Mục tiêu nghiên cứu
Phân tích thực trạng lập kế hoạch sản xuất tại công ty cho thấy nhiều hạn chế và khó khăn trong quá trình thực hiện Những vấn đề này ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường Để cải thiện công tác lập kế hoạch, cần đề xuất các giải pháp như tăng cường đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ thông tin vào quy trình lập kế hoạch và cải thiện hệ thống thông tin nội bộ Những biện pháp này sẽ giúp nâng cao tính chính xác và linh hoạt trong việc lập kế hoạch sản xuất, từ đó tối ưu hóa hoạt động của công ty.
Tìm hiểu về quá trình lập kế hoạch sản xuất sau khi tiếp nhận đơn hàng.
Tìm hiểu về quy trình đưa ra bảng kế hoạch cụ thể.
Quan sát quá trình máy chạy, nhân công làm việc trong sản xuất.
Xác định ưu, nhược điểm trong quá trình lập kế hoạch sản xuất.
Tìm ra giải pháp khắc phục những sai lệch trong quá trình lập kế hoạch và thực tế sản xuất.
Phương pháp nghiên cứu
Các bước thực hiện nghiên cứu:
Bước 1: Chọn đề tài nghiên cứu.
Bước 2: Tìm hiểu về các khái niệm, lý thuyết và các vấn đề liên quan
Bước 3: Xây dựng kế hoạch nghiên cứu.
Bước 4: Tiến hành thu thập dữ liệu và tìm kiếm thông tin.
Bước 5: Viết báo cáo kết quả.
Phương pháp thu thập dữ liệu:
Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua việc quan sát nhân viên vận hành máy móc, ghi nhận thông tin tại nhà máy sản xuất, cũng như phỏng vấn trực tiếp nhân viên, quản lý phòng sản xuất và trưởng phòng sản xuất.
Dữ liệu thứ cấp: Số liệu được thu thập từ Phòng sản xuất, bộ phận Kế hoạch sản xuất, bộ phận Tiếp nhận đơn hàng, bộ phận Kho,
Phương pháp tổng hợp phân tích.
Tổng hợp các thông tin về quy trình sản xuất của công ty, hoạt động kinh doanh và kết quả kinh doanh những năm gần nhất.
Phân tích những lý do, nguyên nhân gây khó khăn trong công tác lập kế hoạch sản xuất tại công ty.
Phân tích những giải pháp khả thi giúp cho công ty khắc phục được khó khăn trong công tác lập kế hoạch sản xuất.
TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP HỖ TRỢ
Giới thiệu chung
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP HỖ TRỢ MINH NGUYÊN
Tên giao dịch: MINH NGUYEN SUPPORTING INDUSTRIES JOINT STOCK
Tên viết tắt: MINH NGUYEN SI JSC Địa chỉ: Lô HT,1,1, đường D2, khu Công nghệ cao, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận
9, TP Hồ Chí Minh. Đại diện pháp luật: Châu Bá Long Điện thoại: 0837306881
Email: info@minhnguyenpm.com.vn
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm từ nhựa
Hình 1.1 Logo Công ty Cổ phần Công nghiệp Hỗ trợ Minh Nguyên
(Nguồn: www.minhnguyenpm.com.vn )
Lịch sử hình thành và phát triển
Tầm nhìn: Trở thành nhà sản xuất công nghiệp hỗ trợ hàng đầu Việt Nam.
Sứ mệnh: Cung cấp những sản phẩm chất lượng quốc tế dựa trên hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và công nghệ tiên tiến.
Công ty được chính thức thành lập và gia nhập trên thị trường Việt Nam vào năm
Công ty Cổ phần Công nghiệp hỗ trợ Minh Nguyên, thành lập năm 2015, chuyên sản xuất các sản phẩm nhựa, bao gồm linh kiện từ khuôn mẫu có sẵn hoặc theo yêu cầu của khách hàng Được công nhận là chuyên gia trong chế tạo khuôn mẫu và phụ tùng cơ khí, công ty cung cấp sản phẩm cho nhiều ngành công nghiệp như hàng gia dụng kỹ thuật số, linh kiện điện tử và phụ tùng xe cơ giới Minh Nguyên cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm cao nhất, sử dụng nguyên liệu và thiết bị hiện đại đạt tiêu chuẩn quốc tế, cùng đội ngũ nhân viên tay nghề cao và giàu kinh nghiệm, nhằm tạo lòng tin với khách hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Minh Nguyên đã khẳng định tên tuổi và uy tín của mình khi trở thành nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng của SAMSUNG Sản phẩm và dịch vụ của công ty được chứng nhận bởi các khách hàng hàng đầu thế giới Minh Nguyên không ngừng nỗ lực phát triển năng lực bản thân, cải thiện chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời tăng cường khả năng sáng tạo các sản phẩm tiện ích, bắt kịp xu hướng công nghệ tiên tiến Công ty hướng tới mục tiêu trở thành nhà cung ứng hàng đầu tại Việt Nam và có vị trí vững chắc trên thị trường toàn cầu.
Sản phẩm tiêu thụ
Minh Nguyên được các doanh nghiệp công nhận vì khả năng sản xuất linh kiện có độ phức tạp và chính xác cao, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường.
Công tắc và ổ cắm điện
Linh kiện và phụ tùng xe hơi
Và các sản phẩm khác
Minh Nguyên tự hào với năng suất 12 triệu sản phẩm mỗi tháng, cung cấp hơn 225 loại linh kiện Công ty cam kết đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe về đường nét, màu sắc, chất liệu và nguyên vật liệu từ khách hàng.
Hình1.2 Sản phẩm của Công ty
(Nguồn: www.minhnguyenpm.com.vn )
Công ty Minh Nguyên không chỉ là nhà cung cấp chính cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp, mà còn hỗ trợ nhiều lĩnh vực khác để nâng cao chất lượng sản phẩm Các dịch vụ của công ty bao gồm chế tạo khuôn mẫu, ép nhựa, trang trí phụ tùng và lắp ráp sản phẩm, giúp đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn tốt nhất.
Minh Nguyên nổi bật với khả năng thiết kế và chế tạo khuôn mẫu, giúp khách hàng vượt qua khó khăn trong việc triển khai ý tưởng Chúng tôi tiến hành khảo sát để hiểu rõ mục đích, hoàn cảnh, và yêu cầu của khách hàng, từ đó tư vấn hướng đi phù hợp nhằm tạo ra sản phẩm giá trị cao và tiết kiệm chi phí Ngoài ra, Minh Nguyên còn sở hữu lợi thế trong lĩnh vực đúc ép nhựa nhờ vào công nghệ hiện đại và đội ngũ nhân viên tay nghề cao, cùng kinh nghiệm hơn 25 năm từ các công ty mẹ, khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành khuôn mẫu nhựa.
Các công ty luôn tìm cách tiết kiệm chi phí trong quá trình sản xuất Minh Nguyên hỗ trợ doanh nghiệp bằng cách đảm nhận các đơn hàng in logo và nhãn dán, giúp giảm thiểu chi phí nhân công Với hệ thống máy móc hiện đại, quy trình in ấn được thực hiện nhanh chóng và chính xác, mang lại hiệu quả cao cho khách hàng.
Minh Nguyên tạo lòng tin cho khách hàng bằng cách hỗ trợ lắp ráp linh kiện thành sản phẩm hoàn chỉnh Thay vì chỉ cung cấp linh kiện rời, Minh Nguyên sẵn sàng hoàn thành việc lắp ráp theo yêu cầu, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và thời gian thuê nhân công.
Thị trường và đối thủ cạnh tranh
Minh Nguyên luôn không ngừng nỗ lực để vươn lên phát triển và đáp ứng nhu cầu tiêu thụ không chỉ trong mà còn ngoài nước.
Công ty Minh Nguyên tự hào hợp tác với những khách hàng tiềm năng như Công ty TNHH Điện tử SAMSUNG, Công ty TNHH New Hanam, Công ty TNHH MTV Daeyoung Electronics Vina, Công ty Cổ phần Công nghiệp Hỗ trợ Phước Nguyên và Công ty TNHH Platel Vina, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Minh Nguyên không chỉ phục vụ khách hàng cố định mà còn mở rộng thị trường xuất khẩu sang nhiều quốc gia như Mexico, Trung Quốc, Hungary, Ai Cập và Brazil.
Mỗi công ty cần xác định hướng đi thông qua các chiến lược kinh doanh và sản xuất phù hợp với thị trường Do hạn chế về nguồn lực, các công ty thường tập trung vào phát triển năng lực cốt lõi và chức năng mà họ làm tốt nhất Với trang thiết bị hiện đại và máy móc tiên tiến, Công ty Cổ phần Công nghiệp có thể nâng cao hiệu suất hoạt động và đáp ứng nhu cầu thị trường hiệu quả hơn.
