1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông

152 7 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 152
Dung lượng 12,1 MB

Cấu trúc

  • Page 1

Nội dung

PHẦN MỞ ĐẦU

Đóng góp của luận văn

8.1 Những đóng góp về mặt lí luận:

- Hệ thống hóa các lí luận về DHTDA và dự án học tập

- Đưa ra được một số nguyên tắc thiết kế dự án

- Vận dụng DHTDA cho môn “Thiết kế đồ họa” là môn học tiêu biểu của ngành truyền thông ở trường Đại Học hoặc Học Viện

8.2 Những đóng góp về mặt thực tiễn:

- Đánh giá thực trạng việc vận dụng phương pháp DHTDA trong quá trình dạy và học các môn học truyền thông tại trường HVBCVT TP HCM

- Đề xuất giải pháp tổ chức các dự án cho các môn học truyền thông gắn với thực tiễn đời sống cho SV

Hệ thống dự án học tập trong môn "Thiết kế đồ họa" đóng vai trò quan trọng trong ngành truyền thông tại các trường Đại học và Học viện Môn học này không chỉ giúp sinh viên phát triển kỹ năng thiết kế mà còn tạo cơ hội thực hành và áp dụng kiến thức vào các dự án thực tế.

Cấu trúc của Luận văn

Ngoài phần mở đầu, luận văn bao gồm các chương:

Chương 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn của đề tài

Chương 2: Vận dụng dạy học theo dự án các môn học truyền thông tại học viện Bưu Chính Viễn Thông thành phố Hồ Chí Minh

Chương 3: Thực nghiệm sư phạm

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI

Tổng quan vấn đề nghiên cứu

1.1.1 Quá trình hình thành, phát triển và ứng dụng dạy học theo dự án

Nguồn gốc của DHTDA có nhiều cách giải thích khác nhau, với khái niệm "project" lần đầu tiên xuất hiện trong dạy học vào thế kỷ XVI Khi đó, các kiến trúc sư người Ý đã thành lập học viện nghệ thuật The Accademia di San Luca tại Rome dưới sự bảo trợ của Giáo Hoàng Gregory XIII vào năm 1577 Cuộc thi đầu tiên của học viện diễn ra vào năm 1656, với cấu trúc tương đương kỳ thi kiến trúc, nơi các thiết kế chỉ là tình huống giả định và được gọi là dự án - những bài tập tưởng tượng không dùng để xây dựng Học viện kiến trúc hoàng gia tại Pháp, thành lập năm 1671, cũng theo mô hình Ý, đã phổ biến các cuộc thi, bao gồm "Prix de Rome" hàng năm và "Prix d’Emulation" hàng tháng.

Với sự ra đời của “Prix d’Emulation”, quá trình đào tạo đã chuyển hướng sang học tập qua các dự án, yêu cầu sinh viên hoàn thành một số dự án hàng tháng để nhận huy chương hoặc công nhận kết quả Sự công nhận này rất quan trọng cho việc tiếp tục học thạc sĩ và đạt danh hiệu kiến trúc sư hàn lâm Năm 1763, “Prix d’Emulation” đã thúc đẩy sự phát triển của ý tưởng dự án thành phương pháp học tập, góp phần hoàn thiện giáo dục hàn lâm.

Học tập qua các dự án đã trở thành phương pháp phổ biến không chỉ trong ngành kiến trúc mà còn trong lĩnh vực cơ khí Vào cuối thế kỷ XVIII, chuyên ngành cơ khí đã được hình thành và được xem là một phần quan trọng của các trường Đại học Công Nghiệp và Kỹ thuật mới.

Từ đầu thế kỉ XX, các nhà sư phạm Mỹ như J Dewey và S Charles Peirce đã khẳng định rằng mọi người, bất kể độ tuổi, đều học thông qua các hoạt động liên quan đến môi trường Tuy nhiên, vào thời điểm đó, việc học tập còn thiếu tính tự chủ và nguồn tư liệu phong phú trong lớp học, dẫn đến hạn chế trong việc đạt được những thành quả mà xã hội và nhà trường mong muốn.

Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ điện tử, DHTDA đã trở nên khả thi hơn bao giờ hết Sự phát triển trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế và văn hóa đã tạo ra một xã hội tri thức, nơi con người không chỉ nâng cao học thức và trí tuệ mà còn tăng cường khả năng sáng tạo và hợp tác Do đó, việc dạy học cần được cải thiện để chuẩn bị cho người học thích ứng tốt hơn với sự phát triển của xã hội, đặc biệt là trong việc làm việc cùng nhau.

Có thể chia quá trình lịch sử nổi bật của PP DHTDA thành các giai đoạn như sau [Dẫn theo 38]:

- Từ 1590 - 1765: Sinh viên được làm việc theo dự án tại các học viện kiến trúc Roma và Paris

Từ năm 1765 đến 1880, dự án đã trở thành một phương pháp dạy học phổ biến, được tiếp nối tại các trường kỹ thuật mới thành lập ở Pháp, Đức và Thụy Điển Năm 1865, William B Rogers đã giới thiệu dự án này tại Viện Công nghệ Massachusetts ở Hoa Kỳ.

Từ năm 1880 đến 1918, Calvin M Wooward đã áp dụng phương pháp DHTDA vào các trường nghề, nơi sinh viên trình bày các dự án thiết kế của mình Ý tưởng về DHTDA đã dần chuyển mình từ đào tạo thủ công sang giáo dục nghề nghiệp và khoa học nói chung.

- Từ 1918 – 1965: William Kilpatric định nghĩa lại DHTDA và đưa nó từ Mỹ quay lại Châu Âu

Từ năm 1965, phương pháp DHTDA đã được các nhà giáo dục khám phá và phổ biến toàn cầu Tại Việt Nam, các đề án môn học và đề án tốt nghiệp đã được áp dụng trong đào tạo đại học, đặc biệt là ở các trường kỹ thuật Hiện nay, hình thức bài tập lớn, tiểu luận và khóa luận tại các trường Đại Học, Cao Đẳng, Trung Cấp cũng rất gần gũi với phương pháp DHTDA.

