TỔNG QUAN
HOẠT ĐỘNG CHĂM SÓC SỨC KHỎE NHÂN DÂN Ở VIỆT NAM
1.1.1 Vị trí, tầm quan trọng của dược phẩm
Việc sử dụng thuốc trong phòng bệnh, chữa bệnh và tăng cường sức khỏe là nhu cầu thiết yếu của con người Với sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, nhiều công nghệ mới đã được phát triển thông qua nghiên cứu và thử nghiệm Ngành dược đã chú trọng vào việc nghiên cứu và sản xuất các loại thuốc mới, áp dụng các biện pháp khoa học tiên tiến nhằm tìm ra liệu pháp hiệu quả chống lại các bệnh tật ngày càng phức tạp Nhờ vào sự phát triển này, nhiều loại dịch bệnh và bệnh hiểm nghèo đã được khắc phục.
Dược phẩm luôn đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống bệnh tật, nâng cao sức khỏe và kéo dài tuổi thọ của con người Gần đây, vai trò của thuốc trong chăm sóc sức khỏe đã thu hút sự quan tâm của các nhà hoạch định chính sách và cộng đồng Đảm bảo thuốc cho sức khỏe nhân dân là chiến lược quốc gia, thể hiện qua Quyết định số 68/QĐ-TTg ngày 10 tháng 01 năm 2014, phê duyệt Chiến lược Quốc gia phát triển ngành dược Việt Nam đến năm 2020 và tầm nhìn 2030 Chiến lược này nhằm cung ứng thuốc đầy đủ, kịp thời, chất lượng và giá hợp lý, đồng thời chú trọng đến các đối tượng chính sách xã hội, dân tộc thiểu số, người nghèo và những vùng sâu, vùng xa.
1.1.2 Các loại hình bán lẻ thuốc hiện nay
Theo khoản 2, điều 32 Luật dược 2016[3], Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm:
Cơ sở bán lẻ là nhà thuốc có các quyền sau đây:
✓ Được thông tin, quảng cáo thuốc theo quy định của pháp luật;
Quản lý chuyên môn về dược tại nhà thuốc có trách nhiệm trực tiếp trong việc pha chế thuốc theo đơn và bán thuốc Để thực hiện quy trình này, cần mua nguyên liệu làm thuốc chất lượng nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.
Mua thuốc để bán lẻ, ngoại trừ vắc xin, phải tuân thủ quy định tại Điều 34 của Luật Dược Đối với các trường hợp mua, bán thuốc cần kiểm soát đặc biệt và thuốc thuộc Danh Mục thuốc hạn chế, các quy định cụ thể cũng cần được thực hiện nghiêm ngặt.
Người sở hữu Bằng dược sỹ có quyền thay thế thuốc trong đơn đã kê bằng một loại thuốc khác có cùng hoạt chất, đường dùng và liều lượng, nhưng chỉ khi có sự đồng ý của người mua Họ cũng phải chịu trách nhiệm đối với việc thay đổi thuốc này.
Mua và bán lẻ thuốc thuộc Danh Mục thuốc thiết yếu và thuốc không kê đơn phải tuân thủ quy định, ngoại trừ vắc xin Đối với thuốc thuộc Danh Mục kiểm soát đặc biệt và hạn chế bán lẻ, cần thực hiện theo Điều 34 của Luật Tại các quầy thuốc ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi, hải đảo và khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, có thể bán thêm một số loại thuốc khác theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
✓ Tham gia cấp phát thuốc của bảo hiểm, chương trình, dự án y tế khi đáp ứng yêu cầu và Điều kiện của bảo hiểm, chương trình, dự án đó
- Tủ thuốc trạm y tế xã
Mua và bán lẻ thuốc thuộc Danh Mục thuốc thiết yếu cần tuân thủ phân tuyến chuyên môn kỹ thuật Đối với thuốc thuộc Danh Mục phải kiểm soát đặc biệt và thuốc hạn chế bán lẻ, việc thực hiện phải theo quy định tại Điều 34 của Luật này.
✓ Tham gia cấp phát thuốc của bảo hiểm, chương trình, dự án y tế khi đáp ứng yêu cầu và Điều kiện của bảo hiểm, chương trình, dự án đó
- Cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền
✓ Bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền;
✓ Mua dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền để bán lẻ;
✓ Tham gia cấp phát thuốc của bảo hiểm, chương trình, dự án y tế khi đáp ứng yêu cầu và Điều kiện của bảo hiểm, chương trình, dự án đó
GPP, viết tắt của "Good Pharmacy Practice", được định nghĩa trong thông tư 02/2018/TT-BYT như là bộ nguyên tắc và tiêu chuẩn cần thiết cho các cơ sở bán lẻ thuốc Mục tiêu của GPP là đảm bảo việc cung ứng và bán lẻ thuốc một cách an toàn, hiệu quả, đồng thời khuyến khích người sử dụng thuốc thực hiện đúng cách, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Thực hành tốt nhà thuốc là việc tuân thủ các nguyên tắc và tiêu chuẩn cơ bản trong nghề nghiệp của dược sỹ và nhân sự dược Điều này được thực hiện dựa trên sự tự nguyện tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và chuyên môn cao hơn so với các yêu cầu pháp lý tối thiểu.
Khi xây dựng một nhà thuốc đạt chứng nhận “Thực hành tốt nhà thuốc-
GPP” phải đảm bảo thực hiện các nguyên tắc chính sau:
Nguyên tắc GPP đặt lợi ích của người bệnh và sức khỏe cộng đồng lên hàng đầu Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, điều kiện và môi trường trong nhà thuốc cần được duy trì đúng tiêu chuẩn bảo quản.
Bố trí, sắp xếp phải phù hợp theo quy định, đảm báo hạn chế nhầm lẫn
Cung cấp thuốc chất lượng cao, kèm theo thông tin chi tiết về sản phẩm, tư vấn phù hợp cho người sử dụng và theo dõi quá trình sử dụng thuốc là những yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và hiệu quả điều trị.
Tham gia vào hoạt động tự điều trị, bao gồm cung cấp thuốc và tư vấn dùng thuốc, tự điều trị triệu chứng của các bệnh đơn giản
Góp phần đẩy mạnh việc kê đơn phù hợp, kinh tế và việc sử dụng thuốc an toàn, hợp lý, có hiệu quả
Hình 1.1 Các nguyên tắc GPP
Nhà thuốc GPP cam kết đặt lợi ích của người bệnh lên hàng đầu thông qua việc lựa chọn thuốc chất lượng, đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, và thường xuyên cập nhật kiến thức chuyên môn cũng như các văn bản quy phạm pháp luật Những nỗ lực này không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn tạo ra sự khác biệt rõ rệt cho nhà thuốc.
Để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động của nhà thuốc, cần thực hiện đúng các quy trình S.O.P như bán thuốc theo đơn và không kê đơn, mua thuốc, kiểm soát chất lượng, bảo quản và theo dõi chất lượng thuốc Ngoài ra, cần có phương án giải quyết kịp thời đối với các trường hợp thuốc bị khiếu nại hoặc thu hồi.
6 sắp xếp và trình bày thuốc, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, vệ sinh nhà thuốc; nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển kinh doanh.