Minh Nguyên đã chọn lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, một ngành đang phát triển mạnh mẽ và có tính cạnh tranh cao tại Việt Nam.
Công nghiệp Hỗ trợ (CNHT) bao gồm các ngành sản xuất nguyên vật liệu, phụ kiện, linh kiện và thành phẩm, nhằm cung cấp cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp Những sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, lắp ráp và chế biến, giúp tạo ra các sản phẩm hoàn chỉnh đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Theo khảo sát của Công ty Reed Tradex (Thái Lan), ngành công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và đóng góp quan trọng vào chuỗi cung ứng toàn cầu Nhiều doanh nghiệp nước ngoài đã đầu tư xây dựng nhà máy tại Việt Nam nhằm giảm chi phí vận chuyển và hạn chế rủi ro Điều này mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp cung cấp phụ tùng trong nước phát triển Nhu cầu về sản phẩm hỗ trợ từ các nhà máy chế tạo và lắp ráp tại Việt Nam đang gia tăng, nhưng số lượng công ty tham gia vào ngành này vẫn còn hạn chế do yêu cầu về chính sách tài chính và công nghệ hiện đại Các công ty trong ngành chủ yếu hỗ trợ lẫn nhau và chưa tạo ra áp lực cạnh tranh lớn.
Sơ đồ tổ chức
Hình 1.3 Sơ đồ tổ chức Công ty
Theo sơ đồ tổ chức, Tổng giám đốc Châu Bá Long là người chịu trách nhiệm chính trong việc quyết định và điều hành mọi hoạt động của công ty, với sự hỗ trợ đắc lực từ trợ lý Nguyễn Minh Hải.
Hiện tại, công ty đang hoạt động gồm 4 phòng ban chính: Tài chính-Nhân sự, Phát triển kinh doanh, Khuôn, Quản lý chuỗi cung ứng và Sản xuất.
Dựa trên lượng đơn hàng ổn định, công ty luôn duy trì số lượng công nhân dao động khoảng hơn 300 người
Chức năng nhiệm vụ các phòng ban
Hình 1.4 Sơ đồ tổ chức công ty
(Nguồn: Phòng nhân sự công ty, 2020)
Hội đồng quản trị chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định chiến lược về đầu tư, phát triển và hình thức kinh doanh của công ty Họ cũng quyết định phân chia cổ tức và quản lý các vấn đề quan trọng liên quan đến tài chính Bên cạnh đó, hội đồng quản trị có quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm và điều chỉnh lương thưởng cũng như quyền lợi cho Giám Đốc và Tổng Giám Đốc.
Kiểm toán nội bộ-Ban kiểm soát:
Kiểm soát và giám sát các hoạt động nội bộ của công ty là cần thiết để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và điều lệ công ty Ngoài ra, ban kiểm soát có thể đưa ra những đề xuất nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.
Nghiên cứu phát triển- Marketing-Chiến lược đầu tư-Xây dựng cơ bản:
Công ty đã tổ chức các phòng ban thành Phòng phát triển kinh doanh, chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược kinh doanh, lập kế hoạch sản xuất và đề xuất cải tiến sản phẩm nhằm tối ưu hóa lợi nhuận Đồng thời, phòng cũng giám sát và quản lý các kênh phân phối sản phẩm để đảm bảo hiệu quả kinh doanh.
Liên hệ với các nhà cung cấp để thu mua nguyên vật liệu cho công ty và tìm hiểu các chính sách bảo hành từ họ là nhiệm vụ quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Khối sản xuất-Phòng công nghệ IT-Phòng kỹ thuật cơ điện-Phòng kinh doanh:
Do quy mô công ty còn khá nhỏ nên các phòng ban này được tập hợp lại thành Kho-
Đảm bảo giám sát quy trình sản xuất tại công ty, quản lý và bảo trì các thiết bị cần thiết cho sản xuất Thực hiện các biện pháp an toàn lao động và phòng cháy chữa cháy Cung cấp đầy đủ nguyên liệu và vật tư cần thiết cho hoạt động sản xuất.
Phòng trung tâm khuôn mẫu:
Theo dõi, quan sát, kiểm tra định kỳ tình hình khuôn mẫu đáp ứng cho nhu cầu sản phẩm Tiến hành bảo dưỡng, sửa chữa kịp thời.
Phòng Kế toán-Phòng Hành chính-Nhân sự:
Kiểm tra và giám sát chiến lược tài chính doanh nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo sử dụng vốn đầu tư hiệu quả Doanh nghiệp cần lập báo cáo tài chính chi tiết, thực hiện phân tích tài chính và ghi chép sổ sách chính xác, đồng thời theo dõi và hạch toán các khoản đầu tư một cách cẩn thận.
Tổ chức nhân sự và phát triển chiến lược nguồn nhân lực phù hợp với công ty là rất quan trọng Quản lý cán bộ nhân viên bao gồm tuyển dụng, đào tạo và xây dựng chế độ lương thưởng, bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội cùng các chính sách đãi ngộ Ngoài ra, việc soạn thảo và lưu trữ hồ sơ, giấy tờ cũng cần được thực hiện một cách có hệ thống.
Hình 1.5 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ năm 2020
(Nguồn: Phòng nhân sự công ty, 2020)
Hình 1.6 Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp năm 2020
(Nguồn: Phòng nhân sự công ty, 2020)
Hình 1.7 Lãi cơ bản và lãi suy giảm trên cổ phiếu năm 2020
(Nguồn: Phòng nhân sự công ty, 2020)
Hình 1.8 Chi phí sản xuất kinh doanh 2020
Năm 2020, công ty đã có sự biến động lớn trong kết quả kinh doanh so với năm 2019, với việc cắt giảm đáng kể chi phí mua nguyên vật liệu từ hơn 231 tỷ xuống 174 tỷ và chi phí nhân công từ hơn 68 tỷ xuống hơn 53 tỷ Đồng thời, doanh thu cũng tăng từ khoảng 364 tỷ lên 437 tỷ, cho thấy nỗ lực phát triển của công ty Ngoài việc tăng doanh thu và lợi nhuận, công ty còn chú trọng xây dựng lòng tin với khách hàng và nâng cao năng suất sản xuất.
Định hướng phát triển của công ty
Công ty Minh Nguyên, mặc dù mới thành lập gần 5 năm và chưa nổi bật trong ngành công nghiệp hỗ trợ, đang nỗ lực phát triển mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam Công ty không chỉ tập trung vào việc xây dựng lòng tin với khách hàng mà còn hướng tới việc mở rộng quy mô ra toàn cầu Mục tiêu trong tương lai của Minh Nguyên là cung cấp đa dạng sản phẩm cho nhiều loại khách hàng và đơn hàng khác nhau, đồng thời phát triển phong phú về mẫu mã để phục vụ cả thị trường trong và ngoài nước, bao gồm các đơn hàng ngắn hạn và dài hạn.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÔNG TÁC LẬP KẾ HOẠCH TRONG
Khái niệm về công tác lập kế hoạch sản xuất
2.1.1 Khái niệm lập kế hoạch
Quản lý bao gồm bốn chức năng chính: lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra Trong đó, lập kế hoạch được coi là yếu tố then chốt, giúp nhà quản lý đánh giá mục tiêu và quyết định hành động tương lai, từ đó tối ưu hóa các chức năng tiếp theo Nhận thức được tầm quan trọng của lập kế hoạch, hầu hết các doanh nghiệp hiện nay đều xây dựng kế hoạch riêng để đạt hiệu quả cao nhất.
Lập kế hoạch có nhiều cách hiểu khác nhau, và mỗi nhà quản lý sẽ có quan điểm riêng, từ đó hình thành những khái niệm đa dạng về quy trình lập kế hoạch.
Theo George A Steiner (1979), lập kế hoạch bao gồm việc xác định mục tiêu, xây dựng chính sách, chiến lược và kế hoạch cụ thể nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra Ngoài ra, lập kế hoạch còn giúp đưa ra các quyết định khả thi và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực hiện có của doanh nghiệp.
Theo Henrypayh (1990), lập kế hoạch là một bước quan trọng trong quản lý cấp công ty Hoạt động này không chỉ giúp xác định mục tiêu và hình thức kinh doanh mà còn theo dõi quá trình thực hiện và phương thức hoạt động kinh doanh.
Lập kế hoạch là quá trình xác định các mục tiêu cụ thể và lựa chọn phương pháp thực hiện chúng Việc này bao gồm việc làm rõ các mục tiêu mà doanh nghiệp đặt ra, xác định phương pháp để đạt được những mục tiêu đó, và xây dựng chiến lược cũng như chính sách Tất cả các hoạt động cần được thực hiện một cách thống nhất nhằm hướng đến việc đạt được các mục tiêu đã đề ra.