Dự án là một kế hoạch cụ thể cần thực hiện với các điều kiện về thời gian, tài chính, nhân lực và vật lực nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra Nó có tính phức tạp và tổng thể, được triển khai thông qua hình thức tổ chức dự án chuyên biệt.

Khái niệm dự án đã mở rộng từ lĩnh vực kinh tế và xã hội sang giáo dục và đào tạo, không chỉ là các dự án phát triển giáo dục mà còn là một phương pháp dạy học hiệu quả Từ cuối thế kỷ 16, khái niệm Project đã được áp dụng trong các trường dạy kiến trúc và xây dựng tại Ý, sau đó lan rộng sang Pháp và một số quốc gia châu Âu khác, cũng như Mỹ, đặc biệt trong các trường đại học và chuyên nghiệp.

1.1.2 Những nghiên cứu về dạy học theo dự án

Dạy học theo dự án là một trong những phương pháp dạy học hiện đại, phát huy được tính tích cực, chủ động, sáng tạo của người học [38]

Vấn đề phát huy tính tích cực của người học trong quá trình dạy học đã thu hút sự quan tâm của các nhà giáo dục từ thời cổ đại, với Xôcrat là một ví dụ tiêu biểu thông qua phương pháp vấn đáp Ơristic Phương pháp dạy học tích cực đã bắt đầu hình thành từ cuối thế kỷ XIX, được phát triển mạnh mẽ từ những năm 20 và đặc biệt bùng nổ từ những năm 70 của thế kỷ XX.

Vào thế kỷ XVII, người đầu tiên trong lịch sử J.Akomenski, trong tác phẩm

Lý luận dạy học nhấn mạnh tầm quan trọng của tính tự giác và tính tích cực trong quá trình giáo dục Theo quan điểm này, giáo dục không chỉ nhằm phát triển năng lực nhạy cảm và khả năng phán đoán đúng đắn, mà còn hướng đến việc phát triển nhân cách của học sinh Để đạt được điều này, cần tìm ra những phương pháp giảng dạy cho phép giáo viên dạy ít hơn nhưng học sinh lại có thể học hỏi nhiều hơn.

Nhiều nhà khoa học đã nhấn mạnh tầm quan trọng của tính tích cực và độc lập sáng tạo trong phát triển trí tuệ của người học J.J Rutxo cho rằng trẻ em cần tự mình khám phá và chiếm lĩnh tri thức Đồng thời, Distervec nhận định rằng giáo viên giỏi không chỉ cung cấp chân lý mà còn hướng dẫn học sinh tìm kiếm chân lý Nhận xét này vẫn giữ vai trò định hướng cho phương pháp dạy học hiện nay Thêm vào đó, Usinxki K.Đ khẳng định rằng tính tích cực và độc lập của học sinh là nền tảng vững chắc cho việc học tập hiệu quả.

Năm 1903, A.N Leonchiav, nhà tâm lý học người Nga, đã phát triển lí thuyết hoạt động, tạo nền tảng cho quan niệm DHDA Lí thuyết này đã được áp dụng để giải quyết nhiều vấn đề lí luận và thực tiễn trong dạy học, đặc biệt là trong việc thiết kế và tổ chức các hoạt động học tập cho người học Nhiều nhà giáo dục đã nghiên cứu và quan tâm đến việc vận dụng lí thuyết hoạt động vào dạy học.

Ferriere Jerome Bruner, một nhà tâm lý học nổi tiếng người Mỹ, cho rằng phương pháp giáo dục “bánh đúc bày sàng” sẽ khiến học sinh không có cơ hội phát triển tư duy độc lập Ông nhấn mạnh rằng chương trình học hiện đại cần phải loại bỏ những thông tin không cần thiết, chỉ giữ lại những sự kiện cốt lõi, và tập trung vào việc dạy kỹ năng tư duy Theo Bruner, trí thông minh được định nghĩa là “sự hoạt động của các công cụ tư duy”.

Cơ sở lý luận về dạy học theo dự án

Thuật ngữ "dự án" đề cập đến các phác thảo, thiết kế được sử dụng rộng rãi trong sản xuất, kinh tế và xã hội Đặc điểm nổi bật của dự án là tính không lặp lại của các điều kiện thực hiện Dự án được hiểu là một kế hoạch cụ thể, trong đó cần xác định rõ mục tiêu, thời gian, phương tiện, tài chính, vật chất, năng lực và các nhiệm vụ cần hoàn thành để đạt được những mục tiêu đã đề ra.

Dự án được định nghĩa là một kế hoạch cụ thể nhằm đạt được mục tiêu xác định trong một khoảng thời gian nhất định, với các nguồn lực về nhân lực, vật chất và tài chính rõ ràng, nhằm đáp ứng nhu cầu của đối tượng mà dự án hướng tới.

1.2.2 Khái niệm dạy học dự án

DHTDA, có nguồn gốc từ Châu Âu và bắt đầu xuất hiện ở Ý và Pháp từ thế kỉ 16, đã trải qua quá trình phát triển đáng kể cho đến thế kỉ 20 khi các nhà sư phạm Mỹ xây dựng cơ sở lí luận cho hình thức dạy học hiện đại Hiện nay, DHTDA được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới, trong nhiều cấp học và môn học khác nhau.

DHTDA là phương pháp dạy học kết hợp lý thuyết và thực tiễn, nơi người học thực hiện nhiệm vụ học tập phức hợp với tính tự lực cao Quá trình học tập bao gồm xác định mục đích, lập kế hoạch, thực hiện dự án, kiểm tra, điều chỉnh và đánh giá kết quả.

Trong DHTDA, hoạt động học tập được thiết kế thực tiễn và liên quan đến nhiều lĩnh vực kiến thức, với người học làm trung tâm Giáo viên khởi xướng chủ đề hấp dẫn để kích thích sự tham gia của học sinh Dự án trở thành bài tập tình huống mà học sinh cần giải quyết bằng kiến thức đã học DHTDA tạo ra tình huống có vấn đề, yêu cầu sự tự lực cao từ người học Khi được tự do lựa chọn tiểu chủ đề và đặt ra vấn đề nghiên cứu, học sinh chủ động lập kế hoạch, tìm kiếm, tổng hợp và xử lý thông tin để giải quyết vấn đề.