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH
Phân tích hiệu quả kinh doanh là quá trình đánh giá toàn diện hoạt động kinh doanh tại cơ sở, nhằm xác định mức độ hiệu quả và khám phá các nguồn tiềm năng Qua đó, quá trình này giúp đề xuất các phương án và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Hoạt động kinh doanh chủ yếu nhằm tạo ra doanh số và lợi nhuận cho cơ sở, phục vụ mục tiêu mang lại lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
Hiệu quả kinh doanh được đánh giá qua việc sử dụng hiệu quả vốn, cơ sở vật chất và lao động, cùng với các yếu tố khác tác động đến hoạt động kinh doanh Mục tiêu là đáp ứng nhu cầu khách hàng với chi phí tối ưu, tối đa hóa lợi nhuận và đóng góp vào sự phát triển của dịch vụ cung ứng thuốc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
1.2.2 Những yêu cầu trong phân tích hiệu quả kinh doanh
Phân tích hiệu quả kinh doanh là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá thực trạng đầu tư, nhận diện những điểm mạnh và điểm yếu trong hoạt động kinh doanh Qua đó, nhà đầu tư có thể có cái nhìn thực tế hơn và đưa ra các giải pháp kịp thời nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh Để đạt được điều này, nhà đầu tư cần xác định rõ các yêu cầu cụ thể cho quá trình phân tích.
Tính chính xác: Để đảm bảo chính xác thông tin để phục vụ cho công tác phân tích số liệu phụ thuộc vào:
✓ Phương pháp phân tích số liệu;
✓ Nguồn số liệu được cung cấp;
✓ Chỉ tiêu dùng để phân tích;
✓ Kỹ năng, kinh nghiệm của người phân tích
Để đảm bảo tính đầy đủ thông tin, nội dung cần phân tích dựa trên nguồn tài liệu phong phú và đa chiều, nhằm đảm bảo tính khách quan của số liệu cũng như tính cần thiết của thông tin.
Tính khách quan đóng vai trò quan trọng trong việc nhận và phân tích thông tin đa chiều, giúp chúng ta có cái nhìn chính xác về bản chất của sự việc.
Tính kịp thời trong kinh doanh là rất quan trọng; sau mỗi chu kỳ, cần tổ chức đánh giá tình hình hoạt động để phân tích điểm mạnh và điểm yếu Qua đó, doanh nghiệp có thể đưa ra phương hướng khắc phục hiệu quả cho hoạt động kinh doanh.
Phân tích hiệu quả kinh doanh là yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư phát hiện những giải pháp kịp thời, từ đó nâng cao kết quả kinh doanh trong tương lai.
1.2.3 Các tiêu chí đánh giá hoạt động kinh doanh Để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh tại cơ sở nhà quản lý cần tính toán rất nhiều chỉ tiêu, một số chỉ tiêu cơ bản:
Doanh số mua hàng và doanh số bán hàng:
Doanh số mua phản ánh khả năng luân chuyển hàng hóa của cơ sở Việc nghiên cứu cơ cấu nhóm sản phẩm mua giúp xác định những nhóm sản phẩm mang lại lợi nhuận cao, đồng thời thể hiện tầm nhìn chiến lược của người quản lý kinh doanh.
Doanh số bán hàng đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Việc phân tích doanh số bán theo từng nhóm sản phẩm giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, từ đó đưa ra các chiến lược và giải pháp nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và gia tăng doanh thu.
Để tối ưu hóa lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh, cơ sở cần nâng cao quản lý và sử dụng vốn hiệu quả Việc đánh giá tình hình tồn đọng vốn ở các nhóm sản phẩm có doanh thu chậm, cũng như các nhóm sản phẩm có vốn đầu tư thấp nhưng mang lại lợi nhuận cao và khả năng xoay vòng vốn nhanh là rất quan trọng.
Chi phí là những khoản tiền bỏ ra để phục vụ cho hoạt động kinh doanh, gồm:
✓ Doanh số mua vào: là chi phí mà cơ sở kinh doanh mua hàng
✓ Chi phí bán hàng: tiền lương và phụ cấp phải trả cho nhân viên
✓ Chi phí hoạt động: là các khoản chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh như tiền thuê mặt bằng, thuế khoán, thuế môn bài, điện, nước
Lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận
Lợi nhuận là khoản chênh lệch giữa doanh thu bán hàng và chi phí hoạt động của doanh nghiệp Đây là nguồn lực quan trọng giúp doanh nghiệp tích lũy, mở rộng và phát triển kinh doanh.
Tỷ suất lợi nhuận là chỉ số quan trọng phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận và vốn sử dụng trong một kỳ kinh doanh Các chỉ tiêu như tỷ suất lợi nhuận trên doanh số (ROS) giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh Tỷ suất lợi nhuận cao cho thấy khả năng sinh lời tốt và hiệu quả kinh doanh cao, ngược lại, tỷ suất thấp cho thấy tình hình không khả quan.
KHÁI QUÁT VỀ BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT TIỆP VÀ NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT TIỆP
1.3.1 Vài nét về Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp là Bệnh viện đa khoa hạng I trực thuộc
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp, thuộc Sở Y tế Thành phố Hải Phòng, là bệnh viện tuyến cuối cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người dân trong thành phố và các tỉnh lân cận Với đội ngũ y bác sĩ, dược sĩ và nhân viên có trình độ chuyên môn cao, bệnh viện luôn tiên phong trong việc áp dụng các tiến bộ y học, khẳng định vị thế của mình trong ngành y tế Hải Phòng Hiện tại, bệnh viện có quy mô 1.200 giường bệnh và công suất sử dụng giường bệnh năm.
2019 luôn cao hơn trên 150% với trung bình 1.800 - 2.000 người bệnh nội trú và 900 - 1.100 người bệnh khám ngoại trú mỗi ngày
Hình 1.2 Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp 1.3.2 Vài nét về Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp
Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp tọa lạc tại số 01 Đường Nhà Thương, phường Cát Dài, quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, trong khuôn viên Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp Đây là cơ sở bán lẻ thuốc hoạt động trong khu vực khám bệnh, chữa bệnh công lập Nhà thuốc đã được cấp Giấy Chứng nhận thực hành tốt nhà thuốc và Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược bởi Sở Y tế Thành phố Hải Phòng.
Do đặc thù nằm trong khuôn viên Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp, nên Nhà thuốc hoạt động theo đúng tinh thần Thông tư số 15/2011/TT-BYT ngày
19 tháng 4 năm 2011 của Bộ Y tế Quy định về tổ chức và hoạt động của cơ sở bán lẻ thuốc trong bệnh viện [1]
Hình 1.3 Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp
Nhà thuốc tại bệnh viện được quản lý bởi Ban Giám đốc và dược sĩ phụ trách do Ban Giám đốc phân công Nhà thuốc cam kết thực hiện đầy đủ và tuân thủ các quy định của Sở Y tế và Bộ Y tế.
✓ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08 tháng 5 năm 2017 của Chính Phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật dược [4];
Nghị định 155/2018/NĐ-CP, ban hành vào ngày 12 tháng 11 năm 2018, đã sửa đổi và bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh trong lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Y tế.
