án TS Hoá học, khoa Hoá học, Đại học tổng hợp Quốc gia Lômônôxốp, Matxcova, 1974 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận án TS Hoá học |
Tác giả: |
Hồ Viết Quý |
Nhà XB: |
khoa Hoá học, Đại học tổng hợp Quốc gia Lômônôxốp |
Năm: |
1974 |
|
15. Hồ Viết Quý (1999): “Các phương pháp phân tích quang học trong hoá học”. NXB ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Các phương pháp phân tích quang học trong hoá học” |
Tác giả: |
Hồ Viết Quý |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
16. Hồ Viết Quý (1994), “Xử lýý số liệu thực nghiệm bằng phương pháp toán học thống kê”. Đại học sư phạm Quy Nhơn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xử lýý số liệu thực nghiệm bằng phương pháp toán học thống kê” |
Tác giả: |
Hồ Viết Quý |
Năm: |
1994 |
|
17. Hồ Viết Quý (1995): “Phức chất, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng trong hoá học hiện đại”. NXB Quy Nhơn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phức chất, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng trong hoá học hiện đại |
Tác giả: |
Hồ Viết Quý |
Nhà XB: |
NXB Quy Nhơn |
Năm: |
1995 |
|
18. Hồ Viết Quý (1999): “Phức chất trong hoá học” . NXBKHKT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phức chất trong hoá học |
Tác giả: |
Hồ Viết Quý |
Nhà XB: |
NXBKH&KT |
Năm: |
1999 |
|
19. Hồ Viết Quý (2002): “Chiết tách, phân chia, xác định các chất bằng dung môi hữu cơ, lý thuyết thực hành và ứng dụng”. Tập 1 - NXB KH KT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiết tách, phân chia, xác định các chất bằng dung môi hữu cơ, lý thuyết thực hành và ứng dụng |
Tác giả: |
Hồ Viết Quý |
Nhà XB: |
NXB KH&KT |
Năm: |
2002 |
|
20. Hồ Viết Quý, Đặng Trần Phách dịch, Nguyễn Tinh Dung hiệu đính (1995). “Hoá học phân tích các dung dịch và tin học”. NXB ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá học phân tích các dung dịch và tin học |
Tác giả: |
Hồ Viết Quý, Đặng Trần Phách dịch, Nguyễn Tinh Dung hiệu đính |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
1995 |
|
23. Bùi Hữu trường (1989). “Xác định hàm lượng titan trong hợp kim bằng phương pháp trắc quang”, luận văn.Tiếng anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Xác định hàm lượng titan trong hợp kim bằng phương pháp trắc quang” |
Tác giả: |
Bùi Hữu trường |
Năm: |
1989 |
|
24. Hach, iso 9001 Certisel. Dr/2010 spectrophotometric handbook analytical procedures for – DR/2010 instruments. Co – PAN pp.225, Ni – PAN pp.401, Mn – PAN pp.381 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
spectrophotometric handbook analytical procedures for – DR/2010 instruments |
Tác giả: |
Hach, iso 9001 Certisel |
Nhà XB: |
Co – PAN |
Năm: |
2010 |
|
25. Hamilton I, O'Connor HJ (2000) “ About Tripotassium dicitratobismuthate” Phamacal, 47(2), pp .177-180 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
About Tripotassium dicitratobismuthate |
Tác giả: |
Hamilton I, O'Connor HJ |
Nhà XB: |
Phamacal |
Năm: |
2000 |
|