Những hoạt động bên ngoài trường học mở ra nhiều cơ hội học tập, cho phép người học phát triển năng lực và kiến thức chuyên sâu thông qua cách tiếp cận dự án Sau thời gian làm việc tích cực, học viên có thể nhận thấy kết quả công việc của mình, giúp giáo viên đánh giá hiệu quả học tập dựa trên các mục tiêu bài học Điều này cũng giúp người học có cái nhìn rõ ràng hơn về những gì họ đã đạt được.

DHTDA tích hợp các vấn đề thực tiễn vào môi trường lớp học, tạo thành một hệ thống hoạt động liên kết với nhiều lĩnh vực học tập khác nhau Những hoạt động này không chỉ đơn thuần mang tính logic mà còn có tính quá trình, giúp vượt qua ranh giới của từng môn học riêng lẻ Động lực từ bên trong khuyến khích học sinh tự chọn dự án và khám phá các chủ đề thú vị liên quan đến chuyên môn của mình.

Hoạt động trong DHTDA bao gồm xây dựng, sáng tạo, thảo luận và trao đổi thông tin Trong một dự án học tập, người học không chỉ giới hạn ở việc nghiên cứu và viết, mà còn tham gia vào nhiều hoạt động khác trong khoảng thời gian kéo dài từ vài ngày đến vài tuần Điều này giúp họ hoàn thành quá trình áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả.

Trong DHTDA, người học được giao một chủ đề dự án cụ thể và cần nghiêm túc thực hiện để đảm bảo tính khoa học của dự án Họ cần có trách nhiệm, được khuyến khích thể hiện sáng kiến, và tham gia vào quá trình ra quyết định lựa chọn dự án.

Khi khởi động dự án, người học thường có xu hướng khám phá và lựa chọn một chủ đề nghiên cứu, tạo nên sự cởi mở trong quá trình học Sự cởi mở này dẫn đến những hoạt động học tập khó đoán, đặc trưng của DHTDA Qua việc tìm hiểu và khám phá, người học sẽ phát triển các kỹ năng siêu nhận thức như phân tích vấn đề, tìm kiếm và lựa chọn thông tin, tóm tắt, báo cáo, và rút ra kết luận.

Mỗi chủ đề học tập bắt nguồn từ thực tế cuộc sống của người học, tạo cảm hứng cho các em thực hiện dự án riêng biệt Cuộc sống và hoàn cảnh của mỗi cá nhân được ảnh hưởng bởi xã hội xung quanh, và sự khác biệt trong từng thời điểm trong năm cũng góp phần tạo ra sự đa dạng trong quá trình học Chính vì vậy, học theo dự án trở thành một phương pháp học độc đáo và hiệu quả, mang lại nhiều kết quả tích cực.

Chương trình DHTDA tập trung vào việc đặt người học làm trung tâm, nhằm phát triển kiến thức và kỹ năng thông qua các nhiệm vụ mở Nó khuyến khích người học tìm tòi và ứng dụng kiến thức đã học để tạo ra sản phẩm riêng DHTDA được xây dựng dựa trên những câu hỏi định hướng quan trọng, kết hợp các chuẩn nội dung và tư duy bậc cao trong bối cảnh thực tế.

DHTDA đã chứng minh tính hiệu quả trong việc giúp người học khai thác tiềm năng sẵn có, khuyến khích sự tích cực và khả năng làm việc nhóm, từ đó đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ được giao.

Động cơ học tập đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học khám phá thế giới và chia sẻ kết quả từ quá trình khai thác kiến thức DHTDA là một phương pháp hiệu quả để kích thích và duy trì động lực học tập Qua những tiến trình này, kiến thức mà người học thu được trở nên có ý nghĩa và phù hợp với nguyên tắc sư phạm, thể hiện rõ qua việc học thông qua hành động (learning by doing).

Các nhà nghiên cứu về nhận thức như Lave (1988) và Brown, Collin (1989) nhấn mạnh rằng trong quá trình dạy học, giáo viên cần khuyến khích vai trò chủ động của người học Họ cần tạo ra những tình huống học tập và yêu cầu người học chịu trách nhiệm cao trong các hoạt động hợp tác Dạy học dựa trên tình huống (DHTDA) là một phương pháp giúp người học kiên trì theo đuổi mục tiêu trong các tương tác xã hội, với sự hiểu biết rõ ràng về mục đích cần đạt được.

Thực tiễn vận dụng dạy học theo dự án vào các môn học truyền thông tại Học viện Bưu chính Viễn Thông Thành phố Hồ Chí Minh

2.1.1 Tổng quan về HVBCVT TPHCM

HVBCVT TPHCM là một trong hai cơ sở đào tạo của Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông

Khoa đào tạo ở các bậc đại học, cao học và tiến sỹ, với chuyên ngành chính là Điện Tử – Viễn Thông, trước đây được biết đến với tên gọi Kỹ thuật Điện tử, truyền thông.

Chương trình đào tạo nhằm trang bị cho sinh viên kiến thức thiết yếu để họ có thể làm việc hiệu quả tại các trường đại học và doanh nghiệp.

Khoa hiện có 3 bộ môn và 2 phòng thí nghiệm nghiên cứu, chuyên đào tạo cán bộ khoa học công nghệ trong các lĩnh vực Viễn thông, Điện tử, Công nghệ Thông tin, Quản trị kinh doanh, Kế toán và Truyền thông Đa Phương tiện Chương trình đào tạo được triển khai ở các bậc Cao đẳng, Đại học, Thạc sĩ và Tiến sĩ, theo tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, với nhiều hình thức học tập linh hoạt như tập trung, phi tập trung, liên thông, văn bằng 2, đào tạo từ xa và vừa làm vừa học.

Chương trình bồi dưỡng nhằm nâng cao trình độ phục vụ nhu cầu phát triển ngành Bưu chính viễn thông và xã hội Chúng tôi tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn cấp chứng chỉ trong các lĩnh vực như Bưu chính, Viễn thông, Công nghệ thông tin và Quản trị kinh doanh.