Nhà thuốc hợp tác với các công ty dược phẩm uy tín để cung cấp đầy đủ và đa dạng sản phẩm Mục tiêu chính là đảm bảo sự đa dạng hóa sản phẩm và cung ứng kịp thời cho khách hàng, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về giá mua vào và giá bán ra theo Nghị định 54/2017/NĐ-CP.
TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Hiện nay, có nhiều nghiên cứu về hoạt động kinh doanh nhà thuốc tại các tỉnh thành, nhưng chủ yếu tập trung vào các nhà thuốc tư nhân Điều này cho thấy vẫn còn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu về các nhà thuốc nằm trong khuôn viên, điều cần được chú trọng trong tương lai.
Nghiên cứu hoạt động kinh doanh tại Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp là cần thiết để đánh giá khách quan về hiệu quả hoạt động của nhà thuốc, xác định những thành tựu và tồn tại, cũng như các vấn đề cần khắc phục Qua đó, có thể đưa ra những kiến nghị cho Ban Giám đốc Bệnh viện nhằm phát triển Nhà thuốc một cách bền vững, đảm bảo duy trì hoạt động và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho nhân dân.
MỘT SỐ NGHIÊN CỨU VỀ PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH
Theo Điều 2 Luật Dược 2016 tại Việt Nam, thuốc được định nghĩa là chế phẩm chứa dược chất hoặc dược liệu dành cho con người với mục đích phòng bệnh, chẩn đoán, chữa trị, giảm nhẹ bệnh, và điều chỉnh chức năng sinh lý Định nghĩa này bao gồm nhiều loại thuốc như thuốc hóa dược, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền, vắc xin và sinh phẩm.
Phát minh và phát triển thuốc là quá trình phức tạp và tốn kém, yêu cầu sự hợp tác giữa các công ty dược phẩm, nhà khoa học và chính phủ Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn từ khám phá đến thương mại hóa, và đã trở thành một tiêu chuẩn trong việc chuyển đổi các ứng cử viên thuốc thành sản phẩm thương mại thông qua các con đường phát triển rõ ràng.
1.5.2 Cơ cấu danh mục thuốc bán ra của Nhà thuốc Bệnh viện năm 2019
Thuốc bán ra tại Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp phân loại theo Thông tư 19/2018/TT-BYT gồm:
2 Thuốc giảm đau và chăm sóc giảm nhẹ
3 Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
4 Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
5 Thuốc điều trị đau nửa đầu
6 Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
7 Thuốc tác dụng đối với máu
8 Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử
11 Thuốc tẩy trùng và khử trùng
14 Hormon, Nội tiết tố, Thuốc tránh thụ thai
15 Thuốc dùng cho mắt, tai, mũi, họng
16 Thuốc chống rối loạn tâm thần
17 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
18 Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng acid-base
19 Vitamin và các chất vô cơ
20 Thuốc điều trị bệnh gút và các bệnh xương khớp
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
ĐỐI TƯỢNG, ĐỊA ĐIỂM VÀ THỜI GIAN NGHIÊN CỨU
Hoạt động kinh doanh năm 2019 của Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp
2.1.2 Thời gian và địa điểm nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện từ ngày 01 tháng 01 năm 2019 đến 31 tháng 12 năm 2019 tại Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp, địa chỉ số 01 Đường Nhà Thương, phường Cát Dài, quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp mô tả cắt ngang
Bảng 2.1 Biến số nghiên cứu và công thức tính
TÊN BIẾN GIẢI THÍCH BIẾN Phân loại biến
Tổng Doanh số bán hàng theo tháng, quý, năm Biến số BCBH từ phần mềm bán lẻ
Tổng số khách hàng tới nhà thuốc theo ngày, tháng Biến số BCBH từ phần mềm bán lẻ Doanh số mua vào
Là giá trị mua vào của hàng hóa đã tiêu thụ trong năm Biến số BCBH từ phần mềm bán lẻ
Là chi phí phát sinh liên quan trong quá trình bán hàng Biến số BCBH từ phần mềm bán lẻ
Lợi nhuận ròng LNR = (Doanh số bán ra - Doanh số mua vào) - ∑Chi phí Biến số BCBH từ phần mềm bán lẻ
Phần trăm lợi nhuận % LN = 𝐿ợ𝑖 𝑛ℎ𝑢ậ𝑛
𝐷𝑜𝑎𝑛ℎ 𝑠ố Biến số BCBH từ phần mềm bán lẻ
- Thuốc generic Phân loại Danh mục thuốc tại nhà thuốc
- Thuốc sản xuất trong nước
- Thuốc nhập khẩu Phân loại Danh mục thuốc tại nhà thuốc
- Đa thành phần Phân loại Danh mục thuốc tại nhà thuốc
- Không kê đơn Phân loại Danh mục thuốc tại nhà thuốc
Tỷ suất lợi nhuận/Doanh số
𝐷𝑜𝑎𝑛ℎ 𝑠ố 𝑏á𝑛 𝑟𝑎 x100% Biến số BCBH từ phần mềm bán lẻ
Tỷ suất lợi nhuận/Vốn chủ sở hữu
𝑉ố𝑛 𝑐ℎủ 𝑠ở ℎữ𝑢x100% Biến số BCBH từ phần mềm bán lẻ
Tỷ suất lợi nhuận/ Tổng tài sản
𝑇ổ𝑛𝑔 𝑡à𝑖 𝑠ả𝑛 x100% Biến số BCBH từ phần mềm bán lẻ
Năng suất lao động bình quân NSLĐ BQ 𝐷𝑜𝑎𝑛ℎ 𝑠ố 𝑏á𝑛 𝑟𝑎
𝑆ố 𝑛ℎâ𝑛 𝑣𝑖ê𝑛 Biến số BCBH từ phần mềm bán lẻ
PHƯƠNG PHÁP THU THẬP VÀ XỬ LÝ SỐ LIỆU
Từ các tài liệu sẵn có, cụ thể: Báo cáo bán hàng năm 2019 của Nhà thuốc, Số lượng khách hàng
Chọn toàn bộ thuốc, thực phẩm chức năng, vật tư y tế đã bán ra trên phần mềm bán hàng từ tháng 01 năm 2019 đến tháng 12 năm 2019
Thu thập dữ liệu doanh thu hàng tháng, bao gồm tên hàng hóa, nhóm hàng hóa, xuất xứ, giá vốn, giá bán theo đơn vị đóng gói nhỏ nhất (như viên, gói, ống, chai, túi,…), số lượng hàng bán ra, hàng tồn kho và tổng thành tiền.