2.1.2 Khái niệm lập kế hoạch sản xuất
Mọi hoạt động kinh doanh đều cần có kế hoạch rõ ràng để đạt được mục tiêu đề ra, và lĩnh vực sản xuất cũng không phải là ngoại lệ Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch cụ thể để định hướng và thực hiện theo đúng chiến lược ban đầu đã xác định.
Lập kế hoạch sản xuất, theo Trần Thanh Hương (2007), là yếu tố quyết định trong quản lý, ảnh hưởng đến các định hướng tương lai Nó không chỉ là yếu tố cơ bản quan trọng mà còn hỗ trợ tối ưu hóa các chức năng kế tiếp trong quy trình sản xuất.
Công tác lập kế hoạch sản xuất là quá trình xây dựng các công việc theo định hướng hợp lý, tối ưu hóa nguồn lực hiện có nhằm đạt được mục tiêu doanh nghiệp Đồng thời, kế hoạch sản xuất cần dự đoán nhu cầu tiêu thụ và biến động thị trường để điều chỉnh cho phù hợp Khi lập kế hoạch, cần xác định số lượng sản phẩm cần sản xuất, khả năng đáp ứng nguồn lực cho đơn hàng và thời gian hoàn thành dự kiến.
Mỗi doanh nghiệp cần lập kế hoạch sản xuất một cách hoàn chỉnh và hợp lý, vì điều này ảnh hưởng lớn đến khả năng đạt được các mục tiêu ban đầu.
Mục đích của công tác lập kế hoạch sản xuất
Công tác lập kế hoạch sản xuất giúp doanh nghiệp xác định các công việc cần thực hiện, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và mang lại lợi nhuận cao với chi phí thấp Mục đích của việc lập kế hoạch sản xuất là nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Để đảm bảo thực hiện sản xuất đơn hàng hiệu quả, cần xác định rõ nguồn lực hiện có và huy động kịp thời các nguồn lực như máy móc, thiết bị, nhân công và nguyên vật liệu.
-Sắp xếp thời gian hợp lý để sản xuất cho các đơn hàng cần gấp, đơn hàng chậm và đơn hàng duy trì của doanh nghiệp.
-Tính toán số lượng sản phẩm cần thiết để giao hàng tránh sản xuất thừa sản phẩm gây tình trạng dư hàng hóa phải tồn kho.
-Đảm bảo được thời gian giao hàng tăng uy tín cho doanh nghiệp giúp doanh nghiệp có thể cạnh tranh và mang lại nhiều lợi nhuận hơn.
Giúp các phòng ban theo dõi kế hoạch sản xuất của doanh nghiệp, sắp xếp công việc hiệu quả và điều phối nguồn lực hợp lý nhằm tối ưu hóa thời gian, chi phí và nhân công, tránh lãng phí.
Quản lý có thể theo dõi và giám sát tình hình đơn hàng cùng quá trình sản xuất, từ đó kịp thời đề xuất giải pháp khắc phục những khó khăn trong sản xuất.
Vai trò của công tác lập kế hoạch sản xuất
Công tác lập kế hoạch là yếu tố then chốt trong quá trình sản xuất, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu đề ra Một kế hoạch được xây dựng cẩn thận và hoàn chỉnh không chỉ thúc đẩy sản xuất mà còn nâng cao năng suất hiệu quả.
Công tác lập kế hoạch giữ vai trò quan trọng trong sản xuất thông qua việc đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp như là:
-Xác định được mục tiêu, định hướng thực hiện, tìm ra phương pháp để thực hiện mục tiêu.
-Tập hợp và sử dụng tối đa nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được mục tiêu.
Để ứng phó hiệu quả với những biến động trên thị trường, ban lãnh đạo cần dự báo xu hướng tương lai và xác định các chiến lược phù hợp Điều này không chỉ giúp khắc phục tình huống khó khăn mà còn tạo ra lợi nhuận bền vững cho doanh nghiệp.
Lập kế hoạch không chỉ giúp sắp xếp công việc một cách hợp lý mà còn tạo ra các tiêu chuẩn cần thiết để kiểm tra và đánh giá hiệu quả của quá trình sản xuất.
Lập kế hoạch đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp, giúp nhà quản lý theo dõi và sắp xếp công việc một cách hiệu quả Qua đó, doanh nghiệp có thể đánh giá và khắc phục điểm yếu trong quy trình sản xuất, tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu, thiết bị và nhân công Điều này không chỉ tăng năng suất mà còn gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp Tất cả các doanh nghiệp, từ lớn đến nhỏ, đều cần lập kế hoạch hiệu quả để đạt được mục tiêu nhanh chóng.
Căn cứ công tác lập kế hoạch sản xuất
Mọi hoạt động sản xuất cần dựa trên các căn cứ vững chắc để thuận lợi cho việc giám sát và kiểm tra tiến độ, từ đó đảm bảo đạt được năng suất cao Những căn cứ này đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch sản xuất hiệu quả.
2.4.1 Căn cứ vào chủ trương, chính sách, đường lối phát triển kinh tế của Đảng và Nhà nước
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền công nghiệp hóa hiện nay, do đó, kế hoạch sản xuất cần tuân thủ chính sách phát triển của Đảng và Nhà nước Nếu kế hoạch sản xuất đi ngược lại sự phát triển xã hội và vi phạm chính sách, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn và có nguy cơ bị loại khỏi thị trường Ngược lại, việc xây dựng kế hoạch sản xuất phù hợp với xu hướng xã hội và chính sách phát triển sẽ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và mạnh mẽ hơn.
2.4.2 Căn cứ vào kết quả nghiên cứu nhu cầu tiêu thụ thị trường Đứng trước sự phát triển ngày một lớn mạnh của nền kinh tế, hầu hết các doanh nghiệp đều phải có nhiều chính sách, phương pháp để đáp ứng cho nhu cầu tiêu thụ của xã hội Và yếu tố được đánh giá là quan trọng giúp doanh nghiệp có thể phát triển mạnh là đáp ứng nhu cầu tiêu thụ của thị trường Để thực hiện được điều này thì doanh nghiệp cần phải tiến hành nghiên cứu nhu cầu tiêu sản phẩm của thị trường, từ đó, xác định hướng phát triển của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu khảo sát nhu cầu tiêu thụ thị trường để xác định sản phẩm, đối tượng khách hàng và thời điểm sản xuất Việc trả lời các câu hỏi này giúp doanh nghiệp nhận thức rõ tầm quan trọng của nghiên cứu thị trường Khi nắm vững thông tin về nhu cầu xã hội, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nguồn lực, thúc đẩy sản xuất và giảm thiểu sai sót, lãng phí.
Lập kế hoạch sản xuất là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình sản xuất, đồng thời là cơ sở cho các chức năng quản lý tiếp theo Nghiên cứu nhu cầu tiêu thụ thị trường đóng vai trò then chốt trong việc lập kế hoạch sản xuất, giúp doanh nghiệp xác định lĩnh vực kinh doanh và phương thức hoạt động Thông qua việc nghiên cứu thị trường, doanh nghiệp có thể điều chỉnh mức sản xuất nhằm đáp ứng hiệu quả nhu cầu tiêu thụ của khách hàng.
2.4.3 Căn cứ vào nguồn lực doanh nghiệp
Trong kế hoạch sản xuất, nguồn lực doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường năng suất và cạnh tranh Doanh nghiệp cần xác định rõ nguồn lực hiện có để tối ưu hóa việc sử dụng, đảm bảo đủ nhân công, máy móc, nguyên vật liệu và thiết bị nhằm tránh tình trạng thiếu hụt, ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành đơn hàng Việc cải tiến quy trình sản xuất và sắp xếp thời gian thực hiện đơn hàng một cách hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành.
2.4.4 Căn cứ vào đơn đặt hàng của khách hàng
Yếu tố đơn đặt hàng đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch sản xuất Doanh nghiệp cần chú trọng vào việc xây dựng bảng kế hoạch cụ thể cho các đơn hàng đặt trước, giúp quá trình sản xuất diễn ra thuận lợi hơn Bảng kế hoạch không chỉ giúp giám sát tiến độ đơn hàng mà còn cho phép đề xuất tăng tốc khi cần thiết Việc lập kế hoạch hiệu quả góp phần nâng cao uy tín và tạo lòng tin với khách hàng khi thực hiện theo yêu cầu đơn đặt hàng.