Cơ sở đào tạo gồm 5 khoa: Khoa Kỹ thuật điện tử 2, Khoa Viễn thông 2, Khoa Công nghệ thông tin 2, Khoa Quản trị kinh doanh 2, và Khoa Cơ bản 2 Các ngành học tại đây bao gồm Điện tử, Viễn thông, Quản trị kinh doanh, Kế toán, và Truyền thông Đa phương tiện Ngành Truyền thông Đa phương tiện tại HVBCVT TPHCM được giới thiệu với nhiều cơ hội phát triển và ứng dụng công nghệ hiện đại.

Ngành Truyền thông Đa Phương tiện tại HVBCVT TPHCM bao gổm 61 môn học khác nhau với 126 tín chỉ

Môn học "Thiết Kế Đồ Họa" là một môn chuyên ngành dành cho sinh viên năm 3, có giá trị 3 tín chỉ Mục tiêu của môn học là giúp sinh viên nắm vững các quy tắc thiết kế cơ bản và thực hiện được các sản phẩm thiết kế hiệu quả.

Bộ nhận diện thương hiệu hoàn chỉnh được xây dựng theo yêu cầu cụ thể Môn học Thiết Kế Đồ Họa được lựa chọn là môn học tiêu biểu của ngành truyền thông vì nó giúp sinh viên phát triển kỹ năng sáng tạo và hiểu biết về cách thức truyền tải thông điệp hiệu quả qua hình ảnh.

- Môn Thiết Kế Đồ Họa là môn học chuyên ngành năm 3 với 3 tín chỉ

Môn Thiết Kế Đồ Họa là nền tảng quan trọng cho sinh viên, giúp họ nắm vững các kỹ thuật và phần mềm từ năm 2 Môn học này không chỉ tổng kết và vận dụng kiến thức mà còn phát triển kỹ năng cần thiết cho các chuyên ngành cao hơn như thiết kế 3D và Animation.

- Môn học có yêu cầu cao về vận dụng các kĩ năng về sử dụng các công cụ, các phần mềm như: Adobe Photoshop, Adobe Illustrator, Adobe InDesign, Corel,

Môn học này có tính ứng dụng thực tiễn cao, giúp sinh viên phát triển kinh nghiệm, kỹ năng và kiến thức cần thiết để tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng trong môi trường làm việc.

Môn học là quá trình học tập và ứng dụng kiến thức, kỹ năng, đồng thời phát triển tư duy và khả năng làm việc nhóm nhằm tạo ra sản phẩm thiết kế cuối cùng, phù hợp với phương pháp DHTDA.

2.1.2 Khái quát quá trình khảo sát

Dựa trên lý thuyết về DHTDA, bài viết khảo sát việc áp dụng DHTDA trong các môn học ngành truyền thông tại Học viện Bưu chính Viễn Thông Thành phố Hồ Chí Minh Mục đích của khảo sát là đánh giá thực trạng dạy học các môn truyền thông từ góc độ DHTDA, nhằm làm cơ sở cho việc áp dụng DHTDA trong môn học Thiết Kế Đồ Họa Nội dung khảo sát sẽ được trình bày chi tiết trong bài viết.

1 Thực trạng phương pháp dạy các môn học truyền thông

2 Thực trạng mức độ vận dụng dạy học dự án vào các môn học ngành truyền thông

3 Thực trạng mức độ vận dụng DHTDA vào dạy học

4 Mức độ phổ biến của dạy học theo dự án

5 Mức độ thiết kế các hoạt động dạy học liên quan đến DHTDA vào bài dạy

6 Đánh giá về mức độ nhận thức về sự hữu ích của giáo dục DHTDA

7 Đánh giá về ưu điểm, lợi thế của giáo dục theo định hướng DHTDA đối với hoạt động học tập của sinh viên

8 Những yếu tố ảnh hưởng đến việc vận dụng dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông

1 Nhận thức của SV về phương pháp DHTDA

2 Mong muốn sử dụng DHTDA đối với các môn học truyền thông

3 Những khó khăn SV gặp phải khi học theo phương pháp DHTDA

4 Kiến nghị của SV đối với vận dụng phương pháp DHTDA c) Đối tượng khảo sát Đối tượng là GV: 20 GV Đối tượng là sinh viên: 60 SV khóa 016 trường HVBCVT TPHCM d) Phương pháp khảo sát thực trạng: Để khảo sát thực trạng vận dụng DHTDA vào các môn học truyền thông, tác giả đề tài tiến hành xây dựng mẫu phiếu trưng cầu ý kiến dành cho 20 GV, 60 SV thuộc 4 chuyên ngành có học các môn học truyền thông trong nhà trường (Mẫu phiếu tại Phụ lục 1 – Dành cho giảng viên; Phụ lục 2 – Dành cho SV)

2.1.3 Kết quả khảo sát thực trạng đối với GV

2.1.3.1 Thực trạng phương pháp dạy học các môn học truyền thông

Bảng 2.1 Thực trạng phương pháp dạy các môn học truyền thông

Phát hiện, giải quyết vấn đề 20 13 65.0 3 15.0 4 20.0 Vận dụng công nghệ thông tin 20 2 10.0 9 45.0 9 45.0

Phương pháp dạy theo dự án 20 11 55.5 9 45.0 0 0.0

Phương pháp dạy học tình huống 20 9 45.0 9 45.0 2 10.0

Kết quả khảo sát cho thấy, hầu hết giáo viên chưa áp dụng phương pháp dạy học tích cực trong giảng dạy các môn học truyền thông, chủ yếu sử dụng các phương pháp truyền thống như diễn giải và thảo luận Hiện tại, các phương pháp chủ yếu vẫn là diễn giải và đàm thoại Tuy nhiên, đã có một số chuyển biến bước đầu trong việc đổi mới phương pháp dạy học cho các môn học truyền thông.

Giáo viên trong bài giảng kiến thức mới cần chú trọng đến việc đặt vấn đề và sử dụng hệ thống câu hỏi để dẫn dắt sinh viên thông qua các cuộc đàm thoại Việc gợi mở và củng cố kiến thức bằng các bài tập là rất quan trọng, đồng thời giáo viên cũng nên tập trung vào câu hỏi và hướng dẫn sinh viên thông qua việc đặt vấn đề một cách hiệu quả.