Chọn toàn bộ đơn hàng đã bán và dữ liệu khách hàng đã mua hàng từ tháng 01 năm 2019 đến tháng 12 năm 2019
Số liệu thu thập sau đó được tổng hợp vào các bảng số liệu
2.3.3 Phương pháp xử lý số liệu
- Số liệu, biểu đồ minh họa được tổng hợp và xử lý bằng Microsoft Excel
- Phương pháp so sánh: so sánh chỉ tiêu thực hiện của giai đoạn này với giai đoạn kia
- Phương pháp tỷ trọng: so sánh tỷ trọng của từng chỉ tiêu cụ thể với chỉ tiêu tổng thể
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
CƠ CẤU HÀNG HÓA BÁN RA CỦA NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT TIỆP TẠI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG NĂM 2019
Bảng 3.2 Cơ cấu hàng hóa bán ra tại Nhà thuốc năm 2019 Đơn vị tính: nghìn đồng
STT Nhóm Doanh số mua vào
Năm 2019, doanh thu tại Nhà thuốc được phân chia thành ba nhóm hàng hóa: Thuốc, Thực phẩm chức năng và Vật tư y tế Trong đó, nhóm Thuốc bao gồm 664 loại với doanh số đạt 13,601 tỷ đồng, chiếm 77,06% tổng doanh thu và tỷ suất lợi nhuận gộp đạt 6,49% Nhóm Thực phẩm chức năng có 118 loại, doanh số 3,711 tỷ đồng, chiếm 21,03% tổng doanh thu với tỷ suất lợi nhuận gộp 5,36% Nhóm Vật tư y tế gồm 74 loại, chỉ chiếm 1,91% doanh thu và có tỷ suất lợi nhuận gộp 6,35% Tỷ suất lợi nhuận gộp trung bình của toàn bộ nhóm hàng hóa đạt 6,26%.
3.1.1.1 Thuốc phân loại theo biệt dược gốc, generic
Bảng 3.3 Tỷ lệ thuốc biệt dược gốc, generic Đơn vị tính: nghìn đồng
STT Nhóm Doanh số mua vào
Lợi nhuận gộp Tỷ suất
Thuốc biệt dược gốc có 272 loại, doanh số đạt 2,871 tỷ đồng, chiếm 21,11% về giá trị với tỷ suất lợi nhuận gộp 7,04% Trong khi đó, thuốc generic chiếm ưu thế về số lượng và giá trị, với 392 loại.
16 với Doanh số đạt 10,730 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 78,89% doanh số thuốc, tỷ suất lợi nhuận gộp đạt 6,35%
3.1.1.2 Thuốc phân loại theo tên gốc và tên thương mại
Bảng 3.4 Tỷ lệ thuốc phân loại theo tên gốc và tên thương mại Đơn vị tính: nghìn đồng
STT Nhóm Doanh số mua vào
Lợi nhuận gộp Tỷ suất
Thuốc có tên gốc bao gồm 52 loại với doanh số 461,987 triệu đồng, chiếm 3,4% tổng doanh số và tỷ suất lợi nhuận gộp 6,13% Ngược lại, thuốc có tên thương mại lên tới 612 loại, đạt doanh số 13,139 tỷ đồng, chiếm 96,60% tổng doanh số, với tỷ suất lợi nhuận gộp cao hơn, đạt 6,51%.
3.1.1.3 Nhóm thuốc kê đơn và không kê đơn
Theo Thông tư số 07/2017/TT-BYT ngày 03 tháng 5 năm 2017 của Bộ Y tế, thuốc được phân loại thành hai nhóm chính: thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn Thông tư này quy định danh mục các loại thuốc không cần kê đơn, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng thuốc cho người tiêu dùng.
Phân tích cơ cấu danh mục thuốc kê đơn và không kê đơn trong năm giúp đánh giá hiệu quả doanh số và lợi nhuận của từng nhóm thuốc Qua đó, nhà thuốc có thể xác định các nhóm thuốc mang lại doanh thu cao và lợi nhuận ổn định, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nhằm duy trì và nâng cao hoạt động kinh doanh.
Bảng 3.5 Kết quả nhóm thuốc kê đơn và không kê đơn bán ra Đơn vị tính: nghìn đồng
STT Nhóm Doanh số mua vào
Trong năm 2019, nhóm thuốc kê đơn gồm 469 loại đã đạt doanh thu 8,942 tỷ đồng, chiếm 65,75% tổng doanh số và có tỷ suất lợi nhuận gộp là 6,2% Ngược lại, nhóm thuốc không kê đơn với 195 loại chỉ đạt doanh thu 4,659 tỷ đồng, chiếm 34,25% tổng doanh số và tỷ suất lợi nhuận gộp cao hơn, đạt 7,07%.
3.1.1.4 Nhóm thuốc sản xuất trong nước và nhập khẩu
Bảng 3.6 Tỷ lệ thuốc sản xuất trong nước và nhập khẩu Đơn vị tính: nghìn đồng
STT Nhóm Doanh số mua vào
Trong năm 2019, tổng số thuốc bán ra tại Nhà thuốc là 664 loại, trong đó có 225 loại thuốc sản xuất trong nước với giá trị 5,282 tỷ đồng, chiếm 38,84% doanh số và tỷ suất lợi nhuận gộp đạt 6,80% Ngược lại, thuốc nhập khẩu có 439 loại, giá trị đạt 8,319 tỷ đồng, chiếm 61,16% doanh số nhóm thuốc, với tỷ suất lợi nhuận gộp là 6,30%.
3.1.1.5 Kết quả Cơ cấu các nhóm thuốc
Cơ cấu các nhóm thuốc bán ra trong năm được phân loại theo Thông tư số 19/2018/TT-BYT ngày 30 tháng 8 năm 2018 của Bộ Y tế về Danh mục thuốc thiết yếu và Thông tư số 07/2017/TT-BYT ngày 03 tháng 5 năm 2017 về danh mục thuốc không kê đơn.
Phân tích cơ cấu danh mục các nhóm thuốc bán ra trong năm 2019 tại Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp giúp đánh giá toàn bộ quá trình và kết quả hoạt động kinh doanh Nghiên cứu này không chỉ làm rõ hiệu quả kinh doanh mà còn chỉ ra các nguồn tiềm năng cần được khai thác, đồng thời phản ánh trung thực thực trạng cơ cấu các nhóm thuốc đã bán.
Kết quả hoạt động kinh doanh giúp nhận diện tiềm năng khai thác của nhà thuốc, từ đó đưa ra chiến lược đầu tư dài hạn và ngắn hạn Điều này hỗ trợ quản lý nhà thuốc trong việc quyết định nhập các sản phẩm thuốc theo từng nhóm, đáp ứng nhu cầu của y bác sĩ và bệnh nhân.
Bảng 3.7 Kết quả Cơ cấu các nhóm thuốc bán ra trong năm 2019 Đơn vị tính: nghìn đồng
Doanh số Lợi nhuận gộp
Mua vào Bán ra Tiền Tỷ lệ
2 Thuốc giảm đau và chăm sóc giảm nhẹ 151.212 161.797 10.585 7,00%
Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
4 Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn 2.654.569 2.850.054 195.484 7,36%
5 Thuốc điều trị đau nửa đầu 1.030.722 1.099.660 68.938 6,69%
6 Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch 94.262 102.384 8.122 8,62%
7 Thuốc tác dụng đối với máu 358.134 383.498 25.364 7,08%
8 Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử 502.525 527.651 25.126 5,00%
11 Thuốc tẩy trùng và khử trùng 17.208 18.413 1.204 7,00%
14 Hormon, Nội tiết tố, Thuốc tránh thụ thai 1.204.381 1.298.749 94.368 7,84%
15 Thuốc dùng cho mắt, tai, mũi, họng 81.528 86.908 5.380 6,60%
16 Thuốc chống rối loạn tâm thần 28.590 31.116 2.526 8,83%
17 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 81.320 88.354 7.034 8,65%
Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng acid- base
19 Vitamin và các chất vô cơ 2.077.078 2.211.696 134.619 6,48%
20 Thuốc điều trị bệnh gút và các bệnh xương khớp 542.055 583.960 41.905 7,73%
Trong năm 2019, nhà thuốc đã bán ra 664 sản phẩm dựa trên cơ cấu các nhóm thuốc theo danh mục thuốc thiết yếu được quy định trong Thông tư số 19/2018/TT-BYT.