2.4.5 Căn cứ vào kết quả báo cáo kinh doanh của doanh nghiệp
Kết quả báo cáo kinh doanh hằng năm là yếu tố quan trọng trong việc lập kế hoạch sản xuất của doanh nghiệp Dựa vào tình hình kinh doanh qua các năm, doanh nghiệp có thể đánh giá doanh thu, lợi nhuận và tìm ra giải pháp khắc phục các vấn đề phát sinh Những tình trạng thực hiện đơn hàng không hiệu quả có thể làm tăng chi phí, trong khi việc cải tiến kế hoạch sản xuất có thể nâng cao năng suất và doanh thu Từ đó, doanh nghiệp có thể rút ra bài học kinh nghiệm để hạn chế khó khăn và đề xuất các giải pháp nhằm gia tăng năng suất, mang lại lợi ích tối đa cho doanh nghiệp.
Phương pháp lập kế hoạch sản xuất
Để thực hiện lập kế hoạch sản xuất hiệu quả, nhà quản lý cần chọn và áp dụng phương pháp lập kế hoạch phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp Việc lựa chọn phương pháp đúng sẽ giúp nâng cao hiệu quả trong công tác lập kế hoạch sản xuất.
Phương pháp cân đối được thực hiện thông qua 2 bước:
Để doanh nghiệp thích nghi với sự biến động của thị trường, bước đầu tiên là xác định các khả năng hiện tại và tiềm năng trong tương lai Tiếp theo, cần cân đối giữa nguồn lực sẵn có và nhu cầu tiêu thụ của thị trường Phương pháp này giúp doanh nghiệp đề ra các giải pháp kịp thời Nhà quản lý nên xem xét cả những yếu tố lớn lẫn nhỏ trong doanh nghiệp để đưa ra biện pháp phù hợp, đảm bảo khả năng thích ứng tốt nhất trong từng tình huống.
2.5.2 Phương pháp tỷ lệ cố định
Phương pháp lập kế hoạch sản xuất dựa trên báo cáo kết quả kinh doanh hàng năm của doanh nghiệp, cho phép tính toán tỷ lệ cố định cho các chỉ tiêu từ năm trước Mặc dù phương pháp này nhanh chóng và tiết kiệm thời gian, nhưng độ chính xác có thể giảm nếu có biến động trong thị trường tiêu thụ.
2.5.3 Phương pháp lập kế hoạch dựa trên các nhân tố tác động
Dựa vào các yếu tố ảnh hưởng đến việc lập kế hoạch sản xuất, phương pháp này sẽ phân tích những yếu tố đó, từ đó hỗ trợ nhà quản lý trong việc thực hiện kế hoạch hiệu quả.
Nhân tố về tình hình kinh tế: Tốc độ tăng trưởng kinh tế của nước nhà, tình hình lạm phát,
Nhân tố về chính trị, pháp luật: Bảo vệ môi trường, sức khỏe người tiêu dùng, thuế, luật kinh doanh,
Nhân tố về công nghệ, khoa học kỹ thuật, đối thủ cạnh tranh.
Nhân tố thị trường tiêu thụ: số lượng người tiêu dùng, độ tuổi, khả năng đáp ứng nhu cầu,
Nhân tố về nguồn lực doanh nghiệp: nhân công, máy móc, thiết bị,
2.5.4 Phương pháp lợi thế vượt trội
Phương pháp này yêu cầu doanh nghiệp phải có nguồn lực sáng tạo và liên tục cải tiến để đạt được những đột phá đáng kể, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng trong sản xuất Doanh nghiệp nào tạo ra lợi thế vượt trội sẽ nâng cao năng lực cạnh tranh so với các đối thủ.
2.5.5 Phương pháp phân tích chu kỳ sống của sản phẩm
Theo Trương Đức Lực và Nguyễn Đình Trung (2013), sản phẩm trải qua bốn giai đoạn trong chu kỳ sống: công bố, tăng trưởng, bão hòa và suy thoái Mỗi giai đoạn yêu cầu nhà quản lý nắm vững nhu cầu thị trường để lập kế hoạch sản xuất hiệu quả, nhằm đảm bảo cung cấp sản phẩm phù hợp, tránh tình trạng thừa hoặc thiếu hàng hóa.
Nhân tố ảnh hưởng đến công tác lập kế hoạch sản xuất
Nhiều nhân tố ảnh hưởng đến công tác lập kế hoạch sản xuất, dựa trên các căn cứ và phương pháp hỗ trợ cho quá trình này.
2.6.1 Khả năng tiêu thụ sản phẩm
Khả năng tiêu thụ sản phẩm quyết định số lượng sản xuất của doanh nghiệp và ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch sản xuất Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm thay đổi theo từng giai đoạn, do đó, kế hoạch sản xuất cần được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu thị trường.
Nguồn lực là yếu tố thiết yếu trong kế hoạch sản xuất của doanh nghiệp Khi thực hiện đơn hàng, doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ lưỡng số lượng nhân công, máy móc và trang thiết bị để đảm bảo đủ điều kiện sản xuất Nhà quản lý dựa vào kế hoạch đã lập để theo dõi tiến độ và điều chỉnh khi cần thiết Việc đảm bảo đủ nguồn lực giúp doanh nghiệp tránh tình trạng trì trệ và kéo dài thời gian hoàn thành đơn hàng.
Quá trình sản xuất bắt đầu từ nguồn nguyên vật liệu đầu vào, do đó, doanh nghiệp cần kiểm tra sự sẵn có và đủ lượng nguyên vật liệu cần thiết cho sản phẩm Nếu thiếu hụt nguyên vật liệu, nhà quản lý phải nhanh chóng mua sắm để đảm bảo tiến độ sản xuất không bị ảnh hưởng.
Khả năng tài chính của doanh nghiệp đóng vai trò quyết định trong việc sản xuất trong các tình huống bất khả kháng Nguồn tài chính vững mạnh giúp quá trình lập kế hoạch sản xuất diễn ra thuận lợi hơn khi gặp phải sự cố như hỏng hóc thiết bị hay thiếu vật tư Ngược lại, khi doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, việc lập kế hoạch sản xuất sẽ bị ảnh hưởng do hạn chế trong việc lựa chọn giải pháp khắc phục.
Quy trình lập kế hoạch sản xuất
Theo Bùi Đức Tuân (2005), quy trình lập kế hoạch sản xuất được thực hiện qua các bước sau:
Hình 2.5 Sơ đồ quy trình thực hiện lập kế hoạch sản xuất
(Nguồn: Giáo trình Kế hoạch kinh doanh, 2005)
Bước 1: Xác định các căn cứ cần cho việc lập kế hoạch sản xuất
Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch sản xuất cụ thể dựa trên các yếu tố như nhu cầu tiêu thụ sản phẩm, lượng hàng tồn kho, số lượng máy móc thiết bị, nhân công và nguồn vốn tài chính Việc xem xét những yếu tố này không chỉ giúp quá trình thực hiện kế hoạch trở nên dễ dàng hơn mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất.
Bước 2: Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch sản xuất tổng hợp, trong đó xác định rõ các sản phẩm đã được định hướng hoặc phát triển thêm nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Bước 3: Xây dựng kế hoạch chỉ đạo sản xuất
Sau khi hoàn thiện kế hoạch sản xuất tổng thể, doanh nghiệp sẽ triển khai kế hoạch chỉ đạo sản xuất chi tiết cho từng công việc, nhằm đảm bảo phù hợp với khả năng của từng đơn vị.
Bước 4: Xây dựng kế hoạch nhu cầu nguyên vật liệu
Xây dựng kế hoạch nhu cầu nguyên vật liệu là bước quan trọng giúp xác định và kiểm tra nguồn nguyên liệu đầu vào cần thiết cho sản xuất, từ đó ngăn chặn tình trạng thiếu hụt nguyên liệu.
Bước 5: Xây dựng kế hoạch nhu cầu công suất
Doanh nghiệp cần lập kế hoạch nhu cầu công suất phù hợp với kế hoạch sản xuất tổng thể và chỉ đạo sản xuất Dựa trên nguồn nguyên vật liệu đầu vào hiện có, việc xây dựng kế hoạch công suất hợp lý là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sản xuất.
Bước 6: Xét tính khả thi của kế hoạch
Đánh giá tính khả thi của kế hoạch dựa vào nhu cầu công suất thiết bị là rất quan trọng Cần thường xuyên theo dõi và kiểm tra xem thiết bị có hoạt động đạt công suất yêu cầu hay không Nếu công suất chưa đạt yêu cầu, nhà quản lý cần điều chỉnh kế hoạch nhu cầu nguyên vật liệu, kế hoạch sản xuất và kế hoạch chỉ đạo sản xuất Đồng thời, cần thực hiện các biện pháp bảo trì và sửa chữa thiết bị để nâng cao hiệu suất hoạt động.