Trong giờ luyện tập, sinh viên được khuyến khích thảo luận và chuẩn bị trước tại nhà Một số sinh viên sẽ trình bày cách giải trên bảng, trong khi giáo viên hướng dẫn cả lớp nhận xét Giáo viên sẽ tổng kết những ưu điểm và khuyết điểm của các lời giải, đồng thời đưa ra lời giải mẫu để làm cho giờ dạy trở nên sinh động hơn.

Nội dung, chương trình các môn học truyền thông

Công nghệ phát triển đã làm cho truyền thông trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Trước đây, truyền thông chủ yếu là các bài viết và quảng cáo trên báo giấy hay truyền hình, nhưng hiện nay, nhờ công nghệ thông tin, thông điệp truyền thông được truyền tải một cách tinh tế và đa dạng hơn qua nhiều phương tiện như văn bản, âm thanh, hình ảnh, video và tương tác Sự tiến bộ này phụ thuộc nhiều vào kỹ năng và kiến thức trong các môn học của ngành truyền thông.

Ngành học truyền thông đa phương tiện là sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ thông tin và sáng tạo trong thiết kế sản phẩm mỹ thuật Máy tính đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý tưởng trong nhiều lĩnh vực như truyền thông, quảng cáo, giáo dục và giải trí.

Ngành Truyền thông đa phương tiện là sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và sáng tạo mỹ thuật, nhằm phát triển các sản phẩm ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như quảng cáo, truyền hình, giải trí, y học, và giáo dục Các sản phẩm này không chỉ phục vụ cho truyền thông mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng qua các hình thức như game, phim ảnh, mô phỏng y tế và minh họa trực quan trong giáo dục.

Thông qua các môn học ngành truyền thông, sinh viên sẽ được trang bị kiến thức nền tảng về mỹ thuật và công nghệ thông tin, cùng với kỹ năng thuần thục trong báo chí, truyền thông và quảng cáo Họ sẽ học cách viết ấn phẩm báo chí, biên tập và thiết kế sách báo, chế bản điện tử, cũng như sáng tạo nội dung video và làm phong phú nội dung website bằng hiệu ứng đồ họa hiện đại Sinh viên còn được tiếp cận với kỹ thuật xử lý hình ảnh, âm thanh, video và kỹ năng thiết kế sản phẩm đồ họa cho truyền thông, quảng cáo và giải trí Ngoài ra, họ sẽ phát triển khả năng tạo ra sản phẩm đồ họa đa phương tiện tương tác như kỹ xảo điện ảnh, phim hoạt hình, game và website, nhằm đáp ứng yêu cầu của nền công nghiệp sáng tạo và giải trí hiện đại.

2.2.1 Với mục tiêu chung: Đào tạo cử nhân ngành Truyền thông đa phương tiện có khả năng sáng tạo và tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đa phương tiện; hiểu và ứng dụng lý thuyết, kỹ năng truyền thông đa phương tiện trong truyền thông xã hội, quản trị website, tổ chức thực hiện các chương trình, chiến dịch truyền thông, các dự án phát triển truyền thông đa phương tiện ở các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp

Có kiến thức vững về lý luận chính trị, khoa học xã hội và nhân văn, cũng như hiểu biết về pháp luật Việt Nam liên quan đến chuyên ngành Bên cạnh đó, cần nắm vững kiến thức về quốc phòng an ninh và có khả năng tự rèn luyện thể chất.

Có kiến thức cơ bản về tin học ứng dụng phù hợp với chuyên ngành Sản phẩm truyền thông đa phương tiện;

Có kiến thức cơ bản về lý luận và thực tiễn truyền thông đa phương tiện của Việt Nam và thế giới;

Có kiến thức chuyên sâu về quy trình và phương pháp sáng tạo, tổ chức sản xuất các sản phẩm truyền thông đa phương tiện;

Có đủ trình độ ngoại ngữ đáp ứng nhu cầu việc làm và học tập ở bậc sau đại học trong lĩnh vực truyền thông đa phương tiện

Kỹ năng sáng tạo nội dung truyền thông đa phương tiện bao gồm khả năng nhận diện, phân tích và đánh giá tiêu chuẩn của các sản phẩm truyền thông dựa trên các tiêu chí đã học Ngoài ra, kỹ năng thực hành cũng rất quan trọng, bao gồm việc xây dựng và phát triển ý tưởng, viết kịch bản, thiết kế thông điệp và hình ảnh, thiết kế ứng dụng, chụp ảnh, quay phim, dựng phim và biên tập các tác phẩm truyền thông đa phương tiện.

Kỹ năng tổ chức sản xuất sản phẩm truyền thông đa phương tiện bao gồm việc thực hiện và tổ chức sản xuất các sản phẩm như nhiếp ảnh, phim ngắn, video âm nhạc, cũng như các hình thức truyền thông mới như megastory, đồ hoạ 2D, 3D, animations và các kỹ thuật truyền thông số Ngoài ra, cần có kỹ năng điều hành hoạt động sản xuất trong các doanh nghiệp truyền thông và các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp đối tác và khách hàng của ngành truyền thông.

Có kỹ năng giao tiếp, thuyết trình, thảo luận, làm việc nhóm;

Có kỹ năng tổng hợp, phân tích, xử lý tình huống, quản lý và lãnh đạo trong hoạt động truyền thông;

Có kỹ năng sử dụng ngoại ngữ, tin học trong công việc chuyên môn

2.2.2 Về năng lực tự chủ và trách nhiệm

Năng lực làm việc độc lập và làm việc nhóm trong điều kiện làm việc thay đổi, chịu trách nhiệm cá nhân và trách nhiệm với nhóm

Năng lực lãnh đạo, dẫn dắt trong hoạt động chuyên môn, nghiệp vụ của ngành truyền thông

Năng lực thích nghi với các môi trường làm việc khác nhau

Năng lực tự học tập, nghiên cứu, tích lũy kiến thức và kinh nghiệm

Năng lực lập kế hoạch, điều phối, quản lý các nguồn lực và đánh giá hiệu quả công việc

2.2.3 Vị trí làm việc sau tốt nghiệp

Sau khi tốt nghiệp, cử nhân truyền thông đa phương tiện có cơ hội làm việc tại nhiều cơ quan và doanh nghiệp trong các lĩnh vực như truyền thông, giải trí, quảng cáo, giáo dục và kinh doanh Họ có thể đảm nhận nhiều vị trí công việc khác nhau, phù hợp với chuyên ngành đã học.