Năm 2019, tổng doanh số của tất cả các nhóm thuốc tại Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp đạt 13,601 tỷ đồng Trong đó, nhóm thuốc trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn chiếm 22,13% doanh số, tương đương 2,850 tỷ đồng, với lợi nhuận đạt 195,483 triệu đồng Sự gia tăng phổ biến của các bệnh nhiễm khuẩn đã dẫn đến nhu cầu sử dụng nhóm thuốc này ngày càng cao.
Nhóm Vitamin và các chất vô cơ đạt doanh số 2,077 tỷ đồng, chiếm 15,24% tỷ trọng thị trường, với lợi nhuận 134,618 triệu đồng Nhiều bệnh nhân đến khám tại bệnh viện không chỉ để phát hiện và điều trị bệnh mà còn do tình trạng sức khỏe yếu và thiếu chất dinh dưỡng, cho thấy tiềm năng phát triển lớn cho nhóm sản phẩm này.
Nhóm thuốc đường tiêu hóa ghi nhận doanh số 1,613 tỷ đồng, chiếm 13,16% tổng doanh thu, với lợi nhuận đạt 116,209 triệu đồng Gần đây, số lượng bệnh nhân mắc các bệnh về đường tiêu hóa, đặc biệt là dạ dày và tá tràng, tăng cao Điều này cho thấy nhóm thuốc này có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại các nhà thuốc.
Nhóm Hormon và Nội tiết tố, bao gồm thuốc tránh thai, đã đạt doanh số 1,298 tỷ đồng trong năm 2019, chiếm 10,68% thị trường với lợi nhuận 94,367 triệu đồng Các sản phẩm chủ yếu trong nhóm này tập trung vào điều trị bệnh đái tháo đường, gan và thận Xu hướng tăng trưởng trong những năm gần đây cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt khi bệnh nhân cần sử dụng các loại thuốc này thường xuyên và lâu dài.
Bảng 3.8 Doanh số thực phẩm chức năng Đơn vị tính: nghìn đồng
STT Chỉ tiêu Doanh số mua vào
Nhận xét: doanh số Thực phẩm chức năng sản xuất trong nước chiếm
PHÂN TÍCH KẾT QUẢ KINH DOANH CỦA NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT TIỆP TẠI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG NĂM 2019
Phân tích doanh số theo từng giai đoạn kinh doanh là rất quan trọng để xác định những thiếu sót và tìm ra giải pháp kịp thời cho việc tăng trưởng doanh thu Việc này không chỉ giúp cân bằng thu chi của nhà thuốc mà còn định hướng cho các chiến lược đầu tư trong cả ngắn hạn và dài hạn.
3.2.1 Doanh số bán hàng trong năm 2019
Bảng 3.10 Doanh số bán hàng theo tháng của Nhà thuốc BV HN Việt
Tiệp năm 2019 Đơn vị tính: nghìn đồng
STT Tháng Doanh số bán ra
Trong năm 2019, doanh số bán hàng của Nhà thuốc có sự biến động không đều, với tổng doanh thu đạt 17,649 tỷ đồng Doanh số cao nhất ghi nhận vào tháng 7, đạt 1,732 tỷ đồng, trong khi tháng 2 có doanh số thấp nhất là 1,284 tỷ đồng Sự giảm sút doanh số vào tháng 2 được cho là do ảnh hưởng của Tết âm lịch, sau đó doanh số tăng trưởng đến tháng 7 trước khi giảm dần từ tháng 8 đến tháng 12 Doanh số bán ra trung bình mỗi tháng đạt 1,47 tỷ đồng, với các tháng 3, 5, 6, 7, 8, 9 có doanh số vượt mức trung bình cả năm Doanh số mua vào trung bình mỗi tháng đạt 1,378 tỷ đồng.
3.2.2 Doanh số bán hàng theo quý
Bảng 3.11 Doanh số bán hàng theo quý của Nhà thuốc BV HN Việt Tiệp năm 2019 ĐVT: nghìn đồng
STT Quý Doanh số bán ra
Nhận xét: Thông qua kết quả từng quý cho thấy:
- Sự biến động của các quý không đều, không có sự cách biệt lớn;
Doanh số trong Quý 2 đã tăng trưởng 10,62% so với Quý 1, chủ yếu do Quý 1 trùng với dịp Tết âm lịch, khiến lượng bệnh nhân đi khám chữa bệnh giảm Sang Quý 2, người dân bắt đầu quay trở lại với việc khám chữa bệnh, dẫn đến sự phục hồi doanh số.
Trong quý 3, doanh số đã ghi nhận mức tăng 3,1% so với quý 2 và tăng 14,04% so với quý 1 Mặc dù thời tiết không thuận lợi và xuất hiện nhiều bệnh liên quan, điều này đã dẫn đến sự gia tăng lượng bệnh nhân đến bệnh viện, kéo theo doanh số của nhà thuốc cũng tăng theo.
- Quý 4 Doanh số giảm mạnh, tương ứng giảm 11,79% Do tình hình bệnh tật được kiểm soát, lượng bệnh nhân đi khám chữa bệnh giảm dẫn tới Doanh số giảm
3.2.3 Số lượng khách hàng mua hàng tại Nhà thuốc Bệnh viện thông qua các tháng trong năm 2019
Bảng 3.12 Số lượt khách hàng mua thuốc theo từng tháng năm 2019 Đơn vị tính: nghìn đồng
STT Tháng Doanh số bán ra
Dựa trên số lượt giao dịch và doanh số bán háng trong năm 2019 cho thấy số lượt giao dịch của khách hàng có sự biến động qua từng tháng:
Số lượt khách mua hàng tháng 2 giảm 7,98% so với tháng 1, sang tháng
Trong tháng 7, số lượt khách mua hàng đã tăng trở lại với mức tăng 26,85% so với tháng trước, đạt 5.202 lượt - con số cao nhất trong năm So với tháng 6, lượt khách tăng 5,39% và so với tháng 1, mức tăng lên tới 53,18%.
Tháng 2 ghi nhận số lượt khách mua hàng thấp nhất với chỉ 3.125 lượt khách, trung bình đạt 112 lượt khách mỗi ngày Ngược lại, tháng 7 lại có lượng khách mua cao nhất, với bình quân 168 lượt khách/ngày.
Có một mối liên hệ rõ ràng giữa số lượng khách hàng và doanh số bán hàng tại nhà thuốc, trong đó số lượng khách hàng tăng thì doanh số bán hàng cũng tăng theo.
3.2.4 Cơ cấu chi phí tại nhà thuốc trong năm 2019
Bảng 3.13 Cơ cấu chi phí của Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp năm 2019 Đơn vị tính: nghìn đồng
STT Chi phí Giá trị Tỷ lệ (%)
1 Cơ sở vật chất, trang thiết bị 15.393 3,14%
Nhận xét: Trong cơ cấu chi phí của Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị
Vào năm 2019, công ty Việt Tiệp ghi nhận chi phí lương, thưởng và phụ cấp chiếm tỷ trọng lớn nhất, đạt 313 triệu đồng, tương đương 63,92% tổng chi phí Bên cạnh đó, công ty còn phải chi cho các khoản khác như chi phí cơ sở vật chất, trang thiết bị, điện nước, điện thoại và các chi phí phát sinh khác.