Bước 7: Tiến hành thực hiện kế hoạch sản xuất đã đặt ra
Khi kế hoạch sản xuất đã được xác định là khả thi, doanh nghiệp cần tiến hành thực hiện kế hoạch đó Trong suốt quá trình thực hiện, nhà quản lý phải theo dõi và kiểm tra cẩn thận các yếu tố tác động để kịp thời phát hiện và khắc phục sai sót, đảm bảo không ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất.
Nội dung lập kế hoạch sản xuất
Công tác lập kế hoạch sản xuất bao gồm các nội dung sau:
Xác định số lượng sản phẩm cần sản xuất
Lập kế hoạch sản xuất cần xác định số lượng sản phẩm cần sản xuất dựa trên đơn hàng hiện có, nhu cầu thị trường và lượng hàng tồn kho của doanh nghiệp.
Xác định phương pháp tiến hành sản xuất Đưa ra những quy trình sản xuất sản phẩm, công đoạn gia công, công đoạn máy móc thực hiện,
Xác định nguồn lực doanh nghiệp
Lập kế hoạch đưa ra số lượng nhân công, máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu cần để đáp ứng cho nhu cầu sản xuất.
Về nhân công: các nhà quản lý chuyên môn về sản xuất, nhân lực về lao động có trình độ, nhân lực về lao động phổ thông.
Về thiết bị: số lượng máy thực hiện sản xuất trực tiếp, số lượng máy bổ trợ cho công việc sản xuất.
Về nguyên vật liệu: số lượng nguyên liệu sản xuất ra thành phẩm, bán thành phẩm, số lượng nguyên liệu tồn kho.
Xác định các yếu tố liên quan
Tính toán chi phí cần cho việc sản xuất, các đối thủ cạnh tranh.
THỰC TRẠNG VỀ QUY TRÌNH LẬP KẾ HOẠCH SẢN XUẤT TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP HỖ TRỢ MINH NGUYÊN
Quy trình sản xuất tại Công ty Công nghiệp Hỗ trợ Minh Nguyên
3.1.1 Quy trình sản xuất chung tại Công ty
Hình 3.6 Sơ đồ quy trình sản xuất
(Nguồn: Bộ phận sản xuất)
Bước đầu tiên trong quy trình sản xuất là bộ phận sản xuất tiếp nhận vật tư từ nhân viên triển khai kế hoạch vật tư Họ tiến hành kiểm tra số lượng nguyên liệu nhựa, đảm bảo đúng loại và đủ số lượng nhựa cần thiết cho quá trình sản xuất.
Sau khi nhận vật tư, bộ phận sản xuất sẽ tiến hành trộn hạt nhựa với chất tạo màu bằng máy trộn, đảm bảo đúng tỉ lệ theo bảng tiêu chuẩn đã đề ra.
Bước 3,4: Bộ phận sản xuất tiến hành sấy nhựa trong khoảng hơn 3 giờ, sau đó đổ nhựa qua máy bằng phễu nhập liệu.
Chờ nhựa nóng chảy 20 phút. Ở bước này bộ phận sản xuất cần lưu ý cho đúng loại nhựa vào máy, đúng số lượng nhựa và đúng máy
Bước 5: Bộ phận kỹ thuật dùng thiết bị vận chuyển cho khuôn vào máy. Ở bước này bộ phận cần lưu ý cho đúng mã khuôn, đúng mã hàng.
Bước 6 và 7 bao gồm việc vệ sinh khuôn bằng hóa chất, sau đó bộ phận kỹ thuật sẽ kiểm tra khuôn và khởi động máy Tiếp theo, các thông số kỹ thuật sẽ được điều chỉnh phù hợp với yêu cầu, và tiến hành ép khuôn tự động theo các thông số đã được cài đặt.
Bước 8,9: Cho máy thực hiện việc ép nhựa và cho ra thành phẩm
Việc lấy sản phẩm ra từ máy có thể thực hiện bằng hai thức: do máy tự động hoặc do con người lấy ra.
Bước 10: Sản phẩm sẽ do kỹ thuật viên kiểm tra sau đó nhân viên QC sẽ thực hiện kiểm tra trên vài sản phẩm cụ thể.
Các sản phẩm được robot tự động lấy ra sẽ trực tiếp được chuyển xuống thùng chứa đã được chuẩn bị sẵn, hầu hết những sản phẩm này sẽ không cần phải gọt bivia (nhựa thừa trên sản phẩm).
Các sản phẩm do con người lấy ra từ máy có thể sẽ cần gọt bivia và vệ sinh sản phẩm cẩn thận.
Bộ phận sản xuất cùng nhân viên QC sẽ thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm nhằm đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn Sản phẩm chất lượng phải không có trầy xước, đúng mã hàng và mã nhựa, không bị nứt mẻ, và không thiếu nhựa, tất cả đều tuân theo các tiêu chuẩn đã được thiết lập tại dây chuyền sản xuất.
Sản phẩm đạt chuẩn không cần thủ công thêm sẽ được đóng thùng và xuất hàng đi.
Sản phẩm đạt chuẩn cần thủ công sẽ được thực hiện các bước tiếp theo.
Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn sẽ được xử lý theo quy trình sản phẩm lỗi Sau khi kiểm định, nếu sản phẩm đạt chất lượng, bộ phận sản xuất sẽ tiến hành in tem, dán nhãn, lắp ráp và đóng gói sản phẩm.
Việc đóng gói sản phẩm cần có những lưu ý là: đúng sản phẩm, đúng mã hàng, đúng số lượng sản phẩm và mỗi thùng phải có nhãn dán.
Bước 14: Bộ phận sản xuất thực hiện xuất xưởng, đảm bảo số lượng hàng hóa, nhãn dán và tiêu chuẩn đóng gói đầy đủ Sau đó, lập phiếu chuyển hàng sang kho thành phẩm Bước 15: Các sản phẩm không đạt chất lượng sau khi kiểm tra sẽ được xử lý theo quy trình xử lý sản phẩm lỗi.
3.1.2 Quy trình xử lý sản phẩm lỗi
Hình 3.7 Quy trình xử lý sản phẩm lỗi
Sau khi được kiểm tra bởi nhân viên QC, các sản phẩm lỗi sẽ được dán nhãn và ghi rõ vị trí lỗi Sản phẩm lỗi sẽ được cho vào thùng đỏ, trong khi những sản phẩm đạt tiêu chuẩn được đặt vào thùng xanh Những sản phẩm lỗi sẽ được xử lý bằng cách xay keo và sử dụng nhựa tái chế để sửa chữa Sau khi sửa, nhân viên QC sẽ kiểm tra lại chất lượng Nếu khắc phục thành công, sản phẩm sẽ được đóng gói như các sản phẩm đạt chất lượng Nếu không thể sửa chữa, sản phẩm lỗi sẽ bị hủy bỏ.
3.1.3 Quy trình ép phun nhựa
Hình 3.8 Mô hình hệ thống ép phun nhựa
(Nguồn: Bộ phận sản xuất) Phễu cấp liệu (Hopper)
Các băng gai nhiệt (Heater band)
Bộ hồi tự hở (Non-return assembly)
Có 4 bước để máy ép phun nhựa cho ra một sản phẩm hoàn chỉnh: KẸP-TIÊM-LÀM MÁT-ĐẨY RA.
Trước khi vật liệu được đưa vào khuôn, bộ kẹp sẽ thực hiện việc đóng chặt hai nửa khuôn lại với nhau Bộ kẹp giữ cho khuôn được kín trong suốt quá trình bơm vật liệu Thời gian đóng kẹp khuôn khác nhau tùy thuộc vào loại máy, với các máy lớn thường có thời gian đóng kẹp lâu hơn.
Nhựa thô thường ở dạng viên và được đưa vào khuôn qua phương pháp phun Dưới nhiệt độ và áp suất cao, vật liệu nhựa sẽ chảy ra và được tiêm vào khuôn một cách nhanh chóng Thời gian tiêm phụ thuộc vào thể tích, áp suất và công suất của quá trình tiêm.
Nhựa nóng chảy trong khuôn sẽ tự động làm nguội và đông cứng dần dần Do sản phẩm lúc này vẫn rất nóng, nên cần phải có thời gian làm lạnh hợp lý Việc mở máy trước khi quá trình làm lạnh hoàn tất có thể gây hại cho sản phẩm.
Sau khi quá trình làm lạnh hoàn tất, hai khuôn sẽ tự động mở và đẩy sản phẩm ra bằng hệ thống đẩy Mặc dù sản phẩm đã qua hệ thống làm mát, nhưng nhiệt độ của sản phẩm nhựa vẫn còn nóng Do đó, cần cẩn thận khi lấy sản phẩm ra, đặc biệt đối với các máy không có robot tự động.