Có thể đảm nhận các vị trí như quản lý, biên tập và xây dựng nội dung cho báo chí, ấn phẩm và bìa sách tại các cơ quan báo chí, báo điện tử và nhà xuất bản Ngoài ra, còn có thể biên tập và xây dựng chương trình truyền hình, phim điện ảnh, xử lý âm thanh và hình ảnh trước khi phát sóng, cũng như thiết kế nội dung truyền hình và kỹ xảo điện ảnh tại các công ty truyền hình và hãng sản xuất phim Bên cạnh đó, chuyên gia thiết kế có thể tư vấn quảng cáo, thiết kế bao bì, nhãn hiệu sản phẩm, logo, làm phim quảng cáo và phát triển hệ thống nhận dạng thương hiệu tại các công ty quảng cáo và PR.

Thiết kế và xây dựng website bao gồm việc tạo giao diện, chức năng và nội dung, thường được thực hiện tại các công ty phát triển phần mềm Bên cạnh đó, thiết kế đồ họa và mô phỏng ứng dụng trong các lĩnh vực như y học, công nghiệp, du lịch, dịch vụ và giáo dục cũng là thế mạnh của các công ty thiết kế đồ họa.

Bên cạnh đó, có thể giảng dạy tại các cơ sở đào tạo, giáo dục đại học hoặc trung cấp chuyên nghiệp có liên quan đến ngành

Trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh sản phẩm truyền thông đa phương tiện, có nhiều vị trí chuyên môn quan trọng như giám đốc sản xuất, giám đốc sáng tạo, đạo diễn, biên kịch, biên tập viên, và dẫn chương trình Ngoài ra, việc sản xuất và kinh doanh bản quyền format sản phẩm cũng đóng vai trò thiết yếu Các công ty kinh doanh sản phẩm truyền thông số cần có giám đốc kinh doanh và giám đốc marketing để đảm bảo hiệu quả trong việc phát triển và tiếp thị sản phẩm.

Quan điểm và nguyên tắc lựa chọn nội dung dạy học theo dự án 6 5 1 Quan điểm lựa chọn nội dung dạy học theo dự án

Nội dung DHDA bao gồm các chủ đề có tính thực tiễn cao, giúp kết nối chương trình học với những vấn đề thực tế.

Giảng viên đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện vấn đề và tích hợp chúng vào bài giảng, từ đó khơi gợi niềm hứng thú khám phá ở sinh viên Khi đó, thầy và trò cùng hợp tác tham gia vào một dự án nhằm giải quyết những vấn đề đã được nêu ra.

DHDA không phù hợp cho các bài viết lý thuyết; do đó, nội dung sẽ tập trung vào việc áp dụng vào các tình huống cụ thể trong công việc tương lai.

Thông qua dự án mà người học cung cấp các kiến thức và biết vận dụng kiến thức nền tảng đã được học vào những hoàn cảnh cụ thể

2.3.2 Nguyên tắc vận dụng dạy học dự án vào các môn học truyền thông

Nguyên tắc lựa chọn bài để dạy học dự án (DHDA) rất quan trọng, vì phương pháp này yêu cầu thời gian, công sức và tính tự lực cao từ sinh viên Do đó, không thể áp dụng DHDA cho tất cả các bài học trong chương trình Việc chọn bài học phù hợp sẽ quyết định đến sự thành công của dự án Dưới đây là các nguyên tắc cần lưu ý khi lựa chọn bài học cho DHDA.

Nguyên tắc hàng đầu trong việc chọn bài học phù hợp với DHDA là đảm bảo tính thực tiễn của nội dung học tập Nội dung cần phải liên quan và áp dụng được vào thực tế để mang lại hiệu quả cao nhất cho người học.

Cuộc sống vốn rất sinh động và chứa đựng nhiều điều bí ẩn Tạo cơ hội cho

SV trải qua hành trình khám phá và chinh phục tự nhiên để đạt được sự ấm no, hạnh phúc và tiến bộ Qua đó, SV nhận thức rõ giá trị và sức mạnh của tri thức, nhờ vào sự khơi dậy trí tò mò và lòng ham hiểu biết từ GV, tạo nên hứng thú học tập cho SV.

GV cần chú trọng đến các vấn đề thực tiễn trong nội dung bài học, bao gồm ứng dụng công nghệ thông tin để sáng tạo và thiết kế các ứng dụng đa phương tiện trong các lĩnh vực như truyền thông, giải trí và giáo dục Điều này giúp xây dựng những dự án hấp dẫn, khuyến khích sinh viên tham gia không chỉ bằng nhận thức mà còn bằng những hành động thực tiễn, góp phần phát triển ngành truyền thông.

Nội dung bài viết cần thiết thực và hữu ích cho người học, vì dự án càng thiết thực thì càng thu hút sự quan tâm và hứng thú từ họ Một dự án được coi là thiết thực khi nó liên quan đến cuộc sống, năng lực, sở thích và nhu cầu của sinh viên Nó không chỉ mở rộng kiến thức về thế giới và cộng đồng mà còn giúp sinh viên có cuộc sống tốt đẹp, năng động và hào hứng hơn Khi sinh viên vận dụng kiến thức vào thực tiễn, những tri thức đó trở nên hữu ích hơn và không còn chỉ là lý thuyết.

GV có thể triển khai các dự án thiết kế đồ họa, xây dựng thương hiệu, logo và hình ảnh một cách hợp lý cho các lĩnh vực truyền thông trong học đường, y tế và giáo dục Để đảm bảo hiệu quả, mỗi dự án cần có một quỹ thời gian nhất định để hoàn thành.

Giáo viên cần lưu ý khi lựa chọn bài để đảm bảo quá trình thực hiện dự án không rơi vào thời gian quá hạn như kiểm tra hay thi cử Thiếu thời gian sẽ dẫn đến chất lượng sản phẩm dự án kém và nhiều sai sót Hơn nữa, kết quả học tập của sinh viên cũng sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực Do đó, giáo viên nên chọn những nội dung bài học thực sự bổ ích và cần thiết, đồng thời cân nhắc mức độ và phạm vi của dự án để thực hiện một cách hiệu quả.