3.2.4.1 Chi phí cơ sở vật chất, trang thiết bị
Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp được đầu tư xây dựng năm
Năm 2016, sau khi Giám đốc Bệnh viện ra Quyết định thành lập, Nhà thuốc Bệnh viện đã được đầu tư với tổng chi phí cơ sở vật chất lên tới 110,6 triệu đồng Các khoản chi phí này bao gồm tủ quầy, kệ, cửa kính, bảng hiệu và đèn điện, và sẽ được khấu hao khi đi vào hoạt động.
Bảng 3.14 Chi phí cơ sở vật chất, trang thiết bị của Nhà thuốc Đơn vị tính: nghìn đồng
TT Danh mục chi phí Giá trị đầu tư
1 Tủ quầy, kệ, cửa kính 60.000 10 6.000 500
11 Bàn ghế tư vấn thuốc 1.000 03 333 28
Nhà thuốc có tổng chi phí cơ sở vật chất và trang thiết bị khấu hao trong một năm là 15,393 triệu đồng, tương đương 1,283 triệu đồng mỗi tháng Trong đó, tủ kệ và bảng hiệu, điều hòa là những khoản chi phí lớn, nhưng do thời gian khấu hao kéo dài 10 năm, nên chi phí bình quân hàng tháng tương đối thấp Cụ thể, khấu hao tủ quầy, kệ là 0,5 triệu đồng/tháng, chiếm 38,98% tổng chi phí cơ sở vật chất và trang thiết bị hàng tháng.
Chi phí cơ sở vật chất và trang thiết bị là những khoản chi đã được đầu tư trước đó và chỉ được khấu hao trong suốt thời gian hoạt động Trong năm 2019, chi phí này chiếm 3,49% tổng chi phí của Nhà thuốc.
3.2.4.2 Chi phí lương, thưởng, phụ cấp
Bảng 3.15 Chi phí lương, thưởng, phụ cấp của Nhà thuốc năm 2019 Đơn vị tính: nghìn đồng
STT Chỉ tiêu Giá trị Tỷ trọng (%)
3 Trực, tăng ca ngoài giờ 48.000 15,34%
Chi phí lương và thưởng tại Nhà thuốc năm 2019 đạt 313 triệu đồng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí hoạt động Trong đó, tiền lương cho 04 nhân viên bán hàng là 192 triệu đồng, tương đương 61,34% tổng chi phí lương thưởng và phụ cấp Chi phí quản lý cho Dược sĩ phụ trách chuyên môn chiếm 15,34%, trong khi tiền trực và tăng ca cũng chiếm 15,34% Cuối cùng, tiền thưởng cho các ngày lễ và Tết chiếm 7,99%.
Bảng 3.16 Chi phí khác Đơn vị tính: nghìn đồng
STT Chỉ tiêu Giá trị Tỷ trọng
3 Chi phí VPP, bao bì 12.607 7,82%
4 Chi phí bảo dưỡng phần mềm 36.000 22,32%
6 Các khoản chi hoạt động từ thiện 19.520 12,10%
Bảng số liệu cho thấy rằng trong các khoản chi phí khác, chi phí bảo dưỡng phần mềm chiếm 22,32%, chi phí tiếp khách chiếm 18,15%, và chi phí cho hoạt động từ thiện chiếm 12,10% Các khoản chi phí khác bao gồm thuế khoán (29,76%), chi phí điện nước (7,44%), điện thoại (1,78%), internet (7,82%), văn phòng phẩm (0,62%) và bao bì.
Năm 2016, tôi thực hiện đề án “Quy trình kiểm soát chất lượng thuốc, kê đơn và kiểm soát kê đơn thuốc tại Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp” Trong đề án này, Nhà thuốc đã kết hợp với phòng Công nghệ thông tin của Bệnh viện để triển khai việc kê đơn qua phần mềm Phòng Công nghệ thông tin đã hỗ trợ các bác sĩ trong việc kê đơn theo đúng quy định về quy chế kê đơn thuốc điều trị, đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong quá trình chăm sóc sức khỏe.
Trong suốt năm, nhà thuốc đã hợp tác với các y bác sĩ từ Bệnh viện để thăm khám và chữa bệnh cho những bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, đồng thời phát thuốc miễn phí cho các địa phương bị ảnh hưởng bởi thiên tai và bão lụt.
3.2.5 Kết quả, lợi nhuận ròng thông qua các tháng trong năm 2019
BÀN LUẬN
CƠ CẤU DANH MỤC HÀNG HÓA ĐÃ BÁN RA CỦA NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT TIỆP NĂM 2019
Trong năm 2019, Nhà thuốc kinh doanh 856 mặt hàng, trong đó:
Trong năm qua, nhóm thuốc đã ghi nhận 664 loại sản phẩm, đạt doanh số 13,601 tỷ đồng, chiếm 77,06% tổng doanh thu Nhóm này cũng mang lại lợi nhuận gộp 883,252 triệu đồng, tương đương 79,93% tổng lợi nhuận, khẳng định vai trò chủ đạo và cốt lõi trong hoạt động kinh doanh của nhà thuốc.
Thực phẩm chức năng có 118 loại, doanh số đạt 3,711 tỷ đồng, chiếm 21,03% doanh số cả năm
Nhóm Vật tư y tế có 74 loại, doanh số khiêm tốn đạt 336,657 triệu đồng, chỉ chiếm 1,91% tổng Doanh số
4.1.1.1 Thuốc biệt dược gốc, generic
Thuốc biệt dược gốc kinh doanh tại Nhà thuốc có 272 loại, doanh số đạt 2,871 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 21,11% về giá trị, tỷ suất lợi nhuận gộp đạt 7,04%
Thuốc generic hiện đang chiếm ưu thế trong thị trường dược phẩm với 392 loại và doanh số đạt 10,729 tỷ đồng, tương đương 78,89% tổng doanh thu Mặc dù tỷ suất lợi nhuận gộp của thuốc generic chỉ đạt 6,35%, nhưng nhờ vào doanh số lớn, giá trị lợi nhuận của nhóm này vẫn vượt trội hơn so với thuốc biệt dược gốc, vốn chỉ chiếm 21,11% doanh thu nhưng có tỷ suất lợi nhuận gộp cao hơn.
Thuốc biệt dược gốc thường có giá cao hơn nhiều so với thuốc generic cùng hoạt chất và hàm lượng Tuy nhiên, nhiều khách hàng tự do vẫn chọn mua thuốc biệt dược gốc tại Nhà thuốc bệnh viện, như BV HN Việt Tiệp, do giá trúng thầu thấp hơn so với bên ngoài Điều này dẫn đến việc giá bán ra tại nhà thuốc bệnh viện cũng rẻ hơn Ngược lại, các nhà thuốc bên ngoài thường nhập ít thuốc biệt dược gốc vì giá thành cao và nhu cầu thấp Do đó, nhóm biệt dược gốc vẫn có tiềm năng phát triển đối với một số nhóm khách hàng nhất định.