Hình 3.9 Hệ thống ép phun nhựa thực tế
(Nguồn: Bộ phận sản xuất)
Căn cứ lập kế hoạch sản xuất tại Công ty Công nghiệp Hỗ trợ Minh Nguyên
Để lập kế hoạch sản xuất hiệu quả, nhân viên triển khai cần nắm rõ các yếu tố quan trọng như loại đơn hàng, kiểm tra hàng tồn kho, tình trạng máy móc, nguồn lực sản xuất, và lượng vật tư hiện có Việc này giúp đảm bảo rằng công ty có khả năng đáp ứng yêu cầu của đơn hàng một cách tốt nhất.
Việc lập kế hoạch sản xuất trước khi xác nhận đơn hàng là rất quan trọng, đặc biệt là khi xác định loại đơn hàng Có ba loại đơn hàng chính: Đơn hàng cố định, chiếm phần lớn doanh số và yêu cầu máy móc hoạt động liên tục để đáp ứng; Đơn hàng giao gấp, thường có thời gian ngắn và giá trị cao, nhưng cần xem xét khả năng thực hiện của công ty; và Đơn hàng không giao gấp, thường bị xem nhẹ nhưng là từ những khách hàng lâu dài, yêu cầu thời gian hoàn thành dài hơn Nếu không lên kế hoạch kịp thời cho loại đơn hàng này, công ty có thể gặp phải tình trạng giao hàng trễ hoặc không đủ sản phẩm Do đó, bộ phận sản xuất cần có chiến lược phù hợp để xử lý từng loại đơn hàng hiệu quả.
Trước khi lập kế hoạch sản xuất, bộ phận cần kiểm tra kỹ lưỡng lượng hàng tồn kho Việc xác định chính xác số lượng hàng còn lại và lập kế hoạch sản xuất phù hợp với đơn đặt hàng sẽ giúp công ty tránh tổn thất về nhân công, nguyên liệu và chi phí sản xuất.
Khi xác nhận đơn hàng, bộ phận lập kế hoạch sản xuất của Minh Nguyên thường yêu cầu nhân viên quản lý hàng tồn kiểm tra số lượng hàng hóa trong kho để đảm bảo đủ đáp ứng đơn hàng Dựa trên kết quả kiểm tra, họ sẽ lập kế hoạch sản xuất phù hợp với số lượng hàng cần giao.
3.2.3 Tình trạng hoạt động của máy
Công ty Minh Nguyên chuyên cung cấp dịch vụ sản xuất linh kiện nhựa, với quy trình sản xuất chủ yếu dựa vào máy móc Sự hoạt động hiệu quả của máy móc là yếu tố quyết định đến khả năng hoàn thành đơn hàng đúng hạn Nếu bộ phận sản xuất không theo dõi kịp thời tình trạng thiết bị, điều này có thể dẫn đến việc trễ đơn hàng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của công ty.
Hiện tại, Minh Nguyên sở hữu 53 máy ép phun nhựa JSW từ Nhật Bản, với lực ép từ 50-220 tấn và tuổi thọ từ 5 đến 10 năm Tuy nhiên, để duy trì hiệu suất tối ưu, công ty cần có chính sách bảo trì và chăm sóc thiết bị hợp lý, đặc biệt khi một số máy hoạt động tự động trong khi những máy khác chạy theo đơn hàng của khách Thực tế cho thấy, tiến độ sản xuất chậm hơn kế hoạch do máy dừng hoạt động hoặc sản xuất sai thành phẩm, với thời gian sửa chữa từ 1 đến vài ngày Việc bảo trì và sửa chữa định kỳ sẽ giúp giảm thiểu sự cố hỏng hóc, đảm bảo công tác lập kế hoạch sản xuất diễn ra đúng tiến độ.
Công ty có thực hiện công tác bảo trì bằng cách phân bổ:
2 nhân viên bảo trì cố định mỗi ca: sửa chữa những lỗi thiết bị tạm thời như dừng máy, tra dầu vào máy,
6 đến 8 nhân viên bảo trì thường xuyên: thực hiện việc bảo trì hằng tháng, kiểm tra tình hình thiết bị thường xuyên,
Tình hình máy móc tại công ty thường gặp phải sự cố không lường trước, do đó, việc áp dụng các biện pháp khắc phục hiệu quả là cần thiết để giảm thiểu sự trì hoãn trong quá trình sản xuất.
Mặc dù công ty chủ yếu dựa vào máy móc, nhưng nguồn nhân lực vẫn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất Khi đơn hàng yêu cầu sản phẩm có tác động thủ công nhưng công ty thiếu nhân lực, hậu quả như trễ đơn hàng và không đủ hàng giao sẽ xảy ra Do đó, bộ phận sản xuất cần xem xét khả năng đáp ứng của nhân lực hiện tại và đề xuất bộ phận nhân sự tuyển thêm nhân viên nếu cần thiết cho quá trình sản xuất.
Cụ thể tình hình nguồn lực sản xuất tại công ty:
Bảng 3.1 Số lượng nhân viên sản xuất trong mỗi ca làm việc
Trình độ chuyên môn Năm 2020
Trình độ chuyên môn cao 5 2,7% Đại học-Cao đẳng 10 5,4%
Theo bảng thống kê, nhân công có trình độ lao động phổ thông chiếm 91,9% tổng số lao động trong mỗi ca làm việc, trong khi nhân công có trình độ chuyên môn cao chỉ chiếm 2,7% và nhân công có trình độ cao đẳng-đại học chiếm 5,4% Nhân công lao động phổ thông là lực lượng chính tiếp xúc trực tiếp với máy móc và sản phẩm của công ty Do đó, khi tiếp nhận đơn hàng, công ty cần kiểm tra nguồn lực lao động Nếu thiếu nhân công, công ty phải báo cáo bộ phận hành chính nhân sự để tuyển thêm nhân viên phục vụ cho nhu cầu sản xuất.
Nhân công sẽ được phân bố trong mỗi ca như sau:
Nhân viên bảo trì: 2 người.
Nhân công đứng máy: Tùy vào số máy thực hiện sản xuất: Khoảng 30 người/1 ca.
Nhân công thủ công: 30 người /1ca.
Ca trưởng có trách nhiệm theo dõi tiến độ sản xuất của từng khâu trong toàn bộ quá trình sản xuất trong ca làm việc Họ cũng cần bố trí lượng nhân công phù hợp để đảm bảo hiệu suất làm việc tại các máy móc.
Ca phó: Hỗ trợ ca trưởng trong việc giám sát và điều phối nhân công.
Nhân viên bảo trì: Hỗ trợ sửa chữa thiết bị kịp thời, bảo trì máy, tra dầu,
Nhân viên đứng máy: Kiểm tra hàng sau ra máy chạy ra thành phẩm, vệ sinh sản phẩm, kiểm tra số lượng sản phẩm máy chạy ra.
Nhân viên thủ công: Thực hiện các công việc thủ công cho các sản phẩm hoàn thiện.
Yếu tố quan trọng cuối cùng để bộ phận sản xuất lập bảng kế hoạch sản xuất hoàn chỉnh và ít sai sót là tình trạng vật tư có sẵn phục vụ cho đơn hàng Mặc dù vật tư không phải là công việc chính của bộ phận lập kế hoạch, nhưng nó ảnh hưởng lớn đến tiến độ hoàn thành kế hoạch sản xuất Do đó, bộ phận sản xuất cần chú trọng theo dõi tình trạng vật tư để tránh tình trạng thiếu hụt trong quá trình thực hiện kế hoạch.
Minh Nguyên luôn duy trì nguồn nguyên vật liệu cần thiết cho sản xuất, với nhân viên thu mua thực hiện việc tìm nguồn và lập danh sách hàng ngày để tránh tình trạng thiếu hụt Tuy nhiên, công ty vẫn thường xuyên gặp phải tình trạng này do các nguyên nhân như nhựa bị đưa vào sai máy hoặc sản phẩm lỗi, dẫn đến thiếu hụt nguyên vật liệu không đáp ứng được nhu cầu sản xuất Khi thiếu hụt nguyên vật liệu gấp, nhân viên thu mua buộc phải liên hệ với nhà cung cấp với giá cao hơn, ảnh hưởng đến ngân sách công ty Do đó, việc kiểm tra và xác định lượng nguyên liệu lưu trữ tại kho là rất cần thiết để đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ.