Để đảm bảo tính khả thi trong giáo dục, cần xem xét các điều kiện thực tế như cơ sở vật chất, trang thiết bị của nhà trường, khả năng và đặc điểm lứa tuổi của người học, cũng như năng lực của người dạy và đặc thù của ngành học Ví dụ, các bài học liên quan đến thiết kế đồ họa, kịch bản đa phương tiện hay lập trình game cần phù hợp với trình độ và kinh nghiệm của học sinh, đồng thời phải nằm trong khả năng tài chính cho phép Nội dung bài học như tìm hiểu ô nhiễm không khí nên được triển khai ở khu vực thành thị thay vì nông thôn Cuối cùng, các dự án ứng dụng công nghệ thông tin đòi hỏi cả sinh viên và giảng viên phải có kiến thức tin học cần thiết để thực hiện và đánh giá hiệu quả.

Để đảm bảo hiệu quả trong dạy học dự án, giảng viên cần luôn bám sát mục tiêu dạy học Việc không tuân thủ mục tiêu này có thể dẫn đến sự mơ hồ trong mục đích của dự án và sinh viên có thể hiểu sai lệch về kết quả học tập mong đợi Do đó, khi thiết kế bài dạy, giảng viên cần dựa trên các mục tiêu dạy học rõ ràng.

Sinh viên cần được cung cấp những chuẩn kiến thức thiết yếu để có thể áp dụng vào thực tiễn Dạy học theo dự án không chỉ giúp sinh viên liên hệ với các vấn đề thực tế mà còn đảm bảo rằng những kiến thức trọng tâm vẫn được giữ vững và rõ ràng.

Dạy học dự án giúp sinh viên hình thành và củng cố những kĩ năng quan trọng như tư duy phản biện, khả năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề Phương pháp này vượt ra ngoài khuôn khổ kiến thức truyền thống, khuyến khích sinh viên áp dụng lý thuyết vào thực tiễn Thông qua các dự án, sinh viên có cơ hội phát triển kỹ năng giao tiếp và sáng tạo, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho môi trường làm việc sau này.

Giảng viên cần xác định các kỹ năng chủ yếu mà sinh viên cần phát triển thông qua dự án, nhằm hình thành những kỹ năng mềm và kỹ năng thế kỷ 21 Từ đó, họ sẽ thiết kế các nhiệm vụ và hành động phù hợp để rèn luyện và nâng cao những kỹ năng này cho sinh viên.

THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM

Ngày đăng: 02/12/2021, 09:08

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Ban chấp hành TW Đảng (2013), Nghị quyết Hội nghị Trung ương 8 khóa XI về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, số 29 - NĐ/TW, Ngày 11 tháng 03 năm 2013, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghị quyết Hội nghị Trung ương 8 khóa XI về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, số 29 - NĐ/TW
Tác giả: Ban chấp hành TW Đảng
Năm: 2013
2. Bộ Giáo dục và Đào tạo, Dự án Việt Bỉ (2010), Dạy và học tích cực - Một số phương pháp và kỹ thuật dạy học, NXB Đại học Sư phạm Hà Nội, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Dạy và học tích cực - Một số phương pháp và kỹ thuật dạy học
Tác giả: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Dự án Việt Bỉ
Nhà XB: NXB Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm: 2010
3. Bộ giáo dục và Đào tạo (2006), Quyết định Ban hành chương trình giáo dục phổ thông; Số: 16/2006/QĐ-BGDĐT, Hà Nội, ngày 05 tháng 5 năm 2006. Nxb Giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quyết định Ban hành chương trình giáo dục phổ thông
Tác giả: Bộ giáo dục và Đào tạo
Nhà XB: Nxb Giáo dục
Năm: 2006
4. Nguyễn Lăng Bình (Chủ biên), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị Thặng (2010), Dạy và học tích cực - Một số phương pháp và kĩ thuật dạy học, NXB Đại học Sư phạm Sách, tạp chí
Tiêu đề: Dạy và học tích cực - Một số phương pháp và kĩ thuật dạy học
Tác giả: Nguyễn Lăng Bình (Chủ biên), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị Thặng
Nhà XB: NXB Đại học Sư phạm
Năm: 2010
5. Tôn Quang Cường (2008), Dạy học theo dự án, Đại học Giáo dục Đại Học Quốc Gia Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Dạy học theo dự án
Tác giả: Tôn Quang Cường
Năm: 2008
6. Nguyễn Văn Cường (1997), “Dạy học Project hay dạy học theo dự án”, Thông báo khoa học, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (3), tr. 3 – 7 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Dạy học Project hay dạy học theo dự án
Tác giả: Nguyễn Văn Cường
Năm: 1997
8. Nguyễn Văn Cường (2009), Lí luận dạy học hiện đại, Trường Đại học Potsdam, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lí luận dạy học hiện đại
Tác giả: Nguyễn Văn Cường
Năm: 2009
9. Phạm Khắc Chương J.A Cômenxki (1997), “Ông tổ của nền sư phạm cận đại, NXB giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ông tổ của nền sư phạm cận đại
Tác giả: Phạm Khắc Chương J.A Cômenxki
Nhà XB: NXB giáo dục
Năm: 1997
10. Nguyễn Thượng Giao (2001), Giáo trình Phương pháp dạy học môn Tự nhiên và Xã hội, NXB Giáo dục Hà Nội.\ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Phương pháp dạy học môn Tự nhiên và Xã hội
Tác giả: Nguyễn Thượng Giao
Nhà XB: NXB Giáo dục Hà Nội.\
Năm: 2001
11. Nguyễn Thị Việt Hà (2011), “Dạy học theo dự án – phương pháp dạy học hiệu quả trong đào tạo tín chỉ ở bậc đại học”, Tạp chí Giáo dục số 254 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Dạy học theo dự án – phương pháp dạy học hiệu quả trong đào tạo tín chỉ ở bậc đại học
Tác giả: Nguyễn Thị Việt Hà
Năm: 2011
12. Phạm Minh Hạc (2003), “Đổi mới PPDH đại học và cao đẳng”, tạp chí GD (55) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đổi mới PPDH đại học và cao đẳng
Tác giả: Phạm Minh Hạc
Năm: 2003
13. Nguyễn Thị Thu Hằng (2010), Phương pháp dạy học Địa lý ở trường phổ thông cơ sở Việt Nam, Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phương pháp dạy học Địa lý ở trường phổ thông cơ sở Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hằng
Nhà XB: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội
Năm: 2010
14. Nguyễn Kim Hoa (2011), Phương pháp dạy học hiện đại, Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phương pháp dạy học hiện đại
Tác giả: Nguyễn Kim Hoa
Nhà XB: Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội
Năm: 2011
15. Trần Bá Hoành, Nguyễn Đình Khuê, Đào Như Trang (2007), Áp dụng dạy và học tích cực trong môn Toán học, NXB Đại học sư phạm HN Sách, tạp chí
Tiêu đề: Áp dụng dạy và học tích cực trong môn Toán học
Tác giả: Trần Bá Hoành, Nguyễn Đình Khuê, Đào Như Trang
Nhà XB: NXB Đại học sư phạm HN
Năm: 2007
16. Trần Bá Hoành (2004), “Đào tạo giáo viên tiểu học ở một số nước”, Tạp chí GD (2) Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Đào tạo giáo viên tiểu học ở một số nước
Tác giả: Trần Bá Hoành
Năm: 2004
17. Đặng Thành Hưng (2002), Dạy học hiện đại: Lí luận - Biện pháp - Kỹ thuật, NXB ĐHQGHN, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Dạy học hiện đại: Lí luận - Biện pháp - Kỹ thuật
Tác giả: Đặng Thành Hưng
Nhà XB: NXB ĐHQGHN
Năm: 2002
18. Đặng Thành Hưng (Chủ biên, 2012), Lí thuyết phương pháp dạy học, NXB Đại học Thái Nguyên, Thái Nguyên Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lí thuyết phương pháp dạy học
Nhà XB: NXB Đại học Thái Nguyên
19. Đặng Thành Hưng (2008), “Thiết kế bài học nhằm tích cực hóa học tập”, Tạp chí Giáo dục Số đặc biệt tháng 5/2008 tr. 6-9 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thiết kế bài học nhằm tích cực hóa học tập
Tác giả: Đặng Thành Hưng
Năm: 2008
20. Đặng Thành Hưng (2004), “Kĩ thuật thiết kế bài học theo nguyên tắc hoạt động”, Tạp chí Phát triển giáo dục, số 10, Hà Nội tr. 58 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kĩ thuật thiết kế bài học theo nguyên tắc hoạt động”
Tác giả: Đặng Thành Hưng
Năm: 2004
21. Hoàng Hưng dịch (2012), Jean Piaget - Sự ra đời trí khôn của trẻ, Nxb Tri Thức Sách, tạp chí
Tiêu đề: Jean Piaget - Sự ra đời trí khôn của trẻ
Tác giả: Hoàng Hưng dịch
Nhà XB: Nxb Tri Thức
Năm: 2012