Ngoài việc kinh doanh thuốc biệt dược gốc thì kinh Doanh thuốc generic sẽ đảm bảo giá thành sẽ thấp hơn nhiều so với thuốc biệt dược gốc
Việc quay vòng vốn nhanh hơn cho phép đầu tư vào nhiều mặt hàng thuốc, đặc biệt là thuốc generic, giúp giảm giá bán đến tay người bệnh so với biệt dược gốc Điều này không chỉ đảm bảo tính kinh tế cho người bệnh mà còn đáp ứng nhu cầu điều trị hiệu quả Với doanh số lớn trong nhóm sản phẩm này, việc tập trung phát triển là rất cần thiết.
4.1.1.2 Thuốc theo tên gốc, thuốc theo tên thương mại
Thuốc có tên gốc bao gồm 52 loại, với doanh số đạt 461,987 triệu đồng, chiếm 3,4% tổng doanh thu Những loại thuốc này thường có giá trị nhỏ và tỷ suất lợi nhuận gộp chỉ đạt 6,13%.
Thị trường thuốc có 612 loại sản phẩm với doanh thu đạt 13,139 tỷ đồng, chiếm 96,60% tổng doanh số Những mặt hàng này đóng vai trò chủ đạo, mang lại phần lớn doanh thu và lợi nhuận cho ngành Tỷ suất lợi nhuận gộp của nhóm thuốc thương mại đạt 6,51%, cao hơn đáng kể so với nhóm thuốc có tên gốc.
Những loại thuốc có tên thương mại thường mang lại doanh số và lợi nhuận cao hơn so với thuốc đặt tên theo tên gốc Do đó, nhà thuốc nên tập trung vào việc kinh doanh các loại thuốc có tên thương mại, vì chúng không chỉ có giá cao hơn mà còn có thể chứa cùng hoạt chất với thuốc gốc Khi lựa chọn giữa các thuốc có cùng hoạt chất nhưng khác tên thương mại, cần xem xét chất lượng và giá nhập ổn định Việc tăng cường kinh doanh thuốc có tên thương mại sẽ giúp tăng doanh số và cải thiện lợi nhuận cho nhà thuốc.
4.1.1.3 Thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn
Thuốc kê đơn bao gồm 469 loại, chiếm hơn 50% số mặt hàng tại nhà thuốc Doanh số thuốc kê đơn năm 2019 đạt 8,942 tỷ đồng, tương đương 65,75% tổng doanh số nhóm thuốc, với lợi nhuận gộp 554,026 triệu đồng và tỷ suất lợi nhuận gộp 6,2% Điều này cho thấy thuốc kê đơn có vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động của nhà thuốc.
Thuốc không kê đơn đạt 4,658 tỷ đồng doanh số và 329,226 triệu đồng lợi nhuận gộp của nhóm, tương ứng tỷ trọng 34,25% doanh số, tỷ suất lợi nhuận gộp đạt 7,07%
Thuốc kê đơn có doanh số cao gấp đôi so với thuốc không kê đơn, nhưng lợi nhuận gộp lại thấp hơn nhiều Các nhà thuốc tư nhân có thể cân nhắc tăng tỷ lệ bán thuốc không kê đơn để tối đa hóa lợi nhuận, trong khi nhà thuốc bệnh viện phải xem xét nhu cầu của bác sĩ và bệnh nhân Việc phân tích các bệnh thường gặp tại bệnh viện và chú ý đến quy trình kê đơn của bác sĩ là rất quan trọng để đưa ra quyết định nhập hàng hợp lý.
4.1.1.4 Thuốc sản xuất trong nước, thuốc nhập khẩu
Trong năm 2019, nhóm sản xuất trong nước chiếm 34,46% về số lượng và 32,74% về giá trị, với doanh số đạt 5,282 tỷ đồng và tỷ suất lợi nhuận gộp 6,8% Ngược lại, nhóm hàng nhập khẩu có 561 mặt hàng, chiếm 65,54% về số lượng và 67,26% về giá trị, với doanh số 8,318 tỷ đồng nhưng tỷ suất lợi nhuận gộp chỉ đạt 6,3% Điều này cho thấy người tiêu dùng Việt Nam vẫn ưu tiên hàng nhập khẩu, với tâm lý cho rằng sản phẩm ngoại thường tốt hơn hàng sản xuất trong nước.
Nhiều mặt hàng thuốc sản xuất tại Việt Nam có chất lượng không thua kém, thậm chí còn vượt trội hơn so với thuốc nhập khẩu từ Ấn Độ, Bangladesh và các nước khác Để đảm bảo điều trị hiệu quả và phục vụ bệnh nhân tốt nhất, nhà thuốc cần chú trọng kiểm soát chất lượng thuốc, bao gồm việc xác minh nguồn gốc xuất xứ, các giấy tờ hợp lệ về tính khả dụng, chứng nhận tương đương sinh học, báo cáo phản ứng có hại và kiểm nghiệm chất lượng.
Kinh doanh thuốc nhập khẩu giúp giải quyết tâm lý khách hàng, từ đó tăng doanh số và lợi nhuận Đồng thời, việc kinh doanh thuốc sản xuất trong nước không chỉ ưu tiên sử dụng hàng Việt Nam mà còn mang lại tỷ suất lợi nhuận gộp cao hơn.
4.1.2 Cơ cấu nhóm thực phẩm chức năng
Thực phẩm chức năng sản xuất trong nước chỉ chiếm 10,34% tổng doanh số và mang lại 13,83% lợi nhuận gộp, trong khi thực phẩm chức năng nhập khẩu chiếm 89,66% doanh số và 86,17% lợi nhuận gộp Điều này cho thấy xu hướng sính ngoại của khách hàng, với phần lớn sản phẩm nhập khẩu có nguồn gốc từ Châu Âu và Mỹ.
Ngày nay, người dân có nhiều cơ hội tiếp cận thông tin và kiến thức về chăm sóc sức khỏe, cùng với tiềm lực kinh tế ngày càng tăng Họ không chỉ mua thuốc chữa bệnh mà còn chú trọng đến thực phẩm bổ sung, thực phẩm chức năng và sữa để nâng cao sức khỏe và sức đề kháng Tuy nhiên, khi mua thực phẩm chức năng bên ngoài, nhiều người lo ngại về chất lượng và hàng giả Ngược lại, tại Nhà thuốc Bệnh viện, tất cả sản phẩm đều được kiểm tra và có đầy đủ hồ sơ, giấy tờ, hóa đơn chứng từ, mang lại sự yên tâm cho người tiêu dùng.
4.1.3 Cơ cấu nhóm vật tư y tế
Nhóm vật tư y tế chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng doanh số của nhà thuốc, với doanh số vật tư y tế sản xuất trong nước đạt 33,41% và vật tư y tế nhập khẩu chiếm 66,59% Đặc biệt, vật tư y tế nhập khẩu còn đóng góp 65,43% lợi nhuận gộp của nhóm này.