Để đảm bảo kế hoạch sản xuất hoàn thiện và đúng tiến độ, việc theo dõi và cập nhật các yếu tố liên quan là rất quan trọng Nếu không theo dõi đơn hàng kịp thời, sẽ khó xác định đơn hàng nào cần giao gấp, dẫn đến sản xuất thừa hoặc thiếu hàng Bên cạnh đó, việc không kiểm tra tình trạng máy móc và thiếu nhân lực cũng có thể làm chậm tiến độ sản xuất Hơn nữa, việc không đủ vật tư để đáp ứng nhu cầu đơn hàng sẽ gây tổn thất cho hoạt động kinh doanh của công ty Do đó, bộ phận lập kế hoạch sản xuất cần căn cứ vào những yếu tố này để xây dựng và theo dõi kế hoạch một cách cụ thể và chính xác hơn.
Mô tả quy trình lập kế hoạch sản xuất tại Công ty Công nghiệp Hỗ trợ Minh Nguyên
Để đáp ứng yêu cầu quy trình sản xuất và đảm bảo nguyên vật liệu cũng như sản phẩm theo đơn đặt hàng, việc theo dõi thông tin sản xuất giữa các phòng ban là rất cần thiết Phòng sản xuất và bộ phận lập kế hoạch sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tiến độ sản xuất và nâng cao năng suất lao động.
Hình 3.10 Quy trình lập kế hoạch
Quy trình lập kế hoạch sản xuất không chỉ diễn ra trong phòng sản xuất mà còn liên quan đến các phòng ban khác Đầu tiên, phòng Bán Hàng xác nhận đơn hàng và chuyển cho phòng Sản Xuất Tiếp theo, phòng Sản Xuất tổ chức cuộc họp sơ bộ với các phòng như Bán Hàng, Nhân Sự, Kỹ Thuật và Nghiên cứu Phát triển để đánh giá tình trạng kinh tế, nhân lực và các yêu cầu kỹ thuật nhằm đảm bảo khả năng đáp ứng đơn đặt hàng Cuối cùng, quyết định triển khai sản xuất cần có sự chấp thuận của Giám đốc sản xuất.
Sau khi xác định thực hiện đơn hàng thì bộ phận kế hoạch sản xuất sẽ tiến hành lên kế hoạch.
Quá trình lập kế hoạch sản xuất cho khách hàng diễn ra đơn giản, nhưng với SAMSUNG, quy trình này tỉ mỉ và cẩn thận hơn Đơn hàng của SAMSUNG được gửi trực tiếp cho nhân viên lập kế hoạch sản xuất để đảm bảo tiến độ Đơn hàng sẽ được gửi vào thứ 2, trước hạn giao hàng 2 tuần, với lần điều chỉnh đầu tiên vào thứ 5 của tuần gửi đơn Tuần tiếp theo, sẽ có lần điều chỉnh thứ hai, nhưng thường ít thay đổi Nếu không có thay đổi, đơn hàng sẽ được giao đúng kế hoạch SAMSUNG theo dõi đơn hàng rất cẩn thận và đặt ra yêu cầu khắt khe, vì nếu sản phẩm không đáp ứng đúng kế hoạch, sẽ gây gián đoạn sản xuất và ảnh hưởng đến công suất Việc giao hàng trễ cũng có thể gây tổn thất lớn cho công ty.
Sau khi bộ phận lập kế hoạch sản xuất hoàn thành bảng kế hoạch cụ thể, bước tiếp theo là theo dõi các thông tin liên quan để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Bộ phận kỹ thuật chịu trách nhiệm bố trí thiết bị và điều chỉnh các máy móc cần thiết cho các đơn hàng của khách hàng Việc sắp xếp máy chạy hợp lý không chỉ giúp tiết kiệm nguyên liệu mà còn giảm thiểu thời gian chạy các đơn hàng không cần thiết, từ đó nâng cao hiệu quả thực hiện đơn hàng.
Công ty cần đảm bảo duy trì đủ nguồn lực lao động tại xưởng để thực hiện đơn hàng một cách liên tục Trong trường hợp thiếu nhân công, bộ phận sản xuất phải nhanh chóng liên hệ với phòng nhân sự để kịp thời bổ sung lực lượng lao động cần thiết.
NS để điều chỉnh lượng nhân công cho phù hợp.
Để đảm bảo hiệu quả sản xuất, bộ phận lập kế hoạch cần duy trì đủ nguồn nhân lực và máy móc thiết bị, đồng thời đảm bảo cung cấp vật tư cần thiết cho quá trình sản xuất Trong trường hợp cần sản xuất linh kiện gấp nhưng thiếu nguyên liệu, bộ phận sản xuất phải nhanh chóng liên hệ với bộ phận vật tư để mua nguyên liệu cần thiết và điều chỉnh kế hoạch sản xuất cho phù hợp.
Khi các yếu tố cần thiết cho việc lập kế hoạch được khắc phục hoặc diễn ra đúng như dự kiến, bộ phận lập kế hoạch sản xuất sẽ điều chỉnh kế hoạch để phù hợp với tình hình hiện tại của công ty Sau đó, họ sẽ phát lệnh để bắt đầu quá trình sản xuất.
Bộ phận sản xuất ở nhà máy, xưởng thực hiện sản xuất.
Bộ phận sản xuất sau khi hoàn thành quy trình sản xuất sẽ phối hợp chặt chẽ với bộ phận lập kế hoạch để liên tục cập nhật và theo dõi tình trạng đơn hàng Việc này giúp đảm bảo sản xuất diễn ra đúng tiến độ, hạn chế phát sinh không mong muốn và điều chỉnh kế hoạch sản xuất một cách hợp lý.
Bảng 3.2 Kế hoạch sản xuất sản phẩm Frame-Middle-Left Right
THỰC TRẠNG VỀ KẾ HOẠCH SẢN XUẤT TẠI CÔNG TY
Khách hàng cần gửi đơn hàng tổng trước hai tuần để bộ phận kế hoạch có thời gian chuẩn bị Trước khi giao hàng một tuần, bộ phận này sẽ lập kế hoạch dựa trên số lượng hàng hóa mà khách hàng yêu cầu mỗi ngày, từ đó điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp.
SIPC: đơn hàng xuất khẩu.
PLAN: kế hoạch sản xuất cụ thể Thường sẽ sản xuất hơn 10% nhu cầu thực để bù vào lượng hàng tồn kho an toàn và lượng hàng lỗi.
BAL: số lượng hàng tồn kho.
Lưu ý: BAL cuối ngày 6/8= BAL ngày 5/8 + PLAN 5/8 - NG 5/8 - SOP 6/8 - SIPC 6/8
Bộ phận lập kế hoạch sản xuất sẽ lên lịch sản xuất hàng ngày và gửi cho các phòng ban liên quan để theo dõi tình trạng đơn hàng và kịp thời khắc phục Mỗi bảng kế hoạch sẽ bao gồm các thông tin cần thiết.
Mã hàng là một yếu tố quan trọng trong việc xác định nguồn gốc sản phẩm Chẳng hạn, sản phẩm của Công ty TNHH điện tử SAMSUNG sẽ được mã hóa bằng ký tự BN ở đầu, trong khi sản phẩm của Công ty TNHH MTV Daeyoung Electrics Vina sẽ có ký tự mã hóa là DC Việc này giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện và phân biệt các sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau.
-Mold: Mã khuôn, mỗi khuôn có thể chạy ra một mã hàng hoặc nhiều mã hàng khác nhau.
Mã Assy là hoạt động gia công bổ sung nhằm hoàn thiện sản phẩm, bao gồm các công đoạn như lắp đế cao su, dán tem và dán viền Số lượng mã Assy có thể khác nhau cho mỗi sản phẩm, tùy thuộc vào mức độ gia công cần thiết Sau khi sản phẩm được lấy ra từ máy, nếu không trải qua giai đoạn gia công, nhân viên QC sẽ kiểm tra chất lượng trước khi tiến hành đóng gói và xuất hàng.
Số lượng nhân công cần thiết phụ thuộc vào chu kỳ (Cavity) sản xuất của mỗi máy, xác định số sản phẩm mà máy có thể tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định Nhân viên kế hoạch sẽ bố trí nhân công một cách hợp lý để tránh lãng phí và đảm bảo hiệu quả sản xuất.
Máy cần hoạt động chỉ dựa trên đơn đặt hàng, vì vậy chỉ những máy cần thiết mới được vận hành Nhân viên kế hoạch sẽ lập danh sách các máy cần chạy để bộ phận kỹ thuật xem xét và sắp xếp Mỗi máy có công suất hoạt động khác nhau, đảm bảo hiệu quả trong quá trình sản xuất.
-Số sản phẩm cần sản xuất.