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

BẢNG 1.2: Mục đích, phương pháp và công cụ đánh giá quá trình DHTDA - (Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông
BẢNG 1.2 Mục đích, phương pháp và công cụ đánh giá quá trình DHTDA (Trang 42)
BẢNG 1.3: So sánh DHTDA và DH truyền thống - (Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông
BẢNG 1.3 So sánh DHTDA và DH truyền thống (Trang 44)
Bảng 2.1. Thực trạng phương pháp dạy các môn học truyền thông - (Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông
Bảng 2.1. Thực trạng phương pháp dạy các môn học truyền thông (Trang 50)
Bảng 2.2: Thực trạng mức độ vận dụng dạy học dự án vào các môn học  ngành truyền thông - (Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông
Bảng 2.2 Thực trạng mức độ vận dụng dạy học dự án vào các môn học ngành truyền thông (Trang 52)
Bảng 2.3. Thực trạng mức độ vận dụng DHTDA vào dạy học - (Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông
Bảng 2.3. Thực trạng mức độ vận dụng DHTDA vào dạy học (Trang 53)
Bảng 2.5. Ý kiến của GV về ưu điểm, lợi thế khi vận dụng DHTDA đối với  hoạt động học tập của sinh viên - (Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông
Bảng 2.5. Ý kiến của GV về ưu điểm, lợi thế khi vận dụng DHTDA đối với hoạt động học tập của sinh viên (Trang 57)
Bảng 2.6: Ý kiến của giảng viên về những khó khăn ảnh hưởng đến việc  vận dụng dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông - (Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông
Bảng 2.6 Ý kiến của giảng viên về những khó khăn ảnh hưởng đến việc vận dụng dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông (Trang 58)
Bảng 2.8. Kế hoạch về thời gian thực hiện dự án các môn học truyền thông - (Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông
Bảng 2.8. Kế hoạch về thời gian thực hiện dự án các môn học truyền thông (Trang 72)
Hình ảnh động  Hình ảnh trong web  Hình ảnh SEO - (Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông
nh ảnh động Hình ảnh trong web Hình ảnh SEO (Trang 74)
Bảng 2.10. Tiêu chí đánh giá sự cộng tác - (Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông
Bảng 2.10. Tiêu chí đánh giá sự cộng tác (Trang 76)
Bảng 2.11. Tiêu chí đánh giá sản phẩm - (Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông
Bảng 2.11. Tiêu chí đánh giá sản phẩm (Trang 82)
Hình thức - (Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông
Hình th ức (Trang 83)
Bảng 2.12. Bảng câu hỏi dẫn đắt  Câu hỏi dẫn dắt  Nhiệm vụ cần thực hiện - (Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông
Bảng 2.12. Bảng câu hỏi dẫn đắt Câu hỏi dẫn dắt Nhiệm vụ cần thực hiện (Trang 87)
3. Hình ảnh về đồng phục, mẫu thẻ nhân viên - (Luận văn thạc sĩ) dạy học theo dự án các môn học ngành truyền thông
3. Hình ảnh về đồng phục, mẫu thẻ nhân viên (Trang 90)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w