DOANH SỐ VÀ LỢI NHUẬN
Nhà thuốc nằm trong khuôn viên Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh lớn từ các nhà thuốc tư bên ngoài Do đặc thù là nhà thuốc bệnh viện, doanh số chủ yếu phụ thuộc vào lượng bệnh nhân đến khám chữa bệnh Nhà thuốc nỗ lực đáp ứng nhu cầu của y bác sĩ và bệnh nhân Ngoài ra, nhà thuốc còn thu hút khách vãng lai từ bên ngoài nhờ vào chất lượng thuốc đảm bảo, hóa đơn chứng từ đầy đủ và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
Doanh số của Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp có sự biến động không đều giữa các tháng trong năm 2019
Doanh số trong tháng 01 đạt 1,383 tỷ đồng, phản ánh sự sụt giảm trong nhu cầu khám sức khỏe định kỳ và khám bệnh do áp lực công việc cuối năm và sự chuẩn bị cho Tết âm lịch.
Doanh số tháng 02 đạt 1,283 tỷ đồng, giảm 7,19% so với tháng 01, là tháng có Doanh số thấp nhất năm Vì đây là khoảng thời gian nghỉ tết kéo dài,
33 lượng bệnh nhân đến bệnh viện giảm, kéo theo là doanh số nhà thuốc cũng giảm sút
Từ tháng 3, doanh số bắt đầu tăng trở lại sau kỳ nghỉ Tết, với doanh số tháng 3 đạt 1,482 tỷ đồng, tăng 15,5% so với tháng trước Sự tăng trưởng này tiếp tục ổn định trong các tháng tiếp theo, đến tháng 7, doanh số đạt 1,732 tỷ đồng, tăng 7,99% so với tháng 6 và 25,26% so với tháng 1 Tuy nhiên, đến tháng 8, doanh số giảm mạnh, chỉ đạt 1,492 tỷ đồng.
Trong tháng 7 âm lịch, doanh số khám chữa bệnh giảm mạnh 13,85% do tâm lý e ngại của người dân Nhiều người hạn chế việc đi khám, dẫn đến tình trạng sụt giảm doanh thu đáng kể.
Doanh số theo quý cho thấy sự tăng trưởng rõ rệt trong Quý 2 và Quý 3 so với Quý 1, với mức tăng trưởng Quý 2 đạt 10,62% và doanh số đạt 4,590 tỷ đồng Quý 3 ghi nhận mức tăng trưởng 3,1%, doanh số đạt 4,733 tỷ đồng Tuy nhiên, trong Quý 4, doanh số giảm 11,79% so với Quý 3, còn 4,175 tỷ đồng Những số liệu này cung cấp cơ sở cho Nhà thuốc xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, nắm bắt xu hướng bệnh tật và nhu cầu của người bệnh, cũng như xu hướng kê đơn từ bác sĩ, từ đó có biện pháp quản trị phù hợp để đảm bảo cung cấp đầy đủ thuốc và hiệu quả kinh doanh, tránh tình trạng hàng tồn đọng.
Trong hệ thống y tế Việt Nam, nhà thuốc giữ vai trò thiết yếu và cần tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh thông qua các giải pháp và chính sách linh hoạt Đặc biệt, các Nhà thuốc Bệnh viện tập trung phục vụ bệnh nhân mà không quá chú trọng vào lợi nhuận.
Doanh số của nhà thuốc năm 2019 đạt 17,649 tỷ đồng với tỷ suất lợi nhuận sau thuế cả năm/doanh số cả năm - ROS đạt 3,49%
Giá thuốc tại Nhà thuốc Bệnh viện không được tự quyết định như ở các nhà thuốc tư nhân, mà phải tuân thủ quy định về thặng số bán lẻ theo Điều 136, Nghị định 54/2017/NĐ-CP.
Hầu hết các sản phẩm được bán tại nhà thuốc chỉ cho phép áp dụng thặng số bán lẻ ở mức 5% và 7% Ngoài ra, còn một yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ này.
Giá thuốc tại Nhà thuốc Bệnh viện được quy định theo Nghị định 54/2017/NĐ-CP và Nghị định 155/2018/NĐ-CP, đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp Nhiều loại thuốc được nhập vào với giá rẻ hơn so với các nhà thuốc tư nhân, đồng thời có đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng Giá bán ra tại Nhà thuốc áp dụng cho cả bệnh nhân nội trú và khách hàng bên ngoài, nhờ vào giá nhập thấp, người bệnh sẽ được mua thuốc chính hãng với mức giá hợp lý hơn so với các nhà thuốc tư nhân Điều này mang lại lợi ích lớn cho khách hàng, giúp họ tiết kiệm chi phí khi mua thuốc.
Sau khi trừ đi các chi phí, lợi nhuận ròng trên doanh số tại Nhà thuốc Bệnh viện không thể đạt mức cao như các nhà thuốc tư nhân bên ngoài Tỷ suất lợi nhuận trên doanh số trung bình hàng tháng khá thấp và không có sự chênh lệch đáng kể.
Trong bài viết “Phân tích kết quả hoạt động của nhà thuốc Sơn Nam tại Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2015” của tác giả Nguyễn Thị Quyên, doanh số đạt 9,459 tỷ đồng, lợi nhuận 1,036 tỷ đồng, và tỷ suất lợi nhuận vượt 10%.
Trong bài viết “Phân tích hoạt động Kinh doanh của Nhà thuốc Bảo Trân tại Quận 12, TP Hồ Chí Minh trong năm 2017” của tác giả Bùi Thị Thùy Dương, doanh số đạt 4,635 tỷ đồng và lợi nhuận là 737 triệu đồng, với tỷ suất lợi nhuận 15,9% Kết quả này cho thấy tỷ suất lợi nhuận bình quân của Nhà thuốc Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp và các nhà thuốc bệnh viện khác thấp hơn nhiều so với các nhà thuốc tư nhân bên ngoài.
Hệ số ROE của Nhà thuốc năm 2019 đạt 58,05%, cho thấy mỗi 100 đồng vốn chủ sở hữu mang về 58,05 đồng lợi nhuận sau thuế, một con số ấn tượng Trong quá trình nhập hàng, Nhà thuốc thường không thanh toán ngay cho các nhà cung cấp mà sẽ nợ lại, chỉ trả khi bán hàng và gọi thêm hàng mới Chiến lược này giúp tận dụng vốn từ các nhà cung cấp và nâng cao hiệu quả hoạt động Tuy nhiên, các công ty phân phối biệt dược gốc yêu cầu thanh toán ngay, vì vậy cần cân nhắc kỹ lưỡng trong việc nhập hàng để tối ưu hóa nguồn vốn.
Hệ số ROA của Nhà thuốc năm 2019 đạt 30,67%, cho thấy mỗi 100 đồng tài sản đầu tư từ bệnh viện mang lại 30,67 đồng lợi nhuận Mặc dù giá trị lợi nhuận không lớn, nhưng tỷ trọng này vẫn đáng chú ý và ấn tượng.
Năm 2019, năng suất lao động bình quân của Nhà thuốc đạt 3.529.846.063 đồng/người với 05 cán bộ nhân viên, trung bình mỗi nhân viên mang về doanh số hơn 3,5 tỷ đồng/năm Để tăng doanh số bán hàng trong những năm tới, Nhà thuốc cần xem xét việc bổ sung nhân lực nhằm giảm áp lực công việc cho các nhân viên bán hàng.