Xác định vấn đề
Trong quá trình khảo sát hoạt động sản xuất tại Công ty Cổ phần Công nghiệp Hỗ Trợ Minh Nguyên, đã phát hiện nhiều vấn đề cần khắc phục nhằm nâng cao hiệu quả làm việc Nhà xưởng hiện có 53 máy ép phun nhựa, nhưng nhiều máy vẫn không hoạt động do lỗi thiết bị Để đảm bảo số lượng sản phẩm cho đơn hàng gấp, công nhân phải luân phiên giữa các line sản xuất Tuy nhiên, tình trạng lỗi sản phẩm xảy ra khá phổ biến, dẫn đến việc công ty phải chạy hàng bổ sung cho khách hàng Dưới đây là bảng tổng hợp báo cáo kết quả sản xuất từ ngày 05/08/2020 đến ngày 18/08/2020.
Thành phẩm Bán thành phẩm Hàng thiếu Hàng lỗi
Tế Tỷ lệ Thực tế
Thành phẩm Bán thành phẩm Hàng thiếu Hàng lỗi
Tế Tỷ lệ Thực tế
Bảng 3.4 Tổng hợp kế hoạch sản xuất từ 05/08/2020 đến 18/08/2020
Bảng tổng hợp kế hoạch sản xuất được theo dõi và cập nhật liên tục từ ngày 05/08/2020 đến 18/08/2020 cho thấy tổng số máy hoạt động là 25 máy, chiếm khoảng 47,16% tổng số máy hiện có tại công ty.
So với kế hoạch, số máy hoạt động chỉ đạt gần 80%, chưa đạt công suất tối ưu mà bộ phận kế hoạch mong muốn.
-Số lượng thành phẩm đạt được chỉ chiếm khoảng hơn 52% số lượng kế hoạch.
-Tỷ lệ phế phẩm cho phép trong mức 3% Thế nhưng, có nhiều ngày tỷ lệ phế phẩm vượt mức quy định như ngày 14/08 là 3,6%, gần 4,2% ngày 16/08.
Sau khi phân tích kế hoạch sản xuất, công ty đang gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa hiệu suất máy móc và thiết bị, dẫn đến việc máy không hoạt động hết công suất như dự kiến Hơn nữa, tỷ lệ hàng lỗi vượt mức cho phép cho thấy công ty đang lãng phí thời gian, nguyên vật liệu và nhân công Việc tái chế hàng lỗi phụ thuộc vào loại nhựa sử dụng, có thể tái chế hoặc trở thành phế phẩm.
Nguyên nhân
Quá trình quan sát và phân tích đã giúp xác định các nguyên nhân sơ bộ khiến công ty không đáp ứng được nhu cầu sản xuất đề ra.
Hình 3.11 Biểu đồ xương cá các nguyên nhân gây lỗi
Công ty Công nghiệp Hỗ trợ Minh Nguyên hoạt động và quản lý dựa trên mô hình 5M (Men, Machine, Material, Method, Measure) Sử dụng mô hình 5M cùng với biểu đồ xương cá, công ty đã xác định một số nguyên nhân sơ bộ gây ra tình trạng trễ đơn hàng, hàng hóa bị lỗi và không đáp ứng được nhu cầu thị trường.
Con người là lực lượng quan trọng nhất trong sản xuất của công ty, đóng vai trò quyết định trong hiệu quả công việc Tuy nhiên, việc quản lý nguồn lực con người luôn gặp nhiều thách thức hơn so với các yếu tố khác Trong bối cảnh nhân sự biến động mạnh, với số lượng công nhân viên và kỹ thuật viên ra vào liên tục, công ty đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn lực con người nghiêm trọng.
Mặc dù làm việc trong môi trường sạch sẽ và thoáng mát, công nhân viên phải đối mặt với áp lực lớn từ việc làm 12 tiếng mỗi ngày, chỉ có 60 phút nghỉ ngơi Công việc lặp đi lặp lại, thiếu tính sáng tạo, không mang lại hứng thú cho người lao động Mức lương trung bình và tương đối thấp không đáp ứng được nhu cầu sống của họ Đối với kỹ thuật viên, họ chịu trách nhiệm về việc vận hành máy móc, nhưng hiện tại đang thiếu hụt nghiêm trọng, ảnh hưởng đến quy trình sản xuất Thiếu kỹ thuật viên dẫn đến máy móc không được thiết lập đúng cách, khiến công nhân phải chờ đợi và ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất đã được lập kế hoạch.
3.5.2 Machine (máy móc, thiết bị)
Minh Nguyên luôn chú trọng đầu tư vào thiết bị và hệ thống phun nhựa hiện đại nhất Khách hàng cung cấp khuôn sản phẩm, sau đó kỹ thuật viên sẽ kiểm tra và chạy thử trước khi tiến hành sản xuất Sau khi hoàn tất, khuôn sẽ được trả lại cho khách hàng Tuy nhiên, tình trạng lỗi máy móc do khuôn và robot vẫn thường xuyên xảy ra.
Nguyên nhân chính dẫn đến việc công ty không duy trì bảo trì máy móc thường xuyên là do thiếu kế hoạch bảo trì định kỳ, chỉ thực hiện khi hoàn thành đơn hàng hoặc không có sản xuất Ý thức chủ quan của công ty cũng góp phần vào vấn đề này, khi mà quy trình vệ sinh máy không được thực hiện đúng cách, mặc dù đã có hướng dẫn cụ thể Điều này không chỉ phản ánh ý thức của công ty mà còn do kỷ luật chưa nghiêm ngặt từ bộ phận sản xuất Cuối cùng, trình độ chuyên môn của kỹ thuật viên cũng là một yếu tố quan trọng, khi họ chỉ có khả năng khắc phục sự cố tạm thời mà không thể điều tra nguyên nhân gốc rễ.
Vật tư, nguyên liệu và hệ thống đảm bảo nguyên vật liệu là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất của công ty Bộ phận mua hàng phải lên kế hoạch mua sắm dựa trên thông tin từ sản xuất và kho, nhưng thường gặp khó khăn do dự báo không chính xác, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguyên liệu như nhựa, keo và ốc Việc sử dụng bảng số liệu từ tháng trước để dự báo nhu cầu tháng sau và công cụ Excel không đủ mạnh để xử lý dữ liệu lớn cũng là những yếu tố gây khó khăn Thêm vào đó, công ty thường thanh toán trễ hạn cho nhà cung cấp, làm chậm trễ giao hàng và ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất Thông tin về số lượng sản phẩm và máy móc được cập nhật mỗi hai giờ, nhưng quy trình này không diễn ra thường xuyên do nhân viên phải thực hiện nhiều công việc khác Sự chính xác của số liệu còn phụ thuộc vào khả năng và tính trung thực của nhân viên, trong khi các ca trưởng chưa linh hoạt trong xử lý tình huống và cập nhật thông tin kịp thời, làm cho quá trình sản xuất trở nên bị động.
Giải thích vấn đề
Bảng 3.5 Bảng tần suất các nguyên nhân gây ra việc dừng máy
(Nguồn: Sinh viên tự tổng hợp)
Bảng báo cáo kế hoạch sản xuất hàng ngày giúp xác định tần suất xảy ra lỗi máy móc và lỗi robot, cũng như các nguyên nhân khiến máy ngừng hoạt động.
Nguyên nhân khác: thiếu bán thành phẩm, lỗi máy, lỗi nhựa, đổi nhựa, thiếu xe hàng.
Vào ngày 5/8, theo bảng 3.5, có 11 máy trong chuyền phải ngừng hoạt động do lỗi, 1 chuyền ngừng hoạt động vì lỗi khuôn, và 4 chuyền ngừng do lỗi robot.
3 chuyền ngừng do nguyên nhân khác Một dây chuyền có thể bị một lỗi nhiều lần hoặc nhiều lỗi tại các thời điểm khác nhau.
Dựa trên bảng số liệu 3.5, chúng ta có thể nhận diện tần số và tỷ lệ phần trăm mà một lỗi tác động đến toàn bộ kế hoạch Để thể hiện mức độ ảnh hưởng của các nguyên nhân, chúng ta sẽ sắp xếp tần suất theo thứ tự giảm dần.
Hình 3.12 Sơ đồ thống kê tần suất lỗi theo mức độ giảm dần
Biểu đồ hình 3.7 cho thấy mức độ giảm dần của các nguyên nhân ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất, với lỗi máy là nguyên nhân chính Tình trạng máy thường xuyên gặp sự cố dẫn đến sản phẩm bị lỗi, như quầng màu, chảy nhựa và cháy sản phẩm, gây lãng phí thời gian và vật tư cho công nhân Hệ quả là tiến độ sản xuất bị chậm và không đạt kế hoạch đã đề ra Phân tích cho thấy lỗi máy xuất phát từ ba nguyên nhân chính: bảo trì không đầy đủ, ý thức kém trong việc sử dụng và vệ sinh máy, cùng với trình độ của nhân viên kỹ thuật.